From 1b593e1ea4d2af0f6444d9a7788d5d99abd6fde5 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Vincent Ambo Date: Sat, 11 Jan 2020 23:36:56 +0000 Subject: Squashed 'third_party/git/' content from commit cb71568594 git-subtree-dir: third_party/git git-subtree-split: cb715685942260375e1eb8153b0768a376e4ece7 --- po/vi.po | 25010 +++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++ 1 file changed, 25010 insertions(+) create mode 100644 po/vi.po (limited to 'po/vi.po') diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 000000000000..b8aa93a2c719 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,25010 @@ +# Vietnamese translation for GIT-CORE. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. +# This file is distributed under the same license as the git-core package. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. +# Trần Ngọc Quân , 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: git v2.23.0-rc2\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" +"POT-Creation-Date: 2019-08-10 20:12+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2019-08-11 07:08+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Language-Team-Website: \n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" +"X-Poedit-Basepath: ..\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" + +#: advice.c:109 +#, c-format +msgid "%shint: %.*s%s\n" +msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" + +#: advice.c:162 +msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." + +#: advice.c:164 +msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:166 +msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:168 +msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:170 +msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:172 +#, c-format +msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." +msgstr "" +"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." + +#: advice.c:180 +msgid "" +"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm '\n" +"as appropriate to mark resolution and make a commit." +msgstr "" +"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm ”\n" +"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." + +#: advice.c:188 +msgid "Exiting because of an unresolved conflict." +msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." + +#: advice.c:193 builtin/merge.c:1327 +msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." + +#: advice.c:195 +msgid "Please, commit your changes before merging." +msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." + +#: advice.c:196 +msgid "Exiting because of unfinished merge." +msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." + +#: advice.c:202 +#, c-format +msgid "" +"Note: switching to '%s'.\n" +"\n" +"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" +"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" +"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" +"\n" +"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" +"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" +"\n" +" git switch -c \n" +"\n" +"Or undo this operation with:\n" +"\n" +" git switch -\n" +"\n" +"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " +"false\n" +"\n" +msgstr "" +"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" +"\n" +"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" +"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" +"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" +"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" +"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" +"dòng lệnh -b. Ví dụ:\n" +"\n" +" git checkout -c \n" +"\n" +"Hoàn lại thao tác này bằng:\n" +"\n" +" git switch -\n" +"\n" +"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" +"\n" + +#: alias.c:50 +msgid "cmdline ends with \\" +msgstr "cmdline kết thúc với \\" + +#: alias.c:51 +msgid "unclosed quote" +msgstr "chưa có dấu nháy đóng" + +#: apply.c:69 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" + +#: apply.c:85 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" + +#: apply.c:135 +msgid "--reject and --3way cannot be used together." +msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." + +#: apply.c:137 +msgid "--cached and --3way cannot be used together." +msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." + +#: apply.c:140 +msgid "--3way outside a repository" +msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:151 +msgid "--index outside a repository" +msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:154 +msgid "--cached outside a repository" +msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:801 +#, c-format +msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" +msgstr "" +"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " +"%s" + +#: apply.c:810 +#, c-format +msgid "regexec returned %d for input: %s" +msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" + +#: apply.c:884 +#, c-format +msgid "unable to find filename in patch at line %d" +msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" + +#: apply.c:922 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" +msgstr "" +"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" + +#: apply.c:928 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" + +#: apply.c:929 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" + +#: apply.c:934 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" + +#: apply.c:963 +#, c-format +msgid "invalid mode on line %d: %s" +msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" + +#: apply.c:1282 +#, c-format +msgid "inconsistent header lines %d and %d" +msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" + +#: apply.c:1460 +#, c-format +msgid "recount: unexpected line: %.*s" +msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" + +#: apply.c:1529 +#, c-format +msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:1551 +#, c-format +msgid "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"component (line %d)" +msgid_plural "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"components (line %d)" +msgstr[0] "" +"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " +"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" + +#: apply.c:1564 +#, c-format +msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" +msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" + +#: apply.c:1752 +msgid "new file depends on old contents" +msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: apply.c:1754 +msgid "deleted file still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" + +#: apply.c:1788 +#, c-format +msgid "corrupt patch at line %d" +msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" + +#: apply.c:1825 +#, c-format +msgid "new file %s depends on old contents" +msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: apply.c:1827 +#, c-format +msgid "deleted file %s still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" + +#: apply.c:1830 +#, c-format +msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" +msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" + +#: apply.c:1977 +#, c-format +msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:2014 +#, c-format +msgid "unrecognized binary patch at line %d" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" + +#: apply.c:2176 +#, c-format +msgid "patch with only garbage at line %d" +msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" + +#: apply.c:2262 +#, c-format +msgid "unable to read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#: apply.c:2266 +#, c-format +msgid "unable to open or read %s" +msgstr "không thể mở hay đọc %s" + +#: apply.c:2925 +#, c-format +msgid "invalid start of line: '%c'" +msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" + +#: apply.c:3046 +#, c-format +msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." +msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." +msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." + +#: apply.c:3058 +#, c-format +msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" +msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" + +#: apply.c:3064 +#, c-format +msgid "" +"while searching for:\n" +"%.*s" +msgstr "" +"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" +"%.*s" + +#: apply.c:3086 +#, c-format +msgid "missing binary patch data for '%s'" +msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" + +#: apply.c:3094 +#, c-format +msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" +msgstr "" +"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " +"“%s”" + +#: apply.c:3141 +#, c-format +msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" +msgstr "" +"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " +"đủ" + +#: apply.c:3151 +#, c-format +msgid "" +"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." +msgstr "" +"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." + +#: apply.c:3159 +#, c-format +msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" +msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" + +#: apply.c:3177 +#, c-format +msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" +msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" + +#: apply.c:3190 +#, c-format +msgid "binary patch does not apply to '%s'" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" + +#: apply.c:3196 +#, c-format +msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" +msgstr "" +"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " +"%s)" + +#: apply.c:3217 +#, c-format +msgid "patch failed: %s:%ld" +msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" + +#: apply.c:3340 +#, c-format +msgid "cannot checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279 +#, c-format +msgid "failed to read %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: apply.c:3400 +#, c-format +msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" +msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: apply.c:3429 apply.c:3672 +#, c-format +msgid "path %s has been renamed/deleted" +msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" + +#: apply.c:3515 apply.c:3687 +#, c-format +msgid "%s: does not exist in index" +msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" + +#: apply.c:3524 apply.c:3695 +#, c-format +msgid "%s: does not match index" +msgstr "%s: không khớp trong mục lục" + +#: apply.c:3559 +msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." +msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." + +#: apply.c:3562 +#, c-format +msgid "Falling back to three-way merge...\n" +msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" + +#: apply.c:3578 apply.c:3582 +#, c-format +msgid "cannot read the current contents of '%s'" +msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" + +#: apply.c:3594 +#, c-format +msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" +msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" + +#: apply.c:3608 +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" + +#: apply.c:3613 +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" + +#: apply.c:3639 +msgid "removal patch leaves file contents" +msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" + +#: apply.c:3712 +#, c-format +msgid "%s: wrong type" +msgstr "%s: sai kiểu" + +#: apply.c:3714 +#, c-format +msgid "%s has type %o, expected %o" +msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" + +#: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856 +#: read-cache.c:1309 +#, c-format +msgid "invalid path '%s'" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" + +#: apply.c:3923 +#, c-format +msgid "%s: already exists in index" +msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" + +#: apply.c:3926 +#, c-format +msgid "%s: already exists in working directory" +msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" + +#: apply.c:3946 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" + +#: apply.c:3951 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" + +#: apply.c:3971 +#, c-format +msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: apply.c:3975 +#, c-format +msgid "%s: patch does not apply" +msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" + +#: apply.c:3990 +#, c-format +msgid "Checking patch %s..." +msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" + +#: apply.c:4082 +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" +msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" + +#: apply.c:4089 +#, c-format +msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" +msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" + +#: apply.c:4092 +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." +msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." + +#: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143 +#, c-format +msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" +msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" + +#: apply.c:4101 +#, c-format +msgid "could not add %s to temporary index" +msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" + +#: apply.c:4111 +#, c-format +msgid "could not write temporary index to %s" +msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" + +#: apply.c:4249 +#, c-format +msgid "unable to remove %s from index" +msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" + +#: apply.c:4283 +#, c-format +msgid "corrupt patch for submodule %s" +msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" + +#: apply.c:4289 +#, c-format +msgid "unable to stat newly created file '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" + +#: apply.c:4297 +#, c-format +msgid "unable to create backing store for newly created file %s" +msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" + +#: apply.c:4303 apply.c:4448 +#, c-format +msgid "unable to add cache entry for %s" +msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" + +#: apply.c:4346 +#, c-format +msgid "failed to write to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" + +#: apply.c:4350 +#, c-format +msgid "closing file '%s'" +msgstr "đang đóng tập tin “%s”" + +#: apply.c:4420 +#, c-format +msgid "unable to write file '%s' mode %o" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" + +#: apply.c:4518 +#, c-format +msgid "Applied patch %s cleanly." +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." + +#: apply.c:4526 +msgid "internal error" +msgstr "lỗi nội bộ" + +#: apply.c:4529 +#, c-format +msgid "Applying patch %%s with %d reject..." +msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." +msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" + +#: apply.c:4540 +#, c-format +msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" +msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" + +#: apply.c:4548 builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:1168 +#, c-format +msgid "cannot open %s" +msgstr "không mở được “%s”" + +#: apply.c:4562 +#, c-format +msgid "Hunk #%d applied cleanly." +msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." + +#: apply.c:4566 +#, c-format +msgid "Rejected hunk #%d." +msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." + +#: apply.c:4676 +#, c-format +msgid "Skipped patch '%s'." +msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." + +#: apply.c:4684 +msgid "unrecognized input" +msgstr "không thừa nhận đầu vào" + +#: apply.c:4704 +msgid "unable to read index file" +msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" + +#: apply.c:4859 +#, c-format +msgid "can't open patch '%s': %s" +msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" + +#: apply.c:4886 +#, c-format +msgid "squelched %d whitespace error" +msgid_plural "squelched %d whitespace errors" +msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" + +#: apply.c:4892 apply.c:4907 +#, c-format +msgid "%d line adds whitespace errors." +msgid_plural "%d lines add whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." + +#: apply.c:4900 +#, c-format +msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." +msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." + +#: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 +msgid "Unable to write new index file" +msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211 +#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273 +#: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407 +#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370 +#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853 +#: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211 +msgid "path" +msgstr "đường-dẫn" + +#: apply.c:4944 +msgid "don't apply changes matching the given path" +msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: apply.c:4947 +msgid "apply changes matching the given path" +msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: apply.c:4949 builtin/am.c:2217 +msgid "num" +msgstr "số" + +#: apply.c:4950 +msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" +msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" + +#: apply.c:4953 +msgid "ignore additions made by the patch" +msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" + +#: apply.c:4955 +msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" +msgstr "" +"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" + +#: apply.c:4959 +msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" +msgstr "" +"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" + +#: apply.c:4961 +msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" +msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" + +#: apply.c:4963 +msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" +msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" + +#: apply.c:4965 +msgid "make sure the patch is applicable to the current index" +msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" + +#: apply.c:4967 +msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" +msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" + +#: apply.c:4969 +msgid "apply a patch without touching the working tree" +msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: apply.c:4971 +msgid "accept a patch that touches outside the working area" +msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: apply.c:4974 +msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" +msgstr "" +"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" + +#: apply.c:4976 +msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" +msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" + +#: apply.c:4978 +msgid "build a temporary index based on embedded index information" +msgstr "" +"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" + +#: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 +msgid "paths are separated with NUL character" +msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" + +#: apply.c:4983 +msgid "ensure at least lines of context match" +msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng nội dung khớp" + +#: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98 +#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 +#: builtin/pack-objects.c:3330 builtin/rebase.c:1421 +msgid "action" +msgstr "hành động" + +#: apply.c:4985 +msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" +msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" + +#: apply.c:4988 apply.c:4991 +msgid "ignore changes in whitespace when finding context" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" + +#: apply.c:4994 +msgid "apply the patch in reverse" +msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" + +#: apply.c:4996 +msgid "don't expect at least one line of context" +msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" + +#: apply.c:4998 +msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" +msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" + +#: apply.c:5000 +msgid "allow overlapping hunks" +msgstr "cho phép chồng khối nhớ" + +#: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 +#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786 +#: builtin/log.c:2068 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +msgid "be verbose" +msgstr "chi tiết" + +#: apply.c:5003 +msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" +msgstr "" +"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" + +#: apply.c:5006 +msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" +msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" + +#: apply.c:5008 builtin/am.c:2205 +msgid "root" +msgstr "gốc" + +#: apply.c:5009 +msgid "prepend to all filenames" +msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" + +#: archive.c:14 +msgid "git archive [] [...]" +msgstr "git archive [] […]" + +#: archive.c:15 +msgid "git archive --list" +msgstr "git archive --list" + +#: archive.c:16 +msgid "" +"git archive --remote [--exec ] [] [...]" +msgstr "" +"git archive --remote [--exec ] [] […]" + +#: archive.c:17 +msgid "git archive --remote [--exec ] --list" +msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" + +#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299 +#, c-format +msgid "pathspec '%s' did not match any files" +msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" + +#: archive.c:396 +#, c-format +msgid "no such ref: %.*s" +msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" + +#: archive.c:401 +#, c-format +msgid "not a valid object name: %s" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" + +#: archive.c:414 +#, c-format +msgid "not a tree object: %s" +msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" + +#: archive.c:426 +msgid "current working directory is untracked" +msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" + +#: archive.c:457 +msgid "fmt" +msgstr "định_dạng" + +#: archive.c:457 +msgid "archive format" +msgstr "định dạng lưu trữ" + +#: archive.c:458 builtin/log.c:1580 +msgid "prefix" +msgstr "tiền_tố" + +#: archive.c:459 +msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" +msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" + +#: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875 +#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134 +#: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105 +#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412 +#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177 +msgid "file" +msgstr "tập_tin" + +#: archive.c:461 builtin/archive.c:90 +msgid "write the archive to this file" +msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" + +#: archive.c:463 +msgid "read .gitattributes in working directory" +msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" + +#: archive.c:464 +msgid "report archived files on stderr" +msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" + +#: archive.c:465 +msgid "store only" +msgstr "chỉ lưu (không nén)" + +#: archive.c:466 +msgid "compress faster" +msgstr "nén nhanh hơn" + +#: archive.c:474 +msgid "compress better" +msgstr "nén nhỏ hơn" + +#: archive.c:477 +msgid "list supported archive formats" +msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" + +#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 +#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859 +msgid "repo" +msgstr "kho" + +#: archive.c:480 builtin/archive.c:92 +msgid "retrieve the archive from remote repository " +msgstr "nhận kho nén từ kho chứa trên máy chủ" + +#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 +#: builtin/notes.c:498 +msgid "command" +msgstr "lệnh" + +#: archive.c:482 builtin/archive.c:94 +msgid "path to the remote git-upload-archive command" +msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" + +#: archive.c:489 +msgid "Unexpected option --remote" +msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" + +#: archive.c:491 +msgid "Option --exec can only be used together with --remote" +msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" + +#: archive.c:493 +msgid "Unexpected option --output" +msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" + +#: archive.c:515 +#, c-format +msgid "Unknown archive format '%s'" +msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" + +#: archive.c:522 +#, c-format +msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" +msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" + +#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 +#, c-format +msgid "cannot stream blob %s" +msgstr "không thể stream blob “%s”" + +#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 +#, c-format +msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" +msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" + +#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 +#, c-format +msgid "cannot read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#: archive-tar.c:459 +#, c-format +msgid "unable to start '%s' filter" +msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" + +#: archive-tar.c:462 +msgid "unable to redirect descriptor" +msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" + +#: archive-tar.c:469 +#, c-format +msgid "'%s' filter reported error" +msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" + +#: archive-zip.c:314 +#, c-format +msgid "path is not valid UTF-8: %s" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" + +#: archive-zip.c:318 +#, c-format +msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" +msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" + +#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:233 +#, c-format +msgid "deflate error (%d)" +msgstr "lỗi giải nén (%d)" + +#: archive-zip.c:609 +#, c-format +msgid "timestamp too large for this system: %" +msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %" + +#: attr.c:211 +#, c-format +msgid "%.*s is not a valid attribute name" +msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" + +#: attr.c:368 +#, c-format +msgid "%s not allowed: %s:%d" +msgstr "%s không được phép: %s:%d" + +#: attr.c:408 +msgid "" +"Negative patterns are ignored in git attributes\n" +"Use '\\!' for literal leading exclamation." +msgstr "" +"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" +"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." + +#: bisect.c:468 +#, c-format +msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" +msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" + +#: bisect.c:678 +#, c-format +msgid "We cannot bisect more!\n" +msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" + +#: bisect.c:733 +#, c-format +msgid "Not a valid commit name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" + +#: bisect.c:758 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is bad.\n" +"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là sai.\n" +"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:763 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is new.\n" +"The property has changed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là mới.\n" +"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:768 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is %s.\n" +"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là %s.\n" +"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:776 +#, c-format +msgid "" +"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" +"git bisect cannot work properly in this case.\n" +"Maybe you mistook %s and %s revs?\n" +msgstr "" +"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" +"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" +"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" + +#: bisect.c:789 +#, c-format +msgid "" +"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" +"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" +"We continue anyway." +msgstr "" +"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" +"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " +"%s.\n" +"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." + +#: bisect.c:822 +#, c-format +msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" +msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" + +#: bisect.c:865 +#, c-format +msgid "a %s revision is needed" +msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" + +#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254 +#, c-format +msgid "could not create file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" + +#: bisect.c:928 builtin/merge.c:148 +#, c-format +msgid "could not read file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" + +#: bisect.c:958 +msgid "reading bisect refs failed" +msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" + +#: bisect.c:977 +#, c-format +msgid "%s was both %s and %s\n" +msgstr "%s là cả %s và %s\n" + +#: bisect.c:985 +#, c-format +msgid "" +"No testable commit found.\n" +"Maybe you started with bad path parameters?\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" +"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" + +#: bisect.c:1004 +#, c-format +msgid "(roughly %d step)" +msgid_plural "(roughly %d steps)" +msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" + +#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d +#. steps)" translation. +#. +#: bisect.c:1010 +#, c-format +msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" +msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" +msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" + +#: blame.c:2697 +msgid "--contents and --reverse do not blend well." +msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." + +#: blame.c:2711 +msgid "cannot use --contents with final commit object name" +msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" + +#: blame.c:2732 +msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" +msgstr "" +"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" + +#: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033 +#: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:963 +#: builtin/log.c:1451 builtin/log.c:1827 builtin/log.c:2117 builtin/merge.c:411 +#: builtin/pack-objects.c:3148 builtin/pack-objects.c:3163 +#: builtin/shortlog.c:192 +msgid "revision walk setup failed" +msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" + +#: blame.c:2759 +msgid "" +"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" +msgstr "" +"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" +"tiên" + +#: blame.c:2770 +#, c-format +msgid "no such path %s in %s" +msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" + +#: blame.c:2781 +#, c-format +msgid "cannot read blob %s for path %s" +msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" + +#: branch.c:53 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"After fixing the error cause you may try to fix up\n" +"the remote tracking information by invoking\n" +"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." +msgstr "" +"\n" +"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" +"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" +"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." + +#: branch.c:67 +#, c-format +msgid "Not setting branch %s as its own upstream." +msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." + +#: branch.c:93 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." + +#: branch.c:94 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." + +#: branch.c:98 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." + +#: branch.c:99 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." + +#: branch.c:104 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." + +#: branch.c:105 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." + +#: branch.c:109 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." + +#: branch.c:110 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." + +#: branch.c:119 +msgid "Unable to write upstream branch configuration" +msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" + +#: branch.c:156 +#, c-format +msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" +msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" + +#: branch.c:189 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid branch name." +msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." + +#: branch.c:208 +#, c-format +msgid "A branch named '%s' already exists." +msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." + +#: branch.c:213 +msgid "Cannot force update the current branch." +msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." + +#: branch.c:233 +#, c-format +msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." +msgstr "" +"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " +"nhánh." + +#: branch.c:235 +#, c-format +msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" +msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" + +#: branch.c:237 +msgid "" +"\n" +"If you are planning on basing your work on an upstream\n" +"branch that already exists at the remote, you may need to\n" +"run \"git fetch\" to retrieve it.\n" +"\n" +"If you are planning to push out a new local branch that\n" +"will track its remote counterpart, you may want to use\n" +"\"git push -u\" to set the upstream config as you push." +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" +"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" +"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" +"\n" +"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" +"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" +"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." + +#: branch.c:281 +#, c-format +msgid "Not a valid object name: '%s'." +msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:301 +#, c-format +msgid "Ambiguous object name: '%s'." +msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." + +#: branch.c:306 +#, c-format +msgid "Not a valid branch point: '%s'." +msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:364 +#, c-format +msgid "'%s' is already checked out at '%s'" +msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" + +#: branch.c:387 +#, c-format +msgid "HEAD of working tree %s is not updated" +msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" + +#: bundle.c:36 +#, c-format +msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" +msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" + +#: bundle.c:64 +#, c-format +msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" +msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" + +#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024 +#: builtin/commit.c:791 +#, c-format +msgid "could not open '%s'" +msgstr "không thể mở “%s”" + +#: bundle.c:143 +msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" +msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" + +#: bundle.c:146 +msgid "need a repository to verify a bundle" +msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" + +#: bundle.c:197 +#, c-format +msgid "The bundle contains this ref:" +msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" +msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" + +#: bundle.c:204 +msgid "The bundle records a complete history." +msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." + +#: bundle.c:206 +#, c-format +msgid "The bundle requires this ref:" +msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" +msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" + +#: bundle.c:272 +msgid "unable to dup bundle descriptor" +msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" + +#: bundle.c:279 +msgid "Could not spawn pack-objects" +msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" + +#: bundle.c:290 +msgid "pack-objects died" +msgstr "đối tượng gói đã chết" + +#: bundle.c:332 +msgid "rev-list died" +msgstr "rev-list đã chết" + +#: bundle.c:381 +#, c-format +msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" +msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" + +#: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1732 builtin/shortlog.c:306 +#, c-format +msgid "unrecognized argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" + +#: bundle.c:468 +msgid "Refusing to create empty bundle." +msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." + +#: bundle.c:478 +#, c-format +msgid "cannot create '%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" + +#: bundle.c:503 +msgid "index-pack died" +msgstr "mục lục gói đã chết" + +#: color.c:296 +#, c-format +msgid "invalid color value: %.*s" +msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" + +#: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 +#: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455 +#, c-format +msgid "could not parse %s" +msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" + +#: commit.c:52 +#, c-format +msgid "%s %s is not a commit!" +msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" + +#: commit.c:192 +msgid "" +"Support for /info/grafts is deprecated\n" +"and will be removed in a future Git version.\n" +"\n" +"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" +"to convert the grafts into replace refs.\n" +"\n" +"Turn this message off by running\n" +"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" +msgstr "" +"Việc hỗ trợ cho /info/grafts đã lạc hậu\n" +"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" +"\n" +"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" +"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" +"\n" +"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" +"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" + +#: commit.c:1127 +#, c-format +msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." +msgstr "" +"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." + +#: commit.c:1130 +#, c-format +msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." + +#: commit.c:1133 +#, c-format +msgid "Commit %s does not have a GPG signature." +msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." + +#: commit.c:1136 +#, c-format +msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" + +#: commit.c:1390 +msgid "" +"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" +"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" +"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" +"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" +"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" + +#: commit-graph.c:127 +msgid "commit-graph file is too small" +msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" + +#: commit-graph.c:192 +#, c-format +msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" +msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" + +#: commit-graph.c:199 +#, c-format +msgid "commit-graph version %X does not match version %X" +msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" + +#: commit-graph.c:206 +#, c-format +msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" +msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" + +#: commit-graph.c:229 +msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" +msgstr "" +"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " +"không hoàn thiện" + +#: commit-graph.c:240 +#, c-format +msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" +msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" + +#: commit-graph.c:283 +#, c-format +msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" +msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" + +#: commit-graph.c:347 +msgid "commit-graph has no base graphs chunk" +msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" + +#: commit-graph.c:357 +msgid "commit-graph chain does not match" +msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" + +#: commit-graph.c:404 +#, c-format +msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" +msgstr "" +"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " +"một mã băm" + +#: commit-graph.c:430 +msgid "unable to find all commit-graph files" +msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:554 commit-graph.c:614 +msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" +msgstr "" +"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " +"bị hỏng" + +#: commit-graph.c:575 +#, c-format +msgid "could not find commit %s" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" + +#: commit-graph.c:1002 builtin/pack-objects.c:2657 +#, c-format +msgid "unable to get type of object %s" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" + +#: commit-graph.c:1034 +msgid "Loading known commits in commit graph" +msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1051 +msgid "Expanding reachable commits in commit graph" +msgstr "" +"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " +"chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1070 +msgid "Clearing commit marks in commit graph" +msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1089 +msgid "Computing commit graph generation numbers" +msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1163 +#, c-format +msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" +msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" +msgstr[0] "" +"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" + +#: commit-graph.c:1176 +#, c-format +msgid "error adding pack %s" +msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" + +#: commit-graph.c:1180 +#, c-format +msgid "error opening index for %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" + +#: commit-graph.c:1204 +#, c-format +msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" +msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" +msgstr[0] "" +"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" + +#: commit-graph.c:1238 +msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" +msgstr "" +"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " +"tượng đã đóng gói" + +#: commit-graph.c:1253 +msgid "Counting distinct commits in commit graph" +msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1284 +msgid "Finding extra edges in commit graph" +msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1332 +msgid "failed to write correct number of base graph ids" +msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" + +#: commit-graph.c:1365 midx.c:811 +#, c-format +msgid "unable to create leading directories of %s" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" + +#: commit-graph.c:1377 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:240 +#, c-format +msgid "unable to create '%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" + +#: commit-graph.c:1437 +#, c-format +msgid "Writing out commit graph in %d pass" +msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" +msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" + +#: commit-graph.c:1478 +msgid "unable to open commit-graph chain file" +msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1490 +msgid "failed to rename base commit-graph file" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:1510 +msgid "failed to rename temporary commit-graph file" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" + +#: commit-graph.c:1621 +msgid "Scanning merged commits" +msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" + +#: commit-graph.c:1632 +#, c-format +msgid "unexpected duplicate commit id %s" +msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" + +#: commit-graph.c:1657 +msgid "Merging commit-graph" +msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:1844 +#, c-format +msgid "the commit graph format cannot write %d commits" +msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1855 +msgid "too many commits to write graph" +msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" + +#: commit-graph.c:1945 +msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" +msgstr "" +"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " +"đã hỏng" + +#: commit-graph.c:1955 +#, c-format +msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" +msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" + +#: commit-graph.c:1965 commit-graph.c:1980 +#, c-format +msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" +msgstr "" +"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " +"%u" + +#: commit-graph.c:1972 +#, c-format +msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:1989 +msgid "Verifying commits in commit graph" +msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:2002 +#, c-format +msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" +msgstr "" +"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " +"thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:2009 +#, c-format +msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" +msgstr "" +"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " +"%s" + +#: commit-graph.c:2019 +#, c-format +msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" +msgstr "" +"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" + +#: commit-graph.c:2028 +#, c-format +msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" +msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" + +#: commit-graph.c:2041 +#, c-format +msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" +msgstr "" +"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " +"dứt quá sớm" + +#: commit-graph.c:2046 +#, c-format +msgid "" +"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" +msgstr "" +"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " +"nhưng không phải số không ở chỗ khác" + +#: commit-graph.c:2050 +#, c-format +msgid "" +"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" +msgstr "" +"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " +"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" + +#: commit-graph.c:2065 +#, c-format +msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" +msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" + +#: commit-graph.c:2071 +#, c-format +msgid "commit date for commit %s in commit-graph is % != %" +msgstr "" +"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " +"% != %" + +#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 +msgid "memory exhausted" +msgstr "hết bộ nhớ" + +#: config.c:124 +#, c-format +msgid "" +"exceeded maximum include depth (%d) while including\n" +"\t%s\n" +"from\n" +"\t%s\n" +"This might be due to circular includes." +msgstr "" +"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" +"\t%s\n" +"từ\n" +"\t%s\n" +"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." + +#: config.c:140 +#, c-format +msgid "could not expand include path '%s'" +msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" + +#: config.c:151 +msgid "relative config includes must come from files" +msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" + +#: config.c:197 +msgid "relative config include conditionals must come from files" +msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" + +#: config.c:376 +#, c-format +msgid "key does not contain a section: %s" +msgstr "khóa không chứa một phần: %s" + +#: config.c:382 +#, c-format +msgid "key does not contain variable name: %s" +msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" + +#: config.c:406 sequencer.c:2463 +#, c-format +msgid "invalid key: %s" +msgstr "khóa không đúng: %s" + +#: config.c:412 +#, c-format +msgid "invalid key (newline): %s" +msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" + +#: config.c:448 config.c:460 +#, c-format +msgid "bogus config parameter: %s" +msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" + +#: config.c:495 +#, c-format +msgid "bogus format in %s" +msgstr "định dạng không có thực trong %s" + +#: config.c:821 +#, c-format +msgid "bad config line %d in blob %s" +msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" + +#: config.c:825 +#, c-format +msgid "bad config line %d in file %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" + +#: config.c:829 +#, c-format +msgid "bad config line %d in standard input" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" + +#: config.c:833 +#, c-format +msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" + +#: config.c:837 +#, c-format +msgid "bad config line %d in command line %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" + +#: config.c:841 +#, c-format +msgid "bad config line %d in %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" + +#: config.c:978 +msgid "out of range" +msgstr "nằm ngoài phạm vi" + +#: config.c:978 +msgid "invalid unit" +msgstr "đơn vị không hợp lệ" + +#: config.c:979 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" + +#: config.c:998 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" + +#: config.c:1001 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" + +#: config.c:1004 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" +msgstr "" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" + +#: config.c:1007 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" +msgstr "" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" + +#: config.c:1010 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" + +#: config.c:1013 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" + +#: config.c:1108 +#, c-format +msgid "failed to expand user dir in: '%s'" +msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" + +#: config.c:1117 +#, c-format +msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" +msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" + +#: config.c:1208 +#, c-format +msgid "abbrev length out of range: %d" +msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" + +#: config.c:1222 config.c:1233 +#, c-format +msgid "bad zlib compression level %d" +msgstr "mức nén zlib %d là sai" + +#: config.c:1325 +msgid "core.commentChar should only be one character" +msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" + +#: config.c:1358 +#, c-format +msgid "invalid mode for object creation: %s" +msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" + +#: config.c:1430 +#, c-format +msgid "malformed value for %s" +msgstr "giá trị cho %s sai dạng" + +#: config.c:1456 +#, c-format +msgid "malformed value for %s: %s" +msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" + +#: config.c:1457 +msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" +msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" + +#: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3410 +#, c-format +msgid "bad pack compression level %d" +msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" + +#: config.c:1639 +#, c-format +msgid "unable to load config blob object '%s'" +msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" + +#: config.c:1642 +#, c-format +msgid "reference '%s' does not point to a blob" +msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" + +#: config.c:1659 +#, c-format +msgid "unable to resolve config blob '%s'" +msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" + +#: config.c:1689 +#, c-format +msgid "failed to parse %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" + +#: config.c:1745 +msgid "unable to parse command-line config" +msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" + +#: config.c:2094 +msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" +msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" + +#: config.c:2264 +#, c-format +msgid "Invalid %s: '%s'" +msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" + +#: config.c:2307 +#, c-format +msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" +msgstr "" +"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" + +#: config.c:2333 +#, c-format +msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" +msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" + +#: config.c:2379 +#, c-format +msgid "unable to parse '%s' from command-line config" +msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" + +#: config.c:2381 +#, c-format +msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" +msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" + +#: config.c:2462 +#, c-format +msgid "invalid section name '%s'" +msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" + +#: config.c:2494 +#, c-format +msgid "%s has multiple values" +msgstr "%s có đa giá trị" + +#: config.c:2523 +#, c-format +msgid "failed to write new configuration file %s" +msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" + +#: config.c:2775 config.c:3099 +#, c-format +msgid "could not lock config file %s" +msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" + +#: config.c:2786 +#, c-format +msgid "opening %s" +msgstr "đang mở “%s”" + +#: config.c:2821 builtin/config.c:328 +#, c-format +msgid "invalid pattern: %s" +msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" + +#: config.c:2846 +#, c-format +msgid "invalid config file %s" +msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" + +#: config.c:2859 config.c:3112 +#, c-format +msgid "fstat on %s failed" +msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" + +#: config.c:2870 +#, c-format +msgid "unable to mmap '%s'" +msgstr "không thể mmap “%s”" + +#: config.c:2879 config.c:3117 +#, c-format +msgid "chmod on %s failed" +msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" + +#: config.c:2964 config.c:3214 +#, c-format +msgid "could not write config file %s" +msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" + +#: config.c:2998 +#, c-format +msgid "could not set '%s' to '%s'" +msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" + +#: config.c:3000 builtin/remote.c:782 +#, c-format +msgid "could not unset '%s'" +msgstr "không thể thôi đặt “%s”" + +#: config.c:3090 +#, c-format +msgid "invalid section name: %s" +msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" + +#: config.c:3257 +#, c-format +msgid "missing value for '%s'" +msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" + +#: connect.c:61 +msgid "the remote end hung up upon initial contact" +msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" + +#: connect.c:63 +msgid "" +"Could not read from remote repository.