diff options
author | Vincent Ambo <Vincent Ambo> | 2020-01-11T23·36+0000 |
---|---|---|
committer | Vincent Ambo <Vincent Ambo> | 2020-01-11T23·36+0000 |
commit | 1b593e1ea4d2af0f6444d9a7788d5d99abd6fde5 (patch) | |
tree | e3accb9beed5c4c1b5a05c99db71ab2841f0ed04 /po/vi.po |
Squashed 'third_party/git/' content from commit cb71568594
git-subtree-dir: third_party/git git-subtree-split: cb715685942260375e1eb8153b0768a376e4ece7
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 25010 |
1 files changed, 25010 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 000000000000..b8aa93a2c719 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,25010 @@ +# Vietnamese translation for GIT-CORE. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. +# This file is distributed under the same license as the git-core package. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: git v2.23.0-rc2\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" +"POT-Creation-Date: 2019-08-10 20:12+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2019-08-11 07:08+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" +"X-Poedit-Basepath: ..\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" + +#: advice.c:109 +#, c-format +msgid "%shint: %.*s%s\n" +msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" + +#: advice.c:162 +msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." + +#: advice.c:164 +msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:166 +msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:168 +msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:170 +msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:172 +#, c-format +msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." +msgstr "" +"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." + +#: advice.c:180 +msgid "" +"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" +"as appropriate to mark resolution and make a commit." +msgstr "" +"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" +"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." + +#: advice.c:188 +msgid "Exiting because of an unresolved conflict." +msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." + +#: advice.c:193 builtin/merge.c:1327 +msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." + +#: advice.c:195 +msgid "Please, commit your changes before merging." +msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." + +#: advice.c:196 +msgid "Exiting because of unfinished merge." +msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." + +#: advice.c:202 +#, c-format +msgid "" +"Note: switching to '%s'.\n" +"\n" +"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" +"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" +"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" +"\n" +"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" +"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" +"\n" +" git switch -c <new-branch-name>\n" +"\n" +"Or undo this operation with:\n" +"\n" +" git switch -\n" +"\n" +"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " +"false\n" +"\n" +msgstr "" +"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" +"\n" +"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" +"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" +"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" +"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" +"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" +"dòng lệnh -b. Ví dụ:\n" +"\n" +" git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n" +"\n" +"Hoàn lại thao tác này bằng:\n" +"\n" +" git switch -\n" +"\n" +"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" +"\n" + +#: alias.c:50 +msgid "cmdline ends with \\" +msgstr "cmdline kết thúc với \\" + +#: alias.c:51 +msgid "unclosed quote" +msgstr "chưa có dấu nháy đóng" + +#: apply.c:69 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" + +#: apply.c:85 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" + +#: apply.c:135 +msgid "--reject and --3way cannot be used together." +msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." + +#: apply.c:137 +msgid "--cached and --3way cannot be used together." +msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." + +#: apply.c:140 +msgid "--3way outside a repository" +msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:151 +msgid "--index outside a repository" +msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:154 +msgid "--cached outside a repository" +msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:801 +#, c-format +msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" +msgstr "" +"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " +"%s" + +#: apply.c:810 +#, c-format +msgid "regexec returned %d for input: %s" +msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" + +#: apply.c:884 +#, c-format +msgid "unable to find filename in patch at line %d" +msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" + +#: apply.c:922 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" +msgstr "" +"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" + +#: apply.c:928 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" + +#: apply.c:929 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" + +#: apply.c:934 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" + +#: apply.c:963 +#, c-format +msgid "invalid mode on line %d: %s" +msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" + +#: apply.c:1282 +#, c-format +msgid "inconsistent header lines %d and %d" +msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" + +#: apply.c:1460 +#, c-format +msgid "recount: unexpected line: %.*s" +msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" + +#: apply.c:1529 +#, c-format +msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:1551 +#, c-format +msgid "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"component (line %d)" +msgid_plural "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"components (line %d)" +msgstr[0] "" +"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " +"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" + +#: apply.c:1564 +#, c-format +msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" +msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" + +#: apply.c:1752 +msgid "new file depends on old contents" +msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: apply.c:1754 +msgid "deleted file still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" + +#: apply.c:1788 +#, c-format +msgid "corrupt patch at line %d" +msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" + +#: apply.c:1825 +#, c-format +msgid "new file %s depends on old contents" +msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: apply.c:1827 +#, c-format +msgid "deleted file %s still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" + +#: apply.c:1830 +#, c-format +msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" +msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" + +#: apply.c:1977 +#, c-format +msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:2014 +#, c-format +msgid "unrecognized binary patch at line %d" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" + +#: apply.c:2176 +#, c-format +msgid "patch with only garbage at line %d" +msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" + +#: apply.c:2262 +#, c-format +msgid "unable to read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#: apply.c:2266 +#, c-format +msgid "unable to open or read %s" +msgstr "không thể mở hay đọc %s" + +#: apply.c:2925 +#, c-format +msgid "invalid start of line: '%c'" +msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" + +#: apply.c:3046 +#, c-format +msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." +msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." +msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." + +#: apply.c:3058 +#, c-format +msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" +msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" + +#: apply.c:3064 +#, c-format +msgid "" +"while searching for:\n" +"%.*s" +msgstr "" +"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" +"%.*s" + +#: apply.c:3086 +#, c-format +msgid "missing binary patch data for '%s'" +msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" + +#: apply.c:3094 +#, c-format +msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" +msgstr "" +"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " +"“%s”" + +#: apply.c:3141 +#, c-format +msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" +msgstr "" +"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " +"đủ" + +#: apply.c:3151 +#, c-format +msgid "" +"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." +msgstr "" +"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." + +#: apply.c:3159 +#, c-format +msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" +msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" + +#: apply.c:3177 +#, c-format +msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" +msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" + +#: apply.c:3190 +#, c-format +msgid "binary patch does not apply to '%s'" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" + +#: apply.c:3196 +#, c-format +msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" +msgstr "" +"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " +"%s)" + +#: apply.c:3217 +#, c-format +msgid "patch failed: %s:%ld" +msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" + +#: apply.c:3340 +#, c-format +msgid "cannot checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279 +#, c-format +msgid "failed to read %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: apply.c:3400 +#, c-format +msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" +msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: apply.c:3429 apply.c:3672 +#, c-format +msgid "path %s has been renamed/deleted" +msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" + +#: apply.c:3515 apply.c:3687 +#, c-format +msgid "%s: does not exist in index" +msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" + +#: apply.c:3524 apply.c:3695 +#, c-format +msgid "%s: does not match index" +msgstr "%s: không khớp trong mục lục" + +#: apply.c:3559 +msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." +msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." + +#: apply.c:3562 +#, c-format +msgid "Falling back to three-way merge...\n" +msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" + +#: apply.c:3578 apply.c:3582 +#, c-format +msgid "cannot read the current contents of '%s'" +msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" + +#: apply.c:3594 +#, c-format +msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" +msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" + +#: apply.c:3608 +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" + +#: apply.c:3613 +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" + +#: apply.c:3639 +msgid "removal patch leaves file contents" +msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" + +#: apply.c:3712 +#, c-format +msgid "%s: wrong type" +msgstr "%s: sai kiểu" + +#: apply.c:3714 +#, c-format +msgid "%s has type %o, expected %o" +msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" + +#: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856 +#: read-cache.c:1309 +#, c-format +msgid "invalid path '%s'" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" + +#: apply.c:3923 +#, c-format +msgid "%s: already exists in index" +msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" + +#: apply.c:3926 +#, c-format +msgid "%s: already exists in working directory" +msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" + +#: apply.c:3946 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" + +#: apply.c:3951 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" + +#: apply.c:3971 +#, c-format +msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: apply.c:3975 +#, c-format +msgid "%s: patch does not apply" +msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" + +#: apply.c:3990 +#, c-format +msgid "Checking patch %s..." +msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" + +#: apply.c:4082 +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" +msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" + +#: apply.c:4089 +#, c-format +msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" +msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" + +#: apply.c:4092 +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." +msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." + +#: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143 +#, c-format +msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" +msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" + +#: apply.c:4101 +#, c-format +msgid "could not add %s to temporary index" +msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" + +#: apply.c:4111 +#, c-format +msgid "could not write temporary index to %s" +msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" + +#: apply.c:4249 +#, c-format +msgid "unable to remove %s from index" +msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" + +#: apply.c:4283 +#, c-format +msgid "corrupt patch for submodule %s" +msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" + +#: apply.c:4289 +#, c-format +msgid "unable to stat newly created file '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" + +#: apply.c:4297 +#, c-format +msgid "unable to create backing store for newly created file %s" +msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" + +#: apply.c:4303 apply.c:4448 +#, c-format +msgid "unable to add cache entry for %s" +msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" + +#: apply.c:4346 +#, c-format +msgid "failed to write to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" + +#: apply.c:4350 +#, c-format +msgid "closing file '%s'" +msgstr "đang đóng tập tin “%s”" + +#: apply.c:4420 +#, c-format +msgid "unable to write file '%s' mode %o" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" + +#: apply.c:4518 +#, c-format +msgid "Applied patch %s cleanly." +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." + +#: apply.c:4526 +msgid "internal error" +msgstr "lỗi nội bộ" + +#: apply.c:4529 +#, c-format +msgid "Applying patch %%s with %d reject..." +msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." +msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" + +#: apply.c:4540 +#, c-format +msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" +msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" + +#: apply.c:4548 builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:1168 +#, c-format +msgid "cannot open %s" +msgstr "không mở được “%s”" + +#: apply.c:4562 +#, c-format +msgid "Hunk #%d applied cleanly." +msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." + +#: apply.c:4566 +#, c-format +msgid "Rejected hunk #%d." +msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." + +#: apply.c:4676 +#, c-format +msgid "Skipped patch '%s'." +msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." + +#: apply.c:4684 +msgid "unrecognized input" +msgstr "không thừa nhận đầu vào" + +#: apply.c:4704 +msgid "unable to read index file" +msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" + +#: apply.c:4859 +#, c-format +msgid "can't open patch '%s': %s" +msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" + +#: apply.c:4886 +#, c-format +msgid "squelched %d whitespace error" +msgid_plural "squelched %d whitespace errors" +msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" + +#: apply.c:4892 apply.c:4907 +#, c-format +msgid "%d line adds whitespace errors." +msgid_plural "%d lines add whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." + +#: apply.c:4900 +#, c-format +msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." +msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." + +#: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 +msgid "Unable to write new index file" +msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211 +#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273 +#: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407 +#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370 +#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853 +#: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211 +msgid "path" +msgstr "đường-dẫn" + +#: apply.c:4944 +msgid "don't apply changes matching the given path" +msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: apply.c:4947 +msgid "apply changes matching the given path" +msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: apply.c:4949 builtin/am.c:2217 +msgid "num" +msgstr "số" + +#: apply.c:4950 +msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" +msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" + +#: apply.c:4953 +msgid "ignore additions made by the patch" +msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" + +#: apply.c:4955 +msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" +msgstr "" +"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" + +#: apply.c:4959 +msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" +msgstr "" +"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" + +#: apply.c:4961 +msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" +msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" + +#: apply.c:4963 +msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" +msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" + +#: apply.c:4965 +msgid "make sure the patch is applicable to the current index" +msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" + +#: apply.c:4967 +msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" +msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" + +#: apply.c:4969 +msgid "apply a patch without touching the working tree" +msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: apply.c:4971 +msgid "accept a patch that touches outside the working area" +msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: apply.c:4974 +msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" +msgstr "" +"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" + +#: apply.c:4976 +msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" +msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" + +#: apply.c:4978 +msgid "build a temporary index based on embedded index information" +msgstr "" +"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" + +#: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 +msgid "paths are separated with NUL character" +msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" + +#: apply.c:4983 +msgid "ensure at least <n> lines of context match" +msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" + +#: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98 +#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 +#: builtin/pack-objects.c:3330 builtin/rebase.c:1421 +msgid "action" +msgstr "hành động" + +#: apply.c:4985 +msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" +msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" + +#: apply.c:4988 apply.c:4991 +msgid "ignore changes in whitespace when finding context" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" + +#: apply.c:4994 +msgid "apply the patch in reverse" +msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" + +#: apply.c:4996 +msgid "don't expect at least one line of context" +msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" + +#: apply.c:4998 +msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" +msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" + +#: apply.c:5000 +msgid "allow overlapping hunks" +msgstr "cho phép chồng khối nhớ" + +#: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 +#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786 +#: builtin/log.c:2068 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +msgid "be verbose" +msgstr "chi tiết" + +#: apply.c:5003 +msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" +msgstr "" +"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" + +#: apply.c:5006 +msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" +msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" + +#: apply.c:5008 builtin/am.c:2205 +msgid "root" +msgstr "gốc" + +#: apply.c:5009 +msgid "prepend <root> to all filenames" +msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" + +#: archive.c:14 +msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" +msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" + +#: archive.c:15 +msgid "git archive --list" +msgstr "git archive --list" + +#: archive.c:16 +msgid "" +"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" +msgstr "" +"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</" +"đường/dẫn>…]" + +#: archive.c:17 +msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" +msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" + +#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299 +#, c-format +msgid "pathspec '%s' did not match any files" +msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" + +#: archive.c:396 +#, c-format +msgid "no such ref: %.*s" +msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" + +#: archive.c:401 +#, c-format +msgid "not a valid object name: %s" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" + +#: archive.c:414 +#, c-format +msgid "not a tree object: %s" +msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" + +#: archive.c:426 +msgid "current working directory is untracked" +msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" + +#: archive.c:457 +msgid "fmt" +msgstr "định_dạng" + +#: archive.c:457 +msgid "archive format" +msgstr "định dạng lưu trữ" + +#: archive.c:458 builtin/log.c:1580 +msgid "prefix" +msgstr "tiền_tố" + +#: archive.c:459 +msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" +msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" + +#: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875 +#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134 +#: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105 +#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412 +#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177 +msgid "file" +msgstr "tập_tin" + +#: archive.c:461 builtin/archive.c:90 +msgid "write the archive to this file" +msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" + +#: archive.c:463 +msgid "read .gitattributes in working directory" +msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" + +#: archive.c:464 +msgid "report archived files on stderr" +msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" + +#: archive.c:465 +msgid "store only" +msgstr "chỉ lưu (không nén)" + +#: archive.c:466 +msgid "compress faster" +msgstr "nén nhanh hơn" + +#: archive.c:474 +msgid "compress better" +msgstr "nén nhỏ hơn" + +#: archive.c:477 +msgid "list supported archive formats" +msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" + +#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 +#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859 +msgid "repo" +msgstr "kho" + +#: archive.c:480 builtin/archive.c:92 +msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" +msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" + +#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 +#: builtin/notes.c:498 +msgid "command" +msgstr "lệnh" + +#: archive.c:482 builtin/archive.c:94 +msgid "path to the remote git-upload-archive command" +msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" + +#: archive.c:489 +msgid "Unexpected option --remote" +msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" + +#: archive.c:491 +msgid "Option --exec can only be used together with --remote" +msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" + +#: archive.c:493 +msgid "Unexpected option --output" +msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" + +#: archive.c:515 +#, c-format +msgid "Unknown archive format '%s'" +msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" + +#: archive.c:522 +#, c-format +msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" +msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" + +#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 +#, c-format +msgid "cannot stream blob %s" +msgstr "không thể stream blob “%s”" + +#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 +#, c-format +msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" +msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" + +#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 +#, c-format +msgid "cannot read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#: archive-tar.c:459 +#, c-format +msgid "unable to start '%s' filter" +msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" + +#: archive-tar.c:462 +msgid "unable to redirect descriptor" +msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" + +#: archive-tar.c:469 +#, c-format +msgid "'%s' filter reported error" +msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" + +#: archive-zip.c:314 +#, c-format +msgid "path is not valid UTF-8: %s" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" + +#: archive-zip.c:318 +#, c-format +msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" +msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" + +#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:233 +#, c-format +msgid "deflate error (%d)" +msgstr "lỗi giải nén (%d)" + +#: archive-zip.c:609 +#, c-format +msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" +msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" + +#: attr.c:211 +#, c-format +msgid "%.*s is not a valid attribute name" +msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" + +#: attr.c:368 +#, c-format +msgid "%s not allowed: %s:%d" +msgstr "%s không được phép: %s:%d" + +#: attr.c:408 +msgid "" +"Negative patterns are ignored in git attributes\n" +"Use '\\!' for literal leading exclamation." +msgstr "" +"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" +"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." + +#: bisect.c:468 +#, c-format +msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" +msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" + +#: bisect.c:678 +#, c-format +msgid "We cannot bisect more!\n" +msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" + +#: bisect.c:733 +#, c-format +msgid "Not a valid commit name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" + +#: bisect.c:758 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is bad.\n" +"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là sai.\n" +"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:763 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is new.\n" +"The property has changed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là mới.\n" +"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:768 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is %s.\n" +"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là %s.\n" +"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:776 +#, c-format +msgid "" +"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" +"git bisect cannot work properly in this case.\n" +"Maybe you mistook %s and %s revs?\n" +msgstr "" +"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" +"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" +"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" + +#: bisect.c:789 +#, c-format +msgid "" +"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" +"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" +"We continue anyway." +msgstr "" +"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" +"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " +"%s.\n" +"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." + +#: bisect.c:822 +#, c-format +msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" +msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" + +#: bisect.c:865 +#, c-format +msgid "a %s revision is needed" +msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" + +#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254 +#, c-format +msgid "could not create file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" + +#: bisect.c:928 builtin/merge.c:148 +#, c-format +msgid "could not read file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" + +#: bisect.c:958 +msgid "reading bisect refs failed" +msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" + +#: bisect.c:977 +#, c-format +msgid "%s was both %s and %s\n" +msgstr "%s là cả %s và %s\n" + +#: bisect.c:985 +#, c-format +msgid "" +"No testable commit found.\n" +"Maybe you started with bad path parameters?\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" +"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" + +#: bisect.c:1004 +#, c-format +msgid "(roughly %d step)" +msgid_plural "(roughly %d steps)" +msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" + +#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d +#. steps)" translation. +#. +#: bisect.c:1010 +#, c-format +msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" +msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" +msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" + +#: blame.c:2697 +msgid "--contents and --reverse do not blend well." +msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." + +#: blame.c:2711 +msgid "cannot use --contents with final commit object name" +msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" + +#: blame.c:2732 +msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" +msgstr "" +"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" + +#: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033 +#: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:963 +#: builtin/log.c:1451 builtin/log.c:1827 builtin/log.c:2117 builtin/merge.c:411 +#: builtin/pack-objects.c:3148 builtin/pack-objects.c:3163 +#: builtin/shortlog.c:192 +msgid "revision walk setup failed" +msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" + +#: blame.c:2759 +msgid "" +"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" +msgstr "" +"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" +"tiên" + +#: blame.c:2770 +#, c-format +msgid "no such path %s in %s" +msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" + +#: blame.c:2781 +#, c-format +msgid "cannot read blob %s for path %s" +msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" + +#: branch.c:53 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"After fixing the error cause you may try to fix up\n" +"the remote tracking information by invoking\n" +"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." +msgstr "" +"\n" +"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" +"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" +"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." + +#: branch.c:67 +#, c-format +msgid "Not setting branch %s as its own upstream." +msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." + +#: branch.c:93 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." + +#: branch.c:94 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." + +#: branch.c:98 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." + +#: branch.c:99 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." + +#: branch.c:104 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." + +#: branch.c:105 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." + +#: branch.c:109 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." + +#: branch.c:110 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." + +#: branch.c:119 +msgid "Unable to write upstream branch configuration" +msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" + +#: branch.c:156 +#, c-format +msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" +msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" + +#: branch.c:189 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid branch name." +msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." + +#: branch.c:208 +#, c-format +msgid "A branch named '%s' already exists." +msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." + +#: branch.c:213 +msgid "Cannot force update the current branch." +msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." + +#: branch.c:233 +#, c-format +msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." +msgstr "" +"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " +"nhánh." + +#: branch.c:235 +#, c-format +msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" +msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" + +#: branch.c:237 +msgid "" +"\n" +"If you are planning on basing your work on an upstream\n" +"branch that already exists at the remote, you may need to\n" +"run \"git fetch\" to retrieve it.\n" +"\n" +"If you are planning to push out a new local branch that\n" +"will track its remote counterpart, you may want to use\n" +"\"git push -u\" to set the upstream config as you push." +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" +"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" +"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" +"\n" +"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" +"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" +"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." + +#: branch.c:281 +#, c-format +msgid "Not a valid object name: '%s'." +msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:301 +#, c-format +msgid "Ambiguous object name: '%s'." +msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." + +#: branch.c:306 +#, c-format +msgid "Not a valid branch point: '%s'." +msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:364 +#, c-format +msgid "'%s' is already checked out at '%s'" +msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" + +#: branch.c:387 +#, c-format +msgid "HEAD of working tree %s is not updated" +msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" + +#: bundle.c:36 +#, c-format +msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" +msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" + +#: bundle.c:64 +#, c-format +msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" +msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" + +#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024 +#: builtin/commit.c:791 +#, c-format +msgid "could not open '%s'" +msgstr "không thể mở “%s”" + +#: bundle.c:143 +msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" +msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" + +#: bundle.c:146 +msgid "need a repository to verify a bundle" +msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" + +#: bundle.c:197 +#, c-format +msgid "The bundle contains this ref:" +msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" +msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" + +#: bundle.c:204 +msgid "The bundle records a complete history." +msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." + +#: bundle.c:206 +#, c-format +msgid "The bundle requires this ref:" +msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" +msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" + +#: bundle.c:272 +msgid "unable to dup bundle descriptor" +msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" + +#: bundle.c:279 +msgid "Could not spawn pack-objects" +msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" + +#: bundle.c:290 +msgid "pack-objects died" +msgstr "đối tượng gói đã chết" + +#: bundle.c:332 +msgid "rev-list died" +msgstr "rev-list đã chết" + +#: bundle.c:381 +#, c-format +msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" +msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" + +#: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1732 builtin/shortlog.c:306 +#, c-format +msgid "unrecognized argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" + +#: bundle.c:468 +msgid "Refusing to create empty bundle." +msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." + +#: bundle.c:478 +#, c-format +msgid "cannot create '%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" + +#: bundle.c:503 +msgid "index-pack died" +msgstr "mục lục gói đã chết" + +#: color.c:296 +#, c-format +msgid "invalid color value: %.*s" +msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" + +#: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 +#: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455 +#, c-format +msgid "could not parse %s" +msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" + +#: commit.c:52 +#, c-format +msgid "%s %s is not a commit!" +msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" + +#: commit.c:192 +msgid "" +"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" +"and will be removed in a future Git version.\n" +"\n" +"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" +"to convert the grafts into replace refs.\n" +"\n" +"Turn this message off by running\n" +"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" +msgstr "" +"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" +"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" +"\n" +"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" +"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" +"\n" +"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" +"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" + +#: commit.c:1127 +#, c-format +msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." +msgstr "" +"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." + +#: commit.c:1130 +#, c-format +msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." + +#: commit.c:1133 +#, c-format +msgid "Commit %s does not have a GPG signature." +msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." + +#: commit.c:1136 +#, c-format +msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" + +#: commit.c:1390 +msgid "" +"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" +"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" +"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" +"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" +"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" + +#: commit-graph.c:127 +msgid "commit-graph file is too small" +msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" + +#: commit-graph.c:192 +#, c-format +msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" +msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" + +#: commit-graph.c:199 +#, c-format +msgid "commit-graph version %X does not match version %X" +msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" + +#: commit-graph.c:206 +#, c-format +msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" +msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" + +#: commit-graph.c:229 +msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" +msgstr "" +"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " +"không hoàn thiện" + +#: commit-graph.c:240 +#, c-format +msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" +msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" + +#: commit-graph.c:283 +#, c-format +msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" +msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" + +#: commit-graph.c:347 +msgid "commit-graph has no base graphs chunk" +msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" + +#: commit-graph.c:357 +msgid "commit-graph chain does not match" +msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" + +#: commit-graph.c:404 +#, c-format +msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" +msgstr "" +"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " +"một mã băm" + +#: commit-graph.c:430 +msgid "unable to find all commit-graph files" +msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:554 commit-graph.c:614 +msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" +msgstr "" +"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " +"bị hỏng" + +#: commit-graph.c:575 +#, c-format +msgid "could not find commit %s" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" + +#: commit-graph.c:1002 builtin/pack-objects.c:2657 +#, c-format +msgid "unable to get type of object %s" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" + +#: commit-graph.c:1034 +msgid "Loading known commits in commit graph" +msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1051 +msgid "Expanding reachable commits in commit graph" +msgstr "" +"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " +"chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1070 +msgid "Clearing commit marks in commit graph" +msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1089 +msgid "Computing commit graph generation numbers" +msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1163 +#, c-format +msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" +msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" +msgstr[0] "" +"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" + +#: commit-graph.c:1176 +#, c-format +msgid "error adding pack %s" +msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" + +#: commit-graph.c:1180 +#, c-format +msgid "error opening index for %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" + +#: commit-graph.c:1204 +#, c-format +msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" +msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" +msgstr[0] "" +"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" + +#: commit-graph.c:1238 +msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" +msgstr "" +"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " +"tượng đã đóng gói" + +#: commit-graph.c:1253 +msgid "Counting distinct commits in commit graph" +msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1284 +msgid "Finding extra edges in commit graph" +msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1332 +msgid "failed to write correct number of base graph ids" +msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" + +#: commit-graph.c:1365 midx.c:811 +#, c-format +msgid "unable to create leading directories of %s" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" + +#: commit-graph.c:1377 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:240 +#, c-format +msgid "unable to create '%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" + +#: commit-graph.c:1437 +#, c-format +msgid "Writing out commit graph in %d pass" +msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" +msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" + +#: commit-graph.c:1478 +msgid "unable to open commit-graph chain file" +msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1490 +msgid "failed to rename base commit-graph file" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:1510 +msgid "failed to rename temporary commit-graph file" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" + +#: commit-graph.c:1621 +msgid "Scanning merged commits" +msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" + +#: commit-graph.c:1632 +#, c-format +msgid "unexpected duplicate commit id %s" +msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" + +#: commit-graph.c:1657 +msgid "Merging commit-graph" +msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:1844 +#, c-format +msgid "the commit graph format cannot write %d commits" +msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1855 +msgid "too many commits to write graph" +msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" + +#: commit-graph.c:1945 +msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" +msgstr "" +"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " +"đã hỏng" + +#: commit-graph.c:1955 +#, c-format +msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" +msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" + +#: commit-graph.c:1965 commit-graph.c:1980 +#, c-format +msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" +msgstr "" +"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " +"%u" + +#: commit-graph.c:1972 +#, c-format +msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:1989 +msgid "Verifying commits in commit graph" +msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:2002 +#, c-format +msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" +msgstr "" +"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " +"thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:2009 +#, c-format +msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" +msgstr "" +"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " +"%s" + +#: commit-graph.c:2019 +#, c-format +msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" +msgstr "" +"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" + +#: commit-graph.c:2028 +#, c-format +msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" +msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" + +#: commit-graph.c:2041 +#, c-format +msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" +msgstr "" +"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " +"dứt quá sớm" + +#: commit-graph.c:2046 +#, c-format +msgid "" +"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" +msgstr "" +"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " +"nhưng không phải số không ở chỗ khác" + +#: commit-graph.c:2050 +#, c-format +msgid "" +"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" +msgstr "" +"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " +"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" + +#: commit-graph.c:2065 +#, c-format +msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" +msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" + +#: commit-graph.c:2071 +#, c-format +msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" +msgstr "" +"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " +"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" + +#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 +msgid "memory exhausted" +msgstr "hết bộ nhớ" + +#: config.c:124 +#, c-format +msgid "" +"exceeded maximum include depth (%d) while including\n" +"\t%s\n" +"from\n" +"\t%s\n" +"This might be due to circular includes." +msgstr "" +"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" +"\t%s\n" +"từ\n" +"\t%s\n" +"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." + +#: config.c:140 +#, c-format +msgid "could not expand include path '%s'" +msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" + +#: config.c:151 +msgid "relative config includes must come from files" +msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" + +#: config.c:197 +msgid "relative config include conditionals must come from files" +msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" + +#: config.c:376 +#, c-format +msgid "key does not contain a section: %s" +msgstr "khóa không chứa một phần: %s" + +#: config.c:382 +#, c-format +msgid "key does not contain variable name: %s" +msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" + +#: config.c:406 sequencer.c:2463 +#, c-format +msgid "invalid key: %s" +msgstr "khóa không đúng: %s" + +#: config.c:412 +#, c-format +msgid "invalid key (newline): %s" +msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" + +#: config.c:448 config.c:460 +#, c-format +msgid "bogus config parameter: %s" +msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" + +#: config.c:495 +#, c-format +msgid "bogus format in %s" +msgstr "định dạng không có thực trong %s" + +#: config.c:821 +#, c-format +msgid "bad config line %d in blob %s" +msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" + +#: config.c:825 +#, c-format +msgid "bad config line %d in file %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" + +#: config.c:829 +#, c-format +msgid "bad config line %d in standard input" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" + +#: config.c:833 +#, c-format +msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" + +#: config.c:837 +#, c-format +msgid "bad config line %d in command line %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" + +#: config.c:841 +#, c-format +msgid "bad config line %d in %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" + +#: config.c:978 +msgid "out of range" +msgstr "nằm ngoài phạm vi" + +#: config.c:978 +msgid "invalid unit" +msgstr "đơn vị không hợp lệ" + +#: config.c:979 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" + +#: config.c:998 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" + +#: config.c:1001 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" + +#: config.c:1004 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" +msgstr "" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" + +#: config.c:1007 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" +msgstr "" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" + +#: config.c:1010 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" + +#: config.c:1013 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" + +#: config.c:1108 +#, c-format +msgid "failed to expand user dir in: '%s'" +msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" + +#: config.c:1117 +#, c-format +msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" +msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" + +#: config.c:1208 +#, c-format +msgid "abbrev length out of range: %d" +msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" + +#: config.c:1222 config.c:1233 +#, c-format +msgid "bad zlib compression level %d" +msgstr "mức nén zlib %d là sai" + +#: config.c:1325 +msgid "core.commentChar should only be one character" +msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" + +#: config.c:1358 +#, c-format +msgid "invalid mode for object creation: %s" +msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" + +#: config.c:1430 +#, c-format +msgid "malformed value for %s" +msgstr "giá trị cho %s sai dạng" + +#: config.c:1456 +#, c-format +msgid "malformed value for %s: %s" +msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" + +#: config.c:1457 +msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" +msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" + +#: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3410 +#, c-format +msgid "bad pack compression level %d" +msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" + +#: config.c:1639 +#, c-format +msgid "unable to load config blob object '%s'" +msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" + +#: config.c:1642 +#, c-format +msgid "reference '%s' does not point to a blob" +msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" + +#: config.c:1659 +#, c-format +msgid "unable to resolve config blob '%s'" +msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" + +#: config.c:1689 +#, c-format +msgid "failed to parse %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" + +#: config.c:1745 +msgid "unable to parse command-line config" +msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" + +#: config.c:2094 +msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" +msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" + +#: config.c:2264 +#, c-format +msgid "Invalid %s: '%s'" +msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" + +#: config.c:2307 +#, c-format +msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" +msgstr "" +"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" + +#: config.c:2333 +#, c-format +msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" +msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" + +#: config.c:2379 +#, c-format +msgid "unable to parse '%s' from command-line config" +msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" + +#: config.c:2381 +#, c-format +msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" +msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" + +#: config.c:2462 +#, c-format +msgid "invalid section name '%s'" +msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" + +#: config.c:2494 +#, c-format +msgid "%s has multiple values" +msgstr "%s có đa giá trị" + +#: config.c:2523 +#, c-format +msgid "failed to write new configuration file %s" +msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" + +#: config.c:2775 config.c:3099 +#, c-format +msgid "could not lock config file %s" +msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" + +#: config.c:2786 +#, c-format +msgid "opening %s" +msgstr "đang mở “%s”" + +#: config.c:2821 builtin/config.c:328 +#, c-format +msgid "invalid pattern: %s" +msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" + +#: config.c:2846 +#, c-format +msgid "invalid config file %s" +msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" + +#: config.c:2859 config.c:3112 +#, c-format +msgid "fstat on %s failed" +msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" + +#: config.c:2870 +#, c-format +msgid "unable to mmap '%s'" +msgstr "không thể mmap “%s”" + +#: config.c:2879 config.c:3117 +#, c-format +msgid "chmod on %s failed" +msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" + +#: config.c:2964 config.c:3214 +#, c-format +msgid "could not write config file %s" +msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" + +#: config.c:2998 +#, c-format +msgid "could not set '%s' to '%s'" +msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" + +#: config.c:3000 builtin/remote.c:782 +#, c-format +msgid "could not unset '%s'" +msgstr "không thể thôi đặt “%s”" + +#: config.c:3090 +#, c-format +msgid "invalid section name: %s" +msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" + +#: config.c:3257 +#, c-format +msgid "missing value for '%s'" +msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" + +#: connect.c:61 +msgid "the remote end hung up upon initial contact" +msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" + +#: connect.c:63 +msgid "" +"Could not read from remote repository.\n" +"\n" +"Please make sure you have the correct access rights\n" +"and the repository exists." +msgstr "" +"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" +"\n" +"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" +"và kho chứa đã sẵn có." + +#: connect.c:81 +#, c-format +msgid "server doesn't support '%s'" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" + +#: connect.c:103 +#, c-format +msgid "server doesn't support feature '%s'" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" + +#: connect.c:114 +msgid "expected flush after capabilities" +msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" + +#: connect.c:233 +#, c-format +msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" +msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" + +#: connect.c:252 +msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" +msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" + +#: connect.c:273 +#, c-format +msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" +msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: connect.c:275 +msgid "repository on the other end cannot be shallow" +msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" + +#: connect.c:313 +msgid "invalid packet" +msgstr "gói không hợp lệ" + +#: connect.c:333 +#, c-format +msgid "protocol error: unexpected '%s'" +msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" + +#: connect.c:441 +#, c-format +msgid "invalid ls-refs response: %s" +msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" + +#: connect.c:445 +msgid "expected flush after ref listing" +msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" + +#: connect.c:544 +#, c-format +msgid "protocol '%s' is not supported" +msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" + +#: connect.c:595 +msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" +msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" + +#: connect.c:635 connect.c:698 +#, c-format +msgid "Looking up %s ... " +msgstr "Đang tìm kiếm %s … " + +#: connect.c:639 +#, c-format +msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" +msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" + +#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " +#: connect.c:643 connect.c:714 +#, c-format +msgid "" +"done.\n" +"Connecting to %s (port %s) ... " +msgstr "" +"xong.\n" +"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " + +#: connect.c:665 connect.c:742 +#, c-format +msgid "" +"unable to connect to %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"không thể kết nối đến %s:\n" +"%s" + +#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " +#: connect.c:671 connect.c:748 +msgid "done." +msgstr "hoàn tất." + +#: connect.c:702 +#, c-format +msgid "unable to look up %s (%s)" +msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" + +#: connect.c:708 +#, c-format +msgid "unknown port %s" +msgstr "không hiểu cổng %s" + +#: connect.c:845 connect.c:1171 +#, c-format +msgid "strange hostname '%s' blocked" +msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" + +#: connect.c:847 +#, c-format +msgid "strange port '%s' blocked" +msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" + +#: connect.c:857 +#, c-format +msgid "cannot start proxy %s" +msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" + +#: connect.c:924 +msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" +msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" + +#: connect.c:1119 +msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" + +#: connect.c:1131 +msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" + +#: connect.c:1148 +msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" + +#: connect.c:1260 +#, c-format +msgid "strange pathname '%s' blocked" +msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" + +#: connect.c:1307 +msgid "unable to fork" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" + +#: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 +msgid "Checking connectivity" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối" + +#: connected.c:98 +msgid "Could not run 'git rev-list'" +msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" + +#: connected.c:118 +msgid "failed write to rev-list" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" + +#: connected.c:125 +msgid "failed to close rev-list's stdin" +msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" + +#: convert.c:193 +#, c-format +msgid "illegal crlf_action %d" +msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" + +#: convert.c:206 +#, c-format +msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" +msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" + +#: convert.c:208 +#, c-format +msgid "" +"CRLF will be replaced by LF in %s.\n" +"The file will have its original line endings in your working directory" +msgstr "" +"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" + +#: convert.c:216 +#, c-format +msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" +msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" + +#: convert.c:218 +#, c-format +msgid "" +"LF will be replaced by CRLF in %s.\n" +"The file will have its original line endings in your working directory" +msgstr "" +"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" + +#: convert.c:279 +#, c-format +msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" +msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" + +#: convert.c:286 +#, c-format +msgid "" +"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" +"tree-encoding." +msgstr "" +"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " +"bảng mã cây làm việc." + +#: convert.c:304 +#, c-format +msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" +msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" + +#: convert.c:306 +#, c-format +msgid "" +"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" +"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." +msgstr "" +"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " +"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." + +#: convert.c:424 convert.c:495 +#, c-format +msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" +msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" + +#: convert.c:467 +#, c-format +msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" +msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" + +#: convert.c:673 +#, c-format +msgid "cannot fork to run external filter '%s'" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:693 +#, c-format +msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" +msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:700 +#, c-format +msgid "external filter '%s' failed %d" +msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" + +#: convert.c:735 convert.c:738 +#, c-format +msgid "read from external filter '%s' failed" +msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" + +#: convert.c:741 convert.c:796 +#, c-format +msgid "external filter '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:844 +msgid "unexpected filter type" +msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" + +#: convert.c:855 +msgid "path name too long for external filter" +msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" + +#: convert.c:929 +#, c-format +msgid "" +"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " +"been filtered" +msgstr "" +"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " +"dẫn đã được lọc" + +#: convert.c:1228 +msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" +msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" + +#: convert.c:1398 convert.c:1432 +#, c-format +msgid "%s: clean filter '%s' failed" +msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" + +#: convert.c:1476 +#, c-format +msgid "%s: smudge filter %s failed" +msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" + +#: date.c:137 +msgid "in the future" +msgstr "ở thời tương lai" + +#: date.c:143 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> second ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" + +#: date.c:150 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> minute ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" + +#: date.c:157 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> hour ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" + +#: date.c:164 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> day ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" + +#: date.c:170 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> week ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" + +#: date.c:177 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> month ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" + +#: date.c:188 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> year" +msgid_plural "%<PRIuMAX> years" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" + +#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" +#: date.c:191 +#, c-format +msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" +msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" +msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" + +#: date.c:196 date.c:201 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> year ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" + +#: delta-islands.c:272 +msgid "Propagating island marks" +msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" + +#: delta-islands.c:290 +#, c-format +msgid "bad tree object %s" +msgstr "đối tượng cây sai “%s”" + +#: delta-islands.c:334 +#, c-format +msgid "failed to load island regex for '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" + +#: delta-islands.c:390 +#, c-format +msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" +msgstr "" +"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" + +#: delta-islands.c:467 +#, c-format +msgid "Marked %d islands, done.\n" +msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" + +#: diffcore-order.c:24 +#, c-format +msgid "failed to read orderfile '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" + +#: diffcore-rename.c:544 +msgid "Performing inexact rename detection" +msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" + +#: diff-no-index.c:238 +msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" +msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" + +#: diff-no-index.c:263 +msgid "" +"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " +"tree" +msgstr "" +"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " +"ngoài một cây làm việc" + +#: diff.c:155 +#, c-format +msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" +msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" + +#: diff.c:160 +#, c-format +msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" +msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" + +#: diff.c:296 +msgid "" +"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " +"'dimmed-zebra', 'plain'" +msgstr "" +"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " +"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" + +#: diff.c:324 +#, c-format +msgid "" +"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " +"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" +msgstr "" +"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" +"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" +"change”" + +#: diff.c:332 +msgid "" +"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " +"whitespace modes" +msgstr "" +"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " +"độ khoảng trắng khác" + +#: diff.c:405 +#, c-format +msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" +msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" + +#: diff.c:465 +#, c-format +msgid "" +"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" +"%s" +msgstr "" +"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" +"%s" + +#: diff.c:4215 +#, c-format +msgid "external diff died, stopping at %s" +msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" + +#: diff.c:4560 +msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" +msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" + +#: diff.c:4563 +msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" + +#: diff.c:4641 +msgid "--follow requires exactly one pathspec" +msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" + +#: diff.c:4689 +#, c-format +msgid "invalid --stat value: %s" +msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" + +#: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222 +#: parse-options.c:199 parse-options.c:203 +#, c-format +msgid "%s expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" + +#: diff.c:4726 +#, c-format +msgid "" +"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" +"%s" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" +"%s" + +#: diff.c:4811 +#, c-format +msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" +msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" + +#: diff.c:4835 +#, c-format +msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" +msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" + +#: diff.c:4849 +#, c-format +msgid "unable to resolve '%s'" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: diff.c:4899 diff.c:4905 +#, c-format +msgid "%s expects <n>/<m> form" +msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" + +#: diff.c:4917 +#, c-format +msgid "%s expects a character, got '%s'" +msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: diff.c:4938 +#, c-format +msgid "bad --color-moved argument: %s" +msgstr "đối số --color-moved sai: %s" + +#: diff.c:4957 +#, c-format +msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" +msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" + +#: diff.c:4997 +msgid "" +"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " +"\"histogram\"" +msgstr "" +"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " +"\"histogram\"" + +#: diff.c:5033 diff.c:5053 +#, c-format +msgid "invalid argument to %s" +msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" + +#: diff.c:5191 +#, c-format +msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" + +#: diff.c:5247 +#, c-format +msgid "bad --word-diff argument: %s" +msgstr "đối số --word-diff sai: %s" + +#: diff.c:5270 +msgid "Diff output format options" +msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" + +#: diff.c:5272 diff.c:5278 +msgid "generate patch" +msgstr "tạo miếng vá" + +#: diff.c:5275 builtin/log.c:172 +msgid "suppress diff output" +msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" + +#: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401 +msgid "<n>" +msgstr "<n>" + +#: diff.c:5281 diff.c:5284 +msgid "generate diffs with <n> lines context" +msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" + +#: diff.c:5286 +msgid "generate the diff in raw format" +msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" + +#: diff.c:5289 +msgid "synonym for '-p --raw'" +msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" + +#: diff.c:5293 +msgid "synonym for '-p --stat'" +msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" + +#: diff.c:5297 +msgid "machine friendly --stat" +msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" + +#: diff.c:5300 +msgid "output only the last line of --stat" +msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" + +#: diff.c:5302 diff.c:5310 +msgid "<param1,param2>..." +msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" + +#: diff.c:5303 +msgid "" +"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" +msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" + +#: diff.c:5307 +msgid "synonym for --dirstat=cumulative" +msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" + +#: diff.c:5311 +msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." +msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" + +#: diff.c:5315 +msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" +msgstr "" +"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" + +#: diff.c:5318 +msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" +msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" + +#: diff.c:5321 +msgid "show only names of changed files" +msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" + +#: diff.c:5324 +msgid "show only names and status of changed files" +msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" + +#: diff.c:5326 +msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" +msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" + +#: diff.c:5327 +msgid "generate diffstat" +msgstr "tạo diffstat" + +#: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335 +msgid "<width>" +msgstr "<rộng>" + +#: diff.c:5330 +msgid "generate diffstat with a given width" +msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" + +#: diff.c:5333 +msgid "generate diffstat with a given name width" +msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" + +#: diff.c:5336 +msgid "generate diffstat with a given graph width" +msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" + +#: diff.c:5338 +msgid "<count>" +msgstr "<số_lượng>" + +#: diff.c:5339 +msgid "generate diffstat with limited lines" +msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" + +#: diff.c:5342 +msgid "generate compact summary in diffstat" +msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" + +#: diff.c:5345 +msgid "output a binary diff that can be applied" +msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" + +#: diff.c:5348 +msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" +msgstr "" +"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" +"\"" + +#: diff.c:5350 +msgid "show colored diff" +msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" + +#: diff.c:5351 +msgid "<kind>" +msgstr "<kiểu>" + +#: diff.c:5352 +msgid "" +"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " +"diff" +msgstr "" +"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " +"trong khác biệt" + +#: diff.c:5355 +msgid "" +"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " +"--numstat" +msgstr "" +"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " +"trong --raw hay --numstat" + +#: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470 +msgid "<prefix>" +msgstr "<tiền_tố>" + +#: diff.c:5359 +msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" +msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" + +#: diff.c:5362 +msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" +msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" + +#: diff.c:5365 +msgid "prepend an additional prefix to every line of output" +msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" + +#: diff.c:5368 +msgid "do not show any source or destination prefix" +msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" + +#: diff.c:5371 +msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" +msgstr "" +"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " +"định" + +#: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385 +msgid "<char>" +msgstr "<ký_tự>" + +#: diff.c:5376 +msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" +msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" + +#: diff.c:5381 +msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" +msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" + +#: diff.c:5386 +msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" +msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" + +#: diff.c:5389 +msgid "Diff rename options" +msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" + +#: diff.c:5390 +msgid "<n>[/<m>]" +msgstr "<n>[/<m>]" + +#: diff.c:5391 +msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" +msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" + +#: diff.c:5395 +msgid "detect renames" +msgstr "dò tìm các tên thay đổi" + +#: diff.c:5399 +msgid "omit the preimage for deletes" +msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" + +#: diff.c:5402 +msgid "detect copies" +msgstr "dò bản sao" + +#: diff.c:5406 +msgid "use unmodified files as source to find copies" +msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" + +#: diff.c:5408 +msgid "disable rename detection" +msgstr "tắt dò tìm đổi tên" + +#: diff.c:5411 +msgid "use empty blobs as rename source" +msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên" + +#: diff.c:5413 +msgid "continue listing the history of a file beyond renames" +msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" + +#: diff.c:5416 +msgid "" +"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " +"given limit" +msgstr "" +"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " +"quá giới hạn đưa ra" + +#: diff.c:5418 +msgid "Diff algorithm options" +msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" + +#: diff.c:5420 +msgid "produce the smallest possible diff" +msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" + +#: diff.c:5423 +msgid "ignore whitespace when comparing lines" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" + +#: diff.c:5426 +msgid "ignore changes in amount of whitespace" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" + +#: diff.c:5429 +msgid "ignore changes in whitespace at EOL" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" + +#: diff.c:5432 +msgid "ignore carrier-return at the end of line" +msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" + +#: diff.c:5435 +msgid "ignore changes whose lines are all blank" +msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" + +#: diff.c:5438 +msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" +msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" + +#: diff.c:5441 +msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" +msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" + +#: diff.c:5445 +msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" +msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" + +#: diff.c:5447 +msgid "<algorithm>" +msgstr "<thuật toán>" + +#: diff.c:5448 +msgid "choose a diff algorithm" +msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" + +#: diff.c:5450 +msgid "<text>" +msgstr "<văn bản>" + +#: diff.c:5451 +msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" +msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" + +#: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465 +msgid "<mode>" +msgstr "<chế độ>" + +#: diff.c:5454 +msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" +msgstr "" +"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" + +#: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504 +msgid "<regex>" +msgstr "<regex>" + +#: diff.c:5457 +msgid "use <regex> to decide what a word is" +msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" + +#: diff.c:5460 +msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" +msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" + +#: diff.c:5463 +msgid "moved lines of code are colored differently" +msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" + +#: diff.c:5466 +msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" +msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved" + +#: diff.c:5469 +msgid "Other diff options" +msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" + +#: diff.c:5471 +msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" +msgstr "" +"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " +"đường dẫn liên quan" + +#: diff.c:5475 +msgid "treat all files as text" +msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" + +#: diff.c:5477 +msgid "swap two inputs, reverse the diff" +msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" + +#: diff.c:5479 +msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" +msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" + +#: diff.c:5481 +msgid "disable all output of the program" +msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" + +#: diff.c:5483 +msgid "allow an external diff helper to be executed" +msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" + +#: diff.c:5485 +msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" +msgstr "" +"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " +"phân" + +#: diff.c:5487 +msgid "<when>" +msgstr "<khi>" + +#: diff.c:5488 +msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" +msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" + +#: diff.c:5491 +msgid "<format>" +msgstr "<định dạng>" + +#: diff.c:5492 +msgid "specify how differences in submodules are shown" +msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" + +#: diff.c:5496 +msgid "hide 'git add -N' entries from the index" +msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" + +#: diff.c:5499 +msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" +msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" + +#: diff.c:5501 +msgid "<string>" +msgstr "<chuỗi>" + +#: diff.c:5502 +msgid "" +"look for differences that change the number of occurrences of the specified " +"string" +msgstr "" +"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " +"chuỗi được chỉ ra" + +#: diff.c:5505 +msgid "" +"look for differences that change the number of occurrences of the specified " +"regex" +msgstr "" +"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " +"thức chính quy được chỉ ra" + +#: diff.c:5508 +msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" +msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" + +#: diff.c:5511 +msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" +msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" + +#: diff.c:5514 +msgid "control the order in which files appear in the output" +msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" + +#: diff.c:5515 +msgid "<object-id>" +msgstr "<mã-số-đối-tượng>" + +#: diff.c:5516 +msgid "" +"look for differences that change the number of occurrences of the specified " +"object" +msgstr "" +"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " +"tượng được chỉ ra" + +#: diff.c:5518 +msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" +msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" + +#: diff.c:5519 +msgid "select files by diff type" +msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" + +#: diff.c:5521 +msgid "<file>" +msgstr "<tập_tin>" + +#: diff.c:5522 +msgid "Output to a specific file" +msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" + +#: diff.c:6177 +msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." +msgstr "" +"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." + +#: diff.c:6180 +msgid "only found copies from modified paths due to too many files." +msgstr "" +"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." + +#: diff.c:6183 +#, c-format +msgid "" +"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." +msgstr "" +"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " +"nữa." + +#: dir.c:537 +#, c-format +msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" +msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" + +#: dir.c:926 +#, c-format +msgid "cannot use %s as an exclude file" +msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" + +#: dir.c:1843 +#, c-format +msgid "could not open directory '%s'" +msgstr "không thể mở thư mục “%s”" + +#: dir.c:2085 +msgid "failed to get kernel name and information" +msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" + +#: dir.c:2209 +msgid "untracked cache is disabled on this system or location" +msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" + +#: dir.c:3013 +#, c-format +msgid "index file corrupt in repo %s" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" + +#: dir.c:3058 dir.c:3063 +#, c-format +msgid "could not create directories for %s" +msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" + +#: dir.c:3092 +#, c-format +msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" +msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" + +#: editor.c:73 +#, c-format +msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" +msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" + +#: entry.c:178 +msgid "Filtering content" +msgstr "Nội dung lọc" + +#: entry.c:476 +#, c-format +msgid "could not stat file '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" + +#: environment.c:150 +#, c-format +msgid "bad git namespace path \"%s\"" +msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" + +#: environment.c:332 +#, c-format +msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" +msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" + +#: exec-cmd.c:363 +#, c-format +msgid "too many args to run %s" +msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" + +#: fetch-object.c:17 +msgid "Remote with no URL" +msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: fetch-pack.c:151 +msgid "git fetch-pack: expected shallow list" +msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" + +#: fetch-pack.c:154 +msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" +msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" + +#: fetch-pack.c:165 +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" + +#: fetch-pack.c:185 +#, c-format +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: fetch-pack.c:196 +msgid "unable to write to remote" +msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" + +#: fetch-pack.c:258 +msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" +msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" + +#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284 +#, c-format +msgid "invalid shallow line: %s" +msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" + +#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290 +#, c-format +msgid "invalid unshallow line: %s" +msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" + +#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292 +#, c-format +msgid "object not found: %s" +msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" + +#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295 +#, c-format +msgid "error in object: %s" +msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" + +#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297 +#, c-format +msgid "no shallow found: %s" +msgstr "không tìm shallow nào: %s" + +#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301 +#, c-format +msgid "expected shallow/unshallow, got %s" +msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" + +#: fetch-pack.c:417 +#, c-format +msgid "got %s %d %s" +msgstr "nhận %s %d - %s" + +#: fetch-pack.c:434 +#, c-format +msgid "invalid commit %s" +msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" + +#: fetch-pack.c:465 +msgid "giving up" +msgstr "chịu thua" + +#: fetch-pack.c:477 progress.c:277 +msgid "done" +msgstr "xong" + +#: fetch-pack.c:489 +#, c-format +msgid "got %s (%d) %s" +msgstr "nhận %s (%d) %s" + +#: fetch-pack.c:535 +#, c-format +msgid "Marking %s as complete" +msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" + +#: fetch-pack.c:744 +#, c-format +msgid "already have %s (%s)" +msgstr "đã sẵn có %s (%s)" + +#: fetch-pack.c:783 +msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" +msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" + +#: fetch-pack.c:791 +msgid "protocol error: bad pack header" +msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" + +#: fetch-pack.c:859 +#, c-format +msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" +msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" + +#: fetch-pack.c:875 +#, c-format +msgid "%s failed" +msgstr "%s gặp lỗi" + +#: fetch-pack.c:877 +msgid "error in sideband demultiplexer" +msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" + +#: fetch-pack.c:908 +#, c-format +msgid "Server version is %.