diff options
Diffstat (limited to 'third_party/git/po/vi.po')
-rw-r--r-- | third_party/git/po/vi.po | 27217 |
1 files changed, 0 insertions, 27217 deletions
diff --git a/third_party/git/po/vi.po b/third_party/git/po/vi.po deleted file mode 100644 index 7b76379d04ff..000000000000 --- a/third_party/git/po/vi.po +++ /dev/null @@ -1,27217 +0,0 @@ -# Vietnamese translation for GIT-CORE. -# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. -# This file is distributed under the same license as the git-core package. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. -# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.29.0 rd2\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2020-10-10 09:32+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2020-10-13 08:36+0700\n" -"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" -"Language: vi\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" -"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" -"X-Poedit-Basepath: ..\n" -"X-Generator: Poedit 2.4.1\n" - -#: add-interactive.c:368 -#, c-format -msgid "Huh (%s)?" -msgstr "Hả (%s)?" - -#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3250 -#: sequencer.c:3698 sequencer.c:3840 builtin/rebase.c:1526 -#: builtin/rebase.c:1944 -msgid "could not read index" -msgstr "không thể đọc bảng mục lục" - -#: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269 -#: git-add--interactive.perl:294 -msgid "binary" -msgstr "nhị phân" - -#: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278 -#: git-add--interactive.perl:332 -msgid "nothing" -msgstr "không có gì" - -#: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314 -#: git-add--interactive.perl:329 -msgid "unchanged" -msgstr "không thay đổi" - -#: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643 -msgid "Update" -msgstr "Cập nhật" - -#: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877 -#, c-format -msgid "could not stage '%s'" -msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" - -#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3444 -msgid "could not write index" -msgstr "không thể ghi bảng mục lục" - -#: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628 -#, c-format, perl-format -msgid "updated %d path\n" -msgid_plural "updated %d paths\n" -msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" - -#: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678 -#, c-format, perl-format -msgid "note: %s is untracked now.\n" -msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" - -#: add-interactive.c:721 apply.c:4127 builtin/checkout.c:295 -#: builtin/reset.c:145 -#, c-format -msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" -msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" - -#: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655 -msgid "Revert" -msgstr "Hoàn nguyên" - -#: add-interactive.c:767 -msgid "Could not parse HEAD^{tree}" -msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" - -#: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631 -#, c-format, perl-format -msgid "reverted %d path\n" -msgid_plural "reverted %d paths\n" -msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" - -#: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695 -#, c-format -msgid "No untracked files.\n" -msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" - -#: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689 -msgid "Add untracked" -msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" - -#: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625 -#, c-format, perl-format -msgid "added %d path\n" -msgid_plural "added %d paths\n" -msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" - -#: add-interactive.c:917 -#, c-format -msgid "ignoring unmerged: %s" -msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" - -#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1738 git-add--interactive.perl:1371 -#, c-format -msgid "Only binary files changed.\n" -msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" - -#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1736 git-add--interactive.perl:1373 -#, c-format -msgid "No changes.\n" -msgstr "Không có thay đổi nào.\n" - -#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1381 -msgid "Patch update" -msgstr "Cập nhật miếng vá" - -#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1794 -msgid "Review diff" -msgstr "Xem xét lại diff" - -#: add-interactive.c:1002 -msgid "show paths with changes" -msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" - -#: add-interactive.c:1004 -msgid "add working tree state to the staged set of changes" -msgstr "" -"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " -"phóng" - -#: add-interactive.c:1006 -msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" -msgstr "" -"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " -"bản HEAD" - -#: add-interactive.c:1008 -msgid "pick hunks and update selectively" -msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" - -#: add-interactive.c:1010 -msgid "view diff between HEAD and index" -msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" - -#: add-interactive.c:1012 -msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" -msgstr "" -"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " -"được đưa lên bệ phóng" - -#: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069 -msgid "Prompt help:" -msgstr "Trợ giúp về nhắc:" - -#: add-interactive.c:1022 -msgid "select a single item" -msgstr "chọn một mục đơn" - -#: add-interactive.c:1024 -msgid "select a range of items" -msgstr "chọn một vùng các mục" - -#: add-interactive.c:1026 -msgid "select multiple ranges" -msgstr "chọn nhiều vùng" - -#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073 -msgid "select item based on unique prefix" -msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" - -#: add-interactive.c:1030 -msgid "unselect specified items" -msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" - -#: add-interactive.c:1032 -msgid "choose all items" -msgstr "chọn tất cả các mục" - -#: add-interactive.c:1034 -msgid "(empty) finish selecting" -msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" - -#: add-interactive.c:1071 -msgid "select a numbered item" -msgstr "tùy chọn mục bằng số" - -#: add-interactive.c:1075 -msgid "(empty) select nothing" -msgstr "(để trống) không chọn gì" - -#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1891 -msgid "*** Commands ***" -msgstr "*** Lệnh ***" - -#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1888 -msgid "What now" -msgstr "Giờ thì sao" - -#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 -msgid "staged" -msgstr "đã đưa lên bệ phóng" - -#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 -msgid "unstaged" -msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" - -#: add-interactive.c:1136 apply.c:4984 apply.c:4987 builtin/am.c:2270 -#: builtin/am.c:2273 builtin/bugreport.c:133 builtin/clone.c:123 -#: builtin/fetch.c:147 builtin/merge.c:275 builtin/pull.c:190 -#: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1818 -#: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326 -#: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572 -#: git-add--interactive.perl:213 -msgid "path" -msgstr "đường-dẫn" - -#: add-interactive.c:1143 -msgid "could not refresh index" -msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" - -#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1805 -#, c-format -msgid "Bye.\n" -msgstr "Tạm biệt.\n" - -#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1433 -#, c-format, perl-format -msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1434 -#, c-format, perl-format -msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1435 -#, c-format, perl-format -msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1436 -#, c-format, perl-format -msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:39 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"staging." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để chuyển lên bệ phóng." - -#: add-patch.c:42 -msgid "" -"y - stage this hunk\n" -"n - do not stage this hunk\n" -"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" -"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" -"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " -"tin\n" - -#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1439 -#, c-format, perl-format -msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1440 -#, c-format, perl-format -msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1441 -#, c-format, perl-format -msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1442 -#, c-format, perl-format -msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:61 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"stashing." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để tạm cất." - -#: add-patch.c:64 -msgid "" -"y - stash this hunk\n" -"n - do not stash this hunk\n" -"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - tạm cất khúc này\n" -"n - đừng tạm cất khúc này\n" -"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1445 -#, c-format, perl-format -msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1446 -#, c-format, perl-format -msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1447 -#, c-format, perl-format -msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1448 -#, c-format, perl-format -msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:85 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"unstaging." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để bỏ ra khỏi bệ phóng." - -#: add-patch.c:88 -msgid "" -"y - unstage this hunk\n" -"n - do not unstage this hunk\n" -"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" -"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" -"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " -"lại\n" -"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " -"tập tin\n" - -#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1451 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1452 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1453 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1454 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"applying." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để áp dụng." - -#: add-patch.c:111 -msgid "" -"y - apply this hunk to index\n" -"n - do not apply this hunk to index\n" -"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" -"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1457 -#: git-add--interactive.perl:1475 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1458 -#: git-add--interactive.perl:1476 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1459 -#: git-add--interactive.perl:1477 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1460 -#: git-add--interactive.perl:1478 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"discarding." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để loại bỏ." - -#: add-patch.c:134 add-patch.c:202 -msgid "" -"y - discard this hunk from worktree\n" -"n - do not discard this hunk from worktree\n" -"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" -"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1463 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1464 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1465 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1466 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:157 -msgid "" -"y - discard this hunk from index and worktree\n" -"n - do not discard this hunk from index and worktree\n" -"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1469 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1470 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1471 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1472 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:179 -msgid "" -"y - apply this hunk to index and worktree\n" -"n - do not apply this hunk to index and worktree\n" -"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:224 -msgid "" -"y - apply this hunk to worktree\n" -"n - do not apply this hunk to worktree\n" -"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" -"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:342 -#, c-format -msgid "could not parse hunk header '%.*s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" - -#: add-patch.c:361 add-patch.c:365 -#, c-format -msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" - -#: add-patch.c:419 -msgid "could not parse diff" -msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" - -#: add-patch.c:438 -msgid "could not parse colored diff" -msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" - -#: add-patch.c:452 -#, c-format -msgid "failed to run '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" - -#: add-patch.c:611 -msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" -msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" - -#: add-patch.c:612 -msgid "" -"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" -"between its input and output lines." -msgstr "" -"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" -"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." - -#: add-patch.c:785 -#, c-format -msgid "" -"expected context line #%d in\n" -"%.*s" -msgstr "" -"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" -"%.*s" - -#: add-patch.c:800 -#, c-format -msgid "" -"hunks do not overlap:\n" -"%.*s\n" -"\tdoes not end with:\n" -"%.*s" -msgstr "" -"các khối không chồng đè lên nhau:\n" -"%.*s\n" -"\tkhông được kết thúc bằng:\n" -"%.*s" - -#: add-patch.c:1076 git-add--interactive.perl:1117 -msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" -msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" - -#: add-patch.c:1080 -#, c-format -msgid "" -"---\n" -"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" -"To remove '%c' lines, delete them.\n" -"Lines starting with %c will be removed.\n" -msgstr "" -"---\n" -"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n" -"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" -"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" - -#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: add-patch.c:1094 git-add--interactive.perl:1131 -msgid "" -"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" -"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" -"aborted and the hunk is left unchanged.\n" -msgstr "" -"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" -"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" -"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" - -#: add-patch.c:1127 -msgid "could not parse hunk header" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" - -#: add-patch.c:1172 -msgid "'git apply --cached' failed" -msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" - -#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] -#. The program will only accept that input at this point. -#. Consider translating (saying "no" discards!) as -#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation -#. of the word "no" does not start with n. -#. -#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] -#. The program will only accept that input -#. at this point. -#. Consider translating (saying "no" discards!) as -#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation -#. of the word "no" does not start with n. -#: add-patch.c:1241 git-add--interactive.perl:1244 -msgid "" -"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " -msgstr "" -"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " -"bỏ!) [y/n]? " - -#: add-patch.c:1284 -msgid "The selected hunks do not apply to the index!" -msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" - -#: add-patch.c:1285 git-add--interactive.perl:1348 -msgid "Apply them to the worktree anyway? " -msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " - -#: add-patch.c:1292 git-add--interactive.perl:1351 -msgid "Nothing was applied.\n" -msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" - -#: add-patch.c:1349 -msgid "" -"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" -"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" -"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" -"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" -"g - select a hunk to go to\n" -"/ - search for a hunk matching the given regex\n" -"s - split the current hunk into smaller hunks\n" -"e - manually edit the current hunk\n" -"? - print help\n" -msgstr "" -"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" -"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n" -"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" -"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" -"g - chọn một khúc muốn tới\n" -"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" -"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" -"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" -"? - hiển thị trợ giúp\n" - -#: add-patch.c:1511 add-patch.c:1521 -msgid "No previous hunk" -msgstr "Không có khúc kế trước" - -#: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526 -msgid "No next hunk" -msgstr "Không có khúc kế tiếp" - -#: add-patch.c:1532 -msgid "No other hunks to goto" -msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" - -#: add-patch.c:1543 git-add--interactive.perl:1608 -msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " -msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " - -#: add-patch.c:1544 git-add--interactive.perl:1610 -msgid "go to which hunk? " -msgstr "nhảy đến khúc nào? " - -#: add-patch.c:1555 -#, c-format -msgid "Invalid number: '%s'" -msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" - -#: add-patch.c:1560 -#, c-format -msgid "Sorry, only %d hunk available." -msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." -msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." - -#: add-patch.c:1569 -msgid "No other hunks to search" -msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" - -#: add-patch.c:1575 git-add--interactive.perl:1663 -msgid "search for regex? " -msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " - -#: add-patch.c:1590 -#, c-format -msgid "Malformed search regexp %s: %s" -msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" - -#: add-patch.c:1607 -msgid "No hunk matches the given pattern" -msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" - -#: add-patch.c:1614 -msgid "Sorry, cannot split this hunk" -msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" - -#: add-patch.c:1618 -#, c-format -msgid "Split into %d hunks." -msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." - -#: add-patch.c:1622 -msgid "Sorry, cannot edit this hunk" -msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" - -#: add-patch.c:1674 -msgid "'git apply' failed" -msgstr "'git apply' gặp lỗi" - -#: advice.c:140 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Disable this message with \"git config advice.%s false\"" -msgstr "" -"\n" -"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" - -#: advice.c:156 -#, c-format -msgid "%shint: %.*s%s\n" -msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" - -#: advice.c:247 -msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." -msgstr "" -"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " -"hòa trộn." - -#: advice.c:249 -msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." -msgstr "" -"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." - -#: advice.c:251 -msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." -msgstr "" -"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." - -#: advice.c:253 -msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." -msgstr "" -"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." - -#: advice.c:255 -msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." -msgstr "" -"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." - -#: advice.c:257 -#, c-format -msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." -msgstr "" -"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " -"hòa trộn." - -#: advice.c:265 -msgid "" -"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" -"as appropriate to mark resolution and make a commit." -msgstr "" -"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" -"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." - -#: advice.c:273 -msgid "Exiting because of an unresolved conflict." -msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." - -#: advice.c:278 builtin/merge.c:1349 -msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." -msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." - -#: advice.c:280 -msgid "Please, commit your changes before merging." -msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." - -#: advice.c:281 -msgid "Exiting because of unfinished merge." -msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." - -#: advice.c:287 -#, c-format -msgid "" -"Note: switching to '%s'.\n" -"\n" -"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" -"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" -"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" -"\n" -"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" -"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" -"\n" -" git switch -c <new-branch-name>\n" -"\n" -"Or undo this operation with:\n" -"\n" -" git switch -\n" -"\n" -"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " -"false\n" -"\n" -msgstr "" -"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" -"\n" -"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" -"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" -"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" -"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" -"\n" -"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" -"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" -"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" -"\n" -" git switch -c <tên-nhánh-mới>\n" -"\n" -"Hoàn lại thao tác này bằng:\n" -"\n" -" git switch -\n" -"\n" -"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" -"\n" - -#: alias.c:50 -msgid "cmdline ends with \\" -msgstr "cmdline kết thúc với \\" - -#: alias.c:51 -msgid "unclosed quote" -msgstr "chưa có dấu nháy đóng" - -#: apply.c:69 -#, c-format -msgid "unrecognized whitespace option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" - -#: apply.c:85 -#, c-format -msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" - -#: apply.c:135 -msgid "--reject and --3way cannot be used together." -msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." - -#: apply.c:137 -msgid "--cached and --3way cannot be used together." -msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." - -#: apply.c:140 -msgid "--3way outside a repository" -msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" - -#: apply.c:151 -msgid "--index outside a repository" -msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" - -#: apply.c:154 -msgid "--cached outside a repository" -msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" - -#: apply.c:801 -#, c-format -msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" -msgstr "" -"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " -"%s" - -#: apply.c:810 -#, c-format -msgid "regexec returned %d for input: %s" -msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" - -#: apply.c:884 -#, c-format -msgid "unable to find filename in patch at line %d" -msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" - -#: apply.c:922 -#, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" -msgstr "" -"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" - -#: apply.c:928 -#, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" - -#: apply.c:929 -#, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" - -#: apply.c:934 -#, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" - -#: apply.c:963 -#, c-format -msgid "invalid mode on line %d: %s" -msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" - -#: apply.c:1282 -#, c-format -msgid "inconsistent header lines %d and %d" -msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" - -#: apply.c:1372 -#, c-format -msgid "" -"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " -"component (line %d)" -msgid_plural "" -"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " -"components (line %d)" -msgstr[0] "" -"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " -"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" - -#: apply.c:1385 -#, c-format -msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" -msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" - -#: apply.c:1481 -#, c-format -msgid "recount: unexpected line: %.*s" -msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" - -#: apply.c:1550 -#, c-format -msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" - -#: apply.c:1753 -msgid "new file depends on old contents" -msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" - -#: apply.c:1755 -msgid "deleted file still has contents" -msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" - -#: apply.c:1789 -#, c-format -msgid "corrupt patch at line %d" -msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" - -#: apply.c:1826 -#, c-format -msgid "new file %s depends on old contents" -msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" - -#: apply.c:1828 -#, c-format -msgid "deleted file %s still has contents" -msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" - -#: apply.c:1831 -#, c-format -msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" -msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" - -#: apply.c:1978 -#, c-format -msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" - -#: apply.c:2015 -#, c-format -msgid "unrecognized binary patch at line %d" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" - -#: apply.c:2177 -#, c-format -msgid "patch with only garbage at line %d" -msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" - -#: apply.c:2263 -#, c-format -msgid "unable to read symlink %s" -msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" - -#: apply.c:2267 -#, c-format -msgid "unable to open or read %s" -msgstr "không thể mở hay đọc %s" - -#: apply.c:2936 -#, c-format -msgid "invalid start of line: '%c'" -msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" - -#: apply.c:3057 -#, c-format -msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." -msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." -msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." - -#: apply.c:3069 -#, c-format -msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" -msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" - -#: apply.c:3075 -#, c-format -msgid "" -"while searching for:\n" -"%.*s" -msgstr "" -"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" -"%.*s" - -#: apply.c:3097 -#, c-format -msgid "missing binary patch data for '%s'" -msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" - -#: apply.c:3105 -#, c-format -msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" -msgstr "" -"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " -"“%s”" - -#: apply.c:3152 -#, c-format -msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" -msgstr "" -"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " -"đủ" - -#: apply.c:3163 -#, c-format -msgid "" -"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." -msgstr "" -"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." - -#: apply.c:3171 -#, c-format -msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" -msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" - -#: apply.c:3189 -#, c-format -msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" -msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" - -#: apply.c:3202 -#, c-format -msgid "binary patch does not apply to '%s'" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" - -#: apply.c:3209 -#, c-format -msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" -msgstr "" -"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " -"%s)" - -#: apply.c:3230 -#, c-format -msgid "patch failed: %s:%ld" -msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" - -#: apply.c:3353 -#, c-format -msgid "cannot checkout %s" -msgstr "không thể lấy ra %s" - -#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:72 setup.c:308 -#, c-format -msgid "failed to read %s" -msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" - -#: apply.c:3413 -#, c-format -msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" -msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" - -#: apply.c:3442 apply.c:3685 -#, c-format -msgid "path %s has been renamed/deleted" -msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" - -#: apply.c:3528 apply.c:3700 -#, c-format -msgid "%s: does not exist in index" -msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" - -#: apply.c:3537 apply.c:3708 apply.c:3953 -#, c-format -msgid "%s: does not match index" -msgstr "%s: không khớp trong mục lục" - -#: apply.c:3572 -msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." -msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." - -#: apply.c:3575 -#, c-format -msgid "Falling back to three-way merge...\n" -msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" - -#: apply.c:3591 apply.c:3595 -#, c-format -msgid "cannot read the current contents of '%s'" -msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" - -#: apply.c:3607 -#, c-format -msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" -msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" - -#: apply.c:3621 -#, c-format -msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" -msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" - -#: apply.c:3626 -#, c-format -msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" -msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" - -#: apply.c:3652 -msgid "removal patch leaves file contents" -msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" - -#: apply.c:3725 -#, c-format -msgid "%s: wrong type" -msgstr "%s: sai kiểu" - -#: apply.c:3727 -#, c-format -msgid "%s has type %o, expected %o" -msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" - -#: apply.c:3892 apply.c:3894 read-cache.c:832 read-cache.c:858 -#: read-cache.c:1313 -#, c-format -msgid "invalid path '%s'" -msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" - -#: apply.c:3950 -#, c-format -msgid "%s: already exists in index" -msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" - -#: apply.c:3956 -#, c-format -msgid "%s: already exists in working directory" -msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" - -#: apply.c:3976 -#, c-format -msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" -msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" - -#: apply.c:3981 -#, c-format -msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" -msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" - -#: apply.c:4001 -#, c-format -msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" -msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" - -#: apply.c:4005 -#, c-format -msgid "%s: patch does not apply" -msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" - -#: apply.c:4020 -#, c-format -msgid "Checking patch %s..." -msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" - -#: apply.c:4112 -#, c-format -msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" -msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" - -#: apply.c:4119 -#, c-format -msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" -msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" - -#: apply.c:4122 -#, c-format -msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." -msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." - -#: apply.c:4131 -#, c-format -msgid "could not add %s to temporary index" -msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" - -#: apply.c:4141 -#, c-format -msgid "could not write temporary index to %s" -msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" - -#: apply.c:4279 -#, c-format -msgid "unable to remove %s from index" -msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" - -#: apply.c:4313 -#, c-format -msgid "corrupt patch for submodule %s" -msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" - -#: apply.c:4319 -#, c-format -msgid "unable to stat newly created file '%s'" -msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" - -#: apply.c:4327 -#, c-format -msgid "unable to create backing store for newly created file %s" -msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" - -#: apply.c:4333 apply.c:4478 -#, c-format -msgid "unable to add cache entry for %s" -msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" - -#: apply.c:4376 builtin/bisect--helper.c:537 -#, c-format -msgid "failed to write to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" - -#: apply.c:4380 -#, c-format -msgid "closing file '%s'" -msgstr "đang đóng tập tin “%s”" - -#: apply.c:4450 -#, c-format -msgid "unable to write file '%s' mode %o" -msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" - -#: apply.c:4548 -#, c-format -msgid "Applied patch %s cleanly." -msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." - -#: apply.c:4556 -msgid "internal error" -msgstr "lỗi nội bộ" - -#: apply.c:4559 -#, c-format -msgid "Applying patch %%s with %d reject..." -msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." -msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" - -#: apply.c:4570 -#, c-format -msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" -msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" - -#: apply.c:4578 builtin/fetch.c:927 builtin/fetch.c:1228 -#, c-format -msgid "cannot open %s" -msgstr "không mở được “%s”" - -#: apply.c:4592 -#, c-format -msgid "Hunk #%d applied cleanly." -msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." - -#: apply.c:4596 -#, c-format -msgid "Rejected hunk #%d." -msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." - -#: apply.c:4715 -#, c-format -msgid "Skipped patch '%s'." -msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." - -#: apply.c:4723 -msgid "unrecognized input" -msgstr "không thừa nhận đầu vào" - -#: apply.c:4743 -msgid "unable to read index file" -msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" - -#: apply.c:4900 -#, c-format -msgid "can't open patch '%s': %s" -msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" - -#: apply.c:4927 -#, c-format -msgid "squelched %d whitespace error" -msgid_plural "squelched %d whitespace errors" -msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" - -#: apply.c:4933 apply.c:4948 -#, c-format -msgid "%d line adds whitespace errors." -msgid_plural "%d lines add whitespace errors." -msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." - -#: apply.c:4941 -#, c-format -msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." -msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." -msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." - -#: apply.c:4957 builtin/add.c:618 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406 -msgid "Unable to write new index file" -msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" - -#: apply.c:4985 -msgid "don't apply changes matching the given path" -msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" - -#: apply.c:4988 -msgid "apply changes matching the given path" -msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" - -#: apply.c:4990 builtin/am.c:2279 -msgid "num" -msgstr "số" - -#: apply.c:4991 -msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" -msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" - -#: apply.c:4994 -msgid "ignore additions made by the patch" -msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" - -#: apply.c:4996 -msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" -msgstr "" -"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" - -#: apply.c:5000 -msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" -msgstr "" -"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" - -#: apply.c:5002 -msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" -msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" - -#: apply.c:5004 -msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" -msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" - -#: apply.c:5006 -msgid "make sure the patch is applicable to the current index" -msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" - -#: apply.c:5008 -msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" -msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" - -#: apply.c:5010 -msgid "apply a patch without touching the working tree" -msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" - -#: apply.c:5012 -msgid "accept a patch that touches outside the working area" -msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" - -#: apply.c:5015 -msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" -msgstr "" -"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" - -#: apply.c:5017 -msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" -msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" - -#: apply.c:5019 -msgid "build a temporary index based on embedded index information" -msgstr "" -"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" - -#: apply.c:5022 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525 -msgid "paths are separated with NUL character" -msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" - -#: apply.c:5024 -msgid "ensure at least <n> lines of context match" -msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" - -#: apply.c:5025 builtin/am.c:2258 builtin/interpret-trailers.c:98 -#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 -#: builtin/pack-objects.c:3562 builtin/rebase.c:1340 -msgid "action" -msgstr "hành động" - -#: apply.c:5026 -msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" -msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" - -#: apply.c:5029 apply.c:5032 -msgid "ignore changes in whitespace when finding context" -msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" - -#: apply.c:5035 -msgid "apply the patch in reverse" -msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" - -#: apply.c:5037 -msgid "don't expect at least one line of context" -msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" - -#: apply.c:5039 -msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" -msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" - -#: apply.c:5041 -msgid "allow overlapping hunks" -msgstr "cho phép chồng khối nhớ" - -#: apply.c:5042 builtin/add.c:329 builtin/check-ignore.c:22 -#: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775 -#: builtin/log.c:2270 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 -msgid "be verbose" -msgstr "chi tiết" - -#: apply.c:5044 -msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" -msgstr "" -"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" - -#: apply.c:5047 -msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" -msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" - -#: apply.c:5049 builtin/am.c:2267 -msgid "root" -msgstr "gốc" - -#: apply.c:5050 -msgid "prepend <root> to all filenames" -msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" - -#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 -#, c-format -msgid "cannot stream blob %s" -msgstr "không thể stream blob “%s”" - -#: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358 -#, c-format -msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" -msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" - -#: archive-tar.c:449 -#, c-format -msgid "unable to start '%s' filter" -msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" - -#: archive-tar.c:452 -msgid "unable to redirect descriptor" -msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" - -#: archive-tar.c:459 -#, c-format -msgid "'%s' filter reported error" -msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" - -#: archive-zip.c:318 -#, c-format -msgid "path is not valid UTF-8: %s" -msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" - -#: archive-zip.c:322 -#, c-format -msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" -msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" - -#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247 -#, c-format -msgid "deflate error (%d)" -msgstr "lỗi giải nén (%d)" - -#: archive-zip.c:603 -#, c-format -msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" -msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" - -#: archive.c:14 -msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" - -#: archive.c:15 -msgid "git archive --list" -msgstr "git archive --list" - -#: archive.c:16 -msgid "" -"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "" -"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</" -"đường/dẫn>…]" - -#: archive.c:17 -msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" -msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" - -#: archive.c:192 -#, c-format -msgid "cannot read %s" -msgstr "không thể đọc %s" - -#: archive.c:345 sequencer.c:445 sequencer.c:1706 sequencer.c:2852 -#: sequencer.c:3293 sequencer.c:3402 builtin/am.c:263 builtin/commit.c:786 -#: builtin/merge.c:1124 -#, c-format -msgid "could not read '%s'" -msgstr "không thể đọc “%s”" - -#: archive.c:430 builtin/add.c:181 builtin/add.c:594 builtin/rm.c:315 -#, c-format -msgid "pathspec '%s' did not match any files" -msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" - -#: archive.c:454 -#, c-format -msgid "no such ref: %.*s" -msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" - -#: archive.c:460 -#, c-format -msgid "not a valid object name: %s" -msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" - -#: archive.c:473 -#, c-format -msgid "not a tree object: %s" -msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" - -#: archive.c:485 -msgid "current working directory is untracked" -msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" - -#: archive.c:526 -#, c-format -msgid "File not found: %s" -msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" - -#: archive.c:528 -#, c-format -msgid "Not a regular file: %s" -msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" - -#: archive.c:553 -msgid "fmt" -msgstr "định_dạng" - -#: archive.c:553 -msgid "archive format" -msgstr "định dạng lưu trữ" - -#: archive.c:554 builtin/log.c:1760 -msgid "prefix" -msgstr "tiền_tố" - -#: archive.c:555 -msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" -msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" - -#: archive.c:556 archive.c:559 builtin/blame.c:884 builtin/blame.c:888 -#: builtin/blame.c:889 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:133 -#: builtin/fast-export.c:1208 builtin/fast-export.c:1210 -#: builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:908 builtin/hash-object.c:105 -#: builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 builtin/notes.c:412 -#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:190 -msgid "file" -msgstr "tập_tin" - -#: archive.c:557 -msgid "add untracked file to archive" -msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" - -#: archive.c:560 builtin/archive.c:90 -msgid "write the archive to this file" -msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" - -#: archive.c:562 -msgid "read .gitattributes in working directory" -msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" - -#: archive.c:563 -msgid "report archived files on stderr" -msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" - -#: archive.c:564 -msgid "store only" -msgstr "chỉ lưu (không nén)" - -#: archive.c:565 -msgid "compress faster" -msgstr "nén nhanh hơn" - -#: archive.c:573 -msgid "compress better" -msgstr "nén nhỏ hơn" - -#: archive.c:576 -msgid "list supported archive formats" -msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" - -#: archive.c:578 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 -#: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335 -msgid "repo" -msgstr "kho" - -#: archive.c:579 builtin/archive.c:92 -msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" -msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" - -#: archive.c:580 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715 -#: builtin/notes.c:498 -msgid "command" -msgstr "lệnh" - -#: archive.c:581 builtin/archive.c:94 -msgid "path to the remote git-upload-archive command" -msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" - -#: archive.c:588 -msgid "Unexpected option --remote" -msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" - -#: archive.c:590 -msgid "Option --exec can only be used together with --remote" -msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" - -#: archive.c:592 -msgid "Unexpected option --output" -msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" - -#: archive.c:594 -msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together" -msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau" - -#: archive.c:616 -#, c-format -msgid "Unknown archive format '%s'" -msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" - -#: archive.c:623 -#, c-format -msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" -msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" - -#: attr.c:212 -#, c-format -msgid "%.*s is not a valid attribute name" -msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" - -#: attr.c:369 -#, c-format -msgid "%s not allowed: %s:%d" -msgstr "%s không được phép: %s:%d" - -#: attr.c:409 -msgid "" -"Negative patterns are ignored in git attributes\n" -"Use '\\!' for literal leading exclamation." -msgstr "" -"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" -"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." - -#: bisect.c:476 -#, c-format -msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" -msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" - -#: bisect.c:686 -#, c-format -msgid "We cannot bisect more!\n" -msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" - -#: bisect.c:753 -#, c-format -msgid "Not a valid commit name %s" -msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" - -#: bisect.c:778 -#, c-format -msgid "" -"The merge base %s is bad.\n" -"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" -msgstr "" -"Hòa trộn trên %s là sai.\n" -"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" - -#: bisect.c:783 -#, c-format -msgid "" -"The merge base %s is new.\n" -"The property has changed between %s and [%s].\n" -msgstr "" -"Hòa trộn trên %s là mới.\n" -"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" - -#: bisect.c:788 -#, c-format -msgid "" -"The merge base %s is %s.\n" -"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" -msgstr "" -"Hòa trộn trên %s là %s.\n" -"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" - -#: bisect.c:796 -#, c-format -msgid "" -"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" -"git bisect cannot work properly in this case.\n" -"Maybe you mistook %s and %s revs?\n" -msgstr "" -"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" -"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" -"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" - -#: bisect.c:809 -#, c-format -msgid "" -"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" -"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" -"We continue anyway." -msgstr "" -"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" -"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " -"%s.\n" -"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." - -#: bisect.c:848 -#, c-format -msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" -msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" - -#: bisect.c:898 -#, c-format -msgid "a %s revision is needed" -msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" - -#: bisect.c:928 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255 -#, c-format -msgid "could not create file '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" - -#: bisect.c:974 builtin/merge.c:150 -#, c-format -msgid "could not read file '%s'" -msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" - -#: bisect.c:1014 -msgid "reading bisect refs failed" -msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" - -#: bisect.c:1044 -#, c-format -msgid "%s was both %s and %s\n" -msgstr "%s là cả %s và %s\n" - -#: bisect.c:1053 -#, c-format -msgid "" -"No testable commit found.\n" -"Maybe you started with bad path parameters?\n" -msgstr "" -"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" -"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" - -#: bisect.c:1082 -#, c-format -msgid "(roughly %d step)" -msgid_plural "(roughly %d steps)" -msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" - -#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d -#. steps)" translation. -#. -#: bisect.c:1088 -#, c-format -msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" -msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" -msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" - -#: blame.c:2778 -msgid "--contents and --reverse do not blend well." -msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." - -#: blame.c:2792 -msgid "cannot use --contents with final commit object name" -msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" - -#: blame.c:2813 -msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" -msgstr "" -"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" - -#: blame.c:2822 bundle.c:213 ref-filter.c:2264 remote.c:2020 sequencer.c:2105 -#: sequencer.c:4606 submodule.c:855 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:404 -#: builtin/log.c:1020 builtin/log.c:1622 builtin/log.c:2029 builtin/log.c:2319 -#: builtin/merge.c:414 builtin/pack-objects.c:3380 builtin/pack-objects.c:3395 -#: builtin/shortlog.c:320 -msgid "revision walk setup failed" -msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" - -#: blame.c:2840 -msgid "" -"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" -msgstr "" -"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" -"tiên" - -#: blame.c:2851 -#, c-format -msgid "no such path %s in %s" -msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" - -#: blame.c:2862 -#, c-format -msgid "cannot read blob %s for path %s" -msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" - -#: branch.c:53 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"After fixing the error cause you may try to fix up\n" -"the remote tracking information by invoking\n" -"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." -msgstr "" -"\n" -"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" -"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" -"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." - -#: branch.c:67 -#, c-format -msgid "Not setting branch %s as its own upstream." -msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." - -#: branch.c:93 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." -msgstr "" -"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." - -#: branch.c:94 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." - -#: branch.c:98 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." - -#: branch.c:99 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." - -#: branch.c:104 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." -msgstr "" -"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." - -#: branch.c:105 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." - -#: branch.c:109 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." -msgstr "" -"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." - -#: branch.c:110 -#, c-format -msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." -msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." - -#: branch.c:119 -msgid "Unable to write upstream branch configuration" -msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" - -#: branch.c:156 -#, c-format -msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" -msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" - -#: branch.c:189 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid branch name." -msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." - -#: branch.c:208 -#, c-format -msgid "A branch named '%s' already exists." -msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." - -#: branch.c:213 -msgid "Cannot force update the current branch." -msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." - -#: branch.c:233 -#, c-format -msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." -msgstr "" -"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " -"nhánh." - -#: branch.c:235 -#, c-format -msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" -msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" - -#: branch.c:237 -msgid "" -"\n" -"If you are planning on basing your work on an upstream\n" -"branch that already exists at the remote, you may need to\n" -"run \"git fetch\" to retrieve it.\n" -"\n" -"If you are planning to push out a new local branch that\n" -"will track its remote counterpart, you may want to use\n" -"\"git push -u\" to set the upstream config as you push." -msgstr "" -"\n" -"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" -"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" -"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" -"\n" -"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" -"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" -"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." - -#: branch.c:281 -#, c-format -msgid "Not a valid object name: '%s'." -msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." - -#: branch.c:301 -#, c-format -msgid "Ambiguous object name: '%s'." -msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." - -#: branch.c:306 -#, c-format -msgid "Not a valid branch point: '%s'." -msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." - -#: branch.c:365 -#, c-format -msgid "'%s' is already checked out at '%s'" -msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" - -#: branch.c:388 -#, c-format -msgid "HEAD of working tree %s is not updated" -msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" - -#: bundle.c:41 -#, c-format -msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s" -msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s" - -#: bundle.c:45 -#, c-format -msgid "unknown capability '%s'" -msgstr "không hiểu dung lượng “%s”" - -#: bundle.c:71 -#, c-format -msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file" -msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)" - -#: bundle.c:110 -#, c-format -msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" -msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" - -#: bundle.c:136 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2357 sequencer.c:3142 -#: builtin/commit.c:814 -#, c-format -msgid "could not open '%s'" -msgstr "không thể mở “%s”" - -#: bundle.c:189 -msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" -msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" - -#: bundle.c:192 -msgid "need a repository to verify a bundle" -msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" - -#: bundle.c:243 -#, c-format -msgid "The bundle contains this ref:" -msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" -msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" - -#: bundle.c:250 -msgid "The bundle records a complete history." -msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." - -#: bundle.c:252 -#, c-format -msgid "The bundle requires this ref:" -msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" -msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" - -#: bundle.c:319 -msgid "unable to dup bundle descriptor" -msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" - -#: bundle.c:326 -msgid "Could not spawn pack-objects" -msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" - -#: bundle.c:337 -msgid "pack-objects died" -msgstr "đối tượng gói đã chết" - -#: bundle.c:379 -msgid "rev-list died" -msgstr "rev-list đã chết" - -#: bundle.c:428 -#, c-format -msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" -msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" - -#: bundle.c:498 -#, c-format -msgid "unsupported bundle version %d" -msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ" - -#: bundle.c:500 -#, c-format -msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s" -msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s" - -#: bundle.c:522 builtin/log.c:207 builtin/log.c:1918 builtin/shortlog.c:461 -#, c-format -msgid "unrecognized argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" - -#: bundle.c:530 -msgid "Refusing to create empty bundle." -msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." - -#: bundle.c:540 -#, c-format -msgid "cannot create '%s'" -msgstr "không thể tạo “%s”" - -#: bundle.c:565 -msgid "index-pack died" -msgstr "mục lục gói đã chết" - -#: color.c:329 -#, c-format -msgid "invalid color value: %.*s" -msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" - -#: commit-graph.c:188 midx.c:46 -msgid "invalid hash version" -msgstr "phiên bản băm không hợp lệ" - -#: commit-graph.c:246 -msgid "commit-graph file is too small" -msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" - -#: commit-graph.c:311 -#, c-format -msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" -msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" - -#: commit-graph.c:318 -#, c-format -msgid "commit-graph version %X does not match version %X" -msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" - -#: commit-graph.c:325 -#, c-format -msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" -msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" - -#: commit-graph.c:342 -#, c-format -msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks" -msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu" - -#: commit-graph.c:361 -#, c-format -msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" -msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" - -#: commit-graph.c:433 -#, c-format -msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" -msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" - -#: commit-graph.c:499 -msgid "commit-graph has no base graphs chunk" -msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" - -#: commit-graph.c:509 -msgid "commit-graph chain does not match" -msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" - -#: commit-graph.c:557 -#, c-format -msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" -msgstr "" -"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " -"một mã băm" - -#: commit-graph.c:581 -msgid "unable to find all commit-graph files" -msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" - -#: commit-graph.c:721 commit-graph.c:785 -msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" -msgstr "" -"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " -"bị hỏng" - -#: commit-graph.c:742 -#, c-format -msgid "could not find commit %s" -msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" - -#: commit-graph.c:1042 builtin/am.c:1306 -#, c-format -msgid "unable to parse commit %s" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" - -#: commit-graph.c:1265 builtin/pack-objects.c:2864 -#, c-format -msgid "unable to get type of object %s" -msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" - -#: commit-graph.c:1301 -msgid "Loading known commits in commit graph" -msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:1318 -msgid "Expanding reachable commits in commit graph" -msgstr "" -"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " -"chuyển giao" - -#: commit-graph.c:1338 -msgid "Clearing commit marks in commit graph" -msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:1357 -msgid "Computing commit graph generation numbers" -msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:1424 -msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" -msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" - -#: commit-graph.c:1501 -msgid "Collecting referenced commits" -msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu" - -#: commit-graph.c:1526 -#, c-format -msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" -msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" -msgstr[0] "" -"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" - -#: commit-graph.c:1539 -#, c-format -msgid "error adding pack %s" -msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" - -#: commit-graph.c:1543 -#, c-format -msgid "error opening index for %s" -msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" - -#: commit-graph.c:1582 -msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" -msgstr "" -"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " -"tượng đã đóng gói" - -#: commit-graph.c:1597 -msgid "Counting distinct commits in commit graph" -msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:1629 -msgid "Finding extra edges in commit graph" -msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:1678 -msgid "failed to write correct number of base graph ids" -msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" - -#: commit-graph.c:1720 midx.c:826 -#, c-format -msgid "unable to create leading directories of %s" -msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" - -#: commit-graph.c:1733 -msgid "unable to create temporary graph layer" -msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" - -#: commit-graph.c:1738 -#, c-format -msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" -msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" - -#: commit-graph.c:1808 -#, c-format -msgid "Writing out commit graph in %d pass" -msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" -msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" - -#: commit-graph.c:1853 -msgid "unable to open commit-graph chain file" -msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" - -#: commit-graph.c:1869 -msgid "failed to rename base commit-graph file" -msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" - -#: commit-graph.c:1889 -msgid "failed to rename temporary commit-graph file" -msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" - -#: commit-graph.c:2015 -msgid "Scanning merged commits" -msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" - -#: commit-graph.c:2026 -#, c-format -msgid "unexpected duplicate commit id %s" -msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" - -#: commit-graph.c:2049 -msgid "Merging commit-graph" -msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" - -#: commit-graph.c:2259 -#, c-format -msgid "the commit graph format cannot write %d commits" -msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:2270 -msgid "too many commits to write graph" -msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" - -#: commit-graph.c:2363 -msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" -msgstr "" -"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " -"đã hỏng" - -#: commit-graph.c:2373 -#, c-format -msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" -msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" - -#: commit-graph.c:2383 commit-graph.c:2398 -#, c-format -msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" -msgstr "" -"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " -"%u" - -#: commit-graph.c:2390 -#, c-format -msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" - -#: commit-graph.c:2408 -msgid "Verifying commits in commit graph" -msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:2423 -#, c-format -msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" -msgstr "" -"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " -"thị lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:2430 -#, c-format -msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" -msgstr "" -"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " -"%s" - -#: commit-graph.c:2440 -#, c-format -msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" -msgstr "" -"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" - -#: commit-graph.c:2449 -#, c-format -msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" -msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" - -#: commit-graph.c:2463 -#, c-format -msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" -msgstr "" -"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " -"dứt quá sớm" - -#: commit-graph.c:2468 -#, c-format -msgid "" -"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" -msgstr "" -"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " -"nhưng không phải số không ở chỗ khác" - -#: commit-graph.c:2472 -#, c-format -msgid "" -"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" -msgstr "" -"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " -"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" - -#: commit-graph.c:2488 -#, c-format -msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" -msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" - -#: commit-graph.c:2494 -#, c-format -msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" -msgstr "" -"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " -"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" - -#: commit.c:52 sequencer.c:2845 builtin/am.c:373 builtin/am.c:417 -#: builtin/am.c:1385 builtin/am.c:2031 builtin/replace.c:457 -#, c-format -msgid "could not parse %s" -msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" - -#: commit.c:54 -#, c-format -msgid "%s %s is not a commit!" -msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" - -#: commit.c:194 -msgid "" -"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" -"and will be removed in a future Git version.\n" -"\n" -"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" -"to convert the grafts into replace refs.\n" -"\n" -"Turn this message off by running\n" -"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -msgstr "" -"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" -"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" -"\n" -"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" -"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" -"\n" -"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" -"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" - -#: commit.c:1172 -#, c-format -msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." -msgstr "" -"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." - -#: commit.c:1176 -#, c-format -msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." -msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." - -#: commit.c:1179 -#, c-format -msgid "Commit %s does not have a GPG signature." -msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." - -#: commit.c:1182 -#, c-format -msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" -msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" - -#: commit.c:1436 -msgid "" -"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" -"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" -"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" -"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" -"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" - -#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 -msgid "memory exhausted" -msgstr "hết bộ nhớ" - -#: config.c:125 -#, c-format -msgid "" -"exceeded maximum include depth (%d) while including\n" -"\t%s\n" -"from\n" -"\t%s\n" -"This might be due to circular includes." -msgstr "" -"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" -"\t%s\n" -"từ\n" -"\t%s\n" -"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." - -#: config.c:141 -#, c-format -msgid "could not expand include path '%s'" -msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" - -#: config.c:152 -msgid "relative config includes must come from files" -msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" - -#: config.c:198 -msgid "relative config include conditionals must come from files" -msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" - -#: config.c:378 -#, c-format -msgid "key does not contain a section: %s" -msgstr "khóa không chứa một phần: %s" - -#: config.c:384 -#, c-format -msgid "key does not contain variable name: %s" -msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" - -#: config.c:408 sequencer.c:2547 -#, c-format -msgid "invalid key: %s" -msgstr "khóa không đúng: %s" - -#: config.c:414 -#, c-format -msgid "invalid key (newline): %s" -msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" - -#: config.c:450 config.c:462 -#, c-format -msgid "bogus config parameter: %s" -msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" - -#: config.c:497 -#, c-format -msgid "bogus format in %s" -msgstr "định dạng không có thực trong %s" - -#: config.c:836 -#, c-format -msgid "bad config line %d in blob %s" -msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" - -#: config.c:840 -#, c-format -msgid "bad config line %d in file %s" -msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" - -#: config.c:844 -#, c-format -msgid "bad config line %d in standard input" -msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" - -#: config.c:848 -#, c-format -msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" -msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" - -#: config.c:852 -#, c-format -msgid "bad config line %d in command line %s" -msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" - -#: config.c:856 -#, c-format -msgid "bad config line %d in %s" -msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" - -#: config.c:993 -msgid "out of range" -msgstr "nằm ngoài phạm vi" - -#: config.c:993 -msgid "invalid unit" -msgstr "đơn vị không hợp lệ" - -#: config.c:994 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" -msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" - -#: config.c:1013 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" -msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" - -#: config.c:1016 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" -msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" - -#: config.c:1019 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" - -#: config.c:1022 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" - -#: config.c:1025 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" -msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" - -#: config.c:1028 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" -msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" - -#: config.c:1123 -#, c-format -msgid "failed to expand user dir in: '%s'" -msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" - -#: config.c:1132 -#, c-format -msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" -msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" - -#: config.c:1223 -#, c-format -msgid "abbrev length out of range: %d" -msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" - -#: config.c:1237 config.c:1248 -#, c-format -msgid "bad zlib compression level %d" -msgstr "mức nén zlib %d là sai" - -#: config.c:1340 -msgid "core.commentChar should only be one character" -msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" - -#: config.c:1373 -#, c-format -msgid "invalid mode for object creation: %s" -msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" - -#: config.c:1445 -#, c-format -msgid "malformed value for %s" -msgstr "giá trị cho %s sai dạng" - -#: config.c:1471 -#, c-format -msgid "malformed value for %s: %s" -msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" - -#: config.c:1472 -msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" -msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" - -#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3649 -#, c-format -msgid "bad pack compression level %d" -msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" - -#: config.c:1655 -#, c-format -msgid "unable to load config blob object '%s'" -msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" - -#: config.c:1658 -#, c-format -msgid "reference '%s' does not point to a blob" -msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" - -#: config.c:1675 -#, c-format -msgid "unable to resolve config blob '%s'" -msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" - -#: config.c:1705 -#, c-format -msgid "failed to parse %s" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" - -#: config.c:1759 -msgid "unable to parse command-line config" -msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" - -#: config.c:2122 -msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" -msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" - -#: config.c:2296 -#, c-format -msgid "Invalid %s: '%s'" -msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" - -#: config.c:2341 -#, c-format -msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" -msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" - -#: config.c:2387 -#, c-format -msgid "unable to parse '%s' from command-line config" -msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" - -#: config.c:2389 -#, c-format -msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" -msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" - -#: config.c:2470 -#, c-format -msgid "invalid section name '%s'" -msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" - -#: config.c:2502 -#, c-format -msgid "%s has multiple values" -msgstr "%s có đa giá trị" - -#: config.c:2531 -#, c-format -msgid "failed to write new configuration file %s" -msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" - -#: config.c:2783 config.c:3107 -#, c-format -msgid "could not lock config file %s" -msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" - -#: config.c:2794 -#, c-format -msgid "opening %s" -msgstr "đang mở “%s”" - -#: config.c:2829 builtin/config.c:354 -#, c-format -msgid "invalid pattern: %s" -msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" - -#: config.c:2854 -#, c-format -msgid "invalid config file %s" -msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" - -#: config.c:2867 config.c:3120 -#, c-format -msgid "fstat on %s failed" -msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" - -#: config.c:2878 -#, c-format -msgid "unable to mmap '%s'" -msgstr "không thể mmap “%s”" - -#: config.c:2887 config.c:3125 -#, c-format -msgid "chmod on %s failed" -msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" - -#: config.c:2972 config.c:3222 -#, c-format -msgid "could not write config file %s" -msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" - -#: config.c:3006 -#, c-format -msgid "could not set '%s' to '%s'" -msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" - -#: config.c:3008 builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:850 builtin/remote.c:858 -#, c-format -msgid "could not unset '%s'" -msgstr "không thể thôi đặt “%s”" - -#: config.c:3098 -#, c-format -msgid "invalid section name: %s" -msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" - -#: config.c:3265 -#, c-format -msgid "missing value for '%s'" -msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" - -#: connect.c:61 -msgid "the remote end hung up upon initial contact" -msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" - -#: connect.c:63 -msgid "" -"Could not read from remote repository.\n" -"\n" -"Please make sure you have the correct access rights\n" -"and the repository exists." -msgstr "" -"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" -"\n" -"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" -"và kho chứa đã sẵn có." - -#: connect.c:81 -#, c-format -msgid "server doesn't support '%s'" -msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" - -#: connect.c:118 -#, c-format -msgid "server doesn't support feature '%s'" -msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" - -#: connect.c:129 -msgid "expected flush after capabilities" -msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" - -#: connect.c:263 -#, c-format -msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" -msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" - -#: connect.c:284 -msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" -msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" - -#: connect.c:306 -#, c-format -msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" -msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" - -#: connect.c:308 -msgid "repository on the other end cannot be shallow" -msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" - -#: connect.c:347 -msgid "invalid packet" -msgstr "gói không hợp lệ" - -#: connect.c:367 -#, c-format -msgid "protocol error: unexpected '%s'" -msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" - -#: connect.c:473 -#, c-format -msgid "unknown object format '%s' specified by server" -msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy phục vụ" - -#: connect.c:500 -#, c-format -msgid "invalid ls-refs response: %s" -msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" - -#: connect.c:504 -msgid "expected flush after ref listing" -msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" - -#: connect.c:507 -msgid "expected response end packet after ref listing" -msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu" - -#: connect.c:640 -#, c-format -msgid "protocol '%s' is not supported" -msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" - -#: connect.c:691 -msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" -msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" - -#: connect.c:731 connect.c:794 -#, c-format -msgid "Looking up %s ... " -msgstr "Đang tìm kiếm %s … " - -#: connect.c:735 -#, c-format -msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" -msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" - -#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " -#: connect.c:739 connect.c:810 -#, c-format -msgid "" -"done.\n" -"Connecting to %s (port %s) ... " -msgstr "" -"xong.\n" -"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " - -#: connect.c:761 connect.c:838 -#, c-format -msgid "" -"unable to connect to %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"không thể kết nối đến %s:\n" -"%s" - -#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " -#: connect.c:767 connect.c:844 -msgid "done." -msgstr "hoàn tất." - -#: connect.c:798 -#, c-format -msgid "unable to look up %s (%s)" -msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" - -#: connect.c:804 -#, c-format -msgid "unknown port %s" -msgstr "không hiểu cổng %s" - -#: connect.c:941 connect.c:1271 -#, c-format -msgid "strange hostname '%s' blocked" -msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" - -#: connect.c:943 -#, c-format -msgid "strange port '%s' blocked" -msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" - -#: connect.c:953 -#, c-format -msgid "cannot start proxy %s" -msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" - -#: connect.c:1024 -msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" -msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" - -#: connect.c:1219 -msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" -msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" - -#: connect.c:1231 -msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" -msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" - -#: connect.c:1248 -msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" -msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" - -#: connect.c:1360 -#, c-format -msgid "strange pathname '%s' blocked" -msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" - -#: connect.c:1408 -msgid "unable to fork" -msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" - -#: connected.c:108 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 -msgid "Checking connectivity" -msgstr "Đang kiểm tra kết nối" - -#: connected.c:120 -msgid "Could not run 'git rev-list'" -msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" - -#: connected.c:144 -msgid "failed write to rev-list" -msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" - -#: connected.c:149 -msgid "failed to close rev-list's stdin" -msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" - -#: convert.c:194 -#, c-format -msgid "illegal crlf_action %d" -msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" - -#: convert.c:207 -#, c-format -msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" -msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" - -#: convert.c:209 -#, c-format -msgid "" -"CRLF will be replaced by LF in %s.\n" -"The file will have its original line endings in your working directory" -msgstr "" -"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" -"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" - -#: convert.c:217 -#, c-format -msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" -msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" - -#: convert.c:219 -#, c-format -msgid "" -"LF will be replaced by CRLF in %s.\n" -"The file will have its original line endings in your working directory" -msgstr "" -"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" -"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" - -#: convert.c:284 -#, c-format -msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" -msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" - -#: convert.c:291 -#, c-format -msgid "" -"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as " -"working-tree-encoding." -msgstr "" -"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như " -"là bảng mã cây làm việc." - -#: convert.c:304 -#, c-format -msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" -msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" - -#: convert.c:306 -#, c-format -msgid "" -"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" -"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." -msgstr "" -"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " -"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." - -#: convert.c:419 convert.c:490 -#, c-format -msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" -msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" - -#: convert.c:462 -#, c-format -msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" -msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" - -#: convert.c:665 -#, c-format -msgid "cannot fork to run external filter '%s'" -msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" - -#: convert.c:685 -#, c-format -msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" -msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" - -#: convert.c:692 -#, c-format -msgid "external filter '%s' failed %d" -msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" - -#: convert.c:727 convert.c:730 -#, c-format -msgid "read from external filter '%s' failed" -msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" - -#: convert.c:733 convert.c:788 -#, c-format -msgid "external filter '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" - -#: convert.c:837 -msgid "unexpected filter type" -msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" - -#: convert.c:848 -msgid "path name too long for external filter" -msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" - -#: convert.c:940 -#, c-format -msgid "" -"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " -"been filtered" -msgstr "" -"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " -"dẫn đã được lọc" - -#: convert.c:1240 -msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" -msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" - -#: convert.c:1428 convert.c:1462 -#, c-format -msgid "%s: clean filter '%s' failed" -msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" - -#: convert.c:1508 -#, c-format -msgid "%s: smudge filter %s failed" -msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" - -#: credential.c:96 -#, c-format -msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s" -msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s" - -#: credential.c:112 -msgid "refusing to work with credential missing host field" -msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ" - -#: credential.c:114 -msgid "refusing to work with credential missing protocol field" -msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức" - -#: credential.c:394 -#, c-format -msgid "url contains a newline in its %s component: %s" -msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s" - -#: credential.c:438 -#, c-format -msgid "url has no scheme: %s" -msgstr "url không có lược đồ: %s" - -#: credential.c:511 -#, c-format -msgid "credential url cannot be parsed: %s" -msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s" - -#: date.c:138 -msgid "in the future" -msgstr "ở thời tương lai" - -#: date.c:144 -#, c-format -msgid "%<PRIuMAX> second ago" -msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" -msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" - -#: date.c:151 -#, c-format -msgid "%<PRIuMAX> minute ago" -msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" -msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" - -#: date.c:158 -#, c-format -msgid "%<PRIuMAX> hour ago" -msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" -msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" - -#: date.c:165 -#, c-format -msgid "%<PRIuMAX> day ago" -msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" -msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" - -#: date.c:171 -#, c-format -msgid "%<PRIuMAX> week ago" -msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" -msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" - -#: date.c:178 -#, c-format -msgid "%<PRIuMAX> month ago" -msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" -msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" - -#: date.c:189 -#, c-format -msgid "%<PRIuMAX> year" -msgid_plural "%<PRIuMAX> years" -msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" - -#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" -#: date.c:192 -#, c-format -msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" -msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" -msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" - -#: date.c:197 date.c:202 -#, c-format -msgid "%<PRIuMAX> year ago" -msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" -msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" - -#: delta-islands.c:272 -msgid "Propagating island marks" -msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" - -#: delta-islands.c:290 -#, c-format -msgid "bad tree object %s" -msgstr "đối tượng cây sai “%s”" - -#: delta-islands.c:334 -#, c-format -msgid "failed to load island regex for '%s': %s" -msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" - -#: delta-islands.c:390 -#, c-format -msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" -msgstr "" -"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" - -#: delta-islands.c:467 -#, c-format -msgid "Marked %d islands, done.\n" -msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" - -#: diff-no-index.c:238 -msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" -msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" - -#: diff-no-index.c:263 -msgid "" -"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " -"tree" -msgstr "" -"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " -"ngoài một cây làm việc" - -#: diff.c:156 -#, c-format -msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" -msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" - -#: diff.c:161 -#, c-format -msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" -msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" - -#: diff.c:297 -msgid "" -"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " -"'dimmed-zebra', 'plain'" -msgstr "" -"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " -"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" - -#: diff.c:325 -#, c-format -msgid "" -"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " -"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" -msgstr "" -"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" -"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" -"change”" - -#: diff.c:333 -msgid "" -"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " -"whitespace modes" -msgstr "" -"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " -"độ khoảng trắng khác" - -#: diff.c:410 -#, c-format -msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" -msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" - -#: diff.c:470 -#, c-format -msgid "" -"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" -"%s" -msgstr "" -"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" -"%s" - -#: diff.c:4269 -#, c-format -msgid "external diff died, stopping at %s" -msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" - -#: diff.c:4618 -msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" -msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" - -#: diff.c:4621 -msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" - -#: diff.c:4699 -msgid "--follow requires exactly one pathspec" -msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" - -#: diff.c:4747 -#, c-format -msgid "invalid --stat value: %s" -msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" - -#: diff.c:4752 diff.c:4757 diff.c:4762 diff.c:4767 diff.c:5279 -#: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180 -#, c-format -msgid "%s expects a numerical value" -msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" - -#: diff.c:4784 -#, c-format -msgid "" -"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" -"%s" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" -"%s" - -#: diff.c:4869 -#, c-format -msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" -msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" - -#: diff.c:4893 -#, c-format -msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" -msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" - -#: diff.c:4907 -#, c-format -msgid "unable to resolve '%s'" -msgstr "không thể phân giải “%s”" - -#: diff.c:4957 diff.c:4963 -#, c-format -msgid "%s expects <n>/<m> form" -msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" - -#: diff.c:4975 -#, c-format -msgid "%s expects a character, got '%s'" -msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" - -#: diff.c:4996 -#, c-format -msgid "bad --color-moved argument: %s" -msgstr "đối số --color-moved sai: %s" - -#: diff.c:5015 -#, c-format -msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" -msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" - -#: diff.c:5055 -msgid "" -"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " -"\"histogram\"" -msgstr "" -"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " -"\"histogram\"" - -#: diff.c:5091 diff.c:5111 -#, c-format -msgid "invalid argument to %s" -msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" - -#: diff.c:5248 -#, c-format -msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" - -#: diff.c:5304 -#, c-format -msgid "bad --word-diff argument: %s" -msgstr "đối số --word-diff sai: %s" - -#: diff.c:5327 -msgid "Diff output format options" -msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" - -#: diff.c:5329 diff.c:5335 -msgid "generate patch" -msgstr "tạo miếng vá" - -#: diff.c:5332 builtin/log.c:176 -msgid "suppress diff output" -msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" - -#: diff.c:5337 diff.c:5451 diff.c:5458 -msgid "<n>" -msgstr "<n>" - -#: diff.c:5338 diff.c:5341 -msgid "generate diffs with <n> lines context" -msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" - -#: diff.c:5343 -msgid "generate the diff in raw format" -msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" - -#: diff.c:5346 -msgid "synonym for '-p --raw'" -msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" - -#: diff.c:5350 -msgid "synonym for '-p --stat'" -msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" - -#: diff.c:5354 -msgid "machine friendly --stat" -msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" - -#: diff.c:5357 -msgid "output only the last line of --stat" -msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" - -#: diff.c:5359 diff.c:5367 -msgid "<param1,param2>..." -msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" - -#: diff.c:5360 -msgid "" -"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" -msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" - -#: diff.c:5364 -msgid "synonym for --dirstat=cumulative" -msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" - -#: diff.c:5368 -msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." -msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" - -#: diff.c:5372 -msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" -msgstr "" -"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" - -#: diff.c:5375 -msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" -msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" - -#: diff.c:5378 -msgid "show only names of changed files" -msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" - -#: diff.c:5381 -msgid "show only names and status of changed files" -msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" - -#: diff.c:5383 -msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" -msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" - -#: diff.c:5384 -msgid "generate diffstat" -msgstr "tạo diffstat" - -#: diff.c:5386 diff.c:5389 diff.c:5392 -msgid "<width>" -msgstr "<rộng>" - -#: diff.c:5387 -msgid "generate diffstat with a given width" -msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" - -#: diff.c:5390 -msgid "generate diffstat with a given name width" -msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" - -#: diff.c:5393 -msgid "generate diffstat with a given graph width" -msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" - -#: diff.c:5395 -msgid "<count>" -msgstr "<số_lượng>" - -#: diff.c:5396 -msgid "generate diffstat with limited lines" -msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" - -#: diff.c:5399 -msgid "generate compact summary in diffstat" -msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" - -#: diff.c:5402 -msgid "output a binary diff that can be applied" -msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" - -#: diff.c:5405 -msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" -msgstr "" -"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" -"\"" - -#: diff.c:5407 -msgid "show colored diff" -msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" - -#: diff.c:5408 -msgid "<kind>" -msgstr "<kiểu>" - -#: diff.c:5409 -msgid "" -"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " -"diff" -msgstr "" -"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " -"trong khác biệt" - -#: diff.c:5412 -msgid "" -"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " -"--numstat" -msgstr "" -"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " -"trong --raw hay --numstat" - -#: diff.c:5415 diff.c:5418 diff.c:5421 diff.c:5527 -msgid "<prefix>" -msgstr "<tiền_tố>" - -#: diff.c:5416 -msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" -msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" - -#: diff.c:5419 -msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" -msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" - -#: diff.c:5422 -msgid "prepend an additional prefix to every line of output" -msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" - -#: diff.c:5425 -msgid "do not show any source or destination prefix" -msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" - -#: diff.c:5428 -msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" -msgstr "" -"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " -"định" - -#: diff.c:5432 diff.c:5437 diff.c:5442 -msgid "<char>" -msgstr "<ký_tự>" - -#: diff.c:5433 -msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" -msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" - -#: diff.c:5438 -msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" -msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" - -#: diff.c:5443 -msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" -msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" - -#: diff.c:5446 -msgid "Diff rename options" -msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" - -#: diff.c:5447 -msgid "<n>[/<m>]" -msgstr "<n>[/<m>]" - -#: diff.c:5448 -msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" -msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" - -#: diff.c:5452 -msgid "detect renames" -msgstr "dò tìm các tên thay đổi" - -#: diff.c:5456 -msgid "omit the preimage for deletes" -msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" - -#: diff.c:5459 -msgid "detect copies" -msgstr "dò bản sao" - -#: diff.c:5463 -msgid "use unmodified files as source to find copies" -msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" - -#: diff.c:5465 -msgid "disable rename detection" -msgstr "tắt dò tìm đổi tên" - -#: diff.c:5468 -msgid "use empty blobs as rename source" -msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" - -#: diff.c:5470 -msgid "continue listing the history of a file beyond renames" -msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" - -#: diff.c:5473 -msgid "" -"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " -"given limit" -msgstr "" -"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " -"quá giới hạn đưa ra" - -#: diff.c:5475 -msgid "Diff algorithm options" -msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" - -#: diff.c:5477 -msgid "produce the smallest possible diff" -msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" - -#: diff.c:5480 -msgid "ignore whitespace when comparing lines" -msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" - -#: diff.c:5483 -msgid "ignore changes in amount of whitespace" -msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" - -#: diff.c:5486 -msgid "ignore changes in whitespace at EOL" -msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" - -#: diff.c:5489 -msgid "ignore carrier-return at the end of line" -msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" - -#: diff.c:5492 -msgid "ignore changes whose lines are all blank" -msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" - -#: diff.c:5495 -msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" -msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" - -#: diff.c:5498 -msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" -msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" - -#: diff.c:5502 -msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" -msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" - -#: diff.c:5504 -msgid "<algorithm>" -msgstr "<thuật toán>" - -#: diff.c:5505 -msgid "choose a diff algorithm" -msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" - -#: diff.c:5507 -msgid "<text>" -msgstr "<văn bản>" - -#: diff.c:5508 -msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" -msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" - -#: diff.c:5510 diff.c:5519 diff.c:5522 -msgid "<mode>" -msgstr "<chế độ>" - -#: diff.c:5511 -msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" -msgstr "" -"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" - -#: diff.c:5513 diff.c:5516 diff.c:5561 -msgid "<regex>" -msgstr "<regex>" - -#: diff.c:5514 -msgid "use <regex> to decide what a word is" -msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" - -#: diff.c:5517 -msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" - -#: diff.c:5520 -msgid "moved lines of code are colored differently" -msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" - -#: diff.c:5523 -msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" -msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" - -#: diff.c:5526 -msgid "Other diff options" -msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" - -#: diff.c:5528 -msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" -msgstr "" -"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " -"đường dẫn liên quan" - -#: diff.c:5532 -msgid "treat all files as text" -msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" - -#: diff.c:5534 -msgid "swap two inputs, reverse the diff" -msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" - -#: diff.c:5536 -msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" -msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" - -#: diff.c:5538 -msgid "disable all output of the program" -msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" - -#: diff.c:5540 -msgid "allow an external diff helper to be executed" -msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" - -#: diff.c:5542 -msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" -msgstr "" -"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " -"phân" - -#: diff.c:5544 -msgid "<when>" -msgstr "<khi>" - -#: diff.c:5545 -msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" -msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" - -#: diff.c:5548 -msgid "<format>" -msgstr "<định dạng>" - -#: diff.c:5549 -msgid "specify how differences in submodules are shown" -msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" - -#: diff.c:5553 -msgid "hide 'git add -N' entries from the index" -msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" - -#: diff.c:5556 -msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" -msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" - -#: diff.c:5558 -msgid "<string>" -msgstr "<chuỗi>" - -#: diff.c:5559 -msgid "" -"look for differences that change the number of occurrences of the specified " -"string" -msgstr "" -"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " -"chuỗi được chỉ ra" - -#: diff.c:5562 -msgid "" -"look for differences that change the number of occurrences of the specified " -"regex" -msgstr "" -"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " -"thức chính quy được chỉ ra" - -#: diff.c:5565 -msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" -msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" - -#: diff.c:5568 -msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" -msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" - -#: diff.c:5571 -msgid "control the order in which files appear in the output" -msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" - -#: diff.c:5572 -msgid "<object-id>" -msgstr "<mã-số-đối-tượng>" - -#: diff.c:5573 -msgid "" -"look for differences that change the number of occurrences of the specified " -"object" -msgstr "" -"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " -"tượng được chỉ ra" - -#: diff.c:5575 -msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" -msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" - -#: diff.c:5576 -msgid "select files by diff type" -msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" - -#: diff.c:5578 -msgid "<file>" -msgstr "<tập_tin>" - -#: diff.c:5579 -msgid "Output to a specific file" -msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" - -#: diff.c:6236 -msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." -msgstr "" -"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." - -#: diff.c:6239 -msgid "only found copies from modified paths due to too many files." -msgstr "" -"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." - -#: diff.c:6242 -#, c-format -msgid "" -"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." -msgstr "" -"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " -"nữa." - -#: diffcore-order.c:24 -#, c-format -msgid "failed to read orderfile '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" - -#: diffcore-rename.c:592 -msgid "Performing inexact rename detection" -msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" - -#: dir.c:578 -#, c-format -msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" -msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" - -#: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760 -#, c-format -msgid "unrecognized pattern: '%s'" -msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" - -#: dir.c:777 dir.c:791 -#, c-format -msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" -msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" - -#: dir.c:809 -#, c-format -msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" -msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại" - -#: dir.c:819 -msgid "disabling cone pattern matching" -msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" - -#: dir.c:1198 -#, c-format -msgid "cannot use %s as an exclude file" -msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" - -#: dir.c:2305 -#, c-format -msgid "could not open directory '%s'" -msgstr "không thể mở thư mục “%s”" - -#: dir.c:2605 -msgid "failed to get kernel name and information" -msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" - -#: dir.c:2729 -msgid "untracked cache is disabled on this system or location" -msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" - -#: dir.c:3520 -#, c-format -msgid "index file corrupt in repo %s" -msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" - -#: dir.c:3565 dir.c:3570 -#, c-format -msgid "could not create directories for %s" -msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" - -#: dir.c:3599 -#, c-format -msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" -msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" - -#: editor.c:74 -#, c-format -msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" -msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" - -#: entry.c:177 -msgid "Filtering content" -msgstr "Nội dung lọc" - -#: entry.c:478 -#, c-format -msgid "could not stat file '%s'" -msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" - -#: environment.c:150 -#, c-format -msgid "bad git namespace path \"%s\"" -msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" - -#: environment.c:337 -#, c-format -msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" -msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" - -#: exec-cmd.c:363 -#, c-format -msgid "too many args to run %s" -msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" - -#: fetch-pack.c:176 -msgid "git fetch-pack: expected shallow list" -msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" - -#: fetch-pack.c:179 -msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" -msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" - -#: fetch-pack.c:190 -msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" -msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" - -#: fetch-pack.c:210 -#, c-format -msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" -msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" - -#: fetch-pack.c:221 -msgid "unable to write to remote" -msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" - -#: fetch-pack.c:282 -msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" -msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" - -#: fetch-pack.c:375 fetch-pack.c:1397 -#, c-format -msgid "invalid shallow line: %s" -msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" - -#: fetch-pack.c:381 fetch-pack.c:1403 -#, c-format -msgid "invalid unshallow line: %s" -msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" - -#: fetch-pack.c:383 fetch-pack.c:1405 -#, c-format -msgid "object not found: %s" -msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" - -#: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1408 -#, c-format -msgid "error in object: %s" -msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" - -#: fetch-pack.c:388 fetch-pack.c:1410 -#, c-format -msgid "no shallow found: %s" -msgstr "không tìm shallow nào: %s" - -#: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1414 -#, c-format -msgid "expected shallow/unshallow, got %s" -msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" - -#: fetch-pack.c:431 -#, c-format -msgid "got %s %d %s" -msgstr "nhận %s %d - %s" - -#: fetch-pack.c:448 -#, c-format -msgid "invalid commit %s" -msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" - -#: fetch-pack.c:479 -msgid "giving up" -msgstr "chịu thua" - -#: fetch-pack.c:492 progress.c:339 -msgid "done" -msgstr "xong" - -#: fetch-pack.c:504 -#, c-format -msgid "got %s (%d) %s" -msgstr "nhận %s (%d) %s" - -#: fetch-pack.c:540 -#, c-format -msgid "Marking %s as complete" -msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" - -#: fetch-pack.c:755 -#, c-format -msgid "already have %s (%s)" -msgstr "đã sẵn có %s (%s)" - -#: fetch-pack.c:824 -msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" -msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" - -#: fetch-pack.c:832 -msgid "protocol error: bad pack header" -msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" - -#: fetch-pack.c:916 -#, c-format -msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" -msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" - -#: fetch-pack.c:933 -#, c-format -msgid "%s failed" -msgstr "%s gặp lỗi" - -#: fetch-pack.c:935 -msgid "error in sideband demultiplexer" -msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" - -#: fetch-pack.c:978 -#, c-format -msgid "Server version is %.