\n" +"\n" +"Please make sure you have the correct access rights\n" +"and the repository exists." +msgstr "" +"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" +"\n" +"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" +"và kho chứa đã sẵn có." + +#: connect.c:81 +#, c-format +msgid "server doesn't support '%s'" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" + +#: connect.c:103 +#, c-format +msgid "server doesn't support feature '%s'" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" + +#: connect.c:114 +msgid "expected flush after capabilities" +msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" + +#: connect.c:233 +#, c-format +msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" +msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" + +#: connect.c:252 +msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" +msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" + +#: connect.c:273 +#, c-format +msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" +msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: connect.c:275 +msgid "repository on the other end cannot be shallow" +msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" + +#: connect.c:313 +msgid "invalid packet" +msgstr "gói không hợp lệ" + +#: connect.c:333 +#, c-format +msgid "protocol error: unexpected '%s'" +msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" + +#: connect.c:441 +#, c-format +msgid "invalid ls-refs response: %s" +msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" + +#: connect.c:445 +msgid "expected flush after ref listing" +msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" + +#: connect.c:544 +#, c-format +msgid "protocol '%s' is not supported" +msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" + +#: connect.c:595 +msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" +msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" + +#: connect.c:635 connect.c:698 +#, c-format +msgid "Looking up %s ... " +msgstr "Đang tìm kiếm %s … " + +#: connect.c:639 +#, c-format +msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" +msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" + +#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " +#: connect.c:643 connect.c:714 +#, c-format +msgid "" +"done.\n" +"Connecting to %s (port %s) ... " +msgstr "" +"xong.\n" +"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " + +#: connect.c:665 connect.c:742 +#, c-format +msgid "" +"unable to connect to %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"không thể kết nối đến %s:\n" +"%s" + +#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " +#: connect.c:671 connect.c:748 +msgid "done." +msgstr "hoàn tất." + +#: connect.c:702 +#, c-format +msgid "unable to look up %s (%s)" +msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" + +#: connect.c:708 +#, c-format +msgid "unknown port %s" +msgstr "không hiểu cổng %s" + +#: connect.c:845 connect.c:1171 +#, c-format +msgid "strange hostname '%s' blocked" +msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" + +#: connect.c:847 +#, c-format +msgid "strange port '%s' blocked" +msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" + +#: connect.c:857 +#, c-format +msgid "cannot start proxy %s" +msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" + +#: connect.c:924 +msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" +msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" + +#: connect.c:1119 +msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" + +#: connect.c:1131 +msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" + +#: connect.c:1148 +msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" + +#: connect.c:1260 +#, c-format +msgid "strange pathname '%s' blocked" +msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" + +#: connect.c:1307 +msgid "unable to fork" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" + +#: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 +msgid "Checking connectivity" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối" + +#: connected.c:98 +msgid "Could not run 'git rev-list'" +msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" + +#: connected.c:118 +msgid "failed write to rev-list" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" + +#: connected.c:125 +msgid "failed to close rev-list's stdin" +msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" + +#: convert.c:193 +#, c-format +msgid "illegal crlf_action %d" +msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" + +#: convert.c:206 +#, c-format +msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" +msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" + +#: convert.c:208 +#, c-format +msgid "" +"CRLF will be replaced by LF in %s.\n" +"The file will have its original line endings in your working directory" +msgstr "" +"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" + +#: convert.c:216 +#, c-format +msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" +msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" + +#: convert.c:218 +#, c-format +msgid "" +"LF will be replaced by CRLF in %s.\n" +"The file will have its original line endings in your working directory" +msgstr "" +"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" + +#: convert.c:279 +#, c-format +msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" +msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" + +#: convert.c:286 +#, c-format +msgid "" +"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" +"tree-encoding." +msgstr "" +"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " +"bảng mã cây làm việc." + +#: convert.c:304 +#, c-format +msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" +msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" + +#: convert.c:306 +#, c-format +msgid "" +"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" +"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." +msgstr "" +"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " +"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." + +#: convert.c:424 convert.c:495 +#, c-format +msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" +msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" + +#: convert.c:467 +#, c-format +msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" +msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" + +#: convert.c:673 +#, c-format +msgid "cannot fork to run external filter '%s'" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:693 +#, c-format +msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" +msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:700 +#, c-format +msgid "external filter '%s' failed %d" +msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" + +#: convert.c:735 convert.c:738 +#, c-format +msgid "read from external filter '%s' failed" +msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" + +#: convert.c:741 convert.c:796 +#, c-format +msgid "external filter '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:844 +msgid "unexpected filter type" +msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" + +#: convert.c:855 +msgid "path name too long for external filter" +msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" + +#: convert.c:929 +#, c-format +msgid "" +"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " +"been filtered" +msgstr "" +"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " +"dẫn đã được lọc" + +#: convert.c:1228 +msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" +msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" + +#: convert.c:1398 convert.c:1432 +#, c-format +msgid "%s: clean filter '%s' failed" +msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" + +#: convert.c:1476 +#, c-format +msgid "%s: smudge filter %s failed" +msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" + +#: date.c:137 +msgid "in the future" +msgstr "ở thời tương lai" + +#: date.c:143 +#, c-format +msgid "% second ago" +msgid_plural "% seconds ago" +msgstr[0] "% giây trước" + +#: date.c:150 +#, c-format +msgid "% minute ago" +msgid_plural "% minutes ago" +msgstr[0] "% phút trước" + +#: date.c:157 +#, c-format +msgid "% hour ago" +msgid_plural "% hours ago" +msgstr[0] "% giờ trước" + +#: date.c:164 +#, c-format +msgid "% day ago" +msgid_plural "% days ago" +msgstr[0] "% ngày trước" + +#: date.c:170 +#, c-format +msgid "% week ago" +msgid_plural "% weeks ago" +msgstr[0] "% tuần trước" + +#: date.c:177 +#, c-format +msgid "% month ago" +msgid_plural "% months ago" +msgstr[0] "% tháng trước" + +#: date.c:188 +#, c-format +msgid "% year" +msgid_plural "% years" +msgstr[0] "% năm" + +#. TRANSLATORS: "%s" is " years" +#: date.c:191 +#, c-format +msgid "%s, % month ago" +msgid_plural "%s, % months ago" +msgstr[0] "%s, % tháng trước" + +#: date.c:196 date.c:201 +#, c-format +msgid "% year ago" +msgid_plural "% years ago" +msgstr[0] "% năm trước" + +#: delta-islands.c:272 +msgid "Propagating island marks" +msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" + +#: delta-islands.c:290 +#, c-format +msgid "bad tree object %s" +msgstr "đối tượng cây sai “%s”" + +#: delta-islands.c:334 +#, c-format +msgid "failed to load island regex for '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" + +#: delta-islands.c:390 +#, c-format +msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" +msgstr "" +"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" + +#: delta-islands.c:467 +#, c-format +msgid "Marked %d islands, done.\n" +msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" + +#: diffcore-order.c:24 +#, c-format +msgid "failed to read orderfile '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" + +#: diffcore-rename.c:544 +msgid "Performing inexact rename detection" +msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" + +#: diff-no-index.c:238 +msgid "git diff --no-index [] " +msgstr "git diff --no-index [] " + +#: diff-no-index.c:263 +msgid "" +"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " +"tree" +msgstr "" +"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " +"ngoài một cây làm việc" + +#: diff.c:155 +#, c-format +msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" +msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" + +#: diff.c:160 +#, c-format +msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" +msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" + +#: diff.c:296 +msgid "" +"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " +"'dimmed-zebra', 'plain'" +msgstr "" +"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " +"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" + +#: diff.c:324 +#, c-format +msgid "" +"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " +"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" +msgstr "" +"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" +"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" +"change”" + +#: diff.c:332 +msgid "" +"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " +"whitespace modes" +msgstr "" +"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " +"độ khoảng trắng khác" + +#: diff.c:405 +#, c-format +msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" +msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" + +#: diff.c:465 +#, c-format +msgid "" +"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" +"%s" +msgstr "" +"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" +"%s" + +#: diff.c:4215 +#, c-format +msgid "external diff died, stopping at %s" +msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" + +#: diff.c:4560 +msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" +msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" + +#: diff.c:4563 +msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" + +#: diff.c:4641 +msgid "--follow requires exactly one pathspec" +msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" + +#: diff.c:4689 +#, c-format +msgid "invalid --stat value: %s" +msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" + +#: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222 +#: parse-options.c:199 parse-options.c:203 +#, c-format +msgid "%s expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" + +#: diff.c:4726 +#, c-format +msgid "" +"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" +"%s" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" +"%s" + +#: diff.c:4811 +#, c-format +msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" +msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" + +#: diff.c:4835 +#, c-format +msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" +msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" + +#: diff.c:4849 +#, c-format +msgid "unable to resolve '%s'" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: diff.c:4899 diff.c:4905 +#, c-format +msgid "%s expects / form" +msgstr "%s cần dạng /" + +#: diff.c:4917 +#, c-format +msgid "%s expects a character, got '%s'" +msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: diff.c:4938 +#, c-format +msgid "bad --color-moved argument: %s" +msgstr "đối số --color-moved sai: %s" + +#: diff.c:4957 +#, c-format +msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" +msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" + +#: diff.c:4997 +msgid "" +"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " +"\"histogram\"" +msgstr "" +"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " +"\"histogram\"" + +#: diff.c:5033 diff.c:5053 +#, c-format +msgid "invalid argument to %s" +msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" + +#: diff.c:5191 +#, c-format +msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" + +#: diff.c:5247 +#, c-format +msgid "bad --word-diff argument: %s" +msgstr "đối số --word-diff sai: %s" + +#: diff.c:5270 +msgid "Diff output format options" +msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" + +#: diff.c:5272 diff.c:5278 +msgid "generate patch" +msgstr "tạo miếng vá" + +#: diff.c:5275 builtin/log.c:172 +msgid "suppress diff output" +msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" + +#: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5281 diff.c:5284 +msgid "generate diffs with lines context" +msgstr "tạo khác biệt với dòng ngữ cảnh" + +#: diff.c:5286 +msgid "generate the diff in raw format" +msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" + +#: diff.c:5289 +msgid "synonym for '-p --raw'" +msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" + +#: diff.c:5293 +msgid "synonym for '-p --stat'" +msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" + +#: diff.c:5297 +msgid "machine friendly --stat" +msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" + +#: diff.c:5300 +msgid "output only the last line of --stat" +msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" + +#: diff.c:5302 diff.c:5310 +msgid "..." +msgstr "…" + +#: diff.c:5303 +msgid "" +"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" +msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" + +#: diff.c:5307 +msgid "synonym for --dirstat=cumulative" +msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" + +#: diff.c:5311 +msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." +msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" + +#: diff.c:5315 +msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" +msgstr "" +"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" + +#: diff.c:5318 +msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" +msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" + +#: diff.c:5321 +msgid "show only names of changed files" +msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" + +#: diff.c:5324 +msgid "show only names and status of changed files" +msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" + +#: diff.c:5326 +msgid "[,[,]]" +msgstr "[,[,]]" + +#: diff.c:5327 +msgid "generate diffstat" +msgstr "tạo diffstat" + +#: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5330 +msgid "generate diffstat with a given width" +msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" + +#: diff.c:5333 +msgid "generate diffstat with a given name width" +msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" + +#: diff.c:5336 +msgid "generate diffstat with a given graph width" +msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" + +#: diff.c:5338 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5339 +msgid "generate diffstat with limited lines" +msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" + +#: diff.c:5342 +msgid "generate compact summary in diffstat" +msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" + +#: diff.c:5345 +msgid "output a binary diff that can be applied" +msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" + +#: diff.c:5348 +msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" +msgstr "" +"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" +"\"" + +#: diff.c:5350 +msgid "show colored diff" +msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" + +#: diff.c:5351 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5352 +msgid "" +"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " +"diff" +msgstr "" +"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " +"trong khác biệt" + +#: diff.c:5355 +msgid "" +"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " +"--numstat" +msgstr "" +"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " +"trong --raw hay --numstat" + +#: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5359 +msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" +msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" + +#: diff.c:5362 +msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" +msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" + +#: diff.c:5365 +msgid "prepend an additional prefix to every line of output" +msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" + +#: diff.c:5368 +msgid "do not show any source or destination prefix" +msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" + +#: diff.c:5371 +msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" +msgstr "" +"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " +"định" + +#: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5376 +msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" +msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" + +#: diff.c:5381 +msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" +msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" + +#: diff.c:5386 +msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" +msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" + +#: diff.c:5389 +msgid "Diff rename options" +msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" + +#: diff.c:5390 +msgid "[/]" +msgstr "[/]" + +#: diff.c:5391 +msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" +msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" + +#: diff.c:5395 +msgid "detect renames" +msgstr "dò tìm các tên thay đổi" + +#: diff.c:5399 +msgid "omit the preimage for deletes" +msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" + +#: diff.c:5402 +msgid "detect copies" +msgstr "dò bản sao" + +#: diff.c:5406 +msgid "use unmodified files as source to find copies" +msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" + +#: diff.c:5408 +msgid "disable rename detection" +msgstr "tắt dò tìm đổi tên" + +#: diff.c:5411 +msgid "use empty blobs as rename source" +msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên" + +#: diff.c:5413 +msgid "continue listing the history of a file beyond renames" +msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" + +#: diff.c:5416 +msgid "" +"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " +"given limit" +msgstr "" +"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " +"quá giới hạn đưa ra" + +#: diff.c:5418 +msgid "Diff algorithm options" +msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" + +#: diff.c:5420 +msgid "produce the smallest possible diff" +msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" + +#: diff.c:5423 +msgid "ignore whitespace when comparing lines" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" + +#: diff.c:5426 +msgid "ignore changes in amount of whitespace" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" + +#: diff.c:5429 +msgid "ignore changes in whitespace at EOL" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" + +#: diff.c:5432 +msgid "ignore carrier-return at the end of line" +msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" + +#: diff.c:5435 +msgid "ignore changes whose lines are all blank" +msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" + +#: diff.c:5438 +msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" +msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" + +#: diff.c:5441 +msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" +msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" + +#: diff.c:5445 +msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" +msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" + +#: diff.c:5447 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5448 +msgid "choose a diff algorithm" +msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" + +#: diff.c:5450 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5451 +msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" +msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" + +#: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5454 +msgid "show word diff, using to delimit changed words" +msgstr "" +"hiển thị khác biệt từ, sử dung để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" + +#: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5457 +msgid "use to decide what a word is" +msgstr "dùng để quyết định từ là cái gì" + +#: diff.c:5460 +msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=" +msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=" + +#: diff.c:5463 +msgid "moved lines of code are colored differently" +msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" + +#: diff.c:5466 +msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" +msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved" + +#: diff.c:5469 +msgid "Other diff options" +msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" + +#: diff.c:5471 +msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" +msgstr "" +"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " +"đường dẫn liên quan" + +#: diff.c:5475 +msgid "treat all files as text" +msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" + +#: diff.c:5477 +msgid "swap two inputs, reverse the diff" +msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" + +#: diff.c:5479 +msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" +msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" + +#: diff.c:5481 +msgid "disable all output of the program" +msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" + +#: diff.c:5483 +msgid "allow an external diff helper to be executed" +msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" + +#: diff.c:5485 +msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" +msgstr "" +"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " +"phân" + +#: diff.c:5487 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5488 +msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" +msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" + +#: diff.c:5491 +msgid "" +msgstr "<định dạng>" + +#: diff.c:5492 +msgid "specify how differences in submodules are shown" +msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" + +#: diff.c:5496 +msgid "hide 'git add -N' entries from the index" +msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" + +#: diff.c:5499 +msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" +msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" + +#: diff.c:5501 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5502 +msgid "" +"look for differences that change the number of occurrences of the specified " +"string" +msgstr "" +"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " +"chuỗi được chỉ ra" + +#: diff.c:5505 +msgid "" +"look for differences that change the number of occurrences of the specified " +"regex" +msgstr "" +"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " +"thức chính quy được chỉ ra" + +#: diff.c:5508 +msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" +msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" + +#: diff.c:5511 +msgid "treat in -S as extended POSIX regular expression" +msgstr "coi trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" + +#: diff.c:5514 +msgid "control the order in which files appear in the output" +msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" + +#: diff.c:5515 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5516 +msgid "" +"look for differences that change the number of occurrences of the specified " +"object" +msgstr "" +"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " +"tượng được chỉ ra" + +#: diff.c:5518 +msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" +msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" + +#: diff.c:5519 +msgid "select files by diff type" +msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" + +#: diff.c:5521 +msgid "" +msgstr "" + +#: diff.c:5522 +msgid "Output to a specific file" +msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" + +#: diff.c:6177 +msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." +msgstr "" +"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." + +#: diff.c:6180 +msgid "only found copies from modified paths due to too many files." +msgstr "" +"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." + +#: diff.c:6183 +#, c-format +msgid "" +"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." +msgstr "" +"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " +"nữa." + +#: dir.c:537 +#, c-format +msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" +msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" + +#: dir.c:926 +#, c-format +msgid "cannot use %s as an exclude file" +msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" + +#: dir.c:1843 +#, c-format +msgid "could not open directory '%s'" +msgstr "không thể mở thư mục “%s”" + +#: dir.c:2085 +msgid "failed to get kernel name and information" +msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" + +#: dir.c:2209 +msgid "untracked cache is disabled on this system or location" +msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" + +#: dir.c:3013 +#, c-format +msgid "index file corrupt in repo %s" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" + +#: dir.c:3058 dir.c:3063 +#, c-format +msgid "could not create directories for %s" +msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" + +#: dir.c:3092 +#, c-format +msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" +msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" + +#: editor.c:73 +#, c-format +msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" +msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" + +#: entry.c:178 +msgid "Filtering content" +msgstr "Nội dung lọc" + +#: entry.c:476 +#, c-format +msgid "could not stat file '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" + +#: environment.c:150 +#, c-format +msgid "bad git namespace path \"%s\"" +msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" + +#: environment.c:332 +#, c-format +msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" +msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" + +#: exec-cmd.c:363 +#, c-format +msgid "too many args to run %s" +msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" + +#: fetch-object.c:17 +msgid "Remote with no URL" +msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: fetch-pack.c:151 +msgid "git fetch-pack: expected shallow list" +msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" + +#: fetch-pack.c:154 +msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" +msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" + +#: fetch-pack.c:165 +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" + +#: fetch-pack.c:185 +#, c-format +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: fetch-pack.c:196 +msgid "unable to write to remote" +msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" + +#: fetch-pack.c:258 +msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" +msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" + +#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284 +#, c-format +msgid "invalid shallow line: %s" +msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" + +#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290 +#, c-format +msgid "invalid unshallow line: %s" +msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" + +#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292 +#, c-format +msgid "object not found: %s" +msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" + +#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295 +#, c-format +msgid "error in object: %s" +msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" + +#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297 +#, c-format +msgid "no shallow found: %s" +msgstr "không tìm shallow nào: %s" + +#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301 +#, c-format +msgid "expected shallow/unshallow, got %s" +msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" + +#: fetch-pack.c:417 +#, c-format +msgid "got %s %d %s" +msgstr "nhận %s %d - %s" + +#: fetch-pack.c:434 +#, c-format +msgid "invalid commit %s" +msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" + +#: fetch-pack.c:465 +msgid "giving up" +msgstr "chịu thua" + +#: fetch-pack.c:477 progress.c:277 +msgid "done" +msgstr "xong" + +#: fetch-pack.c:489 +#, c-format +msgid "got %s (%d) %s" +msgstr "nhận %s (%d) %s" + +#: fetch-pack.c:535 +#, c-format +msgid "Marking %s as complete" +msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" + +#: fetch-pack.c:744 +#, c-format +msgid "already have %s (%s)" +msgstr "đã sẵn có %s (%s)" + +#: fetch-pack.c:783 +msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" +msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" + +#: fetch-pack.c:791 +msgid "protocol error: bad pack header" +msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" + +#: fetch-pack.c:859 +#, c-format +msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" +msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" + +#: fetch-pack.c:875 +#, c-format +msgid "%s failed" +msgstr "%s gặp lỗi" + +#: fetch-pack.c:877 +msgid "error in sideband demultiplexer" +msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" + +#: fetch-pack.c:908 +#, c-format +msgid "Server version is %.*s" +msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" + +#: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928 +#: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944 +#: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960 +#: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982 +#, c-format +msgid "Server supports %s" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" + +#: fetch-pack.c:915 +msgid "Server does not support shallow clients" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" + +#: fetch-pack.c:975 +msgid "Server does not support --shallow-since" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" + +#: fetch-pack.c:980 +msgid "Server does not support --shallow-exclude" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" + +#: fetch-pack.c:984 +msgid "Server does not support --deepen" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" + +#: fetch-pack.c:1001 +msgid "no common commits" +msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" + +#: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462 +msgid "git fetch-pack: fetch failed." +msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." + +#: fetch-pack.c:1151 +msgid "Server does not support shallow requests" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" + +#: fetch-pack.c:1157 +msgid "Server supports filter" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" + +#: fetch-pack.c:1184 +msgid "unable to write request to remote" +msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" + +#: fetch-pack.c:1202 +#, c-format +msgid "error reading section header '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" + +#: fetch-pack.c:1208 +#, c-format +msgid "expected '%s', received '%s'" +msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" + +#: fetch-pack.c:1247 +#, c-format +msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" +msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" + +#: fetch-pack.c:1252 +#, c-format +msgid "error processing acks: %d" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" + +#: fetch-pack.c:1262 +msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" +msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" + +#: fetch-pack.c:1264 +msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" +msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" + +#: fetch-pack.c:1306 +#, c-format +msgid "error processing shallow info: %d" +msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" + +#: fetch-pack.c:1353 +#, c-format +msgid "expected wanted-ref, got '%s'" +msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: fetch-pack.c:1358 +#, c-format +msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" +msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" + +#: fetch-pack.c:1363 +#, c-format +msgid "error processing wanted refs: %d" +msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" + +#: fetch-pack.c:1689 +msgid "no matching remote head" +msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" + +#: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686 +msgid "remote did not send all necessary objects" +msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" + +#: fetch-pack.c:1739 +#, c-format +msgid "no such remote ref %s" +msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" + +#: fetch-pack.c:1742 +#, c-format +msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" +msgstr "" +"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" + +#: gpg-interface.c:321 +msgid "gpg failed to sign the data" +msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" + +#: gpg-interface.c:347 +msgid "could not create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: gpg-interface.c:350 +#, c-format +msgid "failed writing detached signature to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" + +#: graph.c:97 +#, c-format +msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" +msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" + +#: grep.c:2117 +#, c-format +msgid "'%s': unable to read %s" +msgstr "“%s”: không thể đọc %s" + +#: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82 +#: builtin/rm.c:135 +#, c-format +msgid "failed to stat '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" + +#: grep.c:2145 +#, c-format +msgid "'%s': short read" +msgstr "“%s”: đọc ngắn" + +#: help.c:23 +msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" +msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" + +#: help.c:24 +msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" +msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" + +#: help.c:25 +msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" +msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" + +#: help.c:26 +msgid "grow, mark and tweak your common history" +msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" + +#: help.c:27 +msgid "collaborate (see also: git help workflows)" +msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" + +#: help.c:31 +msgid "Main Porcelain Commands" +msgstr "Các lệnh Porcelain chính" + +#: help.c:32 +msgid "Ancillary Commands / Manipulators" +msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" + +#: help.c:33 +msgid "Ancillary Commands / Interrogators" +msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" + +#: help.c:34 +msgid "Interacting with Others" +msgstr "Tương tác với những cái khác" + +#: help.c:35 +msgid "Low-level Commands / Manipulators" +msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" + +#: help.c:36 +msgid "Low-level Commands / Interrogators" +msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" + +#: help.c:37 +msgid "Low-level Commands / Synching Repositories" +msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" + +#: help.c:38 +msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" +msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" + +#: help.c:298 +#, c-format +msgid "available git commands in '%s'" +msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" + +#: help.c:305 +msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" +msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" + +#: help.c:314 +msgid "These are common Git commands used in various situations:" +msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" + +#: help.c:363 git.c:98 +#, c-format +msgid "unsupported command listing type '%s'" +msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" + +#: help.c:403 +msgid "The common Git guides are:" +msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" + +#: help.c:512 +msgid "See 'git help ' to read about a specific subcommand" +msgstr "Xem “git help ” để đọc các đặc tả của lệnh con" + +#: help.c:517 +msgid "External commands" +msgstr "Các lệnh bên ngoài" + +#: help.c:532 +msgid "Command aliases" +msgstr "Các bí danh lệnh" + +#: help.c:596 +#, c-format +msgid "" +"'%s' appears to be a git command, but we were not\n" +"able to execute it. Maybe git-%s is broken?" +msgstr "" +"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" +"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" + +#: help.c:655 +msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." +msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." + +#: help.c:677 +#, c-format +msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." +msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." + +#: help.c:682 +#, c-format +msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." +msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." + +#: help.c:687 +#, c-format +msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." +msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." + +#: help.c:695 +#, c-format +msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." +msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." + +#: help.c:699 +msgid "" +"\n" +"The most similar command is" +msgid_plural "" +"\n" +"The most similar commands are" +msgstr[0] "" +"\n" +"Những lệnh giống nhất là" + +#: help.c:714 +msgid "git version []" +msgstr "git version []" + +#: help.c:782 +#, c-format +msgid "%s: %s - %s" +msgstr "%s: %s - %s" + +#: help.c:786 +msgid "" +"\n" +"Did you mean this?" +msgid_plural "" +"\n" +"Did you mean one of these?" +msgstr[0] "" +"\n" +"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" + +#: ident.c:349 +msgid "" +"\n" +"*** Please tell me who you are.\n" +"\n" +"Run\n" +"\n" +" git config --global user.email \"you@example.com\"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +"\n" +"to set your account's default identity.\n" +"Omit --global to set the identity only in this repository.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" +"\n" +"Chạy\n" +"\n" +" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" +" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" +"\n" +"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" +"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" +"\n" + +#: ident.c:379 +msgid "no email was given and auto-detection is disabled" +msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" + +#: ident.c:384 +#, c-format +msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" +msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" + +#: ident.c:401 +msgid "no name was given and auto-detection is disabled" +msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" + +#: ident.c:407 +#, c-format +msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" +msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" + +#: ident.c:415 +#, c-format +msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" +msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" + +#: ident.c:421 +#, c-format +msgid "name consists only of disallowed characters: %s" +msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" + +#: ident.c:436 builtin/commit.c:611 +#, c-format +msgid "invalid date format: %s" +msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" + +#: list-objects.c:129 +#, c-format +msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" +msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây" + +#: list-objects.c:142 +#, c-format +msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" +msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" + +#: list-objects.c:378 +#, c-format +msgid "unable to load root tree for commit %s" +msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" + +#: list-objects-filter-options.c:36 +msgid "multiple filter-specs cannot be combined" +msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" + +#: list-objects-filter-options.c:58 +msgid "expected 'tree:'" +msgstr "cần “tree:”" + +#: list-objects-filter-options.c:84 +msgid "sparse:path filters support has been dropped" +msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" + +#: list-objects-filter-options.c:94 +#, c-format +msgid "invalid filter-spec '%s'" +msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" + +#: list-objects-filter-options.c:158 +msgid "cannot change partial clone promisor remote" +msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" + +#: lockfile.c:151 +#, c-format +msgid "" +"Unable to create '%s.lock': %s.\n" +"\n" +"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" +"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" +"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" +"may have crashed in this repository earlier:\n" +"remove the file manually to continue." +msgstr "" +"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" +"\n" +"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" +"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" +"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" +"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" +"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." + +#: lockfile.c:159 +#, c-format +msgid "Unable to create '%s.lock': %s" +msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" + +#: merge.c:41 +msgid "failed to read the cache" +msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" + +#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919 +#: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786 +#: builtin/stash.c:264 +msgid "unable to write new index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: merge-recursive.c:322 +msgid "(bad commit)\n" +msgstr "(commit sai)\n" + +#: merge-recursive.c:345 +#, c-format +msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." +msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." + +#: merge-recursive.c:354 +#, c-format +msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." +msgstr "" +"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " +"bãi bỏ." + +#: merge-recursive.c:437 +msgid "error building trees" +msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#: merge-recursive.c:863 +#, c-format +msgid "failed to create path '%s'%s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" + +#: merge-recursive.c:874 +#, c-format +msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" +msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" + +#: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907 +msgid ": perhaps a D/F conflict?" +msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" + +#: merge-recursive.c:897 +#, c-format +msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" +msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" + +#: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40 +#, c-format +msgid "cannot read object %s '%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" + +#: merge-recursive.c:941 +#, c-format +msgid "blob expected for %s '%s'" +msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" + +#: merge-recursive.c:965 +#, c-format +msgid "failed to open '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" + +#: merge-recursive.c:976 +#, c-format +msgid "failed to symlink '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" + +#: merge-recursive.c:981 +#, c-format +msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" +msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" + +#: merge-recursive.c:1177 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" + +#: merge-recursive.c:1184 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" + +#: merge-recursive.c:1191 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" +"trộn)" + +#: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211 +#, c-format +msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" + +#: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214 +#, c-format +msgid "Fast-forwarding submodule %s" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" + +#: merge-recursive.c:1237 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " +"theo sau hòa trộn)" + +#: merge-recursive.c:1241 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" + +#: merge-recursive.c:1242 +msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" +msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" + +#: merge-recursive.c:1245 +#, c-format +msgid "" +"If this is correct simply add it to the index for example\n" +"by using:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"which will accept this suggestion.\n" +msgstr "" +"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" +"bằng cách dùng:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" + +#: merge-recursive.c:1254 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" + +#: merge-recursive.c:1327 +msgid "Failed to execute internal merge" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" + +#: merge-recursive.c:1332 +#, c-format +msgid "Unable to add %s to database" +msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" + +#: merge-recursive.c:1364 +#, c-format +msgid "Auto-merging %s" +msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" + +#: merge-recursive.c:1387 +#, c-format +msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." +msgstr "" +"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " +"%s." + +#: merge-recursive.c:1459 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " +"in tree." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " +"còn lại trong cây (tree)." + +#: merge-recursive.c:1464 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " +"left in tree." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " +"của %s còn lại trong cây (tree)." + +#: merge-recursive.c:1471 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " +"in tree at %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " +"còn lại trong cây (tree) tại %s." + +#: merge-recursive.c:1476 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " +"left in tree at %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " +"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." + +#: merge-recursive.c:1511 +msgid "rename" +msgstr "đổi tên" + +#: merge-recursive.c:1511 +msgid "renamed" +msgstr "đã đổi tên" + +#: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3094 +#, c-format +msgid "Refusing to lose dirty file at %s" +msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" + +#: merge-recursive.c:1601 +#, c-format +msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." +msgstr "" +"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " +"đường." + +#: merge-recursive.c:1659 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" + +#: merge-recursive.c:1690 +#, c-format +msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" +msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" + +#: merge-recursive.c:1695 +#, c-format +msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" +msgstr "" +"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " +"thành %s" + +#: merge-recursive.c:1714 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" +"\"->\"%s\" in \"%s\"%s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " +"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" + +#: merge-recursive.c:1719 +msgid " (left unresolved)" +msgstr " (cần giải quyết)" + +#: merge-recursive.c:1828 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" + +#: merge-recursive.c:2035 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " +"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " +"getting a majority of the files." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " +"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " +"nhận một phần nhiều của các tập tin." + +#: merge-recursive.c:2067 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " +"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " +"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." + +#: merge-recursive.c:2077 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " +"implicit directory renames tried to put these paths there: %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " +"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" + +#: merge-recursive.c:2169 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" +">%s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " +"%s->%s trong %s" + +#: merge-recursive.c:2413 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " +"renamed." +msgstr "" +"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " +"bị đổi tên." + +#: merge-recursive.c:2938 +#, c-format +msgid "cannot read object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: merge-recursive.c:2941 +#, c-format +msgid "object %s is not a blob" +msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" + +#: merge-recursive.c:3005 +msgid "modify" +msgstr "sửa đổi" + +#: merge-recursive.c:3005 +msgid "modified" +msgstr "đã sửa" + +#: merge-recursive.c:3017 +msgid "content" +msgstr "nội dung" + +#: merge-recursive.c:3021 +msgid "add/add" +msgstr "thêm/thêm" + +#: merge-recursive.c:3044 +#, c-format +msgid "Skipped %s (merged same as existing)" +msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" + +#: merge-recursive.c:3066 git-submodule.sh:937 +msgid "submodule" +msgstr "mô-đun-con" + +#: merge-recursive.c:3067 +#, c-format +msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" +msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" + +#: merge-recursive.c:3097 +#, c-format +msgid "Adding as %s instead" +msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" + +#: merge-recursive.c:3179 +#, c-format +msgid "" +"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " +"moving it to %s." +msgstr "" +"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " +"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." + +#: merge-recursive.c:3182 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " +"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " +"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." + +#: merge-recursive.c:3186 +#, c-format +msgid "" +"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " +"%s; moving it to %s." +msgstr "" +"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " +"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." + +#: merge-recursive.c:3189 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " +"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " +"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." + +#: merge-recursive.c:3303 +#, c-format +msgid "Removing %s" +msgstr "Đang xóa %s" + +#: merge-recursive.c:3326 +msgid "file/directory" +msgstr "tập-tin/thư-mục" + +#: merge-recursive.c:3331 +msgid "directory/file" +msgstr "thư-mục/tập-tin" + +#: merge-recursive.c:3338 +#, c-format +msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " +"%s" + +#: merge-recursive.c:3347 +#, c-format +msgid "Adding %s" +msgstr "Thêm \"%s\"" + +#: merge-recursive.c:3356 +#, c-format +msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" +msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" + +#: merge-recursive.c:3394 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +" %s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +" %s" + +#: merge-recursive.c:3405 +msgid "Already up to date!" +msgstr "Đã cập nhật rồi!" + +#: merge-recursive.c:3414 +#, c-format +msgid "merging of trees %s and %s failed" +msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" + +#: merge-recursive.c:3513 +msgid "Merging:" +msgstr "Đang trộn:" + +#: merge-recursive.c:3526 +#, c-format +msgid "found %u common ancestor:" +msgid_plural "found %u common ancestors:" +msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" + +#: merge-recursive.c:3565 +msgid "merge returned no commit" +msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" + +#: merge-recursive.c:3631 +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'" +msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" + +#: merge-recursive.c:3647 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869 +msgid "Unable to write index." +msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." + +#: midx.c:69 +#, c-format +msgid "multi-pack-index file %s is too small" +msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" + +#: midx.c:85 +#, c-format +msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" +msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" + +#: midx.c:90 +#, c-format +msgid "multi-pack-index version %d not recognized" +msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" + +#: midx.c:95 +#, c-format +msgid "hash version %u does not match" +msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" + +#: midx.c:109 +msgid "invalid chunk offset (too large)" +msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" + +#: midx.c:133 +msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" +msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" + +#: midx.c:146 +msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" + +#: midx.c:148 +msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" + +#: midx.c:150 +msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" + +#: midx.c:152 +msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" + +#: midx.c:166 +#, c-format +msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" +msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" + +#: midx.c:211 +#, c-format +msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" +msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" + +#: midx.c:261 +msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" +msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" + +#: midx.c:289 +msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" +msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" + +#: midx.c:470 +#, c-format +msgid "failed to add packfile '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" + +#: midx.c:476 +#, c-format +msgid "failed to open pack-index '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" + +#: midx.c:536 +#, c-format +msgid "failed to locate object %d in packfile" +msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" + +#: midx.c:865 +#, c-format +msgid "did not see pack-file %s to drop" +msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" + +#: midx.c:1036 +#, c-format +msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" + +#: midx.c:1091 +msgid "Looking for referenced packfiles" +msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" + +#: midx.c:1106 +#, c-format +msgid "" +"oid fanout out of order: fanout[%d] = % > % = fanout[%d]" +msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = % > % = fanout[%d]" + +#: midx.c:1110 +msgid "Verifying OID order in MIDX" +msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX" + +#: midx.c:1119 +#, c-format +msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" +msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" + +#: midx.c:1138 +msgid "Sorting objects by packfile" +msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" + +#: midx.c:1144 +msgid "Verifying object offsets" +msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" + +#: midx.c:1160 +#, c-format +msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" + +#: midx.c:1166 +#, c-format +msgid "failed to load pack-index for packfile %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" + +#: midx.c:1175 +#, c-format +msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: % != %" +msgstr "" +"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: % != %" + +#: midx.c:1350 +msgid "could not start pack-objects" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" + +#: midx.c:1369 +msgid "could not finish pack-objects" +msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" + +#: name-hash.c:532 +#, c-format +msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" + +#: name-hash.c:554 +#, c-format +msgid "unable to create lazy_name thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" + +#: name-hash.c:560 +#, c-format +msgid "unable to join lazy_name thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" + +#: notes-merge.c:277 +#, c-format +msgid "" +"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" +"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " +"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." +msgstr "" +"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" +"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " +"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " +"chú mới." + +#: notes-merge.c:284 +#, c-format +msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." + +#: notes-utils.c:46 +msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" +msgstr "" +"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " +"chiếu" + +#: notes-utils.c:105 +#, c-format +msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" +msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" + +#: notes-utils.c:115 +#, c-format +msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" +msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" + +#. TRANSLATORS: The first %s is the name of +#. the environment variable, the second %s is +#. its value. +#. +#: notes-utils.c:145 +#, c-format +msgid "Bad %s value: '%s'" +msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" + +#: object.c:54 +#, c-format +msgid "invalid object type \"%s\"" +msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" + +#: object.c:174 +#, c-format +msgid "object %s is a %s, not a %s" +msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" + +#: object.c:234 +#, c-format +msgid "object %s has unknown type id %d" +msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" + +#: object.c:247 +#, c-format +msgid "unable to parse object: %s" +msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" + +#: object.c:267 object.c:278 +#, c-format +msgid "hash mismatch %s" +msgstr "mã băm không khớp %s" + +#: packfile.c:648 +msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" +msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" + +#: packfile.c:1899 +#, c-format +msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" +msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" + +#: packfile.c:1903 +#, c-format +msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" +msgstr "" +"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" + +#: parse-options.c:38 +#, c-format +msgid "%s requires a value" +msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị" + +#: parse-options.c:73 +#, c-format +msgid "%s is incompatible with %s" +msgstr "%s là xung khắc với %s" + +#: parse-options.c:78 +#, c-format +msgid "%s : incompatible with something else" +msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" + +#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319 +#, c-format +msgid "%s takes no value" +msgstr "%s k nhận giá trị" + +#: parse-options.c:94 +#, c-format +msgid "%s isn't available" +msgstr "%s không sẵn có" + +#: parse-options.c:219 +#, c-format +msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" +msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" + +#: parse-options.c:389 +#, c-format +msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" +msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" + +#: parse-options.c:423 parse-options.c:431 +#, c-format +msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)" +msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)" + +#: parse-options.c:859 +#, c-format +msgid "unknown option `%s'" +msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" + +#: parse-options.c:861 +#, c-format +msgid "unknown switch `%c'" +msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" + +#: parse-options.c:863 +#, c-format +msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" +msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" + +#: parse-options.c:887 +msgid "..." +msgstr "…" + +#: parse-options.c:906 +#, c-format +msgid "usage: %s" +msgstr "cách dùng: %s" + +#. TRANSLATORS: the colon here should align with the +#. one in "usage: %s" translation. +#. +#: parse-options.c:912 +#, c-format +msgid " or: %s" +msgstr " hoặc: %s" + +#: parse-options.c:915 +#, c-format +msgid " %s" +msgstr " %s" + +#: parse-options.c:954 +msgid "-NUM" +msgstr "-SỐ" + +#: parse-options.c:968 +#, c-format +msgid "alias of --%s" +msgstr "bí danh của --%s" + +#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 +#, c-format +msgid "option `%s' expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" + +#: parse-options-cb.c:41 +#, c-format +msgid "malformed expiration date '%s'" +msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" + +#: parse-options-cb.c:54 +#, c-format +msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" +msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" + +#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147 +#, c-format +msgid "malformed object name '%s'" +msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" + +#: path.c:897 +#, c-format +msgid "Could not make %s writable by group" +msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" + +#: pathspec.c:128 +msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" +msgstr "" +"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" + +#: pathspec.c:146 +msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." +msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." + +#: pathspec.c:149 +msgid "attr spec must not be empty" +msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" + +#: pathspec.c:192 +#, c-format +msgid "invalid attribute name %s" +msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" + +#: pathspec.c:257 +msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" +msgstr "" +"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" + +#: pathspec.c:264 +msgid "" +"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " +"pathspec settings" +msgstr "" +"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " +"tả đường dẫn toàn cục khác" + +#: pathspec.c:304 +msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" +msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" + +#: pathspec.c:325 +#, c-format +msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" +msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" + +#: pathspec.c:330 +#, c-format +msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" +msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" + +#: pathspec.c:368 +#, c-format +msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" +msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" + +#: pathspec.c:427 +#, c-format +msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" +msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" + +#: pathspec.c:440 +#, c-format +msgid "%s: '%s' is outside repository" +msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" + +#: pathspec.c:514 +#, c-format +msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" +msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" + +#: pathspec.c:524 +#, c-format +msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" +msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" + +#: pathspec.c:591 +#, c-format +msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: pkt-line.c:92 +msgid "unable to write flush packet" +msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa" + +#: pkt-line.c:99 +msgid "unable to write delim packet" +msgstr "không thể ghi gói delim" + +#: pkt-line.c:106 +msgid "flush packet write failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" + +#: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232 +msgid "protocol error: impossibly long line" +msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" + +#: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164 +msgid "packet write with format failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" + +#: pkt-line.c:196 +msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" + +#: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210 +msgid "packet write failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" + +#: pkt-line.c:295 +msgid "read error" +msgstr "lỗi đọc" + +#: pkt-line.c:303 +msgid "the remote end hung up unexpectedly" +msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" + +#: pkt-line.c:331 +#, c-format +msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" +msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" + +#: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346 +#, c-format +msgid "protocol error: bad line length %d" +msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" + +#: pkt-line.c:362 +#, c-format +msgid "remote error: %s" +msgstr "lỗi máy chủ: %s" + +#: preload-index.c:119 +msgid "Refreshing index" +msgstr "Làm mới bảng mục lục" + +#: preload-index.c:138 +#, c-format +msgid "unable to create threaded lstat: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" + +#: pretty.c:966 +msgid "unable to parse --pretty format" +msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" + +#: range-diff.c:70 +msgid "could not start `log`" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" + +#: range-diff.c:72 +msgid "could not read `log` output" +msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" + +#: range-diff.c:91 sequencer.c:5021 +#, c-format +msgid "could not parse commit '%s'" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: range-diff.c:117 +#, c-format +msgid "could not parse git header '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" + +#: range-diff.c:274 +msgid "failed to generate diff" +msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" + +#: range-diff.c:506 range-diff.c:508 +#, c-format +msgid "could not parse log for '%s'" +msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" + +#: read-cache.c:680 +#, c-format +msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" +msgstr "" +"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" + +#: read-cache.c:696 +msgid "cannot create an empty blob in the object database" +msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" + +#: read-cache.c:718 +#, c-format +msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" +msgstr "" +"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" + +#: read-cache.c:723 +#, c-format +msgid "'%s' does not have a commit checked out" +msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" + +#: read-cache.c:775 +#, c-format +msgid "unable to index file '%s'" +msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" + +#: read-cache.c:794 +#, c-format +msgid "unable to add '%s' to index" +msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" + +#: read-cache.c:805 +#, c-format +msgid "unable to stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" + +#: read-cache.c:1314 +#, c-format +msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" +msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" + +#: read-cache.c:1499 +msgid "Refresh index" +msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" + +#: read-cache.c:1613 +#, c-format +msgid "" +"index.version set, but the value is invalid.\n" +"Using version %i" +msgstr "" +"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" +"Dùng phiên bản %i" + +#: read-cache.c:1623 +#, c-format +msgid "" +"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" +"Using version %i" +msgstr "" +"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" +"Dùng phiên bản %i" + +#: read-cache.c:1679 +#, c-format +msgid "bad signature 0x%08x" +msgstr "chữ ký sai 0x%08x" + +#: read-cache.c:1682 +#, c-format +msgid "bad index version %d" +msgstr "phiên bản mục lục sai %d" + +#: read-cache.c:1691 +msgid "bad index file sha1 signature" +msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" + +#: read-cache.c:1721 +#, c-format +msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" +msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" + +#: read-cache.c:1723 +#, c-format +msgid "ignoring %.4s extension" +msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" + +#: read-cache.c:1760 +#, c-format +msgid "unknown index entry format 0x%08x" +msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" + +#: read-cache.c:1776 +#, c-format +msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" +msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" + +#: read-cache.c:1833 +msgid "unordered stage entries in index" +msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" + +#: read-cache.c:1836 +#, c-format +msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" +msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" + +#: read-cache.c:1839 +#, c-format +msgid "unordered stage entries for '%s'" +msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" + +#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 +#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467 +#: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347 +#: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145 +#: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330 +msgid "index file corrupt" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#: read-cache.c:2087 +#, c-format +msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" + +#: read-cache.c:2100 +#, c-format +msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" + +#: read-cache.c:2133 +#, c-format +msgid "%s: index file open failed" +msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" + +#: read-cache.c:2137 +#, c-format +msgid "%s: cannot stat the open index" +msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" + +#: read-cache.c:2141 +#, c-format +msgid "%s: index file smaller than expected" +msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" + +#: read-cache.c:2145 +#, c-format +msgid "%s: unable to map index file" +msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" + +#: read-cache.c:2187 +#, c-format +msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" + +#: read-cache.c:2214 +#, c-format +msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" + +#: read-cache.c:2246 +#, c-format +msgid "could not freshen shared index '%s'" +msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" + +#: read-cache.c:2293 +#, c-format +msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" +msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" + +#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114 +#, c-format +msgid "could not close '%s'" +msgstr "không thể đóng “%s”" + +#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928 +#, c-format +msgid "could not stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#: read-cache.c:3105 +#, c-format +msgid "unable to open git dir: %s" +msgstr "không thể mở thư mục git: %s" + +#: read-cache.c:3117 +#, c-format +msgid "unable to unlink: %s" +msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" + +#: read-cache.c:3142 +#, c-format +msgid "cannot fix permission bits on '%s'" +msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" + +#: read-cache.c:3291 +#, c-format +msgid "%s: cannot drop to stage #0" +msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" + +#: rebase-interactive.c:26 +#, c-format +msgid "" +"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." +msgstr "" +"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." + +#: rebase-interactive.c:35 +msgid "" +"\n" +"Commands:\n" +"p, pick = use commit\n" +"r, reword = use commit, but edit the commit message\n" +"e, edit = use commit, but stop for amending\n" +"s, squash = use commit, but meld into previous commit\n" +"f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +"x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n" +"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" +"d, drop = remove commit\n" +"l, label ” hoặc “git rm ”" + +#: sequencer.c:388 +msgid "" +"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" +"with 'git add ' or 'git rm '\n" +"and commit the result with 'git commit'" +msgstr "" +"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" +"với lệnh “git add ” hoặc “git rm ”\n" +"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" + +#: sequencer.c:401 sequencer.c:2909 +#, c-format +msgid "could not lock '%s'" +msgstr "không thể khóa “%s”" + +#: sequencer.c:408 +#, c-format +msgid "could not write eol to '%s'" +msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" + +#: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929 +#: sequencer.c:3192 +#, c-format +msgid "failed to finalize '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" + +#: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734 +#: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763 +#: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567 +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +#: sequencer.c:462 +#, c-format +msgid "your local changes would be overwritten by %s." +msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." + +#: sequencer.c:466 +msgid "commit your changes or stash them to proceed." +msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." + +#: sequencer.c:498 +#, c-format +msgid "%s: fast-forward" +msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" + +#: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565 +#, c-format +msgid "Invalid cleanup mode %s" +msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" + +#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or +#. "rebase -i". +#. +#: sequencer.c:632 +#, c-format +msgid "%s: Unable to write new index file" +msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: sequencer.c:649 +msgid "unable to update cache tree" +msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" + +#: sequencer.c:663 +msgid "could not resolve HEAD commit" +msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" + +#: sequencer.c:743 +#, c-format +msgid "no key present in '%.*s'" +msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" + +#: sequencer.c:754 +#, c-format +msgid "unable to dequote value of '%s'" +msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" + +#: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706 +#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: sequencer.c:801 +msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:806 +msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:811 +msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:815 +#, c-format +msgid "unknown variable '%s'" +msgstr "không hiểu biến “%s”" + +#: sequencer.c:820 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" + +#: sequencer.c:822 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" + +#: sequencer.c:824 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" + +#: sequencer.c:884 +#, c-format +msgid "invalid date format '%s' in '%s'" +msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" + +#: sequencer.c:901 +#, c-format +msgid "" +"you have staged changes in your working tree\n" +"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"If they are meant to go into a new commit, run:\n" +"\n" +" git commit %s\n" +"\n" +"In both cases, once you're done, continue with:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" +"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" +"\n" +" git commit %s\n" +"\n" +"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:995 +msgid "writing root commit" +msgstr "ghi chuyển giao gốc" + +#: sequencer.c:1216 +msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" +msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" + +#: sequencer.c:1223 +msgid "" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" +"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" +"your configuration file:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" +msgstr "" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên\n" +"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " +"thảo\n" +"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" +"lần chuyển giao này với lệnh:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: sequencer.c:1236 +msgid "" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" +msgstr "" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên một cách rõ ràng:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " +"chuyển giao này với lệnh:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: sequencer.c:1278 +msgid "couldn't look up newly created commit" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:1280 +msgid "could not parse newly created commit" +msgstr "" +"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:1326 +msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" +msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" + +#: sequencer.c:1328 +msgid "detached HEAD" +msgstr "đã rời khỏi HEAD" + +#: sequencer.c:1332 +msgid " (root-commit)" +msgstr " (root-commit)" + +#: sequencer.c:1353 +msgid "could not parse HEAD" +msgstr "không thể phân tích HEAD" + +#: sequencer.c:1355 +#, c-format +msgid "HEAD %s is not a commit!" +msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" + +#: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571 +msgid "could not parse HEAD commit" +msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" + +#: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004 +msgid "unable to parse commit author" +msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" + +#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684 +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +#: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499 +#, c-format +msgid "unable to read commit message from '%s'" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" + +#: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878 +#: builtin/merge.c:903 +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" + +#: sequencer.c:1526 +#, c-format +msgid "could not parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" + +#: sequencer.c:1531 +#, c-format +msgid "could not parse parent commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" + +#: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715 +#, c-format +msgid "unknown command: %d" +msgstr "không hiểu câu lệnh %d" + +#: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687 +#, c-format +msgid "This is a combination of %d commits." +msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." + +#: sequencer.c:1672 +msgid "need a HEAD to fixup" +msgstr "cần một HEAD để sửa" + +#: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219 +msgid "could not read HEAD" +msgstr "không thể đọc HEAD" + +#: sequencer.c:1676 +msgid "could not read HEAD's commit message" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" + +#: sequencer.c:1682 +#, c-format +msgid "cannot write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496 +msgid "This is the 1st commit message:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" + +#: sequencer.c:1697 +#, c-format +msgid "could not read commit message of %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" + +#: sequencer.c:1704 +#, c-format +msgid "This is the commit message #%d:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" + +#: sequencer.c:1710 +#, c-format +msgid "The commit message #%d will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" + +#: sequencer.c:1798 +msgid "your index file is unmerged." +msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." + +#: sequencer.c:1805 +msgid "cannot fixup root commit" +msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" + +#: sequencer.c:1824 +#, c-format +msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." +msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." + +#: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840 +#, c-format +msgid "commit %s does not have parent %d" +msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" + +#: sequencer.c:1846 +#, c-format +msgid "cannot get commit message for %s" +msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" + +#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like +#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. +#: sequencer.c:1865 +#, c-format +msgid "%s: cannot parse parent commit %s" +msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" + +#: sequencer.c:1930 +#, c-format +msgid "could not rename '%s' to '%s'" +msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" + +#: sequencer.c:1985 +#, c-format +msgid "could not revert %s... %s" +msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" + +#: sequencer.c:1986 +#, c-format +msgid "could not apply %s... %s" +msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" + +#: sequencer.c:2045 +#, c-format +msgid "git %s: failed to read the index" +msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" + +#: sequencer.c:2052 +#, c-format +msgid "git %s: failed to refresh the index" +msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" + +#: sequencer.c:2128 +#, c-format +msgid "%s does not accept arguments: '%s'" +msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" + +#: sequencer.c:2137 +#, c-format +msgid "missing arguments for %s" +msgstr "thiếu đối số cho %s" + +#: sequencer.c:2174 +#, c-format +msgid "could not parse '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" + +#: sequencer.c:2228 +#, c-format +msgid "invalid line %d: %.*s" +msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" + +#: sequencer.c:2239 +#, c-format +msgid "cannot '%s' without a previous commit" +msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" + +#: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178 +#: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229 +#, c-format +msgid "could not read '%s'." +msgstr "không thể đọc “%s”." + +#: sequencer.c:2323 +msgid "cancelling a cherry picking in progress" +msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" + +#: sequencer.c:2330 +msgid "cancelling a revert in progress" +msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" + +#: sequencer.c:2364 +msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." +msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." + +#: sequencer.c:2366 +#, c-format +msgid "unusable instruction sheet: '%s'" +msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" + +#: sequencer.c:2371 +msgid "no commits parsed." +msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." + +#: sequencer.c:2382 +msgid "cannot cherry-pick during a revert." +msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." + +#: sequencer.c:2384 +msgid "cannot revert during a cherry-pick." +msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." + +#: sequencer.c:2466 +#, c-format +msgid "invalid value for %s: %s" +msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" + +#: sequencer.c:2553 +msgid "unusable squash-onto" +msgstr "squash-onto không dùng được" + +#: sequencer.c:2569 +#, c-format +msgid "malformed options sheet: '%s'" +msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" + +#: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351 +msgid "empty commit set passed" +msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" + +#: sequencer.c:2668 +msgid "revert is already in progress" +msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" + +#: sequencer.c:2670 +#, c-format +msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" +msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" + +#: sequencer.c:2673 +msgid "cherry-pick is already in progress" +msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" + +#: sequencer.c:2675 +#, c-format +msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" +msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" + +#: sequencer.c:2689 +#, c-format +msgid "could not create sequencer directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" + +#: sequencer.c:2704 +msgid "could not lock HEAD" +msgstr "không thể khóa HEAD" + +#: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103 +msgid "no cherry-pick or revert in progress" +msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" + +#: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777 +msgid "cannot resolve HEAD" +msgstr "không thể phân giải HEAD" + +#: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812 +msgid "cannot abort from a branch yet to be born" +msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" + +#: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734 +#, c-format +msgid "cannot open '%s'" +msgstr "không mở được “%s”" + +#: sequencer.c:2800 +#, c-format +msgid "cannot read '%s': %s" +msgstr "không thể đọc “%s”: %s" + +#: sequencer.c:2801 +msgid "unexpected end of file" +msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" + +#: sequencer.c:2807 +#, c-format +msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" +msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" + +#: sequencer.c:2818 +msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " +"bạn!" + +#: sequencer.c:2859 +msgid "no revert in progress" +msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" + +#: sequencer.c:2867 +msgid "no cherry-pick in progress" +msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" + +#: sequencer.c:2877 +msgid "failed to skip the commit" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" + +#: sequencer.c:2884 +msgid "there is nothing to skip" +msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" + +#: sequencer.c:2887 +#, c-format +msgid "" +"have you committed already?\n" +"try \"git %s --continue\"" +msgstr "" +"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" +"thử \"git %s --continue\"" + +#: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015 +#, c-format +msgid "could not update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995 +msgid "cannot read HEAD" +msgstr "không thể đọc HEAD" + +#: sequencer.c:3066 +#, c-format +msgid "unable to copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#: sequencer.c:3074 +#, c-format +msgid "" +"You can amend the commit now, with\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Once you are satisfied with your changes, run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:3084 +#, c-format +msgid "Could not apply %s... %.*s" +msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" + +#: sequencer.c:3091 +#, c-format +msgid "Could not merge %.*s" +msgstr "Không hòa trộn %.*s" + +#: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633 +#, c-format +msgid "could not copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582 +#: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008 +msgid "could not read index" +msgstr "không thể đọc bảng mục lục" + +#: sequencer.c:3136 +#, c-format +msgid "" +"execution failed: %s\n" +"%sYou can fix the problem, and then run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"thực thi gặp lỗi: %s\n" +"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: sequencer.c:3142 +msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" +msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" + +#: sequencer.c:3148 +#, c-format +msgid "" +"execution succeeded: %s\n" +"but left changes to the index and/or the working tree\n" +"Commit or stash your changes, and then run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"thực thi thành công: %s\n" +"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" +"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: sequencer.c:3209 +#, c-format +msgid "illegal label name: '%.*s'" +msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" + +#: sequencer.c:3263 +msgid "writing fake root commit" +msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" + +#: sequencer.c:3268 +msgid "writing squash-onto" +msgstr "đang ghi squash-onto" + +#: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860 +#, c-format +msgid "failed to find tree of %s" +msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" + +#: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873 +msgid "could not write index" +msgstr "không thể ghi bảng mục lục" + +#: sequencer.c:3351 +#, c-format +msgid "could not resolve '%s'" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: sequencer.c:3379 +msgid "cannot merge without a current revision" +msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" + +#: sequencer.c:3401 +#, c-format +msgid "unable to parse '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích “%.*s”" + +#: sequencer.c:3410 +#, c-format +msgid "nothing to merge: '%.*s'" +msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" + +#: sequencer.c:3422 +msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" +msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" + +#: sequencer.c:3437 +#, c-format +msgid "could not get commit message of '%s'" +msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" + +#: sequencer.c:3590 +#, c-format +msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" +msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" + +#: sequencer.c:3606 +msgid "merge: Unable to write new index file" +msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711 +#, c-format +msgid "Applied autostash.\n" +msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" + +#: sequencer.c:3687 +#, c-format +msgid "cannot store %s" +msgstr "không thử lưu “%s”" + +#: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113 +#, c-format +msgid "" +"Applying autostash resulted in conflicts.\n" +"Your changes are safe in the stash.\n" +"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" +msgstr "" +"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" +"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" +"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " +"nào.\n" + +#: sequencer.c:3751 +#, c-format +msgid "could not checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#: sequencer.c:3765 +#, c-format +msgid "%s: not a valid OID" +msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" + +#: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779 +msgid "could not detach HEAD" +msgstr "không thể tách rời HEAD" + +#: sequencer.c:3785 +#, c-format +msgid "Stopped at HEAD\n" +msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" + +#: sequencer.c:3787 +#, c-format +msgid "Stopped at %s\n" +msgstr "Dừng lại ở %s\n" + +#: sequencer.c:3795 +#, c-format +msgid "" +"Could not execute the todo command\n" +"\n" +" %.*s\n" +"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" +"edit the todo list first:\n" +"\n" +" git rebase --edit-todo\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Không thể thực thi lệnh todo\n" +"\n" +" %.*s\n" +"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" +"sửa danh sách todo trước:\n" +"\n" +" git rebase --edit-todo\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:3877 +#, c-format +msgid "Stopped at %s... %.*s\n" +msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" + +#: sequencer.c:3958 +#, c-format +msgid "unknown command %d" +msgstr "không hiểu câu lệnh %d" + +#: sequencer.c:4003 +msgid "could not read orig-head" +msgstr "không thể đọc orig-head" + +#: sequencer.c:4008 +msgid "could not read 'onto'" +msgstr "không thể đọc “onto”." + +#: sequencer.c:4022 +#, c-format +msgid "could not update HEAD to %s" +msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" + +#: sequencer.c:4115 +msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." +msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: sequencer.c:4124 +msgid "cannot amend non-existing commit" +msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" + +#: sequencer.c:4126 +#, c-format +msgid "invalid file: '%s'" +msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" + +#: sequencer.c:4128 +#, c-format +msgid "invalid contents: '%s'" +msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" + +#: sequencer.c:4131 +msgid "" +"\n" +"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" +"first and then run 'git rebase --continue' again." +msgstr "" +"\n" +"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" +"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." + +#: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205 +#, c-format +msgid "could not write file: '%s'" +msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" + +#: sequencer.c:4220 +msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" +msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" + +#: sequencer.c:4227 +msgid "could not commit staged changes." +msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." + +#: sequencer.c:4328 +#, c-format +msgid "%s: can't cherry-pick a %s" +msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" + +#: sequencer.c:4332 +#, c-format +msgid "%s: bad revision" +msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" + +#: sequencer.c:4367 +msgid "can't revert as initial commit" +msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" + +#: sequencer.c:4810 +msgid "make_script: unhandled options" +msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" + +#: sequencer.c:4813 +msgid "make_script: error preparing revisions" +msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" + +#: sequencer.c:4971 +msgid "" +"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" +"continue'.\n" +"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" +msgstr "" +"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" +"continue”.\n" +"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" + +#: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100 +msgid "nothing to do" +msgstr "không có gì để làm" + +#: sequencer.c:5114 +msgid "could not skip unnecessary pick commands" +msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" + +#: sequencer.c:5197 +msgid "the script was already rearranged." +msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." + +#: setup.c:123 +#, c-format +msgid "'%s' is outside repository" +msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" + +#: setup.c:173 +#, c-format +msgid "" +"%s: no such path in the working tree.\n" +"Use 'git -- ...' to specify paths that do not exist locally." +msgstr "" +"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" +"Dùng “git -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " +"một cách nội bộ." + +#: setup.c:186 +#, c-format +msgid "" +"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" +"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" +"'git [...] -- [...]'" +msgstr "" +"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " +"cây làm việc.\n" +"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" +"“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" + +#: setup.c:235 +#, c-format +msgid "option '%s' must come before non-option arguments" +msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" + +#: setup.c:254 +#, c-format +msgid "" +"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" +"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" +"'git [...] -- [...]'" +msgstr "" +"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" +"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" +"“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" + +#: setup.c:390 +msgid "unable to set up work tree using invalid config" +msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" + +#: setup.c:394 +msgid "this operation must be run in a work tree" +msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" + +#: setup.c:540 +#, c-format +msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" +msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" + +#: setup.c:548 +msgid "unknown repository extensions found:" +msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" + +#: setup.c:567 +#, c-format +msgid "error opening '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" + +#: setup.c:569 +#, c-format +msgid "too large to be a .git file: '%s'" +msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" + +#: setup.c:571 +#, c-format +msgid "error reading %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: setup.c:573 +#, c-format +msgid "invalid gitfile format: %s" +msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" + +#: setup.c:575 +#, c-format +msgid "no path in gitfile: %s" +msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" + +#: setup.c:577 +#, c-format +msgid "not a git repository: %s" +msgstr "không phải là kho git: %s" + +#: setup.c:676 +#, c-format +msgid "'$%s' too big" +msgstr "“$%s” quá lớn" + +#: setup.c:690 +#, c-format +msgid "not a git repository: '%s'" +msgstr "không phải là kho git: “%s”" + +#: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752 +#, c-format +msgid "cannot chdir to '%s'" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" + +#: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837 +msgid "cannot come back to cwd" +msgstr "không thể quay lại cwd" + +#: setup.c:851 +#, c-format +msgid "failed to stat '%*s%s%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" + +#: setup.c:1083 +msgid "Unable to read current working directory" +msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" + +#: setup.c:1092 setup.c:1098 +#, c-format +msgid "cannot change to '%s'" +msgstr "không thể chuyển sang “%s”" + +#: setup.c:1103 +#, c-format +msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" +msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" + +#: setup.c:1109 +#, c-format +msgid "" +"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" +"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." +msgstr "" +"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" +"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " +"đặt)." + +#: setup.c:1220 +#, c-format +msgid "" +"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" +"The owner of files must always have read and write permissions." +msgstr "" +"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" +"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." + +#: setup.c:1264 +msgid "open /dev/null or dup failed" +msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" + +#: setup.c:1279 +msgid "fork failed" +msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" + +#: setup.c:1284 +msgid "setsid failed" +msgstr "setsid gặp lỗi" + +#: sha1-file.c:453 +#, c-format +msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" +msgstr "" +"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" + +#: sha1-file.c:504 +#, c-format +msgid "unable to normalize alternate object path: %s" +msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" + +#: sha1-file.c:576 +#, c-format +msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" +msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" + +#: sha1-file.c:583 +#, c-format +msgid "unable to normalize object directory: %s" +msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" + +#: sha1-file.c:626 +msgid "unable to fdopen alternates lockfile" +msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" + +#: sha1-file.c:644 +msgid "unable to read alternates file" +msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" + +#: sha1-file.c:651 +msgid "unable to move new alternates file into place" +msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" + +#: sha1-file.c:686 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" + +#: sha1-file.c:712 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." +msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." + +#: sha1-file.c:718 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is not a local repository." +msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." + +#: sha1-file.c:724 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is shallow" +msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" + +#: sha1-file.c:732 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is grafted" +msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" + +#: sha1-file.c:792 +#, c-format +msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" +msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" + +#: sha1-file.c:944 +#, c-format +msgid "attempting to mmap % over limit %" +msgstr "đang cố để mmap % vượt quá giới hạn %" + +#: sha1-file.c:969 +msgid "mmap failed" +msgstr "mmap gặp lỗi" + +#: sha1-file.c:1133 +#, c-format +msgid "object file %s is empty" +msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" + +#: sha1-file.c:1257 sha1-file.c:2396 +#, c-format +msgid "corrupt loose object '%s'" +msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" + +#: sha1-file.c:1259 sha1-file.c:2400 +#, c-format +msgid "garbage at end of loose object '%s'" +msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" + +#: sha1-file.c:1301 +msgid "invalid object type" +msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" + +#: sha1-file.c:1385 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: sha1-file.c:1388 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header" +msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" + +#: sha1-file.c:1394 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: sha1-file.c:1397 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:1588 +#, c-format +msgid "failed to read object %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" + +#: sha1-file.c:1592 +#, c-format +msgid "replacement %s not found for %s" +msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" + +#: sha1-file.c:1596 +#, c-format +msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: sha1-file.c:1600 +#, c-format +msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: sha1-file.c:1703 +#, c-format +msgid "unable to write file %s" +msgstr "không thể ghi tập tin %s" + +#: sha1-file.c:1710 +#, c-format +msgid "unable to set permission to '%s'" +msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" + +#: sha1-file.c:1717 +msgid "file write error" +msgstr "lỗi ghi tập tin" + +#: sha1-file.c:1736 +msgid "error when closing loose object file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" + +#: sha1-file.c:1801 +#, c-format +msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" +msgstr "" +"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" + +#: sha1-file.c:1803 +msgid "unable to create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: sha1-file.c:1827 +msgid "unable to write loose object file" +msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" + +#: sha1-file.c:1833 +#, c-format +msgid "unable to deflate new object %s (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" + +#: sha1-file.c:1837 +#, c-format +msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" +msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" + +#: sha1-file.c:1841 +#, c-format +msgid "confused by unstable object source data for %s" +msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" + +#: sha1-file.c:1851 builtin/pack-objects.c:925 +#, c-format +msgid "failed utime() on %s" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +#: sha1-file.c:1926 +#, c-format +msgid "cannot read object for %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" + +#: sha1-file.c:1966 +msgid "corrupt commit" +msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" + +#: sha1-file.c:1974 +msgid "corrupt tag" +msgstr "thẻ sai hỏng" + +#: sha1-file.c:2073 +#, c-format +msgid "read error while indexing %s" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" + +#: sha1-file.c:2076 +#, c-format +msgid "short read while indexing %s" +msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" + +#: sha1-file.c:2149 sha1-file.c:2158 +#, c-format +msgid "%s: failed to insert into database" +msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" + +#: sha1-file.c:2164 +#, c-format +msgid "%s: unsupported file type" +msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" + +#: sha1-file.c:2188 +#, c-format +msgid "%s is not a valid object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" + +#: sha1-file.c:2190 +#, c-format +msgid "%s is not a valid '%s' object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" + +#: sha1-file.c:2217 builtin/index-pack.c:155 +#, c-format +msgid "unable to open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: sha1-file.c:2407 sha1-file.c:2459 +#, c-format +msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" +msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" + +#: sha1-file.c:2431 +#, c-format +msgid "unable to mmap %s" +msgstr "không thể mmap %s" + +#: sha1-file.c:2436 +#, c-format +msgid "unable to unpack header of %s" +msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:2442 +#, c-format +msgid "unable to parse header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:2453 +#, c-format +msgid "unable to unpack contents of %s" +msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" + +#: sha1-name.c:490 +#, c-format +msgid "short SHA1 %s is ambiguous" +msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" + +#: sha1-name.c:501 +msgid "The candidates are:" +msgstr "Các ứng cử là:" + +#: sha1-name.c:800 +msgid "" +"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" +"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" +"may be created by mistake. For example,\n" +"\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" +"\n" +"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" +"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" +"running \"git config advice.objectNameWarning false\"" +msgstr "" +"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" +"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" +"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" +"\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" +"\n" +"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " +"tạo ra.