*s" +msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" + +#: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928 +#: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944 +#: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960 +#: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982 +#, c-format +msgid "Server supports %s" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" + +#: fetch-pack.c:915 +msgid "Server does not support shallow clients" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" + +#: fetch-pack.c:975 +msgid "Server does not support --shallow-since" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" + +#: fetch-pack.c:980 +msgid "Server does not support --shallow-exclude" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" + +#: fetch-pack.c:984 +msgid "Server does not support --deepen" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" + +#: fetch-pack.c:1001 +msgid "no common commits" +msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" + +#: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462 +msgid "git fetch-pack: fetch failed." +msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." + +#: fetch-pack.c:1151 +msgid "Server does not support shallow requests" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" + +#: fetch-pack.c:1157 +msgid "Server supports filter" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" + +#: fetch-pack.c:1184 +msgid "unable to write request to remote" +msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" + +#: fetch-pack.c:1202 +#, c-format +msgid "error reading section header '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" + +#: fetch-pack.c:1208 +#, c-format +msgid "expected '%s', received '%s'" +msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" + +#: fetch-pack.c:1247 +#, c-format +msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" +msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" + +#: fetch-pack.c:1252 +#, c-format +msgid "error processing acks: %d" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" + +#: fetch-pack.c:1262 +msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" +msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" + +#: fetch-pack.c:1264 +msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" +msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" + +#: fetch-pack.c:1306 +#, c-format +msgid "error processing shallow info: %d" +msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" + +#: fetch-pack.c:1353 +#, c-format +msgid "expected wanted-ref, got '%s'" +msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: fetch-pack.c:1358 +#, c-format +msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" +msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" + +#: fetch-pack.c:1363 +#, c-format +msgid "error processing wanted refs: %d" +msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" + +#: fetch-pack.c:1689 +msgid "no matching remote head" +msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" + +#: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686 +msgid "remote did not send all necessary objects" +msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" + +#: fetch-pack.c:1739 +#, c-format +msgid "no such remote ref %s" +msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" + +#: fetch-pack.c:1742 +#, c-format +msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" +msgstr "" +"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" + +#: gpg-interface.c:321 +msgid "gpg failed to sign the data" +msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" + +#: gpg-interface.c:347 +msgid "could not create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: gpg-interface.c:350 +#, c-format +msgid "failed writing detached signature to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" + +#: graph.c:97 +#, c-format +msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" +msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" + +#: grep.c:2117 +#, c-format +msgid "'%s': unable to read %s" +msgstr "“%s”: không thể đọc %s" + +#: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82 +#: builtin/rm.c:135 +#, c-format +msgid "failed to stat '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" + +#: grep.c:2145 +#, c-format +msgid "'%s': short read" +msgstr "“%s”: đọc ngắn" + +#: help.c:23 +msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" +msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" + +#: help.c:24 +msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" +msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" + +#: help.c:25 +msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" +msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" + +#: help.c:26 +msgid "grow, mark and tweak your common history" +msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" + +#: help.c:27 +msgid "collaborate (see also: git help workflows)" +msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" + +#: help.c:31 +msgid "Main Porcelain Commands" +msgstr "Các lệnh Porcelain chính" + +#: help.c:32 +msgid "Ancillary Commands / Manipulators" +msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" + +#: help.c:33 +msgid "Ancillary Commands / Interrogators" +msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" + +#: help.c:34 +msgid "Interacting with Others" +msgstr "Tương tác với những cái khác" + +#: help.c:35 +msgid "Low-level Commands / Manipulators" +msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" + +#: help.c:36 +msgid "Low-level Commands / Interrogators" +msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" + +#: help.c:37 +msgid "Low-level Commands / Synching Repositories" +msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" + +#: help.c:38 +msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" +msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" + +#: help.c:298 +#, c-format +msgid "available git commands in '%s'" +msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" + +#: help.c:305 +msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" +msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" + +#: help.c:314 +msgid "These are common Git commands used in various situations:" +msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" + +#: help.c:363 git.c:98 +#, c-format +msgid "unsupported command listing type '%s'" +msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" + +#: help.c:403 +msgid "The common Git guides are:" +msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" + +#: help.c:512 +msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" +msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con" + +#: help.c:517 +msgid "External commands" +msgstr "Các lệnh bên ngoài" + +#: help.c:532 +msgid "Command aliases" +msgstr "Các bí danh lệnh" + +#: help.c:596 +#, c-format +msgid "" +"'%s' appears to be a git command, but we were not\n" +"able to execute it. Maybe git-%s is broken?" +msgstr "" +"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" +"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" + +#: help.c:655 +msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." +msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." + +#: help.c:677 +#, c-format +msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." +msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." + +#: help.c:682 +#, c-format +msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." +msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." + +#: help.c:687 +#, c-format +msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." +msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." + +#: help.c:695 +#, c-format +msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." +msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." + +#: help.c:699 +msgid "" +"\n" +"The most similar command is" +msgid_plural "" +"\n" +"The most similar commands are" +msgstr[0] "" +"\n" +"Những lệnh giống nhất là" + +#: help.c:714 +msgid "git version [<options>]" +msgstr "git version [<các tùy chọn>]" + +#: help.c:782 +#, c-format +msgid "%s: %s - %s" +msgstr "%s: %s - %s" + +#: help.c:786 +msgid "" +"\n" +"Did you mean this?" +msgid_plural "" +"\n" +"Did you mean one of these?" +msgstr[0] "" +"\n" +"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" + +#: ident.c:349 +msgid "" +"\n" +"*** Please tell me who you are.\n" +"\n" +"Run\n" +"\n" +" git config --global user.email \"you@example.com\"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +"\n" +"to set your account's default identity.\n" +"Omit --global to set the identity only in this repository.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" +"\n" +"Chạy\n" +"\n" +" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" +" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" +"\n" +"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" +"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" +"\n" + +#: ident.c:379 +msgid "no email was given and auto-detection is disabled" +msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" + +#: ident.c:384 +#, c-format +msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" +msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" + +#: ident.c:401 +msgid "no name was given and auto-detection is disabled" +msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" + +#: ident.c:407 +#, c-format +msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" +msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" + +#: ident.c:415 +#, c-format +msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" +msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" + +#: ident.c:421 +#, c-format +msgid "name consists only of disallowed characters: %s" +msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" + +#: ident.c:436 builtin/commit.c:611 +#, c-format +msgid "invalid date format: %s" +msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" + +#: list-objects.c:129 +#, c-format +msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" +msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây" + +#: list-objects.c:142 +#, c-format +msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" +msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" + +#: list-objects.c:378 +#, c-format +msgid "unable to load root tree for commit %s" +msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" + +#: list-objects-filter-options.c:36 +msgid "multiple filter-specs cannot be combined" +msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" + +#: list-objects-filter-options.c:58 +msgid "expected 'tree:<depth>'" +msgstr "cần “tree:<depth>”" + +#: list-objects-filter-options.c:84 +msgid "sparse:path filters support has been dropped" +msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" + +#: list-objects-filter-options.c:94 +#, c-format +msgid "invalid filter-spec '%s'" +msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" + +#: list-objects-filter-options.c:158 +msgid "cannot change partial clone promisor remote" +msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" + +#: lockfile.c:151 +#, c-format +msgid "" +"Unable to create '%s.lock': %s.\n" +"\n" +"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" +"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" +"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" +"may have crashed in this repository earlier:\n" +"remove the file manually to continue." +msgstr "" +"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" +"\n" +"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" +"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" +"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" +"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" +"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." + +#: lockfile.c:159 +#, c-format +msgid "Unable to create '%s.lock': %s" +msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" + +#: merge.c:41 +msgid "failed to read the cache" +msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" + +#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919 +#: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786 +#: builtin/stash.c:264 +msgid "unable to write new index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: merge-recursive.c:322 +msgid "(bad commit)\n" +msgstr "(commit sai)\n" + +#: merge-recursive.c:345 +#, c-format +msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." +msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." + +#: merge-recursive.c:354 +#, c-format +msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." +msgstr "" +"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " +"bãi bỏ." + +#: merge-recursive.c:437 +msgid "error building trees" +msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#: merge-recursive.c:863 +#, c-format +msgid "failed to create path '%s'%s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" + +#: merge-recursive.c:874 +#, c-format +msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" +msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" + +#: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907 +msgid ": perhaps a D/F conflict?" +msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" + +#: merge-recursive.c:897 +#, c-format +msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" +msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" + +#: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40 +#, c-format +msgid "cannot read object %s '%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" + +#: merge-recursive.c:941 +#, c-format +msgid "blob expected for %s '%s'" +msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" + +#: merge-recursive.c:965 +#, c-format +msgid "failed to open '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" + +#: merge-recursive.c:976 +#, c-format +msgid "failed to symlink '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" + +#: merge-recursive.c:981 +#, c-format +msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" +msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" + +#: merge-recursive.c:1177 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" + +#: merge-recursive.c:1184 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" + +#: merge-recursive.c:1191 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" +"trộn)" + +#: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211 +#, c-format +msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" + +#: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214 +#, c-format +msgid "Fast-forwarding submodule %s" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" + +#: merge-recursive.c:1237 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " +"theo sau hòa trộn)" + +#: merge-recursive.c:1241 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" + +#: merge-recursive.c:1242 +msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" +msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" + +#: merge-recursive.c:1245 +#, c-format +msgid "" +"If this is correct simply add it to the index for example\n" +"by using:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"which will accept this suggestion.\n" +msgstr "" +"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" +"bằng cách dùng:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" + +#: merge-recursive.c:1254 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" + +#: merge-recursive.c:1327 +msgid "Failed to execute internal merge" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" + +#: merge-recursive.c:1332 +#, c-format +msgid "Unable to add %s to database" +msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" + +#: merge-recursive.c:1364 +#, c-format +msgid "Auto-merging %s" +msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" + +#: merge-recursive.c:1387 +#, c-format +msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." +msgstr "" +"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " +"%s." + +#: merge-recursive.c:1459 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " +"in tree." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " +"còn lại trong cây (tree)." + +#: merge-recursive.c:1464 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " +"left in tree." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " +"của %s còn lại trong cây (tree)." + +#: merge-recursive.c:1471 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " +"in tree at %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " +"còn lại trong cây (tree) tại %s." + +#: merge-recursive.c:1476 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " +"left in tree at %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " +"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." + +#: merge-recursive.c:1511 +msgid "rename" +msgstr "đổi tên" + +#: merge-recursive.c:1511 +msgid "renamed" +msgstr "đã đổi tên" + +#: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3094 +#, c-format +msgid "Refusing to lose dirty file at %s" +msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" + +#: merge-recursive.c:1601 +#, c-format +msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." +msgstr "" +"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " +"đường." + +#: merge-recursive.c:1659 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" + +#: merge-recursive.c:1690 +#, c-format +msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" +msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" + +#: merge-recursive.c:1695 +#, c-format +msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" +msgstr "" +"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " +"thành %s" + +#: merge-recursive.c:1714 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" +"\"->\"%s\" in \"%s\"%s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " +"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" + +#: merge-recursive.c:1719 +msgid " (left unresolved)" +msgstr " (cần giải quyết)" + +#: merge-recursive.c:1828 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" + +#: merge-recursive.c:2035 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " +"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " +"getting a majority of the files." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " +"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " +"nhận một phần nhiều của các tập tin." + +#: merge-recursive.c:2067 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " +"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " +"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." + +#: merge-recursive.c:2077 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " +"implicit directory renames tried to put these paths there: %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " +"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" + +#: merge-recursive.c:2169 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" +">%s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " +"%s->%s trong %s" + +#: merge-recursive.c:2413 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " +"renamed." +msgstr "" +"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " +"bị đổi tên." + +#: merge-recursive.c:2938 +#, c-format +msgid "cannot read object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: merge-recursive.c:2941 +#, c-format +msgid "object %s is not a blob" +msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" + +#: merge-recursive.c:3005 +msgid "modify" +msgstr "sửa đổi" + +#: merge-recursive.c:3005 +msgid "modified" +msgstr "đã sửa" + +#: merge-recursive.c:3017 +msgid "content" +msgstr "nội dung" + +#: merge-recursive.c:3021 +msgid "add/add" +msgstr "thêm/thêm" + +#: merge-recursive.c:3044 +#, c-format +msgid "Skipped %s (merged same as existing)" +msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" + +#: merge-recursive.c:3066 git-submodule.sh:937 +msgid "submodule" +msgstr "mô-đun-con" + +#: merge-recursive.c:3067 +#, c-format +msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" +msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" + +#: merge-recursive.c:3097 +#, c-format +msgid "Adding as %s instead" +msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" + +#: merge-recursive.c:3179 +#, c-format +msgid "" +"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " +"moving it to %s." +msgstr "" +"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " +"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." + +#: merge-recursive.c:3182 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " +"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " +"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." + +#: merge-recursive.c:3186 +#, c-format +msgid "" +"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " +"%s; moving it to %s." +msgstr "" +"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " +"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." + +#: merge-recursive.c:3189 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " +"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " +"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." + +#: merge-recursive.c:3303 +#, c-format +msgid "Removing %s" +msgstr "Đang xóa %s" + +#: merge-recursive.c:3326 +msgid "file/directory" +msgstr "tập-tin/thư-mục" + +#: merge-recursive.c:3331 +msgid "directory/file" +msgstr "thư-mục/tập-tin" + +#: merge-recursive.c:3338 +#, c-format +msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " +"%s" + +#: merge-recursive.c:3347 +#, c-format +msgid "Adding %s" +msgstr "Thêm \"%s\"" + +#: merge-recursive.c:3356 +#, c-format +msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" +msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" + +#: merge-recursive.c:3394 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +" %s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +" %s" + +#: merge-recursive.c:3405 +msgid "Already up to date!" +msgstr "Đã cập nhật rồi!" + +#: merge-recursive.c:3414 +#, c-format +msgid "merging of trees %s and %s failed" +msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" + +#: merge-recursive.c:3513 +msgid "Merging:" +msgstr "Đang trộn:" + +#: merge-recursive.c:3526 +#, c-format +msgid "found %u common ancestor:" +msgid_plural "found %u common ancestors:" +msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" + +#: merge-recursive.c:3565 +msgid "merge returned no commit" +msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" + +#: merge-recursive.c:3631 +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'" +msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" + +#: merge-recursive.c:3647 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869 +msgid "Unable to write index." +msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." + +#: midx.c:69 +#, c-format +msgid "multi-pack-index file %s is too small" +msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" + +#: midx.c:85 +#, c-format +msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" +msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" + +#: midx.c:90 +#, c-format +msgid "multi-pack-index version %d not recognized" +msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" + +#: midx.c:95 +#, c-format +msgid "hash version %u does not match" +msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" + +#: midx.c:109 +msgid "invalid chunk offset (too large)" +msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" + +#: midx.c:133 +msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" +msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" + +#: midx.c:146 +msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" + +#: midx.c:148 +msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" + +#: midx.c:150 +msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" + +#: midx.c:152 +msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" + +#: midx.c:166 +#, c-format +msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" +msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" + +#: midx.c:211 +#, c-format +msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" +msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" + +#: midx.c:261 +msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" +msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" + +#: midx.c:289 +msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" +msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" + +#: midx.c:470 +#, c-format +msgid "failed to add packfile '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" + +#: midx.c:476 +#, c-format +msgid "failed to open pack-index '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" + +#: midx.c:536 +#, c-format +msgid "failed to locate object %d in packfile" +msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" + +#: midx.c:865 +#, c-format +msgid "did not see pack-file %s to drop" +msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" + +#: midx.c:1036 +#, c-format +msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" + +#: midx.c:1091 +msgid "Looking for referenced packfiles" +msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" + +#: midx.c:1106 +#, c-format +msgid "" +"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" +msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" + +#: midx.c:1110 +msgid "Verifying OID order in MIDX" +msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX" + +#: midx.c:1119 +#, c-format +msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" +msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" + +#: midx.c:1138 +msgid "Sorting objects by packfile" +msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" + +#: midx.c:1144 +msgid "Verifying object offsets" +msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" + +#: midx.c:1160 +#, c-format +msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" + +#: midx.c:1166 +#, c-format +msgid "failed to load pack-index for packfile %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" + +#: midx.c:1175 +#, c-format +msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" +msgstr "" +"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" + +#: midx.c:1350 +msgid "could not start pack-objects" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" + +#: midx.c:1369 +msgid "could not finish pack-objects" +msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" + +#: name-hash.c:532 +#, c-format +msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" + +#: name-hash.c:554 +#, c-format +msgid "unable to create lazy_name thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" + +#: name-hash.c:560 +#, c-format +msgid "unable to join lazy_name thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" + +#: notes-merge.c:277 +#, c-format +msgid "" +"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" +"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " +"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." +msgstr "" +"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" +"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " +"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " +"chú mới." + +#: notes-merge.c:284 +#, c-format +msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." + +#: notes-utils.c:46 +msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" +msgstr "" +"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " +"chiếu" + +#: notes-utils.c:105 +#, c-format +msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" +msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" + +#: notes-utils.c:115 +#, c-format +msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" +msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" + +#. TRANSLATORS: The first %s is the name of +#. the environment variable, the second %s is +#. its value. +#. +#: notes-utils.c:145 +#, c-format +msgid "Bad %s value: '%s'" +msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" + +#: object.c:54 +#, c-format +msgid "invalid object type \"%s\"" +msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" + +#: object.c:174 +#, c-format +msgid "object %s is a %s, not a %s" +msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" + +#: object.c:234 +#, c-format +msgid "object %s has unknown type id %d" +msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" + +#: object.c:247 +#, c-format +msgid "unable to parse object: %s" +msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" + +#: object.c:267 object.c:278 +#, c-format +msgid "hash mismatch %s" +msgstr "mã băm không khớp %s" + +#: packfile.c:648 +msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" +msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" + +#: packfile.c:1899 +#, c-format +msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" +msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" + +#: packfile.c:1903 +#, c-format +msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" +msgstr "" +"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" + +#: parse-options.c:38 +#, c-format +msgid "%s requires a value" +msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị" + +#: parse-options.c:73 +#, c-format +msgid "%s is incompatible with %s" +msgstr "%s là xung khắc với %s" + +#: parse-options.c:78 +#, c-format +msgid "%s : incompatible with something else" +msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" + +#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319 +#, c-format +msgid "%s takes no value" +msgstr "%s k nhận giá trị" + +#: parse-options.c:94 +#, c-format +msgid "%s isn't available" +msgstr "%s không sẵn có" + +#: parse-options.c:219 +#, c-format +msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" +msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" + +#: parse-options.c:389 +#, c-format +msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" +msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" + +#: parse-options.c:423 parse-options.c:431 +#, c-format +msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)" +msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)" + +#: parse-options.c:859 +#, c-format +msgid "unknown option `%s'" +msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" + +#: parse-options.c:861 +#, c-format +msgid "unknown switch `%c'" +msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" + +#: parse-options.c:863 +#, c-format +msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" +msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" + +#: parse-options.c:887 +msgid "..." +msgstr "…" + +#: parse-options.c:906 +#, c-format +msgid "usage: %s" +msgstr "cách dùng: %s" + +#. TRANSLATORS: the colon here should align with the +#. one in "usage: %s" translation. +#. +#: parse-options.c:912 +#, c-format +msgid " or: %s" +msgstr " hoặc: %s" + +#: parse-options.c:915 +#, c-format +msgid " %s" +msgstr " %s" + +#: parse-options.c:954 +msgid "-NUM" +msgstr "-SỐ" + +#: parse-options.c:968 +#, c-format +msgid "alias of --%s" +msgstr "bí danh của --%s" + +#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 +#, c-format +msgid "option `%s' expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" + +#: parse-options-cb.c:41 +#, c-format +msgid "malformed expiration date '%s'" +msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" + +#: parse-options-cb.c:54 +#, c-format +msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" +msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" + +#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147 +#, c-format +msgid "malformed object name '%s'" +msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" + +#: path.c:897 +#, c-format +msgid "Could not make %s writable by group" +msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" + +#: pathspec.c:128 +msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" +msgstr "" +"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" + +#: pathspec.c:146 +msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." +msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." + +#: pathspec.c:149 +msgid "attr spec must not be empty" +msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" + +#: pathspec.c:192 +#, c-format +msgid "invalid attribute name %s" +msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" + +#: pathspec.c:257 +msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" +msgstr "" +"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" + +#: pathspec.c:264 +msgid "" +"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " +"pathspec settings" +msgstr "" +"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " +"tả đường dẫn toàn cục khác" + +#: pathspec.c:304 +msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" +msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" + +#: pathspec.c:325 +#, c-format +msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" +msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" + +#: pathspec.c:330 +#, c-format +msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" +msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" + +#: pathspec.c:368 +#, c-format +msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" +msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" + +#: pathspec.c:427 +#, c-format +msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" +msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" + +#: pathspec.c:440 +#, c-format +msgid "%s: '%s' is outside repository" +msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" + +#: pathspec.c:514 +#, c-format +msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" +msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" + +#: pathspec.c:524 +#, c-format +msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" +msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" + +#: pathspec.c:591 +#, c-format +msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: pkt-line.c:92 +msgid "unable to write flush packet" +msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa" + +#: pkt-line.c:99 +msgid "unable to write delim packet" +msgstr "không thể ghi gói delim" + +#: pkt-line.c:106 +msgid "flush packet write failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" + +#: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232 +msgid "protocol error: impossibly long line" +msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" + +#: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164 +msgid "packet write with format failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" + +#: pkt-line.c:196 +msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" + +#: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210 +msgid "packet write failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" + +#: pkt-line.c:295 +msgid "read error" +msgstr "lỗi đọc" + +#: pkt-line.c:303 +msgid "the remote end hung up unexpectedly" +msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" + +#: pkt-line.c:331 +#, c-format +msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" +msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" + +#: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346 +#, c-format +msgid "protocol error: bad line length %d" +msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" + +#: pkt-line.c:362 +#, c-format +msgid "remote error: %s" +msgstr "lỗi máy chủ: %s" + +#: preload-index.c:119 +msgid "Refreshing index" +msgstr "Làm mới bảng mục lục" + +#: preload-index.c:138 +#, c-format +msgid "unable to create threaded lstat: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" + +#: pretty.c:966 +msgid "unable to parse --pretty format" +msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" + +#: range-diff.c:70 +msgid "could not start `log`" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" + +#: range-diff.c:72 +msgid "could not read `log` output" +msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" + +#: range-diff.c:91 sequencer.c:5021 +#, c-format +msgid "could not parse commit '%s'" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: range-diff.c:117 +#, c-format +msgid "could not parse git header '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" + +#: range-diff.c:274 +msgid "failed to generate diff" +msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" + +#: range-diff.c:506 range-diff.c:508 +#, c-format +msgid "could not parse log for '%s'" +msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" + +#: read-cache.c:680 +#, c-format +msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" +msgstr "" +"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" + +#: read-cache.c:696 +msgid "cannot create an empty blob in the object database" +msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" + +#: read-cache.c:718 +#, c-format +msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" +msgstr "" +"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" + +#: read-cache.c:723 +#, c-format +msgid "'%s' does not have a commit checked out" +msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" + +#: read-cache.c:775 +#, c-format +msgid "unable to index file '%s'" +msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" + +#: read-cache.c:794 +#, c-format +msgid "unable to add '%s' to index" +msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" + +#: read-cache.c:805 +#, c-format +msgid "unable to stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" + +#: read-cache.c:1314 +#, c-format +msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" +msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" + +#: read-cache.c:1499 +msgid "Refresh index" +msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" + +#: read-cache.c:1613 +#, c-format +msgid "" +"index.version set, but the value is invalid.\n" +"Using version %i" +msgstr "" +"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" +"Dùng phiên bản %i" + +#: read-cache.c:1623 +#, c-format +msgid "" +"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" +"Using version %i" +msgstr "" +"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" +"Dùng phiên bản %i" + +#: read-cache.c:1679 +#, c-format +msgid "bad signature 0x%08x" +msgstr "chữ ký sai 0x%08x" + +#: read-cache.c:1682 +#, c-format +msgid "bad index version %d" +msgstr "phiên bản mục lục sai %d" + +#: read-cache.c:1691 +msgid "bad index file sha1 signature" +msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" + +#: read-cache.c:1721 +#, c-format +msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" +msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" + +#: read-cache.c:1723 +#, c-format +msgid "ignoring %.4s extension" +msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" + +#: read-cache.c:1760 +#, c-format +msgid "unknown index entry format 0x%08x" +msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" + +#: read-cache.c:1776 +#, c-format +msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" +msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" + +#: read-cache.c:1833 +msgid "unordered stage entries in index" +msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" + +#: read-cache.c:1836 +#, c-format +msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" +msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" + +#: read-cache.c:1839 +#, c-format +msgid "unordered stage entries for '%s'" +msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" + +#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 +#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467 +#: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347 +#: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145 +#: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330 +msgid "index file corrupt" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#: read-cache.c:2087 +#, c-format +msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" + +#: read-cache.c:2100 +#, c-format +msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" + +#: read-cache.c:2133 +#, c-format +msgid "%s: index file open failed" +msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" + +#: read-cache.c:2137 +#, c-format +msgid "%s: cannot stat the open index" +msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" + +#: read-cache.c:2141 +#, c-format +msgid "%s: index file smaller than expected" +msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" + +#: read-cache.c:2145 +#, c-format +msgid "%s: unable to map index file" +msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" + +#: read-cache.c:2187 +#, c-format +msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" + +#: read-cache.c:2214 +#, c-format +msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" + +#: read-cache.c:2246 +#, c-format +msgid "could not freshen shared index '%s'" +msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" + +#: read-cache.c:2293 +#, c-format +msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" +msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" + +#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114 +#, c-format +msgid "could not close '%s'" +msgstr "không thể đóng “%s”" + +#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928 +#, c-format +msgid "could not stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#: read-cache.c:3105 +#, c-format +msgid "unable to open git dir: %s" +msgstr "không thể mở thư mục git: %s" + +#: read-cache.c:3117 +#, c-format +msgid "unable to unlink: %s" +msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" + +#: read-cache.c:3142 +#, c-format +msgid "cannot fix permission bits on '%s'" +msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" + +#: read-cache.c:3291 +#, c-format +msgid "%s: cannot drop to stage #0" +msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" + +#: rebase-interactive.c:26 +#, c-format +msgid "" +"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." +msgstr "" +"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." + +#: rebase-interactive.c:35 +msgid "" +"\n" +"Commands:\n" +"p, pick <commit> = use commit\n" +"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" +"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" +"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" +"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" +"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" +"d, drop <commit> = remove commit\n" +"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" +"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" +". create a merge commit using the original merge commit's\n" +". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" +". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" +"\n" +"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" +msgstr "" +"\n" +"Các lệnh:\n" +"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" +"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" +"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" +"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " +"trước\n" +"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " +"của lần chuyển giao này\n" +"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" +"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --" +"continue”)\n" +"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" +"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" +"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" +". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" +". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " +"hòa\n" +". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " +"giao.\n" +"\n" +"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " +"đáy.\n" + +#: rebase-interactive.c:56 +#, c-format +msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" +msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" +msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" + +#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228 +msgid "" +"\n" +"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " +"chuyển giao.\n" + +#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232 +msgid "" +"\n" +"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" + +#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871 +msgid "" +"\n" +"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" +"To continue rebase after editing, run:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" +"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948 +msgid "" +"\n" +"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +"\n" + +#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955 +msgid "Note that empty commits are commented out" +msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" + +#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447 +#: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235 +#, c-format +msgid "could not write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: rebase-interactive.c:108 +#, c-format +msgid "could not copy '%s' to '%s'." +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." + +#: rebase-interactive.c:173 +#, c-format +msgid "" +"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" +"Dropped commits (newer to older):\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" +"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" + +#: rebase-interactive.c:180 +#, c-format +msgid "" +"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" +"\n" +"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " +"warnings.\n" +"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n" +"\n" +msgstr "" +"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " +"chuyển giao.\n" +"\n" +"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh " +"báo.\n" +"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" +"\n" + +#: refs.c:262 +#, c-format +msgid "%s does not point to a valid object!" +msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" + +#: refs.c:667 +#, c-format +msgid "ignoring dangling symref %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" + +#: refs.c:669 ref-filter.c:2092 +#, c-format +msgid "ignoring broken ref %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" + +#: refs.c:804 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing: %s" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" + +#: refs.c:814 refs.c:865 +#, c-format +msgid "could not read ref '%s'" +msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" + +#: refs.c:820 +#, c-format +msgid "ref '%s' already exists" +msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" + +#: refs.c:825 +#, c-format +msgid "unexpected object ID when writing '%s'" +msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" + +#: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913 +#: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656 +#, c-format +msgid "could not write to '%s'" +msgstr "không thể ghi vào “%s”" + +#: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 +#: builtin/rebase.c:1003 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#: refs.c:867 +#, c-format +msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" +msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" + +#: refs.c:998 +#, c-format +msgid "log for ref %s has gap after %s" +msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" + +#: refs.c:1004 +#, c-format +msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" +msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" + +#: refs.c:1063 +#, c-format +msgid "log for %s is empty" +msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" + +#: refs.c:1155 +#, c-format +msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" +msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" + +#: refs.c:1231 +#, c-format +msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" +msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" + +#: refs.c:2012 +#, c-format +msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" +msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" + +#: refs.c:2044 +msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" +msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" + +#: refs.c:2140 refs.c:2170 +#, c-format +msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" +msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" + +#: refs.c:2146 refs.c:2181 +#, c-format +msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" +msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" + +#: refs/files-backend.c:1234 +#, c-format +msgid "could not remove reference %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" + +#: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532 +#: refs/packed-backend.c:1542 +#, c-format +msgid "could not delete reference %s: %s" +msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" + +#: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545 +#, c-format +msgid "could not delete references: %s" +msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" + +#: refspec.c:137 +#, c-format +msgid "invalid refspec '%s'" +msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" + +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934 +msgid "gone" +msgstr "đã ra đi" + +#: ref-filter.c:43 +#, c-format +msgid "ahead %d" +msgstr "phía trước %d" + +#: ref-filter.c:44 +#, c-format +msgid "behind %d" +msgstr "đằng sau %d" + +#: ref-filter.c:45 +#, c-format +msgid "ahead %d, behind %d" +msgstr "trước %d, sau %d" + +#: ref-filter.c:162 +#, c-format +msgid "expected format: %%(color:<color>)" +msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" + +#: ref-filter.c:164 +#, c-format +msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" +msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" + +#: ref-filter.c:186 +#, c-format +msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" +msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" + +#: ref-filter.c:190 +#, c-format +msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" +msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" + +#: ref-filter.c:192 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" + +#: ref-filter.c:247 +#, c-format +msgid "%%(objecttype) does not take arguments" +msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:269 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" +msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" + +#: ref-filter.c:277 +#, c-format +msgid "%%(deltabase) does not take arguments" +msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:289 +#, c-format +msgid "%%(body) does not take arguments" +msgstr "%%(body) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:298 +#, c-format +msgid "%%(subject) does not take arguments" +msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:320 +#, c-format +msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" +msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" + +#: ref-filter.c:349 +#, c-format +msgid "positive value expected contents:lines=%s" +msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" + +#: ref-filter.c:351 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" + +#: ref-filter.c:366 +#, c-format +msgid "positive value expected objectname:short=%s" +msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" + +#: ref-filter.c:370 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" + +#: ref-filter.c:400 +#, c-format +msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" +msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" + +#: ref-filter.c:412 +#, c-format +msgid "unrecognized position:%s" +msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" + +#: ref-filter.c:419 +#, c-format +msgid "unrecognized width:%s" +msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" + +#: ref-filter.c:428 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" + +#: ref-filter.c:436 +#, c-format +msgid "positive width expected with the %%(align) atom" +msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" + +#: ref-filter.c:454 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" + +#: ref-filter.c:556 +#, c-format +msgid "malformed field name: %.*s" +msgstr "tên trường dị hình: %.*s" + +#: ref-filter.c:583 +#, c-format +msgid "unknown field name: %.*s" +msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" + +#: ref-filter.c:587 +#, c-format +msgid "" +"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" +msgstr "" +"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " +"đối tượng" + +#: ref-filter.c:711 +#, c-format +msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" + +#: ref-filter.c:774 +#, c-format +msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" + +#: ref-filter.c:776 +#, c-format +msgid "format: %%(then) atom used more than once" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" + +#: ref-filter.c:778 +#, c-format +msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" + +#: ref-filter.c:806 +#, c-format +msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" + +#: ref-filter.c:808 +#, c-format +msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" + +#: ref-filter.c:810 +#, c-format +msgid "format: %%(else) atom used more than once" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" + +#: ref-filter.c:825 +#, c-format +msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" + +#: ref-filter.c:882 +#, c-format +msgid "malformed format string %s" +msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" + +#: ref-filter.c:1485 +#, c-format +msgid "no branch, rebasing %s" +msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" + +#: ref-filter.c:1488 +#, c-format +msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" +msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" + +#: ref-filter.c:1491 +#, c-format +msgid "no branch, bisect started on %s" +msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" + +#: ref-filter.c:1501 +msgid "no branch" +msgstr "không nhánh" + +#: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743 +#, c-format +msgid "missing object %s for %s" +msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" + +#: ref-filter.c:1547 +#, c-format +msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" +msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" + +#: ref-filter.c:1998 +#, c-format +msgid "malformed object at '%s'" +msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" + +#: ref-filter.c:2087 +#, c-format +msgid "ignoring ref with broken name %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" + +#: ref-filter.c:2382 +#, c-format +msgid "format: %%(end) atom missing" +msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" + +#: ref-filter.c:2482 +#, c-format +msgid "option `%s' is incompatible with --merged" +msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" + +#: ref-filter.c:2485 +#, c-format +msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" +msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" + +#: ref-filter.c:2495 +#, c-format +msgid "malformed object name %s" +msgstr "tên đối tượng dị hình %s" + +#: ref-filter.c:2500 +#, c-format +msgid "option `%s' must point to a commit" +msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" + +#: remote.c:363 +#, c-format +msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" +msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s" + +#: remote.c:410 +msgid "more than one receivepack given, using the first" +msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên" + +#: remote.c:418 +msgid "more than one uploadpack given, using the first" +msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên" + +#: remote.c:608 +#, c-format +msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" +msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" + +#: remote.c:612 +#, c-format +msgid "%s usually tracks %s, not %s" +msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" + +#: remote.c:616 +#, c-format +msgid "%s tracks both %s and %s" +msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" + +#: remote.c:684 +#, c-format +msgid "key '%s' of pattern had no '*'" +msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" + +#: remote.c:694 +#, c-format +msgid "value '%s' of pattern has no '*'" +msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" + +#: remote.c:1000 +#, c-format +msgid "src refspec %s does not match any" +msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" + +#: remote.c:1005 +#, c-format +msgid "src refspec %s matches more than one" +msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" + +#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push +#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is +#. the <src>. +#. +#: remote.c:1020 +#, c-format +msgid "" +"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" +"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n" +"\n" +"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n" +"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n" +" is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n" +" refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n" +"\n" +"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref." +msgstr "" +"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n" +"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n" +"\n" +"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n" +"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n" +" là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một " +"tiền tố\n" +" refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n" +"\n" +"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " +"chiếu dạng đầy đủ." + +#: remote.c:1040 +#, c-format +msgid "" +"The <src> part of the refspec is a commit object.\n" +"Did you mean to create a new branch by pushing to\n" +"'%s:refs/heads/%s'?" +msgstr "" +"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n" +"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" +"“%s:refs/heads/%s”?" + +#: remote.c:1045 +#, c-format +msgid "" +"The <src> part of the refspec is a tag object.\n" +"Did you mean to create a new tag by pushing to\n" +"'%s:refs/tags/%s'?" +msgstr "" +"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n" +"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" +"“%s:refs/tags/%s”?" + +#: remote.c:1050 +#, c-format +msgid "" +"The <src> part of the refspec is a tree object.\n" +"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n" +"'%s:refs/tags/%s'?" +msgstr "" +"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n" +"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" +"“%s:refs/tags/%s”?" + +#: remote.c:1055 +#, c-format +msgid "" +"The <src> part of the refspec is a blob object.\n" +"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n" +"'%s:refs/tags/%s'?" +msgstr "" +"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n" +"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" +"“%s:refs/tags/%s”?" + +#: remote.c:1091 +#, c-format +msgid "%s cannot be resolved to branch" +msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" + +#: remote.c:1102 +#, c-format +msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" +msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" + +#: remote.c:1114 +#, c-format +msgid "dst refspec %s matches more than one" +msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" + +#: remote.c:1121 +#, c-format +msgid "dst ref %s receives from more than one src" +msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" + +#: remote.c:1624 remote.c:1725 +msgid "HEAD does not point to a branch" +msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" + +#: remote.c:1633 +#, c-format +msgid "no such branch: '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" + +#: remote.c:1636 +#, c-format +msgid "no upstream configured for branch '%s'" +msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" + +#: remote.c:1642 +#, c-format +msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" +msgstr "" +"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" + +#: remote.c:1657 +#, c-format +msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" +msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" + +#: remote.c:1669 +#, c-format +msgid "branch '%s' has no remote for pushing" +msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" + +#: remote.c:1679 +#, c-format +msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" +msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" + +#: remote.c:1692 +msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" +msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" + +#: remote.c:1714 +msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" +msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" + +#: remote.c:1840 +#, c-format +msgid "couldn't find remote ref %s" +msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" + +#: remote.c:1853 +#, c-format +msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" +msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" + +#: remote.c:2016 +#, c-format +msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" +msgstr "" +"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" + +#: remote.c:2020 +msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" +msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" + +#: remote.c:2023 +#, c-format +msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" +msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" + +#: remote.c:2027 +#, c-format +msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" +msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" + +#: remote.c:2030 +#, c-format +msgid " (use \"%s\" for details)\n" +msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" + +#: remote.c:2034 +#, c-format +msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" +msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" +msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" + +#: remote.c:2040 +msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" +msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" + +#: remote.c:2043 +#, c-format +msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" +msgid_plural "" +"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" +msgstr[0] "" +"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" +"tiếp-nhanh.\n" + +#: remote.c:2051 +msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" +msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" + +#: remote.c:2054 +#, c-format +msgid "" +"Your branch and '%s' have diverged,\n" +"and have %d and %d different commit each, respectively.\n" +msgid_plural "" +"Your branch and '%s' have diverged,\n" +"and have %d and %d different commits each, respectively.\n" +msgstr[0] "" +"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" +"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" +"tương ứng với mỗi lần.\n" + +#: remote.c:2064 +msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" +msgstr "" +" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " +"bạn)\n" + +#: remote.c:2247 +#, c-format +msgid "cannot parse expected object name '%s'" +msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" + +#: replace-object.c:21 +#, c-format +msgid "bad replace ref name: %s" +msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s" + +#: replace-object.c:30 +#, c-format +msgid "duplicate replace ref: %s" +msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" + +#: replace-object.c:73 +#, c-format +msgid "replace depth too high for object %s" +msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" + +#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 +msgid "corrupt MERGE_RR" +msgstr "MERGE_RR sai hỏng" + +#: rerere.c:264 rerere.c:269 +msgid "unable to write rerere record" +msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" + +#: rerere.c:495 +#, c-format +msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)" + +#: rerere.c:498 +#, c-format +msgid "failed to flush '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" + +#: rerere.c:503 rerere.c:1039 +#, c-format +msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" +msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”" + +#: rerere.c:684 +#, c-format +msgid "failed utime() on '%s'" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +#: rerere.c:694 +#, c-format +msgid "writing '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”" + +#: rerere.c:714 +#, c-format +msgid "Staged '%s' using previous resolution." +msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước." + +#: rerere.c:753 +#, c-format +msgid "Recorded resolution for '%s'." +msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”." + +#: rerere.c:788 +#, c-format +msgid "Resolved '%s' using previous resolution." +msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước." + +#: rerere.c:803 +#, c-format +msgid "cannot unlink stray '%s'" +msgstr "không thể unlink stray “%s”" + +#: rerere.c:807 +#, c-format +msgid "Recorded preimage for '%s'" +msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" + +#: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1773 +#: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428 +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +#: rerere.c:1057 +#, c-format +msgid "failed to update conflicted state in '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”" + +#: rerere.c:1068 rerere.c:1075 +#, c-format +msgid "no remembered resolution for '%s'" +msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”" + +#: rerere.c:1077 +#, c-format +msgid "cannot unlink '%s'" +msgstr "không thể unlink “%s”" + +#: rerere.c:1087 +#, c-format +msgid "Updated preimage for '%s'" +msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”" + +#: rerere.c:1096 +#, c-format +msgid "Forgot resolution for '%s'\n" +msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" + +#: rerere.c:1199 +msgid "unable to open rr-cache directory" +msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" + +#: revision.c:2507 +msgid "your current branch appears to be broken" +msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" + +#: revision.c:2510 +#, c-format +msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" +msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" + +#: revision.c:2710 +msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" +msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" + +#: revision.c:2714 +msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" +msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" + +#: run-command.c:763 +msgid "open /dev/null failed" +msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" + +#: run-command.c:1269 +#, c-format +msgid "cannot create async thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" + +#: run-command.c:1333 +#, c-format +msgid "" +"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" +"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." +msgstr "" +"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" +"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." + +#: send-pack.c:141 +msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" +msgstr "" +"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" + +#: send-pack.c:143 +#, c-format +msgid "unable to parse remote unpack status: %s" +msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" + +#: send-pack.c:145 +#, c-format +msgid "remote unpack failed: %s" +msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" + +#: send-pack.c:306 +msgid "failed to sign the push certificate" +msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" + +#: send-pack.c:420 +msgid "the receiving end does not support --signed push" +msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" + +#: send-pack.c:422 +msgid "" +"not sending a push certificate since the receiving end does not support --" +"signed push" +msgstr "" +"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" +"signed" + +#: send-pack.c:434 +msgid "the receiving end does not support --atomic push" +msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" + +#: send-pack.c:439 +msgid "the receiving end does not support push options" +msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" + +#: sequencer.c:187 +#, c-format +msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" +msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" + +#: sequencer.c:292 +#, c-format +msgid "could not delete '%s'" +msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" + +#: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369 +#, c-format +msgid "could not remove '%s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" + +#: sequencer.c:321 +msgid "revert" +msgstr "hoàn nguyên" + +#: sequencer.c:323 +msgid "cherry-pick" +msgstr "cherry-pick" + +#: sequencer.c:325 +msgid "rebase -i" +msgstr "rebase -i" + +#: sequencer.c:327 +#, c-format +msgid "unknown action: %d" +msgstr "không nhận ra thao tác: %d" + +#: sequencer.c:385 +msgid "" +"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" +"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" +msgstr "" +"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" +"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”" + +#: sequencer.c:388 +msgid "" +"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" +"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" +"and commit the result with 'git commit'" +msgstr "" +"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" +"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" +"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" + +#: sequencer.c:401 sequencer.c:2909 +#, c-format +msgid "could not lock '%s'" +msgstr "không thể khóa “%s”" + +#: sequencer.c:408 +#, c-format +msgid "could not write eol to '%s'" +msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" + +#: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929 +#: sequencer.c:3192 +#, c-format +msgid "failed to finalize '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" + +#: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734 +#: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763 +#: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567 +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +#: sequencer.c:462 +#, c-format +msgid "your local changes would be overwritten by %s." +msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." + +#: sequencer.c:466 +msgid "commit your changes or stash them to proceed." +msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." + +#: sequencer.c:498 +#, c-format +msgid "%s: fast-forward" +msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" + +#: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565 +#, c-format +msgid "Invalid cleanup mode %s" +msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" + +#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or +#. "rebase -i". +#. +#: sequencer.c:632 +#, c-format +msgid "%s: Unable to write new index file" +msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: sequencer.c:649 +msgid "unable to update cache tree" +msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" + +#: sequencer.c:663 +msgid "could not resolve HEAD commit" +msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" + +#: sequencer.c:743 +#, c-format +msgid "no key present in '%.*s'" +msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" + +#: sequencer.c:754 +#, c-format +msgid "unable to dequote value of '%s'" +msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" + +#: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706 +#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: sequencer.c:801 +msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:806 +msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:811 +msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:815 +#, c-format +msgid "unknown variable '%s'" +msgstr "không hiểu biến “%s”" + +#: sequencer.c:820 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" + +#: sequencer.c:822 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" + +#: sequencer.c:824 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" + +#: sequencer.c:884 +#, c-format +msgid "invalid date format '%s' in '%s'" +msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" + +#: sequencer.c:901 +#, c-format +msgid "" +"you have staged changes in your working tree\n" +"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"If they are meant to go into a new commit, run:\n" +"\n" +" git commit %s\n" +"\n" +"In both cases, once you're done, continue with:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" +"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" +"\n" +" git commit %s\n" +"\n" +"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:995 +msgid "writing root commit" +msgstr "ghi chuyển giao gốc" + +#: sequencer.c:1216 +msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" +msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" + +#: sequencer.c:1223 +msgid "" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" +"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" +"your configuration file:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" +msgstr "" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên\n" +"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " +"thảo\n" +"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" +"lần chuyển giao này với lệnh:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: sequencer.c:1236 +msgid "" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" +msgstr "" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên một cách rõ ràng:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " +"chuyển giao này với lệnh:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: sequencer.c:1278 +msgid "couldn't look up newly created commit" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:1280 +msgid "could not parse newly created commit" +msgstr "" +"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:1326 +msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" +msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" + +#: sequencer.c:1328 +msgid "detached HEAD" +msgstr "đã rời khỏi HEAD" + +#: sequencer.c:1332 +msgid " (root-commit)" +msgstr " (root-commit)" + +#: sequencer.c:1353 +msgid "could not parse HEAD" +msgstr "không thể phân tích HEAD" + +#: sequencer.c:1355 +#, c-format +msgid "HEAD %s is not a commit!" +msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" + +#: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571 +msgid "could not parse HEAD commit" +msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" + +#: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004 +msgid "unable to parse commit author" +msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" + +#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684 +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +#: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499 +#, c-format +msgid "unable to read commit message from '%s'" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" + +#: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878 +#: builtin/merge.c:903 +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" + +#: sequencer.c:1526 +#, c-format +msgid "could not parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" + +#: sequencer.c:1531 +#, c-format +msgid "could not parse parent commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" + +#: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715 +#, c-format +msgid "unknown command: %d" +msgstr "không hiểu câu lệnh %d" + +#: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687 +#, c-format +msgid "This is a combination of %d commits." +msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." + +#: sequencer.c:1672 +msgid "need a HEAD to fixup" +msgstr "cần một HEAD để sửa" + +#: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219 +msgid "could not read HEAD" +msgstr "không thể đọc HEAD" + +#: sequencer.c:1676 +msgid "could not read HEAD's commit message" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" + +#: sequencer.c:1682 +#, c-format +msgid "cannot write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496 +msgid "This is the 1st commit message:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" + +#: sequencer.c:1697 +#, c-format +msgid "could not read commit message of %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" + +#: sequencer.c:1704 +#, c-format +msgid "This is the commit message #%d:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" + +#: sequencer.c:1710 +#, c-format +msgid "The commit message #%d will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" + +#: sequencer.c:1798 +msgid "your index file is unmerged." +msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." + +#: sequencer.c:1805 +msgid "cannot fixup root commit" +msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" + +#: sequencer.c:1824 +#, c-format +msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." +msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." + +#: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840 +#, c-format +msgid "commit %s does not have parent %d" +msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" + +#: sequencer.c:1846 +#, c-format +msgid "cannot get commit message for %s" +msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" + +#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like +#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. +#: sequencer.c:1865 +#, c-format +msgid "%s: cannot parse parent commit %s" +msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" + +#: sequencer.c:1930 +#, c-format +msgid "could not rename '%s' to '%s'" +msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" + +#: sequencer.c:1985 +#, c-format +msgid "could not revert %s... %s" +msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" + +#: sequencer.c:1986 +#, c-format +msgid "could not apply %s... %s" +msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" + +#: sequencer.c:2045 +#, c-format +msgid "git %s: failed to read the index" +msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" + +#: sequencer.c:2052 +#, c-format +msgid "git %s: failed to refresh the index" +msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" + +#: sequencer.c:2128 +#, c-format +msgid "%s does not accept arguments: '%s'" +msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" + +#: sequencer.c:2137 +#, c-format +msgid "missing arguments for %s" +msgstr "thiếu đối số cho %s" + +#: sequencer.c:2174 +#, c-format +msgid "could not parse '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" + +#: sequencer.c:2228 +#, c-format +msgid "invalid line %d: %.*s" +msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" + +#: sequencer.c:2239 +#, c-format +msgid "cannot '%s' without a previous commit" +msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" + +#: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178 +#: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229 +#, c-format +msgid "could not read '%s'." +msgstr "không thể đọc “%s”." + +#: sequencer.c:2323 +msgid "cancelling a cherry picking in progress" +msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" + +#: sequencer.c:2330 +msgid "cancelling a revert in progress" +msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" + +#: sequencer.c:2364 +msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." +msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." + +#: sequencer.c:2366 +#, c-format +msgid "unusable instruction sheet: '%s'" +msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" + +#: sequencer.c:2371 +msgid "no commits parsed." +msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." + +#: sequencer.c:2382 +msgid "cannot cherry-pick during a revert." +msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." + +#: sequencer.c:2384 +msgid "cannot revert during a cherry-pick." +msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." + +#: sequencer.c:2466 +#, c-format +msgid "invalid value for %s: %s" +msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" + +#: sequencer.c:2553 +msgid "unusable squash-onto" +msgstr "squash-onto không dùng được" + +#: sequencer.c:2569 +#, c-format +msgid "malformed options sheet: '%s'" +msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" + +#: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351 +msgid "empty commit set passed" +msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" + +#: sequencer.c:2668 +msgid "revert is already in progress" +msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" + +#: sequencer.c:2670 +#, c-format +msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" +msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" + +#: sequencer.c:2673 +msgid "cherry-pick is already in progress" +msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" + +#: sequencer.c:2675 +#, c-format +msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" +msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" + +#: sequencer.c:2689 +#, c-format +msgid "could not create sequencer directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" + +#: sequencer.c:2704 +msgid "could not lock HEAD" +msgstr "không thể khóa HEAD" + +#: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103 +msgid "no cherry-pick or revert in progress" +msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" + +#: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777 +msgid "cannot resolve HEAD" +msgstr "không thể phân giải HEAD" + +#: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812 +msgid "cannot abort from a branch yet to be born" +msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" + +#: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734 +#, c-format +msgid "cannot open '%s'" +msgstr "không mở được “%s”" + +#: sequencer.c:2800 +#, c-format +msgid "cannot read '%s': %s" +msgstr "không thể đọc “%s”: %s" + +#: sequencer.c:2801 +msgid "unexpected end of file" +msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" + +#: sequencer.c:2807 +#, c-format +msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" +msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" + +#: sequencer.c:2818 +msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " +"bạn!" + +#: sequencer.c:2859 +msgid "no revert in progress" +msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" + +#: sequencer.c:2867 +msgid "no cherry-pick in progress" +msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" + +#: sequencer.c:2877 +msgid "failed to skip the commit" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" + +#: sequencer.c:2884 +msgid "there is nothing to skip" +msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" + +#: sequencer.c:2887 +#, c-format +msgid "" +"have you committed already?\n" +"try \"git %s --continue\"" +msgstr "" +"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" +"thử \"git %s --continue\"" + +#: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015 +#, c-format +msgid "could not update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995 +msgid "cannot read HEAD" +msgstr "không thể đọc HEAD" + +#: sequencer.c:3066 +#, c-format +msgid "unable to copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#: sequencer.c:3074 +#, c-format +msgid "" +"You can amend the commit now, with\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Once you are satisfied with your changes, run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:3084 +#, c-format +msgid "Could not apply %s... %.*s" +msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" + +#: sequencer.c:3091 +#, c-format +msgid "Could not merge %.*s" +msgstr "Không hòa trộn %.*s" + +#: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633 +#, c-format +msgid "could not copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582 +#: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008 +msgid "could not read index" +msgstr "không thể đọc bảng mục lục" + +#: sequencer.c:3136 +#, c-format +msgid "" +"execution failed: %s\n" +"%sYou can fix the problem, and then run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"thực thi gặp lỗi: %s\n" +"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: sequencer.c:3142 +msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" +msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" + +#: sequencer.c:3148 +#, c-format +msgid "" +"execution succeeded: %s\n" +"but left changes to the index and/or the working tree\n" +"Commit or stash your changes, and then run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"thực thi thành công: %s\n" +"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" +"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: sequencer.c:3209 +#, c-format +msgid "illegal label name: '%.*s'" +msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" + +#: sequencer.c:3263 +msgid "writing fake root commit" +msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" + +#: sequencer.c:3268 +msgid "writing squash-onto" +msgstr "đang ghi squash-onto" + +#: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860 +#, c-format +msgid "failed to find tree of %s" +msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" + +#: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873 +msgid "could not write index" +msgstr "không thể ghi bảng mục lục" + +#: sequencer.c:3351 +#, c-format +msgid "could not resolve '%s'" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: sequencer.c:3379 +msgid "cannot merge without a current revision" +msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" + +#: sequencer.c:3401 +#, c-format +msgid "unable to parse '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích “%.*s”" + +#: sequencer.c:3410 +#, c-format +msgid "nothing to merge: '%.*s'" +msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" + +#: sequencer.c:3422 +msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" +msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" + +#: sequencer.c:3437 +#, c-format +msgid "could not get commit message of '%s'" +msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" + +#: sequencer.c:3590 +#, c-format +msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" +msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" + +#: sequencer.c:3606 +msgid "merge: Unable to write new index file" +msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711 +#, c-format +msgid "Applied autostash.\n" +msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" + +#: sequencer.c:3687 +#, c-format +msgid "cannot store %s" +msgstr "không thử lưu “%s”" + +#: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113 +#, c-format +msgid "" +"Applying autostash resulted in conflicts.\n" +"Your changes are safe in the stash.\n" +"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" +msgstr "" +"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" +"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" +"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " +"nào.\n" + +#: sequencer.c:3751 +#, c-format +msgid "could not checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#: sequencer.c:3765 +#, c-format +msgid "%s: not a valid OID" +msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" + +#: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779 +msgid "could not detach HEAD" +msgstr "không thể tách rời HEAD" + +#: sequencer.c:3785 +#, c-format +msgid "Stopped at HEAD\n" +msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" + +#: sequencer.c:3787 +#, c-format +msgid "Stopped at %s\n" +msgstr "Dừng lại ở %s\n" + +#: sequencer.c:3795 +#, c-format +msgid "" +"Could not execute the todo command\n" +"\n" +" %.*s\n" +"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" +"edit the todo list first:\n" +"\n" +" git rebase --edit-todo\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Không thể thực thi lệnh todo\n" +"\n" +" %.*s\n" +"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" +"sửa danh sách todo trước:\n" +"\n" +" git rebase --edit-todo\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:3877 +#, c-format +msgid "Stopped at %s... %.