*s" -msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" - -#: fetch-pack.c:983 fetch-pack.c:989 fetch-pack.c:992 fetch-pack.c:998 -#: fetch-pack.c:1002 fetch-pack.c:1006 fetch-pack.c:1010 fetch-pack.c:1014 -#: fetch-pack.c:1018 fetch-pack.c:1022 fetch-pack.c:1026 fetch-pack.c:1030 -#: fetch-pack.c:1036 fetch-pack.c:1042 fetch-pack.c:1047 fetch-pack.c:1052 -#, c-format -msgid "Server supports %s" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" - -#: fetch-pack.c:985 -msgid "Server does not support shallow clients" -msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" - -#: fetch-pack.c:1045 -msgid "Server does not support --shallow-since" -msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" - -#: fetch-pack.c:1050 -msgid "Server does not support --shallow-exclude" -msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" - -#: fetch-pack.c:1054 -msgid "Server does not support --deepen" -msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" - -#: fetch-pack.c:1056 -msgid "Server does not support this repository's object format" -msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này" - -#: fetch-pack.c:1069 -msgid "no common commits" -msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" - -#: fetch-pack.c:1081 fetch-pack.c:1619 -msgid "git fetch-pack: fetch failed." -msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." - -#: fetch-pack.c:1205 -#, c-format -msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s" -msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s" - -#: fetch-pack.c:1209 -#, c-format -msgid "the server does not support algorithm '%s'" -msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”" - -#: fetch-pack.c:1229 -msgid "Server does not support shallow requests" -msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" - -#: fetch-pack.c:1236 -msgid "Server supports filter" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" - -#: fetch-pack.c:1275 -msgid "unable to write request to remote" -msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" - -#: fetch-pack.c:1293 -#, c-format -msgid "error reading section header '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" - -#: fetch-pack.c:1299 -#, c-format -msgid "expected '%s', received '%s'" -msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" - -#: fetch-pack.c:1360 -#, c-format -msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" -msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" - -#: fetch-pack.c:1365 -#, c-format -msgid "error processing acks: %d" -msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" - -#: fetch-pack.c:1375 -msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" -msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" - -#: fetch-pack.c:1377 -msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" -msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" - -#: fetch-pack.c:1419 -#, c-format -msgid "error processing shallow info: %d" -msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" - -#: fetch-pack.c:1466 -#, c-format -msgid "expected wanted-ref, got '%s'" -msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" - -#: fetch-pack.c:1471 -#, c-format -msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" -msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" - -#: fetch-pack.c:1476 -#, c-format -msgid "error processing wanted refs: %d" -msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" - -#: fetch-pack.c:1506 -msgid "git fetch-pack: expected response end packet" -msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" - -#: fetch-pack.c:1887 -msgid "no matching remote head" -msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" - -#: fetch-pack.c:1910 builtin/clone.c:692 -msgid "remote did not send all necessary objects" -msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" - -#: fetch-pack.c:1937 -#, c-format -msgid "no such remote ref %s" -msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" - -#: fetch-pack.c:1940 -#, c-format -msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" -msgstr "" -"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" - -#: gpg-interface.c:272 -msgid "could not create temporary file" -msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" - -#: gpg-interface.c:275 -#, c-format -msgid "failed writing detached signature to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" - -#: gpg-interface.c:457 -msgid "gpg failed to sign the data" -msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" - -#: graph.c:98 -#, c-format -msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" -msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" - -#: grep.c:668 -msgid "" -"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported " -"with -P under PCRE v2" -msgstr "" -"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" -"P dưới PCRE v2" - -#: grep.c:2128 -#, c-format -msgid "'%s': unable to read %s" -msgstr "“%s”: không thể đọc %s" - -#: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:89 -#: builtin/rm.c:135 -#, c-format -msgid "failed to stat '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" - -#: grep.c:2156 -#, c-format -msgid "'%s': short read" -msgstr "“%s”: đọc ngắn" - -#: help.c:23 -msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" -msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" - -#: help.c:24 -msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" -msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" - -#: help.c:25 -msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" -msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" - -#: help.c:26 -msgid "grow, mark and tweak your common history" -msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" - -#: help.c:27 -msgid "collaborate (see also: git help workflows)" -msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" - -#: help.c:31 -msgid "Main Porcelain Commands" -msgstr "Các lệnh Porcelain chính" - -#: help.c:32 -msgid "Ancillary Commands / Manipulators" -msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" - -#: help.c:33 -msgid "Ancillary Commands / Interrogators" -msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" - -#: help.c:34 -msgid "Interacting with Others" -msgstr "Tương tác với những cái khác" - -#: help.c:35 -msgid "Low-level Commands / Manipulators" -msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" - -#: help.c:36 -msgid "Low-level Commands / Interrogators" -msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" - -#: help.c:37 -msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories" -msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" - -#: help.c:38 -msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" -msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" - -#: help.c:300 -#, c-format -msgid "available git commands in '%s'" -msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" - -#: help.c:307 -msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" -msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" - -#: help.c:316 -msgid "These are common Git commands used in various situations:" -msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" - -#: help.c:365 git.c:99 -#, c-format -msgid "unsupported command listing type '%s'" -msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" - -#: help.c:405 -msgid "The Git concept guides are:" -msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:" - -#: help.c:429 -msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" -msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con" - -#: help.c:434 -msgid "External commands" -msgstr "Các lệnh bên ngoài" - -#: help.c:449 -msgid "Command aliases" -msgstr "Các bí danh lệnh" - -#: help.c:513 -#, c-format -msgid "" -"'%s' appears to be a git command, but we were not\n" -"able to execute it. Maybe git-%s is broken?" -msgstr "" -"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" -"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" - -#: help.c:572 -msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." -msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." - -#: help.c:594 -#, c-format -msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." -msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." - -#: help.c:599 -#, c-format -msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." -msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." - -#: help.c:604 -#, c-format -msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." -msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." - -#: help.c:612 -#, c-format -msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." -msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." - -#: help.c:616 -msgid "" -"\n" -"The most similar command is" -msgid_plural "" -"\n" -"The most similar commands are" -msgstr[0] "" -"\n" -"Những lệnh giống nhất là" - -#: help.c:656 -msgid "git version [<options>]" -msgstr "git version [<các tùy chọn>]" - -#: help.c:711 -#, c-format -msgid "%s: %s - %s" -msgstr "%s: %s - %s" - -#: help.c:715 -msgid "" -"\n" -"Did you mean this?" -msgid_plural "" -"\n" -"Did you mean one of these?" -msgstr[0] "" -"\n" -"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" - -#: ident.c:353 -msgid "Author identity unknown\n" -msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n" - -#: ident.c:356 -msgid "Committer identity unknown\n" -msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n" - -#: ident.c:362 -msgid "" -"\n" -"*** Please tell me who you are.\n" -"\n" -"Run\n" -"\n" -" git config --global user.email \"you@example.com\"\n" -" git config --global user.name \"Your Name\"\n" -"\n" -"to set your account's default identity.\n" -"Omit --global to set the identity only in this repository.\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" -"\n" -"Chạy\n" -"\n" -" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" -" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" -"\n" -"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" -"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" -"\n" - -#: ident.c:397 -msgid "no email was given and auto-detection is disabled" -msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" - -#: ident.c:402 -#, c-format -msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" -msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" - -#: ident.c:419 -msgid "no name was given and auto-detection is disabled" -msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" - -#: ident.c:425 -#, c-format -msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" -msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" - -#: ident.c:433 -#, c-format -msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" -msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" - -#: ident.c:439 -#, c-format -msgid "name consists only of disallowed characters: %s" -msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" - -#: ident.c:454 builtin/commit.c:634 -#, c-format -msgid "invalid date format: %s" -msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" - -#: list-objects-filter-options.c:81 -msgid "expected 'tree:<depth>'" -msgstr "cần “tree:<depth>”" - -#: list-objects-filter-options.c:96 -msgid "sparse:path filters support has been dropped" -msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" - -#: list-objects-filter-options.c:109 -#, c-format -msgid "invalid filter-spec '%s'" -msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" - -#: list-objects-filter-options.c:125 -#, c-format -msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'" -msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'" - -#: list-objects-filter-options.c:167 -msgid "expected something after combine:" -msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:" - -#: list-objects-filter-options.c:249 -msgid "multiple filter-specs cannot be combined" -msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" - -#: list-objects-filter-options.c:361 -msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone" -msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ" - -#: list-objects-filter.c:492 -#, c-format -msgid "unable to access sparse blob in '%s'" -msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'" - -#: list-objects-filter.c:495 -#, c-format -msgid "unable to parse sparse filter data in %s" -msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s" - -#: list-objects.c:127 -#, c-format -msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" -msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây" - -#: list-objects.c:140 -#, c-format -msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" -msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" - -#: list-objects.c:375 -#, c-format -msgid "unable to load root tree for commit %s" -msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" - -#: lockfile.c:152 -#, c-format -msgid "" -"Unable to create '%s.lock': %s.\n" -"\n" -"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" -"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" -"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" -"may have crashed in this repository earlier:\n" -"remove the file manually to continue." -msgstr "" -"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" -"\n" -"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" -"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" -"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" -"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" -"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." - -#: lockfile.c:160 -#, c-format -msgid "Unable to create '%s.lock': %s" -msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" - -#: ls-refs.c:109 -msgid "expected flush after ls-refs arguments" -msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)" - -#: merge-recursive.c:356 -msgid "(bad commit)\n" -msgstr "(commit sai)\n" - -#: merge-recursive.c:379 -#, c-format -msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." -msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." - -#: merge-recursive.c:388 -#, c-format -msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." -msgstr "" -"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " -"bãi bỏ." - -#: merge-recursive.c:874 -#, c-format -msgid "failed to create path '%s'%s" -msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" - -#: merge-recursive.c:885 -#, c-format -msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" -msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" - -#: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918 -msgid ": perhaps a D/F conflict?" -msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" - -#: merge-recursive.c:908 -#, c-format -msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" -msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" - -#: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41 -#, c-format -msgid "cannot read object %s '%s'" -msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" - -#: merge-recursive.c:954 -#, c-format -msgid "blob expected for %s '%s'" -msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" - -#: merge-recursive.c:979 -#, c-format -msgid "failed to open '%s': %s" -msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" - -#: merge-recursive.c:990 -#, c-format -msgid "failed to symlink '%s': %s" -msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" - -#: merge-recursive.c:995 -#, c-format -msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" -msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" - -#: merge-recursive.c:1191 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" -msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" - -#: merge-recursive.c:1198 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" -msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" - -#: merge-recursive.c:1205 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" -"trộn)" - -#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225 -#, c-format -msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" -msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" - -#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228 -#, c-format -msgid "Fast-forwarding submodule %s" -msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" - -#: merge-recursive.c:1251 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " -"theo sau hòa trộn)" - -#: merge-recursive.c:1255 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" -msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" - -#: merge-recursive.c:1256 -msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" -msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" - -#: merge-recursive.c:1259 -#, c-format -msgid "" -"If this is correct simply add it to the index for example\n" -"by using:\n" -"\n" -" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" -"\n" -"which will accept this suggestion.\n" -msgstr "" -"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" -"bằng cách dùng:\n" -"\n" -" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" -"\n" -"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" - -#: merge-recursive.c:1268 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" -msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" - -#: merge-recursive.c:1341 -msgid "Failed to execute internal merge" -msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" - -#: merge-recursive.c:1346 -#, c-format -msgid "Unable to add %s to database" -msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" - -#: merge-recursive.c:1378 -#, c-format -msgid "Auto-merging %s" -msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" - -#: merge-recursive.c:1402 -#, c-format -msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." -msgstr "" -"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " -"%s." - -#: merge-recursive.c:1474 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " -"in tree." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " -"còn lại trong cây (tree)." - -#: merge-recursive.c:1479 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " -"left in tree." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " -"của %s còn lại trong cây (tree)." - -#: merge-recursive.c:1486 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " -"in tree at %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " -"còn lại trong cây (tree) tại %s." - -#: merge-recursive.c:1491 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " -"left in tree at %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " -"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." - -#: merge-recursive.c:1526 -msgid "rename" -msgstr "đổi tên" - -#: merge-recursive.c:1526 -msgid "renamed" -msgstr "đã đổi tên" - -#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129 -#, c-format -msgid "Refusing to lose dirty file at %s" -msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" - -#: merge-recursive.c:1587 -#, c-format -msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." -msgstr "" -"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " -"đường." - -#: merge-recursive.c:1645 -#, c-format -msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" - -#: merge-recursive.c:1676 -#, c-format -msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" -msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" - -#: merge-recursive.c:1681 -#, c-format -msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" -msgstr "" -"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " -"thành %s" - -#: merge-recursive.c:1708 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" -"\"->\"%s\" in \"%s\"%s" -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " -"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" - -#: merge-recursive.c:1713 -msgid " (left unresolved)" -msgstr " (cần giải quyết)" - -#: merge-recursive.c:1805 -#, c-format -msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" - -#: merge-recursive.c:2068 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " -"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " -"getting a majority of the files." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " -"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " -"nhận một phần nhiều của các tập tin." - -#: merge-recursive.c:2100 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " -"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " -"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." - -#: merge-recursive.c:2110 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " -"implicit directory renames tried to put these paths there: %s" -msgstr "" -"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " -"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" - -#: merge-recursive.c:2202 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" -">%s in %s" -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " -"%s->%s trong %s" - -#: merge-recursive.c:2447 -#, c-format -msgid "" -"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " -"renamed." -msgstr "" -"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " -"bị đổi tên." - -#: merge-recursive.c:2973 -#, c-format -msgid "cannot read object %s" -msgstr "không thể đọc đối tượng %s" - -#: merge-recursive.c:2976 -#, c-format -msgid "object %s is not a blob" -msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" - -#: merge-recursive.c:3040 -msgid "modify" -msgstr "sửa đổi" - -#: merge-recursive.c:3040 -msgid "modified" -msgstr "đã sửa" - -#: merge-recursive.c:3052 -msgid "content" -msgstr "nội dung" - -#: merge-recursive.c:3056 -msgid "add/add" -msgstr "thêm/thêm" - -#: merge-recursive.c:3079 -#, c-format -msgid "Skipped %s (merged same as existing)" -msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" - -#: merge-recursive.c:3101 -msgid "submodule" -msgstr "mô-đun-con" - -#: merge-recursive.c:3102 -#, c-format -msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" -msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" - -#: merge-recursive.c:3132 -#, c-format -msgid "Adding as %s instead" -msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" - -#: merge-recursive.c:3215 -#, c-format -msgid "" -"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " -"moving it to %s." -msgstr "" -"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " -"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." - -#: merge-recursive.c:3218 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " -"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " -"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." - -#: merge-recursive.c:3222 -#, c-format -msgid "" -"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " -"%s; moving it to %s." -msgstr "" -"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " -"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." - -#: merge-recursive.c:3225 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " -"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " -"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." - -#: merge-recursive.c:3339 -#, c-format -msgid "Removing %s" -msgstr "Đang xóa %s" - -#: merge-recursive.c:3362 -msgid "file/directory" -msgstr "tập-tin/thư-mục" - -#: merge-recursive.c:3367 -msgid "directory/file" -msgstr "thư-mục/tập-tin" - -#: merge-recursive.c:3374 -#, c-format -msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " -"%s" - -#: merge-recursive.c:3383 -#, c-format -msgid "Adding %s" -msgstr "Thêm \"%s\"" - -#: merge-recursive.c:3392 -#, c-format -msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" -msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" - -#: merge-recursive.c:3436 -msgid "Already up to date!" -msgstr "Đã cập nhật rồi!" - -#: merge-recursive.c:3445 -#, c-format -msgid "merging of trees %s and %s failed" -msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" - -#: merge-recursive.c:3550 -msgid "Merging:" -msgstr "Đang trộn:" - -#: merge-recursive.c:3563 -#, c-format -msgid "found %u common ancestor:" -msgid_plural "found %u common ancestors:" -msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" - -#: merge-recursive.c:3613 -msgid "merge returned no commit" -msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" - -#: merge-recursive.c:3672 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" -" %s" -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"hòa trộn:\n" -" %s" - -#: merge-recursive.c:3769 -#, c-format -msgid "Could not parse object '%s'" -msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" - -#: merge-recursive.c:3787 builtin/merge.c:702 builtin/merge.c:881 -msgid "Unable to write index." -msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." - -#: merge.c:41 -msgid "failed to read the cache" -msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" - -#: merge.c:109 rerere.c:720 builtin/am.c:1896 builtin/am.c:1930 -#: builtin/checkout.c:560 builtin/checkout.c:816 builtin/clone.c:816 -#: builtin/stash.c:265 -msgid "unable to write new index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" - -#: midx.c:79 -#, c-format -msgid "multi-pack-index file %s is too small" -msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" - -#: midx.c:95 -#, c-format -msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" -msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" - -#: midx.c:100 -#, c-format -msgid "multi-pack-index version %d not recognized" -msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" - -#: midx.c:105 -#, c-format -msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u" -msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u" - -#: midx.c:122 -msgid "invalid chunk offset (too large)" -msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" - -#: midx.c:146 -msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" -msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" - -#: midx.c:159 -msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" -msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" - -#: midx.c:161 -msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" -msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" - -#: midx.c:163 -msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" -msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" - -#: midx.c:165 -msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" -msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" - -#: midx.c:179 -#, c-format -msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" -msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" - -#: midx.c:222 -#, c-format -msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" -msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" - -#: midx.c:272 -msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" -msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" - -#: midx.c:300 -msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" -msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" - -#: midx.c:485 -#, c-format -msgid "failed to add packfile '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" - -#: midx.c:491 -#, c-format -msgid "failed to open pack-index '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" - -#: midx.c:551 -#, c-format -msgid "failed to locate object %d in packfile" -msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" - -#: midx.c:853 -msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" -msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" - -#: midx.c:886 -#, c-format -msgid "did not see pack-file %s to drop" -msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" - -#: midx.c:938 -msgid "no pack files to index." -msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." - -#: midx.c:990 -msgid "Writing chunks to multi-pack-index" -msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index" - -#: midx.c:1068 -#, c-format -msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" -msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" - -#: midx.c:1124 -msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse" -msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp" - -#: midx.c:1132 -msgid "Looking for referenced packfiles" -msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" - -#: midx.c:1147 -#, c-format -msgid "" -"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" -msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" - -#: midx.c:1152 -msgid "the midx contains no oid" -msgstr "midx chẳng chứa oid nào" - -#: midx.c:1161 -msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" -msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" - -#: midx.c:1170 -#, c-format -msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" - -#: midx.c:1190 -msgid "Sorting objects by packfile" -msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" - -#: midx.c:1197 -msgid "Verifying object offsets" -msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" - -#: midx.c:1213 -#, c-format -msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" -msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" - -#: midx.c:1219 -#, c-format -msgid "failed to load pack-index for packfile %s" -msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" - -#: midx.c:1228 -#, c-format -msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" -msgstr "" -"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" - -#: midx.c:1253 -msgid "Counting referenced objects" -msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" - -#: midx.c:1263 -msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" -msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" - -#: midx.c:1454 -msgid "could not start pack-objects" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" - -#: midx.c:1474 -msgid "could not finish pack-objects" -msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" - -#: name-hash.c:537 -#, c-format -msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" -msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" - -#: name-hash.c:559 -#, c-format -msgid "unable to create lazy_name thread: %s" -msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" - -#: name-hash.c:565 -#, c-format -msgid "unable to join lazy_name thread: %s" -msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" - -#: notes-merge.c:277 -#, c-format -msgid "" -"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" -"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " -"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." -msgstr "" -"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" -"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " -"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " -"chú mới." - -#: notes-merge.c:284 -#, c-format -msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." -msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." - -#: notes-utils.c:46 -msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" -msgstr "" -"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " -"chiếu" - -#: notes-utils.c:105 -#, c-format -msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" -msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" - -#: notes-utils.c:115 -#, c-format -msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" -msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" - -#. TRANSLATORS: The first %s is the name of -#. the environment variable, the second %s is -#. its value. -#. -#: notes-utils.c:145 -#, c-format -msgid "Bad %s value: '%s'" -msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" - -#: object.c:53 -#, c-format -msgid "invalid object type \"%s\"" -msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" - -#: object.c:173 -#, c-format -msgid "object %s is a %s, not a %s" -msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" - -#: object.c:233 -#, c-format -msgid "object %s has unknown type id %d" -msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" - -#: object.c:246 -#, c-format -msgid "unable to parse object: %s" -msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" - -#: object.c:266 object.c:278 -#, c-format -msgid "hash mismatch %s" -msgstr "mã băm không khớp %s" - -#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2216 -#, c-format -msgid "unable to get size of %s" -msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" - -#: packfile.c:630 -msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" -msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" - -#: packfile.c:1922 -#, c-format -msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" -msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" - -#: packfile.c:1926 -#, c-format -msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" -msgstr "" -"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" - -#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 -#, c-format -msgid "option `%s' expects a numerical value" -msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" - -#: parse-options-cb.c:41 -#, c-format -msgid "malformed expiration date '%s'" -msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" - -#: parse-options-cb.c:54 -#, c-format -msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" -msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" - -#: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149 -#, c-format -msgid "malformed object name '%s'" -msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" - -#: parse-options.c:38 -#, c-format -msgid "%s requires a value" -msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị" - -#: parse-options.c:73 -#, c-format -msgid "%s is incompatible with %s" -msgstr "%s là xung khắc với %s" - -#: parse-options.c:78 -#, c-format -msgid "%s : incompatible with something else" -msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" - -#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317 -#, c-format -msgid "%s takes no value" -msgstr "%s k nhận giá trị" - -#: parse-options.c:94 -#, c-format -msgid "%s isn't available" -msgstr "%s không sẵn có" - -#: parse-options.c:217 -#, c-format -msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" -msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" - -#: parse-options.c:386 -#, c-format -msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" -msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" - -#: parse-options.c:420 parse-options.c:428 -#, c-format -msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?" -msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?" - -#: parse-options.c:666 parse-options.c:971 -#, c-format -msgid "alias of --%s" -msgstr "bí danh của --%s" - -#: parse-options.c:862 -#, c-format -msgid "unknown option `%s'" -msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" - -#: parse-options.c:864 -#, c-format -msgid "unknown switch `%c'" -msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" - -#: parse-options.c:866 -#, c-format -msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" -msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" - -#: parse-options.c:890 -msgid "..." -msgstr "…" - -#: parse-options.c:909 -#, c-format -msgid "usage: %s" -msgstr "cách dùng: %s" - -#. TRANSLATORS: the colon here should align with the -#. one in "usage: %s" translation. -#. -#: parse-options.c:915 -#, c-format -msgid " or: %s" -msgstr " hoặc: %s" - -#: parse-options.c:918 -#, c-format -msgid " %s" -msgstr " %s" - -#: parse-options.c:957 -msgid "-NUM" -msgstr "-SỐ" - -#: path.c:915 -#, c-format -msgid "Could not make %s writable by group" -msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" - -#: pathspec.c:130 -msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" -msgstr "" -"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" - -#: pathspec.c:148 -msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." -msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." - -#: pathspec.c:151 -msgid "attr spec must not be empty" -msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" - -#: pathspec.c:194 -#, c-format -msgid "invalid attribute name %s" -msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" - -#: pathspec.c:259 -msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" -msgstr "" -"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" - -#: pathspec.c:266 -msgid "" -"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " -"pathspec settings" -msgstr "" -"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " -"tả đường dẫn toàn cục khác" - -#: pathspec.c:306 -msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" -msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" - -#: pathspec.c:327 -#, c-format -msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" -msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" - -#: pathspec.c:332 -#, c-format -msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" -msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" - -#: pathspec.c:370 -#, c-format -msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" -msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" - -#: pathspec.c:429 -#, c-format -msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" -msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" - -#: pathspec.c:445 -#, c-format -msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'" -msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'" - -#: pathspec.c:521 -#, c-format -msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" -msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" - -#: pathspec.c:531 -#, c-format -msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" -msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" - -#: pathspec.c:598 -#, c-format -msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" -msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" - -#: pathspec.c:643 -#, c-format -msgid "line is badly quoted: %s" -msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s" - -#: pkt-line.c:92 -msgid "unable to write flush packet" -msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa" - -#: pkt-line.c:99 -msgid "unable to write delim packet" -msgstr "không thể ghi gói delim" - -#: pkt-line.c:106 -msgid "unable to write stateless separator packet" -msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái" - -#: pkt-line.c:113 -msgid "flush packet write failed" -msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" - -#: pkt-line.c:153 pkt-line.c:239 -msgid "protocol error: impossibly long line" -msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" - -#: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171 -msgid "packet write with format failed" -msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" - -#: pkt-line.c:203 -msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" -msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" - -#: pkt-line.c:210 pkt-line.c:217 -msgid "packet write failed" -msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" - -#: pkt-line.c:302 -msgid "read error" -msgstr "lỗi đọc" - -#: pkt-line.c:310 -msgid "the remote end hung up unexpectedly" -msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" - -#: pkt-line.c:338 -#, c-format -msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" -msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" - -#: pkt-line.c:352 pkt-line.c:357 -#, c-format -msgid "protocol error: bad line length %d" -msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" - -#: pkt-line.c:373 sideband.c:150 -#, c-format -msgid "remote error: %s" -msgstr "lỗi máy chủ: %s" - -#: preload-index.c:119 -msgid "Refreshing index" -msgstr "Làm mới bảng mục lục" - -#: preload-index.c:138 -#, c-format -msgid "unable to create threaded lstat: %s" -msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" - -#: pretty.c:983 -msgid "unable to parse --pretty format" -msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" - -#: promisor-remote.c:30 -msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess" -msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch" - -#: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37 -msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess" -msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch" - -#: promisor-remote.c:41 -msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess" -msgstr "" -"promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch" - -#: promisor-remote.c:53 -#, c-format -msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s" -msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s" - -#: prune-packed.c:35 -msgid "Removing duplicate objects" -msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" - -#: range-diff.c:77 -msgid "could not start `log`" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" - -#: range-diff.c:79 -msgid "could not read `log` output" -msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" - -#: range-diff.c:98 sequencer.c:5283 -#, c-format -msgid "could not parse commit '%s'" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" - -#: range-diff.c:112 -#, c-format -msgid "" -"could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': " -"'%s'" -msgstr "" -"không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu " -"bằng 'commit ': '%s'" - -#: range-diff.c:137 -#, c-format -msgid "could not parse git header '%.*s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" - -#: range-diff.c:301 -msgid "failed to generate diff" -msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" - -#: range-diff.c:534 range-diff.c:536 -#, c-format -msgid "could not parse log for '%s'" -msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" - -#: read-cache.c:682 -#, c-format -msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" -msgstr "" -"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" - -#: read-cache.c:698 -msgid "cannot create an empty blob in the object database" -msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" - -#: read-cache.c:720 -#, c-format -msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" -msgstr "" -"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" - -#: read-cache.c:725 -#, c-format -msgid "'%s' does not have a commit checked out" -msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" - -#: read-cache.c:777 -#, c-format -msgid "unable to index file '%s'" -msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" - -#: read-cache.c:796 -#, c-format -msgid "unable to add '%s' to index" -msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" - -#: read-cache.c:807 -#, c-format -msgid "unable to stat '%s'" -msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" - -#: read-cache.c:1318 -#, c-format -msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" -msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" - -#: read-cache.c:1524 -msgid "Refresh index" -msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" - -#: read-cache.c:1639 -#, c-format -msgid "" -"index.version set, but the value is invalid.\n" -"Using version %i" -msgstr "" -"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" -"Dùng phiên bản %i" - -#: read-cache.c:1649 -#, c-format -msgid "" -"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" -"Using version %i" -msgstr "" -"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" -"Dùng phiên bản %i" - -#: read-cache.c:1705 -#, c-format -msgid "bad signature 0x%08x" -msgstr "chữ ký sai 0x%08x" - -#: read-cache.c:1708 -#, c-format -msgid "bad index version %d" -msgstr "phiên bản mục lục sai %d" - -#: read-cache.c:1717 -msgid "bad index file sha1 signature" -msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" - -#: read-cache.c:1747 -#, c-format -msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" -msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" - -#: read-cache.c:1749 -#, c-format -msgid "ignoring %.4s extension" -msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" - -#: read-cache.c:1786 -#, c-format -msgid "unknown index entry format 0x%08x" -msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" - -#: read-cache.c:1802 -#, c-format -msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" -msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" - -#: read-cache.c:1859 -msgid "unordered stage entries in index" -msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" - -#: read-cache.c:1862 -#, c-format -msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" -msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" - -#: read-cache.c:1865 -#, c-format -msgid "unordered stage entries for '%s'" -msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" - -#: read-cache.c:1971 read-cache.c:2262 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 -#: submodule.c:1628 builtin/add.c:538 builtin/check-ignore.c:181 -#: builtin/checkout.c:489 builtin/checkout.c:675 builtin/clean.c:991 -#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507 -#: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290 -#: builtin/submodule--helper.c:332 -msgid "index file corrupt" -msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" - -#: read-cache.c:2115 -#, c-format -msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" -msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" - -#: read-cache.c:2128 -#, c-format -msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" -msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" - -#: read-cache.c:2161 -#, c-format -msgid "%s: index file open failed" -msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" - -#: read-cache.c:2165 -#, c-format -msgid "%s: cannot stat the open index" -msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" - -#: read-cache.c:2169 -#, c-format -msgid "%s: index file smaller than expected" -msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" - -#: read-cache.c:2173 -#, c-format -msgid "%s: unable to map index file" -msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" - -#: read-cache.c:2215 -#, c-format -msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" -msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" - -#: read-cache.c:2242 -#, c-format -msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" -msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" - -#: read-cache.c:2274 -#, c-format -msgid "could not freshen shared index '%s'" -msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" - -#: read-cache.c:2321 -#, c-format -msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" -msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" - -#: read-cache.c:3017 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1126 -#, c-format -msgid "could not close '%s'" -msgstr "không thể đóng “%s”" - -#: read-cache.c:3120 sequencer.c:2446 sequencer.c:4185 -#, c-format -msgid "could not stat '%s'" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" - -#: read-cache.c:3133 -#, c-format -msgid "unable to open git dir: %s" -msgstr "không thể mở thư mục git: %s" - -#: read-cache.c:3145 -#, c-format -msgid "unable to unlink: %s" -msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" - -#: read-cache.c:3170 -#, c-format -msgid "cannot fix permission bits on '%s'" -msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" - -#: read-cache.c:3319 -#, c-format -msgid "%s: cannot drop to stage #0" -msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" - -#: rebase-interactive.c:11 -msgid "" -"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" -"continue'.\n" -"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" -msgstr "" -"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" -"continue”.\n" -"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" - -#: rebase-interactive.c:33 -#, c-format -msgid "" -"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." -msgstr "" -"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." - -#: rebase-interactive.c:42 -msgid "" -"\n" -"Commands:\n" -"p, pick <commit> = use commit\n" -"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" -"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" -"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" -"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" -"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" -"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" -"d, drop <commit> = remove commit\n" -"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" -"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" -"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" -". create a merge commit using the original merge commit's\n" -". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" -". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" -"\n" -"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" -msgstr "" -"\n" -"Các lệnh:\n" -"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" -"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" -"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" -"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " -"trước\n" -"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " -"của lần chuyển giao này\n" -"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" -"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --" -"continue”)\n" -"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" -"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" -"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" -"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" -". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" -". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " -"hòa\n" -". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " -"giao.\n" -"\n" -"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " -"đáy.\n" - -#: rebase-interactive.c:63 -#, c-format -msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" -msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" -msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" - -#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:218 -msgid "" -"\n" -"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" -msgstr "" -"\n" -"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " -"chuyển giao.\n" - -#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:222 -msgid "" -"\n" -"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" -msgstr "" -"\n" -"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" - -#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:861 -msgid "" -"\n" -"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" -"To continue rebase after editing, run:\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" -"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" - -#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:938 -msgid "" -"\n" -"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" -"\n" - -#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3571 -#: sequencer.c:3597 sequencer.c:5389 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:264 -#, c-format -msgid "could not write '%s'" -msgstr "không thể ghi “%s”" - -#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:196 builtin/rebase.c:222 -#: builtin/rebase.c:246 -#, c-format -msgid "could not write '%s'." -msgstr "không thể ghi “%s”." - -#: rebase-interactive.c:193 -#, c-format -msgid "" -"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" -"Dropped commits (newer to older):\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" -"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" - -#: rebase-interactive.c:200 -#, c-format -msgid "" -"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" -"\n" -"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " -"warnings.\n" -"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n" -"\n" -msgstr "" -"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " -"chuyển giao.\n" -"\n" -"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh " -"báo.\n" -"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" -"\n" - -#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2361 -#: builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:207 builtin/rebase.c:233 -#: builtin/rebase.c:258 -#, c-format -msgid "could not read '%s'." -msgstr "không thể đọc “%s”." - -#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1973 -msgid "gone" -msgstr "đã ra đi" - -#: ref-filter.c:43 -#, c-format -msgid "ahead %d" -msgstr "phía trước %d" - -#: ref-filter.c:44 -#, c-format -msgid "behind %d" -msgstr "đằng sau %d" - -#: ref-filter.c:45 -#, c-format -msgid "ahead %d, behind %d" -msgstr "trước %d, sau %d" - -#: ref-filter.c:169 -#, c-format -msgid "expected format: %%(color:<color>)" -msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" - -#: ref-filter.c:171 -#, c-format -msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" -msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" - -#: ref-filter.c:193 -#, c-format -msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" -msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" - -#: ref-filter.c:197 -#, c-format -msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" -msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" - -#: ref-filter.c:199 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" - -#: ref-filter.c:254 -#, c-format -msgid "%%(objecttype) does not take arguments" -msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" - -#: ref-filter.c:276 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" -msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" - -#: ref-filter.c:284 -#, c-format -msgid "%%(deltabase) does not take arguments" -msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" - -#: ref-filter.c:296 -#, c-format -msgid "%%(body) does not take arguments" -msgstr "%%(body) không nhận các đối số" - -#: ref-filter.c:309 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s" -msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s" - -#: ref-filter.c:330 -#, c-format -msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" -msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" - -#: ref-filter.c:363 -#, c-format -msgid "positive value expected contents:lines=%s" -msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" - -#: ref-filter.c:365 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" - -#: ref-filter.c:380 -#, c-format -msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)" -msgstr "cần giá trị dương '%s' trong %%(%s)" - -#: ref-filter.c:384 -#, c-format -msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)" -msgstr "đối số '%s' không được thừa nhận trong %%(%s)" - -#: ref-filter.c:398 -#, c-format -msgid "unrecognized email option: %s" -msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”" - -#: ref-filter.c:428 -#, c-format -msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" -msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" - -#: ref-filter.c:440 -#, c-format -msgid "unrecognized position:%s" -msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" - -#: ref-filter.c:447 -#, c-format -msgid "unrecognized width:%s" -msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" - -#: ref-filter.c:456 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" - -#: ref-filter.c:464 -#, c-format -msgid "positive width expected with the %%(align) atom" -msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" - -#: ref-filter.c:482 -#, c-format -msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" - -#: ref-filter.c:584 -#, c-format -msgid "malformed field name: %.*s" -msgstr "tên trường dị hình: %.*s" - -#: ref-filter.c:611 -#, c-format -msgid "unknown field name: %.*s" -msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" - -#: ref-filter.c:615 -#, c-format -msgid "" -"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" -msgstr "" -"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " -"đối tượng" - -#: ref-filter.c:739 -#, c-format -msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" - -#: ref-filter.c:802 -#, c-format -msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" - -#: ref-filter.c:804 -#, c-format -msgid "format: %%(then) atom used more than once" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" - -#: ref-filter.c:806 -#, c-format -msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" - -#: ref-filter.c:834 -#, c-format -msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" - -#: ref-filter.c:836 -#, c-format -msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" - -#: ref-filter.c:838 -#, c-format -msgid "format: %%(else) atom used more than once" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" - -#: ref-filter.c:853 -#, c-format -msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" -msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" - -#: ref-filter.c:910 -#, c-format -msgid "malformed format string %s" -msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" - -#: ref-filter.c:1541 -#, c-format -msgid "no branch, rebasing %s" -msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" - -#: ref-filter.c:1544 -#, c-format -msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" -msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" - -#: ref-filter.c:1547 -#, c-format -msgid "no branch, bisect started on %s" -msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" - -#: ref-filter.c:1557 -msgid "no branch" -msgstr "không nhánh" - -#: ref-filter.c:1591 ref-filter.c:1800 -#, c-format -msgid "missing object %s for %s" -msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" - -#: ref-filter.c:1601 -#, c-format -msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" -msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" - -#: ref-filter.c:2054 -#, c-format -msgid "malformed object at '%s'" -msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" - -#: ref-filter.c:2143 -#, c-format -msgid "ignoring ref with broken name %s" -msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" - -#: ref-filter.c:2148 refs.c:657 -#, c-format -msgid "ignoring broken ref %s" -msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" - -#: ref-filter.c:2464 -#, c-format -msgid "format: %%(end) atom missing" -msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" - -#: ref-filter.c:2563 -#, c-format -msgid "malformed object name %s" -msgstr "tên đối tượng dị hình %s" - -#: ref-filter.c:2568 -#, c-format -msgid "option `%s' must point to a commit" -msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" - -#: refs.c:264 -#, c-format -msgid "%s does not point to a valid object!" -msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" - -#: refs.c:572 -#, c-format -msgid "could not retrieve `%s`" -msgstr "không thể lấy về “%s”" - -#: refs.c:579 -#, c-format -msgid "invalid branch name: %s = %s" -msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s" - -#: refs.c:655 -#, c-format -msgid "ignoring dangling symref %s" -msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" - -#: refs.c:892 -#, c-format -msgid "log for ref %s has gap after %s" -msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" - -#: refs.c:898 -#, c-format -msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" -msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" - -#: refs.c:957 -#, c-format -msgid "log for %s is empty" -msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" - -#: refs.c:1049 -#, c-format -msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" -msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" - -#: refs.c:1120 -#, c-format -msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" -msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" - -#: refs.c:1944 -#, c-format -msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" -msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" - -#: refs.c:2024 -msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" -msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" - -#: refs.c:2035 -msgid "ref updates aborted by hook" -msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc" - -#: refs.c:2135 refs.c:2165 -#, c-format -msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" -msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" - -#: refs.c:2141 refs.c:2176 -#, c-format -msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" -msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" - -#: refs/files-backend.c:1228 -#, c-format -msgid "could not remove reference %s" -msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" - -#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1542 -#: refs/packed-backend.c:1552 -#, c-format -msgid "could not delete reference %s: %s" -msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" - -#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1555 -#, c-format -msgid "could not delete references: %s" -msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" - -#: refspec.c:167 -#, c-format -msgid "invalid refspec '%s'" -msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" - -#: remote.c:351 -#, c-format -msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" -msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s" - -#: remote.c:399 -msgid "more than one receivepack given, using the first" -msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên" - -#: remote.c:407 -msgid "more than one uploadpack given, using the first" -msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên" - -#: remote.c:590 -#, c-format -msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" -msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" - -#: remote.c:594 -#, c-format -msgid "%s usually tracks %s, not %s" -msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" - -#: remote.c:598 -#, c-format -msgid "%s tracks both %s and %s" -msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" - -#: remote.c:666 -#, c-format -msgid "key '%s' of pattern had no '*'" -msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" - -#: remote.c:676 -#, c-format -msgid "value '%s' of pattern has no '*'" -msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" - -#: remote.c:1073 -#, c-format -msgid "src refspec %s does not match any" -msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" - -#: remote.c:1078 -#, c-format -msgid "src refspec %s matches more than one" -msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" - -#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push -#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is -#. the <src>. -#. -#: remote.c:1093 -#, c-format -msgid "" -"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" -"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n" -"\n" -"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n" -"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n" -" is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n" -" refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n" -"\n" -"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref." -msgstr "" -"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n" -"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n" -"\n" -"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n" -"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n" -" là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một " -"tiền tố\n" -" refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n" -"\n" -"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " -"chiếu dạng đầy đủ." - -#: remote.c:1113 -#, c-format -msgid "" -"The <src> part of the refspec is a commit object.\n" -"Did you mean to create a new branch by pushing to\n" -"'%s:refs/heads/%s'?" -msgstr "" -"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n" -"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" -"“%s:refs/heads/%s”?" - -#: remote.c:1118 -#, c-format -msgid "" -"The <src> part of the refspec is a tag object.\n" -"Did you mean to create a new tag by pushing to\n" -"'%s:refs/tags/%s'?" -msgstr "" -"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n" -"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" -"“%s:refs/tags/%s”?" - -#: remote.c:1123 -#, c-format -msgid "" -"The <src> part of the refspec is a tree object.\n" -"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n" -"'%s:refs/tags/%s'?" -msgstr "" -"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n" -"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" -"“%s:refs/tags/%s”?" - -#: remote.c:1128 -#, c-format -msgid "" -"The <src> part of the refspec is a blob object.\n" -"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n" -"'%s:refs/tags/%s'?" -msgstr "" -"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n" -"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" -"“%s:refs/tags/%s”?" - -#: remote.c:1164 -#, c-format -msgid "%s cannot be resolved to branch" -msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" - -#: remote.c:1175 -#, c-format -msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" -msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" - -#: remote.c:1187 -#, c-format -msgid "dst refspec %s matches more than one" -msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" - -#: remote.c:1194 -#, c-format -msgid "dst ref %s receives from more than one src" -msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" - -#: remote.c:1703 remote.c:1804 -msgid "HEAD does not point to a branch" -msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" - -#: remote.c:1712 -#, c-format -msgid "no such branch: '%s'" -msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" - -#: remote.c:1715 -#, c-format -msgid "no upstream configured for branch '%s'" -msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" - -#: remote.c:1721 -#, c-format -msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" -msgstr "" -"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" - -#: remote.c:1736 -#, c-format -msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" -msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" - -#: remote.c:1748 -#, c-format -msgid "branch '%s' has no remote for pushing" -msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" - -#: remote.c:1758 -#, c-format -msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" -msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" - -#: remote.c:1771 -msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" -msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" - -#: remote.c:1793 -msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" -msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" - -#: remote.c:1922 -#, c-format -msgid "couldn't find remote ref %s" -msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" - -#: remote.c:1935 -#, c-format -msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" -msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" - -#: remote.c:2098 -#, c-format -msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" -msgstr "" -"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" - -#: remote.c:2102 -msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" -msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" - -#: remote.c:2105 -#, c-format -msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" -msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" - -#: remote.c:2109 -#, c-format -msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" -msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" - -#: remote.c:2112 -#, c-format -msgid " (use \"%s\" for details)\n" -msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" - -#: remote.c:2116 -#, c-format -msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" -msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" -msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" - -#: remote.c:2122 -msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" -msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" - -#: remote.c:2125 -#, c-format -msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" -msgid_plural "" -"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" -msgstr[0] "" -"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" -"tiếp-nhanh.\n" - -#: remote.c:2133 -msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" -msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" - -#: remote.c:2136 -#, c-format -msgid "" -"Your branch and '%s' have diverged,\n" -"and have %d and %d different commit each, respectively.\n" -msgid_plural "" -"Your branch and '%s' have diverged,\n" -"and have %d and %d different commits each, respectively.\n" -msgstr[0] "" -"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" -"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" -"tương ứng với mỗi lần.\n" - -#: remote.c:2146 -msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" -msgstr "" -" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " -"bạn)\n" - -#: remote.c:2337 -#, c-format -msgid "cannot parse expected object name '%s'" -msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" - -#: replace-object.c:21 -#, c-format -msgid "bad replace ref name: %s" -msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s" - -#: replace-object.c:30 -#, c-format -msgid "duplicate replace ref: %s" -msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" - -#: replace-object.c:82 -#, c-format -msgid "replace depth too high for object %s" -msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" - -#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 -msgid "corrupt MERGE_RR" -msgstr "MERGE_RR sai hỏng" - -#: rerere.c:264 rerere.c:269 -msgid "unable to write rerere record" -msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" - -#: rerere.c:495 -#, c-format -msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" -msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)" - -#: rerere.c:498 -#, c-format -msgid "failed to flush '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" - -#: rerere.c:503 rerere.c:1039 -#, c-format -msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" -msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”" - -#: rerere.c:684 -#, c-format -msgid "failed utime() on '%s'" -msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" - -#: rerere.c:694 -#, c-format -msgid "writing '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”" - -#: rerere.c:714 -#, c-format -msgid "Staged '%s' using previous resolution." -msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước." - -#: rerere.c:753 -#, c-format -msgid "Recorded resolution for '%s'." -msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”." - -#: rerere.c:788 -#, c-format -msgid "Resolved '%s' using previous resolution." -msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước." - -#: rerere.c:803 -#, c-format -msgid "cannot unlink stray '%s'" -msgstr "không thể unlink stray “%s”" - -#: rerere.c:807 -#, c-format -msgid "Recorded preimage for '%s'" -msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" - -#: rerere.c:881 submodule.c:2082 builtin/log.c:1975 -#: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890 -#, c-format -msgid "could not create directory '%s'" -msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" - -#: rerere.c:1057 -#, c-format -msgid "failed to update conflicted state in '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”" - -#: rerere.c:1068 rerere.c:1075 -#, c-format -msgid "no remembered resolution for '%s'" -msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”" - -#: rerere.c:1077 -#, c-format -msgid "cannot unlink '%s'" -msgstr "không thể unlink “%s”" - -#: rerere.c:1087 -#, c-format -msgid "Updated preimage for '%s'" -msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”" - -#: rerere.c:1096 -#, c-format -msgid "Forgot resolution for '%s'\n" -msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" - -#: rerere.c:1199 -msgid "unable to open rr-cache directory" -msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" - -#: reset.c:42 -msgid "could not determine HEAD revision" -msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" - -#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3426 -#, c-format -msgid "failed to find tree of %s" -msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" - -#: revision.c:2344 -msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported" -msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa" - -#: revision.c:2364 -#, c-format -msgid "unknown value for --diff-merges: %s" -msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s" - -#: revision.c:2702 -msgid "your current branch appears to be broken" -msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" - -#: revision.c:2705 -#, c-format -msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" -msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" - -#: revision.c:2915 -msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" -msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" - -#: run-command.c:763 -msgid "open /dev/null failed" -msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" - -#: run-command.c:1270 -#, c-format -msgid "cannot create async thread: %s" -msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" - -#: run-command.c:1334 -#, c-format -msgid "" -"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" -"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." -msgstr "" -"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" -"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." - -#: send-pack.c:145 -msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" -msgstr "" -"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" - -#: send-pack.c:147 -#, c-format -msgid "unable to parse remote unpack status: %s" -msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" - -#: send-pack.c:149 -#, c-format -msgid "remote unpack failed: %s" -msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" - -#: send-pack.c:372 -msgid "failed to sign the push certificate" -msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" - -#: send-pack.c:460 -msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm" -msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" - -#: send-pack.c:469 -msgid "the receiving end does not support --signed push" -msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" - -#: send-pack.c:471 -msgid "" -"not sending a push certificate since the receiving end does not support --" -"signed push" -msgstr "" -"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" -"signed" - -#: send-pack.c:483 -msgid "the receiving end does not support --atomic push" -msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" - -#: send-pack.c:488 -msgid "the receiving end does not support push options" -msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" - -#: sequencer.c:194 -#, c-format -msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" -msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" - -#: sequencer.c:308 -#, c-format -msgid "could not delete '%s'" -msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" - -#: sequencer.c:329 builtin/rebase.c:749 builtin/rebase.c:1590 builtin/rm.c:385 -#, c-format -msgid "could not remove '%s'" -msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" - -#: sequencer.c:339 -msgid "revert" -msgstr "hoàn nguyên" - -#: sequencer.c:341 -msgid "cherry-pick" -msgstr "cherry-pick" - -#: sequencer.c:343 -msgid "rebase" -msgstr "rebase" - -#: sequencer.c:345 -#, c-format -msgid "unknown action: %d" -msgstr "không nhận ra thao tác: %d" - -#: sequencer.c:404 -msgid "" -"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" -"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" -msgstr "" -"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" -"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”" - -#: sequencer.c:407 -msgid "" -"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" -"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" -"and commit the result with 'git commit'" -msgstr "" -"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" -"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" -"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" - -#: sequencer.c:420 sequencer.c:3028 -#, c-format -msgid "could not lock '%s'" -msgstr "không thể khóa “%s”" - -#: sequencer.c:422 sequencer.c:2827 sequencer.c:3032 sequencer.c:3046 -#: sequencer.c:3303 sequencer.c:5299 strbuf.c:1168 wrapper.c:631 -#, c-format -msgid "could not write to '%s'" -msgstr "không thể ghi vào “%s”" - -#: sequencer.c:427 -#, c-format -msgid "could not write eol to '%s'" -msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" - -#: sequencer.c:432 sequencer.c:2832 sequencer.c:3034 sequencer.c:3048 -#: sequencer.c:3311 -#, c-format -msgid "failed to finalize '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" - -#: sequencer.c:471 -#, c-format -msgid "your local changes would be overwritten by %s." -msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." - -#: sequencer.c:475 -msgid "commit your changes or stash them to proceed." -msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." - -#: sequencer.c:507 -#, c-format -msgid "%s: fast-forward" -msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" - -#: sequencer.c:546 builtin/tag.c:566 -#, c-format -msgid "Invalid cleanup mode %s" -msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" - -#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or -#. "rebase". -#. -#: sequencer.c:640 -#, c-format -msgid "%s: Unable to write new index file" -msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" - -#: sequencer.c:657 -msgid "unable to update cache tree" -msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" - -#: sequencer.c:671 -msgid "could not resolve HEAD commit" -msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" - -#: sequencer.c:751 -#, c-format -msgid "no key present in '%.*s'" -msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" - -#: sequencer.c:762 -#, c-format -msgid "unable to dequote value of '%s'" -msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" - -#: sequencer.c:799 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:724 -#: builtin/am.c:816 builtin/merge.c:1121 builtin/rebase.c:902 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for reading" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc" - -#: sequencer.c:809 -msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" -msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" - -#: sequencer.c:814 -msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" -msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" - -#: sequencer.c:819 -msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" -msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" - -#: sequencer.c:823 -#, c-format -msgid "unknown variable '%s'" -msgstr "không hiểu biến “%s”" - -#: sequencer.c:828 -msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" -msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" - -#: sequencer.c:830 -msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" -msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" - -#: sequencer.c:832 -msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" -msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" - -#: sequencer.c:897 -#, c-format -msgid "" -"you have staged changes in your working tree\n" -"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" -"\n" -" git commit --amend %s\n" -"\n" -"If they are meant to go into a new commit, run:\n" -"\n" -" git commit %s\n" -"\n" -"In both cases, once you're done, continue with:\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" -msgstr "" -"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" -"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" -"\n" -" git commit --amend %s\n" -"\n" -"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" -"\n" -" git commit %s\n" -"\n" -"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" - -#: sequencer.c:1178 -msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" -msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" - -#: sequencer.c:1184 -msgid "" -"Your name and email address were configured automatically based\n" -"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" -"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" -"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" -"your configuration file:\n" -"\n" -" git config --global --edit\n" -"\n" -"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" -msgstr "" -"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " -"sở\n" -"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " -"xác không.\n" -"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " -"trên\n" -"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " -"thảo\n" -"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" -"\n" -" git config --global --edit\n" -"\n" -"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" -"lần chuyển giao này với lệnh:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" - -#: sequencer.c:1197 -msgid "" -"Your name and email address were configured automatically based\n" -"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" -"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" -"\n" -" git config --global user.name \"Your Name\"\n" -" git config --global user.email you@example.com\n" -"\n" -"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" -msgstr "" -"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " -"sở\n" -"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " -"xác không.\n" -"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " -"trên một cách rõ ràng:\n" -"\n" -" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" -" git config --global user.email you@example.com\n" -"\n" -"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " -"chuyển giao này với lệnh:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" - -#: sequencer.c:1239 -msgid "couldn't look up newly created commit" -msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" - -#: sequencer.c:1241 -msgid "could not parse newly created commit" -msgstr "" -"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" - -#: sequencer.c:1287 -msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" -msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" - -#: sequencer.c:1289 -msgid "detached HEAD" -msgstr "đã rời khỏi HEAD" - -#: sequencer.c:1293 -msgid " (root-commit)" -msgstr " (root-commit)" - -#: sequencer.c:1314 -msgid "could not parse HEAD" -msgstr "không thể phân tích HEAD" - -#: sequencer.c:1316 -#, c-format -msgid "HEAD %s is not a commit!" -msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" - -#: sequencer.c:1320 sequencer.c:1395 builtin/commit.c:1577 -msgid "could not parse HEAD commit" -msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" - -#: sequencer.c:1373 sequencer.c:2067 -msgid "unable to parse commit author" -msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" - -#: sequencer.c:1384 builtin/am.c:1580 builtin/merge.c:692 -msgid "git write-tree failed to write a tree" -msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" - -#: sequencer.c:1417 sequencer.c:1535 -#, c-format -msgid "unable to read commit message from '%s'" -msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" - -#: sequencer.c:1446 sequencer.c:1478 -#, c-format -msgid "invalid author identity '%s'" -msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”" - -#: sequencer.c:1452 -msgid "corrupt author: missing date information" -msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng" - -#: sequencer.c:1491 builtin/am.c:1606 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:890 -#: builtin/merge.c:915 -msgid "failed to write commit object" -msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" - -#: sequencer.c:1518 sequencer.c:4237 -#, c-format -msgid "could not update %s" -msgstr "không thể cập nhật %s" - -#: sequencer.c:1567 -#, c-format -msgid "could not parse commit %s" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" - -#: sequencer.c:1572 -#, c-format -msgid "could not parse parent commit %s" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" - -#: sequencer.c:1655 sequencer.c:1766 -#, c-format -msgid "unknown command: %d" -msgstr "không hiểu câu lệnh %d" - -#: sequencer.c:1713 sequencer.c:1738 -#, c-format -msgid "This is a combination of %d commits." -msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." - -#: sequencer.c:1723 -msgid "need a HEAD to fixup" -msgstr "cần một HEAD để sửa" - -#: sequencer.c:1725 sequencer.c:3338 -msgid "could not read HEAD" -msgstr "không thể đọc HEAD" - -#: sequencer.c:1727 -msgid "could not read HEAD's commit message" -msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" - -#: sequencer.c:1733 -#, c-format -msgid "cannot write '%s'" -msgstr "không thể ghi “%s”" - -#: sequencer.c:1740 git-rebase--preserve-merges.sh:486 -msgid "This is the 1st commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" - -#: sequencer.c:1748 -#, c-format -msgid "could not read commit message of %s" -msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" - -#: sequencer.c:1755 -#, c-format -msgid "This is the commit message #%d:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" - -#: sequencer.c:1761 -#, c-format -msgid "The commit message #%d will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" - -#: sequencer.c:1849 -msgid "your index file is unmerged." -msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." - -#: sequencer.c:1856 -msgid "cannot fixup root commit" -msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" - -#: sequencer.c:1875 -#, c-format -msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." -msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." - -#: sequencer.c:1883 sequencer.c:1891 -#, c-format -msgid "commit %s does not have parent %d" -msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" - -#: sequencer.c:1897 -#, c-format -msgid "cannot get commit message for %s" -msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" - -#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like -#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1916 -#, c-format -msgid "%s: cannot parse parent commit %s" -msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" - -#: sequencer.c:1981 -#, c-format -msgid "could not rename '%s' to '%s'" -msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" - -#: sequencer.c:2038 -#, c-format -msgid "could not revert %s... %s" -msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" - -#: sequencer.c:2039 -#, c-format -msgid "could not apply %s... %s" -msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" - -#: sequencer.c:2059 -#, c-format -msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n" -msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n" - -#: sequencer.c:2117 -#, c-format -msgid "git %s: failed to read the index" -msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" - -#: sequencer.c:2124 -#, c-format -msgid "git %s: failed to refresh the index" -msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" - -#: sequencer.c:2201 -#, c-format -msgid "%s does not accept arguments: '%s'" -msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" - -#: sequencer.c:2210 -#, c-format -msgid "missing arguments for %s" -msgstr "thiếu đối số cho %s" - -#: sequencer.c:2241 -#, c-format -msgid "could not parse '%s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" - -#: sequencer.c:2302 -#, c-format -msgid "invalid line %d: %.*s" -msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" - -#: sequencer.c:2313 -#, c-format -msgid "cannot '%s' without a previous commit" -msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" - -#: sequencer.c:2399 -msgid "cancelling a cherry picking in progress" -msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" - -#: sequencer.c:2408 -msgid "cancelling a revert in progress" -msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" - -#: sequencer.c:2452 -msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." -msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." - -#: sequencer.c:2454 -#, c-format -msgid "unusable instruction sheet: '%s'" -msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" - -#: sequencer.c:2459 -msgid "no commits parsed." -msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." - -#: sequencer.c:2470 -msgid "cannot cherry-pick during a revert." -msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." - -#: sequencer.c:2472 -msgid "cannot revert during a cherry-pick." -msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." - -#: sequencer.c:2550 -#, c-format -msgid "invalid value for %s: %s" -msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" - -#: sequencer.c:2657 -msgid "unusable squash-onto" -msgstr "squash-onto không dùng được" - -#: sequencer.c:2677 -#, c-format -msgid "malformed options sheet: '%s'" -msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" - -#: sequencer.c:2769 sequencer.c:4609 -msgid "empty commit set passed" -msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" - -#: sequencer.c:2786 -msgid "revert is already in progress" -msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" - -#: sequencer.c:2788 -#, c-format -msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" -msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" - -#: sequencer.c:2791 -msgid "cherry-pick is already in progress" -msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" - -#: sequencer.c:2793 -#, c-format -msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" -msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" - -#: sequencer.c:2807 -#, c-format -msgid "could not create sequencer directory '%s'" -msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" - -#: sequencer.c:2822 -msgid "could not lock HEAD" -msgstr "không thể khóa HEAD" - -#: sequencer.c:2882 sequencer.c:4325 -msgid "no cherry-pick or revert in progress" -msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" - -#: sequencer.c:2884 sequencer.c:2895 -msgid "cannot resolve HEAD" -msgstr "không thể phân giải HEAD" - -#: sequencer.c:2886 sequencer.c:2930 -msgid "cannot abort from a branch yet to be born" -msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" - -#: sequencer.c:2916 builtin/grep.c:745 -#, c-format -msgid "cannot open '%s'" -msgstr "không mở được “%s”" - -#: sequencer.c:2918 -#, c-format -msgid "cannot read '%s': %s" -msgstr "không thể đọc “%s”: %s" - -#: sequencer.c:2919 -msgid "unexpected end of file" -msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" - -#: sequencer.c:2925 -#, c-format -msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" -msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" - -#: sequencer.c:2936 -msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" -msgstr "" -"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " -"bạn!" - -#: sequencer.c:2977 -msgid "no revert in progress" -msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" - -#: sequencer.c:2986 -msgid "no cherry-pick in progress" -msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" - -#: sequencer.c:2996 -msgid "failed to skip the commit" -msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" - -#: sequencer.c:3003 -msgid "there is nothing to skip" -msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" - -#: sequencer.c:3006 -#, c-format -msgid "" -"have you committed already?