\n" +"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " +"này\n" +"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte +#: strbuf.c:821 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u GiB" +msgstr "%u.%2.2u GiB" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second +#: strbuf.c:823 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u GiB/s" +msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte +#: strbuf.c:831 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u MiB" +msgstr "%u.%2.2u MiB" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second +#: strbuf.c:833 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u MiB/s" +msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte +#: strbuf.c:840 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u KiB" +msgstr "%u.%2.2u KiB" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second +#: strbuf.c:842 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u KiB/s" +msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte +#: strbuf.c:848 +#, c-format +msgid "%u byte" +msgid_plural "%u bytes" +msgstr[0] "%u byte" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second +#: strbuf.c:850 +#, c-format +msgid "%u byte/s" +msgid_plural "%u bytes/s" +msgstr[0] "%u byte/giây" + +#: submodule.c:114 submodule.c:143 +msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" +msgstr "" +"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " +"trước" + +#: submodule.c:118 submodule.c:147 +#, c-format +msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" +msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" + +#: submodule.c:154 +#, c-format +msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" +msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" + +#: submodule.c:165 +msgid "staging updated .gitmodules failed" +msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" + +#: submodule.c:327 +#, c-format +msgid "in unpopulated submodule '%s'" +msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" + +#: submodule.c:358 +#, c-format +msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" +msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" + +#: submodule.c:910 +#, c-format +msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" +msgstr "" +"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" + +#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989 +msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." + +#: submodule.c:1481 +#, c-format +msgid "Could not access submodule '%s'" +msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1651 +#, c-format +msgid "'%s' not recognized as a git repository" +msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" + +#: submodule.c:1789 +#, c-format +msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1802 +#, c-format +msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" +msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1817 +#, c-format +msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" +msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1907 +#, c-format +msgid "submodule '%s' has dirty index" +msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" + +#: submodule.c:1959 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' could not be updated." +msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." + +#: submodule.c:2007 +#, c-format +msgid "" +"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" +msgstr "" +"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " +"được hỗ trợ" + +#: submodule.c:2019 submodule.c:2074 +#, c-format +msgid "could not lookup name for submodule '%s'" +msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:2026 +#, c-format +msgid "" +"Migrating git directory of '%s%s' from\n" +"'%s' to\n" +"'%s'\n" +msgstr "" +"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n" +"“%s” sang\n" +"“%s”\n" + +#: submodule.c:2109 +#, c-format +msgid "could not recurse into submodule '%s'" +msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:2153 +msgid "could not start ls-files in .." +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." + +#: submodule.c:2192 +#, c-format +msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" +msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" + +#: submodule-config.c:232 +#, c-format +msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" +msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" + +#: submodule-config.c:299 +msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" +msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" + +#: submodule-config.c:397 +#, c-format +msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" +msgstr "" +"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " +"lệnh: %s" + +#: submodule-config.c:486 +#, c-format +msgid "invalid value for %s" +msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" + +#: submodule-config.c:755 +#, c-format +msgid "Could not update .gitmodules entry %s" +msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" + +#: trailer.c:238 +#, c-format +msgid "running trailer command '%s' failed" +msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" + +#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553 +#: trailer.c:557 +#, c-format +msgid "unknown value '%s' for key '%s'" +msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" + +#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295 +#, c-format +msgid "more than one %s" +msgstr "nhiều hơn một %s" + +#: trailer.c:730 +#, c-format +msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" +msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" + +#: trailer.c:750 +#, c-format +msgid "could not read input file '%s'" +msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" + +#: trailer.c:753 +msgid "could not read from stdin" +msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: trailer.c:1011 wrapper.c:701 +#, c-format +msgid "could not stat %s" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" + +#: trailer.c:1013 +#, c-format +msgid "file %s is not a regular file" +msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" + +#: trailer.c:1015 +#, c-format +msgid "file %s is not writable by user" +msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" + +#: trailer.c:1027 +msgid "could not open temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: trailer.c:1067 +#, c-format +msgid "could not rename temporary file to %s" +msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" + +#: transport.c:116 +#, c-format +msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" +msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" + +#: transport.c:142 +#, c-format +msgid "could not read bundle '%s'" +msgstr "không thể đọc bó “%s”" + +#: transport.c:208 +#, c-format +msgid "transport: invalid depth option '%s'" +msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" + +#: transport.c:259 +msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" +msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" + +#: transport.c:260 +msgid "server options require protocol version 2 or later" +msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" + +#: transport.c:625 +msgid "could not parse transport.color.* config" +msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" + +#: transport.c:698 +msgid "support for protocol v2 not implemented yet" +msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" + +#: transport.c:825 +#, c-format +msgid "unknown value for config '%s': %s" +msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" + +#: transport.c:891 +#, c-format +msgid "transport '%s' not allowed" +msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" + +#: transport.c:945 +msgid "git-over-rsync is no longer supported" +msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" + +#: transport.c:1040 +#, c-format +msgid "" +"The following submodule paths contain changes that can\n" +"not be found on any remote:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" +"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" + +#: transport.c:1044 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Please try\n" +"\n" +"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" +"\n" +"or cd to the path and use\n" +"\n" +"\tgit push\n" +"\n" +"to push them to a remote.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy thử\n" +"\n" +"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" +"\n" +"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" +"\n" +"\tgit push\n" +"\n" +"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" +"\n" + +#: transport.c:1052 +msgid "Aborting." +msgstr "Bãi bỏ." + +#: transport.c:1193 +msgid "failed to push all needed submodules" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" + +#: transport.c:1340 transport-helper.c:645 +msgid "operation not supported by protocol" +msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" + +#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80 +msgid "full write to remote helper failed" +msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:134 +#, c-format +msgid "unable to find remote helper for '%s'" +msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" + +#: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559 +msgid "can't dup helper output fd" +msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" + +#: transport-helper.c:201 +#, c-format +msgid "" +"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " +"version of Git" +msgstr "" +"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " +"là cần phiên bản Git mới hơn" + +#: transport-helper.c:207 +msgid "this remote helper should implement refspec capability" +msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" + +#: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414 +#, c-format +msgid "%s unexpectedly said: '%s'" +msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" + +#: transport-helper.c:403 +#, c-format +msgid "%s also locked %s" +msgstr "%s cũng khóa %s" + +#: transport-helper.c:481 +msgid "couldn't run fast-import" +msgstr "không thể chạy fast-import" + +#: transport-helper.c:504 +msgid "error while running fast-import" +msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" + +#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105 +#, c-format +msgid "could not read ref %s" +msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" + +#: transport-helper.c:578 +#, c-format +msgid "unknown response to connect: %s" +msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" + +#: transport-helper.c:600 +msgid "setting remote service path not supported by protocol" +msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" + +#: transport-helper.c:602 +msgid "invalid remote service path" +msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" + +#: transport-helper.c:648 +#, c-format +msgid "can't connect to subservice %s" +msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" + +#: transport-helper.c:720 +#, c-format +msgid "expected ok/error, helper said '%s'" +msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" + +#: transport-helper.c:773 +#, c-format +msgid "helper reported unexpected status of %s" +msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" + +#: transport-helper.c:834 +#, c-format +msgid "helper %s does not support dry-run" +msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" + +#: transport-helper.c:837 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --signed" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" + +#: transport-helper.c:840 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" + +#: transport-helper.c:847 +#, c-format +msgid "helper %s does not support 'push-option'" +msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" + +#: transport-helper.c:945 +msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" +msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" + +#: transport-helper.c:950 +#, c-format +msgid "helper %s does not support 'force'" +msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" + +#: transport-helper.c:997 +msgid "couldn't run fast-export" +msgstr "không thể chạy fast-export" + +#: transport-helper.c:1002 +msgid "error while running fast-export" +msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" + +#: transport-helper.c:1027 +#, c-format +msgid "" +"No refs in common and none specified; doing nothing.\n" +"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n" +msgstr "" +"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì " +"cả.\n" +"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" + +#: transport-helper.c:1091 +#, c-format +msgid "malformed response in ref list: %s" +msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" + +#: transport-helper.c:1244 +#, c-format +msgid "read(%s) failed" +msgstr "read(%s) gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1271 +#, c-format +msgid "write(%s) failed" +msgstr "write(%s) gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1320 +#, c-format +msgid "%s thread failed" +msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1324 +#, c-format +msgid "%s thread failed to join: %s" +msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" + +#: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347 +#, c-format +msgid "can't start thread for copying data: %s" +msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" + +#: transport-helper.c:1384 +#, c-format +msgid "%s process failed to wait" +msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" + +#: transport-helper.c:1388 +#, c-format +msgid "%s process failed" +msgstr "xử lý %s gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415 +msgid "can't start thread for copying data" +msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" + +#: tree-walk.c:33 +msgid "too-short tree object" +msgstr "đối tượng cây quá ngắn" + +#: tree-walk.c:39 +msgid "malformed mode in tree entry" +msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" + +#: tree-walk.c:43 +msgid "empty filename in tree entry" +msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" + +#: tree-walk.c:118 +msgid "too-short tree file" +msgstr "tập tin cây quá ngắn" + +#: unpack-trees.c:111 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " +"chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:113 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:116 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " +"trộn." + +#: unpack-trees.c:118 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:121 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." + +#: unpack-trees.c:123 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:128 +#, c-format +msgid "" +"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" +"%s" +msgstr "" +"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi " +"trong nó:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:132 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" +"%%sPlease move or remove them before you switch branches." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:134 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:137 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" +"%%sPlease move or remove them before you merge." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " +"trộn:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." + +#: unpack-trees.c:139 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " +"trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:142 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" +"%%sPlease move or remove them before you %s." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." + +#: unpack-trees.c:144 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:150 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by " +"checkout:\n" +"%%sPlease move or remove them before you switch branches." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:152 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by " +"checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:155 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" +"%%sPlease move or remove them before you merge." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." + +#: unpack-trees.c:157 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:160 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" +"%%sPlease move or remove them before you %s." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." + +#: unpack-trees.c:162 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:170 +#, c-format +msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." +msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." + +#: unpack-trees.c:173 +#, c-format +msgid "" +"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:175 +#, c-format +msgid "" +"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " +"update:\n" +"%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " +"nhật checkout rải rác:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:177 +#, c-format +msgid "" +"The following working tree files would be removed by sparse checkout " +"update:\n" +"%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " +"nhật checkout rải rác:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:179 +#, c-format +msgid "" +"Cannot update submodule:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:256 +#, c-format +msgid "Aborting\n" +msgstr "Bãi bỏ\n" + +#: unpack-trees.c:318 +msgid "Updating files" +msgstr "Đang cập nhật các tập tin" + +#: unpack-trees.c:350 +msgid "" +"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" +"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" +"colliding group is in the working tree:\n" +msgstr "" +"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n" +"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" +"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" + +#: urlmatch.c:163 +msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" +msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" + +#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405 +#, c-format +msgid "invalid %XX escape sequence" +msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" + +#: urlmatch.c:215 +msgid "missing host and scheme is not 'file:'" +msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" + +#: urlmatch.c:232 +msgid "a 'file:' URL may not have a port number" +msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng" + +#: urlmatch.c:247 +msgid "invalid characters in host name" +msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" + +#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303 +msgid "invalid port number" +msgstr "tên cổng không hợp lệ" + +#: urlmatch.c:371 +msgid "invalid '..' path segment" +msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" + +#: worktree.c:258 builtin/am.c:2095 +#, c-format +msgid "failed to read '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" + +#: worktree.c:304 +#, c-format +msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" +msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" + +#: worktree.c:315 +#, c-format +msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" +msgstr "" +"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" + +#: worktree.c:327 +#, c-format +msgid "'%s' does not exist" +msgstr "\"%s\" không tồn tại" + +#: worktree.c:333 +#, c-format +msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" +msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" + +#: worktree.c:341 +#, c-format +msgid "'%s' does not point back to '%s'" +msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" + +#: wrapper.c:223 wrapper.c:393 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading and writing" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" + +#: wrapper.c:424 wrapper.c:624 +#, c-format +msgid "unable to access '%s'" +msgstr "không thể truy cập “%s”" + +#: wrapper.c:632 +msgid "unable to get current working directory" +msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" + +#: wt-status.c:158 +msgid "Unmerged paths:" +msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" + +#: wt-status.c:187 wt-status.c:219 +msgid " (use \"git restore --staged ...\" to unstage)" +msgstr " (dùng \"git restore --staged …\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" + +#: wt-status.c:190 wt-status.c:222 +#, c-format +msgid " (use \"git restore --source=%s --staged ...\" to unstage)" +msgstr "" +" (dùng \"git restore --source=%s --staged …\" để bỏ ra khỏi bệ " +"phóng)" + +#: wt-status.c:193 wt-status.c:225 +msgid " (use \"git rm --cached ...\" to unstage)" +msgstr " (dùng \"git rm --cached …\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" + +#: wt-status.c:197 +msgid " (use \"git add ...\" to mark resolution)" +msgstr " (dùng \"git add …\" để đánh dấu là cần giải quyết)" + +#: wt-status.c:199 wt-status.c:203 +msgid " (use \"git add/rm ...\" as appropriate to mark resolution)" +msgstr "" +" (dùng \"git add/rm …\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " +"cần được giải quyết)" + +#: wt-status.c:201 +msgid " (use \"git rm ...\" to mark resolution)" +msgstr " (dùng \"git rm …\" để đánh dấu là cần giải quyết)" + +#: wt-status.c:211 wt-status.c:1074 +msgid "Changes to be committed:" +msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" + +#: wt-status.c:234 wt-status.c:1083 +msgid "Changes not staged for commit:" +msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" + +#: wt-status.c:238 +msgid " (use \"git add ...\" to update what will be committed)" +msgstr " (dùng \"git add …\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" + +#: wt-status.c:240 +msgid " (use \"git add/rm ...\" to update what will be committed)" +msgstr "" +" (dùng \"git add/rm …\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" + +#: wt-status.c:241 +msgid "" +" (use \"git restore ...\" to discard changes in working directory)" +msgstr "" +" (dùng \"git restore …\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm " +"việc)" + +#: wt-status.c:243 +msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" +msgstr "" +" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " +"chữa trong mô-đun-con)" + +#: wt-status.c:254 +#, c-format +msgid " (use \"git %s ...\" to include in what will be committed)" +msgstr "" +" (dùng \"git %s …\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" + +#: wt-status.c:268 +msgid "both deleted:" +msgstr "bị xóa bởi cả hai:" + +#: wt-status.c:270 +msgid "added by us:" +msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" + +#: wt-status.c:272 +msgid "deleted by them:" +msgstr "bị xóa đi bởi họ:" + +#: wt-status.c:274 +msgid "added by them:" +msgstr "được thêm vào bởi họ:" + +#: wt-status.c:276 +msgid "deleted by us:" +msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" + +#: wt-status.c:278 +msgid "both added:" +msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" + +#: wt-status.c:280 +msgid "both modified:" +msgstr "bị sửa bởi cả hai:" + +#: wt-status.c:290 +msgid "new file:" +msgstr "tập tin mới:" + +#: wt-status.c:292 +msgid "copied:" +msgstr "đã chép:" + +#: wt-status.c:294 +msgid "deleted:" +msgstr "đã xóa:" + +#: wt-status.c:296 +msgid "modified:" +msgstr "đã sửa:" + +#: wt-status.c:298 +msgid "renamed:" +msgstr "đã đổi tên:" + +#: wt-status.c:300 +msgid "typechange:" +msgstr "đổi-kiểu:" + +#: wt-status.c:302 +msgid "unknown:" +msgstr "không hiểu:" + +#: wt-status.c:304 +msgid "unmerged:" +msgstr "chưa hòa trộn:" + +#: wt-status.c:384 +msgid "new commits, " +msgstr "lần chuyển giao mới, " + +#: wt-status.c:386 +msgid "modified content, " +msgstr "nội dung bị sửa đổi, " + +#: wt-status.c:388 +msgid "untracked content, " +msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " + +#: wt-status.c:906 +#, c-format +msgid "Your stash currently has %d entry" +msgid_plural "Your stash currently has %d entries" +msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" + +#: wt-status.c:938 +msgid "Submodules changed but not updated:" +msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" + +#: wt-status.c:940 +msgid "Submodule changes to be committed:" +msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" + +#: wt-status.c:1022 +msgid "" +"Do not modify or remove the line above.\n" +"Everything below it will be ignored." +msgstr "" +"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" +"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." + +#: wt-status.c:1114 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n" +"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" +"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n" + +#: wt-status.c:1144 +msgid "You have unmerged paths." +msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." + +#: wt-status.c:1147 +msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" +msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" + +#: wt-status.c:1149 +msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" +msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" + +#: wt-status.c:1153 +msgid "All conflicts fixed but you are still merging." +msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." + +#: wt-status.c:1156 +msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" +msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" + +#: wt-status.c:1165 +msgid "You are in the middle of an am session." +msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." + +#: wt-status.c:1168 +msgid "The current patch is empty." +msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." + +#: wt-status.c:1172 +msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" +msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" + +#: wt-status.c:1174 +msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" +msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" + +#: wt-status.c:1176 +msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" +msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" + +#: wt-status.c:1309 +msgid "git-rebase-todo is missing." +msgstr "thiếu git-rebase-todo." + +#: wt-status.c:1311 +msgid "No commands done." +msgstr "Không thực hiện lệnh nào." + +#: wt-status.c:1314 +#, c-format +msgid "Last command done (%d command done):" +msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" +msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" + +#: wt-status.c:1325 +#, c-format +msgid " (see more in file %s)" +msgstr " (xem thêm trong %s)" + +#: wt-status.c:1330 +msgid "No commands remaining." +msgstr "Không có lệnh nào còn lại." + +#: wt-status.c:1333 +#, c-format +msgid "Next command to do (%d remaining command):" +msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" +msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" + +#: wt-status.c:1341 +msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" +msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" + +#: wt-status.c:1353 +#, c-format +msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." + +#: wt-status.c:1358 +msgid "You are currently rebasing." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." + +#: wt-status.c:1371 +msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" +msgstr "" +" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" + +#: wt-status.c:1373 +msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" +msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" + +#: wt-status.c:1375 +msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" +msgstr "" +" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" + +#: wt-status.c:1382 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" +"continue\")" + +#: wt-status.c:1386 +#, c-format +msgid "" +"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." +msgstr "" +"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " +"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." + +#: wt-status.c:1391 +msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." +msgstr "" +"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " +"rebase." + +#: wt-status.c:1394 +msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" +msgstr "" +" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " +"rebase --continue\")" + +#: wt-status.c:1398 +#, c-format +msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." +msgstr "" +"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " +"rebase nhánh “%s” trên “%s”." + +#: wt-status.c:1403 +msgid "You are currently editing a commit during a rebase." +msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." + +#: wt-status.c:1406 +msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" +msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" + +#: wt-status.c:1408 +msgid "" +" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" +msgstr "" +" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " +"lòng về những thay đổi của mình)" + +#: wt-status.c:1419 +msgid "Cherry-pick currently in progress." +msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." + +#: wt-status.c:1422 +#, c-format +msgid "You are currently cherry-picking commit %s." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." + +#: wt-status.c:1429 +msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" +msgstr "" +" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" + +#: wt-status.c:1432 +msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" +msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" + +#: wt-status.c:1435 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" +"continue\")" + +#: wt-status.c:1437 +msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" +msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" + +#: wt-status.c:1447 +msgid "Revert currently in progress." +msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." + +#: wt-status.c:1450 +#, c-format +msgid "You are currently reverting commit %s." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." + +#: wt-status.c:1456 +msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" +msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" + +#: wt-status.c:1459 +msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" +msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" + +#: wt-status.c:1462 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" + +#: wt-status.c:1464 +msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" +msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" + +#: wt-status.c:1474 +#, c-format +msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." +msgstr "" +"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " +"nhánh “%s”." + +#: wt-status.c:1478 +msgid "You are currently bisecting." +msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." + +#: wt-status.c:1481 +msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" +msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" + +#: wt-status.c:1690 +msgid "On branch " +msgstr "Trên nhánh " + +#: wt-status.c:1697 +msgid "interactive rebase in progress; onto " +msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " + +#: wt-status.c:1699 +msgid "rebase in progress; onto " +msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " + +#: wt-status.c:1709 +msgid "Not currently on any branch." +msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." + +#: wt-status.c:1726 +msgid "Initial commit" +msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" + +#: wt-status.c:1727 +msgid "No commits yet" +msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" + +#: wt-status.c:1741 +msgid "Untracked files" +msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" + +#: wt-status.c:1743 +msgid "Ignored files" +msgstr "Những tập tin bị lờ đi" + +#: wt-status.c:1747 +#, c-format +msgid "" +"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" +"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" +"new files yourself (see 'git help status')." +msgstr "" +"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" +"uno”\n" +"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" +"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." + +#: wt-status.c:1753 +#, c-format +msgid "Untracked files not listed%s" +msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" + +#: wt-status.c:1755 +msgid " (use -u option to show untracked files)" +msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" + +#: wt-status.c:1761 +msgid "No changes" +msgstr "Không có thay đổi nào" + +#: wt-status.c:1766 +#, c-format +msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" +msgstr "" +"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " +"\"git commit -a\")\n" + +#: wt-status.c:1769 +#, c-format +msgid "no changes added to commit\n" +msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" + +#: wt-status.c:1772 +#, c-format +msgid "" +"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " +"track)\n" +msgstr "" +"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " +"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" + +#: wt-status.c:1775 +#, c-format +msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" +msgstr "" +"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " +"theo dõi hiện diện\n" + +#: wt-status.c:1778 +#, c-format +msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" +msgstr "" +"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " +"đưa vào theo dõi)\n" + +#: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786 +#, c-format +msgid "nothing to commit\n" +msgstr "không có gì để chuyển giao\n" + +#: wt-status.c:1784 +#, c-format +msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" +msgstr "" +"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" + +#: wt-status.c:1788 +#, c-format +msgid "nothing to commit, working tree clean\n" +msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" + +#: wt-status.c:1901 +msgid "No commits yet on " +msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " + +#: wt-status.c:1905 +msgid "HEAD (no branch)" +msgstr "HEAD (không nhánh)" + +#: wt-status.c:1936 +msgid "different" +msgstr "khác" + +#: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946 +msgid "behind " +msgstr "đằng sau " + +#: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944 +msgid "ahead " +msgstr "phía trước " + +#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" +#: wt-status.c:2466 +#, c-format +msgid "cannot %s: You have unstaged changes." +msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: wt-status.c:2472 +msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: wt-status.c:2474 +#, c-format +msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: builtin/add.c:25 +msgid "git add [] [--] ..." +msgstr "git add [] [--] …" + +#: builtin/add.c:84 +#, c-format +msgid "unexpected diff status %c" +msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" + +#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288 +msgid "updating files failed" +msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" + +#: builtin/add.c:99 +#, c-format +msgid "remove '%s'\n" +msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" + +#: builtin/add.c:174 +msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" +msgstr "" +"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" + +#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896 +msgid "Could not read the index" +msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" + +#: builtin/add.c:245 +#, c-format +msgid "Could not open '%s' for writing." +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." + +#: builtin/add.c:249 +msgid "Could not write patch" +msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" + +#: builtin/add.c:252 +msgid "editing patch failed" +msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" + +#: builtin/add.c:255 +#, c-format +msgid "Could not stat '%s'" +msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#: builtin/add.c:257 +msgid "Empty patch. Aborted." +msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." + +#: builtin/add.c:262 +#, c-format +msgid "Could not apply '%s'" +msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" + +#: builtin/add.c:270 +msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " +"của bạn:\n" + +#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560 +#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165 +msgid "dry run" +msgstr "chạy thử" + +#: builtin/add.c:293 +msgid "interactive picking" +msgstr "sửa bằng cách tương tác" + +#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306 +msgid "select hunks interactively" +msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" + +#: builtin/add.c:295 +msgid "edit current diff and apply" +msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" + +#: builtin/add.c:296 +msgid "allow adding otherwise ignored files" +msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" + +#: builtin/add.c:297 +msgid "update tracked files" +msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" + +#: builtin/add.c:298 +msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" +msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" + +#: builtin/add.c:299 +msgid "record only the fact that the path will be added later" +msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" + +#: builtin/add.c:300 +msgid "add changes from all tracked and untracked files" +msgstr "" +"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " +"vết" + +#: builtin/add.c:303 +msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" +msgstr "" +"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" + +#: builtin/add.c:305 +msgid "don't add, only refresh the index" +msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" + +#: builtin/add.c:306 +msgid "just skip files which cannot be added because of errors" +msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" + +#: builtin/add.c:307 +msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" +msgstr "" +"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" + +#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001 +msgid "override the executable bit of the listed files" +msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" + +#: builtin/add.c:311 +msgid "warn when adding an embedded repository" +msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" + +#: builtin/add.c:326 +#, c-format +msgid "" +"You've added another git repository inside your current repository.\n" +"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" +"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" +"If you meant to add a submodule, use:\n" +"\n" +"\tgit submodule add %s\n" +"\n" +"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" +"index with:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"See \"git help submodule\" for more information." +msgstr "" +"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" +"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" +"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" +"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" +"\n" +"\tgit submodule add %s\n" +"\n" +"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" +"nó khỏi mục lục bằng:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." + +#: builtin/add.c:354 +#, c-format +msgid "adding embedded git repository: %s" +msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" + +#: builtin/add.c:372 +#, c-format +msgid "Use -f if you really want to add them.\n" +msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" + +#: builtin/add.c:379 +msgid "adding files failed" +msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" + +#: builtin/add.c:419 +msgid "-A and -u are mutually incompatible" +msgstr "-A và -u xung khắc nhau" + +#: builtin/add.c:426 +msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" +msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" + +#: builtin/add.c:430 +#, c-format +msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" +msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" + +#: builtin/add.c:445 +#, c-format +msgid "Nothing specified, nothing added.\n" +msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" + +#: builtin/add.c:446 +#, c-format +msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" +msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" + +#: builtin/am.c:348 +msgid "could not parse author script" +msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" + +#: builtin/am.c:432 +#, c-format +msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" +msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" + +#: builtin/am.c:474 +#, c-format +msgid "Malformed input line: '%s'." +msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#: builtin/am.c:512 +#, c-format +msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" + +#: builtin/am.c:538 +msgid "fseek failed" +msgstr "fseek gặp lỗi" + +#: builtin/am.c:726 +#, c-format +msgid "could not parse patch '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +#: builtin/am.c:791 +msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" +msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" + +#: builtin/am.c:839 +msgid "invalid timestamp" +msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856 +msgid "invalid Date line" +msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:851 +msgid "invalid timezone offset" +msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:944 +msgid "Patch format detection failed." +msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." + +#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407 +#, c-format +msgid "failed to create directory '%s'" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +#: builtin/am.c:954 +msgid "Failed to split patches." +msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." + +#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374 +msgid "unable to write index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" + +#: builtin/am.c:1098 +#, c-format +msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." +msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." + +#: builtin/am.c:1099 +#, c-format +msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." + +#: builtin/am.c:1100 +#, c-format +msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." +msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." + +#: builtin/am.c:1183 +msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." +msgstr "" +"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " +"bị mất." + +#: builtin/am.c:1211 +msgid "Patch is empty." +msgstr "Miếng vá trống rỗng." + +#: builtin/am.c:1277 +#, c-format +msgid "invalid ident line: %.*s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" + +#: builtin/am.c:1299 +#, c-format +msgid "unable to parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/am.c:1496 +msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." + +#: builtin/am.c:1498 +msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." +msgstr "" +"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" + +#: builtin/am.c:1517 +msgid "" +"Did you hand edit your patch?\n" +"It does not apply to blobs recorded in its index." +msgstr "" +"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." + +#: builtin/am.c:1523 +msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." +msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" + +#: builtin/am.c:1549 +msgid "Failed to merge in the changes." +msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." + +#: builtin/am.c:1581 +msgid "applying to an empty history" +msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" + +#: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632 +#, c-format +msgid "cannot resume: %s does not exist." +msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." + +#: builtin/am.c:1650 +msgid "Commit Body is:" +msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] +#. in your translation. The program will only accept English +#. input at this point. +#. +#: builtin/am.c:1660 +#, c-format +msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " +msgstr "" +"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " +"cả [a]: " + +#: builtin/am.c:1710 +#, c-format +msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" +msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" + +#: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818 +#, c-format +msgid "Applying: %.*s" +msgstr "Áp dụng: %.*s" + +#: builtin/am.c:1767 +msgid "No changes -- Patch already applied." +msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: builtin/am.c:1773 +#, c-format +msgid "Patch failed at %s %.*s" +msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" + +#: builtin/am.c:1777 +msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" +msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" + +#: builtin/am.c:1821 +msgid "" +"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" +"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" +"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." +msgstr "" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" +"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" +"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " +"vá này." + +#: builtin/am.c:1828 +msgid "" +"You still have unmerged paths in your index.\n" +"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " +"such.\n" +"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." +msgstr "" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" +"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " +"dấu chúng là thế.