*s\n" +msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" + +#: sequencer.c:3958 +#, c-format +msgid "unknown command %d" +msgstr "không hiểu câu lệnh %d" + +#: sequencer.c:4003 +msgid "could not read orig-head" +msgstr "không thể đọc orig-head" + +#: sequencer.c:4008 +msgid "could not read 'onto'" +msgstr "không thể đọc “onto”." + +#: sequencer.c:4022 +#, c-format +msgid "could not update HEAD to %s" +msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" + +#: sequencer.c:4115 +msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." +msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: sequencer.c:4124 +msgid "cannot amend non-existing commit" +msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" + +#: sequencer.c:4126 +#, c-format +msgid "invalid file: '%s'" +msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" + +#: sequencer.c:4128 +#, c-format +msgid "invalid contents: '%s'" +msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" + +#: sequencer.c:4131 +msgid "" +"\n" +"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" +"first and then run 'git rebase --continue' again." +msgstr "" +"\n" +"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" +"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." + +#: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205 +#, c-format +msgid "could not write file: '%s'" +msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" + +#: sequencer.c:4220 +msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" +msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" + +#: sequencer.c:4227 +msgid "could not commit staged changes." +msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." + +#: sequencer.c:4328 +#, c-format +msgid "%s: can't cherry-pick a %s" +msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" + +#: sequencer.c:4332 +#, c-format +msgid "%s: bad revision" +msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" + +#: sequencer.c:4367 +msgid "can't revert as initial commit" +msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" + +#: sequencer.c:4810 +msgid "make_script: unhandled options" +msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" + +#: sequencer.c:4813 +msgid "make_script: error preparing revisions" +msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" + +#: sequencer.c:4971 +msgid "" +"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" +"continue'.\n" +"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" +msgstr "" +"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" +"continue”.\n" +"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" + +#: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100 +msgid "nothing to do" +msgstr "không có gì để làm" + +#: sequencer.c:5114 +msgid "could not skip unnecessary pick commands" +msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" + +#: sequencer.c:5197 +msgid "the script was already rearranged." +msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." + +#: setup.c:123 +#, c-format +msgid "'%s' is outside repository" +msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" + +#: setup.c:173 +#, c-format +msgid "" +"%s: no such path in the working tree.\n" +"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally." +msgstr "" +"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" +"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " +"một cách nội bộ." + +#: setup.c:186 +#, c-format +msgid "" +"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" +"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" +"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" +msgstr "" +"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " +"cây làm việc.\n" +"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" +"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" + +#: setup.c:235 +#, c-format +msgid "option '%s' must come before non-option arguments" +msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" + +#: setup.c:254 +#, c-format +msgid "" +"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" +"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" +"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" +msgstr "" +"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" +"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" +"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" + +#: setup.c:390 +msgid "unable to set up work tree using invalid config" +msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" + +#: setup.c:394 +msgid "this operation must be run in a work tree" +msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" + +#: setup.c:540 +#, c-format +msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" +msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" + +#: setup.c:548 +msgid "unknown repository extensions found:" +msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" + +#: setup.c:567 +#, c-format +msgid "error opening '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" + +#: setup.c:569 +#, c-format +msgid "too large to be a .git file: '%s'" +msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" + +#: setup.c:571 +#, c-format +msgid "error reading %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: setup.c:573 +#, c-format +msgid "invalid gitfile format: %s" +msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" + +#: setup.c:575 +#, c-format +msgid "no path in gitfile: %s" +msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" + +#: setup.c:577 +#, c-format +msgid "not a git repository: %s" +msgstr "không phải là kho git: %s" + +#: setup.c:676 +#, c-format +msgid "'$%s' too big" +msgstr "“$%s” quá lớn" + +#: setup.c:690 +#, c-format +msgid "not a git repository: '%s'" +msgstr "không phải là kho git: “%s”" + +#: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752 +#, c-format +msgid "cannot chdir to '%s'" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" + +#: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837 +msgid "cannot come back to cwd" +msgstr "không thể quay lại cwd" + +#: setup.c:851 +#, c-format +msgid "failed to stat '%*s%s%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" + +#: setup.c:1083 +msgid "Unable to read current working directory" +msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" + +#: setup.c:1092 setup.c:1098 +#, c-format +msgid "cannot change to '%s'" +msgstr "không thể chuyển sang “%s”" + +#: setup.c:1103 +#, c-format +msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" +msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" + +#: setup.c:1109 +#, c-format +msgid "" +"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" +"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." +msgstr "" +"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" +"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " +"đặt)." + +#: setup.c:1220 +#, c-format +msgid "" +"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" +"The owner of files must always have read and write permissions." +msgstr "" +"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" +"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." + +#: setup.c:1264 +msgid "open /dev/null or dup failed" +msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" + +#: setup.c:1279 +msgid "fork failed" +msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" + +#: setup.c:1284 +msgid "setsid failed" +msgstr "setsid gặp lỗi" + +#: sha1-file.c:453 +#, c-format +msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" +msgstr "" +"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" + +#: sha1-file.c:504 +#, c-format +msgid "unable to normalize alternate object path: %s" +msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" + +#: sha1-file.c:576 +#, c-format +msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" +msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" + +#: sha1-file.c:583 +#, c-format +msgid "unable to normalize object directory: %s" +msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" + +#: sha1-file.c:626 +msgid "unable to fdopen alternates lockfile" +msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" + +#: sha1-file.c:644 +msgid "unable to read alternates file" +msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" + +#: sha1-file.c:651 +msgid "unable to move new alternates file into place" +msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" + +#: sha1-file.c:686 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" + +#: sha1-file.c:712 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." +msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." + +#: sha1-file.c:718 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is not a local repository." +msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." + +#: sha1-file.c:724 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is shallow" +msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" + +#: sha1-file.c:732 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is grafted" +msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" + +#: sha1-file.c:792 +#, c-format +msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" +msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" + +#: sha1-file.c:944 +#, c-format +msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" +msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" + +#: sha1-file.c:969 +msgid "mmap failed" +msgstr "mmap gặp lỗi" + +#: sha1-file.c:1133 +#, c-format +msgid "object file %s is empty" +msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" + +#: sha1-file.c:1257 sha1-file.c:2396 +#, c-format +msgid "corrupt loose object '%s'" +msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" + +#: sha1-file.c:1259 sha1-file.c:2400 +#, c-format +msgid "garbage at end of loose object '%s'" +msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" + +#: sha1-file.c:1301 +msgid "invalid object type" +msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" + +#: sha1-file.c:1385 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: sha1-file.c:1388 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header" +msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" + +#: sha1-file.c:1394 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: sha1-file.c:1397 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:1588 +#, c-format +msgid "failed to read object %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" + +#: sha1-file.c:1592 +#, c-format +msgid "replacement %s not found for %s" +msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" + +#: sha1-file.c:1596 +#, c-format +msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: sha1-file.c:1600 +#, c-format +msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: sha1-file.c:1703 +#, c-format +msgid "unable to write file %s" +msgstr "không thể ghi tập tin %s" + +#: sha1-file.c:1710 +#, c-format +msgid "unable to set permission to '%s'" +msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" + +#: sha1-file.c:1717 +msgid "file write error" +msgstr "lỗi ghi tập tin" + +#: sha1-file.c:1736 +msgid "error when closing loose object file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" + +#: sha1-file.c:1801 +#, c-format +msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" +msgstr "" +"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" + +#: sha1-file.c:1803 +msgid "unable to create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: sha1-file.c:1827 +msgid "unable to write loose object file" +msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" + +#: sha1-file.c:1833 +#, c-format +msgid "unable to deflate new object %s (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" + +#: sha1-file.c:1837 +#, c-format +msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" +msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" + +#: sha1-file.c:1841 +#, c-format +msgid "confused by unstable object source data for %s" +msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" + +#: sha1-file.c:1851 builtin/pack-objects.c:925 +#, c-format +msgid "failed utime() on %s" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +#: sha1-file.c:1926 +#, c-format +msgid "cannot read object for %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" + +#: sha1-file.c:1966 +msgid "corrupt commit" +msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" + +#: sha1-file.c:1974 +msgid "corrupt tag" +msgstr "thẻ sai hỏng" + +#: sha1-file.c:2073 +#, c-format +msgid "read error while indexing %s" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" + +#: sha1-file.c:2076 +#, c-format +msgid "short read while indexing %s" +msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" + +#: sha1-file.c:2149 sha1-file.c:2158 +#, c-format +msgid "%s: failed to insert into database" +msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" + +#: sha1-file.c:2164 +#, c-format +msgid "%s: unsupported file type" +msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" + +#: sha1-file.c:2188 +#, c-format +msgid "%s is not a valid object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" + +#: sha1-file.c:2190 +#, c-format +msgid "%s is not a valid '%s' object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" + +#: sha1-file.c:2217 builtin/index-pack.c:155 +#, c-format +msgid "unable to open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: sha1-file.c:2407 sha1-file.c:2459 +#, c-format +msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" +msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" + +#: sha1-file.c:2431 +#, c-format +msgid "unable to mmap %s" +msgstr "không thể mmap %s" + +#: sha1-file.c:2436 +#, c-format +msgid "unable to unpack header of %s" +msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:2442 +#, c-format +msgid "unable to parse header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:2453 +#, c-format +msgid "unable to unpack contents of %s" +msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" + +#: sha1-name.c:490 +#, c-format +msgid "short SHA1 %s is ambiguous" +msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" + +#: sha1-name.c:501 +msgid "The candidates are:" +msgstr "Các ứng cử là:" + +#: sha1-name.c:800 +msgid "" +"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" +"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" +"may be created by mistake. For example,\n" +"\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" +"\n" +"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" +"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" +"running \"git config advice.objectNameWarning false\"" +msgstr "" +"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" +"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" +"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" +"\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" +"\n" +"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " +"tạo ra.\n" +"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " +"này\n" +"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte +#: strbuf.c:821 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u GiB" +msgstr "%u.%2.2u GiB" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second +#: strbuf.c:823 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u GiB/s" +msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte +#: strbuf.c:831 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u MiB" +msgstr "%u.%2.2u MiB" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second +#: strbuf.c:833 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u MiB/s" +msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte +#: strbuf.c:840 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u KiB" +msgstr "%u.%2.2u KiB" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second +#: strbuf.c:842 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u KiB/s" +msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte +#: strbuf.c:848 +#, c-format +msgid "%u byte" +msgid_plural "%u bytes" +msgstr[0] "%u byte" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second +#: strbuf.c:850 +#, c-format +msgid "%u byte/s" +msgid_plural "%u bytes/s" +msgstr[0] "%u byte/giây" + +#: submodule.c:114 submodule.c:143 +msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" +msgstr "" +"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " +"trước" + +#: submodule.c:118 submodule.c:147 +#, c-format +msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" +msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" + +#: submodule.c:154 +#, c-format +msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" +msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" + +#: submodule.c:165 +msgid "staging updated .gitmodules failed" +msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" + +#: submodule.c:327 +#, c-format +msgid "in unpopulated submodule '%s'" +msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" + +#: submodule.c:358 +#, c-format +msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" +msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" + +#: submodule.c:910 +#, c-format +msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" +msgstr "" +"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" + +#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989 +msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." + +#: submodule.c:1481 +#, c-format +msgid "Could not access submodule '%s'" +msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1651 +#, c-format +msgid "'%s' not recognized as a git repository" +msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" + +#: submodule.c:1789 +#, c-format +msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1802 +#, c-format +msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" +msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1817 +#, c-format +msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" +msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1907 +#, c-format +msgid "submodule '%s' has dirty index" +msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" + +#: submodule.c:1959 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' could not be updated." +msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." + +#: submodule.c:2007 +#, c-format +msgid "" +"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" +msgstr "" +"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " +"được hỗ trợ" + +#: submodule.c:2019 submodule.c:2074 +#, c-format +msgid "could not lookup name for submodule '%s'" +msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:2026 +#, c-format +msgid "" +"Migrating git directory of '%s%s' from\n" +"'%s' to\n" +"'%s'\n" +msgstr "" +"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n" +"“%s” sang\n" +"“%s”\n" + +#: submodule.c:2109 +#, c-format +msgid "could not recurse into submodule '%s'" +msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:2153 +msgid "could not start ls-files in .." +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." + +#: submodule.c:2192 +#, c-format +msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" +msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" + +#: submodule-config.c:232 +#, c-format +msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" +msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" + +#: submodule-config.c:299 +msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" +msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" + +#: submodule-config.c:397 +#, c-format +msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" +msgstr "" +"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " +"lệnh: %s" + +#: submodule-config.c:486 +#, c-format +msgid "invalid value for %s" +msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" + +#: submodule-config.c:755 +#, c-format +msgid "Could not update .gitmodules entry %s" +msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" + +#: trailer.c:238 +#, c-format +msgid "running trailer command '%s' failed" +msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" + +#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553 +#: trailer.c:557 +#, c-format +msgid "unknown value '%s' for key '%s'" +msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" + +#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295 +#, c-format +msgid "more than one %s" +msgstr "nhiều hơn một %s" + +#: trailer.c:730 +#, c-format +msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" +msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" + +#: trailer.c:750 +#, c-format +msgid "could not read input file '%s'" +msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" + +#: trailer.c:753 +msgid "could not read from stdin" +msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: trailer.c:1011 wrapper.c:701 +#, c-format +msgid "could not stat %s" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" + +#: trailer.c:1013 +#, c-format +msgid "file %s is not a regular file" +msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" + +#: trailer.c:1015 +#, c-format +msgid "file %s is not writable by user" +msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" + +#: trailer.c:1027 +msgid "could not open temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: trailer.c:1067 +#, c-format +msgid "could not rename temporary file to %s" +msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" + +#: transport.c:116 +#, c-format +msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" +msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" + +#: transport.c:142 +#, c-format +msgid "could not read bundle '%s'" +msgstr "không thể đọc bó “%s”" + +#: transport.c:208 +#, c-format +msgid "transport: invalid depth option '%s'" +msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" + +#: transport.c:259 +msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" +msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" + +#: transport.c:260 +msgid "server options require protocol version 2 or later" +msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" + +#: transport.c:625 +msgid "could not parse transport.color.* config" +msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" + +#: transport.c:698 +msgid "support for protocol v2 not implemented yet" +msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" + +#: transport.c:825 +#, c-format +msgid "unknown value for config '%s': %s" +msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" + +#: transport.c:891 +#, c-format +msgid "transport '%s' not allowed" +msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" + +#: transport.c:945 +msgid "git-over-rsync is no longer supported" +msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" + +#: transport.c:1040 +#, c-format +msgid "" +"The following submodule paths contain changes that can\n" +"not be found on any remote:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" +"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" + +#: transport.c:1044 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Please try\n" +"\n" +"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" +"\n" +"or cd to the path and use\n" +"\n" +"\tgit push\n" +"\n" +"to push them to a remote.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy thử\n" +"\n" +"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" +"\n" +"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" +"\n" +"\tgit push\n" +"\n" +"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" +"\n" + +#: transport.c:1052 +msgid "Aborting." +msgstr "Bãi bỏ." + +#: transport.c:1193 +msgid "failed to push all needed submodules" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" + +#: transport.c:1340 transport-helper.c:645 +msgid "operation not supported by protocol" +msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" + +#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80 +msgid "full write to remote helper failed" +msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:134 +#, c-format +msgid "unable to find remote helper for '%s'" +msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" + +#: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559 +msgid "can't dup helper output fd" +msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" + +#: transport-helper.c:201 +#, c-format +msgid "" +"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " +"version of Git" +msgstr "" +"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " +"là cần phiên bản Git mới hơn" + +#: transport-helper.c:207 +msgid "this remote helper should implement refspec capability" +msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" + +#: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414 +#, c-format +msgid "%s unexpectedly said: '%s'" +msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" + +#: transport-helper.c:403 +#, c-format +msgid "%s also locked %s" +msgstr "%s cũng khóa %s" + +#: transport-helper.c:481 +msgid "couldn't run fast-import" +msgstr "không thể chạy fast-import" + +#: transport-helper.c:504 +msgid "error while running fast-import" +msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" + +#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105 +#, c-format +msgid "could not read ref %s" +msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" + +#: transport-helper.c:578 +#, c-format +msgid "unknown response to connect: %s" +msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" + +#: transport-helper.c:600 +msgid "setting remote service path not supported by protocol" +msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" + +#: transport-helper.c:602 +msgid "invalid remote service path" +msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" + +#: transport-helper.c:648 +#, c-format +msgid "can't connect to subservice %s" +msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" + +#: transport-helper.c:720 +#, c-format +msgid "expected ok/error, helper said '%s'" +msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" + +#: transport-helper.c:773 +#, c-format +msgid "helper reported unexpected status of %s" +msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" + +#: transport-helper.c:834 +#, c-format +msgid "helper %s does not support dry-run" +msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" + +#: transport-helper.c:837 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --signed" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" + +#: transport-helper.c:840 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" + +#: transport-helper.c:847 +#, c-format +msgid "helper %s does not support 'push-option'" +msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" + +#: transport-helper.c:945 +msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" +msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" + +#: transport-helper.c:950 +#, c-format +msgid "helper %s does not support 'force'" +msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" + +#: transport-helper.c:997 +msgid "couldn't run fast-export" +msgstr "không thể chạy fast-export" + +#: transport-helper.c:1002 +msgid "error while running fast-export" +msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" + +#: transport-helper.c:1027 +#, c-format +msgid "" +"No refs in common and none specified; doing nothing.\n" +"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n" +msgstr "" +"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì " +"cả.\n" +"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" + +#: transport-helper.c:1091 +#, c-format +msgid "malformed response in ref list: %s" +msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" + +#: transport-helper.c:1244 +#, c-format +msgid "read(%s) failed" +msgstr "read(%s) gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1271 +#, c-format +msgid "write(%s) failed" +msgstr "write(%s) gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1320 +#, c-format +msgid "%s thread failed" +msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1324 +#, c-format +msgid "%s thread failed to join: %s" +msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" + +#: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347 +#, c-format +msgid "can't start thread for copying data: %s" +msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" + +#: transport-helper.c:1384 +#, c-format +msgid "%s process failed to wait" +msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" + +#: transport-helper.c:1388 +#, c-format +msgid "%s process failed" +msgstr "xử lý %s gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415 +msgid "can't start thread for copying data" +msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" + +#: tree-walk.c:33 +msgid "too-short tree object" +msgstr "đối tượng cây quá ngắn" + +#: tree-walk.c:39 +msgid "malformed mode in tree entry" +msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" + +#: tree-walk.c:43 +msgid "empty filename in tree entry" +msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" + +#: tree-walk.c:118 +msgid "too-short tree file" +msgstr "tập tin cây quá ngắn" + +#: unpack-trees.c:111 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " +"chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:113 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:116 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " +"trộn." + +#: unpack-trees.c:118 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:121 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." + +#: unpack-trees.c:123 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:128 +#, c-format +msgid "" +"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" +"%s" +msgstr "" +"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi " +"trong nó:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:132 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" +"%%sPlease move or remove them before you switch branches." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:134 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:137 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" +"%%sPlease move or remove them before you merge." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " +"trộn:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." + +#: unpack-trees.c:139 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " +"trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:142 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" +"%%sPlease move or remove them before you %s." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." + +#: unpack-trees.c:144 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:150 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by " +"checkout:\n" +"%%sPlease move or remove them before you switch branches." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:152 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by " +"checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:155 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" +"%%sPlease move or remove them before you merge." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." + +#: unpack-trees.c:157 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:160 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" +"%%sPlease move or remove them before you %s." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." + +#: unpack-trees.c:162 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:170 +#, c-format +msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." +msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." + +#: unpack-trees.c:173 +#, c-format +msgid "" +"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:175 +#, c-format +msgid "" +"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " +"update:\n" +"%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " +"nhật checkout rải rác:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:177 +#, c-format +msgid "" +"The following working tree files would be removed by sparse checkout " +"update:\n" +"%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " +"nhật checkout rải rác:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:179 +#, c-format +msgid "" +"Cannot update submodule:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:256 +#, c-format +msgid "Aborting\n" +msgstr "Bãi bỏ\n" + +#: unpack-trees.c:318 +msgid "Updating files" +msgstr "Đang cập nhật các tập tin" + +#: unpack-trees.c:350 +msgid "" +"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" +"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" +"colliding group is in the working tree:\n" +msgstr "" +"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n" +"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" +"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" + +#: urlmatch.c:163 +msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" +msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" + +#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405 +#, c-format +msgid "invalid %XX escape sequence" +msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" + +#: urlmatch.c:215 +msgid "missing host and scheme is not 'file:'" +msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" + +#: urlmatch.c:232 +msgid "a 'file:' URL may not have a port number" +msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng" + +#: urlmatch.c:247 +msgid "invalid characters in host name" +msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" + +#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303 +msgid "invalid port number" +msgstr "tên cổng không hợp lệ" + +#: urlmatch.c:371 +msgid "invalid '..' path segment" +msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" + +#: worktree.c:258 builtin/am.c:2095 +#, c-format +msgid "failed to read '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" + +#: worktree.c:304 +#, c-format +msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" +msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" + +#: worktree.c:315 +#, c-format +msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" +msgstr "" +"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" + +#: worktree.c:327 +#, c-format +msgid "'%s' does not exist" +msgstr "\"%s\" không tồn tại" + +#: worktree.c:333 +#, c-format +msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" +msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" + +#: worktree.c:341 +#, c-format +msgid "'%s' does not point back to '%s'" +msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" + +#: wrapper.c:223 wrapper.c:393 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading and writing" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" + +#: wrapper.c:424 wrapper.c:624 +#, c-format +msgid "unable to access '%s'" +msgstr "không thể truy cập “%s”" + +#: wrapper.c:632 +msgid "unable to get current working directory" +msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" + +#: wt-status.c:158 +msgid "Unmerged paths:" +msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" + +#: wt-status.c:187 wt-status.c:219 +msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)" +msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" + +#: wt-status.c:190 wt-status.c:222 +#, c-format +msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)" +msgstr "" +" (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ " +"phóng)" + +#: wt-status.c:193 wt-status.c:225 +msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" +msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" + +#: wt-status.c:197 +msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" +msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" + +#: wt-status.c:199 wt-status.c:203 +msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" +msgstr "" +" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " +"cần được giải quyết)" + +#: wt-status.c:201 +msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" +msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" + +#: wt-status.c:211 wt-status.c:1074 +msgid "Changes to be committed:" +msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" + +#: wt-status.c:234 wt-status.c:1083 +msgid "Changes not staged for commit:" +msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" + +#: wt-status.c:238 +msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" +msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" + +#: wt-status.c:240 +msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" +msgstr "" +" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" + +#: wt-status.c:241 +msgid "" +" (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)" +msgstr "" +" (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm " +"việc)" + +#: wt-status.c:243 +msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" +msgstr "" +" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " +"chữa trong mô-đun-con)" + +#: wt-status.c:254 +#, c-format +msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" +msgstr "" +" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" + +#: wt-status.c:268 +msgid "both deleted:" +msgstr "bị xóa bởi cả hai:" + +#: wt-status.c:270 +msgid "added by us:" +msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" + +#: wt-status.c:272 +msgid "deleted by them:" +msgstr "bị xóa đi bởi họ:" + +#: wt-status.c:274 +msgid "added by them:" +msgstr "được thêm vào bởi họ:" + +#: wt-status.c:276 +msgid "deleted by us:" +msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" + +#: wt-status.c:278 +msgid "both added:" +msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" + +#: wt-status.c:280 +msgid "both modified:" +msgstr "bị sửa bởi cả hai:" + +#: wt-status.c:290 +msgid "new file:" +msgstr "tập tin mới:" + +#: wt-status.c:292 +msgid "copied:" +msgstr "đã chép:" + +#: wt-status.c:294 +msgid "deleted:" +msgstr "đã xóa:" + +#: wt-status.c:296 +msgid "modified:" +msgstr "đã sửa:" + +#: wt-status.c:298 +msgid "renamed:" +msgstr "đã đổi tên:" + +#: wt-status.c:300 +msgid "typechange:" +msgstr "đổi-kiểu:" + +#: wt-status.c:302 +msgid "unknown:" +msgstr "không hiểu:" + +#: wt-status.c:304 +msgid "unmerged:" +msgstr "chưa hòa trộn:" + +#: wt-status.c:384 +msgid "new commits, " +msgstr "lần chuyển giao mới, " + +#: wt-status.c:386 +msgid "modified content, " +msgstr "nội dung bị sửa đổi, " + +#: wt-status.c:388 +msgid "untracked content, " +msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " + +#: wt-status.c:906 +#, c-format +msgid "Your stash currently has %d entry" +msgid_plural "Your stash currently has %d entries" +msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" + +#: wt-status.c:938 +msgid "Submodules changed but not updated:" +msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" + +#: wt-status.c:940 +msgid "Submodule changes to be committed:" +msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" + +#: wt-status.c:1022 +msgid "" +"Do not modify or remove the line above.\n" +"Everything below it will be ignored." +msgstr "" +"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" +"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." + +#: wt-status.c:1114 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n" +"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" +"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n" + +#: wt-status.c:1144 +msgid "You have unmerged paths." +msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." + +#: wt-status.c:1147 +msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" +msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" + +#: wt-status.c:1149 +msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" +msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" + +#: wt-status.c:1153 +msgid "All conflicts fixed but you are still merging." +msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." + +#: wt-status.c:1156 +msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" +msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" + +#: wt-status.c:1165 +msgid "You are in the middle of an am session." +msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." + +#: wt-status.c:1168 +msgid "The current patch is empty." +msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." + +#: wt-status.c:1172 +msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" +msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" + +#: wt-status.c:1174 +msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" +msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" + +#: wt-status.c:1176 +msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" +msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" + +#: wt-status.c:1309 +msgid "git-rebase-todo is missing." +msgstr "thiếu git-rebase-todo." + +#: wt-status.c:1311 +msgid "No commands done." +msgstr "Không thực hiện lệnh nào." + +#: wt-status.c:1314 +#, c-format +msgid "Last command done (%d command done):" +msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" +msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" + +#: wt-status.c:1325 +#, c-format +msgid " (see more in file %s)" +msgstr " (xem thêm trong %s)" + +#: wt-status.c:1330 +msgid "No commands remaining." +msgstr "Không có lệnh nào còn lại." + +#: wt-status.c:1333 +#, c-format +msgid "Next command to do (%d remaining command):" +msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" +msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" + +#: wt-status.c:1341 +msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" +msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" + +#: wt-status.c:1353 +#, c-format +msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." + +#: wt-status.c:1358 +msgid "You are currently rebasing." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." + +#: wt-status.c:1371 +msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" +msgstr "" +" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" + +#: wt-status.c:1373 +msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" +msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" + +#: wt-status.c:1375 +msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" +msgstr "" +" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" + +#: wt-status.c:1382 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" +"continue\")" + +#: wt-status.c:1386 +#, c-format +msgid "" +"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." +msgstr "" +"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " +"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." + +#: wt-status.c:1391 +msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." +msgstr "" +"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " +"rebase." + +#: wt-status.c:1394 +msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" +msgstr "" +" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " +"rebase --continue\")" + +#: wt-status.c:1398 +#, c-format +msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." +msgstr "" +"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " +"rebase nhánh “%s” trên “%s”." + +#: wt-status.c:1403 +msgid "You are currently editing a commit during a rebase." +msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." + +#: wt-status.c:1406 +msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" +msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" + +#: wt-status.c:1408 +msgid "" +" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" +msgstr "" +" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " +"lòng về những thay đổi của mình)" + +#: wt-status.c:1419 +msgid "Cherry-pick currently in progress." +msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." + +#: wt-status.c:1422 +#, c-format +msgid "You are currently cherry-picking commit %s." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." + +#: wt-status.c:1429 +msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" +msgstr "" +" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" + +#: wt-status.c:1432 +msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" +msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" + +#: wt-status.c:1435 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" +"continue\")" + +#: wt-status.c:1437 +msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" +msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" + +#: wt-status.c:1447 +msgid "Revert currently in progress." +msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." + +#: wt-status.c:1450 +#, c-format +msgid "You are currently reverting commit %s." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." + +#: wt-status.c:1456 +msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" +msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" + +#: wt-status.c:1459 +msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" +msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" + +#: wt-status.c:1462 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" + +#: wt-status.c:1464 +msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" +msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" + +#: wt-status.c:1474 +#, c-format +msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." +msgstr "" +"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " +"nhánh “%s”." + +#: wt-status.c:1478 +msgid "You are currently bisecting." +msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." + +#: wt-status.c:1481 +msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" +msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" + +#: wt-status.c:1690 +msgid "On branch " +msgstr "Trên nhánh " + +#: wt-status.c:1697 +msgid "interactive rebase in progress; onto " +msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " + +#: wt-status.c:1699 +msgid "rebase in progress; onto " +msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " + +#: wt-status.c:1709 +msgid "Not currently on any branch." +msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." + +#: wt-status.c:1726 +msgid "Initial commit" +msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" + +#: wt-status.c:1727 +msgid "No commits yet" +msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" + +#: wt-status.c:1741 +msgid "Untracked files" +msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" + +#: wt-status.c:1743 +msgid "Ignored files" +msgstr "Những tập tin bị lờ đi" + +#: wt-status.c:1747 +#, c-format +msgid "" +"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" +"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" +"new files yourself (see 'git help status')." +msgstr "" +"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" +"uno”\n" +"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" +"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." + +#: wt-status.c:1753 +#, c-format +msgid "Untracked files not listed%s" +msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" + +#: wt-status.c:1755 +msgid " (use -u option to show untracked files)" +msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" + +#: wt-status.c:1761 +msgid "No changes" +msgstr "Không có thay đổi nào" + +#: wt-status.c:1766 +#, c-format +msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" +msgstr "" +"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " +"\"git commit -a\")\n" + +#: wt-status.c:1769 +#, c-format +msgid "no changes added to commit\n" +msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" + +#: wt-status.c:1772 +#, c-format +msgid "" +"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " +"track)\n" +msgstr "" +"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " +"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" + +#: wt-status.c:1775 +#, c-format +msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" +msgstr "" +"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " +"theo dõi hiện diện\n" + +#: wt-status.c:1778 +#, c-format +msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" +msgstr "" +"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " +"đưa vào theo dõi)\n" + +#: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786 +#, c-format +msgid "nothing to commit\n" +msgstr "không có gì để chuyển giao\n" + +#: wt-status.c:1784 +#, c-format +msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" +msgstr "" +"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" + +#: wt-status.c:1788 +#, c-format +msgid "nothing to commit, working tree clean\n" +msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" + +#: wt-status.c:1901 +msgid "No commits yet on " +msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " + +#: wt-status.c:1905 +msgid "HEAD (no branch)" +msgstr "HEAD (không nhánh)" + +#: wt-status.c:1936 +msgid "different" +msgstr "khác" + +#: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946 +msgid "behind " +msgstr "đằng sau " + +#: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944 +msgid "ahead " +msgstr "phía trước " + +#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" +#: wt-status.c:2466 +#, c-format +msgid "cannot %s: You have unstaged changes." +msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: wt-status.c:2472 +msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: wt-status.c:2474 +#, c-format +msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: builtin/add.c:25 +msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." +msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" + +#: builtin/add.c:84 +#, c-format +msgid "unexpected diff status %c" +msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" + +#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288 +msgid "updating files failed" +msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" + +#: builtin/add.c:99 +#, c-format +msgid "remove '%s'\n" +msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" + +#: builtin/add.c:174 +msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" +msgstr "" +"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" + +#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896 +msgid "Could not read the index" +msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" + +#: builtin/add.c:245 +#, c-format +msgid "Could not open '%s' for writing." +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." + +#: builtin/add.c:249 +msgid "Could not write patch" +msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" + +#: builtin/add.c:252 +msgid "editing patch failed" +msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" + +#: builtin/add.c:255 +#, c-format +msgid "Could not stat '%s'" +msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#: builtin/add.c:257 +msgid "Empty patch. Aborted." +msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." + +#: builtin/add.c:262 +#, c-format +msgid "Could not apply '%s'" +msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" + +#: builtin/add.c:270 +msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " +"của bạn:\n" + +#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560 +#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165 +msgid "dry run" +msgstr "chạy thử" + +#: builtin/add.c:293 +msgid "interactive picking" +msgstr "sửa bằng cách tương tác" + +#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306 +msgid "select hunks interactively" +msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" + +#: builtin/add.c:295 +msgid "edit current diff and apply" +msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" + +#: builtin/add.c:296 +msgid "allow adding otherwise ignored files" +msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" + +#: builtin/add.c:297 +msgid "update tracked files" +msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" + +#: builtin/add.c:298 +msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" +msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" + +#: builtin/add.c:299 +msgid "record only the fact that the path will be added later" +msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" + +#: builtin/add.c:300 +msgid "add changes from all tracked and untracked files" +msgstr "" +"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " +"vết" + +#: builtin/add.c:303 +msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" +msgstr "" +"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" + +#: builtin/add.c:305 +msgid "don't add, only refresh the index" +msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" + +#: builtin/add.c:306 +msgid "just skip files which cannot be added because of errors" +msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" + +#: builtin/add.c:307 +msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" +msgstr "" +"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" + +#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001 +msgid "override the executable bit of the listed files" +msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" + +#: builtin/add.c:311 +msgid "warn when adding an embedded repository" +msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" + +#: builtin/add.c:326 +#, c-format +msgid "" +"You've added another git repository inside your current repository.\n" +"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" +"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" +"If you meant to add a submodule, use:\n" +"\n" +"\tgit submodule add <url> %s\n" +"\n" +"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" +"index with:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"See \"git help submodule\" for more information." +msgstr "" +"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" +"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" +"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" +"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" +"\n" +"\tgit submodule add <url> %s\n" +"\n" +"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" +"nó khỏi mục lục bằng:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." + +#: builtin/add.c:354 +#, c-format +msgid "adding embedded git repository: %s" +msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" + +#: builtin/add.c:372 +#, c-format +msgid "Use -f if you really want to add them.\n" +msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" + +#: builtin/add.c:379 +msgid "adding files failed" +msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" + +#: builtin/add.c:419 +msgid "-A and -u are mutually incompatible" +msgstr "-A và -u xung khắc nhau" + +#: builtin/add.c:426 +msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" +msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" + +#: builtin/add.c:430 +#, c-format +msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" +msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" + +#: builtin/add.c:445 +#, c-format +msgid "Nothing specified, nothing added.\n" +msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" + +#: builtin/add.c:446 +#, c-format +msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" +msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" + +#: builtin/am.c:348 +msgid "could not parse author script" +msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" + +#: builtin/am.c:432 +#, c-format +msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" +msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" + +#: builtin/am.c:474 +#, c-format +msgid "Malformed input line: '%s'." +msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#: builtin/am.c:512 +#, c-format +msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" + +#: builtin/am.c:538 +msgid "fseek failed" +msgstr "fseek gặp lỗi" + +#: builtin/am.c:726 +#, c-format +msgid "could not parse patch '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +#: builtin/am.c:791 +msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" +msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" + +#: builtin/am.c:839 +msgid "invalid timestamp" +msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856 +msgid "invalid Date line" +msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:851 +msgid "invalid timezone offset" +msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:944 +msgid "Patch format detection failed." +msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." + +#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407 +#, c-format +msgid "failed to create directory '%s'" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +#: builtin/am.c:954 +msgid "Failed to split patches." +msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." + +#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374 +msgid "unable to write index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" + +#: builtin/am.c:1098 +#, c-format +msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." +msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." + +#: builtin/am.c:1099 +#, c-format +msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." + +#: builtin/am.c:1100 +#, c-format +msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." +msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." + +#: builtin/am.c:1183 +msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." +msgstr "" +"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " +"bị mất." + +#: builtin/am.c:1211 +msgid "Patch is empty." +msgstr "Miếng vá trống rỗng." + +#: builtin/am.c:1277 +#, c-format +msgid "invalid ident line: %.*s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" + +#: builtin/am.c:1299 +#, c-format +msgid "unable to parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/am.c:1496 +msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." + +#: builtin/am.c:1498 +msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." +msgstr "" +"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" + +#: builtin/am.c:1517 +msgid "" +"Did you hand edit your patch?\n" +"It does not apply to blobs recorded in its index." +msgstr "" +"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." + +#: builtin/am.c:1523 +msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." +msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" + +#: builtin/am.c:1549 +msgid "Failed to merge in the changes." +msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." + +#: builtin/am.c:1581 +msgid "applying to an empty history" +msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" + +#: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632 +#, c-format +msgid "cannot resume: %s does not exist." +msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." + +#: builtin/am.c:1650 +msgid "Commit Body is:" +msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] +#. in your translation. The program will only accept English +#. input at this point. +#. +#: builtin/am.c:1660 +#, c-format +msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " +msgstr "" +"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " +"cả [a]: " + +#: builtin/am.c:1710 +#, c-format +msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" +msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" + +#: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818 +#, c-format +msgid "Applying: %.*s" +msgstr "Áp dụng: %.*s" + +#: builtin/am.c:1767 +msgid "No changes -- Patch already applied." +msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: builtin/am.c:1773 +#, c-format +msgid "Patch failed at %s %.*s" +msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" + +#: builtin/am.c:1777 +msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" +msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" + +#: builtin/am.c:1821 +msgid "" +"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" +"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" +"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." +msgstr "" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" +"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" +"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " +"vá này." + +#: builtin/am.c:1828 +msgid "" +"You still have unmerged paths in your index.\n" +"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " +"such.\n" +"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." +msgstr "" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" +"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " +"dấu chúng là thế.\n" +"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" +"\" cho nó." + +#: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329 +#: builtin/reset.c:337 +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'." +msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." + +#: builtin/am.c:1987 +msgid "failed to clean index" +msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" + +#: builtin/am.c:2031 +msgid "" +"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" +"Not rewinding to ORIG_HEAD" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" +"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" + +#: builtin/am.c:2128 +#, c-format +msgid "Invalid value for --patch-format: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" + +#: builtin/am.c:2164 +msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" +msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" + +#: builtin/am.c:2165 +msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" +msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" + +#: builtin/am.c:2171 +msgid "run interactively" +msgstr "chạy kiểu tương tác" + +#: builtin/am.c:2173 +msgid "historical option -- no-op" +msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" + +#: builtin/am.c:2175 +msgid "allow fall back on 3way merging if needed" +msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" + +#: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 +#: builtin/repack.c:296 builtin/stash.c:806 +msgid "be quiet" +msgstr "im lặng" + +#: builtin/am.c:2178 +msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" + +#: builtin/am.c:2181 +msgid "recode into utf8 (default)" +msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" + +#: builtin/am.c:2183 +msgid "pass -k flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2185 +msgid "pass -b flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2187 +msgid "pass -m flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2189 +msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" +msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" + +#: builtin/am.c:2192 +msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" +msgstr "" +"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" + +#: builtin/am.c:2195 +msgid "strip everything before a scissors line" +msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" + +#: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206 +#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 +#: builtin/am.c:2224 +msgid "pass it through git-apply" +msgstr "chuyển nó qua git-apply" + +#: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249 +#: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418 +#: builtin/repack.c:307 builtin/repack.c:311 builtin/repack.c:313 +#: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403 +#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312 +msgid "n" +msgstr "n" + +#: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38 +msgid "format" +msgstr "định dạng" + +#: builtin/am.c:2221 +msgid "format the patch(es) are in" +msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" + +#: builtin/am.c:2227 +msgid "override error message when patch failure occurs" +msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" + +#: builtin/am.c:2229 +msgid "continue applying patches after resolving a conflict" +msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" + +#: builtin/am.c:2232 +msgid "synonyms for --continue" +msgstr "đồng nghĩa với --continue" + +#: builtin/am.c:2235 +msgid "skip the current patch" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" + +#: builtin/am.c:2238 +msgid "restore the original branch and abort the patching operation." +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." + +#: builtin/am.c:2241 +msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." +msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." + +#: builtin/am.c:2244 +msgid "show the patch being applied." +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: builtin/am.c:2248 +msgid "lie about committer date" +msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" + +#: builtin/am.c:2250 +msgid "use current timestamp for author date" +msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" + +#: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511 +#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489 +#: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418 +msgid "key-id" +msgstr "mã-số-khóa" + +#: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460 +msgid "GPG-sign commits" +msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" + +#: builtin/am.c:2256 +msgid "(internal use for git-rebase)" +msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" + +#: builtin/am.c:2274 +msgid "" +"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" +"it will be removed. Please do not use it anymore." +msgstr "" +"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" +"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." + +#: builtin/am.c:2281 +msgid "failed to read the index" +msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" + +#: builtin/am.c:2296 +#, c-format +msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." +msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." + +#: builtin/am.c:2320 +#, c-format +msgid "" +"Stray %s directory found.\n" +"Use \"git am --abort\" to remove it." +msgstr "" +"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" +"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." + +#: builtin/am.c:2326 +msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." +msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." + +#: builtin/am.c:2336 +msgid "interactive mode requires patches on the command line" +msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh" + +#: builtin/apply.c:8 +msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" +msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]" + +#: builtin/archive.c:17 +#, c-format +msgid "could not create archive file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" + +#: builtin/archive.c:20 +msgid "could not redirect output" +msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" + +#: builtin/archive.c:37 +msgid "git archive: Remote with no URL" +msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: builtin/archive.c:61 +msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" + +#: builtin/archive.c:64 +#, c-format +msgid "git archive: NACK %s" +msgstr "git archive: NACK %s" + +#: builtin/archive.c:65 +msgid "git archive: protocol error" +msgstr "git archive: lỗi giao thức" + +#: builtin/archive.c:69 +msgid "git archive: expected a flush" +msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" + +#: builtin/bisect--helper.c:22 +msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" +msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" + +#: builtin/bisect--helper.c:23 +msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" +msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" + +#: builtin/bisect--helper.c:24 +msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" +msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" + +#: builtin/bisect--helper.c:25 +msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]" + +#: builtin/bisect--helper.c:26 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> " +"<bad_term>" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " +"<lúc_đúng>" + +#: builtin/bisect--helper.c:27 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " +"<bad_term>" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " +"<lúc_đúng>" + +#: builtin/bisect--helper.c:28 +msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" + +#: builtin/bisect--helper.c:29 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" +"term-new]" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" +"term-new]" + +#: builtin/bisect--helper.c:30 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" +"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" +"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]" + +#: builtin/bisect--helper.c:86 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid term" +msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" + +#: builtin/bisect--helper.c:90 +#, c-format +msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" + +#: builtin/bisect--helper.c:100 +#, c-format +msgid "can't change the meaning of the term '%s'" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:111 +msgid "please use two different terms" +msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" + +#: builtin/bisect--helper.c:118 +msgid "could not open the file BISECT_TERMS" +msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" + +#: builtin/bisect--helper.c:155 +#, c-format +msgid "We are not bisecting.\n" +msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" + +#: builtin/bisect--helper.c:163 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid commit" +msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" + +#: builtin/bisect--helper.c:174 +#, c-format +msgid "" +"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." +msgstr "" +"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" +"chuyển-giao>”." + +#: builtin/bisect--helper.c:215 +#, c-format +msgid "Bad bisect_write argument: %s" +msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" + +#: builtin/bisect--helper.c:220 +#, c-format +msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" +msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:232 +#, c-format +msgid "couldn't open the file '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:258 +#, c-format +msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" +msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" + +#: builtin/bisect--helper.c:285 +#, c-format +msgid "" +"You need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." + +#: builtin/bisect--helper.c:289 +#, c-format +msgid "" +"You need to start by \"git bisect start\".\n" +"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" +"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." + +#: builtin/bisect--helper.c:321 +#, c-format +msgid "bisecting only with a %s commit" +msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#. +#: builtin/bisect--helper.c:329 +msgid "Are you sure [Y/n]? " +msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " + +#: builtin/bisect--helper.c:376 +msgid "no terms defined" +msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" + +#: builtin/bisect--helper.c:379 +#, c-format +msgid "" +"Your current terms are %s for the old state\n" +"and %s for the new state.\n" +msgstr "" +"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" +"và %s cho tình trạng mới.\n" + +#: builtin/bisect--helper.c:389 +#, c-format +msgid "" +"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" +"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." +msgstr "" +"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" +"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." + +#: builtin/bisect--helper.c:475 +#, c-format +msgid "unrecognized option: '%s'" +msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:479 +#, c-format +msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" +msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" + +#: builtin/bisect--helper.c:511 +msgid "bad HEAD - I need a HEAD" +msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" + +#: builtin/bisect--helper.c:526 +#, c-format +msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." +msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." + +#: builtin/bisect--helper.c:547 +msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" +msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" + +#: builtin/bisect--helper.c:550 +msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" +msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" + +#: builtin/bisect--helper.c:574 +#, c-format +msgid "invalid ref: '%s'" +msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:630 +msgid "perform 'git bisect next'" +msgstr "thực hiện “git bisect next”" + +#: builtin/bisect--helper.c:632 +msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" +msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" + +#: builtin/bisect--helper.c:634 +msgid "cleanup the bisection state" +msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:636 +msgid "check for expected revs" +msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" + +#: builtin/bisect--helper.c:638 +msgid "reset the bisection state" +msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:640 +msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" +msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" + +#: builtin/bisect--helper.c:642 +msgid "check and set terms in a bisection state" +msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:644 +msgid "check whether bad or good terms exist" +msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" + +#: builtin/bisect--helper.c:646 +msgid "print out the bisect terms" +msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:648 +msgid "start the bisect session" +msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:650 +msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" +msgstr "" +"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" + +#: builtin/bisect--helper.c:652 +msgid "no log for BISECT_WRITE" +msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" + +#: builtin/bisect--helper.c:669 +msgid "--write-terms requires two arguments" +msgstr "--write-terms cần hai tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:673 +msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" +msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" + +#: builtin/bisect--helper.c:680 +msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" +msgstr "" +"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" + +#: builtin/bisect--helper.c:684 +msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" +msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:690 +msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" +msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:696 +msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" +msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:702 +msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" +msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" + +#: builtin/blame.c:32 +msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" +msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" + +#: builtin/blame.c:37 +msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" +msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" + +#: builtin/blame.c:410 +#, c-format +msgid "expecting a color: %s" +msgstr "cần một màu: %s" + +#: builtin/blame.c:417 +msgid "must end with a color" +msgstr "phải kết thúc bằng một màu" + +#: builtin/blame.c:730 +#, c-format +msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" +msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" + +#: builtin/blame.c:748 +msgid "invalid value for blame.coloring" +msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" + +#: builtin/blame.c:823 +#, c-format +msgid "cannot find revision %s to ignore" +msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" + +#: builtin/blame.c:845 +msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" +msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" + +#: builtin/blame.c:846 +msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" +msgstr "" +"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:847 +msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" +msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:848 +msgid "Show work cost statistics" +msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" + +#: builtin/blame.c:849 +msgid "Force progress reporting" +msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/blame.c:850 +msgid "Show output score for blame entries" +msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" + +#: builtin/blame.c:851 +msgid "Show original filename (Default: auto)" +msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" + +#: builtin/blame.c:852 +msgid "Show original linenumber (Default: off)" +msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:853 +msgid "Show in a format designed for machine consumption" +msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" + +#: builtin/blame.c:854 +msgid "Show porcelain format with per-line commit information" +msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" + +#: builtin/blame.c:855 +msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" +msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:856 +msgid "Show raw timestamp (Default: off)" +msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:857 +msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" +msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:858 +msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" +msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:859 +msgid "Show author email instead of name (Default: off)" +msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:860 +msgid "Ignore whitespace differences" +msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" + +#: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1629 +msgid "rev" +msgstr "rev" + +#: builtin/blame.c:861 +msgid "Ignore <rev> when blaming" +msgstr "bỏ qua <rev> khi blame" + +#: builtin/blame.c:862 +msgid "Ignore revisions from <file>" +msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" + +#: builtin/blame.c:863 +msgid "color redundant metadata from previous line differently" +msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" + +#: builtin/blame.c:864 +msgid "color lines by age" +msgstr "các dòng màu theo tuổi" + +#: builtin/blame.c:871 +msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" +msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" + +#: builtin/blame.c:873 +msgid "Spend extra cycles to find better match" +msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" + +#: builtin/blame.c:874 +msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" +msgstr "" +"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" + +#: builtin/blame.c:875 +msgid "Use <file>'s contents as the final image" +msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" + +#: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877 +msgid "score" +msgstr "điểm số" + +#: builtin/blame.c:876 +msgid "Find line copies within and across files" +msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" + +#: builtin/blame.c:877 +msgid "Find line movements within and across files" +msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" + +#: builtin/blame.c:878 +msgid "n,m" +msgstr "n,m" + +#: builtin/blame.c:878 +msgid "Process only line range n,m, counting from 1" +msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" + +#: builtin/blame.c:929 +msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" +msgstr "" +"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" + +#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the +#. maximum display width for a relative timestamp in +#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 +#. months ago", which takes 22 places, is the longest +#. among various forms of relative timestamps, but +#. your language may need more or fewer display +#. columns. +#. +#: builtin/blame.c:980 +msgid "4 years, 11 months ago" +msgstr "4 năm, 11 tháng trước" + +#: builtin/blame.c:1087 +#, c-format +msgid "file %s has only %lu line" +msgid_plural "file %s has only %lu lines" +msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" + +#: builtin/blame.c:1133 +msgid "Blaming lines" +msgstr "Các dòng blame" + +#: builtin/branch.c:29 +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" + +#: builtin/branch.c:30 +msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" + +#: builtin/branch.c:31 +msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" + +#: builtin/branch.c:32 +msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" + +#: builtin/branch.c:33 +msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" + +#: builtin/branch.c:34 +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]" + +#: builtin/branch.c:35 +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]" + +#: builtin/branch.c:154 +#, c-format +msgid "" +"deleting branch '%s' that has been merged to\n" +" '%s', but not yet merged to HEAD." +msgstr "" +"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" +" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." + +#: builtin/branch.c:158 +#, c-format +msgid "" +"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" +" '%s', even though it is merged to HEAD." +msgstr "" +"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" +" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." + +#: builtin/branch.c:172 +#, c-format +msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" + +#: builtin/branch.c:176 +#, c-format +msgid "" +"The branch '%s' is not fully merged.\n" +"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." +msgstr "" +"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" +"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." + +#: builtin/branch.c:189 +msgid "Update of config-file failed" +msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:220 +msgid "cannot use -a with -d" +msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" + +#: builtin/branch.c:226 +msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" + +#: builtin/branch.c:240 +#, c-format +msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" + +#: builtin/branch.c:255 +#, c-format +msgid "remote-tracking branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." + +#: builtin/branch.c:256 +#, c-format +msgid "branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." + +#: builtin/branch.c:271 +#, c-format +msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" + +#: builtin/branch.c:272 +#, c-format +msgid "Error deleting branch '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" + +#: builtin/branch.c:279 +#, c-format +msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" +msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" + +#: builtin/branch.c:280 +#, c-format +msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" +msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" + +#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61 +msgid "unable to parse format string" +msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" + +#: builtin/branch.c:460 +msgid "could not resolve HEAD" +msgstr "không thể phân giải HEAD" + +#: builtin/branch.c:466 +#, c-format +msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" +msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" + +#: builtin/branch.c:481 +#, c-format +msgid "Branch %s is being rebased at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" + +#: builtin/branch.c:485 +#, c-format +msgid "Branch %s is being bisected at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" + +#: builtin/branch.c:502 +msgid "cannot copy the current branch while not on any." +msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +#: builtin/branch.c:504 +msgid "cannot rename the current branch while not on any." +msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +#: builtin/branch.c:515 +#, c-format +msgid "Invalid branch name: '%s'" +msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/branch.c:542 +msgid "Branch rename failed" +msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" + +#: builtin/branch.c:544 +msgid "Branch copy failed" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" + +#: builtin/branch.c:548 +#, c-format +msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" +msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" + +#: builtin/branch.c:551 +#, c-format +msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" +msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" + +#: builtin/branch.c:557 +#, c-format +msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" +msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" + +#: builtin/branch.c:566 +msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:568 +msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:584 +#, c-format +msgid "" +"Please edit the description for the branch\n" +" %s\n" +"Lines starting with '%c' will be stripped.