about summary refs log tree commit diff
path: root/third_party/git/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'third_party/git/po/vi.po')
-rw-r--r--third_party/git/po/vi.po27217
1 files changed, 0 insertions, 27217 deletions
diff --git a/third_party/git/po/vi.po b/third_party/git/po/vi.po
deleted file mode 100644
index 7b76379d04ff..000000000000
--- a/third_party/git/po/vi.po
+++ /dev/null
@@ -1,27217 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for GIT-CORE.
-# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
-# This file is distributed under the same license as the git-core package.
-# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020.
-# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: git  v2.29.0 rd2\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-10-10 09:32+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2020-10-13 08:36+0700\n"
-"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
-"Language: vi\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
-"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
-"X-Poedit-Basepath: ..\n"
-"X-Generator: Poedit 2.4.1\n"
-
-#: add-interactive.c:368
-#, c-format
-msgid "Huh (%s)?"
-msgstr "Hả (%s)?"
-
-#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3250
-#: sequencer.c:3698 sequencer.c:3840 builtin/rebase.c:1526
-#: builtin/rebase.c:1944
-msgid "could not read index"
-msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-
-#: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269
-#: git-add--interactive.perl:294
-msgid "binary"
-msgstr "nhị phân"
-
-#: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278
-#: git-add--interactive.perl:332
-msgid "nothing"
-msgstr "không có gì"
-
-#: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314
-#: git-add--interactive.perl:329
-msgid "unchanged"
-msgstr "không thay đổi"
-
-#: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643
-msgid "Update"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877
-#, c-format
-msgid "could not stage '%s'"
-msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
-
-#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3444
-msgid "could not write index"
-msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
-
-#: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628
-#, c-format, perl-format
-msgid "updated %d path\n"
-msgid_plural "updated %d paths\n"
-msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
-
-#: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678
-#, c-format, perl-format
-msgid "note: %s is untracked now.\n"
-msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
-
-#: add-interactive.c:721 apply.c:4127 builtin/checkout.c:295
-#: builtin/reset.c:145
-#, c-format
-msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
-msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-
-#: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655
-msgid "Revert"
-msgstr "Hoàn nguyên"
-
-#: add-interactive.c:767
-msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
-msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
-
-#: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631
-#, c-format, perl-format
-msgid "reverted %d path\n"
-msgid_plural "reverted %d paths\n"
-msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
-
-#: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695
-#, c-format
-msgid "No untracked files.\n"
-msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
-
-#: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689
-msgid "Add untracked"
-msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
-
-#: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625
-#, c-format, perl-format
-msgid "added %d path\n"
-msgid_plural "added %d paths\n"
-msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
-
-#: add-interactive.c:917
-#, c-format
-msgid "ignoring unmerged: %s"
-msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
-
-#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1738 git-add--interactive.perl:1371
-#, c-format
-msgid "Only binary files changed.\n"
-msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
-
-#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1736 git-add--interactive.perl:1373
-#, c-format
-msgid "No changes.\n"
-msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
-
-#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1381
-msgid "Patch update"
-msgstr "Cập nhật miếng vá"
-
-#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1794
-msgid "Review diff"
-msgstr "Xem xét lại diff"
-
-#: add-interactive.c:1002
-msgid "show paths with changes"
-msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
-
-#: add-interactive.c:1004
-msgid "add working tree state to the staged set of changes"
-msgstr ""
-"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
-"phóng"
-
-#: add-interactive.c:1006
-msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
-msgstr ""
-"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
-"bản HEAD"
-
-#: add-interactive.c:1008
-msgid "pick hunks and update selectively"
-msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
-
-#: add-interactive.c:1010
-msgid "view diff between HEAD and index"
-msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
-
-#: add-interactive.c:1012
-msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
-msgstr ""
-"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
-"được đưa lên bệ phóng"
-
-#: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069
-msgid "Prompt help:"
-msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
-
-#: add-interactive.c:1022
-msgid "select a single item"
-msgstr "chọn một mục đơn"
-
-#: add-interactive.c:1024
-msgid "select a range of items"
-msgstr "chọn một vùng các mục"
-
-#: add-interactive.c:1026
-msgid "select multiple ranges"
-msgstr "chọn nhiều vùng"
-
-#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073
-msgid "select item based on unique prefix"
-msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
-
-#: add-interactive.c:1030
-msgid "unselect specified items"
-msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
-
-#: add-interactive.c:1032
-msgid "choose all items"
-msgstr "chọn tất cả các mục"
-
-#: add-interactive.c:1034
-msgid "(empty) finish selecting"
-msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
-
-#: add-interactive.c:1071
-msgid "select a numbered item"
-msgstr "tùy chọn mục bằng số"
-
-#: add-interactive.c:1075
-msgid "(empty) select nothing"
-msgstr "(để trống) không chọn gì"
-
-#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1891
-msgid "*** Commands ***"
-msgstr "*** Lệnh ***"
-
-#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1888
-msgid "What now"
-msgstr "Giờ thì sao"
-
-#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
-msgid "staged"
-msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
-
-#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
-msgid "unstaged"
-msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
-
-#: add-interactive.c:1136 apply.c:4984 apply.c:4987 builtin/am.c:2270
-#: builtin/am.c:2273 builtin/bugreport.c:133 builtin/clone.c:123
-#: builtin/fetch.c:147 builtin/merge.c:275 builtin/pull.c:190
-#: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1818
-#: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326
-#: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572
-#: git-add--interactive.perl:213
-msgid "path"
-msgstr "đường-dẫn"
-
-#: add-interactive.c:1143
-msgid "could not refresh index"
-msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
-
-#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1805
-#, c-format
-msgid "Bye.\n"
-msgstr "Tạm biệt.\n"
-
-#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1433
-#, c-format, perl-format
-msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1434
-#, c-format, perl-format
-msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1435
-#, c-format, perl-format
-msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1436
-#, c-format, perl-format
-msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:39
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
-"staging."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
-"để chuyển lên bệ phóng."
-
-#: add-patch.c:42
-msgid ""
-"y - stage this hunk\n"
-"n - do not stage this hunk\n"
-"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
-msgstr ""
-"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
-"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
-"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
-"tin\n"
-
-#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1439
-#, c-format, perl-format
-msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1440
-#, c-format, perl-format
-msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1441
-#, c-format, perl-format
-msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1442
-#, c-format, perl-format
-msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:61
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
-"stashing."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
-"để tạm cất."
-
-#: add-patch.c:64
-msgid ""
-"y - stash this hunk\n"
-"n - do not stash this hunk\n"
-"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
-msgstr ""
-"y - tạm cất khúc này\n"
-"n - đừng tạm cất khúc này\n"
-"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
-
-#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1445
-#, c-format, perl-format
-msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1446
-#, c-format, perl-format
-msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1447
-#, c-format, perl-format
-msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1448
-#, c-format, perl-format
-msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:85
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
-"unstaging."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
-"để bỏ ra khỏi bệ phóng."
-
-#: add-patch.c:88
-msgid ""
-"y - unstage this hunk\n"
-"n - do not unstage this hunk\n"
-"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
-msgstr ""
-"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
-"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
-"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
-"lại\n"
-"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
-"tập tin\n"
-
-#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1451
-#, c-format, perl-format
-msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1452
-#, c-format, perl-format
-msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1453
-#, c-format, perl-format
-msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1454
-#, c-format, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
-"applying."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
-"để áp dụng."
-
-#: add-patch.c:111
-msgid ""
-"y - apply this hunk to index\n"
-"n - do not apply this hunk to index\n"
-"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
-msgstr ""
-"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
-"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
-"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-
-#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1457
-#: git-add--interactive.perl:1475
-#, c-format, perl-format
-msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1458
-#: git-add--interactive.perl:1476
-#, c-format, perl-format
-msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1459
-#: git-add--interactive.perl:1477
-#, c-format, perl-format
-msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1460
-#: git-add--interactive.perl:1478
-#, c-format, perl-format
-msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
-"discarding."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
-"để loại bỏ."
-
-#: add-patch.c:134 add-patch.c:202
-msgid ""
-"y - discard this hunk from worktree\n"
-"n - do not discard this hunk from worktree\n"
-"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
-msgstr ""
-"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
-"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-
-#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1463
-#, c-format, perl-format
-msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1464
-#, c-format, perl-format
-msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1465
-#, c-format, perl-format
-msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1466
-#, c-format, perl-format
-msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:157
-msgid ""
-"y - discard this hunk from index and worktree\n"
-"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
-"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
-msgstr ""
-"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
-"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-
-#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1469
-#, c-format, perl-format
-msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1470
-#, c-format, perl-format
-msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1471
-#, c-format, perl-format
-msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1472
-#, c-format, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: add-patch.c:179
-msgid ""
-"y - apply this hunk to index and worktree\n"
-"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
-"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
-msgstr ""
-"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
-"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-
-#: add-patch.c:224
-msgid ""
-"y - apply this hunk to worktree\n"
-"n - do not apply this hunk to worktree\n"
-"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
-msgstr ""
-"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
-"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-
-#: add-patch.c:342
-#, c-format
-msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
-
-#: add-patch.c:361 add-patch.c:365
-#, c-format
-msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
-
-#: add-patch.c:419
-msgid "could not parse diff"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
-
-#: add-patch.c:438
-msgid "could not parse colored diff"
-msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
-
-#: add-patch.c:452
-#, c-format
-msgid "failed to run '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
-
-#: add-patch.c:611
-msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
-msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
-
-#: add-patch.c:612
-msgid ""
-"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
-"between its input and output lines."
-msgstr ""
-"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
-"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
-
-#: add-patch.c:785
-#, c-format
-msgid ""
-"expected context line #%d in\n"
-"%.*s"
-msgstr ""
-"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
-"%.*s"
-
-#: add-patch.c:800
-#, c-format
-msgid ""
-"hunks do not overlap:\n"
-"%.*s\n"
-"\tdoes not end with:\n"
-"%.*s"
-msgstr ""
-"các khối không chồng đè lên nhau:\n"
-"%.*s\n"
-"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
-"%.*s"
-
-#: add-patch.c:1076 git-add--interactive.perl:1117
-msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
-msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
-
-#: add-patch.c:1080
-#, c-format
-msgid ""
-"---\n"
-"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
-"To remove '%c' lines, delete them.\n"
-"Lines starting with %c will be removed.\n"
-msgstr ""
-"---\n"
-"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
-"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
-"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
-
-#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
-#: add-patch.c:1094 git-add--interactive.perl:1131
-msgid ""
-"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
-"edit again.  If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
-"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
-"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
-"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
-
-#: add-patch.c:1127
-msgid "could not parse hunk header"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
-
-#: add-patch.c:1172
-msgid "'git apply --cached' failed"
-msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
-
-#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
-#. The program will only accept that input at this point.
-#. Consider translating (saying "no" discards!) as
-#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
-#. of the word "no" does not start with n.
-#.
-#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
-#. The program will only accept that input
-#. at this point.
-#. Consider translating (saying "no" discards!) as
-#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
-#. of the word "no" does not start with n.
-#: add-patch.c:1241 git-add--interactive.perl:1244
-msgid ""
-"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
-msgstr ""
-"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
-"bỏ!) [y/n]? "
-
-#: add-patch.c:1284
-msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
-msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
-
-#: add-patch.c:1285 git-add--interactive.perl:1348
-msgid "Apply them to the worktree anyway? "
-msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
-
-#: add-patch.c:1292 git-add--interactive.perl:1351
-msgid "Nothing was applied.\n"
-msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
-
-#: add-patch.c:1349
-msgid ""
-"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
-"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
-"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
-"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
-"g - select a hunk to go to\n"
-"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
-"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
-"e - manually edit the current hunk\n"
-"? - print help\n"
-msgstr ""
-"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
-"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
-"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
-"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
-"g - chọn một khúc muốn tới\n"
-"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
-"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
-"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
-"? - hiển thị trợ giúp\n"
-
-#: add-patch.c:1511 add-patch.c:1521
-msgid "No previous hunk"
-msgstr "Không có khúc kế trước"
-
-#: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526
-msgid "No next hunk"
-msgstr "Không có khúc kế tiếp"
-
-#: add-patch.c:1532
-msgid "No other hunks to goto"
-msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
-
-#: add-patch.c:1543 git-add--interactive.perl:1608
-msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
-msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
-
-#: add-patch.c:1544 git-add--interactive.perl:1610
-msgid "go to which hunk? "
-msgstr "nhảy đến khúc nào? "
-
-#: add-patch.c:1555
-#, c-format
-msgid "Invalid number: '%s'"
-msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
-
-#: add-patch.c:1560
-#, c-format
-msgid "Sorry, only %d hunk available."
-msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
-msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
-
-#: add-patch.c:1569
-msgid "No other hunks to search"
-msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
-
-#: add-patch.c:1575 git-add--interactive.perl:1663
-msgid "search for regex? "
-msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
-
-#: add-patch.c:1590
-#, c-format
-msgid "Malformed search regexp %s: %s"
-msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
-
-#: add-patch.c:1607
-msgid "No hunk matches the given pattern"
-msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
-
-#: add-patch.c:1614
-msgid "Sorry, cannot split this hunk"
-msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
-
-#: add-patch.c:1618
-#, c-format
-msgid "Split into %d hunks."
-msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
-
-#: add-patch.c:1622
-msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
-msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
-
-#: add-patch.c:1674
-msgid "'git apply' failed"
-msgstr "'git apply' gặp lỗi"
-
-#: advice.c:140
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Disable this message with \"git config advice.%s false\""
-msgstr ""
-"\n"
-"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
-
-#: advice.c:156
-#, c-format
-msgid "%shint: %.*s%s\n"
-msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
-
-#: advice.c:247
-msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
-msgstr ""
-"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
-"hòa trộn."
-
-#: advice.c:249
-msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
-msgstr ""
-"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-
-#: advice.c:251
-msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
-msgstr ""
-"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-
-#: advice.c:253
-msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
-msgstr ""
-"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-
-#: advice.c:255
-msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
-msgstr ""
-"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-
-#: advice.c:257
-#, c-format
-msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
-msgstr ""
-"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
-"hòa trộn."
-
-#: advice.c:265
-msgid ""
-"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
-"as appropriate to mark resolution and make a commit."
-msgstr ""
-"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
-"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-
-#: advice.c:273
-msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
-msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-
-#: advice.c:278 builtin/merge.c:1349
-msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-
-#: advice.c:280
-msgid "Please, commit your changes before merging."
-msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-
-#: advice.c:281
-msgid "Exiting because of unfinished merge."
-msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-
-#: advice.c:287
-#, c-format
-msgid ""
-"Note: switching to '%s'.\n"
-"\n"
-"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
-"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
-"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
-"\n"
-"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
-"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
-"\n"
-"  git switch -c <new-branch-name>\n"
-"\n"
-"Or undo this operation with:\n"
-"\n"
-"  git switch -\n"
-"\n"
-"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
-"false\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
-"\n"
-"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
-"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
-"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
-"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
-"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
-"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
-"\n"
-"  git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
-"\n"
-"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
-"\n"
-"  git switch -\n"
-"\n"
-"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
-"\n"
-
-#: alias.c:50
-msgid "cmdline ends with \\"
-msgstr "cmdline kết thúc với \\"
-
-#: alias.c:51
-msgid "unclosed quote"
-msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
-
-#: apply.c:69
-#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-
-#: apply.c:85
-#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-
-#: apply.c:135
-msgid "--reject and --3way cannot be used together."
-msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
-
-#: apply.c:137
-msgid "--cached and --3way cannot be used together."
-msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
-
-#: apply.c:140
-msgid "--3way outside a repository"
-msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-
-#: apply.c:151
-msgid "--index outside a repository"
-msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-
-#: apply.c:154
-msgid "--cached outside a repository"
-msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-
-#: apply.c:801
-#, c-format
-msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
-msgstr ""
-"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
-"%s"
-
-#: apply.c:810
-#, c-format
-msgid "regexec returned %d for input: %s"
-msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-
-#: apply.c:884
-#, c-format
-msgid "unable to find filename in patch at line %d"
-msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-
-#: apply.c:922
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
-msgstr ""
-"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-
-#: apply.c:928
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-
-#: apply.c:929
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-
-#: apply.c:934
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-
-#: apply.c:963
-#, c-format
-msgid "invalid mode on line %d: %s"
-msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
-
-#: apply.c:1282
-#, c-format
-msgid "inconsistent header lines %d and %d"
-msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
-
-#: apply.c:1372
-#, c-format
-msgid ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"component (line %d)"
-msgid_plural ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"components (line %d)"
-msgstr[0] ""
-"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
-"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-
-#: apply.c:1385
-#, c-format
-msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
-msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
-
-#: apply.c:1481
-#, c-format
-msgid "recount: unexpected line: %.*s"
-msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-
-#: apply.c:1550
-#, c-format
-msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-
-#: apply.c:1753
-msgid "new file depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-
-#: apply.c:1755
-msgid "deleted file still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-
-#: apply.c:1789
-#, c-format
-msgid "corrupt patch at line %d"
-msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-
-#: apply.c:1826
-#, c-format
-msgid "new file %s depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-
-#: apply.c:1828
-#, c-format
-msgid "deleted file %s still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-
-#: apply.c:1831
-#, c-format
-msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
-msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-
-#: apply.c:1978
-#, c-format
-msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-
-#: apply.c:2015
-#, c-format
-msgid "unrecognized binary patch at line %d"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-
-#: apply.c:2177
-#, c-format
-msgid "patch with only garbage at line %d"
-msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-
-#: apply.c:2263
-#, c-format
-msgid "unable to read symlink %s"
-msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-
-#: apply.c:2267
-#, c-format
-msgid "unable to open or read %s"
-msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-
-#: apply.c:2936
-#, c-format
-msgid "invalid start of line: '%c'"
-msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-
-#: apply.c:3057
-#, c-format
-msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
-msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
-msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-
-#: apply.c:3069
-#, c-format
-msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
-msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-
-#: apply.c:3075
-#, c-format
-msgid ""
-"while searching for:\n"
-"%.*s"
-msgstr ""
-"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
-"%.*s"
-
-#: apply.c:3097
-#, c-format
-msgid "missing binary patch data for '%s'"
-msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-
-#: apply.c:3105
-#, c-format
-msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
-msgstr ""
-"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
-"“%s”"
-
-#: apply.c:3152
-#, c-format
-msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
-msgstr ""
-"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
-"đủ"
-
-#: apply.c:3163
-#, c-format
-msgid ""
-"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
-msgstr ""
-"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
-
-#: apply.c:3171
-#, c-format
-msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
-msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
-
-#: apply.c:3189
-#, c-format
-msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
-msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
-
-#: apply.c:3202
-#, c-format
-msgid "binary patch does not apply to '%s'"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-
-#: apply.c:3209
-#, c-format
-msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
-msgstr ""
-"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
-"%s)"
-
-#: apply.c:3230
-#, c-format
-msgid "patch failed: %s:%ld"
-msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-
-#: apply.c:3353
-#, c-format
-msgid "cannot checkout %s"
-msgstr "không thể lấy ra %s"
-
-#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:72 setup.c:308
-#, c-format
-msgid "failed to read %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-
-#: apply.c:3413
-#, c-format
-msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
-msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-
-#: apply.c:3442 apply.c:3685
-#, c-format
-msgid "path %s has been renamed/deleted"
-msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-
-#: apply.c:3528 apply.c:3700
-#, c-format
-msgid "%s: does not exist in index"
-msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-
-#: apply.c:3537 apply.c:3708 apply.c:3953
-#, c-format
-msgid "%s: does not match index"
-msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-
-#: apply.c:3572
-msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
-msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-
-#: apply.c:3575
-#, c-format
-msgid "Falling back to three-way merge...\n"
-msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
-
-#: apply.c:3591 apply.c:3595
-#, c-format
-msgid "cannot read the current contents of '%s'"
-msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-
-#: apply.c:3607
-#, c-format
-msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-
-#: apply.c:3621
-#, c-format
-msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
-msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-
-#: apply.c:3626
-#, c-format
-msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
-msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-
-#: apply.c:3652
-msgid "removal patch leaves file contents"
-msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-
-#: apply.c:3725
-#, c-format
-msgid "%s: wrong type"
-msgstr "%s: sai kiểu"
-
-#: apply.c:3727
-#, c-format
-msgid "%s has type %o, expected %o"
-msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-
-#: apply.c:3892 apply.c:3894 read-cache.c:832 read-cache.c:858
-#: read-cache.c:1313
-#, c-format
-msgid "invalid path '%s'"
-msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-
-#: apply.c:3950
-#, c-format
-msgid "%s: already exists in index"
-msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-
-#: apply.c:3956
-#, c-format
-msgid "%s: already exists in working directory"
-msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-
-#: apply.c:3976
-#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-
-#: apply.c:3981
-#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-
-#: apply.c:4001
-#, c-format
-msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-
-#: apply.c:4005
-#, c-format
-msgid "%s: patch does not apply"
-msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-
-#: apply.c:4020
-#, c-format
-msgid "Checking patch %s..."
-msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-
-#: apply.c:4112
-#, c-format
-msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
-msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-
-#: apply.c:4119
-#, c-format
-msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
-msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-
-#: apply.c:4122
-#, c-format
-msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
-msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-
-#: apply.c:4131
-#, c-format
-msgid "could not add %s to temporary index"
-msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-
-#: apply.c:4141
-#, c-format
-msgid "could not write temporary index to %s"
-msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
-
-#: apply.c:4279
-#, c-format
-msgid "unable to remove %s from index"
-msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-
-#: apply.c:4313
-#, c-format
-msgid "corrupt patch for submodule %s"
-msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-
-#: apply.c:4319
-#, c-format
-msgid "unable to stat newly created file '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-
-#: apply.c:4327
-#, c-format
-msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
-msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-
-#: apply.c:4333 apply.c:4478
-#, c-format
-msgid "unable to add cache entry for %s"
-msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-
-#: apply.c:4376 builtin/bisect--helper.c:537
-#, c-format
-msgid "failed to write to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-
-#: apply.c:4380
-#, c-format
-msgid "closing file '%s'"
-msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-
-#: apply.c:4450
-#, c-format
-msgid "unable to write file '%s' mode %o"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-
-#: apply.c:4548
-#, c-format
-msgid "Applied patch %s cleanly."
-msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-
-#: apply.c:4556
-msgid "internal error"
-msgstr "lỗi nội bộ"
-
-#: apply.c:4559
-#, c-format
-msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
-msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
-msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-
-#: apply.c:4570
-#, c-format
-msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
-msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-
-#: apply.c:4578 builtin/fetch.c:927 builtin/fetch.c:1228
-#, c-format
-msgid "cannot open %s"
-msgstr "không mở được “%s”"
-
-#: apply.c:4592
-#, c-format
-msgid "Hunk #%d applied cleanly."
-msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-
-#: apply.c:4596
-#, c-format
-msgid "Rejected hunk #%d."
-msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-
-#: apply.c:4715
-#, c-format
-msgid "Skipped patch '%s'."
-msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
-
-#: apply.c:4723
-msgid "unrecognized input"
-msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-
-#: apply.c:4743
-msgid "unable to read index file"
-msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-
-#: apply.c:4900
-#, c-format
-msgid "can't open patch '%s': %s"
-msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-
-#: apply.c:4927
-#, c-format
-msgid "squelched %d whitespace error"
-msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
-msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-
-#: apply.c:4933 apply.c:4948
-#, c-format
-msgid "%d line adds whitespace errors."
-msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
-msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-
-#: apply.c:4941
-#, c-format
-msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
-msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
-msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-
-#: apply.c:4957 builtin/add.c:618 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406
-msgid "Unable to write new index file"
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-
-#: apply.c:4985
-msgid "don't apply changes matching the given path"
-msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-
-#: apply.c:4988
-msgid "apply changes matching the given path"
-msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-
-#: apply.c:4990 builtin/am.c:2279
-msgid "num"
-msgstr "số"
-
-#: apply.c:4991
-msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
-msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-
-#: apply.c:4994
-msgid "ignore additions made by the patch"
-msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-
-#: apply.c:4996
-msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
-msgstr ""
-"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-
-#: apply.c:5000
-msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
-msgstr ""
-"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-
-#: apply.c:5002
-msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
-msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-
-#: apply.c:5004
-msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
-msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-
-#: apply.c:5006
-msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
-msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-
-#: apply.c:5008
-msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
-msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
-
-#: apply.c:5010
-msgid "apply a patch without touching the working tree"
-msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-
-#: apply.c:5012
-msgid "accept a patch that touches outside the working area"
-msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-
-#: apply.c:5015
-msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
-msgstr ""
-"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-
-#: apply.c:5017
-msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
-msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-
-#: apply.c:5019
-msgid "build a temporary index based on embedded index information"
-msgstr ""
-"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-
-#: apply.c:5022 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525
-msgid "paths are separated with NUL character"
-msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-
-#: apply.c:5024
-msgid "ensure at least <n> lines of context match"
-msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
-
-#: apply.c:5025 builtin/am.c:2258 builtin/interpret-trailers.c:98
-#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
-#: builtin/pack-objects.c:3562 builtin/rebase.c:1340
-msgid "action"
-msgstr "hành động"
-
-#: apply.c:5026
-msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
-msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-
-#: apply.c:5029 apply.c:5032
-msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
-
-#: apply.c:5035
-msgid "apply the patch in reverse"
-msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-
-#: apply.c:5037
-msgid "don't expect at least one line of context"
-msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
-
-#: apply.c:5039
-msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
-msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-
-#: apply.c:5041
-msgid "allow overlapping hunks"
-msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-
-#: apply.c:5042 builtin/add.c:329 builtin/check-ignore.c:22
-#: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
-#: builtin/log.c:2270 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
-msgid "be verbose"
-msgstr "chi tiết"
-
-#: apply.c:5044
-msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
-msgstr ""
-"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-
-#: apply.c:5047
-msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
-msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-
-#: apply.c:5049 builtin/am.c:2267
-msgid "root"
-msgstr "gốc"
-
-#: apply.c:5050
-msgid "prepend <root> to all filenames"
-msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-
-#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
-#, c-format
-msgid "cannot stream blob %s"
-msgstr "không thể stream blob “%s”"
-
-#: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358
-#, c-format
-msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
-msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
-
-#: archive-tar.c:449
-#, c-format
-msgid "unable to start '%s' filter"
-msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
-
-#: archive-tar.c:452
-msgid "unable to redirect descriptor"
-msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
-
-#: archive-tar.c:459
-#, c-format
-msgid "'%s' filter reported error"
-msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
-
-#: archive-zip.c:318
-#, c-format
-msgid "path is not valid UTF-8: %s"
-msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
-
-#: archive-zip.c:322
-#, c-format
-msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
-msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
-
-#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247
-#, c-format
-msgid "deflate error (%d)"
-msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-
-#: archive-zip.c:603
-#, c-format
-msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
-msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
-
-#: archive.c:14
-msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
-
-#: archive.c:15
-msgid "git archive --list"
-msgstr "git archive --list"
-
-#: archive.c:16
-msgid ""
-"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr ""
-"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
-"đường/dẫn>…]"
-
-#: archive.c:17
-msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
-msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-
-#: archive.c:192
-#, c-format
-msgid "cannot read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
-
-#: archive.c:345 sequencer.c:445 sequencer.c:1706 sequencer.c:2852
-#: sequencer.c:3293 sequencer.c:3402 builtin/am.c:263 builtin/commit.c:786
-#: builtin/merge.c:1124
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
-msgstr "không thể đọc “%s”"
-
-#: archive.c:430 builtin/add.c:181 builtin/add.c:594 builtin/rm.c:315
-#, c-format
-msgid "pathspec '%s' did not match any files"
-msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-
-#: archive.c:454
-#, c-format
-msgid "no such ref: %.*s"
-msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
-
-#: archive.c:460
-#, c-format
-msgid "not a valid object name: %s"
-msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-
-#: archive.c:473
-#, c-format
-msgid "not a tree object: %s"
-msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
-
-#: archive.c:485
-msgid "current working directory is untracked"
-msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
-
-#: archive.c:526
-#, c-format
-msgid "File not found: %s"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
-
-#: archive.c:528
-#, c-format
-msgid "Not a regular file: %s"
-msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
-
-#: archive.c:553
-msgid "fmt"
-msgstr "định_dạng"
-
-#: archive.c:553
-msgid "archive format"
-msgstr "định dạng lưu trữ"
-
-#: archive.c:554 builtin/log.c:1760
-msgid "prefix"
-msgstr "tiền_tố"
-
-#: archive.c:555
-msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
-msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-
-#: archive.c:556 archive.c:559 builtin/blame.c:884 builtin/blame.c:888
-#: builtin/blame.c:889 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:133
-#: builtin/fast-export.c:1208 builtin/fast-export.c:1210
-#: builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:908 builtin/hash-object.c:105
-#: builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 builtin/notes.c:412
-#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:190
-msgid "file"
-msgstr "tập_tin"
-
-#: archive.c:557
-msgid "add untracked file to archive"
-msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
-
-#: archive.c:560 builtin/archive.c:90
-msgid "write the archive to this file"
-msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-
-#: archive.c:562
-msgid "read .gitattributes in working directory"
-msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-
-#: archive.c:563
-msgid "report archived files on stderr"
-msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-
-#: archive.c:564
-msgid "store only"
-msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-
-#: archive.c:565
-msgid "compress faster"
-msgstr "nén nhanh hơn"
-
-#: archive.c:573
-msgid "compress better"
-msgstr "nén nhỏ hơn"
-
-#: archive.c:576
-msgid "list supported archive formats"
-msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-
-#: archive.c:578 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
-#: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335
-msgid "repo"
-msgstr "kho"
-
-#: archive.c:579 builtin/archive.c:92
-msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
-msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-
-#: archive.c:580 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
-#: builtin/notes.c:498
-msgid "command"
-msgstr "lệnh"
-
-#: archive.c:581 builtin/archive.c:94
-msgid "path to the remote git-upload-archive command"
-msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-
-#: archive.c:588
-msgid "Unexpected option --remote"
-msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
-
-#: archive.c:590
-msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
-msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-
-#: archive.c:592
-msgid "Unexpected option --output"
-msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-
-#: archive.c:594
-msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together"
-msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau"
-
-#: archive.c:616
-#, c-format
-msgid "Unknown archive format '%s'"
-msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-
-#: archive.c:623
-#, c-format
-msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
-msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-
-#: attr.c:212
-#, c-format
-msgid "%.*s is not a valid attribute name"
-msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
-
-#: attr.c:369
-#, c-format
-msgid "%s not allowed: %s:%d"
-msgstr "%s không được phép: %s:%d"
-
-#: attr.c:409
-msgid ""
-"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
-"Use '\\!' for literal leading exclamation."
-msgstr ""
-"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
-"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-
-#: bisect.c:476
-#, c-format
-msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
-msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
-
-#: bisect.c:686
-#, c-format
-msgid "We cannot bisect more!\n"
-msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-
-#: bisect.c:753
-#, c-format
-msgid "Not a valid commit name %s"
-msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-
-#: bisect.c:778
-#, c-format
-msgid ""
-"The merge base %s is bad.\n"
-"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
-msgstr ""
-"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
-"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-
-#: bisect.c:783
-#, c-format
-msgid ""
-"The merge base %s is new.\n"
-"The property has changed between %s and [%s].\n"
-msgstr ""
-"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
-"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-
-#: bisect.c:788
-#, c-format
-msgid ""
-"The merge base %s is %s.\n"
-"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
-msgstr ""
-"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
-"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-
-#: bisect.c:796
-#, c-format
-msgid ""
-"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
-"git bisect cannot work properly in this case.\n"
-"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
-msgstr ""
-"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
-"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
-"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-
-#: bisect.c:809
-#, c-format
-msgid ""
-"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
-"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
-"We continue anyway."
-msgstr ""
-"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
-"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
-"%s.\n"
-"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-
-#: bisect.c:848
-#, c-format
-msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
-msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-
-#: bisect.c:898
-#, c-format
-msgid "a %s revision is needed"
-msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-
-#: bisect.c:928 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
-#, c-format
-msgid "could not create file '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-
-#: bisect.c:974 builtin/merge.c:150
-#, c-format
-msgid "could not read file '%s'"
-msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-
-#: bisect.c:1014
-msgid "reading bisect refs failed"
-msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-
-#: bisect.c:1044
-#, c-format
-msgid "%s was both %s and %s\n"
-msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-
-#: bisect.c:1053
-#, c-format
-msgid ""
-"No testable commit found.\n"
-"Maybe you started with bad path parameters?\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
-"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-
-#: bisect.c:1082
-#, c-format
-msgid "(roughly %d step)"
-msgid_plural "(roughly %d steps)"
-msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
-
-#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
-#. steps)" translation.
-#.
-#: bisect.c:1088
-#, c-format
-msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
-msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
-msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-
-#: blame.c:2778
-msgid "--contents and --reverse do not blend well."
-msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-
-#: blame.c:2792
-msgid "cannot use --contents with final commit object name"
-msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-
-#: blame.c:2813
-msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
-msgstr ""
-"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-
-#: blame.c:2822 bundle.c:213 ref-filter.c:2264 remote.c:2020 sequencer.c:2105
-#: sequencer.c:4606 submodule.c:855 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:404
-#: builtin/log.c:1020 builtin/log.c:1622 builtin/log.c:2029 builtin/log.c:2319
-#: builtin/merge.c:414 builtin/pack-objects.c:3380 builtin/pack-objects.c:3395
-#: builtin/shortlog.c:320
-msgid "revision walk setup failed"
-msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-
-#: blame.c:2840
-msgid ""
-"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
-msgstr ""
-"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
-"tiên"
-
-#: blame.c:2851
-#, c-format
-msgid "no such path %s in %s"
-msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-
-#: blame.c:2862
-#, c-format
-msgid "cannot read blob %s for path %s"
-msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
-
-#: branch.c:53
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
-"the remote tracking information by invoking\n"
-"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
-msgstr ""
-"\n"
-"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
-"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
-"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
-
-#: branch.c:67
-#, c-format
-msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
-msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
-
-#: branch.c:93
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
-msgstr ""
-"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
-
-#: branch.c:94
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
-
-#: branch.c:98
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
-
-#: branch.c:99
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
-
-#: branch.c:104
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
-msgstr ""
-"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
-
-#: branch.c:105
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
-
-#: branch.c:109
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
-msgstr ""
-"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
-
-#: branch.c:110
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
-
-#: branch.c:119
-msgid "Unable to write upstream branch configuration"
-msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
-
-#: branch.c:156
-#, c-format
-msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
-msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
-
-#: branch.c:189
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid branch name."
-msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
-
-#: branch.c:208
-#, c-format
-msgid "A branch named '%s' already exists."
-msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-
-#: branch.c:213
-msgid "Cannot force update the current branch."
-msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-
-#: branch.c:233
-#, c-format
-msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
-msgstr ""
-"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
-"nhánh."
-
-#: branch.c:235
-#, c-format
-msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
-msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-
-#: branch.c:237
-msgid ""
-"\n"
-"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
-"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
-"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
-"\n"
-"If you are planning to push out a new local branch that\n"
-"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
-"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
-"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
-"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
-"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
-"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-
-#: branch.c:281
-#, c-format
-msgid "Not a valid object name: '%s'."
-msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-
-#: branch.c:301
-#, c-format
-msgid "Ambiguous object name: '%s'."
-msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-
-#: branch.c:306
-#, c-format
-msgid "Not a valid branch point: '%s'."
-msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-
-#: branch.c:365
-#, c-format
-msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
-msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-
-#: branch.c:388
-#, c-format
-msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
-msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
-
-#: bundle.c:41
-#, c-format
-msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
-msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
-
-#: bundle.c:45
-#, c-format
-msgid "unknown capability '%s'"
-msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
-
-#: bundle.c:71
-#, c-format
-msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
-msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
-
-#: bundle.c:110
-#, c-format
-msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
-msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-
-#: bundle.c:136 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2357 sequencer.c:3142
-#: builtin/commit.c:814
-#, c-format
-msgid "could not open '%s'"
-msgstr "không thể mở “%s”"
-
-#: bundle.c:189
-msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
-msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-
-#: bundle.c:192
-msgid "need a repository to verify a bundle"
-msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
-
-#: bundle.c:243
-#, c-format
-msgid "The bundle contains this ref:"
-msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
-msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-
-#: bundle.c:250
-msgid "The bundle records a complete history."
-msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-
-#: bundle.c:252
-#, c-format
-msgid "The bundle requires this ref:"
-msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
-msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-
-#: bundle.c:319
-msgid "unable to dup bundle descriptor"
-msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
-
-#: bundle.c:326
-msgid "Could not spawn pack-objects"
-msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-
-#: bundle.c:337
-msgid "pack-objects died"
-msgstr "đối tượng gói đã chết"
-
-#: bundle.c:379
-msgid "rev-list died"
-msgstr "rev-list đã chết"
-
-#: bundle.c:428
-#, c-format
-msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
-msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-
-#: bundle.c:498
-#, c-format
-msgid "unsupported bundle version %d"
-msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
-
-#: bundle.c:500
-#, c-format
-msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
-msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
-
-#: bundle.c:522 builtin/log.c:207 builtin/log.c:1918 builtin/shortlog.c:461
-#, c-format
-msgid "unrecognized argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-
-#: bundle.c:530
-msgid "Refusing to create empty bundle."
-msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-
-#: bundle.c:540
-#, c-format
-msgid "cannot create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
-
-#: bundle.c:565
-msgid "index-pack died"
-msgstr "mục lục gói đã chết"
-
-#: color.c:329
-#, c-format
-msgid "invalid color value: %.*s"
-msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-
-#: commit-graph.c:188 midx.c:46
-msgid "invalid hash version"
-msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
-
-#: commit-graph.c:246
-msgid "commit-graph file is too small"
-msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
-
-#: commit-graph.c:311
-#, c-format
-msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
-msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
-
-#: commit-graph.c:318
-#, c-format
-msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
-msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
-
-#: commit-graph.c:325
-#, c-format
-msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
-msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
-
-#: commit-graph.c:342
-#, c-format
-msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
-msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
-
-#: commit-graph.c:361
-#, c-format
-msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
-msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
-
-#: commit-graph.c:433
-#, c-format
-msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
-msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
-
-#: commit-graph.c:499
-msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
-msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
-
-#: commit-graph.c:509
-msgid "commit-graph chain does not match"
-msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
-
-#: commit-graph.c:557
-#, c-format
-msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
-msgstr ""
-"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
-"một mã băm"
-
-#: commit-graph.c:581
-msgid "unable to find all commit-graph files"
-msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-
-#: commit-graph.c:721 commit-graph.c:785
-msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
-msgstr ""
-"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
-"bị hỏng"
-
-#: commit-graph.c:742
-#, c-format
-msgid "could not find commit %s"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
-
-#: commit-graph.c:1042 builtin/am.c:1306
-#, c-format
-msgid "unable to parse commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-
-#: commit-graph.c:1265 builtin/pack-objects.c:2864
-#, c-format
-msgid "unable to get type of object %s"
-msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
-
-#: commit-graph.c:1301
-msgid "Loading known commits in commit graph"
-msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:1318
-msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
-msgstr ""
-"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
-"chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:1338
-msgid "Clearing commit marks in commit graph"
-msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:1357
-msgid "Computing commit graph generation numbers"
-msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:1424
-msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
-msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
-
-#: commit-graph.c:1501
-msgid "Collecting referenced commits"
-msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
-
-#: commit-graph.c:1526
-#, c-format
-msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
-msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
-msgstr[0] ""
-"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
-
-#: commit-graph.c:1539
-#, c-format
-msgid "error adding pack %s"
-msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
-
-#: commit-graph.c:1543
-#, c-format
-msgid "error opening index for %s"
-msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
-
-#: commit-graph.c:1582
-msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
-msgstr ""
-"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
-"tượng đã đóng gói"
-
-#: commit-graph.c:1597
-msgid "Counting distinct commits in commit graph"
-msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:1629
-msgid "Finding extra edges in commit graph"
-msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:1678
-msgid "failed to write correct number of base graph ids"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
-
-#: commit-graph.c:1720 midx.c:826
-#, c-format
-msgid "unable to create leading directories of %s"
-msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-
-#: commit-graph.c:1733
-msgid "unable to create temporary graph layer"
-msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
-
-#: commit-graph.c:1738
-#, c-format
-msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
-msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
-
-#: commit-graph.c:1808
-#, c-format
-msgid "Writing out commit graph in %d pass"
-msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
-msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
-
-#: commit-graph.c:1853
-msgid "unable to open commit-graph chain file"
-msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:1869
-msgid "failed to rename base commit-graph file"
-msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-
-#: commit-graph.c:1889
-msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
-msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
-
-#: commit-graph.c:2015
-msgid "Scanning merged commits"
-msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
-
-#: commit-graph.c:2026
-#, c-format
-msgid "unexpected duplicate commit id %s"
-msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
-
-#: commit-graph.c:2049
-msgid "Merging commit-graph"
-msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-
-#: commit-graph.c:2259
-#, c-format
-msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
-msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:2270
-msgid "too many commits to write graph"
-msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
-
-#: commit-graph.c:2363
-msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
-msgstr ""
-"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
-"đã hỏng"
-
-#: commit-graph.c:2373
-#, c-format
-msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
-msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
-
-#: commit-graph.c:2383 commit-graph.c:2398
-#, c-format
-msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
-msgstr ""
-"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
-"%u"
-
-#: commit-graph.c:2390
-#, c-format
-msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-
-#: commit-graph.c:2408
-msgid "Verifying commits in commit graph"
-msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:2423
-#, c-format
-msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
-msgstr ""
-"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
-"thị lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:2430
-#, c-format
-msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
-msgstr ""
-"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
-"%s"
-
-#: commit-graph.c:2440
-#, c-format
-msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
-msgstr ""
-"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
-
-#: commit-graph.c:2449
-#, c-format
-msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
-msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
-
-#: commit-graph.c:2463
-#, c-format
-msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
-msgstr ""
-"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
-"dứt quá sớm"
-
-#: commit-graph.c:2468
-#, c-format
-msgid ""
-"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
-msgstr ""
-"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
-"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
-
-#: commit-graph.c:2472
-#, c-format
-msgid ""
-"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
-msgstr ""
-"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
-"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
-
-#: commit-graph.c:2488
-#, c-format
-msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
-msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
-
-#: commit-graph.c:2494
-#, c-format
-msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
-msgstr ""
-"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
-"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
-
-#: commit.c:52 sequencer.c:2845 builtin/am.c:373 builtin/am.c:417
-#: builtin/am.c:1385 builtin/am.c:2031 builtin/replace.c:457
-#, c-format
-msgid "could not parse %s"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-
-#: commit.c:54
-#, c-format
-msgid "%s %s is not a commit!"
-msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-
-#: commit.c:194
-msgid ""
-"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
-"and will be removed in a future Git version.\n"
-"\n"
-"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
-"to convert the grafts into replace refs.\n"
-"\n"
-"Turn this message off by running\n"
-"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
-msgstr ""
-"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
-"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
-"\n"
-"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
-"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
-"\n"
-"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
-"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
-
-#: commit.c:1172
-#, c-format
-msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
-msgstr ""
-"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-
-#: commit.c:1176
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-
-#: commit.c:1179
-#, c-format
-msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-
-#: commit.c:1182
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-
-#: commit.c:1436
-msgid ""
-"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
-"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
-"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
-"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
-"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
-
-#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
-msgid "memory exhausted"
-msgstr "hết bộ nhớ"
-
-#: config.c:125
-#, c-format
-msgid ""
-"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
-"\t%s\n"
-"from\n"
-"\t%s\n"
-"This might be due to circular includes."
-msgstr ""
-"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
-"\t%s\n"
-"từ\n"
-"\t%s\n"
-"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
-
-#: config.c:141
-#, c-format
-msgid "could not expand include path '%s'"
-msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
-
-#: config.c:152
-msgid "relative config includes must come from files"
-msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-
-#: config.c:198
-msgid "relative config include conditionals must come from files"
-msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-
-#: config.c:378
-#, c-format
-msgid "key does not contain a section: %s"
-msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
-
-#: config.c:384
-#, c-format
-msgid "key does not contain variable name: %s"
-msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
-
-#: config.c:408 sequencer.c:2547
-#, c-format
-msgid "invalid key: %s"
-msgstr "khóa không đúng: %s"
-
-#: config.c:414
-#, c-format
-msgid "invalid key (newline): %s"
-msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
-
-#: config.c:450 config.c:462
-#, c-format
-msgid "bogus config parameter: %s"
-msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
-
-#: config.c:497
-#, c-format
-msgid "bogus format in %s"
-msgstr "định dạng không có thực trong %s"
-
-#: config.c:836
-#, c-format
-msgid "bad config line %d in blob %s"
-msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-
-#: config.c:840
-#, c-format
-msgid "bad config line %d in file %s"
-msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-
-#: config.c:844
-#, c-format
-msgid "bad config line %d in standard input"
-msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: config.c:848
-#, c-format
-msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
-msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-
-#: config.c:852
-#, c-format
-msgid "bad config line %d in command line %s"
-msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-
-#: config.c:856
-#, c-format
-msgid "bad config line %d in %s"
-msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-
-#: config.c:993
-msgid "out of range"
-msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-
-#: config.c:993
-msgid "invalid unit"
-msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-
-#: config.c:994
-#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
-msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-
-#: config.c:1013
-#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
-msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-
-#: config.c:1016
-#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
-msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-
-#: config.c:1019
-#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
-msgstr ""
-"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-
-#: config.c:1022
-#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
-msgstr ""
-"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-
-#: config.c:1025
-#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
-msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-
-#: config.c:1028
-#, c-format
-msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
-msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-
-#: config.c:1123
-#, c-format
-msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
-msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-
-#: config.c:1132
-#, c-format
-msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-
-#: config.c:1223
-#, c-format
-msgid "abbrev length out of range: %d"
-msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
-
-#: config.c:1237 config.c:1248
-#, c-format
-msgid "bad zlib compression level %d"
-msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-
-#: config.c:1340
-msgid "core.commentChar should only be one character"
-msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
-
-#: config.c:1373
-#, c-format
-msgid "invalid mode for object creation: %s"
-msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-
-#: config.c:1445
-#, c-format
-msgid "malformed value for %s"
-msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
-
-#: config.c:1471
-#, c-format
-msgid "malformed value for %s: %s"
-msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
-
-#: config.c:1472
-msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
-msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
-
-#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3649
-#, c-format
-msgid "bad pack compression level %d"
-msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-
-#: config.c:1655
-#, c-format
-msgid "unable to load config blob object '%s'"
-msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
-
-#: config.c:1658
-#, c-format
-msgid "reference '%s' does not point to a blob"
-msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
-
-#: config.c:1675
-#, c-format
-msgid "unable to resolve config blob '%s'"
-msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
-
-#: config.c:1705
-#, c-format
-msgid "failed to parse %s"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
-
-#: config.c:1759
-msgid "unable to parse command-line config"
-msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-
-#: config.c:2122
-msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
-msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-
-#: config.c:2296
-#, c-format
-msgid "Invalid %s: '%s'"
-msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-
-#: config.c:2341
-#, c-format
-msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
-msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-
-#: config.c:2387
-#, c-format
-msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
-msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-
-#: config.c:2389
-#, c-format
-msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
-msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-
-#: config.c:2470
-#, c-format
-msgid "invalid section name '%s'"
-msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
-
-#: config.c:2502
-#, c-format
-msgid "%s has multiple values"
-msgstr "%s có đa giá trị"
-
-#: config.c:2531
-#, c-format
-msgid "failed to write new configuration file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
-
-#: config.c:2783 config.c:3107
-#, c-format
-msgid "could not lock config file %s"
-msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
-
-#: config.c:2794
-#, c-format
-msgid "opening %s"
-msgstr "đang mở “%s”"
-
-#: config.c:2829 builtin/config.c:354
-#, c-format
-msgid "invalid pattern: %s"
-msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
-
-#: config.c:2854
-#, c-format
-msgid "invalid config file %s"
-msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
-
-#: config.c:2867 config.c:3120
-#, c-format
-msgid "fstat on %s failed"
-msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-
-#: config.c:2878
-#, c-format
-msgid "unable to mmap '%s'"
-msgstr "không thể mmap “%s”"
-
-#: config.c:2887 config.c:3125
-#, c-format
-msgid "chmod on %s failed"
-msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
-
-#: config.c:2972 config.c:3222
-#, c-format
-msgid "could not write config file %s"
-msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
-
-#: config.c:3006
-#, c-format
-msgid "could not set '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-
-#: config.c:3008 builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:850 builtin/remote.c:858
-#, c-format
-msgid "could not unset '%s'"
-msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-
-#: config.c:3098
-#, c-format
-msgid "invalid section name: %s"
-msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
-
-#: config.c:3265
-#, c-format
-msgid "missing value for '%s'"
-msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
-
-#: connect.c:61
-msgid "the remote end hung up upon initial contact"
-msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
-
-#: connect.c:63
-msgid ""
-"Could not read from remote repository.\n"
-"\n"
-"Please make sure you have the correct access rights\n"
-"and the repository exists."
-msgstr ""
-"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
-"\n"
-"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
-"và kho chứa đã sẵn có."
-
-#: connect.c:81
-#, c-format
-msgid "server doesn't support '%s'"
-msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
-
-#: connect.c:118
-#, c-format
-msgid "server doesn't support feature '%s'"
-msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
-
-#: connect.c:129
-msgid "expected flush after capabilities"
-msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
-
-#: connect.c:263
-#, c-format
-msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
-msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
-
-#: connect.c:284
-msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
-msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
-
-#: connect.c:306
-#, c-format
-msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
-msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
-
-#: connect.c:308
-msgid "repository on the other end cannot be shallow"
-msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
-
-#: connect.c:347
-msgid "invalid packet"
-msgstr "gói không hợp lệ"
-
-#: connect.c:367
-#, c-format
-msgid "protocol error: unexpected '%s'"
-msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
-
-#: connect.c:473
-#, c-format
-msgid "unknown object format '%s' specified by server"
-msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy phục vụ"
-
-#: connect.c:500
-#, c-format
-msgid "invalid ls-refs response: %s"
-msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
-
-#: connect.c:504
-msgid "expected flush after ref listing"
-msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
-
-#: connect.c:507
-msgid "expected response end packet after ref listing"
-msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
-
-#: connect.c:640
-#, c-format
-msgid "protocol '%s' is not supported"
-msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
-
-#: connect.c:691
-msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
-msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
-
-#: connect.c:731 connect.c:794
-#, c-format
-msgid "Looking up %s ... "
-msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
-
-#: connect.c:735
-#, c-format
-msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
-msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
-
-#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
-#: connect.c:739 connect.c:810
-#, c-format
-msgid ""
-"done.\n"
-"Connecting to %s (port %s) ... "
-msgstr ""
-"xong.\n"
-"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
-
-#: connect.c:761 connect.c:838
-#, c-format
-msgid ""
-"unable to connect to %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"không thể kết nối đến %s:\n"
-"%s"
-
-#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
-#: connect.c:767 connect.c:844
-msgid "done."
-msgstr "hoàn tất."
-
-#: connect.c:798
-#, c-format
-msgid "unable to look up %s (%s)"
-msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
-
-#: connect.c:804
-#, c-format
-msgid "unknown port %s"
-msgstr "không hiểu cổng %s"
-
-#: connect.c:941 connect.c:1271
-#, c-format
-msgid "strange hostname '%s' blocked"
-msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
-
-#: connect.c:943
-#, c-format
-msgid "strange port '%s' blocked"
-msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
-
-#: connect.c:953
-#, c-format
-msgid "cannot start proxy %s"
-msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
-
-#: connect.c:1024
-msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
-msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
-
-#: connect.c:1219
-msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
-msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
-
-#: connect.c:1231
-msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
-msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
-
-#: connect.c:1248
-msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
-msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
-
-#: connect.c:1360
-#, c-format
-msgid "strange pathname '%s' blocked"
-msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
-
-#: connect.c:1408
-msgid "unable to fork"
-msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
-
-#: connected.c:108 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
-msgid "Checking connectivity"
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-
-#: connected.c:120
-msgid "Could not run 'git rev-list'"
-msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-
-#: connected.c:144
-msgid "failed write to rev-list"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-
-#: connected.c:149
-msgid "failed to close rev-list's stdin"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
-
-#: convert.c:194
-#, c-format
-msgid "illegal crlf_action %d"
-msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
-
-#: convert.c:207
-#, c-format
-msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
-msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
-
-#: convert.c:209
-#, c-format
-msgid ""
-"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
-"The file will have its original line endings in your working directory"
-msgstr ""
-"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
-"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
-
-#: convert.c:217
-#, c-format
-msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
-msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
-
-#: convert.c:219
-#, c-format
-msgid ""
-"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
-"The file will have its original line endings in your working directory"
-msgstr ""
-"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
-"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
-
-#: convert.c:284
-#, c-format
-msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
-msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
-
-#: convert.c:291
-#, c-format
-msgid ""
-"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
-"working-tree-encoding."
-msgstr ""
-"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
-"là bảng mã cây làm việc."
-
-#: convert.c:304
-#, c-format
-msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
-msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
-
-#: convert.c:306
-#, c-format
-msgid ""
-"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
-"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
-msgstr ""
-"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
-"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
-
-#: convert.c:419 convert.c:490
-#, c-format
-msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
-msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s”  từ “%s” sang “%s”"
-
-#: convert.c:462
-#, c-format
-msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
-msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
-
-#: convert.c:665
-#, c-format
-msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
-msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
-
-#: convert.c:685
-#, c-format
-msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
-msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
-
-#: convert.c:692
-#, c-format
-msgid "external filter '%s' failed %d"
-msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
-
-#: convert.c:727 convert.c:730
-#, c-format
-msgid "read from external filter '%s' failed"
-msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
-
-#: convert.c:733 convert.c:788
-#, c-format
-msgid "external filter '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
-
-#: convert.c:837
-msgid "unexpected filter type"
-msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
-
-#: convert.c:848
-msgid "path name too long for external filter"
-msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
-
-#: convert.c:940
-#, c-format
-msgid ""
-"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
-"been filtered"
-msgstr ""
-"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
-"dẫn đã được lọc"
-
-#: convert.c:1240
-msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
-msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
-
-#: convert.c:1428 convert.c:1462
-#, c-format
-msgid "%s: clean filter '%s' failed"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
-
-#: convert.c:1508
-#, c-format
-msgid "%s: smudge filter %s failed"
-msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
-
-#: credential.c:96
-#, c-format
-msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
-msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
-
-#: credential.c:112
-msgid "refusing to work with credential missing host field"
-msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
-
-#: credential.c:114
-msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
-msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
-
-#: credential.c:394
-#, c-format
-msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
-msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
-
-#: credential.c:438
-#, c-format
-msgid "url has no scheme: %s"
-msgstr "url không có lược đồ: %s"
-
-#: credential.c:511
-#, c-format
-msgid "credential url cannot be parsed: %s"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
-
-#: date.c:138
-msgid "in the future"
-msgstr "ở thời tương lai"
-
-#: date.c:144
-#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> second ago"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
-msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
-
-#: date.c:151
-#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
-msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
-
-#: date.c:158
-#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
-msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
-
-#: date.c:165
-#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> day ago"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
-msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
-
-#: date.c:171
-#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> week ago"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
-msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
-
-#: date.c:178
-#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> month ago"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
-msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
-
-#: date.c:189
-#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> year"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
-msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
-
-#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
-#: date.c:192
-#, c-format
-msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
-msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
-msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
-
-#: date.c:197 date.c:202
-#, c-format
-msgid "%<PRIuMAX> year ago"
-msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
-msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
-
-#: delta-islands.c:272
-msgid "Propagating island marks"
-msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
-
-#: delta-islands.c:290
-#, c-format
-msgid "bad tree object %s"
-msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
-
-#: delta-islands.c:334
-#, c-format
-msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
-
-#: delta-islands.c:390
-#, c-format
-msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
-msgstr ""
-"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
-
-#: delta-islands.c:467
-#, c-format
-msgid "Marked %d islands, done.\n"
-msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
-
-#: diff-no-index.c:238
-msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
-msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
-
-#: diff-no-index.c:263
-msgid ""
-"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
-"tree"
-msgstr ""
-"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
-"ngoài một cây làm việc"
-
-#: diff.c:156
-#, c-format
-msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
-msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-
-#: diff.c:161
-#, c-format
-msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
-msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-
-#: diff.c:297
-msgid ""
-"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
-"'dimmed-zebra', 'plain'"
-msgstr ""
-"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
-"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
-
-#: diff.c:325
-#, c-format
-msgid ""
-"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
-"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
-msgstr ""
-"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
-"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
-"change”"
-
-#: diff.c:333
-msgid ""
-"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
-"whitespace modes"
-msgstr ""
-"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
-"độ khoảng trắng khác"
-
-#: diff.c:410
-#, c-format
-msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
-msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-
-#: diff.c:470
-#, c-format
-msgid ""
-"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
-"%s"
-
-#: diff.c:4269
-#, c-format
-msgid "external diff died, stopping at %s"
-msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-
-#: diff.c:4618
-msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
-msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-
-#: diff.c:4621
-msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
-
-#: diff.c:4699
-msgid "--follow requires exactly one pathspec"
-msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-
-#: diff.c:4747
-#, c-format
-msgid "invalid --stat value: %s"
-msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
-
-#: diff.c:4752 diff.c:4757 diff.c:4762 diff.c:4767 diff.c:5279
-#: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180
-#, c-format
-msgid "%s expects a numerical value"
-msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-
-#: diff.c:4784
-#, c-format
-msgid ""
-"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
-"%s"
-
-#: diff.c:4869
-#, c-format
-msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
-msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
-
-#: diff.c:4893
-#, c-format
-msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
-msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
-
-#: diff.c:4907
-#, c-format
-msgid "unable to resolve '%s'"
-msgstr "không thể phân giải “%s”"
-
-#: diff.c:4957 diff.c:4963
-#, c-format
-msgid "%s expects <n>/<m> form"
-msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
-
-#: diff.c:4975
-#, c-format
-msgid "%s expects a character, got '%s'"
-msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
-
-#: diff.c:4996
-#, c-format
-msgid "bad --color-moved argument: %s"
-msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
-
-#: diff.c:5015
-#, c-format
-msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
-msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
-
-#: diff.c:5055
-msgid ""
-"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
-"\"histogram\""
-msgstr ""
-"tùy chọn  diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
-"\"histogram\""
-
-#: diff.c:5091 diff.c:5111
-#, c-format
-msgid "invalid argument to %s"
-msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
-
-#: diff.c:5248
-#, c-format
-msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-
-#: diff.c:5304
-#, c-format
-msgid "bad --word-diff argument: %s"
-msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
-
-#: diff.c:5327
-msgid "Diff output format options"
-msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
-
-#: diff.c:5329 diff.c:5335
-msgid "generate patch"
-msgstr "tạo miếng vá"
-
-#: diff.c:5332 builtin/log.c:176
-msgid "suppress diff output"
-msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-
-#: diff.c:5337 diff.c:5451 diff.c:5458
-msgid "<n>"
-msgstr "<n>"
-
-#: diff.c:5338 diff.c:5341
-msgid "generate diffs with <n> lines context"
-msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
-
-#: diff.c:5343
-msgid "generate the diff in raw format"
-msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
-
-#: diff.c:5346
-msgid "synonym for '-p --raw'"
-msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
-
-#: diff.c:5350
-msgid "synonym for '-p --stat'"
-msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
-
-#: diff.c:5354
-msgid "machine friendly --stat"
-msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
-
-#: diff.c:5357
-msgid "output only the last line of --stat"
-msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
-
-#: diff.c:5359 diff.c:5367
-msgid "<param1,param2>..."
-msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
-
-#: diff.c:5360
-msgid ""
-"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
-msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
-
-#: diff.c:5364
-msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
-msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
-
-#: diff.c:5368
-msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
-msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
-
-#: diff.c:5372
-msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
-msgstr ""
-"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
-
-#: diff.c:5375
-msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
-msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
-
-#: diff.c:5378
-msgid "show only names of changed files"
-msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
-
-#: diff.c:5381
-msgid "show only names and status of changed files"
-msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
-
-#: diff.c:5383
-msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
-msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
-
-#: diff.c:5384
-msgid "generate diffstat"
-msgstr "tạo diffstat"
-
-#: diff.c:5386 diff.c:5389 diff.c:5392
-msgid "<width>"
-msgstr "<rộng>"
-
-#: diff.c:5387
-msgid "generate diffstat with a given width"
-msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
-
-#: diff.c:5390
-msgid "generate diffstat with a given name width"
-msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
-
-#: diff.c:5393
-msgid "generate diffstat with a given graph width"
-msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
-
-#: diff.c:5395
-msgid "<count>"
-msgstr "<số_lượng>"
-
-#: diff.c:5396
-msgid "generate diffstat with limited lines"
-msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
-
-#: diff.c:5399
-msgid "generate compact summary in diffstat"
-msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
-
-#: diff.c:5402
-msgid "output a binary diff that can be applied"
-msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
-
-#: diff.c:5405
-msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
-msgstr ""
-"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
-"\""
-
-#: diff.c:5407
-msgid "show colored diff"
-msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
-
-#: diff.c:5408
-msgid "<kind>"
-msgstr "<kiểu>"
-
-#: diff.c:5409
-msgid ""
-"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
-"diff"
-msgstr ""
-"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
-"trong khác biệt"
-
-#: diff.c:5412
-msgid ""
-"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
-"--numstat"
-msgstr ""
-"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
-"trong --raw hay --numstat"
-
-#: diff.c:5415 diff.c:5418 diff.c:5421 diff.c:5527
-msgid "<prefix>"
-msgstr "<tiền_tố>"
-
-#: diff.c:5416
-msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
-msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
-
-#: diff.c:5419
-msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
-msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
-
-#: diff.c:5422
-msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
-msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
-
-#: diff.c:5425
-msgid "do not show any source or destination prefix"
-msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
-
-#: diff.c:5428
-msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
-msgstr ""
-"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
-"định"
-
-#: diff.c:5432 diff.c:5437 diff.c:5442
-msgid "<char>"
-msgstr "<ký_tự>"
-
-#: diff.c:5433
-msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
-msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
-
-#: diff.c:5438
-msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
-msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
-
-#: diff.c:5443
-msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
-msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
-
-#: diff.c:5446
-msgid "Diff rename options"
-msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
-
-#: diff.c:5447
-msgid "<n>[/<m>]"
-msgstr "<n>[/<m>]"
-
-#: diff.c:5448
-msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
-msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
-
-#: diff.c:5452
-msgid "detect renames"
-msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
-
-#: diff.c:5456
-msgid "omit the preimage for deletes"
-msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
-
-#: diff.c:5459
-msgid "detect copies"
-msgstr "dò bản sao"
-
-#: diff.c:5463
-msgid "use unmodified files as source to find copies"
-msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
-
-#: diff.c:5465
-msgid "disable rename detection"
-msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
-
-#: diff.c:5468
-msgid "use empty blobs as rename source"
-msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
-
-#: diff.c:5470
-msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
-msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
-
-#: diff.c:5473
-msgid ""
-"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
-"given limit"
-msgstr ""
-"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
-"quá giới hạn đưa ra"
-
-#: diff.c:5475
-msgid "Diff algorithm options"
-msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
-
-#: diff.c:5477
-msgid "produce the smallest possible diff"
-msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
-
-#: diff.c:5480
-msgid "ignore whitespace when comparing lines"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
-
-#: diff.c:5483
-msgid "ignore changes in amount of whitespace"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
-
-#: diff.c:5486
-msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
-
-#: diff.c:5489
-msgid "ignore carrier-return at the end of line"
-msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
-
-#: diff.c:5492
-msgid "ignore changes whose lines are all blank"
-msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
-
-#: diff.c:5495
-msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
-msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
-
-#: diff.c:5498
-msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
-msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
-
-#: diff.c:5502
-msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
-msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
-
-#: diff.c:5504
-msgid "<algorithm>"
-msgstr "<thuật toán>"
-
-#: diff.c:5505
-msgid "choose a diff algorithm"
-msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
-
-#: diff.c:5507
-msgid "<text>"
-msgstr "<văn bản>"
-
-#: diff.c:5508
-msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
-msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
-
-#: diff.c:5510 diff.c:5519 diff.c:5522
-msgid "<mode>"
-msgstr "<chế độ>"
-
-#: diff.c:5511
-msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
-msgstr ""
-"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
-
-#: diff.c:5513 diff.c:5516 diff.c:5561
-msgid "<regex>"
-msgstr "<regex>"
-
-#: diff.c:5514
-msgid "use <regex> to decide what a word is"
-msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
-
-#: diff.c:5517
-msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
-msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
-
-#: diff.c:5520
-msgid "moved lines of code are colored differently"
-msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
-
-#: diff.c:5523
-msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
-msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
-
-#: diff.c:5526
-msgid "Other diff options"
-msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
-
-#: diff.c:5528
-msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
-msgstr ""
-"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
-"đường dẫn liên quan"
-
-#: diff.c:5532
-msgid "treat all files as text"
-msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
-
-#: diff.c:5534
-msgid "swap two inputs, reverse the diff"
-msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
-
-#: diff.c:5536
-msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
-msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
-
-#: diff.c:5538
-msgid "disable all output of the program"
-msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
-
-#: diff.c:5540
-msgid "allow an external diff helper to be executed"
-msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
-
-#: diff.c:5542
-msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
-msgstr ""
-"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
-"phân"
-
-#: diff.c:5544
-msgid "<when>"
-msgstr "<khi>"
-
-#: diff.c:5545
-msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
-msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
-
-#: diff.c:5548
-msgid "<format>"
-msgstr "<định dạng>"
-
-#: diff.c:5549
-msgid "specify how differences in submodules are shown"
-msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
-
-#: diff.c:5553
-msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
-msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
-
-#: diff.c:5556
-msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
-msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
-
-#: diff.c:5558
-msgid "<string>"
-msgstr "<chuỗi>"
-
-#: diff.c:5559
-msgid ""
-"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
-"string"
-msgstr ""
-"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
-"chuỗi được chỉ ra"
-
-#: diff.c:5562
-msgid ""
-"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
-"regex"
-msgstr ""
-"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
-"thức chính quy được chỉ ra"
-
-#: diff.c:5565
-msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
-msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
-
-#: diff.c:5568
-msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
-msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-
-#: diff.c:5571
-msgid "control the order in which files appear in the output"
-msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
-
-#: diff.c:5572
-msgid "<object-id>"
-msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
-
-#: diff.c:5573
-msgid ""
-"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
-"object"
-msgstr ""
-"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
-"tượng được chỉ ra"
-
-#: diff.c:5575
-msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
-msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
-
-#: diff.c:5576
-msgid "select files by diff type"
-msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
-
-#: diff.c:5578
-msgid "<file>"
-msgstr "<tập_tin>"
-
-#: diff.c:5579
-msgid "Output to a specific file"
-msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
-
-#: diff.c:6236
-msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
-msgstr ""
-"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-
-#: diff.c:6239
-msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
-msgstr ""
-"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-
-#: diff.c:6242
-#, c-format
-msgid ""
-"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
-msgstr ""
-"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
-"nữa."
-
-#: diffcore-order.c:24
-#, c-format
-msgid "failed to read orderfile '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-
-#: diffcore-rename.c:592
-msgid "Performing inexact rename detection"
-msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-
-#: dir.c:578
-#, c-format
-msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
-msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
-
-#: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760
-#, c-format
-msgid "unrecognized pattern: '%s'"
-msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
-
-#: dir.c:777 dir.c:791
-#, c-format
-msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
-msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
-
-#: dir.c:809
-#, c-format
-msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
-msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
-
-#: dir.c:819
-msgid "disabling cone pattern matching"
-msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
-
-#: dir.c:1198
-#, c-format
-msgid "cannot use %s as an exclude file"
-msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
-
-#: dir.c:2305
-#, c-format
-msgid "could not open directory '%s'"
-msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
-
-#: dir.c:2605
-msgid "failed to get kernel name and information"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-
-#: dir.c:2729
-msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
-msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
-
-#: dir.c:3520
-#, c-format
-msgid "index file corrupt in repo %s"
-msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
-
-#: dir.c:3565 dir.c:3570
-#, c-format
-msgid "could not create directories for %s"
-msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-
-#: dir.c:3599
-#, c-format
-msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
-
-#: editor.c:74
-#, c-format
-msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
-msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
-
-#: entry.c:177
-msgid "Filtering content"
-msgstr "Nội dung lọc"
-
-#: entry.c:478
-#, c-format
-msgid "could not stat file '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
-
-#: environment.c:150
-#, c-format
-msgid "bad git namespace path \"%s\""
-msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
-
-#: environment.c:337
-#, c-format
-msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
-msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
-
-#: exec-cmd.c:363
-#, c-format
-msgid "too many args to run %s"
-msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
-
-#: fetch-pack.c:176
-msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
-msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-
-#: fetch-pack.c:179
-msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
-msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
-
-#: fetch-pack.c:190
-msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
-msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
-
-#: fetch-pack.c:210
-#, c-format
-msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
-msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-
-#: fetch-pack.c:221
-msgid "unable to write to remote"
-msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
-
-#: fetch-pack.c:282
-msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
-msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-
-#: fetch-pack.c:375 fetch-pack.c:1397
-#, c-format
-msgid "invalid shallow line: %s"
-msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-
-#: fetch-pack.c:381 fetch-pack.c:1403
-#, c-format
-msgid "invalid unshallow line: %s"
-msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-
-#: fetch-pack.c:383 fetch-pack.c:1405
-#, c-format
-msgid "object not found: %s"
-msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
-
-#: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1408
-#, c-format
-msgid "error in object: %s"
-msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-
-#: fetch-pack.c:388 fetch-pack.c:1410
-#, c-format
-msgid "no shallow found: %s"
-msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-
-#: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1414
-#, c-format
-msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
-msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-
-#: fetch-pack.c:431
-#, c-format
-msgid "got %s %d %s"
-msgstr "nhận %s %d - %s"
-
-#: fetch-pack.c:448
-#, c-format
-msgid "invalid commit %s"
-msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-
-#: fetch-pack.c:479
-msgid "giving up"
-msgstr "chịu thua"
-
-#: fetch-pack.c:492 progress.c:339
-msgid "done"
-msgstr "xong"
-
-#: fetch-pack.c:504
-#, c-format
-msgid "got %s (%d) %s"
-msgstr "nhận %s (%d) %s"
-
-#: fetch-pack.c:540
-#, c-format
-msgid "Marking %s as complete"
-msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-
-#: fetch-pack.c:755
-#, c-format
-msgid "already have %s (%s)"
-msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-
-#: fetch-pack.c:824
-msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
-msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-
-#: fetch-pack.c:832
-msgid "protocol error: bad pack header"
-msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-
-#: fetch-pack.c:916
-#, c-format
-msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
-msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-
-#: fetch-pack.c:933
-#, c-format
-msgid "%s failed"
-msgstr "%s gặp lỗi"
-
-#: fetch-pack.c:935
-msgid "error in sideband demultiplexer"
-msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-
-#: fetch-pack.c:978
-#, c-format
-msgid "Server version is %.*s"
-msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-
-#: fetch-pack.c:983 fetch-pack.c:989 fetch-pack.c:992 fetch-pack.c:998
-#: fetch-pack.c:1002 fetch-pack.c:1006 fetch-pack.c:1010 fetch-pack.c:1014
-#: fetch-pack.c:1018 fetch-pack.c:1022 fetch-pack.c:1026 fetch-pack.c:1030
-#: fetch-pack.c:1036 fetch-pack.c:1042 fetch-pack.c:1047 fetch-pack.c:1052
-#, c-format
-msgid "Server supports %s"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
-
-#: fetch-pack.c:985
-msgid "Server does not support shallow clients"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-
-#: fetch-pack.c:1045
-msgid "Server does not support --shallow-since"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-
-#: fetch-pack.c:1050
-msgid "Server does not support --shallow-exclude"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-
-#: fetch-pack.c:1054
-msgid "Server does not support --deepen"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-
-#: fetch-pack.c:1056
-msgid "Server does not support this repository's object format"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
-
-#: fetch-pack.c:1069
-msgid "no common commits"
-msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-
-#: fetch-pack.c:1081 fetch-pack.c:1619
-msgid "git fetch-pack: fetch failed."
-msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-
-#: fetch-pack.c:1205
-#, c-format
-msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
-msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
-
-#: fetch-pack.c:1209
-#, c-format
-msgid "the server does not support algorithm '%s'"
-msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
-
-#: fetch-pack.c:1229
-msgid "Server does not support shallow requests"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
-
-#: fetch-pack.c:1236
-msgid "Server supports filter"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
-
-#: fetch-pack.c:1275
-msgid "unable to write request to remote"
-msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
-
-#: fetch-pack.c:1293
-#, c-format
-msgid "error reading section header '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
-
-#: fetch-pack.c:1299
-#, c-format
-msgid "expected '%s', received '%s'"
-msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
-
-#: fetch-pack.c:1360
-#, c-format
-msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
-msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
-
-#: fetch-pack.c:1365
-#, c-format
-msgid "error processing acks: %d"
-msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
-
-#: fetch-pack.c:1375
-msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
-msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
-
-#: fetch-pack.c:1377
-msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
-msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
-
-#: fetch-pack.c:1419
-#, c-format
-msgid "error processing shallow info: %d"
-msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
-
-#: fetch-pack.c:1466
-#, c-format
-msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
-msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-
-#: fetch-pack.c:1471
-#, c-format
-msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
-msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
-
-#: fetch-pack.c:1476
-#, c-format
-msgid "error processing wanted refs: %d"
-msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
-
-#: fetch-pack.c:1506
-msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
-msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
-
-#: fetch-pack.c:1887
-msgid "no matching remote head"
-msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-
-#: fetch-pack.c:1910 builtin/clone.c:692
-msgid "remote did not send all necessary objects"
-msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-
-#: fetch-pack.c:1937
-#, c-format
-msgid "no such remote ref %s"
-msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-
-#: fetch-pack.c:1940
-#, c-format
-msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
-msgstr ""
-"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
-
-#: gpg-interface.c:272
-msgid "could not create temporary file"
-msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-
-#: gpg-interface.c:275
-#, c-format
-msgid "failed writing detached signature to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-
-#: gpg-interface.c:457
-msgid "gpg failed to sign the data"
-msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-
-#: graph.c:98
-#, c-format
-msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
-msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-
-#: grep.c:668
-msgid ""
-"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
-"with -P under PCRE v2"
-msgstr ""
-"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
-"P dưới PCRE v2"
-
-#: grep.c:2128
-#, c-format
-msgid "'%s': unable to read %s"
-msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-
-#: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:89
-#: builtin/rm.c:135
-#, c-format
-msgid "failed to stat '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-
-#: grep.c:2156
-#, c-format
-msgid "'%s': short read"
-msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-
-#: help.c:23
-msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
-msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
-
-#: help.c:24
-msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
-msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
-
-#: help.c:25
-msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
-msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
-
-#: help.c:26
-msgid "grow, mark and tweak your common history"
-msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
-
-#: help.c:27
-msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
-msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
-
-#: help.c:31
-msgid "Main Porcelain Commands"
-msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
-
-#: help.c:32
-msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
-msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
-
-#: help.c:33
-msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
-msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
-
-#: help.c:34
-msgid "Interacting with Others"
-msgstr "Tương tác với những cái khác"
-
-#: help.c:35
-msgid "Low-level Commands / Manipulators"
-msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
-
-#: help.c:36
-msgid "Low-level Commands / Interrogators"
-msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
-
-#: help.c:37
-msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
-msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
-
-#: help.c:38
-msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
-msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
-
-#: help.c:300
-#, c-format
-msgid "available git commands in '%s'"
-msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-
-#: help.c:307
-msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
-msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-
-#: help.c:316
-msgid "These are common Git commands used in various situations:"
-msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-
-#: help.c:365 git.c:99
-#, c-format
-msgid "unsupported command listing type '%s'"
-msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
-
-#: help.c:405
-msgid "The Git concept guides are:"
-msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
-
-#: help.c:429
-msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
-msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
-
-#: help.c:434
-msgid "External commands"
-msgstr "Các lệnh bên ngoài"
-
-#: help.c:449
-msgid "Command aliases"
-msgstr "Các bí danh lệnh"
-
-#: help.c:513
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
-"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
-msgstr ""
-"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
-"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-
-#: help.c:572
-msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
-msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-
-#: help.c:594
-#, c-format
-msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
-msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
-
-#: help.c:599
-#, c-format
-msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
-msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
-
-#: help.c:604
-#, c-format
-msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
-msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
-
-#: help.c:612
-#, c-format
-msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
-msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-
-#: help.c:616
-msgid ""
-"\n"
-"The most similar command is"
-msgid_plural ""
-"\n"
-"The most similar commands are"
-msgstr[0] ""
-"\n"
-"Những lệnh giống nhất là"
-
-#: help.c:656
-msgid "git version [<options>]"
-msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
-
-#: help.c:711
-#, c-format
-msgid "%s: %s - %s"
-msgstr "%s: %s - %s"
-
-#: help.c:715
-msgid ""
-"\n"
-"Did you mean this?"