\n" +"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" +"\" cho nó." + +#: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329 +#: builtin/reset.c:337 +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'." +msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." + +#: builtin/am.c:1987 +msgid "failed to clean index" +msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" + +#: builtin/am.c:2031 +msgid "" +"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" +"Not rewinding to ORIG_HEAD" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" +"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" + +#: builtin/am.c:2128 +#, c-format +msgid "Invalid value for --patch-format: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" + +#: builtin/am.c:2164 +msgid "git am [] [( | )...]" +msgstr "git am [] [(|)…]" + +#: builtin/am.c:2165 +msgid "git am [] (--continue | --skip | --abort)" +msgstr "git am [] (--continue | --skip | --abort)" + +#: builtin/am.c:2171 +msgid "run interactively" +msgstr "chạy kiểu tương tác" + +#: builtin/am.c:2173 +msgid "historical option -- no-op" +msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" + +#: builtin/am.c:2175 +msgid "allow fall back on 3way merging if needed" +msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" + +#: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 +#: builtin/repack.c:296 builtin/stash.c:806 +msgid "be quiet" +msgstr "im lặng" + +#: builtin/am.c:2178 +msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" + +#: builtin/am.c:2181 +msgid "recode into utf8 (default)" +msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" + +#: builtin/am.c:2183 +msgid "pass -k flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2185 +msgid "pass -b flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2187 +msgid "pass -m flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2189 +msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" +msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" + +#: builtin/am.c:2192 +msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" +msgstr "" +"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" + +#: builtin/am.c:2195 +msgid "strip everything before a scissors line" +msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" + +#: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206 +#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 +#: builtin/am.c:2224 +msgid "pass it through git-apply" +msgstr "chuyển nó qua git-apply" + +#: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249 +#: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418 +#: builtin/repack.c:307 builtin/repack.c:311 builtin/repack.c:313 +#: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403 +#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312 +msgid "n" +msgstr "n" + +#: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38 +msgid "format" +msgstr "định dạng" + +#: builtin/am.c:2221 +msgid "format the patch(es) are in" +msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" + +#: builtin/am.c:2227 +msgid "override error message when patch failure occurs" +msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" + +#: builtin/am.c:2229 +msgid "continue applying patches after resolving a conflict" +msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" + +#: builtin/am.c:2232 +msgid "synonyms for --continue" +msgstr "đồng nghĩa với --continue" + +#: builtin/am.c:2235 +msgid "skip the current patch" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" + +#: builtin/am.c:2238 +msgid "restore the original branch and abort the patching operation." +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." + +#: builtin/am.c:2241 +msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." +msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." + +#: builtin/am.c:2244 +msgid "show the patch being applied." +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: builtin/am.c:2248 +msgid "lie about committer date" +msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" + +#: builtin/am.c:2250 +msgid "use current timestamp for author date" +msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" + +#: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511 +#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489 +#: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418 +msgid "key-id" +msgstr "mã-số-khóa" + +#: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460 +msgid "GPG-sign commits" +msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" + +#: builtin/am.c:2256 +msgid "(internal use for git-rebase)" +msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" + +#: builtin/am.c:2274 +msgid "" +"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" +"it will be removed. Please do not use it anymore." +msgstr "" +"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" +"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." + +#: builtin/am.c:2281 +msgid "failed to read the index" +msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" + +#: builtin/am.c:2296 +#, c-format +msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." +msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." + +#: builtin/am.c:2320 +#, c-format +msgid "" +"Stray %s directory found.\n" +"Use \"git am --abort\" to remove it." +msgstr "" +"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" +"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." + +#: builtin/am.c:2326 +msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." +msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." + +#: builtin/am.c:2336 +msgid "interactive mode requires patches on the command line" +msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh" + +#: builtin/apply.c:8 +msgid "git apply [] [...]" +msgstr "git apply [] […]" + +#: builtin/archive.c:17 +#, c-format +msgid "could not create archive file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" + +#: builtin/archive.c:20 +msgid "could not redirect output" +msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" + +#: builtin/archive.c:37 +msgid "git archive: Remote with no URL" +msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: builtin/archive.c:61 +msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" + +#: builtin/archive.c:64 +#, c-format +msgid "git archive: NACK %s" +msgstr "git archive: NACK %s" + +#: builtin/archive.c:65 +msgid "git archive: protocol error" +msgstr "git archive: lỗi giao thức" + +#: builtin/archive.c:69 +msgid "git archive: expected a flush" +msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" + +#: builtin/bisect--helper.c:22 +msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" +msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" + +#: builtin/bisect--helper.c:23 +msgid "git bisect--helper --write-terms " +msgstr "git bisect--helper --write-terms " + +#: builtin/bisect--helper.c:24 +msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" +msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" + +#: builtin/bisect--helper.c:25 +msgid "git bisect--helper --bisect-reset []" +msgstr "git bisect--helper --bisect-reset []" + +#: builtin/bisect--helper.c:26 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] " +"" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] " +"" + +#: builtin/bisect--helper.c:27 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms " +"" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms " +"" + +#: builtin/bisect--helper.c:28 +msgid "git bisect--helper --bisect-next-check []" +msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check []" + +#: builtin/bisect--helper.c:29 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" +"term-new]" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" +"term-new]" + +#: builtin/bisect--helper.c:30 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}= --term-{new,bad}" +"=][--no-checkout] [ [...]] [--] [...]" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}= --term-{new,bad}" +"=][--no-checkout] [ [<đúng>…]] [--] […]" + +#: builtin/bisect--helper.c:86 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid term" +msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" + +#: builtin/bisect--helper.c:90 +#, c-format +msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" + +#: builtin/bisect--helper.c:100 +#, c-format +msgid "can't change the meaning of the term '%s'" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:111 +msgid "please use two different terms" +msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" + +#: builtin/bisect--helper.c:118 +msgid "could not open the file BISECT_TERMS" +msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" + +#: builtin/bisect--helper.c:155 +#, c-format +msgid "We are not bisecting.\n" +msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" + +#: builtin/bisect--helper.c:163 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid commit" +msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" + +#: builtin/bisect--helper.c:174 +#, c-format +msgid "" +"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset '." +msgstr "" +"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset ”." + +#: builtin/bisect--helper.c:215 +#, c-format +msgid "Bad bisect_write argument: %s" +msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" + +#: builtin/bisect--helper.c:220 +#, c-format +msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" +msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:232 +#, c-format +msgid "couldn't open the file '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:258 +#, c-format +msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" +msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" + +#: builtin/bisect--helper.c:285 +#, c-format +msgid "" +"You need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." + +#: builtin/bisect--helper.c:289 +#, c-format +msgid "" +"You need to start by \"git bisect start\".\n" +"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" +"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." + +#: builtin/bisect--helper.c:321 +#, c-format +msgid "bisecting only with a %s commit" +msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#. +#: builtin/bisect--helper.c:329 +msgid "Are you sure [Y/n]? " +msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " + +#: builtin/bisect--helper.c:376 +msgid "no terms defined" +msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" + +#: builtin/bisect--helper.c:379 +#, c-format +msgid "" +"Your current terms are %s for the old state\n" +"and %s for the new state.\n" +msgstr "" +"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" +"và %s cho tình trạng mới.\n" + +#: builtin/bisect--helper.c:389 +#, c-format +msgid "" +"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" +"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." +msgstr "" +"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" +"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." + +#: builtin/bisect--helper.c:475 +#, c-format +msgid "unrecognized option: '%s'" +msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:479 +#, c-format +msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" +msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" + +#: builtin/bisect--helper.c:511 +msgid "bad HEAD - I need a HEAD" +msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" + +#: builtin/bisect--helper.c:526 +#, c-format +msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start '." +msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset \"." + +#: builtin/bisect--helper.c:547 +msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" +msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" + +#: builtin/bisect--helper.c:550 +msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" +msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" + +#: builtin/bisect--helper.c:574 +#, c-format +msgid "invalid ref: '%s'" +msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:630 +msgid "perform 'git bisect next'" +msgstr "thực hiện “git bisect next”" + +#: builtin/bisect--helper.c:632 +msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" +msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" + +#: builtin/bisect--helper.c:634 +msgid "cleanup the bisection state" +msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:636 +msgid "check for expected revs" +msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" + +#: builtin/bisect--helper.c:638 +msgid "reset the bisection state" +msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:640 +msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" +msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" + +#: builtin/bisect--helper.c:642 +msgid "check and set terms in a bisection state" +msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:644 +msgid "check whether bad or good terms exist" +msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" + +#: builtin/bisect--helper.c:646 +msgid "print out the bisect terms" +msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:648 +msgid "start the bisect session" +msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:650 +msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" +msgstr "" +"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" + +#: builtin/bisect--helper.c:652 +msgid "no log for BISECT_WRITE" +msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" + +#: builtin/bisect--helper.c:669 +msgid "--write-terms requires two arguments" +msgstr "--write-terms cần hai tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:673 +msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" +msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" + +#: builtin/bisect--helper.c:680 +msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" +msgstr "" +"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" + +#: builtin/bisect--helper.c:684 +msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" +msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:690 +msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" +msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:696 +msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" +msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:702 +msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" +msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" + +#: builtin/blame.c:32 +msgid "git blame [] [] [] [--] " +msgstr "git blame [] [] [] [--] " + +#: builtin/blame.c:37 +msgid " are documented in git-rev-list(1)" +msgstr " được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" + +#: builtin/blame.c:410 +#, c-format +msgid "expecting a color: %s" +msgstr "cần một màu: %s" + +#: builtin/blame.c:417 +msgid "must end with a color" +msgstr "phải kết thúc bằng một màu" + +#: builtin/blame.c:730 +#, c-format +msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" +msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" + +#: builtin/blame.c:748 +msgid "invalid value for blame.coloring" +msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" + +#: builtin/blame.c:823 +#, c-format +msgid "cannot find revision %s to ignore" +msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" + +#: builtin/blame.c:845 +msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" +msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" + +#: builtin/blame.c:846 +msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" +msgstr "" +"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:847 +msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" +msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:848 +msgid "Show work cost statistics" +msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" + +#: builtin/blame.c:849 +msgid "Force progress reporting" +msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/blame.c:850 +msgid "Show output score for blame entries" +msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" + +#: builtin/blame.c:851 +msgid "Show original filename (Default: auto)" +msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" + +#: builtin/blame.c:852 +msgid "Show original linenumber (Default: off)" +msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:853 +msgid "Show in a format designed for machine consumption" +msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" + +#: builtin/blame.c:854 +msgid "Show porcelain format with per-line commit information" +msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" + +#: builtin/blame.c:855 +msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" +msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:856 +msgid "Show raw timestamp (Default: off)" +msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:857 +msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" +msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:858 +msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" +msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:859 +msgid "Show author email instead of name (Default: off)" +msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:860 +msgid "Ignore whitespace differences" +msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" + +#: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1629 +msgid "rev" +msgstr "rev" + +#: builtin/blame.c:861 +msgid "Ignore when blaming" +msgstr "bỏ qua khi blame" + +#: builtin/blame.c:862 +msgid "Ignore revisions from " +msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ " + +#: builtin/blame.c:863 +msgid "color redundant metadata from previous line differently" +msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" + +#: builtin/blame.c:864 +msgid "color lines by age" +msgstr "các dòng màu theo tuổi" + +#: builtin/blame.c:871 +msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" +msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" + +#: builtin/blame.c:873 +msgid "Spend extra cycles to find better match" +msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" + +#: builtin/blame.c:874 +msgid "Use revisions from instead of calling git-rev-list" +msgstr "" +"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi “git-rev-list”" + +#: builtin/blame.c:875 +msgid "Use 's contents as the final image" +msgstr "Sử dụng nội dung của như là ảnh cuối cùng" + +#: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877 +msgid "score" +msgstr "điểm số" + +#: builtin/blame.c:876 +msgid "Find line copies within and across files" +msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" + +#: builtin/blame.c:877 +msgid "Find line movements within and across files" +msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" + +#: builtin/blame.c:878 +msgid "n,m" +msgstr "n,m" + +#: builtin/blame.c:878 +msgid "Process only line range n,m, counting from 1" +msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" + +#: builtin/blame.c:929 +msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" +msgstr "" +"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" + +#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the +#. maximum display width for a relative timestamp in +#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 +#. months ago", which takes 22 places, is the longest +#. among various forms of relative timestamps, but +#. your language may need more or fewer display +#. columns. +#. +#: builtin/blame.c:980 +msgid "4 years, 11 months ago" +msgstr "4 năm, 11 tháng trước" + +#: builtin/blame.c:1087 +#, c-format +msgid "file %s has only %lu line" +msgid_plural "file %s has only %lu lines" +msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" + +#: builtin/blame.c:1133 +msgid "Blaming lines" +msgstr "Các dòng blame" + +#: builtin/branch.c:29 +msgid "git branch [] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" +msgstr "git branch [] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" + +#: builtin/branch.c:30 +msgid "git branch [] [-l] [-f] []" +msgstr "git branch [] [-l] [-f] [<điểm-đầu>]" + +#: builtin/branch.c:31 +msgid "git branch [] [-r] (-d | -D) ..." +msgstr "git branch [] [-r] (-d | -D) …" + +#: builtin/branch.c:32 +msgid "git branch [] (-m | -M) [] " +msgstr "git branch [] (-m | -M) [] " + +#: builtin/branch.c:33 +msgid "git branch [] (-c | -C) [] " +msgstr "git branch [] (-c | -C) [] " + +#: builtin/branch.c:34 +msgid "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" +msgstr "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" + +#: builtin/branch.c:35 +msgid "git branch [] [-r | -a] [--format]" +msgstr "git branch [] [-r | -a] [--format]" + +#: builtin/branch.c:154 +#, c-format +msgid "" +"deleting branch '%s' that has been merged to\n" +" '%s', but not yet merged to HEAD." +msgstr "" +"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" +" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." + +#: builtin/branch.c:158 +#, c-format +msgid "" +"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" +" '%s', even though it is merged to HEAD." +msgstr "" +"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" +" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." + +#: builtin/branch.c:172 +#, c-format +msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" + +#: builtin/branch.c:176 +#, c-format +msgid "" +"The branch '%s' is not fully merged.\n" +"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." +msgstr "" +"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" +"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." + +#: builtin/branch.c:189 +msgid "Update of config-file failed" +msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:220 +msgid "cannot use -a with -d" +msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" + +#: builtin/branch.c:226 +msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" + +#: builtin/branch.c:240 +#, c-format +msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" + +#: builtin/branch.c:255 +#, c-format +msgid "remote-tracking branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." + +#: builtin/branch.c:256 +#, c-format +msgid "branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." + +#: builtin/branch.c:271 +#, c-format +msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" + +#: builtin/branch.c:272 +#, c-format +msgid "Error deleting branch '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" + +#: builtin/branch.c:279 +#, c-format +msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" +msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" + +#: builtin/branch.c:280 +#, c-format +msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" +msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" + +#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61 +msgid "unable to parse format string" +msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" + +#: builtin/branch.c:460 +msgid "could not resolve HEAD" +msgstr "không thể phân giải HEAD" + +#: builtin/branch.c:466 +#, c-format +msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" +msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" + +#: builtin/branch.c:481 +#, c-format +msgid "Branch %s is being rebased at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" + +#: builtin/branch.c:485 +#, c-format +msgid "Branch %s is being bisected at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" + +#: builtin/branch.c:502 +msgid "cannot copy the current branch while not on any." +msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +#: builtin/branch.c:504 +msgid "cannot rename the current branch while not on any." +msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +#: builtin/branch.c:515 +#, c-format +msgid "Invalid branch name: '%s'" +msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/branch.c:542 +msgid "Branch rename failed" +msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" + +#: builtin/branch.c:544 +msgid "Branch copy failed" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" + +#: builtin/branch.c:548 +#, c-format +msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" +msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" + +#: builtin/branch.c:551 +#, c-format +msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" +msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" + +#: builtin/branch.c:557 +#, c-format +msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" +msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" + +#: builtin/branch.c:566 +msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:568 +msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:584 +#, c-format +msgid "" +"Please edit the description for the branch\n" +" %s\n" +"Lines starting with '%c' will be stripped.\n" +msgstr "" +"Viết các ghi chú cho nhánh:\n" +" %s\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" + +#: builtin/branch.c:618 +msgid "Generic options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +#: builtin/branch.c:620 +msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" +msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:621 +msgid "suppress informational messages" +msgstr "không xuất các thông tin" + +#: builtin/branch.c:622 +msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" +msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" + +#: builtin/branch.c:624 +msgid "do not use" +msgstr "không dùng" + +#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485 +msgid "upstream" +msgstr "thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:626 +msgid "change the upstream info" +msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:627 +msgid "Unset the upstream info" +msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:628 +msgid "use colored output" +msgstr "tô màu kết xuất" + +#: builtin/branch.c:629 +msgid "act on remote-tracking branches" +msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" + +#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633 +msgid "print only branches that contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634 +msgid "print only branches that don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/branch.c:637 +msgid "Specific git-branch actions:" +msgstr "Hành động git-branch:" + +#: builtin/branch.c:638 +msgid "list both remote-tracking and local branches" +msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" + +#: builtin/branch.c:640 +msgid "delete fully merged branch" +msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" + +#: builtin/branch.c:641 +msgid "delete branch (even if not merged)" +msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" + +#: builtin/branch.c:642 +msgid "move/rename a branch and its reflog" +msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" + +#: builtin/branch.c:643 +msgid "move/rename a branch, even if target exists" +msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" + +#: builtin/branch.c:644 +msgid "copy a branch and its reflog" +msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" + +#: builtin/branch.c:645 +msgid "copy a branch, even if target exists" +msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" + +#: builtin/branch.c:646 +msgid "list branch names" +msgstr "liệt kê các tên nhánh" + +#: builtin/branch.c:647 +msgid "show current branch name" +msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" + +#: builtin/branch.c:648 +msgid "create the branch's reflog" +msgstr "tạo reflog của nhánh" + +#: builtin/branch.c:650 +msgid "edit the description for the branch" +msgstr "sửa mô tả cho nhánh" + +#: builtin/branch.c:651 +msgid "force creation, move/rename, deletion" +msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" + +#: builtin/branch.c:652 +msgid "print only branches that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/branch.c:653 +msgid "print only branches that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/branch.c:654 +msgid "list branches in columns" +msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" + +#: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 +#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 +#: builtin/tag.c:433 +msgid "object" +msgstr "đối tượng" + +#: builtin/branch.c:658 +msgid "print only branches of the object" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" + +#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440 +msgid "sorting and filtering are case insensitive" +msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" + +#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438 +#: builtin/verify-tag.c:38 +msgid "format to use for the output" +msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" + +#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761 +msgid "HEAD not found below refs/heads!" +msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" + +#: builtin/branch.c:708 +msgid "--column and --verbose are incompatible" +msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" + +#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786 +msgid "branch name required" +msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" + +#: builtin/branch.c:753 +msgid "Cannot give description to detached HEAD" +msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" + +#: builtin/branch.c:758 +msgid "cannot edit description of more than one branch" +msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" + +#: builtin/branch.c:765 +#, c-format +msgid "No commit on branch '%s' yet." +msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." + +#: builtin/branch.c:768 +#, c-format +msgid "No branch named '%s'." +msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." + +#: builtin/branch.c:783 +msgid "too many branches for a copy operation" +msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" + +#: builtin/branch.c:792 +msgid "too many arguments for a rename operation" +msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" + +#: builtin/branch.c:797 +msgid "too many arguments to set new upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" + +#: builtin/branch.c:801 +#, c-format +msgid "" +"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." +msgstr "" +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " +"nào cả." + +#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827 +#, c-format +msgid "no such branch '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" + +#: builtin/branch.c:808 +#, c-format +msgid "branch '%s' does not exist" +msgstr "chưa có nhánh “%s”" + +#: builtin/branch.c:821 +msgid "too many arguments to unset upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:825 +msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." +msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." + +#: builtin/branch.c:831 +#, c-format +msgid "Branch '%s' has no upstream information" +msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:841 +msgid "" +"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" +"Did you mean to use: -a|-r --list ?" +msgstr "" +"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " +"nhánh.\n" +"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list ?" + +#: builtin/branch.c:845 +msgid "" +"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " +"'--set-upstream-to' instead." +msgstr "" +"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" +"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." + +#: builtin/bundle.c:45 +#, c-format +msgid "%s is okay\n" +msgstr "“%s” tốt\n" + +#: builtin/bundle.c:58 +msgid "Need a repository to create a bundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." + +#: builtin/bundle.c:62 +msgid "Need a repository to unbundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." + +#: builtin/cat-file.c:594 +msgid "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" +"p | | --textconv | --filters) [--path=] " +msgstr "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" +"p | | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" + +#: builtin/cat-file.c:595 +msgid "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" +"filters]" +msgstr "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" +"filters]" + +#: builtin/cat-file.c:616 +msgid "only one batch option may be specified" +msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" + +#: builtin/cat-file.c:634 +msgid " can be one of: blob, tree, commit, tag" +msgstr " là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" + +#: builtin/cat-file.c:635 +msgid "show object type" +msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:636 +msgid "show object size" +msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:638 +msgid "exit with zero when there's no error" +msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" + +#: builtin/cat-file.c:639 +msgid "pretty-print object's content" +msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" + +#: builtin/cat-file.c:641 +msgid "for blob objects, run textconv on object's content" +msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:643 +msgid "for blob objects, run filters on object's content" +msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936 +msgid "blob" +msgstr "blob" + +#: builtin/cat-file.c:645 +msgid "use a specific path for --textconv/--filters" +msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" + +#: builtin/cat-file.c:647 +msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" +msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" + +#: builtin/cat-file.c:648 +msgid "buffer --batch output" +msgstr "đệm kết xuất --batch" + +#: builtin/cat-file.c:650 +msgid "show info and content of objects fed from the standard input" +msgstr "" +"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/cat-file.c:654 +msgid "show info about objects fed from the standard input" +msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/cat-file.c:658 +msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" +msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" + +#: builtin/cat-file.c:660 +msgid "show all objects with --batch or --batch-check" +msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" + +#: builtin/cat-file.c:662 +msgid "do not order --batch-all-objects output" +msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" + +#: builtin/check-attr.c:13 +msgid "git check-attr [-a | --all | ...] [--] ..." +msgstr "git check-attr [-a | --all | …] [--] tên-đường-dẫn…" + +#: builtin/check-attr.c:14 +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | ...]" +msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | …]" + +#: builtin/check-attr.c:21 +msgid "report all attributes set on file" +msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" + +#: builtin/check-attr.c:22 +msgid "use .gitattributes only from the index" +msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" + +#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102 +msgid "read file names from stdin" +msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27 +msgid "terminate input and output records by a NUL character" +msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" + +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538 +#: builtin/worktree.c:507 +msgid "suppress progress reporting" +msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" + +#: builtin/check-ignore.c:29 +msgid "show non-matching input paths" +msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" + +#: builtin/check-ignore.c:31 +msgid "ignore index when checking" +msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" + +#: builtin/check-ignore.c:160 +msgid "cannot specify pathnames with --stdin" +msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" + +#: builtin/check-ignore.c:163 +msgid "-z only makes sense with --stdin" +msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" + +#: builtin/check-ignore.c:165 +msgid "no path specified" +msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" + +#: builtin/check-ignore.c:169 +msgid "--quiet is only valid with a single pathname" +msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" + +#: builtin/check-ignore.c:171 +msgid "cannot have both --quiet and --verbose" +msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" + +#: builtin/check-ignore.c:174 +msgid "--non-matching is only valid with --verbose" +msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" + +#: builtin/check-mailmap.c:9 +msgid "git check-mailmap [] ..." +msgstr "git check-mailmap [] …" + +#: builtin/check-mailmap.c:14 +msgid "also read contacts from stdin" +msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/check-mailmap.c:25 +#, c-format +msgid "unable to parse contact: %s" +msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" + +#: builtin/check-mailmap.c:48 +msgid "no contacts specified" +msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" + +#: builtin/checkout-index.c:131 +msgid "git checkout-index [] [--] [...]" +msgstr "git checkout-index [] [--] […]" + +#: builtin/checkout-index.c:148 +msgid "stage should be between 1 and 3 or all" +msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" + +#: builtin/checkout-index.c:164 +msgid "check out all files in the index" +msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" + +#: builtin/checkout-index.c:165 +msgid "force overwrite of existing files" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" + +#: builtin/checkout-index.c:167 +msgid "no warning for existing files and files not in index" +msgstr "" +"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" + +#: builtin/checkout-index.c:169 +msgid "don't checkout new files" +msgstr "không checkout các tập tin mới" + +#: builtin/checkout-index.c:171 +msgid "update stat information in the index file" +msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: builtin/checkout-index.c:175 +msgid "read list of paths from the standard input" +msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/checkout-index.c:177 +msgid "write the content to temporary files" +msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" + +#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 +#: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376 +#: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857 +#: builtin/worktree.c:680 +msgid "string" +msgstr "chuỗi" + +#: builtin/checkout-index.c:179 +msgid "when creating files, prepend " +msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm " + +#: builtin/checkout-index.c:181 +msgid "copy out the files from named stage" +msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" + +#: builtin/checkout.c:31 +msgid "git checkout [] " +msgstr "git checkout [] " + +#: builtin/checkout.c:32 +msgid "git checkout [] [] -- ..." +msgstr "git checkout [] [] -- …" + +#: builtin/checkout.c:37 +msgid "git switch [] []" +msgstr "git switch [] []" + +#: builtin/checkout.c:42 +msgid "git restore [] [--source=] ..." +msgstr "git restore [] [--source=] ..." + +#: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have our version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" + +#: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have their version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" + +#: builtin/checkout.c:190 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have all necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" + +#: builtin/checkout.c:240 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" + +#: builtin/checkout.c:258 +#, c-format +msgid "path '%s': cannot merge" +msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:274 +#, c-format +msgid "Unable to add merge result for '%s'" +msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" + +#: builtin/checkout.c:374 +#, c-format +msgid "Recreated %d merge conflict" +msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" +msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:379 +#, c-format +msgid "Updated %d path from %s" +msgid_plural "Updated %d paths from %s" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" + +#: builtin/checkout.c:386 +#, c-format +msgid "Updated %d path from the index" +msgid_plural "Updated %d paths from the index" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" + +#: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 +#: builtin/checkout.c:419 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with updating paths" +msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" + +#: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with %s" +msgstr "không được dùng “%s” với %s" + +#: builtin/checkout.c:429 +#, c-format +msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." +msgstr "" +"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." + +#: builtin/checkout.c:433 +#, c-format +msgid "neither '%s' or '%s' is specified" +msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" + +#: builtin/checkout.c:437 +#, c-format +msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" +msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" + +#: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447 +#, c-format +msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" +msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" + +#: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513 +#, c-format +msgid "path '%s' is unmerged" +msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:679 +msgid "you need to resolve your current index first" +msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" + +#: builtin/checkout.c:729 +#, c-format +msgid "" +"cannot continue with staged changes in the following files:\n" +"%s" +msgstr "" +"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng " +"sau:\n" +"%s" + +#: builtin/checkout.c:736 +#, c-format +msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" +msgstr "" +"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s" + +#: builtin/checkout.c:833 +#, c-format +msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" + +#: builtin/checkout.c:875 +msgid "HEAD is now at" +msgstr "HEAD hiện giờ tại" + +#: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714 +msgid "unable to update HEAD" +msgstr "không thể cập nhật HEAD" + +#: builtin/checkout.c:883 +#, c-format +msgid "Reset branch '%s'\n" +msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:886 +#, c-format +msgid "Already on '%s'\n" +msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:890 +#, c-format +msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289 +#, c-format +msgid "Switched to a new branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:894 +#, c-format +msgid "Switched to branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:945 +#, c-format +msgid " ... and %d more.\n" +msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" + +#: builtin/checkout.c:951 +#, c-format +msgid "" +"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgid_plural "" +"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgstr[0] "" +"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " +"đến\n" +"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" +"\n" +"%s\n" + +#: builtin/checkout.c:970 +#, c-format +msgid "" +"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch %s\n" +"\n" +msgid_plural "" +"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch %s\n" +"\n" +msgstr[0] "" +"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" +"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" +"\n" +" git branch %s\n" +"\n" + +#: builtin/checkout.c:1005 +msgid "internal error in revision walk" +msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" + +#: builtin/checkout.c:1009 +msgid "Previous HEAD position was" +msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" + +#: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284 +msgid "You are on a branch yet to be born" +msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" + +#: builtin/checkout.c:1176 +msgid "only one reference expected" +msgstr "chỉ cần một tham chiếu" + +#: builtin/checkout.c:1193 +#, c-format +msgid "only one reference expected, %d given." +msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." + +#: builtin/checkout.c:1230 +#, c-format +msgid "" +"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" +"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" +msgstr "" +"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" +"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" + +#: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456 +#, c-format +msgid "invalid reference: %s" +msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" + +#: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618 +#, c-format +msgid "reference is not a tree: %s" +msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" + +#: builtin/checkout.c:1303 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got tag '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1305 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1309 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got commit '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1325 +msgid "" +"cannot switch branch while merging\n" +"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" +"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1329 +msgid "" +"cannot switch branch in the middle of an am session\n" +"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" +"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1333 +msgid "" +"cannot switch branch while rebasing\n" +"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" +"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1337 +msgid "" +"cannot switch branch while cherry-picking\n" +"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" +"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1341 +msgid "" +"cannot switch branch while reverting\n" +"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" +"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1345 +msgid "you are switching branch while bisecting" +msgstr "" +"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " +"bước" + +#: builtin/checkout.c:1352 +msgid "paths cannot be used with switching branches" +msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" + +#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with switching branches" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" + +#: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373 +#: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with '%s'" +msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1380 +#, c-format +msgid "'%s' cannot take " +msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" + +#: builtin/checkout.c:1388 +#, c-format +msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1395 +msgid "missing branch or commit argument" +msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" + +#: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151 +#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575 +#: builtin/send-pack.c:174 +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/checkout.c:1438 +msgid "perform a 3-way merge with the new branch" +msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1617 parse-options.h:318 +msgid "style" +msgstr "kiểu" + +#: builtin/checkout.c:1440 +msgid "conflict style (merge or diff3)" +msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" + +#: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504 +msgid "detach HEAD at named commit" +msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" + +#: builtin/checkout.c:1453 +msgid "set upstream info for new branch" +msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1455 +msgid "force checkout (throw away local modifications)" +msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" + +#: builtin/checkout.c:1457 +msgid "new-branch" +msgstr "nhánh-mới" + +#: builtin/checkout.c:1457 +msgid "new unparented branch" +msgstr "nhánh không cha mới" + +#: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288 +msgid "update ignored files (default)" +msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1462 +msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" +msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" + +#: builtin/checkout.c:1475 +msgid "checkout our version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:1478 +msgid "checkout their version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:1482 +msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" +msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" + +#: builtin/checkout.c:1533 +msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/checkout.c:1536 +msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" +msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/checkout.c:1573 +msgid "--track needs a branch name" +msgstr "--track cần tên một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1578 +msgid "missing branch name; try -b" +msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b" + +#: builtin/checkout.c:1611 +#, c-format +msgid "could not resolve %s" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1623 +msgid "you must specify path(s) to restore" +msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" + +#: builtin/checkout.c:1631 +msgid "invalid path specification" +msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" + +#: builtin/checkout.c:1638 +#, c-format +msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" +msgstr "" +"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " +"từ đó" + +#: builtin/checkout.c:1642 +#, c-format +msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" +msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1646 +msgid "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" +"checking out of the index." +msgstr "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" +"checkout bảng mục lục (index)." + +#: builtin/checkout.c:1666 +#, c-format +msgid "" +"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n" +"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n" +"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n" +"\n" +"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" +"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/\n" +"\n" +"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous prefer\n" +"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" +"checkout.defaultRemote=origin in your config." +msgstr "" +"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n" +"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố " +"để\n" +"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n" +"\n" +"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" +"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một một náy chủ ưa thích\n" +"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" +"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." + +#: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733 +#: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502 +msgid "branch" +msgstr "nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1692 +msgid "create and checkout a new branch" +msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1694 +msgid "create/reset and checkout a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1695 +msgid "create reflog for new branch" +msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1697 +msgid "second guess 'git checkout ' (default)" +msgstr "đoán thứ hai 'git checkout ' (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1698 +msgid "use overlay mode (default)" +msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1734 +msgid "create and switch to a new branch" +msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1736 +msgid "create/reset and switch to a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1738 +msgid "second guess 'git switch '" +msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout \"" + +#: builtin/checkout.c:1740 +msgid "throw away local modifications" +msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" + +#: builtin/checkout.c:1772 +msgid "which tree-ish to checkout from" +msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" + +#: builtin/checkout.c:1774 +msgid "restore the index" +msgstr "phục hồi bảng mục lục" + +#: builtin/checkout.c:1776 +msgid "restore the working tree (default)" +msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1778 +msgid "ignore unmerged entries" +msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" + +#: builtin/checkout.c:1779 +msgid "use overlay mode" +msgstr "dùng chế độ che phủ" + +#: builtin/clean.c:28 +msgid "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] ..." +msgstr "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] …" + +#: builtin/clean.c:32 +#, c-format +msgid "Removing %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" + +#: builtin/clean.c:33 +#, c-format +msgid "Would remove %s\n" +msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" + +#: builtin/clean.c:34 +#, c-format +msgid "Skipping repository %s\n" +msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" + +#: builtin/clean.c:35 +#, c-format +msgid "Would skip repository %s\n" +msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" + +#: builtin/clean.c:36 +#, c-format +msgid "failed to remove %s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" + +#: builtin/clean.c:37 +#, c-format +msgid "could not lstat %s\n" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" + +#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 +#, c-format +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a numbered item\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +" - (empty) select nothing\n" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục được đánh số\n" +"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" +" - (để trống) không chọn gì cả\n" + +#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 +#, c-format +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a single item\n" +"3-5 - select a range of items\n" +"2-3,6-9 - select multiple ranges\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +"-... - unselect specified items\n" +"* - choose all items\n" +" - (empty) finish selecting\n" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục đơn\n" +"3-5 - chọn một vùng\n" +"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" +"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" +"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"* - chọn tất\n" +" - (để trống) kết thúc việc chọn\n" + +#: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568 +#: git-add--interactive.perl:573 +#, c-format, perl-format +msgid "Huh (%s)?