\n" +msgstr "" +"Viết các ghi chú cho nhánh:\n" +" %s\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" + +#: builtin/branch.c:618 +msgid "Generic options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +#: builtin/branch.c:620 +msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" +msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:621 +msgid "suppress informational messages" +msgstr "không xuất các thông tin" + +#: builtin/branch.c:622 +msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" +msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" + +#: builtin/branch.c:624 +msgid "do not use" +msgstr "không dùng" + +#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485 +msgid "upstream" +msgstr "thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:626 +msgid "change the upstream info" +msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:627 +msgid "Unset the upstream info" +msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:628 +msgid "use colored output" +msgstr "tô màu kết xuất" + +#: builtin/branch.c:629 +msgid "act on remote-tracking branches" +msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" + +#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633 +msgid "print only branches that contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634 +msgid "print only branches that don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/branch.c:637 +msgid "Specific git-branch actions:" +msgstr "Hành động git-branch:" + +#: builtin/branch.c:638 +msgid "list both remote-tracking and local branches" +msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" + +#: builtin/branch.c:640 +msgid "delete fully merged branch" +msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" + +#: builtin/branch.c:641 +msgid "delete branch (even if not merged)" +msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" + +#: builtin/branch.c:642 +msgid "move/rename a branch and its reflog" +msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" + +#: builtin/branch.c:643 +msgid "move/rename a branch, even if target exists" +msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" + +#: builtin/branch.c:644 +msgid "copy a branch and its reflog" +msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" + +#: builtin/branch.c:645 +msgid "copy a branch, even if target exists" +msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" + +#: builtin/branch.c:646 +msgid "list branch names" +msgstr "liệt kê các tên nhánh" + +#: builtin/branch.c:647 +msgid "show current branch name" +msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" + +#: builtin/branch.c:648 +msgid "create the branch's reflog" +msgstr "tạo reflog của nhánh" + +#: builtin/branch.c:650 +msgid "edit the description for the branch" +msgstr "sửa mô tả cho nhánh" + +#: builtin/branch.c:651 +msgid "force creation, move/rename, deletion" +msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" + +#: builtin/branch.c:652 +msgid "print only branches that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/branch.c:653 +msgid "print only branches that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/branch.c:654 +msgid "list branches in columns" +msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" + +#: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 +#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 +#: builtin/tag.c:433 +msgid "object" +msgstr "đối tượng" + +#: builtin/branch.c:658 +msgid "print only branches of the object" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" + +#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440 +msgid "sorting and filtering are case insensitive" +msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" + +#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438 +#: builtin/verify-tag.c:38 +msgid "format to use for the output" +msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" + +#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761 +msgid "HEAD not found below refs/heads!" +msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" + +#: builtin/branch.c:708 +msgid "--column and --verbose are incompatible" +msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" + +#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786 +msgid "branch name required" +msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" + +#: builtin/branch.c:753 +msgid "Cannot give description to detached HEAD" +msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" + +#: builtin/branch.c:758 +msgid "cannot edit description of more than one branch" +msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" + +#: builtin/branch.c:765 +#, c-format +msgid "No commit on branch '%s' yet." +msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." + +#: builtin/branch.c:768 +#, c-format +msgid "No branch named '%s'." +msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." + +#: builtin/branch.c:783 +msgid "too many branches for a copy operation" +msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" + +#: builtin/branch.c:792 +msgid "too many arguments for a rename operation" +msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" + +#: builtin/branch.c:797 +msgid "too many arguments to set new upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" + +#: builtin/branch.c:801 +#, c-format +msgid "" +"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." +msgstr "" +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " +"nào cả." + +#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827 +#, c-format +msgid "no such branch '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" + +#: builtin/branch.c:808 +#, c-format +msgid "branch '%s' does not exist" +msgstr "chưa có nhánh “%s”" + +#: builtin/branch.c:821 +msgid "too many arguments to unset upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:825 +msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." +msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." + +#: builtin/branch.c:831 +#, c-format +msgid "Branch '%s' has no upstream information" +msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:841 +msgid "" +"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" +"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" +msgstr "" +"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " +"nhánh.\n" +"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?" + +#: builtin/branch.c:845 +msgid "" +"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " +"'--set-upstream-to' instead." +msgstr "" +"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" +"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." + +#: builtin/bundle.c:45 +#, c-format +msgid "%s is okay\n" +msgstr "“%s” tốt\n" + +#: builtin/bundle.c:58 +msgid "Need a repository to create a bundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." + +#: builtin/bundle.c:62 +msgid "Need a repository to unbundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." + +#: builtin/cat-file.c:594 +msgid "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" +"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" +msgstr "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" +"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" + +#: builtin/cat-file.c:595 +msgid "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" +"filters]" +msgstr "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" +"filters]" + +#: builtin/cat-file.c:616 +msgid "only one batch option may be specified" +msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" + +#: builtin/cat-file.c:634 +msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" +msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" + +#: builtin/cat-file.c:635 +msgid "show object type" +msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:636 +msgid "show object size" +msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:638 +msgid "exit with zero when there's no error" +msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" + +#: builtin/cat-file.c:639 +msgid "pretty-print object's content" +msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" + +#: builtin/cat-file.c:641 +msgid "for blob objects, run textconv on object's content" +msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:643 +msgid "for blob objects, run filters on object's content" +msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936 +msgid "blob" +msgstr "blob" + +#: builtin/cat-file.c:645 +msgid "use a specific path for --textconv/--filters" +msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" + +#: builtin/cat-file.c:647 +msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" +msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" + +#: builtin/cat-file.c:648 +msgid "buffer --batch output" +msgstr "đệm kết xuất --batch" + +#: builtin/cat-file.c:650 +msgid "show info and content of objects fed from the standard input" +msgstr "" +"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/cat-file.c:654 +msgid "show info about objects fed from the standard input" +msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/cat-file.c:658 +msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" +msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" + +#: builtin/cat-file.c:660 +msgid "show all objects with --batch or --batch-check" +msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" + +#: builtin/cat-file.c:662 +msgid "do not order --batch-all-objects output" +msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" + +#: builtin/check-attr.c:13 +msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." +msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" + +#: builtin/check-attr.c:14 +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" +msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" + +#: builtin/check-attr.c:21 +msgid "report all attributes set on file" +msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" + +#: builtin/check-attr.c:22 +msgid "use .gitattributes only from the index" +msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" + +#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102 +msgid "read file names from stdin" +msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27 +msgid "terminate input and output records by a NUL character" +msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" + +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538 +#: builtin/worktree.c:507 +msgid "suppress progress reporting" +msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" + +#: builtin/check-ignore.c:29 +msgid "show non-matching input paths" +msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" + +#: builtin/check-ignore.c:31 +msgid "ignore index when checking" +msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" + +#: builtin/check-ignore.c:160 +msgid "cannot specify pathnames with --stdin" +msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" + +#: builtin/check-ignore.c:163 +msgid "-z only makes sense with --stdin" +msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" + +#: builtin/check-ignore.c:165 +msgid "no path specified" +msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" + +#: builtin/check-ignore.c:169 +msgid "--quiet is only valid with a single pathname" +msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" + +#: builtin/check-ignore.c:171 +msgid "cannot have both --quiet and --verbose" +msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" + +#: builtin/check-ignore.c:174 +msgid "--non-matching is only valid with --verbose" +msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" + +#: builtin/check-mailmap.c:9 +msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." +msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…" + +#: builtin/check-mailmap.c:14 +msgid "also read contacts from stdin" +msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/check-mailmap.c:25 +#, c-format +msgid "unable to parse contact: %s" +msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" + +#: builtin/check-mailmap.c:48 +msgid "no contacts specified" +msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" + +#: builtin/checkout-index.c:131 +msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" +msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" + +#: builtin/checkout-index.c:148 +msgid "stage should be between 1 and 3 or all" +msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" + +#: builtin/checkout-index.c:164 +msgid "check out all files in the index" +msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" + +#: builtin/checkout-index.c:165 +msgid "force overwrite of existing files" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" + +#: builtin/checkout-index.c:167 +msgid "no warning for existing files and files not in index" +msgstr "" +"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" + +#: builtin/checkout-index.c:169 +msgid "don't checkout new files" +msgstr "không checkout các tập tin mới" + +#: builtin/checkout-index.c:171 +msgid "update stat information in the index file" +msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: builtin/checkout-index.c:175 +msgid "read list of paths from the standard input" +msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/checkout-index.c:177 +msgid "write the content to temporary files" +msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" + +#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 +#: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376 +#: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857 +#: builtin/worktree.c:680 +msgid "string" +msgstr "chuỗi" + +#: builtin/checkout-index.c:179 +msgid "when creating files, prepend <string>" +msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" + +#: builtin/checkout-index.c:181 +msgid "copy out the files from named stage" +msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" + +#: builtin/checkout.c:31 +msgid "git checkout [<options>] <branch>" +msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>" + +#: builtin/checkout.c:32 +msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." +msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" + +#: builtin/checkout.c:37 +msgid "git switch [<options>] [<branch>]" +msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" + +#: builtin/checkout.c:42 +msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." +msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..." + +#: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have our version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" + +#: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have their version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" + +#: builtin/checkout.c:190 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have all necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" + +#: builtin/checkout.c:240 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" + +#: builtin/checkout.c:258 +#, c-format +msgid "path '%s': cannot merge" +msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:274 +#, c-format +msgid "Unable to add merge result for '%s'" +msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" + +#: builtin/checkout.c:374 +#, c-format +msgid "Recreated %d merge conflict" +msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" +msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:379 +#, c-format +msgid "Updated %d path from %s" +msgid_plural "Updated %d paths from %s" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" + +#: builtin/checkout.c:386 +#, c-format +msgid "Updated %d path from the index" +msgid_plural "Updated %d paths from the index" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" + +#: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 +#: builtin/checkout.c:419 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with updating paths" +msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" + +#: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with %s" +msgstr "không được dùng “%s” với %s" + +#: builtin/checkout.c:429 +#, c-format +msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." +msgstr "" +"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." + +#: builtin/checkout.c:433 +#, c-format +msgid "neither '%s' or '%s' is specified" +msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" + +#: builtin/checkout.c:437 +#, c-format +msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" +msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" + +#: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447 +#, c-format +msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" +msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" + +#: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513 +#, c-format +msgid "path '%s' is unmerged" +msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:679 +msgid "you need to resolve your current index first" +msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" + +#: builtin/checkout.c:729 +#, c-format +msgid "" +"cannot continue with staged changes in the following files:\n" +"%s" +msgstr "" +"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng " +"sau:\n" +"%s" + +#: builtin/checkout.c:736 +#, c-format +msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" +msgstr "" +"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s" + +#: builtin/checkout.c:833 +#, c-format +msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" + +#: builtin/checkout.c:875 +msgid "HEAD is now at" +msgstr "HEAD hiện giờ tại" + +#: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714 +msgid "unable to update HEAD" +msgstr "không thể cập nhật HEAD" + +#: builtin/checkout.c:883 +#, c-format +msgid "Reset branch '%s'\n" +msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:886 +#, c-format +msgid "Already on '%s'\n" +msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:890 +#, c-format +msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289 +#, c-format +msgid "Switched to a new branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:894 +#, c-format +msgid "Switched to branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:945 +#, c-format +msgid " ... and %d more.\n" +msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" + +#: builtin/checkout.c:951 +#, c-format +msgid "" +"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgid_plural "" +"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgstr[0] "" +"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " +"đến\n" +"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" +"\n" +"%s\n" + +#: builtin/checkout.c:970 +#, c-format +msgid "" +"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch <new-branch-name> %s\n" +"\n" +msgid_plural "" +"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch <new-branch-name> %s\n" +"\n" +msgstr[0] "" +"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" +"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" +"\n" +" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" +"\n" + +#: builtin/checkout.c:1005 +msgid "internal error in revision walk" +msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" + +#: builtin/checkout.c:1009 +msgid "Previous HEAD position was" +msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" + +#: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284 +msgid "You are on a branch yet to be born" +msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" + +#: builtin/checkout.c:1176 +msgid "only one reference expected" +msgstr "chỉ cần một tham chiếu" + +#: builtin/checkout.c:1193 +#, c-format +msgid "only one reference expected, %d given." +msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." + +#: builtin/checkout.c:1230 +#, c-format +msgid "" +"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" +"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" +msgstr "" +"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" +"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" + +#: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456 +#, c-format +msgid "invalid reference: %s" +msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" + +#: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618 +#, c-format +msgid "reference is not a tree: %s" +msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" + +#: builtin/checkout.c:1303 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got tag '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1305 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1309 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got commit '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1325 +msgid "" +"cannot switch branch while merging\n" +"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" +"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1329 +msgid "" +"cannot switch branch in the middle of an am session\n" +"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" +"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1333 +msgid "" +"cannot switch branch while rebasing\n" +"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" +"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1337 +msgid "" +"cannot switch branch while cherry-picking\n" +"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" +"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1341 +msgid "" +"cannot switch branch while reverting\n" +"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" +"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1345 +msgid "you are switching branch while bisecting" +msgstr "" +"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " +"bước" + +#: builtin/checkout.c:1352 +msgid "paths cannot be used with switching branches" +msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" + +#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with switching branches" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" + +#: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373 +#: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with '%s'" +msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1380 +#, c-format +msgid "'%s' cannot take <start-point>" +msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" + +#: builtin/checkout.c:1388 +#, c-format +msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1395 +msgid "missing branch or commit argument" +msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" + +#: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151 +#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575 +#: builtin/send-pack.c:174 +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/checkout.c:1438 +msgid "perform a 3-way merge with the new branch" +msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1617 parse-options.h:318 +msgid "style" +msgstr "kiểu" + +#: builtin/checkout.c:1440 +msgid "conflict style (merge or diff3)" +msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" + +#: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504 +msgid "detach HEAD at named commit" +msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" + +#: builtin/checkout.c:1453 +msgid "set upstream info for new branch" +msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1455 +msgid "force checkout (throw away local modifications)" +msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" + +#: builtin/checkout.c:1457 +msgid "new-branch" +msgstr "nhánh-mới" + +#: builtin/checkout.c:1457 +msgid "new unparented branch" +msgstr "nhánh không cha mới" + +#: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288 +msgid "update ignored files (default)" +msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1462 +msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" +msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" + +#: builtin/checkout.c:1475 +msgid "checkout our version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:1478 +msgid "checkout their version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:1482 +msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" +msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" + +#: builtin/checkout.c:1533 +msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/checkout.c:1536 +msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" +msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/checkout.c:1573 +msgid "--track needs a branch name" +msgstr "--track cần tên một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1578 +msgid "missing branch name; try -b" +msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b" + +#: builtin/checkout.c:1611 +#, c-format +msgid "could not resolve %s" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1623 +msgid "you must specify path(s) to restore" +msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" + +#: builtin/checkout.c:1631 +msgid "invalid path specification" +msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" + +#: builtin/checkout.c:1638 +#, c-format +msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" +msgstr "" +"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " +"từ đó" + +#: builtin/checkout.c:1642 +#, c-format +msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" +msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1646 +msgid "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" +"checking out of the index." +msgstr "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" +"checkout bảng mục lục (index)." + +#: builtin/checkout.c:1666 +#, c-format +msgid "" +"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n" +"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n" +"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n" +"\n" +"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" +"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/<name>\n" +"\n" +"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" +"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" +"checkout.defaultRemote=origin in your config." +msgstr "" +"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n" +"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố " +"để\n" +"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n" +"\n" +"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" +"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/<tên>\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n" +"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" +"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." + +#: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733 +#: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502 +msgid "branch" +msgstr "nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1692 +msgid "create and checkout a new branch" +msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1694 +msgid "create/reset and checkout a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1695 +msgid "create reflog for new branch" +msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1697 +msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" +msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1698 +msgid "use overlay mode (default)" +msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1734 +msgid "create and switch to a new branch" +msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1736 +msgid "create/reset and switch to a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1738 +msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" +msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" + +#: builtin/checkout.c:1740 +msgid "throw away local modifications" +msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" + +#: builtin/checkout.c:1772 +msgid "which tree-ish to checkout from" +msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" + +#: builtin/checkout.c:1774 +msgid "restore the index" +msgstr "phục hồi bảng mục lục" + +#: builtin/checkout.c:1776 +msgid "restore the working tree (default)" +msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1778 +msgid "ignore unmerged entries" +msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" + +#: builtin/checkout.c:1779 +msgid "use overlay mode" +msgstr "dùng chế độ che phủ" + +#: builtin/clean.c:28 +msgid "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." +msgstr "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/" +"dẫn>…" + +#: builtin/clean.c:32 +#, c-format +msgid "Removing %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" + +#: builtin/clean.c:33 +#, c-format +msgid "Would remove %s\n" +msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" + +#: builtin/clean.c:34 +#, c-format +msgid "Skipping repository %s\n" +msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" + +#: builtin/clean.c:35 +#, c-format +msgid "Would skip repository %s\n" +msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" + +#: builtin/clean.c:36 +#, c-format +msgid "failed to remove %s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" + +#: builtin/clean.c:37 +#, c-format +msgid "could not lstat %s\n" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" + +#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 +#, c-format +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a numbered item\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +" - (empty) select nothing\n" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục được đánh số\n" +"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" +" - (để trống) không chọn gì cả\n" + +#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 +#, c-format +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a single item\n" +"3-5 - select a range of items\n" +"2-3,6-9 - select multiple ranges\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +"-... - unselect specified items\n" +"* - choose all items\n" +" - (empty) finish selecting\n" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục đơn\n" +"3-5 - chọn một vùng\n" +"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" +"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" +"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"* - chọn tất\n" +" - (để trống) kết thúc việc chọn\n" + +#: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568 +#: git-add--interactive.perl:573 +#, c-format, perl-format +msgid "Huh (%s)?\n" +msgstr "Hả (%s)?\n" + +#: builtin/clean.c:662 +#, c-format +msgid "Input ignore patterns>> " +msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " + +#: builtin/clean.c:699 +#, c-format +msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" +msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" + +#: builtin/clean.c:720 +msgid "Select items to delete" +msgstr "Chọn mục muốn xóa" + +#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is +#: builtin/clean.c:761 +#, c-format +msgid "Remove %s [y/N]? " +msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " + +#: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763 +#, c-format +msgid "Bye.\n" +msgstr "Tạm biệt.\n" + +#: builtin/clean.c:794 +msgid "" +"clean - start cleaning\n" +"filter by pattern - exclude items from deletion\n" +"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" +"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" +"quit - stop cleaning\n" +"help - this screen\n" +"? - help for prompt selection" +msgstr "" +"clean - bắt đầu dọn dẹp\n" +"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" +"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" +"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" +"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" +"help - hiển thị chính trợ giúp này\n" +"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" + +#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849 +msgid "*** Commands ***" +msgstr "*** Lệnh ***" + +#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846 +msgid "What now" +msgstr "Giờ thì sao" + +#: builtin/clean.c:830 +msgid "Would remove the following item:" +msgid_plural "Would remove the following items:" +msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" + +#: builtin/clean.c:846 +msgid "No more files to clean, exiting." +msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." + +#: builtin/clean.c:908 +msgid "do not print names of files removed" +msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" + +#: builtin/clean.c:910 +msgid "force" +msgstr "ép buộc" + +#: builtin/clean.c:911 +msgid "interactive cleaning" +msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" + +#: builtin/clean.c:913 +msgid "remove whole directories" +msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" + +#: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 +#: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178 +#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415 +#: builtin/show-ref.c:179 +msgid "pattern" +msgstr "mẫu" + +#: builtin/clean.c:915 +msgid "add <pattern> to ignore rules" +msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" + +#: builtin/clean.c:916 +msgid "remove ignored files, too" +msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" + +#: builtin/clean.c:918 +msgid "remove only ignored files" +msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" + +#: builtin/clean.c:936 +msgid "-x and -X cannot be used together" +msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" + +#: builtin/clean.c:940 +msgid "" +"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " +"clean" +msgstr "" +"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " +"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +#: builtin/clean.c:943 +msgid "" +"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " +"refusing to clean" +msgstr "" +"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " +"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +#: builtin/clone.c:46 +msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" +msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" + +#: builtin/clone.c:93 +msgid "don't create a checkout" +msgstr "không tạo một checkout" + +#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489 +msgid "create a bare repository" +msgstr "tạo kho thuần" + +#: builtin/clone.c:98 +msgid "create a mirror repository (implies bare)" +msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" + +#: builtin/clone.c:100 +msgid "to clone from a local repository" +msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" + +#: builtin/clone.c:102 +msgid "don't use local hardlinks, always copy" +msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" + +#: builtin/clone.c:104 +msgid "setup as shared repository" +msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" + +#: builtin/clone.c:107 +msgid "pathspec" +msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" + +#: builtin/clone.c:107 +msgid "initialize submodules in the clone" +msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" + +#: builtin/clone.c:110 +msgid "number of submodules cloned in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" + +#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486 +msgid "template-directory" +msgstr "thư-mục-mẫu" + +#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487 +msgid "directory from which templates will be used" +msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" + +#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380 +#: builtin/submodule--helper.c:1860 +msgid "reference repository" +msgstr "kho tham chiếu" + +#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382 +#: builtin/submodule--helper.c:1862 +msgid "use --reference only while cloning" +msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" + +#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 +#: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/repack.c:319 +msgid "name" +msgstr "tên" + +#: builtin/clone.c:120 +msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" +msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" + +#: builtin/clone.c:122 +msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" +msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" + +#: builtin/clone.c:124 +msgid "path to git-upload-pack on the remote" +msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" + +#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838 +#: builtin/pull.c:226 +msgid "depth" +msgstr "độ-sâu" + +#: builtin/clone.c:126 +msgid "create a shallow clone of that depth" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" + +#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3303 +msgid "time" +msgstr "thời-gian" + +#: builtin/clone.c:128 +msgid "create a shallow clone since a specific time" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" + +#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179 +#: builtin/rebase.c:1395 +msgid "revision" +msgstr "điểm xét duyệt" + +#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157 +msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" + +#: builtin/clone.c:132 +msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" +msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" + +#: builtin/clone.c:134 +msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" +msgstr "" +"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " +"theo chúng nữa" + +#: builtin/clone.c:136 +msgid "any cloned submodules will be shallow" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" + +#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495 +msgid "gitdir" +msgstr "gitdir" + +#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496 +msgid "separate git dir from working tree" +msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" + +#: builtin/clone.c:139 +msgid "key=value" +msgstr "khóa=giá_trị" + +#: builtin/clone.c:140 +msgid "set config inside the new repository" +msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" + +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172 +msgid "server-specific" +msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" + +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173 +msgid "option to transmit" +msgstr "tùy chọn để chuyển giao" + +#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239 +#: builtin/push.c:586 +msgid "use IPv4 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" + +#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242 +#: builtin/push.c:588 +msgid "use IPv6 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" + +#: builtin/clone.c:149 +msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" + +#: builtin/clone.c:285 +msgid "" +"No directory name could be guessed.\n" +"Please specify a directory on the command line" +msgstr "" +"Không đoán được thư mục tên là gì.\n" +"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" + +#: builtin/clone.c:338 +#, c-format +msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" +msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" + +#: builtin/clone.c:411 +#, c-format +msgid "%s exists and is not a directory" +msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" + +#: builtin/clone.c:428 +#, c-format +msgid "failed to start iterator over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" + +#: builtin/clone.c:453 +#, c-format +msgid "failed to unlink '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" + +#: builtin/clone.c:458 +#, c-format +msgid "failed to create link '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" + +#: builtin/clone.c:462 +#, c-format +msgid "failed to copy file to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" + +#: builtin/clone.c:467 +#, c-format +msgid "failed to iterate over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" + +#: builtin/clone.c:492 +#, c-format +msgid "done.\n" +msgstr "hoàn tất.\n" + +#: builtin/clone.c:506 +msgid "" +"Clone succeeded, but checkout failed.\n" +"You can inspect what was checked out with 'git status'\n" +"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" +msgstr "" +"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" +"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" +"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" + +#: builtin/clone.c:583 +#, c-format +msgid "Could not find remote branch %s to clone." +msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." + +#: builtin/clone.c:702 +#, c-format +msgid "unable to update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: builtin/clone.c:752 +msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" +msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" + +#: builtin/clone.c:783 +msgid "unable to checkout working tree" +msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" + +#: builtin/clone.c:833 +msgid "unable to write parameters to config file" +msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" + +#: builtin/clone.c:896 +msgid "cannot repack to clean up" +msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" + +#: builtin/clone.c:898 +msgid "cannot unlink temporary alternates file" +msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" + +#: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950 +msgid "Too many arguments." +msgstr "Có quá nhiều đối số." + +#: builtin/clone.c:942 +msgid "You must specify a repository to clone." +msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." + +#: builtin/clone.c:955 +#, c-format +msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." +msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." + +#: builtin/clone.c:958 +msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." +msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." + +#: builtin/clone.c:971 +#, c-format +msgid "repository '%s' does not exist" +msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" + +#: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1660 +#, c-format +msgid "depth %s is not a positive number" +msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" + +#: builtin/clone.c:987 +#, c-format +msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." +msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." + +#: builtin/clone.c:997 +#, c-format +msgid "working tree '%s' already exists." +msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." + +#: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264 +#: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335 +#, c-format +msgid "could not create leading directories of '%s'" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" + +#: builtin/clone.c:1017 +#, c-format +msgid "could not create work tree dir '%s'" +msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" + +#: builtin/clone.c:1037 +#, c-format +msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" + +#: builtin/clone.c:1039 +#, c-format +msgid "Cloning into '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" + +#: builtin/clone.c:1063 +msgid "" +"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" +"able" +msgstr "" +"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" +"if-able" + +#: builtin/clone.c:1124 +msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +#: builtin/clone.c:1126 +msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +#: builtin/clone.c:1128 +msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +#: builtin/clone.c:1130 +msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +#: builtin/clone.c:1133 +msgid "source repository is shallow, ignoring --local" +msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" + +#: builtin/clone.c:1138 +msgid "--local is ignored" +msgstr "--local bị lờ đi" + +#: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223 +#, c-format +msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" +msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" + +#: builtin/clone.c:1226 +msgid "You appear to have cloned an empty repository." +msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." + +#: builtin/column.c:10 +msgid "git column [<options>]" +msgstr "git column [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/column.c:27 +msgid "lookup config vars" +msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" + +#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 +msgid "layout to use" +msgstr "bố cục để dùng" + +#: builtin/column.c:30 +msgid "Maximum width" +msgstr "Độ rộng tối đa" + +#: builtin/column.c:31 +msgid "Padding space on left border" +msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" + +#: builtin/column.c:32 +msgid "Padding space on right border" +msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" + +#: builtin/column.c:33 +msgid "Padding space between columns" +msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" + +#: builtin/column.c:51 +msgid "--command must be the first argument" +msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" + +#: builtin/commit-tree.c:18 +msgid "" +"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F " +"<file>)...] <tree>" +msgstr "" +"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)" +"…] <cây>" + +#: builtin/commit-tree.c:31 +#, c-format +msgid "duplicate parent %s ignored" +msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" + +#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:525 +#, c-format +msgid "not a valid object name %s" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" + +#: builtin/commit-tree.c:93 +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to open '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”" + +#: builtin/commit-tree.c:96 +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" + +#: builtin/commit-tree.c:98 +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" + +#: builtin/commit-tree.c:111 +msgid "parent" +msgstr "cha-mẹ" + +#: builtin/commit-tree.c:112 +msgid "id of a parent commit object" +msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" + +#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270 +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460 +#: builtin/tag.c:412 +msgid "message" +msgstr "chú thích" + +#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500 +msgid "commit message" +msgstr "chú thích của lần chuyển giao" + +#: builtin/commit-tree.c:118 +msgid "read commit log message from file" +msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" + +#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287 +#: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118 +msgid "GPG sign commit" +msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" + +#: builtin/commit-tree.c:133 +msgid "must give exactly one tree" +msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" + +#: builtin/commit-tree.c:140 +msgid "git commit-tree: failed to read" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" + +#: builtin/commit.c:41 +msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." +msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" + +#: builtin/commit.c:46 +msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." +msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" + +#: builtin/commit.c:51 +msgid "" +"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" +"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" +"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" +msgstr "" +"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " +"làm như thế\n" +"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " +"--allow-empty,\n" +"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" +"\"git reset HEAD^\".\n" + +#: builtin/commit.c:56 +msgid "" +"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" +"If you wish to commit it anyway, use:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" +msgstr "" +"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " +"đột.\n" +"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" + +#: builtin/commit.c:63 +msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" +msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" + +#: builtin/commit.c:66 +msgid "" +"and then use:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"to resume cherry-picking the remaining commits.\n" +"If you wish to skip this commit, use:\n" +"\n" +" git cherry-pick --skip\n" +"\n" +msgstr "" +"và sau đó dùng:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" +"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" +"\n" +" git cherry-pick --skip\n" +"\n" + +#: builtin/commit.c:315 +msgid "failed to unpack HEAD tree object" +msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" + +#: builtin/commit.c:356 +msgid "unable to create temporary index" +msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" + +#: builtin/commit.c:362 +msgid "interactive add failed" +msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" + +#: builtin/commit.c:376 +msgid "unable to update temporary index" +msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" + +#: builtin/commit.c:378 +msgid "Failed to update main cache tree" +msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" + +#: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472 +msgid "unable to write new_index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" + +#: builtin/commit.c:455 +msgid "cannot do a partial commit during a merge." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." + +#: builtin/commit.c:457 +msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." + +#: builtin/commit.c:465 +msgid "cannot read the index" +msgstr "không đọc được bảng mục lục" + +#: builtin/commit.c:484 +msgid "unable to write temporary index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" + +#: builtin/commit.c:582 +#, c-format +msgid "commit '%s' lacks author header" +msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" + +#: builtin/commit.c:584 +#, c-format +msgid "commit '%s' has malformed author line" +msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" + +#: builtin/commit.c:603 +msgid "malformed --author parameter" +msgstr "đối số cho --author bị dị hình" + +#: builtin/commit.c:656 +msgid "" +"unable to select a comment character that is not used\n" +"in the current commit message" +msgstr "" +"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" +"trong phần ghi chú hiện tại" + +#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072 +#, c-format +msgid "could not lookup commit %s" +msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" + +#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319 +#, c-format +msgid "(reading log message from standard input)\n" +msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" + +#: builtin/commit.c:708 +msgid "could not read log from standard input" +msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/commit.c:712 +#, c-format +msgid "could not read log file '%s'" +msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" + +#: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759 +msgid "could not read SQUASH_MSG" +msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" + +#: builtin/commit.c:750 +msgid "could not read MERGE_MSG" +msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" + +#: builtin/commit.c:810 +msgid "could not write commit template" +msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:829 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a merge.\n" +"If this is not correct, please remove the file\n" +"\t%s\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" +"\t%s\n" +"và thử lại.\n" + +#: builtin/commit.c:834 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" +"If this is not correct, please remove the file\n" +"\t%s\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" +"\t%s\n" +"và thử lại.\n" + +#: builtin/commit.c:847 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " +"chuyển giao.\n" + +#: builtin/commit.c:855 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +"An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" +"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#: builtin/commit.c:872 +#, c-format +msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" + +#: builtin/commit.c:880 +#, c-format +msgid "%sDate: %s" +msgstr "%sNgày tháng: %s" + +#: builtin/commit.c:887 +#, c-format +msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" + +#: builtin/commit.c:905 +msgid "Cannot read index" +msgstr "Không đọc được bảng mục lục" + +#: builtin/commit.c:972 +msgid "Error building trees" +msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275 +#, c-format +msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" +msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" + +#: builtin/commit.c:1030 +#, c-format +msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" +msgstr "" +"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " +"tác giả nào sẵn có" + +#: builtin/commit.c:1044 +#, c-format +msgid "Invalid ignored mode '%s'" +msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304 +#, c-format +msgid "Invalid untracked files mode '%s'" +msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/commit.c:1102 +msgid "--long and -z are incompatible" +msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" + +#: builtin/commit.c:1146 +msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" +msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" + +#: builtin/commit.c:1155 +msgid "You have nothing to amend." +msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." + +#: builtin/commit.c:1158 +msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." + +#: builtin/commit.c:1160 +msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " +"bổ”." + +#: builtin/commit.c:1163 +msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" +msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" + +#: builtin/commit.c:1173 +msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." +msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." + +#: builtin/commit.c:1175 +msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." +msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." + +#: builtin/commit.c:1183 +msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." +msgstr "" +"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." + +#: builtin/commit.c:1200 +msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." +msgstr "" +"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " +"sử dụng." + +#: builtin/commit.c:1202 +msgid "No paths with --include/--only does not make sense." +msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." + +#: builtin/commit.c:1208 +#, c-format +msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" +msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" + +#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523 +msgid "show status concisely" +msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" + +#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525 +msgid "show branch information" +msgstr "hiển thị thông tin nhánh" + +#: builtin/commit.c:1343 +msgid "show stash information" +msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" + +#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527 +msgid "compute full ahead/behind values" +msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" + +#: builtin/commit.c:1347 +msgid "version" +msgstr "phiên bản" + +#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561 +#: builtin/worktree.c:651 +msgid "machine-readable output" +msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" + +#: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531 +msgid "show status in long format (default)" +msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" + +#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534 +msgid "terminate entries with NUL" +msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" + +#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537 +#: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128 +#: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332 +msgid "mode" +msgstr "chế độ" + +#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537 +msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " +"normal, no. (Mặc định: all)" + +#: builtin/commit.c:1360 +msgid "" +"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " +"traditional)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " +"no. (Mặc định: traditional)" + +#: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179 +msgid "when" +msgstr "khi" + +#: builtin/commit.c:1363 +msgid "" +"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " +"(Default: all)" +msgstr "" +"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " +"(Mặc định: all)" + +#: builtin/commit.c:1365 +msgid "list untracked files in columns" +msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" + +#: builtin/commit.c:1366 +msgid "do not detect renames" +msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" + +#: builtin/commit.c:1368 +msgid "detect renames, optionally set similarity index" +msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" + +#: builtin/commit.c:1388 +msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" +msgstr "" +"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" + +#: builtin/commit.c:1493 +msgid "suppress summary after successful commit" +msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" + +#: builtin/commit.c:1494 +msgid "show diff in commit message template" +msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1496 +msgid "Commit message options" +msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" + +#: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414 +msgid "read message from file" +msgstr "đọc chú thích từ tập tin" + +#: builtin/commit.c:1498 +msgid "author" +msgstr "tác giả" + +#: builtin/commit.c:1498 +msgid "override author for commit" +msgstr "ghi đè tác giả cho commit" + +#: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539 +msgid "date" +msgstr "ngày tháng" + +#: builtin/commit.c:1499 +msgid "override date for commit" +msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92 +msgid "commit" +msgstr "lần_chuyển_giao" + +#: builtin/commit.c:1501 +msgid "reuse and edit message from specified commit" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" + +#: builtin/commit.c:1502 +msgid "reuse message from specified commit" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" + +#: builtin/commit.c:1503 +msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" +msgstr "" +"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" + +#: builtin/commit.c:1504 +msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" +msgstr "" +"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " +"ra" + +#: builtin/commit.c:1505 +msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" +msgstr "" +"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" + +#: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1564 builtin/merge.c:289 +#: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110 +msgid "add Signed-off-by:" +msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" + +#: builtin/commit.c:1507 +msgid "use specified template file" +msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" + +#: builtin/commit.c:1508 +msgid "force edit of commit" +msgstr "ép buộc sửa lần commit" + +#: builtin/commit.c:1510 +msgid "include status in commit message template" +msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1515 +msgid "Commit contents options" +msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" + +#: builtin/commit.c:1516 +msgid "commit all changed files" +msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" + +#: builtin/commit.c:1517 +msgid "add specified files to index for commit" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1518 +msgid "interactively add files" +msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" + +#: builtin/commit.c:1519 +msgid "interactively add changes" +msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" + +#: builtin/commit.c:1520 +msgid "commit only specified files" +msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" + +#: builtin/commit.c:1521 +msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" + +#: builtin/commit.c:1522 +msgid "show what would be committed" +msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1535 +msgid "amend previous commit" +msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" + +#: builtin/commit.c:1536 +msgid "bypass post-rewrite hook" +msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" + +#: builtin/commit.c:1541 +msgid "ok to record an empty change" +msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" + +#: builtin/commit.c:1543 +msgid "ok to record a change with an empty message" +msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" + +#: builtin/commit.c:1616 +#, c-format +msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" +msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" + +#: builtin/commit.c:1623 +msgid "could not read MERGE_MODE" +msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" + +#: builtin/commit.c:1642 +#, c-format +msgid "could not read commit message: %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" + +#: builtin/commit.c:1649 +#, c-format +msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" +msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" + +#: builtin/commit.c:1654 +#, c-format +msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" +msgstr "" +"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " +"(message).\n" + +#: builtin/commit.c:1688 +msgid "" +"repository has been updated, but unable to write\n" +"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" +"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." +msgstr "" +"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" +"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" +"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" +"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." + +#: builtin/commit-graph.c:11 +msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24 +msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19 +msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]" +msgstr "" +"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow]" + +#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29 +msgid "" +"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--" +"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>" +msgstr "" +"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--" +"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chọn chia tách>" + +#: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100 +#: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163 +#: builtin/log.c:1584 +msgid "dir" +msgstr "tmục" + +#: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101 +#: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238 +msgid "The object directory to store the graph" +msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" + +#: builtin/commit-graph.c:57 +msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" +msgstr "" +"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" + +#: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116 +#, c-format +msgid "Could not open commit-graph '%s'" +msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" + +#: builtin/commit-graph.c:164 +msgid "start walk at all refs" +msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" + +#: builtin/commit-graph.c:166 +msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" +msgstr "" +"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " +"chuyển giao" + +#: builtin/commit-graph.c:168 +msgid "start walk at commits listed by stdin" +msgstr "" +"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/commit-graph.c:170 +msgid "include all commits already in the commit-graph file" +msgstr "" +"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" +"giao" + +#: builtin/commit-graph.c:172 +msgid "allow writing an incremental commit-graph file" +msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" + +#: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178 +msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" +msgstr "" +"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " +"chia cắt không-cơ-sở" + +#: builtin/commit-graph.c:176 +msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" +msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" + +#: builtin/commit-graph.c:191 +msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" +msgstr "" +"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" + +#: builtin/config.c:11 +msgid "git config [<options>]" +msgstr "git config [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23 +#, c-format +msgid "unrecognized --type argument, %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" + +#: builtin/config.c:115 +msgid "only one type at a time" +msgstr "chỉ một kiểu một lần" + +#: builtin/config.c:124 +msgid "Config file location" +msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" + +#: builtin/config.c:125 +msgid "use global config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" + +#: builtin/config.c:126 +msgid "use system config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" + +#: builtin/config.c:127 +msgid "use repository config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" + +#: builtin/config.c:128 +msgid "use per-worktree config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" + +#: builtin/config.c:129 +msgid "use given config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" + +#: builtin/config.c:130 +msgid "blob-id" +msgstr "blob-id" + +#: builtin/config.c:130 +msgid "read config from given blob object" +msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" + +#: builtin/config.c:131 +msgid "Action" +msgstr "Hành động" + +#: builtin/config.c:132 +msgid "get value: name [value-regex]" +msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" + +#: builtin/config.c:133 +msgid "get all values: key [value-regex]" +msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" + +#: builtin/config.c:134 +msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" +msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" + +#: builtin/config.c:135 +msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" +msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" + +#: builtin/config.c:136 +msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" +msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" + +#: builtin/config.c:137 +msgid "add a new variable: name value" +msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" + +#: builtin/config.c:138 +msgid "remove a variable: name [value-regex]" +msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" + +#: builtin/config.c:139 +msgid "remove all matches: name [value-regex]" +msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" + +#: builtin/config.c:140 +msgid "rename section: old-name new-name" +msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" + +#: builtin/config.c:141 +msgid "remove a section: name" +msgstr "gỡ bỏ phần: tên" + +#: builtin/config.c:142 +msgid "list all" +msgstr "liệt kê tất" + +#: builtin/config.c:143 +msgid "open an editor" +msgstr "mở một trình biên soạn" + +#: builtin/config.c:144 +msgid "find the color configured: slot [default]" +msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" + +#: builtin/config.c:145 +msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" +msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" + +#: builtin/config.c:146 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38 +msgid "value is given this type" +msgstr "giá trị được đưa kiểu này" + +#: builtin/config.c:148 +msgid "value is \"true\" or \"false\"" +msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" + +#: builtin/config.c:149 +msgid "value is decimal number" +msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" + +#: builtin/config.c:150 +msgid "value is --bool or --int" +msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" + +#: builtin/config.c:151 +msgid "value is a path (file or directory name)" +msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" + +#: builtin/config.c:152 +msgid "value is an expiry date" +msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" + +#: builtin/config.c:153 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: builtin/config.c:154 +msgid "terminate values with NUL byte" +msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" + +#: builtin/config.c:155 +msgid "show variable names only" +msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" + +#: builtin/config.c:156 +msgid "respect include directives on lookup" +msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" + +#: builtin/config.c:157 +msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" +msgstr "" +"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " +"lệnh)" + +#: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40 +msgid "value" +msgstr "giá trị" + +#: builtin/config.c:158 +msgid "with --get, use default value when missing entry" +msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" + +#: builtin/config.c:172 +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" + +#: builtin/config.c:174 +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" + +#: builtin/config.c:308 +#, c-format +msgid "invalid key pattern: %s" +msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" + +#: builtin/config.c:344 +#, c-format +msgid "failed to format default config value: %s" +msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" + +#: builtin/config.c:401 +#, c-format +msgid "cannot parse color '%s'" +msgstr "không thể phân tích màu “%s”" + +#: builtin/config.c:443 +msgid "unable to parse default color value" +msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" + +#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742 +msgid "not in a git directory" +msgstr "không trong thư mục git" + +#: builtin/config.c:499 +msgid "writing to stdin is not supported" +msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:502 +msgid "writing config blobs is not supported" +msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" + +#: builtin/config.c:587 +#, c-format +msgid "" +"# This is Git's per-user configuration file.\n" +"[user]\n" +"# Please adapt and uncomment the following lines:\n" +"#\tname = %s\n" +"#\temail = %s\n" +msgstr "" +"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" +"[user]\n" +"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" +"#\tname = %s\n" +"#\temail = %s\n" + +#: builtin/config.c:611 +msgid "only one config file at a time" +msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" + +#: builtin/config.c:616 +msgid "--local can only be used inside a git repository" +msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +#: builtin/config.c:619 +msgid "--blob can only be used inside a git repository" +msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +#: builtin/config.c:638 +msgid "$HOME not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" + +#: builtin/config.c:658 +msgid "" +"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" +"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"section in \"git help worktree\" for details" +msgstr "" +"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" +"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" + +#: builtin/config.c:688 +msgid "--get-color and variable type are incoherent" +msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" + +#: builtin/config.c:693 +msgid "only one action at a time" +msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" + +#: builtin/config.c:706 +msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" +msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" + +#: builtin/config.c:712 +msgid "" +"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" +"list" +msgstr "" +"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" +"list" + +#: builtin/config.c:718 +msgid "--default is only applicable to --get" +msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" + +#: builtin/config.c:731 +#, c-format +msgid "unable to read config file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" + +#: builtin/config.c:734 +msgid "error processing config file(s)" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" + +#: builtin/config.c:744 +msgid "editing stdin is not supported" +msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:746 +msgid "editing blobs is not supported" +msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:760 +#, c-format +msgid "cannot create configuration file %s" +msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" + +#: builtin/config.c:773 +#, c-format +msgid "" +"cannot overwrite multiple values with a single value\n" +" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." +msgstr "" +"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" +" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." + +#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858 +#, c-format +msgid "no such section: %s" +msgstr "không có đoạn: %s" + +#: builtin/count-objects.c:90 +msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" +msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" + +#: builtin/count-objects.c:100 +msgid "print sizes in human readable format" +msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" + +#: builtin/describe.c:27 +msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" +msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*" + +#: builtin/describe.c:28 +msgid "git describe [<options>] --dirty" +msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty" + +#: builtin/describe.c:63 +msgid "head" +msgstr "phía trước" + +#: builtin/describe.c:63 +msgid "lightweight" +msgstr "hạng nhẹ" + +#: builtin/describe.c:63 +msgid "annotated" +msgstr "có diễn giải" + +#: builtin/describe.c:273 +#, c-format +msgid "annotated tag %s not available" +msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" + +#: builtin/describe.c:277 +#, c-format +msgid "annotated tag %s has no embedded name" +msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" + +#: builtin/describe.c:279 +#, c-format +msgid "tag '%s' is really '%s' here" +msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" + +#: builtin/describe.c:323 +#, c-format +msgid "no tag exactly matches '%s'" +msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" + +#: builtin/describe.c:325 +#, c-format +msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" +msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" + +#: builtin/describe.c:379 +#, c-format +msgid "finished search at %s\n" +msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" + +#: builtin/describe.c:405 +#, c-format +msgid "" +"No annotated tags can describe '%s'.\n" +"However, there were unannotated tags: try --tags." +msgstr "" +"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" +"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." + +#: builtin/describe.c:409 +#, c-format +msgid "" +"No tags can describe '%s'.\n" +"Try --always, or create some tags." +msgstr "" +"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" +"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." + +#: builtin/describe.c:439 +#, c-format +msgid "traversed %lu commits\n" +msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" + +#: builtin/describe.c:442 +#, c-format +msgid "" +"more than %i tags found; listed %i most recent\n" +"gave up search at %s\n" +msgstr "" +"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" +"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" + +#: builtin/describe.c:510 +#, c-format +msgid "describe %s\n" +msgstr "mô tả %s\n" + +#: builtin/describe.c:513 +#, c-format +msgid "Not a valid object name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" + +#: builtin/describe.c:521 +#, c-format +msgid "%s is neither a commit nor blob" +msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" + +#: builtin/describe.c:535 +msgid "find the tag that comes after the commit" +msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" + +#: builtin/describe.c:536 +msgid "debug search strategy on stderr" +msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" + +#: builtin/describe.c:537 +msgid "use any ref" +msgstr "dùng ref bất kỳ" + +#: builtin/describe.c:538 +msgid "use any tag, even unannotated" +msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" + +#: builtin/describe.c:539 +msgid "always use long format" +msgstr "luôn dùng định dạng dài" + +#: builtin/describe.c:540 +msgid "only follow first parent" +msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" + +#: builtin/describe.c:543 +msgid "only output exact matches" +msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" + +#: builtin/describe.c:545 +msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" +msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" + +#: builtin/describe.c:547 +msgid "only consider tags matching <pattern>" +msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" + +#: builtin/describe.c:549 +msgid "do not consider tags matching <pattern>" +msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" + +#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422 +msgid "show abbreviated commit object as fallback" +msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" + +#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555 +msgid "mark" +msgstr "dấu" + +#: builtin/describe.c:553 +msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" +msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" + +#: builtin/describe.c:556 +msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" +msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" + +#: builtin/describe.c:574 +msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" +msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" + +#: builtin/describe.c:603 +msgid "No names found, cannot describe anything." +msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." + +#: builtin/describe.c:654 +msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" +msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" + +#: builtin/describe.c:656 +msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" +msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" + +#: builtin/diff.c:84 +#, c-format +msgid "'%s': not a regular file or symlink" +msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" + +#: builtin/diff.c:235 +#, c-format +msgid "invalid option: %s" +msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" + +#: builtin/diff.c:350 +msgid "Not a git repository" +msgstr "Không phải là kho git" + +#: builtin/diff.c:394 +#, c-format +msgid "invalid object '%s' given." +msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." + +#: builtin/diff.c:403 +#, c-format +msgid "more than two blobs given: '%s'" +msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" + +#: builtin/diff.c:408 +#, c-format +msgid "unhandled object '%s' given." +msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." + +#: builtin/difftool.c:30 +msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" +msgstr "" +"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </" +"đường/dẫn>…]" + +#: builtin/difftool.c:253 +#, c-format +msgid "failed: %d" +msgstr "gặp lỗi: %d" + +#: builtin/difftool.c:295 +#, c-format +msgid "could not read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#: builtin/difftool.c:297 +#, c-format +msgid "could not read symlink file %s" +msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" + +#: builtin/difftool.c:305 +#, c-format +msgid "could not read object %s for symlink %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" + +#: builtin/difftool.c:406 +msgid "" +"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" +"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." +msgstr "" +"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" +"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." + +#: builtin/difftool.c:626 +#, c-format +msgid "both files modified: '%s' and '%s'." +msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." + +#: builtin/difftool.c:628 +msgid "working tree file has been left." +msgstr "cây làm việc ở bên trái." + +#: builtin/difftool.c:639 +#, c-format +msgid "temporary files exist in '%s'." +msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." + +#: builtin/difftool.c:640 +msgid "you may want to cleanup or recover these." +msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." + +#: builtin/difftool.c:689 +msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" +msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" + +#: builtin/difftool.c:691 +msgid "perform a full-directory diff" +msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" + +#: builtin/difftool.c:693 +msgid "do not prompt before launching a diff tool" +msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" + +#: builtin/difftool.c:698 +msgid "use symlinks in dir-diff mode" +msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" + +#: builtin/difftool.c:699 +msgid "tool" +msgstr "công cụ" + +#: builtin/difftool.c:700 +msgid "use the specified diff tool" +msgstr "dùng công cụ diff đã cho" + +#: builtin/difftool.c:702 +msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" +msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" + +#: builtin/difftool.c:705 +msgid "" +"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " +"code" +msgstr "" +"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " +"không" + +#: builtin/difftool.c:708 +msgid "specify a custom command for viewing diffs" +msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" + +#: builtin/difftool.c:709 +msgid "passed to `diff`" +msgstr "chuyển cho “diff”" + +#: builtin/difftool.c:724 +msgid "difftool requires worktree or --no-index" +msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" + +#: builtin/difftool.c:731 +msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" +msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" + +#: builtin/difftool.c:734 +msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" +msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/difftool.c:742 +msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" +msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" + +#: builtin/difftool.c:749 +msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" +msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" + +#: builtin/env--helper.c:6 +msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>" +msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>" + +#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98 +msgid "type" +msgstr "kiểu" + +#: builtin/env--helper.c:41 +msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" +msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về" + +#: builtin/env--helper.c:43 +msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" +msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" + +#: builtin/env--helper.c:62 +#, c-format +msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" +msgstr "" +"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`" + +#: builtin/env--helper.c:77 +#, c-format +msgid "" +"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" +"%s`" +msgstr "" +"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--" +"type=ulong`, không phải `%s`" + +#: builtin/fast-export.c:29 +msgid "git fast-export [rev-list-opts]" +msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" + +#: builtin/fast-export.c:1124 +msgid "show progress after <n> objects" +msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" + +#: builtin/fast-export.c:1126 +msgid "select handling of signed tags" +msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" + +#: builtin/fast-export.c:1129 +msgid "select handling of tags that tag filtered objects" +msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" + +#: builtin/fast-export.c:1132 +msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" +msgstr "" +"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" + +#: builtin/fast-export.c:1135 +msgid "Dump marks to this file" +msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" + +#: builtin/fast-export.c:1137 +msgid "Import marks from this file" +msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" + +#: builtin/fast-export.c:1139 +msgid "Fake a tagger when tags lack one" +msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" + +#: builtin/fast-export.c:1141 +msgid "Output full tree for each commit" +msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" + +#: builtin/fast-export.c:1143 +msgid "Use the done feature to terminate the stream" +msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" + +#: builtin/fast-export.c:1144 +msgid "Skip output of blob data" +msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" + +#: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1632 +msgid "refspec" +msgstr "refspec" + +#: builtin/fast-export.c:1146 +msgid "Apply refspec to exported refs" +msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" + +#: builtin/fast-export.c:1147 +msgid "anonymize output" +msgstr "kết xuất anonymize" + +#: builtin/fast-export.c:1149 +msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" +msgstr "" +"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " +"tượng" + +#: builtin/fast-export.c:1151 +msgid "Show original object ids of blobs/commits" +msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" + +#: builtin/fetch.c:30 +msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" +msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" + +#: builtin/fetch.c:31 +msgid "git fetch [<options>] <group>" +msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>" + +#: builtin/fetch.c:32 +msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" +msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" + +#: builtin/fetch.c:33 +msgid "git fetch --all [<options>]" +msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203 +msgid "fetch from all remotes" +msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" + +#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206 +msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" +msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" + +#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209 +msgid "path to upload pack on remote end" +msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" + +#: builtin/fetch.c:130 +msgid "force overwrite of local reference" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" + +#: builtin/fetch.c:132 +msgid "fetch from multiple remotes" +msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" + +#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213 +msgid "fetch all tags and associated objects" +msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" + +#: builtin/fetch.c:136 +msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" +msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" + +#: builtin/fetch.c:138 +msgid "number of submodules fetched in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" + +#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216 +msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" +msgstr "" +"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " +"nữa" + +#: builtin/fetch.c:142 +msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" +msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" + +#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140 +msgid "on-demand" +msgstr "khi-cần" + +#: builtin/fetch.c:144 +msgid "control recursive fetching of submodules" +msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" + +#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224 +msgid "keep downloaded pack" +msgstr "giữ lại gói đã tải về" + +#: builtin/fetch.c:150 +msgid "allow updating of HEAD ref" +msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" + +#: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227 +msgid "deepen history of shallow clone" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" + +#: builtin/fetch.c:155 +msgid "deepen history of shallow repository based on time" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" + +#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230 +msgid "convert to a complete repository" +msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" + +#: builtin/fetch.c:164 +msgid "prepend this to submodule path output" +msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" + +#: builtin/fetch.c:167 +msgid "" +"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " +"files)" +msgstr "" +"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " +"tin cấu hình config)" + +#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233 +msgid "accept refs that update .git/shallow" +msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" + +#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235 +msgid "refmap" +msgstr "refmap" + +#: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236 +msgid "specify fetch refmap" +msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" + +#: builtin/fetch.c:180 +msgid "report that we have only objects reachable from this object" +msgstr "" +"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" + +#: builtin/fetch.c:183 +msgid "run 'gc --auto' after fetching" +msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về" + +#: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245 +msgid "check for forced-updates on all updated branches" +msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" + +#: builtin/fetch.c:491 +msgid "Couldn't find remote ref HEAD" +msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" + +#: builtin/fetch.c:630 +#, c-format +msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" +msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" + +#: builtin/fetch.c:728 +#, c-format +msgid "object %s not found" +msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" + +#: builtin/fetch.c:732 +msgid "[up to date]" +msgstr "[đã cập nhật]" + +#: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833 +msgid "[rejected]" +msgstr "[Bị từ chối]" + +#: builtin/fetch.c:746 +msgid "can't fetch in current branch" +msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" + +#: builtin/fetch.c:756 +msgid "[tag update]" +msgstr "[cập nhật thẻ]" + +#: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816 +#: builtin/fetch.c:828 +msgid "unable to update local ref" +msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" + +#: builtin/fetch.c:761 +msgid "would clobber existing tag" +msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" + +#: builtin/fetch.c:783 +msgid "[new tag]" +msgstr "[thẻ mới]" + +#: builtin/fetch.c:786 +msgid "[new branch]" +msgstr "[nhánh mới]" + +#: builtin/fetch.c:789 +msgid "[new ref]" +msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" + +#: builtin/fetch.c:828 +msgid "forced update" +msgstr "cưỡng bức cập nhật" + +#: builtin/fetch.c:833 +msgid "non-fast-forward" +msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" + +#: builtin/fetch.c:854 +msgid "" +"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" +"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" +"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'." +msgstr "" +"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" +"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" +"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." + +#: builtin/fetch.c:858 +#, c-format +msgid "" +"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" +"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " +"false'\n" +" to avoid this check.