\n" -"try \"git %s --continue\"" -msgstr "" -"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" -"thử \"git %s --continue\"" - -#: sequencer.c:3168 sequencer.c:4217 -msgid "cannot read HEAD" -msgstr "không thể đọc HEAD" - -#: sequencer.c:3185 -#, c-format -msgid "unable to copy '%s' to '%s'" -msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" - -#: sequencer.c:3193 -#, c-format -msgid "" -"You can amend the commit now, with\n" -"\n" -" git commit --amend %s\n" -"\n" -"Once you are satisfied with your changes, run\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" -msgstr "" -"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" -"\n" -" git commit --amend %s\n" -"\n" -"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" - -#: sequencer.c:3203 -#, c-format -msgid "Could not apply %s... %.*s" -msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" - -#: sequencer.c:3210 -#, c-format -msgid "Could not merge %.*s" -msgstr "Không hòa trộn %.*s" - -#: sequencer.c:3224 sequencer.c:3228 builtin/difftool.c:641 -#, c-format -msgid "could not copy '%s' to '%s'" -msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" - -#: sequencer.c:3240 -#, c-format -msgid "Executing: %s\n" -msgstr "Đang thực thi: %s\n" - -#: sequencer.c:3255 -#, c-format -msgid "" -"execution failed: %s\n" -"%sYou can fix the problem, and then run\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" -msgstr "" -"thực thi gặp lỗi: %s\n" -"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" - -#: sequencer.c:3261 -msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" -msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" - -#: sequencer.c:3267 -#, c-format -msgid "" -"execution succeeded: %s\n" -"but left changes to the index and/or the working tree\n" -"Commit or stash your changes, and then run\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" -msgstr "" -"thực thi thành công: %s\n" -"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" -"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" - -#: sequencer.c:3328 -#, c-format -msgid "illegal label name: '%.*s'" -msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" - -#: sequencer.c:3382 -msgid "writing fake root commit" -msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" - -#: sequencer.c:3387 -msgid "writing squash-onto" -msgstr "đang ghi squash-onto" - -#: sequencer.c:3471 -#, c-format -msgid "could not resolve '%s'" -msgstr "không thể phân giải “%s”" - -#: sequencer.c:3502 -msgid "cannot merge without a current revision" -msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" - -#: sequencer.c:3524 -#, c-format -msgid "unable to parse '%.*s'" -msgstr "không thể phân tích “%.*s”" - -#: sequencer.c:3533 -#, c-format -msgid "nothing to merge: '%.*s'" -msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" - -#: sequencer.c:3545 -msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" -msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" - -#: sequencer.c:3561 -#, c-format -msgid "could not get commit message of '%s'" -msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" - -#: sequencer.c:3730 -#, c-format -msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" -msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" - -#: sequencer.c:3746 -msgid "merge: Unable to write new index file" -msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" - -#: sequencer.c:3820 -msgid "Cannot autostash" -msgstr "Không thể autostash" - -#: sequencer.c:3823 -#, c-format -msgid "Unexpected stash response: '%s'" -msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" - -#: sequencer.c:3829 -#, c-format -msgid "Could not create directory for '%s'" -msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" - -#: sequencer.c:3832 -#, c-format -msgid "Created autostash: %s\n" -msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" - -#: sequencer.c:3836 -msgid "could not reset --hard" -msgstr "không thể reset --hard" - -#: sequencer.c:3861 -#, c-format -msgid "Applied autostash.\n" -msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" - -#: sequencer.c:3873 -#, c-format -msgid "cannot store %s" -msgstr "không thử lưu “%s”" - -#: sequencer.c:3876 -#, c-format -msgid "" -"%s\n" -"Your changes are safe in the stash.\n" -"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" -msgstr "" -"%s\n" -"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" -"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " -"nào.\n" - -#: sequencer.c:3881 -msgid "Applying autostash resulted in conflicts." -msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột." - -#: sequencer.c:3882 -msgid "Autostash exists; creating a new stash entry." -msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới." - -#: sequencer.c:3974 -#, c-format -msgid "%s: not a valid OID" -msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" - -#: sequencer.c:3979 git-rebase--preserve-merges.sh:769 -msgid "could not detach HEAD" -msgstr "không thể tách rời HEAD" - -#: sequencer.c:3994 -#, c-format -msgid "Stopped at HEAD\n" -msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" - -#: sequencer.c:3996 -#, c-format -msgid "Stopped at %s\n" -msgstr "Dừng lại ở %s\n" - -#: sequencer.c:4004 -#, c-format -msgid "" -"Could not execute the todo command\n" -"\n" -" %.*s\n" -"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" -"edit the todo list first:\n" -"\n" -" git rebase --edit-todo\n" -" git rebase --continue\n" -msgstr "" -"Không thể thực thi lệnh todo\n" -"\n" -" %.*s\n" -"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" -"sửa danh sách todo trước:\n" -"\n" -" git rebase --edit-todo\n" -" git rebase --continue\n" - -#: sequencer.c:4050 -#, c-format -msgid "Rebasing (%d/%d)%s" -msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s" - -#: sequencer.c:4095 -#, c-format -msgid "Stopped at %s... %.*s\n" -msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" - -#: sequencer.c:4166 -#, c-format -msgid "unknown command %d" -msgstr "không hiểu câu lệnh %d" - -#: sequencer.c:4225 -msgid "could not read orig-head" -msgstr "không thể đọc orig-head" - -#: sequencer.c:4230 -msgid "could not read 'onto'" -msgstr "không thể đọc “onto”." - -#: sequencer.c:4244 -#, c-format -msgid "could not update HEAD to %s" -msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" - -#: sequencer.c:4304 -#, c-format -msgid "Successfully rebased and updated %s.\n" -msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n" - -#: sequencer.c:4337 -msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." -msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." - -#: sequencer.c:4346 -msgid "cannot amend non-existing commit" -msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" - -#: sequencer.c:4348 -#, c-format -msgid "invalid file: '%s'" -msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" - -#: sequencer.c:4350 -#, c-format -msgid "invalid contents: '%s'" -msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" - -#: sequencer.c:4353 -msgid "" -"\n" -"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" -"first and then run 'git rebase --continue' again." -msgstr "" -"\n" -"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" -"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." - -#: sequencer.c:4389 sequencer.c:4428 -#, c-format -msgid "could not write file: '%s'" -msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" - -#: sequencer.c:4444 -msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" -msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" - -#: sequencer.c:4451 -msgid "could not commit staged changes." -msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." - -#: sequencer.c:4477 -#, c-format -msgid "invalid committer '%s'" -msgstr "chuyển giao không hợp lệ '%s'" - -#: sequencer.c:4586 -#, c-format -msgid "%s: can't cherry-pick a %s" -msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" - -#: sequencer.c:4590 -#, c-format -msgid "%s: bad revision" -msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" - -#: sequencer.c:4625 -msgid "can't revert as initial commit" -msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" - -#: sequencer.c:5102 -msgid "make_script: unhandled options" -msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" - -#: sequencer.c:5105 -msgid "make_script: error preparing revisions" -msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" - -#: sequencer.c:5347 sequencer.c:5364 -msgid "nothing to do" -msgstr "không có gì để làm" - -#: sequencer.c:5383 -msgid "could not skip unnecessary pick commands" -msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" - -#: sequencer.c:5480 -msgid "the script was already rearranged." -msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." - -#: setup.c:133 -#, c-format -msgid "'%s' is outside repository at '%s'" -msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'" - -#: setup.c:185 -#, c-format -msgid "" -"%s: no such path in the working tree.\n" -"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally." -msgstr "" -"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" -"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " -"một cách nội bộ." - -#: setup.c:198 -#, c-format -msgid "" -"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" -"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" -"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" -msgstr "" -"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " -"cây làm việc.\n" -"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" -"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" - -#: setup.c:264 -#, c-format -msgid "option '%s' must come before non-option arguments" -msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" - -#: setup.c:283 -#, c-format -msgid "" -"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" -"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" -"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" -msgstr "" -"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" -"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" -"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" - -#: setup.c:419 -msgid "unable to set up work tree using invalid config" -msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" - -#: setup.c:423 -msgid "this operation must be run in a work tree" -msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" - -#: setup.c:661 -#, c-format -msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" -msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" - -#: setup.c:669 -msgid "unknown repository extensions found:" -msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" - -#: setup.c:681 -msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:" -msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:" - -#: setup.c:700 -#, c-format -msgid "error opening '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" - -#: setup.c:702 -#, c-format -msgid "too large to be a .git file: '%s'" -msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" - -#: setup.c:704 -#, c-format -msgid "error reading %s" -msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" - -#: setup.c:706 -#, c-format -msgid "invalid gitfile format: %s" -msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" - -#: setup.c:708 -#, c-format -msgid "no path in gitfile: %s" -msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" - -#: setup.c:710 -#, c-format -msgid "not a git repository: %s" -msgstr "không phải là kho git: %s" - -#: setup.c:812 -#, c-format -msgid "'$%s' too big" -msgstr "“$%s” quá lớn" - -#: setup.c:826 -#, c-format -msgid "not a git repository: '%s'" -msgstr "không phải là kho git: “%s”" - -#: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888 -#, c-format -msgid "cannot chdir to '%s'" -msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" - -#: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973 -msgid "cannot come back to cwd" -msgstr "không thể quay lại cwd" - -#: setup.c:987 -#, c-format -msgid "failed to stat '%*s%s%s'" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" - -#: setup.c:1225 -msgid "Unable to read current working directory" -msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" - -#: setup.c:1234 setup.c:1240 -#, c-format -msgid "cannot change to '%s'" -msgstr "không thể chuyển sang “%s”" - -#: setup.c:1245 -#, c-format -msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" -msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" - -#: setup.c:1251 -#, c-format -msgid "" -"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" -"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." -msgstr "" -"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" -"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " -"đặt)." - -#: setup.c:1362 -#, c-format -msgid "" -"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" -"The owner of files must always have read and write permissions." -msgstr "" -"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" -"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." - -#: setup.c:1409 -msgid "open /dev/null or dup failed" -msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" - -#: setup.c:1424 -msgid "fork failed" -msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" - -#: setup.c:1429 -msgid "setsid failed" -msgstr "setsid gặp lỗi" - -#: sha1-file.c:470 -#, c-format -msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" -msgstr "" -"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" - -#: sha1-file.c:521 -#, c-format -msgid "unable to normalize alternate object path: %s" -msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" - -#: sha1-file.c:593 -#, c-format -msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" -msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" - -#: sha1-file.c:600 -#, c-format -msgid "unable to normalize object directory: %s" -msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" - -#: sha1-file.c:643 -msgid "unable to fdopen alternates lockfile" -msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" - -#: sha1-file.c:661 -msgid "unable to read alternates file" -msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" - -#: sha1-file.c:668 -msgid "unable to move new alternates file into place" -msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" - -#: sha1-file.c:703 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" - -#: sha1-file.c:724 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." -msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." - -#: sha1-file.c:730 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is not a local repository." -msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." - -#: sha1-file.c:736 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is shallow" -msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" - -#: sha1-file.c:744 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is grafted" -msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" - -#: sha1-file.c:804 -#, c-format -msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" -msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" - -#: sha1-file.c:954 -#, c-format -msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" -msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" - -#: sha1-file.c:975 -msgid "mmap failed" -msgstr "mmap gặp lỗi" - -#: sha1-file.c:1139 -#, c-format -msgid "object file %s is empty" -msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" - -#: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2467 -#, c-format -msgid "corrupt loose object '%s'" -msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" - -#: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2471 -#, c-format -msgid "garbage at end of loose object '%s'" -msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" - -#: sha1-file.c:1318 -msgid "invalid object type" -msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" - -#: sha1-file.c:1402 -#, c-format -msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" -msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" - -#: sha1-file.c:1405 -#, c-format -msgid "unable to unpack %s header" -msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" - -#: sha1-file.c:1411 -#, c-format -msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" -msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" - -#: sha1-file.c:1414 -#, c-format -msgid "unable to parse %s header" -msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" - -#: sha1-file.c:1641 -#, c-format -msgid "failed to read object %s" -msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" - -#: sha1-file.c:1645 -#, c-format -msgid "replacement %s not found for %s" -msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" - -#: sha1-file.c:1649 -#, c-format -msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" -msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" - -#: sha1-file.c:1653 -#, c-format -msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" -msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" - -#: sha1-file.c:1758 -#, c-format -msgid "unable to write file %s" -msgstr "không thể ghi tập tin %s" - -#: sha1-file.c:1765 -#, c-format -msgid "unable to set permission to '%s'" -msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" - -#: sha1-file.c:1772 -msgid "file write error" -msgstr "lỗi ghi tập tin" - -#: sha1-file.c:1792 -msgid "error when closing loose object file" -msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" - -#: sha1-file.c:1857 -#, c-format -msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" -msgstr "" -"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" - -#: sha1-file.c:1859 -msgid "unable to create temporary file" -msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" - -#: sha1-file.c:1883 -msgid "unable to write loose object file" -msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" - -#: sha1-file.c:1889 -#, c-format -msgid "unable to deflate new object %s (%d)" -msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" - -#: sha1-file.c:1893 -#, c-format -msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" -msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" - -#: sha1-file.c:1897 -#, c-format -msgid "confused by unstable object source data for %s" -msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" - -#: sha1-file.c:1907 builtin/pack-objects.c:1086 -#, c-format -msgid "failed utime() on %s" -msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" - -#: sha1-file.c:1984 -#, c-format -msgid "cannot read object for %s" -msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" - -#: sha1-file.c:2035 -msgid "corrupt commit" -msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" - -#: sha1-file.c:2043 -msgid "corrupt tag" -msgstr "thẻ sai hỏng" - -#: sha1-file.c:2143 -#, c-format -msgid "read error while indexing %s" -msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" - -#: sha1-file.c:2146 -#, c-format -msgid "short read while indexing %s" -msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" - -#: sha1-file.c:2219 sha1-file.c:2229 -#, c-format -msgid "%s: failed to insert into database" -msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" - -#: sha1-file.c:2235 -#, c-format -msgid "%s: unsupported file type" -msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" - -#: sha1-file.c:2259 -#, c-format -msgid "%s is not a valid object" -msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" - -#: sha1-file.c:2261 -#, c-format -msgid "%s is not a valid '%s' object" -msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" - -#: sha1-file.c:2288 builtin/index-pack.c:192 -#, c-format -msgid "unable to open %s" -msgstr "không thể mở %s" - -#: sha1-file.c:2478 sha1-file.c:2531 -#, c-format -msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" -msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" - -#: sha1-file.c:2502 -#, c-format -msgid "unable to mmap %s" -msgstr "không thể mmap %s" - -#: sha1-file.c:2507 -#, c-format -msgid "unable to unpack header of %s" -msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" - -#: sha1-file.c:2513 -#, c-format -msgid "unable to parse header of %s" -msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" - -#: sha1-file.c:2524 -#, c-format -msgid "unable to unpack contents of %s" -msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" - -#: sha1-name.c:486 -#, c-format -msgid "short SHA1 %s is ambiguous" -msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" - -#: sha1-name.c:497 -msgid "The candidates are:" -msgstr "Các ứng cử là:" - -#: sha1-name.c:796 -msgid "" -"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" -"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" -"may be created by mistake. For example,\n" -"\n" -" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" -"\n" -"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" -"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" -"running \"git config advice.objectNameWarning false\"" -msgstr "" -"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" -"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" -"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" -"\n" -" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" -"\n" -"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " -"tạo ra.\n" -"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " -"này\n" -"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" - -#: sha1-name.c:916 -#, c-format -msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" -msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s" - -#: sha1-name.c:924 -#, c-format -msgid "log for '%.*s' only has %d entries" -msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục" - -#: sha1-name.c:1702 -#, c-format -msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" -msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" - -#: sha1-name.c:1708 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' exists, but not '%s'\n" -"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" - -#: sha1-name.c:1717 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'" - -#: sha1-name.c:1745 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" -"hint: Did you mean ':%d:%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?" - -#: sha1-name.c:1761 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' is in the index, but not '%s'\n" -"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?" - -#: sha1-name.c:1769 -#, c-format -msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" -msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" - -#: sha1-name.c:1771 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" - -#: sha1-name.c:1784 -msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" -msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" - -#: sha1-name.c:1922 -#, c-format -msgid "invalid object name '%.*s'." -msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ" - -#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte -#: strbuf.c:848 -#, c-format -msgid "%u.%2.2u GiB" -msgstr "%u.%2.2u GiB" - -#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second -#: strbuf.c:850 -#, c-format -msgid "%u.%2.2u GiB/s" -msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" - -#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte -#: strbuf.c:858 -#, c-format -msgid "%u.%2.2u MiB" -msgstr "%u.%2.2u MiB" - -#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second -#: strbuf.c:860 -#, c-format -msgid "%u.%2.2u MiB/s" -msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" - -#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte -#: strbuf.c:867 -#, c-format -msgid "%u.%2.2u KiB" -msgstr "%u.%2.2u KiB" - -#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second -#: strbuf.c:869 -#, c-format -msgid "%u.%2.2u KiB/s" -msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" - -#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte -#: strbuf.c:875 -#, c-format -msgid "%u byte" -msgid_plural "%u bytes" -msgstr[0] "%u byte" - -#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second -#: strbuf.c:877 -#, c-format -msgid "%u byte/s" -msgid_plural "%u bytes/s" -msgstr[0] "%u byte/giây" - -#: strbuf.c:1166 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:733 -#: builtin/rebase.c:858 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for writing" -msgstr "không thể mở “%s” để ghi" - -#: strbuf.c:1175 -#, c-format -msgid "could not edit '%s'" -msgstr "không thể sửa “%s”" - -#: submodule-config.c:237 -#, c-format -msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" -msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" - -#: submodule-config.c:304 -msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" -msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" - -#: submodule-config.c:402 -#, c-format -msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" -msgstr "" -"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " -"lệnh: %s" - -#: submodule-config.c:499 -#, c-format -msgid "invalid value for %s" -msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" - -#: submodule-config.c:766 -#, c-format -msgid "Could not update .gitmodules entry %s" -msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" - -#: submodule.c:114 submodule.c:143 -msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" -msgstr "" -"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " -"trước" - -#: submodule.c:118 submodule.c:147 -#, c-format -msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" -msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" - -#: submodule.c:154 -#, c-format -msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" -msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" - -#: submodule.c:165 -msgid "staging updated .gitmodules failed" -msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" - -#: submodule.c:327 -#, c-format -msgid "in unpopulated submodule '%s'" -msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" - -#: submodule.c:358 -#, c-format -msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" -msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" - -#: submodule.c:434 -#, c-format -msgid "bad --ignore-submodules argument: %s" -msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s" - -#: submodule.c:816 -#, c-format -msgid "" -"Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the " -"same. Skipping it." -msgstr "" -"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-" -"con cùng tên. Nên bỏ qua nó." - -#: submodule.c:919 -#, c-format -msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" -msgstr "" -"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" - -#: submodule.c:1004 -#, c-format -msgid "" -"Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in " -"submodule %s" -msgstr "" -"Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n " -"1” trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1127 -#, c-format -msgid "process for submodule '%s' failed" -msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi" - -#: submodule.c:1156 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2469 -msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." - -#: submodule.c:1167 -#, c-format -msgid "Pushing submodule '%s'\n" -msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" - -#: submodule.c:1170 -#, c-format -msgid "Unable to push submodule '%s'\n" -msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" - -#: submodule.c:1462 -#, c-format -msgid "Fetching submodule %s%s\n" -msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n" - -#: submodule.c:1492 -#, c-format -msgid "Could not access submodule '%s'\n" -msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n" - -#: submodule.c:1646 -#, c-format -msgid "" -"Errors during submodule fetch:\n" -"%s" -msgstr "" -"Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n" -" “%s”" - -#: submodule.c:1671 -#, c-format -msgid "'%s' not recognized as a git repository" -msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" - -#: submodule.c:1688 -#, c-format -msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s" -msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1729 -#, c-format -msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s" -msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1804 -#, c-format -msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" -msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1817 -#, c-format -msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" -msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1832 -#, c-format -msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" -msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1859 submodule.c:2169 -#, c-format -msgid "could not recurse into submodule '%s'" -msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1880 -msgid "could not reset submodule index" -msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con" - -#: submodule.c:1922 -#, c-format -msgid "submodule '%s' has dirty index" -msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" - -#: submodule.c:1974 -#, c-format -msgid "Submodule '%s' could not be updated." -msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." - -#: submodule.c:2042 -#, c-format -msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'" -msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'" - -#: submodule.c:2063 -#, c-format -msgid "" -"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" -msgstr "" -"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " -"được hỗ trợ" - -#: submodule.c:2075 submodule.c:2134 -#, c-format -msgid "could not lookup name for submodule '%s'" -msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:2079 -#, c-format -msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir" -msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có" - -#: submodule.c:2086 -#, c-format -msgid "" -"Migrating git directory of '%s%s' from\n" -"'%s' to\n" -"'%s'\n" -msgstr "" -"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n" -"“%s” sang\n" -"“%s”\n" - -#: submodule.c:2214 -msgid "could not start ls-files in .." -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." - -#: submodule.c:2254 -#, c-format -msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" -msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" - -#: trailer.c:236 -#, c-format -msgid "running trailer command '%s' failed" -msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" - -#: trailer.c:483 trailer.c:488 trailer.c:493 trailer.c:547 trailer.c:551 -#: trailer.c:555 -#, c-format -msgid "unknown value '%s' for key '%s'" -msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" - -#: trailer.c:537 trailer.c:542 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323 -#, c-format -msgid "more than one %s" -msgstr "nhiều hơn một %s" - -#: trailer.c:728 -#, c-format -msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" -msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" - -#: trailer.c:748 -#, c-format -msgid "could not read input file '%s'" -msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" - -#: trailer.c:751 -msgid "could not read from stdin" -msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: trailer.c:1009 wrapper.c:676 -#, c-format -msgid "could not stat %s" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" - -#: trailer.c:1011 -#, c-format -msgid "file %s is not a regular file" -msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" - -#: trailer.c:1013 -#, c-format -msgid "file %s is not writable by user" -msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" - -#: trailer.c:1025 -msgid "could not open temporary file" -msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" - -#: trailer.c:1065 -#, c-format -msgid "could not rename temporary file to %s" -msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" - -#: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91 -msgid "full write to remote helper failed" -msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" - -#: transport-helper.c:145 -#, c-format -msgid "unable to find remote helper for '%s'" -msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" - -#: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575 -msgid "can't dup helper output fd" -msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" - -#: transport-helper.c:214 -#, c-format -msgid "" -"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " -"version of Git" -msgstr "" -"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " -"là cần phiên bản Git mới hơn" - -#: transport-helper.c:220 -msgid "this remote helper should implement refspec capability" -msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" - -#: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429 -#, c-format -msgid "%s unexpectedly said: '%s'" -msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" - -#: transport-helper.c:417 -#, c-format -msgid "%s also locked %s" -msgstr "%s cũng khóa %s" - -#: transport-helper.c:497 -msgid "couldn't run fast-import" -msgstr "không thể chạy fast-import" - -#: transport-helper.c:520 -msgid "error while running fast-import" -msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" - -#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1226 -#, c-format -msgid "could not read ref %s" -msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" - -#: transport-helper.c:594 -#, c-format -msgid "unknown response to connect: %s" -msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" - -#: transport-helper.c:616 -msgid "setting remote service path not supported by protocol" -msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" - -#: transport-helper.c:618 -msgid "invalid remote service path" -msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" - -#: transport-helper.c:661 transport.c:1428 -msgid "operation not supported by protocol" -msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" - -#: transport-helper.c:664 -#, c-format -msgid "can't connect to subservice %s" -msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" - -#: transport-helper.c:745 -msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive" -msgstr "'option' không có chỉ thị 'ok/error' tương ứng" - -#: transport-helper.c:788 -#, c-format -msgid "expected ok/error, helper said '%s'" -msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" - -#: transport-helper.c:841 -#, c-format -msgid "helper reported unexpected status of %s" -msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" - -#: transport-helper.c:924 -#, c-format -msgid "helper %s does not support dry-run" -msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" - -#: transport-helper.c:927 -#, c-format -msgid "helper %s does not support --signed" -msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" - -#: transport-helper.c:930 -#, c-format -msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" -msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" - -#: transport-helper.c:935 -#, c-format -msgid "helper %s does not support --atomic" -msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic" - -#: transport-helper.c:941 -#, c-format -msgid "helper %s does not support 'push-option'" -msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" - -#: transport-helper.c:1040 -msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" -msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" - -#: transport-helper.c:1045 -#, c-format -msgid "helper %s does not support 'force'" -msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" - -#: transport-helper.c:1092 -msgid "couldn't run fast-export" -msgstr "không thể chạy fast-export" - -#: transport-helper.c:1097 -msgid "error while running fast-export" -msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" - -#: transport-helper.c:1122 -#, c-format -msgid "" -"No refs in common and none specified; doing nothing.\n" -"Perhaps you should specify a branch.\n" -msgstr "" -"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì " -"cả.\n" -"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n" - -#: transport-helper.c:1203 -#, c-format -msgid "unsupported object format '%s'" -msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”" - -#: transport-helper.c:1212 -#, c-format -msgid "malformed response in ref list: %s" -msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" - -#: transport-helper.c:1364 -#, c-format -msgid "read(%s) failed" -msgstr "read(%s) gặp lỗi" - -#: transport-helper.c:1391 -#, c-format -msgid "write(%s) failed" -msgstr "write(%s) gặp lỗi" - -#: transport-helper.c:1440 -#, c-format -msgid "%s thread failed" -msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" - -#: transport-helper.c:1444 -#, c-format -msgid "%s thread failed to join: %s" -msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" - -#: transport-helper.c:1463 transport-helper.c:1467 -#, c-format -msgid "can't start thread for copying data: %s" -msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" - -#: transport-helper.c:1504 -#, c-format -msgid "%s process failed to wait" -msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" - -#: transport-helper.c:1508 -#, c-format -msgid "%s process failed" -msgstr "xử lý %s gặp lỗi" - -#: transport-helper.c:1526 transport-helper.c:1535 -msgid "can't start thread for copying data" -msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" - -#: transport.c:116 -#, c-format -msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" -msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" - -#: transport.c:145 -#, c-format -msgid "could not read bundle '%s'" -msgstr "không thể đọc bó “%s”" - -#: transport.c:220 -#, c-format -msgid "transport: invalid depth option '%s'" -msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" - -#: transport.c:269 -msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" -msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" - -#: transport.c:270 -msgid "server options require protocol version 2 or later" -msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" - -#: transport.c:712 -msgid "could not parse transport.color.* config" -msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" - -#: transport.c:785 -msgid "support for protocol v2 not implemented yet" -msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" - -#: transport.c:919 -#, c-format -msgid "unknown value for config '%s': %s" -msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" - -#: transport.c:985 -#, c-format -msgid "transport '%s' not allowed" -msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" - -#: transport.c:1038 -msgid "git-over-rsync is no longer supported" -msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" - -#: transport.c:1140 -#, c-format -msgid "" -"The following submodule paths contain changes that can\n" -"not be found on any remote:\n" -msgstr "" -"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" -"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" - -#: transport.c:1144 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Please try\n" -"\n" -"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" -"\n" -"or cd to the path and use\n" -"\n" -"\tgit push\n" -"\n" -"to push them to a remote.\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Hãy thử\n" -"\n" -"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" -"\n" -"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" -"\n" -"\tgit push\n" -"\n" -"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" -"\n" - -#: transport.c:1152 -msgid "Aborting." -msgstr "Bãi bỏ." - -#: transport.c:1297 -msgid "failed to push all needed submodules" -msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" - -#: tree-walk.c:32 -msgid "too-short tree object" -msgstr "đối tượng cây quá ngắn" - -#: tree-walk.c:38 -msgid "malformed mode in tree entry" -msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" - -#: tree-walk.c:42 -msgid "empty filename in tree entry" -msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" - -#: tree-walk.c:117 -msgid "too-short tree file" -msgstr "tập tin cây quá ngắn" - -#: unpack-trees.c:113 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" -"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"checkout:\n" -"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " -"chuyển nhánh." - -#: unpack-trees.c:115 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"checkout:\n" -"%%s" - -#: unpack-trees.c:118 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" -"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"hòa trộn:\n" -"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " -"trộn." - -#: unpack-trees.c:120 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"hòa trộn:\n" -"%%s" - -#: unpack-trees.c:123 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" -"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"%s:\n" -"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." - -#: unpack-trees.c:125 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"%s:\n" -"%%s" - -#: unpack-trees.c:130 -#, c-format -msgid "" -"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" -"%s" -msgstr "" -"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi " -"trong nó:\n" -"%s" - -#: unpack-trees.c:134 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" -"%%sPlease move or remove them before you switch branches." -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " -"checkout:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." - -#: unpack-trees.c:136 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " -"checkout:\n" -"%%s" - -#: unpack-trees.c:139 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" -"%%sPlease move or remove them before you merge." -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " -"trộn:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." - -#: unpack-trees.c:141 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " -"trộn:\n" -"%%s" - -#: unpack-trees.c:144 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" -"%%sPlease move or remove them before you %s." -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." - -#: unpack-trees.c:146 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" -"%%s" - -#: unpack-trees.c:152 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be overwritten by " -"checkout:\n" -"%%sPlease move or remove them before you switch branches." -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"checkout:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." - -#: unpack-trees.c:154 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be overwritten by " -"checkout:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"checkout:\n" -"%%s" - -#: unpack-trees.c:157 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" -"%%sPlease move or remove them before you merge." -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"hòa trộn:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." - -#: unpack-trees.c:159 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"hòa trộn:\n" -"%%s" - -#: unpack-trees.c:162 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" -"%%sPlease move or remove them before you %s." -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"%s:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." - -#: unpack-trees.c:164 -#, c-format -msgid "" -"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" -"%%s" -msgstr "" -"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"%s:\n" -"%%s" - -#: unpack-trees.c:172 -#, c-format -msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." -msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." - -#: unpack-trees.c:175 -#, c-format -msgid "" -"Cannot update submodule:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" -"%s" - -#: unpack-trees.c:178 -#, c-format -msgid "" -"The following paths are not up to date and were left despite sparse " -"patterns:\n" -"%s" -msgstr "" -"Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các " -"mẫu sparse:\n" -"%s" - -#: unpack-trees.c:180 -#, c-format -msgid "" -"The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n" -"%s" -msgstr "" -"Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu " -"sparse:\n" -"%s" - -#: unpack-trees.c:182 -#, c-format -msgid "" -"The following paths were already present and thus not updated despite sparse " -"patterns:\n" -"%s" -msgstr "" -"Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất " -"cấp các mẫu sparse:\n" -"%s" - -#: unpack-trees.c:262 -#, c-format -msgid "Aborting\n" -msgstr "Bãi bỏ\n" - -#: unpack-trees.c:289 -#, c-format -msgid "" -"After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout " -"reapply`.\n" -msgstr "" -"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout " -"reapply`.\n" - -#: unpack-trees.c:350 -msgid "Updating files" -msgstr "Đang cập nhật các tập tin" - -#: unpack-trees.c:382 -msgid "" -"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" -"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" -"colliding group is in the working tree:\n" -msgstr "" -"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n" -"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" -"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" - -#: unpack-trees.c:1498 -msgid "Updating index flags" -msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" - -#: upload-pack.c:1516 -msgid "expected flush after fetch arguments" -msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch" - -#: urlmatch.c:163 -msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" -msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" - -#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405 -#, c-format -msgid "invalid %XX escape sequence" -msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" - -#: urlmatch.c:215 -msgid "missing host and scheme is not 'file:'" -msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" - -#: urlmatch.c:232 -msgid "a 'file:' URL may not have a port number" -msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng" - -#: urlmatch.c:247 -msgid "invalid characters in host name" -msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" - -#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303 -msgid "invalid port number" -msgstr "tên cổng không hợp lệ" - -#: urlmatch.c:371 -msgid "invalid '..' path segment" -msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" - -#: walker.c:170 -msgid "Fetching objects" -msgstr "Đang lấy về các đối tượng" - -#: worktree.c:236 builtin/am.c:2116 -#, c-format -msgid "failed to read '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" - -#: worktree.c:283 -#, c-format -msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" -msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" - -#: worktree.c:294 -#, c-format -msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" -msgstr "" -"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" - -#: worktree.c:306 -#, c-format -msgid "'%s' does not exist" -msgstr "\"%s\" không tồn tại" - -#: worktree.c:312 -#, c-format -msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" -msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" - -#: worktree.c:321 -#, c-format -msgid "'%s' does not point back to '%s'" -msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" - -#: worktree.c:587 -msgid "not a directory" -msgstr "không phải thư mục" - -#: worktree.c:596 -msgid ".git is not a file" -msgstr ".git không phải là một tập tin" - -#: worktree.c:598 -msgid ".git file broken" -msgstr "tệp .git bị hỏng" - -#: worktree.c:600 -msgid ".git file incorrect" -msgstr "tập tin .git không chính xác" - -#: worktree.c:670 -msgid "not a valid path" -msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ" - -#: worktree.c:676 -msgid "unable to locate repository; .git is not a file" -msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin" - -#: worktree.c:679 -msgid "unable to locate repository; .git file broken" -msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng" - -#: worktree.c:685 -msgid "gitdir unreadable" -msgstr "gitdir không thể đọc được" - -#: worktree.c:689 -msgid "gitdir incorrect" -msgstr "gitdir không chính xác" - -#: wrapper.c:197 wrapper.c:367 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for reading and writing" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" - -#: wrapper.c:398 wrapper.c:599 -#, c-format -msgid "unable to access '%s'" -msgstr "không thể truy cập “%s”" - -#: wrapper.c:607 -msgid "unable to get current working directory" -msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" - -#: wt-status.c:158 -msgid "Unmerged paths:" -msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" - -#: wt-status.c:187 wt-status.c:219 -msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)" -msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" - -#: wt-status.c:190 wt-status.c:222 -#, c-format -msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)" -msgstr "" -" (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ " -"phóng)" - -#: wt-status.c:193 wt-status.c:225 -msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" -msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" - -#: wt-status.c:197 -msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" -msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" - -#: wt-status.c:199 wt-status.c:203 -msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" -msgstr "" -" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " -"cần được giải quyết)" - -#: wt-status.c:201 -msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" -msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" - -#: wt-status.c:211 wt-status.c:1070 -msgid "Changes to be committed:" -msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" - -#: wt-status.c:234 wt-status.c:1079 -msgid "Changes not staged for commit:" -msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" - -#: wt-status.c:238 -msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" -msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" - -#: wt-status.c:240 -msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" -msgstr "" -" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" - -#: wt-status.c:241 -msgid "" -" (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)" -msgstr "" -" (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm " -"việc)" - -#: wt-status.c:243 -msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" -msgstr "" -" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " -"chữa trong mô-đun-con)" - -#: wt-status.c:254 -#, c-format -msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" -msgstr "" -" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" - -#: wt-status.c:266 -msgid "both deleted:" -msgstr "bị xóa bởi cả hai:" - -#: wt-status.c:268 -msgid "added by us:" -msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" - -#: wt-status.c:270 -msgid "deleted by them:" -msgstr "bị xóa đi bởi họ:" - -#: wt-status.c:272 -msgid "added by them:" -msgstr "được thêm vào bởi họ:" - -#: wt-status.c:274 -msgid "deleted by us:" -msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" - -#: wt-status.c:276 -msgid "both added:" -msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" - -#: wt-status.c:278 -msgid "both modified:" -msgstr "bị sửa bởi cả hai:" - -#: wt-status.c:288 -msgid "new file:" -msgstr "tập tin mới:" - -#: wt-status.c:290 -msgid "copied:" -msgstr "đã chép:" - -#: wt-status.c:292 -msgid "deleted:" -msgstr "đã xóa:" - -#: wt-status.c:294 -msgid "modified:" -msgstr "đã sửa:" - -#: wt-status.c:296 -msgid "renamed:" -msgstr "đã đổi tên:" - -#: wt-status.c:298 -msgid "typechange:" -msgstr "đổi-kiểu:" - -#: wt-status.c:300 -msgid "unknown:" -msgstr "không hiểu:" - -#: wt-status.c:302 -msgid "unmerged:" -msgstr "chưa hòa trộn:" - -#: wt-status.c:382 -msgid "new commits, " -msgstr "lần chuyển giao mới, " - -#: wt-status.c:384 -msgid "modified content, " -msgstr "nội dung bị sửa đổi, " - -#: wt-status.c:386 -msgid "untracked content, " -msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " - -#: wt-status.c:903 -#, c-format -msgid "Your stash currently has %d entry" -msgid_plural "Your stash currently has %d entries" -msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" - -#: wt-status.c:934 -msgid "Submodules changed but not updated:" -msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" - -#: wt-status.c:936 -msgid "Submodule changes to be committed:" -msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" - -#: wt-status.c:1018 -msgid "" -"Do not modify or remove the line above.\n" -"Everything below it will be ignored." -msgstr "" -"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" -"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." - -#: wt-status.c:1110 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n" -"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n" -msgstr "" -"\n" -"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" -"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n" - -#: wt-status.c:1140 -msgid "You have unmerged paths." -msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." - -#: wt-status.c:1143 -msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" -msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" - -#: wt-status.c:1145 -msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" -msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" - -#: wt-status.c:1149 -msgid "All conflicts fixed but you are still merging." -msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." - -#: wt-status.c:1152 -msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" -msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" - -#: wt-status.c:1161 -msgid "You are in the middle of an am session." -msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." - -#: wt-status.c:1164 -msgid "The current patch is empty." -msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." - -#: wt-status.c:1168 -msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" -msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" - -#: wt-status.c:1170 -msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" -msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" - -#: wt-status.c:1172 -msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" -msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" - -#: wt-status.c:1305 -msgid "git-rebase-todo is missing." -msgstr "thiếu git-rebase-todo." - -#: wt-status.c:1307 -msgid "No commands done." -msgstr "Không thực hiện lệnh nào." - -#: wt-status.c:1310 -#, c-format -msgid "Last command done (%d command done):" -msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" -msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" - -#: wt-status.c:1321 -#, c-format -msgid " (see more in file %s)" -msgstr " (xem thêm trong %s)" - -#: wt-status.c:1326 -msgid "No commands remaining." -msgstr "Không có lệnh nào còn lại." - -#: wt-status.c:1329 -#, c-format -msgid "Next command to do (%d remaining command):" -msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" -msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" - -#: wt-status.c:1337 -msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" -msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" - -#: wt-status.c:1349 -#, c-format -msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." -msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." - -#: wt-status.c:1354 -msgid "You are currently rebasing." -msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." - -#: wt-status.c:1367 -msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" -msgstr "" -" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" - -#: wt-status.c:1369 -msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" -msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" - -#: wt-status.c:1371 -msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" -msgstr "" -" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" - -#: wt-status.c:1378 -msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" -msgstr "" -" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" -"continue\")" - -#: wt-status.c:1382 -#, c-format -msgid "" -"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." -msgstr "" -"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " -"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." - -#: wt-status.c:1387 -msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." -msgstr "" -"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " -"rebase." - -#: wt-status.c:1390 -msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" -msgstr "" -" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " -"rebase --continue\")" - -#: wt-status.c:1394 -#, c-format -msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." -msgstr "" -"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " -"rebase nhánh “%s” trên “%s”." - -#: wt-status.c:1399 -msgid "You are currently editing a commit during a rebase." -msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." - -#: wt-status.c:1402 -msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" -msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" - -#: wt-status.c:1404 -msgid "" -" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" -msgstr "" -" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " -"lòng về những thay đổi của mình)" - -#: wt-status.c:1415 -msgid "Cherry-pick currently in progress." -msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." - -#: wt-status.c:1418 -#, c-format -msgid "You are currently cherry-picking commit %s." -msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." - -#: wt-status.c:1425 -msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" -msgstr "" -" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" - -#: wt-status.c:1428 -msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" -msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" - -#: wt-status.c:1431 -msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" -msgstr "" -" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" -"continue\")" - -#: wt-status.c:1433 -msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" -msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" - -#: wt-status.c:1435 -msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" -msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" - -#: wt-status.c:1445 -msgid "Revert currently in progress." -msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." - -#: wt-status.c:1448 -#, c-format -msgid "You are currently reverting commit %s." -msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." - -#: wt-status.c:1454 -msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" -msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" - -#: wt-status.c:1457 -msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" -msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" - -#: wt-status.c:1460 -msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" -msgstr "" -" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" - -#: wt-status.c:1462 -msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" -msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" - -#: wt-status.c:1464 -msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" -msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" - -#: wt-status.c:1474 -#, c-format -msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." -msgstr "" -"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " -"nhánh “%s”." - -#: wt-status.c:1478 -msgid "You are currently bisecting." -msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." - -#: wt-status.c:1481 -msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" -msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" - -#: wt-status.c:1492 -#, c-format -msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present." -msgstr "" -"Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện " -"tại." - -#: wt-status.c:1731 -msgid "On branch " -msgstr "Trên nhánh " - -#: wt-status.c:1738 -msgid "interactive rebase in progress; onto " -msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " - -#: wt-status.c:1740 -msgid "rebase in progress; onto " -msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " - -#: wt-status.c:1750 -msgid "Not currently on any branch." -msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." - -#: wt-status.c:1767 -msgid "Initial commit" -msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" - -#: wt-status.c:1768 -msgid "No commits yet" -msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" - -#: wt-status.c:1782 -msgid "Untracked files" -msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" - -#: wt-status.c:1784 -msgid "Ignored files" -msgstr "Những tập tin bị lờ đi" - -#: wt-status.c:1788 -#, c-format -msgid "" -"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" -"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" -"new files yourself (see 'git help status')." -msgstr "" -"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" -"uno”\n" -"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" -"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." - -#: wt-status.c:1794 -#, c-format -msgid "Untracked files not listed%s" -msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" - -#: wt-status.c:1796 -msgid " (use -u option to show untracked files)" -msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" - -#: wt-status.c:1802 -msgid "No changes" -msgstr "Không có thay đổi nào" - -#: wt-status.c:1807 -#, c-format -msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" -msgstr "" -"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " -"\"git commit -a\")\n" - -#: wt-status.c:1811 -#, c-format -msgid "no changes added to commit\n" -msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" - -#: wt-status.c:1815 -#, c-format -msgid "" -"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " -"track)\n" -msgstr "" -"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " -"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" - -#: wt-status.c:1819 -#, c-format -msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" -msgstr "" -"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " -"theo dõi hiện diện\n" - -#: wt-status.c:1823 -#, c-format -msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" -msgstr "" -"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " -"đưa vào theo dõi)\n" - -#: wt-status.c:1827 wt-status.c:1833 -#, c-format -msgid "nothing to commit\n" -msgstr "không có gì để chuyển giao\n" - -#: wt-status.c:1830 -#, c-format -msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" -msgstr "" -"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" - -#: wt-status.c:1835 -#, c-format -msgid "nothing to commit, working tree clean\n" -msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" - -#: wt-status.c:1940 -msgid "No commits yet on " -msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " - -#: wt-status.c:1944 -msgid "HEAD (no branch)" -msgstr "HEAD (không nhánh)" - -#: wt-status.c:1975 -msgid "different" -msgstr "khác" - -#: wt-status.c:1977 wt-status.c:1985 -msgid "behind " -msgstr "đằng sau " - -#: wt-status.c:1980 wt-status.c:1983 -msgid "ahead " -msgstr "phía trước " - -#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2505 -#, c-format -msgid "cannot %s: You have unstaged changes." -msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." - -#: wt-status.c:2511 -msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." -msgstr "" -"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." - -#: wt-status.c:2513 -#, c-format -msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." -msgstr "" -"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." - -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456 -#, c-format -msgid "failed to unlink '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" - -#: builtin/add.c:26 -msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." -msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" - -#: builtin/add.c:88 -#, c-format -msgid "unexpected diff status %c" -msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" - -#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285 -msgid "updating files failed" -msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" - -#: builtin/add.c:103 -#, c-format -msgid "remove '%s'\n" -msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" - -#: builtin/add.c:178 -msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" -msgstr "" -"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" - -#: builtin/add.c:272 builtin/rev-parse.c:904 -msgid "Could not read the index" -msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" - -#: builtin/add.c:283 -#, c-format -msgid "Could not open '%s' for writing." -msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." - -#: builtin/add.c:287 -msgid "Could not write patch" -msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" - -#: builtin/add.c:290 -msgid "editing patch failed" -msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" - -#: builtin/add.c:293 -#, c-format -msgid "Could not stat '%s'" -msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" - -#: builtin/add.c:295 -msgid "Empty patch. Aborted." -msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." - -#: builtin/add.c:300 -#, c-format -msgid "Could not apply '%s'" -msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" - -#: builtin/add.c:308 -msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" -msgstr "" -"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " -"của bạn:\n" - -#: builtin/add.c:328 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:166 builtin/mv.c:124 -#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:538 -#: builtin/remote.c:1422 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:184 -msgid "dry run" -msgstr "chạy thử" - -#: builtin/add.c:331 -msgid "interactive picking" -msgstr "sửa bằng cách tương tác" - -#: builtin/add.c:332 builtin/checkout.c:1529 builtin/reset.c:308 -msgid "select hunks interactively" -msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" - -#: builtin/add.c:333 -msgid "edit current diff and apply" -msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" - -#: builtin/add.c:334 -msgid "allow adding otherwise ignored files" -msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" - -#: builtin/add.c:335 -msgid "update tracked files" -msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" - -#: builtin/add.c:336 -msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" -msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" - -#: builtin/add.c:337 -msgid "record only the fact that the path will be added later" -msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" - -#: builtin/add.c:338 -msgid "add changes from all tracked and untracked files" -msgstr "" -"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " -"vết" - -#: builtin/add.c:341 -msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" -msgstr "" -"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" - -#: builtin/add.c:343 -msgid "don't add, only refresh the index" -msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" - -#: builtin/add.c:344 -msgid "just skip files which cannot be added because of errors" -msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" - -#: builtin/add.c:345 -msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" -msgstr "" -"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" - -#: builtin/add.c:347 builtin/update-index.c:1004 -msgid "override the executable bit of the listed files" -msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" - -#: builtin/add.c:349 -msgid "warn when adding an embedded repository" -msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" - -#: builtin/add.c:351 -msgid "backend for `git stash -p`" -msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'" - -#: builtin/add.c:369 -#, c-format -msgid "" -"You've added another git repository inside your current repository.\n" -"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" -"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" -"If you meant to add a submodule, use:\n" -"\n" -"\tgit submodule add <url> %s\n" -"\n" -"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" -"index with:\n" -"\n" -"\tgit rm --cached %s\n" -"\n" -"See \"git help submodule\" for more information." -msgstr "" -"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" -"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" -"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" -"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" -"\n" -"\tgit submodule add <url> %s\n" -"\n" -"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" -"nó khỏi mục lục bằng:\n" -"\n" -"\tgit rm --cached %s\n" -"\n" -"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." - -#: builtin/add.c:397 -#, c-format -msgid "adding embedded git repository: %s" -msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" - -#: builtin/add.c:416 -msgid "" -"Use -f if you really want to add them.\n" -"Turn this message off by running\n" -"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" -msgstr "" -"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n" -"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" -"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" - -#: builtin/add.c:425 -msgid "adding files failed" -msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" - -#: builtin/add.c:453 builtin/commit.c:345 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch" - -#: builtin/add.c:470 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit" - -#: builtin/add.c:482 -msgid "-A and -u are mutually incompatible" -msgstr "-A và -u xung khắc nhau" - -#: builtin/add.c:485 -msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" -msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" - -#: builtin/add.c:489 -#, c-format -msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" -msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" - -#: builtin/add.c:507 builtin/checkout.c:1697 builtin/commit.c:351 -#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1503 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" - -#: builtin/add.c:514 builtin/checkout.c:1709 builtin/commit.c:357 -#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1509 -msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" -msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" - -#: builtin/add.c:518 -#, c-format -msgid "Nothing specified, nothing added.\n" -msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" - -#: builtin/add.c:520 -msgid "" -"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" -"Turn this message off by running\n" -"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" -msgstr "" -"Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n" -"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" -"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" - -#: builtin/am.c:160 -#, c-format -msgid "invalid committer: %s" -msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s" - -#: builtin/am.c:366 -msgid "could not parse author script" -msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" - -#: builtin/am.c:450 -#, c-format -msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" -msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" - -#: builtin/am.c:492 -#, c-format -msgid "Malformed input line: '%s'." -msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." - -#: builtin/am.c:530 -#, c-format -msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" - -#: builtin/am.c:556 -msgid "fseek failed" -msgstr "fseek gặp lỗi" - -#: builtin/am.c:744 -#, c-format -msgid "could not parse patch '%s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" - -#: builtin/am.c:809 -msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" -msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" - -#: builtin/am.c:857 -msgid "invalid timestamp" -msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" - -#: builtin/am.c:862 builtin/am.c:874 -msgid "invalid Date line" -msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" - -#: builtin/am.c:869 -msgid "invalid timezone offset" -msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" - -#: builtin/am.c:962 -msgid "Patch format detection failed." -msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." - -#: builtin/am.c:967 builtin/clone.c:409 -#, c-format -msgid "failed to create directory '%s'" -msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" - -#: builtin/am.c:972 -msgid "Failed to split patches." -msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." - -#: builtin/am.c:1103 -#, c-format -msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." -msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." - -#: builtin/am.c:1104 -#, c-format -msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." - -#: builtin/am.c:1105 -#, c-format -msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." -msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." - -#: builtin/am.c:1188 -msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." -msgstr "" -"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " -"bị mất." - -#: builtin/am.c:1216 -msgid "Patch is empty." -msgstr "Miếng vá trống rỗng." - -#: builtin/am.c:1281 -#, c-format -msgid "missing author line in commit %s" -msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" - -#: builtin/am.c:1284 -#, c-format -msgid "invalid ident line: %.*s" -msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" - -#: builtin/am.c:1503 -msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." -msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”." - -#: builtin/am.c:1505 -msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." -msgstr "" -"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" - -#: builtin/am.c:1524 -msgid "" -"Did you hand edit your patch?\n" -"It does not apply to blobs recorded in its index." -msgstr "" -"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" -"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." - -#: builtin/am.c:1530 -msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." -msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" - -#: builtin/am.c:1556 -msgid "Failed to merge in the changes." -msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." - -#: builtin/am.c:1588 -msgid "applying to an empty history" -msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" - -#: builtin/am.c:1639 builtin/am.c:1643 -#, c-format -msgid "cannot resume: %s does not exist." -msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." - -#: builtin/am.c:1661 -msgid "Commit Body is:" -msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] -#. in your translation. The program will only accept English -#. input at this point. -#. -#: builtin/am.c:1671 -#, c-format -msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " -msgstr "" -"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " -"cả [a]: " - -#: builtin/am.c:1717 builtin/commit.c:395 -msgid "unable to write index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" - -#: builtin/am.c:1721 -#, c-format -msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" -msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" - -#: builtin/am.c:1761 builtin/am.c:1829 -#, c-format -msgid "Applying: %.*s" -msgstr "Áp dụng: %.*s" - -#: builtin/am.c:1778 -msgid "No changes -- Patch already applied." -msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." - -#: builtin/am.c:1784 -#, c-format -msgid "Patch failed at %s %.*s" -msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" - -#: builtin/am.c:1788 -msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" -msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" - -#: builtin/am.c:1832 -msgid "" -"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" -"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" -"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." -msgstr "" -"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" -"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" -"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " -"vá này." - -#: builtin/am.c:1839 -msgid "" -"You still have unmerged paths in your index.\n" -"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " -"such.\n" -"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." -msgstr "" -"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" -"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " -"dấu chúng là thế.\n" -"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" -"\" cho nó." - -#: builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1950 builtin/am.c:1962 builtin/reset.c:347 -#: builtin/reset.c:355 -#, c-format -msgid "Could not parse object '%s'." -msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." - -#: builtin/am.c:1998 -msgid "failed to clean index" -msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" - -#: builtin/am.c:2042 -msgid "" -"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" -"Not rewinding to ORIG_HEAD" -msgstr "" -"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" -"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" - -#: builtin/am.c:2149 -#, c-format -msgid "Invalid value for --patch-format: %s" -msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" - -#: builtin/am.c:2191 -#, c-format -msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s" -msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s" - -#: builtin/am.c:2195 -#, c-format -msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s" -msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s" - -#: builtin/am.c:2226 -msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" -msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" - -#: builtin/am.c:2227 -msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" -msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" - -#: builtin/am.c:2233 -msgid "run interactively" -msgstr "chạy kiểu tương tác" - -#: builtin/am.c:2235 -msgid "historical option -- no-op" -msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" - -#: builtin/am.c:2237 -msgid "allow fall back on 3way merging if needed" -msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" - -#: builtin/am.c:2238 builtin/init-db.c:558 builtin/prune-packed.c:16 -#: builtin/repack.c:309 builtin/stash.c:816 -msgid "be quiet" -msgstr "im lặng" - -#: builtin/am.c:2240 -msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" -msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" - -#: builtin/am.c:2243 -msgid "recode into utf8 (default)" -msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" - -#: builtin/am.c:2245 -msgid "pass -k flag to git-mailinfo" -msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" - -#: builtin/am.c:2247 -msgid "pass -b flag to git-mailinfo" -msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" - -#: builtin/am.c:2249 -msgid "pass -m flag to git-mailinfo" -msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" - -#: builtin/am.c:2251 -msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" -msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" - -#: builtin/am.c:2254 -msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" -msgstr "" -"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" - -#: builtin/am.c:2257 -msgid "strip everything before a scissors line" -msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" - -#: builtin/am.c:2259 builtin/am.c:2262 builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 -#: builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 -#: builtin/am.c:2286 -msgid "pass it through git-apply" -msgstr "chuyển nó qua git-apply" - -#: builtin/am.c:2276 builtin/commit.c:1395 builtin/fmt-merge-msg.c:17 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:892 builtin/merge.c:251 -#: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217 -#: builtin/rebase.c:1335 builtin/repack.c:320 builtin/repack.c:324 -#: builtin/repack.c:326 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 -#: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175 -#: parse-options.h:316 -msgid "n" -msgstr "n" - -#: builtin/am.c:2282 builtin/branch.c:659 builtin/bugreport.c:135 -#: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 -#: builtin/verify-tag.c:38 -msgid "format" -msgstr "định dạng" - -#: builtin/am.c:2283 -msgid "format the patch(es) are in" -msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" - -#: builtin/am.c:2289 -msgid "override error message when patch failure occurs" -msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" - -#: builtin/am.c:2291 -msgid "continue applying patches after resolving a conflict" -msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" - -#: builtin/am.c:2294 -msgid "synonyms for --continue" -msgstr "đồng nghĩa với --continue" - -#: builtin/am.c:2297 -msgid "skip the current patch" -msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" - -#: builtin/am.c:2300 -msgid "restore the original branch and abort the patching operation." -msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." - -#: builtin/am.c:2303 -msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." -msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." - -#: builtin/am.c:2307 -msgid "show the patch being applied" -msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" - -#: builtin/am.c:2312 -msgid "lie about committer date" -msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" - -#: builtin/am.c:2314 -msgid "use current timestamp for author date" -msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" - -#: builtin/am.c:2316 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1515 -#: builtin/merge.c:288 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:530 -#: builtin/rebase.c:1388 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419 -msgid "key-id" -msgstr "mã-số-khóa" - -#: builtin/am.c:2317 builtin/rebase.c:531 builtin/rebase.c:1389 -msgid "GPG-sign commits" -msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" - -#: builtin/am.c:2320 -msgid "(internal use for git-rebase)" -msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" - -#: builtin/am.c:2338 -msgid "" -"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" -"it will be removed. Please do not use it anymore." -msgstr "" -"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" -"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." - -#: builtin/am.c:2345 -msgid "failed to read the index" -msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" - -#: builtin/am.c:2360 -#, c-format -msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." -msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." - -#: builtin/am.c:2384 -#, c-format -msgid "" -"Stray %s directory found.\n" -"Use \"git am --abort\" to remove it." -msgstr "" -"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" -"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." - -#: builtin/am.c:2390 -msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." -msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." - -#: builtin/am.c:2400 -msgid "interactive mode requires patches on the command line" -msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" - -#: builtin/apply.c:8 -msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" -msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]" - -#: builtin/archive.c:17 -#, c-format -msgid "could not create archive file '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" - -#: builtin/archive.c:20 -msgid "could not redirect output" -msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" - -#: builtin/archive.c:37 -msgid "git archive: Remote with no URL" -msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" - -#: builtin/archive.c:61 -msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" -msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" - -#: builtin/archive.c:64 -#, c-format -msgid "git archive: NACK %s" -msgstr "git archive: NACK %s" - -#: builtin/archive.c:65 -msgid "git archive: protocol error" -msgstr "git archive: lỗi giao thức" - -#: builtin/archive.c:69 -msgid "git archive: expected a flush" -msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" - -#: builtin/bisect--helper.c:23 -msgid "git bisect--helper --next-all" -msgstr "git bisect--helper --next-all" - -#: builtin/bisect--helper.c:24 -msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" -msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" - -#: builtin/bisect--helper.c:25 -msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" -msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" - -#: builtin/bisect--helper.c:26 -msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]" -msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]" - -#: builtin/bisect--helper.c:27 -msgid "" -"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> " -"<bad_term>" -msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " -"<lúc_đúng>" - -#: builtin/bisect--helper.c:28 -msgid "" -"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " -"<bad_term>" -msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " -"<lúc_đúng>" - -#: builtin/bisect--helper.c:29 -msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" -msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" - -#: builtin/bisect--helper.c:30 -msgid "" -"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" -"term-new]" -msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" -"term-new]" - -#: builtin/bisect--helper.c:31 -msgid "" -"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}" -"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] " -"[<paths>...]" -msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}" -"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [</các/" -"đường/dẫn>...]" - -#: builtin/bisect--helper.c:33 -msgid "git bisect--helper --bisect-next" -msgstr "git bisect--helper --bisect-next" - -#: builtin/bisect--helper.c:34 -msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next" -msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next" - -#: builtin/bisect--helper.c:35 -msgid "git bisect--helper --bisect-autostart" -msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart" - -#: builtin/bisect--helper.c:97 -#, c-format -msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'" -msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”" - -#: builtin/bisect--helper.c:104 -#, c-format -msgid "could not write to file '%s'" -msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”" - -#: builtin/bisect--helper.c:143 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid term" -msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" - -#: builtin/bisect--helper.c:147 -#, c-format -msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" -msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" - -#: builtin/bisect--helper.c:157 -#, c-format -msgid "can't change the meaning of the term '%s'" -msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" - -#: builtin/bisect--helper.c:167 -msgid "please use two different terms" -msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" - -#: builtin/bisect--helper.c:207 -#, c-format -msgid "We are not bisecting.\n" -msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" - -#: builtin/bisect--helper.c:215 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid commit" -msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" - -#: builtin/bisect--helper.c:224 -#, c-format -msgid "" -"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." -msgstr "" -"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" -"chuyển-giao>”." - -#: builtin/bisect--helper.c:268 -#, c-format -msgid "Bad bisect_write argument: %s" -msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" - -#: builtin/bisect--helper.c:273 -#, c-format -msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" -msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" - -#: builtin/bisect--helper.c:285 -#, c-format -msgid "couldn't open the file '%s'" -msgstr "không thể mở tập tin “%s”" - -#: builtin/bisect--helper.c:311 -#, c-format -msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" -msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" - -#: builtin/bisect--helper.c:338 -#, c-format -msgid "" -"You need to give me at least one %s and %s revision.\n" -"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." -msgstr "" -"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" -"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." - -#: builtin/bisect--helper.c:342 -#, c-format -msgid "" -"You need to start by \"git bisect start\".\n" -"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" -"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." -msgstr "" -"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" -"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" -"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." - -#: builtin/bisect--helper.c:362 -#, c-format -msgid "bisecting only with a %s commit" -msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your -#. translation. The program will only accept English input -#. at this point. -#. -#: builtin/bisect--helper.c:370 -msgid "Are you sure [Y/n]? " -msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " - -#: builtin/bisect--helper.c:431 -msgid "no terms defined" -msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" - -#: builtin/bisect--helper.c:434 -#, c-format -msgid "" -"Your current terms are %s for the old state\n" -"and %s for the new state.\n" -msgstr "" -"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" -"và %s cho tình trạng mới.\n" - -#: builtin/bisect--helper.c:444 -#, c-format -msgid "" -"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" -"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." -msgstr "" -"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" -"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." - -#: builtin/bisect--helper.c:511 -msgid "revision walk setup failed\n" -msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n" - -#: builtin/bisect--helper.c:533 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for appending" -msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm" - -#: builtin/bisect--helper.c:651 builtin/bisect--helper.c:664 -msgid "'' is not a valid term" -msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" - -#: builtin/bisect--helper.c:674 -#, c-format -msgid "unrecognized option: '%s'" -msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" - -#: builtin/bisect--helper.c:678 -#, c-format -msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" -msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" - -#: builtin/bisect--helper.c:709 -msgid "bad HEAD - I need a HEAD" -msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" - -#: builtin/bisect--helper.c:724 -#, c-format -msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." -msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." - -#: builtin/bisect--helper.c:745 -msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" -msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" - -#: builtin/bisect--helper.c:748 -msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" -msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" - -#: builtin/bisect--helper.c:775 -#, c-format -msgid "invalid ref: '%s'" -msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" - -#: builtin/bisect--helper.c:827 -msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" -msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your -#. translation. The program will only accept English input -#. at this point. -#. -#: builtin/bisect--helper.c:838 -msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " -msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " - -#: builtin/bisect--helper.c:866 -msgid "perform 'git bisect next'" -msgstr "thực hiện “git bisect next”" - -#: builtin/bisect--helper.c:868 -msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" -msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" - -#: builtin/bisect--helper.c:870 -msgid "cleanup the bisection state" -msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" - -#: builtin/bisect--helper.c:872 -msgid "check for expected revs" -msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" - -#: builtin/bisect--helper.c:874 -msgid "reset the bisection state" -msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" - -#: builtin/bisect--helper.c:876 -msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" -msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" - -#: builtin/bisect--helper.c:878 -msgid "check and set terms in a bisection state" -msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" - -#: builtin/bisect--helper.c:880 -msgid "check whether bad or good terms exist" -msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" - -#: builtin/bisect--helper.c:882 -msgid "print out the bisect terms" -msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" - -#: builtin/bisect--helper.c:884 -msgid "start the bisect session" -msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" - -#: builtin/bisect--helper.c:886 -msgid "find the next bisection commit" -msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi" - -#: builtin/bisect--helper.c:888 -msgid "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit" -msgstr "" -"xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế" - -#: builtin/bisect--helper.c:890 -msgid "start the bisection if it has not yet been started" -msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy" - -#: builtin/bisect--helper.c:892 -msgid "no log for BISECT_WRITE" -msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" - -#: builtin/bisect--helper.c:910 -msgid "--write-terms requires two arguments" -msgstr "--write-terms cần hai tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:914 -msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" -msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" - -#: builtin/bisect--helper.c:921 -msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" -msgstr "" -"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" - -#: builtin/bisect--helper.c:925 -msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" -msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:931 -msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" -msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:937 -msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" -msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:943 -msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" -msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:952 -msgid "--bisect-next requires 0 arguments" -msgstr "--bisect-next cần 0 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:958 -msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments" -msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:964 -msgid "--bisect-autostart does not accept arguments" -msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số" - -#: builtin/blame.c:32 -msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" -msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" - -#: builtin/blame.c:37 -msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" -msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" - -#: builtin/blame.c:410 -#, c-format -msgid "expecting a color: %s" -msgstr "cần một màu: %s" - -#: builtin/blame.c:417 -msgid "must end with a color" -msgstr "phải kết thúc bằng một màu" - -#: builtin/blame.c:730 -#, c-format -msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" -msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" - -#: builtin/blame.c:748 -msgid "invalid value for blame.coloring" -msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" - -#: builtin/blame.c:845 -#, c-format -msgid "cannot find revision %s to ignore" -msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" - -#: builtin/blame.c:867 -msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" -msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" - -#: builtin/blame.c:868 -msgid "Do not show object names of boundary commits (Default: off)" -msgstr "" -"Đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " -"off)" - -#: builtin/blame.c:869 -msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" -msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:870 -msgid "Show work cost statistics" -msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" - -#: builtin/blame.c:871 -msgid "Force progress reporting" -msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc" - -#: builtin/blame.c:872 -msgid "Show output score for blame entries" -msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" - -#: builtin/blame.c:873 -msgid "Show original filename (Default: auto)" -msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" - -#: builtin/blame.c:874 -msgid "Show original linenumber (Default: off)" -msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:875 -msgid "Show in a format designed for machine consumption" -msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" - -#: builtin/blame.c:876 -msgid "Show porcelain format with per-line commit information" -msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" - -#: builtin/blame.c:877 -msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" -msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:878 -msgid "Show raw timestamp (Default: off)" -msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:879 -msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" -msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:880 -msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" -msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:881 -msgid "Show author email instead of name (Default: off)" -msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:882 -msgid "Ignore whitespace differences" -msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" - -#: builtin/blame.c:883 builtin/log.c:1808 -msgid "rev" -msgstr "rev" - -#: builtin/blame.c:883 -msgid "Ignore <rev> when blaming" -msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame" - -#: builtin/blame.c:884 -msgid "Ignore revisions from <file>" -msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" - -#: builtin/blame.c:885 -msgid "color redundant metadata from previous line differently" -msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" - -#: builtin/blame.c:886 -msgid "color lines by age" -msgstr "các dòng màu theo tuổi" - -#: builtin/blame.c:887 -msgid "Spend extra cycles to find better match" -msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" - -#: builtin/blame.c:888 -msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" -msgstr "" -"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" - -#: builtin/blame.c:889 -msgid "Use <file>'s contents as the final image" -msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" - -#: builtin/blame.c:890 builtin/blame.c:891 -msgid "score" -msgstr "điểm số" - -#: builtin/blame.c:890 -msgid "Find line copies within and across files" -msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" - -#: builtin/blame.c:891 -msgid "Find line movements within and across files" -msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" - -#: builtin/blame.c:892 -msgid "n,m" -msgstr "n,m" - -#: builtin/blame.c:892 -msgid "Process only line range n,m, counting from 1" -msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" - -#: builtin/blame.c:944 -msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" -msgstr "" -"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" - -#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the -#. maximum display width for a relative timestamp in -#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 -#. months ago", which takes 22 places, is the longest -#. among various forms of relative timestamps, but -#. your language may need more or fewer display -#. columns. -#. -#: builtin/blame.c:995 -msgid "4 years, 11 months ago" -msgstr "4 năm, 11 tháng trước" - -#: builtin/blame.c:1110 -#, c-format -msgid "file %s has only %lu line" -msgid_plural "file %s has only %lu lines" -msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" - -#: builtin/blame.c:1156 -msgid "Blaming lines" -msgstr "Các dòng blame" - -#: builtin/branch.c:29 -msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]" -msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]" - -#: builtin/branch.c:30 -msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" -msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" - -#: builtin/branch.c:31 -msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." -msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" - -#: builtin/branch.c:32 -msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" -msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" - -#: builtin/branch.c:33 -msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" -msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" - -#: builtin/branch.c:34 -msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" -msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]" - -#: builtin/branch.c:35 -msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" -msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]" - -#: builtin/branch.c:154 -#, c-format -msgid "" -"deleting branch '%s' that has been merged to\n" -" '%s', but not yet merged to HEAD." -msgstr "" -"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" -" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." - -#: builtin/branch.c:158 -#, c-format -msgid "" -"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" -" '%s', even though it is merged to HEAD." -msgstr "" -"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" -" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." - -#: builtin/branch.c:172 -#, c-format -msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" -msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" - -#: builtin/branch.c:176 -#, c-format -msgid "" -"The branch '%s' is not fully merged.