\n" +msgstr "Hả (%s)?\n" + +#: builtin/clean.c:662 +#, c-format +msgid "Input ignore patterns>> " +msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " + +#: builtin/clean.c:699 +#, c-format +msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" +msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" + +#: builtin/clean.c:720 +msgid "Select items to delete" +msgstr "Chọn mục muốn xóa" + +#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is +#: builtin/clean.c:761 +#, c-format +msgid "Remove %s [y/N]? " +msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " + +#: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763 +#, c-format +msgid "Bye.\n" +msgstr "Tạm biệt.\n" + +#: builtin/clean.c:794 +msgid "" +"clean - start cleaning\n" +"filter by pattern - exclude items from deletion\n" +"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" +"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" +"quit - stop cleaning\n" +"help - this screen\n" +"? - help for prompt selection" +msgstr "" +"clean - bắt đầu dọn dẹp\n" +"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" +"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" +"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" +"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" +"help - hiển thị chính trợ giúp này\n" +"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" + +#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849 +msgid "*** Commands ***" +msgstr "*** Lệnh ***" + +#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846 +msgid "What now" +msgstr "Giờ thì sao" + +#: builtin/clean.c:830 +msgid "Would remove the following item:" +msgid_plural "Would remove the following items:" +msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" + +#: builtin/clean.c:846 +msgid "No more files to clean, exiting." +msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." + +#: builtin/clean.c:908 +msgid "do not print names of files removed" +msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" + +#: builtin/clean.c:910 +msgid "force" +msgstr "ép buộc" + +#: builtin/clean.c:911 +msgid "interactive cleaning" +msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" + +#: builtin/clean.c:913 +msgid "remove whole directories" +msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" + +#: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 +#: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178 +#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415 +#: builtin/show-ref.c:179 +msgid "pattern" +msgstr "mẫu" + +#: builtin/clean.c:915 +msgid "add to ignore rules" +msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" + +#: builtin/clean.c:916 +msgid "remove ignored files, too" +msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" + +#: builtin/clean.c:918 +msgid "remove only ignored files" +msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" + +#: builtin/clean.c:936 +msgid "-x and -X cannot be used together" +msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" + +#: builtin/clean.c:940 +msgid "" +"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " +"clean" +msgstr "" +"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " +"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +#: builtin/clean.c:943 +msgid "" +"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " +"refusing to clean" +msgstr "" +"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " +"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +#: builtin/clone.c:46 +msgid "git clone [] [--] []" +msgstr "git clone [] [--] []" + +#: builtin/clone.c:93 +msgid "don't create a checkout" +msgstr "không tạo một checkout" + +#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489 +msgid "create a bare repository" +msgstr "tạo kho thuần" + +#: builtin/clone.c:98 +msgid "create a mirror repository (implies bare)" +msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" + +#: builtin/clone.c:100 +msgid "to clone from a local repository" +msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" + +#: builtin/clone.c:102 +msgid "don't use local hardlinks, always copy" +msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" + +#: builtin/clone.c:104 +msgid "setup as shared repository" +msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" + +#: builtin/clone.c:107 +msgid "pathspec" +msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" + +#: builtin/clone.c:107 +msgid "initialize submodules in the clone" +msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" + +#: builtin/clone.c:110 +msgid "number of submodules cloned in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" + +#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486 +msgid "template-directory" +msgstr "thư-mục-mẫu" + +#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487 +msgid "directory from which templates will be used" +msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" + +#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380 +#: builtin/submodule--helper.c:1860 +msgid "reference repository" +msgstr "kho tham chiếu" + +#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382 +#: builtin/submodule--helper.c:1862 +msgid "use --reference only while cloning" +msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" + +#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 +#: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/repack.c:319 +msgid "name" +msgstr "tên" + +#: builtin/clone.c:120 +msgid "use instead of 'origin' to track upstream" +msgstr "dùng thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" + +#: builtin/clone.c:122 +msgid "checkout instead of the remote's HEAD" +msgstr "lấy ra thay cho HEAD của máy chủ" + +#: builtin/clone.c:124 +msgid "path to git-upload-pack on the remote" +msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" + +#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838 +#: builtin/pull.c:226 +msgid "depth" +msgstr "độ-sâu" + +#: builtin/clone.c:126 +msgid "create a shallow clone of that depth" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" + +#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3303 +msgid "time" +msgstr "thời-gian" + +#: builtin/clone.c:128 +msgid "create a shallow clone since a specific time" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" + +#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179 +#: builtin/rebase.c:1395 +msgid "revision" +msgstr "điểm xét duyệt" + +#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157 +msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" + +#: builtin/clone.c:132 +msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" +msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" + +#: builtin/clone.c:134 +msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" +msgstr "" +"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " +"theo chúng nữa" + +#: builtin/clone.c:136 +msgid "any cloned submodules will be shallow" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" + +#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495 +msgid "gitdir" +msgstr "gitdir" + +#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496 +msgid "separate git dir from working tree" +msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" + +#: builtin/clone.c:139 +msgid "key=value" +msgstr "khóa=giá_trị" + +#: builtin/clone.c:140 +msgid "set config inside the new repository" +msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" + +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172 +msgid "server-specific" +msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" + +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173 +msgid "option to transmit" +msgstr "tùy chọn để chuyển giao" + +#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239 +#: builtin/push.c:586 +msgid "use IPv4 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" + +#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242 +#: builtin/push.c:588 +msgid "use IPv6 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" + +#: builtin/clone.c:149 +msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" + +#: builtin/clone.c:285 +msgid "" +"No directory name could be guessed.\n" +"Please specify a directory on the command line" +msgstr "" +"Không đoán được thư mục tên là gì.\n" +"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" + +#: builtin/clone.c:338 +#, c-format +msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" +msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" + +#: builtin/clone.c:411 +#, c-format +msgid "%s exists and is not a directory" +msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" + +#: builtin/clone.c:428 +#, c-format +msgid "failed to start iterator over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" + +#: builtin/clone.c:453 +#, c-format +msgid "failed to unlink '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" + +#: builtin/clone.c:458 +#, c-format +msgid "failed to create link '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" + +#: builtin/clone.c:462 +#, c-format +msgid "failed to copy file to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" + +#: builtin/clone.c:467 +#, c-format +msgid "failed to iterate over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" + +#: builtin/clone.c:492 +#, c-format +msgid "done.\n" +msgstr "hoàn tất.\n" + +#: builtin/clone.c:506 +msgid "" +"Clone succeeded, but checkout failed.\n" +"You can inspect what was checked out with 'git status'\n" +"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" +msgstr "" +"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" +"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" +"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" + +#: builtin/clone.c:583 +#, c-format +msgid "Could not find remote branch %s to clone." +msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." + +#: builtin/clone.c:702 +#, c-format +msgid "unable to update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: builtin/clone.c:752 +msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" +msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" + +#: builtin/clone.c:783 +msgid "unable to checkout working tree" +msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" + +#: builtin/clone.c:833 +msgid "unable to write parameters to config file" +msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" + +#: builtin/clone.c:896 +msgid "cannot repack to clean up" +msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" + +#: builtin/clone.c:898 +msgid "cannot unlink temporary alternates file" +msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" + +#: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950 +msgid "Too many arguments." +msgstr "Có quá nhiều đối số." + +#: builtin/clone.c:942 +msgid "You must specify a repository to clone." +msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." + +#: builtin/clone.c:955 +#, c-format +msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." +msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." + +#: builtin/clone.c:958 +msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." +msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." + +#: builtin/clone.c:971 +#, c-format +msgid "repository '%s' does not exist" +msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" + +#: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1660 +#, c-format +msgid "depth %s is not a positive number" +msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" + +#: builtin/clone.c:987 +#, c-format +msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." +msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." + +#: builtin/clone.c:997 +#, c-format +msgid "working tree '%s' already exists." +msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." + +#: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264 +#: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335 +#, c-format +msgid "could not create leading directories of '%s'" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" + +#: builtin/clone.c:1017 +#, c-format +msgid "could not create work tree dir '%s'" +msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" + +#: builtin/clone.c:1037 +#, c-format +msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" + +#: builtin/clone.c:1039 +#, c-format +msgid "Cloning into '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" + +#: builtin/clone.c:1063 +msgid "" +"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" +"able" +msgstr "" +"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" +"if-able" + +#: builtin/clone.c:1124 +msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +#: builtin/clone.c:1126 +msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +#: builtin/clone.c:1128 +msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +#: builtin/clone.c:1130 +msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +#: builtin/clone.c:1133 +msgid "source repository is shallow, ignoring --local" +msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" + +#: builtin/clone.c:1138 +msgid "--local is ignored" +msgstr "--local bị lờ đi" + +#: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223 +#, c-format +msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" +msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" + +#: builtin/clone.c:1226 +msgid "You appear to have cloned an empty repository." +msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." + +#: builtin/column.c:10 +msgid "git column []" +msgstr "git column []" + +#: builtin/column.c:27 +msgid "lookup config vars" +msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" + +#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 +msgid "layout to use" +msgstr "bố cục để dùng" + +#: builtin/column.c:30 +msgid "Maximum width" +msgstr "Độ rộng tối đa" + +#: builtin/column.c:31 +msgid "Padding space on left border" +msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" + +#: builtin/column.c:32 +msgid "Padding space on right border" +msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" + +#: builtin/column.c:33 +msgid "Padding space between columns" +msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" + +#: builtin/column.c:51 +msgid "--command must be the first argument" +msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" + +#: builtin/commit-tree.c:18 +msgid "" +"git commit-tree [(-p )...] [-S[]] [(-m )...] [(-F " +")...] " +msgstr "" +"git commit-tree [(-p )…] [-S[]] [(-m )…] [(-F )" +"…] " + +#: builtin/commit-tree.c:31 +#, c-format +msgid "duplicate parent %s ignored" +msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" + +#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:525 +#, c-format +msgid "not a valid object name %s" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" + +#: builtin/commit-tree.c:93 +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to open '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”" + +#: builtin/commit-tree.c:96 +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" + +#: builtin/commit-tree.c:98 +#, c-format +msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" + +#: builtin/commit-tree.c:111 +msgid "parent" +msgstr "cha-mẹ" + +#: builtin/commit-tree.c:112 +msgid "id of a parent commit object" +msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" + +#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270 +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460 +#: builtin/tag.c:412 +msgid "message" +msgstr "chú thích" + +#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500 +msgid "commit message" +msgstr "chú thích của lần chuyển giao" + +#: builtin/commit-tree.c:118 +msgid "read commit log message from file" +msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" + +#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287 +#: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118 +msgid "GPG sign commit" +msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" + +#: builtin/commit-tree.c:133 +msgid "must give exactly one tree" +msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" + +#: builtin/commit-tree.c:140 +msgid "git commit-tree: failed to read" +msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" + +#: builtin/commit.c:41 +msgid "git commit [] [--] ..." +msgstr "git commit [] [--] …" + +#: builtin/commit.c:46 +msgid "git status [] [--] ..." +msgstr "git status [] [--] …" + +#: builtin/commit.c:51 +msgid "" +"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" +"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" +"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" +msgstr "" +"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " +"làm như thế\n" +"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " +"--allow-empty,\n" +"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" +"\"git reset HEAD^\".\n" + +#: builtin/commit.c:56 +msgid "" +"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" +"If you wish to commit it anyway, use:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" +msgstr "" +"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " +"đột.\n" +"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" + +#: builtin/commit.c:63 +msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" +msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" + +#: builtin/commit.c:66 +msgid "" +"and then use:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"to resume cherry-picking the remaining commits.\n" +"If you wish to skip this commit, use:\n" +"\n" +" git cherry-pick --skip\n" +"\n" +msgstr "" +"và sau đó dùng:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" +"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" +"\n" +" git cherry-pick --skip\n" +"\n" + +#: builtin/commit.c:315 +msgid "failed to unpack HEAD tree object" +msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" + +#: builtin/commit.c:356 +msgid "unable to create temporary index" +msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" + +#: builtin/commit.c:362 +msgid "interactive add failed" +msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" + +#: builtin/commit.c:376 +msgid "unable to update temporary index" +msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" + +#: builtin/commit.c:378 +msgid "Failed to update main cache tree" +msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" + +#: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472 +msgid "unable to write new_index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" + +#: builtin/commit.c:455 +msgid "cannot do a partial commit during a merge." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." + +#: builtin/commit.c:457 +msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." + +#: builtin/commit.c:465 +msgid "cannot read the index" +msgstr "không đọc được bảng mục lục" + +#: builtin/commit.c:484 +msgid "unable to write temporary index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" + +#: builtin/commit.c:582 +#, c-format +msgid "commit '%s' lacks author header" +msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" + +#: builtin/commit.c:584 +#, c-format +msgid "commit '%s' has malformed author line" +msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" + +#: builtin/commit.c:603 +msgid "malformed --author parameter" +msgstr "đối số cho --author bị dị hình" + +#: builtin/commit.c:656 +msgid "" +"unable to select a comment character that is not used\n" +"in the current commit message" +msgstr "" +"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" +"trong phần ghi chú hiện tại" + +#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072 +#, c-format +msgid "could not lookup commit %s" +msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" + +#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319 +#, c-format +msgid "(reading log message from standard input)\n" +msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" + +#: builtin/commit.c:708 +msgid "could not read log from standard input" +msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/commit.c:712 +#, c-format +msgid "could not read log file '%s'" +msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" + +#: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759 +msgid "could not read SQUASH_MSG" +msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" + +#: builtin/commit.c:750 +msgid "could not read MERGE_MSG" +msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" + +#: builtin/commit.c:810 +msgid "could not write commit template" +msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:829 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a merge.\n" +"If this is not correct, please remove the file\n" +"\t%s\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" +"\t%s\n" +"và thử lại.\n" + +#: builtin/commit.c:834 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" +"If this is not correct, please remove the file\n" +"\t%s\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" +"\t%s\n" +"và thử lại.\n" + +#: builtin/commit.c:847 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " +"chuyển giao.\n" + +#: builtin/commit.c:855 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +"An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" +"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#: builtin/commit.c:872 +#, c-format +msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" + +#: builtin/commit.c:880 +#, c-format +msgid "%sDate: %s" +msgstr "%sNgày tháng: %s" + +#: builtin/commit.c:887 +#, c-format +msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" + +#: builtin/commit.c:905 +msgid "Cannot read index" +msgstr "Không đọc được bảng mục lục" + +#: builtin/commit.c:972 +msgid "Error building trees" +msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275 +#, c-format +msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" +msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" + +#: builtin/commit.c:1030 +#, c-format +msgid "--author '%s' is not 'Name ' and matches no existing author" +msgstr "" +"--author “%s” không phải là “Họ và tên ” và không khớp bất kỳ " +"tác giả nào sẵn có" + +#: builtin/commit.c:1044 +#, c-format +msgid "Invalid ignored mode '%s'" +msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304 +#, c-format +msgid "Invalid untracked files mode '%s'" +msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/commit.c:1102 +msgid "--long and -z are incompatible" +msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" + +#: builtin/commit.c:1146 +msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" +msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" + +#: builtin/commit.c:1155 +msgid "You have nothing to amend." +msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." + +#: builtin/commit.c:1158 +msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." + +#: builtin/commit.c:1160 +msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " +"bổ”." + +#: builtin/commit.c:1163 +msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" +msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" + +#: builtin/commit.c:1173 +msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." +msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." + +#: builtin/commit.c:1175 +msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." +msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." + +#: builtin/commit.c:1183 +msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." +msgstr "" +"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." + +#: builtin/commit.c:1200 +msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." +msgstr "" +"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " +"sử dụng." + +#: builtin/commit.c:1202 +msgid "No paths with --include/--only does not make sense." +msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." + +#: builtin/commit.c:1208 +#, c-format +msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" +msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" + +#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523 +msgid "show status concisely" +msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" + +#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525 +msgid "show branch information" +msgstr "hiển thị thông tin nhánh" + +#: builtin/commit.c:1343 +msgid "show stash information" +msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" + +#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527 +msgid "compute full ahead/behind values" +msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" + +#: builtin/commit.c:1347 +msgid "version" +msgstr "phiên bản" + +#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561 +#: builtin/worktree.c:651 +msgid "machine-readable output" +msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" + +#: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531 +msgid "show status in long format (default)" +msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" + +#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534 +msgid "terminate entries with NUL" +msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" + +#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537 +#: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128 +#: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332 +msgid "mode" +msgstr "chế độ" + +#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537 +msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " +"normal, no. (Mặc định: all)" + +#: builtin/commit.c:1360 +msgid "" +"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " +"traditional)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " +"no. (Mặc định: traditional)" + +#: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179 +msgid "when" +msgstr "khi" + +#: builtin/commit.c:1363 +msgid "" +"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " +"(Default: all)" +msgstr "" +"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " +"(Mặc định: all)" + +#: builtin/commit.c:1365 +msgid "list untracked files in columns" +msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" + +#: builtin/commit.c:1366 +msgid "do not detect renames" +msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" + +#: builtin/commit.c:1368 +msgid "detect renames, optionally set similarity index" +msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" + +#: builtin/commit.c:1388 +msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" +msgstr "" +"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" + +#: builtin/commit.c:1493 +msgid "suppress summary after successful commit" +msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" + +#: builtin/commit.c:1494 +msgid "show diff in commit message template" +msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1496 +msgid "Commit message options" +msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" + +#: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414 +msgid "read message from file" +msgstr "đọc chú thích từ tập tin" + +#: builtin/commit.c:1498 +msgid "author" +msgstr "tác giả" + +#: builtin/commit.c:1498 +msgid "override author for commit" +msgstr "ghi đè tác giả cho commit" + +#: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539 +msgid "date" +msgstr "ngày tháng" + +#: builtin/commit.c:1499 +msgid "override date for commit" +msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92 +msgid "commit" +msgstr "lần_chuyển_giao" + +#: builtin/commit.c:1501 +msgid "reuse and edit message from specified commit" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" + +#: builtin/commit.c:1502 +msgid "reuse message from specified commit" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" + +#: builtin/commit.c:1503 +msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" +msgstr "" +"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" + +#: builtin/commit.c:1504 +msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" +msgstr "" +"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " +"ra" + +#: builtin/commit.c:1505 +msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" +msgstr "" +"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" + +#: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1564 builtin/merge.c:289 +#: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110 +msgid "add Signed-off-by:" +msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" + +#: builtin/commit.c:1507 +msgid "use specified template file" +msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" + +#: builtin/commit.c:1508 +msgid "force edit of commit" +msgstr "ép buộc sửa lần commit" + +#: builtin/commit.c:1510 +msgid "include status in commit message template" +msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1515 +msgid "Commit contents options" +msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" + +#: builtin/commit.c:1516 +msgid "commit all changed files" +msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" + +#: builtin/commit.c:1517 +msgid "add specified files to index for commit" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1518 +msgid "interactively add files" +msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" + +#: builtin/commit.c:1519 +msgid "interactively add changes" +msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" + +#: builtin/commit.c:1520 +msgid "commit only specified files" +msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" + +#: builtin/commit.c:1521 +msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" + +#: builtin/commit.c:1522 +msgid "show what would be committed" +msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1535 +msgid "amend previous commit" +msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" + +#: builtin/commit.c:1536 +msgid "bypass post-rewrite hook" +msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" + +#: builtin/commit.c:1541 +msgid "ok to record an empty change" +msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" + +#: builtin/commit.c:1543 +msgid "ok to record a change with an empty message" +msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" + +#: builtin/commit.c:1616 +#, c-format +msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" +msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" + +#: builtin/commit.c:1623 +msgid "could not read MERGE_MODE" +msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" + +#: builtin/commit.c:1642 +#, c-format +msgid "could not read commit message: %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" + +#: builtin/commit.c:1649 +#, c-format +msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" +msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" + +#: builtin/commit.c:1654 +#, c-format +msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" +msgstr "" +"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " +"(message).\n" + +#: builtin/commit.c:1688 +msgid "" +"repository has been updated, but unable to write\n" +"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" +"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." +msgstr "" +"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" +"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" +"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" +"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." + +#: builtin/commit-graph.c:11 +msgid "git commit-graph [--object-dir ]" +msgstr "git commit-graph [--object-dir ]" + +#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24 +msgid "git commit-graph read [--object-dir ]" +msgstr "git commit-graph read [--object-dir ]" + +#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19 +msgid "git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow]" +msgstr "" +"git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow]" + +#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29 +msgid "" +"git commit-graph write [--object-dir ] [--append|--split] [--" +"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] " +msgstr "" +"git commit-graph write [--object-dir ] [--append|--" +"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] " + +#: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100 +#: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163 +#: builtin/log.c:1584 +msgid "dir" +msgstr "tmục" + +#: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101 +#: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238 +msgid "The object directory to store the graph" +msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" + +#: builtin/commit-graph.c:57 +msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" +msgstr "" +"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" + +#: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116 +#, c-format +msgid "Could not open commit-graph '%s'" +msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" + +#: builtin/commit-graph.c:164 +msgid "start walk at all refs" +msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" + +#: builtin/commit-graph.c:166 +msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" +msgstr "" +"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " +"chuyển giao" + +#: builtin/commit-graph.c:168 +msgid "start walk at commits listed by stdin" +msgstr "" +"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/commit-graph.c:170 +msgid "include all commits already in the commit-graph file" +msgstr "" +"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" +"giao" + +#: builtin/commit-graph.c:172 +msgid "allow writing an incremental commit-graph file" +msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" + +#: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178 +msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" +msgstr "" +"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " +"chia cắt không-cơ-sở" + +#: builtin/commit-graph.c:176 +msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" +msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" + +#: builtin/commit-graph.c:191 +msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" +msgstr "" +"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" + +#: builtin/config.c:11 +msgid "git config []" +msgstr "git config []" + +#: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23 +#, c-format +msgid "unrecognized --type argument, %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" + +#: builtin/config.c:115 +msgid "only one type at a time" +msgstr "chỉ một kiểu một lần" + +#: builtin/config.c:124 +msgid "Config file location" +msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" + +#: builtin/config.c:125 +msgid "use global config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" + +#: builtin/config.c:126 +msgid "use system config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" + +#: builtin/config.c:127 +msgid "use repository config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" + +#: builtin/config.c:128 +msgid "use per-worktree config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" + +#: builtin/config.c:129 +msgid "use given config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" + +#: builtin/config.c:130 +msgid "blob-id" +msgstr "blob-id" + +#: builtin/config.c:130 +msgid "read config from given blob object" +msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" + +#: builtin/config.c:131 +msgid "Action" +msgstr "Hành động" + +#: builtin/config.c:132 +msgid "get value: name [value-regex]" +msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" + +#: builtin/config.c:133 +msgid "get all values: key [value-regex]" +msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" + +#: builtin/config.c:134 +msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" +msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" + +#: builtin/config.c:135 +msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" +msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" + +#: builtin/config.c:136 +msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" +msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" + +#: builtin/config.c:137 +msgid "add a new variable: name value" +msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" + +#: builtin/config.c:138 +msgid "remove a variable: name [value-regex]" +msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" + +#: builtin/config.c:139 +msgid "remove all matches: name [value-regex]" +msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" + +#: builtin/config.c:140 +msgid "rename section: old-name new-name" +msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" + +#: builtin/config.c:141 +msgid "remove a section: name" +msgstr "gỡ bỏ phần: tên" + +#: builtin/config.c:142 +msgid "list all" +msgstr "liệt kê tất" + +#: builtin/config.c:143 +msgid "open an editor" +msgstr "mở một trình biên soạn" + +#: builtin/config.c:144 +msgid "find the color configured: slot [default]" +msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" + +#: builtin/config.c:145 +msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" +msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" + +#: builtin/config.c:146 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38 +msgid "value is given this type" +msgstr "giá trị được đưa kiểu này" + +#: builtin/config.c:148 +msgid "value is \"true\" or \"false\"" +msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" + +#: builtin/config.c:149 +msgid "value is decimal number" +msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" + +#: builtin/config.c:150 +msgid "value is --bool or --int" +msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" + +#: builtin/config.c:151 +msgid "value is a path (file or directory name)" +msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" + +#: builtin/config.c:152 +msgid "value is an expiry date" +msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" + +#: builtin/config.c:153 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: builtin/config.c:154 +msgid "terminate values with NUL byte" +msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" + +#: builtin/config.c:155 +msgid "show variable names only" +msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" + +#: builtin/config.c:156 +msgid "respect include directives on lookup" +msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" + +#: builtin/config.c:157 +msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" +msgstr "" +"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " +"lệnh)" + +#: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40 +msgid "value" +msgstr "giá trị" + +#: builtin/config.c:158 +msgid "with --get, use default value when missing entry" +msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" + +#: builtin/config.c:172 +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" + +#: builtin/config.c:174 +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" + +#: builtin/config.c:308 +#, c-format +msgid "invalid key pattern: %s" +msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" + +#: builtin/config.c:344 +#, c-format +msgid "failed to format default config value: %s" +msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" + +#: builtin/config.c:401 +#, c-format +msgid "cannot parse color '%s'" +msgstr "không thể phân tích màu “%s”" + +#: builtin/config.c:443 +msgid "unable to parse default color value" +msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" + +#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742 +msgid "not in a git directory" +msgstr "không trong thư mục git" + +#: builtin/config.c:499 +msgid "writing to stdin is not supported" +msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:502 +msgid "writing config blobs is not supported" +msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" + +#: builtin/config.c:587 +#, c-format +msgid "" +"# This is Git's per-user configuration file.\n" +"[user]\n" +"# Please adapt and uncomment the following lines:\n" +"#\tname = %s\n" +"#\temail = %s\n" +msgstr "" +"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" +"[user]\n" +"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" +"#\tname = %s\n" +"#\temail = %s\n" + +#: builtin/config.c:611 +msgid "only one config file at a time" +msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" + +#: builtin/config.c:616 +msgid "--local can only be used inside a git repository" +msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +#: builtin/config.c:619 +msgid "--blob can only be used inside a git repository" +msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +#: builtin/config.c:638 +msgid "$HOME not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" + +#: builtin/config.c:658 +msgid "" +"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" +"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"section in \"git help worktree\" for details" +msgstr "" +"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" +"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" + +#: builtin/config.c:688 +msgid "--get-color and variable type are incoherent" +msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" + +#: builtin/config.c:693 +msgid "only one action at a time" +msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" + +#: builtin/config.c:706 +msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" +msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" + +#: builtin/config.c:712 +msgid "" +"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" +"list" +msgstr "" +"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" +"list" + +#: builtin/config.c:718 +msgid "--default is only applicable to --get" +msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" + +#: builtin/config.c:731 +#, c-format +msgid "unable to read config file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" + +#: builtin/config.c:734 +msgid "error processing config file(s)" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" + +#: builtin/config.c:744 +msgid "editing stdin is not supported" +msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:746 +msgid "editing blobs is not supported" +msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:760 +#, c-format +msgid "cannot create configuration file %s" +msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" + +#: builtin/config.c:773 +#, c-format +msgid "" +"cannot overwrite multiple values with a single value\n" +" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." +msgstr "" +"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" +" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." + +#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858 +#, c-format +msgid "no such section: %s" +msgstr "không có đoạn: %s" + +#: builtin/count-objects.c:90 +msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" +msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" + +#: builtin/count-objects.c:100 +msgid "print sizes in human readable format" +msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" + +#: builtin/describe.c:27 +msgid "git describe [] [...]" +msgstr "git describe [] *" + +#: builtin/describe.c:28 +msgid "git describe [] --dirty" +msgstr "git describe [] --dirty" + +#: builtin/describe.c:63 +msgid "head" +msgstr "phía trước" + +#: builtin/describe.c:63 +msgid "lightweight" +msgstr "hạng nhẹ" + +#: builtin/describe.c:63 +msgid "annotated" +msgstr "có diễn giải" + +#: builtin/describe.c:273 +#, c-format +msgid "annotated tag %s not available" +msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" + +#: builtin/describe.c:277 +#, c-format +msgid "annotated tag %s has no embedded name" +msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" + +#: builtin/describe.c:279 +#, c-format +msgid "tag '%s' is really '%s' here" +msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" + +#: builtin/describe.c:323 +#, c-format +msgid "no tag exactly matches '%s'" +msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" + +#: builtin/describe.c:325 +#, c-format +msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" +msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" + +#: builtin/describe.c:379 +#, c-format +msgid "finished search at %s\n" +msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" + +#: builtin/describe.c:405 +#, c-format +msgid "" +"No annotated tags can describe '%s'.\n" +"However, there were unannotated tags: try --tags." +msgstr "" +"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" +"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." + +#: builtin/describe.c:409 +#, c-format +msgid "" +"No tags can describe '%s'.