\n" +msgstr "" +"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n" +"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates " +"false'\n" +"để tránh kiểm tra này.\n" + +#: builtin/fetch.c:888 +#, c-format +msgid "%s did not send all necessary objects\n" +msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" + +#: builtin/fetch.c:909 +#, c-format +msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" +msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" + +#: builtin/fetch.c:1000 builtin/fetch.c:1131 +#, c-format +msgid "From %.*s\n" +msgstr "Từ %.*s\n" + +#: builtin/fetch.c:1011 +#, c-format +msgid "" +"some local refs could not be updated; try running\n" +" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" +msgstr "" +"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" +" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" + +#: builtin/fetch.c:1101 +#, c-format +msgid " (%s will become dangling)" +msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" + +#: builtin/fetch.c:1102 +#, c-format +msgid " (%s has become dangling)" +msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" + +#: builtin/fetch.c:1134 +msgid "[deleted]" +msgstr "[đã xóa]" + +#: builtin/fetch.c:1135 builtin/remote.c:1036 +msgid "(none)" +msgstr "(không)" + +#: builtin/fetch.c:1158 +#, c-format +msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" +msgstr "" +"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " +"trần (bare)" + +#: builtin/fetch.c:1177 +#, c-format +msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" +msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" + +#: builtin/fetch.c:1180 +#, c-format +msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" +msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" + +#: builtin/fetch.c:1484 +#, c-format +msgid "Fetching %s\n" +msgstr "Đang lấy “%s” về\n" + +#: builtin/fetch.c:1486 builtin/remote.c:100 +#, c-format +msgid "Could not fetch %s" +msgstr "Không thể lấy“%s” về" + +#: builtin/fetch.c:1532 +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in extensions." +"partialClone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." +"partialClone" + +#: builtin/fetch.c:1556 +msgid "" +"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" +"remote name from which new revisions should be fetched." +msgstr "" +"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" +"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." + +#: builtin/fetch.c:1593 +msgid "You need to specify a tag name." +msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." + +#: builtin/fetch.c:1644 +msgid "Negative depth in --deepen is not supported" +msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" + +#: builtin/fetch.c:1646 +msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/fetch.c:1651 +msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" +msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" + +#: builtin/fetch.c:1653 +msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" +msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" + +#: builtin/fetch.c:1669 +msgid "fetch --all does not take a repository argument" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" + +#: builtin/fetch.c:1671 +msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" + +#: builtin/fetch.c:1680 +#, c-format +msgid "No such remote or remote group: %s" +msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" + +#: builtin/fetch.c:1687 +msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" +msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" + +#: builtin/fetch.c:1703 +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in extensions." +"partialclone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." +"partialclone" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:18 +msgid "" +"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" +msgstr "" +"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" +"tin>]" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 +msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" +msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:675 +msgid "alias for --log (deprecated)" +msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 +msgid "text" +msgstr "văn bản" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:679 +msgid "use <text> as start of message" +msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:680 +msgid "file to read from" +msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" + +#: builtin/for-each-ref.c:10 +msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" +msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:11 +msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" +msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:12 +msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]" +msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]" + +#: builtin/for-each-ref.c:13 +msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]" +msgstr "" +"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-" +"chuyển-giao>]]" + +#: builtin/for-each-ref.c:28 +msgid "quote placeholders suitably for shells" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" + +#: builtin/for-each-ref.c:30 +msgid "quote placeholders suitably for perl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" + +#: builtin/for-each-ref.c:32 +msgid "quote placeholders suitably for python" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" + +#: builtin/for-each-ref.c:34 +msgid "quote placeholders suitably for Tcl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" + +#: builtin/for-each-ref.c:37 +msgid "show only <n> matched refs" +msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" + +#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439 +msgid "respect format colors" +msgstr "các màu định dạng lưu tâm" + +#: builtin/for-each-ref.c:42 +msgid "print only refs which points at the given object" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" + +#: builtin/for-each-ref.c:44 +msgid "print only refs that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/for-each-ref.c:45 +msgid "print only refs that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/for-each-ref.c:46 +msgid "print only refs which contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/for-each-ref.c:47 +msgid "print only refs which don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161 +msgid "unknown" +msgstr "không hiểu" + +#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> +#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136 +#, c-format +msgid "error in %s %s: %s" +msgstr "lỗi trong %s %s: %s" + +#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> +#: builtin/fsck.c:131 +#, c-format +msgid "warning in %s %s: %s" +msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" + +#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159 +#, c-format +msgid "broken link from %7s %s" +msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" + +#: builtin/fsck.c:168 +msgid "wrong object type in link" +msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" + +#: builtin/fsck.c:184 +#, c-format +msgid "" +"broken link from %7s %s\n" +" to %7s %s" +msgstr "" +"liên kết gãy từ %7s %s \n" +" tới %7s %s" + +#: builtin/fsck.c:295 +#, c-format +msgid "missing %s %s" +msgstr "thiếu %s %s" + +#: builtin/fsck.c:321 +#, c-format +msgid "unreachable %s %s" +msgstr "không tiếp cận được %s %s" + +#: builtin/fsck.c:340 +#, c-format +msgid "dangling %s %s" +msgstr "dangling %s %s" + +#: builtin/fsck.c:349 +msgid "could not create lost-found" +msgstr "không thể tạo lost-found" + +#: builtin/fsck.c:360 +#, c-format +msgid "could not finish '%s'" +msgstr "không thể hoàn thành “%s”" + +#: builtin/fsck.c:377 +#, c-format +msgid "Checking %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s" + +#: builtin/fsck.c:415 +#, c-format +msgid "Checking connectivity (%d objects)" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" + +#: builtin/fsck.c:434 +#, c-format +msgid "Checking %s %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s %s" + +#: builtin/fsck.c:438 +msgid "broken links" +msgstr "các liên kết bị gẫy" + +#: builtin/fsck.c:447 +#, c-format +msgid "root %s" +msgstr "gốc %s" + +#: builtin/fsck.c:455 +#, c-format +msgid "tagged %s %s (%s) in %s" +msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" + +#: builtin/fsck.c:484 +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing" +msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" + +#: builtin/fsck.c:509 +#, c-format +msgid "%s: invalid reflog entry %s" +msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" + +#: builtin/fsck.c:523 +#, c-format +msgid "Checking reflog %s->%s" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" + +#: builtin/fsck.c:557 +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" + +#: builtin/fsck.c:564 +#, c-format +msgid "%s: not a commit" +msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" + +#: builtin/fsck.c:619 +msgid "notice: No default references" +msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" + +#: builtin/fsck.c:634 +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing: %s" +msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" + +#: builtin/fsck.c:647 +#, c-format +msgid "%s: object could not be parsed: %s" +msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" + +#: builtin/fsck.c:667 +#, c-format +msgid "bad sha1 file: %s" +msgstr "tập tin sha1 sai: %s" + +#: builtin/fsck.c:682 +msgid "Checking object directory" +msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:685 +msgid "Checking object directories" +msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:700 +#, c-format +msgid "Checking %s link" +msgstr "Đang lấy liên kết %s" + +#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842 +#, c-format +msgid "invalid %s" +msgstr "%s không hợp lệ" + +#: builtin/fsck.c:712 +#, c-format +msgid "%s points to something strange (%s)" +msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" + +#: builtin/fsck.c:718 +#, c-format +msgid "%s: detached HEAD points at nothing" +msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" + +#: builtin/fsck.c:722 +#, c-format +msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" +msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" + +#: builtin/fsck.c:734 +msgid "Checking cache tree" +msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" + +#: builtin/fsck.c:739 +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" + +#: builtin/fsck.c:750 +msgid "non-tree in cache-tree" +msgstr "non-tree trong cache-tree" + +#: builtin/fsck.c:781 +msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" +msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" + +#: builtin/fsck.c:787 +msgid "show unreachable objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/fsck.c:788 +msgid "show dangling objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" + +#: builtin/fsck.c:789 +msgid "report tags" +msgstr "báo cáo các thẻ" + +#: builtin/fsck.c:790 +msgid "report root nodes" +msgstr "báo cáo node gốc" + +#: builtin/fsck.c:791 +msgid "make index objects head nodes" +msgstr "tạo “index objects head nodes”" + +#: builtin/fsck.c:792 +msgid "make reflogs head nodes (default)" +msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" + +#: builtin/fsck.c:793 +msgid "also consider packs and alternate objects" +msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" + +#: builtin/fsck.c:794 +msgid "check only connectivity" +msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" + +#: builtin/fsck.c:795 +msgid "enable more strict checking" +msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" + +#: builtin/fsck.c:797 +msgid "write dangling objects in .git/lost-found" +msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" + +#: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132 +msgid "show progress" +msgstr "hiển thị quá trình" + +#: builtin/fsck.c:799 +msgid "show verbose names for reachable objects" +msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" + +#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225 +msgid "Checking objects" +msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:887 +#, c-format +msgid "%s: object missing" +msgstr "%s: thiếu đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:899 +#, c-format +msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" +msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: builtin/gc.c:34 +msgid "git gc [<options>]" +msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/gc.c:90 +#, c-format +msgid "Failed to fstat %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" + +#: builtin/gc.c:126 +#, c-format +msgid "failed to parse '%s' value '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" + +#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55 +#, c-format +msgid "cannot stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529 +#, c-format +msgid "cannot read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +#: builtin/gc.c:492 +#, c-format +msgid "" +"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" +"and remove %s.\n" +"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" +"\n" +"%s" +msgstr "" +"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" +"tận gốc và xóa bỏ %s.\n" +"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" +"\n" +"%s" + +#: builtin/gc.c:540 +msgid "prune unreferenced objects" +msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" + +#: builtin/gc.c:542 +msgid "be more thorough (increased runtime)" +msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" + +#: builtin/gc.c:543 +msgid "enable auto-gc mode" +msgstr "bật chế độ auto-gc" + +#: builtin/gc.c:546 +msgid "force running gc even if there may be another gc running" +msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" + +#: builtin/gc.c:549 +msgid "repack all other packs except the largest pack" +msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" + +#: builtin/gc.c:566 +#, c-format +msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" + +#: builtin/gc.c:577 +#, c-format +msgid "failed to parse prune expiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" + +#: builtin/gc.c:597 +#, c-format +msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" +msgstr "" +"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " +"việc.\n" + +#: builtin/gc.c:599 +#, c-format +msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" +msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" + +#: builtin/gc.c:600 +#, c-format +msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" +msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" + +#: builtin/gc.c:640 +#, c-format +msgid "" +"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" +msgstr "" +"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " +"phải thế)" + +#: builtin/gc.c:695 +msgid "" +"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." +msgstr "" +"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " +"để xóa bỏ chúng đi." + +#: builtin/grep.c:29 +msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" +msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]" + +#: builtin/grep.c:225 +#, c-format +msgid "grep: failed to create thread: %s" +msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" + +#: builtin/grep.c:279 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" +msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" + +#. TRANSLATORS: %s is the configuration +#. variable for tweaking threads, currently +#. grep.threads +#. +#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727 +#: builtin/pack-objects.c:2728 +#, c-format +msgid "no threads support, ignoring %s" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" + +#: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633 +#, c-format +msgid "unable to read tree (%s)" +msgstr "không thể đọc cây (%s)" + +#: builtin/grep.c:648 +#, c-format +msgid "unable to grep from object of type %s" +msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" + +#: builtin/grep.c:714 +#, c-format +msgid "switch `%c' expects a numerical value" +msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" + +#: builtin/grep.c:813 +msgid "search in index instead of in the work tree" +msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" + +#: builtin/grep.c:815 +msgid "find in contents not managed by git" +msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" + +#: builtin/grep.c:817 +msgid "search in both tracked and untracked files" +msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" + +#: builtin/grep.c:819 +msgid "ignore files specified via '.gitignore'" +msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" + +#: builtin/grep.c:821 +msgid "recursively search in each submodule" +msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" + +#: builtin/grep.c:824 +msgid "show non-matching lines" +msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:826 +msgid "case insensitive matching" +msgstr "phân biệt HOA/thường" + +#: builtin/grep.c:828 +msgid "match patterns only at word boundaries" +msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" + +#: builtin/grep.c:830 +msgid "process binary files as text" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" + +#: builtin/grep.c:832 +msgid "don't match patterns in binary files" +msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" + +#: builtin/grep.c:835 +msgid "process binary files with textconv filters" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" + +#: builtin/grep.c:837 +msgid "search in subdirectories (default)" +msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" + +#: builtin/grep.c:839 +msgid "descend at most <depth> levels" +msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" + +#: builtin/grep.c:843 +msgid "use extended POSIX regular expressions" +msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" + +#: builtin/grep.c:846 +msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" + +#: builtin/grep.c:849 +msgid "interpret patterns as fixed strings" +msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" + +#: builtin/grep.c:852 +msgid "use Perl-compatible regular expressions" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" + +#: builtin/grep.c:855 +msgid "show line numbers" +msgstr "hiển thị số của dòng" + +#: builtin/grep.c:856 +msgid "show column number of first match" +msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" + +#: builtin/grep.c:857 +msgid "don't show filenames" +msgstr "không hiển thị tên tập tin" + +#: builtin/grep.c:858 +msgid "show filenames" +msgstr "hiển thị các tên tập tin" + +#: builtin/grep.c:860 +msgid "show filenames relative to top directory" +msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" + +#: builtin/grep.c:862 +msgid "show only filenames instead of matching lines" +msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:864 +msgid "synonym for --files-with-matches" +msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" + +#: builtin/grep.c:867 +msgid "show only the names of files without match" +msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:869 +msgid "print NUL after filenames" +msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" + +#: builtin/grep.c:872 +msgid "show only matching parts of a line" +msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" + +#: builtin/grep.c:874 +msgid "show the number of matches instead of matching lines" +msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:875 +msgid "highlight matches" +msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" + +#: builtin/grep.c:877 +msgid "print empty line between matches from different files" +msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" + +#: builtin/grep.c:879 +msgid "show filename only once above matches from same file" +msgstr "" +"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" + +#: builtin/grep.c:882 +msgid "show <n> context lines before and after matches" +msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" + +#: builtin/grep.c:885 +msgid "show <n> context lines before matches" +msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" + +#: builtin/grep.c:887 +msgid "show <n> context lines after matches" +msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" + +#: builtin/grep.c:889 +msgid "use <n> worker threads" +msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" + +#: builtin/grep.c:890 +msgid "shortcut for -C NUM" +msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" + +#: builtin/grep.c:893 +msgid "show a line with the function name before matches" +msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" + +#: builtin/grep.c:895 +msgid "show the surrounding function" +msgstr "hiển thị hàm bao quanh" + +#: builtin/grep.c:898 +msgid "read patterns from file" +msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" + +#: builtin/grep.c:900 +msgid "match <pattern>" +msgstr "match <mẫu>" + +#: builtin/grep.c:902 +msgid "combine patterns specified with -e" +msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" + +#: builtin/grep.c:914 +msgid "indicate hit with exit status without output" +msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" + +#: builtin/grep.c:916 +msgid "show only matches from files that match all patterns" +msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" + +#: builtin/grep.c:918 +msgid "show parse tree for grep expression" +msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" + +#: builtin/grep.c:922 +msgid "pager" +msgstr "dàn trang" + +#: builtin/grep.c:922 +msgid "show matching files in the pager" +msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" + +#: builtin/grep.c:926 +msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" +msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" + +#: builtin/grep.c:990 +msgid "no pattern given" +msgstr "chưa chỉ ra mẫu" + +#: builtin/grep.c:1026 +msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" +msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" + +#: builtin/grep.c:1034 +#, c-format +msgid "unable to resolve revision: %s" +msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" + +#: builtin/grep.c:1065 +msgid "invalid option combination, ignoring --threads" +msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" + +#: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3416 +msgid "no threads support, ignoring --threads" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" + +#: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2725 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d)" +msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" + +#: builtin/grep.c:1094 +msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" +msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" + +#: builtin/grep.c:1117 +msgid "option not supported with --recurse-submodules" +msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules" + +#: builtin/grep.c:1123 +msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" +msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" + +#: builtin/grep.c:1129 +msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" +msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" + +#: builtin/grep.c:1137 +msgid "both --cached and trees are given" +msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" + +#: builtin/hash-object.c:85 +msgid "" +"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " +"[--] <file>..." +msgstr "" +"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " +"[--] <tập-tin>…" + +#: builtin/hash-object.c:86 +msgid "git hash-object --stdin-paths" +msgstr "git hash-object --stdin-paths" + +#: builtin/hash-object.c:98 +msgid "object type" +msgstr "kiểu đối tượng" + +#: builtin/hash-object.c:99 +msgid "write the object into the object database" +msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" + +#: builtin/hash-object.c:101 +msgid "read the object from stdin" +msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" + +#: builtin/hash-object.c:103 +msgid "store file as is without filters" +msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" + +#: builtin/hash-object.c:104 +msgid "" +"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" +msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" + +#: builtin/hash-object.c:105 +msgid "process file as it were from this path" +msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" + +#: builtin/help.c:46 +msgid "print all available commands" +msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" + +#: builtin/help.c:47 +msgid "exclude guides" +msgstr "hướng dẫn loại trừ" + +#: builtin/help.c:48 +msgid "print list of useful guides" +msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" + +#: builtin/help.c:49 +msgid "print all configuration variable names" +msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" + +#: builtin/help.c:51 +msgid "show man page" +msgstr "hiển thị trang man" + +#: builtin/help.c:52 +msgid "show manual in web browser" +msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" + +#: builtin/help.c:54 +msgid "show info page" +msgstr "hiện trang info" + +#: builtin/help.c:56 +msgid "print command description" +msgstr "hiển thị mô tả lệnh" + +#: builtin/help.c:61 +msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" +msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" + +#: builtin/help.c:77 +#, c-format +msgid "unrecognized help format '%s'" +msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" + +#: builtin/help.c:104 +msgid "Failed to start emacsclient." +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." + +#: builtin/help.c:117 +msgid "Failed to parse emacsclient version." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." + +#: builtin/help.c:125 +#, c-format +msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." +msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." + +#: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183 +#, c-format +msgid "failed to exec '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" + +#: builtin/help.c:221 +#, c-format +msgid "" +"'%s': path for unsupported man viewer.\n" +"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." +msgstr "" +"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." + +#: builtin/help.c:233 +#, c-format +msgid "" +"'%s': cmd for supported man viewer.\n" +"Please consider using 'man.<tool>.path' instead." +msgstr "" +"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." + +#: builtin/help.c:350 +#, c-format +msgid "'%s': unknown man viewer." +msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." + +#: builtin/help.c:367 +msgid "no man viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" + +#: builtin/help.c:375 +msgid "no info viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" + +#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336 +#, c-format +msgid "'%s' is aliased to '%s'" +msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" + +#: builtin/help.c:448 git.c:365 +#, c-format +msgid "bad alias.%s string: %s" +msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" + +#: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507 +#, c-format +msgid "usage: %s%s" +msgstr "cách dùng: %s%s" + +#: builtin/help.c:491 +msgid "'git help config' for more information" +msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" + +#: builtin/index-pack.c:185 +#, c-format +msgid "object type mismatch at %s" +msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" + +#: builtin/index-pack.c:205 +#, c-format +msgid "did not receive expected object %s" +msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" + +#: builtin/index-pack.c:208 +#, c-format +msgid "object %s: expected type %s, found %s" +msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" + +#: builtin/index-pack.c:258 +#, c-format +msgid "cannot fill %d byte" +msgid_plural "cannot fill %d bytes" +msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" + +#: builtin/index-pack.c:268 +msgid "early EOF" +msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" + +#: builtin/index-pack.c:269 +msgid "read error on input" +msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" + +#: builtin/index-pack.c:281 +msgid "used more bytes than were available" +msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" + +#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:604 +msgid "pack too large for current definition of off_t" +msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" + +#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94 +msgid "pack exceeds maximum allowed size" +msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" + +#: builtin/index-pack.c:312 +#, c-format +msgid "cannot open packfile '%s'" +msgstr "không thể mở packfile “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:326 +msgid "pack signature mismatch" +msgstr "chữ ký cho gói không khớp" + +#: builtin/index-pack.c:328 +#, c-format +msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" +msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" + +#: builtin/index-pack.c:346 +#, c-format +msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" +msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" + +#: builtin/index-pack.c:466 +#, c-format +msgid "inflate returned %d" +msgstr "xả nén trả về %d" + +#: builtin/index-pack.c:515 +msgid "offset value overflow for delta base object" +msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" + +#: builtin/index-pack.c:523 +msgid "delta base offset is out of bound" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" + +#: builtin/index-pack.c:531 +#, c-format +msgid "unknown object type %d" +msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" + +#: builtin/index-pack.c:562 +msgid "cannot pread pack file" +msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" + +#: builtin/index-pack.c:564 +#, c-format +msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" +msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" +msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" + +#: builtin/index-pack.c:590 +msgid "serious inflate inconsistency" +msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" + +#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764 +#: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812 +#, c-format +msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" +msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" + +#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:157 +#: builtin/pack-objects.c:217 builtin/pack-objects.c:311 +#, c-format +msgid "unable to read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#: builtin/index-pack.c:801 +#, c-format +msgid "cannot read existing object info %s" +msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" + +#: builtin/index-pack.c:809 +#, c-format +msgid "cannot read existing object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" + +#: builtin/index-pack.c:823 +#, c-format +msgid "invalid blob object %s" +msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" + +#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845 +msgid "fsck error in packed object" +msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" + +#: builtin/index-pack.c:847 +#, c-format +msgid "Not all child objects of %s are reachable" +msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" + +#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950 +msgid "failed to apply delta" +msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" + +#: builtin/index-pack.c:1118 +msgid "Receiving objects" +msgstr "Đang nhận về các đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:1118 +msgid "Indexing objects" +msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" + +#: builtin/index-pack.c:1152 +msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" +msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" + +#: builtin/index-pack.c:1157 +msgid "cannot fstat packfile" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" + +#: builtin/index-pack.c:1160 +msgid "pack has junk at the end" +msgstr "pack có phần thừa ở cuối" + +#: builtin/index-pack.c:1172 +msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" + +#: builtin/index-pack.c:1195 +msgid "Resolving deltas" +msgstr "Đang phân giải các delta" + +#: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2497 +#, c-format +msgid "unable to create thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến: %s" + +#: builtin/index-pack.c:1246 +msgid "confusion beyond insanity" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" + +#: builtin/index-pack.c:1252 +#, c-format +msgid "completed with %d local object" +msgid_plural "completed with %d local objects" +msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" + +#: builtin/index-pack.c:1264 +#, c-format +msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" +msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" + +#: builtin/index-pack.c:1268 +#, c-format +msgid "pack has %d unresolved delta" +msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" +msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" + +#: builtin/index-pack.c:1292 +#, c-format +msgid "unable to deflate appended object (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" + +#: builtin/index-pack.c:1388 +#, c-format +msgid "local object %s is corrupt" +msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" + +#: builtin/index-pack.c:1402 +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" + +#: builtin/index-pack.c:1427 +#, c-format +msgid "cannot write %s file '%s'" +msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1435 +#, c-format +msgid "cannot close written %s file '%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1459 +msgid "error while closing pack file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" + +#: builtin/index-pack.c:1473 +msgid "cannot store pack file" +msgstr "không thể lưu tập tin gói" + +#: builtin/index-pack.c:1481 +msgid "cannot store index file" +msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" + +#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2736 +#, c-format +msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" +msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" + +#: builtin/index-pack.c:1593 +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack file '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1595 +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1643 +#, c-format +msgid "non delta: %d object" +msgid_plural "non delta: %d objects" +msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:1650 +#, c-format +msgid "chain length = %d: %lu object" +msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" +msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:1689 +msgid "Cannot come back to cwd" +msgstr "Không thể quay lại cwd" + +#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741 +#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761 +#, c-format +msgid "bad %s" +msgstr "%s sai" + +#: builtin/index-pack.c:1777 +msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" +msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" + +#: builtin/index-pack.c:1779 +msgid "--stdin requires a git repository" +msgstr "--stdin cần một kho git" + +#: builtin/index-pack.c:1785 +msgid "--verify with no packfile name given" +msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" + +#: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580 +msgid "fsck error in pack objects" +msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" + +#: builtin/init-db.c:61 +#, c-format +msgid "cannot stat template '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" + +#: builtin/init-db.c:66 +#, c-format +msgid "cannot opendir '%s'" +msgstr "không thể opendir() “%s”" + +#: builtin/init-db.c:78 +#, c-format +msgid "cannot readlink '%s'" +msgstr "không thể readlink “%s”" + +#: builtin/init-db.c:80 +#, c-format +msgid "cannot symlink '%s' '%s'" +msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" + +#: builtin/init-db.c:86 +#, c-format +msgid "cannot copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" + +#: builtin/init-db.c:90 +#, c-format +msgid "ignoring template %s" +msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" + +#: builtin/init-db.c:121 +#, c-format +msgid "templates not found in %s" +msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" + +#: builtin/init-db.c:136 +#, c-format +msgid "not copying templates from '%s': %s" +msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" + +#: builtin/init-db.c:334 +#, c-format +msgid "unable to handle file type %d" +msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" + +#: builtin/init-db.c:337 +#, c-format +msgid "unable to move %s to %s" +msgstr "không di chuyển được %s vào %s" + +#: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357 +#, c-format +msgid "%s already exists" +msgstr "%s đã có từ trước rồi" + +#: builtin/init-db.c:413 +#, c-format +msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:414 +#, c-format +msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:418 +#, c-format +msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:419 +#, c-format +msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:468 +msgid "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" +"shared[=<permissions>]] [<directory>]" +msgstr "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" +"quyền>]] [thư-mục]" + +#: builtin/init-db.c:491 +msgid "permissions" +msgstr "các quyền" + +#: builtin/init-db.c:492 +msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" +msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" + +#: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534 +#, c-format +msgid "cannot mkdir %s" +msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" + +#: builtin/init-db.c:538 +#, c-format +msgid "cannot chdir to %s" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" + +#: builtin/init-db.c:559 +#, c-format +msgid "" +"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" +"dir=<directory>)" +msgstr "" +"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" +"dir=<thư-mục>)" + +#: builtin/init-db.c:587 +#, c-format +msgid "Cannot access work tree '%s'" +msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" + +#: builtin/interpret-trailers.c:16 +msgid "" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]" +msgstr "" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" + +#: builtin/interpret-trailers.c:95 +msgid "edit files in place" +msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" + +#: builtin/interpret-trailers.c:96 +msgid "trim empty trailers" +msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" + +#: builtin/interpret-trailers.c:99 +msgid "where to place the new trailer" +msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" + +#: builtin/interpret-trailers.c:101 +msgid "action if trailer already exists" +msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" + +#: builtin/interpret-trailers.c:103 +msgid "action if trailer is missing" +msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" + +#: builtin/interpret-trailers.c:105 +msgid "output only the trailers" +msgstr "chỉ xuất phần đuôi" + +#: builtin/interpret-trailers.c:106 +msgid "do not apply config rules" +msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" + +#: builtin/interpret-trailers.c:107 +msgid "join whitespace-continued values" +msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" + +#: builtin/interpret-trailers.c:108 +msgid "set parsing options" +msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" + +#: builtin/interpret-trailers.c:110 +msgid "do not treat --- specially" +msgstr "không coi --- là đặc biệt" + +#: builtin/interpret-trailers.c:111 +msgid "trailer" +msgstr "bộ dò vết" + +#: builtin/interpret-trailers.c:112 +msgid "trailer(s) to add" +msgstr "bộ dò vết cần thêm" + +#: builtin/interpret-trailers.c:123 +msgid "--trailer with --only-input does not make sense" +msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" + +#: builtin/interpret-trailers.c:133 +msgid "no input file given for in-place editing" +msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" + +#: builtin/log.c:55 +msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" +msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]" + +#: builtin/log.c:56 +msgid "git show [<options>] <object>..." +msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…" + +#: builtin/log.c:109 +#, c-format +msgid "invalid --decorate option: %s" +msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" + +#: builtin/log.c:173 +msgid "show source" +msgstr "hiển thị mã nguồn" + +#: builtin/log.c:174 +msgid "Use mail map file" +msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" + +#: builtin/log.c:176 +msgid "only decorate refs that match <pattern>" +msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" + +#: builtin/log.c:178 +msgid "do not decorate refs that match <pattern>" +msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" + +#: builtin/log.c:179 +msgid "decorate options" +msgstr "các tùy chọn trang trí" + +#: builtin/log.c:182 +msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" +msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" + +#: builtin/log.c:280 +#, c-format +msgid "Final output: %d %s\n" +msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" + +#: builtin/log.c:534 +#, c-format +msgid "git show %s: bad file" +msgstr "git show %s: sai tập tin" + +#: builtin/log.c:549 builtin/log.c:643 +#, c-format +msgid "could not read object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: builtin/log.c:668 +#, c-format +msgid "unknown type: %d" +msgstr "không nhận ra kiểu: %d" + +#: builtin/log.c:791 +msgid "format.headers without value" +msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" + +#: builtin/log.c:908 +msgid "name of output directory is too long" +msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" + +#: builtin/log.c:924 +#, c-format +msgid "cannot open patch file %s" +msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" + +#: builtin/log.c:941 +msgid "need exactly one range" +msgstr "cần chính xác một vùng" + +#: builtin/log.c:951 +msgid "not a range" +msgstr "không phải là một vùng" + +#: builtin/log.c:1074 +msgid "cover letter needs email format" +msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" + +#: builtin/log.c:1080 +msgid "failed to create cover-letter file" +msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" + +#: builtin/log.c:1159 +#, c-format +msgid "insane in-reply-to: %s" +msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" + +#: builtin/log.c:1186 +msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" +msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" + +#: builtin/log.c:1244 +msgid "two output directories?" +msgstr "hai thư mục kết xuất?" + +#: builtin/log.c:1355 builtin/log.c:2099 builtin/log.c:2101 builtin/log.c:2113 +#, c-format +msgid "unknown commit %s" +msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" + +#: builtin/log.c:1365 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/replace.c:210 +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" + +#: builtin/log.c:1370 +msgid "could not find exact merge base" +msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" + +#: builtin/log.c:1374 +msgid "" +"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" +"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" +"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually" +msgstr "" +"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" +"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" +"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" +"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" + +#: builtin/log.c:1394 +msgid "failed to find exact merge base" +msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" + +#: builtin/log.c:1405 +msgid "base commit should be the ancestor of revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" + +#: builtin/log.c:1409 +msgid "base commit shouldn't be in revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" + +#: builtin/log.c:1462 +msgid "cannot get patch id" +msgstr "không thể lấy mã miếng vá" + +#: builtin/log.c:1514 +msgid "failed to infer range-diff ranges" +msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" + +#: builtin/log.c:1559 +msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" +msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1562 +msgid "use [PATCH] even with multiple patches" +msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" + +#: builtin/log.c:1566 +msgid "print patches to standard out" +msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" + +#: builtin/log.c:1568 +msgid "generate a cover letter" +msgstr "tạo bì thư" + +#: builtin/log.c:1570 +msgid "use simple number sequence for output file names" +msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" + +#: builtin/log.c:1571 +msgid "sfx" +msgstr "sfx" + +#: builtin/log.c:1572 +msgid "use <sfx> instead of '.patch'" +msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" + +#: builtin/log.c:1574 +msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" +msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" + +#: builtin/log.c:1576 +msgid "mark the series as Nth re-roll" +msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" + +#: builtin/log.c:1578 +msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" +msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1581 +msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" +msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1584 +msgid "store resulting files in <dir>" +msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" + +#: builtin/log.c:1587 +msgid "don't strip/add [PATCH]" +msgstr "không strip/add [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1590 +msgid "don't output binary diffs" +msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" + +#: builtin/log.c:1592 +msgid "output all-zero hash in From header" +msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" + +#: builtin/log.c:1594 +msgid "don't include a patch matching a commit upstream" +msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" + +#: builtin/log.c:1596 +msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" +msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" + +#: builtin/log.c:1598 +msgid "Messaging" +msgstr "Lời nhắn" + +#: builtin/log.c:1599 +msgid "header" +msgstr "đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1600 +msgid "add email header" +msgstr "thêm đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1601 builtin/log.c:1603 +msgid "email" +msgstr "thư điện tử" + +#: builtin/log.c:1601 +msgid "add To: header" +msgstr "thêm To: đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1603 +msgid "add Cc: header" +msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1605 +msgid "ident" +msgstr "thụt lề" + +#: builtin/log.c:1606 +msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" +msgstr "" +"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" + +#: builtin/log.c:1608 +msgid "message-id" +msgstr "message-id" + +#: builtin/log.c:1609 +msgid "make first mail a reply to <message-id>" +msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" + +#: builtin/log.c:1610 builtin/log.c:1613 +msgid "boundary" +msgstr "ranh giới" + +#: builtin/log.c:1611 +msgid "attach the patch" +msgstr "đính kèm miếng vá" + +#: builtin/log.c:1614 +msgid "inline the patch" +msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" + +#: builtin/log.c:1618 +msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" +msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" + +#: builtin/log.c:1620 +msgid "signature" +msgstr "chữ ký" + +#: builtin/log.c:1621 +msgid "add a signature" +msgstr "thêm chữ ký" + +#: builtin/log.c:1622 +msgid "base-commit" +msgstr "lần_chuyển_giao_nền" + +#: builtin/log.c:1623 +msgid "add prerequisite tree info to the patch series" +msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" + +#: builtin/log.c:1625 +msgid "add a signature from a file" +msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" + +#: builtin/log.c:1626 +msgid "don't print the patch filenames" +msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" + +#: builtin/log.c:1628 +msgid "show progress while generating patches" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" + +#: builtin/log.c:1630 +msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1633 +msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " +"đơn" + +#: builtin/log.c:1635 +msgid "percentage by which creation is weighted" +msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" + +#: builtin/log.c:1710 +#, c-format +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" + +#: builtin/log.c:1725 +msgid "-n and -k are mutually exclusive" +msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/log.c:1727 +msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" +msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" + +#: builtin/log.c:1735 +msgid "--name-only does not make sense" +msgstr "--name-only không hợp lý" + +#: builtin/log.c:1737 +msgid "--name-status does not make sense" +msgstr "--name-status không hợp lý" + +#: builtin/log.c:1739 +msgid "--check does not make sense" +msgstr "--check không hợp lý" + +#: builtin/log.c:1771 +msgid "standard output, or directory, which one?" +msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" + +#: builtin/log.c:1860 +msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" + +#: builtin/log.c:1864 +msgid "Interdiff:" +msgstr "Interdiff:" + +#: builtin/log.c:1865 +#, c-format +msgid "Interdiff against v%d:" +msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" + +#: builtin/log.c:1871 +msgid "--creation-factor requires --range-diff" +msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" + +#: builtin/log.c:1875 +msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1883 +msgid "Range-diff:" +msgstr "Range-diff:" + +#: builtin/log.c:1884 +#, c-format +msgid "Range-diff against v%d:" +msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" + +#: builtin/log.c:1895 +#, c-format +msgid "unable to read signature file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" + +#: builtin/log.c:1931 +msgid "Generating patches" +msgstr "Đang tạo các miếng vá" + +#: builtin/log.c:1975 +msgid "failed to create output files" +msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" + +#: builtin/log.c:2034 +msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" +msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" + +#: builtin/log.c:2088 +#, c-format +msgid "" +"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " +"cách thủ công.\n" + +#: builtin/ls-files.c:470 +msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" +msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]" + +#: builtin/ls-files.c:526 +msgid "identify the file status with tags" +msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" + +#: builtin/ls-files.c:528 +msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" +msgstr "" +"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " +"thay đổi)" + +#: builtin/ls-files.c:530 +msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" +msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" + +#: builtin/ls-files.c:532 +msgid "show cached files in the output (default)" +msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" + +#: builtin/ls-files.c:534 +msgid "show deleted files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:536 +msgid "show modified files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:538 +msgid "show other files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:540 +msgid "show ignored files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:543 +msgid "show staged contents' object name in the output" +msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:545 +msgid "show files on the filesystem that need to be removed" +msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" + +#: builtin/ls-files.c:547 +msgid "show 'other' directories' names only" +msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" + +#: builtin/ls-files.c:549 +msgid "show line endings of files" +msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" + +#: builtin/ls-files.c:551 +msgid "don't show empty directories" +msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" + +#: builtin/ls-files.c:554 +msgid "show unmerged files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:556 +msgid "show resolve-undo information" +msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" + +#: builtin/ls-files.c:558 +msgid "skip files matching pattern" +msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" + +#: builtin/ls-files.c:561 +msgid "exclude patterns are read from <file>" +msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" + +#: builtin/ls-files.c:564 +msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" +msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" + +#: builtin/ls-files.c:566 +msgid "add the standard git exclusions" +msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" + +#: builtin/ls-files.c:570 +msgid "make the output relative to the project top directory" +msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" + +#: builtin/ls-files.c:573 +msgid "recurse through submodules" +msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" + +#: builtin/ls-files.c:575 +msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" +msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" + +#: builtin/ls-files.c:576 +msgid "tree-ish" +msgstr "tree-ish" + +#: builtin/ls-files.c:577 +msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" +msgstr "" +"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" + +#: builtin/ls-files.c:579 +msgid "show debugging data" +msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" + +#: builtin/ls-remote.c:9 +msgid "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [<repository> [<refs>...]]" +msgstr "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" + +#: builtin/ls-remote.c:59 +msgid "do not print remote URL" +msgstr "không hiển thị URL máy chủ" + +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464 +msgid "exec" +msgstr "thực thi" + +#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 +msgid "path of git-upload-pack on the remote host" +msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" + +#: builtin/ls-remote.c:65 +msgid "limit to tags" +msgstr "giới hạn tới các thẻ" + +#: builtin/ls-remote.c:66 +msgid "limit to heads" +msgstr "giới hạn cho các đầu" + +#: builtin/ls-remote.c:67 +msgid "do not show peeled tags" +msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" + +#: builtin/ls-remote.c:69 +msgid "take url.<base>.insteadOf into account" +msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" + +#: builtin/ls-remote.c:72 +msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" +msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" + +#: builtin/ls-remote.c:75 +msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" +msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" + +#: builtin/ls-tree.c:30 +msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" +msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/ls-tree.c:128 +msgid "only show trees" +msgstr "chỉ hiển thị các tree" + +#: builtin/ls-tree.c:130 +msgid "recurse into subtrees" +msgstr "đệ quy vào các thư mục con" + +#: builtin/ls-tree.c:132 +msgid "show trees when recursing" +msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" + +#: builtin/ls-tree.c:135 +msgid "terminate entries with NUL byte" +msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" + +#: builtin/ls-tree.c:136 +msgid "include object size" +msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" + +#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 +msgid "list only filenames" +msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" + +#: builtin/ls-tree.c:143 +msgid "use full path names" +msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" + +#: builtin/ls-tree.c:145 +msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" +msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" + +#: builtin/mailsplit.c:241 +#, c-format +msgid "empty mbox: '%s'" +msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" + +#: builtin/merge.c:55 +msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" +msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]" + +#: builtin/merge.c:56 +msgid "git merge --abort" +msgstr "git merge --abort" + +#: builtin/merge.c:57 +msgid "git merge --continue" +msgstr "git merge --continue" + +#: builtin/merge.c:118 +msgid "switch `m' requires a value" +msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" + +#: builtin/merge.c:141 +#, c-format +msgid "option `%s' requires a value" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" + +#: builtin/merge.c:187 +#, c-format +msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" +msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" + +#: builtin/merge.c:188 +#, c-format +msgid "Available strategies are:" +msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" + +#: builtin/merge.c:193 +#, c-format +msgid "Available custom strategies are:" +msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" + +#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151 +msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154 +msgid "show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157 +msgid "(synonym to --stat)" +msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" + +#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160 +msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" +msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166 +msgid "create a single commit instead of doing a merge" +msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169 +msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" +msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" + +#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172 +msgid "edit message before committing" +msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" + +#: builtin/merge.c:259 +msgid "allow fast-forward (default)" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" + +#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179 +msgid "abort if fast-forward is not possible" +msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" + +#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182 +msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +#: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186 +#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114 +msgid "strategy" +msgstr "chiến lược" + +#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187 +msgid "merge strategy to use" +msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" + +#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190 +msgid "option=value" +msgstr "tùy_chọn=giá_trị" + +#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191 +msgid "option for selected merge strategy" +msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" + +#: builtin/merge.c:271 +msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" +msgstr "" +"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" +"nhanh)" + +#: builtin/merge.c:278 +msgid "abort the current in-progress merge" +msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +#: builtin/merge.c:280 +msgid "--abort but leave index and working tree alone" +msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" + +#: builtin/merge.c:282 +msgid "continue the current in-progress merge" +msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +#: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198 +msgid "allow merging unrelated histories" +msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#: builtin/merge.c:290 +msgid "verify commit-msg hook" +msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" + +#: builtin/merge.c:307 +msgid "could not run stash." +msgstr "không thể chạy stash." + +#: builtin/merge.c:312 +msgid "stash failed" +msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" + +#: builtin/merge.c:317 +#, c-format +msgid "not a valid object: %s" +msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" + +#: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356 +msgid "read-tree failed" +msgstr "read-tree gặp lỗi" + +#: builtin/merge.c:386 +msgid " (nothing to squash)" +msgstr " (không có gì để squash)" + +#: builtin/merge.c:397 +#, c-format +msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" +msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" + +#: builtin/merge.c:447 +#, c-format +msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" +msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" + +#: builtin/merge.c:498 +#, c-format +msgid "'%s' does not point to a commit" +msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#: builtin/merge.c:585 +#, c-format +msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" +msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" + +#: builtin/merge.c:708 +msgid "Not handling anything other than two heads merge." +msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." + +#: builtin/merge.c:722 +#, c-format +msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" +msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" + +#: builtin/merge.c:737 +#, c-format +msgid "unable to write %s" +msgstr "không thể ghi %s" + +#: builtin/merge.c:789 +#, c-format +msgid "Could not read from '%s'" +msgstr "Không thể đọc từ “%s”" + +#: builtin/merge.c:798 +#, c-format +msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" +msgstr "" +"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " +"việc hòa trộn.\n" + +#: builtin/merge.c:804 +msgid "" +"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" +"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" +"\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " +"thiết,\n" +"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " +"topic.\n" +"\n" + +#: builtin/merge.c:809 +msgid "An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#: builtin/merge.c:812 +#, c-format +msgid "" +"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" +"the commit.\n" +msgstr "" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" +"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#: builtin/merge.c:853 +msgid "Empty commit message." +msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." + +#: builtin/merge.c:872 +#, c-format +msgid "Wonderful.\n" +msgstr "Tuyệt vời.\n" + +#: builtin/merge.c:933 +#, c-format +msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" +msgstr "" +"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " +"quả.\n" + +#: builtin/merge.c:972 +msgid "No current branch." +msgstr "Không phải nhánh hiện hành." + +#: builtin/merge.c:974 +msgid "No remote for the current branch." +msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/merge.c:976 +msgid "No default upstream defined for the current branch." +msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/merge.c:981 +#, c-format +msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" +msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" + +#: builtin/merge.c:1038 +#, c-format +msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" +msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" + +#: builtin/merge.c:1141 +#, c-format +msgid "not something we can merge in %s: %s" +msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" + +#: builtin/merge.c:1175 +msgid "not something we can merge" +msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:1278 +msgid "--abort expects no arguments" +msgstr "--abort không nhận các đối số" + +#: builtin/merge.c:1282 +msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "" +"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +#: builtin/merge.c:1291 +msgid "--quit expects no arguments" +msgstr "--quit không nhận các đối số" + +#: builtin/merge.c:1304 +msgid "--continue expects no arguments" +msgstr "--continue không nhận đối số" + +#: builtin/merge.c:1308 +msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +#: builtin/merge.c:1324 +msgid "" +"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +#: builtin/merge.c:1331 +msgid "" +"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +#: builtin/merge.c:1334 +msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." + +#: builtin/merge.c:1348 +msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." +msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." + +#: builtin/merge.c:1350 +msgid "You cannot combine --squash with --commit." +msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." + +#: builtin/merge.c:1366 +msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." +msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." + +#: builtin/merge.c:1383 +msgid "Squash commit into empty head not supported yet" +msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" + +#: builtin/merge.c:1385 +msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" +msgstr "" +"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" + +#: builtin/merge.c:1390 +#, c-format +msgid "%s - not something we can merge" +msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:1392 +msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" + +#: builtin/merge.c:1471 +msgid "refusing to merge unrelated histories" +msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#: builtin/merge.c:1480 +msgid "Already up to date." +msgstr "Đã cập nhật rồi." + +#: builtin/merge.c:1490 +#, c-format +msgid "Updating %s..%s\n" +msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" + +#: builtin/merge.c:1532 +#, c-format +msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" +msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" + +#: builtin/merge.c:1539 +#, c-format +msgid "Nope.\n" +msgstr "Không.\n" + +#: builtin/merge.c:1564 +msgid "Already up to date. Yeeah!" +msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" + +#: builtin/merge.c:1570 +msgid "Not possible to fast-forward, aborting." +msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." + +#: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658 +#, c-format +msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" +msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" + +#: builtin/merge.c:1597 +#, c-format +msgid "Trying merge strategy %s...\n" +msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" + +#: builtin/merge.c:1649 +#, c-format +msgid "No merge strategy handled the merge.\n" +msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" + +#: builtin/merge.c:1651 +#, c-format +msgid "Merge with strategy %s failed.\n" +msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" + +#: builtin/merge.c:1660 +#, c-format +msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" +msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" + +#: builtin/merge.c:1672 +#, c-format +msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" +msgstr "" +"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " +"cầu\n" + +#: builtin/merge-base.c:32 +msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" + +#: builtin/merge-base.c:33 +msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" + +#: builtin/merge-base.c:34 +msgid "git merge-base --independent <commit>..." +msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" + +#: builtin/merge-base.c:35 +msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" +msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" + +#: builtin/merge-base.c:36 +msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" +msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" + +#: builtin/merge-base.c:153 +msgid "output all common ancestors" +msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" + +#: builtin/merge-base.c:155 +msgid "find ancestors for a single n-way merge" +msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" + +#: builtin/merge-base.c:157 +msgid "list revs not reachable from others" +msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" + +#: builtin/merge-base.c:159 +msgid "is the first one ancestor of the other?" +msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" + +#: builtin/merge-base.c:161 +msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" +msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" + +#: builtin/merge-file.c:9 +msgid "" +"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " +"<orig-file> <file2>" +msgstr "" +"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" +"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" + +#: builtin/merge-file.c:35 +msgid "send results to standard output" +msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" + +#: builtin/merge-file.c:36 +msgid "use a diff3 based merge" +msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" + +#: builtin/merge-file.c:37 +msgid "for conflicts, use our version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" + +#: builtin/merge-file.c:39 +msgid "for conflicts, use their version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" + +#: builtin/merge-file.c:41 +msgid "for conflicts, use a union version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" + +#: builtin/merge-file.c:44 +msgid "for conflicts, use this marker size" +msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" + +#: builtin/merge-file.c:45 +msgid "do not warn about conflicts" +msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" + +#: builtin/merge-file.c:47 +msgid "set labels for file1/orig-file/file2" +msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" + +#: builtin/merge-recursive.c:46 +#, c-format +msgid "unknown option %s" +msgstr "không hiểu tùy chọn %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:52 +#, c-format +msgid "could not parse object '%s'" +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" + +#: builtin/merge-recursive.c:56 +#, c-format +msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." +msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." + +#: builtin/merge-recursive.c:64 +msgid "not handling anything other than two heads merge." +msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." + +#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72 +#, c-format +msgid "could not resolve ref '%s'" +msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:78 +#, c-format +msgid "Merging %s with %s\n" +msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" + +#: builtin/mktree.c:66 +msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" +msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" + +#: builtin/mktree.c:154 +msgid "input is NUL terminated" +msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" + +#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26 +msgid "allow missing objects" +msgstr "cho phép thiếu đối tượng" + +#: builtin/mktree.c:156 +msgid "allow creation of more than one tree" +msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" + +#: builtin/multi-pack-index.c:9 +msgid "" +"git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --" +"batch-size=<size>)" +msgstr "" +"git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify|expire|repack --" +"batch-size=<cỡ>)" + +#: builtin/multi-pack-index.c:23 +msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" +msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" + +#: builtin/multi-pack-index.c:25 +msgid "" +"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " +"larger than this size" +msgstr "" +"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " +"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" + +#: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67 +msgid "too many arguments" +msgstr "có quá nhiều đối số" + +#: builtin/multi-pack-index.c:52 +msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" +msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'" + +#: builtin/multi-pack-index.c:61 +#, c-format +msgid "unrecognized subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" + +#: builtin/mv.c:18 +msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" +msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>" + +#: builtin/mv.c:83 +#, c-format +msgid "Directory %s is in index and no submodule?" +msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" + +#: builtin/mv.c:85 +msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +msgstr "" +"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" + +#: builtin/mv.c:103 +#, c-format +msgid "%.*s is in index" +msgstr "%.*s trong bảng mục lục" + +#: builtin/mv.c:125 +msgid "force move/rename even if target exists" +msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" + +#: builtin/mv.c:127 +msgid "skip move/rename errors" +msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" + +#: builtin/mv.c:169 +#, c-format +msgid "destination '%s' is not a directory" +msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" + +#: builtin/mv.c:180 +#, c-format +msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" + +#: builtin/mv.c:184 +msgid "bad source" +msgstr "nguồn sai" + +#: builtin/mv.c:187 +msgid "can not move directory into itself" +msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" + +#: builtin/mv.c:190 +msgid "cannot move directory over file" +msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" + +#: builtin/mv.c:199 +msgid "source directory is empty" +msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" + +#: builtin/mv.c:224 +msgid "not under version control" +msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" + +#: builtin/mv.c:227 +msgid "destination exists" +msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" + +#: builtin/mv.c:235 +#, c-format +msgid "overwriting '%s'" +msgstr "đang ghi đè lên “%s”" + +#: builtin/mv.c:238 +msgid "Cannot overwrite" +msgstr "Không thể ghi đè" + +#: builtin/mv.c:241 +msgid "multiple sources for the same target" +msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" + +#: builtin/mv.c:243 +msgid "destination directory does not exist" +msgstr "thư mục đích không tồn tại" + +#: builtin/mv.c:250 +#, c-format +msgid "%s, source=%s, destination=%s" +msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" + +#: builtin/mv.c:271 +#, c-format +msgid "Renaming %s to %s\n" +msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" + +#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:510 +#, c-format +msgid "renaming '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" + +#: builtin/name-rev.c:352 +msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." +msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…" + +#: builtin/name-rev.c:353 +msgid "git name-rev [<options>] --all" +msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all" + +#: builtin/name-rev.c:354 +msgid "git name-rev [<options>] --stdin" +msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin" + +#: builtin/name-rev.c:411 +msgid "print only names (no SHA-1)" +msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" + +#: builtin/name-rev.c:412 +msgid "only use tags to name the commits" +msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" + +#: builtin/name-rev.c:414 +msgid "only use refs matching <pattern>" +msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" + +#: builtin/name-rev.c:416 +msgid "ignore refs matching <pattern>" +msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" + +#: builtin/name-rev.c:418 +msgid "list all commits reachable from all refs" +msgstr "" +"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" + +#: builtin/name-rev.c:419 +msgid "read from stdin" +msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/name-rev.c:420 +msgid "allow to print `undefined` names (default)" +msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" + +#: builtin/name-rev.c:426 +msgid "dereference tags in the input (internal use)" +msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" + +#: builtin/notes.c:28 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" + +#: builtin/notes.c:29 +msgid "" +"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " +"| (-c | -C) <object>] [<object>]" +msgstr "" +"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " +"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:30 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" + +#: builtin/notes.c:31 +msgid "" +"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " +"(-c | -C) <object>] [<object>]" +msgstr "" +"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " +"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:32 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:33 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:34 +msgid "" +"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" +msgstr "" +"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" + +#: builtin/notes.c:35 +msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" +msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" + +#: builtin/notes.c:36 +msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" +msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" + +#: builtin/notes.c:37 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" + +#: builtin/notes.c:38 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" + +#: builtin/notes.c:39 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" + +#: builtin/notes.c:44 +msgid "git notes [list [<object>]]" +msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" + +#: builtin/notes.c:49 +msgid "git notes add [<options>] [<object>]" +msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:54 +msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" +msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" + +#: builtin/notes.c:55 +msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." +msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" + +#: builtin/notes.c:60 +msgid "git notes append [<options>] [<object>]" +msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:65 +msgid "git notes edit [<object>]" +msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" + +#: builtin/notes.c:70 +msgid "git notes show [<object>]" +msgstr "git notes show [<đối tượng>]" + +#: builtin/notes.c:75 +msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" +msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>" + +#: builtin/notes.c:76 +msgid "git notes merge --commit [<options>]" +msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/notes.c:77 +msgid "git notes merge --abort [<options>]" +msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/notes.c:82 +msgid "git notes remove [<object>]" +msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" + +#: builtin/notes.c:87 +msgid "git notes prune [<options>]" +msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/notes.c:92 +msgid "git notes get-ref" +msgstr "git notes get-ref" + +#: builtin/notes.c:97 +msgid "Write/edit the notes for the following object:" +msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" + +#: builtin/notes.c:150 +#, c-format +msgid "unable to start 'show' for object '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" + +#: builtin/notes.c:154 +msgid "could not read 'show' output" +msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" + +#: builtin/notes.c:162 +#, c-format +msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" + +#: builtin/notes.c:197 +msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" +msgstr "" +"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" + +#: builtin/notes.c:206 +msgid "unable to write note object" +msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" + +#: builtin/notes.c:208 +#, c-format +msgid "the note contents have been left in %s" +msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" + +#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532 +#, c-format +msgid "could not open or read '%s'" +msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" + +#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 +#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526 +#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672 +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#: builtin/notes.c:265 +#, c-format +msgid "failed to read object '%s'." +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." + +#: builtin/notes.c:268 +#, c-format +msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." +msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." + +#: builtin/notes.c:309 +#, c-format +msgid "malformed input line: '%s'." +msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#: builtin/notes.c:324 +#, c-format +msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" + +#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git +#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. +#. +#: builtin/notes.c:356 +#, c-format +msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" +msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" + +#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 +#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 +#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 +msgid "too many parameters" +msgstr "quá nhiều đối số" + +#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 +#, c-format +msgid "no note found for object %s." +msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." + +#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576 +msgid "note contents as a string" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" + +#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579 +msgid "note contents in a file" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" + +#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582 +msgid "reuse and edit specified note object" +msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" + +#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585 +msgid "reuse specified note object" +msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" + +#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588 +msgid "allow storing empty note" +msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" + +#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496 +msgid "replace existing notes" +msgstr "thay thế ghi chú trước" + +#: builtin/notes.c:448 +#, c-format +msgid "" +"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " +"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544 +#, c-format +msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" +msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" + +#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902 +#, c-format +msgid "Removing note for object %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" + +#: builtin/notes.c:497 +msgid "read objects from stdin" +msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/notes.c:499 +msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" +msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" + +#: builtin/notes.c:517 +msgid "too few parameters" +msgstr "quá ít đối số" + +#: builtin/notes.c:538 +#, c-format +msgid "" +"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " +"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#: builtin/notes.c:550 +#, c-format +msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." +msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." + +#: builtin/notes.c:603 +#, c-format +msgid "" +"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" +"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" +"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" + +#: builtin/notes.c:698 +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +#: builtin/notes.c:700 +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" + +#: builtin/notes.c:702 +msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" + +#: builtin/notes.c:722 +msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +#: builtin/notes.c:724 +msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +#: builtin/notes.c:726 +msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +#: builtin/notes.c:739 +msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" + +#: builtin/notes.c:742 +msgid "failed to finalize notes merge" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" + +#: builtin/notes.c:768 +#, c-format +msgid "unknown notes merge strategy %s" +msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" + +#: builtin/notes.c:784 +msgid "General options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +#: builtin/notes.c:786 +msgid "Merge options" +msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:788 +msgid "" +"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" +"cat_sort_uniq)" +msgstr "" +"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" +"theirs/union/cat_sort_uniq)" + +#: builtin/notes.c:790 +msgid "Committing unmerged notes" +msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:792 +msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" +msgstr "" +"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " +"giao" + +#: builtin/notes.c:794 +msgid "Aborting notes merge resolution" +msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:796 +msgid "abort notes merge" +msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" + +#: builtin/notes.c:807 +msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" +msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" + +#: builtin/notes.c:812 +msgid "must specify a notes ref to merge" +msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:836 +#, c-format +msgid "unknown -s/--strategy: %s" +msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" + +#: builtin/notes.c:873 +#, c-format +msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" +msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" + +#: builtin/notes.c:876 +#, c-format +msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" + +#: builtin/notes.c:878 +#, c-format +msgid "" +"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " +"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" +"abort'.