\n" -"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." -msgstr "" -"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" -"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." - -#: builtin/branch.c:189 -msgid "Update of config-file failed" -msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" - -#: builtin/branch.c:220 -msgid "cannot use -a with -d" -msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" - -#: builtin/branch.c:226 -msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" -msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" - -#: builtin/branch.c:240 -#, c-format -msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" -msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" - -#: builtin/branch.c:255 -#, c-format -msgid "remote-tracking branch '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." - -#: builtin/branch.c:256 -#, c-format -msgid "branch '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." - -#: builtin/branch.c:271 -#, c-format -msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" - -#: builtin/branch.c:272 -#, c-format -msgid "Error deleting branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" - -#: builtin/branch.c:279 -#, c-format -msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" -msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" - -#: builtin/branch.c:280 -#, c-format -msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" -msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" - -#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61 -msgid "unable to parse format string" -msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" - -#: builtin/branch.c:460 -msgid "could not resolve HEAD" -msgstr "không thể phân giải HEAD" - -#: builtin/branch.c:466 -#, c-format -msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" -msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" - -#: builtin/branch.c:481 -#, c-format -msgid "Branch %s is being rebased at %s" -msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" - -#: builtin/branch.c:485 -#, c-format -msgid "Branch %s is being bisected at %s" -msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" - -#: builtin/branch.c:502 -msgid "cannot copy the current branch while not on any." -msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." - -#: builtin/branch.c:504 -msgid "cannot rename the current branch while not on any." -msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." - -#: builtin/branch.c:515 -#, c-format -msgid "Invalid branch name: '%s'" -msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" - -#: builtin/branch.c:542 -msgid "Branch rename failed" -msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" - -#: builtin/branch.c:544 -msgid "Branch copy failed" -msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" - -#: builtin/branch.c:548 -#, c-format -msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" -msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" - -#: builtin/branch.c:551 -#, c-format -msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" -msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" - -#: builtin/branch.c:557 -#, c-format -msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" -msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" - -#: builtin/branch.c:566 -msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" -msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" - -#: builtin/branch.c:568 -msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" -msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" - -#: builtin/branch.c:584 -#, c-format -msgid "" -"Please edit the description for the branch\n" -" %s\n" -"Lines starting with '%c' will be stripped.\n" -msgstr "" -"Viết các ghi chú cho nhánh:\n" -" %s\n" -"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" - -#: builtin/branch.c:618 -msgid "Generic options" -msgstr "Tùy chọn chung" - -#: builtin/branch.c:620 -msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" -msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" - -#: builtin/branch.c:621 -msgid "suppress informational messages" -msgstr "không xuất các thông tin" - -#: builtin/branch.c:622 -msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" -msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" - -#: builtin/branch.c:624 -msgid "do not use" -msgstr "không dùng" - -#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:526 -msgid "upstream" -msgstr "thượng nguồn" - -#: builtin/branch.c:626 -msgid "change the upstream info" -msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" - -#: builtin/branch.c:627 -msgid "unset the upstream info" -msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" - -#: builtin/branch.c:628 -msgid "use colored output" -msgstr "tô màu kết xuất" - -#: builtin/branch.c:629 -msgid "act on remote-tracking branches" -msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" - -#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633 -msgid "print only branches that contain the commit" -msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" - -#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634 -msgid "print only branches that don't contain the commit" -msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" - -#: builtin/branch.c:637 -msgid "Specific git-branch actions:" -msgstr "Hành động git-branch:" - -#: builtin/branch.c:638 -msgid "list both remote-tracking and local branches" -msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" - -#: builtin/branch.c:640 -msgid "delete fully merged branch" -msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" - -#: builtin/branch.c:641 -msgid "delete branch (even if not merged)" -msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" - -#: builtin/branch.c:642 -msgid "move/rename a branch and its reflog" -msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" - -#: builtin/branch.c:643 -msgid "move/rename a branch, even if target exists" -msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" - -#: builtin/branch.c:644 -msgid "copy a branch and its reflog" -msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" - -#: builtin/branch.c:645 -msgid "copy a branch, even if target exists" -msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" - -#: builtin/branch.c:646 -msgid "list branch names" -msgstr "liệt kê các tên nhánh" - -#: builtin/branch.c:647 -msgid "show current branch name" -msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" - -#: builtin/branch.c:648 -msgid "create the branch's reflog" -msgstr "tạo reflog của nhánh" - -#: builtin/branch.c:650 -msgid "edit the description for the branch" -msgstr "sửa mô tả cho nhánh" - -#: builtin/branch.c:651 -msgid "force creation, move/rename, deletion" -msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" - -#: builtin/branch.c:652 -msgid "print only branches that are merged" -msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" - -#: builtin/branch.c:653 -msgid "print only branches that are not merged" -msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" - -#: builtin/branch.c:654 -msgid "list branches in columns" -msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" - -#: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 -#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 -#: builtin/tag.c:434 -msgid "object" -msgstr "đối tượng" - -#: builtin/branch.c:657 -msgid "print only branches of the object" -msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" - -#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441 -msgid "sorting and filtering are case insensitive" -msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" - -#: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439 -#: builtin/verify-tag.c:38 -msgid "format to use for the output" -msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" - -#: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789 -msgid "HEAD not found below refs/heads!" -msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" - -#: builtin/branch.c:706 -msgid "--column and --verbose are incompatible" -msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" - -#: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784 -msgid "branch name required" -msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" - -#: builtin/branch.c:751 -msgid "Cannot give description to detached HEAD" -msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" - -#: builtin/branch.c:756 -msgid "cannot edit description of more than one branch" -msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" - -#: builtin/branch.c:763 -#, c-format -msgid "No commit on branch '%s' yet." -msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." - -#: builtin/branch.c:766 -#, c-format -msgid "No branch named '%s'." -msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." - -#: builtin/branch.c:781 -msgid "too many branches for a copy operation" -msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" - -#: builtin/branch.c:790 -msgid "too many arguments for a rename operation" -msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" - -#: builtin/branch.c:795 -msgid "too many arguments to set new upstream" -msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" - -#: builtin/branch.c:799 -#, c-format -msgid "" -"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." -msgstr "" -"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " -"nào cả." - -#: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825 -#, c-format -msgid "no such branch '%s'" -msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" - -#: builtin/branch.c:806 -#, c-format -msgid "branch '%s' does not exist" -msgstr "chưa có nhánh “%s”" - -#: builtin/branch.c:819 -msgid "too many arguments to unset upstream" -msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" - -#: builtin/branch.c:823 -msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." -msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." - -#: builtin/branch.c:829 -#, c-format -msgid "Branch '%s' has no upstream information" -msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" - -#: builtin/branch.c:839 -msgid "" -"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" -"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" -msgstr "" -"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " -"nhánh.\n" -"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?" - -#: builtin/branch.c:843 -msgid "" -"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " -"'--set-upstream-to' instead." -msgstr "" -"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" -"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." - -#: builtin/bugreport.c:15 -msgid "git version:\n" -msgstr "phiên bản git:\n" - -#: builtin/bugreport.c:21 -#, c-format -msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" -msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n" - -#: builtin/bugreport.c:31 -msgid "compiler info: " -msgstr "thông tin trình biên dịch: " - -#: builtin/bugreport.c:34 -msgid "libc info: " -msgstr "thông tin libc: " - -#: builtin/bugreport.c:80 -msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" -msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" - -#: builtin/bugreport.c:90 -msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]" -msgstr "" -"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]" - -#: builtin/bugreport.c:97 -msgid "" -"Thank you for filling out a Git bug report!\n" -"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" -"\n" -"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n" -"\n" -"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n" -"\n" -"What happened instead? (Actual behavior)\n" -"\n" -"What's different between what you expected and what actually happened?\n" -"\n" -"Anything else you want to add:\n" -"\n" -"Please review the rest of the bug report below.\n" -"You can delete any lines you don't wish to share.\n" -msgstr "" -"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n" -"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n" -"\n" -"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n" -"\n" -"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" -"\n" -"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n" -"\n" -"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" -"\n" -"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n" -"\n" -"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" -"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" - -#: builtin/bugreport.c:134 -msgid "specify a destination for the bugreport file" -msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" - -#: builtin/bugreport.c:136 -msgid "specify a strftime format suffix for the filename" -msgstr "" -"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" - -#: builtin/bugreport.c:158 -#, c-format -msgid "could not create leading directories for '%s'" -msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" - -#: builtin/bugreport.c:165 -msgid "System Info" -msgstr "Thông tin hệ thống" - -#: builtin/bugreport.c:168 -msgid "Enabled Hooks" -msgstr "Các Móc đã được bật" - -#: builtin/bugreport.c:175 -#, c-format -msgid "couldn't create a new file at '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”" - -#: builtin/bugreport.c:178 -#, c-format -msgid "unable to write to %s" -msgstr "không thể ghi vào %s" - -#: builtin/bugreport.c:188 -#, c-format -msgid "Created new report at '%s'.\n" -msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" - -#: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23 -msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>" -msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>" - -#: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28 -msgid "git bundle verify [<options>] <file>" -msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>" - -#: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33 -msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]" -msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" - -#: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38 -msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]" -msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" - -#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3480 -msgid "do not show progress meter" -msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" - -#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3482 -msgid "show progress meter" -msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" - -#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3484 -msgid "show progress meter during object writing phase" -msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" - -#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3487 -msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" -msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" - -#: builtin/bundle.c:76 -msgid "specify bundle format version" -msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle" - -#: builtin/bundle.c:96 -msgid "Need a repository to create a bundle." -msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." - -#: builtin/bundle.c:107 -msgid "do not show bundle details" -msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" - -#: builtin/bundle.c:122 -#, c-format -msgid "%s is okay\n" -msgstr "“%s” tốt\n" - -#: builtin/bundle.c:163 -msgid "Need a repository to unbundle." -msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." - -#: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1687 -msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" -msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" - -#: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1718 -#, c-format -msgid "Unknown subcommand: %s" -msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" - -#: builtin/cat-file.c:598 -msgid "" -"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" -"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" -msgstr "" -"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" -"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" - -#: builtin/cat-file.c:599 -msgid "" -"git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-" -"symlinks] [--textconv | --filters]" -msgstr "" -"git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-" -"symlinks] [--textconv | --filters]" - -#: builtin/cat-file.c:620 -msgid "only one batch option may be specified" -msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" - -#: builtin/cat-file.c:638 -msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" -msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" - -#: builtin/cat-file.c:639 -msgid "show object type" -msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" - -#: builtin/cat-file.c:640 -msgid "show object size" -msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" - -#: builtin/cat-file.c:642 -msgid "exit with zero when there's no error" -msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" - -#: builtin/cat-file.c:643 -msgid "pretty-print object's content" -msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" - -#: builtin/cat-file.c:645 -msgid "for blob objects, run textconv on object's content" -msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" - -#: builtin/cat-file.c:647 -msgid "for blob objects, run filters on object's content" -msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" - -#: builtin/cat-file.c:648 -msgid "blob" -msgstr "blob" - -#: builtin/cat-file.c:649 -msgid "use a specific path for --textconv/--filters" -msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" - -#: builtin/cat-file.c:651 -msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" -msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" - -#: builtin/cat-file.c:652 -msgid "buffer --batch output" -msgstr "đệm kết xuất --batch" - -#: builtin/cat-file.c:654 -msgid "show info and content of objects fed from the standard input" -msgstr "" -"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/cat-file.c:658 -msgid "show info about objects fed from the standard input" -msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/cat-file.c:662 -msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" -msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" - -#: builtin/cat-file.c:664 -msgid "show all objects with --batch or --batch-check" -msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" - -#: builtin/cat-file.c:666 -msgid "do not order --batch-all-objects output" -msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" - -#: builtin/check-attr.c:13 -msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." -msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" - -#: builtin/check-attr.c:14 -msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" -msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" - -#: builtin/check-attr.c:21 -msgid "report all attributes set on file" -msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" - -#: builtin/check-attr.c:22 -msgid "use .gitattributes only from the index" -msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" - -#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102 -msgid "read file names from stdin" -msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27 -msgid "terminate input and output records by a NUL character" -msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" - -#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1482 builtin/gc.c:538 -#: builtin/worktree.c:561 -msgid "suppress progress reporting" -msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" - -#: builtin/check-ignore.c:29 -msgid "show non-matching input paths" -msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" - -#: builtin/check-ignore.c:31 -msgid "ignore index when checking" -msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" - -#: builtin/check-ignore.c:163 -msgid "cannot specify pathnames with --stdin" -msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" - -#: builtin/check-ignore.c:166 -msgid "-z only makes sense with --stdin" -msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" - -#: builtin/check-ignore.c:168 -msgid "no path specified" -msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" - -#: builtin/check-ignore.c:172 -msgid "--quiet is only valid with a single pathname" -msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" - -#: builtin/check-ignore.c:174 -msgid "cannot have both --quiet and --verbose" -msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" - -#: builtin/check-ignore.c:177 -msgid "--non-matching is only valid with --verbose" -msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" - -#: builtin/check-mailmap.c:9 -msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." -msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…" - -#: builtin/check-mailmap.c:14 -msgid "also read contacts from stdin" -msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/check-mailmap.c:25 -#, c-format -msgid "unable to parse contact: %s" -msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" - -#: builtin/check-mailmap.c:48 -msgid "no contacts specified" -msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" - -#: builtin/checkout-index.c:131 -msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" -msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" - -#: builtin/checkout-index.c:148 -msgid "stage should be between 1 and 3 or all" -msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" - -#: builtin/checkout-index.c:164 -msgid "check out all files in the index" -msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" - -#: builtin/checkout-index.c:165 -msgid "force overwrite of existing files" -msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" - -#: builtin/checkout-index.c:167 -msgid "no warning for existing files and files not in index" -msgstr "" -"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" - -#: builtin/checkout-index.c:169 -msgid "don't checkout new files" -msgstr "không checkout các tập tin mới" - -#: builtin/checkout-index.c:171 -msgid "update stat information in the index file" -msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" - -#: builtin/checkout-index.c:175 -msgid "read list of paths from the standard input" -msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/checkout-index.c:177 -msgid "write the content to temporary files" -msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" - -#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:1824 builtin/submodule--helper.c:1827 -#: builtin/submodule--helper.c:1835 builtin/submodule--helper.c:2333 -#: builtin/worktree.c:754 -msgid "string" -msgstr "chuỗi" - -#: builtin/checkout-index.c:179 -msgid "when creating files, prepend <string>" -msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" - -#: builtin/checkout-index.c:181 -msgid "copy out the files from named stage" -msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" - -#: builtin/checkout.c:31 -msgid "git checkout [<options>] <branch>" -msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>" - -#: builtin/checkout.c:32 -msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." -msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" - -#: builtin/checkout.c:37 -msgid "git switch [<options>] [<branch>]" -msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" - -#: builtin/checkout.c:42 -msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." -msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..." - -#: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227 -#, c-format -msgid "path '%s' does not have our version" -msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" - -#: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229 -#, c-format -msgid "path '%s' does not have their version" -msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" - -#: builtin/checkout.c:206 -#, c-format -msgid "path '%s' does not have all necessary versions" -msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" - -#: builtin/checkout.c:258 -#, c-format -msgid "path '%s' does not have necessary versions" -msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" - -#: builtin/checkout.c:275 -#, c-format -msgid "path '%s': cannot merge" -msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" - -#: builtin/checkout.c:291 -#, c-format -msgid "Unable to add merge result for '%s'" -msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" - -#: builtin/checkout.c:396 -#, c-format -msgid "Recreated %d merge conflict" -msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" -msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" - -#: builtin/checkout.c:401 -#, c-format -msgid "Updated %d path from %s" -msgid_plural "Updated %d paths from %s" -msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" - -#: builtin/checkout.c:408 -#, c-format -msgid "Updated %d path from the index" -msgid_plural "Updated %d paths from the index" -msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" - -#: builtin/checkout.c:431 builtin/checkout.c:434 builtin/checkout.c:437 -#: builtin/checkout.c:441 -#, c-format -msgid "'%s' cannot be used with updating paths" -msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" - -#: builtin/checkout.c:444 builtin/checkout.c:447 -#, c-format -msgid "'%s' cannot be used with %s" -msgstr "không được dùng “%s” với %s" - -#: builtin/checkout.c:451 -#, c-format -msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." -msgstr "" -"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." - -#: builtin/checkout.c:455 -#, c-format -msgid "neither '%s' or '%s' is specified" -msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" - -#: builtin/checkout.c:459 -#, c-format -msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" -msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" - -#: builtin/checkout.c:464 builtin/checkout.c:469 -#, c-format -msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" -msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" - -#: builtin/checkout.c:528 builtin/checkout.c:535 -#, c-format -msgid "path '%s' is unmerged" -msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" - -#: builtin/checkout.c:703 -msgid "you need to resolve your current index first" -msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" - -#: builtin/checkout.c:757 -#, c-format -msgid "" -"cannot continue with staged changes in the following files:\n" -"%s" -msgstr "" -"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng " -"sau:\n" -"%s" - -#: builtin/checkout.c:853 -#, c-format -msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" -msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" - -#: builtin/checkout.c:895 -msgid "HEAD is now at" -msgstr "HEAD hiện giờ tại" - -#: builtin/checkout.c:899 builtin/clone.c:720 -msgid "unable to update HEAD" -msgstr "không thể cập nhật HEAD" - -#: builtin/checkout.c:903 -#, c-format -msgid "Reset branch '%s'\n" -msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" - -#: builtin/checkout.c:906 -#, c-format -msgid "Already on '%s'\n" -msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" - -#: builtin/checkout.c:910 -#, c-format -msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" - -#: builtin/checkout.c:912 builtin/checkout.c:1338 -#, c-format -msgid "Switched to a new branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" - -#: builtin/checkout.c:914 -#, c-format -msgid "Switched to branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" - -#: builtin/checkout.c:965 -#, c-format -msgid " ... and %d more.\n" -msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" - -#: builtin/checkout.c:971 -#, c-format -msgid "" -"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" -"any of your branches:\n" -"\n" -"%s\n" -msgid_plural "" -"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" -"any of your branches:\n" -"\n" -"%s\n" -msgstr[0] "" -"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " -"đến\n" -"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" -"\n" -"%s\n" - -#: builtin/checkout.c:990 -#, c-format -msgid "" -"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" -"to do so with:\n" -"\n" -" git branch <new-branch-name> %s\n" -"\n" -msgid_plural "" -"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" -"to do so with:\n" -"\n" -" git branch <new-branch-name> %s\n" -"\n" -msgstr[0] "" -"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" -"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" -"\n" -" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" -"\n" - -#: builtin/checkout.c:1025 -msgid "internal error in revision walk" -msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" - -#: builtin/checkout.c:1029 -msgid "Previous HEAD position was" -msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" - -#: builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1333 -msgid "You are on a branch yet to be born" -msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" - -#: builtin/checkout.c:1146 -#, c-format -msgid "" -"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" -"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" -msgstr "" -"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" -"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" - -#: builtin/checkout.c:1153 -msgid "" -"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" -"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" -"\n" -" git checkout --track origin/<name>\n" -"\n" -"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" -"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" -"checkout.defaultRemote=origin in your config." -msgstr "" -"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" -"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" -"\n" -" git checkout --track origin/<tên>\n" -"\n" -"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n" -"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" -"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." - -#: builtin/checkout.c:1163 -#, c-format -msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" -msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" - -#: builtin/checkout.c:1229 -msgid "only one reference expected" -msgstr "chỉ cần một tham chiếu" - -#: builtin/checkout.c:1246 -#, c-format -msgid "only one reference expected, %d given." -msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." - -#: builtin/checkout.c:1292 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510 -#, c-format -msgid "invalid reference: %s" -msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" - -#: builtin/checkout.c:1305 builtin/checkout.c:1671 -#, c-format -msgid "reference is not a tree: %s" -msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" - -#: builtin/checkout.c:1352 -#, c-format -msgid "a branch is expected, got tag '%s'" -msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" - -#: builtin/checkout.c:1354 -#, c-format -msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" -msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" - -#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1363 -#, c-format -msgid "a branch is expected, got '%s'" -msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" - -#: builtin/checkout.c:1358 -#, c-format -msgid "a branch is expected, got commit '%s'" -msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" - -#: builtin/checkout.c:1374 -msgid "" -"cannot switch branch while merging\n" -"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." -msgstr "" -"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" -"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." - -#: builtin/checkout.c:1378 -msgid "" -"cannot switch branch in the middle of an am session\n" -"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." -msgstr "" -"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" -"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." - -#: builtin/checkout.c:1382 -msgid "" -"cannot switch branch while rebasing\n" -"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." -msgstr "" -"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" -"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." - -#: builtin/checkout.c:1386 -msgid "" -"cannot switch branch while cherry-picking\n" -"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." -msgstr "" -"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" -"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." - -#: builtin/checkout.c:1390 -msgid "" -"cannot switch branch while reverting\n" -"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." -msgstr "" -"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" -"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." - -#: builtin/checkout.c:1394 -msgid "you are switching branch while bisecting" -msgstr "" -"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " -"bước" - -#: builtin/checkout.c:1401 -msgid "paths cannot be used with switching branches" -msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" - -#: builtin/checkout.c:1404 builtin/checkout.c:1408 builtin/checkout.c:1412 -#, c-format -msgid "'%s' cannot be used with switching branches" -msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" - -#: builtin/checkout.c:1416 builtin/checkout.c:1419 builtin/checkout.c:1422 -#: builtin/checkout.c:1427 builtin/checkout.c:1432 -#, c-format -msgid "'%s' cannot be used with '%s'" -msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" - -#: builtin/checkout.c:1429 -#, c-format -msgid "'%s' cannot take <start-point>" -msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" - -#: builtin/checkout.c:1437 -#, c-format -msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" -msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" - -#: builtin/checkout.c:1444 -msgid "missing branch or commit argument" -msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" - -#: builtin/checkout.c:1486 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:84 -#: builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:172 builtin/merge.c:287 -#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:551 -#: builtin/send-pack.c:192 -msgid "force progress reporting" -msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" - -#: builtin/checkout.c:1487 -msgid "perform a 3-way merge with the new branch" -msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" - -#: builtin/checkout.c:1488 builtin/log.c:1795 parse-options.h:322 -msgid "style" -msgstr "kiểu" - -#: builtin/checkout.c:1489 -msgid "conflict style (merge or diff3)" -msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" - -#: builtin/checkout.c:1501 builtin/worktree.c:558 -msgid "detach HEAD at named commit" -msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" - -#: builtin/checkout.c:1502 -msgid "set upstream info for new branch" -msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" - -#: builtin/checkout.c:1504 -msgid "force checkout (throw away local modifications)" -msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" - -#: builtin/checkout.c:1506 -msgid "new-branch" -msgstr "nhánh-mới" - -#: builtin/checkout.c:1506 -msgid "new unparented branch" -msgstr "nhánh không cha mới" - -#: builtin/checkout.c:1508 builtin/merge.c:291 -msgid "update ignored files (default)" -msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" - -#: builtin/checkout.c:1511 -msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" -msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" - -#: builtin/checkout.c:1524 -msgid "checkout our version for unmerged files" -msgstr "" -"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" - -#: builtin/checkout.c:1527 -msgid "checkout their version for unmerged files" -msgstr "" -"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" - -#: builtin/checkout.c:1531 -msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" -msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" - -#: builtin/checkout.c:1586 -#, c-format -msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive" -msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/checkout.c:1590 -msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" -msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/checkout.c:1627 -msgid "--track needs a branch name" -msgstr "--track cần tên một nhánh" - -#: builtin/checkout.c:1632 -#, c-format -msgid "missing branch name; try -%c" -msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" - -#: builtin/checkout.c:1664 -#, c-format -msgid "could not resolve %s" -msgstr "không thể phân giải “%s”" - -#: builtin/checkout.c:1680 -msgid "invalid path specification" -msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" - -#: builtin/checkout.c:1687 -#, c-format -msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" -msgstr "" -"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " -"từ đó" - -#: builtin/checkout.c:1691 -#, c-format -msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" -msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" - -#: builtin/checkout.c:1700 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" - -#: builtin/checkout.c:1703 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1500 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" - -#: builtin/checkout.c:1716 -msgid "" -"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" -"checking out of the index." -msgstr "" -"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" -"checkout bảng mục lục (index)." - -#: builtin/checkout.c:1721 -msgid "you must specify path(s) to restore" -msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" - -#: builtin/checkout.c:1747 builtin/checkout.c:1749 builtin/checkout.c:1798 -#: builtin/checkout.c:1800 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170 -#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:554 -#: builtin/worktree.c:556 -msgid "branch" -msgstr "nhánh" - -#: builtin/checkout.c:1748 -msgid "create and checkout a new branch" -msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" - -#: builtin/checkout.c:1750 -msgid "create/reset and checkout a branch" -msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" - -#: builtin/checkout.c:1751 -msgid "create reflog for new branch" -msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" - -#: builtin/checkout.c:1753 -msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" -msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)" - -#: builtin/checkout.c:1754 -msgid "use overlay mode (default)" -msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" - -#: builtin/checkout.c:1799 -msgid "create and switch to a new branch" -msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" - -#: builtin/checkout.c:1801 -msgid "create/reset and switch to a branch" -msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" - -#: builtin/checkout.c:1803 -msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" -msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" - -#: builtin/checkout.c:1805 -msgid "throw away local modifications" -msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" - -#: builtin/checkout.c:1839 -msgid "which tree-ish to checkout from" -msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" - -#: builtin/checkout.c:1841 -msgid "restore the index" -msgstr "phục hồi bảng mục lục" - -#: builtin/checkout.c:1843 -msgid "restore the working tree (default)" -msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" - -#: builtin/checkout.c:1845 -msgid "ignore unmerged entries" -msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" - -#: builtin/checkout.c:1846 -msgid "use overlay mode" -msgstr "dùng chế độ che phủ" - -#: builtin/clean.c:29 -msgid "" -"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." -msgstr "" -"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/" -"dẫn>…" - -#: builtin/clean.c:33 -#, c-format -msgid "Removing %s\n" -msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" - -#: builtin/clean.c:34 -#, c-format -msgid "Would remove %s\n" -msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" - -#: builtin/clean.c:35 -#, c-format -msgid "Skipping repository %s\n" -msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" - -#: builtin/clean.c:36 -#, c-format -msgid "Would skip repository %s\n" -msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" - -#: builtin/clean.c:37 -#, c-format -msgid "failed to remove %s" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" - -#: builtin/clean.c:38 -#, c-format -msgid "could not lstat %s\n" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" - -#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595 -#, c-format -msgid "" -"Prompt help:\n" -"1 - select a numbered item\n" -"foo - select item based on unique prefix\n" -" - (empty) select nothing\n" -msgstr "" -"Trợ giúp về nhắc:\n" -"1 - chọn một mục được đánh số\n" -"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" -" - (để trống) không chọn gì cả\n" - -#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604 -#, c-format -msgid "" -"Prompt help:\n" -"1 - select a single item\n" -"3-5 - select a range of items\n" -"2-3,6-9 - select multiple ranges\n" -"foo - select item based on unique prefix\n" -"-... - unselect specified items\n" -"* - choose all items\n" -" - (empty) finish selecting\n" -msgstr "" -"Trợ giúp về nhắc:\n" -"1 - chọn một mục đơn\n" -"3-5 - chọn một vùng\n" -"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" -"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" -"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" -"* - chọn tất\n" -" - (để trống) kết thúc việc chọn\n" - -#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570 -#: git-add--interactive.perl:575 -#, c-format, perl-format -msgid "Huh (%s)?\n" -msgstr "Hả (%s)?\n" - -#: builtin/clean.c:661 -#, c-format -msgid "Input ignore patterns>> " -msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " - -#: builtin/clean.c:696 -#, c-format -msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" -msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" - -#: builtin/clean.c:717 -msgid "Select items to delete" -msgstr "Chọn mục muốn xóa" - -#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:758 -#, c-format -msgid "Remove %s [y/N]? " -msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " - -#: builtin/clean.c:789 -msgid "" -"clean - start cleaning\n" -"filter by pattern - exclude items from deletion\n" -"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" -"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" -"quit - stop cleaning\n" -"help - this screen\n" -"? - help for prompt selection" -msgstr "" -"clean - bắt đầu dọn dẹp\n" -"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" -"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" -"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" -"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" -"help - hiển thị chính trợ giúp này\n" -"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" - -#: builtin/clean.c:825 -msgid "Would remove the following item:" -msgid_plural "Would remove the following items:" -msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" - -#: builtin/clean.c:841 -msgid "No more files to clean, exiting." -msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." - -#: builtin/clean.c:903 -msgid "do not print names of files removed" -msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" - -#: builtin/clean.c:905 -msgid "force" -msgstr "ép buộc" - -#: builtin/clean.c:906 -msgid "interactive cleaning" -msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" - -#: builtin/clean.c:908 -msgid "remove whole directories" -msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" - -#: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 -#: builtin/grep.c:910 builtin/log.c:181 builtin/log.c:183 -#: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 -#: builtin/show-ref.c:179 -msgid "pattern" -msgstr "mẫu" - -#: builtin/clean.c:910 -msgid "add <pattern> to ignore rules" -msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" - -#: builtin/clean.c:911 -msgid "remove ignored files, too" -msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" - -#: builtin/clean.c:913 -msgid "remove only ignored files" -msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" - -#: builtin/clean.c:929 -msgid "" -"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " -"clean" -msgstr "" -"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " -"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" - -#: builtin/clean.c:932 -msgid "" -"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " -"refusing to clean" -msgstr "" -"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " -"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" - -#: builtin/clean.c:944 -msgid "-x and -X cannot be used together" -msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" - -#: builtin/clone.c:45 -msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" -msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" - -#: builtin/clone.c:93 -msgid "don't create a checkout" -msgstr "không tạo một checkout" - -#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:553 -msgid "create a bare repository" -msgstr "tạo kho thuần" - -#: builtin/clone.c:98 -msgid "create a mirror repository (implies bare)" -msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" - -#: builtin/clone.c:100 -msgid "to clone from a local repository" -msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" - -#: builtin/clone.c:102 -msgid "don't use local hardlinks, always copy" -msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" - -#: builtin/clone.c:104 -msgid "setup as shared repository" -msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" - -#: builtin/clone.c:106 -msgid "pathspec" -msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" - -#: builtin/clone.c:106 -msgid "initialize submodules in the clone" -msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" - -#: builtin/clone.c:110 -msgid "number of submodules cloned in parallel" -msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" - -#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:550 -msgid "template-directory" -msgstr "thư-mục-mẫu" - -#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:551 -msgid "directory from which templates will be used" -msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" - -#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1831 -#: builtin/submodule--helper.c:2336 -msgid "reference repository" -msgstr "kho tham chiếu" - -#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1833 -#: builtin/submodule--helper.c:2338 -msgid "use --reference only while cloning" -msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" - -#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:561 -#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3546 builtin/repack.c:332 -msgid "name" -msgstr "tên" - -#: builtin/clone.c:120 -msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" -msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" - -#: builtin/clone.c:122 -msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" -msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" - -#: builtin/clone.c:124 -msgid "path to git-upload-pack on the remote" -msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" - -#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:173 builtin/grep.c:849 -#: builtin/pull.c:208 -msgid "depth" -msgstr "độ-sâu" - -#: builtin/clone.c:126 -msgid "create a shallow clone of that depth" -msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" - -#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:175 builtin/pack-objects.c:3535 -#: builtin/pull.c:211 -msgid "time" -msgstr "thời-gian" - -#: builtin/clone.c:128 -msgid "create a shallow clone since a specific time" -msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" - -#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:200 -#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1311 -msgid "revision" -msgstr "điểm xét duyệt" - -#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:215 -msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" -msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" - -#: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1843 -#: builtin/submodule--helper.c:2352 -msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" -msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" - -#: builtin/clone.c:134 -msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" -msgstr "" -"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " -"theo chúng nữa" - -#: builtin/clone.c:136 -msgid "any cloned submodules will be shallow" -msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" - -#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:559 -msgid "gitdir" -msgstr "gitdir" - -#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:560 -msgid "separate git dir from working tree" -msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" - -#: builtin/clone.c:139 -msgid "key=value" -msgstr "khóa=giá_trị" - -#: builtin/clone.c:140 -msgid "set config inside the new repository" -msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" - -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:190 -msgid "server-specific" -msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" - -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:191 -msgid "option to transmit" -msgstr "tùy chọn để chuyển giao" - -#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:234 -#: builtin/push.c:561 -msgid "use IPv4 addresses only" -msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" - -#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:198 builtin/pull.c:237 -#: builtin/push.c:563 -msgid "use IPv6 addresses only" -msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" - -#: builtin/clone.c:149 -msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" -msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" - -#: builtin/clone.c:151 -msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" -msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" - -#: builtin/clone.c:287 -msgid "" -"No directory name could be guessed.\n" -"Please specify a directory on the command line" -msgstr "" -"Không đoán được thư mục tên là gì.\n" -"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" - -#: builtin/clone.c:340 -#, c-format -msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" -msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" - -#: builtin/clone.c:413 -#, c-format -msgid "%s exists and is not a directory" -msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" - -#: builtin/clone.c:431 -#, c-format -msgid "failed to start iterator over '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" - -#: builtin/clone.c:462 -#, c-format -msgid "failed to create link '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" - -#: builtin/clone.c:466 -#, c-format -msgid "failed to copy file to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" - -#: builtin/clone.c:471 -#, c-format -msgid "failed to iterate over '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" - -#: builtin/clone.c:498 -#, c-format -msgid "done.\n" -msgstr "hoàn tất.\n" - -#: builtin/clone.c:512 -msgid "" -"Clone succeeded, but checkout failed.\n" -"You can inspect what was checked out with 'git status'\n" -"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" -msgstr "" -"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" -"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" -"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" - -#: builtin/clone.c:589 -#, c-format -msgid "Could not find remote branch %s to clone." -msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." - -#: builtin/clone.c:708 -#, c-format -msgid "unable to update %s" -msgstr "không thể cập nhật %s" - -#: builtin/clone.c:756 -msgid "failed to initialize sparse-checkout" -msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout" - -#: builtin/clone.c:779 -msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" -msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" - -#: builtin/clone.c:811 -msgid "unable to checkout working tree" -msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" - -#: builtin/clone.c:868 -msgid "unable to write parameters to config file" -msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" - -#: builtin/clone.c:931 -msgid "cannot repack to clean up" -msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" - -#: builtin/clone.c:933 -msgid "cannot unlink temporary alternates file" -msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" - -#: builtin/clone.c:970 builtin/receive-pack.c:2434 -msgid "Too many arguments." -msgstr "Có quá nhiều đối số." - -#: builtin/clone.c:974 -msgid "You must specify a repository to clone." -msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." - -#: builtin/clone.c:987 -#, c-format -msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." -msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." - -#: builtin/clone.c:990 -msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." -msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." - -#: builtin/clone.c:1006 -#, c-format -msgid "repository '%s' does not exist" -msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" - -#: builtin/clone.c:1010 builtin/fetch.c:1841 -#, c-format -msgid "depth %s is not a positive number" -msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" - -#: builtin/clone.c:1020 -#, c-format -msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." -msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." - -#: builtin/clone.c:1026 -#, c-format -msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory." -msgstr "" -"đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." - -#: builtin/clone.c:1040 -#, c-format -msgid "working tree '%s' already exists." -msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." - -#: builtin/clone.c:1055 builtin/clone.c:1076 builtin/difftool.c:271 -#: builtin/log.c:1970 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386 -#, c-format -msgid "could not create leading directories of '%s'" -msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" - -#: builtin/clone.c:1060 -#, c-format -msgid "could not create work tree dir '%s'" -msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" - -#: builtin/clone.c:1080 -#, c-format -msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" - -#: builtin/clone.c:1082 -#, c-format -msgid "Cloning into '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" - -#: builtin/clone.c:1106 -msgid "" -"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" -"able" -msgstr "" -"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" -"if-able" - -#: builtin/clone.c:1170 -msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." -msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." - -#: builtin/clone.c:1172 -msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." -msgstr "" -"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " -"thế." - -#: builtin/clone.c:1174 -msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." -msgstr "" -"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " -"thế." - -#: builtin/clone.c:1176 -msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." -msgstr "" -"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." - -#: builtin/clone.c:1179 -msgid "source repository is shallow, ignoring --local" -msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" - -#: builtin/clone.c:1184 -msgid "--local is ignored" -msgstr "--local bị lờ đi" - -#: builtin/clone.c:1268 builtin/clone.c:1276 -#, c-format -msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" -msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" - -#: builtin/clone.c:1279 -msgid "You appear to have cloned an empty repository." -msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." - -#: builtin/column.c:10 -msgid "git column [<options>]" -msgstr "git column [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/column.c:27 -msgid "lookup config vars" -msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" - -#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 -msgid "layout to use" -msgstr "bố cục để dùng" - -#: builtin/column.c:30 -msgid "Maximum width" -msgstr "Độ rộng tối đa" - -#: builtin/column.c:31 -msgid "Padding space on left border" -msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" - -#: builtin/column.c:32 -msgid "Padding space on right border" -msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" - -#: builtin/column.c:33 -msgid "Padding space between columns" -msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" - -#: builtin/column.c:51 -msgid "--command must be the first argument" -msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" - -#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22 -msgid "" -"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]" -msgstr "" -"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--" -"[no-]progress]" - -#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27 -msgid "" -"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--" -"split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-" -"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>" -msgstr "" -"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--" -"split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-" -"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia " -"tách>" - -#: builtin/commit-graph.c:64 -#, c-format -msgid "could not find object directory matching %s" -msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" - -#: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210 -#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:184 builtin/log.c:1764 -msgid "dir" -msgstr "tmục" - -#: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211 -#: builtin/commit-graph.c:317 -msgid "The object directory to store the graph" -msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" - -#: builtin/commit-graph.c:83 -msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" -msgstr "" -"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" - -#: builtin/commit-graph.c:106 -#, c-format -msgid "Could not open commit-graph '%s'" -msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" - -#: builtin/commit-graph.c:142 -#, c-format -msgid "unrecognized --split argument, %s" -msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" - -#: builtin/commit-graph.c:155 -#, c-format -msgid "unexpected non-hex object ID: %s" -msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" - -#: builtin/commit-graph.c:160 -#, c-format -msgid "invalid object: %s" -msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s" - -#: builtin/commit-graph.c:213 -msgid "start walk at all refs" -msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" - -#: builtin/commit-graph.c:215 -msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" -msgstr "" -"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " -"chuyển giao" - -#: builtin/commit-graph.c:217 -msgid "start walk at commits listed by stdin" -msgstr "" -"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/commit-graph.c:219 -msgid "include all commits already in the commit-graph file" -msgstr "" -"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" -"giao" - -#: builtin/commit-graph.c:221 -msgid "enable computation for changed paths" -msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi" - -#: builtin/commit-graph.c:224 -msgid "allow writing an incremental commit-graph file" -msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" - -#: builtin/commit-graph.c:228 -msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" -msgstr "" -"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " -"chia cắt không-cơ-sở" - -#: builtin/commit-graph.c:230 -msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" -msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" - -#: builtin/commit-graph.c:232 -msgid "only expire files older than a given date-time" -msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra" - -#: builtin/commit-graph.c:234 -msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute" -msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán" - -#: builtin/commit-graph.c:255 -msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" -msgstr "" -"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" - -#: builtin/commit-graph.c:287 -msgid "Collecting commits from input" -msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào" - -#: builtin/commit-tree.c:18 -msgid "" -"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F " -"<file>)...] <tree>" -msgstr "" -"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)" -"…] <cây>" - -#: builtin/commit-tree.c:31 -#, c-format -msgid "duplicate parent %s ignored" -msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" - -#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:546 -#, c-format -msgid "not a valid object name %s" -msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" - -#: builtin/commit-tree.c:93 -#, c-format -msgid "git commit-tree: failed to open '%s'" -msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”" - -#: builtin/commit-tree.c:96 -#, c-format -msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" -msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" - -#: builtin/commit-tree.c:98 -#, c-format -msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" -msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" - -#: builtin/commit-tree.c:111 -msgid "parent" -msgstr "cha-mẹ" - -#: builtin/commit-tree.c:112 -msgid "id of a parent commit object" -msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" - -#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:272 -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1471 -#: builtin/tag.c:413 -msgid "message" -msgstr "chú thích" - -#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1504 -msgid "commit message" -msgstr "chú thích của lần chuyển giao" - -#: builtin/commit-tree.c:118 -msgid "read commit log message from file" -msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" - -#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:289 -#: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118 -msgid "GPG sign commit" -msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" - -#: builtin/commit-tree.c:133 -msgid "must give exactly one tree" -msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" - -#: builtin/commit-tree.c:140 -msgid "git commit-tree: failed to read" -msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" - -#: builtin/commit.c:41 -msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." -msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" - -#: builtin/commit.c:46 -msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." -msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" - -#: builtin/commit.c:51 -msgid "" -"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" -"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" -"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" -msgstr "" -"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " -"làm như thế\n" -"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " -"--allow-empty,\n" -"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" -"\"git reset HEAD^\".\n" - -#: builtin/commit.c:56 -msgid "" -"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" -"If you wish to commit it anyway, use:\n" -"\n" -" git commit --allow-empty\n" -"\n" -msgstr "" -"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " -"đột.\n" -"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" -"\n" -" git commit --allow-empty\n" -"\n" - -#: builtin/commit.c:63 -msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n" -msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" - -#: builtin/commit.c:66 -msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" -msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" - -#: builtin/commit.c:69 -msgid "" -"and then use:\n" -"\n" -" git cherry-pick --continue\n" -"\n" -"to resume cherry-picking the remaining commits.\n" -"If you wish to skip this commit, use:\n" -"\n" -" git cherry-pick --skip\n" -"\n" -msgstr "" -"và sau đó dùng:\n" -"\n" -" git cherry-pick --continue\n" -"\n" -"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" -"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" -"\n" -" git cherry-pick --skip\n" -"\n" - -#: builtin/commit.c:312 -msgid "failed to unpack HEAD tree object" -msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" - -#: builtin/commit.c:348 -msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense" -msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì" - -#: builtin/commit.c:361 -msgid "No paths with --include/--only does not make sense." -msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." - -#: builtin/commit.c:373 -msgid "unable to create temporary index" -msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" - -#: builtin/commit.c:382 -msgid "interactive add failed" -msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" - -#: builtin/commit.c:397 -msgid "unable to update temporary index" -msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" - -#: builtin/commit.c:399 -msgid "Failed to update main cache tree" -msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" - -#: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495 -msgid "unable to write new_index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" - -#: builtin/commit.c:476 -msgid "cannot do a partial commit during a merge." -msgstr "" -"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." - -#: builtin/commit.c:478 -msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." -msgstr "" -"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." - -#: builtin/commit.c:480 -msgid "cannot do a partial commit during a rebase." -msgstr "" -"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ." - -#: builtin/commit.c:488 -msgid "cannot read the index" -msgstr "không đọc được bảng mục lục" - -#: builtin/commit.c:507 -msgid "unable to write temporary index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" - -#: builtin/commit.c:605 -#, c-format -msgid "commit '%s' lacks author header" -msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" - -#: builtin/commit.c:607 -#, c-format -msgid "commit '%s' has malformed author line" -msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" - -#: builtin/commit.c:626 -msgid "malformed --author parameter" -msgstr "đối số cho --author bị dị hình" - -#: builtin/commit.c:679 -msgid "" -"unable to select a comment character that is not used\n" -"in the current commit message" -msgstr "" -"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" -"trong phần ghi chú hiện tại" - -#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1097 -#, c-format -msgid "could not lookup commit %s" -msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" - -#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:478 -#, c-format -msgid "(reading log message from standard input)\n" -msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" - -#: builtin/commit.c:731 -msgid "could not read log from standard input" -msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/commit.c:735 -#, c-format -msgid "could not read log file '%s'" -msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" - -#: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782 -msgid "could not read SQUASH_MSG" -msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" - -#: builtin/commit.c:773 -msgid "could not read MERGE_MSG" -msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" - -#: builtin/commit.c:833 -msgid "could not write commit template" -msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:853 -msgid "" -"\n" -"It looks like you may be committing a merge.\n" -"If this is not correct, please run\n" -"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" -"and try again.\n" -msgstr "" -"\n" -"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" -"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" -"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" -"và thử lại.\n" - -#: builtin/commit.c:858 -msgid "" -"\n" -"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" -"If this is not correct, please run\n" -"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" -"and try again.\n" -msgstr "" -"\n" -"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" -"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" -"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" -"và thử lại.\n" - -#: builtin/commit.c:868 -#, c-format -msgid "" -"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" -msgstr "" -"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " -"được\n" -"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " -"chuyển giao.\n" - -#: builtin/commit.c:876 -#, c-format -msgid "" -"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" -"An empty message aborts the commit.\n" -msgstr "" -"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " -"được\n" -"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" -"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" - -#: builtin/commit.c:893 -#, c-format -msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" -msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" - -#: builtin/commit.c:901 -#, c-format -msgid "%sDate: %s" -msgstr "%sNgày tháng: %s" - -#: builtin/commit.c:908 -#, c-format -msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" -msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" - -#: builtin/commit.c:926 -msgid "Cannot read index" -msgstr "Không đọc được bảng mục lục" - -#: builtin/commit.c:997 -msgid "Error building trees" -msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" - -#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:276 -#, c-format -msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" -msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" - -#: builtin/commit.c:1055 -#, c-format -msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" -msgstr "" -"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " -"tác giả nào sẵn có" - -#: builtin/commit.c:1069 -#, c-format -msgid "Invalid ignored mode '%s'" -msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" - -#: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1331 -#, c-format -msgid "Invalid untracked files mode '%s'" -msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" - -#: builtin/commit.c:1127 -msgid "--long and -z are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" - -#: builtin/commit.c:1171 -msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" -msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" - -#: builtin/commit.c:1180 -msgid "You have nothing to amend." -msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." - -#: builtin/commit.c:1183 -msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." -msgstr "" -"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." - -#: builtin/commit.c:1185 -msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." -msgstr "" -"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " -"bổ”." - -#: builtin/commit.c:1187 -msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." -msgstr "" -"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." - -#: builtin/commit.c:1190 -msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" -msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" - -#: builtin/commit.c:1200 -msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." -msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." - -#: builtin/commit.c:1202 -msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." -msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." - -#: builtin/commit.c:1211 -msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." -msgstr "" -"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." - -#: builtin/commit.c:1229 -msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." -msgstr "" -"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " -"sử dụng." - -#: builtin/commit.c:1235 -#, c-format -msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" -msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" - -#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1527 -msgid "show status concisely" -msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" - -#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529 -msgid "show branch information" -msgstr "hiển thị thông tin nhánh" - -#: builtin/commit.c:1370 -msgid "show stash information" -msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" - -#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1531 -msgid "compute full ahead/behind values" -msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" - -#: builtin/commit.c:1374 -msgid "version" -msgstr "phiên bản" - -#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 builtin/push.c:539 -#: builtin/worktree.c:722 -msgid "machine-readable output" -msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" - -#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1535 -msgid "show status in long format (default)" -msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" - -#: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1538 -msgid "terminate entries with NUL" -msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" - -#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1386 builtin/commit.c:1541 -#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202 -#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1400 parse-options.h:336 -msgid "mode" -msgstr "chế độ" - -#: builtin/commit.c:1383 builtin/commit.c:1541 -msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" -msgstr "" -"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " -"normal, no. (Mặc định: all)" - -#: builtin/commit.c:1387 -msgid "" -"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " -"traditional)" -msgstr "" -"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " -"no. (Mặc định: traditional)" - -#: builtin/commit.c:1389 parse-options.h:192 -msgid "when" -msgstr "khi" - -#: builtin/commit.c:1390 -msgid "" -"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " -"(Default: all)" -msgstr "" -"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " -"(Mặc định: all)" - -#: builtin/commit.c:1392 -msgid "list untracked files in columns" -msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" - -#: builtin/commit.c:1393 -msgid "do not detect renames" -msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" - -#: builtin/commit.c:1395 -msgid "detect renames, optionally set similarity index" -msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" - -#: builtin/commit.c:1415 -msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" -msgstr "" -"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" - -#: builtin/commit.c:1497 -msgid "suppress summary after successful commit" -msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" - -#: builtin/commit.c:1498 -msgid "show diff in commit message template" -msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1500 -msgid "Commit message options" -msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" - -#: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:276 builtin/tag.c:415 -msgid "read message from file" -msgstr "đọc chú thích từ tập tin" - -#: builtin/commit.c:1502 -msgid "author" -msgstr "tác giả" - -#: builtin/commit.c:1502 -msgid "override author for commit" -msgstr "ghi đè tác giả cho commit" - -#: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:539 -msgid "date" -msgstr "ngày tháng" - -#: builtin/commit.c:1503 -msgid "override date for commit" -msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1507 -#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:87 -msgid "commit" -msgstr "lần_chuyển_giao" - -#: builtin/commit.c:1505 -msgid "reuse and edit message from specified commit" -msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" - -#: builtin/commit.c:1506 -msgid "reuse message from specified commit" -msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" - -#: builtin/commit.c:1507 -msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" -msgstr "" -"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" - -#: builtin/commit.c:1508 -msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" -msgstr "" -"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " -"ra" - -#: builtin/commit.c:1509 -msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" -msgstr "" -"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" - -#: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1741 builtin/merge.c:292 -#: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110 -msgid "add Signed-off-by:" -msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" - -#: builtin/commit.c:1511 -msgid "use specified template file" -msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" - -#: builtin/commit.c:1512 -msgid "force edit of commit" -msgstr "ép buộc sửa lần commit" - -#: builtin/commit.c:1514 -msgid "include status in commit message template" -msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1519 -msgid "Commit contents options" -msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" - -#: builtin/commit.c:1520 -msgid "commit all changed files" -msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" - -#: builtin/commit.c:1521 -msgid "add specified files to index for commit" -msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1522 -msgid "interactively add files" -msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" - -#: builtin/commit.c:1523 -msgid "interactively add changes" -msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" - -#: builtin/commit.c:1524 -msgid "commit only specified files" -msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" - -#: builtin/commit.c:1525 -msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" -msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" - -#: builtin/commit.c:1526 -msgid "show what would be committed" -msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1539 -msgid "amend previous commit" -msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" - -#: builtin/commit.c:1540 -msgid "bypass post-rewrite hook" -msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" - -#: builtin/commit.c:1547 -msgid "ok to record an empty change" -msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" - -#: builtin/commit.c:1549 -msgid "ok to record a change with an empty message" -msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" - -#: builtin/commit.c:1622 -#, c-format -msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" -msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" - -#: builtin/commit.c:1629 -msgid "could not read MERGE_MODE" -msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" - -#: builtin/commit.c:1650 -#, c-format -msgid "could not read commit message: %s" -msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" - -#: builtin/commit.c:1657 -#, c-format -msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" -msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" - -#: builtin/commit.c:1662 -#, c-format -msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" -msgstr "" -"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " -"(message).\n" - -#: builtin/commit.c:1696 -msgid "" -"repository has been updated, but unable to write\n" -"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" -"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." -msgstr "" -"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" -"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" -"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" -"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." - -#: builtin/config.c:11 -msgid "git config [<options>]" -msgstr "git config [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/config.c:107 builtin/env--helper.c:27 -#, c-format -msgid "unrecognized --type argument, %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" - -#: builtin/config.c:119 -msgid "only one type at a time" -msgstr "chỉ một kiểu một lần" - -#: builtin/config.c:128 -msgid "Config file location" -msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" - -#: builtin/config.c:129 -msgid "use global config file" -msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" - -#: builtin/config.c:130 -msgid "use system config file" -msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" - -#: builtin/config.c:131 -msgid "use repository config file" -msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" - -#: builtin/config.c:132 -msgid "use per-worktree config file" -msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" - -#: builtin/config.c:133 -msgid "use given config file" -msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" - -#: builtin/config.c:134 -msgid "blob-id" -msgstr "blob-id" - -#: builtin/config.c:134 -msgid "read config from given blob object" -msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" - -#: builtin/config.c:135 -msgid "Action" -msgstr "Hành động" - -#: builtin/config.c:136 -msgid "get value: name [value-regex]" -msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" - -#: builtin/config.c:137 -msgid "get all values: key [value-regex]" -msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" - -#: builtin/config.c:138 -msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" -msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" - -#: builtin/config.c:139 -msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" -msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" - -#: builtin/config.c:140 -msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" -msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" - -#: builtin/config.c:141 -msgid "add a new variable: name value" -msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" - -#: builtin/config.c:142 -msgid "remove a variable: name [value-regex]" -msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" - -#: builtin/config.c:143 -msgid "remove all matches: name [value-regex]" -msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" - -#: builtin/config.c:144 -msgid "rename section: old-name new-name" -msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" - -#: builtin/config.c:145 -msgid "remove a section: name" -msgstr "gỡ bỏ phần: tên" - -#: builtin/config.c:146 -msgid "list all" -msgstr "liệt kê tất" - -#: builtin/config.c:147 -msgid "open an editor" -msgstr "mở một trình biên soạn" - -#: builtin/config.c:148 -msgid "find the color configured: slot [default]" -msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" - -#: builtin/config.c:149 -msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" -msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" - -#: builtin/config.c:150 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: builtin/config.c:151 builtin/env--helper.c:43 -msgid "value is given this type" -msgstr "giá trị được đưa kiểu này" - -#: builtin/config.c:152 -msgid "value is \"true\" or \"false\"" -msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" - -#: builtin/config.c:153 -msgid "value is decimal number" -msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" - -#: builtin/config.c:154 -msgid "value is --bool or --int" -msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" - -#: builtin/config.c:155 -msgid "value is --bool or string" -msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi" - -#: builtin/config.c:156 -msgid "value is a path (file or directory name)" -msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" - -#: builtin/config.c:157 -msgid "value is an expiry date" -msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" - -#: builtin/config.c:158 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: builtin/config.c:159 -msgid "terminate values with NUL byte" -msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" - -#: builtin/config.c:160 -msgid "show variable names only" -msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" - -#: builtin/config.c:161 -msgid "respect include directives on lookup" -msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" - -#: builtin/config.c:162 -msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" -msgstr "" -"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " -"lệnh)" - -#: builtin/config.c:163 -msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)" -msgstr "" -"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, " -"lệnh)" - -#: builtin/config.c:164 builtin/env--helper.c:45 -msgid "value" -msgstr "giá trị" - -#: builtin/config.c:164 -msgid "with --get, use default value when missing entry" -msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" - -#: builtin/config.c:178 -#, c-format -msgid "wrong number of arguments, should be %d" -msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" - -#: builtin/config.c:180 -#, c-format -msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" -msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" - -#: builtin/config.c:334 -#, c-format -msgid "invalid key pattern: %s" -msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" - -#: builtin/config.c:370 -#, c-format -msgid "failed to format default config value: %s" -msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" - -#: builtin/config.c:434 -#, c-format -msgid "cannot parse color '%s'" -msgstr "không thể phân tích màu “%s”" - -#: builtin/config.c:476 -msgid "unable to parse default color value" -msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" - -#: builtin/config.c:529 builtin/config.c:789 -msgid "not in a git directory" -msgstr "không trong thư mục git" - -#: builtin/config.c:532 -msgid "writing to stdin is not supported" -msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" - -#: builtin/config.c:535 -msgid "writing config blobs is not supported" -msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" - -#: builtin/config.c:620 -#, c-format -msgid "" -"# This is Git's per-user configuration file.\n" -"[user]\n" -"# Please adapt and uncomment the following lines:\n" -"#\tname = %s\n" -"#\temail = %s\n" -msgstr "" -"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" -"[user]\n" -"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" -"#\tname = %s\n" -"#\temail = %s\n" - -#: builtin/config.c:644 -msgid "only one config file at a time" -msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" - -#: builtin/config.c:650 -msgid "--local can only be used inside a git repository" -msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" - -#: builtin/config.c:652 -msgid "--blob can only be used inside a git repository" -msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" - -#: builtin/config.c:654 -msgid "--worktree can only be used inside a git repository" -msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" - -#: builtin/config.c:676 -msgid "$HOME not set" -msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" - -#: builtin/config.c:700 -msgid "" -"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" -"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" -"section in \"git help worktree\" for details" -msgstr "" -"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" -"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" -"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" - -#: builtin/config.c:735 -msgid "--get-color and variable type are incoherent" -msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" - -#: builtin/config.c:740 -msgid "only one action at a time" -msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" - -#: builtin/config.c:753 -msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" -msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" - -#: builtin/config.c:759 -msgid "" -"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" -"list" -msgstr "" -"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" -"list" - -#: builtin/config.c:765 -msgid "--default is only applicable to --get" -msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" - -#: builtin/config.c:778 -#, c-format -msgid "unable to read config file '%s'" -msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" - -#: builtin/config.c:781 -msgid "error processing config file(s)" -msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" - -#: builtin/config.c:791 -msgid "editing stdin is not supported" -msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" - -#: builtin/config.c:793 -msgid "editing blobs is not supported" -msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" - -#: builtin/config.c:807 -#, c-format -msgid "cannot create configuration file %s" -msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" - -#: builtin/config.c:820 -#, c-format -msgid "" -"cannot overwrite multiple values with a single value\n" -" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." -msgstr "" -"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" -" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." - -#: builtin/config.c:894 builtin/config.c:905 -#, c-format -msgid "no such section: %s" -msgstr "không có đoạn: %s" - -#: builtin/count-objects.c:90 -msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" -msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" - -#: builtin/count-objects.c:100 -msgid "print sizes in human readable format" -msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" - -#: builtin/credential-cache--daemon.c:226 -#, c-format -msgid "" -"The permissions on your socket directory are too loose; other\n" -"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" -"\n" -"\tchmod 0700 %s" -msgstr "" -"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" -"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" -"\n" -"\tchmod 0700 %s" - -#: builtin/credential-cache--daemon.c:275 -msgid "print debugging messages to stderr" -msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" - -#: builtin/credential-cache--daemon.c:315 -msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support" -msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" - -#: builtin/credential-cache.c:154 -msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support" -msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" - -#: builtin/describe.c:26 -msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" -msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*" - -#: builtin/describe.c:27 -msgid "git describe [<options>] --dirty" -msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty" - -#: builtin/describe.c:63 -msgid "head" -msgstr "phía trước" - -#: builtin/describe.c:63 -msgid "lightweight" -msgstr "hạng nhẹ" - -#: builtin/describe.c:63 -msgid "annotated" -msgstr "có diễn giải" - -#: builtin/describe.c:277 -#, c-format -msgid "annotated tag %s not available" -msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" - -#: builtin/describe.c:281 -#, c-format -msgid "tag '%s' is externally known as '%s'" -msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”" - -#: builtin/describe.c:328 -#, c-format -msgid "no tag exactly matches '%s'" -msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" - -#: builtin/describe.c:330 -#, c-format -msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" -msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" - -#: builtin/describe.c:397 -#, c-format -msgid "finished search at %s\n" -msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" - -#: builtin/describe.c:424 -#, c-format -msgid "" -"No annotated tags can describe '%s'.\n" -"However, there were unannotated tags: try --tags." -msgstr "" -"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" -"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." - -#: builtin/describe.c:428 -#, c-format -msgid "" -"No tags can describe '%s'.\n" -"Try --always, or create some tags." -msgstr "" -"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" -"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." - -#: builtin/describe.c:458 -#, c-format -msgid "traversed %lu commits\n" -msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" - -#: builtin/describe.c:461 -#, c-format -msgid "" -"more than %i tags found; listed %i most recent\n" -"gave up search at %s\n" -msgstr "" -"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" -"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" - -#: builtin/describe.c:529 -#, c-format -msgid "describe %s\n" -msgstr "mô tả %s\n" - -#: builtin/describe.c:532 -#, c-format -msgid "Not a valid object name %s" -msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" - -#: builtin/describe.c:540 -#, c-format -msgid "%s is neither a commit nor blob" -msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" - -#: builtin/describe.c:554 -msgid "find the tag that comes after the commit" -msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" - -#: builtin/describe.c:555 -msgid "debug search strategy on stderr" -msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" - -#: builtin/describe.c:556 -msgid "use any ref" -msgstr "dùng ref bất kỳ" - -#: builtin/describe.c:557 -msgid "use any tag, even unannotated" -msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" - -#: builtin/describe.c:558 -msgid "always use long format" -msgstr "luôn dùng định dạng dài" - -#: builtin/describe.c:559 -msgid "only follow first parent" -msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" - -#: builtin/describe.c:562 -msgid "only output exact matches" -msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" - -#: builtin/describe.c:564 -msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" -msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" - -#: builtin/describe.c:566 -msgid "only consider tags matching <pattern>" -msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" - -#: builtin/describe.c:568 -msgid "do not consider tags matching <pattern>" -msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" - -#: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535 -msgid "show abbreviated commit object as fallback" -msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" - -#: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574 -msgid "mark" -msgstr "dấu" - -#: builtin/describe.c:572 -msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" -msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" - -#: builtin/describe.c:575 -msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" -msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" - -#: builtin/describe.c:593 -msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" -msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" - -#: builtin/describe.c:622 -msgid "No names found, cannot describe anything." -msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." - -#: builtin/describe.c:673 -msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" -msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" - -#: builtin/describe.c:675 -msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" -msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" - -#: builtin/diff.c:91 -#, c-format -msgid "'%s': not a regular file or symlink" -msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" - -#: builtin/diff.c:241 -#, c-format -msgid "invalid option: %s" -msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" - -#: builtin/diff.c:358 -#, c-format -msgid "%s...