\n" +"Try --always, or create some tags." +msgstr "" +"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" +"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." + +#: builtin/describe.c:439 +#, c-format +msgid "traversed %lu commits\n" +msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" + +#: builtin/describe.c:442 +#, c-format +msgid "" +"more than %i tags found; listed %i most recent\n" +"gave up search at %s\n" +msgstr "" +"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" +"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" + +#: builtin/describe.c:510 +#, c-format +msgid "describe %s\n" +msgstr "mô tả %s\n" + +#: builtin/describe.c:513 +#, c-format +msgid "Not a valid object name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" + +#: builtin/describe.c:521 +#, c-format +msgid "%s is neither a commit nor blob" +msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" + +#: builtin/describe.c:535 +msgid "find the tag that comes after the commit" +msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" + +#: builtin/describe.c:536 +msgid "debug search strategy on stderr" +msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" + +#: builtin/describe.c:537 +msgid "use any ref" +msgstr "dùng ref bất kỳ" + +#: builtin/describe.c:538 +msgid "use any tag, even unannotated" +msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" + +#: builtin/describe.c:539 +msgid "always use long format" +msgstr "luôn dùng định dạng dài" + +#: builtin/describe.c:540 +msgid "only follow first parent" +msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" + +#: builtin/describe.c:543 +msgid "only output exact matches" +msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" + +#: builtin/describe.c:545 +msgid "consider most recent tags (default: 10)" +msgstr "coi như thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" + +#: builtin/describe.c:547 +msgid "only consider tags matching " +msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " + +#: builtin/describe.c:549 +msgid "do not consider tags matching " +msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với " + +#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422 +msgid "show abbreviated commit object as fallback" +msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" + +#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555 +msgid "mark" +msgstr "dấu" + +#: builtin/describe.c:553 +msgid "append on dirty working tree (default: \"-dirty\")" +msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" + +#: builtin/describe.c:556 +msgid "append on broken working tree (default: \"-broken\")" +msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" + +#: builtin/describe.c:574 +msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" +msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" + +#: builtin/describe.c:603 +msgid "No names found, cannot describe anything." +msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." + +#: builtin/describe.c:654 +msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" +msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" + +#: builtin/describe.c:656 +msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" +msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" + +#: builtin/diff.c:84 +#, c-format +msgid "'%s': not a regular file or symlink" +msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" + +#: builtin/diff.c:235 +#, c-format +msgid "invalid option: %s" +msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" + +#: builtin/diff.c:350 +msgid "Not a git repository" +msgstr "Không phải là kho git" + +#: builtin/diff.c:394 +#, c-format +msgid "invalid object '%s' given." +msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." + +#: builtin/diff.c:403 +#, c-format +msgid "more than two blobs given: '%s'" +msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" + +#: builtin/diff.c:408 +#, c-format +msgid "unhandled object '%s' given." +msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." + +#: builtin/difftool.c:30 +msgid "git difftool [] [ []] [--] [...]" +msgstr "" +"git difftool [] [ []] [--] …]" + +#: builtin/difftool.c:253 +#, c-format +msgid "failed: %d" +msgstr "gặp lỗi: %d" + +#: builtin/difftool.c:295 +#, c-format +msgid "could not read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#: builtin/difftool.c:297 +#, c-format +msgid "could not read symlink file %s" +msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" + +#: builtin/difftool.c:305 +#, c-format +msgid "could not read object %s for symlink %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" + +#: builtin/difftool.c:406 +msgid "" +"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" +"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." +msgstr "" +"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" +"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." + +#: builtin/difftool.c:626 +#, c-format +msgid "both files modified: '%s' and '%s'." +msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." + +#: builtin/difftool.c:628 +msgid "working tree file has been left." +msgstr "cây làm việc ở bên trái." + +#: builtin/difftool.c:639 +#, c-format +msgid "temporary files exist in '%s'." +msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." + +#: builtin/difftool.c:640 +msgid "you may want to cleanup or recover these." +msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." + +#: builtin/difftool.c:689 +msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" +msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" + +#: builtin/difftool.c:691 +msgid "perform a full-directory diff" +msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" + +#: builtin/difftool.c:693 +msgid "do not prompt before launching a diff tool" +msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" + +#: builtin/difftool.c:698 +msgid "use symlinks in dir-diff mode" +msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" + +#: builtin/difftool.c:699 +msgid "tool" +msgstr "công cụ" + +#: builtin/difftool.c:700 +msgid "use the specified diff tool" +msgstr "dùng công cụ diff đã cho" + +#: builtin/difftool.c:702 +msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" +msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" + +#: builtin/difftool.c:705 +msgid "" +"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " +"code" +msgstr "" +"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " +"không" + +#: builtin/difftool.c:708 +msgid "specify a custom command for viewing diffs" +msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" + +#: builtin/difftool.c:709 +msgid "passed to `diff`" +msgstr "chuyển cho “diff”" + +#: builtin/difftool.c:724 +msgid "difftool requires worktree or --no-index" +msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" + +#: builtin/difftool.c:731 +msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" +msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" + +#: builtin/difftool.c:734 +msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" +msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/difftool.c:742 +msgid "no given for --tool=" +msgstr "chưa đưa ra cho --tool=" + +#: builtin/difftool.c:749 +msgid "no given for --extcmd=" +msgstr "chưa đưa ra cho --extcmd=" + +#: builtin/env--helper.c:6 +msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] " +msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] " + +#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98 +msgid "type" +msgstr "kiểu" + +#: builtin/env--helper.c:41 +msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" +msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về" + +#: builtin/env--helper.c:43 +msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" +msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" + +#: builtin/env--helper.c:62 +#, c-format +msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" +msgstr "" +"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`" + +#: builtin/env--helper.c:77 +#, c-format +msgid "" +"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" +"%s`" +msgstr "" +"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--" +"type=ulong`, không phải `%s`" + +#: builtin/fast-export.c:29 +msgid "git fast-export [rev-list-opts]" +msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" + +#: builtin/fast-export.c:1124 +msgid "show progress after objects" +msgstr "hiển thị tiến triển sau đối tượng" + +#: builtin/fast-export.c:1126 +msgid "select handling of signed tags" +msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" + +#: builtin/fast-export.c:1129 +msgid "select handling of tags that tag filtered objects" +msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" + +#: builtin/fast-export.c:1132 +msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" +msgstr "" +"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" + +#: builtin/fast-export.c:1135 +msgid "Dump marks to this file" +msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" + +#: builtin/fast-export.c:1137 +msgid "Import marks from this file" +msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" + +#: builtin/fast-export.c:1139 +msgid "Fake a tagger when tags lack one" +msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" + +#: builtin/fast-export.c:1141 +msgid "Output full tree for each commit" +msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" + +#: builtin/fast-export.c:1143 +msgid "Use the done feature to terminate the stream" +msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" + +#: builtin/fast-export.c:1144 +msgid "Skip output of blob data" +msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" + +#: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1632 +msgid "refspec" +msgstr "refspec" + +#: builtin/fast-export.c:1146 +msgid "Apply refspec to exported refs" +msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" + +#: builtin/fast-export.c:1147 +msgid "anonymize output" +msgstr "kết xuất anonymize" + +#: builtin/fast-export.c:1149 +msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" +msgstr "" +"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " +"tượng" + +#: builtin/fast-export.c:1151 +msgid "Show original object ids of blobs/commits" +msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" + +#: builtin/fetch.c:30 +msgid "git fetch [] [ [...]]" +msgstr "git fetch [] [ […]]" + +#: builtin/fetch.c:31 +msgid "git fetch [] " +msgstr "git fetch [] [" + +#: builtin/fetch.c:32 +msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" +msgstr "git fetch --multiple [] [( | )…]" + +#: builtin/fetch.c:33 +msgid "git fetch --all []" +msgstr "git fetch --all []" + +#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203 +msgid "fetch from all remotes" +msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" + +#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206 +msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" +msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" + +#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209 +msgid "path to upload pack on remote end" +msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" + +#: builtin/fetch.c:130 +msgid "force overwrite of local reference" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" + +#: builtin/fetch.c:132 +msgid "fetch from multiple remotes" +msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" + +#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213 +msgid "fetch all tags and associated objects" +msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" + +#: builtin/fetch.c:136 +msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" +msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" + +#: builtin/fetch.c:138 +msgid "number of submodules fetched in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" + +#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216 +msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" +msgstr "" +"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " +"nữa" + +#: builtin/fetch.c:142 +msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" +msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" + +#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140 +msgid "on-demand" +msgstr "khi-cần" + +#: builtin/fetch.c:144 +msgid "control recursive fetching of submodules" +msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" + +#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224 +msgid "keep downloaded pack" +msgstr "giữ lại gói đã tải về" + +#: builtin/fetch.c:150 +msgid "allow updating of HEAD ref" +msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" + +#: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227 +msgid "deepen history of shallow clone" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" + +#: builtin/fetch.c:155 +msgid "deepen history of shallow repository based on time" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" + +#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230 +msgid "convert to a complete repository" +msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" + +#: builtin/fetch.c:164 +msgid "prepend this to submodule path output" +msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" + +#: builtin/fetch.c:167 +msgid "" +"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " +"files)" +msgstr "" +"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " +"tin cấu hình config)" + +#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233 +msgid "accept refs that update .git/shallow" +msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" + +#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235 +msgid "refmap" +msgstr "refmap" + +#: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236 +msgid "specify fetch refmap" +msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" + +#: builtin/fetch.c:180 +msgid "report that we have only objects reachable from this object" +msgstr "" +"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" + +#: builtin/fetch.c:183 +msgid "run 'gc --auto' after fetching" +msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về" + +#: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245 +msgid "check for forced-updates on all updated branches" +msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" + +#: builtin/fetch.c:491 +msgid "Couldn't find remote ref HEAD" +msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" + +#: builtin/fetch.c:630 +#, c-format +msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" +msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" + +#: builtin/fetch.c:728 +#, c-format +msgid "object %s not found" +msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" + +#: builtin/fetch.c:732 +msgid "[up to date]" +msgstr "[đã cập nhật]" + +#: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833 +msgid "[rejected]" +msgstr "[Bị từ chối]" + +#: builtin/fetch.c:746 +msgid "can't fetch in current branch" +msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" + +#: builtin/fetch.c:756 +msgid "[tag update]" +msgstr "[cập nhật thẻ]" + +#: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816 +#: builtin/fetch.c:828 +msgid "unable to update local ref" +msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" + +#: builtin/fetch.c:761 +msgid "would clobber existing tag" +msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" + +#: builtin/fetch.c:783 +msgid "[new tag]" +msgstr "[thẻ mới]" + +#: builtin/fetch.c:786 +msgid "[new branch]" +msgstr "[nhánh mới]" + +#: builtin/fetch.c:789 +msgid "[new ref]" +msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" + +#: builtin/fetch.c:828 +msgid "forced update" +msgstr "cưỡng bức cập nhật" + +#: builtin/fetch.c:833 +msgid "non-fast-forward" +msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" + +#: builtin/fetch.c:854 +msgid "" +"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" +"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" +"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'." +msgstr "" +"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" +"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" +"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." + +#: builtin/fetch.c:858 +#, c-format +msgid "" +"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" +"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " +"false'\n" +" to avoid this check.\n" +msgstr "" +"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n" +"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates " +"false'\n" +"để tránh kiểm tra này.\n" + +#: builtin/fetch.c:888 +#, c-format +msgid "%s did not send all necessary objects\n" +msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" + +#: builtin/fetch.c:909 +#, c-format +msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" +msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" + +#: builtin/fetch.c:1000 builtin/fetch.c:1131 +#, c-format +msgid "From %.*s\n" +msgstr "Từ %.*s\n" + +#: builtin/fetch.c:1011 +#, c-format +msgid "" +"some local refs could not be updated; try running\n" +" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" +msgstr "" +"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" +" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" + +#: builtin/fetch.c:1101 +#, c-format +msgid " (%s will become dangling)" +msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" + +#: builtin/fetch.c:1102 +#, c-format +msgid " (%s has become dangling)" +msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" + +#: builtin/fetch.c:1134 +msgid "[deleted]" +msgstr "[đã xóa]" + +#: builtin/fetch.c:1135 builtin/remote.c:1036 +msgid "(none)" +msgstr "(không)" + +#: builtin/fetch.c:1158 +#, c-format +msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" +msgstr "" +"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " +"trần (bare)" + +#: builtin/fetch.c:1177 +#, c-format +msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" +msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" + +#: builtin/fetch.c:1180 +#, c-format +msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" +msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" + +#: builtin/fetch.c:1484 +#, c-format +msgid "Fetching %s\n" +msgstr "Đang lấy “%s” về\n" + +#: builtin/fetch.c:1486 builtin/remote.c:100 +#, c-format +msgid "Could not fetch %s" +msgstr "Không thể lấy“%s” về" + +#: builtin/fetch.c:1532 +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in extensions." +"partialClone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." +"partialClone" + +#: builtin/fetch.c:1556 +msgid "" +"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" +"remote name from which new revisions should be fetched." +msgstr "" +"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" +"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." + +#: builtin/fetch.c:1593 +msgid "You need to specify a tag name." +msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." + +#: builtin/fetch.c:1644 +msgid "Negative depth in --deepen is not supported" +msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" + +#: builtin/fetch.c:1646 +msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/fetch.c:1651 +msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" +msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" + +#: builtin/fetch.c:1653 +msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" +msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" + +#: builtin/fetch.c:1669 +msgid "fetch --all does not take a repository argument" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" + +#: builtin/fetch.c:1671 +msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" + +#: builtin/fetch.c:1680 +#, c-format +msgid "No such remote or remote group: %s" +msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" + +#: builtin/fetch.c:1687 +msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" +msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" + +#: builtin/fetch.c:1703 +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in extensions." +"partialclone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." +"partialclone" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:18 +msgid "" +"git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" +msgstr "" +"git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 +msgid "populate log with at most entries from shortlog" +msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:675 +msgid "alias for --log (deprecated)" +msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 +msgid "text" +msgstr "văn bản" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:679 +msgid "use as start of message" +msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:680 +msgid "file to read from" +msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" + +#: builtin/for-each-ref.c:10 +msgid "git for-each-ref [] []" +msgstr "git for-each-ref [] []" + +#: builtin/for-each-ref.c:11 +msgid "git for-each-ref [--points-at ]" +msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:12 +msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) []]" +msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) []]" + +#: builtin/for-each-ref.c:13 +msgid "git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" +msgstr "" +"git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" + +#: builtin/for-each-ref.c:28 +msgid "quote placeholders suitably for shells" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" + +#: builtin/for-each-ref.c:30 +msgid "quote placeholders suitably for perl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" + +#: builtin/for-each-ref.c:32 +msgid "quote placeholders suitably for python" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" + +#: builtin/for-each-ref.c:34 +msgid "quote placeholders suitably for Tcl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" + +#: builtin/for-each-ref.c:37 +msgid "show only matched refs" +msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" + +#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439 +msgid "respect format colors" +msgstr "các màu định dạng lưu tâm" + +#: builtin/for-each-ref.c:42 +msgid "print only refs which points at the given object" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" + +#: builtin/for-each-ref.c:44 +msgid "print only refs that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/for-each-ref.c:45 +msgid "print only refs that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/for-each-ref.c:46 +msgid "print only refs which contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/for-each-ref.c:47 +msgid "print only refs which don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161 +msgid "unknown" +msgstr "không hiểu" + +#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: +#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136 +#, c-format +msgid "error in %s %s: %s" +msgstr "lỗi trong %s %s: %s" + +#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: +#: builtin/fsck.c:131 +#, c-format +msgid "warning in %s %s: %s" +msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" + +#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159 +#, c-format +msgid "broken link from %7s %s" +msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" + +#: builtin/fsck.c:168 +msgid "wrong object type in link" +msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" + +#: builtin/fsck.c:184 +#, c-format +msgid "" +"broken link from %7s %s\n" +" to %7s %s" +msgstr "" +"liên kết gãy từ %7s %s \n" +" tới %7s %s" + +#: builtin/fsck.c:295 +#, c-format +msgid "missing %s %s" +msgstr "thiếu %s %s" + +#: builtin/fsck.c:321 +#, c-format +msgid "unreachable %s %s" +msgstr "không tiếp cận được %s %s" + +#: builtin/fsck.c:340 +#, c-format +msgid "dangling %s %s" +msgstr "dangling %s %s" + +#: builtin/fsck.c:349 +msgid "could not create lost-found" +msgstr "không thể tạo lost-found" + +#: builtin/fsck.c:360 +#, c-format +msgid "could not finish '%s'" +msgstr "không thể hoàn thành “%s”" + +#: builtin/fsck.c:377 +#, c-format +msgid "Checking %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s" + +#: builtin/fsck.c:415 +#, c-format +msgid "Checking connectivity (%d objects)" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" + +#: builtin/fsck.c:434 +#, c-format +msgid "Checking %s %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s %s" + +#: builtin/fsck.c:438 +msgid "broken links" +msgstr "các liên kết bị gẫy" + +#: builtin/fsck.c:447 +#, c-format +msgid "root %s" +msgstr "gốc %s" + +#: builtin/fsck.c:455 +#, c-format +msgid "tagged %s %s (%s) in %s" +msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" + +#: builtin/fsck.c:484 +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing" +msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" + +#: builtin/fsck.c:509 +#, c-format +msgid "%s: invalid reflog entry %s" +msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" + +#: builtin/fsck.c:523 +#, c-format +msgid "Checking reflog %s->%s" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" + +#: builtin/fsck.c:557 +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" + +#: builtin/fsck.c:564 +#, c-format +msgid "%s: not a commit" +msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" + +#: builtin/fsck.c:619 +msgid "notice: No default references" +msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" + +#: builtin/fsck.c:634 +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing: %s" +msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" + +#: builtin/fsck.c:647 +#, c-format +msgid "%s: object could not be parsed: %s" +msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" + +#: builtin/fsck.c:667 +#, c-format +msgid "bad sha1 file: %s" +msgstr "tập tin sha1 sai: %s" + +#: builtin/fsck.c:682 +msgid "Checking object directory" +msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:685 +msgid "Checking object directories" +msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:700 +#, c-format +msgid "Checking %s link" +msgstr "Đang lấy liên kết %s" + +#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842 +#, c-format +msgid "invalid %s" +msgstr "%s không hợp lệ" + +#: builtin/fsck.c:712 +#, c-format +msgid "%s points to something strange (%s)" +msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" + +#: builtin/fsck.c:718 +#, c-format +msgid "%s: detached HEAD points at nothing" +msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" + +#: builtin/fsck.c:722 +#, c-format +msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" +msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" + +#: builtin/fsck.c:734 +msgid "Checking cache tree" +msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" + +#: builtin/fsck.c:739 +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" + +#: builtin/fsck.c:750 +msgid "non-tree in cache-tree" +msgstr "non-tree trong cache-tree" + +#: builtin/fsck.c:781 +msgid "git fsck [] [...]" +msgstr "git fsck [] [<đối-tượng>…]" + +#: builtin/fsck.c:787 +msgid "show unreachable objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/fsck.c:788 +msgid "show dangling objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" + +#: builtin/fsck.c:789 +msgid "report tags" +msgstr "báo cáo các thẻ" + +#: builtin/fsck.c:790 +msgid "report root nodes" +msgstr "báo cáo node gốc" + +#: builtin/fsck.c:791 +msgid "make index objects head nodes" +msgstr "tạo “index objects head nodes”" + +#: builtin/fsck.c:792 +msgid "make reflogs head nodes (default)" +msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" + +#: builtin/fsck.c:793 +msgid "also consider packs and alternate objects" +msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" + +#: builtin/fsck.c:794 +msgid "check only connectivity" +msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" + +#: builtin/fsck.c:795 +msgid "enable more strict checking" +msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" + +#: builtin/fsck.c:797 +msgid "write dangling objects in .git/lost-found" +msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" + +#: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132 +msgid "show progress" +msgstr "hiển thị quá trình" + +#: builtin/fsck.c:799 +msgid "show verbose names for reachable objects" +msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" + +#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225 +msgid "Checking objects" +msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:887 +#, c-format +msgid "%s: object missing" +msgstr "%s: thiếu đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:899 +#, c-format +msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" +msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: builtin/gc.c:34 +msgid "git gc []" +msgstr "git gc []" + +#: builtin/gc.c:90 +#, c-format +msgid "Failed to fstat %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" + +#: builtin/gc.c:126 +#, c-format +msgid "failed to parse '%s' value '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" + +#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55 +#, c-format +msgid "cannot stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529 +#, c-format +msgid "cannot read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +#: builtin/gc.c:492 +#, c-format +msgid "" +"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" +"and remove %s.\n" +"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" +"\n" +"%s" +msgstr "" +"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" +"tận gốc và xóa bỏ %s.\n" +"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" +"\n" +"%s" + +#: builtin/gc.c:540 +msgid "prune unreferenced objects" +msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" + +#: builtin/gc.c:542 +msgid "be more thorough (increased runtime)" +msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" + +#: builtin/gc.c:543 +msgid "enable auto-gc mode" +msgstr "bật chế độ auto-gc" + +#: builtin/gc.c:546 +msgid "force running gc even if there may be another gc running" +msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" + +#: builtin/gc.c:549 +msgid "repack all other packs except the largest pack" +msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" + +#: builtin/gc.c:566 +#, c-format +msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" + +#: builtin/gc.c:577 +#, c-format +msgid "failed to parse prune expiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" + +#: builtin/gc.c:597 +#, c-format +msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" +msgstr "" +"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " +"việc.\n" + +#: builtin/gc.c:599 +#, c-format +msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" +msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" + +#: builtin/gc.c:600 +#, c-format +msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" +msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" + +#: builtin/gc.c:640 +#, c-format +msgid "" +"gc is already running on machine '%s' pid % (use --force if not)" +msgstr "" +"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid % (dùng --force nếu không " +"phải thế)" + +#: builtin/gc.c:695 +msgid "" +"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." +msgstr "" +"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " +"để xóa bỏ chúng đi." + +#: builtin/grep.c:29 +msgid "git grep [] [-e] [...] [[--] ...]" +msgstr "git grep [] [-e] […] [[--] …]" + +#: builtin/grep.c:225 +#, c-format +msgid "grep: failed to create thread: %s" +msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" + +#: builtin/grep.c:279 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" +msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" + +#. TRANSLATORS: %s is the configuration +#. variable for tweaking threads, currently +#. grep.threads +#. +#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727 +#: builtin/pack-objects.c:2728 +#, c-format +msgid "no threads support, ignoring %s" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" + +#: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633 +#, c-format +msgid "unable to read tree (%s)" +msgstr "không thể đọc cây (%s)" + +#: builtin/grep.c:648 +#, c-format +msgid "unable to grep from object of type %s" +msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" + +#: builtin/grep.c:714 +#, c-format +msgid "switch `%c' expects a numerical value" +msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" + +#: builtin/grep.c:813 +msgid "search in index instead of in the work tree" +msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" + +#: builtin/grep.c:815 +msgid "find in contents not managed by git" +msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" + +#: builtin/grep.c:817 +msgid "search in both tracked and untracked files" +msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" + +#: builtin/grep.c:819 +msgid "ignore files specified via '.gitignore'" +msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" + +#: builtin/grep.c:821 +msgid "recursively search in each submodule" +msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" + +#: builtin/grep.c:824 +msgid "show non-matching lines" +msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:826 +msgid "case insensitive matching" +msgstr "phân biệt HOA/thường" + +#: builtin/grep.c:828 +msgid "match patterns only at word boundaries" +msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" + +#: builtin/grep.c:830 +msgid "process binary files as text" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" + +#: builtin/grep.c:832 +msgid "don't match patterns in binary files" +msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" + +#: builtin/grep.c:835 +msgid "process binary files with textconv filters" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" + +#: builtin/grep.c:837 +msgid "search in subdirectories (default)" +msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" + +#: builtin/grep.c:839 +msgid "descend at most levels" +msgstr "hạ xuống ít nhất là mức " + +#: builtin/grep.c:843 +msgid "use extended POSIX regular expressions" +msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" + +#: builtin/grep.c:846 +msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" + +#: builtin/grep.c:849 +msgid "interpret patterns as fixed strings" +msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" + +#: builtin/grep.c:852 +msgid "use Perl-compatible regular expressions" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" + +#: builtin/grep.c:855 +msgid "show line numbers" +msgstr "hiển thị số của dòng" + +#: builtin/grep.c:856 +msgid "show column number of first match" +msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" + +#: builtin/grep.c:857 +msgid "don't show filenames" +msgstr "không hiển thị tên tập tin" + +#: builtin/grep.c:858 +msgid "show filenames" +msgstr "hiển thị các tên tập tin" + +#: builtin/grep.c:860 +msgid "show filenames relative to top directory" +msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" + +#: builtin/grep.c:862 +msgid "show only filenames instead of matching lines" +msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:864 +msgid "synonym for --files-with-matches" +msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" + +#: builtin/grep.c:867 +msgid "show only the names of files without match" +msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:869 +msgid "print NUL after filenames" +msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" + +#: builtin/grep.c:872 +msgid "show only matching parts of a line" +msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" + +#: builtin/grep.c:874 +msgid "show the number of matches instead of matching lines" +msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:875 +msgid "highlight matches" +msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" + +#: builtin/grep.c:877 +msgid "print empty line between matches from different files" +msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" + +#: builtin/grep.c:879 +msgid "show filename only once above matches from same file" +msgstr "" +"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" + +#: builtin/grep.c:882 +msgid "show context lines before and after matches" +msgstr "hiển thị dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" + +#: builtin/grep.c:885 +msgid "show context lines before matches" +msgstr "hiển thị dòng nội dung trước khớp" + +#: builtin/grep.c:887 +msgid "show context lines after matches" +msgstr "hiển thị dòng nội dung sau khớp" + +#: builtin/grep.c:889 +msgid "use worker threads" +msgstr "dùng tuyến trình làm việc" + +#: builtin/grep.c:890 +msgid "shortcut for -C NUM" +msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" + +#: builtin/grep.c:893 +msgid "show a line with the function name before matches" +msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" + +#: builtin/grep.c:895 +msgid "show the surrounding function" +msgstr "hiển thị hàm bao quanh" + +#: builtin/grep.c:898 +msgid "read patterns from file" +msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" + +#: builtin/grep.c:900 +msgid "match " +msgstr "match " + +#: builtin/grep.c:902 +msgid "combine patterns specified with -e" +msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" + +#: builtin/grep.c:914 +msgid "indicate hit with exit status without output" +msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" + +#: builtin/grep.c:916 +msgid "show only matches from files that match all patterns" +msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" + +#: builtin/grep.c:918 +msgid "show parse tree for grep expression" +msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" + +#: builtin/grep.c:922 +msgid "pager" +msgstr "dàn trang" + +#: builtin/grep.c:922 +msgid "show matching files in the pager" +msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" + +#: builtin/grep.c:926 +msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" +msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" + +#: builtin/grep.c:990 +msgid "no pattern given" +msgstr "chưa chỉ ra mẫu" + +#: builtin/grep.c:1026 +msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" +msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" + +#: builtin/grep.c:1034 +#, c-format +msgid "unable to resolve revision: %s" +msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" + +#: builtin/grep.c:1065 +msgid "invalid option combination, ignoring --threads" +msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" + +#: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3416 +msgid "no threads support, ignoring --threads" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" + +#: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2725 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d)" +msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" + +#: builtin/grep.c:1094 +msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" +msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" + +#: builtin/grep.c:1117 +msgid "option not supported with --recurse-submodules" +msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules" + +#: builtin/grep.c:1123 +msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" +msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" + +#: builtin/grep.c:1129 +msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" +msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" + +#: builtin/grep.c:1137 +msgid "both --cached and trees are given" +msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" + +#: builtin/hash-object.c:85 +msgid "" +"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " +"[--] ..." +msgstr "" +"git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " +"[--] …" + +#: builtin/hash-object.c:86 +msgid "git hash-object --stdin-paths" +msgstr "git hash-object --stdin-paths" + +#: builtin/hash-object.c:98 +msgid "object type" +msgstr "kiểu đối tượng" + +#: builtin/hash-object.c:99 +msgid "write the object into the object database" +msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" + +#: builtin/hash-object.c:101 +msgid "read the object from stdin" +msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" + +#: builtin/hash-object.c:103 +msgid "store file as is without filters" +msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" + +#: builtin/hash-object.c:104 +msgid "" +"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" +msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" + +#: builtin/hash-object.c:105 +msgid "process file as it were from this path" +msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" + +#: builtin/help.c:46 +msgid "print all available commands" +msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" + +#: builtin/help.c:47 +msgid "exclude guides" +msgstr "hướng dẫn loại trừ" + +#: builtin/help.c:48 +msgid "print list of useful guides" +msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" + +#: builtin/help.c:49 +msgid "print all configuration variable names" +msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" + +#: builtin/help.c:51 +msgid "show man page" +msgstr "hiển thị trang man" + +#: builtin/help.c:52 +msgid "show manual in web browser" +msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" + +#: builtin/help.c:54 +msgid "show info page" +msgstr "hiện trang info" + +#: builtin/help.c:56 +msgid "print command description" +msgstr "hiển thị mô tả lệnh" + +#: builtin/help.c:61 +msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] []" +msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] []" + +#: builtin/help.c:77 +#, c-format +msgid "unrecognized help format '%s'" +msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" + +#: builtin/help.c:104 +msgid "Failed to start emacsclient." +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." + +#: builtin/help.c:117 +msgid "Failed to parse emacsclient version." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." + +#: builtin/help.c:125 +#, c-format +msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." +msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." + +#: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183 +#, c-format +msgid "failed to exec '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" + +#: builtin/help.c:221 +#, c-format +msgid "" +"'%s': path for unsupported man viewer.\n" +"Please consider using 'man..cmd' instead." +msgstr "" +"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." + +#: builtin/help.c:233 +#, c-format +msgid "" +"'%s': cmd for supported man viewer.\n" +"Please consider using 'man..path' instead." +msgstr "" +"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." + +#: builtin/help.c:350 +#, c-format +msgid "'%s': unknown man viewer." +msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." + +#: builtin/help.c:367 +msgid "no man viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" + +#: builtin/help.c:375 +msgid "no info viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" + +#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336 +#, c-format +msgid "'%s' is aliased to '%s'" +msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" + +#: builtin/help.c:448 git.c:365 +#, c-format +msgid "bad alias.%s string: %s" +msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" + +#: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507 +#, c-format +msgid "usage: %s%s" +msgstr "cách dùng: %s%s" + +#: builtin/help.c:491 +msgid "'git help config' for more information" +msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" + +#: builtin/index-pack.c:185 +#, c-format +msgid "object type mismatch at %s" +msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" + +#: builtin/index-pack.c:205 +#, c-format +msgid "did not receive expected object %s" +msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" + +#: builtin/index-pack.c:208 +#, c-format +msgid "object %s: expected type %s, found %s" +msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" + +#: builtin/index-pack.c:258 +#, c-format +msgid "cannot fill %d byte" +msgid_plural "cannot fill %d bytes" +msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" + +#: builtin/index-pack.c:268 +msgid "early EOF" +msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" + +#: builtin/index-pack.c:269 +msgid "read error on input" +msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" + +#: builtin/index-pack.c:281 +msgid "used more bytes than were available" +msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" + +#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:604 +msgid "pack too large for current definition of off_t" +msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" + +#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94 +msgid "pack exceeds maximum allowed size" +msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" + +#: builtin/index-pack.c:312 +#, c-format +msgid "cannot open packfile '%s'" +msgstr "không thể mở packfile “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:326 +msgid "pack signature mismatch" +msgstr "chữ ký cho gói không khớp" + +#: builtin/index-pack.c:328 +#, c-format +msgid "pack version % unsupported" +msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %" + +#: builtin/index-pack.c:346 +#, c-format +msgid "pack has bad object at offset %: %s" +msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %: %s" + +#: builtin/index-pack.c:466 +#, c-format +msgid "inflate returned %d" +msgstr "xả nén trả về %d" + +#: builtin/index-pack.c:515 +msgid "offset value overflow for delta base object" +msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" + +#: builtin/index-pack.c:523 +msgid "delta base offset is out of bound" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" + +#: builtin/index-pack.c:531 +#, c-format +msgid "unknown object type %d" +msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" + +#: builtin/index-pack.c:562 +msgid "cannot pread pack file" +msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" + +#: builtin/index-pack.c:564 +#, c-format +msgid "premature end of pack file, % byte missing" +msgid_plural "premature end of pack file, % bytes missing" +msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu % byte" + +#: builtin/index-pack.c:590 +msgid "serious inflate inconsistency" +msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" + +#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764 +#: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812 +#, c-format +msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" +msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" + +#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:157 +#: builtin/pack-objects.c:217 builtin/pack-objects.c:311 +#, c-format +msgid "unable to read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#: builtin/index-pack.c:801 +#, c-format +msgid "cannot read existing object info %s" +msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" + +#: builtin/index-pack.c:809 +#, c-format +msgid "cannot read existing object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" + +#: builtin/index-pack.c:823 +#, c-format +msgid "invalid blob object %s" +msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" + +#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845 +msgid "fsck error in packed object" +msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" + +#: builtin/index-pack.c:847 +#, c-format +msgid "Not all child objects of %s are reachable" +msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" + +#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950 +msgid "failed to apply delta" +msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" + +#: builtin/index-pack.c:1118 +msgid "Receiving objects" +msgstr "Đang nhận về các đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:1118 +msgid "Indexing objects" +msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" + +#: builtin/index-pack.c:1152 +msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" +msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" + +#: builtin/index-pack.c:1157 +msgid "cannot fstat packfile" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" + +#: builtin/index-pack.c:1160 +msgid "pack has junk at the end" +msgstr "pack có phần thừa ở cuối" + +#: builtin/index-pack.c:1172 +msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" + +#: builtin/index-pack.c:1195 +msgid "Resolving deltas" +msgstr "Đang phân giải các delta" + +#: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2497 +#, c-format +msgid "unable to create thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến: %s" + +#: builtin/index-pack.c:1246 +msgid "confusion beyond insanity" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" + +#: builtin/index-pack.c:1252 +#, c-format +msgid "completed with %d local object" +msgid_plural "completed with %d local objects" +msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" + +#: builtin/index-pack.c:1264 +#, c-format +msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" +msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" + +#: builtin/index-pack.c:1268 +#, c-format +msgid "pack has %d unresolved delta" +msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" +msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" + +#: builtin/index-pack.c:1292 +#, c-format +msgid "unable to deflate appended object (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" + +#: builtin/index-pack.c:1388 +#, c-format +msgid "local object %s is corrupt" +msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" + +#: builtin/index-pack.c:1402 +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" + +#: builtin/index-pack.c:1427 +#, c-format +msgid "cannot write %s file '%s'" +msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1435 +#, c-format +msgid "cannot close written %s file '%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1459 +msgid "error while closing pack file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" + +#: builtin/index-pack.c:1473 +msgid "cannot store pack file" +msgstr "không thể lưu tập tin gói" + +#: builtin/index-pack.c:1481 +msgid "cannot store index file" +msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" + +#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2736 +#, c-format +msgid "bad pack.indexversion=%" +msgstr "sai pack.indexversion=%" + +#: builtin/index-pack.c:1593 +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack file '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1595 +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1643 +#, c-format +msgid "non delta: %d object" +msgid_plural "non delta: %d objects" +msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:1650 +#, c-format +msgid "chain length = %d: %lu object" +msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" +msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:1689 +msgid "Cannot come back to cwd" +msgstr "Không thể quay lại cwd" + +#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741 +#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761 +#, c-format +msgid "bad %s" +msgstr "%s sai" + +#: builtin/index-pack.c:1777 +msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" +msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" + +#: builtin/index-pack.c:1779 +msgid "--stdin requires a git repository" +msgstr "--stdin cần một kho git" + +#: builtin/index-pack.c:1785 +msgid "--verify with no packfile name given" +msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" + +#: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580 +msgid "fsck error in pack objects" +msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" + +#: builtin/init-db.c:61 +#, c-format +msgid "cannot stat template '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" + +#: builtin/init-db.c:66 +#, c-format +msgid "cannot opendir '%s'" +msgstr "không thể opendir() “%s”" + +#: builtin/init-db.c:78 +#, c-format +msgid "cannot readlink '%s'" +msgstr "không thể readlink “%s”" + +#: builtin/init-db.c:80 +#, c-format +msgid "cannot symlink '%s' '%s'" +msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" + +#: builtin/init-db.c:86 +#, c-format +msgid "cannot copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" + +#: builtin/init-db.c:90 +#, c-format +msgid "ignoring template %s" +msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" + +#: builtin/init-db.c:121 +#, c-format +msgid "templates not found in %s" +msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" + +#: builtin/init-db.c:136 +#, c-format +msgid "not copying templates from '%s': %s" +msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" + +#: builtin/init-db.c:334 +#, c-format +msgid "unable to handle file type %d" +msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" + +#: builtin/init-db.c:337 +#, c-format +msgid "unable to move %s to %s" +msgstr "không di chuyển được %s vào %s" + +#: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357 +#, c-format +msgid "%s already exists" +msgstr "%s đã có từ trước rồi" + +#: builtin/init-db.c:413 +#, c-format +msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:414 +#, c-format +msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:418 +#, c-format +msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:419 +#, c-format +msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:468 +msgid "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--" +"shared[=]] []" +msgstr "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared[=]] [thư-mục]" + +#: builtin/init-db.c:491 +msgid "permissions" +msgstr "các quyền" + +#: builtin/init-db.c:492 +msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" +msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" + +#: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534 +#, c-format +msgid "cannot mkdir %s" +msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" + +#: builtin/init-db.c:538 +#, c-format +msgid "cannot chdir to %s" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" + +#: builtin/init-db.c:559 +#, c-format +msgid "" +"%s (or --work-tree=) not allowed without specifying %s (or --git-" +"dir=)" +msgstr "" +"%s (hoặc --work-tree=) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" +"dir=)" + +#: builtin/init-db.c:587 +#, c-format +msgid "Cannot access work tree '%s'" +msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" + +#: builtin/interpret-trailers.c:16 +msgid "" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"[(=|:)])...] [...]" +msgstr "" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"[(=|:)])…] […]" + +#: builtin/interpret-trailers.c:95 +msgid "edit files in place" +msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" + +#: builtin/interpret-trailers.c:96 +msgid "trim empty trailers" +msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" + +#: builtin/interpret-trailers.c:99 +msgid "where to place the new trailer" +msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" + +#: builtin/interpret-trailers.c:101 +msgid "action if trailer already exists" +msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" + +#: builtin/interpret-trailers.c:103 +msgid "action if trailer is missing" +msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" + +#: builtin/interpret-trailers.c:105 +msgid "output only the trailers" +msgstr "chỉ xuất phần đuôi" + +#: builtin/interpret-trailers.c:106 +msgid "do not apply config rules" +msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" + +#: builtin/interpret-trailers.c:107 +msgid "join whitespace-continued values" +msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" + +#: builtin/interpret-trailers.c:108 +msgid "set parsing options" +msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" + +#: builtin/interpret-trailers.c:110 +msgid "do not treat --- specially" +msgstr "không coi --- là đặc biệt" + +#: builtin/interpret-trailers.c:111 +msgid "trailer" +msgstr "bộ dò vết" + +#: builtin/interpret-trailers.c:112 +msgid "trailer(s) to add" +msgstr "bộ dò vết cần thêm" + +#: builtin/interpret-trailers.c:123 +msgid "--trailer with --only-input does not make sense" +msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" + +#: builtin/interpret-trailers.c:133 +msgid "no input file given for in-place editing" +msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" + +#: builtin/log.c:55 +msgid "git log [] [] [[--] ...]" +msgstr "git log [] [] [[--] …]" + +#: builtin/log.c:56 +msgid "git show [] ..." +msgstr "git show [] <đối-tượng>…" + +#: builtin/log.c:109 +#, c-format +msgid "invalid --decorate option: %s" +msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" + +#: builtin/log.c:173 +msgid "show source" +msgstr "hiển thị mã nguồn" + +#: builtin/log.c:174 +msgid "Use mail map file" +msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" + +#: builtin/log.c:176 +msgid "only decorate refs that match " +msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với " + +#: builtin/log.c:178 +msgid "do not decorate refs that match " +msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với " + +#: builtin/log.c:179 +msgid "decorate options" +msgstr "các tùy chọn trang trí" + +#: builtin/log.c:182 +msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" +msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" + +#: builtin/log.c:280 +#, c-format +msgid "Final output: %d %s\n" +msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" + +#: builtin/log.c:534 +#, c-format +msgid "git show %s: bad file" +msgstr "git show %s: sai tập tin" + +#: builtin/log.c:549 builtin/log.c:643 +#, c-format +msgid "could not read object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: builtin/log.c:668 +#, c-format +msgid "unknown type: %d" +msgstr "không nhận ra kiểu: %d" + +#: builtin/log.c:791 +msgid "format.headers without value" +msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" + +#: builtin/log.c:908 +msgid "name of output directory is too long" +msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" + +#: builtin/log.c:924 +#, c-format +msgid "cannot open patch file %s" +msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" + +#: builtin/log.c:941 +msgid "need exactly one range" +msgstr "cần chính xác một vùng" + +#: builtin/log.c:951 +msgid "not a range" +msgstr "không phải là một vùng" + +#: builtin/log.c:1074 +msgid "cover letter needs email format" +msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" + +#: builtin/log.c:1080 +msgid "failed to create cover-letter file" +msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" + +#: builtin/log.c:1159 +#, c-format +msgid "insane in-reply-to: %s" +msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" + +#: builtin/log.c:1186 +msgid "git format-patch [] [ | ]" +msgstr "git format-patch [] [ | ]" + +#: builtin/log.c:1244 +msgid "two output directories?" +msgstr "hai thư mục kết xuất?" + +#: builtin/log.c:1355 builtin/log.c:2099 builtin/log.c:2101 builtin/log.c:2113 +#, c-format +msgid "unknown commit %s" +msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" + +#: builtin/log.c:1365 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/replace.c:210 +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" + +#: builtin/log.c:1370 +msgid "could not find exact merge base" +msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" + +#: builtin/log.c:1374 +msgid "" +"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" +"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" +"Or you could specify base commit by --base= manually" +msgstr "" +"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" +"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" +"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" +"\"--base=\" một cách thủ công" + +#: builtin/log.c:1394 +msgid "failed to find exact merge base" +msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" + +#: builtin/log.c:1405 +msgid "base commit should be the ancestor of revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" + +#: builtin/log.c:1409 +msgid "base commit shouldn't be in revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" + +#: builtin/log.c:1462 +msgid "cannot get patch id" +msgstr "không thể lấy mã miếng vá" + +#: builtin/log.c:1514 +msgid "failed to infer range-diff ranges" +msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" + +#: builtin/log.c:1559 +msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" +msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1562 +msgid "use [PATCH] even with multiple patches" +msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" + +#: builtin/log.c:1566 +msgid "print patches to standard out" +msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" + +#: builtin/log.c:1568 +msgid "generate a cover letter" +msgstr "tạo bì thư" + +#: builtin/log.c:1570 +msgid "use simple number sequence for output file names" +msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" + +#: builtin/log.c:1571 +msgid "sfx" +msgstr "sfx" + +#: builtin/log.c:1572 +msgid "use instead of '.patch'" +msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" + +#: builtin/log.c:1574 +msgid "start numbering patches at instead of 1" +msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" + +#: builtin/log.c:1576 +msgid "mark the series as Nth re-roll" +msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" + +#: builtin/log.c:1578 +msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" +msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1581 +msgid "Use [] instead of [PATCH]" +msgstr "Dùng [] thay cho [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1584 +msgid "store resulting files in " +msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " + +#: builtin/log.c:1587 +msgid "don't strip/add [PATCH]" +msgstr "không strip/add [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1590 +msgid "don't output binary diffs" +msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" + +#: builtin/log.c:1592 +msgid "output all-zero hash in From header" +msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" + +#: builtin/log.c:1594 +msgid "don't include a patch matching a commit upstream" +msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" + +#: builtin/log.c:1596 +msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" +msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" + +#: builtin/log.c:1598 +msgid "Messaging" +msgstr "Lời nhắn" + +#: builtin/log.c:1599 +msgid "header" +msgstr "đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1600 +msgid "add email header" +msgstr "thêm đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1601 builtin/log.c:1603 +msgid "email" +msgstr "thư điện tử" + +#: builtin/log.c:1601 +msgid "add To: header" +msgstr "thêm To: đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1603 +msgid "add Cc: header" +msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1605 +msgid "ident" +msgstr "thụt lề" + +#: builtin/log.c:1606 +msgid "set From address to (or committer ident if absent)" +msgstr "" +"đặt “Địa chỉ gửi” thành (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" + +#: builtin/log.c:1608 +msgid "message-id" +msgstr "message-id" + +#: builtin/log.c:1609 +msgid "make first mail a reply to " +msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời " + +#: builtin/log.c:1610 builtin/log.c:1613 +msgid "boundary" +msgstr "ranh giới" + +#: builtin/log.c:1611 +msgid "attach the patch" +msgstr "đính kèm miếng vá" + +#: builtin/log.c:1614 +msgid "inline the patch" +msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" + +#: builtin/log.c:1618 +msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" +msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" + +#: builtin/log.c:1620 +msgid "signature" +msgstr "chữ ký" + +#: builtin/log.c:1621 +msgid "add a signature" +msgstr "thêm chữ ký" + +#: builtin/log.c:1622 +msgid "base-commit" +msgstr "lần_chuyển_giao_nền" + +#: builtin/log.c:1623 +msgid "add prerequisite tree info to the patch series" +msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" + +#: builtin/log.c:1625 +msgid "add a signature from a file" +msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" + +#: builtin/log.c:1626 +msgid "don't print the patch filenames" +msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" + +#: builtin/log.c:1628 +msgid "show progress while generating patches" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" + +#: builtin/log.c:1630 +msgid "show changes against in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1633 +msgid "show changes against in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " +"đơn" + +#: builtin/log.c:1635 +msgid "percentage by which creation is weighted" +msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" + +#: builtin/log.c:1710 +#, c-format +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" + +#: builtin/log.c:1725 +msgid "-n and -k are mutually exclusive" +msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/log.c:1727 +msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" +msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" + +#: builtin/log.c:1735 +msgid "--name-only does not make sense" +msgstr "--name-only không hợp lý" + +#: builtin/log.c:1737 +msgid "--name-status does not make sense" +msgstr "--name-status không hợp lý" + +#: builtin/log.c:1739 +msgid "--check does not make sense" +msgstr "--check không hợp lý" + +#: builtin/log.c:1771 +msgid "standard output, or directory, which one?" +msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" + +#: builtin/log.c:1860 +msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" + +#: builtin/log.c:1864 +msgid "Interdiff:" +msgstr "Interdiff:" + +#: builtin/log.c:1865 +#, c-format +msgid "Interdiff against v%d:" +msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" + +#: builtin/log.c:1871 +msgid "--creation-factor requires --range-diff" +msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" + +#: builtin/log.c:1875 +msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1883 +msgid "Range-diff:" +msgstr "Range-diff:" + +#: builtin/log.c:1884 +#, c-format +msgid "Range-diff against v%d:" +msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" + +#: builtin/log.c:1895 +#, c-format +msgid "unable to read signature file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" + +#: builtin/log.c:1931 +msgid "Generating patches" +msgstr "Đang tạo các miếng vá" + +#: builtin/log.c:1975 +msgid "failed to create output files" +msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" + +#: builtin/log.c:2034 +msgid "git cherry [-v] [ [ []]]" +msgstr "git cherry [-v] [ [<đầu> []]]" + +#: builtin/log.c:2088 +#, c-format +msgid "" +"Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định một " +"cách thủ công.