-msgid_plural ""
-"\n"
-"Did you mean one of these?"
-msgstr[0] ""
-"\n"
-"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-
-#: ident.c:353
-msgid "Author identity unknown\n"
-msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
-
-#: ident.c:356
-msgid "Committer identity unknown\n"
-msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
-
-#: ident.c:362
-msgid ""
-"\n"
-"*** Please tell me who you are.\n"
-"\n"
-"Run\n"
-"\n"
-"  git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
-"  git config --global user.name \"Your Name\"\n"
-"\n"
-"to set your account's default identity.\n"
-"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
-"\n"
-"Chạy\n"
-"\n"
-"  git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
-"  git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
-"\n"
-"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
-"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
-"\n"
-
-#: ident.c:397
-msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
-msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
-
-#: ident.c:402
-#, c-format
-msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
-msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
-
-#: ident.c:419
-msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
-msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
-
-#: ident.c:425
-#, c-format
-msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
-msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
-
-#: ident.c:433
-#, c-format
-msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
-msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
-
-#: ident.c:439
-#, c-format
-msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
-msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-
-#: ident.c:454 builtin/commit.c:634
-#, c-format
-msgid "invalid date format: %s"
-msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-
-#: list-objects-filter-options.c:81
-msgid "expected 'tree:<depth>'"
-msgstr "cần “tree:<depth>”"
-
-#: list-objects-filter-options.c:96
-msgid "sparse:path filters support has been dropped"
-msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
-
-#: list-objects-filter-options.c:109
-#, c-format
-msgid "invalid filter-spec '%s'"
-msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
-
-#: list-objects-filter-options.c:125
-#, c-format
-msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
-msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
-
-#: list-objects-filter-options.c:167
-msgid "expected something after combine:"
-msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
-
-#: list-objects-filter-options.c:249
-msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
-msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
-
-#: list-objects-filter-options.c:361
-msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
-msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
-
-#: list-objects-filter.c:492
-#, c-format
-msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
-msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
-
-#: list-objects-filter.c:495
-#, c-format
-msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
-msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
-
-#: list-objects.c:127
-#, c-format
-msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
-msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
-
-#: list-objects.c:140
-#, c-format
-msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
-msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
-
-#: list-objects.c:375
-#, c-format
-msgid "unable to load root tree for commit %s"
-msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
-
-#: lockfile.c:152
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
-"\n"
-"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
-"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
-"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
-"may have crashed in this repository earlier:\n"
-"remove the file manually to continue."
-msgstr ""
-"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
-"\n"
-"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
-"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
-"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
-"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
-"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
-
-#: lockfile.c:160
-#, c-format
-msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
-msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
-
-#: ls-refs.c:109
-msgid "expected flush after ls-refs arguments"
-msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
-
-#: merge-recursive.c:356
-msgid "(bad commit)\n"
-msgstr "(commit sai)\n"
-
-#: merge-recursive.c:379
-#, c-format
-msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
-msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
-
-#: merge-recursive.c:388
-#, c-format
-msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
-msgstr ""
-"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
-"bãi bỏ."
-
-#: merge-recursive.c:874
-#, c-format
-msgid "failed to create path '%s'%s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-
-#: merge-recursive.c:885
-#, c-format
-msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
-msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-
-#: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
-msgid ": perhaps a D/F conflict?"
-msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-
-#: merge-recursive.c:908
-#, c-format
-msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
-msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-
-#: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
-#, c-format
-msgid "cannot read object %s '%s'"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-
-#: merge-recursive.c:954
-#, c-format
-msgid "blob expected for %s '%s'"
-msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
-
-#: merge-recursive.c:979
-#, c-format
-msgid "failed to open '%s': %s"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-
-#: merge-recursive.c:990
-#, c-format
-msgid "failed to symlink '%s': %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-
-#: merge-recursive.c:995
-#, c-format
-msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
-msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-
-#: merge-recursive.c:1191
-#, c-format
-msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
-msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
-
-#: merge-recursive.c:1198
-#, c-format
-msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
-msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
-
-#: merge-recursive.c:1205
-#, c-format
-msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
-"trộn)"
-
-#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
-#, c-format
-msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
-msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
-
-#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
-#, c-format
-msgid "Fast-forwarding submodule %s"
-msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
-
-#: merge-recursive.c:1251
-#, c-format
-msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
-"theo sau hòa trộn)"
-
-#: merge-recursive.c:1255
-#, c-format
-msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
-msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
-
-#: merge-recursive.c:1256
-msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
-msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
-
-#: merge-recursive.c:1259
-#, c-format
-msgid ""
-"If this is correct simply add it to the index for example\n"
-"by using:\n"
-"\n"
-"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
-"\n"
-"which will accept this suggestion.\n"
-msgstr ""
-"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
-"bằng cách dùng:\n"
-"\n"
-"  git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
-"\n"
-"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
-
-#: merge-recursive.c:1268
-#, c-format
-msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
-msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
-
-#: merge-recursive.c:1341
-msgid "Failed to execute internal merge"
-msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-
-#: merge-recursive.c:1346
-#, c-format
-msgid "Unable to add %s to database"
-msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-
-#: merge-recursive.c:1378
-#, c-format
-msgid "Auto-merging %s"
-msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-
-#: merge-recursive.c:1402
-#, c-format
-msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
-msgstr ""
-"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
-"%s."
-
-#: merge-recursive.c:1474
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
-"in tree."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
-"còn lại trong cây (tree)."
-
-#: merge-recursive.c:1479
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
-"left in tree."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
-"của %s còn lại trong cây (tree)."
-
-#: merge-recursive.c:1486
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
-"in tree at %s."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
-"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-
-#: merge-recursive.c:1491
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
-"left in tree at %s."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
-"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
-
-#: merge-recursive.c:1526
-msgid "rename"
-msgstr "đổi tên"
-
-#: merge-recursive.c:1526
-msgid "renamed"
-msgstr "đã đổi tên"
-
-#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129
-#, c-format
-msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
-msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-
-#: merge-recursive.c:1587
-#, c-format
-msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
-msgstr ""
-"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
-"đường."
-
-#: merge-recursive.c:1645
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s.  Added %s in %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
-
-#: merge-recursive.c:1676
-#, c-format
-msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
-msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-
-#: merge-recursive.c:1681
-#, c-format
-msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
-msgstr ""
-"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
-"thành %s"
-
-#: merge-recursive.c:1708
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
-"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
-"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-
-#: merge-recursive.c:1713
-msgid " (left unresolved)"
-msgstr " (cần giải quyết)"
-
-#: merge-recursive.c:1805
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-
-#: merge-recursive.c:2068
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
-"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
-"getting a majority of the files."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
-"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
-"nhận một phần nhiều của các tập tin."
-
-#: merge-recursive.c:2100
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
-"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
-"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
-
-#: merge-recursive.c:2110
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
-"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
-"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
-
-#: merge-recursive.c:2202
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
-">%s in %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
-"%s->%s trong %s"
-
-#: merge-recursive.c:2447
-#, c-format
-msgid ""
-"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
-"renamed."
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
-"bị đổi tên."
-
-#: merge-recursive.c:2973
-#, c-format
-msgid "cannot read object %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-
-#: merge-recursive.c:2976
-#, c-format
-msgid "object %s is not a blob"
-msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-
-#: merge-recursive.c:3040
-msgid "modify"
-msgstr "sửa đổi"
-
-#: merge-recursive.c:3040
-msgid "modified"
-msgstr "đã sửa"
-
-#: merge-recursive.c:3052
-msgid "content"
-msgstr "nội dung"
-
-#: merge-recursive.c:3056
-msgid "add/add"
-msgstr "thêm/thêm"
-
-#: merge-recursive.c:3079
-#, c-format
-msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
-msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-
-#: merge-recursive.c:3101
-msgid "submodule"
-msgstr "mô-đun-con"
-
-#: merge-recursive.c:3102
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
-msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-
-#: merge-recursive.c:3132
-#, c-format
-msgid "Adding as %s instead"
-msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-
-#: merge-recursive.c:3215
-#, c-format
-msgid ""
-"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
-"moving it to %s."
-msgstr ""
-"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
-"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
-
-#: merge-recursive.c:3218
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
-"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
-"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
-
-#: merge-recursive.c:3222
-#, c-format
-msgid ""
-"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
-"%s; moving it to %s."
-msgstr ""
-"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
-"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
-
-#: merge-recursive.c:3225
-#, c-format
-msgid ""
-"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
-"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
-"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
-
-#: merge-recursive.c:3339
-#, c-format
-msgid "Removing %s"
-msgstr "Đang xóa %s"
-
-#: merge-recursive.c:3362
-msgid "file/directory"
-msgstr "tập-tin/thư-mục"
-
-#: merge-recursive.c:3367
-msgid "directory/file"
-msgstr "thư-mục/tập-tin"
-
-#: merge-recursive.c:3374
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
-msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
-"%s"
-
-#: merge-recursive.c:3383
-#, c-format
-msgid "Adding %s"
-msgstr "Thêm \"%s\""
-
-#: merge-recursive.c:3392
-#, c-format
-msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
-msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
-
-#: merge-recursive.c:3436
-msgid "Already up to date!"
-msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-
-#: merge-recursive.c:3445
-#, c-format
-msgid "merging of trees %s and %s failed"
-msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-
-#: merge-recursive.c:3550
-msgid "Merging:"
-msgstr "Đang trộn:"
-
-#: merge-recursive.c:3563
-#, c-format
-msgid "found %u common ancestor:"
-msgid_plural "found %u common ancestors:"
-msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-
-#: merge-recursive.c:3613
-msgid "merge returned no commit"
-msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-
-#: merge-recursive.c:3672
-#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
-"  %s"
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-"  %s"
-
-#: merge-recursive.c:3769
-#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'"
-msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-
-#: merge-recursive.c:3787 builtin/merge.c:702 builtin/merge.c:881
-msgid "Unable to write index."
-msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
-
-#: merge.c:41
-msgid "failed to read the cache"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-
-#: merge.c:109 rerere.c:720 builtin/am.c:1896 builtin/am.c:1930
-#: builtin/checkout.c:560 builtin/checkout.c:816 builtin/clone.c:816
-#: builtin/stash.c:265
-msgid "unable to write new index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-
-#: midx.c:79
-#, c-format
-msgid "multi-pack-index file %s is too small"
-msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
-
-#: midx.c:95
-#, c-format
-msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
-msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
-
-#: midx.c:100
-#, c-format
-msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
-msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
-
-#: midx.c:105
-#, c-format
-msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
-msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
-
-#: midx.c:122
-msgid "invalid chunk offset (too large)"
-msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
-
-#: midx.c:146
-msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
-msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
-
-#: midx.c:159
-msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
-msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
-
-#: midx.c:161
-msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
-msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
-
-#: midx.c:163
-msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
-msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
-
-#: midx.c:165
-msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
-msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
-
-#: midx.c:179
-#, c-format
-msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
-msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
-
-#: midx.c:222
-#, c-format
-msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
-msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
-
-#: midx.c:272
-msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
-msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
-
-#: midx.c:300
-msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
-msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
-
-#: midx.c:485
-#, c-format
-msgid "failed to add packfile '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
-
-#: midx.c:491
-#, c-format
-msgid "failed to open pack-index '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
-
-#: midx.c:551
-#, c-format
-msgid "failed to locate object %d in packfile"
-msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
-
-#: midx.c:853
-msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
-msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
-
-#: midx.c:886
-#, c-format
-msgid "did not see pack-file %s to drop"
-msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
-
-#: midx.c:938
-msgid "no pack files to index."
-msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
-
-#: midx.c:990
-msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
-msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
-
-#: midx.c:1068
-#, c-format
-msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
-
-#: midx.c:1124
-msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
-msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
-
-#: midx.c:1132
-msgid "Looking for referenced packfiles"
-msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
-
-#: midx.c:1147
-#, c-format
-msgid ""
-"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
-msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
-
-#: midx.c:1152
-msgid "the midx contains no oid"
-msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
-
-#: midx.c:1161
-msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
-msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
-
-#: midx.c:1170
-#, c-format
-msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
-msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
-
-#: midx.c:1190
-msgid "Sorting objects by packfile"
-msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
-
-#: midx.c:1197
-msgid "Verifying object offsets"
-msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
-
-#: midx.c:1213
-#, c-format
-msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
-
-#: midx.c:1219
-#, c-format
-msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
-
-#: midx.c:1228
-#, c-format
-msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
-msgstr ""
-"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
-
-#: midx.c:1253
-msgid "Counting referenced objects"
-msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
-
-#: midx.c:1263
-msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
-msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
-
-#: midx.c:1454
-msgid "could not start pack-objects"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
-
-#: midx.c:1474
-msgid "could not finish pack-objects"
-msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
-
-#: name-hash.c:537
-#, c-format
-msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
-
-#: name-hash.c:559
-#, c-format
-msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
-
-#: name-hash.c:565
-#, c-format
-msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
-msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
-
-#: notes-merge.c:277
-#, c-format
-msgid ""
-"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
-"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
-"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
-msgstr ""
-"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
-"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
-"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
-"chú mới."
-
-#: notes-merge.c:284
-#, c-format
-msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
-
-#: notes-utils.c:46
-msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
-msgstr ""
-"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
-"chiếu"
-
-#: notes-utils.c:105
-#, c-format
-msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
-msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-
-#: notes-utils.c:115
-#, c-format
-msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
-msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-
-#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
-#. the environment variable, the second %s is
-#. its value.
-#.
-#: notes-utils.c:145
-#, c-format
-msgid "Bad %s value: '%s'"
-msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-
-#: object.c:53
-#, c-format
-msgid "invalid object type \"%s\""
-msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
-
-#: object.c:173
-#, c-format
-msgid "object %s is a %s, not a %s"
-msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
-
-#: object.c:233
-#, c-format
-msgid "object %s has unknown type id %d"
-msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
-
-#: object.c:246
-#, c-format
-msgid "unable to parse object: %s"
-msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-
-#: object.c:266 object.c:278
-#, c-format
-msgid "hash mismatch %s"
-msgstr "mã băm không khớp %s"
-
-#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2216
-#, c-format
-msgid "unable to get size of %s"
-msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
-
-#: packfile.c:630
-msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
-msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-
-#: packfile.c:1922
-#, c-format
-msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
-msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-
-#: packfile.c:1926
-#, c-format
-msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
-msgstr ""
-"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-
-#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
-#, c-format
-msgid "option `%s' expects a numerical value"
-msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-
-#: parse-options-cb.c:41
-#, c-format
-msgid "malformed expiration date '%s'"
-msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
-
-#: parse-options-cb.c:54
-#, c-format
-msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
-msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
-
-#: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149
-#, c-format
-msgid "malformed object name '%s'"
-msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-
-#: parse-options.c:38
-#, c-format
-msgid "%s requires a value"
-msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
-
-#: parse-options.c:73
-#, c-format
-msgid "%s is incompatible with %s"
-msgstr "%s là xung khắc với %s"
-
-#: parse-options.c:78
-#, c-format
-msgid "%s : incompatible with something else"
-msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
-
-#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
-#, c-format
-msgid "%s takes no value"
-msgstr "%s k nhận giá trị"
-
-#: parse-options.c:94
-#, c-format
-msgid "%s isn't available"
-msgstr "%s không sẵn có"
-
-#: parse-options.c:217
-#, c-format
-msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
-msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
-
-#: parse-options.c:386
-#, c-format
-msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
-msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
-
-#: parse-options.c:420 parse-options.c:428
-#, c-format
-msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
-msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
-
-#: parse-options.c:666 parse-options.c:971
-#, c-format
-msgid "alias of --%s"
-msgstr "bí danh của --%s"
-
-#: parse-options.c:862
-#, c-format
-msgid "unknown option `%s'"
-msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
-
-#: parse-options.c:864
-#, c-format
-msgid "unknown switch `%c'"
-msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
-
-#: parse-options.c:866
-#, c-format
-msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
-msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
-
-#: parse-options.c:890
-msgid "..."
-msgstr "…"
-
-#: parse-options.c:909
-#, c-format
-msgid "usage: %s"
-msgstr "cách dùng: %s"
-
-#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
-#. one in "usage: %s" translation.
-#.