%s: no merge base" -msgstr "%s...%s: không có cơ sở hòa trộn" - -#: builtin/diff.c:468 -msgid "Not a git repository" -msgstr "Không phải là kho git" - -#: builtin/diff.c:513 -#, c-format -msgid "invalid object '%s' given." -msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." - -#: builtin/diff.c:524 -#, c-format -msgid "more than two blobs given: '%s'" -msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" - -#: builtin/diff.c:529 -#, c-format -msgid "unhandled object '%s' given." -msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." - -#: builtin/diff.c:563 -#, c-format -msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" -msgstr "%s...%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" - -#: builtin/difftool.c:30 -msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" -msgstr "" -"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </" -"đường/dẫn>…]" - -#: builtin/difftool.c:260 -#, c-format -msgid "failed: %d" -msgstr "gặp lỗi: %d" - -#: builtin/difftool.c:302 -#, c-format -msgid "could not read symlink %s" -msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" - -#: builtin/difftool.c:304 -#, c-format -msgid "could not read symlink file %s" -msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" - -#: builtin/difftool.c:312 -#, c-format -msgid "could not read object %s for symlink %s" -msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" - -#: builtin/difftool.c:413 -msgid "" -"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" -"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." -msgstr "" -"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" -"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." - -#: builtin/difftool.c:634 -#, c-format -msgid "both files modified: '%s' and '%s'." -msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." - -#: builtin/difftool.c:636 -msgid "working tree file has been left." -msgstr "cây làm việc ở bên trái." - -#: builtin/difftool.c:647 -#, c-format -msgid "temporary files exist in '%s'." -msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." - -#: builtin/difftool.c:648 -msgid "you may want to cleanup or recover these." -msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." - -#: builtin/difftool.c:697 -msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" -msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" - -#: builtin/difftool.c:699 -msgid "perform a full-directory diff" -msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" - -#: builtin/difftool.c:701 -msgid "do not prompt before launching a diff tool" -msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" - -#: builtin/difftool.c:706 -msgid "use symlinks in dir-diff mode" -msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" - -#: builtin/difftool.c:707 -msgid "tool" -msgstr "công cụ" - -#: builtin/difftool.c:708 -msgid "use the specified diff tool" -msgstr "dùng công cụ diff đã cho" - -#: builtin/difftool.c:710 -msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" -msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" - -#: builtin/difftool.c:713 -msgid "" -"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " -"code" -msgstr "" -"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " -"không" - -#: builtin/difftool.c:716 -msgid "specify a custom command for viewing diffs" -msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" - -#: builtin/difftool.c:717 -msgid "passed to `diff`" -msgstr "chuyển cho “diff”" - -#: builtin/difftool.c:732 -msgid "difftool requires worktree or --no-index" -msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" - -#: builtin/difftool.c:739 -msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" -msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" - -#: builtin/difftool.c:742 -msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" -msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/difftool.c:750 -msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" -msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" - -#: builtin/difftool.c:757 -msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" -msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" - -#: builtin/env--helper.c:6 -msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>" -msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>" - -#: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98 -msgid "type" -msgstr "kiểu" - -#: builtin/env--helper.c:46 -msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" -msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về" - -#: builtin/env--helper.c:48 -msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" -msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" - -#: builtin/env--helper.c:67 -#, c-format -msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" -msgstr "" -"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`" - -#: builtin/env--helper.c:82 -#, c-format -msgid "" -"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" -"%s`" -msgstr "" -"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--" -"type=ulong`, không phải `%s`" - -#: builtin/fast-export.c:29 -msgid "git fast-export [rev-list-opts]" -msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" - -#: builtin/fast-export.c:868 -msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." -msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." - -#: builtin/fast-export.c:1178 -msgid "--anonymize-map token cannot be empty" -msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng" - -#: builtin/fast-export.c:1198 -msgid "show progress after <n> objects" -msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" - -#: builtin/fast-export.c:1200 -msgid "select handling of signed tags" -msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" - -#: builtin/fast-export.c:1203 -msgid "select handling of tags that tag filtered objects" -msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" - -#: builtin/fast-export.c:1206 -msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" -msgstr "" -"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" - -#: builtin/fast-export.c:1209 -msgid "Dump marks to this file" -msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" - -#: builtin/fast-export.c:1211 -msgid "Import marks from this file" -msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" - -#: builtin/fast-export.c:1215 -msgid "Import marks from this file if it exists" -msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" - -#: builtin/fast-export.c:1217 -msgid "Fake a tagger when tags lack one" -msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" - -#: builtin/fast-export.c:1219 -msgid "Output full tree for each commit" -msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" - -#: builtin/fast-export.c:1221 -msgid "Use the done feature to terminate the stream" -msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" - -#: builtin/fast-export.c:1222 -msgid "Skip output of blob data" -msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" - -#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1811 -msgid "refspec" -msgstr "refspec" - -#: builtin/fast-export.c:1224 -msgid "Apply refspec to exported refs" -msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" - -#: builtin/fast-export.c:1225 -msgid "anonymize output" -msgstr "kết xuất anonymize" - -#: builtin/fast-export.c:1226 -msgid "from:to" -msgstr "từ:đến" - -#: builtin/fast-export.c:1227 -msgid "convert <from> to <to> in anonymized output" -msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh" - -#: builtin/fast-export.c:1230 -msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" -msgstr "" -"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " -"tượng" - -#: builtin/fast-export.c:1232 -msgid "Show original object ids of blobs/commits" -msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" - -#: builtin/fast-export.c:1234 -msgid "Label tags with mark ids" -msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu" - -#: builtin/fast-export.c:1257 -msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense" -msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý" - -#: builtin/fast-export.c:1272 -msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists" -msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists" - -#: builtin/fast-import.c:3086 -#, c-format -msgid "Missing from marks for submodule '%s'" -msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/fast-import.c:3088 -#, c-format -msgid "Missing to marks for submodule '%s'" -msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/fast-import.c:3223 -#, c-format -msgid "Expected 'mark' command, got %s" -msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s" - -#: builtin/fast-import.c:3228 -#, c-format -msgid "Expected 'to' command, got %s" -msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s" - -#: builtin/fast-import.c:3320 -msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" -msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" - -#: builtin/fast-import.c:3374 -#, c-format -msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" -msgstr "" -"tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" - -#: builtin/fetch-pack.c:241 -#, c-format -msgid "Lockfile created but not reported: %s" -msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" - -#: builtin/fetch.c:35 -msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" - -#: builtin/fetch.c:36 -msgid "git fetch [<options>] <group>" -msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>" - -#: builtin/fetch.c:37 -msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" -msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" - -#: builtin/fetch.c:38 -msgid "git fetch --all [<options>]" -msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/fetch.c:119 -msgid "fetch.parallel cannot be negative" -msgstr "fetch.parallel không thể âm" - -#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:185 -msgid "fetch from all remotes" -msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" - -#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:245 -msgid "set upstream for git pull/fetch" -msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" - -#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:188 -msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" -msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" - -#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:191 -msgid "path to upload pack on remote end" -msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" - -#: builtin/fetch.c:149 -msgid "force overwrite of local reference" -msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" - -#: builtin/fetch.c:151 -msgid "fetch from multiple remotes" -msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" - -#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195 -msgid "fetch all tags and associated objects" -msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" - -#: builtin/fetch.c:155 -msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" -msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" - -#: builtin/fetch.c:157 -msgid "number of submodules fetched in parallel" -msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" - -#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:198 -msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" -msgstr "" -"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " -"nữa" - -#: builtin/fetch.c:161 -msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" -msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" - -#: builtin/fetch.c:162 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:122 -msgid "on-demand" -msgstr "khi-cần" - -#: builtin/fetch.c:163 -msgid "control recursive fetching of submodules" -msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" - -#: builtin/fetch.c:168 -msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" -msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" - -#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:206 -msgid "keep downloaded pack" -msgstr "giữ lại gói đã tải về" - -#: builtin/fetch.c:171 -msgid "allow updating of HEAD ref" -msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" - -#: builtin/fetch.c:174 builtin/fetch.c:180 builtin/pull.c:209 -#: builtin/pull.c:218 -msgid "deepen history of shallow clone" -msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" - -#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:212 -msgid "deepen history of shallow repository based on time" -msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" - -#: builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:221 -msgid "convert to a complete repository" -msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" - -#: builtin/fetch.c:185 -msgid "prepend this to submodule path output" -msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" - -#: builtin/fetch.c:188 -msgid "" -"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " -"files)" -msgstr "" -"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " -"tin cấu hình config)" - -#: builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:224 -msgid "accept refs that update .git/shallow" -msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" - -#: builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:226 -msgid "refmap" -msgstr "refmap" - -#: builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:227 -msgid "specify fetch refmap" -msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" - -#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:240 -msgid "report that we have only objects reachable from this object" -msgstr "" -"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" - -#: builtin/fetch.c:204 builtin/fetch.c:206 -msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" -msgstr "chạy 'maintenance --auto' sau khi lấy về" - -#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:243 -msgid "check for forced-updates on all updated branches" -msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" - -#: builtin/fetch.c:210 -msgid "write the commit-graph after fetching" -msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" - -#: builtin/fetch.c:212 -msgid "accept refspecs from stdin" -msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/fetch.c:523 -msgid "Couldn't find remote ref HEAD" -msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" - -#: builtin/fetch.c:677 -#, c-format -msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" -msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" - -#: builtin/fetch.c:775 -#, c-format -msgid "object %s not found" -msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" - -#: builtin/fetch.c:779 -msgid "[up to date]" -msgstr "[đã cập nhật]" - -#: builtin/fetch.c:792 builtin/fetch.c:808 builtin/fetch.c:880 -msgid "[rejected]" -msgstr "[Bị từ chối]" - -#: builtin/fetch.c:793 -msgid "can't fetch in current branch" -msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" - -#: builtin/fetch.c:803 -msgid "[tag update]" -msgstr "[cập nhật thẻ]" - -#: builtin/fetch.c:804 builtin/fetch.c:841 builtin/fetch.c:863 -#: builtin/fetch.c:875 -msgid "unable to update local ref" -msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" - -#: builtin/fetch.c:808 -msgid "would clobber existing tag" -msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" - -#: builtin/fetch.c:830 -msgid "[new tag]" -msgstr "[thẻ mới]" - -#: builtin/fetch.c:833 -msgid "[new branch]" -msgstr "[nhánh mới]" - -#: builtin/fetch.c:836 -msgid "[new ref]" -msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" - -#: builtin/fetch.c:875 -msgid "forced update" -msgstr "cưỡng bức cập nhật" - -#: builtin/fetch.c:880 -msgid "non-fast-forward" -msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" - -#: builtin/fetch.c:901 -msgid "" -"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" -"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" -"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'." -msgstr "" -"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" -"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" -"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." - -#: builtin/fetch.c:905 -#, c-format -msgid "" -"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" -"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " -"false'\n" -" to avoid this check.\n" -msgstr "" -"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n" -"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates " -"false'\n" -"để tránh kiểm tra này.\n" - -#: builtin/fetch.c:939 -#, c-format -msgid "%s did not send all necessary objects\n" -msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" - -#: builtin/fetch.c:960 -#, c-format -msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" -msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" - -#: builtin/fetch.c:1053 builtin/fetch.c:1191 -#, c-format -msgid "From %.*s\n" -msgstr "Từ %.*s\n" - -#: builtin/fetch.c:1064 -#, c-format -msgid "" -"some local refs could not be updated; try running\n" -" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" -msgstr "" -"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" -" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" - -#: builtin/fetch.c:1161 -#, c-format -msgid " (%s will become dangling)" -msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" - -#: builtin/fetch.c:1162 -#, c-format -msgid " (%s has become dangling)" -msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" - -#: builtin/fetch.c:1194 -msgid "[deleted]" -msgstr "[đã xóa]" - -#: builtin/fetch.c:1195 builtin/remote.c:1113 -msgid "(none)" -msgstr "(không)" - -#: builtin/fetch.c:1218 -#, c-format -msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" -msgstr "" -"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " -"trần (bare)" - -#: builtin/fetch.c:1237 -#, c-format -msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" -msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" - -#: builtin/fetch.c:1240 -#, c-format -msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" -msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" - -#: builtin/fetch.c:1448 -msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" -msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" - -#: builtin/fetch.c:1463 -msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" -msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" - -#: builtin/fetch.c:1465 -msgid "not setting upstream for a remote tag" -msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" - -#: builtin/fetch.c:1467 -msgid "unknown branch type" -msgstr "không hiểu kiểu nhánh" - -#: builtin/fetch.c:1469 -msgid "" -"no source branch found.\n" -"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option." -msgstr "" -"không tìm thấy nhánh nguồn.\n" -"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream." - -#: builtin/fetch.c:1598 builtin/fetch.c:1661 -#, c-format -msgid "Fetching %s\n" -msgstr "Đang lấy “%s” về\n" - -#: builtin/fetch.c:1608 builtin/fetch.c:1663 builtin/remote.c:101 -#, c-format -msgid "Could not fetch %s" -msgstr "Không thể lấy“%s” về" - -#: builtin/fetch.c:1620 -#, c-format -msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" -msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" - -#: builtin/fetch.c:1724 -msgid "" -"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" -"remote name from which new revisions should be fetched." -msgstr "" -"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" -"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." - -#: builtin/fetch.c:1760 -msgid "You need to specify a tag name." -msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." - -#: builtin/fetch.c:1825 -msgid "Negative depth in --deepen is not supported" -msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" - -#: builtin/fetch.c:1827 -msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/fetch.c:1832 -msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" -msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" - -#: builtin/fetch.c:1834 -msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" -msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" - -#: builtin/fetch.c:1851 -msgid "fetch --all does not take a repository argument" -msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" - -#: builtin/fetch.c:1853 -msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" -msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" - -#: builtin/fetch.c:1862 -#, c-format -msgid "No such remote or remote group: %s" -msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" - -#: builtin/fetch.c:1869 -msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" -msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" - -#: builtin/fetch.c:1887 -msgid "" -"--filter can only be used with the remote configured in extensions." -"partialclone" -msgstr "" -"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." -"partialclone" - -#: builtin/fetch.c:1891 -#| msgid "Option --exec can only be used together with --remote" -msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote" -msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" - -#: builtin/fmt-merge-msg.c:7 -msgid "" -"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" -msgstr "" -"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" -"tin>]" - -#: builtin/fmt-merge-msg.c:18 -msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" -msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" - -#: builtin/fmt-merge-msg.c:21 -msgid "alias for --log (deprecated)" -msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" - -#: builtin/fmt-merge-msg.c:24 -msgid "text" -msgstr "văn bản" - -#: builtin/fmt-merge-msg.c:25 -msgid "use <text> as start of message" -msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" - -#: builtin/fmt-merge-msg.c:26 -msgid "file to read from" -msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" - -#: builtin/for-each-ref.c:10 -msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" -msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]" - -#: builtin/for-each-ref.c:11 -msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" -msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" - -#: builtin/for-each-ref.c:12 -msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]" -msgstr "" -"git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-" -"giao>]]" - -#: builtin/for-each-ref.c:13 -msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]" -msgstr "" -"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-" -"chuyển-giao>]]" - -#: builtin/for-each-ref.c:28 -msgid "quote placeholders suitably for shells" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" - -#: builtin/for-each-ref.c:30 -msgid "quote placeholders suitably for perl" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" - -#: builtin/for-each-ref.c:32 -msgid "quote placeholders suitably for python" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" - -#: builtin/for-each-ref.c:34 -msgid "quote placeholders suitably for Tcl" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" - -#: builtin/for-each-ref.c:37 -msgid "show only <n> matched refs" -msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" - -#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440 -msgid "respect format colors" -msgstr "các màu định dạng lưu tâm" - -#: builtin/for-each-ref.c:42 -msgid "print only refs which points at the given object" -msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" - -#: builtin/for-each-ref.c:44 -msgid "print only refs that are merged" -msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" - -#: builtin/for-each-ref.c:45 -msgid "print only refs that are not merged" -msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" - -#: builtin/for-each-ref.c:46 -msgid "print only refs which contain the commit" -msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" - -#: builtin/for-each-ref.c:47 -msgid "print only refs which don't contain the commit" -msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" - -#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149 -msgid "unknown" -msgstr "không hiểu" - -#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121 -#, c-format -msgid "error in %s %s: %s" -msgstr "lỗi trong %s %s: %s" - -#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:115 -#, c-format -msgid "warning in %s %s: %s" -msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" - -#: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147 -#, c-format -msgid "broken link from %7s %s" -msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" - -#: builtin/fsck.c:156 -msgid "wrong object type in link" -msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" - -#: builtin/fsck.c:172 -#, c-format -msgid "" -"broken link from %7s %s\n" -" to %7s %s" -msgstr "" -"liên kết gãy từ %7s %s \n" -" tới %7s %s" - -#: builtin/fsck.c:283 -#, c-format -msgid "missing %s %s" -msgstr "thiếu %s %s" - -#: builtin/fsck.c:310 -#, c-format -msgid "unreachable %s %s" -msgstr "không tiếp cận được %s %s" - -#: builtin/fsck.c:330 -#, c-format -msgid "dangling %s %s" -msgstr "dangling %s %s" - -#: builtin/fsck.c:340 -msgid "could not create lost-found" -msgstr "không thể tạo lost-found" - -#: builtin/fsck.c:351 -#, c-format -msgid "could not finish '%s'" -msgstr "không thể hoàn thành “%s”" - -#: builtin/fsck.c:368 -#, c-format -msgid "Checking %s" -msgstr "Đang kiểm tra %s" - -#: builtin/fsck.c:406 -#, c-format -msgid "Checking connectivity (%d objects)" -msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" - -#: builtin/fsck.c:425 -#, c-format -msgid "Checking %s %s" -msgstr "Đang kiểm tra %s %s" - -#: builtin/fsck.c:430 -msgid "broken links" -msgstr "các liên kết bị gẫy" - -#: builtin/fsck.c:439 -#, c-format -msgid "root %s" -msgstr "gốc %s" - -#: builtin/fsck.c:447 -#, c-format -msgid "tagged %s %s (%s) in %s" -msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" - -#: builtin/fsck.c:476 -#, c-format -msgid "%s: object corrupt or missing" -msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" - -#: builtin/fsck.c:501 -#, c-format -msgid "%s: invalid reflog entry %s" -msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" - -#: builtin/fsck.c:515 -#, c-format -msgid "Checking reflog %s->%s" -msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" - -#: builtin/fsck.c:549 -#, c-format -msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" -msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" - -#: builtin/fsck.c:556 -#, c-format -msgid "%s: not a commit" -msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" - -#: builtin/fsck.c:610 -msgid "notice: No default references" -msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" - -#: builtin/fsck.c:625 -#, c-format -msgid "%s: object corrupt or missing: %s" -msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" - -#: builtin/fsck.c:638 -#, c-format -msgid "%s: object could not be parsed: %s" -msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" - -#: builtin/fsck.c:658 -#, c-format -msgid "bad sha1 file: %s" -msgstr "tập tin sha1 sai: %s" - -#: builtin/fsck.c:673 -msgid "Checking object directory" -msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" - -#: builtin/fsck.c:676 -msgid "Checking object directories" -msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" - -#: builtin/fsck.c:691 -#, c-format -msgid "Checking %s link" -msgstr "Đang lấy liên kết %s" - -#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:865 -#, c-format -msgid "invalid %s" -msgstr "%s không hợp lệ" - -#: builtin/fsck.c:703 -#, c-format -msgid "%s points to something strange (%s)" -msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" - -#: builtin/fsck.c:709 -#, c-format -msgid "%s: detached HEAD points at nothing" -msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" - -#: builtin/fsck.c:713 -#, c-format -msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" -msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" - -#: builtin/fsck.c:725 -msgid "Checking cache tree" -msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" - -#: builtin/fsck.c:730 -#, c-format -msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" -msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" - -#: builtin/fsck.c:739 -msgid "non-tree in cache-tree" -msgstr "non-tree trong cache-tree" - -#: builtin/fsck.c:770 -msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" -msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" - -#: builtin/fsck.c:776 -msgid "show unreachable objects" -msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" - -#: builtin/fsck.c:777 -msgid "show dangling objects" -msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" - -#: builtin/fsck.c:778 -msgid "report tags" -msgstr "báo cáo các thẻ" - -#: builtin/fsck.c:779 -msgid "report root nodes" -msgstr "báo cáo node gốc" - -#: builtin/fsck.c:780 -msgid "make index objects head nodes" -msgstr "tạo “index objects head nodes”" - -#: builtin/fsck.c:781 -msgid "make reflogs head nodes (default)" -msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" - -#: builtin/fsck.c:782 -msgid "also consider packs and alternate objects" -msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" - -#: builtin/fsck.c:783 -msgid "check only connectivity" -msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" - -#: builtin/fsck.c:784 -msgid "enable more strict checking" -msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" - -#: builtin/fsck.c:786 -msgid "write dangling objects in .git/lost-found" -msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" - -#: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134 -msgid "show progress" -msgstr "hiển thị quá trình" - -#: builtin/fsck.c:788 -msgid "show verbose names for reachable objects" -msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" - -#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:261 -msgid "Checking objects" -msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" - -#: builtin/fsck.c:875 -#, c-format -msgid "%s: object missing" -msgstr "%s: thiếu đối tượng" - -#: builtin/fsck.c:886 -#, c-format -msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" -msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" - -#: builtin/gc.c:36 -msgid "git gc [<options>]" -msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/gc.c:91 -#, c-format -msgid "Failed to fstat %s: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" - -#: builtin/gc.c:127 -#, c-format -msgid "failed to parse '%s' value '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" - -#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:58 -#, c-format -msgid "cannot stat '%s'" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" - -#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530 -#, c-format -msgid "cannot read '%s'" -msgstr "không thể đọc “%s”" - -#: builtin/gc.c:492 -#, c-format -msgid "" -"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" -"and remove %s.\n" -"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" -"tận gốc và xóa bỏ %s.\n" -"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" -"\n" -"%s" - -#: builtin/gc.c:540 -msgid "prune unreferenced objects" -msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" - -#: builtin/gc.c:542 -msgid "be more thorough (increased runtime)" -msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" - -#: builtin/gc.c:543 -msgid "enable auto-gc mode" -msgstr "bật chế độ auto-gc" - -#: builtin/gc.c:546 -msgid "force running gc even if there may be another gc running" -msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" - -#: builtin/gc.c:549 -msgid "repack all other packs except the largest pack" -msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" - -#: builtin/gc.c:566 -#, c-format -msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" - -#: builtin/gc.c:577 -#, c-format -msgid "failed to parse prune expiry value %s" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" - -#: builtin/gc.c:597 -#, c-format -msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" -msgstr "" -"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " -"việc.\n" - -#: builtin/gc.c:599 -#, c-format -msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" -msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" - -#: builtin/gc.c:600 -#, c-format -msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" -msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" - -#: builtin/gc.c:640 -#, c-format -msgid "" -"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" -msgstr "" -"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " -"phải thế)" - -#: builtin/gc.c:695 -msgid "" -"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." -msgstr "" -"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " -"để xóa bỏ chúng đi." - -#: builtin/gc.c:705 -msgid "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>]" -msgstr "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>]" - -#: builtin/gc.c:812 -msgid "failed to write commit-graph" -msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao" - -#: builtin/gc.c:905 -#, c-format -msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance" -msgstr "đã có khóa của tập tin '%s', bỏ qua bảo trì " - -#: builtin/gc.c:932 -#, c-format -msgid "task '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”" - -#: builtin/gc.c:979 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid task" -msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ" - -#: builtin/gc.c:984 -#, c-format -msgid "task '%s' cannot be selected multiple times" -msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần" - -#: builtin/gc.c:999 -msgid "run tasks based on the state of the repository" -msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa" - -#: builtin/gc.c:1001 -msgid "do not report progress or other information over stderr" -msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn" - -#: builtin/gc.c:1002 -msgid "task" -msgstr "tác vụ" - -#: builtin/gc.c:1003 -msgid "run a specific task" -msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể" - -#: builtin/gc.c:1026 -msgid "git maintenance run [<options>]" -msgstr "git maintenance run [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/gc.c:1037 -#, c-format -msgid "invalid subcommand: %s" -msgstr "lện con không hợp lệ: %s" - -#: builtin/grep.c:30 -msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" -msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]" - -#: builtin/grep.c:225 -#, c-format -msgid "grep: failed to create thread: %s" -msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" - -#: builtin/grep.c:279 -#, c-format -msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" -msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" - -#. TRANSLATORS: %s is the configuration -#. variable for tweaking threads, currently -#. grep.threads -#. -#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1576 builtin/index-pack.c:1766 -#: builtin/pack-objects.c:2936 -#, c-format -msgid "no threads support, ignoring %s" -msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" - -#: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640 -#, c-format -msgid "unable to read tree (%s)" -msgstr "không thể đọc cây (%s)" - -#: builtin/grep.c:655 -#, c-format -msgid "unable to grep from object of type %s" -msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" - -#: builtin/grep.c:725 -#, c-format -msgid "switch `%c' expects a numerical value" -msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" - -#: builtin/grep.c:824 -msgid "search in index instead of in the work tree" -msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" - -#: builtin/grep.c:826 -msgid "find in contents not managed by git" -msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" - -#: builtin/grep.c:828 -msgid "search in both tracked and untracked files" -msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" - -#: builtin/grep.c:830 -msgid "ignore files specified via '.gitignore'" -msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" - -#: builtin/grep.c:832 -msgid "recursively search in each submodule" -msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" - -#: builtin/grep.c:835 -msgid "show non-matching lines" -msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" - -#: builtin/grep.c:837 -msgid "case insensitive matching" -msgstr "phân biệt HOA/thường" - -#: builtin/grep.c:839 -msgid "match patterns only at word boundaries" -msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" - -#: builtin/grep.c:841 -msgid "process binary files as text" -msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" - -#: builtin/grep.c:843 -msgid "don't match patterns in binary files" -msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" - -#: builtin/grep.c:846 -msgid "process binary files with textconv filters" -msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" - -#: builtin/grep.c:848 -msgid "search in subdirectories (default)" -msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" - -#: builtin/grep.c:850 -msgid "descend at most <depth> levels" -msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" - -#: builtin/grep.c:854 -msgid "use extended POSIX regular expressions" -msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" - -#: builtin/grep.c:857 -msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" -msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" - -#: builtin/grep.c:860 -msgid "interpret patterns as fixed strings" -msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" - -#: builtin/grep.c:863 -msgid "use Perl-compatible regular expressions" -msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" - -#: builtin/grep.c:866 -msgid "show line numbers" -msgstr "hiển thị số của dòng" - -#: builtin/grep.c:867 -msgid "show column number of first match" -msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" - -#: builtin/grep.c:868 -msgid "don't show filenames" -msgstr "không hiển thị tên tập tin" - -#: builtin/grep.c:869 -msgid "show filenames" -msgstr "hiển thị các tên tập tin" - -#: builtin/grep.c:871 -msgid "show filenames relative to top directory" -msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" - -#: builtin/grep.c:873 -msgid "show only filenames instead of matching lines" -msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" - -#: builtin/grep.c:875 -msgid "synonym for --files-with-matches" -msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" - -#: builtin/grep.c:878 -msgid "show only the names of files without match" -msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" - -#: builtin/grep.c:880 -msgid "print NUL after filenames" -msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" - -#: builtin/grep.c:883 -msgid "show only matching parts of a line" -msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" - -#: builtin/grep.c:885 -msgid "show the number of matches instead of matching lines" -msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" - -#: builtin/grep.c:886 -msgid "highlight matches" -msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" - -#: builtin/grep.c:888 -msgid "print empty line between matches from different files" -msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" - -#: builtin/grep.c:890 -msgid "show filename only once above matches from same file" -msgstr "" -"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" - -#: builtin/grep.c:893 -msgid "show <n> context lines before and after matches" -msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" - -#: builtin/grep.c:896 -msgid "show <n> context lines before matches" -msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" - -#: builtin/grep.c:898 -msgid "show <n> context lines after matches" -msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" - -#: builtin/grep.c:900 -msgid "use <n> worker threads" -msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" - -#: builtin/grep.c:901 -msgid "shortcut for -C NUM" -msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" - -#: builtin/grep.c:904 -msgid "show a line with the function name before matches" -msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" - -#: builtin/grep.c:906 -msgid "show the surrounding function" -msgstr "hiển thị hàm bao quanh" - -#: builtin/grep.c:909 -msgid "read patterns from file" -msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" - -#: builtin/grep.c:911 -msgid "match <pattern>" -msgstr "match <mẫu>" - -#: builtin/grep.c:913 -msgid "combine patterns specified with -e" -msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" - -#: builtin/grep.c:925 -msgid "indicate hit with exit status without output" -msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" - -#: builtin/grep.c:927 -msgid "show only matches from files that match all patterns" -msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" - -#: builtin/grep.c:929 -msgid "show parse tree for grep expression" -msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" - -#: builtin/grep.c:933 -msgid "pager" -msgstr "dàn trang" - -#: builtin/grep.c:933 -msgid "show matching files in the pager" -msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" - -#: builtin/grep.c:937 -msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" -msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" - -#: builtin/grep.c:1004 -msgid "no pattern given" -msgstr "chưa chỉ ra mẫu" - -#: builtin/grep.c:1040 -msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" -msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" - -#: builtin/grep.c:1048 -#, c-format -msgid "unable to resolve revision: %s" -msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" - -#: builtin/grep.c:1078 -msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" -msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" - -#: builtin/grep.c:1082 -msgid "invalid option combination, ignoring --threads" -msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" - -#: builtin/grep.c:1085 builtin/pack-objects.c:3655 -msgid "no threads support, ignoring --threads" -msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" - -#: builtin/grep.c:1088 builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:2933 -#, c-format -msgid "invalid number of threads specified (%d)" -msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" - -#: builtin/grep.c:1122 -msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" -msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" - -#: builtin/grep.c:1148 -msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" -msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" - -#: builtin/grep.c:1154 -msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" -msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" - -#: builtin/grep.c:1162 -msgid "both --cached and trees are given" -msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" - -#: builtin/hash-object.c:85 -msgid "" -"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " -"[--] <file>..." -msgstr "" -"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " -"[--] <tập-tin>…" - -#: builtin/hash-object.c:86 -msgid "git hash-object --stdin-paths" -msgstr "git hash-object --stdin-paths" - -#: builtin/hash-object.c:98 -msgid "object type" -msgstr "kiểu đối tượng" - -#: builtin/hash-object.c:99 -msgid "write the object into the object database" -msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" - -#: builtin/hash-object.c:101 -msgid "read the object from stdin" -msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" - -#: builtin/hash-object.c:103 -msgid "store file as is without filters" -msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" - -#: builtin/hash-object.c:104 -msgid "" -"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" -msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" - -#: builtin/hash-object.c:105 -msgid "process file as it were from this path" -msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" - -#: builtin/help.c:47 -msgid "print all available commands" -msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" - -#: builtin/help.c:48 -msgid "exclude guides" -msgstr "hướng dẫn loại trừ" - -#: builtin/help.c:49 -msgid "print list of useful guides" -msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" - -#: builtin/help.c:50 -msgid "print all configuration variable names" -msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" - -#: builtin/help.c:52 -msgid "show man page" -msgstr "hiển thị trang man" - -#: builtin/help.c:53 -msgid "show manual in web browser" -msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" - -#: builtin/help.c:55 -msgid "show info page" -msgstr "hiện trang info" - -#: builtin/help.c:57 -msgid "print command description" -msgstr "hiển thị mô tả lệnh" - -#: builtin/help.c:62 -msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" -msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" - -#: builtin/help.c:163 -#, c-format -msgid "unrecognized help format '%s'" -msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" - -#: builtin/help.c:190 -msgid "Failed to start emacsclient." -msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." - -#: builtin/help.c:203 -msgid "Failed to parse emacsclient version." -msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." - -#: builtin/help.c:211 -#, c-format -msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." -msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." - -#: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269 -#, c-format -msgid "failed to exec '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" - -#: builtin/help.c:307 -#, c-format -msgid "" -"'%s': path for unsupported man viewer.\n" -"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." -msgstr "" -"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" -"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." - -#: builtin/help.c:319 -#, c-format -msgid "" -"'%s': cmd for supported man viewer.\n" -"Please consider using 'man.<tool>.path' instead." -msgstr "" -"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" -"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." - -#: builtin/help.c:436 -#, c-format -msgid "'%s': unknown man viewer." -msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." - -#: builtin/help.c:453 -msgid "no man viewer handled the request" -msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" - -#: builtin/help.c:461 -msgid "no info viewer handled the request" -msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" - -#: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337 -#, c-format -msgid "'%s' is aliased to '%s'" -msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" - -#: builtin/help.c:534 git.c:369 -#, c-format -msgid "bad alias.%s string: %s" -msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" - -#: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593 -#, c-format -msgid "usage: %s%s" -msgstr "cách dùng: %s%s" - -#: builtin/help.c:577 -msgid "'git help config' for more information" -msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" - -#: builtin/index-pack.c:221 -#, c-format -msgid "object type mismatch at %s" -msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" - -#: builtin/index-pack.c:241 -#, c-format -msgid "did not receive expected object %s" -msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" - -#: builtin/index-pack.c:244 -#, c-format -msgid "object %s: expected type %s, found %s" -msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" - -#: builtin/index-pack.c:294 -#, c-format -msgid "cannot fill %d byte" -msgid_plural "cannot fill %d bytes" -msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" - -#: builtin/index-pack.c:304 -msgid "early EOF" -msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" - -#: builtin/index-pack.c:305 -msgid "read error on input" -msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" - -#: builtin/index-pack.c:317 -msgid "used more bytes than were available" -msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" - -#: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:619 -msgid "pack too large for current definition of off_t" -msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" - -#: builtin/index-pack.c:327 builtin/unpack-objects.c:95 -msgid "pack exceeds maximum allowed size" -msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" - -#: builtin/index-pack.c:342 builtin/repack.c:254 -#, c-format -msgid "unable to create '%s'" -msgstr "không thể tạo “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:348 -#, c-format -msgid "cannot open packfile '%s'" -msgstr "không thể mở packfile “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:362 -msgid "pack signature mismatch" -msgstr "chữ ký cho gói không khớp" - -#: builtin/index-pack.c:364 -#, c-format -msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" -msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" - -#: builtin/index-pack.c:382 -#, c-format -msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" -msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" - -#: builtin/index-pack.c:488 -#, c-format -msgid "inflate returned %d" -msgstr "xả nén trả về %d" - -#: builtin/index-pack.c:537 -msgid "offset value overflow for delta base object" -msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" - -#: builtin/index-pack.c:545 -msgid "delta base offset is out of bound" -msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" - -#: builtin/index-pack.c:553 -#, c-format -msgid "unknown object type %d" -msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" - -#: builtin/index-pack.c:584 -msgid "cannot pread pack file" -msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" - -#: builtin/index-pack.c:586 -#, c-format -msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" -msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" -msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" - -#: builtin/index-pack.c:612 -msgid "serious inflate inconsistency" -msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" - -#: builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:763 builtin/index-pack.c:787 -#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:835 -#, c-format -msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" -msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" - -#: builtin/index-pack.c:760 builtin/pack-objects.c:171 -#: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326 -#, c-format -msgid "unable to read %s" -msgstr "không thể đọc %s" - -#: builtin/index-pack.c:824 -#, c-format -msgid "cannot read existing object info %s" -msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" - -#: builtin/index-pack.c:832 -#, c-format -msgid "cannot read existing object %s" -msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" - -#: builtin/index-pack.c:846 -#, c-format -msgid "invalid blob object %s" -msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" - -#: builtin/index-pack.c:849 builtin/index-pack.c:868 -msgid "fsck error in packed object" -msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" - -#: builtin/index-pack.c:870 -#, c-format -msgid "Not all child objects of %s are reachable" -msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" - -#: builtin/index-pack.c:931 builtin/index-pack.c:978 -msgid "failed to apply delta" -msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" - -#: builtin/index-pack.c:1161 -msgid "Receiving objects" -msgstr "Đang nhận về các đối tượng" - -#: builtin/index-pack.c:1161 -msgid "Indexing objects" -msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" - -#: builtin/index-pack.c:1195 -msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" -msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" - -#: builtin/index-pack.c:1200 -msgid "cannot fstat packfile" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" - -#: builtin/index-pack.c:1203 -msgid "pack has junk at the end" -msgstr "pack có phần thừa ở cuối" - -#: builtin/index-pack.c:1215 -msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" -msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" - -#: builtin/index-pack.c:1238 -msgid "Resolving deltas" -msgstr "Đang phân giải các delta" - -#: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2697 -#, c-format -msgid "unable to create thread: %s" -msgstr "không thể tạo tuyến: %s" - -#: builtin/index-pack.c:1282 -msgid "confusion beyond insanity" -msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" - -#: builtin/index-pack.c:1288 -#, c-format -msgid "completed with %d local object" -msgid_plural "completed with %d local objects" -msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" - -#: builtin/index-pack.c:1300 -#, c-format -msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" -msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" - -#: builtin/index-pack.c:1304 -#, c-format -msgid "pack has %d unresolved delta" -msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" -msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" - -#: builtin/index-pack.c:1328 -#, c-format -msgid "unable to deflate appended object (%d)" -msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" - -#: builtin/index-pack.c:1424 -#, c-format -msgid "local object %s is corrupt" -msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" - -#: builtin/index-pack.c:1444 -#, c-format -msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" -msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" - -#: builtin/index-pack.c:1469 -#, c-format -msgid "cannot write %s file '%s'" -msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:1477 -#, c-format -msgid "cannot close written %s file '%s'" -msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:1501 -msgid "error while closing pack file" -msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" - -#: builtin/index-pack.c:1515 -msgid "cannot store pack file" -msgstr "không thể lưu tập tin gói" - -#: builtin/index-pack.c:1523 -msgid "cannot store index file" -msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" - -#: builtin/index-pack.c:1567 builtin/pack-objects.c:2944 -#, c-format -msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" -msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" - -#: builtin/index-pack.c:1631 -#, c-format -msgid "Cannot open existing pack file '%s'" -msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:1633 -#, c-format -msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" -msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:1681 -#, c-format -msgid "non delta: %d object" -msgid_plural "non delta: %d objects" -msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" - -#: builtin/index-pack.c:1688 -#, c-format -msgid "chain length = %d: %lu object" -msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" -msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" - -#: builtin/index-pack.c:1728 -msgid "Cannot come back to cwd" -msgstr "Không thể quay lại cwd" - -#: builtin/index-pack.c:1777 builtin/index-pack.c:1780 -#: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1800 -#, c-format -msgid "bad %s" -msgstr "%s sai" - -#: builtin/index-pack.c:1806 builtin/init-db.c:391 builtin/init-db.c:623 -#, c-format -msgid "unknown hash algorithm '%s'" -msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:1821 -msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" -msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" - -#: builtin/index-pack.c:1823 -msgid "--stdin requires a git repository" -msgstr "--stdin cần một kho git" - -#: builtin/index-pack.c:1825 -msgid "--object-format cannot be used with --stdin" -msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin" - -#: builtin/index-pack.c:1831 -msgid "--verify with no packfile name given" -msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" - -#: builtin/index-pack.c:1892 builtin/unpack-objects.c:582 -msgid "fsck error in pack objects" -msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" - -#: builtin/init-db.c:64 -#, c-format -msgid "cannot stat template '%s'" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" - -#: builtin/init-db.c:69 -#, c-format -msgid "cannot opendir '%s'" -msgstr "không thể opendir() “%s”" - -#: builtin/init-db.c:81 -#, c-format -msgid "cannot readlink '%s'" -msgstr "không thể readlink “%s”" - -#: builtin/init-db.c:83 -#, c-format -msgid "cannot symlink '%s' '%s'" -msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" - -#: builtin/init-db.c:89 -#, c-format -msgid "cannot copy '%s' to '%s'" -msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" - -#: builtin/init-db.c:93 -#, c-format -msgid "ignoring template %s" -msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" - -#: builtin/init-db.c:124 -#, c-format -msgid "templates not found in %s" -msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" - -#: builtin/init-db.c:139 -#, c-format -msgid "not copying templates from '%s': %s" -msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" - -#: builtin/init-db.c:274 -#, c-format -msgid "invalid initial branch name: '%s'" -msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”" - -#: builtin/init-db.c:366 -#, c-format -msgid "unable to handle file type %d" -msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" - -#: builtin/init-db.c:369 -#, c-format -msgid "unable to move %s to %s" -msgstr "không di chuyển được %s vào %s" - -#: builtin/init-db.c:385 -msgid "attempt to reinitialize repository with different hash" -msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác" - -#: builtin/init-db.c:409 builtin/init-db.c:412 -#, c-format -msgid "%s already exists" -msgstr "%s đã có từ trước rồi" - -#: builtin/init-db.c:443 -#, c-format -msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s" -msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua" - -#: builtin/init-db.c:474 -#, c-format -msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" -msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" - -#: builtin/init-db.c:475 -#, c-format -msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" -msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" - -#: builtin/init-db.c:479 -#, c-format -msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" -msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" - -#: builtin/init-db.c:480 -#, c-format -msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" -msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" - -#: builtin/init-db.c:529 -msgid "" -"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" -"shared[=<permissions>]] [<directory>]" -msgstr "" -"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" -"quyền>]] [thư-mục]" - -#: builtin/init-db.c:555 -msgid "permissions" -msgstr "các quyền" - -#: builtin/init-db.c:556 -msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" -msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" - -#: builtin/init-db.c:562 -msgid "override the name of the initial branch" -msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo" - -#: builtin/init-db.c:563 builtin/verify-pack.c:74 -msgid "hash" -msgstr "băm" - -#: builtin/init-db.c:564 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75 -msgid "specify the hash algorithm to use" -msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" - -#: builtin/init-db.c:571 -msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/init-db.c:600 builtin/init-db.c:605 -#, c-format -msgid "cannot mkdir %s" -msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" - -#: builtin/init-db.c:609 builtin/init-db.c:664 -#, c-format -msgid "cannot chdir to %s" -msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" - -#: builtin/init-db.c:636 -#, c-format -msgid "" -"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" -"dir=<directory>)" -msgstr "" -"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" -"dir=<thư-mục>)" - -#: builtin/init-db.c:688 -#, c-format -msgid "Cannot access work tree '%s'" -msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" - -#: builtin/init-db.c:693 -msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository" -msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần" - -#: builtin/interpret-trailers.c:16 -msgid "" -"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " -"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]" -msgstr "" -"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " -"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" - -#: builtin/interpret-trailers.c:95 -msgid "edit files in place" -msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" - -#: builtin/interpret-trailers.c:96 -msgid "trim empty trailers" -msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" - -#: builtin/interpret-trailers.c:99 -msgid "where to place the new trailer" -msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" - -#: builtin/interpret-trailers.c:101 -msgid "action if trailer already exists" -msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" - -#: builtin/interpret-trailers.c:103 -msgid "action if trailer is missing" -msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" - -#: builtin/interpret-trailers.c:105 -msgid "output only the trailers" -msgstr "chỉ xuất phần đuôi" - -#: builtin/interpret-trailers.c:106 -msgid "do not apply config rules" -msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" - -#: builtin/interpret-trailers.c:107 -msgid "join whitespace-continued values" -msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" - -#: builtin/interpret-trailers.c:108 -msgid "set parsing options" -msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" - -#: builtin/interpret-trailers.c:110 -msgid "do not treat --- specially" -msgstr "không coi --- là đặc biệt" - -#: builtin/interpret-trailers.c:111 -msgid "trailer" -msgstr "bộ dò vết" - -#: builtin/interpret-trailers.c:112 -msgid "trailer(s) to add" -msgstr "bộ dò vết cần thêm" - -#: builtin/interpret-trailers.c:123 -msgid "--trailer with --only-input does not make sense" -msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" - -#: builtin/interpret-trailers.c:133 -msgid "no input file given for in-place editing" -msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" - -#: builtin/log.c:56 -msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" -msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]" - -#: builtin/log.c:57 -msgid "git show [<options>] <object>..." -msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…" - -#: builtin/log.c:110 -#, c-format -msgid "invalid --decorate option: %s" -msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" - -#: builtin/log.c:177 -msgid "show source" -msgstr "hiển thị mã nguồn" - -#: builtin/log.c:178 -msgid "Use mail map file" -msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" - -#: builtin/log.c:181 -msgid "only decorate refs that match <pattern>" -msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" - -#: builtin/log.c:183 -msgid "do not decorate refs that match <pattern>" -msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" - -#: builtin/log.c:184 -msgid "decorate options" -msgstr "các tùy chọn trang trí" - -#: builtin/log.c:187 -msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" -msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" - -#: builtin/log.c:297 -#, c-format -msgid "Final output: %d %s\n" -msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" - -#: builtin/log.c:555 -#, c-format -msgid "git show %s: bad file" -msgstr "git show %s: sai tập tin" - -#: builtin/log.c:570 builtin/log.c:665 -#, c-format -msgid "could not read object %s" -msgstr "không thể đọc đối tượng %s" - -#: builtin/log.c:690 -#, c-format -msgid "unknown type: %d" -msgstr "không nhận ra kiểu: %d" - -#: builtin/log.c:839 -#, c-format -msgid "%s: invalid cover from description mode" -msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" - -#: builtin/log.c:846 -msgid "format.headers without value" -msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" - -#: builtin/log.c:965 -msgid "name of output directory is too long" -msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" - -#: builtin/log.c:981 -#, c-format -msgid "cannot open patch file %s" -msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" - -#: builtin/log.c:998 -msgid "need exactly one range" -msgstr "cần chính xác một vùng" - -#: builtin/log.c:1008 -msgid "not a range" -msgstr "không phải là một vùng" - -#: builtin/log.c:1172 -msgid "cover letter needs email format" -msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" - -#: builtin/log.c:1178 -msgid "failed to create cover-letter file" -msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" - -#: builtin/log.c:1259 -#, c-format -msgid "insane in-reply-to: %s" -msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" - -#: builtin/log.c:1286 -msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" -msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" - -#: builtin/log.c:1344 -msgid "two output directories?" -msgstr "hai thư mục kết xuất?" - -#: builtin/log.c:1495 builtin/log.c:2301 builtin/log.c:2303 builtin/log.c:2315 -#, c-format -msgid "unknown commit %s" -msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" - -#: builtin/log.c:1506 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 -#: builtin/replace.c:210 -#, c-format -msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" -msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" - -#: builtin/log.c:1515 -msgid "could not find exact merge base" -msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" - -#: builtin/log.c:1525 -msgid "" -"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" -"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" -"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually" -msgstr "" -"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" -"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" -"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" -"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" - -#: builtin/log.c:1548 -msgid "failed to find exact merge base" -msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" - -#: builtin/log.c:1565 -msgid "base commit should be the ancestor of revision list" -msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" - -#: builtin/log.c:1575 -msgid "base commit shouldn't be in revision list" -msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" - -#: builtin/log.c:1633 -msgid "cannot get patch id" -msgstr "không thể lấy mã miếng vá" - -#: builtin/log.c:1690 -msgid "failed to infer range-diff origin of current series" -msgstr "" -"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại" - -#: builtin/log.c:1692 -#, c-format -msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" -msgstr "dùng '%s' như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" - -#: builtin/log.c:1736 -msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" -msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" - -#: builtin/log.c:1739 -msgid "use [PATCH] even with multiple patches" -msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" - -#: builtin/log.c:1743 -msgid "print patches to standard out" -msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" - -#: builtin/log.c:1745 -msgid "generate a cover letter" -msgstr "tạo bì thư" - -#: builtin/log.c:1747 -msgid "use simple number sequence for output file names" -msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" - -#: builtin/log.c:1748 -msgid "sfx" -msgstr "sfx" - -#: builtin/log.c:1749 -msgid "use <sfx> instead of '.patch'" -msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" - -#: builtin/log.c:1751 -msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" -msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" - -#: builtin/log.c:1753 -msgid "mark the series as Nth re-roll" -msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" - -#: builtin/log.c:1755 -msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" -msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" - -#: builtin/log.c:1758 -msgid "cover-from-description-mode" -msgstr "cover-from-description-mode" - -#: builtin/log.c:1759 -msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" -msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" - -#: builtin/log.c:1761 -msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" -msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" - -#: builtin/log.c:1764 -msgid "store resulting files in <dir>" -msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" - -#: builtin/log.c:1767 -msgid "don't strip/add [PATCH]" -msgstr "không strip/add [VÁ]" - -#: builtin/log.c:1770 -msgid "don't output binary diffs" -msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" - -#: builtin/log.c:1772 -msgid "output all-zero hash in From header" -msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" - -#: builtin/log.c:1774 -msgid "don't include a patch matching a commit upstream" -msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" - -#: builtin/log.c:1776 -msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" -msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" - -#: builtin/log.c:1778 -msgid "Messaging" -msgstr "Lời nhắn" - -#: builtin/log.c:1779 -msgid "header" -msgstr "đầu đề thư" - -#: builtin/log.c:1780 -msgid "add email header" -msgstr "thêm đầu đề thư" - -#: builtin/log.c:1781 builtin/log.c:1782 -msgid "email" -msgstr "thư điện tử" - -#: builtin/log.c:1781 -msgid "add To: header" -msgstr "thêm To: đầu đề thư" - -#: builtin/log.c:1782 -msgid "add Cc: header" -msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" - -#: builtin/log.c:1783 -msgid "ident" -msgstr "thụt lề" - -#: builtin/log.c:1784 -msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" -msgstr "" -"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" - -#: builtin/log.c:1786 -msgid "message-id" -msgstr "message-id" - -#: builtin/log.c:1787 -msgid "make first mail a reply to <message-id>" -msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" - -#: builtin/log.c:1788 builtin/log.c:1791 -msgid "boundary" -msgstr "ranh giới" - -#: builtin/log.c:1789 -msgid "attach the patch" -msgstr "đính kèm miếng vá" - -#: builtin/log.c:1792 -msgid "inline the patch" -msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" - -#: builtin/log.c:1796 -msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" -msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" - -#: builtin/log.c:1798 -msgid "signature" -msgstr "chữ ký" - -#: builtin/log.c:1799 -msgid "add a signature" -msgstr "thêm chữ ký" - -#: builtin/log.c:1800 -msgid "base-commit" -msgstr "lần_chuyển_giao_nền" - -#: builtin/log.c:1801 -msgid "add prerequisite tree info to the patch series" -msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" - -#: builtin/log.c:1804 -msgid "add a signature from a file" -msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" - -#: builtin/log.c:1805 -msgid "don't print the patch filenames" -msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" - -#: builtin/log.c:1807 -msgid "show progress while generating patches" -msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" - -#: builtin/log.c:1809 -msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" -msgstr "" -"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" - -#: builtin/log.c:1812 -msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" -msgstr "" -"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " -"đơn" - -#: builtin/log.c:1814 -msgid "percentage by which creation is weighted" -msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" - -#: builtin/log.c:1896 -#, c-format -msgid "invalid ident line: %s" -msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" - -#: builtin/log.c:1911 -msgid "-n and -k are mutually exclusive" -msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau" - -#: builtin/log.c:1913 -msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" -msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" - -#: builtin/log.c:1921 -msgid "--name-only does not make sense" -msgstr "--name-only không hợp lý" - -#: builtin/log.c:1923 -msgid "--name-status does not make sense" -msgstr "--name-status không hợp lý" - -#: builtin/log.c:1925 -msgid "--check does not make sense" -msgstr "--check không hợp lý" - -#: builtin/log.c:1958 -msgid "standard output, or directory, which one?" -msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" - -#: builtin/log.c:2062 -msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" -msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" - -#: builtin/log.c:2066 -msgid "Interdiff:" -msgstr "Interdiff:" - -#: builtin/log.c:2067 -#, c-format -msgid "Interdiff against v%d:" -msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" - -#: builtin/log.c:2073 -msgid "--creation-factor requires --range-diff" -msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" - -#: builtin/log.c:2077 -msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" -msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" - -#: builtin/log.c:2085 -msgid "Range-diff:" -msgstr "Range-diff:" - -#: builtin/log.c:2086 -#, c-format -msgid "Range-diff against v%d:" -msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" - -#: builtin/log.c:2097 -#, c-format -msgid "unable to read signature file '%s'" -msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" - -#: builtin/log.c:2133 -msgid "Generating patches" -msgstr "Đang tạo các miếng vá" - -#: builtin/log.c:2177 -msgid "failed to create output files" -msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" - -#: builtin/log.c:2236 -msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" -msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" - -#: builtin/log.c:2290 -#, c-format -msgid "" -"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" -msgstr "" -"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " -"cách thủ công.\n" - -#: builtin/ls-files.c:471 -msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" -msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]" - -#: builtin/ls-files.c:527 -msgid "identify the file status with tags" -msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" - -#: builtin/ls-files.c:529 -msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" -msgstr "" -"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " -"thay đổi)" - -#: builtin/ls-files.c:531 -msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" -msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" - -#: builtin/ls-files.c:533 -msgid "show cached files in the output (default)" -msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" - -#: builtin/ls-files.c:535 -msgid "show deleted files in the output" -msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" - -#: builtin/ls-files.c:537 -msgid "show modified files in the output" -msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" - -#: builtin/ls-files.c:539 -msgid "show other files in the output" -msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" - -#: builtin/ls-files.c:541 -msgid "show ignored files in the output" -msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" - -#: builtin/ls-files.c:544 -msgid "show staged contents' object name in the output" -msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" - -#: builtin/ls-files.c:546 -msgid "show files on the filesystem that need to be removed" -msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" - -#: builtin/ls-files.c:548 -msgid "show 'other' directories' names only" -msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" - -#: builtin/ls-files.c:550 -msgid "show line endings of files" -msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" - -#: builtin/ls-files.c:552 -msgid "don't show empty directories" -msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" - -#: builtin/ls-files.c:555 -msgid "show unmerged files in the output" -msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" - -#: builtin/ls-files.c:557 -msgid "show resolve-undo information" -msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" - -#: builtin/ls-files.c:559 -msgid "skip files matching pattern" -msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" - -#: builtin/ls-files.c:562 -msgid "exclude patterns are read from <file>" -msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" - -#: builtin/ls-files.c:565 -msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" -msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" - -#: builtin/ls-files.c:567 -msgid "add the standard git exclusions" -msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" - -#: builtin/ls-files.c:571 -msgid "make the output relative to the project top directory" -msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" - -#: builtin/ls-files.c:574 -msgid "recurse through submodules" -msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" - -#: builtin/ls-files.c:576 -msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" -msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" - -#: builtin/ls-files.c:577 -msgid "tree-ish" -msgstr "tree-ish" - -#: builtin/ls-files.c:578 -msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" -msgstr "" -"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" - -#: builtin/ls-files.c:580 -msgid "show debugging data" -msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" - -#: builtin/ls-remote.c:9 -msgid "" -"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" -" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" -" [--symref] [<repository> [<refs>...]]" -msgstr "" -"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" -" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" -" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" - -#: builtin/ls-remote.c:59 -msgid "do not print remote URL" -msgstr "không hiển thị URL máy chủ" - -#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1392 -msgid "exec" -msgstr "thực thi" - -#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 -msgid "path of git-upload-pack on the remote host" -msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" - -#: builtin/ls-remote.c:65 -msgid "limit to tags" -msgstr "giới hạn tới các thẻ" - -#: builtin/ls-remote.c:66 -msgid "limit to heads" -msgstr "giới hạn cho các đầu" - -#: builtin/ls-remote.c:67 -msgid "do not show peeled tags" -msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" - -#: builtin/ls-remote.c:69 -msgid "take url.<base>.insteadOf into account" -msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" - -#: builtin/ls-remote.c:72 -msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" -msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" - -#: builtin/ls-remote.c:75 -msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" -msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" - -#: builtin/ls-tree.c:30 -msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" - -#: builtin/ls-tree.c:128 -msgid "only show trees" -msgstr "chỉ hiển thị các tree" - -#: builtin/ls-tree.c:130 -msgid "recurse into subtrees" -msgstr "đệ quy vào các thư mục con" - -#: builtin/ls-tree.c:132 -msgid "show trees when recursing" -msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" - -#: builtin/ls-tree.c:135 -msgid "terminate entries with NUL byte" -msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" - -#: builtin/ls-tree.c:136 -msgid "include object size" -msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" - -#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 -msgid "list only filenames" -msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" - -#: builtin/ls-tree.c:143 -msgid "use full path names" -msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" - -#: builtin/ls-tree.c:145 -msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" -msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" - -#: builtin/mailsplit.c:241 -#, c-format -msgid "empty mbox: '%s'" -msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" - -#: builtin/merge-base.c:32 -msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" - -#: builtin/merge-base.c:33 -msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" - -#: builtin/merge-base.c:34 -msgid "git merge-base --independent <commit>..." -msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" - -#: builtin/merge-base.c:35 -msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" -msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" - -#: builtin/merge-base.c:36 -msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" -msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" - -#: builtin/merge-base.c:143 -msgid "output all common ancestors" -msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" - -#: builtin/merge-base.c:145 -msgid "find ancestors for a single n-way merge" -msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" - -#: builtin/merge-base.c:147 -msgid "list revs not reachable from others" -msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" - -#: builtin/merge-base.c:149 -msgid "is the first one ancestor of the other?" -msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" - -#: builtin/merge-base.c:151 -msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" -msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" - -#: builtin/merge-file.c:9 -msgid "" -"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " -"<orig-file> <file2>" -msgstr "" -"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" -"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" - -#: builtin/merge-file.c:35 -msgid "send results to standard output" -msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" - -#: builtin/merge-file.c:36 -msgid "use a diff3 based merge" -msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" - -#: builtin/merge-file.c:37 -msgid "for conflicts, use our version" -msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" - -#: builtin/merge-file.c:39 -msgid "for conflicts, use their version" -msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" - -#: builtin/merge-file.c:41 -msgid "for conflicts, use a union version" -msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" - -#: builtin/merge-file.c:44 -msgid "for conflicts, use this marker size" -msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" - -#: builtin/merge-file.c:45 -msgid "do not warn about conflicts" -msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" - -#: builtin/merge-file.c:47 -msgid "set labels for file1/orig-file/file2" -msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" - -#: builtin/merge-recursive.c:47 -#, c-format -msgid "unknown option %s" -msgstr "không hiểu tùy chọn %s" - -#: builtin/merge-recursive.c:53 -#, c-format -msgid "could not parse object '%s'" -msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" - -#: builtin/merge-recursive.c:57 -#, c-format -msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." -msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." -msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." - -#: builtin/merge-recursive.c:65 -msgid "not handling anything other than two heads merge." -msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." - -#: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76 -#, c-format -msgid "could not resolve ref '%s'" -msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" - -#: builtin/merge-recursive.c:82 -#, c-format -msgid "Merging %s with %s\n" -msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" - -#: builtin/merge.c:56 -msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" -msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]" - -#: builtin/merge.c:57 -msgid "git merge --abort" -msgstr "git merge --abort" - -#: builtin/merge.c:58 -msgid "git merge --continue" -msgstr "git merge --continue" - -#: builtin/merge.c:120 -msgid "switch `m' requires a value" -msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" - -#: builtin/merge.c:143 -#, c-format -msgid "option `%s' requires a value" -msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" - -#: builtin/merge.c:189 -#, c-format -msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" -msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" - -#: builtin/merge.c:190 -#, c-format -msgid "Available strategies are:" -msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" - -#: builtin/merge.c:195 -#, c-format -msgid "Available custom strategies are:" -msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" - -#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:133 -msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" -msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" - -#: builtin/merge.c:249 builtin/pull.c:136 -msgid "show a diffstat at the end of the merge" -msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" - -#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:139 -msgid "(synonym to --stat)" -msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" - -#: builtin/merge.c:252 builtin/pull.c:142 -msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" -msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" - -#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:148 -msgid "create a single commit instead of doing a merge" -msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" - -#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:151 -msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" -msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" - -#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:154 -msgid "edit message before committing" -msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" - -#: builtin/merge.c:261 -msgid "allow fast-forward (default)" -msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" - -#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:161 -msgid "abort if fast-forward is not possible" -msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" - -#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:164 -msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" -msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" - -#: builtin/merge.c:268 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168 -#: builtin/rebase.c:533 builtin/rebase.c:1406 builtin/revert.c:114 -msgid "strategy" -msgstr "chiến lược" - -#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:169 -msgid "merge strategy to use" -msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" - -#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:172 -msgid "option=value" -msgstr "tùy_chọn=giá_trị" - -#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:173 -msgid "option for selected merge strategy" -msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" - -#: builtin/merge.c:273 -msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" -msgstr "" -"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" -"nhanh)" - -#: builtin/merge.c:280 -msgid "abort the current in-progress merge" -msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" - -#: builtin/merge.c:282 -msgid "--abort but leave index and working tree alone" -msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" - -#: builtin/merge.c:284 -msgid "continue the current in-progress merge" -msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" - -#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:180 -msgid "allow merging unrelated histories" -msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" - -#: builtin/merge.c:293 -msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" -msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" - -#: builtin/merge.c:310 -msgid "could not run stash." -msgstr "không thể chạy stash." - -#: builtin/merge.c:315 -msgid "stash failed" -msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" - -#: builtin/merge.c:320 -#, c-format -msgid "not a valid object: %s" -msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" - -#: builtin/merge.c:342 builtin/merge.c:359 -msgid "read-tree failed" -msgstr "read-tree gặp lỗi" - -#: builtin/merge.c:389 -msgid " (nothing to squash)" -msgstr " (không có gì để squash)" - -#: builtin/merge.c:400 -#, c-format -msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" -msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" - -#: builtin/merge.c:450 -#, c-format -msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" -msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" - -#: builtin/merge.c:501 -#, c-format -msgid "'%s' does not point to a commit" -msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" - -#: builtin/merge.c:588 -#, c-format -msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" -msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" - -#: builtin/merge.c:713 -msgid "Not handling anything other than two heads merge." -msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." - -#: builtin/merge.c:726 -#, c-format -msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" -msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" - -#: builtin/merge.c:741 -#, c-format -msgid "unable to write %s" -msgstr "không thể ghi %s" - -#: builtin/merge.c:793 -#, c-format -msgid "Could not read from '%s'" -msgstr "Không thể đọc từ “%s”" - -#: builtin/merge.c:802 -#, c-format -msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" -msgstr "" -"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " -"việc hòa trộn.\n" - -#: builtin/merge.c:808 -msgid "" -"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" -"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" -"\n" -msgstr "" -"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " -"thiết,\n" -"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " -"topic.\n" -"\n" - -#: builtin/merge.c:813 -msgid "An empty message aborts the commit.\n" -msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" - -#: builtin/merge.c:816 -#, c-format -msgid "" -"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" -"the commit.\n" -msgstr "" -"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" -"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" - -#: builtin/merge.c:869 -msgid "Empty commit message." -msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." - -#: builtin/merge.c:884 -#, c-format -msgid "Wonderful.\n" -msgstr "Tuyệt vời.\n" - -#: builtin/merge.c:945 -#, c-format -msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" -msgstr "" -"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " -"quả.\n" - -#: builtin/merge.c:984 -msgid "No current branch." -msgstr "Không phải nhánh hiện hành." - -#: builtin/merge.c:986 -msgid "No remote for the current branch." -msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." - -#: builtin/merge.c:988 -msgid "No default upstream defined for the current branch." -msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." - -#: builtin/merge.c:993 -#, c-format -msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" -msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" - -#: builtin/merge.c:1050 -#, c-format -msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" -msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" - -#: builtin/merge.c:1153 -#, c-format -msgid "not something we can merge in %s: %s" -msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" - -#: builtin/merge.c:1187 -msgid "not something we can merge" -msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" - -#: builtin/merge.c:1291 -msgid "--abort expects no arguments" -msgstr "--abort không nhận các đối số" - -#: builtin/merge.c:1295 -msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." -msgstr "" -"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." - -#: builtin/merge.c:1313 -msgid "--quit expects no arguments" -msgstr "--quit không nhận các đối số" - -#: builtin/merge.c:1326 -msgid "--continue expects no arguments" -msgstr "--continue không nhận đối số" - -#: builtin/merge.c:1330 -msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." -msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." - -#: builtin/merge.c:1346 -msgid "" -"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" -"Please, commit your changes before you merge." -msgstr "" -"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" -"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." - -#: builtin/merge.c:1353 -msgid "" -"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" -"Please, commit your changes before you merge." -msgstr "" -"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" -"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." - -#: builtin/merge.c:1356 -msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." -msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." - -#: builtin/merge.c:1370 -msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." -msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." - -#: builtin/merge.c:1372 -msgid "You cannot combine --squash with --commit." -msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." - -#: builtin/merge.c:1388 -msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." -msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." - -#: builtin/merge.c:1405 -msgid "Squash commit into empty head not supported yet" -msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" - -#: builtin/merge.c:1407 -msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" -msgstr "" -"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" - -#: builtin/merge.c:1412 -#, c-format -msgid "%s - not something we can merge" -msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" - -#: builtin/merge.c:1414 -msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" -msgstr "" -"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" - -#: builtin/merge.c:1495 -msgid "refusing to merge unrelated histories" -msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" - -#: builtin/merge.c:1504 -msgid "Already up to date." -msgstr "Đã cập nhật rồi." - -#: builtin/merge.c:1514 -#, c-format -msgid "Updating %s..%s\n" -msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" - -#: builtin/merge.c:1560 -#, c-format -msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" -msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" - -#: builtin/merge.c:1567 -#, c-format -msgid "Nope.\n" -msgstr "Không.\n" - -#: builtin/merge.c:1592 -msgid "Already up to date. Yeeah!" -msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" - -#: builtin/merge.c:1598 -msgid "Not possible to fast-forward, aborting." -msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." - -#: builtin/merge.c:1626 builtin/merge.c:1691 -#, c-format -msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" -msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" - -#: builtin/merge.c:1630 -#, c-format -msgid "Trying merge strategy %s...\n" -msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" - -#: builtin/merge.c:1682 -#, c-format -msgid "No merge strategy handled the merge.\n" -msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" - -#: builtin/merge.c:1684 -#, c-format -msgid "Merge with strategy %s failed.\n" -msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" - -#: builtin/merge.c:1693 -#, c-format -msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" -msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" - -#: builtin/merge.c:1707 -#, c-format -msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" -msgstr "" -"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " -"cầu\n" - -#: builtin/mktree.c:66 -msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" -msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" - -#: builtin/mktree.c:154 -msgid "input is NUL terminated" -msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" - -#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26 -msgid "allow missing objects" -msgstr "cho phép thiếu đối tượng" - -#: builtin/mktree.c:156 -msgid "allow creation of more than one tree" -msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" - -#: builtin/multi-pack-index.c:9 -msgid "" -"git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-" -"size=<size>)" -msgstr "" -"git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-" -"size=<cỡ>)" - -#: builtin/multi-pack-index.c:26 -msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" -msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" - -#: builtin/multi-pack-index.c:29 -msgid "" -"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " -"larger than this size" -msgstr "" -"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " -"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" - -#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25 -msgid "too many arguments" -msgstr "có quá nhiều đối số" - -#: builtin/multi-pack-index.c:60 -msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" -msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'" - -#: builtin/multi-pack-index.c:69 -#, c-format -msgid "unrecognized subcommand: %s" -msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" - -#: builtin/mv.c:18 -msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" -msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>" - -#: builtin/mv.c:83 -#, c-format -msgid "Directory %s is in index and no submodule?" -msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" - -#: builtin/mv.c:85 -msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" -msgstr "" -"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" - -#: builtin/mv.c:103 -#, c-format -msgid "%.*s is in index" -msgstr "%.