\n" + +#: builtin/ls-files.c:470 +msgid "git ls-files [] [...]" +msgstr "git ls-files [] […]" + +#: builtin/ls-files.c:526 +msgid "identify the file status with tags" +msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" + +#: builtin/ls-files.c:528 +msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" +msgstr "" +"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " +"thay đổi)" + +#: builtin/ls-files.c:530 +msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" +msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" + +#: builtin/ls-files.c:532 +msgid "show cached files in the output (default)" +msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" + +#: builtin/ls-files.c:534 +msgid "show deleted files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:536 +msgid "show modified files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:538 +msgid "show other files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:540 +msgid "show ignored files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:543 +msgid "show staged contents' object name in the output" +msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:545 +msgid "show files on the filesystem that need to be removed" +msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" + +#: builtin/ls-files.c:547 +msgid "show 'other' directories' names only" +msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" + +#: builtin/ls-files.c:549 +msgid "show line endings of files" +msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" + +#: builtin/ls-files.c:551 +msgid "don't show empty directories" +msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" + +#: builtin/ls-files.c:554 +msgid "show unmerged files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:556 +msgid "show resolve-undo information" +msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" + +#: builtin/ls-files.c:558 +msgid "skip files matching pattern" +msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" + +#: builtin/ls-files.c:561 +msgid "exclude patterns are read from " +msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ " + +#: builtin/ls-files.c:564 +msgid "read additional per-directory exclude patterns in " +msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong " + +#: builtin/ls-files.c:566 +msgid "add the standard git exclusions" +msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" + +#: builtin/ls-files.c:570 +msgid "make the output relative to the project top directory" +msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" + +#: builtin/ls-files.c:573 +msgid "recurse through submodules" +msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" + +#: builtin/ls-files.c:575 +msgid "if any is not in the index, treat this as an error" +msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" + +#: builtin/ls-files.c:576 +msgid "tree-ish" +msgstr "tree-ish" + +#: builtin/ls-files.c:577 +msgid "pretend that paths removed since are still present" +msgstr "" +"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ nay vẫn hiện diện" + +#: builtin/ls-files.c:579 +msgid "show debugging data" +msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" + +#: builtin/ls-remote.c:9 +msgid "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [ [...]]" +msgstr "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [ […]]" + +#: builtin/ls-remote.c:59 +msgid "do not print remote URL" +msgstr "không hiển thị URL máy chủ" + +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464 +msgid "exec" +msgstr "thực thi" + +#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 +msgid "path of git-upload-pack on the remote host" +msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" + +#: builtin/ls-remote.c:65 +msgid "limit to tags" +msgstr "giới hạn tới các thẻ" + +#: builtin/ls-remote.c:66 +msgid "limit to heads" +msgstr "giới hạn cho các đầu" + +#: builtin/ls-remote.c:67 +msgid "do not show peeled tags" +msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" + +#: builtin/ls-remote.c:69 +msgid "take url..insteadOf into account" +msgstr "lấy url..insteadOf vào trong tài khoản" + +#: builtin/ls-remote.c:72 +msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" +msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" + +#: builtin/ls-remote.c:75 +msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" +msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" + +#: builtin/ls-tree.c:30 +msgid "git ls-tree [] [...]" +msgstr "git ls-tree [] […]" + +#: builtin/ls-tree.c:128 +msgid "only show trees" +msgstr "chỉ hiển thị các tree" + +#: builtin/ls-tree.c:130 +msgid "recurse into subtrees" +msgstr "đệ quy vào các thư mục con" + +#: builtin/ls-tree.c:132 +msgid "show trees when recursing" +msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" + +#: builtin/ls-tree.c:135 +msgid "terminate entries with NUL byte" +msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" + +#: builtin/ls-tree.c:136 +msgid "include object size" +msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" + +#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 +msgid "list only filenames" +msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" + +#: builtin/ls-tree.c:143 +msgid "use full path names" +msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" + +#: builtin/ls-tree.c:145 +msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" +msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" + +#: builtin/mailsplit.c:241 +#, c-format +msgid "empty mbox: '%s'" +msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" + +#: builtin/merge.c:55 +msgid "git merge [] [...]" +msgstr "git merge [] […]" + +#: builtin/merge.c:56 +msgid "git merge --abort" +msgstr "git merge --abort" + +#: builtin/merge.c:57 +msgid "git merge --continue" +msgstr "git merge --continue" + +#: builtin/merge.c:118 +msgid "switch `m' requires a value" +msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" + +#: builtin/merge.c:141 +#, c-format +msgid "option `%s' requires a value" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" + +#: builtin/merge.c:187 +#, c-format +msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" +msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" + +#: builtin/merge.c:188 +#, c-format +msgid "Available strategies are:" +msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" + +#: builtin/merge.c:193 +#, c-format +msgid "Available custom strategies are:" +msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" + +#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151 +msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154 +msgid "show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157 +msgid "(synonym to --stat)" +msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" + +#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160 +msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" +msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166 +msgid "create a single commit instead of doing a merge" +msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169 +msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" +msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" + +#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172 +msgid "edit message before committing" +msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" + +#: builtin/merge.c:259 +msgid "allow fast-forward (default)" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" + +#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179 +msgid "abort if fast-forward is not possible" +msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" + +#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182 +msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +#: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186 +#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114 +msgid "strategy" +msgstr "chiến lược" + +#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187 +msgid "merge strategy to use" +msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" + +#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190 +msgid "option=value" +msgstr "tùy_chọn=giá_trị" + +#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191 +msgid "option for selected merge strategy" +msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" + +#: builtin/merge.c:271 +msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" +msgstr "" +"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" +"nhanh)" + +#: builtin/merge.c:278 +msgid "abort the current in-progress merge" +msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +#: builtin/merge.c:280 +msgid "--abort but leave index and working tree alone" +msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" + +#: builtin/merge.c:282 +msgid "continue the current in-progress merge" +msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +#: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198 +msgid "allow merging unrelated histories" +msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#: builtin/merge.c:290 +msgid "verify commit-msg hook" +msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" + +#: builtin/merge.c:307 +msgid "could not run stash." +msgstr "không thể chạy stash." + +#: builtin/merge.c:312 +msgid "stash failed" +msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" + +#: builtin/merge.c:317 +#, c-format +msgid "not a valid object: %s" +msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" + +#: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356 +msgid "read-tree failed" +msgstr "read-tree gặp lỗi" + +#: builtin/merge.c:386 +msgid " (nothing to squash)" +msgstr " (không có gì để squash)" + +#: builtin/merge.c:397 +#, c-format +msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" +msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" + +#: builtin/merge.c:447 +#, c-format +msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" +msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" + +#: builtin/merge.c:498 +#, c-format +msgid "'%s' does not point to a commit" +msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#: builtin/merge.c:585 +#, c-format +msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" +msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" + +#: builtin/merge.c:708 +msgid "Not handling anything other than two heads merge." +msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." + +#: builtin/merge.c:722 +#, c-format +msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" +msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" + +#: builtin/merge.c:737 +#, c-format +msgid "unable to write %s" +msgstr "không thể ghi %s" + +#: builtin/merge.c:789 +#, c-format +msgid "Could not read from '%s'" +msgstr "Không thể đọc từ “%s”" + +#: builtin/merge.c:798 +#, c-format +msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" +msgstr "" +"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " +"việc hòa trộn.\n" + +#: builtin/merge.c:804 +msgid "" +"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" +"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" +"\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " +"thiết,\n" +"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " +"topic.\n" +"\n" + +#: builtin/merge.c:809 +msgid "An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#: builtin/merge.c:812 +#, c-format +msgid "" +"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" +"the commit.\n" +msgstr "" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" +"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#: builtin/merge.c:853 +msgid "Empty commit message." +msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." + +#: builtin/merge.c:872 +#, c-format +msgid "Wonderful.\n" +msgstr "Tuyệt vời.\n" + +#: builtin/merge.c:933 +#, c-format +msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" +msgstr "" +"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " +"quả.\n" + +#: builtin/merge.c:972 +msgid "No current branch." +msgstr "Không phải nhánh hiện hành." + +#: builtin/merge.c:974 +msgid "No remote for the current branch." +msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/merge.c:976 +msgid "No default upstream defined for the current branch." +msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/merge.c:981 +#, c-format +msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" +msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" + +#: builtin/merge.c:1038 +#, c-format +msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" +msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" + +#: builtin/merge.c:1141 +#, c-format +msgid "not something we can merge in %s: %s" +msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" + +#: builtin/merge.c:1175 +msgid "not something we can merge" +msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:1278 +msgid "--abort expects no arguments" +msgstr "--abort không nhận các đối số" + +#: builtin/merge.c:1282 +msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "" +"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +#: builtin/merge.c:1291 +msgid "--quit expects no arguments" +msgstr "--quit không nhận các đối số" + +#: builtin/merge.c:1304 +msgid "--continue expects no arguments" +msgstr "--continue không nhận đối số" + +#: builtin/merge.c:1308 +msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +#: builtin/merge.c:1324 +msgid "" +"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +#: builtin/merge.c:1331 +msgid "" +"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +#: builtin/merge.c:1334 +msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." + +#: builtin/merge.c:1348 +msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." +msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." + +#: builtin/merge.c:1350 +msgid "You cannot combine --squash with --commit." +msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." + +#: builtin/merge.c:1366 +msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." +msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." + +#: builtin/merge.c:1383 +msgid "Squash commit into empty head not supported yet" +msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" + +#: builtin/merge.c:1385 +msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" +msgstr "" +"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" + +#: builtin/merge.c:1390 +#, c-format +msgid "%s - not something we can merge" +msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:1392 +msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" + +#: builtin/merge.c:1471 +msgid "refusing to merge unrelated histories" +msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#: builtin/merge.c:1480 +msgid "Already up to date." +msgstr "Đã cập nhật rồi." + +#: builtin/merge.c:1490 +#, c-format +msgid "Updating %s..%s\n" +msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" + +#: builtin/merge.c:1532 +#, c-format +msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" +msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" + +#: builtin/merge.c:1539 +#, c-format +msgid "Nope.\n" +msgstr "Không.\n" + +#: builtin/merge.c:1564 +msgid "Already up to date. Yeeah!" +msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" + +#: builtin/merge.c:1570 +msgid "Not possible to fast-forward, aborting." +msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." + +#: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658 +#, c-format +msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" +msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" + +#: builtin/merge.c:1597 +#, c-format +msgid "Trying merge strategy %s...\n" +msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" + +#: builtin/merge.c:1649 +#, c-format +msgid "No merge strategy handled the merge.\n" +msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" + +#: builtin/merge.c:1651 +#, c-format +msgid "Merge with strategy %s failed.\n" +msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" + +#: builtin/merge.c:1660 +#, c-format +msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" +msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" + +#: builtin/merge.c:1672 +#, c-format +msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" +msgstr "" +"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " +"cầu\n" + +#: builtin/merge-base.c:32 +msgid "git merge-base [-a | --all] ..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] …" + +#: builtin/merge-base.c:33 +msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus ..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus …" + +#: builtin/merge-base.c:34 +msgid "git merge-base --independent ..." +msgstr "git merge-base --independent …" + +#: builtin/merge-base.c:35 +msgid "git merge-base --is-ancestor " +msgstr "git merge-base --is-ancestor " + +#: builtin/merge-base.c:36 +msgid "git merge-base --fork-point []" +msgstr "git merge-base --fork-point []" + +#: builtin/merge-base.c:153 +msgid "output all common ancestors" +msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" + +#: builtin/merge-base.c:155 +msgid "find ancestors for a single n-way merge" +msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" + +#: builtin/merge-base.c:157 +msgid "list revs not reachable from others" +msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" + +#: builtin/merge-base.c:159 +msgid "is the first one ancestor of the other?" +msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" + +#: builtin/merge-base.c:161 +msgid "find where forked from reflog of " +msgstr "tìm xem được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của " + +#: builtin/merge-file.c:9 +msgid "" +"git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " +" " +msgstr "" +"git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " + +#: builtin/merge-file.c:35 +msgid "send results to standard output" +msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" + +#: builtin/merge-file.c:36 +msgid "use a diff3 based merge" +msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" + +#: builtin/merge-file.c:37 +msgid "for conflicts, use our version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" + +#: builtin/merge-file.c:39 +msgid "for conflicts, use their version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" + +#: builtin/merge-file.c:41 +msgid "for conflicts, use a union version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" + +#: builtin/merge-file.c:44 +msgid "for conflicts, use this marker size" +msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" + +#: builtin/merge-file.c:45 +msgid "do not warn about conflicts" +msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" + +#: builtin/merge-file.c:47 +msgid "set labels for file1/orig-file/file2" +msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" + +#: builtin/merge-recursive.c:46 +#, c-format +msgid "unknown option %s" +msgstr "không hiểu tùy chọn %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:52 +#, c-format +msgid "could not parse object '%s'" +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" + +#: builtin/merge-recursive.c:56 +#, c-format +msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." +msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." + +#: builtin/merge-recursive.c:64 +msgid "not handling anything other than two heads merge." +msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." + +#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72 +#, c-format +msgid "could not resolve ref '%s'" +msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:78 +#, c-format +msgid "Merging %s with %s\n" +msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" + +#: builtin/mktree.c:66 +msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" +msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" + +#: builtin/mktree.c:154 +msgid "input is NUL terminated" +msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" + +#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26 +msgid "allow missing objects" +msgstr "cho phép thiếu đối tượng" + +#: builtin/mktree.c:156 +msgid "allow creation of more than one tree" +msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" + +#: builtin/multi-pack-index.c:9 +msgid "" +"git multi-pack-index [--object-dir=] (write|verify|expire|repack --" +"batch-size=)" +msgstr "" +"git multi-pack-index [--object-dir=] (write|verify|expire|repack --" +"batch-size=)" + +#: builtin/multi-pack-index.c:23 +msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" +msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" + +#: builtin/multi-pack-index.c:25 +msgid "" +"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " +"larger than this size" +msgstr "" +"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " +"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" + +#: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67 +msgid "too many arguments" +msgstr "có quá nhiều đối số" + +#: builtin/multi-pack-index.c:52 +msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" +msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'" + +#: builtin/multi-pack-index.c:61 +#, c-format +msgid "unrecognized subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" + +#: builtin/mv.c:18 +msgid "git mv [] ... " +msgstr "git mv [] … <đích>" + +#: builtin/mv.c:83 +#, c-format +msgid "Directory %s is in index and no submodule?" +msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" + +#: builtin/mv.c:85 +msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +msgstr "" +"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" + +#: builtin/mv.c:103 +#, c-format +msgid "%.*s is in index" +msgstr "%.*s trong bảng mục lục" + +#: builtin/mv.c:125 +msgid "force move/rename even if target exists" +msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" + +#: builtin/mv.c:127 +msgid "skip move/rename errors" +msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" + +#: builtin/mv.c:169 +#, c-format +msgid "destination '%s' is not a directory" +msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" + +#: builtin/mv.c:180 +#, c-format +msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" + +#: builtin/mv.c:184 +msgid "bad source" +msgstr "nguồn sai" + +#: builtin/mv.c:187 +msgid "can not move directory into itself" +msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" + +#: builtin/mv.c:190 +msgid "cannot move directory over file" +msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" + +#: builtin/mv.c:199 +msgid "source directory is empty" +msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" + +#: builtin/mv.c:224 +msgid "not under version control" +msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" + +#: builtin/mv.c:227 +msgid "destination exists" +msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" + +#: builtin/mv.c:235 +#, c-format +msgid "overwriting '%s'" +msgstr "đang ghi đè lên “%s”" + +#: builtin/mv.c:238 +msgid "Cannot overwrite" +msgstr "Không thể ghi đè" + +#: builtin/mv.c:241 +msgid "multiple sources for the same target" +msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" + +#: builtin/mv.c:243 +msgid "destination directory does not exist" +msgstr "thư mục đích không tồn tại" + +#: builtin/mv.c:250 +#, c-format +msgid "%s, source=%s, destination=%s" +msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" + +#: builtin/mv.c:271 +#, c-format +msgid "Renaming %s to %s\n" +msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" + +#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:510 +#, c-format +msgid "renaming '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" + +#: builtin/name-rev.c:352 +msgid "git name-rev [] ..." +msgstr "git name-rev [] …" + +#: builtin/name-rev.c:353 +msgid "git name-rev [] --all" +msgstr "git name-rev [] --all" + +#: builtin/name-rev.c:354 +msgid "git name-rev [] --stdin" +msgstr "git name-rev [] --stdin" + +#: builtin/name-rev.c:411 +msgid "print only names (no SHA-1)" +msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" + +#: builtin/name-rev.c:412 +msgid "only use tags to name the commits" +msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" + +#: builtin/name-rev.c:414 +msgid "only use refs matching " +msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với " + +#: builtin/name-rev.c:416 +msgid "ignore refs matching " +msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với " + +#: builtin/name-rev.c:418 +msgid "list all commits reachable from all refs" +msgstr "" +"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" + +#: builtin/name-rev.c:419 +msgid "read from stdin" +msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/name-rev.c:420 +msgid "allow to print `undefined` names (default)" +msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" + +#: builtin/name-rev.c:426 +msgid "dereference tags in the input (internal use)" +msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" + +#: builtin/notes.c:28 +msgid "git notes [--ref ] [list []]" +msgstr "git notes [--ref ] [list [<đối-tượng>]]" + +#: builtin/notes.c:29 +msgid "" +"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " +"| (-c | -C) ] []" +msgstr "" +"git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " +" | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:30 +msgid "git notes [--ref ] copy [-f] " +msgstr "git notes [--ref ] copy [-f] <đến-đối-tượng>" + +#: builtin/notes.c:31 +msgid "" +"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F | " +"(-c | -C) ] []" +msgstr "" +"git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F " +" | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:32 +msgid "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] []" +msgstr "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:33 +msgid "git notes [--ref ] show []" +msgstr "git notes [--ref ] show [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:34 +msgid "" +"git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " +msgstr "" +"git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " + +#: builtin/notes.c:35 +msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" +msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" + +#: builtin/notes.c:36 +msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" +msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" + +#: builtin/notes.c:37 +msgid "git notes [--ref ] remove [...]" +msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>…]" + +#: builtin/notes.c:38 +msgid "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" +msgstr "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" + +#: builtin/notes.c:39 +msgid "git notes [--ref ] get-ref" +msgstr "git notes [--ref ] get-ref" + +#: builtin/notes.c:44 +msgid "git notes [list []]" +msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" + +#: builtin/notes.c:49 +msgid "git notes add [] []" +msgstr "git notes add [] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:54 +msgid "git notes copy [] " +msgstr "git notes copy [] <đến-đối-tượng>" + +#: builtin/notes.c:55 +msgid "git notes copy --stdin [ ]..." +msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]…" + +#: builtin/notes.c:60 +msgid "git notes append [] []" +msgstr "git notes append [] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:65 +msgid "git notes edit []" +msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" + +#: builtin/notes.c:70 +msgid "git notes show []" +msgstr "git notes show [<đối tượng>]" + +#: builtin/notes.c:75 +msgid "git notes merge [] " +msgstr "git notes merge [] " + +#: builtin/notes.c:76 +msgid "git notes merge --commit []" +msgstr "git notes merge --commit []" + +#: builtin/notes.c:77 +msgid "git notes merge --abort []" +msgstr "git notes merge --abort []" + +#: builtin/notes.c:82 +msgid "git notes remove []" +msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" + +#: builtin/notes.c:87 +msgid "git notes prune []" +msgstr "git notes prune []" + +#: builtin/notes.c:92 +msgid "git notes get-ref" +msgstr "git notes get-ref" + +#: builtin/notes.c:97 +msgid "Write/edit the notes for the following object:" +msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" + +#: builtin/notes.c:150 +#, c-format +msgid "unable to start 'show' for object '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" + +#: builtin/notes.c:154 +msgid "could not read 'show' output" +msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" + +#: builtin/notes.c:162 +#, c-format +msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" + +#: builtin/notes.c:197 +msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" +msgstr "" +"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" + +#: builtin/notes.c:206 +msgid "unable to write note object" +msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" + +#: builtin/notes.c:208 +#, c-format +msgid "the note contents have been left in %s" +msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" + +#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532 +#, c-format +msgid "could not open or read '%s'" +msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" + +#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 +#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526 +#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672 +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#: builtin/notes.c:265 +#, c-format +msgid "failed to read object '%s'." +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." + +#: builtin/notes.c:268 +#, c-format +msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." +msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." + +#: builtin/notes.c:309 +#, c-format +msgid "malformed input line: '%s'." +msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#: builtin/notes.c:324 +#, c-format +msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" + +#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git +#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. +#. +#: builtin/notes.c:356 +#, c-format +msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" +msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" + +#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 +#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 +#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 +msgid "too many parameters" +msgstr "quá nhiều đối số" + +#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 +#, c-format +msgid "no note found for object %s." +msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." + +#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576 +msgid "note contents as a string" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" + +#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579 +msgid "note contents in a file" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" + +#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582 +msgid "reuse and edit specified note object" +msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" + +#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585 +msgid "reuse specified note object" +msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" + +#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588 +msgid "allow storing empty note" +msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" + +#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496 +msgid "replace existing notes" +msgstr "thay thế ghi chú trước" + +#: builtin/notes.c:448 +#, c-format +msgid "" +"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " +"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544 +#, c-format +msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" +msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" + +#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902 +#, c-format +msgid "Removing note for object %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" + +#: builtin/notes.c:497 +msgid "read objects from stdin" +msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/notes.c:499 +msgid "load rewriting config for (implies --stdin)" +msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngầm định là --stdin)" + +#: builtin/notes.c:517 +msgid "too few parameters" +msgstr "quá ít đối số" + +#: builtin/notes.c:538 +#, c-format +msgid "" +"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " +"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#: builtin/notes.c:550 +#, c-format +msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." +msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." + +#: builtin/notes.c:603 +#, c-format +msgid "" +"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" +"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" +"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" + +#: builtin/notes.c:698 +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +#: builtin/notes.c:700 +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" + +#: builtin/notes.c:702 +msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" + +#: builtin/notes.c:722 +msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +#: builtin/notes.c:724 +msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +#: builtin/notes.c:726 +msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +#: builtin/notes.c:739 +msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" + +#: builtin/notes.c:742 +msgid "failed to finalize notes merge" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" + +#: builtin/notes.c:768 +#, c-format +msgid "unknown notes merge strategy %s" +msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" + +#: builtin/notes.c:784 +msgid "General options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +#: builtin/notes.c:786 +msgid "Merge options" +msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:788 +msgid "" +"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" +"cat_sort_uniq)" +msgstr "" +"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" +"theirs/union/cat_sort_uniq)" + +#: builtin/notes.c:790 +msgid "Committing unmerged notes" +msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:792 +msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" +msgstr "" +"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " +"giao" + +#: builtin/notes.c:794 +msgid "Aborting notes merge resolution" +msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:796 +msgid "abort notes merge" +msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" + +#: builtin/notes.c:807 +msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" +msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" + +#: builtin/notes.c:812 +msgid "must specify a notes ref to merge" +msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:836 +#, c-format +msgid "unknown -s/--strategy: %s" +msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" + +#: builtin/notes.c:873 +#, c-format +msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" +msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" + +#: builtin/notes.c:876 +#, c-format +msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" + +#: builtin/notes.c:878 +#, c-format +msgid "" +"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " +"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" +"abort'.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " +"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " +"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" + +#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545 +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#: builtin/notes.c:900 +#, c-format +msgid "Object %s has no note\n" +msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" + +#: builtin/notes.c:912 +msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" +msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" + +#: builtin/notes.c:915 +msgid "read object names from the standard input" +msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" + +#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165 +msgid "do not remove, show only" +msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" + +#: builtin/notes.c:955 +msgid "report pruned notes" +msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" + +#: builtin/notes.c:998 +msgid "notes-ref" +msgstr "notes-ref" + +#: builtin/notes.c:999 +msgid "use notes from " +msgstr "dùng “notes” từ " + +#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598 +#, c-format +msgid "unknown subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:52 +msgid "" +"git pack-objects --stdout [...] [< | < ]" +msgstr "" +"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< | < " +"]" + +#: builtin/pack-objects.c:53 +msgid "" +"git pack-objects [...] [< | < ]" +msgstr "" +"git pack-objects [các tùy chọn…] [< | < ]" + +#: builtin/pack-objects.c:428 +#, c-format +msgid "bad packed object CRC for %s" +msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" + +#: builtin/pack-objects.c:439 +#, c-format +msgid "corrupt packed object for %s" +msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:570 +#, c-format +msgid "recursive delta detected for object %s" +msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" + +#: builtin/pack-objects.c:781 +#, c-format +msgid "ordered %u objects, expected %" +msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %" + +#: builtin/pack-objects.c:794 +#, c-format +msgid "packfile is invalid: %s" +msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:798 +#, c-format +msgid "unable to open packfile for reuse: %s" +msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:802 +msgid "unable to seek in reused packfile" +msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:813 +msgid "unable to read from reused packfile" +msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:841 +msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" +msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" + +#: builtin/pack-objects.c:854 +msgid "Writing objects" +msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:917 builtin/update-index.c:89 +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" + +#: builtin/pack-objects.c:970 +#, c-format +msgid "wrote % objects while expecting %" +msgstr "đã ghi % đối tượng trong khi cần %" + +#: builtin/pack-objects.c:1166 +msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" +msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:1597 +#, c-format +msgid "delta base offset overflow in pack for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1606 +#, c-format +msgid "delta base offset out of bound for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1875 +msgid "Counting objects" +msgstr "Đang đếm các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:2005 +#, c-format +msgid "unable to get size of %s" +msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2020 +#, c-format +msgid "unable to parse object header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:2090 builtin/pack-objects.c:2106 +#: builtin/pack-objects.c:2116 +#, c-format +msgid "object %s cannot be read" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2093 builtin/pack-objects.c:2120 +#, c-format +msgid "object %s inconsistent object length (% vs %)" +msgstr "" +"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (% so với " +"%)" + +#: builtin/pack-objects.c:2130 +msgid "suboptimal pack - out of memory" +msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" + +#: builtin/pack-objects.c:2456 +#, c-format +msgid "Delta compression using up to %d threads" +msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:2588 +#, c-format +msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:2675 +msgid "Compressing objects" +msgstr "Đang nén các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:2681 +msgid "inconsistency with delta count" +msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" + +#: builtin/pack-objects.c:2762 +#, c-format +msgid "" +"expected edge object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" +" %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2768 +#, c-format +msgid "" +"expected object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" +" %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2866 +msgid "invalid value for --missing" +msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" + +#: builtin/pack-objects.c:2925 builtin/pack-objects.c:3033 +msgid "cannot open pack index" +msgstr "không thể mở mục lục của gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2956 +#, c-format +msgid "loose object at %s could not be examined" +msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" + +#: builtin/pack-objects.c:3041 +msgid "unable to force loose object" +msgstr "không thể buộc mất đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3133 +#, c-format +msgid "not a rev '%s'" +msgstr "không phải một rev “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3136 +#, c-format +msgid "bad revision '%s'" +msgstr "điểm xem xét sai “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3161 +msgid "unable to add recent objects" +msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" + +#: builtin/pack-objects.c:3214 +#, c-format +msgid "unsupported index version %s" +msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" + +#: builtin/pack-objects.c:3218 +#, c-format +msgid "bad index version '%s'" +msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3248 +msgid "do not show progress meter" +msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:3250 +msgid "show progress meter" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:3252 +msgid "show progress meter during object writing phase" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3255 +msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" +msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" + +#: builtin/pack-objects.c:3256 +msgid "[,]" +msgstr "[,offset]" + +#: builtin/pack-objects.c:3257 +msgid "write the pack index file in the specified idx format version" +msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" + +#: builtin/pack-objects.c:3260 +msgid "maximum size of each output pack file" +msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" + +#: builtin/pack-objects.c:3262 +msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" +msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" + +#: builtin/pack-objects.c:3264 +msgid "ignore packed objects" +msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:3266 +msgid "limit pack window by objects" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3268 +msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3270 +msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" +msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" + +#: builtin/pack-objects.c:3272 +msgid "reuse existing deltas" +msgstr "dùng lại các delta sẵn có" + +#: builtin/pack-objects.c:3274 +msgid "reuse existing objects" +msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" + +#: builtin/pack-objects.c:3276 +msgid "use OFS_DELTA objects" +msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" + +#: builtin/pack-objects.c:3278 +msgid "use threads when searching for best delta matches" +msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" + +#: builtin/pack-objects.c:3280 +msgid "do not create an empty pack output" +msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" + +#: builtin/pack-objects.c:3282 +msgid "read revision arguments from standard input" +msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" + +#: builtin/pack-objects.c:3284 +msgid "limit the objects to those that are not yet packed" +msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:3287 +msgid "include objects reachable from any reference" +msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" + +#: builtin/pack-objects.c:3290 +msgid "include objects referred by reflog entries" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" + +#: builtin/pack-objects.c:3293 +msgid "include objects referred to by the index" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" + +#: builtin/pack-objects.c:3296 +msgid "output pack to stdout" +msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" + +#: builtin/pack-objects.c:3298 +msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" +msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:3300 +msgid "keep unreachable objects" +msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/pack-objects.c:3302 +msgid "pack loose unreachable objects" +msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/pack-objects.c:3304 +msgid "unpack unreachable objects newer than