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " +"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " +"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" + +#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545 +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#: builtin/notes.c:900 +#, c-format +msgid "Object %s has no note\n" +msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" + +#: builtin/notes.c:912 +msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" +msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" + +#: builtin/notes.c:915 +msgid "read object names from the standard input" +msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" + +#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165 +msgid "do not remove, show only" +msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" + +#: builtin/notes.c:955 +msgid "report pruned notes" +msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" + +#: builtin/notes.c:998 +msgid "notes-ref" +msgstr "notes-ref" + +#: builtin/notes.c:999 +msgid "use notes from <notes-ref>" +msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" + +#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598 +#, c-format +msgid "unknown subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:52 +msgid "" +"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" +msgstr "" +"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " +"<danh-sách-đối-tượng>]" + +#: builtin/pack-objects.c:53 +msgid "" +"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" +msgstr "" +"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" +"sách-đối-tượng>]" + +#: builtin/pack-objects.c:428 +#, c-format +msgid "bad packed object CRC for %s" +msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" + +#: builtin/pack-objects.c:439 +#, c-format +msgid "corrupt packed object for %s" +msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:570 +#, c-format +msgid "recursive delta detected for object %s" +msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" + +#: builtin/pack-objects.c:781 +#, c-format +msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" +msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" + +#: builtin/pack-objects.c:794 +#, c-format +msgid "packfile is invalid: %s" +msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:798 +#, c-format +msgid "unable to open packfile for reuse: %s" +msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:802 +msgid "unable to seek in reused packfile" +msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:813 +msgid "unable to read from reused packfile" +msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:841 +msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" +msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" + +#: builtin/pack-objects.c:854 +msgid "Writing objects" +msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:917 builtin/update-index.c:89 +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" + +#: builtin/pack-objects.c:970 +#, c-format +msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" +msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" + +#: builtin/pack-objects.c:1166 +msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" +msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:1597 +#, c-format +msgid "delta base offset overflow in pack for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1606 +#, c-format +msgid "delta base offset out of bound for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1875 +msgid "Counting objects" +msgstr "Đang đếm các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:2005 +#, c-format +msgid "unable to get size of %s" +msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2020 +#, c-format +msgid "unable to parse object header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:2090 builtin/pack-objects.c:2106 +#: builtin/pack-objects.c:2116 +#, c-format +msgid "object %s cannot be read" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2093 builtin/pack-objects.c:2120 +#, c-format +msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" +msgstr "" +"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " +"%<PRIuMAX>)" + +#: builtin/pack-objects.c:2130 +msgid "suboptimal pack - out of memory" +msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" + +#: builtin/pack-objects.c:2456 +#, c-format +msgid "Delta compression using up to %d threads" +msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:2588 +#, c-format +msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:2675 +msgid "Compressing objects" +msgstr "Đang nén các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:2681 +msgid "inconsistency with delta count" +msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" + +#: builtin/pack-objects.c:2762 +#, c-format +msgid "" +"expected edge object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" +" %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2768 +#, c-format +msgid "" +"expected object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" +" %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2866 +msgid "invalid value for --missing" +msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" + +#: builtin/pack-objects.c:2925 builtin/pack-objects.c:3033 +msgid "cannot open pack index" +msgstr "không thể mở mục lục của gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2956 +#, c-format +msgid "loose object at %s could not be examined" +msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" + +#: builtin/pack-objects.c:3041 +msgid "unable to force loose object" +msgstr "không thể buộc mất đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3133 +#, c-format +msgid "not a rev '%s'" +msgstr "không phải một rev “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3136 +#, c-format +msgid "bad revision '%s'" +msgstr "điểm xem xét sai “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3161 +msgid "unable to add recent objects" +msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" + +#: builtin/pack-objects.c:3214 +#, c-format +msgid "unsupported index version %s" +msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" + +#: builtin/pack-objects.c:3218 +#, c-format +msgid "bad index version '%s'" +msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3248 +msgid "do not show progress meter" +msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:3250 +msgid "show progress meter" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:3252 +msgid "show progress meter during object writing phase" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3255 +msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" +msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" + +#: builtin/pack-objects.c:3256 +msgid "<version>[,<offset>]" +msgstr "<phiên bản>[,offset]" + +#: builtin/pack-objects.c:3257 +msgid "write the pack index file in the specified idx format version" +msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" + +#: builtin/pack-objects.c:3260 +msgid "maximum size of each output pack file" +msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" + +#: builtin/pack-objects.c:3262 +msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" +msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" + +#: builtin/pack-objects.c:3264 +msgid "ignore packed objects" +msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:3266 +msgid "limit pack window by objects" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3268 +msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3270 +msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" +msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" + +#: builtin/pack-objects.c:3272 +msgid "reuse existing deltas" +msgstr "dùng lại các delta sẵn có" + +#: builtin/pack-objects.c:3274 +msgid "reuse existing objects" +msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" + +#: builtin/pack-objects.c:3276 +msgid "use OFS_DELTA objects" +msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" + +#: builtin/pack-objects.c:3278 +msgid "use threads when searching for best delta matches" +msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" + +#: builtin/pack-objects.c:3280 +msgid "do not create an empty pack output" +msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" + +#: builtin/pack-objects.c:3282 +msgid "read revision arguments from standard input" +msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" + +#: builtin/pack-objects.c:3284 +msgid "limit the objects to those that are not yet packed" +msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:3287 +msgid "include objects reachable from any reference" +msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" + +#: builtin/pack-objects.c:3290 +msgid "include objects referred by reflog entries" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" + +#: builtin/pack-objects.c:3293 +msgid "include objects referred to by the index" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" + +#: builtin/pack-objects.c:3296 +msgid "output pack to stdout" +msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" + +#: builtin/pack-objects.c:3298 +msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" +msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:3300 +msgid "keep unreachable objects" +msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/pack-objects.c:3302 +msgid "pack loose unreachable objects" +msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/pack-objects.c:3304 +msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" +msgstr "" +"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" + +#: builtin/pack-objects.c:3307 +msgid "use the sparse reachability algorithm" +msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”" + +#: builtin/pack-objects.c:3309 +msgid "create thin packs" +msgstr "tạo gói nhẹ" + +#: builtin/pack-objects.c:3311 +msgid "create packs suitable for shallow fetches" +msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" + +#: builtin/pack-objects.c:3313 +msgid "ignore packs that have companion .keep file" +msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" + +#: builtin/pack-objects.c:3315 +msgid "ignore this pack" +msgstr "bỏ qua gói này" + +#: builtin/pack-objects.c:3317 +msgid "pack compression level" +msgstr "mức nén gói" + +#: builtin/pack-objects.c:3319 +msgid "do not hide commits by grafts" +msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" + +#: builtin/pack-objects.c:3321 +msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" +msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3323 +msgid "write a bitmap index together with the pack index" +msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" + +#: builtin/pack-objects.c:3327 +msgid "write a bitmap index if possible" +msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" + +#: builtin/pack-objects.c:3331 +msgid "handling for missing objects" +msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3334 +msgid "do not pack objects in promisor packfiles" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" + +#: builtin/pack-objects.c:3336 +msgid "respect islands during delta compression" +msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" + +#: builtin/pack-objects.c:3361 +#, c-format +msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" +msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" + +#: builtin/pack-objects.c:3366 +#, c-format +msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" +msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" + +#: builtin/pack-objects.c:3420 +msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" +msgstr "" +"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" + +#: builtin/pack-objects.c:3422 +msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" +msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" + +#: builtin/pack-objects.c:3427 +msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" +msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" + +#: builtin/pack-objects.c:3430 +msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" +msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" + +#: builtin/pack-objects.c:3436 +msgid "cannot use --filter without --stdout" +msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" + +#: builtin/pack-objects.c:3497 +msgid "Enumerating objects" +msgstr "Đánh số các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3527 +#, c-format +msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" +msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" + +#: builtin/pack-refs.c:8 +msgid "git pack-refs [<options>]" +msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/pack-refs.c:16 +msgid "pack everything" +msgstr "đóng gói mọi thứ" + +#: builtin/pack-refs.c:17 +msgid "prune loose refs (default)" +msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" + +#: builtin/prune-packed.c:9 +msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" +msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" + +#: builtin/prune-packed.c:42 +msgid "Removing duplicate objects" +msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" + +#: builtin/prune.c:12 +msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" +msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" + +#: builtin/prune.c:131 +msgid "report pruned objects" +msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" + +#: builtin/prune.c:134 +msgid "expire objects older than <time>" +msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" + +#: builtin/prune.c:136 +msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" +msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" + +#: builtin/prune.c:150 +msgid "cannot prune in a precious-objects repo" +msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" + +#: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68 +#, c-format +msgid "Invalid value for %s: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" + +#: builtin/pull.c:88 +msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" +msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" + +#: builtin/pull.c:141 +msgid "control for recursive fetching of submodules" +msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" + +#: builtin/pull.c:145 +msgid "Options related to merging" +msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" + +#: builtin/pull.c:148 +msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" +msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" + +#: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126 +msgid "allow fast-forward" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" + +#: builtin/pull.c:185 +msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" +msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" + +#: builtin/pull.c:201 +msgid "Options related to fetching" +msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" + +#: builtin/pull.c:211 +msgid "force overwrite of local branch" +msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" + +#: builtin/pull.c:219 +msgid "number of submodules pulled in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" + +#: builtin/pull.c:316 +#, c-format +msgid "Invalid value for pull.ff: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" + +#: builtin/pull.c:433 +msgid "" +"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " +"fetched." +msgstr "" +"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " +"lấy về." + +#: builtin/pull.c:435 +msgid "" +"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." +msgstr "" +"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " +"về." + +#: builtin/pull.c:436 +msgid "" +"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" +"matches on the remote end." +msgstr "" +"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký " +"tự\n" +"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." + +#: builtin/pull.c:439 +#, c-format +msgid "" +"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" +"a branch. Because this is not the default configured remote\n" +"for your current branch, you must specify a branch on the command line." +msgstr "" +"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n" +"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n" +"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" +"một nhánh trên dòng lệnh." + +#: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73 +msgid "You are not currently on a branch." +msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." + +#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79 +msgid "Please specify which branch you want to rebase against." +msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." + +#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82 +msgid "Please specify which branch you want to merge with." +msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." + +#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464 +msgid "See git-pull(1) for details." +msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." + +#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466 +#: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64 +msgid "<remote>" +msgstr "<máy chủ>" + +#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471 +#: git-parse-remote.sh:65 +msgid "<branch>" +msgstr "<nhánh>" + +#: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75 +msgid "There is no tracking information for the current branch." +msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95 +msgid "" +"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" + +#: builtin/pull.c:473 +#, c-format +msgid "" +"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" +"from the remote, but no such ref was fetched." +msgstr "" +"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" +"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." + +#: builtin/pull.c:581 +#, c-format +msgid "unable to access commit %s" +msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/pull.c:861 +msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" +msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" + +#: builtin/pull.c:916 +msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." +msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." + +#: builtin/pull.c:924 +msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." +msgstr "" +"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " +"bảng mục lục." + +#: builtin/pull.c:928 +msgid "pull with rebase" +msgstr "pull với rebase" + +#: builtin/pull.c:929 +msgid "please commit or stash them." +msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." + +#: builtin/pull.c:954 +#, c-format +msgid "" +"fetch updated the current branch head.\n" +"fast-forwarding your working tree from\n" +"commit %s." +msgstr "" +"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" +"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" +"lần chuyển giaot %s." + +#: builtin/pull.c:960 +#, c-format +msgid "" +"Cannot fast-forward your working tree.\n" +"After making sure that you saved anything precious from\n" +"$ git diff %s\n" +"output, run\n" +"$ git reset --hard\n" +"to recover." +msgstr "" +"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n" +"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n" +"quý báu từ kết xuất của lệnh\n" +"$ git diff %s\n" +"chạy\n" +"$ git reset --hard\n" +"để khôi phục lại." + +#: builtin/pull.c:975 +msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." +msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." + +#: builtin/pull.c:979 +msgid "Cannot rebase onto multiple branches." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." + +#: builtin/pull.c:986 +msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" +msgstr "" +"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" + +#: builtin/push.c:19 +msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" +msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" + +#: builtin/push.c:111 +msgid "tag shorthand without <tag>" +msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" + +#: builtin/push.c:121 +msgid "--delete only accepts plain target ref names" +msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" + +#: builtin/push.c:167 +msgid "" +"\n" +"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." +msgstr "" +"\n" +"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " +"config”." + +#: builtin/push.c:170 +#, c-format +msgid "" +"The upstream branch of your current branch does not match\n" +"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" +"on the remote, use\n" +"\n" +" git push %s HEAD:%s\n" +"\n" +"To push to the branch of the same name on the remote, use\n" +"\n" +" git push %s HEAD\n" +"%s" +msgstr "" +"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" +"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n" +"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n" +"\n" +" git push %s HEAD:%s\n" +"\n" +"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" +"\n" +" git push %s HEAD\n" +"%s" + +#: builtin/push.c:185 +#, c-format +msgid "" +"You are not currently on a branch.\n" +"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" +"state now, use\n" +"\n" +" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" +msgstr "" +"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" +"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" +"ngay bây giờ, sử dụng\n" +"\n" +" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" + +#: builtin/push.c:199 +#, c-format +msgid "" +"The current branch %s has no upstream branch.\n" +"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" +"\n" +" git push --set-upstream %s %s\n" +msgstr "" +"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n" +"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn " +"(upstream), sử dụng\n" +"\n" +" git push --set-upstream %s %s\n" + +#: builtin/push.c:207 +#, c-format +msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." +msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." + +#: builtin/push.c:210 +#, c-format +msgid "" +"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" +"your current branch '%s', without telling me what to push\n" +"to update which remote branch." +msgstr "" +"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn " +"(upstream) của\n" +"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" +"để cập nhật nhánh máy chủ nào." + +#: builtin/push.c:269 +msgid "" +"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." +msgstr "" +"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " +"là gì cả\"." + +#: builtin/push.c:276 +msgid "" +"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" +"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" +"'git pull ...') before pushing again.\n" +"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." +msgstr "" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" +"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" +"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" +"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " +"tiết." + +#: builtin/push.c:282 +msgid "" +"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" +"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" +"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" +"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." +msgstr "" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau " +"bộ\n" +"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n" +"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " +"tiết." + +#: builtin/push.c:288 +msgid "" +"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" +"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" +"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n" +"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n" +"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." +msgstr "" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" +"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" +"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" +"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " +"tiết." + +#: builtin/push.c:295 +msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." +msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." + +#: builtin/push.c:298 +msgid "" +"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" +"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" +"without using the '--force' option.\n" +msgstr "" +"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " +"không\n" +"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến " +"đối tượng\n" +"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" + +#: builtin/push.c:359 +#, c-format +msgid "Pushing to %s\n" +msgstr "Đang đẩy lên %s\n" + +#: builtin/push.c:364 +#, c-format +msgid "failed to push some refs to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" + +#: builtin/push.c:398 +#, c-format +msgid "bad repository '%s'" +msgstr "repository (kho) sai “%s”" + +#: builtin/push.c:399 +msgid "" +"No configured push destination.\n" +"Either specify the URL from the command-line or configure a remote " +"repository using\n" +"\n" +" git remote add <name> <url>\n" +"\n" +"and then push using the remote name\n" +"\n" +" git push <name>\n" +msgstr "" +"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" +"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" +"\n" +" git remote add <tên> <url>\n" +"\n" +"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" +"\n" +" git push <tên>\n" + +#: builtin/push.c:554 +msgid "repository" +msgstr "kho" + +#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164 +msgid "push all refs" +msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" + +#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166 +msgid "mirror all refs" +msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" + +#: builtin/push.c:558 +msgid "delete refs" +msgstr "xóa các tham chiếu" + +#: builtin/push.c:559 +msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" +msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" + +#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167 +msgid "force updates" +msgstr "ép buộc cập nhật" + +#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181 +msgid "<refname>:<expect>" +msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" + +#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182 +msgid "require old value of ref to be at this value" +msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" + +#: builtin/push.c:568 +msgid "control recursive pushing of submodules" +msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" + +#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175 +msgid "use thin pack" +msgstr "tạo gói nhẹ" + +#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/send-pack.c:162 +msgid "receive pack program" +msgstr "chương trình nhận gói" + +#: builtin/push.c:573 +msgid "set upstream for git pull/status" +msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" + +#: builtin/push.c:576 +msgid "prune locally removed refs" +msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" + +#: builtin/push.c:578 +msgid "bypass pre-push hook" +msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" + +#: builtin/push.c:579 +msgid "push missing but relevant tags" +msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" + +#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169 +msgid "GPG sign the push" +msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" + +#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176 +msgid "request atomic transaction on remote side" +msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" + +#: builtin/push.c:602 +msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" +msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" + +#: builtin/push.c:604 +msgid "--delete doesn't make sense without any refs" +msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" + +#: builtin/push.c:607 +msgid "--all and --tags are incompatible" +msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:609 +msgid "--all can't be combined with refspecs" +msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" + +#: builtin/push.c:613 +msgid "--mirror and --tags are incompatible" +msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:615 +msgid "--mirror can't be combined with refspecs" +msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" + +#: builtin/push.c:618 +msgid "--all and --mirror are incompatible" +msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:637 +msgid "push options must not have new line characters" +msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" + +#: builtin/range-diff.c:8 +msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" +msgstr "" +"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" + +#: builtin/range-diff.c:9 +msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" +msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>" + +#: builtin/range-diff.c:10 +msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" +msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" + +#: builtin/range-diff.c:21 +msgid "Percentage by which creation is weighted" +msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" + +#: builtin/range-diff.c:23 +msgid "use simple diff colors" +msgstr "dùng màu diff đơn giản" + +#: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50 +#, c-format +msgid "no .. in range: '%s'" +msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" + +#: builtin/range-diff.c:60 +msgid "single arg format must be symmetric range" +msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" + +#: builtin/range-diff.c:75 +msgid "need two commit ranges" +msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" + +#: builtin/read-tree.c:41 +msgid "" +"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " +"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" +"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" +msgstr "" +"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" +"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " +"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" +"ish3>]])" + +#: builtin/read-tree.c:124 +msgid "write resulting index to <file>" +msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" + +#: builtin/read-tree.c:127 +msgid "only empty the index" +msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" + +#: builtin/read-tree.c:129 +msgid "Merging" +msgstr "Hòa trộn" + +#: builtin/read-tree.c:131 +msgid "perform a merge in addition to a read" +msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" + +#: builtin/read-tree.c:133 +msgid "3-way merge if no file level merging required" +msgstr "" +"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu" + +#: builtin/read-tree.c:135 +msgid "3-way merge in presence of adds and removes" +msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" + +#: builtin/read-tree.c:137 +msgid "same as -m, but discard unmerged entries" +msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" + +#: builtin/read-tree.c:138 +msgid "<subdirectory>/" +msgstr "<thư-mục-con>/" + +#: builtin/read-tree.c:139 +msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" +msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" + +#: builtin/read-tree.c:142 +msgid "update working tree with merge result" +msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" + +#: builtin/read-tree.c:144 +msgid "gitignore" +msgstr "gitignore" + +#: builtin/read-tree.c:145 +msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" +msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" + +#: builtin/read-tree.c:148 +msgid "don't check the working tree after merging" +msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" + +#: builtin/read-tree.c:149 +msgid "don't update the index or the work tree" +msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" + +#: builtin/read-tree.c:151 +msgid "skip applying sparse checkout filter" +msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" + +#: builtin/read-tree.c:153 +msgid "debug unpack-trees" +msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" + +#: builtin/read-tree.c:157 +msgid "suppress feedback messages" +msgstr "không xuất các thông tin phản hồi" + +#: builtin/rebase.c:32 +msgid "" +"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] " +"[<branch>]" +msgstr "" +"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] " +"[<upstream>] [<nhánh>]" + +#: builtin/rebase.c:34 +msgid "" +"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]" +msgstr "" +"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root " +"[<nhánh>]" + +#: builtin/rebase.c:36 +msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" +msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" + +#: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209 +#, c-format +msgid "unusable todo list: '%s'" +msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217 +#, c-format +msgid "could not write '%s'." +msgstr "không thể ghi “%s”." + +#: builtin/rebase.c:252 +msgid "no HEAD?" +msgstr "không HEAD?" + +#: builtin/rebase.c:279 +#, c-format +msgid "could not create temporary %s" +msgstr "không thể tạo %s tạm thời" + +#: builtin/rebase.c:285 +msgid "could not mark as interactive" +msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" + +#: builtin/rebase.c:343 +msgid "could not generate todo list" +msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase.c:382 +msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" +msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" + +#: builtin/rebase.c:437 +msgid "git rebase--interactive [<options>]" +msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/rebase.c:449 +msgid "keep empty commits" +msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" + +#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128 +msgid "allow commits with empty messages" +msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" + +#: builtin/rebase.c:452 +msgid "rebase merge commits" +msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:454 +msgid "keep original branch points of cousins" +msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" + +#: builtin/rebase.c:456 +msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" +msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" + +#: builtin/rebase.c:457 +msgid "sign commits" +msgstr "ký các lần chuyển giao" + +#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403 +msgid "display a diffstat of what changed upstream" +msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:461 +msgid "continue rebase" +msgstr "tiếp tục cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:463 +msgid "skip commit" +msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" + +#: builtin/rebase.c:464 +msgid "edit the todo list" +msgstr "sửa danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase.c:466 +msgid "show the current patch" +msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" + +#: builtin/rebase.c:469 +msgid "shorten commit ids in the todo list" +msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase.c:471 +msgid "expand commit ids in the todo list" +msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase.c:473 +msgid "check the todo list" +msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase.c:475 +msgid "rearrange fixup/squash lines" +msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" + +#: builtin/rebase.c:477 +msgid "insert exec commands in todo list" +msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase.c:478 +msgid "onto" +msgstr "lên trên" + +#: builtin/rebase.c:481 +msgid "restrict-revision" +msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" + +#: builtin/rebase.c:481 +msgid "restrict revision" +msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" + +#: builtin/rebase.c:483 +msgid "squash-onto" +msgstr "squash-lên-trên" + +#: builtin/rebase.c:484 +msgid "squash onto" +msgstr "squash lên trên" + +#: builtin/rebase.c:486 +msgid "the upstream commit" +msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:488 +msgid "head-name" +msgstr "tên-đầu" + +#: builtin/rebase.c:488 +msgid "head name" +msgstr "tên đầu" + +#: builtin/rebase.c:493 +msgid "rebase strategy" +msgstr "chiến lược cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:494 +msgid "strategy-opts" +msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" + +#: builtin/rebase.c:495 +msgid "strategy options" +msgstr "các tùy chọn chiến lược" + +#: builtin/rebase.c:496 +msgid "switch-to" +msgstr "chuyển-đến" + +#: builtin/rebase.c:497 +msgid "the branch or commit to checkout" +msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" + +#: builtin/rebase.c:498 +msgid "onto-name" +msgstr "onto-name" + +#: builtin/rebase.c:498 +msgid "onto name" +msgstr "tên lên trên" + +#: builtin/rebase.c:499 +msgid "cmd" +msgstr "lệnh" + +#: builtin/rebase.c:499 +msgid "the command to run" +msgstr "lệnh muốn chạy" + +#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486 +msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" +msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" + +#: builtin/rebase.c:518 +msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" +msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" + +#: builtin/rebase.c:534 +#, c-format +msgid "%s requires an interactive rebase" +msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác" + +#: builtin/rebase.c:586 +#, c-format +msgid "could not get 'onto': '%s'" +msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:601 +#, c-format +msgid "invalid orig-head: '%s'" +msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:626 +#, c-format +msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" +msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:702 +#, c-format +msgid "Could not read '%s'" +msgstr "Không thể đọc “%s”" + +#: builtin/rebase.c:720 +#, c-format +msgid "Cannot store %s" +msgstr "Không thể lưu “%s”" + +#: builtin/rebase.c:827 +msgid "could not determine HEAD revision" +msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" + +#: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81 +msgid "" +"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" +"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" +"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" +"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" +"abort\"." +msgstr "" +"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" +"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git " +"rebase --continue\".\n" +"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" +"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " +"--abort\"." + +#: builtin/rebase.c:1031 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"git encountered an error while preparing the patches to replay\n" +"these revisions:\n" +"\n" +" %s\n" +"\n" +"As a result, git cannot rebase them." +msgstr "" +"\n" +"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n" +"những điểm xét duyệt này:\n" +"\n" +" %s\n" +"\n" +"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." + +#: builtin/rebase.c:1318 +#, c-format +msgid "" +"%s\n" +"Please specify which branch you want to rebase against.\n" +"See git-rebase(1) for details.\n" +"\n" +" git rebase '<branch>'\n" +"\n" +msgstr "" +"%s\n" +"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n" +"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n" +"\n" +" git rebase “<nhánh>”\n" +"\n" + +#: builtin/rebase.c:1334 +#, c-format +msgid "" +"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" +"\n" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng " +"lệnh:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" +"\n" + +#: builtin/rebase.c:1364 +msgid "exec commands cannot contain newlines" +msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" + +#: builtin/rebase.c:1368 +msgid "empty exec command" +msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" + +#: builtin/rebase.c:1396 +msgid "rebase onto given branch instead of upstream" +msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:1398 +msgid "allow pre-rebase hook to run" +msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" + +#: builtin/rebase.c:1400 +msgid "be quiet. implies --no-stat" +msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" + +#: builtin/rebase.c:1406 +msgid "do not show diffstat of what changed upstream" +msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:1409 +msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" + +#: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417 +msgid "passed to 'git am'" +msgstr "chuyển cho “git am”" + +#: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421 +msgid "passed to 'git apply'" +msgstr "chuyển cho “git apply”" + +#: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426 +msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" +msgstr "" +"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" + +#: builtin/rebase.c:1428 +msgid "continue" +msgstr "tiếp tục" + +#: builtin/rebase.c:1431 +msgid "skip current patch and continue" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" + +#: builtin/rebase.c:1433 +msgid "abort and check out the original branch" +msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" + +#: builtin/rebase.c:1436 +msgid "abort but keep HEAD where it is" +msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" + +#: builtin/rebase.c:1437 +msgid "edit the todo list during an interactive rebase" +msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" + +#: builtin/rebase.c:1440 +msgid "show the patch file being applied or merged" +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1443 +msgid "use merging strategies to rebase" +msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:1447 +msgid "let the user edit the list of commits to rebase" +msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:1451 +msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" +msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" + +#: builtin/rebase.c:1455 +msgid "preserve empty commits during rebase" +msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:1457 +msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" +msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" + +#: builtin/rebase.c:1463 +msgid "automatically stash/stash pop before and after" +msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" + +#: builtin/rebase.c:1465 +msgid "add exec lines after each commit of the editable list" +msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" + +#: builtin/rebase.c:1469 +msgid "allow rebasing commits with empty messages" +msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" + +#: builtin/rebase.c:1472 +msgid "try to rebase merges instead of skipping them" +msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" + +#: builtin/rebase.c:1475 +msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" +msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:1477 +msgid "use the given merge strategy" +msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" + +#: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115 +msgid "option" +msgstr "tùy chọn" + +#: builtin/rebase.c:1480 +msgid "pass the argument through to the merge strategy" +msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1483 +msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" +msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" + +#: builtin/rebase.c:1500 +msgid "" +"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" +"See its entry in 'git help config' for details." +msgstr "" +"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" +"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." + +#: builtin/rebase.c:1506 +msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." +msgstr "" +"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." + +#: builtin/rebase.c:1547 +msgid "" +"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." +msgstr "" +"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " +"thế." + +#: builtin/rebase.c:1551 +msgid "No rebase in progress?" +msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" + +#: builtin/rebase.c:1555 +msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." +msgstr "" +"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " +"sử) tương tác." + +#: builtin/rebase.c:1578 +msgid "Cannot read HEAD" +msgstr "Không thể đọc HEAD" + +#: builtin/rebase.c:1590 +msgid "" +"You must edit all merge conflicts and then\n" +"mark them as resolved using git add" +msgstr "" +"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" +"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" + +#: builtin/rebase.c:1609 +msgid "could not discard worktree changes" +msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" + +#: builtin/rebase.c:1628 +#, c-format +msgid "could not move back to %s" +msgstr "không thể quay trở lại %s" + +#: builtin/rebase.c:1673 +#, c-format +msgid "" +"It seems that there is already a %s directory, and\n" +"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" +"case, please try\n" +"\t%s\n" +"If that is not the case, please\n" +"\t%s\n" +"and run me again. I am stopping in case you still have something\n" +"valuable there.\n" +msgstr "" +"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n" +"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" +"như vậy, xin hãy thử\n" +"\t%s\n" +"Nếu không phải thế, hãy thử\n" +"\t%s\n" +"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" +"có một số thứ quý giá ở đây.\n" + +#: builtin/rebase.c:1694 +msgid "switch `C' expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" + +#: builtin/rebase.c:1735 +#, c-format +msgid "Unknown mode: %s" +msgstr "Không hiểu chế độ: %s" + +#: builtin/rebase.c:1757 +msgid "--strategy requires --merge or --interactive" +msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" + +#: builtin/rebase.c:1797 +msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" +msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" + +#: builtin/rebase.c:1809 +msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options" +msgstr "" +"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1828 +msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" +msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" + +#: builtin/rebase.c:1832 +msgid "" +"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" +msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" + +#: builtin/rebase.c:1838 +msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" +msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" + +#: builtin/rebase.c:1841 +msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" +msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" + +#: builtin/rebase.c:1865 +#, c-format +msgid "invalid upstream '%s'" +msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1871 +msgid "Could not create new root commit" +msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" + +#: builtin/rebase.c:1889 +#, c-format +msgid "'%s': need exactly one merge base" +msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1896 +#, c-format +msgid "Does not point to a valid commit '%s'" +msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1921 +#, c-format +msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" +msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" + +#: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38 +#: builtin/submodule--helper.c:1934 +#, c-format +msgid "No such ref: %s" +msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" + +#: builtin/rebase.c:1940 +msgid "Could not resolve HEAD to a revision" +msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" + +#: builtin/rebase.c:1981 +msgid "Cannot autostash" +msgstr "Không thể autostash" + +#: builtin/rebase.c:1984 +#, c-format +msgid "Unexpected stash response: '%s'" +msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1990 +#, c-format +msgid "Could not create directory for '%s'" +msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1993 +#, c-format +msgid "Created autostash: %s\n" +msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" + +#: builtin/rebase.c:1996 +msgid "could not reset --hard" +msgstr "không thể reset --hard" + +#: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114 +#, c-format +msgid "HEAD is now at %s" +msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" + +#: builtin/rebase.c:2013 +msgid "Please commit or stash them." +msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." + +#: builtin/rebase.c:2040 +#, c-format +msgid "could not parse '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +#: builtin/rebase.c:2053 +#, c-format +msgid "could not switch to %s" +msgstr "không thể chuyển đến %s" + +#: builtin/rebase.c:2064 +msgid "HEAD is up to date." +msgstr "HEAD đã cập nhật." + +#: builtin/rebase.c:2066 +#, c-format +msgid "Current branch %s is up to date.\n" +msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" + +#: builtin/rebase.c:2074 +msgid "HEAD is up to date, rebase forced." +msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." + +#: builtin/rebase.c:2076 +#, c-format +msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" +msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" + +#: builtin/rebase.c:2084 +msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." +msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." + +#: builtin/rebase.c:2091 +#, c-format +msgid "Changes to %s:\n" +msgstr "Thay đổi thành %s:\n" + +#: builtin/rebase.c:2094 +#, c-format +msgid "Changes from %s to %s:\n" +msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" + +#: builtin/rebase.c:2119 +#, c-format +msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" +msgstr "" +"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" + +#: builtin/rebase.c:2128 +msgid "Could not detach HEAD" +msgstr "Không thể tách rời HEAD" + +#: builtin/rebase.c:2137 +#, c-format +msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" + +#: builtin/receive-pack.c:32 +msgid "git receive-pack <git-dir>" +msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" + +#: builtin/receive-pack.c:832 +msgid "" +"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" +"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" +"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n" +"the work tree to HEAD.\n" +"\n" +"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n" +"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" +"its current branch; however, this is not recommended unless you\n" +"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n" +"other way.\n" +"\n" +"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" +"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." +msgstr "" +"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n" +"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n" +"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n" +"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n" +"\n" +"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n" +"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n" +"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n" +"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n" +"lên theo cách nào đó.\n" +"\n" +"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" +"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." + +#: builtin/receive-pack.c:852 +msgid "" +"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" +"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" +"\n" +"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n" +"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n" +"current branch, with or without a warning message.\n" +"\n" +"To squelch this message, you can set it to 'refuse'." +msgstr "" +"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n" +"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n" +"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n" +"\n" +"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n" +"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n" +"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n" +"\n" +"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." + +#: builtin/receive-pack.c:1938 +msgid "quiet" +msgstr "im lặng" + +#: builtin/receive-pack.c:1952 +msgid "You must specify a directory." +msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." + +#: builtin/reflog.c:17 +msgid "" +"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" +"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " +"<refs>..." +msgstr "" +"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" +"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " +"<các tham chiếu>…" + +#: builtin/reflog.c:22 +msgid "" +"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " +"<refs>..." +msgstr "" +"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " +"<các tham chiếu>…" + +#: builtin/reflog.c:25 +msgid "git reflog exists <ref>" +msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>" + +#: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid timestamp" +msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" + +#: builtin/reflog.c:605 +#, c-format +msgid "Marking reachable objects..." +msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…" + +#: builtin/reflog.c:643 +#, c-format +msgid "%s points nowhere!" +msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!" + +#: builtin/reflog.c:695 +msgid "no reflog specified to delete" +msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa" + +#: builtin/reflog.c:704 +#, c-format +msgid "not a reflog: %s" +msgstr "không phải một reflog: %s" + +#: builtin/reflog.c:709 +#, c-format +msgid "no reflog for '%s'" +msgstr "không reflog cho “%s”" + +#: builtin/reflog.c:755 +#, c-format +msgid "invalid ref format: %s" +msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s" + +#: builtin/reflog.c:764 +msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" +msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" + +#: builtin/remote.c:16 +msgid "git remote [-v | --verbose]" +msgstr "git remote [-v | --verbose]" + +#: builtin/remote.c:17 +msgid "" +"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" +"mirror=<fetch|push>] <name> <url>" +msgstr "" +"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" +"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" + +#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38 +msgid "git remote rename <old> <new>" +msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" + +#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43 +msgid "git remote remove <name>" +msgstr "git remote remove <tên>" + +#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48 +msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" +msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" + +#: builtin/remote.c:21 +msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" +msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" + +#: builtin/remote.c:22 +msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" +msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" + +#: builtin/remote.c:23 +msgid "" +"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" +msgstr "" +"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" + +#: builtin/remote.c:24 +msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." +msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" + +#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74 +msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" +msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" + +#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 +msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" +msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" + +#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 +msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" +msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" + +#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81 +msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" +msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" + +#: builtin/remote.c:33 +msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" +msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>" + +#: builtin/remote.c:53 +msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." +msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" + +#: builtin/remote.c:54 +msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." +msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" + +#: builtin/remote.c:59 +msgid "git remote show [<options>] <name>" +msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>" + +#: builtin/remote.c:64 +msgid "git remote prune [<options>] <name>" +msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>" + +#: builtin/remote.c:69 +msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." +msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" + +#: builtin/remote.c:98 +#, c-format +msgid "Updating %s" +msgstr "Đang cập nhật %s" + +#: builtin/remote.c:130 +msgid "" +"--mirror is dangerous and deprecated; please\n" +"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" +msgstr "" +"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" +"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" + +#: builtin/remote.c:147 +#, c-format +msgid "unknown mirror argument: %s" +msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" + +#: builtin/remote.c:163 +msgid "fetch the remote branches" +msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" + +#: builtin/remote.c:165 +msgid "import all tags and associated objects when fetching" +msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" + +#: builtin/remote.c:168 +msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" +msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" + +#: builtin/remote.c:170 +msgid "branch(es) to track" +msgstr "các nhánh để theo dõi" + +#: builtin/remote.c:171 +msgid "master branch" +msgstr "nhánh master" + +#: builtin/remote.c:173 +msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" +msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" + +#: builtin/remote.c:185 +msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" +msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" + +#: builtin/remote.c:187 +msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" +msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" + +#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636 +#, c-format +msgid "remote %s already exists." +msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." + +#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid remote name" +msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" + +#: builtin/remote.c:238 +#, c-format +msgid "Could not setup master '%s'" +msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" + +#: builtin/remote.c:344 +#, c-format +msgid "Could not get fetch map for refspec %s" +msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" + +#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451 +msgid "(matching)" +msgstr "(khớp)" + +#: builtin/remote.c:455 +msgid "(delete)" +msgstr "(xóa)" + +#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864 +#, c-format +msgid "No such remote: '%s'" +msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”" + +#: builtin/remote.c:646 +#, c-format +msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" +msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" + +#: builtin/remote.c:666 +#, c-format +msgid "" +"Not updating non-default fetch refspec\n" +"\t%s\n" +"\tPlease update the configuration manually if necessary." +msgstr "" +"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n" +"\t%s\n" +"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." + +#: builtin/remote.c:702 +#, c-format +msgid "deleting '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#: builtin/remote.c:736 +#, c-format +msgid "creating '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" + +#: builtin/remote.c:802 +msgid "" +"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" +"to delete it, use:" +msgid_plural "" +"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" +"to delete them, use:" +msgstr[0] "" +"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " +"đi;\n" +"để xóa đi, sử dụng:" + +#: builtin/remote.c:816 +#, c-format +msgid "Could not remove config section '%s'" +msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" + +#: builtin/remote.c:917 +#, c-format +msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" +msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" + +#: builtin/remote.c:920 +msgid " tracked" +msgstr " được theo dõi" + +#: builtin/remote.c:922 +msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" +msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" + +#: builtin/remote.c:924 +msgid " ???" +msgstr " ???" + +#: builtin/remote.c:965 +#, c-format +msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" +msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" + +#: builtin/remote.c:974 +#, c-format +msgid "rebases interactively onto remote %s" +msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:976 +#, c-format +msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" +msgstr "" +"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:979 +#, c-format +msgid "rebases onto remote %s" +msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:983 +#, c-format +msgid " merges with remote %s" +msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:986 +#, c-format +msgid "merges with remote %s" +msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:989 +#, c-format +msgid "%-*s and with remote %s\n" +msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" + +#: builtin/remote.c:1032 +msgid "create" +msgstr "tạo" + +#: builtin/remote.c:1035 +msgid "delete" +msgstr "xóa" + +#: builtin/remote.c:1039 +msgid "up to date" +msgstr "đã cập nhật" + +#: builtin/remote.c:1042 +msgid "fast-forwardable" +msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" + +#: builtin/remote.c:1045 +msgid "local out of date" +msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" + +#: builtin/remote.c:1052 +#, c-format +msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" +msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" + +#: builtin/remote.c:1055 +#, c-format +msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" +msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" + +#: builtin/remote.c:1059 +#, c-format +msgid " %-*s forces to %s" +msgstr " %-*s ép buộc thành %s" + +#: builtin/remote.c:1062 +#, c-format +msgid " %-*s pushes to %s" +msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" + +#: builtin/remote.c:1130 +msgid "do not query remotes" +msgstr "không truy vấn các máy chủ" + +#: builtin/remote.c:1157 +#, c-format +msgid "* remote %s" +msgstr "* máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:1158 +#, c-format +msgid " Fetch URL: %s" +msgstr " URL để lấy về: %s" + +#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314 +msgid "(no URL)" +msgstr "(không có URL)" + +#. TRANSLATORS: the colon ':' should align +#. with the one in " Fetch URL: %s" +#. translation. +#. +#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175 +#, c-format +msgid " Push URL: %s" +msgstr " URL để đẩy lên: %s" + +#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181 +#, c-format +msgid " HEAD branch: %s" +msgstr " Nhánh HEAD: %s" + +#: builtin/remote.c:1177 +msgid "(not queried)" +msgstr "(không yêu cầu)" + +#: builtin/remote.c:1179 +msgid "(unknown)" +msgstr "(không hiểu)" + +#: builtin/remote.c:1183 +#, c-format +msgid "" +" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" +msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" + +#: builtin/remote.c:1195 +#, c-format +msgid " Remote branch:%s" +msgid_plural " Remote branches:%s" +msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" + +#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224 +msgid " (status not queried)" +msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" + +#: builtin/remote.c:1207 +msgid " Local branch configured for 'git pull':" +msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" +msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" + +#: builtin/remote.c:1215 +msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" +msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" + +#: builtin/remote.c:1221 +#, c-format +msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" +msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" +msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" + +#: builtin/remote.c:1242 +msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" +msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" + +#: builtin/remote.c:1244 +msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" +msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" + +#: builtin/remote.c:1259 +msgid "Cannot determine remote HEAD" +msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" + +#: builtin/remote.c:1261 +msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" +msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" + +#: builtin/remote.c:1271 +#, c-format +msgid "Could not delete %s" +msgstr "Không thể xóa bỏ %s" + +#: builtin/remote.c:1279 +#, c-format +msgid "Not a valid ref: %s" +msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" + +#: builtin/remote.c:1281 +#, c-format +msgid "Could not setup %s" +msgstr "Không thể cài đặt %s" + +#: builtin/remote.c:1299 +#, c-format +msgid " %s will become dangling!" +msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" + +#: builtin/remote.c:1300 +#, c-format +msgid " %s has become dangling!" +msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" + +#: builtin/remote.c:1310 +#, c-format +msgid "Pruning %s" +msgstr "Đang xén bớt %s" + +#: builtin/remote.c:1311 +#, c-format +msgid "URL: %s" +msgstr "URL: %s" + +#: builtin/remote.c:1327 +#, c-format +msgid " * [would prune] %s" +msgstr " * [nên xén bớt] %s" + +#: builtin/remote.c:1330 +#, c-format +msgid " * [pruned] %s" +msgstr " * [đã bị xén] %s" + +#: builtin/remote.c:1375 +msgid "prune remotes after fetching" +msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" + +#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560 +#, c-format +msgid "No such remote '%s'" +msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" + +#: builtin/remote.c:1454 +msgid "add branch" +msgstr "thêm nhánh" + +#: builtin/remote.c:1461 +msgid "no remote specified" +msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" + +#: builtin/remote.c:1478 +msgid "query push URLs rather than fetch URLs" +msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" + +#: builtin/remote.c:1480 +msgid "return all URLs" +msgstr "trả về mọi URL" + +#: builtin/remote.c:1508 +#, c-format +msgid "no URLs configured for remote '%s'" +msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" + +#: builtin/remote.c:1534 +msgid "manipulate push URLs" +msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" + +#: builtin/remote.c:1536 +msgid "add URL" +msgstr "thêm URL" + +#: builtin/remote.c:1538 +msgid "delete URLs" +msgstr "xóa URLs" + +#: builtin/remote.c:1545 +msgid "--add --delete doesn't make sense" +msgstr "--add --delete không hợp lý" + +#: builtin/remote.c:1584 +#, c-format +msgid "Invalid old URL pattern: %s" +msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" + +#: builtin/remote.c:1592 +#, c-format +msgid "No such URL found: %s" +msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" + +#: builtin/remote.c:1594 +msgid "Will not delete all non-push URLs" +msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" + +#: builtin/remote.c:1610 +msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" +msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" + +#: builtin/remote.c:1641 +#, c-format +msgid "Unknown subcommand: %s" +msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" + +#: builtin/repack.c:22 +msgid "git repack [<options>]" +msgstr "git repack [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/repack.c:27 +msgid "" +"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" +"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." +msgstr "" +"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" +"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." + +#: builtin/repack.c:190 +msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" +msgstr "" +"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " +"tượng hứa hẹn" + +#: builtin/repack.c:229 builtin/repack.c:408 +msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." +msgstr "" +"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" +"objects." + +#: builtin/repack.c:246 +msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" +msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" + +#: builtin/repack.c:284 +msgid "pack everything in a single pack" +msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" + +#: builtin/repack.c:286 +msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" +msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" + +#: builtin/repack.c:289 +msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" +msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" + +#: builtin/repack.c:291 +msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" +msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" + +#: builtin/repack.c:293 +msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" +msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" + +#: builtin/repack.c:295 +msgid "do not run git-update-server-info" +msgstr "không chạy git-update-server-info" + +#: builtin/repack.c:298 +msgid "pass --local to git-pack-objects" +msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" + +#: builtin/repack.c:300 +msgid "write bitmap index" +msgstr "ghi mục lục ánh xạ" + +#: builtin/repack.c:302 +msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" +msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" + +#: builtin/repack.c:303 +msgid "approxidate" +msgstr "ngày ước tính" + +#: builtin/repack.c:304 +msgid "with -A, do not loosen objects older than this" +msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" + +#: builtin/repack.c:306 +msgid "with -a, repack unreachable objects" +msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/repack.c:308 +msgid "size of the window used for delta compression" +msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" + +#: builtin/repack.c:309 builtin/repack.c:315 +msgid "bytes" +msgstr "byte" + +#: builtin/repack.c:310 +msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" +msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" + +#: builtin/repack.c:312 +msgid "limits the maximum delta depth" +msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" + +#: builtin/repack.c:314 +msgid "limits the maximum number of threads" +msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" + +#: builtin/repack.c:316 +msgid "maximum size of each packfile" +msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" + +#: builtin/repack.c:318 +msgid "repack objects in packs marked with .keep" +msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" + +#: builtin/repack.c:320 +msgid "do not repack this pack" +msgstr "đừng đóng gói lại gói này" + +#: builtin/repack.c:330 +msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" +msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" + +#: builtin/repack.c:334 +msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" +msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" + +#: builtin/repack.c:417 +msgid "Nothing new to pack." +msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." + +#: builtin/repack.c:478 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" +"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n" +"WARNING: replace them with the new version of the\n" +"WARNING: file. But the operation failed, and the\n" +"WARNING: attempt to rename them back to their\n" +"WARNING: original names also failed.\n" +"WARNING: Please rename them in %s manually:\n" +msgstr "" +"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n" +"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n" +"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n" +"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n" +"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n" +"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" +"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" + +#: builtin/repack.c:526 +#, c-format +msgid "failed to remove '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" + +#: builtin/replace.c:22 +msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" +msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" + +#: builtin/replace.c:23 +msgid "git replace [-f] --edit <object>" +msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" + +#: builtin/replace.c:24 +msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" +msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" + +#: builtin/replace.c:25 +msgid "git replace [-f] --convert-graft-file" +msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file" + +#: builtin/replace.c:26 +msgid "git replace -d <object>..." +msgstr "git replace -d <đối tượng>…" + +#: builtin/replace.c:27 +msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" +msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" + +#: builtin/replace.c:90 +#, c-format +msgid "" +"invalid replace format '%s'\n" +"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'" +msgstr "" +"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n" +"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”" + +#: builtin/replace.c:125 +#, c-format +msgid "replace ref '%s' not found" +msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”" + +#: builtin/replace.c:141 +#, c-format +msgid "Deleted replace ref '%s'" +msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”" + +#: builtin/replace.c:153 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid ref name" +msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ" + +#: builtin/replace.c:158 +#, c-format +msgid "replace ref '%s' already exists" +msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi" + +#: builtin/replace.c:178 +#, c-format +msgid "" +"Objects must be of the same type.\n" +"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n" +"while '%s' points to a replacement object of type '%s'." +msgstr "" +"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n" +"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n" +"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”." + +#: builtin/replace.c:229 +#, c-format +msgid "unable to open %s for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#: builtin/replace.c:242 +msgid "cat-file reported failure" +msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" + +#: builtin/replace.c:258 +#, c-format +msgid "unable to open %s for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: builtin/replace.c:272 +msgid "unable to spawn mktree" +msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree" + +#: builtin/replace.c:276 +msgid "unable to read from mktree" +msgstr "không thể đọc từ mktree" + +#: builtin/replace.c:285 +msgid "mktree reported failure" +msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" + +#: builtin/replace.c:289 +msgid "mktree did not return an object name" +msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng" + +#: builtin/replace.c:298 +#, c-format +msgid "unable to fstat %s" +msgstr "không thể fstat %s" + +#: builtin/replace.c:303 +msgid "unable to write object to database" +msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu" + +#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422 +#: builtin/replace.c:452 +#, c-format +msgid "not a valid object name: '%s'" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/replace.c:326 +#, c-format +msgid "unable to get object type for %s" +msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s" + +#: builtin/replace.c:342 +msgid "editing object file failed" +msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi" + +#: builtin/replace.c:351 +#, c-format +msgid "new object is the same as the old one: '%s'" +msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”" + +#: builtin/replace.c:383 +#, c-format +msgid "could not parse %s as a commit" +msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao" + +#: builtin/replace.c:414 +#, c-format +msgid "bad mergetag in commit '%s'" +msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/replace.c:416 +#, c-format +msgid "malformed mergetag in commit '%s'" +msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/replace.c:428 +#, c-format +msgid "" +"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " +"instead of --graft" +msgstr "" +"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " +"tùy chọn --edit thay cho --graft" + +#: builtin/replace.c:467 +#, c-format +msgid "the original commit '%s' has a gpg signature" +msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG" + +#: builtin/replace.c:468 +msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" +msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" + +#: builtin/replace.c:478 +#, c-format +msgid "could not write replacement commit for: '%s'" +msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" + +#: builtin/replace.c:486 +#, c-format +msgid "graft for '%s' unnecessary" +msgstr "graft cho “%s” không cần thiết" + +#: builtin/replace.c:490 +#, c-format +msgid "new commit is the same as the old one: '%s'" +msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”" + +#: builtin/replace.c:525 +#, c-format +msgid "" +"could not convert the following graft(s):\n" +"%s" +msgstr "" +"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" +"%s" + +#: builtin/replace.c:546 +msgid "list replace refs" +msgstr "liệt kê các refs thay thế" + +#: builtin/replace.c:547 +msgid "delete replace refs" +msgstr "xóa tham chiếu thay thế" + +#: builtin/replace.c:548 +msgid "edit existing object" +msgstr "sửa đối tượng sẵn có" + +#: builtin/replace.c:549 +msgid "change a commit's parents" +msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" + +#: builtin/replace.c:550 +msgid "convert existing graft file" +msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có" + +#: builtin/replace.c:551 +msgid "replace the ref if it exists" +msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" + +#: builtin/replace.c:553 +msgid "do not pretty-print contents for --edit" +msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" + +#: builtin/replace.c:554 +msgid "use this format" +msgstr "dùng định dạng này" + +#: builtin/replace.c:567 +msgid "--format cannot be used when not listing" +msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì" + +#: builtin/replace.c:575 +msgid "-f only makes sense when writing a replacement" +msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế" + +#: builtin/replace.c:579 +msgid "--raw only makes sense with --edit" +msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit" + +#: builtin/replace.c:585 +msgid "-d needs at least one argument" +msgstr "-d cần ít nhất một tham số" + +#: builtin/replace.c:591 +msgid "bad number of arguments" +msgstr "số đối số không đúng" + +#: builtin/replace.c:597 +msgid "-e needs exactly one argument" +msgstr "-e cần chính các là một đối số" + +#: builtin/replace.c:603 +msgid "-g needs at least one argument" +msgstr "-q cần ít nhất một tham số" + +#: builtin/replace.c:609 +msgid "--convert-graft-file takes no argument" +msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số" + +#: builtin/replace.c:615 +msgid "only one pattern can be given with -l" +msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l" + +#: builtin/rerere.c:13 +msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" +msgstr "" +"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" + +#: builtin/rerere.c:60 +msgid "register clean resolutions in index" +msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" + +#: builtin/rerere.c:79 +msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" +msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu" + +#: builtin/rerere.c:113 +#, c-format +msgid "unable to generate diff for '%s'" +msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”" + +#: builtin/reset.c:32 +msgid "" +"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" +msgstr "" +"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" + +#: builtin/reset.c:33 +msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." +msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </các/đường/dẫn>…" + +#: builtin/reset.c:34 +msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" +msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [</các/đường/dẫn>…]" + +#: builtin/reset.c:40 +msgid "mixed" +msgstr "pha trộn" + +#: builtin/reset.c:40 +msgid "soft" +msgstr "mềm" + +#: builtin/reset.c:40 +msgid "hard" +msgstr "cứng" + +#: builtin/reset.c:40 +msgid "merge" +msgstr "hòa trộn" + +#: builtin/reset.c:40 +msgid "keep" +msgstr "giữ lại" + +#: builtin/reset.c:81 +msgid "You do not have a valid HEAD." +msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." + +#: builtin/reset.c:83 +msgid "Failed to find tree of HEAD." +msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." + +#: builtin/reset.c:89 +#, c-format +msgid "Failed to find tree of %s." +msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." + +#: builtin/reset.c:193 +#, c-format +msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." +msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." + +#: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589 +#: builtin/stash.c:613 +msgid "be quiet, only report errors" +msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" + +#: builtin/reset.c:295 +msgid "reset HEAD and index" +msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" + +#: builtin/reset.c:296 +msgid "reset only HEAD" +msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" + +#: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300 +msgid "reset HEAD, index and working tree" +msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" + +#: builtin/reset.c:302 +msgid "reset HEAD but keep local changes" +msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" + +#: builtin/reset.c:308 +msgid "record only the fact that removed paths will be added later" +msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" + +#: builtin/reset.c:326 +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." + +#: builtin/reset.c:334 +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." + +#: builtin/reset.c:343 +msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" +msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" + +#: builtin/reset.c:353 +msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." +msgstr "" +"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " +"reset -- </các/đường/dẫn>”." + +#: builtin/reset.c:355 +#, c-format +msgid "Cannot do %s reset with paths." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." + +#: builtin/reset.c:370 +#, c-format +msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" +msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" + +#: builtin/reset.c:374 +msgid "-N can only be used with --mixed" +msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" + +#: builtin/reset.c:395 +msgid "Unstaged changes after reset:" +msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" + +#: builtin/reset.c:398 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n" +"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n" +"to make this the default.\n" +msgstr "" +"\n" +"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt " +"lại.