*s trong bảng mục lục" - -#: builtin/mv.c:125 -msgid "force move/rename even if target exists" -msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" - -#: builtin/mv.c:127 -msgid "skip move/rename errors" -msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" - -#: builtin/mv.c:170 -#, c-format -msgid "destination '%s' is not a directory" -msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" - -#: builtin/mv.c:181 -#, c-format -msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" -msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" - -#: builtin/mv.c:185 -msgid "bad source" -msgstr "nguồn sai" - -#: builtin/mv.c:188 -msgid "can not move directory into itself" -msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" - -#: builtin/mv.c:191 -msgid "cannot move directory over file" -msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" - -#: builtin/mv.c:200 -msgid "source directory is empty" -msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" - -#: builtin/mv.c:225 -msgid "not under version control" -msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" - -#: builtin/mv.c:227 -msgid "conflicted" -msgstr "bị xung đột" - -#: builtin/mv.c:230 -msgid "destination exists" -msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" - -#: builtin/mv.c:238 -#, c-format -msgid "overwriting '%s'" -msgstr "đang ghi đè lên “%s”" - -#: builtin/mv.c:241 -msgid "Cannot overwrite" -msgstr "Không thể ghi đè" - -#: builtin/mv.c:244 -msgid "multiple sources for the same target" -msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" - -#: builtin/mv.c:246 -msgid "destination directory does not exist" -msgstr "thư mục đích không tồn tại" - -#: builtin/mv.c:253 -#, c-format -msgid "%s, source=%s, destination=%s" -msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" - -#: builtin/mv.c:274 -#, c-format -msgid "Renaming %s to %s\n" -msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" - -#: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:782 builtin/repack.c:518 -#, c-format -msgid "renaming '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" - -#: builtin/name-rev.c:465 -msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." -msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…" - -#: builtin/name-rev.c:466 -msgid "git name-rev [<options>] --all" -msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all" - -#: builtin/name-rev.c:467 -msgid "git name-rev [<options>] --stdin" -msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin" - -#: builtin/name-rev.c:524 -msgid "print only ref-based names (no object names)" -msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)" - -#: builtin/name-rev.c:525 -msgid "only use tags to name the commits" -msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" - -#: builtin/name-rev.c:527 -msgid "only use refs matching <pattern>" -msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" - -#: builtin/name-rev.c:529 -msgid "ignore refs matching <pattern>" -msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" - -#: builtin/name-rev.c:531 -msgid "list all commits reachable from all refs" -msgstr "" -"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" - -#: builtin/name-rev.c:532 -msgid "read from stdin" -msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/name-rev.c:533 -msgid "allow to print `undefined` names (default)" -msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" - -#: builtin/name-rev.c:539 -msgid "dereference tags in the input (internal use)" -msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" - -#: builtin/notes.c:28 -msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" -msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" - -#: builtin/notes.c:29 -msgid "" -"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " -"| (-c | -C) <object>] [<object>]" -msgstr "" -"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " -"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" - -#: builtin/notes.c:30 -msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" -msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" - -#: builtin/notes.c:31 -msgid "" -"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " -"(-c | -C) <object>] [<object>]" -msgstr "" -"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " -"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" - -#: builtin/notes.c:32 -msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" -msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" - -#: builtin/notes.c:33 -msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" -msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" - -#: builtin/notes.c:34 -msgid "" -"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" -msgstr "" -"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" - -#: builtin/notes.c:35 -msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" -msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" - -#: builtin/notes.c:36 -msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" -msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" - -#: builtin/notes.c:37 -msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" -msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" - -#: builtin/notes.c:38 -msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" -msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" - -#: builtin/notes.c:39 -msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" -msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" - -#: builtin/notes.c:44 -msgid "git notes [list [<object>]]" -msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" - -#: builtin/notes.c:49 -msgid "git notes add [<options>] [<object>]" -msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" - -#: builtin/notes.c:54 -msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" -msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" - -#: builtin/notes.c:55 -msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." -msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" - -#: builtin/notes.c:60 -msgid "git notes append [<options>] [<object>]" -msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" - -#: builtin/notes.c:65 -msgid "git notes edit [<object>]" -msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" - -#: builtin/notes.c:70 -msgid "git notes show [<object>]" -msgstr "git notes show [<đối tượng>]" - -#: builtin/notes.c:75 -msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" -msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>" - -#: builtin/notes.c:76 -msgid "git notes merge --commit [<options>]" -msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/notes.c:77 -msgid "git notes merge --abort [<options>]" -msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/notes.c:82 -msgid "git notes remove [<object>]" -msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" - -#: builtin/notes.c:87 -msgid "git notes prune [<options>]" -msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/notes.c:92 -msgid "git notes get-ref" -msgstr "git notes get-ref" - -#: builtin/notes.c:97 -msgid "Write/edit the notes for the following object:" -msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" - -#: builtin/notes.c:150 -#, c-format -msgid "unable to start 'show' for object '%s'" -msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" - -#: builtin/notes.c:154 -msgid "could not read 'show' output" -msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" - -#: builtin/notes.c:162 -#, c-format -msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" - -#: builtin/notes.c:197 -msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" -msgstr "" -"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" - -#: builtin/notes.c:206 -msgid "unable to write note object" -msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" - -#: builtin/notes.c:208 -#, c-format -msgid "the note contents have been left in %s" -msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" - -#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533 -#, c-format -msgid "could not open or read '%s'" -msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" - -#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 -#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526 -#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672 -#, c-format -msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." -msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." - -#: builtin/notes.c:265 -#, c-format -msgid "failed to read object '%s'." -msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." - -#: builtin/notes.c:268 -#, c-format -msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." -msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." - -#: builtin/notes.c:309 -#, c-format -msgid "malformed input line: '%s'." -msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." - -#: builtin/notes.c:324 -#, c-format -msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" - -#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git -#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. -#. -#: builtin/notes.c:356 -#, c-format -msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" -msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" - -#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 -#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 -#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 -msgid "too many parameters" -msgstr "quá nhiều đối số" - -#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 -#, c-format -msgid "no note found for object %s." -msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." - -#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576 -msgid "note contents as a string" -msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" - -#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579 -msgid "note contents in a file" -msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" - -#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582 -msgid "reuse and edit specified note object" -msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" - -#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585 -msgid "reuse specified note object" -msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" - -#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588 -msgid "allow storing empty note" -msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" - -#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496 -msgid "replace existing notes" -msgstr "thay thế ghi chú trước" - -#: builtin/notes.c:448 -#, c-format -msgid "" -"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " -"existing notes" -msgstr "" -"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " -"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" - -#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544 -#, c-format -msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" -msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" - -#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902 -#, c-format -msgid "Removing note for object %s\n" -msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" - -#: builtin/notes.c:497 -msgid "read objects from stdin" -msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/notes.c:499 -msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" -msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" - -#: builtin/notes.c:517 -msgid "too few parameters" -msgstr "quá ít đối số" - -#: builtin/notes.c:538 -#, c-format -msgid "" -"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " -"existing notes" -msgstr "" -"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " -"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" - -#: builtin/notes.c:550 -#, c-format -msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." -msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." - -#: builtin/notes.c:603 -#, c-format -msgid "" -"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" -"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" -msgstr "" -"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" -"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" - -#: builtin/notes.c:698 -msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" -msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" - -#: builtin/notes.c:700 -msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" -msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" - -#: builtin/notes.c:702 -msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" - -#: builtin/notes.c:722 -msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" -msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" - -#: builtin/notes.c:724 -msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." -msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." - -#: builtin/notes.c:726 -msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." -msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." - -#: builtin/notes.c:739 -msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" -msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" - -#: builtin/notes.c:742 -msgid "failed to finalize notes merge" -msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" - -#: builtin/notes.c:768 -#, c-format -msgid "unknown notes merge strategy %s" -msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" - -#: builtin/notes.c:784 -msgid "General options" -msgstr "Tùy chọn chung" - -#: builtin/notes.c:786 -msgid "Merge options" -msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" - -#: builtin/notes.c:788 -msgid "" -"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" -"cat_sort_uniq)" -msgstr "" -"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" -"theirs/union/cat_sort_uniq)" - -#: builtin/notes.c:790 -msgid "Committing unmerged notes" -msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" - -#: builtin/notes.c:792 -msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" -msgstr "" -"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " -"giao" - -#: builtin/notes.c:794 -msgid "Aborting notes merge resolution" -msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" - -#: builtin/notes.c:796 -msgid "abort notes merge" -msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" - -#: builtin/notes.c:807 -msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" -msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" - -#: builtin/notes.c:812 -msgid "must specify a notes ref to merge" -msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" - -#: builtin/notes.c:836 -#, c-format -msgid "unknown -s/--strategy: %s" -msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" - -#: builtin/notes.c:873 -#, c-format -msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" -msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" - -#: builtin/notes.c:876 -#, c-format -msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" -msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" - -#: builtin/notes.c:878 -#, c-format -msgid "" -"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " -"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" -"abort'.\n" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " -"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " -"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" - -#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546 -#, c-format -msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." - -#: builtin/notes.c:900 -#, c-format -msgid "Object %s has no note\n" -msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" - -#: builtin/notes.c:912 -msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" -msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" - -#: builtin/notes.c:915 -msgid "read object names from the standard input" -msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" - -#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:220 -msgid "do not remove, show only" -msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" - -#: builtin/notes.c:955 -msgid "report pruned notes" -msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" - -#: builtin/notes.c:998 -msgid "notes-ref" -msgstr "notes-ref" - -#: builtin/notes.c:999 -msgid "use notes from <notes-ref>" -msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" - -#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1605 -#, c-format -msgid "unknown subcommand: %s" -msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" - -#: builtin/pack-objects.c:54 -msgid "" -"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" -msgstr "" -"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " -"<danh-sách-đối-tượng>]" - -#: builtin/pack-objects.c:55 -msgid "" -"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" -msgstr "" -"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" -"sách-đối-tượng>]" - -#: builtin/pack-objects.c:443 -#, c-format -msgid "bad packed object CRC for %s" -msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" - -#: builtin/pack-objects.c:454 -#, c-format -msgid "corrupt packed object for %s" -msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" - -#: builtin/pack-objects.c:585 -#, c-format -msgid "recursive delta detected for object %s" -msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" - -#: builtin/pack-objects.c:796 -#, c-format -msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" -msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" - -#: builtin/pack-objects.c:1004 -msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" -msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" - -#: builtin/pack-objects.c:1017 -msgid "Writing objects" -msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" - -#: builtin/pack-objects.c:1078 builtin/update-index.c:90 -#, c-format -msgid "failed to stat %s" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" - -#: builtin/pack-objects.c:1131 -#, c-format -msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" -msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" - -#: builtin/pack-objects.c:1348 -msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" -msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" - -#: builtin/pack-objects.c:1796 -#, c-format -msgid "delta base offset overflow in pack for %s" -msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" - -#: builtin/pack-objects.c:1805 -#, c-format -msgid "delta base offset out of bound for %s" -msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" - -#: builtin/pack-objects.c:2086 -msgid "Counting objects" -msgstr "Đang đếm các đối tượng" - -#: builtin/pack-objects.c:2231 -#, c-format -msgid "unable to parse object header of %s" -msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" - -#: builtin/pack-objects.c:2301 builtin/pack-objects.c:2317 -#: builtin/pack-objects.c:2327 -#, c-format -msgid "object %s cannot be read" -msgstr "không thể đọc đối tượng %s" - -#: builtin/pack-objects.c:2304 builtin/pack-objects.c:2331 -#, c-format -msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" -msgstr "" -"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " -"%<PRIuMAX>)" - -#: builtin/pack-objects.c:2341 -msgid "suboptimal pack - out of memory" -msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" - -#: builtin/pack-objects.c:2656 -#, c-format -msgid "Delta compression using up to %d threads" -msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" - -#: builtin/pack-objects.c:2795 -#, c-format -msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" -msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" - -#: builtin/pack-objects.c:2883 -msgid "Compressing objects" -msgstr "Đang nén các đối tượng" - -#: builtin/pack-objects.c:2889 -msgid "inconsistency with delta count" -msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" - -#: builtin/pack-objects.c:2961 -#, c-format -msgid "" -"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-" -"hash> <uri>' (got '%s')" -msgstr "" -"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-" -"hash> <uri>' (nhận '%s')" - -#: builtin/pack-objects.c:2964 -#, c-format -msgid "" -"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" -msgstr "" -"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " -"nhận '%s')" - -#: builtin/pack-objects.c:2993 -#, c-format -msgid "" -"expected edge object ID, got garbage:\n" -" %s" -msgstr "" -"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" -" %s" - -#: builtin/pack-objects.c:2999 -#, c-format -msgid "" -"expected object ID, got garbage:\n" -" %s" -msgstr "" -"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" -" %s" - -#: builtin/pack-objects.c:3097 -msgid "invalid value for --missing" -msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" - -#: builtin/pack-objects.c:3156 builtin/pack-objects.c:3264 -msgid "cannot open pack index" -msgstr "không thể mở mục lục của gói" - -#: builtin/pack-objects.c:3187 -#, c-format -msgid "loose object at %s could not be examined" -msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" - -#: builtin/pack-objects.c:3272 -msgid "unable to force loose object" -msgstr "không thể buộc mất đối tượng" - -#: builtin/pack-objects.c:3365 -#, c-format -msgid "not a rev '%s'" -msgstr "không phải một rev “%s”" - -#: builtin/pack-objects.c:3368 -#, c-format -msgid "bad revision '%s'" -msgstr "điểm xem xét sai “%s”" - -#: builtin/pack-objects.c:3393 -msgid "unable to add recent objects" -msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" - -#: builtin/pack-objects.c:3446 -#, c-format -msgid "unsupported index version %s" -msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" - -#: builtin/pack-objects.c:3450 -#, c-format -msgid "bad index version '%s'" -msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" - -#: builtin/pack-objects.c:3488 -msgid "<version>[,<offset>]" -msgstr "<phiên bản>[,offset]" - -#: builtin/pack-objects.c:3489 -msgid "write the pack index file in the specified idx format version" -msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" - -#: builtin/pack-objects.c:3492 -msgid "maximum size of each output pack file" -msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" - -#: builtin/pack-objects.c:3494 -msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" -msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" - -#: builtin/pack-objects.c:3496 -msgid "ignore packed objects" -msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" - -#: builtin/pack-objects.c:3498 -msgid "limit pack window by objects" -msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" - -#: builtin/pack-objects.c:3500 -msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" -msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" - -#: builtin/pack-objects.c:3502 -msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" -msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" - -#: builtin/pack-objects.c:3504 -msgid "reuse existing deltas" -msgstr "dùng lại các delta sẵn có" - -#: builtin/pack-objects.c:3506 -msgid "reuse existing objects" -msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" - -#: builtin/pack-objects.c:3508 -msgid "use OFS_DELTA objects" -msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" - -#: builtin/pack-objects.c:3510 -msgid "use threads when searching for best delta matches" -msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" - -#: builtin/pack-objects.c:3512 -msgid "do not create an empty pack output" -msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" - -#: builtin/pack-objects.c:3514 -msgid "read revision arguments from standard input" -msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" - -#: builtin/pack-objects.c:3516 -msgid "limit the objects to those that are not yet packed" -msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" - -#: builtin/pack-objects.c:3519 -msgid "include objects reachable from any reference" -msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" - -#: builtin/pack-objects.c:3522 -msgid "include objects referred by reflog entries" -msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" - -#: builtin/pack-objects.c:3525 -msgid "include objects referred to by the index" -msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" - -#: builtin/pack-objects.c:3528 -msgid "output pack to stdout" -msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" - -#: builtin/pack-objects.c:3530 -msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" -msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" - -#: builtin/pack-objects.c:3532 -msgid "keep unreachable objects" -msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" - -#: builtin/pack-objects.c:3534 -msgid "pack loose unreachable objects" -msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" - -#: builtin/pack-objects.c:3536 -msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" -msgstr "" -"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" - -#: builtin/pack-objects.c:3539 -msgid "use the sparse reachability algorithm" -msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”" - -#: builtin/pack-objects.c:3541 -msgid "create thin packs" -msgstr "tạo gói nhẹ" - -#: builtin/pack-objects.c:3543 -msgid "create packs suitable for shallow fetches" -msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" - -#: builtin/pack-objects.c:3545 -msgid "ignore packs that have companion .keep file" -msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" - -#: builtin/pack-objects.c:3547 -msgid "ignore this pack" -msgstr "bỏ qua gói này" - -#: builtin/pack-objects.c:3549 -msgid "pack compression level" -msgstr "mức nén gói" - -#: builtin/pack-objects.c:3551 -msgid "do not hide commits by grafts" -msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" - -#: builtin/pack-objects.c:3553 -msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" -msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" - -#: builtin/pack-objects.c:3555 -msgid "write a bitmap index together with the pack index" -msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" - -#: builtin/pack-objects.c:3559 -msgid "write a bitmap index if possible" -msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" - -#: builtin/pack-objects.c:3563 -msgid "handling for missing objects" -msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" - -#: builtin/pack-objects.c:3566 -msgid "do not pack objects in promisor packfiles" -msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" - -#: builtin/pack-objects.c:3568 -msgid "respect islands during delta compression" -msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" - -#: builtin/pack-objects.c:3570 -msgid "protocol" -msgstr "giao thức" - -#: builtin/pack-objects.c:3571 -msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol" -msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này" - -#: builtin/pack-objects.c:3600 -#, c-format -msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" -msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" - -#: builtin/pack-objects.c:3605 -#, c-format -msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" -msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" - -#: builtin/pack-objects.c:3659 -msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" -msgstr "" -"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" - -#: builtin/pack-objects.c:3661 -msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" -msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" - -#: builtin/pack-objects.c:3666 -msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" -msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" - -#: builtin/pack-objects.c:3669 -msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" -msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" - -#: builtin/pack-objects.c:3675 -msgid "cannot use --filter without --stdout" -msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" - -#: builtin/pack-objects.c:3735 -msgid "Enumerating objects" -msgstr "Đánh số các đối tượng" - -#: builtin/pack-objects.c:3766 -#, c-format -msgid "" -"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" -"reused %<PRIu32>" -msgstr "" -"Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" -"reused %<PRIu32>" - -#: builtin/pack-refs.c:8 -msgid "git pack-refs [<options>]" -msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/pack-refs.c:16 -msgid "pack everything" -msgstr "đóng gói mọi thứ" - -#: builtin/pack-refs.c:17 -msgid "prune loose refs (default)" -msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" - -#: builtin/prune-packed.c:6 -msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" -msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" - -#: builtin/prune.c:14 -msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" -msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" - -#: builtin/prune.c:133 -msgid "report pruned objects" -msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" - -#: builtin/prune.c:136 -msgid "expire objects older than <time>" -msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" - -#: builtin/prune.c:138 -msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" -msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" - -#: builtin/prune.c:152 -msgid "cannot prune in a precious-objects repo" -msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" - -#: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47 -#, c-format -msgid "Invalid value for %s: %s" -msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" - -#: builtin/pull.c:67 -msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" - -#: builtin/pull.c:123 -msgid "control for recursive fetching of submodules" -msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" - -#: builtin/pull.c:127 -msgid "Options related to merging" -msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" - -#: builtin/pull.c:130 -msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" -msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" - -#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:484 builtin/revert.c:126 -msgid "allow fast-forward" -msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" - -#: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339 -msgid "automatically stash/stash pop before and after" -msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" - -#: builtin/pull.c:183 -msgid "Options related to fetching" -msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" - -#: builtin/pull.c:193 -msgid "force overwrite of local branch" -msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" - -#: builtin/pull.c:201 -msgid "number of submodules pulled in parallel" -msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" - -#: builtin/pull.c:317 -#, c-format -msgid "Invalid value for pull.ff: %s" -msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" - -#: builtin/pull.c:348 -msgid "" -"Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n" -"discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n" -"commands sometime before your next pull:\n" -"\n" -" git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n" -" git config pull.rebase true # rebase\n" -" git config pull.ff only # fast-forward only\n" -"\n" -"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a " -"default\n" -"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n" -"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n" -"invocation.\n" -msgstr "" -"Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau " -"là\n" -"không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong " -"những lệnh sau đây\n" -"các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n" -"\n" -" git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n" -" git config pull.rebase true # rebase\n" -" git config pull.ff only # fast-forward only\n" -"\n" -"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập " -"mặc định\n" -"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-" -"rebase,\n" -"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n" -"lần gọi.\n" - -#: builtin/pull.c:458 -msgid "" -"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " -"fetched." -msgstr "" -"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " -"lấy về." - -#: builtin/pull.c:460 -msgid "" -"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." -msgstr "" -"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " -"về." - -#: builtin/pull.c:461 -msgid "" -"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" -"matches on the remote end." -msgstr "" -"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký " -"tự\n" -"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." - -#: builtin/pull.c:464 -#, c-format -msgid "" -"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" -"a branch. Because this is not the default configured remote\n" -"for your current branch, you must specify a branch on the command line." -msgstr "" -"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n" -"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n" -"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" -"một nhánh trên dòng lệnh." - -#: builtin/pull.c:469 builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:73 -msgid "You are not currently on a branch." -msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." - -#: builtin/pull.c:471 builtin/pull.c:486 git-parse-remote.sh:79 -msgid "Please specify which branch you want to rebase against." -msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." - -#: builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:488 git-parse-remote.sh:82 -msgid "Please specify which branch you want to merge with." -msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." - -#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 -msgid "See git-pull(1) for details." -msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." - -#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:491 -#: builtin/rebase.c:1246 git-parse-remote.sh:64 -msgid "<remote>" -msgstr "<máy chủ>" - -#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 builtin/pull.c:496 -#: git-parse-remote.sh:65 -msgid "<branch>" -msgstr "<nhánh>" - -#: builtin/pull.c:484 builtin/rebase.c:1238 git-parse-remote.sh:75 -msgid "There is no tracking information for the current branch." -msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." - -#: builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:95 -msgid "" -"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" -msgstr "" -"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" - -#: builtin/pull.c:498 -#, c-format -msgid "" -"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" -"from the remote, but no such ref was fetched." -msgstr "" -"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" -"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." - -#: builtin/pull.c:609 -#, c-format -msgid "unable to access commit %s" -msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" - -#: builtin/pull.c:894 -msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" -msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" - -#: builtin/pull.c:954 -msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." -msgstr "" -"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " -"bảng mục lục." - -#: builtin/pull.c:958 -msgid "pull with rebase" -msgstr "pull với rebase" - -#: builtin/pull.c:959 -msgid "please commit or stash them." -msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." - -#: builtin/pull.c:984 -#, c-format -msgid "" -"fetch updated the current branch head.\n" -"fast-forwarding your working tree from\n" -"commit %s." -msgstr "" -"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" -"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" -"lần chuyển giaot %s." - -#: builtin/pull.c:990 -#, c-format -msgid "" -"Cannot fast-forward your working tree.\n" -"After making sure that you saved anything precious from\n" -"$ git diff %s\n" -"output, run\n" -"$ git reset --hard\n" -"to recover." -msgstr "" -"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n" -"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n" -"quý báu từ kết xuất của lệnh\n" -"$ git diff %s\n" -"chạy\n" -"$ git reset --hard\n" -"để khôi phục lại." - -#: builtin/pull.c:1005 -msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." -msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." - -#: builtin/pull.c:1009 -msgid "Cannot rebase onto multiple branches." -msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." - -#: builtin/pull.c:1017 -msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" -msgstr "" -"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" - -#: builtin/push.c:19 -msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" - -#: builtin/push.c:111 -msgid "tag shorthand without <tag>" -msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" - -#: builtin/push.c:119 -msgid "--delete only accepts plain target ref names" -msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" - -#: builtin/push.c:164 -msgid "" -"\n" -"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." -msgstr "" -"\n" -"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " -"config”." - -#: builtin/push.c:167 -#, c-format -msgid "" -"The upstream branch of your current branch does not match\n" -"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" -"on the remote, use\n" -"\n" -" git push %s HEAD:%s\n" -"\n" -"To push to the branch of the same name on the remote, use\n" -"\n" -" git push %s HEAD\n" -"%s" -msgstr "" -"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" -"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n" -"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n" -"\n" -" git push %s HEAD:%s\n" -"\n" -"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" -"\n" -" git push %s HEAD\n" -"%s" - -#: builtin/push.c:182 -#, c-format -msgid "" -"You are not currently on a branch.\n" -"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" -"state now, use\n" -"\n" -" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" -msgstr "" -"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" -"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" -"ngay bây giờ, sử dụng\n" -"\n" -" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" - -#: builtin/push.c:194 -#, c-format -msgid "" -"The current branch %s has no upstream branch.\n" -"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" -"\n" -" git push --set-upstream %s %s\n" -msgstr "" -"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n" -"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn " -"(upstream), sử dụng\n" -"\n" -" git push --set-upstream %s %s\n" - -#: builtin/push.c:202 -#, c-format -msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." -msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." - -#: builtin/push.c:205 -#, c-format -msgid "" -"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" -"your current branch '%s', without telling me what to push\n" -"to update which remote branch." -msgstr "" -"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn " -"(upstream) của\n" -"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" -"để cập nhật nhánh máy chủ nào." - -#: builtin/push.c:260 -msgid "" -"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." -msgstr "" -"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " -"là gì cả\"." - -#: builtin/push.c:267 -msgid "" -"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" -"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" -"'git pull ...') before pushing again.\n" -"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." -msgstr "" -"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" -"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" -"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" -"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " -"tiết." - -#: builtin/push.c:273 -msgid "" -"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" -"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" -"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" -"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." -msgstr "" -"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau " -"bộ\n" -"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n" -"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n" -"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " -"tiết." - -#: builtin/push.c:279 -msgid "" -"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" -"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" -"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n" -"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n" -"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." -msgstr "" -"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" -"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" -"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" -"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n" -"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " -"tiết." - -#: builtin/push.c:286 -msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." -msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." - -#: builtin/push.c:289 -msgid "" -"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" -"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" -"without using the '--force' option.\n" -msgstr "" -"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " -"không\n" -"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến " -"đối tượng\n" -"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" - -#: builtin/push.c:351 -#, c-format -msgid "Pushing to %s\n" -msgstr "Đang đẩy lên %s\n" - -#: builtin/push.c:358 -#, c-format -msgid "failed to push some refs to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" - -#: builtin/push.c:532 -msgid "repository" -msgstr "kho" - -#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:183 -msgid "push all refs" -msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" - -#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:185 -msgid "mirror all refs" -msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" - -#: builtin/push.c:536 -msgid "delete refs" -msgstr "xóa các tham chiếu" - -#: builtin/push.c:537 -msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" -msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" - -#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:186 -msgid "force updates" -msgstr "ép buộc cập nhật" - -#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:198 -msgid "<refname>:<expect>" -msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" - -#: builtin/push.c:542 builtin/send-pack.c:199 -msgid "require old value of ref to be at this value" -msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" - -#: builtin/push.c:545 -msgid "control recursive pushing of submodules" -msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" - -#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:193 -msgid "use thin pack" -msgstr "tạo gói nhẹ" - -#: builtin/push.c:547 builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:180 -#: builtin/send-pack.c:181 -msgid "receive pack program" -msgstr "chương trình nhận gói" - -#: builtin/push.c:549 -msgid "set upstream for git pull/status" -msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" - -#: builtin/push.c:552 -msgid "prune locally removed refs" -msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" - -#: builtin/push.c:554 -msgid "bypass pre-push hook" -msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" - -#: builtin/push.c:555 -msgid "push missing but relevant tags" -msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" - -#: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:187 -msgid "GPG sign the push" -msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" - -#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:194 -msgid "request atomic transaction on remote side" -msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" - -#: builtin/push.c:577 -msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" -msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" - -#: builtin/push.c:579 -msgid "--delete doesn't make sense without any refs" -msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" - -#: builtin/push.c:599 -#, c-format -msgid "bad repository '%s'" -msgstr "repository (kho) sai “%s”" - -#: builtin/push.c:600 -msgid "" -"No configured push destination.\n" -"Either specify the URL from the command-line or configure a remote " -"repository using\n" -"\n" -" git remote add <name> <url>\n" -"\n" -"and then push using the remote name\n" -"\n" -" git push <name>\n" -msgstr "" -"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" -"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" -"\n" -" git remote add <tên> <url>\n" -"\n" -"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" -"\n" -" git push <tên>\n" - -#: builtin/push.c:615 -msgid "--all and --tags are incompatible" -msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" - -#: builtin/push.c:617 -msgid "--all can't be combined with refspecs" -msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" - -#: builtin/push.c:621 -msgid "--mirror and --tags are incompatible" -msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" - -#: builtin/push.c:623 -msgid "--mirror can't be combined with refspecs" -msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" - -#: builtin/push.c:626 -msgid "--all and --mirror are incompatible" -msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" - -#: builtin/push.c:630 -msgid "push options must not have new line characters" -msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" - -#: builtin/range-diff.c:8 -msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" -msgstr "" -"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" - -#: builtin/range-diff.c:9 -msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" -msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>" - -#: builtin/range-diff.c:10 -msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" -msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" - -#: builtin/range-diff.c:22 -msgid "Percentage by which creation is weighted" -msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" - -#: builtin/range-diff.c:24 -msgid "use simple diff colors" -msgstr "dùng màu diff đơn giản" - -#: builtin/range-diff.c:26 -msgid "notes" -msgstr "ghi chú" - -#: builtin/range-diff.c:26 -msgid "passed to 'git log'" -msgstr "chuyển cho “git log”" - -#: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54 -#, c-format -msgid "no .. in range: '%s'" -msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" - -#: builtin/range-diff.c:64 -msgid "single arg format must be symmetric range" -msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" - -#: builtin/range-diff.c:79 -msgid "need two commit ranges" -msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" - -#: builtin/read-tree.c:41 -msgid "" -"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " -"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" -"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" -msgstr "" -"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" -"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " -"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" -"ish3>]])" - -#: builtin/read-tree.c:124 -msgid "write resulting index to <file>" -msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" - -#: builtin/read-tree.c:127 -msgid "only empty the index" -msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" - -#: builtin/read-tree.c:129 -msgid "Merging" -msgstr "Hòa trộn" - -#: builtin/read-tree.c:131 -msgid "perform a merge in addition to a read" -msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" - -#: builtin/read-tree.c:133 -msgid "3-way merge if no file level merging required" -msgstr "" -"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu" - -#: builtin/read-tree.c:135 -msgid "3-way merge in presence of adds and removes" -msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" - -#: builtin/read-tree.c:137 -msgid "same as -m, but discard unmerged entries" -msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" - -#: builtin/read-tree.c:138 -msgid "<subdirectory>/" -msgstr "<thư-mục-con>/" - -#: builtin/read-tree.c:139 -msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" -msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" - -#: builtin/read-tree.c:142 -msgid "update working tree with merge result" -msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" - -#: builtin/read-tree.c:144 -msgid "gitignore" -msgstr "gitignore" - -#: builtin/read-tree.c:145 -msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" -msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" - -#: builtin/read-tree.c:148 -msgid "don't check the working tree after merging" -msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" - -#: builtin/read-tree.c:149 -msgid "don't update the index or the work tree" -msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" - -#: builtin/read-tree.c:151 -msgid "skip applying sparse checkout filter" -msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" - -#: builtin/read-tree.c:153 -msgid "debug unpack-trees" -msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" - -#: builtin/read-tree.c:157 -msgid "suppress feedback messages" -msgstr "không xuất các thông tin phản hồi" - -#: builtin/read-tree.c:188 -msgid "You need to resolve your current index first" -msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" - -#: builtin/rebase.c:35 -msgid "" -"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] " -"[<upstream> [<branch>]]" -msgstr "" -"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-" -"base] [<upstream>] [<nhánh>]]" - -#: builtin/rebase.c:37 -msgid "" -"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]" -msgstr "" -"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root " -"[<nhánh>]" - -#: builtin/rebase.c:39 -msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" -msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" - -#: builtin/rebase.c:187 builtin/rebase.c:211 builtin/rebase.c:238 -#, c-format -msgid "unusable todo list: '%s'" -msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" - -#: builtin/rebase.c:304 -#, c-format -msgid "could not create temporary %s" -msgstr "không thể tạo %s tạm thời" - -#: builtin/rebase.c:310 -msgid "could not mark as interactive" -msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" - -#: builtin/rebase.c:364 -msgid "could not generate todo list" -msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:405 -msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" -msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" - -#: builtin/rebase.c:474 -msgid "git rebase--interactive [<options>]" -msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/rebase.c:487 builtin/rebase.c:1382 -msgid "keep commits which start empty" -msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng" - -#: builtin/rebase.c:491 builtin/revert.c:128 -msgid "allow commits with empty messages" -msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" - -#: builtin/rebase.c:493 -msgid "rebase merge commits" -msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" - -#: builtin/rebase.c:495 -msgid "keep original branch points of cousins" -msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" - -#: builtin/rebase.c:497 -msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" -msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" - -#: builtin/rebase.c:498 -msgid "sign commits" -msgstr "ký các lần chuyển giao" - -#: builtin/rebase.c:500 builtin/rebase.c:1321 -msgid "display a diffstat of what changed upstream" -msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" - -#: builtin/rebase.c:502 -msgid "continue rebase" -msgstr "tiếp tục cải tổ" - -#: builtin/rebase.c:504 -msgid "skip commit" -msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" - -#: builtin/rebase.c:505 -msgid "edit the todo list" -msgstr "sửa danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:507 -msgid "show the current patch" -msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" - -#: builtin/rebase.c:510 -msgid "shorten commit ids in the todo list" -msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:512 -msgid "expand commit ids in the todo list" -msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:514 -msgid "check the todo list" -msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:516 -msgid "rearrange fixup/squash lines" -msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" - -#: builtin/rebase.c:518 -msgid "insert exec commands in todo list" -msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:519 -msgid "onto" -msgstr "lên trên" - -#: builtin/rebase.c:522 -msgid "restrict-revision" -msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" - -#: builtin/rebase.c:522 -msgid "restrict revision" -msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" - -#: builtin/rebase.c:524 -msgid "squash-onto" -msgstr "squash-lên-trên" - -#: builtin/rebase.c:525 -msgid "squash onto" -msgstr "squash lên trên" - -#: builtin/rebase.c:527 -msgid "the upstream commit" -msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" - -#: builtin/rebase.c:529 -msgid "head-name" -msgstr "tên-đầu" - -#: builtin/rebase.c:529 -msgid "head name" -msgstr "tên đầu" - -#: builtin/rebase.c:534 -msgid "rebase strategy" -msgstr "chiến lược cải tổ" - -#: builtin/rebase.c:535 -msgid "strategy-opts" -msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" - -#: builtin/rebase.c:536 -msgid "strategy options" -msgstr "các tùy chọn chiến lược" - -#: builtin/rebase.c:537 -msgid "switch-to" -msgstr "chuyển-đến" - -#: builtin/rebase.c:538 -msgid "the branch or commit to checkout" -msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" - -#: builtin/rebase.c:539 -msgid "onto-name" -msgstr "onto-name" - -#: builtin/rebase.c:539 -msgid "onto name" -msgstr "tên lên trên" - -#: builtin/rebase.c:540 -msgid "cmd" -msgstr "lệnh" - -#: builtin/rebase.c:540 -msgid "the command to run" -msgstr "lệnh muốn chạy" - -#: builtin/rebase.c:543 builtin/rebase.c:1415 -msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" -msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" - -#: builtin/rebase.c:559 -msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" -msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" - -#: builtin/rebase.c:575 -#, c-format -msgid "%s requires the merge backend" -msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau" - -#: builtin/rebase.c:618 -#, c-format -msgid "could not get 'onto': '%s'" -msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" - -#: builtin/rebase.c:635 -#, c-format -msgid "invalid orig-head: '%s'" -msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" - -#: builtin/rebase.c:660 -#, c-format -msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" -msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" - -#: builtin/rebase.c:805 git-rebase--preserve-merges.sh:81 -msgid "" -"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" -"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" -"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" -"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" -"abort\"." -msgstr "" -"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" -"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git " -"rebase --continue\".\n" -"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" -"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " -"--abort\"." - -#: builtin/rebase.c:888 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"git encountered an error while preparing the patches to replay\n" -"these revisions:\n" -"\n" -" %s\n" -"\n" -"As a result, git cannot rebase them." -msgstr "" -"\n" -"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n" -"những điểm xét duyệt này:\n" -"\n" -" %s\n" -"\n" -"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." - -#: builtin/rebase.c:1214 -#, c-format -msgid "" -"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask" -"\"." -msgstr "" -"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", " -"và \"ask\"." - -#: builtin/rebase.c:1232 -#, c-format -msgid "" -"%s\n" -"Please specify which branch you want to rebase against.\n" -"See git-rebase(1) for details.\n" -"\n" -" git rebase '<branch>'\n" -"\n" -msgstr "" -"%s\n" -"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n" -"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n" -"\n" -" git rebase “<nhánh>”\n" -"\n" - -#: builtin/rebase.c:1248 -#, c-format -msgid "" -"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" -"\n" -" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" -"\n" -msgstr "" -"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng " -"lệnh:\n" -"\n" -" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" -"\n" - -#: builtin/rebase.c:1278 -msgid "exec commands cannot contain newlines" -msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" - -#: builtin/rebase.c:1282 -msgid "empty exec command" -msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" - -#: builtin/rebase.c:1312 -msgid "rebase onto given branch instead of upstream" -msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" - -#: builtin/rebase.c:1314 -msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base" -msgstr "" -"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại" - -#: builtin/rebase.c:1316 -msgid "allow pre-rebase hook to run" -msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" - -#: builtin/rebase.c:1318 -msgid "be quiet. implies --no-stat" -msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" - -#: builtin/rebase.c:1324 -msgid "do not show diffstat of what changed upstream" -msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" - -#: builtin/rebase.c:1327 -msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" -msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" - -#: builtin/rebase.c:1330 -msgid "make committer date match author date" -msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả" - -#: builtin/rebase.c:1332 -msgid "ignore author date and use current date" -msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại" - -#: builtin/rebase.c:1334 -msgid "synonym of --reset-author-date" -msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date" - -#: builtin/rebase.c:1336 builtin/rebase.c:1340 -msgid "passed to 'git apply'" -msgstr "chuyển cho “git apply”" - -#: builtin/rebase.c:1338 -msgid "ignore changes in whitespace" -msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra" - -#: builtin/rebase.c:1342 builtin/rebase.c:1345 -msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" -msgstr "" -"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" - -#: builtin/rebase.c:1347 -msgid "continue" -msgstr "tiếp tục" - -#: builtin/rebase.c:1350 -msgid "skip current patch and continue" -msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" - -#: builtin/rebase.c:1352 -msgid "abort and check out the original branch" -msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" - -#: builtin/rebase.c:1355 -msgid "abort but keep HEAD where it is" -msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" - -#: builtin/rebase.c:1356 -msgid "edit the todo list during an interactive rebase" -msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" - -#: builtin/rebase.c:1359 -msgid "show the patch file being applied or merged" -msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" - -#: builtin/rebase.c:1362 -msgid "use apply strategies to rebase" -msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ" - -#: builtin/rebase.c:1366 -msgid "use merging strategies to rebase" -msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" - -#: builtin/rebase.c:1370 -msgid "let the user edit the list of commits to rebase" -msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" - -#: builtin/rebase.c:1374 -msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" -msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" - -#: builtin/rebase.c:1379 -msgid "how to handle commits that become empty" -msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào" - -#: builtin/rebase.c:1386 -msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" -msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" - -#: builtin/rebase.c:1393 -msgid "add exec lines after each commit of the editable list" -msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" - -#: builtin/rebase.c:1397 -msgid "allow rebasing commits with empty messages" -msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" - -#: builtin/rebase.c:1401 -msgid "try to rebase merges instead of skipping them" -msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" - -#: builtin/rebase.c:1404 -msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" -msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" - -#: builtin/rebase.c:1406 -msgid "use the given merge strategy" -msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" - -#: builtin/rebase.c:1408 builtin/revert.c:115 -msgid "option" -msgstr "tùy chọn" - -#: builtin/rebase.c:1409 -msgid "pass the argument through to the merge strategy" -msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" - -#: builtin/rebase.c:1412 -msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" -msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" - -#: builtin/rebase.c:1417 -msgid "apply all changes, even those already present upstream" -msgstr "" -"áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn" - -#: builtin/rebase.c:1434 -msgid "" -"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" -"See its entry in 'git help config' for details." -msgstr "" -"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" -"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." - -#: builtin/rebase.c:1440 -msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." -msgstr "" -"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." - -#: builtin/rebase.c:1481 -msgid "" -"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." -msgstr "" -"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " -"thế." - -#: builtin/rebase.c:1486 -msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'" -msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”" - -#: builtin/rebase.c:1488 -msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'" -msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”" - -#: builtin/rebase.c:1492 -msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'" -msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”" - -#: builtin/rebase.c:1495 -msgid "No rebase in progress?" -msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" - -#: builtin/rebase.c:1499 -msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." -msgstr "" -"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " -"sử) tương tác." - -#: builtin/rebase.c:1522 -msgid "Cannot read HEAD" -msgstr "Không thể đọc HEAD" - -#: builtin/rebase.c:1534 -msgid "" -"You must edit all merge conflicts and then\n" -"mark them as resolved using git add" -msgstr "" -"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" -"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" - -#: builtin/rebase.c:1553 -msgid "could not discard worktree changes" -msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" - -#: builtin/rebase.c:1572 -#, c-format -msgid "could not move back to %s" -msgstr "không thể quay trở lại %s" - -#: builtin/rebase.c:1618 -#, c-format -msgid "" -"It seems that there is already a %s directory, and\n" -"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" -"case, please try\n" -"\t%s\n" -"If that is not the case, please\n" -"\t%s\n" -"and run me again. I am stopping in case you still have something\n" -"valuable there.\n" -msgstr "" -"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n" -"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" -"như vậy, xin hãy thử\n" -"\t%s\n" -"Nếu không phải thế, hãy thử\n" -"\t%s\n" -"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" -"có một số thứ quý giá ở đây.\n" - -#: builtin/rebase.c:1646 -msgid "switch `C' expects a numerical value" -msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" - -#: builtin/rebase.c:1688 -#, c-format -msgid "Unknown mode: %s" -msgstr "Không hiểu chế độ: %s" - -#: builtin/rebase.c:1727 -msgid "--strategy requires --merge or --interactive" -msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" - -#: builtin/rebase.c:1757 -msgid "cannot combine apply options with merge options" -msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn" - -#: builtin/rebase.c:1770 -#, c-format -msgid "Unknown rebase backend: %s" -msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s" - -#: builtin/rebase.c:1795 -msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" -msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" - -#: builtin/rebase.c:1815 -msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" -msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" - -#: builtin/rebase.c:1819 -msgid "" -"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" -msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" - -#: builtin/rebase.c:1843 -#, c-format -msgid "invalid upstream '%s'" -msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" - -#: builtin/rebase.c:1849 -msgid "Could not create new root commit" -msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" - -#: builtin/rebase.c:1875 -#, c-format -msgid "'%s': need exactly one merge base with branch" -msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh" - -#: builtin/rebase.c:1878 -#, c-format -msgid "'%s': need exactly one merge base" -msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" - -#: builtin/rebase.c:1886 -#, c-format -msgid "Does not point to a valid commit '%s'" -msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" - -#: builtin/rebase.c:1912 -#, c-format -msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" -msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" - -#: builtin/rebase.c:1920 builtin/submodule--helper.c:40 -#: builtin/submodule--helper.c:2414 -#, c-format -msgid "No such ref: %s" -msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" - -#: builtin/rebase.c:1931 -msgid "Could not resolve HEAD to a revision" -msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" - -#: builtin/rebase.c:1952 -msgid "Please commit or stash them." -msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." - -#: builtin/rebase.c:1988 -#, c-format -msgid "could not switch to %s" -msgstr "không thể chuyển đến %s" - -#: builtin/rebase.c:1999 -msgid "HEAD is up to date." -msgstr "HEAD đã cập nhật." - -#: builtin/rebase.c:2001 -#, c-format -msgid "Current branch %s is up to date.\n" -msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" - -#: builtin/rebase.c:2009 -msgid "HEAD is up to date, rebase forced." -msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." - -#: builtin/rebase.c:2011 -#, c-format -msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" -msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" - -#: builtin/rebase.c:2019 -msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." -msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." - -#: builtin/rebase.c:2026 -#, c-format -msgid "Changes to %s:\n" -msgstr "Thay đổi thành %s:\n" - -#: builtin/rebase.c:2029 -#, c-format -msgid "Changes from %s to %s:\n" -msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" - -#: builtin/rebase.c:2054 -#, c-format -msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" -msgstr "" -"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" - -#: builtin/rebase.c:2063 -msgid "Could not detach HEAD" -msgstr "Không thể tách rời HEAD" - -#: builtin/rebase.c:2072 -#, c-format -msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" -msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" - -#: builtin/receive-pack.c:34 -msgid "git receive-pack <git-dir>" -msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" - -#: builtin/receive-pack.c:1224 -msgid "" -"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" -"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" -"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n" -"the work tree to HEAD.\n" -"\n" -"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n" -"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" -"its current branch; however, this is not recommended unless you\n" -"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n" -"other way.\n" -"\n" -"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" -"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." -msgstr "" -"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n" -"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n" -"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n" -"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n" -"\n" -"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n" -"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n" -"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n" -"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n" -"lên theo cách nào đó.\n" -"\n" -"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" -"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." - -#: builtin/receive-pack.c:1244 -msgid "" -"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" -"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" -"\n" -"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n" -"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n" -"current branch, with or without a warning message.\n" -"\n" -"To squelch this message, you can set it to 'refuse'." -msgstr "" -"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n" -"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n" -"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n" -"\n" -"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n" -"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n" -"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n" -"\n" -"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." - -#: builtin/receive-pack.c:2422 -msgid "quiet" -msgstr "im lặng" - -#: builtin/receive-pack.c:2436 -msgid "You must specify a directory." -msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." - -#: builtin/reflog.c:17 -msgid "" -"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" -"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " -"<refs>..." -msgstr "" -"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" -"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " -"<các tham chiếu>…" - -#: builtin/reflog.c:22 -msgid "" -"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " -"<refs>..." -msgstr "" -"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " -"<các tham chiếu>…" - -#: builtin/reflog.c:25 -msgid "git reflog exists <ref>" -msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>" - -#: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid timestamp" -msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" - -#: builtin/reflog.c:606 -#, c-format -msgid "Marking reachable objects..." -msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…" - -#: builtin/reflog.c:644 -#, c-format -msgid "%s points nowhere!" -msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!" - -#: builtin/reflog.c:696 -msgid "no reflog specified to delete" -msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa" - -#: builtin/reflog.c:705 -#, c-format -msgid "not a reflog: %s" -msgstr "không phải một reflog: %s" - -#: builtin/reflog.c:710 -#, c-format -msgid "no reflog for '%s'" -msgstr "không reflog cho “%s”" - -#: builtin/reflog.c:756 -#, c-format -msgid "invalid ref format: %s" -msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s" - -#: builtin/reflog.c:765 -msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" -msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" - -#: builtin/remote.c:17 -msgid "git remote [-v | --verbose]" -msgstr "git remote [-v | --verbose]" - -#: builtin/remote.c:18 -msgid "" -"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" -"mirror=<fetch|push>] <name> <url>" -msgstr "" -"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" -"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" - -#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39 -msgid "git remote rename <old> <new>" -msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" - -#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44 -msgid "git remote remove <name>" -msgstr "git remote remove <tên>" - -#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49 -msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" -msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" - -#: builtin/remote.c:22 -msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" -msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" - -#: builtin/remote.c:23 -msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" -msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" - -#: builtin/remote.c:24 -msgid "" -"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" -msgstr "" -"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" - -#: builtin/remote.c:25 -msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." -msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" - -#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75 -msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" -msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" - -#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 -msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" -msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" - -#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81 -msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" -msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" - -#: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82 -msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" -msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" - -#: builtin/remote.c:34 -msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" -msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>" - -#: builtin/remote.c:54 -msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." -msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" - -#: builtin/remote.c:55 -msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." -msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" - -#: builtin/remote.c:60 -msgid "git remote show [<options>] <name>" -msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>" - -#: builtin/remote.c:65 -msgid "git remote prune [<options>] <name>" -msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>" - -#: builtin/remote.c:70 -msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." -msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" - -#: builtin/remote.c:99 -#, c-format -msgid "Updating %s" -msgstr "Đang cập nhật %s" - -#: builtin/remote.c:131 -msgid "" -"--mirror is dangerous and deprecated; please\n" -"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" -msgstr "" -"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" -"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" - -#: builtin/remote.c:148 -#, c-format -msgid "unknown mirror argument: %s" -msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" - -#: builtin/remote.c:164 -msgid "fetch the remote branches" -msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" - -#: builtin/remote.c:166 -msgid "import all tags and associated objects when fetching" -msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" - -#: builtin/remote.c:169 -msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" -msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" - -#: builtin/remote.c:171 -msgid "branch(es) to track" -msgstr "các nhánh để theo dõi" - -#: builtin/remote.c:172 -msgid "master branch" -msgstr "nhánh master" - -#: builtin/remote.c:174 -msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" -msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" - -#: builtin/remote.c:186 -msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" -msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" - -#: builtin/remote.c:188 -msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" -msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" - -#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:697 -#, c-format -msgid "remote %s already exists." -msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." - -#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:701 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid remote name" -msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" - -#: builtin/remote.c:239 -#, c-format -msgid "Could not setup master '%s'" -msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" - -#: builtin/remote.c:354 -#, c-format -msgid "Could not get fetch map for refspec %s" -msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" - -#: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461 -msgid "(matching)" -msgstr "(khớp)" - -#: builtin/remote.c:465 -msgid "(delete)" -msgstr "(xóa)" - -#: builtin/remote.c:654 -#, c-format -msgid "could not set '%s'" -msgstr "không thể đặt “%s”" - -#: builtin/remote.c:659 -#, c-format -msgid "" -"The %s configuration remote.pushDefault in:\n" -"\t%s:%d\n" -"now names the non-existent remote '%s'" -msgstr "" -"Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n" -"\t%s:%d\n" -"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'" - -#: builtin/remote.c:690 builtin/remote.c:833 builtin/remote.c:941 -#, c-format -msgid "No such remote: '%s'" -msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”" - -#: builtin/remote.c:707 -#, c-format -msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" -msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" - -#: builtin/remote.c:727 -#, c-format -msgid "" -"Not updating non-default fetch refspec\n" -"\t%s\n" -"\tPlease update the configuration manually if necessary." -msgstr "" -"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n" -"\t%s\n" -"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." - -#: builtin/remote.c:767 -#, c-format -msgid "deleting '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" - -#: builtin/remote.c:801 -#, c-format -msgid "creating '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" - -#: builtin/remote.c:877 -msgid "" -"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" -"to delete it, use:" -msgid_plural "" -"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" -"to delete them, use:" -msgstr[0] "" -"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " -"đi;\n" -"để xóa đi, sử dụng:" - -#: builtin/remote.c:891 -#, c-format -msgid "Could not remove config section '%s'" -msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" - -#: builtin/remote.c:994 -#, c-format -msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" -msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" - -#: builtin/remote.c:997 -msgid " tracked" -msgstr " được theo dõi" - -#: builtin/remote.c:999 -msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" -msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" - -#: builtin/remote.c:1001 -msgid " ???" -msgstr " ???" - -#: builtin/remote.c:1042 -#, c-format -msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" -msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" - -#: builtin/remote.c:1051 -#, c-format -msgid "rebases interactively onto remote %s" -msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" - -#: builtin/remote.c:1053 -#, c-format -msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" -msgstr "" -"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" - -#: builtin/remote.c:1056 -#, c-format -msgid "rebases onto remote %s" -msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" - -#: builtin/remote.c:1060 -#, c-format -msgid " merges with remote %s" -msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" - -#: builtin/remote.c:1063 -#, c-format -msgid "merges with remote %s" -msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" - -#: builtin/remote.c:1066 -#, c-format -msgid "%-*s and with remote %s\n" -msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" - -#: builtin/remote.c:1109 -msgid "create" -msgstr "tạo" - -#: builtin/remote.c:1112 -msgid "delete" -msgstr "xóa" - -#: builtin/remote.c:1116 -msgid "up to date" -msgstr "đã cập nhật" - -#: builtin/remote.c:1119 -msgid "fast-forwardable" -msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" - -#: builtin/remote.c:1122 -msgid "local out of date" -msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" - -#: builtin/remote.c:1129 -#, c-format -msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" -msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" - -#: builtin/remote.c:1132 -#, c-format -msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" -msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" - -#: builtin/remote.c:1136 -#, c-format -msgid " %-*s forces to %s" -msgstr " %-*s ép buộc thành %s" - -#: builtin/remote.c:1139 -#, c-format -msgid " %-*s pushes to %s" -msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" - -#: builtin/remote.c:1207 -msgid "do not query remotes" -msgstr "không truy vấn các máy chủ" - -#: builtin/remote.c:1234 -#, c-format -msgid "* remote %s" -msgstr "* máy chủ %s" - -#: builtin/remote.c:1235 -#, c-format -msgid " Fetch URL: %s" -msgstr " URL để lấy về: %s" - -#: builtin/remote.c:1236 builtin/remote.c:1252 builtin/remote.c:1391 -msgid "(no URL)" -msgstr "(không có URL)" - -#. TRANSLATORS: the colon ':' should align -#. with the one in " Fetch URL: %s" -#. translation. -#. -#: builtin/remote.c:1250 builtin/remote.c:1252 -#, c-format -msgid " Push URL: %s" -msgstr " URL để đẩy lên: %s" - -#: builtin/remote.c:1254 builtin/remote.c:1256 builtin/remote.c:1258 -#, c-format -msgid " HEAD branch: %s" -msgstr " Nhánh HEAD: %s" - -#: builtin/remote.c:1254 -msgid "(not queried)" -msgstr "(không yêu cầu)" - -#: builtin/remote.c:1256 -msgid "(unknown)" -msgstr "(không hiểu)" - -#: builtin/remote.c:1260 -#, c-format -msgid "" -" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" -msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" - -#: builtin/remote.c:1272 -#, c-format -msgid " Remote branch:%s" -msgid_plural " Remote branches:%s" -msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" - -#: builtin/remote.c:1275 builtin/remote.c:1301 -msgid " (status not queried)" -msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" - -#: builtin/remote.c:1284 -msgid " Local branch configured for 'git pull':" -msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" -msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" - -#: builtin/remote.c:1292 -msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" -msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" - -#: builtin/remote.c:1298 -#, c-format -msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" -msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" -msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" - -#: builtin/remote.c:1319 -msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" -msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" - -#: builtin/remote.c:1321 -msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" -msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" - -#: builtin/remote.c:1336 -msgid "Cannot determine remote HEAD" -msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" - -#: builtin/remote.c:1338 -msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" -msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" - -#: builtin/remote.c:1348 -#, c-format -msgid "Could not delete %s" -msgstr "Không thể xóa bỏ %s" - -#: builtin/remote.c:1356 -#, c-format -msgid "Not a valid ref: %s" -msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" - -#: builtin/remote.c:1358 -#, c-format -msgid "Could not setup %s" -msgstr "Không thể cài đặt %s" - -#: builtin/remote.c:1376 -#, c-format -msgid " %s will become dangling!" -msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" - -#: builtin/remote.c:1377 -#, c-format -msgid " %s has become dangling!" -msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" - -#: builtin/remote.c:1387 -#, c-format -msgid "Pruning %s" -msgstr "Đang xén bớt %s" - -#: builtin/remote.c:1388 -#, c-format -msgid "URL: %s" -msgstr "URL: %s" - -#: builtin/remote.c:1404 -#, c-format -msgid " * [would prune] %s" -msgstr " * [nên xén bớt] %s" - -#: builtin/remote.c:1407 -#, c-format -msgid " * [pruned] %s" -msgstr " * [đã bị xén] %s" - -#: builtin/remote.c:1452 -msgid "prune remotes after fetching" -msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" - -#: builtin/remote.c:1515 builtin/remote.c:1569 builtin/remote.c:1637 -#, c-format -msgid "No such remote '%s'" -msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" - -#: builtin/remote.c:1531 -msgid "add branch" -msgstr "thêm nhánh" - -#: builtin/remote.c:1538 -msgid "no remote specified" -msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" - -#: builtin/remote.c:1555 -msgid "query push URLs rather than fetch URLs" -msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" - -#: builtin/remote.c:1557 -msgid "return all URLs" -msgstr "trả về mọi URL" - -#: builtin/remote.c:1585 -#, c-format -msgid "no URLs configured for remote '%s'" -msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" - -#: builtin/remote.c:1611 -msgid "manipulate push URLs" -msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" - -#: builtin/remote.c:1613 -msgid "add URL" -msgstr "thêm URL" - -#: builtin/remote.c:1615 -msgid "delete URLs" -msgstr "xóa URLs" - -#: builtin/remote.c:1622 -msgid "--add --delete doesn't make sense" -msgstr "--add --delete không hợp lý" - -#: builtin/remote.c:1661 -#, c-format -msgid "Invalid old URL pattern: %s" -msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" - -#: builtin/remote.c:1669 -#, c-format -msgid "No such URL found: %s" -msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" - -#: builtin/remote.c:1671 -msgid "Will not delete all non-push URLs" -msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" - -#: builtin/repack.c:25 -msgid "git repack [<options>]" -msgstr "git repack [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/repack.c:30 -msgid "" -"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" -"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." -msgstr "" -"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" -"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." - -#: builtin/repack.c:197 -msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" -msgstr "" -"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " -"tượng hứa hẹn" - -#: builtin/repack.c:236 builtin/repack.c:421 -msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." -msgstr "" -"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" -"objects." - -#: builtin/repack.c:260 -msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" -msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" - -#: builtin/repack.c:297 -msgid "pack everything in a single pack" -msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" - -#: builtin/repack.c:299 -msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" -msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" - -#: builtin/repack.c:302 -msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" -msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" - -#: builtin/repack.c:304 -msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" -msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" - -#: builtin/repack.c:306 -msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" -msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" - -#: builtin/repack.c:308 -msgid "do not run git-update-server-info" -msgstr "không chạy git-update-server-info" - -#: builtin/repack.c:311 -msgid "pass --local to git-pack-objects" -msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" - -#: builtin/repack.c:313 -msgid "write bitmap index" -msgstr "ghi mục lục ánh xạ" - -#: builtin/repack.c:315 -msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" -msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" - -#: builtin/repack.c:316 -msgid "approxidate" -msgstr "ngày ước tính" - -#: builtin/repack.c:317 -msgid "with -A, do not loosen objects older than this" -msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" - -#: builtin/repack.c:319 -msgid "with -a, repack unreachable objects" -msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" - -#: builtin/repack.c:321 -msgid "size of the window used for delta compression" -msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" - -#: builtin/repack.c:322 builtin/repack.c:328 -msgid "bytes" -msgstr "byte" - -#: builtin/repack.c:323 -msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" -msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" - -#: builtin/repack.c:325 -msgid "limits the maximum delta depth" -msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" - -#: builtin/repack.c:327 -msgid "limits the maximum number of threads" -msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" - -#: builtin/repack.c:329 -msgid "maximum size of each packfile" -msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" - -#: builtin/repack.c:331 -msgid "repack objects in packs marked with .keep" -msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" - -#: builtin/repack.c:333 -msgid "do not repack this pack" -msgstr "đừng đóng gói lại gói này" - -#: builtin/repack.c:343 -msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" -msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" - -#: builtin/repack.c:347 -msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" -msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" - -#: builtin/repack.c:430 -msgid "Nothing new to pack." -msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." - -#: builtin/repack.c:486 -#, c-format -msgid "" -"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" -"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n" -"WARNING: replace them with the new version of the\n" -"WARNING: file. But the operation failed, and the\n" -"WARNING: attempt to rename them back to their\n" -"WARNING: original names also failed.\n" -"WARNING: Please rename them in %s manually:\n" -msgstr "" -"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n" -"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n" -"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n" -"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n" -"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n" -"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" -"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" - -#: builtin/repack.c:534 -#, c-format -msgid "failed to remove '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" - -#: builtin/replace.c:22 -msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" -msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" - -#: builtin/replace.c:23 -msgid "git replace [-f] --edit <object>" -msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" - -#: builtin/replace.c:24 -msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" -msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" - -#: builtin/replace.c:25 -msgid "git replace [-f] --convert-graft-file" -msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file" - -#: builtin/replace.c:26 -msgid "git replace -d <object>..." -msgstr "git replace -d <đối tượng>…" - -#: builtin/replace.c:27 -msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" -msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" - -#: builtin/replace.c:90 -#, c-format -msgid "" -"invalid replace format '%s'\n" -"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'" -msgstr "" -"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n" -"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”" - -#: builtin/replace.c:125 -#, c-format -msgid "replace ref '%s' not found" -msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”" - -#: builtin/replace.c:141 -#, c-format -msgid "Deleted replace ref '%s'" -msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”" - -#: builtin/replace.c:153 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid ref name" -msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ" - -#: builtin/replace.c:158 -#, c-format -msgid "replace ref '%s' already exists" -msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi" - -#: builtin/replace.c:178 -#, c-format -msgid "" -"Objects must be of the same type.\n" -"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n" -"while '%s' points to a replacement object of type '%s'." -msgstr "" -"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n" -"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n" -"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”." - -#: builtin/replace.c:229 -#, c-format -msgid "unable to open %s for writing" -msgstr "không thể mở “%s” để ghi" - -#: builtin/replace.c:242 -msgid "cat-file reported failure" -msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" - -#: builtin/replace.c:258 -#, c-format -msgid "unable to open %s for reading" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc" - -#: builtin/replace.c:272 -msgid "unable to spawn mktree" -msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree" - -#: builtin/replace.c:276 -msgid "unable to read from mktree" -msgstr "không thể đọc từ mktree" - -#: builtin/replace.c:285 -msgid "mktree reported failure" -msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" - -#: builtin/replace.c:289 -msgid "mktree did not return an object name" -msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng" - -#: builtin/replace.c:298 -#, c-format -msgid "unable to fstat %s" -msgstr "không thể fstat %s" - -#: builtin/replace.c:303 -msgid "unable to write object to database" -msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu" - -#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424 -#: builtin/replace.c:454 -#, c-format -msgid "not a valid object name: '%s'" -msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" - -#: builtin/replace.c:326 -#, c-format -msgid "unable to get object type for %s" -msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s" - -#: builtin/replace.c:342 -msgid "editing object file failed" -msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi" - -#: builtin/replace.c:351 -#, c-format -msgid "new object is the same as the old one: '%s'" -msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”" - -#: builtin/replace.c:384 -#, c-format -msgid "could not parse %s as a commit" -msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao" - -#: builtin/replace.c:416 -#, c-format -msgid "bad mergetag in commit '%s'" -msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" - -#: builtin/replace.c:418 -#, c-format -msgid "malformed mergetag in commit '%s'" -msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" - -#: builtin/replace.c:430 -#, c-format -msgid "" -"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " -"instead of --graft" -msgstr "" -"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " -"tùy chọn --edit thay cho --graft" - -#: builtin/replace.c:469 -#, c-format -msgid "the original commit '%s' has a gpg signature" -msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG" - -#: builtin/replace.c:470 -msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" -msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" - -#: builtin/replace.c:480 -#, c-format -msgid "could not write replacement commit for: '%s'" -msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" - -#: builtin/replace.c:488 -#, c-format -msgid "graft for '%s' unnecessary" -msgstr "graft cho “%s” không cần thiết" - -#: builtin/replace.c:492 -#, c-format -msgid "new commit is the same as the old one: '%s'" -msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”" - -#: builtin/replace.c:527 -#, c-format -msgid "" -"could not convert the following graft(s):\n" -"%s" -msgstr "" -"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" -"%s" - -#: builtin/replace.c:548 -msgid "list replace refs" -msgstr "liệt kê các refs thay thế" - -#: builtin/replace.c:549 -msgid "delete replace refs" -msgstr "xóa tham chiếu thay thế" - -#: builtin/replace.c:550 -msgid "edit existing object" -msgstr "sửa đối tượng sẵn có" - -#: builtin/replace.c:551 -msgid "change a commit's parents" -msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" - -#: builtin/replace.c:552 -msgid "convert existing graft file" -msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có" - -#: builtin/replace.c:553 -msgid "replace the ref if it exists" -msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" - -#: builtin/replace.c:555 -msgid "do not pretty-print contents for --edit" -msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" - -#: builtin/replace.c:556 -msgid "use this format" -msgstr "dùng định dạng này" - -#: builtin/replace.c:569 -msgid "--format cannot be used when not listing" -msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì" - -#: builtin/replace.c:577 -msgid "-f only makes sense when writing a replacement" -msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế" - -#: builtin/replace.c:581 -msgid "--raw only makes sense with --edit" -msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit" - -#: builtin/replace.c:587 -msgid "-d needs at least one argument" -msgstr "-d cần ít nhất một tham số" - -#: builtin/replace.c:593 -msgid "bad number of arguments" -msgstr "số lượng đối số không đúng" - -#: builtin/replace.c:599 -msgid "-e needs exactly one argument" -msgstr "-e cần chính các là một đối số" - -#: builtin/replace.c:605 -msgid "-g needs at least one argument" -msgstr "-q cần ít nhất một tham số" - -#: builtin/replace.c:611 -msgid "--convert-graft-file takes no argument" -msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số" - -#: builtin/replace.c:617 -msgid "only one pattern can be given with -l" -msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l" - -#: builtin/rerere.c:13 -msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" -msgstr "" -"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" - -#: builtin/rerere.c:60 -msgid "register clean resolutions in index" -msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" - -#: builtin/rerere.c:79 -msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" -msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu" - -#: builtin/rerere.c:113 -#, c-format -msgid "unable to generate diff for '%s'" -msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”" - -#: builtin/reset.c:32 -msgid "" -"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" -msgstr "" -"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" - -#: builtin/reset.c:33 -msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..." -msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..." - -#: builtin/reset.c:34 -msgid "" -"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]" -msgstr "" -"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]" - -#: builtin/reset.c:35 -msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]" -msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]" - -#: builtin/reset.c:41 -msgid "mixed" -msgstr "pha trộn" - -#: builtin/reset.c:41 -msgid "soft" -msgstr "mềm" - -#: builtin/reset.c:41 -msgid "hard" -msgstr "cứng" - -#: builtin/reset.c:41 -msgid "merge" -msgstr "hòa trộn" - -#: builtin/reset.c:41 -msgid "keep" -msgstr "giữ lại" - -#: builtin/reset.c:83 -msgid "You do not have a valid HEAD." -msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." - -#: builtin/reset.c:85 -msgid "Failed to find tree of HEAD." -msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." - -#: builtin/reset.c:91 -#, c-format -msgid "Failed to find tree of %s." -msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." - -#: builtin/reset.c:116 -#, c-format -msgid "HEAD is now at %s" -msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" - -#: builtin/reset.c:195 -#, c-format -msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." -msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." - -#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595 -#: builtin/stash.c:619 -msgid "be quiet, only report errors" -msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" - -#: builtin/reset.c:297 -msgid "reset HEAD and index" -msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" - -#: builtin/reset.c:298 -msgid "reset only HEAD" -msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" - -#: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302 -msgid "reset HEAD, index and working tree" -msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" - -#: builtin/reset.c:304 -msgid "reset HEAD but keep local changes" -msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" - -#: builtin/reset.c:310 -msgid "record only the fact that removed paths will be added later" -msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" - -#: builtin/reset.c:344 -#, c-format -msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." - -#: builtin/reset.c:352 -#, c-format -msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." - -#: builtin/reset.c:361 -msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" -msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" - -#: builtin/reset.c:371 -msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." -msgstr "" -"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " -"reset -- </các/đường/dẫn>”." - -#: builtin/reset.c:373 -#, c-format -msgid "Cannot do %s reset with paths." -msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." - -#: builtin/reset.c:388 -#, c-format -msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" -msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" - -#: builtin/reset.c:392 -msgid "-N can only be used with --mixed" -msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" - -#: builtin/reset.c:413 -msgid "Unstaged changes after reset:" -msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" - -#: builtin/reset.c:416 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n" -"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n" -"to make this the default.