-#: parse-options.c:915
-#, c-format
-msgid "   or: %s"
-msgstr "     hoặc: %s"
-
-#: parse-options.c:918
-#, c-format
-msgid "    %s"
-msgstr "    %s"
-
-#: parse-options.c:957
-msgid "-NUM"
-msgstr "-SỐ"
-
-#: path.c:915
-#, c-format
-msgid "Could not make %s writable by group"
-msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-
-#: pathspec.c:130
-msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
-msgstr ""
-"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
-
-#: pathspec.c:148
-msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
-msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
-
-#: pathspec.c:151
-msgid "attr spec must not be empty"
-msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
-
-#: pathspec.c:194
-#, c-format
-msgid "invalid attribute name %s"
-msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
-
-#: pathspec.c:259
-msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
-msgstr ""
-"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
-
-#: pathspec.c:266
-msgid ""
-"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
-"pathspec settings"
-msgstr ""
-"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
-"tả đường dẫn toàn cục khác"
-
-#: pathspec.c:306
-msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
-msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-
-#: pathspec.c:327
-#, c-format
-msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
-msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
-
-#: pathspec.c:332
-#, c-format
-msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
-msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
-
-#: pathspec.c:370
-#, c-format
-msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
-msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
-
-#: pathspec.c:429
-#, c-format
-msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
-msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-
-#: pathspec.c:445
-#, c-format
-msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
-msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
-
-#: pathspec.c:521
-#, c-format
-msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
-msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
-
-#: pathspec.c:531
-#, c-format
-msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
-msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-
-#: pathspec.c:598
-#, c-format
-msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-
-#: pathspec.c:643
-#, c-format
-msgid "line is badly quoted: %s"
-msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
-
-#: pkt-line.c:92
-msgid "unable to write flush packet"
-msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
-
-#: pkt-line.c:99
-msgid "unable to write delim packet"
-msgstr "không thể ghi gói delim"
-
-#: pkt-line.c:106
-msgid "unable to write stateless separator packet"
-msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái"
-
-#: pkt-line.c:113
-msgid "flush packet write failed"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
-
-#: pkt-line.c:153 pkt-line.c:239
-msgid "protocol error: impossibly long line"
-msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
-
-#: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171
-msgid "packet write with format failed"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
-
-#: pkt-line.c:203
-msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
-
-#: pkt-line.c:210 pkt-line.c:217
-msgid "packet write failed"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
-
-#: pkt-line.c:302
-msgid "read error"
-msgstr "lỗi đọc"
-
-#: pkt-line.c:310
-msgid "the remote end hung up unexpectedly"
-msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
-
-#: pkt-line.c:338
-#, c-format
-msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
-msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
-
-#: pkt-line.c:352 pkt-line.c:357
-#, c-format
-msgid "protocol error: bad line length %d"
-msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
-
-#: pkt-line.c:373 sideband.c:150
-#, c-format
-msgid "remote error: %s"
-msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-
-#: preload-index.c:119
-msgid "Refreshing index"
-msgstr "Làm mới bảng mục lục"
-
-#: preload-index.c:138
-#, c-format
-msgid "unable to create threaded lstat: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
-
-#: pretty.c:983
-msgid "unable to parse --pretty format"
-msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-
-#: promisor-remote.c:30
-msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
-msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
-
-#: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37
-msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
-msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
-
-#: promisor-remote.c:41
-msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
-msgstr ""
-"promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch"
-
-#: promisor-remote.c:53
-#, c-format
-msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
-msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
-
-#: prune-packed.c:35
-msgid "Removing duplicate objects"
-msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
-
-#: range-diff.c:77
-msgid "could not start `log`"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
-
-#: range-diff.c:79
-msgid "could not read `log` output"
-msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
-
-#: range-diff.c:98 sequencer.c:5283
-#, c-format
-msgid "could not parse commit '%s'"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-
-#: range-diff.c:112
-#, c-format
-msgid ""
-"could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
-"'%s'"
-msgstr ""
-"không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu "
-"bằng 'commit ': '%s'"
-
-#: range-diff.c:137
-#, c-format
-msgid "could not parse git header '%.*s'"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
-
-#: range-diff.c:301
-msgid "failed to generate diff"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
-
-#: range-diff.c:534 range-diff.c:536
-#, c-format
-msgid "could not parse log for '%s'"
-msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
-
-#: read-cache.c:682
-#, c-format
-msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
-msgstr ""
-"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
-
-#: read-cache.c:698
-msgid "cannot create an empty blob in the object database"
-msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
-
-#: read-cache.c:720
-#, c-format
-msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
-msgstr ""
-"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
-
-#: read-cache.c:725
-#, c-format
-msgid "'%s' does not have a commit checked out"
-msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
-
-#: read-cache.c:777
-#, c-format
-msgid "unable to index file '%s'"
-msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
-
-#: read-cache.c:796
-#, c-format
-msgid "unable to add '%s' to index"
-msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
-
-#: read-cache.c:807
-#, c-format
-msgid "unable to stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
-
-#: read-cache.c:1318
-#, c-format
-msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
-msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
-
-#: read-cache.c:1524
-msgid "Refresh index"
-msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
-
-#: read-cache.c:1639
-#, c-format
-msgid ""
-"index.version set, but the value is invalid.\n"
-"Using version %i"
-msgstr ""
-"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
-"Dùng phiên bản %i"
-
-#: read-cache.c:1649
-#, c-format
-msgid ""
-"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
-"Using version %i"
-msgstr ""
-"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
-"Dùng phiên bản %i"
-
-#: read-cache.c:1705
-#, c-format
-msgid "bad signature 0x%08x"
-msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
-
-#: read-cache.c:1708
-#, c-format
-msgid "bad index version %d"
-msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
-
-#: read-cache.c:1717
-msgid "bad index file sha1 signature"
-msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
-
-#: read-cache.c:1747
-#, c-format
-msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
-msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
-
-#: read-cache.c:1749
-#, c-format
-msgid "ignoring %.4s extension"
-msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
-
-#: read-cache.c:1786
-#, c-format
-msgid "unknown index entry format 0x%08x"
-msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
-
-#: read-cache.c:1802
-#, c-format
-msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
-msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
-
-#: read-cache.c:1859
-msgid "unordered stage entries in index"
-msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
-
-#: read-cache.c:1862
-#, c-format
-msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
-msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
-
-#: read-cache.c:1865
-#, c-format
-msgid "unordered stage entries for '%s'"
-msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
-
-#: read-cache.c:1971 read-cache.c:2262 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
-#: submodule.c:1628 builtin/add.c:538 builtin/check-ignore.c:181
-#: builtin/checkout.c:489 builtin/checkout.c:675 builtin/clean.c:991
-#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507
-#: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
-#: builtin/submodule--helper.c:332
-msgid "index file corrupt"
-msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-
-#: read-cache.c:2115
-#, c-format
-msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
-
-#: read-cache.c:2128
-#, c-format
-msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
-msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
-
-#: read-cache.c:2161
-#, c-format
-msgid "%s: index file open failed"
-msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
-
-#: read-cache.c:2165
-#, c-format
-msgid "%s: cannot stat the open index"
-msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
-
-#: read-cache.c:2169
-#, c-format
-msgid "%s: index file smaller than expected"
-msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
-
-#: read-cache.c:2173
-#, c-format
-msgid "%s: unable to map index file"
-msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
-
-#: read-cache.c:2215
-#, c-format
-msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
-
-#: read-cache.c:2242
-#, c-format
-msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
-msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
-
-#: read-cache.c:2274
-#, c-format
-msgid "could not freshen shared index '%s'"
-msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
-
-#: read-cache.c:2321
-#, c-format
-msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
-msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
-
-#: read-cache.c:3017 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1126
-#, c-format
-msgid "could not close '%s'"
-msgstr "không thể đóng “%s”"
-
-#: read-cache.c:3120 sequencer.c:2446 sequencer.c:4185
-#, c-format
-msgid "could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-
-#: read-cache.c:3133
-#, c-format
-msgid "unable to open git dir: %s"
-msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-
-#: read-cache.c:3145
-#, c-format
-msgid "unable to unlink: %s"
-msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
-
-#: read-cache.c:3170
-#, c-format
-msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
-msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
-
-#: read-cache.c:3319
-#, c-format
-msgid "%s: cannot drop to stage #0"
-msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
-
-#: rebase-interactive.c:11
-msgid ""
-"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
-"continue'.\n"
-"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
-msgstr ""
-"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
-"continue”.\n"
-"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
-
-#: rebase-interactive.c:33
-#, c-format
-msgid ""
-"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
-msgstr ""
-"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
-
-#: rebase-interactive.c:42
-msgid ""
-"\n"
-"Commands:\n"
-"p, pick <commit> = use commit\n"
-"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
-"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
-"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
-"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
-"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
-"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
-"d, drop <commit> = remove commit\n"
-"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
-"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
-"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
-".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
-".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
-".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
-"\n"
-"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các lệnh:\n"
-"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
-"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
-"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
-"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
-"trước\n"
-"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
-"của lần chuyển giao này\n"
-"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
-"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
-"continue”)\n"
-"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
-"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
-"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
-"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
-".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
-".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
-"hòa\n"
-".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
-"giao.\n"
-"\n"
-"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
-"đáy.\n"
-
-#: rebase-interactive.c:63
-#, c-format
-msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
-msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
-msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
-
-#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:218
-msgid ""
-"\n"
-"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
-"chuyển giao.\n"
-
-#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:222
-msgid ""
-"\n"
-"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-
-#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:861
-msgid ""
-"\n"
-"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
-"To continue rebase after editing, run:\n"
-"    git rebase --continue\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
-"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
-"    git rebase --continue\n"
-"\n"
-
-#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:938
-msgid ""
-"\n"
-"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-"\n"
-
-#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3571
-#: sequencer.c:3597 sequencer.c:5389 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:264
-#, c-format
-msgid "could not write '%s'"
-msgstr "không thể ghi “%s”"
-
-#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:196 builtin/rebase.c:222
-#: builtin/rebase.c:246
-#, c-format
-msgid "could not write '%s'."
-msgstr "không thể ghi “%s”."
-
-#: rebase-interactive.c:193
-#, c-format
-msgid ""
-"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
-"Dropped commits (newer to older):\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
-"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
-
-#: rebase-interactive.c:200
-#, c-format
-msgid ""
-"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
-"\n"
-"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
-"warnings.\n"
-"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
-"chuyển giao.\n"
-"\n"
-"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
-"báo.\n"
-"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
-"\n"
-
-#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2361
-#: builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:207 builtin/rebase.c:233
-#: builtin/rebase.c:258
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'."
-msgstr "không thể đọc “%s”."
-
-#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1973
-msgid "gone"
-msgstr "đã ra đi"
-
-#: ref-filter.c:43
-#, c-format
-msgid "ahead %d"
-msgstr "phía trước %d"
-
-#: ref-filter.c:44
-#, c-format
-msgid "behind %d"
-msgstr "đằng sau %d"
-
-#: ref-filter.c:45
-#, c-format
-msgid "ahead %d, behind %d"
-msgstr "trước %d, sau %d"
-
-#: ref-filter.c:169
-#, c-format
-msgid "expected format: %%(color:<color>)"
-msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-
-#: ref-filter.c:171
-#, c-format
-msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
-msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-
-#: ref-filter.c:193
-#, c-format
-msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
-msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
-
-#: ref-filter.c:197
-#, c-format
-msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
-msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-
-#: ref-filter.c:199
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
-
-#: ref-filter.c:254
-#, c-format
-msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
-msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
-
-#: ref-filter.c:276
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
-msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-
-#: ref-filter.c:284
-#, c-format
-msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
-msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
-
-#: ref-filter.c:296
-#, c-format
-msgid "%%(body) does not take arguments"
-msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-
-#: ref-filter.c:309
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s"
-msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s"
-
-#: ref-filter.c:330
-#, c-format
-msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
-msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
-
-#: ref-filter.c:363
-#, c-format
-msgid "positive value expected contents:lines=%s"
-msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-
-#: ref-filter.c:365
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-
-#: ref-filter.c:380
-#, c-format
-msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
-msgstr "cần giá trị dương '%s' trong %%(%s)"
-
-#: ref-filter.c:384
-#, c-format
-msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)"
-msgstr "đối số '%s' không được thừa nhận trong %%(%s)"
-
-#: ref-filter.c:398
-#, c-format
-msgid "unrecognized email option: %s"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”"
-
-#: ref-filter.c:428
-#, c-format
-msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
-msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-
-#: ref-filter.c:440
-#, c-format
-msgid "unrecognized position:%s"
-msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-
-#: ref-filter.c:447
-#, c-format
-msgid "unrecognized width:%s"
-msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-
-#: ref-filter.c:456
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-
-#: ref-filter.c:464
-#, c-format
-msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
-msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-
-#: ref-filter.c:482
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
-
-#: ref-filter.c:584
-#, c-format
-msgid "malformed field name: %.*s"
-msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-
-#: ref-filter.c:611
-#, c-format
-msgid "unknown field name: %.*s"
-msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-
-#: ref-filter.c:615
-#, c-format
-msgid ""
-"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
-msgstr ""
-"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
-"đối tượng"
-
-#: ref-filter.c:739
-#, c-format
-msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-
-#: ref-filter.c:802
-#, c-format
-msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-
-#: ref-filter.c:804
-#, c-format
-msgid "format: %%(then) atom used more than once"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
-
-#: ref-filter.c:806
-#, c-format
-msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
-
-#: ref-filter.c:834
-#, c-format
-msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-
-#: ref-filter.c:836
-#, c-format
-msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-
-#: ref-filter.c:838
-#, c-format
-msgid "format: %%(else) atom used more than once"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
-
-#: ref-filter.c:853
-#, c-format
-msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-
-#: ref-filter.c:910
-#, c-format
-msgid "malformed format string %s"
-msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-
-#: ref-filter.c:1541
-#, c-format
-msgid "no branch, rebasing %s"
-msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
-
-#: ref-filter.c:1544
-#, c-format
-msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
-msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
-
-#: ref-filter.c:1547
-#, c-format
-msgid "no branch, bisect started on %s"
-msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
-
-#: ref-filter.c:1557
-msgid "no branch"
-msgstr "không nhánh"
-
-#: ref-filter.c:1591 ref-filter.c:1800
-#, c-format
-msgid "missing object %s for %s"
-msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-
-#: ref-filter.c:1601
-#, c-format
-msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
-msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-
-#: ref-filter.c:2054
-#, c-format
-msgid "malformed object at '%s'"
-msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-
-#: ref-filter.c:2143
-#, c-format
-msgid "ignoring ref with broken name %s"
-msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-
-#: ref-filter.c:2148 refs.c:657
-#, c-format
-msgid "ignoring broken ref %s"
-msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-
-#: ref-filter.c:2464
-#, c-format
-msgid "format: %%(end) atom missing"
-msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-
-#: ref-filter.c:2563
-#, c-format
-msgid "malformed object name %s"
-msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-
-#: ref-filter.c:2568
-#, c-format
-msgid "option `%s' must point to a commit"
-msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
-
-#: refs.c:264
-#, c-format
-msgid "%s does not point to a valid object!"
-msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
-
-#: refs.c:572
-#, c-format
-msgid "could not retrieve `%s`"
-msgstr "không thể lấy về “%s”"
-
-#: refs.c:579
-#, c-format
-msgid "invalid branch name: %s = %s"
-msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
-
-#: refs.c:655
-#, c-format
-msgid "ignoring dangling symref %s"
-msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
-
-#: refs.c:892
-#, c-format
-msgid "log for ref %s has gap after %s"
-msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
-
-#: refs.c:898
-#, c-format
-msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
-msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
-
-#: refs.c:957
-#, c-format
-msgid "log for %s is empty"
-msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
-
-#: refs.c:1049
-#, c-format
-msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
-msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
-
-#: refs.c:1120
-#, c-format
-msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
-msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
-
-#: refs.c:1944
-#, c-format
-msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
-msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
-
-#: refs.c:2024
-msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
-msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-
-#: refs.c:2035
-msgid "ref updates aborted by hook"
-msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
-
-#: refs.c:2135 refs.c:2165
-#, c-format
-msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
-msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
-
-#: refs.c:2141 refs.c:2176
-#, c-format
-msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
-msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
-
-#: refs/files-backend.c:1228
-#, c-format
-msgid "could not remove reference %s"
-msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-
-#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1542
-#: refs/packed-backend.c:1552
-#, c-format
-msgid "could not delete reference %s: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-
-#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1555
-#, c-format
-msgid "could not delete references: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-
-#: refspec.c:167
-#, c-format
-msgid "invalid refspec '%s'"
-msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
-
-#: remote.c:351
-#, c-format
-msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
-msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
-
-#: remote.c:399
-msgid "more than one receivepack given, using the first"
-msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
-
-#: remote.c:407
-msgid "more than one uploadpack given, using the first"
-msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
-
-#: remote.c:590
-#, c-format
-msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
-msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-
-#: remote.c:594
-#, c-format
-msgid "%s usually tracks %s, not %s"
-msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-
-#: remote.c:598
-#, c-format
-msgid "%s tracks both %s and %s"
-msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-
-#: remote.c:666
-#, c-format
-msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
-msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
-
-#: remote.c:676
-#, c-format
-msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
-msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
-
-#: remote.c:1073
-#, c-format
-msgid "src refspec %s does not match any"
-msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
-
-#: remote.c:1078
-#, c-format
-msgid "src refspec %s matches more than one"
-msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
-
-#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
-#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
-#. the <src>.
-#.
-#: remote.c:1093
-#, c-format
-msgid ""
-"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
-"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
-"\n"
-"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
-"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
-"  is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
-"  refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
-"\n"
-"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
-msgstr ""
-"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
-"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
-"\n"
-"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
-"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
-"  là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
-"tiền tố\n"
-"  refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
-"\n"
-"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
-"chiếu dạng đầy đủ."
-
-#: remote.c:1113
-#, c-format
-msgid ""
-"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
-"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
-"'%s:refs/heads/%s'?"
-msgstr ""
-"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
-"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
-"“%s:refs/heads/%s”?"
-
-#: remote.c:1118
-#, c-format
-msgid ""
-"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
-"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
-"'%s:refs/tags/%s'?"
-msgstr ""
-"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
-"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
-"“%s:refs/tags/%s”?"
-
-#: remote.c:1123
-#, c-format
-msgid ""
-"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
-"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
-"'%s:refs/tags/%s'?"
-msgstr ""
-"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
-"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
-"“%s:refs/tags/%s”?"
-
-#: remote.c:1128
-#, c-format
-msgid ""
-"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
-"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
-"'%s:refs/tags/%s'?"
-msgstr ""
-"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
-"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
-"“%s:refs/tags/%s”?"
-
-#: remote.c:1164
-#, c-format
-msgid "%s cannot be resolved to branch"
-msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
-
-#: remote.c:1175
-#, c-format
-msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
-msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
-
-#: remote.c:1187
-#, c-format
-msgid "dst refspec %s matches more than one"
-msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
-
-#: remote.c:1194
-#, c-format
-msgid "dst ref %s receives from more than one src"
-msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
-
-#: remote.c:1703 remote.c:1804
-msgid "HEAD does not point to a branch"
-msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-
-#: remote.c:1712
-#, c-format
-msgid "no such branch: '%s'"
-msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-
-#: remote.c:1715
-#, c-format
-msgid "no upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-
-#: remote.c:1721
-#, c-format
-msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
-msgstr ""
-"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-
-#: remote.c:1736
-#, c-format
-msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
-msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-
-#: remote.c:1748
-#, c-format
-msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
-msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-
-#: remote.c:1758
-#, c-format
-msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
-msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-
-#: remote.c:1771
-msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
-msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-
-#: remote.c:1793
-msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
-msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-
-#: remote.c:1922
-#, c-format
-msgid "couldn't find remote ref %s"
-msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
-
-#: remote.c:1935
-#, c-format
-msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
-msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
-
-#: remote.c:2098
-#, c-format
-msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
-msgstr ""
-"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-
-#: remote.c:2102
-msgid "  (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
-msgstr "   (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-
-#: remote.c:2105
-#, c-format
-msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
-msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-
-#: remote.c:2109
-#, c-format
-msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
-msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
-
-#: remote.c:2112
-#, c-format
-msgid "  (use \"%s\" for details)\n"
-msgstr "  (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
-
-#: remote.c:2116
-#, c-format
-msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
-msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-
-#: remote.c:2122
-msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
-msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-
-#: remote.c:2125
-#, c-format
-msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
-msgid_plural ""
-"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
-msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
-"tiếp-nhanh.\n"
-
-#: remote.c:2133
-msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
-msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-
-#: remote.c:2136
-#, c-format
-msgid ""
-"Your branch and '%s' have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-msgid_plural ""
-"Your branch and '%s' have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
-msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
-"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
-"tương ứng với mỗi lần.\n"
-
-#: remote.c:2146
-msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
-msgstr ""
-"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
-"bạn)\n"
-
-#: remote.c:2337
-#, c-format
-msgid "cannot parse expected object name '%s'"
-msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
-
-#: replace-object.c:21
-#, c-format
-msgid "bad replace ref name: %s"
-msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
-
-#: replace-object.c:30
-#, c-format
-msgid "duplicate replace ref: %s"
-msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
-
-#: replace-object.c:82
-#, c-format
-msgid "replace depth too high for object %s"
-msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
-
-#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
-msgid "corrupt MERGE_RR"
-msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
-
-#: rerere.c:264 rerere.c:269
-msgid "unable to write rerere record"
-msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
-
-#: rerere.c:495
-#, c-format
-msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
-msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
-
-#: rerere.c:498
-#, c-format
-msgid "failed to flush '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
-
-#: rerere.c:503 rerere.c:1039
-#, c-format
-msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
-msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
-
-#: rerere.c:684
-#, c-format
-msgid "failed utime() on '%s'"
-msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
-
-#: rerere.c:694
-#, c-format
-msgid "writing '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
-
-#: rerere.c:714
-#, c-format
-msgid "Staged '%s' using previous resolution."
-msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
-
-#: rerere.c:753
-#, c-format
-msgid "Recorded resolution for '%s'."
-msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
-
-#: rerere.c:788
-#, c-format
-msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
-msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
-
-#: rerere.c:803
-#, c-format
-msgid "cannot unlink stray '%s'"
-msgstr "không thể unlink stray “%s”"
-
-#: rerere.c:807
-#, c-format
-msgid "Recorded preimage for '%s'"
-msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
-
-#: rerere.c:881 submodule.c:2082 builtin/log.c:1975
-#: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890
-#, c-format
-msgid "could not create directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-
-#: rerere.c:1057
-#, c-format
-msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
-
-#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
-#, c-format
-msgid "no remembered resolution for '%s'"
-msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
-
-#: rerere.c:1077
-#, c-format
-msgid "cannot unlink '%s'"
-msgstr "không thể unlink “%s”"
-
-#: rerere.c:1087
-#, c-format
-msgid "Updated preimage for '%s'"
-msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
-
-#: rerere.c:1096
-#, c-format
-msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
-msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
-
-#: rerere.c:1199
-msgid "unable to open rr-cache directory"
-msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
-
-#: reset.c:42
-msgid "could not determine HEAD revision"
-msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
-
-#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3426
-#, c-format
-msgid "failed to find tree of %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
-
-#: revision.c:2344
-msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
-msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
-
-#: revision.c:2364
-#, c-format
-msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
-msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
-
-#: revision.c:2702
-msgid "your current branch appears to be broken"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-
-#: revision.c:2705
-#, c-format
-msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
-msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-
-#: revision.c:2915
-msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
-msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
-
-#: run-command.c:763
-msgid "open /dev/null failed"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-
-#: run-command.c:1270
-#, c-format
-msgid "cannot create async thread: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
-
-#: run-command.c:1334
-#, c-format
-msgid ""
-"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
-"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
-msgstr ""
-"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
-"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
-
-#: send-pack.c:145
-msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
-msgstr ""
-"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
-
-#: send-pack.c:147
-#, c-format
-msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
-msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-
-#: send-pack.c:149
-#, c-format
-msgid "remote unpack failed: %s"
-msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-
-#: send-pack.c:372
-msgid "failed to sign the push certificate"
-msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-
-#: send-pack.c:460
-msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-
-#: send-pack.c:469
-msgid "the receiving end does not support --signed push"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-
-#: send-pack.c:471
-msgid ""
-"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
-"signed push"
-msgstr ""
-"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
-"signed"
-
-#: send-pack.c:483
-msgid "the receiving end does not support --atomic push"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-
-#: send-pack.c:488
-msgid "the receiving end does not support push options"
-msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-
-#: sequencer.c:194
-#, c-format
-msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
-msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-
-#: sequencer.c:308
-#, c-format
-msgid "could not delete '%s'"
-msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
-
-#: sequencer.c:329 builtin/rebase.c:749 builtin/rebase.c:1590 builtin/rm.c:385
-#, c-format
-msgid "could not remove '%s'"
-msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-
-#: sequencer.c:339
-msgid "revert"
-msgstr "hoàn nguyên"
-
-#: sequencer.c:341
-msgid "cherry-pick"
-msgstr "cherry-pick"
-
-#: sequencer.c:343
-msgid "rebase"
-msgstr "rebase"
-
-#: sequencer.c:345
-#, c-format
-msgid "unknown action: %d"
-msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
-
-#: sequencer.c:404
-msgid ""
-"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
-"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
-msgstr ""
-"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
-
-#: sequencer.c:407
-msgid ""
-"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
-"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
-"and commit the result with 'git commit'"
-msgstr ""
-"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
-"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-
-#: sequencer.c:420 sequencer.c:3028
-#, c-format
-msgid "could not lock '%s'"
-msgstr "không thể khóa “%s”"
-
-#: sequencer.c:422 sequencer.c:2827 sequencer.c:3032 sequencer.c:3046
-#: sequencer.c:3303 sequencer.c:5299 strbuf.c:1168 wrapper.c:631
-#, c-format
-msgid "could not write to '%s'"
-msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-
-#: sequencer.c:427
-#, c-format
-msgid "could not write eol to '%s'"
-msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-
-#: sequencer.c:432 sequencer.c:2832 sequencer.c:3034 sequencer.c:3048
-#: sequencer.c:3311
-#, c-format
-msgid "failed to finalize '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
-
-#: sequencer.c:471
-#, c-format
-msgid "your local changes would be overwritten by %s."
-msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-
-#: sequencer.c:475
-msgid "commit your changes or stash them to proceed."
-msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-
-#: sequencer.c:507
-#, c-format
-msgid "%s: fast-forward"
-msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-
-#: sequencer.c:546 builtin/tag.c:566
-#, c-format
-msgid "Invalid cleanup mode %s"
-msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-
-#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
-#. "rebase".
-#.
-#: sequencer.c:640
-#, c-format
-msgid "%s: Unable to write new index file"
-msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-
-#: sequencer.c:657
-msgid "unable to update cache tree"
-msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-
-#: sequencer.c:671
-msgid "could not resolve HEAD commit"
-msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
-
-#: sequencer.c:751
-#, c-format
-msgid "no key present in '%.*s'"
-msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
-
-#: sequencer.c:762
-#, c-format
-msgid "unable to dequote value of '%s'"
-msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
-
-#: sequencer.c:799 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:724
-#: builtin/am.c:816 builtin/merge.c:1121 builtin/rebase.c:902
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-
-#: sequencer.c:809
-msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
-msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
-
-#: sequencer.c:814
-msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
-msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
-
-#: sequencer.c:819
-msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
-msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
-
-#: sequencer.c:823
-#, c-format
-msgid "unknown variable '%s'"
-msgstr "không hiểu biến “%s”"
-
-#: sequencer.c:828
-msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
-msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
-
-#: sequencer.c:830
-msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
-msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
-
-#: sequencer.c:832
-msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
-msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
-
-#: sequencer.c:897
-#, c-format
-msgid ""
-"you have staged changes in your working tree\n"
-"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
-"\n"
-"  git commit --amend %s\n"
-"\n"
-"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
-"\n"
-"  git commit %s\n"
-"\n"
-"In both cases, once you're done, continue with:\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-msgstr ""
-"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
-"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
-"\n"
-"  git commit --amend %s\n"
-"\n"
-"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
-"\n"
-"  git commit %s\n"
-"\n"
-"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-
-#: sequencer.c:1178
-msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
-msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
-
-#: sequencer.c:1184
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
-"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
-"your configuration file:\n"
-"\n"
-"    git config --global --edit\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-"    git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên\n"
-"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
-"thảo\n"
-"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
-"\n"
-"    git config --global --edit\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
-"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-"    git commit --amend --reset-author\n"
-
-#: sequencer.c:1197
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
-"\n"
-"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
-"    git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-"    git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên một cách rõ ràng:\n"
-"\n"
-"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
-"    git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
-"chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-"    git commit --amend --reset-author\n"
-
-#: sequencer.c:1239
-msgid "couldn't look up newly created commit"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-
-#: sequencer.c:1241
-msgid "could not parse newly created commit"
-msgstr ""
-"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-
-#: sequencer.c:1287
-msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
-msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-
-#: sequencer.c:1289
-msgid "detached HEAD"
-msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-
-#: sequencer.c:1293
-msgid " (root-commit)"
-msgstr " (root-commit)"
-
-#: sequencer.c:1314
-msgid "could not parse HEAD"
-msgstr "không thể phân tích HEAD"
-
-#: sequencer.c:1316
-#, c-format
-msgid "HEAD %s is not a commit!"
-msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
-
-#: sequencer.c:1320 sequencer.c:1395 builtin/commit.c:1577
-msgid "could not parse HEAD commit"
-msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-
-#: sequencer.c:1373 sequencer.c:2067
-msgid "unable to parse commit author"
-msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
-
-#: sequencer.c:1384 builtin/am.c:1580 builtin/merge.c:692
-msgid "git write-tree failed to write a tree"
-msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-
-#: sequencer.c:1417 sequencer.c:1535
-#, c-format
-msgid "unable to read commit message from '%s'"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
-
-#: sequencer.c:1446 sequencer.c:1478
-#, c-format
-msgid "invalid author identity '%s'"
-msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
-
-#: sequencer.c:1452
-msgid "corrupt author: missing date information"
-msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng"
-
-#: sequencer.c:1491 builtin/am.c:1606 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:890
-#: builtin/merge.c:915
-msgid "failed to write commit object"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-
-#: sequencer.c:1518 sequencer.c:4237
-#, c-format
-msgid "could not update %s"
-msgstr "không thể cập nhật %s"
-
-#: sequencer.c:1567
-#, c-format
-msgid "could not parse commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
-
-#: sequencer.c:1572
-#, c-format
-msgid "could not parse parent commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-
-#: sequencer.c:1655 sequencer.c:1766
-#, c-format
-msgid "unknown command: %d"
-msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-
-#: sequencer.c:1713 sequencer.c:1738
-#, c-format
-msgid "This is a combination of %d commits."
-msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-
-#: sequencer.c:1723
-msgid "need a HEAD to fixup"
-msgstr "cần một HEAD để sửa"
-
-#: sequencer.c:1725 sequencer.c:3338
-msgid "could not read HEAD"
-msgstr "không thể đọc HEAD"
-
-#: sequencer.c:1727
-msgid "could not read HEAD's commit message"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-
-#: sequencer.c:1733
-#, c-format
-msgid "cannot write '%s'"
-msgstr "không thể ghi “%s”"
-
-#: sequencer.c:1740 git-rebase--preserve-merges.sh:486
-msgid "This is the 1st commit message:"
-msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-
-#: sequencer.c:1748
-#, c-format
-msgid "could not read commit message of %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-
-#: sequencer.c:1755
-#, c-format
-msgid "This is the commit message #%d:"
-msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-
-#: sequencer.c:1761
-#, c-format
-msgid "The commit message #%d will be skipped:"
-msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-
-#: sequencer.c:1849
-msgid "your index file is unmerged."
-msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-
-#: sequencer.c:1856
-msgid "cannot fixup root commit"
-msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
-
-#: sequencer.c:1875
-#, c-format
-msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
-msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-
-#: sequencer.c:1883 sequencer.c:1891
-#, c-format
-msgid "commit %s does not have parent %d"
-msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-
-#: sequencer.c:1897
-#, c-format
-msgid "cannot get commit message for %s"
-msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-
-#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
-#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1916
-#, c-format
-msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
-msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-
-#: sequencer.c:1981
-#, c-format
-msgid "could not rename '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-
-#: sequencer.c:2038
-#, c-format
-msgid "could not revert %s... %s"
-msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-
-#: sequencer.c:2039
-#, c-format
-msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-
-#: sequencer.c:2059
-#, c-format
-msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
-msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
-
-#: sequencer.c:2117
-#, c-format
-msgid "git %s: failed to read the index"
-msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-
-#: sequencer.c:2124
-#, c-format
-msgid "git %s: failed to refresh the index"
-msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-
-#: sequencer.c:2201
-#, c-format
-msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
-msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-
-#: sequencer.c:2210
-#, c-format
-msgid "missing arguments for %s"
-msgstr "thiếu đối số cho %s"
-
-#: sequencer.c:2241
-#, c-format
-msgid "could not parse '%s'"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-
-#: sequencer.c:2302
-#, c-format
-msgid "invalid line %d: %.*s"
-msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-
-#: sequencer.c:2313
-#, c-format
-msgid "cannot '%s' without a previous commit"
-msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-
-#: sequencer.c:2399
-msgid "cancelling a cherry picking in progress"
-msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
-
-#: sequencer.c:2408
-msgid "cancelling a revert in progress"
-msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
-
-#: sequencer.c:2452
-msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
-msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-
-#: sequencer.c:2454
-#, c-format
-msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
-msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-
-#: sequencer.c:2459
-msgid "no commits parsed."
-msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-
-#: sequencer.c:2470
-msgid "cannot cherry-pick during a revert."
-msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-
-#: sequencer.c:2472
-msgid "cannot revert during a cherry-pick."
-msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-
-#: sequencer.c:2550
-#, c-format
-msgid "invalid value for %s: %s"
-msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-
-#: sequencer.c:2657
-msgid "unusable squash-onto"
-msgstr "squash-onto không dùng được"
-
-#: sequencer.c:2677
-#, c-format
-msgid "malformed options sheet: '%s'"
-msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-
-#: sequencer.c:2769 sequencer.c:4609
-msgid "empty commit set passed"
-msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-
-#: sequencer.c:2786
-msgid "revert is already in progress"
-msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
-
-#: sequencer.c:2788
-#, c-format
-msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
-msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
-
-#: sequencer.c:2791
-msgid "cherry-pick is already in progress"
-msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
-
-#: sequencer.c:2793
-#, c-format
-msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
-msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
-
-#: sequencer.c:2807
-#, c-format
-msgid "could not create sequencer directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-
-#: sequencer.c:2822
-msgid "could not lock HEAD"
-msgstr "không thể khóa HEAD"
-
-#: sequencer.c:2882 sequencer.c:4325
-msgid "no cherry-pick or revert in progress"
-msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-
-#: sequencer.c:2884 sequencer.c:2895
-msgid "cannot resolve HEAD"
-msgstr "không thể phân giải HEAD"
-
-#: sequencer.c:2886 sequencer.c:2930
-msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
-msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-
-#: sequencer.c:2916 builtin/grep.c:745
-#, c-format
-msgid "cannot open '%s'"
-msgstr "không mở được “%s”"
-
-#: sequencer.c:2918
-#, c-format
-msgid "cannot read '%s': %s"
-msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-
-#: sequencer.c:2919
-msgid "unexpected end of file"
-msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-
-#: sequencer.c:2925
-#, c-format
-msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
-msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-
-#: sequencer.c:2936
-msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
-msgstr ""
-"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
-"bạn!"
-
-#: sequencer.c:2977
-msgid "no revert in progress"
-msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
-
-#: sequencer.c:2986
-msgid "no cherry-pick in progress"
-msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
-
-#: sequencer.c:2996
-msgid "failed to skip the commit"
-msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
-
-#: sequencer.c:3003
-msgid "there is nothing to skip"
-msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
-
-#: sequencer.c:3006
-#, c-format
-msgid ""
-"have you committed already?\n"
-"try \"git %s --continue\""
-msgstr ""
-"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
-"thử \"git %s --continue\""
-
-#: sequencer.c:3168 sequencer.c:4217
-msgid "cannot read HEAD"
-msgstr "không thể đọc HEAD"
-
-#: sequencer.c:3185
-#, c-format
-msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-
-#: sequencer.c:3193
-#, c-format
-msgid ""
-"You can amend the commit now, with\n"
-"\n"
-"  git commit --amend %s\n"
-"\n"
-"Once you are satisfied with your changes, run\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-msgstr ""
-"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
-"\n"
-"  git commit --amend %s\n"
-"\n"
-"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-
-#: sequencer.c:3203
-#, c-format
-msgid "Could not apply %s... %.*s"
-msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
-
-#: sequencer.c:3210
-#, c-format
-msgid "Could not merge %.*s"
-msgstr "Không hòa trộn %.*s"
-
-#: sequencer.c:3224 sequencer.c:3228 builtin/difftool.c:641
-#, c-format
-msgid "could not copy '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-
-#: sequencer.c:3240
-#, c-format
-msgid "Executing: %s\n"
-msgstr "Đang thực thi: %s\n"
-
-#: sequencer.c:3255
-#, c-format
-msgid ""
-"execution failed: %s\n"
-"%sYou can fix the problem, and then run\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"thực thi gặp lỗi: %s\n"
-"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-"\n"
-
-#: sequencer.c:3261
-msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
-msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-
-#: sequencer.c:3267
-#, c-format
-msgid ""
-"execution succeeded: %s\n"
-"but left changes to the index and/or the working tree\n"
-"Commit or stash your changes, and then run\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"thực thi thành công: %s\n"
-"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
-"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-"\n"
-
-#: sequencer.c:3328
-#, c-format
-msgid "illegal label name: '%.*s'"
-msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
-
-#: sequencer.c:3382
-msgid "writing fake root commit"
-msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
-
-#: sequencer.c:3387
-msgid "writing squash-onto"
-msgstr "đang ghi squash-onto"
-
-#: sequencer.c:3471
-#, c-format
-msgid "could not resolve '%s'"
-msgstr "không thể phân giải “%s”"
-
-#: sequencer.c:3502
-msgid "cannot merge without a current revision"
-msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
-
-#: sequencer.c:3524
-#, c-format
-msgid "unable to parse '%.*s'"
-msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
-
-#: sequencer.c:3533
-#, c-format
-msgid "nothing to merge: '%.*s'"
-msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
-
-#: sequencer.c:3545
-msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
-msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
-
-#: sequencer.c:3561
-#, c-format
-msgid "could not get commit message of '%s'"
-msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
-
-#: sequencer.c:3730
-#, c-format
-msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
-msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
-
-#: sequencer.c:3746
-msgid "merge: Unable to write new index file"
-msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-
-#: sequencer.c:3820
-msgid "Cannot autostash"
-msgstr "Không thể autostash"
-
-#: sequencer.c:3823
-#, c-format
-msgid "Unexpected stash response: '%s'"
-msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
-
-#: sequencer.c:3829
-#, c-format
-msgid "Could not create directory for '%s'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
-
-#: sequencer.c:3832
-#, c-format
-msgid "Created autostash: %s\n"
-msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
-
-#: sequencer.c:3836
-msgid "could not reset --hard"
-msgstr "không thể reset --hard"
-
-#: sequencer.c:3861
-#, c-format
-msgid "Applied autostash.\n"
-msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-
-#: sequencer.c:3873
-#, c-format
-msgid "cannot store %s"
-msgstr "không thử lưu “%s”"
-
-#: sequencer.c:3876
-#, c-format
-msgid ""
-"%s\n"
-"Your changes are safe in the stash.\n"
-"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
-msgstr ""
-"%s\n"
-"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
-"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
-"nào.\n"
-
-#: sequencer.c:3881
-msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
-msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
-
-#: sequencer.c:3882
-msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
-msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
-
-#: sequencer.c:3974
-#, c-format
-msgid "%s: not a valid OID"
-msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
-
-#: sequencer.c:3979 git-rebase--preserve-merges.sh:769
-msgid "could not detach HEAD"
-msgstr "không thể tách rời HEAD"
-
-#: sequencer.c:3994
-#, c-format
-msgid "Stopped at HEAD\n"
-msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
-
-#: sequencer.c:3996
-#, c-format
-msgid "Stopped at %s\n"
-msgstr "Dừng lại ở %s\n"
-
-#: sequencer.c:4004
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not execute the todo command\n"
-"\n"
-"    %.*s\n"
-"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
-"edit the todo list first:\n"
-"\n"
-"    git rebase --edit-todo\n"
-"    git rebase --continue\n"
-msgstr ""
-"Không thể thực thi lệnh todo\n"
-"\n"
-"    %.*s\n"
-"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
-"sửa danh sách todo trước:\n"
-"\n"
-"    git rebase --edit-todo\n"
-"    git rebase --continue\n"
-
-#: sequencer.c:4050
-#, c-format
-msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
-msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
-
-#: sequencer.c:4095
-#, c-format
-msgid "Stopped at %s...  %.*s\n"
-msgstr "Dừng lại ở %s…  %.*s\n"
-
-#: sequencer.c:4166
-#, c-format
-msgid "unknown command %d"
-msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-
-#: sequencer.c:4225
-msgid "could not read orig-head"
-msgstr "không thể đọc orig-head"
-
-#: sequencer.c:4230
-msgid "could not read 'onto'"
-msgstr "không thể đọc “onto”."