\n" +"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n" +"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n" + +#: builtin/reset.c:408 +#, c-format +msgid "Could not reset index file to revision '%s'." +msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." + +#: builtin/reset.c:412 +msgid "Could not write new index file." +msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." + +#: builtin/rev-list.c:412 +msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" +msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" + +#: builtin/rev-list.c:473 +msgid "object filtering requires --objects" +msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" + +#: builtin/rev-list.c:476 +#, c-format +msgid "invalid sparse value '%s'" +msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rev-list.c:527 +msgid "rev-list does not support display of notes" +msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" + +#: builtin/rev-list.c:530 +msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" +msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" + +#: builtin/rev-parse.c:408 +msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" +msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]" + +#: builtin/rev-parse.c:413 +msgid "keep the `--` passed as an arg" +msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:415 +msgid "stop parsing after the first non-option argument" +msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" + +#: builtin/rev-parse.c:418 +msgid "output in stuck long form" +msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" + +#: builtin/rev-parse.c:551 +msgid "" +"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" +" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" +" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n" +"\n" +"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." +msgstr "" +"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n" +" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" +" hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n" +"\n" +"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." + +#: builtin/revert.c:24 +msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." +msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" + +#: builtin/revert.c:25 +msgid "git revert <subcommand>" +msgstr "git revert <lệnh-con>" + +#: builtin/revert.c:30 +msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." +msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" + +#: builtin/revert.c:31 +msgid "git cherry-pick <subcommand>" +msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" + +#: builtin/revert.c:72 +#, c-format +msgid "option `%s' expects a number greater than zero" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không" + +#: builtin/revert.c:92 +#, c-format +msgid "%s: %s cannot be used with %s" +msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" + +#: builtin/revert.c:102 +msgid "end revert or cherry-pick sequence" +msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" + +#: builtin/revert.c:103 +msgid "resume revert or cherry-pick sequence" +msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" + +#: builtin/revert.c:104 +msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" +msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" + +#: builtin/revert.c:105 +msgid "skip current commit and continue" +msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục" + +#: builtin/revert.c:107 +msgid "don't automatically commit" +msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động" + +#: builtin/revert.c:108 +msgid "edit the commit message" +msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" + +#: builtin/revert.c:111 +msgid "parent-number" +msgstr "số-cha-mẹ" + +#: builtin/revert.c:112 +msgid "select mainline parent" +msgstr "chọn cha mẹ luồng chính" + +#: builtin/revert.c:114 +msgid "merge strategy" +msgstr "chiến lược hòa trộn" + +#: builtin/revert.c:116 +msgid "option for merge strategy" +msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" + +#: builtin/revert.c:125 +msgid "append commit name" +msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" + +#: builtin/revert.c:127 +msgid "preserve initially empty commits" +msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" + +#: builtin/revert.c:129 +msgid "keep redundant, empty commits" +msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" + +#: builtin/revert.c:232 +msgid "revert failed" +msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" + +#: builtin/revert.c:245 +msgid "cherry-pick failed" +msgstr "cherry-pick gặp lỗi" + +#: builtin/rm.c:19 +msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." +msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…" + +#: builtin/rm.c:207 +msgid "" +"the following file has staged content different from both the\n" +"file and the HEAD:" +msgid_plural "" +"the following files have staged content different from both the\n" +"file and the HEAD:" +msgstr[0] "" +"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" +"từ cả tập tin và cả HEAD:" + +#: builtin/rm.c:212 +msgid "" +"\n" +"(use -f to force removal)" +msgstr "" +"\n" +"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" + +#: builtin/rm.c:216 +msgid "the following file has changes staged in the index:" +msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" +msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" + +#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229 +msgid "" +"\n" +"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" +msgstr "" +"\n" +"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" + +#: builtin/rm.c:226 +msgid "the following file has local modifications:" +msgid_plural "the following files have local modifications:" +msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" + +#: builtin/rm.c:242 +msgid "do not list removed files" +msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" + +#: builtin/rm.c:243 +msgid "only remove from the index" +msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" + +#: builtin/rm.c:244 +msgid "override the up-to-date check" +msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" + +#: builtin/rm.c:245 +msgid "allow recursive removal" +msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" + +#: builtin/rm.c:247 +msgid "exit with a zero status even if nothing matched" +msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" + +#: builtin/rm.c:289 +msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +msgstr "" +"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" + +#: builtin/rm.c:307 +#, c-format +msgid "not removing '%s' recursively without -r" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" + +#: builtin/rm.c:346 +#, c-format +msgid "git rm: unable to remove %s" +msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" + +#: builtin/send-pack.c:20 +msgid "" +"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" +"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " +"[<ref>...]\n" +" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." +msgstr "" +"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" +"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-" +"chiếu>…]\n" +" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." + +#: builtin/send-pack.c:163 +msgid "remote name" +msgstr "tên máy dịch vụ" + +#: builtin/send-pack.c:177 +msgid "use stateless RPC protocol" +msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" + +#: builtin/send-pack.c:178 +msgid "read refs from stdin" +msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/send-pack.c:179 +msgid "print status from remote helper" +msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" + +#: builtin/shortlog.c:14 +msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" +msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]" + +#: builtin/shortlog.c:15 +msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" +msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/shortlog.c:264 +msgid "Group by committer rather than author" +msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" + +#: builtin/shortlog.c:266 +msgid "sort output according to the number of commits per author" +msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" + +#: builtin/shortlog.c:268 +msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" +msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" + +#: builtin/shortlog.c:270 +msgid "Show the email address of each author" +msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" + +#: builtin/shortlog.c:271 +msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" +msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" + +#: builtin/shortlog.c:272 +msgid "Linewrap output" +msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" + +#: builtin/shortlog.c:301 +msgid "too many arguments given outside repository" +msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" + +#: builtin/show-branch.c:13 +msgid "" +"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" +"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" +msgstr "" +"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" +"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" + +#: builtin/show-branch.c:17 +msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" +msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" + +#: builtin/show-branch.c:395 +#, c-format +msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" +msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" +msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" + +#: builtin/show-branch.c:548 +#, c-format +msgid "no matching refs with %s" +msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" + +#: builtin/show-branch.c:645 +msgid "show remote-tracking and local branches" +msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" + +#: builtin/show-branch.c:647 +msgid "show remote-tracking branches" +msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" + +#: builtin/show-branch.c:649 +msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" +msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" + +#: builtin/show-branch.c:651 +msgid "show <n> more commits after the common ancestor" +msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" + +#: builtin/show-branch.c:653 +msgid "synonym to more=-1" +msgstr "đồng nghĩa với more=-1" + +#: builtin/show-branch.c:654 +msgid "suppress naming strings" +msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" + +#: builtin/show-branch.c:656 +msgid "include the current branch" +msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" + +#: builtin/show-branch.c:658 +msgid "name commits with their object names" +msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" + +#: builtin/show-branch.c:660 +msgid "show possible merge bases" +msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" + +#: builtin/show-branch.c:662 +msgid "show refs unreachable from any other ref" +msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" + +#: builtin/show-branch.c:664 +msgid "show commits in topological order" +msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" + +#: builtin/show-branch.c:667 +msgid "show only commits not on the first branch" +msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" + +#: builtin/show-branch.c:669 +msgid "show merges reachable from only one tip" +msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" + +#: builtin/show-branch.c:671 +msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" +msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" + +#: builtin/show-branch.c:674 +msgid "<n>[,<base>]" +msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" + +#: builtin/show-branch.c:675 +msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" +msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" + +#: builtin/show-branch.c:711 +msgid "" +"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" +msgstr "" +"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" +"independent hay --merge-base" + +#: builtin/show-branch.c:735 +msgid "no branches given, and HEAD is not valid" +msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" + +#: builtin/show-branch.c:738 +msgid "--reflog option needs one branch name" +msgstr "--reflog cần tên một nhánh" + +#: builtin/show-branch.c:741 +#, c-format +msgid "only %d entry can be shown at one time." +msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." +msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." + +#: builtin/show-branch.c:745 +#, c-format +msgid "no such ref %s" +msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" + +#: builtin/show-branch.c:831 +#, c-format +msgid "cannot handle more than %d rev." +msgid_plural "cannot handle more than %d revs." +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." + +#: builtin/show-branch.c:835 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid ref." +msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." + +#: builtin/show-branch.c:838 +#, c-format +msgid "cannot find commit %s (%s)" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" + +#: builtin/show-ref.c:12 +msgid "" +"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" +msgstr "" +"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]" + +#: builtin/show-ref.c:13 +msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" +msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" + +#: builtin/show-ref.c:162 +msgid "only show tags (can be combined with heads)" +msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" + +#: builtin/show-ref.c:163 +msgid "only show heads (can be combined with tags)" +msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" + +#: builtin/show-ref.c:164 +msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" +msgstr "" +"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" + +#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169 +msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" +msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" + +#: builtin/show-ref.c:171 +msgid "dereference tags into object IDs" +msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" + +#: builtin/show-ref.c:173 +msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" +msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" + +#: builtin/show-ref.c:177 +msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" +msgstr "" +"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" + +#: builtin/show-ref.c:179 +msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" +msgstr "" +"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " +"bộ" + +#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37 +msgid "git stash list [<options>]" +msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42 +msgid "git stash show [<options>] [<stash>]" +msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>" + +#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47 +msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" +msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" + +#: builtin/stash.c:25 +msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" +msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" + +#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62 +msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]" +msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]" + +#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67 +msgid "git stash clear" +msgstr "git stash clear" + +#: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77 +msgid "" +"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" +" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" +" [--] [<pathspec>...]]" +msgstr "" +"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" +" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n" +" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" + +#: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84 +msgid "" +"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" +" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]" +msgstr "" +"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" +" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]" + +#: builtin/stash.c:52 +msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" +msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" + +#: builtin/stash.c:57 +msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" +msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" + +#: builtin/stash.c:72 +msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>" +msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>" + +#: builtin/stash.c:127 +#, c-format +msgid "'%s' is not a stash-like commit" +msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" + +#: builtin/stash.c:147 +#, c-format +msgid "Too many revisions specified:%s" +msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s" + +#: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548 +msgid "No stash entries found." +msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." + +#: builtin/stash.c:175 +#, c-format +msgid "%s is not a valid reference" +msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ" + +#: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75 +msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" +msgstr "" +"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" + +#: builtin/stash.c:403 +msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge" +msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" + +#: builtin/stash.c:414 +#, c-format +msgid "could not generate diff %s^!." +msgstr "không thể tạo diff %s^!." + +#: builtin/stash.c:421 +msgid "conflicts in index.Try without --index." +msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." + +#: builtin/stash.c:427 +msgid "could not save index tree" +msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" + +#: builtin/stash.c:434 +msgid "could not restore untracked files from stash" +msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" + +#: builtin/stash.c:448 +#, c-format +msgid "Merging %s with %s" +msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" + +#: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680 +msgid "Index was not unstashed." +msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." + +#: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615 +msgid "attempt to recreate the index" +msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" + +#: builtin/stash.c:549 +#, c-format +msgid "Dropped %s (%s)" +msgstr "Đã xóa %s (%s)" + +#: builtin/stash.c:552 +#, c-format +msgid "%s: Could not drop stash entry" +msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash" + +#: builtin/stash.c:577 +#, c-format +msgid "'%s' is not a stash reference" +msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash" + +#: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694 +msgid "The stash entry is kept in case you need it again." +msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." + +#: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712 +msgid "No branch name specified" +msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" + +#: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827 +#, c-format +msgid "Cannot update %s with %s" +msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" + +#: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497 +msgid "stash message" +msgstr "phần chú thích cho stash" + +#: builtin/stash.c:818 +msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" +msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" + +#: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217 +msgid "No changes selected" +msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" + +#: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150 +msgid "You do not have the initial commit yet" +msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" + +#: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165 +msgid "Cannot save the current index state" +msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" + +#: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180 +msgid "Cannot save the untracked files" +msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" + +#: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200 +#: git-legacy-stash.sh:213 +msgid "Cannot save the current worktree state" +msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" + +#: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233 +msgid "Cannot record working tree state" +msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" + +#: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337 +msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" +msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" + +#: builtin/stash.c:1285 +msgid "Did you forget to 'git add'?" +msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" + +#: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345 +msgid "No local changes to save" +msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" + +#: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350 +msgid "Cannot initialize stash" +msgstr "Không thể khởi tạo stash" + +#: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354 +msgid "Cannot save the current status" +msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" + +#: builtin/stash.c:1327 +#, c-format +msgid "Saved working directory and index state %s" +msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" + +#: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384 +msgid "Cannot remove worktree changes" +msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" + +#: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488 +msgid "keep index" +msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" + +#: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490 +msgid "stash in patch mode" +msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" + +#: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491 +msgid "quiet mode" +msgstr "chế độ im lặng" + +#: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493 +msgid "include untracked files in stash" +msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" + +#: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495 +msgid "include ignore files" +msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" + +#: builtin/stash.c:1555 +#, c-format +msgid "could not exec %s" +msgstr "không thể thực thi %s" + +#: builtin/stripspace.c:18 +msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" +msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" + +#: builtin/stripspace.c:19 +msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" +msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" + +#: builtin/stripspace.c:37 +msgid "skip and remove all lines starting with comment character" +msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" + +#: builtin/stripspace.c:40 +msgid "prepend comment character and space to each line" +msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" + +#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943 +#, c-format +msgid "Expecting a full ref name, got %s" +msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:62 +msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" +msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" + +#: builtin/submodule--helper.c:100 +#, c-format +msgid "cannot strip one component off url '%s'" +msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" + +#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368 +msgid "alternative anchor for relative paths" +msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" + +#: builtin/submodule--helper.c:413 +msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" +msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628 +#: builtin/submodule--helper.c:651 +#, c-format +msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" +msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" + +#: builtin/submodule--helper.c:522 +#, c-format +msgid "Entering '%s'\n" +msgstr "Đang vào “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:525 +#, c-format +msgid "" +"run_command returned non-zero status for %s\n" +"." +msgstr "" +"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" +"." + +#: builtin/submodule--helper.c:547 +#, c-format +msgid "" +"run_command returned non-zero status while recursing in the nested " +"submodules of %s\n" +"." +msgstr "" +"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-" +"con lồng nhau của %s\n" +"." + +#: builtin/submodule--helper.c:563 +msgid "Suppress output of entering each submodule command" +msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050 +msgid "Recurse into nested submodules" +msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:570 +msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" +msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>" + +#: builtin/submodule--helper.c:597 +#, c-format +msgid "" +"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " +"authoritative upstream." +msgstr "" +"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " +"sở hữu chính nó." + +#: builtin/submodule--helper.c:665 +#, c-format +msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:669 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" +msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:679 +#, c-format +msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" +msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:686 +#, c-format +msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:708 +msgid "Suppress output for initializing a submodule" +msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:713 +msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" +msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911 +#, c-format +msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" +msgstr "" +"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " +"“%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:824 +#, c-format +msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" +msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020 +#, c-format +msgid "failed to recurse into submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186 +msgid "Suppress submodule status output" +msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:876 +msgid "" +"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " +"HEAD" +msgstr "" +"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" +"đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:877 +msgid "recurse into nested submodules" +msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:882 +msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" +msgstr "" +"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:906 +msgid "git submodule--helper name <path>" +msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" + +#: builtin/submodule--helper.c:970 +#, c-format +msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" +msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:976 +#, c-format +msgid "failed to register url for submodule path '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:990 +#, c-format +msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1001 +#, c-format +msgid "failed to update remote for submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1048 +msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" +msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1055 +msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" +msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1109 +#, c-format +msgid "" +"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " +"really want to remove it including all of its history)" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " +"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" + +#: builtin/submodule--helper.c:1121 +#, c-format +msgid "" +"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " +"them" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " +"bỏ chúng đi" + +#: builtin/submodule--helper.c:1129 +#, c-format +msgid "Cleared directory '%s'\n" +msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:1131 +#, c-format +msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" +msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:1142 +#, c-format +msgid "could not create empty submodule directory %s" +msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1158 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" +msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:1187 +msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" + +#: builtin/submodule--helper.c:1188 +msgid "Unregister all submodules" +msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1193 +msgid "" +"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" +msgstr "" +"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1207 +msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" +msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305 +#, c-format +msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" +msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:1341 +#, c-format +msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" +msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" + +#: builtin/submodule--helper.c:1348 +#, c-format +msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" +msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" + +#: builtin/submodule--helper.c:1371 +msgid "where the new submodule will be cloned to" +msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" + +#: builtin/submodule--helper.c:1374 +msgid "name of the new submodule" +msgstr "tên của mô-đun-con mới" + +#: builtin/submodule--helper.c:1377 +msgid "url where to clone the submodule from" +msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" + +#: builtin/submodule--helper.c:1385 +msgid "depth for shallow clones" +msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" + +#: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872 +msgid "force cloning progress" +msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" + +#: builtin/submodule--helper.c:1393 +msgid "" +"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " +"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" +msgstr "" +"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " +"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1424 +#, c-format +msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" +msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" + +#: builtin/submodule--helper.c:1438 +#, c-format +msgid "could not get submodule directory for '%s'" +msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1474 +#, c-format +msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" +msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1478 +#, c-format +msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" +msgstr "" +"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1571 +#, c-format +msgid "Submodule path '%s' not initialized" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" + +#: builtin/submodule--helper.c:1575 +msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" +msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" + +#: builtin/submodule--helper.c:1605 +#, c-format +msgid "Skipping unmerged submodule %s" +msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:1634 +#, c-format +msgid "Skipping submodule '%s'" +msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1778 +#, c-format +msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" +msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" + +#: builtin/submodule--helper.c:1789 +#, c-format +msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" +msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" + +#: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093 +msgid "path into the working tree" +msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" + +#: builtin/submodule--helper.c:1854 +msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" +msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:1858 +msgid "rebase, merge, checkout or none" +msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" + +#: builtin/submodule--helper.c:1864 +msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" +msgstr "" +"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" + +#: builtin/submodule--helper.c:1867 +msgid "parallel jobs" +msgstr "công việc đồng thời" + +#: builtin/submodule--helper.c:1869 +msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" +msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" + +#: builtin/submodule--helper.c:1870 +msgid "don't print cloning progress" +msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" + +#: builtin/submodule--helper.c:1877 +msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" +msgstr "" +"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1890 +msgid "bad value for update parameter" +msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" + +#: builtin/submodule--helper.c:1938 +#, c-format +msgid "" +"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " +"the superproject is not on any branch" +msgstr "" +"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " +"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" + +#: builtin/submodule--helper.c:2061 +#, c-format +msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" +msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:2094 +msgid "recurse into submodules" +msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:2100 +msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" +msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:2156 +msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" +msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" + +#: builtin/submodule--helper.c:2159 +msgid "unset the config in the .gitmodules file" +msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules" + +#: builtin/submodule--helper.c:2164 +msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]" +msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:2165 +msgid "git submodule--helper config --unset <name>" +msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>" + +#: builtin/submodule--helper.c:2166 +msgid "git submodule--helper config --check-writeable" +msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" + +#: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171 +#, sh-format +msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" +msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" + +#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684 +#, c-format +msgid "%s doesn't support --super-prefix" +msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" + +#: builtin/submodule--helper.c:2241 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" +msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" + +#: builtin/symbolic-ref.c:8 +msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" +msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" + +#: builtin/symbolic-ref.c:9 +msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" +msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" + +#: builtin/symbolic-ref.c:40 +msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" +msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)" + +#: builtin/symbolic-ref.c:41 +msgid "delete symbolic ref" +msgstr "xóa tham chiếu mềm" + +#: builtin/symbolic-ref.c:42 +msgid "shorten ref output" +msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" + +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 +msgid "reason" +msgstr "lý do" + +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 +msgid "reason of the update" +msgstr "lý do cập nhật" + +#: builtin/tag.c:25 +msgid "" +"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n" +"\t\t<tagname> [<head>]" +msgstr "" +"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n" +"\t\t<tên-thẻ> [<head>]" + +#: builtin/tag.c:27 +msgid "git tag -d <tagname>..." +msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" + +#: builtin/tag.c:28 +msgid "" +"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" +"points-at <object>]\n" +"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" +msgstr "" +"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains " +"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" +"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" + +#: builtin/tag.c:30 +msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." +msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" + +#: builtin/tag.c:89 +#, c-format +msgid "tag '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." + +#: builtin/tag.c:105 +#, c-format +msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" +msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" + +#: builtin/tag.c:135 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Write a message for tag:\n" +" %s\n" +"Lines starting with '%c' will be ignored.\n" +msgstr "" +"\n" +"Viết các ghi chú cho thẻ:\n" +" %s\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" + +#: builtin/tag.c:139 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Write a message for tag:\n" +" %s\n" +"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " +"want to.\n" +msgstr "" +"\n" +"Viết các ghi chú cho thẻ:\n" +" %s\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " +"nếu muốn.\n" + +#: builtin/tag.c:198 +msgid "unable to sign the tag" +msgstr "không thể ký thẻ" + +#: builtin/tag.c:200 +msgid "unable to write tag file" +msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" + +#: builtin/tag.c:216 +#, c-format +msgid "" +"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n" +"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n" +"\n" +"\tgit tag -f %s %s^{}" +msgstr "" +"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n" +"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n" +"\n" +"\tgit tag -f %s %s^{}" + +#: builtin/tag.c:232 +msgid "bad object type." +msgstr "kiểu đối tượng sai." + +#: builtin/tag.c:284 +msgid "no tag message?" +msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" + +#: builtin/tag.c:291 +#, c-format +msgid "The tag message has been left in %s\n" +msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" + +#: builtin/tag.c:402 +msgid "list tag names" +msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" + +#: builtin/tag.c:404 +msgid "print <n> lines of each tag message" +msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" + +#: builtin/tag.c:406 +msgid "delete tags" +msgstr "xóa thẻ" + +#: builtin/tag.c:407 +msgid "verify tags" +msgstr "thẩm tra thẻ" + +#: builtin/tag.c:409 +msgid "Tag creation options" +msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" + +#: builtin/tag.c:411 +msgid "annotated tag, needs a message" +msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" + +#: builtin/tag.c:413 +msgid "tag message" +msgstr "phần chú thích cho thẻ" + +#: builtin/tag.c:415 +msgid "force edit of tag message" +msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" + +#: builtin/tag.c:416 +msgid "annotated and GPG-signed tag" +msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" + +#: builtin/tag.c:419 +msgid "use another key to sign the tag" +msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" + +#: builtin/tag.c:420 +msgid "replace the tag if exists" +msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" + +#: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369 +msgid "create a reflog" +msgstr "tạo một reflog" + +#: builtin/tag.c:423 +msgid "Tag listing options" +msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" + +#: builtin/tag.c:424 +msgid "show tag list in columns" +msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" + +#: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427 +msgid "print only tags that contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428 +msgid "print only tags that don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/tag.c:429 +msgid "print only tags that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/tag.c:430 +msgid "print only tags that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/tag.c:434 +msgid "print only tags of the object" +msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" + +#: builtin/tag.c:482 +msgid "--column and -n are incompatible" +msgstr "--column và -n xung khắc nhau" + +#: builtin/tag.c:504 +msgid "-n option is only allowed in list mode" +msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" + +#: builtin/tag.c:506 +msgid "--contains option is only allowed in list mode" +msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" + +#: builtin/tag.c:508 +msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" +msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" + +#: builtin/tag.c:510 +msgid "--points-at option is only allowed in list mode" +msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" + +#: builtin/tag.c:512 +msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" +msgstr "" +"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" + +#: builtin/tag.c:523 +msgid "only one -F or -m option is allowed." +msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." + +#: builtin/tag.c:542 +msgid "too many params" +msgstr "quá nhiều đối số" + +#: builtin/tag.c:548 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid tag name." +msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." + +#: builtin/tag.c:553 +#, c-format +msgid "tag '%s' already exists" +msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi" + +#: builtin/tag.c:584 +#, c-format +msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" +msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" + +#: builtin/unpack-objects.c:500 +msgid "Unpacking objects" +msgstr "Đang giải nén các đối tượng" + +#: builtin/update-index.c:83 +#, c-format +msgid "failed to create directory %s" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +#: builtin/update-index.c:99 +#, c-format +msgid "failed to create file %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" + +#: builtin/update-index.c:107 +#, c-format +msgid "failed to delete file %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" + +#: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220 +#, c-format +msgid "failed to delete directory %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" + +#: builtin/update-index.c:139 +#, c-format +msgid "Testing mtime in '%s' " +msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” " + +#: builtin/update-index.c:153 +msgid "directory stat info does not change after adding a new file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" + +#: builtin/update-index.c:166 +msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" + +#: builtin/update-index.c:179 +msgid "directory stat info changes after updating a file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" + +#: builtin/update-index.c:190 +msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" +msgstr "" +"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " +"mục con" + +#: builtin/update-index.c:201 +msgid "directory stat info does not change after deleting a file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" + +#: builtin/update-index.c:214 +msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" + +#: builtin/update-index.c:221 +msgid " OK" +msgstr " Đồng ý" + +#: builtin/update-index.c:589 +msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" +msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" + +#: builtin/update-index.c:971 +msgid "continue refresh even when index needs update" +msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" + +#: builtin/update-index.c:974 +msgid "refresh: ignore submodules" +msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" + +#: builtin/update-index.c:977 +msgid "do not ignore new files" +msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" + +#: builtin/update-index.c:979 +msgid "let files replace directories and vice-versa" +msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" + +#: builtin/update-index.c:981 +msgid "notice files missing from worktree" +msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" + +#: builtin/update-index.c:983 +msgid "refresh even if index contains unmerged entries" +msgstr "" +"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" + +#: builtin/update-index.c:986 +msgid "refresh stat information" +msgstr "lấy lại thông tin thống kê" + +#: builtin/update-index.c:990 +msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" +msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" + +#: builtin/update-index.c:994 +msgid "<mode>,<object>,<path>" +msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" + +#: builtin/update-index.c:995 +msgid "add the specified entry to the index" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" + +#: builtin/update-index.c:1005 +msgid "mark files as \"not changing\"" +msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" + +#: builtin/update-index.c:1008 +msgid "clear assumed-unchanged bit" +msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" + +#: builtin/update-index.c:1011 +msgid "mark files as \"index-only\"" +msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" + +#: builtin/update-index.c:1014 +msgid "clear skip-worktree bit" +msgstr "xóa bít skip-worktree" + +#: builtin/update-index.c:1017 +msgid "add to index only; do not add content to object database" +msgstr "" +"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" + +#: builtin/update-index.c:1019 +msgid "remove named paths even if present in worktree" +msgstr "" +"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " +"làm việc" + +#: builtin/update-index.c:1021 +msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" +msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" + +#: builtin/update-index.c:1023 +msgid "read list of paths to be updated from standard input" +msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/update-index.c:1027 +msgid "add entries from standard input to the index" +msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" + +#: builtin/update-index.c:1031 +msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" +msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" + +#: builtin/update-index.c:1035 +msgid "only update entries that differ from HEAD" +msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" + +#: builtin/update-index.c:1039 +msgid "ignore files missing from worktree" +msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" + +#: builtin/update-index.c:1042 +msgid "report actions to standard output" +msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" + +#: builtin/update-index.c:1044 +msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" +msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" + +#: builtin/update-index.c:1048 +msgid "write index in this format" +msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" + +#: builtin/update-index.c:1050 +msgid "enable or disable split index" +msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" + +#: builtin/update-index.c:1052 +msgid "enable/disable untracked cache" +msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" + +#: builtin/update-index.c:1054 +msgid "test if the filesystem supports untracked cache" +msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" + +#: builtin/update-index.c:1056 +msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" +msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1058 +msgid "write out the index even if is not flagged as changed" +msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" + +#: builtin/update-index.c:1060 +msgid "enable or disable file system monitor" +msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1062 +msgid "mark files as fsmonitor valid" +msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" + +#: builtin/update-index.c:1065 +msgid "clear fsmonitor valid bit" +msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" + +#: builtin/update-index.c:1168 +msgid "" +"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " +"enable split index" +msgstr "" +"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " +"muốn bật chia tách mục lục" + +#: builtin/update-index.c:1177 +msgid "" +"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " +"disable split index" +msgstr "" +"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " +"muốn tắt chia tách mục lục" + +#: builtin/update-index.c:1188 +msgid "" +"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " +"to disable the untracked cache" +msgstr "" +"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " +"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" + +#: builtin/update-index.c:1192 +msgid "Untracked cache disabled" +msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" + +#: builtin/update-index.c:1200 +msgid "" +"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " +"to enable the untracked cache" +msgstr "" +"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " +"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" + +#: builtin/update-index.c:1204 +#, c-format +msgid "Untracked cache enabled for '%s'" +msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" + +#: builtin/update-index.c:1212 +msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" +msgstr "" +"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " +"thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1216 +msgid "fsmonitor enabled" +msgstr "fsmonitor được bật" + +#: builtin/update-index.c:1219 +msgid "" +"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" +msgstr "" +"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " +"thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1223 +msgid "fsmonitor disabled" +msgstr "fsmonitor bị tắt" + +#: builtin/update-ref.c:10 +msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" +msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" + +#: builtin/update-ref.c:11 +msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" +msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" + +#: builtin/update-ref.c:12 +msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" +msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]" + +#: builtin/update-ref.c:364 +msgid "delete the reference" +msgstr "xóa tham chiếu" + +#: builtin/update-ref.c:366 +msgid "update <refname> not the one it points to" +msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" + +#: builtin/update-ref.c:367 +msgid "stdin has NUL-terminated arguments" +msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" + +#: builtin/update-ref.c:368 +msgid "read updates from stdin" +msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/update-server-info.c:7 +msgid "git update-server-info [--force]" +msgstr "git update-server-info [--force]" + +#: builtin/update-server-info.c:15 +msgid "update the info files from scratch" +msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" + +#: builtin/upload-pack.c:11 +msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" +msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" + +#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17 +msgid "quit after a single request/response exchange" +msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" + +#: builtin/upload-pack.c:25 +msgid "exit immediately after initial ref advertisement" +msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" + +#: builtin/upload-pack.c:27 +msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" +msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" + +#: builtin/upload-pack.c:29 +msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" +msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" + +#: builtin/verify-commit.c:19 +msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." +msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" + +#: builtin/verify-commit.c:68 +msgid "print commit contents" +msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" + +#: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37 +msgid "print raw gpg status output" +msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" + +#: builtin/verify-pack.c:55 +msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." +msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" + +#: builtin/verify-pack.c:65 +msgid "verbose" +msgstr "chi tiết" + +#: builtin/verify-pack.c:67 +msgid "show statistics only" +msgstr "chỉ hiển thị thống kê" + +#: builtin/verify-tag.c:18 +msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..." +msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" + +#: builtin/verify-tag.c:36 +msgid "print tag contents" +msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" + +#: builtin/worktree.c:18 +msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" +msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]" + +#: builtin/worktree.c:19 +msgid "git worktree list [<options>]" +msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/worktree.c:20 +msgid "git worktree lock [<options>] <path>" +msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" + +#: builtin/worktree.c:21 +msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" +msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" + +#: builtin/worktree.c:22 +msgid "git worktree prune [<options>]" +msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/worktree.c:23 +msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" +msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" + +#: builtin/worktree.c:24 +msgid "git worktree unlock <path>" +msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" + +#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899 +#, c-format +msgid "failed to delete '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#: builtin/worktree.c:80 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" + +#: builtin/worktree.c:86 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" + +#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" + +#: builtin/worktree.c:110 +#, c-format +msgid "" +"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " +"%<PRIuMAX>)" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" + +#: builtin/worktree.c:118 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" + +#: builtin/worktree.c:127 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" + +#: builtin/worktree.c:166 +msgid "report pruned working trees" +msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" + +#: builtin/worktree.c:168 +msgid "expire working trees older than <time>" +msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" + +#: builtin/worktree.c:235 +#, c-format +msgid "'%s' already exists" +msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" + +#: builtin/worktree.c:252 +#, c-format +msgid "unable to re-add worktree '%s'" +msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" + +#: builtin/worktree.c:257 +#, c-format +msgid "" +"'%s' is a missing but locked worktree;\n" +"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear" +msgstr "" +"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" +"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" + +#: builtin/worktree.c:259 +#, c-format +msgid "" +"'%s' is a missing but already registered worktree;\n" +"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear" +msgstr "" +"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" +"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" + +#: builtin/worktree.c:309 +#, c-format +msgid "could not create directory of '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" + +#: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" + +#: builtin/worktree.c:442 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" + +#: builtin/worktree.c:451 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" + +#: builtin/worktree.c:457 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" + +#: builtin/worktree.c:498 +msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" +msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" + +#: builtin/worktree.c:501 +msgid "create a new branch" +msgstr "tạo nhánh mới" + +#: builtin/worktree.c:503 +msgid "create or reset a branch" +msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" + +#: builtin/worktree.c:505 +msgid "populate the new working tree" +msgstr "di chuyển cây làm việc mới" + +#: builtin/worktree.c:506 +msgid "keep the new working tree locked" +msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:509 +msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" +msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" + +#: builtin/worktree.c:512 +msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" +msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" + +#: builtin/worktree.c:520 +msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/worktree.c:581 +msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" +msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" + +#: builtin/worktree.c:681 +msgid "reason for locking" +msgstr "lý do khóa" + +#: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800 +#: builtin/worktree.c:927 +#, c-format +msgid "'%s' is not a working tree" +msgstr "%s không phải là cây làm việc" + +#: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728 +msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" +msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" + +#: builtin/worktree.c:700 +#, c-format +msgid "'%s' is already locked, reason: %s" +msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" + +#: builtin/worktree.c:702 +#, c-format +msgid "'%s' is already locked" +msgstr "“%s” đã được khóa rồi" + +#: builtin/worktree.c:730 +#, c-format +msgid "'%s' is not locked" +msgstr "“%s” chưa bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:771 +msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" +msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" + +#: builtin/worktree.c:779 +msgid "force move even if worktree is dirty or locked" +msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929 +#, c-format +msgid "'%s' is a main working tree" +msgstr "“%s” là cây làm việc chính" + +#: builtin/worktree.c:807 +#, c-format +msgid "could not figure out destination name from '%s'" +msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" + +#: builtin/worktree.c:813 +#, c-format +msgid "target '%s' already exists" +msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" + +#: builtin/worktree.c:821 +#, c-format +msgid "" +"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" +"use 'move -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" +"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" + +#: builtin/worktree.c:823 +msgid "" +"cannot move a locked working tree;\n" +"use 'move -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" +"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" + +#: builtin/worktree.c:826 +#, c-format +msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" +msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" + +#: builtin/worktree.c:831 +#, c-format +msgid "failed to move '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" + +#: builtin/worktree.c:879 +#, c-format +msgid "failed to run 'git status' on '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" + +#: builtin/worktree.c:883 +#, c-format +msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" +msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" + +#: builtin/worktree.c:888 +#, c-format +msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" + +#: builtin/worktree.c:911 +msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" +msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:934 +#, c-format +msgid "" +"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" +"use 'remove -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" +"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" + +#: builtin/worktree.c:936 +msgid "" +"cannot remove a locked working tree;\n" +"use 'remove -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" +"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" + +#: builtin/worktree.c:939 +#, c-format +msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" +msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" + +#: builtin/write-tree.c:15 +msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" +msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" + +#: builtin/write-tree.c:28 +msgid "<prefix>/" +msgstr "<tiền tố>/" + +#: builtin/write-tree.c:29 +msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" +msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" + +#: builtin/write-tree.c:31 +msgid "only useful for debugging" +msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" + +#: credential-cache--daemon.c:223 +#, c-format +msgid "" +"The permissions on your socket directory are too loose; other\n" +"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" +msgstr "" +"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" +"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" + +#: credential-cache--daemon.c:272 +msgid "print debugging messages to stderr" +msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" + +#: t/helper/test-reach.c:152 +#, c-format +msgid "commit %s is not marked reachable" +msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được" + +#: t/helper/test-reach.c:162 +msgid "too many commits marked reachable" +msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được" + +#: t/helper/test-serve-v2.c:7 +msgid "test-tool serve-v2 [<options>]" +msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]" + +#: t/helper/test-serve-v2.c:19 +msgid "exit immediately after advertising capabilities" +msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities" + +#: git.c:27 +msgid "" +"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" +" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n" +" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--" +"bare]\n" +" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" +" <command> [<args>]" +msgstr "" +"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" +" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-" +"path]\n" +" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--" +"bare]\n" +" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--" +"namespace=<tên>]\n" +" <lệnh> [<các tham số>]" + +#: git.c:34 +msgid "" +"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" +"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" +"to read about a specific subcommand or concept.\n" +"See 'git help git' for an overview of the system." +msgstr "" +"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" +"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" +"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n" +"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống." + +#: git.c:186 +#, c-format +msgid "no directory given for --git-dir\n" +msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" + +#: git.c:200 +#, c-format +msgid "no namespace given for --namespace\n" +msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" + +#: git.c:214 +#, c-format +msgid "no directory given for --work-tree\n" +msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" + +#: git.c:228 +#, c-format +msgid "no prefix given for --super-prefix\n" +msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" + +#: git.c:250 +#, c-format +msgid "-c expects a configuration string\n" +msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" + +#: git.c:288 +#, c-format +msgid "no directory given for -C\n" +msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" + +#: git.c:314 +#, c-format +msgid "unknown option: %s\n" +msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" + +#: git.c:360 +#, c-format +msgid "while expanding alias '%s': '%s'" +msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”" + +#: git.c:369 +#, c-format +msgid "" +"alias '%s' changes environment variables.\n" +"You can use '!git' in the alias to do this" +msgstr "" +"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" +"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" + +#: git.c:377 +#, c-format +msgid "empty alias for %s" +msgstr "làm trống bí danh cho %s" + +#: git.c:380 +#, c-format +msgid "recursive alias: %s" +msgstr "đệ quy các bí danh: %s" + +#: git.c:460 +msgid "write failure on standard output" +msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" + +#: git.c:462 +msgid "unknown write failure on standard output" +msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" + +#: git.c:464 +msgid "close failed on standard output" +msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" + +#: git.c:793 +#, c-format +msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" +msgstr "" +"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" + +#: git.c:843 +#, c-format +msgid "cannot handle %s as a builtin" +msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" + +#: git.c:856 +#, c-format +msgid "" +"usage: %s\n" +"\n" +msgstr "" +"cách dùng: %s\n" +"\n" + +#: git.c:876 +#, c-format +msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" +msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" + +#: git.c:888 +#, c-format +msgid "failed to run command '%s': %s\n" +msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" + +#: http.c:378 +#, c-format +msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" +msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d" + +#: http.c:399 +msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" +msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" + +#: http.c:408 +msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" +msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" + +#: http.c:876 +msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" +msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" + +#: http.c:949 +msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" +msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" + +#: http.c:1085 +#, c-format +msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" +msgstr "" +"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " +"sau:" + +#: http.c:1092 +#, c-format +msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" +msgstr "" +"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " +"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" + +#: http.c:1096 +#, c-format +msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" +msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" + +#: http.c:1965 +#, c-format +msgid "" +"unable to update url base from redirection:\n" +" asked for: %s\n" +" redirect: %s" +msgstr "" +"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n" +" hỏi cho: %s\n" +" chuyển hướng: %s" + +#: remote-curl.c:157 +#, c-format +msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" +msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”" + +#: remote-curl.c:254 +#, c-format +msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" +msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?" + +#: remote-curl.c:355 +msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" +msgstr "" +"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói " +"flush" + +#: remote-curl.c:386 +#, c-format +msgid "invalid server response; got '%s'" +msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s" + +#: remote-curl.c:446 +#, c-format +msgid "repository '%s' not found" +msgstr "không tìm thấy kho “%s”" + +#: remote-curl.c:450 +#, c-format +msgid "Authentication failed for '%s'" +msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”" + +#: remote-curl.c:454 +#, c-format +msgid "unable to access '%s': %s" +msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" + +#: remote-curl.c:460 +#, c-format +msgid "redirecting to %s" +msgstr "chuyển hướng đến %s" + +#: remote-curl.c:584 +msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" +msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" + +#: remote-curl.c:664 +msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" +msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" + +#: remote-curl.c:724 +#, c-format +msgid "RPC failed; %s" +msgstr "RPC gặp lỗi; %s" + +#: remote-curl.c:764 +msgid "cannot handle pushes this big" +msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" + +#: remote-curl.c:879 +#, c-format +msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" +msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" + +#: remote-curl.c:883 +#, c-format +msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" +msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" + +#: remote-curl.c:1014 +msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" +msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" + +#: remote-curl.c:1028 +msgid "fetch failed." +msgstr "lấy về gặp lỗi." + +#: remote-curl.c:1076 +msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" +msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" + +#: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126 +#, c-format +msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" +msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252 +#, c-format +msgid "http transport does not support %s" +msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" + +#: remote-curl.c:1174 +msgid "git-http-push failed" +msgstr "git-http-push gặp lỗi" + +#: remote-curl.c:1360 +msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" +msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" + +#: remote-curl.c:1392 +msgid "remote-curl: error reading command stream from git" +msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" + +#: remote-curl.c:1399 +msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" +msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" + +#: remote-curl.c:1439 +#, c-format +msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" +msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" + +#: list-objects-filter-options.h:61 +msgid "args" +msgstr "các_tham_số" + +#: list-objects-filter-options.h:62 +msgid "object filtering" +msgstr "lọc đối tượng" + +#: parse-options.h:170 +msgid "expiry-date" +msgstr "ngày hết hạn" + +#: parse-options.h:184 +msgid "no-op (backward compatibility)" +msgstr "no-op (tương thích ngược)" + +#: parse-options.h:305 +msgid "be more verbose" +msgstr "chi tiết hơn nữa" + +#: parse-options.h:307 +msgid "be more quiet" +msgstr "im lặng hơn nữa" + +#: parse-options.h:313 +msgid "use <n> digits to display SHA-1s" +msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" + +#: parse-options.h:332 +msgid "how to strip spaces and #comments from message" +msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" + +#: ref-filter.h:101 +msgid "key" +msgstr "khóa" + +#: ref-filter.h:101 +msgid "field name to sort on" +msgstr "tên trường cần sắp xếp" + +#: rerere.h:44 +msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" +msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" + +#: wt-status.h:67 +msgid "HEAD detached at " +msgstr "HEAD được tách rời tại " + +#: wt-status.h:68 +msgid "HEAD detached from " +msgstr "HEAD được tách rời từ " + +#: command-list.h:50 +msgid "Add file contents to the index" +msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" + +#: command-list.h:51 +msgid "Apply a series of patches from a mailbox" +msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox" + +#: command-list.h:52 +msgid "Annotate file lines with commit information" +msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao" + +#: command-list.h:53 +msgid "Apply a patch to files and/or to the index" +msgstr "" +"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục" + +#: command-list.h:54 +msgid "Import a GNU Arch repository into Git" +msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git" + +#: command-list.h:55 +msgid "Create an archive of files from a named tree" +msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên" + +#: command-list.h:56 +msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" +msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" + +#: command-list.h:57 +msgid "Show what revision and author last modified each line of a file" +msgstr "" +"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập " +"tin" + +#: command-list.h:58 +msgid "List, create, or delete branches" +msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" + +#: command-list.h:59 +msgid "Move objects and refs by archive" +msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu" + +#: command-list.h:60 +msgid "Provide content or type and size information for repository objects" +msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho" + +#: command-list.h:61 +msgid "Display gitattributes information" +msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes" + +#: command-list.h:62 +msgid "Debug gitignore / exclude files" +msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude" + +#: command-list.h:63 +msgid "Show canonical names and email addresses of contacts" +msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa" + +#: command-list.h:64 +msgid "Switch branches or restore working tree files" +msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" + +#: command-list.h:65 +msgid "Copy files from the index to the working tree" +msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc" + +#: command-list.h:66 +msgid "Ensures that a reference name is well formed" +msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt" + +#: command-list.h:67 +msgid "Find commits yet to be applied to upstream" +msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn" + +#: command-list.h:68 +msgid "Apply the changes introduced by some existing commits" +msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có" + +#: command-list.h:69 +msgid "Graphical alternative to git-commit" +msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit" + +#: command-list.h:70 +msgid "Remove untracked files from the working tree" +msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc" + +#: command-list.h:71 +msgid "Clone a repository into a new directory" +msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" + +#: command-list.h:72 +msgid "Display data in columns" +msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột" + +#: command-list.h:73 +msgid "Record changes to the repository" +msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" + +#: command-list.h:74 +msgid "Write and verify Git commit-graph files" +msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git" + +#: command-list.h:75 +msgid "Create a new commit object" +msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao" + +#: command-list.h:76 +msgid "Get and set repository or global options" +msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục" + +#: command-list.h:77 +msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption" +msgstr "" +"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng" + +#: command-list.h:78 +msgid "Retrieve and store user credentials" +msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng" + +#: command-list.h:79 +msgid "Helper to temporarily store passwords in memory" +msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ" + +#: command-list.h:80 +msgid "Helper to store credentials on disk" +msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa" + +#: command-list.h:81 +msgid "Export a single commit to a CVS checkout" +msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS" + +#: command-list.h:82 +msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate" +msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét" + +#: command-list.h:83 +msgid "A CVS server emulator for Git" +msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git" + +#: command-list.h:84 +msgid "A really simple server for Git repositories" +msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git" + +#: command-list.h:85 +msgid "Give an object a human readable name based on an available ref" +msgstr "" +"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một " +"tham chiếu sẵn có" + +#: command-list.h:86 +msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" +msgstr "" +"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao " +"và cây làm việc, v.v.." + +#: command-list.h:87 +msgid "Compares files in the working tree and the index" +msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục" + +#: command-list.h:88 +msgid "Compare a tree to the working tree or index" +msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục" + +#: command-list.h:89 +msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects" +msgstr "" +"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây" + +#: command-list.h:90 +msgid "Show changes using common diff tools" +msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung" + +#: command-list.h:91 +msgid "Git data exporter" +msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git" + +#: command-list.h:92 +msgid "Backend for fast Git data importers" +msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git" + +#: command-list.h:93 +msgid "Download objects and refs from another repository" +msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" + +#: command-list.h:94 +msgid "Receive missing objects from another repository" +msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác" + +#: command-list.h:95 +msgid "Rewrite branches" +msgstr "Những nhánh ghi lại" + +#: command-list.h:96 +msgid "Produce a merge commit message" +msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn" + +#: command-list.h:97 +msgid "Output information on each ref" +msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu" + +#: command-list.h:98 +msgid "Prepare patches for e-mail submission" +msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử" + +#: command-list.h:99 +msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database" +msgstr "" +"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ " +"liệu" + +#: command-list.h:100 +msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository" +msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ" + +#: command-list.h:101 +msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive" +msgstr "" +"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive" + +#: command-list.h:102 +msgid "Print lines matching a pattern" +msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" + +#: command-list.h:103 +msgid "A portable graphical interface to Git" +msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git" + +#: command-list.h:104 +msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file" +msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin" + +#: command-list.h:105 +msgid "Display help information about Git" +msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git" + +#: command-list.h:106 +msgid "Server side implementation of Git over HTTP" +msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP" + +#: command-list.h:107 +msgid "Download from a remote Git repository via HTTP" +msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP" + +#: command-list.h:108 +msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository" +msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác" + +#: command-list.h:109 +msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder" +msgstr "" +"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP" + +#: command-list.h:110 +msgid "Build pack index file for an existing packed archive" +msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có" + +#: command-list.h:111 +msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" +msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" + +#: command-list.h:112 +msgid "Instantly browse your working repository in gitweb" +msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb" + +#: command-list.h:113 +msgid "Add or parse structured information in commit messages" +msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao" + +#: command-list.h:114 +msgid "The Git repository browser" +msgstr "Bộ duyện kho Git" + +#: command-list.h:115 +msgid "Show commit logs" +msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" + +#: command-list.h:116 +msgid "Show information about files in the index and the working tree" +msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc" + +#: command-list.h:117 +msgid "List references in a remote repository" +msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng" + +#: command-list.h:118 +msgid "List the contents of a tree object" +msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây" + +#: command-list.h:119 +msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message" +msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn" + +#: command-list.h:120 +msgid "Simple UNIX mbox splitter program" +msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản" + +#: command-list.h:121 +msgid "Join two or more development histories together" +msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" + +#: command-list.h:122 +msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge" +msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn" + +#: command-list.h:123 +msgid "Run a three-way file merge" +msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”" + +#: command-list.h:124 +msgid "Run a merge for files needing merging" +msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn" + +#: command-list.h:125 +msgid "The standard helper program to use with git-merge-index" +msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index" + +#: command-list.h:126 +msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts" +msgstr "" +"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa " +"trộn" + +#: command-list.h:127 +msgid "Show three-way merge without touching index" +msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục" + +#: command-list.h:128 +msgid "Write and verify multi-pack-indexes" +msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" + +#: command-list.h:129 +msgid "Creates a tag object" +msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" + +#: command-list.h:130 +msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" +msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" + +#: command-list.h:131 +msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" +msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" + +#: command-list.h:132 +msgid "Find symbolic names for given revs" +msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho" + +#: command-list.h:133 +msgid "Add or inspect object notes" +msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" + +#: command-list.h:134 +msgid "Import from and submit to Perforce repositories" +msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết" + +#: command-list.h:135 +msgid "Create a packed archive of objects" +msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối" + +#: command-list.h:136 +msgid "Find redundant pack files" +msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa" + +#: command-list.h:137 +msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" +msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn" + +#: command-list.h:138 +msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" +msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" + +#: command-list.h:139 +msgid "Compute unique ID for a patch" +msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá" + +#: command-list.h:140 +msgid "Prune all unreachable objects from the object database" +msgstr "" +"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng" + +#: command-list.h:141 +msgid "Remove extra objects that are already in pack files" +msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói" + +#: command-list.h:142 +msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" +msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" + +#: command-list.h:143 +msgid "Update remote refs along with associated objects" +msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" + +#: command-list.h:144 +msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" +msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành" + +#: command-list.h:145 +msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" +msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)" + +#: command-list.h:146 +msgid "Reads tree information into the index" +msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" + +#: command-list.h:147 +msgid "Reapply commits on top of another base tip" +msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" + +#: command-list.h:148 +msgid "Receive what is pushed into the repository" +msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho" + +#: command-list.h:149 +msgid "Manage reflog information" +msgstr "Quản lý thông tin reflog" + +#: command-list.h:150 +msgid "Manage set of tracked repositories" +msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi" + +#: command-list.h:151 +msgid "Pack unpacked objects in a repository" +msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa" + +#: command-list.h:152 +msgid "Create, list, delete refs to replace objects" +msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" + +#: command-list.h:153 +msgid "Generates a summary of pending changes" +msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo" + +#: command-list.h:154 +msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" +msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột" + +#: command-list.h:155 +msgid "Reset current HEAD to the specified state" +msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" + +#: command-list.h:156 +msgid "Restore working tree files" +msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc" + +#: command-list.h:157 +msgid "Revert some existing commits" +msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" + +#: command-list.h:158 +msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" +msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" + +#: command-list.h:159 +msgid "Pick out and massage parameters" +msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" + +#: command-list.h:160 +msgid "Remove files from the working tree and from the index" +msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" + +#: command-list.h:161 +msgid "Send a collection of patches as emails" +msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" + +#: command-list.h:162 +msgid "Push objects over Git protocol to another repository" +msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" + +#: command-list.h:163 +msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" +msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" + +#: command-list.h:164 +msgid "Summarize 'git log' output" +msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" + +#: command-list.h:165 +msgid "Show various types of objects" +msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" + +#: command-list.h:166 +msgid "Show branches and their commits" +msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" + +#: command-list.h:167 +msgid "Show packed archive index" +msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" + +#: command-list.h:168 +msgid "List references in a local repository" +msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" + +#: command-list.h:169 +msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" +msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" + +#: command-list.h:170 +msgid "Common Git shell script setup code" +msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" + +#: command-list.h:171 +msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" +msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" + +#: command-list.h:172 +msgid "Add file contents to the staging area" +msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" + +#: command-list.h:173 +msgid "Show the working tree status" +msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" + +#: command-list.h:174 +msgid "Remove unnecessary whitespace" +msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" + +#: command-list.h:175 +msgid "Initialize, update or inspect submodules" +msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" + +#: command-list.h:176 +msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" +msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" + +#: command-list.h:177 +msgid "Switch branches" +msgstr "Các nhánh chuyển" + +#: command-list.h:178 +msgid "Read, modify and delete symbolic refs" +msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" + +#: command-list.h:179 +msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" +msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" + +#: command-list.h:180 +msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" +msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" + +#: command-list.h:181 +msgid "Unpack objects from a packed archive" +msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" + +#: command-list.h:182 +msgid "Register file contents in the working tree to the index" +msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" + +#: command-list.h:183 +msgid "Update the object name stored in a ref safely" +msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" + +#: command-list.h:184 +msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" +msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" + +#: command-list.h:185 +msgid "Send archive back to git-archive" +msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" + +#: command-list.h:186 +msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" +msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" + +#: command-list.h:187 +msgid "Show a Git logical variable" +msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" + +#: command-list.h:188 +msgid "Check the GPG signature of commits" +msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" + +#: command-list.h:189 +msgid "Validate packed Git archive files" +msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" + +#: command-list.h:190 +msgid "Check the GPG signature of tags" +msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" + +#: command-list.h:191 +msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" +msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" + +#: command-list.h:192 +msgid "Show logs with difference each commit introduces" +msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" + +#: command-list.h:193 +msgid "Manage multiple working trees" +msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" + +#: command-list.h:194 +msgid "Create a tree object from the current index" +msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" + +#: command-list.h:195 +msgid "Defining attributes per path" +msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" + +#: command-list.h:196 +msgid "Git command-line interface and conventions" +msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" + +#: command-list.h:197 +msgid "A Git core tutorial for developers" +msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" + +#: command-list.h:198 +msgid "Git for CVS users" +msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" + +#: command-list.h:199 +msgid "Tweaking diff output" +msgstr "Chỉnh kết xuất diff" + +#: command-list.h:200 +msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" +msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" + +#: command-list.h:201 +msgid "A Git Glossary" +msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" + +#: command-list.h:202 +msgid "Hooks used by Git" +msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" + +#: command-list.h:203 +msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" +msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" + +#: command-list.h:204 +msgid "Defining submodule properties" +msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" + +#: command-list.h:205 +msgid "Git namespaces" +msgstr "Không gian tên Git" + +#: command-list.h:206 +msgid "Git Repository Layout" +msgstr "Bố cục kho Git" + +#: command-list.h:207 +msgid "Specifying revisions and ranges for Git" +msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" + +#: command-list.h:208 +msgid "A tutorial introduction to Git: part two" +msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" + +#: command-list.h:209 +msgid "A tutorial introduction to Git" +msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" + +#: command-list.h:210 +msgid "An overview of recommended workflows with Git" +msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" + +#: git-bisect.sh:54 +msgid "You need to start by \"git bisect start\"" +msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#: git-bisect.sh:60 +msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " +msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " + +#: git-bisect.sh:101 +#, sh-format +msgid "Bad rev input: $arg" +msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" + +#: git-bisect.sh:121 +#, sh-format +msgid "Bad rev input: $bisected_head" +msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" + +#: git-bisect.sh:130 +#, sh-format +msgid "Bad rev input: $rev" +msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" + +#: git-bisect.sh:139 +#, sh-format +msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." +msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." + +#: git-bisect.sh:209 +msgid "No logfile given" +msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" + +#: git-bisect.sh:210 +#, sh-format +msgid "cannot read $file for replaying" +msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" + +#: git-bisect.sh:232 +msgid "?? what are you talking about?" +msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" + +#: git-bisect.sh:241 +msgid "bisect run failed: no command provided." +msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." + +#: git-bisect.sh:246 +#, sh-format +msgid "running $command" +msgstr "đang chạy lệnh $command" + +#: git-bisect.sh:253 +#, sh-format +msgid "" +"bisect run failed:\n" +"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" +msgstr "" +"chạy bisect gặp lỗi:\n" +"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" + +#: git-bisect.sh:279 +msgid "bisect run cannot continue any more" +msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" + +#: git-bisect.sh:285 +#, sh-format +msgid "" +"bisect run failed:\n" +"'bisect_state $state' exited with error code $res" +msgstr "" +"chạy bisect gặp lỗi:\n" +"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" + +#: git-bisect.sh:292 +msgid "bisect run success" +msgstr "bisect chạy thành công" + +#: git-bisect.sh:300 +msgid "We are not bisecting." +msgstr "Chúng tôi không bisect." + +#: git-merge-octopus.sh:46 +msgid "" +"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " +"merge" +msgstr "" +"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi " +"lệnh hòa trộn" + +#: git-merge-octopus.sh:61 +msgid "Automated merge did not work." +msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc." + +#: git-merge-octopus.sh:62 +msgid "Should not be doing an octopus." +msgstr "Không thể thực hiện một octopus." + +#: git-merge-octopus.sh:73 +#, sh-format +msgid "Unable to find common commit with $pretty_name" +msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name" + +#: git-merge-octopus.sh:77 +#, sh-format +msgid "Already up to date with $pretty_name" +msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi" + +#: git-merge-octopus.sh:89 +#, sh-format +msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name" + +#: git-merge-octopus.sh:97 +#, sh-format +msgid "Trying simple merge with $pretty_name" +msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" + +#: git-merge-octopus.sh:102 +msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." +msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." + +#: git-legacy-stash.sh:220 +msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" +msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" + +#: git-legacy-stash.sh:271 +#, sh-format +msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" +msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" + +#: git-legacy-stash.sh:323 +#, sh-format +msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" +msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option" + +#: git-legacy-stash.sh:355 +#, sh-format +msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" +msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" + +#: git-legacy-stash.sh:535 +#, sh-format +msgid "unknown option: $opt" +msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" + +#: git-legacy-stash.sh:555 +#, sh-format +msgid "Too many revisions specified: $REV" +msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" + +#: git-legacy-stash.sh:570 +#, sh-format +msgid "$reference is not a valid reference" +msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" + +#: git-legacy-stash.sh:598 +#, sh-format +msgid "'$args' is not a stash-like commit" +msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" + +#: git-legacy-stash.sh:609 +#, sh-format +msgid "'$args' is not a stash reference" +msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" + +#: git-legacy-stash.sh:617 +msgid "unable to refresh index" +msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" + +#: git-legacy-stash.sh:621 +msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" +msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" + +#: git-legacy-stash.sh:629 +msgid "Conflicts in index. Try without --index." +msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." + +#: git-legacy-stash.sh:631 +msgid "Could not save index tree" +msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" + +#: git-legacy-stash.sh:640 +msgid "Could not restore untracked files from stash entry" +msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" + +#: git-legacy-stash.sh:665 +msgid "Cannot unstage modified files" +msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" + +#: git-legacy-stash.sh:703 +#, sh-format +msgid "Dropped ${REV} ($s)" +msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" + +#: git-legacy-stash.sh:704 +#, sh-format +msgid "${REV}: Could not drop stash entry" +msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" + +#: git-legacy-stash.sh:791 +msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" +msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" + +#: git-submodule.sh:200 +msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" +msgstr "" +"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " +"việc" + +#: git-submodule.sh:210 +#, sh-format +msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" +msgstr "" +"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" + +#: git-submodule.sh:229 +#, sh-format +msgid "'$sm_path' already exists in the index" +msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" + +#: git-submodule.sh:232 +#, sh-format +msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" +msgstr "" +"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" +"con" + +#: git-submodule.sh:239 +#, sh-format +msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out" +msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra" + +#: git-submodule.sh:245 +#, sh-format +msgid "" +"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" +"$sm_path\n" +"Use -f if you really want to add it." +msgstr "" +"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " +"của bạn:\n" +"$sm_path\n" +"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." + +#: git-submodule.sh:268 +#, sh-format +msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" +msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" + +#: git-submodule.sh:270 +#, sh-format +msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" +msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" + +#: git-submodule.sh:278 +#, sh-format +msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" +msgstr "" +"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" + +#: git-submodule.sh:280 +#, sh-format +msgid "" +"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" +" $realrepo\n" +"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " +"repo\n" +"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " +"option." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n" +" $realrepo\n" +"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n" +"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " +"chọn “--name”." + +#: git-submodule.sh:286 +#, sh-format +msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." +msgstr "" +"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." + +#: git-submodule.sh:298 +#, sh-format +msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" +msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:303 +#, sh-format +msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:312 +#, sh-format +msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:573 +#, sh-format +msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" +msgstr "" +"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " +"“$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:583 +#, sh-format +msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" +msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:588 +#, sh-format +msgid "" +"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " +"'$sm_path'" +msgstr "" +"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " +"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:606 +#, sh-format +msgid "" +"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch " +"$sha1:" +msgstr "" +"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực " +"tiếp $sha1:" + +#: git-submodule.sh:612 +#, sh-format +msgid "" +"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " +"Direct fetching of that commit failed." +msgstr "" +"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " +"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." + +#: git-submodule.sh:619 +#, sh-format +msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" +msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:620 +#, sh-format +msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" + +#: git-submodule.sh:624 +#, sh-format +msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" +msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:625 +#, sh-format +msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" + +#: git-submodule.sh:630 +#, sh-format +msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:631 +#, sh-format +msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" + +#: git-submodule.sh:636 +#, sh-format +msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" +msgstr "" +"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " +"“$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:637 +#, sh-format +msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" + +#: git-submodule.sh:668 +#, sh-format +msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" +msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:830 +msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" +msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" + +#: git-submodule.sh:882 +#, sh-format +msgid "unexpected mode $mod_dst" +msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" + +#: git-submodule.sh:902 +#, sh-format +msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" +msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" + +#: git-submodule.sh:905 +#, sh-format +msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" +msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" + +#: git-submodule.sh:908 +#, sh-format +msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" +msgstr "" +" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " +"$sha1_dst" + +#: git-parse-remote.sh:89 +#, sh-format +msgid "See git-${cmd}(1) for details." +msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:109 +msgid "Applied autostash." +msgstr "Đã áp dụng autostash." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:112 +#, sh-format +msgid "Cannot store $stash_sha1" +msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:191 +#, sh-format +msgid "Rebasing ($new_count/$total)" +msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:207 +msgid "" +"\n" +"Commands:\n" +"p, pick <commit> = use commit\n" +"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" +"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" +"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" +"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n" +"d, drop <commit> = remove commit\n" +"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" +"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" +". create a merge commit using the original merge commit's\n" +". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" +". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" +"\n" +"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" +msgstr "" +"\n" +"Các lệnh:\n" +"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" +"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" +"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" +"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " +"trước\n" +"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần " +"chuyển giao này\n" +"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" +"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" +"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" +"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" +". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" +". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " +"hòa\n" +". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " +"giao.\n" +"\n" +"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " +"đáy.\n" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:270 +#, sh-format +msgid "" +"You can amend the commit now, with\n" +"\n" +"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Once you are satisfied with your changes, run\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" +msgstr "" +"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" +"\n" +"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:295 +#, sh-format +msgid "$sha1: not a commit that can be picked" +msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:334 +#, sh-format +msgid "Invalid commit name: $sha1" +msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:364 +msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" +msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:415 +#, sh-format +msgid "Fast-forward to $sha1" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:417 +#, sh-format +msgid "Cannot fast-forward to $sha1" +msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:426 +#, sh-format +msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" +msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:431 +#, sh-format +msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" +msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:449 +#, sh-format +msgid "Error redoing merge $sha1" +msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:458 +#, sh-format +msgid "Could not pick $sha1" +msgstr "Không thể lấy ra $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:467 +#, sh-format +msgid "This is the commit message #${n}:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:472 +#, sh-format +msgid "The commit message #${n} will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:483 +#, sh-format +msgid "This is a combination of $count commit." +msgid_plural "This is a combination of $count commits." +msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:492 +#, sh-format +msgid "Cannot write $fixup_msg" +msgstr "Không thể $fixup_msg" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:495 +msgid "This is a combination of 2 commits." +msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:582 +#, sh-format +msgid "Could not apply $sha1... $rest" +msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:611 +#, sh-format +msgid "" +"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" +"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n" +"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " +"before\n" +"you are able to reword the commit." +msgstr "" +"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n" +"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc " +"móc pre-commit\n" +"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " +"này\n" +"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:626 +#, sh-format +msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" +msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:641 +#, sh-format +msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" +msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:683 +#, sh-format +msgid "Executing: $rest" +msgstr "Thực thi: $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:691 +#, sh-format +msgid "Execution failed: $rest" +msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:693 +msgid "and made changes to the index and/or the working tree" +msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:695 +msgid "" +"You can fix the problem, and then run\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" +msgstr "" +"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" + +#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user +#: git-rebase--preserve-merges.sh:708 +#, sh-format +msgid "" +"Execution succeeded: $rest\n" +"but left changes to the index and/or the working tree\n" +"Commit or stash your changes, and then run\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" +msgstr "" +"Thực thi thành công: $rest\n" +"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" +"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:719 +#, sh-format +msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" +msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:720 +msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." +msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:755 +#, sh-format +msgid "Successfully rebased and updated $head_name." +msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:812 +msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" +msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:817 +#, sh-format +msgid "" +"You have staged changes in your working tree.\n" +"If these changes are meant to be\n" +"squashed into the previous commit, run:\n" +"\n" +" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"If they are meant to go into a new commit, run:\n" +"\n" +" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"In both cases, once you're done, continue with:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n" +"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n" +"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" +"\n" +" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" +"\n" +" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:834 +msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" +msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:839 +msgid "" +"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" +"first and then run 'git rebase --continue' again." +msgstr "" +"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n" +"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " +"nữa." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848 +msgid "Could not commit staged changes." +msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965 +msgid "Could not execute editor" +msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:900 +#, sh-format +msgid "Could not checkout $switch_to" +msgstr "Không thể checkout $switch_to" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:907 +msgid "No HEAD?" +msgstr "Không HEAD?" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:908 +#, sh-format +msgid "Could not create temporary $state_dir" +msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:911 +msgid "Could not mark as interactive" +msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:943 +#, sh-format +msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" +msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" +msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002 +msgid "Could not init rewritten commits" +msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" + +#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 +#, sh-format +msgid "usage: $dashless $USAGE" +msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE" + +#: git-sh-setup.sh:191 +#, sh-format +msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree" +msgstr "" +"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây " +"làm việc" + +#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207 +#, sh-format +msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree." +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc." + +#: git-sh-setup.sh:221 +msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." +msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:224 +msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes." +msgstr "" +"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:227 +msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." +msgstr "" +"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:230 +#, sh-format +msgid "Cannot $action: You have unstaged changes." +msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:243 +msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: git-sh-setup.sh:246 +msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: git-sh-setup.sh:249 +#, sh-format +msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " +"giao." + +#: git-sh-setup.sh:253 +msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: git-sh-setup.sh:373 +msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." +msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc." + +#: git-sh-setup.sh:378 +msgid "Unable to determine absolute path of git directory" +msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" + +#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu +#: git-add--interactive.perl:210 +#, perl-format +msgid "%12s %12s %s" +msgstr "%12s %12s %s" + +#: git-add--interactive.perl:211 +msgid "staged" +msgstr "đã đưa lên bệ phóng" + +#: git-add--interactive.perl:211 +msgid "unstaged" +msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" + +#: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292 +msgid "binary" +msgstr "nhị phân" + +#: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330 +msgid "nothing" +msgstr "không có gì" + +#: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327 +msgid "unchanged" +msgstr "không thay đổi" + +#: git-add--interactive.perl:623 +#, perl-format +msgid "added %d path\n" +msgid_plural "added %d paths\n" +msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:626 +#, perl-format +msgid "updated %d path\n" +msgid_plural "updated %d paths\n" +msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:629 +#, perl-format +msgid "reverted %d path\n" +msgid_plural "reverted %d paths\n" +msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:632 +#, perl-format +msgid "touched %d path\n" +msgid_plural "touched %d paths\n" +msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" + +#: git-add--interactive.perl:641 +msgid "Update" +msgstr "Cập nhật" + +#: git-add--interactive.perl:653 +msgid "Revert" +msgstr "Hoàn nguyên" + +#: git-add--interactive.perl:676 +#, perl-format +msgid "note: %s is untracked now.\n" +msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:687 +msgid "Add untracked" +msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" + +#: git-add--interactive.perl:693 +msgid "No untracked files.\n" +msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1051 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for staging." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." + +#: git-add--interactive.perl:1054 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for stashing." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để tạm cất." + +#: git-add--interactive.perl:1057 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for unstaging." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." + +#: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069 +#: git-add--interactive.perl:1075 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for applying." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để áp dụng." + +#: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066 +#: git-add--interactive.perl:1072 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for discarding." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để loại bỏ." + +#: git-add--interactive.perl:1109 +#, perl-format +msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" +msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s" + +#: git-add--interactive.perl:1110 +msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" +msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1116 +#, perl-format +msgid "" +"---\n" +"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n" +"To remove '%s' lines, delete them.\n" +"Lines starting with %s will be removed.\n" +msgstr "" +"---\n" +"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n" +"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n" +"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" + +#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. +#: git-add--interactive.perl:1124 +msgid "" +"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" +"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" +"aborted and the hunk is left unchanged.\n" +msgstr "" +"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" +"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" +"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1138 +#, perl-format +msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s" + +#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] +#. The program will only accept that input +#. at this point. +#. Consider translating (saying "no" discards!) as +#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation +#. of the word "no" does not start with n. +#: git-add--interactive.perl:1237 +msgid "" +"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " +msgstr "" +"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " +"bỏ!) [y/n]? " + +#: git-add--interactive.perl:1246 +msgid "" +"y - stage this hunk\n" +"n - do not stage this hunk\n" +"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" +"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" +"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " +"tin" + +#: git-add--interactive.perl:1252 +msgid "" +"y - stash this hunk\n" +"n - do not stash this hunk\n" +"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - tạm cất khúc này\n" +"n - đừng tạm cất khúc này\n" +"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1258 +msgid "" +"y - unstage this hunk\n" +"n - do not unstage this hunk\n" +"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" +"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" +"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " +"lại\n" +"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " +"tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1264 +msgid "" +"y - apply this hunk to index\n" +"n - do not apply this hunk to index\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" +"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" +"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288 +msgid "" +"y - discard this hunk from worktree\n" +"n - do not discard this hunk from worktree\n" +"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1276 +msgid "" +"y - discard this hunk from index and worktree\n" +"n - do not discard this hunk from index and worktree\n" +"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1282 +msgid "" +"y - apply this hunk to index and worktree\n" +"n - do not apply this hunk to index and worktree\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" +"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1294 +msgid "" +"y - apply this hunk to worktree\n" +"n - do not apply this hunk to worktree\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" +"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1309 +msgid "" +"g - select a hunk to go to\n" +"/ - search for a hunk matching the given regex\n" +"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" +"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" +"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" +"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" +"s - split the current hunk into smaller hunks\n" +"e - manually edit the current hunk\n" +"? - print help\n" +msgstr "" +"g - chọn một khúc muốn tới\n" +"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" +"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n" +"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n" +"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" +"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" +"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" +"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" +"? - in trợ giúp\n" + +#: git-add--interactive.perl:1340 +msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" +msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" + +#: git-add--interactive.perl:1341 +msgid "Apply them to the worktree anyway? " +msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " + +#: git-add--interactive.perl:1344 +msgid "Nothing was applied.\n" +msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1355 +#, perl-format +msgid "ignoring unmerged: %s\n" +msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" + +#: git-add--interactive.perl:1364 +msgid "Only binary files changed.\n" +msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1366 +msgid "No changes.\n" +msgstr "Không có thay đổi nào.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1374 +msgid "Patch update" +msgstr "Cập nhật miếng vá" + +#: git-add--interactive.perl:1426 +#, perl-format +msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1427 +#, perl-format +msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1428 +#, perl-format +msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1431 +#, perl-format +msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1432 +#, perl-format +msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1433 +#, perl-format +msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1436 +#, perl-format +msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1437 +#, perl-format +msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1438 +#, perl-format +msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1441 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1442 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1443 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461 +#, perl-format +msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462 +#, perl-format +msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463 +#, perl-format +msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1451 +#, perl-format +msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1452 +#, perl-format +msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1453 +#, perl-format +msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1456 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1457 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1458 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1466 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1467 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1468 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1568 +msgid "No other hunks to goto\n" +msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n" + +#: git-add--interactive.perl:1575 +msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " +msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " + +#: git-add--interactive.perl:1577 +msgid "go to which hunk? " +msgstr "nhảy đến khúc nào? " + +#: git-add--interactive.perl:1586 +#, perl-format +msgid "Invalid number: '%s'\n" +msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" + +#: git-add--interactive.perl:1591 +#, perl-format +msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" +msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" +msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1617 +msgid "No other hunks to search\n" +msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n" + +#: git-add--interactive.perl:1621 +msgid "search for regex? " +msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " + +#: git-add--interactive.perl:1634 +#, perl-format +msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" +msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" + +#: git-add--interactive.perl:1644 +msgid "No hunk matches the given pattern\n" +msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n" + +#: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678 +msgid "No previous hunk\n" +msgstr "Không có khúc kế trước\n" + +#: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684 +msgid "No next hunk\n" +msgstr "Không có khúc kế tiếp\n" + +#: git-add--interactive.perl:1690 +msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" +msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n" + +#: git-add--interactive.perl:1696 +#, perl-format +msgid "Split into %d hunk.\n" +msgid_plural "Split into %d hunks.\n" +msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1706 +msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" +msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n" + +#: git-add--interactive.perl:1752 +msgid "Review diff" +msgstr "Xem xét lại diff" + +#. TRANSLATORS: please do not translate the command names +#. 'status', 'update', 'revert', etc. +#: git-add--interactive.perl:1771 +msgid "" +"status - show paths with changes\n" +"update - add working tree state to the staged set of changes\n" +"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n" +"patch - pick hunks and update selectively\n" +"diff - view diff between HEAD and index\n" +"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of " +"changes\n" +msgstr "" +"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n" +"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã " +"đặt lên bệ phóng\n" +"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại " +"phiên bản HEAD\n" +"patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n" +"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n" +"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " +"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" + +#: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793 +#: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803 +#: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813 +#: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823 +msgid "missing --" +msgstr "thiếu --" + +#: git-add--interactive.perl:1819 +#, perl-format +msgid "unknown --patch mode: %s" +msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" + +#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831 +#, perl-format +msgid "invalid argument %s, expecting --" +msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" + +#: git-send-email.perl:138 +msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" +msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" + +#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151 +msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" +msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" + +#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229 +msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" +msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" + +#: git-send-email.perl:310 +#, perl-format +msgid "" +"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" +msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" + +#: git-send-email.perl:315 +#, perl-format +msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" +msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" + +#: git-send-email.perl:408 +msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" +msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" + +#: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683 +msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" +msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" + +#: git-send-email.perl:484 +msgid "" +"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " +"configuration option)\n" +msgstr "" +"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " +"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" + +#: git-send-email.perl:497 +#, perl-format +msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" +msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:528 +#, perl-format +msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" +msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:556 +#, perl-format +msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" +msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" + +#: git-send-email.perl:558 +#, perl-format +msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" +msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" + +#: git-send-email.perl:560 +#, perl-format +msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" +msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" + +#: git-send-email.perl:565 +#, perl-format +msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" +msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" + +#: git-send-email.perl:649 +#, perl-format +msgid "" +"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" +"to produce patches for. Please disambiguate by...\n" +"\n" +" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n" +" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n" +msgstr "" +"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n" +"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n" +"\n" +" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" +" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" + +#: git-send-email.perl:670 +#, perl-format +msgid "Failed to opendir %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" + +#: git-send-email.perl:694 +#, perl-format +msgid "" +"fatal: %s: %s\n" +"warning: no patches were sent\n" +msgstr "" +"nghiêm trọng: %s: %s\n" +"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" + +#: git-send-email.perl:705 +msgid "" +"\n" +"No patch files specified!\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" +"\n" + +#: git-send-email.perl:718 +#, perl-format +msgid "No subject line in %s?" +msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" + +#: git-send-email.perl:728 +#, perl-format +msgid "Failed to open for writing %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" + +#: git-send-email.perl:739 +msgid "" +"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" +"Consider including an overall diffstat or table of contents\n" +"for the patch you are writing.\n" +"\n" +"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n" +msgstr "" +"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n" +"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n" +"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n" +"\n" +"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" + +#: git-send-email.perl:763 +#, perl-format +msgid "Failed to open %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" + +#: git-send-email.perl:780 +#, perl-format +msgid "Failed to open %s.final: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" + +#: git-send-email.perl:823 +msgid "Summary email is empty, skipping it\n" +msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" + +#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. +#: git-send-email.perl:858 +#, perl-format +msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " +msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " + +#: git-send-email.perl:913 +msgid "" +"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" +"Encoding.\n" +msgstr "" +"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" +"Encoding.\n" + +#: git-send-email.perl:918 +msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " +msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " + +#: git-send-email.perl:926 +#, perl-format +msgid "" +"Refusing to send because the patch\n" +"\t%s\n" +"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really " +"want to send.\n" +msgstr "" +"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n" +"\t%s\n" +"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " +"muốn gửi.\n" + +#: git-send-email.perl:945 +msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" +msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" + +#: git-send-email.perl:963 +#, perl-format +msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" +msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" + +#: git-send-email.perl:975 +msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " +msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " + +#: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041 +#, perl-format +msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" +msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#: git-send-email.perl:1045 +msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " +msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " + +#: git-send-email.perl:1362 +#, perl-format +msgid "CA path \"%s\" does not exist" +msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại" + +#: git-send-email.perl:1445 +msgid "" +" The Cc list above has been expanded by additional\n" +" addresses found in the patch commit message. By default\n" +" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n" +" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n" +" configuration setting.\n" +"\n" +" For additional information, run 'git send-email --help'.\n" +" To retain the current behavior, but squelch this message,\n" +" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n" +"\n" +msgstr "" +" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n" +" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n" +" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n" +" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n" +" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n" +"\n" +" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n" +" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n" +" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n" +"\n" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#: git-send-email.perl:1460 +msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " +msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " + +#: git-send-email.perl:1463 +msgid "Send this email reply required" +msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" + +#: git-send-email.perl:1491 +msgid "The required SMTP server is not properly defined." +msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." + +#: git-send-email.perl:1538 +#, perl-format +msgid "Server does not support STARTTLS! %s" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" + +#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547 +#, perl-format +msgid "STARTTLS failed! %s" +msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" + +#: git-send-email.perl:1556 +msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." +msgstr "" +"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" +"debug." + +#: git-send-email.perl:1574 +#, perl-format +msgid "Failed to send %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" + +#: git-send-email.perl:1577 +#, perl-format +msgid "Dry-Sent %s\n" +msgstr "Thử gửi %s\n" + +#: git-send-email.perl:1577 +#, perl-format +msgid "Sent %s\n" +msgstr "Gửi %s\n" + +#: git-send-email.perl:1579 +msgid "Dry-OK. Log says:\n" +msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" + +#: git-send-email.perl:1579 +msgid "OK. Log says:\n" +msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" + +#: git-send-email.perl:1591 +msgid "Result: " +msgstr "Kết quả: " + +#: git-send-email.perl:1594 +msgid "Result: OK\n" +msgstr "Kết quả: Tốt\n" + +#: git-send-email.perl:1612 +#, perl-format +msgid "can't open file %s" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679 +#, perl-format +msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" +msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1665 +#, perl-format +msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" +msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1718 +#, perl-format +msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" +msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1753 +#, perl-format +msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" +msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1864 +#, perl-format +msgid "(%s) Could not execute '%s'" +msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" + +#: git-send-email.perl:1871 +#, perl-format +msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" +msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1875 +#, perl-format +msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" +msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" + +#: git-send-email.perl:1905 +msgid "cannot send message as 7bit" +msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" + +#: git-send-email.perl:1913 +msgid "invalid transfer encoding" +msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" + +#: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016 +#, perl-format +msgid "unable to open %s: %s\n" +msgstr "không thể mở %s: %s\n" + +#: git-send-email.perl:1957 +#, perl-format +msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" +msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" + +#: git-send-email.perl:1974 +#, perl-format +msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" +msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" + +#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. +#: git-send-email.perl:1978 +#, perl-format +msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " +msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " + +#~ msgid "" +#~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that " +#~ "check has been disabled." +#~ msgstr "" +#~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng " +#~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa." + +#~ msgid "" +#~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n" +#~ msgstr "" +#~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra " +#~ "này.\n" + +#~ msgid "" +#~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n" +#~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n" +#~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n" +#~ "\n" +#~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n" +#~ "log.mailmap configuration value to true.\n" +#~ "\n" +#~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further " +#~ "information." +#~ msgstr "" +#~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n" +#~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n" +#~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n" +#~ "\n" +#~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n" +#~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n" +#~ "\n" +#~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin." + +#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" + +#~ msgid "Server supports no-done" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" + +#~ msgid "Server supports multi_ack" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" + +#~ msgid "Server supports side-band-64k" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" + +#~ msgid "Server supports side-band" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" + +#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" + +#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" + +#~ msgid "Server supports ofs-delta" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" + +#~ msgid "(HEAD detached at %s)" +#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" + +#~ msgid "(HEAD detached from %s)" +#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" + +#~ msgid "Checking out files" +#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin" + +#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." +#~ msgstr "" +#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối." + +#~ msgid "failed to open '%s'" +#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" + +#~ msgid "failed to stat %s\n" +#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" + +#~ msgid "" +#~ "If you wish to skip this commit, use:\n" +#~ "\n" +#~ " git reset\n" +#~ "\n" +#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" +#~ "the remaining commits.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" +#~ "\n" +#~ " git reset\n" +#~ "\n" +#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" +#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n" + +#~ msgid "unrecognized verb: %s" +#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s" + +#~ msgid "hash version %X does not match version %X" +#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X" + +#~ msgid "option '%s' requires a value" +#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" + +#~ msgid "could not transform the todo list" +#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm" + +#~ msgid "default" +#~ msgstr "mặc định" + +#~ msgid "Could not create directory '%s'" +#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" + +#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict" +#~ msgstr "" +#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết" + +#~ msgid "could not open %s" +#~ msgstr "không thể mở %s" + +#~ msgid "Could not move back to $head_name" +#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" + +#~ msgid "" +#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" +#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" +#~ "case, please try\n" +#~ "\t$cmd_live_rebase\n" +#~ "If that is not the case, please\n" +#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" +#~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" +#~ "valuable there." +#~ msgstr "" +#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n" +#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" +#~ "như vậy, xin hãy thử\n" +#~ "\t$cmd_live_rebase\n" +#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n" +#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" +#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" +#~ "có một số thứ quý giá ở đây." + +#~ msgid "" +#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương " +#~ "tác hay hòa trộn" + +#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”" + +#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-" +#~ "merges”" + +#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-" +#~ "option”" + +#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" + +#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'" +#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" + +#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" +#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" + +#~ msgid "$onto_name: there is no merge base" +#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" + +#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" +#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" + +#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" +#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" + +#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev" +#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" + +#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date." +#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." + +#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." +#~ msgstr "" +#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." + +#~ msgid "Changes to $onto:" +#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:" + +#~ msgid "Changes from $mb to $onto:" +#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" + +#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." +#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." + +#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." +#~ msgstr "" +#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" + +#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'" +#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”" + +#~ msgid "only 'tree:0' is supported" +#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ" + +#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" +#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" + +#~ msgid "Adding merged %s" +#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s" + +#~ msgid "Internal error" +#~ msgstr "Lỗi nội bộ" + +#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." +#~ msgstr "" +#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " +#~ "hòa trộn." + +#~ msgid "unable to write sha1 filename %s" +#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s" + +#~ msgid "cannot read sha1_file for %s" +#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s" + +#~ msgid "" +#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --" +#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am " +#~ "options (%s)" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --" +#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các " +#~ "tùy chọn am (%s)" + +#~ msgid "" +#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-" +#~ "option) with am options (%s)" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --" +#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)" + +#~ msgid "unrecognised option: '$arg'" +#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" + +#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit" +#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" + +#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')" +#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)" + +#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog" +#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog" + +#~ msgid "Can't stat %s" +#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#~ msgid "abort rebase" +#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" + +#~ msgid "make rebase script" +#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase" + +#~ msgid "No such remote: %s" +#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" + +#~ msgid "cannot move a locked working tree" +#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" + +#~ msgid "cannot remove a locked working tree" +#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +#~ "\n" +#~ "\t" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +#~ "\n" +#~ "\t" + +#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'" +#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”" + +#~ msgid "push|fetch" +#~ msgstr "push|fetch" + +#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" +#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" + +#~ msgid "(+/-)x" +#~ msgstr "(+/-)x" + +#~ msgid "<command>" +#~ msgstr "<lệnh>" + +#~ msgid "w[,i1[,i2]]" +#~ msgstr "w[,i1[,i2]]" + +#~ msgid "Entering '$displaypath'" +#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”" + +#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." +#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." + +#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" +#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" + +#~ msgid "Could not open '%s' for writing" +#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" + +#~ msgid "" +#~ "unexpected 1st line of squash message:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" +#~ msgstr "" +#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" + +#~ msgid "" +#~ "invalid 1st line of squash message:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" +#~ msgstr "" +#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" + +#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" +#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" + +#~ msgid "Error in object" +#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng" + +#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" +#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" + +#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'" +#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" + +#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" +#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" + +#~ msgid "pathspec and --all are incompatible" +#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" + +#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" +#~ msgstr "" +#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" + +#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" +#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" + +#~ msgid "" +#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. " +#~ "please use . instead if you meant to match all paths" +#~ msgstr "" +#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " +#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" + +#~ msgid "could not truncate '%s'" +#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”" + +#~ msgid "could not close %s" +#~ msgstr "không thể đóng %s" + +#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away" +#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi" + +#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" +#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" + +#~ msgid "Don't know how to clone %s" +#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" + +#~ msgid "Don't know how to fetch from %s" +#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" + +#~ msgid "'$term' is not a valid term" +#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n" +#~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" +#~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" +#~ " dùng git stash save -- \"$option\"" + +#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + +#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments" +#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" + +#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'" +#~ msgstr "" +#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”" + +#~ msgid "change upstream info" +#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "basename" +#~ msgstr "tên cơ sở" + +#~ msgid "" +#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" +#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" +#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --" +#~ "abort\"." +#~ msgstr "" +#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue" +#~ "\".\n" +#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --" +#~ "skip\".\n" +#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " +#~ "\"git rebase --abort\"." + +#~ msgid "" +#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" +#~ " - $line" +#~ msgstr "" +#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong " +#~ "dòng sau đây:\n" +#~ " - $line" + +#~ msgid "" +#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" +#~ " - $line" +#~ msgstr "" +#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n" +#~ " - $line" + +#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." +#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." + +#~ msgid "%" +#~ msgid_plural "%" +#~ msgstr[0] "%" + +#~ msgid "%s, %" +#~ msgid_plural "%s, %" +#~ msgstr[0] "%s, %" + +#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..." +#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" + +#~ msgid "dup2(%d,%d) failed" +#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" + +#~ msgid "Initial commit on " +#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " + +#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" +#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" + +#~ msgid "" +#~ "You still have unmerged paths in your index.\n" +#~ "Did you forget to use 'git add'?" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của " +#~ "mình.\n" +#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" + +#~ msgid "" +#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" +#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" +#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " +#~ "chuyển giao?" + +#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." +#~ msgstr "" +#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; " +#~ "coi là --only những đường dẫn" + +#~ msgid "default mode for recursion" +#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" + +#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" +#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" + +#~ msgid "tag: tagging " +#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ" + +#~ msgid "commit object" +#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao" + +#~ msgid "tree object" +#~ msgstr "đối tượng cây" + +#~ msgid "blob object" +#~ msgstr "đối tượng blob" + +#~ msgid "" +#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" +#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" +#~ msgstr "" +#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" +#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" + +#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)" +#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" + +#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument" +#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" + +#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" +#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" + +#~ msgid "[%s: gone]" +#~ msgstr "[%s: đã ra đi]" + +#~ msgid "[%s]" +#~ msgstr "[%s]" + +#~ msgid "[%s: behind %d]" +#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]" + +#~ msgid "[%s: ahead %d]" +#~ msgstr "[%s: phía trước %d]" + +#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" +#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" + +#~ msgid " **** invalid ref ****" +#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" + +#~ msgid "insanely long object directory %.*s" +#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" + +#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" +#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" + +#~ msgid "tag name too long: %.*s..." +#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" + +#~ msgid "tag header too big." +#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." + +#~ msgid "" +#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +#~ "marked for discarding" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +#~ "được đánh dấu để loại bỏ" + +#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" +#~ msgstr "" +#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" + +#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index." +#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." + +#~ msgid "" +#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n" +#~ "uses a .git directory:" +#~ msgid_plural "" +#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" +#~ "use a .git directory:" +#~ msgstr[0] "" +#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" +#~ "dùng một thư mục .git:" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " +#~ "history)" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử " +#~ "của chúng)" + +#~ msgid "Error wrapping up %s." +#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s." + +#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." +#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." + +#~ msgid "Cannot revert during another revert." +#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác." + +#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác." + +#~ msgid "Could not parse line %d." +#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d." + +#~ msgid "Could not open %s" +#~ msgstr "Không thể mở %s" + +#~ msgid "Could not format %s." +#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”." + +#~ msgid "%s: %s" +#~ msgstr "%s: %s" + +#~ msgid "You need to set your committer info first" +#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" +#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị " +#~ "sai" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: " +#~ "đơn vị không hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: " +#~ "đơn vị không hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị " +#~ "không hợp lệ" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp " +#~ "lệ" + +#~ msgid "This is the 2nd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" + +#~ msgid "This is the 3rd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" + +#~ msgid "This is the 4th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:" + +#~ msgid "This is the 5th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:" + +#~ msgid "This is the 6th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:" + +#~ msgid "This is the 7th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:" + +#~ msgid "This is the 8th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:" + +#~ msgid "This is the 9th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:" + +#~ msgid "This is the 10th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:" + +#~ msgid "This is the ${n}th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}st commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "could not run gpg." +#~ msgstr "không thể chạy gpg." + +#~ msgid "gpg did not accept the data" +#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" + +#~ msgid "unsupported object type in the tree" +#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" + +#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." +#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." + +#~ msgid "Unprocessed path??? %s" +#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" + +#~ msgid "Cannot %s during a %s" +#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" + +#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head" +#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" + +#~ msgid "could not open %s for writing" +#~ msgstr "không thể mở %s để ghi" + +#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x" +#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" + +#~ msgid "bug: unhandled diff status %c" +#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" + +#~ msgid "could not write branch description template" +#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" + +#~ msgid "corrupt index file" +#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#~ msgid "detach the HEAD at named commit" +#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" + +#~ msgid "Checking connectivity... " +#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " + +#~ msgid " (unable to update local ref)" +#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" + +#~ msgid "Reinitialized existing" +#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" + +#~ msgid "Initialized empty" +#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng" + +#~ msgid " shared" +#~ msgstr " đã chia sẻ" + +#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" +#~ msgstr "" +#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +#~ msgid "Writing SQUASH_MSG" +#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" + +#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG" +#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" + +#~ msgid " and with remote" +#~ msgstr " và với máy chủ" + +#~ msgid "removing '%s' failed" +#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" + +#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." +#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." + +#~ msgid "" +#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again " +#~ "from" +#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" + +#~ msgid "" +#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " +#~ "repo" +#~ msgstr "" +#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) " +#~ "đúng" + +#~ msgid "" +#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " +#~ "option." +#~ msgstr "" +#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" +#~ "name”." + +#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" +#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" + +#~ msgid "" +#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " +#~ "history)" +#~ msgstr "" +#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " +#~ "chúng)" + +#~ msgid "'%s': %s" +#~ msgstr "“%s”: %s" + +#~ msgid " git branch -d %s\n" +#~ msgstr " git branch -d %s\n" + +#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" +#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" + +#~ msgid "cannot open %s: %s\n" +#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n" + +#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +#~ msgstr "" +#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi " +#~ "để xử lý" + +#~ msgid "failed to remove: %s" +#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" + +#~ msgid "" +#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" +#~ "Maybe you want to use 'update --init'?" +#~ msgstr "" +#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" +#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" + +#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" +#~ msgstr "" +#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" + +#~ msgid "improper format entered align:%s" +#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" + +#~ msgid "" +#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" +#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" +#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default matching\n" +#~ "\n" +#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default simple\n" +#~ "\n" +#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" +#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n" +#~ "\n" +#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" +#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" +#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" +#~ "\n" +#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " +#~ "information.\n" +#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" +#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" +#~ msgstr "" +#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" +#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" +#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default matching\n" +#~ "\n" +#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy " +#~ "lệnh:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default simple\n" +#~ "\n" +#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" +#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" +#~ "\n" +#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" +#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" +#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" +#~ "\n" +#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" +#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " +#~ "tự\n" +#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" + +#~ msgid "Could not append '%s'" +#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”" + +#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" +#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" + +#~ msgid "no such user" +#~ msgstr "không có người dùng như vậy" + +#~ msgid "Missing author: %s" +#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" + +#~ msgid "Testing " +#~ msgstr "Đang thử" + +#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" +#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#~ msgid "print only merged branches" +#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" + +#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" +#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" + +#~ msgid "show usage" +#~ msgstr "hiển thị cách dùng" + +#~ msgid "insanely long template name %s" +#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" + +#~ msgid "insanely long symlink %s" +#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" + +#~ msgid "insanely long template path %s" +#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" + +#~ msgid "unsupported sort specification '%s'" +#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" + +#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" +#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" + +#~ msgid "switch 'points-at' requires an object" +#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" + +#~ msgid "--sort and -n are incompatible" +#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" + +#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" +#~ msgstr "" +#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" + +#~ msgid "false|true|preserve" +#~ msgstr "false|true|preserve" + +#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" +#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" + +#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" +#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" + +#~ msgid "option %s does not accept negative form" +#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" + +#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" +#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" + +#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" +#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." + +#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." +#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." + +#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" +#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" + +#~ msgid "" +#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n" +#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" +#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." +#~ msgstr "" +#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" +#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế " +#~ "\"$cmdline --skip\".\n" +#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline " +#~ "--abort\"." + +#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address." +#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." + +#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE" +#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" + +#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" + +#~ msgid "" +#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" +#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" +#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit." +#~ msgstr "" +#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" +#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-" +#~ "tin>”\n" +#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " +#~ "giao." + +#~ msgid "no branch specified" +#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" + +#~ msgid "prune .git/worktrees" +#~ msgstr "xén .git/worktrees" + +#~ msgid "The most commonly used git commands are:" +#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" + +#~ msgid "No such branch: '%s'" +#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" + +#~ msgid "Could not create git link %s" +#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" + +#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" +#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" + +#~ msgid "(detached from %s)" +#~ msgstr "(được tách rời từ %s)" + +#~ msgid "No existing author found with '%s'" +#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" + +#~ msgid "search also in ignored files" +#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" + +#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" +#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" + +#~ msgid "no files added" +#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" + +#~ msgid "slot" +#~ msgstr "khe" + +#~ msgid "check" +#~ msgstr "kiểm tra" + +#~ msgid "Failed to lock ref for update" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật" + +#~ msgid "Failed to write ref" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu" + +#~ msgid "commit has empty message" +#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" + +#~ msgid "cannot lock HEAD ref" +#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" + +#~ msgid "cannot update HEAD ref" +#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" + +#~ msgid "Failed to chdir: %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" + +#~ msgid "%s: cannot lock the ref" +#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" + +#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to" + +#~ msgid "key id" +#~ msgstr "id của khóa" + +#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s" +#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" + +#~ msgid "bug" +#~ msgstr "lỗi" + +#~ msgid ", behind " +#~ msgstr ", đằng sau " + +#~ msgid "could not find .gitmodules in index" +#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục" + +#~ msgid "reading updated .gitmodules failed" +#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules" + +#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules" +#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật" + +#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index" +#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục" + +#~ msgid "adding updated .gitmodules failed" +#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật" + +#~ msgid "" +#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" +#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " +#~ "anymore.\n" +#~ "To add content for the whole tree, run:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s :/\n" +#~ " (or git add %s :/)\n" +#~ "\n" +#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s .\n" +#~ " (or git add %s .)\n" +#~ "\n" +#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current " +#~ "directory.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " +#~ "từ\n" +#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như " +#~ "thế nữa.\n" +#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s :/\n" +#~ " (hoặc git add %s :/)\n" +#~ "\n" +#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s .\n" +#~ " (hoặc git add %s .)\n" +#~ "\n" +#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" + +#~ msgid "" +#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" +#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you " +#~ "removed.\n" +#~ "Paths like '%s' that are\n" +#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" +#~ "\n" +#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" +#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n" +#~ "\n" +#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" +#~ "\n" +#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-" +#~ "removal”,\n" +#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường " +#~ "dẫn mà\n" +#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" +#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của " +#~ "Git.\n" +#~ "\n" +#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" +#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" +#~ "\n" +#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" +#~ "\n" +#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc " +#~ "của bạn.\n" + +#~ msgid "" +#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" +#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" +#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết " +#~ "thêm chi tiết.\n" + +#~ msgid "" +#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" +#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" +#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration " +#~ "variable\n" +#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." +#~ msgstr "" +#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau " +#~ "bộ\n" +#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có " +#~ "lẽ muốn\n" +#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." +#~ "default”\n" +#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " +#~ "thôi." + +#~ msgid "copied: %s -> %s" +#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" + +#~ msgid "deleted: %s" +#~ msgstr "đã xóa: %s" + +#~ msgid "modified: %s" +#~ msgstr "đã sửa đổi: %s" + +#~ msgid "renamed: %s -> %s" +#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" + +#~ msgid "unmerged: %s" +#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s" + +#~ msgid "input paths are terminated by a null character" +#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" + +#~ msgid "" +#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." +#~ msgstr "" +#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-" +#~ "untracked." + +#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" +#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" + +#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" +#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" + +#~ msgid "more than %d trees given: '%s'" +#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" + +#~ msgid "" +#~ "'%s' has changes staged in the index\n" +#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" +#~ msgstr "" +#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" +#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" + +#~ msgid "show commits where no parent comes before its children" +#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó" + +#~ msgid "show the HEAD reference" +#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" + +#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" +#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" + +#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" + +#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" +#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”" + +#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" +#~ msgstr "" +#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" + +#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." +#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." + +#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" +#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" + +#~ msgid "use any ref in .git/refs" +#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" + +#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" +#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" + +#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" +#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" + +#~ msgid "You do not have a valid HEAD" +#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" + +#~ msgid "oops" +#~ msgstr "ôi?" + +#~ msgid "Not removing %s\n" +#~ msgstr "Không xóa %s\n" + +#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" +#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" + +#~ msgid " %d file changed" +#~ msgid_plural " %d files changed" +#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" + +#~ msgid ", %d insertion(+)" +#~ msgid_plural ", %d insertions(+)" +#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" + +#~ msgid ", %d deletion(-)" +#~ msgid_plural ", %d deletions(-)" +#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" + +#~ msgid " (use \"git add\" to track)" +#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" + +#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" +#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" + +#~ msgid "--detach cannot be used with -t" +#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" + +#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" +#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" + +#~ msgid "--orphan cannot be used with -t" +#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" + +#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" +#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" + +#~ msgid "" +#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." +#~ msgstr "" +#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển " +#~ "đổi các nhánh." + +#~ msgid "diff setup failed" +#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi" + +#~ msgid "merge-recursive: disk full?" +#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?" + +#~ msgid "diff_setup_done failed" +#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" + +#~ msgid "%s: has been deleted/renamed" +#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" + +#~ msgid "'%s': not a documentation directory." +#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu." + +#~ msgid "--" +#~ msgstr "--" + +#~ msgid "Could not extract email from committer identity." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" |