\n" -msgstr "" -"\n" -"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt " -"lại.\n" -"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n" -"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n" - -#: builtin/reset.c:434 -#, c-format -msgid "Could not reset index file to revision '%s'." -msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." - -#: builtin/reset.c:439 -msgid "Could not write new index file." -msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." - -#: builtin/rev-list.c:499 -msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" -msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" - -#: builtin/rev-list.c:560 -msgid "object filtering requires --objects" -msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" - -#: builtin/rev-list.c:610 -msgid "rev-list does not support display of notes" -msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" - -#: builtin/rev-list.c:615 -msgid "marked counting is incompatible with --objects" -msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects" - -#: builtin/rev-parse.c:409 -msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" -msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]" - -#: builtin/rev-parse.c:414 -msgid "keep the `--` passed as an arg" -msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" - -#: builtin/rev-parse.c:416 -msgid "stop parsing after the first non-option argument" -msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" - -#: builtin/rev-parse.c:419 -msgid "output in stuck long form" -msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" - -#: builtin/rev-parse.c:552 -msgid "" -"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" -" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" -" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n" -"\n" -"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." -msgstr "" -"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n" -" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" -" hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n" -"\n" -"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." - -#: builtin/revert.c:24 -msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." -msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" - -#: builtin/revert.c:25 -msgid "git revert <subcommand>" -msgstr "git revert <lệnh-con>" - -#: builtin/revert.c:30 -msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." -msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" - -#: builtin/revert.c:31 -msgid "git cherry-pick <subcommand>" -msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" - -#: builtin/revert.c:72 -#, c-format -msgid "option `%s' expects a number greater than zero" -msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không" - -#: builtin/revert.c:92 -#, c-format -msgid "%s: %s cannot be used with %s" -msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" - -#: builtin/revert.c:102 -msgid "end revert or cherry-pick sequence" -msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" - -#: builtin/revert.c:103 -msgid "resume revert or cherry-pick sequence" -msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" - -#: builtin/revert.c:104 -msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" -msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" - -#: builtin/revert.c:105 -msgid "skip current commit and continue" -msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục" - -#: builtin/revert.c:107 -msgid "don't automatically commit" -msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động" - -#: builtin/revert.c:108 -msgid "edit the commit message" -msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" - -#: builtin/revert.c:111 -msgid "parent-number" -msgstr "số-cha-mẹ" - -#: builtin/revert.c:112 -msgid "select mainline parent" -msgstr "chọn cha mẹ luồng chính" - -#: builtin/revert.c:114 -msgid "merge strategy" -msgstr "chiến lược hòa trộn" - -#: builtin/revert.c:116 -msgid "option for merge strategy" -msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" - -#: builtin/revert.c:125 -msgid "append commit name" -msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" - -#: builtin/revert.c:127 -msgid "preserve initially empty commits" -msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" - -#: builtin/revert.c:129 -msgid "keep redundant, empty commits" -msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" - -#: builtin/revert.c:232 -msgid "revert failed" -msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" - -#: builtin/revert.c:245 -msgid "cherry-pick failed" -msgstr "cherry-pick gặp lỗi" - -#: builtin/rm.c:19 -msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." -msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…" - -#: builtin/rm.c:207 -msgid "" -"the following file has staged content different from both the\n" -"file and the HEAD:" -msgid_plural "" -"the following files have staged content different from both the\n" -"file and the HEAD:" -msgstr[0] "" -"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" -"từ cả tập tin và cả HEAD:" - -#: builtin/rm.c:212 -msgid "" -"\n" -"(use -f to force removal)" -msgstr "" -"\n" -"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" - -#: builtin/rm.c:216 -msgid "the following file has changes staged in the index:" -msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" -msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" - -#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229 -msgid "" -"\n" -"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" -msgstr "" -"\n" -"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" - -#: builtin/rm.c:226 -msgid "the following file has local modifications:" -msgid_plural "the following files have local modifications:" -msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" - -#: builtin/rm.c:243 -msgid "do not list removed files" -msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" - -#: builtin/rm.c:244 -msgid "only remove from the index" -msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" - -#: builtin/rm.c:245 -msgid "override the up-to-date check" -msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" - -#: builtin/rm.c:246 -msgid "allow recursive removal" -msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" - -#: builtin/rm.c:248 -msgid "exit with a zero status even if nothing matched" -msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" - -#: builtin/rm.c:282 -msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?" -msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?" - -#: builtin/rm.c:305 -msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" -msgstr "" -"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" - -#: builtin/rm.c:323 -#, c-format -msgid "not removing '%s' recursively without -r" -msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" - -#: builtin/rm.c:362 -#, c-format -msgid "git rm: unable to remove %s" -msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" - -#: builtin/send-pack.c:20 -msgid "" -"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" -"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " -"[<ref>...]\n" -" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." -msgstr "" -"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" -"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-" -"chiếu>…]\n" -" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." - -#: builtin/send-pack.c:182 -msgid "remote name" -msgstr "tên máy dịch vụ" - -#: builtin/send-pack.c:195 -msgid "use stateless RPC protocol" -msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" - -#: builtin/send-pack.c:196 -msgid "read refs from stdin" -msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/send-pack.c:197 -msgid "print status from remote helper" -msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" - -#: builtin/shortlog.c:15 -msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" -msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]" - -#: builtin/shortlog.c:16 -msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" -msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/shortlog.c:134 -msgid "using multiple --group options with stdin is not supported" -msgstr "" -"việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" - -#: builtin/shortlog.c:144 -msgid "using --group=trailer with stdin is not supported" -msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" - -#: builtin/shortlog.c:388 -#, c-format -msgid "unknown group type: %s" -msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s" - -#: builtin/shortlog.c:416 -msgid "Group by committer rather than author" -msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" - -#: builtin/shortlog.c:419 -msgid "sort output according to the number of commits per author" -msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" - -#: builtin/shortlog.c:421 -msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" -msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" - -#: builtin/shortlog.c:423 -msgid "Show the email address of each author" -msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" - -#: builtin/shortlog.c:424 -msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" -msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" - -#: builtin/shortlog.c:425 -msgid "Linewrap output" -msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" - -#: builtin/shortlog.c:427 -msgid "field" -msgstr "trường" - -#: builtin/shortlog.c:428 -msgid "Group by field" -msgstr "Nhóm theo trường" - -#: builtin/shortlog.c:456 -msgid "too many arguments given outside repository" -msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" - -#: builtin/show-branch.c:13 -msgid "" -"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" -"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" -"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" -"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" -msgstr "" -"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" -"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" -"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" -"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" - -#: builtin/show-branch.c:17 -msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" -msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" - -#: builtin/show-branch.c:395 -#, c-format -msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" -msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" -msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" - -#: builtin/show-branch.c:548 -#, c-format -msgid "no matching refs with %s" -msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" - -#: builtin/show-branch.c:645 -msgid "show remote-tracking and local branches" -msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" - -#: builtin/show-branch.c:647 -msgid "show remote-tracking branches" -msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" - -#: builtin/show-branch.c:649 -msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" -msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" - -#: builtin/show-branch.c:651 -msgid "show <n> more commits after the common ancestor" -msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" - -#: builtin/show-branch.c:653 -msgid "synonym to more=-1" -msgstr "đồng nghĩa với more=-1" - -#: builtin/show-branch.c:654 -msgid "suppress naming strings" -msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" - -#: builtin/show-branch.c:656 -msgid "include the current branch" -msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" - -#: builtin/show-branch.c:658 -msgid "name commits with their object names" -msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" - -#: builtin/show-branch.c:660 -msgid "show possible merge bases" -msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" - -#: builtin/show-branch.c:662 -msgid "show refs unreachable from any other ref" -msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" - -#: builtin/show-branch.c:664 -msgid "show commits in topological order" -msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" - -#: builtin/show-branch.c:667 -msgid "show only commits not on the first branch" -msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" - -#: builtin/show-branch.c:669 -msgid "show merges reachable from only one tip" -msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" - -#: builtin/show-branch.c:671 -msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" -msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" - -#: builtin/show-branch.c:674 -msgid "<n>[,<base>]" -msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" - -#: builtin/show-branch.c:675 -msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" -msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" - -#: builtin/show-branch.c:711 -msgid "" -"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" -msgstr "" -"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" -"independent hay --merge-base" - -#: builtin/show-branch.c:735 -msgid "no branches given, and HEAD is not valid" -msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" - -#: builtin/show-branch.c:738 -msgid "--reflog option needs one branch name" -msgstr "--reflog cần tên một nhánh" - -#: builtin/show-branch.c:741 -#, c-format -msgid "only %d entry can be shown at one time." -msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." -msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." - -#: builtin/show-branch.c:745 -#, c-format -msgid "no such ref %s" -msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" - -#: builtin/show-branch.c:831 -#, c-format -msgid "cannot handle more than %d rev." -msgid_plural "cannot handle more than %d revs." -msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." - -#: builtin/show-branch.c:835 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid ref." -msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." - -#: builtin/show-branch.c:838 -#, c-format -msgid "cannot find commit %s (%s)" -msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" - -#: builtin/show-index.c:21 -msgid "hash-algorithm" -msgstr "thuật-toán-băm" - -#: builtin/show-index.c:31 -msgid "Unknown hash algorithm" -msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu" - -#: builtin/show-ref.c:12 -msgid "" -"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" -"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" -msgstr "" -"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" -"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]" - -#: builtin/show-ref.c:13 -msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" -msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" - -#: builtin/show-ref.c:162 -msgid "only show tags (can be combined with heads)" -msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" - -#: builtin/show-ref.c:163 -msgid "only show heads (can be combined with tags)" -msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" - -#: builtin/show-ref.c:164 -msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" -msgstr "" -"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" - -#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169 -msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" -msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" - -#: builtin/show-ref.c:171 -msgid "dereference tags into object IDs" -msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" - -#: builtin/show-ref.c:173 -msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" -msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" - -#: builtin/show-ref.c:177 -msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" -msgstr "" -"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" - -#: builtin/show-ref.c:179 -msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" -msgstr "" -"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " -"bộ" - -#: builtin/sparse-checkout.c:21 -msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>" -msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>" - -#: builtin/sparse-checkout.c:50 -#| msgid "git sparse-checkout init [--cone]" -msgid "git sparse-checkout list" -msgstr "git sparse-checkout list" - -#: builtin/sparse-checkout.c:76 -msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)" -msgstr "" -"không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ " -"không tồn tại)" - -#: builtin/sparse-checkout.c:228 -msgid "failed to create directory for sparse-checkout file" -msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout" - -#: builtin/sparse-checkout.c:269 -msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig" -msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig" - -#: builtin/sparse-checkout.c:271 -msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting" -msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig" - -#: builtin/sparse-checkout.c:288 -msgid "git sparse-checkout init [--cone]" -msgstr "git sparse-checkout init [--cone]" - -#: builtin/sparse-checkout.c:307 -msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode" -msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón" - -#: builtin/sparse-checkout.c:344 -#, c-format -msgid "failed to open '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" - -#: builtin/sparse-checkout.c:401 -#, c-format -msgid "could not normalize path %s" -msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”" - -#: builtin/sparse-checkout.c:413 -msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)" -msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)" - -#: builtin/sparse-checkout.c:438 -#, c-format -msgid "unable to unquote C-style string '%s'" -msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”" - -#: builtin/sparse-checkout.c:492 builtin/sparse-checkout.c:516 -msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns" -msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout" - -#: builtin/sparse-checkout.c:561 -msgid "read patterns from standard in" -msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/sparse-checkout.c:576 -#| msgid "git sparse-checkout init [--cone]" -msgid "git sparse-checkout reapply" -msgstr "git sparse-checkout reapply" - -#: builtin/sparse-checkout.c:595 -#| msgid "git sparse-checkout init [--cone]" -msgid "git sparse-checkout disable" -msgstr "git sparse-checkout disable" - -#: builtin/sparse-checkout.c:623 -msgid "error while refreshing working directory" -msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc" - -#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38 -msgid "git stash list [<options>]" -msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43 -msgid "git stash show [<options>] [<stash>]" -msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>" - -#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48 -msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" -msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" - -#: builtin/stash.c:25 -msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" -msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" - -#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63 -msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]" -msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]" - -#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68 -msgid "git stash clear" -msgstr "git stash clear" - -#: builtin/stash.c:28 -msgid "" -"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" -" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" -" [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n" -" [--] [<pathspec>...]]" -msgstr "" -"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" -" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n" -" [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n" -" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" - -#: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85 -msgid "" -"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" -" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]" -msgstr "" -"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" -" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]" - -#: builtin/stash.c:53 -msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" -msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" - -#: builtin/stash.c:58 -msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" -msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" - -#: builtin/stash.c:73 -msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>" -msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>" - -#: builtin/stash.c:78 -msgid "" -"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" -" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" -" [--] [<pathspec>...]]" -msgstr "" -"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" -" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n" -" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" - -#: builtin/stash.c:128 -#, c-format -msgid "'%s' is not a stash-like commit" -msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" - -#: builtin/stash.c:148 -#, c-format -msgid "Too many revisions specified:%s" -msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s" - -#: builtin/stash.c:162 -msgid "No stash entries found." -msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." - -#: builtin/stash.c:176 -#, c-format -msgid "%s is not a valid reference" -msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ" - -#: builtin/stash.c:225 -msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" -msgstr "" -"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" - -#: builtin/stash.c:404 -msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge" -msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" - -#: builtin/stash.c:415 -#, c-format -msgid "could not generate diff %s^!." -msgstr "không thể tạo diff %s^!." - -#: builtin/stash.c:422 -msgid "conflicts in index.Try without --index." -msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." - -#: builtin/stash.c:428 -msgid "could not save index tree" -msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" - -#: builtin/stash.c:437 -msgid "could not restore untracked files from stash" -msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" - -#: builtin/stash.c:451 -#, c-format -msgid "Merging %s with %s" -msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" - -#: builtin/stash.c:461 -msgid "Index was not unstashed." -msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." - -#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621 -msgid "attempt to recreate the index" -msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" - -#: builtin/stash.c:555 -#, c-format -msgid "Dropped %s (%s)" -msgstr "Đã xóa %s (%s)" - -#: builtin/stash.c:558 -#, c-format -msgid "%s: Could not drop stash entry" -msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash" - -#: builtin/stash.c:583 -#, c-format -msgid "'%s' is not a stash reference" -msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash" - -#: builtin/stash.c:633 -msgid "The stash entry is kept in case you need it again." -msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." - -#: builtin/stash.c:656 -msgid "No branch name specified" -msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" - -#: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837 -#, c-format -msgid "Cannot update %s with %s" -msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" - -#: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1537 -msgid "stash message" -msgstr "phần chú thích cho stash" - -#: builtin/stash.c:828 -msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" -msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" - -#: builtin/stash.c:1043 -msgid "No changes selected" -msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" - -#: builtin/stash.c:1143 -msgid "You do not have the initial commit yet" -msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" - -#: builtin/stash.c:1170 -msgid "Cannot save the current index state" -msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" - -#: builtin/stash.c:1179 -msgid "Cannot save the untracked files" -msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" - -#: builtin/stash.c:1190 builtin/stash.c:1199 -msgid "Cannot save the current worktree state" -msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" - -#: builtin/stash.c:1227 -msgid "Cannot record working tree state" -msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" - -#: builtin/stash.c:1276 -msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" -msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" - -#: builtin/stash.c:1292 -msgid "Did you forget to 'git add'?" -msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" - -#: builtin/stash.c:1307 -msgid "No local changes to save" -msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" - -#: builtin/stash.c:1314 -msgid "Cannot initialize stash" -msgstr "Không thể khởi tạo stash" - -#: builtin/stash.c:1329 -msgid "Cannot save the current status" -msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" - -#: builtin/stash.c:1334 -#, c-format -msgid "Saved working directory and index state %s" -msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" - -#: builtin/stash.c:1424 -msgid "Cannot remove worktree changes" -msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" - -#: builtin/stash.c:1463 builtin/stash.c:1528 -msgid "keep index" -msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" - -#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1530 -msgid "stash in patch mode" -msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" - -#: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531 -msgid "quiet mode" -msgstr "chế độ im lặng" - -#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533 -msgid "include untracked files in stash" -msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" - -#: builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1535 -msgid "include ignore files" -msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" - -#: builtin/stash.c:1570 -msgid "" -"the stash.useBuiltin support has been removed!\n" -"See its entry in 'git help config' for details." -msgstr "" -"việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n" -"Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết." - -#: builtin/stripspace.c:18 -msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" -msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" - -#: builtin/stripspace.c:19 -msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" -msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" - -#: builtin/stripspace.c:37 -msgid "skip and remove all lines starting with comment character" -msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" - -#: builtin/stripspace.c:40 -msgid "prepend comment character and space to each line" -msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" - -#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:2423 -#, c-format -msgid "Expecting a full ref name, got %s" -msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" - -#: builtin/submodule--helper.c:64 -msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" -msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" - -#: builtin/submodule--helper.c:102 -#, c-format -msgid "cannot strip one component off url '%s'" -msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" - -#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1819 -msgid "alternative anchor for relative paths" -msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" - -#: builtin/submodule--helper.c:415 -msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" -msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" - -#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:629 -#: builtin/submodule--helper.c:652 -#, c-format -msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" -msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" - -#: builtin/submodule--helper.c:524 -#, c-format -msgid "Entering '%s'\n" -msgstr "Đang vào “%s”\n" - -#: builtin/submodule--helper.c:527 -#, c-format -msgid "" -"run_command returned non-zero status for %s\n" -"." -msgstr "" -"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" -"." - -#: builtin/submodule--helper.c:549 -#, c-format -msgid "" -"run_command returned non-zero status while recursing in the nested " -"submodules of %s\n" -"." -msgstr "" -"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-" -"con lồng nhau của %s\n" -"." - -#: builtin/submodule--helper.c:565 -msgid "Suppress output of entering each submodule command" -msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1487 -msgid "Recurse into nested submodules" -msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" - -#: builtin/submodule--helper.c:572 -msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" -msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>" - -#: builtin/submodule--helper.c:599 -#, c-format -msgid "" -"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " -"authoritative upstream." -msgstr "" -"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " -"sở hữu chính nó." - -#: builtin/submodule--helper.c:666 -#, c-format -msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:670 -#, c-format -msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" -msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" - -#: builtin/submodule--helper.c:680 -#, c-format -msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" -msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" - -#: builtin/submodule--helper.c:687 -#, c-format -msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:709 -msgid "Suppress output for initializing a submodule" -msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:714 -msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" -msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]" - -#: builtin/submodule--helper.c:787 builtin/submodule--helper.c:922 -#, c-format -msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" -msgstr "" -"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " -"“%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:835 -#, c-format -msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" -msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1457 -#, c-format -msgid "failed to recurse into submodule '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623 -msgid "Suppress submodule status output" -msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:887 -msgid "" -"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " -"HEAD" -msgstr "" -"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" -"đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:888 -msgid "recurse into nested submodules" -msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" - -#: builtin/submodule--helper.c:893 -msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" -msgstr "" -"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" - -#: builtin/submodule--helper.c:917 -msgid "git submodule--helper name <path>" -msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" - -#: builtin/submodule--helper.c:989 -#, c-format -msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)" -msgstr "" -"* %s %s(blob)->%s(\n" -")" - -#: builtin/submodule--helper.c:992 -#, c-format -msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)" -msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)" - -#: builtin/submodule--helper.c:1005 -#, c-format -msgid "%s" -msgstr "%s" - -#: builtin/submodule--helper.c:1055 -#, c-format -msgid "couldn't hash object from '%s'" -msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:1059 -#, c-format -msgid "unexpected mode %o\n" -msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n" - -#: builtin/submodule--helper.c:1300 -msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD" -msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:1302 -msgid "to compare the commit in the index with that in the submodule HEAD" -msgstr "" -"để so sánh lần chuyển giao lưu trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:1304 -msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'" -msgstr "" -"bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của 'ignore_config' được đặt thành 'all'" - -#: builtin/submodule--helper.c:1306 -msgid "limit the summary size" -msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp" - -#: builtin/submodule--helper.c:1311 -msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]" -msgstr "" -"git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</" -"đường/dẫn>]" - -#: builtin/submodule--helper.c:1335 -msgid "could not fetch a revision for HEAD" -msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD" - -#: builtin/submodule--helper.c:1340 -msgid "--cached and --files are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/submodule--helper.c:1407 -#, c-format -msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" -msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" - -#: builtin/submodule--helper.c:1413 -#, c-format -msgid "failed to register url for submodule path '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:1427 -#, c-format -msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:1438 -#, c-format -msgid "failed to update remote for submodule '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:1485 -msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" -msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:1492 -msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" -msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" - -#: builtin/submodule--helper.c:1546 -#, c-format -msgid "" -"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " -"really want to remove it including all of its history)" -msgstr "" -"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " -"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" - -#: builtin/submodule--helper.c:1558 -#, c-format -msgid "" -"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " -"them" -msgstr "" -"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " -"bỏ chúng đi" - -#: builtin/submodule--helper.c:1566 -#, c-format -msgid "Cleared directory '%s'\n" -msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" - -#: builtin/submodule--helper.c:1568 -#, c-format -msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" -msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" - -#: builtin/submodule--helper.c:1579 -#, c-format -msgid "could not create empty submodule directory %s" -msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:1595 -#, c-format -msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" -msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" - -#: builtin/submodule--helper.c:1624 -msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" -msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" - -#: builtin/submodule--helper.c:1625 -msgid "Unregister all submodules" -msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:1630 -msgid "" -"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" -msgstr "" -"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" - -#: builtin/submodule--helper.c:1644 -msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" -msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:1713 -msgid "" -"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n" -"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n" -"submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n" -"'--reference-if-able' instead of '--reference'." -msgstr "" -"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp " -"lệ.\n" -"Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp " -"này, đặt\n" -"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản " -"bằng\n" -"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'." - -#: builtin/submodule--helper.c:1752 builtin/submodule--helper.c:1755 -#, c-format -msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" -msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" - -#: builtin/submodule--helper.c:1791 -#, c-format -msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" -msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" - -#: builtin/submodule--helper.c:1798 -#, c-format -msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" -msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" - -#: builtin/submodule--helper.c:1822 -msgid "where the new submodule will be cloned to" -msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" - -#: builtin/submodule--helper.c:1825 -msgid "name of the new submodule" -msgstr "tên của mô-đun-con mới" - -#: builtin/submodule--helper.c:1828 -msgid "url where to clone the submodule from" -msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" - -#: builtin/submodule--helper.c:1836 -msgid "depth for shallow clones" -msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" - -#: builtin/submodule--helper.c:1839 builtin/submodule--helper.c:2348 -msgid "force cloning progress" -msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" - -#: builtin/submodule--helper.c:1841 builtin/submodule--helper.c:2350 -msgid "disallow cloning into non-empty directory" -msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng" - -#: builtin/submodule--helper.c:1848 -msgid "" -"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " -"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url " -"<url> --path <path>" -msgstr "" -"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " -"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path " -"</đường/dẫn>" - -#: builtin/submodule--helper.c:1873 -#, c-format -msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir" -msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con" - -#: builtin/submodule--helper.c:1884 -#, c-format -msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" -msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" - -#: builtin/submodule--helper.c:1888 -#, c-format -msgid "directory not empty: '%s'" -msgstr "thư mục không trống: '%s'" - -#: builtin/submodule--helper.c:1900 -#, c-format -msgid "could not get submodule directory for '%s'" -msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:1936 -#, c-format -msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" -msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:1940 -#, c-format -msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" -msgstr "" -"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:2041 -#, c-format -msgid "Submodule path '%s' not initialized" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" - -#: builtin/submodule--helper.c:2045 -msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" -msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" - -#: builtin/submodule--helper.c:2075 -#, c-format -msgid "Skipping unmerged submodule %s" -msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" - -#: builtin/submodule--helper.c:2104 -#, c-format -msgid "Skipping submodule '%s'" -msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:2254 -#, c-format -msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" -msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" - -#: builtin/submodule--helper.c:2265 -#, c-format -msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" -msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" - -#: builtin/submodule--helper.c:2327 builtin/submodule--helper.c:2573 -msgid "path into the working tree" -msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" - -#: builtin/submodule--helper.c:2330 -msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" -msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" - -#: builtin/submodule--helper.c:2334 -msgid "rebase, merge, checkout or none" -msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" - -#: builtin/submodule--helper.c:2340 -msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" -msgstr "" -"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" - -#: builtin/submodule--helper.c:2343 -msgid "parallel jobs" -msgstr "công việc đồng thời" - -#: builtin/submodule--helper.c:2345 -msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" -msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" - -#: builtin/submodule--helper.c:2346 -msgid "don't print cloning progress" -msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" - -#: builtin/submodule--helper.c:2357 -msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]" -msgstr "" -"git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" - -#: builtin/submodule--helper.c:2370 -msgid "bad value for update parameter" -msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" - -#: builtin/submodule--helper.c:2418 -#, c-format -msgid "" -"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " -"the superproject is not on any branch" -msgstr "" -"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " -"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" - -#: builtin/submodule--helper.c:2541 -#, c-format -msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" -msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:2574 -msgid "recurse into submodules" -msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:2580 -msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" -msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]" - -#: builtin/submodule--helper.c:2636 -msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" -msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" - -#: builtin/submodule--helper.c:2639 -msgid "unset the config in the .gitmodules file" -msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules" - -#: builtin/submodule--helper.c:2644 -msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]" -msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]" - -#: builtin/submodule--helper.c:2645 -msgid "git submodule--helper config --unset <name>" -msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>" - -#: builtin/submodule--helper.c:2646 -msgid "git submodule--helper config --check-writeable" -msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" - -#: builtin/submodule--helper.c:2665 git-submodule.sh:151 -#, sh-format -msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" -msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" - -#: builtin/submodule--helper.c:2681 -msgid "Suppress output for setting url of a submodule" -msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con" - -#: builtin/submodule--helper.c:2685 -msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>" -msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>" - -#: builtin/submodule--helper.c:2718 -msgid "set the default tracking branch to master" -msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master" - -#: builtin/submodule--helper.c:2720 -msgid "set the default tracking branch" -msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định" - -#: builtin/submodule--helper.c:2724 -msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>" -msgstr "" -"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>" - -#: builtin/submodule--helper.c:2725 -msgid "" -"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>" -msgstr "" -"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/" -"dẫn>" - -#: builtin/submodule--helper.c:2732 -msgid "--branch or --default required" -msgstr "cần --branch hoặc --default" - -#: builtin/submodule--helper.c:2735 -msgid "--branch and --default are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:438 git.c:710 -#, c-format -msgid "%s doesn't support --super-prefix" -msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" - -#: builtin/submodule--helper.c:2798 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" -msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" - -#: builtin/symbolic-ref.c:8 -msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" -msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" - -#: builtin/symbolic-ref.c:9 -msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" -msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" - -#: builtin/symbolic-ref.c:40 -msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" -msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)" - -#: builtin/symbolic-ref.c:41 -msgid "delete symbolic ref" -msgstr "xóa tham chiếu mềm" - -#: builtin/symbolic-ref.c:42 -msgid "shorten ref output" -msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" - -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486 -msgid "reason" -msgstr "lý do" - -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486 -msgid "reason of the update" -msgstr "lý do cập nhật" - -#: builtin/tag.c:25 -msgid "" -"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n" -"\t\t<tagname> [<head>]" -msgstr "" -"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n" -"\t\t<tên-thẻ> [<head>]" - -#: builtin/tag.c:27 -msgid "git tag -d <tagname>..." -msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" - -#: builtin/tag.c:28 -msgid "" -"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" -"points-at <object>]\n" -"\t\t[--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] " -"[<pattern>...]" -msgstr "" -"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains " -"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" -"\t\t[--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged " -"[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" - -#: builtin/tag.c:30 -msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." -msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" - -#: builtin/tag.c:89 -#, c-format -msgid "tag '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." - -#: builtin/tag.c:105 -#, c-format -msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" -msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" - -#: builtin/tag.c:135 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Write a message for tag:\n" -" %s\n" -"Lines starting with '%c' will be ignored.\n" -msgstr "" -"\n" -"Viết các ghi chú cho thẻ:\n" -" %s\n" -"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" - -#: builtin/tag.c:139 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Write a message for tag:\n" -" %s\n" -"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " -"want to.\n" -msgstr "" -"\n" -"Viết các ghi chú cho thẻ:\n" -" %s\n" -"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " -"nếu muốn.\n" - -#: builtin/tag.c:198 -msgid "unable to sign the tag" -msgstr "không thể ký thẻ" - -#: builtin/tag.c:200 -msgid "unable to write tag file" -msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" - -#: builtin/tag.c:216 -#, c-format -msgid "" -"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n" -"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n" -"\n" -"\tgit tag -f %s %s^{}" -msgstr "" -"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n" -"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n" -"\n" -"\tgit tag -f %s %s^{}" - -#: builtin/tag.c:232 -msgid "bad object type." -msgstr "kiểu đối tượng sai." - -#: builtin/tag.c:285 -msgid "no tag message?" -msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" - -#: builtin/tag.c:292 -#, c-format -msgid "The tag message has been left in %s\n" -msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" - -#: builtin/tag.c:403 -msgid "list tag names" -msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" - -#: builtin/tag.c:405 -msgid "print <n> lines of each tag message" -msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" - -#: builtin/tag.c:407 -msgid "delete tags" -msgstr "xóa thẻ" - -#: builtin/tag.c:408 -msgid "verify tags" -msgstr "thẩm tra thẻ" - -#: builtin/tag.c:410 -msgid "Tag creation options" -msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" - -#: builtin/tag.c:412 -msgid "annotated tag, needs a message" -msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" - -#: builtin/tag.c:414 -msgid "tag message" -msgstr "phần chú thích cho thẻ" - -#: builtin/tag.c:416 -msgid "force edit of tag message" -msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" - -#: builtin/tag.c:417 -msgid "annotated and GPG-signed tag" -msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" - -#: builtin/tag.c:420 -msgid "use another key to sign the tag" -msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" - -#: builtin/tag.c:421 -msgid "replace the tag if exists" -msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" - -#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492 -msgid "create a reflog" -msgstr "tạo một reflog" - -#: builtin/tag.c:424 -msgid "Tag listing options" -msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" - -#: builtin/tag.c:425 -msgid "show tag list in columns" -msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" - -#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428 -msgid "print only tags that contain the commit" -msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" - -#: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429 -msgid "print only tags that don't contain the commit" -msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" - -#: builtin/tag.c:430 -msgid "print only tags that are merged" -msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" - -#: builtin/tag.c:431 -msgid "print only tags that are not merged" -msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" - -#: builtin/tag.c:435 -msgid "print only tags of the object" -msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" - -#: builtin/tag.c:483 -msgid "--column and -n are incompatible" -msgstr "--column và -n xung khắc nhau" - -#: builtin/tag.c:505 -msgid "-n option is only allowed in list mode" -msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" - -#: builtin/tag.c:507 -msgid "--contains option is only allowed in list mode" -msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" - -#: builtin/tag.c:509 -msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" -msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" - -#: builtin/tag.c:511 -msgid "--points-at option is only allowed in list mode" -msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" - -#: builtin/tag.c:513 -msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" -msgstr "" -"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" - -#: builtin/tag.c:524 -msgid "only one -F or -m option is allowed." -msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." - -#: builtin/tag.c:543 -msgid "too many params" -msgstr "quá nhiều đối số" - -#: builtin/tag.c:549 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid tag name." -msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." - -#: builtin/tag.c:554 -#, c-format -msgid "tag '%s' already exists" -msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi" - -#: builtin/tag.c:585 -#, c-format -msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" -msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" - -#: builtin/unpack-objects.c:502 -msgid "Unpacking objects" -msgstr "Đang giải nén các đối tượng" - -#: builtin/update-index.c:84 -#, c-format -msgid "failed to create directory %s" -msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" - -#: builtin/update-index.c:100 -#, c-format -msgid "failed to create file %s" -msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" - -#: builtin/update-index.c:108 -#, c-format -msgid "failed to delete file %s" -msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" - -#: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221 -#, c-format -msgid "failed to delete directory %s" -msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" - -#: builtin/update-index.c:140 -#, c-format -msgid "Testing mtime in '%s' " -msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” " - -#: builtin/update-index.c:154 -msgid "directory stat info does not change after adding a new file" -msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" - -#: builtin/update-index.c:167 -msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" -msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" - -#: builtin/update-index.c:180 -msgid "directory stat info changes after updating a file" -msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" - -#: builtin/update-index.c:191 -msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" -msgstr "" -"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " -"mục con" - -#: builtin/update-index.c:202 -msgid "directory stat info does not change after deleting a file" -msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" - -#: builtin/update-index.c:215 -msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" -msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" - -#: builtin/update-index.c:222 -msgid " OK" -msgstr " Đồng ý" - -#: builtin/update-index.c:591 -msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" -msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" - -#: builtin/update-index.c:974 -msgid "continue refresh even when index needs update" -msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" - -#: builtin/update-index.c:977 -msgid "refresh: ignore submodules" -msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" - -#: builtin/update-index.c:980 -msgid "do not ignore new files" -msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" - -#: builtin/update-index.c:982 -msgid "let files replace directories and vice-versa" -msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" - -#: builtin/update-index.c:984 -msgid "notice files missing from worktree" -msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" - -#: builtin/update-index.c:986 -msgid "refresh even if index contains unmerged entries" -msgstr "" -"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" - -#: builtin/update-index.c:989 -msgid "refresh stat information" -msgstr "lấy lại thông tin thống kê" - -#: builtin/update-index.c:993 -msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" -msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" - -#: builtin/update-index.c:997 -msgid "<mode>,<object>,<path>" -msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" - -#: builtin/update-index.c:998 -msgid "add the specified entry to the index" -msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" - -#: builtin/update-index.c:1008 -msgid "mark files as \"not changing\"" -msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" - -#: builtin/update-index.c:1011 -msgid "clear assumed-unchanged bit" -msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" - -#: builtin/update-index.c:1014 -msgid "mark files as \"index-only\"" -msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" - -#: builtin/update-index.c:1017 -msgid "clear skip-worktree bit" -msgstr "xóa bít skip-worktree" - -#: builtin/update-index.c:1020 -msgid "do not touch index-only entries" -msgstr "đừng động vào các mục index-only" - -#: builtin/update-index.c:1022 -msgid "add to index only; do not add content to object database" -msgstr "" -"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" - -#: builtin/update-index.c:1024 -msgid "remove named paths even if present in worktree" -msgstr "" -"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " -"làm việc" - -#: builtin/update-index.c:1026 -msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" -msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" - -#: builtin/update-index.c:1028 -msgid "read list of paths to be updated from standard input" -msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/update-index.c:1032 -msgid "add entries from standard input to the index" -msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" - -#: builtin/update-index.c:1036 -msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" -msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" - -#: builtin/update-index.c:1040 -msgid "only update entries that differ from HEAD" -msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" - -#: builtin/update-index.c:1044 -msgid "ignore files missing from worktree" -msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" - -#: builtin/update-index.c:1047 -msgid "report actions to standard output" -msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" - -#: builtin/update-index.c:1049 -msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" -msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" - -#: builtin/update-index.c:1053 -msgid "write index in this format" -msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" - -#: builtin/update-index.c:1055 -msgid "enable or disable split index" -msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" - -#: builtin/update-index.c:1057 -msgid "enable/disable untracked cache" -msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" - -#: builtin/update-index.c:1059 -msgid "test if the filesystem supports untracked cache" -msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" - -#: builtin/update-index.c:1061 -msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" -msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" - -#: builtin/update-index.c:1063 -msgid "write out the index even if is not flagged as changed" -msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" - -#: builtin/update-index.c:1065 -msgid "enable or disable file system monitor" -msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" - -#: builtin/update-index.c:1067 -msgid "mark files as fsmonitor valid" -msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" - -#: builtin/update-index.c:1070 -msgid "clear fsmonitor valid bit" -msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" - -#: builtin/update-index.c:1173 -msgid "" -"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " -"enable split index" -msgstr "" -"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " -"muốn bật chia tách mục lục" - -#: builtin/update-index.c:1182 -msgid "" -"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " -"disable split index" -msgstr "" -"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " -"muốn tắt chia tách mục lục" - -#: builtin/update-index.c:1194 -msgid "" -"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " -"to disable the untracked cache" -msgstr "" -"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " -"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" - -#: builtin/update-index.c:1198 -msgid "Untracked cache disabled" -msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" - -#: builtin/update-index.c:1206 -msgid "" -"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " -"to enable the untracked cache" -msgstr "" -"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " -"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" - -#: builtin/update-index.c:1210 -#, c-format -msgid "Untracked cache enabled for '%s'" -msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" - -#: builtin/update-index.c:1218 -msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" -msgstr "" -"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " -"thống tập tin" - -#: builtin/update-index.c:1222 -msgid "fsmonitor enabled" -msgstr "fsmonitor được bật" - -#: builtin/update-index.c:1225 -msgid "" -"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" -msgstr "" -"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " -"thống tập tin" - -#: builtin/update-index.c:1229 -msgid "fsmonitor disabled" -msgstr "fsmonitor bị tắt" - -#: builtin/update-ref.c:10 -msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" -msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" - -#: builtin/update-ref.c:11 -msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" -msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" - -#: builtin/update-ref.c:12 -msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" -msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]" - -#: builtin/update-ref.c:487 -msgid "delete the reference" -msgstr "xóa tham chiếu" - -#: builtin/update-ref.c:489 -msgid "update <refname> not the one it points to" -msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" - -#: builtin/update-ref.c:490 -msgid "stdin has NUL-terminated arguments" -msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" - -#: builtin/update-ref.c:491 -msgid "read updates from stdin" -msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/update-server-info.c:7 -msgid "git update-server-info [--force]" -msgstr "git update-server-info [--force]" - -#: builtin/update-server-info.c:15 -msgid "update the info files from scratch" -msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" - -#: builtin/upload-pack.c:11 -msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" -msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" - -#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17 -msgid "quit after a single request/response exchange" -msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" - -#: builtin/upload-pack.c:25 -msgid "exit immediately after initial ref advertisement" -msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" - -#: builtin/upload-pack.c:27 -msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" -msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" - -#: builtin/upload-pack.c:29 -msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" -msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" - -#: builtin/verify-commit.c:19 -msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." -msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" - -#: builtin/verify-commit.c:68 -msgid "print commit contents" -msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" - -#: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37 -msgid "print raw gpg status output" -msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" - -#: builtin/verify-pack.c:59 -msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." -msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" - -#: builtin/verify-pack.c:70 -msgid "verbose" -msgstr "chi tiết" - -#: builtin/verify-pack.c:72 -msgid "show statistics only" -msgstr "chỉ hiển thị thống kê" - -#: builtin/verify-tag.c:18 -msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..." -msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" - -#: builtin/verify-tag.c:36 -msgid "print tag contents" -msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" - -#: builtin/worktree.c:17 -msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" -msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]" - -#: builtin/worktree.c:18 -msgid "git worktree list [<options>]" -msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/worktree.c:19 -msgid "git worktree lock [<options>] <path>" -msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" - -#: builtin/worktree.c:20 -msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" -msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" - -#: builtin/worktree.c:21 -msgid "git worktree prune [<options>]" -msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/worktree.c:22 -msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" -msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" - -#: builtin/worktree.c:23 -msgid "git worktree unlock <path>" -msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" - -#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:970 -#, c-format -msgid "failed to delete '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" - -#: builtin/worktree.c:85 -msgid "not a valid directory" -msgstr "không phải thư mục hợp lệ" - -#: builtin/worktree.c:91 -msgid "gitdir file does not exist" -msgstr "tập tin gitdir không tồn tại" - -#: builtin/worktree.c:96 builtin/worktree.c:105 -#, c-format -msgid "unable to read gitdir file (%s)" -msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)" - -#: builtin/worktree.c:115 -#, c-format -msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)" -msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" - -#: builtin/worktree.c:123 -msgid "invalid gitdir file" -msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ" - -#: builtin/worktree.c:131 -msgid "gitdir file points to non-existent location" -msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" - -#: builtin/worktree.c:146 -#, c-format -msgid "Removing %s/%s: %s" -msgstr "Đang xóa %s/%s: %s" - -#: builtin/worktree.c:221 -msgid "report pruned working trees" -msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" - -#: builtin/worktree.c:223 -msgid "expire working trees older than <time>" -msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" - -#: builtin/worktree.c:293 -#, c-format -msgid "'%s' already exists" -msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" - -#: builtin/worktree.c:302 -#, c-format -msgid "unusable worktree destination '%s'" -msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”" - -#: builtin/worktree.c:307 -#, c-format -msgid "" -"'%s' is a missing but locked worktree;\n" -"use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear" -msgstr "" -"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" -"dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" - -#: builtin/worktree.c:309 -#, c-format -msgid "" -"'%s' is a missing but already registered worktree;\n" -"use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear" -msgstr "" -"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" -"dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" - -#: builtin/worktree.c:360 -#, c-format -msgid "could not create directory of '%s'" -msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" - -#: builtin/worktree.c:494 builtin/worktree.c:500 -#, c-format -msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" -msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" - -#: builtin/worktree.c:496 -#, c-format -msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" -msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" - -#: builtin/worktree.c:505 -#, c-format -msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" -msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" - -#: builtin/worktree.c:511 -#, c-format -msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" -msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" - -#: builtin/worktree.c:552 -msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" -msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" - -#: builtin/worktree.c:555 -msgid "create a new branch" -msgstr "tạo nhánh mới" - -#: builtin/worktree.c:557 -msgid "create or reset a branch" -msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" - -#: builtin/worktree.c:559 -msgid "populate the new working tree" -msgstr "di chuyển cây làm việc mới" - -#: builtin/worktree.c:560 -msgid "keep the new working tree locked" -msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" - -#: builtin/worktree.c:563 -msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" -msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" - -#: builtin/worktree.c:566 -msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" -msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" - -#: builtin/worktree.c:574 -msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" - -#: builtin/worktree.c:635 -msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" -msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" - -#: builtin/worktree.c:755 -msgid "reason for locking" -msgstr "lý do khóa" - -#: builtin/worktree.c:767 builtin/worktree.c:800 builtin/worktree.c:874 -#: builtin/worktree.c:998 -#, c-format -msgid "'%s' is not a working tree" -msgstr "%s không phải là cây làm việc" - -#: builtin/worktree.c:769 builtin/worktree.c:802 -msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" -msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" - -#: builtin/worktree.c:774 -#, c-format -msgid "'%s' is already locked, reason: %s" -msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" - -#: builtin/worktree.c:776 -#, c-format -msgid "'%s' is already locked" -msgstr "“%s” đã được khóa rồi" - -#: builtin/worktree.c:804 -#, c-format -msgid "'%s' is not locked" -msgstr "“%s” chưa bị khóa" - -#: builtin/worktree.c:845 -msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" -msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" - -#: builtin/worktree.c:853 -msgid "force move even if worktree is dirty or locked" -msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" - -#: builtin/worktree.c:876 builtin/worktree.c:1000 -#, c-format -msgid "'%s' is a main working tree" -msgstr "“%s” là cây làm việc chính" - -#: builtin/worktree.c:881 -#, c-format -msgid "could not figure out destination name from '%s'" -msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" - -#: builtin/worktree.c:894 -#, c-format -msgid "" -"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" -"use 'move -f -f' to override or unlock first" -msgstr "" -"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" -"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" - -#: builtin/worktree.c:896 -msgid "" -"cannot move a locked working tree;\n" -"use 'move -f -f' to override or unlock first" -msgstr "" -"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" -"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" - -#: builtin/worktree.c:899 -#, c-format -msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" -msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" - -#: builtin/worktree.c:904 -#, c-format -msgid "failed to move '%s' to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" - -#: builtin/worktree.c:950 -#, c-format -msgid "failed to run 'git status' on '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" - -#: builtin/worktree.c:954 -#, c-format -msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it" -msgstr "" -"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --" -"force để xóa nó" - -#: builtin/worktree.c:959 -#, c-format -msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" -msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" - -#: builtin/worktree.c:982 -msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" -msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" - -#: builtin/worktree.c:1005 -#, c-format -msgid "" -"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" -"use 'remove -f -f' to override or unlock first" -msgstr "" -"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" -"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" - -#: builtin/worktree.c:1007 -msgid "" -"cannot remove a locked working tree;\n" -"use 'remove -f -f' to override or unlock first" -msgstr "" -"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" -"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" - -#: builtin/worktree.c:1010 -#, c-format -msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" -msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" - -#: builtin/worktree.c:1034 -#, c-format -msgid "repair: %s: %s" -msgstr "sửa chữa: %s: %s" - -#: builtin/worktree.c:1037 -#, c-format -msgid "error: %s: %s" -msgstr "lỗi: %s: %s" - -#: builtin/write-tree.c:15 -msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" -msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" - -#: builtin/write-tree.c:28 -msgid "<prefix>/" -msgstr "<tiền tố>/" - -#: builtin/write-tree.c:29 -msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" -msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" - -#: builtin/write-tree.c:31 -msgid "only useful for debugging" -msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" - -#: http-fetch.c:114 -#, c-format -msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')" -msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được '%s')" - -#: http-fetch.c:122 -msgid "not a git repository" -msgstr "không phải là kho git" - -#: t/helper/test-reach.c:154 -#, c-format -msgid "commit %s is not marked reachable" -msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được" - -#: t/helper/test-reach.c:164 -msgid "too many commits marked reachable" -msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được" - -#: t/helper/test-serve-v2.c:7 -msgid "test-tool serve-v2 [<options>]" -msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]" - -#: t/helper/test-serve-v2.c:19 -msgid "exit immediately after advertising capabilities" -msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities" - -#: git.c:28 -msgid "" -"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" -" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n" -" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--" -"bare]\n" -" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" -" <command> [<args>]" -msgstr "" -"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" -" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-" -"path]\n" -" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--" -"bare]\n" -" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--" -"namespace=<tên>]\n" -" <lệnh> [<các tham số>]" - -#: git.c:35 -msgid "" -"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" -"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" -"to read about a specific subcommand or concept.\n" -"See 'git help git' for an overview of the system." -msgstr "" -"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" -"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" -"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n" -"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống." - -#: git.c:187 -#, c-format -msgid "no directory given for --git-dir\n" -msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" - -#: git.c:201 -#, c-format -msgid "no namespace given for --namespace\n" -msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" - -#: git.c:215 -#, c-format -msgid "no directory given for --work-tree\n" -msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" - -#: git.c:229 -#, c-format -msgid "no prefix given for --super-prefix\n" -msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" - -#: git.c:251 -#, c-format -msgid "-c expects a configuration string\n" -msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" - -#: git.c:289 -#, c-format -msgid "no directory given for -C\n" -msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" - -#: git.c:315 -#, c-format -msgid "unknown option: %s\n" -msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" - -#: git.c:364 -#, c-format -msgid "while expanding alias '%s': '%s'" -msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”" - -#: git.c:373 -#, c-format -msgid "" -"alias '%s' changes environment variables.\n" -"You can use '!git' in the alias to do this" -msgstr "" -"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" -"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" - -#: git.c:380 -#, c-format -msgid "empty alias for %s" -msgstr "làm trống bí danh cho %s" - -#: git.c:383 -#, c-format -msgid "recursive alias: %s" -msgstr "đệ quy các bí danh: %s" - -#: git.c:465 -msgid "write failure on standard output" -msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" - -#: git.c:467 -msgid "unknown write failure on standard output" -msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" - -#: git.c:469 -msgid "close failed on standard output" -msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" - -#: git.c:819 -#, c-format -msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" -msgstr "" -"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" - -#: git.c:869 -#, c-format -msgid "cannot handle %s as a builtin" -msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" - -#: git.c:882 -#, c-format -msgid "" -"usage: %s\n" -"\n" -msgstr "" -"cách dùng: %s\n" -"\n" - -#: git.c:902 -#, c-format -msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" -msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" - -#: git.c:914 -#, c-format -msgid "failed to run command '%s': %s\n" -msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" - -#: http.c:399 -#, c-format -msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" -msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d" - -#: http.c:420 -msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" -msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" - -#: http.c:429 -msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" -msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" - -#: http.c:910 -msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" -msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" - -#: http.c:989 -msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" -msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" - -#: http.c:1132 -#, c-format -msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" -msgstr "" -"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " -"sau:" - -#: http.c:1139 -#, c-format -msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" -msgstr "" -"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " -"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" - -#: http.c:1143 -#, c-format -msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" -msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" - -#: http.c:2025 -#, c-format -msgid "" -"unable to update url base from redirection:\n" -" asked for: %s\n" -" redirect: %s" -msgstr "" -"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n" -" hỏi cho: %s\n" -" chuyển hướng: %s" - -#: remote-curl.c:174 -#, c-format -msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" -msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”" - -#: remote-curl.c:298 -#, c-format -msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" -msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?" - -#: remote-curl.c:399 -msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" -msgstr "" -"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói " -"flush" - -#: remote-curl.c:430 -#, c-format -msgid "invalid server response; got '%s'" -msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s" - -#: remote-curl.c:490 -#, c-format -msgid "repository '%s' not found" -msgstr "không tìm thấy kho “%s”" - -#: remote-curl.c:494 -#, c-format -msgid "Authentication failed for '%s'" -msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”" - -#: remote-curl.c:498 -#, c-format -msgid "unable to access '%s': %s" -msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" - -#: remote-curl.c:504 -#, c-format -msgid "redirecting to %s" -msgstr "chuyển hướng đến %s" - -#: remote-curl.c:633 -msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" -msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" - -#: remote-curl.c:645 -msgid "remote server sent stateless separator" -msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng" - -#: remote-curl.c:715 -msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" -msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" - -#: remote-curl.c:745 -#, c-format -msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s" -msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" - -#: remote-curl.c:747 -msgid "remote-curl: unexpected response end packet" -msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ" - -#: remote-curl.c:823 -#, c-format -msgid "RPC failed; %s" -msgstr "RPC gặp lỗi; %s" - -#: remote-curl.c:863 -msgid "cannot handle pushes this big" -msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" - -#: remote-curl.c:978 -#, c-format -msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" -msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" - -#: remote-curl.c:982 -#, c-format -msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" -msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" - -#: remote-curl.c:1032 -#, c-format -msgid "%d bytes of length header were received" -msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte" - -#: remote-curl.c:1034 -#, c-format -msgid "%d bytes of body are still expected" -msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte" - -#: remote-curl.c:1123 -msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" -msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" - -#: remote-curl.c:1138 -msgid "fetch failed." -msgstr "lấy về gặp lỗi." - -#: remote-curl.c:1184 -msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" -msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" - -#: remote-curl.c:1228 remote-curl.c:1234 -#, c-format -msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" -msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" - -#: remote-curl.c:1246 remote-curl.c:1361 -#, c-format -msgid "http transport does not support %s" -msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" - -#: remote-curl.c:1282 -msgid "git-http-push failed" -msgstr "git-http-push gặp lỗi" - -#: remote-curl.c:1467 -msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" -msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" - -#: remote-curl.c:1499 -msgid "remote-curl: error reading command stream from git" -msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" - -#: remote-curl.c:1506 -msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" -msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" - -#: remote-curl.c:1547 -#, c-format -msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" -msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" - -#: compat/compiler.h:26 -msgid "no compiler information available\n" -msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n" - -#: compat/compiler.h:38 -msgid "no libc information available\n" -msgstr "không có thông tin về libc\n" - -#: list-objects-filter-options.h:91 -msgid "args" -msgstr "các_tham_số" - -#: list-objects-filter-options.h:92 -msgid "object filtering" -msgstr "lọc đối tượng" - -#: parse-options.h:183 -msgid "expiry-date" -msgstr "ngày hết hạn" - -#: parse-options.h:197 -msgid "no-op (backward compatibility)" -msgstr "no-op (tương thích ngược)" - -#: parse-options.h:309 -msgid "be more verbose" -msgstr "chi tiết hơn nữa" - -#: parse-options.h:311 -msgid "be more quiet" -msgstr "im lặng hơn nữa" - -#: parse-options.h:317 -msgid "use <n> digits to display object names" -msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng" - -#: parse-options.h:336 -msgid "how to strip spaces and #comments from message" -msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" - -#: parse-options.h:337 -msgid "read pathspec from file" -msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin" - -#: parse-options.h:338 -msgid "" -"with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character" -msgstr "" -"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký " -"tự NULL" - -#: ref-filter.h:96 -msgid "key" -msgstr "khóa" - -#: ref-filter.h:96 -msgid "field name to sort on" -msgstr "tên trường cần sắp xếp" - -#: rerere.h:44 -msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" -msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" - -#: wt-status.h:80 -msgid "HEAD detached at " -msgstr "HEAD được tách rời tại " - -#: wt-status.h:81 -msgid "HEAD detached from " -msgstr "HEAD được tách rời từ " - -#: command-list.h:50 -msgid "Add file contents to the index" -msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" - -#: command-list.h:51 -msgid "Apply a series of patches from a mailbox" -msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox" - -#: command-list.h:52 -msgid "Annotate file lines with commit information" -msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao" - -#: command-list.h:53 -msgid "Apply a patch to files and/or to the index" -msgstr "" -"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục" - -#: command-list.h:54 -msgid "Import a GNU Arch repository into Git" -msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git" - -#: command-list.h:55 -msgid "Create an archive of files from a named tree" -msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên" - -#: command-list.h:56 -msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" -msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" - -#: command-list.h:57 -msgid "Show what revision and author last modified each line of a file" -msgstr "" -"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập " -"tin" - -#: command-list.h:58 -msgid "List, create, or delete branches" -msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" - -#: command-list.h:59 -msgid "Collect information for user to file a bug report" -msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi" - -#: command-list.h:60 -msgid "Move objects and refs by archive" -msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu" - -#: command-list.h:61 -msgid "Provide content or type and size information for repository objects" -msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho" - -#: command-list.h:62 -msgid "Display gitattributes information" -msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes" - -#: command-list.h:63 -msgid "Debug gitignore / exclude files" -msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude" - -#: command-list.h:64 -msgid "Show canonical names and email addresses of contacts" -msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa" - -#: command-list.h:65 -msgid "Switch branches or restore working tree files" -msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" - -#: command-list.h:66 -msgid "Copy files from the index to the working tree" -msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc" - -#: command-list.h:67 -msgid "Ensures that a reference name is well formed" -msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt" - -#: command-list.h:68 -msgid "Find commits yet to be applied to upstream" -msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn" - -#: command-list.h:69 -msgid "Apply the changes introduced by some existing commits" -msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có" - -#: command-list.h:70 -msgid "Graphical alternative to git-commit" -msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit" - -#: command-list.h:71 -msgid "Remove untracked files from the working tree" -msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc" - -#: command-list.h:72 -msgid "Clone a repository into a new directory" -msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" - -#: command-list.h:73 -msgid "Display data in columns" -msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột" - -#: command-list.h:74 -msgid "Record changes to the repository" -msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" - -#: command-list.h:75 -msgid "Write and verify Git commit-graph files" -msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git" - -#: command-list.h:76 -msgid "Create a new commit object" -msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao" - -#: command-list.h:77 -msgid "Get and set repository or global options" -msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục" - -#: command-list.h:78 -msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption" -msgstr "" -"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng" - -#: command-list.h:79 -msgid "Retrieve and store user credentials" -msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng" - -#: command-list.h:80 -msgid "Helper to temporarily store passwords in memory" -msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ" - -#: command-list.h:81 -msgid "Helper to store credentials on disk" -msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa" - -#: command-list.h:82 -msgid "Export a single commit to a CVS checkout" -msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS" - -#: command-list.h:83 -msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate" -msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét" - -#: command-list.h:84 -msgid "A CVS server emulator for Git" -msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git" - -#: command-list.h:85 -msgid "A really simple server for Git repositories" -msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git" - -#: command-list.h:86 -msgid "Give an object a human readable name based on an available ref" -msgstr "" -"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một " -"tham chiếu sẵn có" - -#: command-list.h:87 -msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" -msgstr "" -"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao " -"và cây làm việc, v.v.." - -#: command-list.h:88 -msgid "Compares files in the working tree and the index" -msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục" - -#: command-list.h:89 -msgid "Compare a tree to the working tree or index" -msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục" - -#: command-list.h:90 -msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects" -msgstr "" -"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây" - -#: command-list.h:91 -msgid "Show changes using common diff tools" -msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung" - -#: command-list.h:92 -msgid "Git data exporter" -msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git" - -#: command-list.h:93 -msgid "Backend for fast Git data importers" -msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git" - -#: command-list.h:94 -msgid "Download objects and refs from another repository" -msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" - -#: command-list.h:95 -msgid "Receive missing objects from another repository" -msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác" - -#: command-list.h:96 -msgid "Rewrite branches" -msgstr "Những nhánh ghi lại" - -#: command-list.h:97 -msgid "Produce a merge commit message" -msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn" - -#: command-list.h:98 -msgid "Output information on each ref" -msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu" - -#: command-list.h:99 -msgid "Prepare patches for e-mail submission" -msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử" - -#: command-list.h:100 -msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database" -msgstr "" -"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ " -"liệu" - -#: command-list.h:101 -msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository" -msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ" - -#: command-list.h:102 -msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive" -msgstr "" -"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive" - -#: command-list.h:103 -msgid "Print lines matching a pattern" -msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" - -#: command-list.h:104 -msgid "A portable graphical interface to Git" -msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git" - -#: command-list.h:105 -msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file" -msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin" - -#: command-list.h:106 -msgid "Display help information about Git" -msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git" - -#: command-list.h:107 -msgid "Server side implementation of Git over HTTP" -msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP" - -#: command-list.h:108 -msgid "Download from a remote Git repository via HTTP" -msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP" - -#: command-list.h:109 -msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository" -msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác" - -#: command-list.h:110 -msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder" -msgstr "" -"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP" - -#: command-list.h:111 -msgid "Build pack index file for an existing packed archive" -msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có" - -#: command-list.h:112 -msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" -msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" - -#: command-list.h:113 -msgid "Instantly browse your working repository in gitweb" -msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb" - -#: command-list.h:114 -msgid "Add or parse structured information in commit messages" -msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao" - -#: command-list.h:115 -msgid "The Git repository browser" -msgstr "Bộ duyện kho Git" - -#: command-list.h:116 -msgid "Show commit logs" -msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" - -#: command-list.h:117 -msgid "Show information about files in the index and the working tree" -msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc" - -#: command-list.h:118 -msgid "List references in a remote repository" -msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng" - -#: command-list.h:119 -msgid "List the contents of a tree object" -msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây" - -#: command-list.h:120 -msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message" -msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn" - -#: command-list.h:121 -msgid "Simple UNIX mbox splitter program" -msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản" - -#: command-list.h:122 -msgid "Run tasks to optimize Git repository data" -msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git" - -#: command-list.h:123 -msgid "Join two or more development histories together" -msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" - -#: command-list.h:124 -msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge" -msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn" - -#: command-list.h:125 -msgid "Run a three-way file merge" -msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”" - -#: command-list.h:126 -msgid "Run a merge for files needing merging" -msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn" - -#: command-list.h:127 -msgid "The standard helper program to use with git-merge-index" -msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index" - -#: command-list.h:128 -msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts" -msgstr "" -"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa " -"trộn" - -#: command-list.h:129 -msgid "Show three-way merge without touching index" -msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục" - -#: command-list.h:130 -msgid "Write and verify multi-pack-indexes" -msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" - -#: command-list.h:131 -msgid "Creates a tag object" -msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" - -#: command-list.h:132 -msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" -msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" - -#: command-list.h:133 -msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" -msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" - -#: command-list.h:134 -msgid "Find symbolic names for given revs" -msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho" - -#: command-list.h:135 -msgid "Add or inspect object notes" -msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" - -#: command-list.h:136 -msgid "Import from and submit to Perforce repositories" -msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết" - -#: command-list.h:137 -msgid "Create a packed archive of objects" -msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối" - -#: command-list.h:138 -msgid "Find redundant pack files" -msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa" - -#: command-list.h:139 -msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" -msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn" - -#: command-list.h:140 -msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" -msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" - -#: command-list.h:141 -msgid "Compute unique ID for a patch" -msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá" - -#: command-list.h:142 -msgid "Prune all unreachable objects from the object database" -msgstr "" -"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng" - -#: command-list.h:143 -msgid "Remove extra objects that are already in pack files" -msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói" - -#: command-list.h:144 -msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" -msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" - -#: command-list.h:145 -msgid "Update remote refs along with associated objects" -msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" - -#: command-list.h:146 -msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" -msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành" - -#: command-list.h:147 -msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" -msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)" - -#: command-list.h:148 -msgid "Reads tree information into the index" -msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" - -#: command-list.h:149 -msgid "Reapply commits on top of another base tip" -msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" - -#: command-list.h:150 -msgid "Receive what is pushed into the repository" -msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho" - -#: command-list.h:151 -msgid "Manage reflog information" -msgstr "Quản lý thông tin reflog" - -#: command-list.h:152 -msgid "Manage set of tracked repositories" -msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi" - -#: command-list.h:153 -msgid "Pack unpacked objects in a repository" -msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa" - -#: command-list.h:154 -msgid "Create, list, delete refs to replace objects" -msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" - -#: command-list.h:155 -msgid "Generates a summary of pending changes" -msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo" - -#: command-list.h:156 -msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" -msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột" - -#: command-list.h:157 -msgid "Reset current HEAD to the specified state" -msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" - -#: command-list.h:158 -msgid "Restore working tree files" -msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc" - -#: command-list.h:159 -msgid "Revert some existing commits" -msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" - -#: command-list.h:160 -msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" -msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" - -#: command-list.h:161 -msgid "Pick out and massage parameters" -msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" - -#: command-list.h:162 -msgid "Remove files from the working tree and from the index" -msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" - -#: command-list.h:163 -msgid "Send a collection of patches as emails" -msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" - -#: command-list.h:164 -msgid "Push objects over Git protocol to another repository" -msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" - -#: command-list.h:165 -msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" -msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" - -#: command-list.h:166 -msgid "Summarize 'git log' output" -msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" - -#: command-list.h:167 -msgid "Show various types of objects" -msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" - -#: command-list.h:168 -msgid "Show branches and their commits" -msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" - -#: command-list.h:169 -msgid "Show packed archive index" -msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" - -#: command-list.h:170 -msgid "List references in a local repository" -msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" - -#: command-list.h:171 -msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" -msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" - -#: command-list.h:172 -msgid "Common Git shell script setup code" -msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" - -#: command-list.h:173 -msgid "Initialize and modify the sparse-checkout" -msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout" - -#: command-list.h:174 -msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" -msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" - -#: command-list.h:175 -msgid "Add file contents to the staging area" -msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" - -#: command-list.h:176 -msgid "Show the working tree status" -msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" - -#: command-list.h:177 -msgid "Remove unnecessary whitespace" -msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" - -#: command-list.h:178 -msgid "Initialize, update or inspect submodules" -msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" - -#: command-list.h:179 -msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" -msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" - -#: command-list.h:180 -msgid "Switch branches" -msgstr "Các nhánh chuyển" - -#: command-list.h:181 -msgid "Read, modify and delete symbolic refs" -msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" - -#: command-list.h:182 -msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" -msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" - -#: command-list.h:183 -msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" -msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" - -#: command-list.h:184 -msgid "Unpack objects from a packed archive" -msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" - -#: command-list.h:185 -msgid "Register file contents in the working tree to the index" -msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" - -#: command-list.h:186 -msgid "Update the object name stored in a ref safely" -msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" - -#: command-list.h:187 -msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" -msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" - -#: command-list.h:188 -msgid "Send archive back to git-archive" -msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive" - -#: command-list.h:189 -msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" -msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack" - -#: command-list.h:190 -msgid "Show a Git logical variable" -msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" - -#: command-list.h:191 -msgid "Check the GPG signature of commits" -msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" - -#: command-list.h:192 -msgid "Validate packed Git archive files" -msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" - -#: command-list.h:193 -msgid "Check the GPG signature of tags" -msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" - -#: command-list.h:194 -msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" -msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" - -#: command-list.h:195 -msgid "Show logs with difference each commit introduces" -msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" - -#: command-list.h:196 -msgid "Manage multiple working trees" -msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" - -#: command-list.h:197 -msgid "Create a tree object from the current index" -msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" - -#: command-list.h:198 -msgid "Defining attributes per path" -msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" - -#: command-list.h:199 -msgid "Git command-line interface and conventions" -msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" - -#: command-list.h:200 -msgid "A Git core tutorial for developers" -msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" - -#: command-list.h:201 -msgid "Providing usernames and passwords to Git" -msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git" - -#: command-list.h:202 -msgid "Git for CVS users" -msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" - -#: command-list.h:203 -msgid "Tweaking diff output" -msgstr "Chỉnh kết xuất diff" - -#: command-list.h:204 -msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" -msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" - -#: command-list.h:205 -msgid "Frequently asked questions about using Git" -msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git" - -#: command-list.h:206 -msgid "A Git Glossary" -msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" - -#: command-list.h:207 -msgid "Hooks used by Git" -msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" - -#: command-list.h:208 -msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" -msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" - -#: command-list.h:209 -msgid "Defining submodule properties" -msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" - -#: command-list.h:210 -msgid "Git namespaces" -msgstr "Không gian tên Git" - -#: command-list.h:211 -msgid "Helper programs to interact with remote repositories" -msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ" - -#: command-list.h:212 -msgid "Git Repository Layout" -msgstr "Bố cục kho Git" - -#: command-list.h:213 -msgid "Specifying revisions and ranges for Git" -msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" - -#: command-list.h:214 -msgid "Mounting one repository inside another" -msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác" - -#: command-list.h:215 -msgid "A tutorial introduction to Git: part two" -msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" - -#: command-list.h:216 -msgid "A tutorial introduction to Git" -msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" - -#: command-list.h:217 -msgid "An overview of recommended workflows with Git" -msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" - -#: git-bisect.sh:79 -#, sh-format -msgid "Bad rev input: $arg" -msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" - -#: git-bisect.sh:99 -#, sh-format -msgid "Bad rev input: $bisected_head" -msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" - -#: git-bisect.sh:108 -#, sh-format -msgid "Bad rev input: $rev" -msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" - -#: git-bisect.sh:117 -#, sh-format -msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." -msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." - -#: git-bisect.sh:149 -msgid "No logfile given" -msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" - -#: git-bisect.sh:150 -#, sh-format -msgid "cannot read $file for replaying" -msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" - -#: git-bisect.sh:173 -msgid "?? what are you talking about?" -msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" - -#: git-bisect.sh:183 -msgid "bisect run failed: no command provided." -msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." - -#: git-bisect.sh:188 -#, sh-format -msgid "running $command" -msgstr "đang chạy lệnh $command" - -#: git-bisect.sh:195 -#, sh-format -msgid "" -"bisect run failed:\n" -"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" -msgstr "" -"chạy bisect gặp lỗi:\n" -"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" - -#: git-bisect.sh:221 -msgid "bisect run cannot continue any more" -msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" - -#: git-bisect.sh:227 -#, sh-format -msgid "" -"bisect run failed:\n" -"'bisect_state $state' exited with error code $res" -msgstr "" -"chạy bisect gặp lỗi:\n" -"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" - -#: git-bisect.sh:234 -msgid "bisect run success" -msgstr "bisect chạy thành công" - -#: git-bisect.sh:242 -msgid "We are not bisecting." -msgstr "Chúng tôi không bisect." - -#: git-merge-octopus.sh:46 -msgid "" -"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " -"merge" -msgstr "" -"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi " -"lệnh hòa trộn" - -#: git-merge-octopus.sh:61 -msgid "Automated merge did not work." -msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc." - -#: git-merge-octopus.sh:62 -msgid "Should not be doing an octopus." -msgstr "Không thể thực hiện một octopus." - -#: git-merge-octopus.sh:73 -#, sh-format -msgid "Unable to find common commit with $pretty_name" -msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name" - -#: git-merge-octopus.sh:77 -#, sh-format -msgid "Already up to date with $pretty_name" -msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi" - -#: git-merge-octopus.sh:89 -#, sh-format -msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name" -msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name" - -#: git-merge-octopus.sh:97 -#, sh-format -msgid "Trying simple merge with $pretty_name" -msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" - -#: git-merge-octopus.sh:102 -msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." -msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." - -#: git-submodule.sh:180 -msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" -msgstr "" -"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " -"việc" - -#: git-submodule.sh:190 -#, sh-format -msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" -msgstr "" -"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" - -#: git-submodule.sh:209 -#, sh-format -msgid "'$sm_path' already exists in the index" -msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" - -#: git-submodule.sh:212 -#, sh-format -msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" -msgstr "" -"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" -"con" - -#: git-submodule.sh:219 -#, sh-format -msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out" -msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra" - -#: git-submodule.sh:250 -#, sh-format -msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" -msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" - -#: git-submodule.sh:252 -#, sh-format -msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" -msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" - -#: git-submodule.sh:260 -#, sh-format -msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" -msgstr "" -"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" - -#: git-submodule.sh:262 -#, sh-format -msgid "" -"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" -" $realrepo\n" -"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " -"repo\n" -"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " -"option." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n" -" $realrepo\n" -"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n" -"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " -"chọn “--name”." - -#: git-submodule.sh:268 -#, sh-format -msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." -msgstr "" -"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." - -#: git-submodule.sh:280 -#, sh-format -msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" -msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:285 -#, sh-format -msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:294 -#, sh-format -msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:567 -#, sh-format -msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" -msgstr "" -"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " -"“$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:577 -#, sh-format -msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" -msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:582 -#, sh-format -msgid "" -"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " -"'$sm_path'" -msgstr "" -"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " -"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:600 -#, sh-format -msgid "" -"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch " -"$sha1:" -msgstr "" -"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực " -"tiếp $sha1:" - -#: git-submodule.sh:606 -#, sh-format -msgid "" -"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " -"Direct fetching of that commit failed." -msgstr "" -"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " -"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." - -#: git-submodule.sh:613 -#, sh-format -msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" -msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:614 -#, sh-format -msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" - -#: git-submodule.sh:618 -#, sh-format -msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" -msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:619 -#, sh-format -msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" - -#: git-submodule.sh:624 -#, sh-format -msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" -msgstr "" -"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:625 -#, sh-format -msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" - -#: git-submodule.sh:630 -#, sh-format -msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" -msgstr "" -"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " -"“$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:631 -#, sh-format -msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" - -#: git-submodule.sh:662 -#, sh-format -msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" -msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-parse-remote.sh:89 -#, sh-format -msgid "See git-${cmd}(1) for details." -msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:109 -msgid "Applied autostash." -msgstr "Đã áp dụng autostash." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:112 -#, sh-format -msgid "Cannot store $stash_sha1" -msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:113 -msgid "" -"Applying autostash resulted in conflicts.\n" -"Your changes are safe in the stash.\n" -"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" -msgstr "" -"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" -"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" -"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " -"nào.\n" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:191 -#, sh-format -msgid "Rebasing ($new_count/$total)" -msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:197 -msgid "" -"\n" -"Commands:\n" -"p, pick <commit> = use commit\n" -"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" -"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" -"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" -"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" -"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n" -"d, drop <commit> = remove commit\n" -"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" -"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" -"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" -". create a merge commit using the original merge commit's\n" -". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" -". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" -"\n" -"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" -msgstr "" -"\n" -"Các lệnh:\n" -"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" -"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" -"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" -"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " -"trước\n" -"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần " -"chuyển giao này\n" -"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" -"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" -"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" -"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" -"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" -". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" -". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " -"hòa\n" -". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " -"giao.\n" -"\n" -"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " -"đáy.\n" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:260 -#, sh-format -msgid "" -"You can amend the commit now, with\n" -"\n" -"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"Once you are satisfied with your changes, run\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" -msgstr "" -"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" -"\n" -"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:285 -#, sh-format -msgid "$sha1: not a commit that can be picked" -msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:324 -#, sh-format -msgid "Invalid commit name: $sha1" -msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:354 -msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" -msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:405 -#, sh-format -msgid "Fast-forward to $sha1" -msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:407 -#, sh-format -msgid "Cannot fast-forward to $sha1" -msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:416 -#, sh-format -msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" -msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:421 -#, sh-format -msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" -msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:439 -#, sh-format -msgid "Error redoing merge $sha1" -msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:448 -#, sh-format -msgid "Could not pick $sha1" -msgstr "Không thể lấy ra $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:457 -#, sh-format -msgid "This is the commit message #${n}:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:462 -#, sh-format -msgid "The commit message #${n} will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:473 -#, sh-format -msgid "This is a combination of $count commit." -msgid_plural "This is a combination of $count commits." -msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:482 -#, sh-format -msgid "Cannot write $fixup_msg" -msgstr "Không thể $fixup_msg" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:485 -msgid "This is a combination of 2 commits." -msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:526 git-rebase--preserve-merges.sh:569 -#: git-rebase--preserve-merges.sh:572 -#, sh-format -msgid "Could not apply $sha1... $rest" -msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:601 -#, sh-format -msgid "" -"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" -"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n" -"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " -"before\n" -"you are able to reword the commit." -msgstr "" -"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n" -"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc " -"móc pre-commit\n" -"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " -"này\n" -"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:616 -#, sh-format -msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" -msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:631 -#, sh-format -msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" -msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:673 -#, sh-format -msgid "Executing: $rest" -msgstr "Đang thực thi: $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:681 -#, sh-format -msgid "Execution failed: $rest" -msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:683 -msgid "and made changes to the index and/or the working tree" -msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:685 -msgid "" -"You can fix the problem, and then run\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" -msgstr "" -"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" - -#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user -#: git-rebase--preserve-merges.sh:698 -#, sh-format -msgid "" -"Execution succeeded: $rest\n" -"but left changes to the index and/or the working tree\n" -"Commit or stash your changes, and then run\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" -msgstr "" -"Thực thi thành công: $rest\n" -"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" -"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:709 -#, sh-format -msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" -msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:710 -msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." -msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:745 -#, sh-format -msgid "Successfully rebased and updated $head_name." -msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:802 -msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" -msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:807 -#, sh-format -msgid "" -"You have staged changes in your working tree.\n" -"If these changes are meant to be\n" -"squashed into the previous commit, run:\n" -"\n" -" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"If they are meant to go into a new commit, run:\n" -"\n" -" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"In both cases, once you're done, continue with:\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" -msgstr "" -"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n" -"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n" -"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" -"\n" -" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" -"\n" -" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 -msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" -msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:829 -msgid "" -"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" -"first and then run 'git rebase --continue' again." -msgstr "" -"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n" -"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " -"nữa." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:834 git-rebase--preserve-merges.sh:838 -msgid "Could not commit staged changes." -msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:869 git-rebase--preserve-merges.sh:955 -msgid "Could not execute editor" -msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:890 -#, sh-format -msgid "Could not checkout $switch_to" -msgstr "Không thể lấy ra $switch_to" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:897 -msgid "No HEAD?" -msgstr "Không HEAD?" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:898 -#, sh-format -msgid "Could not create temporary $state_dir" -msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:901 -msgid "Could not mark as interactive" -msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:933 -#, sh-format -msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" -msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" -msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:945 -msgid "Note that empty commits are commented out" -msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:987 git-rebase--preserve-merges.sh:992 -msgid "Could not init rewritten commits" -msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" - -#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 -#, sh-format -msgid "usage: $dashless $USAGE" -msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE" - -#: git-sh-setup.sh:191 -#, sh-format -msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree" -msgstr "" -"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây " -"làm việc" - -#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207 -#, sh-format -msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree." -msgstr "" -"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc." - -#: git-sh-setup.sh:221 -msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." -msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." - -#: git-sh-setup.sh:224 -msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes." -msgstr "" -"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." - -#: git-sh-setup.sh:227 -msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." -msgstr "" -"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." - -#: git-sh-setup.sh:230 -#, sh-format -msgid "Cannot $action: You have unstaged changes." -msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." - -#: git-sh-setup.sh:243 -msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." -msgstr "" -"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." - -#: git-sh-setup.sh:246 -msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." -msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." - -#: git-sh-setup.sh:249 -#, sh-format -msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." -msgstr "" -"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " -"giao." - -#: git-sh-setup.sh:253 -msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." -msgstr "" -"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." - -#: git-sh-setup.sh:373 -msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." -msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc." - -#: git-sh-setup.sh:378 -msgid "Unable to determine absolute path of git directory" -msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" - -#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu -#: git-add--interactive.perl:212 -#, perl-format -msgid "%12s %12s %s" -msgstr "%12s %12s %s" - -#: git-add--interactive.perl:634 -#, perl-format -msgid "touched %d path\n" -msgid_plural "touched %d paths\n" -msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" - -#: git-add--interactive.perl:1058 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" -"marked for staging." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" -"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." - -#: git-add--interactive.perl:1061 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" -"marked for stashing." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" -"được đánh dấu để tạm cất." - -#: git-add--interactive.perl:1064 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" -"marked for unstaging." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" -"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." - -#: git-add--interactive.perl:1067 git-add--interactive.perl:1076 -#: git-add--interactive.perl:1082 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" -"marked for applying." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" -"được đánh dấu để áp dụng." - -#: git-add--interactive.perl:1070 git-add--interactive.perl:1073 -#: git-add--interactive.perl:1079 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" -"marked for discarding." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" -"được đánh dấu để loại bỏ." - -#: git-add--interactive.perl:1116 -#, perl-format -msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" -msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s" - -#: git-add--interactive.perl:1123 -#, perl-format -msgid "" -"---\n" -"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n" -"To remove '%s' lines, delete them.\n" -"Lines starting with %s will be removed.\n" -msgstr "" -"---\n" -"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n" -"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n" -"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" - -#: git-add--interactive.perl:1145 -#, perl-format -msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" -msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s" - -#: git-add--interactive.perl:1253 -msgid "" -"y - stage this hunk\n" -"n - do not stage this hunk\n" -"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file" -msgstr "" -"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" -"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" -"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " -"tin" - -#: git-add--interactive.perl:1259 -msgid "" -"y - stash this hunk\n" -"n - do not stash this hunk\n" -"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file" -msgstr "" -"y - tạm cất khúc này\n" -"n - đừng tạm cất khúc này\n" -"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" - -#: git-add--interactive.perl:1265 -msgid "" -"y - unstage this hunk\n" -"n - do not unstage this hunk\n" -"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file" -msgstr "" -"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" -"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" -"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " -"lại\n" -"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " -"tập tin" - -#: git-add--interactive.perl:1271 -msgid "" -"y - apply this hunk to index\n" -"n - do not apply this hunk to index\n" -"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" -msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" -"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" - -#: git-add--interactive.perl:1277 git-add--interactive.perl:1295 -msgid "" -"y - discard this hunk from worktree\n" -"n - do not discard this hunk from worktree\n" -"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" -msgstr "" -"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" -"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" - -#: git-add--interactive.perl:1283 -msgid "" -"y - discard this hunk from index and worktree\n" -"n - do not discard this hunk from index and worktree\n" -"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" -msgstr "" -"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" - -#: git-add--interactive.perl:1289 -msgid "" -"y - apply this hunk to index and worktree\n" -"n - do not apply this hunk to index and worktree\n" -"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" -msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" - -#: git-add--interactive.perl:1301 -msgid "" -"y - apply this hunk to worktree\n" -"n - do not apply this hunk to worktree\n" -"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" -msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" -"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" - -#: git-add--interactive.perl:1316 -msgid "" -"g - select a hunk to go to\n" -"/ - search for a hunk matching the given regex\n" -"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" -"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" -"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" -"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" -"s - split the current hunk into smaller hunks\n" -"e - manually edit the current hunk\n" -"? - print help\n" -msgstr "" -"g - chọn một khúc muốn tới\n" -"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" -"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n" -"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n" -"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" -"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" -"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" -"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" -"? - in trợ giúp\n" - -#: git-add--interactive.perl:1347 -msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" -msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" - -#: git-add--interactive.perl:1362 -#, perl-format -msgid "ignoring unmerged: %s\n" -msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" - -#: git-add--interactive.perl:1481 -#, perl-format -msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: git-add--interactive.perl:1482 -#, perl-format -msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: git-add--interactive.perl:1483 -#, perl-format -msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: git-add--interactive.perl:1484 -#, perl-format -msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: git-add--interactive.perl:1601 -msgid "No other hunks to goto\n" -msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n" - -#: git-add--interactive.perl:1619 -#, perl-format -msgid "Invalid number: '%s'\n" -msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" - -#: git-add--interactive.perl:1624 -#, perl-format -msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" -msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" -msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n" - -#: git-add--interactive.perl:1659 -msgid "No other hunks to search\n" -msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n" - -#: git-add--interactive.perl:1676 -#, perl-format -msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" -msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" - -#: git-add--interactive.perl:1686 -msgid "No hunk matches the given pattern\n" -msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n" - -#: git-add--interactive.perl:1698 git-add--interactive.perl:1720 -msgid "No previous hunk\n" -msgstr "Không có khúc kế trước\n" - -#: git-add--interactive.perl:1707 git-add--interactive.perl:1726 -msgid "No next hunk\n" -msgstr "Không có khúc kế tiếp\n" - -#: git-add--interactive.perl:1732 -msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" -msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n" - -#: git-add--interactive.perl:1738 -#, perl-format -msgid "Split into %d hunk.\n" -msgid_plural "Split into %d hunks.\n" -msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n" - -#: git-add--interactive.perl:1748 -msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" -msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n" - -#. TRANSLATORS: please do not translate the command names -#. 'status', 'update', 'revert', etc. -#: git-add--interactive.perl:1813 -msgid "" -"status - show paths with changes\n" -"update - add working tree state to the staged set of changes\n" -"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n" -"patch - pick hunks and update selectively\n" -"diff - view diff between HEAD and index\n" -"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of " -"changes\n" -msgstr "" -"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n" -"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã " -"đặt lên bệ phóng\n" -"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại " -"phiên bản HEAD\n" -"patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n" -"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n" -"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " -"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" - -#: git-add--interactive.perl:1830 git-add--interactive.perl:1835 -#: git-add--interactive.perl:1838 git-add--interactive.perl:1845 -#: git-add--interactive.perl:1848 git-add--interactive.perl:1855 -#: git-add--interactive.perl:1859 git-add--interactive.perl:1865 -msgid "missing --" -msgstr "thiếu --" - -#: git-add--interactive.perl:1861 -#, perl-format -msgid "unknown --patch mode: %s" -msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" - -#: git-add--interactive.perl:1867 git-add--interactive.perl:1873 -#, perl-format -msgid "invalid argument %s, expecting --" -msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" - -#: git-send-email.perl:138 -msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" -msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" - -#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151 -msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" -msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" - -#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229 -msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" -msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" - -#: git-send-email.perl:312 -#, perl-format -msgid "" -"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" -msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" - -#: git-send-email.perl:317 -#, perl-format -msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" -msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" - -#: git-send-email.perl:410 -msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" -msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" - -#: git-send-email.perl:484 -msgid "" -"fatal: found configuration options for 'sendmail'\n" -"git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n" -"Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n" -msgstr "" -"lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho 'sendmail'\n" -"git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý 'e'.\n" -"Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n" - -#: git-send-email.perl:489 git-send-email.perl:691 -msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" -msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" - -#: git-send-email.perl:492 -msgid "" -"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " -"configuration option)\n" -msgstr "" -"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " -"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" - -#: git-send-email.perl:505 -#, perl-format -msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" -msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" - -#: git-send-email.perl:536 -#, perl-format -msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" -msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" - -#: git-send-email.perl:564 -#, perl-format -msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" -msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" - -#: git-send-email.perl:566 -#, perl-format -msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" -msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" - -#: git-send-email.perl:568 -#, perl-format -msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" -msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" - -#: git-send-email.perl:573 -#, perl-format -msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" -msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" - -#: git-send-email.perl:657 -#, perl-format -msgid "" -"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" -"to produce patches for. Please disambiguate by...\n" -"\n" -" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n" -" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n" -msgstr "" -"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n" -"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n" -"\n" -" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" -" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" - -#: git-send-email.perl:678 -#, perl-format -msgid "Failed to opendir %s: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" - -#: git-send-email.perl:702 -#, perl-format -msgid "" -"fatal: %s: %s\n" -"warning: no patches were sent\n" -msgstr "" -"nghiêm trọng: %s: %s\n" -"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" - -#: git-send-email.perl:713 -msgid "" -"\n" -"No patch files specified!\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" -"\n" - -#: git-send-email.perl:726 -#, perl-format -msgid "No subject line in %s?" -msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" - -#: git-send-email.perl:736 -#, perl-format -msgid "Failed to open for writing %s: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" - -#: git-send-email.perl:747 -msgid "" -"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" -"Consider including an overall diffstat or table of contents\n" -"for the patch you are writing.\n" -"\n" -"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n" -msgstr "" -"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n" -"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n" -"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n" -"\n" -"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" - -#: git-send-email.perl:771 -#, perl-format -msgid "Failed to open %s: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" - -#: git-send-email.perl:788 -#, perl-format -msgid "Failed to open %s.final: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" - -#: git-send-email.perl:831 -msgid "Summary email is empty, skipping it\n" -msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" - -#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:866 -#, perl-format -msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " -msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " - -#: git-send-email.perl:921 -msgid "" -"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" -"Encoding.\n" -msgstr "" -"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" -"Encoding.\n" - -#: git-send-email.perl:926 -msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " -msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " - -#: git-send-email.perl:934 -#, perl-format -msgid "" -"Refusing to send because the patch\n" -"\t%s\n" -"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really " -"want to send.\n" -msgstr "" -"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n" -"\t%s\n" -"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " -"muốn gửi.\n" - -#: git-send-email.perl:953 -msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" -msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" - -#: git-send-email.perl:971 -#, perl-format -msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" -msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" - -#: git-send-email.perl:983 -msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " -msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " - -#: git-send-email.perl:1041 git-send-email.perl:1049 -#, perl-format -msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" -msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your -#. translation. The program will only accept English input -#. at this point. -#: git-send-email.perl:1053 -msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " -msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " - -#: git-send-email.perl:1370 -#, perl-format -msgid "CA path \"%s\" does not exist" -msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại" - -#: git-send-email.perl:1453 -msgid "" -" The Cc list above has been expanded by additional\n" -" addresses found in the patch commit message. By default\n" -" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n" -" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n" -" configuration setting.\n" -"\n" -" For additional information, run 'git send-email --help'.\n" -" To retain the current behavior, but squelch this message,\n" -" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n" -"\n" -msgstr "" -" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n" -" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n" -" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n" -" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n" -" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n" -"\n" -" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n" -" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n" -" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n" -"\n" - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your -#. translation. The program will only accept English input -#. at this point. -#: git-send-email.perl:1468 -msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " -msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " - -#: git-send-email.perl:1471 -msgid "Send this email reply required" -msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" - -#: git-send-email.perl:1499 -msgid "The required SMTP server is not properly defined." -msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." - -#: git-send-email.perl:1546 -#, perl-format -msgid "Server does not support STARTTLS! %s" -msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" - -#: git-send-email.perl:1551 git-send-email.perl:1555 -#, perl-format -msgid "STARTTLS failed! %s" -msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" - -#: git-send-email.perl:1564 -msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." -msgstr "" -"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" -"debug." - -#: git-send-email.perl:1582 -#, perl-format -msgid "Failed to send %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" - -#: git-send-email.perl:1585 -#, perl-format -msgid "Dry-Sent %s\n" -msgstr "Thử gửi %s\n" - -#: git-send-email.perl:1585 -#, perl-format -msgid "Sent %s\n" -msgstr "Gửi %s\n" - -#: git-send-email.perl:1587 -msgid "Dry-OK. Log says:\n" -msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" - -#: git-send-email.perl:1587 -msgid "OK. Log says:\n" -msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" - -#: git-send-email.perl:1599 -msgid "Result: " -msgstr "Kết quả: " - -#: git-send-email.perl:1602 -msgid "Result: OK\n" -msgstr "Kết quả: Tốt\n" - -#: git-send-email.perl:1620 -#, perl-format -msgid "can't open file %s" -msgstr "không thể mở tập tin “%s”" - -#: git-send-email.perl:1667 git-send-email.perl:1687 -#, perl-format -msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" -msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" - -#: git-send-email.perl:1673 -#, perl-format -msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" -msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" - -#: git-send-email.perl:1730 -#, perl-format -msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" -msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" - -#: git-send-email.perl:1765 -#, perl-format -msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" -msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" - -#: git-send-email.perl:1876 -#, perl-format -msgid "(%s) Could not execute '%s'" -msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" - -#: git-send-email.perl:1883 -#, perl-format -msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" -msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" - -#: git-send-email.perl:1887 -#, perl-format -msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" -msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" - -#: git-send-email.perl:1917 -msgid "cannot send message as 7bit" -msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" - -#: git-send-email.perl:1925 -msgid "invalid transfer encoding" -msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" - -#: git-send-email.perl:1966 git-send-email.perl:2018 git-send-email.perl:2028 -#, perl-format -msgid "unable to open %s: %s\n" -msgstr "không thể mở %s: %s\n" - -#: git-send-email.perl:1969 -#, perl-format -msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" -msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" - -#: git-send-email.perl:1986 -#, perl-format -msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" -msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" - -#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1990 -#, perl-format -msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " -msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " - -#~ msgid "unknown hash algorithm length" -#~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu" - -#~ msgid "" -#~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" -#~ msgstr "" -#~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể " -#~ "sẽ không hoàn thiện" - -#~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index" -#~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" - -#, c-format -#~ msgid "hash version %u does not match" -#~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" - -#~ msgid "Remote with no URL" -#~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" - -#, c-format -#~ msgid "%%(subject) does not take arguments" -#~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" - -#, c-format -#~ msgid "positive value expected objectname:short=%s" -#~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" - -#, c-format -#~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" -#~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" - -#, c-format -#~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged" -#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" - -#, c-format -#~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" -#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" - -#, c-format -#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s" -#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" - -#, c-format -#~ msgid "could not read ref '%s'" -#~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" - -#, c-format -#~ msgid "ref '%s' already exists" -#~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" - -#, c-format -#~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'" -#~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" - -#, c-format -#~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" -#~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" - -#, c-format -#~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build." -#~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này." - -#~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS" -#~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" - -#~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" -#~ msgstr "" -#~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện " -#~ "hành" - -#~ msgid "print only names (no SHA-1)" -#~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" - -#~ msgid "passed to 'git am'" -#~ msgstr "chuyển cho “git am”" - -#~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" -#~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" - -#, sh-format -#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" -#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" - -#, sh-format -#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" -#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" - -#, sh-format -#~ msgid "" -#~ " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" -#~ msgstr "" -#~ " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " -#~ "$sha1_dst" - -#, c-format -#~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" -#~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" -#~ msgstr[0] "" -#~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" - -#, c-format -#~ msgid "invalid commit object id: %s" -#~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s" - -#, c-format -#~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" -#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" - -#, c-format -#~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" -#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" - -#, c-format -#~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" -#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" - -#, c-format -#~ msgid "unable to re-add worktree '%s'" -#~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" - -#, c-format -#~ msgid "target '%s' already exists" -#~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" - -#, c-format -#~ msgid "" -#~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" -#~ "%s" - -#, c-format -#~ msgid "" -#~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " -#~ "update:\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " -#~ "nhật checkout rải rác:\n" -#~ "%s" - -#, c-format -#~ msgid "" -#~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout " -#~ "update:\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " -#~ "nhật checkout rải rác:\n" -#~ "%s" - -#, c-format -#~ msgid "annotated tag %s has no embedded name" -#~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" - -#~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" -#~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" - -#~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." -#~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." - -#~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits" -#~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng" - -#, c-format -#~ msgid "Could not read '%s'" -#~ msgstr "Không thể đọc “%s”" - -#, c-format -#~ msgid "Cannot store %s" -#~ msgstr "Không thể lưu “%s”" - -#~ msgid "initialize sparse-checkout" -#~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout" - -#~ msgid "set sparse-checkout patterns" -#~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout" - -#~ msgid "disable sparse-checkout" -#~ msgstr "tắt sparse-checkout" - -#, c-format -#~ msgid "could not exec %s" -#~ msgstr "không thể thực thi %s" - -#~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" -#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" - -#, sh-format -#~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" -#~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" - -#, sh-format -#~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" -#~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option" - -#, sh-format -#~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" -#~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" - -#, sh-format -#~ msgid "unknown option: $opt" -#~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" - -#, sh-format -#~ msgid "Too many revisions specified: $REV" -#~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" - -#, sh-format -#~ msgid "$reference is not a valid reference" -#~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" - -#, sh-format -#~ msgid "'$args' is not a stash-like commit" -#~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" - -#, sh-format -#~ msgid "'$args' is not a stash reference" -#~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" - -#~ msgid "unable to refresh index" -#~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" - -#~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" -#~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" - -#~ msgid "Conflicts in index. Try without --index." -#~ msgstr "" -#~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." - -#~ msgid "Could not save index tree" -#~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" - -#~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry" -#~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" - -#~ msgid "Cannot unstage modified files" -#~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" - -#, sh-format -#~ msgid "Dropped ${REV} ($s)" -#~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" - -#, sh-format -#~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry" -#~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" - -#~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" -#~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" - -#, c-format -#~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? " -#~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? " - -#, c-format -#~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? " -#~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? " - -#, c-format -#~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? " -#~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? " - -#~ msgid "" -#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" -#~ "marked for staging.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" -#~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n" - -#~ msgid "" -#~ "y - stage this hunk\n" -#~ "n - do not stage this hunk\n" -#~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" -#~ "a - stage this and all the remaining hunks\n" -#~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n" -#~ msgstr "" -#~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" -#~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" -#~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " -#~ "lại\n" -#~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n" -#~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" - -#, c-format -#~ msgid "could not copy '%s' to '%s'." -#~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." - -#~ msgid "malformed ident line" -#~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ" - -#, c-format -#~ msgid "could not parse '%.*s'" -#~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" - -#, c-format -#~ msgid "could not checkout %s" -#~ msgstr "không thể lấy ra %s" - -#, c-format -#~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'" -#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'" - -#, c-format -#~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n" -#~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" - -#, c-format -#~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" -#~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" - -#, c-format -#~ msgid "packfile is invalid: %s" -#~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" - -#, c-format -#~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s" -#~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" - -#~ msgid "unable to seek in reused packfile" -#~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" - -#~ msgid "unable to read from reused packfile" -#~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" - -#~ msgid "no HEAD?" -#~ msgstr "không HEAD?" - -#~ msgid "preserve empty commits during rebase" -#~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" - -#~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" -#~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" - -#, sh-format -#~ msgid "" -#~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" -#~ "$sm_path\n" -#~ "Use -f if you really want to add it." -#~ msgstr "" -#~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ." -#~ "gitignore của bạn:\n" -#~ "$sm_path\n" -#~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." - -#, c-format -#~ msgid "unable to get tree for %s" -#~ msgstr "không thể lấy cây cho %s" - -#~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" -#~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" - -#~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" -#~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" - -#~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" -#~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" - -#, c-format -#~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" -#~ msgstr "" -#~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" - -#~ msgid "cannot change partial clone promisor remote" -#~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" - -#~ msgid "error building trees" -#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" - -#, c-format -#~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'" -#~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" - -#~ msgid "writing root commit" -#~ msgstr "ghi chuyển giao gốc" - -#, c-format -#~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" -#~ msgstr "" -#~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: " -#~ "%s" - -#~ msgid "" -#~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions." -#~ "partialClone" -#~ msgstr "" -#~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." -#~ "partialClone" - -#~ msgid "verify commit-msg hook" -#~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" - -#~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" -#~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" - -#, c-format -#~ msgid "invalid sparse value '%s'" -#~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" - -#~ msgid "" -#~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that " -#~ "check has been disabled." -#~ msgstr "" -#~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng " -#~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa." - -#~ msgid "" -#~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n" -#~ msgstr "" -#~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra " -#~ "này.\n" - -#~ msgid "" -#~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n" -#~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n" -#~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n" -#~ "\n" -#~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n" -#~ "log.mailmap configuration value to true.\n" -#~ "\n" -#~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further " -#~ "information." -#~ msgstr "" -#~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n" -#~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n" -#~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n" -#~ "\n" -#~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n" -#~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n" -#~ "\n" -#~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin." - -#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed" -#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" - -#~ msgid "Server supports no-done" -#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" - -#~ msgid "Server supports multi_ack" -#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" - -#~ msgid "Server supports side-band-64k" -#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" - -#~ msgid "Server supports side-band" -#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" - -#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" -#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" - -#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" -#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" - -#~ msgid "Server supports ofs-delta" -#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" - -#~ msgid "(HEAD detached at %s)" -#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" - -#~ msgid "(HEAD detached from %s)" -#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" - -#~ msgid "Checking out files" -#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin" - -#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." -#~ msgstr "" -#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối." - -#~ msgid "failed to stat %s\n" -#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" - -#~ msgid "" -#~ "If you wish to skip this commit, use:\n" -#~ "\n" -#~ " git reset\n" -#~ "\n" -#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" -#~ "the remaining commits.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" -#~ "\n" -#~ " git reset\n" -#~ "\n" -#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" -#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n" - -#~ msgid "unrecognized verb: %s" -#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s" - -#~ msgid "option '%s' requires a value" -#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" - -#~ msgid "could not transform the todo list" -#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm" - -#~ msgid "default" -#~ msgstr "mặc định" - -#~ msgid "Could not create directory '%s'" -#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" - -#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict" -#~ msgstr "" -#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết" - -#~ msgid "could not open %s" -#~ msgstr "không thể mở %s" - -#~ msgid "Could not move back to $head_name" -#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" - -#~ msgid "" -#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" -#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" -#~ "case, please try\n" -#~ "\t$cmd_live_rebase\n" -#~ "If that is not the case, please\n" -#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" -#~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" -#~ "valuable there." -#~ msgstr "" -#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n" -#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" -#~ "như vậy, xin hãy thử\n" -#~ "\t$cmd_live_rebase\n" -#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n" -#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" -#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" -#~ "có một số thứ quý giá ở đây." - -#~ msgid "" -#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options" -#~ msgstr "" -#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương " -#~ "tác hay hòa trộn" - -#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" -#~ msgstr "" -#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”" - -#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" -#~ msgstr "" -#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-" -#~ "merges”" - -#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" -#~ msgstr "" -#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-" -#~ "option”" - -#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" -#~ msgstr "" -#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" - -#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'" -#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" - -#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" -#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" - -#~ msgid "$onto_name: there is no merge base" -#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" - -#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" -#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" - -#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" -#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" - -#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev" -#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" - -#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date." -#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." - -#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." -#~ msgstr "" -#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." - -#~ msgid "Changes to $onto:" -#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:" - -#~ msgid "Changes from $mb to $onto:" -#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" - -#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." -#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." - -#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." -#~ msgstr "" -#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" - -#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'" -#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”" - -#~ msgid "only 'tree:0' is supported" -#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ" - -#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" -#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" - -#~ msgid "Adding merged %s" -#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s" - -#~ msgid "Internal error" -#~ msgstr "Lỗi nội bộ" - -#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." -#~ msgstr "" -#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " -#~ "hòa trộn." - -#~ msgid "unable to write sha1 filename %s" -#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s" - -#~ msgid "cannot read sha1_file for %s" -#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s" - -#~ msgid "" -#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --" -#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am " -#~ "options (%s)" -#~ msgstr "" -#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --" -#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các " -#~ "tùy chọn am (%s)" - -#~ msgid "" -#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-" -#~ "option) with am options (%s)" -#~ msgstr "" -#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --" -#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)" - -#~ msgid "unrecognised option: '$arg'" -#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" - -#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit" -#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" - -#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')" -#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)" - -#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog" -#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog" - -#~ msgid "Can't stat %s" -#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" - -#~ msgid "abort rebase" -#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" - -#~ msgid "make rebase script" -#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase" - -#~ msgid "cannot move a locked working tree" -#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" - -#~ msgid "cannot remove a locked working tree" -#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" -#~ "\n" -#~ "\t" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" -#~ "\n" -#~ "\t" - -#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'" -#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”" - -#~ msgid "push|fetch" -#~ msgstr "push|fetch" - -#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" -#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" - -#~ msgid "(+/-)x" -#~ msgstr "(+/-)x" - -#~ msgid "<command>" -#~ msgstr "<lệnh>" - -#~ msgid "w[,i1[,i2]]" -#~ msgstr "w[,i1[,i2]]" - -#~ msgid "Entering '$displaypath'" -#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”" - -#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." -#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." - -#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" -#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" - -#~ msgid "Could not open '%s' for writing" -#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" - -#~ msgid "" -#~ "unexpected 1st line of squash message:\n" -#~ "\n" -#~ "\t%.*s" -#~ msgstr "" -#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n" -#~ "\n" -#~ "\t%.*s" - -#~ msgid "" -#~ "invalid 1st line of squash message:\n" -#~ "\n" -#~ "\t%.*s" -#~ msgstr "" -#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n" -#~ "\n" -#~ "\t%.*s" - -#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" -#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" - -#~ msgid "Error in object" -#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng" - -#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" -#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" - -#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'" -#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" - -#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" -#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" - -#~ msgid "pathspec and --all are incompatible" -#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" - -#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" -#~ msgstr "" -#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" - -#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" -#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" - -#~ msgid "" -#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. " -#~ "please use . instead if you meant to match all paths" -#~ msgstr "" -#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " -#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" - -#~ msgid "could not truncate '%s'" -#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”" - -#~ msgid "could not close %s" -#~ msgstr "không thể đóng %s" - -#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away" -#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi" - -#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" -#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" - -#~ msgid "Don't know how to clone %s" -#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" - -#~ msgid "Don't know how to fetch from %s" -#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" - -#~ msgid "'$term' is not a valid term" -#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" - -#~ msgid "" -#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n" -#~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'" -#~ msgstr "" -#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" -#~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" -#~ " dùng git stash save -- \"$option\"" - -#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" - -#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments" -#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" - -#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'" -#~ msgstr "" -#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”" - -#~ msgid "change upstream info" -#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "basename" -#~ msgstr "tên cơ sở" - -#~ msgid "" -#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" -#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" -#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --" -#~ "abort\"." -#~ msgstr "" -#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue" -#~ "\".\n" -#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --" -#~ "skip\".\n" -#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " -#~ "\"git rebase --abort\"." - -#~ msgid "" -#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" -#~ " - $line" -#~ msgstr "" -#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong " -#~ "dòng sau đây:\n" -#~ " - $line" - -#~ msgid "" -#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" -#~ " - $line" -#~ msgstr "" -#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n" -#~ " - $line" - -#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." -#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." - -#~ msgid "%s, %" -#~ msgid_plural "%s, %" -#~ msgstr[0] "%s, %" - -#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..." -#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" - -#~ msgid "dup2(%d,%d) failed" -#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" - -#~ msgid "Initial commit on " -#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " - -#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" -#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" - -#~ msgid "" -#~ "You still have unmerged paths in your index.\n" -#~ "Did you forget to use 'git add'?" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của " -#~ "mình.\n" -#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" - -#~ msgid "" -#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" -#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" -#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " -#~ "chuyển giao?" - -#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." -#~ msgstr "" -#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; " -#~ "coi là --only những đường dẫn" - -#~ msgid "default mode for recursion" -#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" - -#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" -#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" - -#~ msgid "tag: tagging " -#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ" - -#~ msgid "commit object" -#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao" - -#~ msgid "tree object" -#~ msgstr "đối tượng cây" - -#~ msgid "blob object" -#~ msgstr "đối tượng blob" - -#~ msgid "" -#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" -#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" -#~ msgstr "" -#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" -#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" - -#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)" -#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" - -#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument" -#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" - -#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" -#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" - -#~ msgid "[%s: gone]" -#~ msgstr "[%s: đã ra đi]" - -#~ msgid "[%s]" -#~ msgstr "[%s]" - -#~ msgid "[%s: behind %d]" -#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]" - -#~ msgid "[%s: ahead %d]" -#~ msgstr "[%s: phía trước %d]" - -#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" -#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" - -#~ msgid " **** invalid ref ****" -#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" - -#~ msgid "insanely long object directory %.*s" -#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" - -#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" -#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" - -#~ msgid "tag name too long: %.*s..." -#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" - -#~ msgid "tag header too big." -#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." - -#~ msgid "" -#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" -#~ "marked for discarding" -#~ msgstr "" -#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" -#~ "được đánh dấu để loại bỏ" - -#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" -#~ msgstr "" -#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" - -#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index." -#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." - -#~ msgid "" -#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n" -#~ "uses a .git directory:" -#~ msgid_plural "" -#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" -#~ "use a .git directory:" -#~ msgstr[0] "" -#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" -#~ "dùng một thư mục .git:" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " -#~ "history)" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử " -#~ "của chúng)" - -#~ msgid "Error wrapping up %s." -#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s." - -#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." -#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." - -#~ msgid "Cannot revert during another revert." -#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác." - -#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác." - -#~ msgid "Could not open %s" -#~ msgstr "Không thể mở %s" - -#~ msgid "Could not format %s." -#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”." - -#~ msgid "You need to set your committer info first" -#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" - -#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" -#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai" - -#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" -#~ msgstr "" -#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai" - -#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" -#~ msgstr "" -#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị " -#~ "sai" - -#~ msgid "" -#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" -#~ msgstr "" -#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: " -#~ "đơn vị không hợp lệ" - -#~ msgid "" -#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" -#~ msgstr "" -#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: " -#~ "đơn vị không hợp lệ" - -#~ msgid "" -#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" -#~ msgstr "" -#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị " -#~ "không hợp lệ" - -#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" -#~ msgstr "" -#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp " -#~ "lệ" - -#~ msgid "This is the 2nd commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" - -#~ msgid "This is the 3rd commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" - -#~ msgid "This is the 4th commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:" - -#~ msgid "This is the 5th commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:" - -#~ msgid "This is the 6th commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:" - -#~ msgid "This is the 7th commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:" - -#~ msgid "This is the 8th commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:" - -#~ msgid "This is the 9th commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:" - -#~ msgid "This is the 10th commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:" - -#~ msgid "This is the ${n}th commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" - -#~ msgid "This is the ${n}st commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" - -#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" - -#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" - -#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#~ msgid "could not run gpg." -#~ msgstr "không thể chạy gpg." - -#~ msgid "gpg did not accept the data" -#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" - -#~ msgid "unsupported object type in the tree" -#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" - -#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." -#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." - -#~ msgid "Unprocessed path??? %s" -#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" - -#~ msgid "Cannot %s during a %s" -#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" - -#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head" -#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" - -#~ msgid "could not open %s for writing" -#~ msgstr "không thể mở %s để ghi" - -#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x" -#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" - -#~ msgid "bug: unhandled diff status %c" -#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" - -#~ msgid "could not write branch description template" -#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" - -#~ msgid "corrupt index file" -#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" - -#~ msgid "detach the HEAD at named commit" -#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" - -#~ msgid "Checking connectivity... " -#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " - -#~ msgid " (unable to update local ref)" -#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" - -#~ msgid "Reinitialized existing" -#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" - -#~ msgid "Initialized empty" -#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng" - -#~ msgid " shared" -#~ msgstr " đã chia sẻ" - -#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" -#~ msgstr "" -#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" - -#~ msgid "Writing SQUASH_MSG" -#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" - -#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG" -#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" - -#~ msgid " and with remote" -#~ msgstr " và với máy chủ" - -#~ msgid "removing '%s' failed" -#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" - -#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." -#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." - -#~ msgid "" -#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again " -#~ "from" -#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" - -#~ msgid "" -#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " -#~ "repo" -#~ msgstr "" -#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) " -#~ "đúng" - -#~ msgid "" -#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " -#~ "option." -#~ msgstr "" -#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" -#~ "name”." - -#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" -#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" - -#~ msgid "" -#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " -#~ "history)" -#~ msgstr "" -#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " -#~ "chúng)" - -#~ msgid "'%s': %s" -#~ msgstr "“%s”: %s" - -#~ msgid " git branch -d %s\n" -#~ msgstr " git branch -d %s\n" - -#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" -#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" - -#~ msgid "cannot open %s: %s\n" -#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n" - -#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" -#~ msgstr "" -#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi " -#~ "để xử lý" - -#~ msgid "failed to remove: %s" -#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" - -#~ msgid "" -#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" -#~ "Maybe you want to use 'update --init'?" -#~ msgstr "" -#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" -#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" - -#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" -#~ msgstr "" -#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" - -#~ msgid "improper format entered align:%s" -#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" - -#~ msgid "" -#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" -#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" -#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n" -#~ "\n" -#~ " git config --global push.default matching\n" -#~ "\n" -#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" -#~ "\n" -#~ " git config --global push.default simple\n" -#~ "\n" -#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" -#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n" -#~ "\n" -#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" -#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" -#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" -#~ "\n" -#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " -#~ "information.\n" -#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" -#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" -#~ msgstr "" -#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" -#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" -#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" -#~ "\n" -#~ " git config --global push.default matching\n" -#~ "\n" -#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy " -#~ "lệnh:\n" -#~ "\n" -#~ " git config --global push.default simple\n" -#~ "\n" -#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" -#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" -#~ "\n" -#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" -#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" -#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" -#~ "\n" -#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" -#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " -#~ "tự\n" -#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" - -#~ msgid "Could not append '%s'" -#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”" - -#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" -#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" - -#~ msgid "no such user" -#~ msgstr "không có người dùng như vậy" - -#~ msgid "Testing " -#~ msgstr "Đang thử" - -#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" -#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" - -#~ msgid "print only merged branches" -#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" - -#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" -#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" - -#~ msgid "show usage" -#~ msgstr "hiển thị cách dùng" - -#~ msgid "insanely long template name %s" -#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" - -#~ msgid "insanely long symlink %s" -#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" - -#~ msgid "insanely long template path %s" -#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" - -#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" -#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" - -#~ msgid "switch 'points-at' requires an object" -#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" - -#~ msgid "--sort and -n are incompatible" -#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" - -#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" -#~ msgstr "" -#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" - -#~ msgid "false|true|preserve" -#~ msgstr "false|true|preserve" - -#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" -#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" - -#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" -#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" - -#~ msgid "option %s does not accept negative form" -#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" - -#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" -#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." - -#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." -#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." - -#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" -#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" - -#~ msgid "" -#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n" -#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" -#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." -#~ msgstr "" -#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" -#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế " -#~ "\"$cmdline --skip\".\n" -#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline " -#~ "--abort\"." - -#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address." -#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." - -#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE" -#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" - -#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" - -#~ msgid "" -#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" -#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" -#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit." -#~ msgstr "" -#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" -#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-" -#~ "tin>”\n" -#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " -#~ "giao." - -#~ msgid "no branch specified" -#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" - -#~ msgid "prune .git/worktrees" -#~ msgstr "xén .git/worktrees" - -#~ msgid "The most commonly used git commands are:" -#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" - -#~ msgid "No such branch: '%s'" -#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" - -#~ msgid "Could not create git link %s" -#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" - -#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" -#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" - -#~ msgid "(detached from %s)" -#~ msgstr "(được tách rời từ %s)" - -#~ msgid "No existing author found with '%s'" -#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" - -#~ msgid "search also in ignored files" -#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" - -#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" -#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" - -#~ msgid "no files added" -#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" - -#~ msgid "slot" -#~ msgstr "khe" - -#~ msgid "check" -#~ msgstr "kiểm tra" - -#~ msgid "Failed to lock ref for update" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật" - -#~ msgid "Failed to write ref" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu" - -#~ msgid "commit has empty message" -#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" - -#~ msgid "cannot lock HEAD ref" -#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" - -#~ msgid "cannot update HEAD ref" -#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" - -#~ msgid "Failed to chdir: %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" - -#~ msgid "%s: cannot lock the ref" -#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" - -#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to" - -#~ msgid "key id" -#~ msgstr "id của khóa" - -#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s" -#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" - -#~ msgid "bug" -#~ msgstr "lỗi" - -#~ msgid ", behind " -#~ msgstr ", đằng sau " - -#~ msgid "could not find .gitmodules in index" -#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục" - -#~ msgid "reading updated .gitmodules failed" -#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules" - -#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules" -#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật" - -#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index" -#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục" - -#~ msgid "adding updated .gitmodules failed" -#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật" - -#~ msgid "" -#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" -#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " -#~ "anymore.\n" -#~ "To add content for the whole tree, run:\n" -#~ "\n" -#~ " git add %s :/\n" -#~ " (or git add %s :/)\n" -#~ "\n" -#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n" -#~ "\n" -#~ " git add %s .\n" -#~ " (or git add %s .)\n" -#~ "\n" -#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current " -#~ "directory.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " -#~ "từ\n" -#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như " -#~ "thế nữa.\n" -#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" -#~ "\n" -#~ " git add %s :/\n" -#~ " (hoặc git add %s :/)\n" -#~ "\n" -#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" -#~ "\n" -#~ " git add %s .\n" -#~ " (hoặc git add %s .)\n" -#~ "\n" -#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" - -#~ msgid "" -#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" -#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you " -#~ "removed.\n" -#~ "Paths like '%s' that are\n" -#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" -#~ "\n" -#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" -#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n" -#~ "\n" -#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" -#~ "\n" -#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-" -#~ "removal”,\n" -#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường " -#~ "dẫn mà\n" -#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" -#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của " -#~ "Git.\n" -#~ "\n" -#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" -#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" -#~ "\n" -#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" -#~ "\n" -#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc " -#~ "của bạn.\n" - -#~ msgid "" -#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" -#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết " -#~ "thêm chi tiết.\n" - -#~ msgid "" -#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" -#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" -#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration " -#~ "variable\n" -#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." -#~ msgstr "" -#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau " -#~ "bộ\n" -#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có " -#~ "lẽ muốn\n" -#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." -#~ "default”\n" -#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " -#~ "thôi." - -#~ msgid "copied: %s -> %s" -#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" - -#~ msgid "deleted: %s" -#~ msgstr "đã xóa: %s" - -#~ msgid "modified: %s" -#~ msgstr "đã sửa đổi: %s" - -#~ msgid "renamed: %s -> %s" -#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" - -#~ msgid "unmerged: %s" -#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s" - -#~ msgid "input paths are terminated by a null character" -#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" - -#~ msgid "" -#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." -#~ msgstr "" -#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-" -#~ "untracked." - -#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" -#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" - -#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" -#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" - -#~ msgid "more than %d trees given: '%s'" -#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" - -#~ msgid "" -#~ "'%s' has changes staged in the index\n" -#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" -#~ msgstr "" -#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" -#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" - -#~ msgid "show commits where no parent comes before its children" -#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó" - -#~ msgid "show the HEAD reference" -#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" - -#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" -#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" - -#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" - -#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" -#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”" - -#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" -#~ msgstr "" -#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" - -#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." -#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." - -#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" -#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" - -#~ msgid "use any ref in .git/refs" -#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" - -#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" -#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" - -#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" -#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" - -#~ msgid "You do not have a valid HEAD" -#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" - -#~ msgid "oops" -#~ msgstr "ôi?" - -#~ msgid "Not removing %s\n" -#~ msgstr "Không xóa %s\n" - -#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" -#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" - -#~ msgid " %d file changed" -#~ msgid_plural " %d files changed" -#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" - -#~ msgid ", %d insertion(+)" -#~ msgid_plural ", %d insertions(+)" -#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" - -#~ msgid ", %d deletion(-)" -#~ msgid_plural ", %d deletions(-)" -#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" - -#~ msgid " (use \"git add\" to track)" -#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" - -#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" -#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" - -#~ msgid "--detach cannot be used with -t" -#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" - -#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" -#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" - -#~ msgid "--orphan cannot be used with -t" -#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" - -#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" -#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" - -#~ msgid "" -#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." -#~ msgstr "" -#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển " -#~ "đổi các nhánh." - -#~ msgid "diff setup failed" -#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi" - -#~ msgid "merge-recursive: disk full?" -#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?" - -#~ msgid "diff_setup_done failed" -#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" - -#~ msgid "%s: has been deleted/renamed" -#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" - -#~ msgid "'%s': not a documentation directory." -#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu." - -#~ msgid "--" -#~ msgstr "--" - -#~ msgid "Could not extract email from committer identity." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" |