-
-#: sequencer.c:4244
-#, c-format
-msgid "could not update HEAD to %s"
-msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-
-#: sequencer.c:4304
-#, c-format
-msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
-msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
-
-#: sequencer.c:4337
-msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
-msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#: sequencer.c:4346
-msgid "cannot amend non-existing commit"
-msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-
-#: sequencer.c:4348
-#, c-format
-msgid "invalid file: '%s'"
-msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-
-#: sequencer.c:4350
-#, c-format
-msgid "invalid contents: '%s'"
-msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-
-#: sequencer.c:4353
-msgid ""
-"\n"
-"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
-"first and then run 'git rebase --continue' again."
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
-"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-
-#: sequencer.c:4389 sequencer.c:4428
-#, c-format
-msgid "could not write file: '%s'"
-msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
-
-#: sequencer.c:4444
-msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
-msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-
-#: sequencer.c:4451
-msgid "could not commit staged changes."
-msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-
-#: sequencer.c:4477
-#, c-format
-msgid "invalid committer '%s'"
-msgstr "chuyển giao không hợp lệ '%s'"
-
-#: sequencer.c:4586
-#, c-format
-msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
-msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-
-#: sequencer.c:4590
-#, c-format
-msgid "%s: bad revision"
-msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-
-#: sequencer.c:4625
-msgid "can't revert as initial commit"
-msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-
-#: sequencer.c:5102
-msgid "make_script: unhandled options"
-msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-
-#: sequencer.c:5105
-msgid "make_script: error preparing revisions"
-msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-
-#: sequencer.c:5347 sequencer.c:5364
-msgid "nothing to do"
-msgstr "không có gì để làm"
-
-#: sequencer.c:5383
-msgid "could not skip unnecessary pick commands"
-msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-
-#: sequencer.c:5480
-msgid "the script was already rearranged."
-msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
-
-#: setup.c:133
-#, c-format
-msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
-msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
-
-#: setup.c:185
-#, c-format
-msgid ""
-"%s: no such path in the working tree.\n"
-"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
-msgstr ""
-"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
-"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
-"một cách nội bộ."
-
-#: setup.c:198
-#, c-format
-msgid ""
-"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
-"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
-"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
-msgstr ""
-"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
-"cây làm việc.\n"
-"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
-"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-
-#: setup.c:264
-#, c-format
-msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
-msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-
-#: setup.c:283
-#, c-format
-msgid ""
-"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
-"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
-"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
-msgstr ""
-"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
-"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
-"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-
-#: setup.c:419
-msgid "unable to set up work tree using invalid config"
-msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
-
-#: setup.c:423
-msgid "this operation must be run in a work tree"
-msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
-
-#: setup.c:661
-#, c-format
-msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
-msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-
-#: setup.c:669
-msgid "unknown repository extensions found:"
-msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-
-#: setup.c:681
-msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
-msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
-
-#: setup.c:700
-#, c-format
-msgid "error opening '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-
-#: setup.c:702
-#, c-format
-msgid "too large to be a .git file: '%s'"
-msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
-
-#: setup.c:704
-#, c-format
-msgid "error reading %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-
-#: setup.c:706
-#, c-format
-msgid "invalid gitfile format: %s"
-msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
-
-#: setup.c:708
-#, c-format
-msgid "no path in gitfile: %s"
-msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
-
-#: setup.c:710
-#, c-format
-msgid "not a git repository: %s"
-msgstr "không phải là kho git: %s"
-
-#: setup.c:812
-#, c-format
-msgid "'$%s' too big"
-msgstr "“$%s” quá lớn"
-
-#: setup.c:826
-#, c-format
-msgid "not a git repository: '%s'"
-msgstr "không phải là kho git: “%s”"
-
-#: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888
-#, c-format
-msgid "cannot chdir to '%s'"
-msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
-
-#: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973
-msgid "cannot come back to cwd"
-msgstr "không thể quay lại cwd"
-
-#: setup.c:987
-#, c-format
-msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
-
-#: setup.c:1225
-msgid "Unable to read current working directory"
-msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-
-#: setup.c:1234 setup.c:1240
-#, c-format
-msgid "cannot change to '%s'"
-msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
-
-#: setup.c:1245
-#, c-format
-msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
-msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-
-#: setup.c:1251
-#, c-format
-msgid ""
-"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
-"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
-msgstr ""
-"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
-"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
-"đặt)."
-
-#: setup.c:1362
-#, c-format
-msgid ""
-"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
-"The owner of files must always have read and write permissions."
-msgstr ""
-"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
-"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-
-#: setup.c:1409
-msgid "open /dev/null or dup failed"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
-
-#: setup.c:1424
-msgid "fork failed"
-msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
-
-#: setup.c:1429
-msgid "setsid failed"
-msgstr "setsid gặp lỗi"
-
-#: sha1-file.c:470
-#, c-format
-msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
-msgstr ""
-"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
-
-#: sha1-file.c:521
-#, c-format
-msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
-msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
-
-#: sha1-file.c:593
-#, c-format
-msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
-msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
-
-#: sha1-file.c:600
-#, c-format
-msgid "unable to normalize object directory: %s"
-msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
-
-#: sha1-file.c:643
-msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
-msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
-
-#: sha1-file.c:661
-msgid "unable to read alternates file"
-msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
-
-#: sha1-file.c:668
-msgid "unable to move new alternates file into place"
-msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
-
-#: sha1-file.c:703
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not exist"
-msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-
-#: sha1-file.c:724
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-
-#: sha1-file.c:730
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-
-#: sha1-file.c:736
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is shallow"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-
-#: sha1-file.c:744
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is grafted"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-
-#: sha1-file.c:804
-#, c-format
-msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
-msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
-
-#: sha1-file.c:954
-#, c-format
-msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
-msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
-
-#: sha1-file.c:975
-msgid "mmap failed"
-msgstr "mmap gặp lỗi"
-
-#: sha1-file.c:1139
-#, c-format
-msgid "object file %s is empty"
-msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
-
-#: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2467
-#, c-format
-msgid "corrupt loose object '%s'"
-msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
-
-#: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2471
-#, c-format
-msgid "garbage at end of loose object '%s'"
-msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
-
-#: sha1-file.c:1318
-msgid "invalid object type"
-msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
-
-#: sha1-file.c:1402
-#, c-format
-msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
-msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-
-#: sha1-file.c:1405
-#, c-format
-msgid "unable to unpack %s header"
-msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
-
-#: sha1-file.c:1411
-#, c-format
-msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
-msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-
-#: sha1-file.c:1414
-#, c-format
-msgid "unable to parse %s header"
-msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-
-#: sha1-file.c:1641
-#, c-format
-msgid "failed to read object %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
-
-#: sha1-file.c:1645
-#, c-format
-msgid "replacement %s not found for %s"
-msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
-
-#: sha1-file.c:1649
-#, c-format
-msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
-msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-
-#: sha1-file.c:1653
-#, c-format
-msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
-msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-
-#: sha1-file.c:1758
-#, c-format
-msgid "unable to write file %s"
-msgstr "không thể ghi tập tin %s"
-
-#: sha1-file.c:1765
-#, c-format
-msgid "unable to set permission to '%s'"
-msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
-
-#: sha1-file.c:1772
-msgid "file write error"
-msgstr "lỗi ghi tập tin"
-
-#: sha1-file.c:1792
-msgid "error when closing loose object file"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
-
-#: sha1-file.c:1857
-#, c-format
-msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
-msgstr ""
-"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
-
-#: sha1-file.c:1859
-msgid "unable to create temporary file"
-msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-
-#: sha1-file.c:1883
-msgid "unable to write loose object file"
-msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
-
-#: sha1-file.c:1889
-#, c-format
-msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
-msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
-
-#: sha1-file.c:1893
-#, c-format
-msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
-msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
-
-#: sha1-file.c:1897
-#, c-format
-msgid "confused by unstable object source data for %s"
-msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
-
-#: sha1-file.c:1907 builtin/pack-objects.c:1086
-#, c-format
-msgid "failed utime() on %s"
-msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
-
-#: sha1-file.c:1984
-#, c-format
-msgid "cannot read object for %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
-
-#: sha1-file.c:2035
-msgid "corrupt commit"
-msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
-
-#: sha1-file.c:2043
-msgid "corrupt tag"
-msgstr "thẻ sai hỏng"
-
-#: sha1-file.c:2143
-#, c-format
-msgid "read error while indexing %s"
-msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
-
-#: sha1-file.c:2146
-#, c-format
-msgid "short read while indexing %s"
-msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
-
-#: sha1-file.c:2219 sha1-file.c:2229
-#, c-format
-msgid "%s: failed to insert into database"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
-
-#: sha1-file.c:2235
-#, c-format
-msgid "%s: unsupported file type"
-msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
-
-#: sha1-file.c:2259
-#, c-format
-msgid "%s is not a valid object"
-msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
-
-#: sha1-file.c:2261
-#, c-format
-msgid "%s is not a valid '%s' object"
-msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-
-#: sha1-file.c:2288 builtin/index-pack.c:192
-#, c-format
-msgid "unable to open %s"
-msgstr "không thể mở %s"
-
-#: sha1-file.c:2478 sha1-file.c:2531
-#, c-format
-msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
-msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
-
-#: sha1-file.c:2502
-#, c-format
-msgid "unable to mmap %s"
-msgstr "không thể mmap %s"
-
-#: sha1-file.c:2507
-#, c-format
-msgid "unable to unpack header of %s"
-msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
-
-#: sha1-file.c:2513
-#, c-format
-msgid "unable to parse header of %s"
-msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-
-#: sha1-file.c:2524
-#, c-format
-msgid "unable to unpack contents of %s"
-msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
-
-#: sha1-name.c:486
-#, c-format
-msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
-msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
-
-#: sha1-name.c:497
-msgid "The candidates are:"
-msgstr "Các ứng cử là:"
-
-#: sha1-name.c:796
-msgid ""
-"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
-"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
-"may be created by mistake. For example,\n"
-"\n"
-"  git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
-"\n"
-"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
-"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
-"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
-msgstr ""
-"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
-"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
-"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
-"\n"
-"  git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
-"\n"
-"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
-"tạo ra.\n"
-"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
-"này\n"
-"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-
-#: sha1-name.c:916
-#, c-format
-msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
-msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s"
-
-#: sha1-name.c:924
-#, c-format
-msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
-msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
-
-#: sha1-name.c:1702
-#, c-format
-msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
-msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
-
-#: sha1-name.c:1708
-#, c-format
-msgid ""
-"path '%s' exists, but not '%s'\n"
-"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
-msgstr ""
-"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
-"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
-
-#: sha1-name.c:1717
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
-msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'"
-
-#: sha1-name.c:1745
-#, c-format
-msgid ""
-"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
-"hint: Did you mean ':%d:%s'?"
-msgstr ""
-"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
-"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
-
-#: sha1-name.c:1761
-#, c-format
-msgid ""
-"path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
-"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
-msgstr ""
-"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
-"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
-
-#: sha1-name.c:1769
-#, c-format
-msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
-msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
-
-#: sha1-name.c:1771
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
-msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
-
-#: sha1-name.c:1784
-msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
-msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
-
-#: sha1-name.c:1922
-#, c-format
-msgid "invalid object name '%.*s'."
-msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
-
-#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
-#: strbuf.c:848
-#, c-format
-msgid "%u.%2.2u GiB"
-msgstr "%u.%2.2u GiB"
-
-#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
-#: strbuf.c:850
-#, c-format
-msgid "%u.%2.2u GiB/s"
-msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
-
-#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
-#: strbuf.c:858
-#, c-format
-msgid "%u.%2.2u MiB"
-msgstr "%u.%2.2u MiB"
-
-#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
-#: strbuf.c:860
-#, c-format
-msgid "%u.%2.2u MiB/s"
-msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
-
-#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
-#: strbuf.c:867
-#, c-format
-msgid "%u.%2.2u KiB"
-msgstr "%u.%2.2u KiB"
-
-#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
-#: strbuf.c:869
-#, c-format
-msgid "%u.%2.2u KiB/s"
-msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
-
-#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
-#: strbuf.c:875
-#, c-format
-msgid "%u byte"
-msgid_plural "%u bytes"
-msgstr[0] "%u byte"
-
-#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
-#: strbuf.c:877
-#, c-format
-msgid "%u byte/s"
-msgid_plural "%u bytes/s"
-msgstr[0] "%u byte/giây"
-
-#: strbuf.c:1166 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:733
-#: builtin/rebase.c:858
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-
-#: strbuf.c:1175
-#, c-format
-msgid "could not edit '%s'"
-msgstr "không thể sửa “%s”"
-
-#: submodule-config.c:237
-#, c-format
-msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
-msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
-
-#: submodule-config.c:304
-msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
-msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
-
-#: submodule-config.c:402
-#, c-format
-msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
-msgstr ""
-"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
-"lệnh: %s"
-
-#: submodule-config.c:499
-#, c-format
-msgid "invalid value for %s"
-msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
-
-#: submodule-config.c:766
-#, c-format
-msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
-msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-
-#: submodule.c:114 submodule.c:143
-msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
-msgstr ""
-"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
-"trước"
-
-#: submodule.c:118 submodule.c:147
-#, c-format
-msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
-msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-
-#: submodule.c:154
-#, c-format
-msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-
-#: submodule.c:165
-msgid "staging updated .gitmodules failed"
-msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-
-#: submodule.c:327
-#, c-format
-msgid "in unpopulated submodule '%s'"
-msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
-
-#: submodule.c:358
-#, c-format
-msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-
-#: submodule.c:434
-#, c-format
-msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
-msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
-
-#: submodule.c:816
-#, c-format
-msgid ""
-"Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
-"same. Skipping it."
-msgstr ""
-"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
-"con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
-
-#: submodule.c:919
-#, c-format
-msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
-msgstr ""
-"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
-
-#: submodule.c:1004
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
-"submodule %s"
-msgstr ""
-"Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
-"1” trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:1127
-#, c-format
-msgid "process for submodule '%s' failed"
-msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-
-#: submodule.c:1156 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2469
-msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-
-#: submodule.c:1167
-#, c-format
-msgid "Pushing submodule '%s'\n"
-msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
-
-#: submodule.c:1170
-#, c-format
-msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
-msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
-
-#: submodule.c:1462
-#, c-format
-msgid "Fetching submodule %s%s\n"
-msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
-
-#: submodule.c:1492
-#, c-format
-msgid "Could not access submodule '%s'\n"
-msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
-
-#: submodule.c:1646
-#, c-format
-msgid ""
-"Errors during submodule fetch:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
-" “%s”"
-
-#: submodule.c:1671
-#, c-format
-msgid "'%s' not recognized as a git repository"
-msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
-
-#: submodule.c:1688
-#, c-format
-msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
-msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:1729
-#, c-format
-msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
-msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:1804
-#, c-format
-msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:1817
-#, c-format
-msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
-msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:1832
-#, c-format
-msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
-msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:1859 submodule.c:2169
-#, c-format
-msgid "could not recurse into submodule '%s'"
-msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:1880
-msgid "could not reset submodule index"
-msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
-
-#: submodule.c:1922
-#, c-format
-msgid "submodule '%s' has dirty index"
-msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
-
-#: submodule.c:1974
-#, c-format
-msgid "Submodule '%s' could not be updated."
-msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
-
-#: submodule.c:2042
-#, c-format
-msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
-msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
-
-#: submodule.c:2063
-#, c-format
-msgid ""
-"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
-msgstr ""
-"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
-"được hỗ trợ"
-
-#: submodule.c:2075 submodule.c:2134
-#, c-format
-msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
-msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:2079
-#, c-format
-msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
-msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có"
-
-#: submodule.c:2086
-#, c-format
-msgid ""
-"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
-"'%s' to\n"
-"'%s'\n"
-msgstr ""
-"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
-"“%s” sang\n"
-"“%s”\n"
-
-#: submodule.c:2214
-msgid "could not start ls-files in .."
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-
-#: submodule.c:2254
-#, c-format
-msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
-msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
-
-#: trailer.c:236
-#, c-format
-msgid "running trailer command '%s' failed"
-msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
-
-#: trailer.c:483 trailer.c:488 trailer.c:493 trailer.c:547 trailer.c:551
-#: trailer.c:555
-#, c-format
-msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
-msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-
-#: trailer.c:537 trailer.c:542 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323
-#, c-format
-msgid "more than one %s"
-msgstr "nhiều hơn một %s"
-
-#: trailer.c:728
-#, c-format
-msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
-msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-
-#: trailer.c:748
-#, c-format
-msgid "could not read input file '%s'"
-msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-
-#: trailer.c:751
-msgid "could not read from stdin"
-msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: trailer.c:1009 wrapper.c:676
-#, c-format
-msgid "could not stat %s"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-
-#: trailer.c:1011
-#, c-format
-msgid "file %s is not a regular file"
-msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-
-#: trailer.c:1013
-#, c-format
-msgid "file %s is not writable by user"
-msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-
-#: trailer.c:1025
-msgid "could not open temporary file"
-msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-
-#: trailer.c:1065
-#, c-format
-msgid "could not rename temporary file to %s"
-msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
-
-#: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91
-msgid "full write to remote helper failed"
-msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
-
-#: transport-helper.c:145
-#, c-format
-msgid "unable to find remote helper for '%s'"
-msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
-
-#: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575
-msgid "can't dup helper output fd"
-msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
-
-#: transport-helper.c:214
-#, c-format
-msgid ""
-"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
-"version of Git"
-msgstr ""
-"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
-"là cần phiên bản Git mới hơn"
-
-#: transport-helper.c:220
-msgid "this remote helper should implement refspec capability"
-msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
-
-#: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429
-#, c-format
-msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
-msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
-
-#: transport-helper.c:417
-#, c-format
-msgid "%s also locked %s"
-msgstr "%s cũng khóa %s"
-
-#: transport-helper.c:497
-msgid "couldn't run fast-import"
-msgstr "không thể chạy fast-import"
-
-#: transport-helper.c:520
-msgid "error while running fast-import"
-msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
-
-#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1226
-#, c-format
-msgid "could not read ref %s"
-msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
-
-#: transport-helper.c:594
-#, c-format
-msgid "unknown response to connect: %s"
-msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
-
-#: transport-helper.c:616
-msgid "setting remote service path not supported by protocol"
-msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
-
-#: transport-helper.c:618
-msgid "invalid remote service path"
-msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
-
-#: transport-helper.c:661 transport.c:1428
-msgid "operation not supported by protocol"
-msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
-
-#: transport-helper.c:664
-#, c-format
-msgid "can't connect to subservice %s"
-msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
-
-#: transport-helper.c:745
-msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
-msgstr "'option' không có chỉ thị 'ok/error' tương ứng"
-
-#: transport-helper.c:788
-#, c-format
-msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
-msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
-
-#: transport-helper.c:841
-#, c-format
-msgid "helper reported unexpected status of %s"
-msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
-
-#: transport-helper.c:924
-#, c-format
-msgid "helper %s does not support dry-run"
-msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
-
-#: transport-helper.c:927
-#, c-format
-msgid "helper %s does not support --signed"
-msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
-
-#: transport-helper.c:930
-#, c-format
-msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
-msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
-
-#: transport-helper.c:935
-#, c-format
-msgid "helper %s does not support --atomic"
-msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
-
-#: transport-helper.c:941
-#, c-format
-msgid "helper %s does not support 'push-option'"
-msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
-
-#: transport-helper.c:1040
-msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
-msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
-
-#: transport-helper.c:1045
-#, c-format
-msgid "helper %s does not support 'force'"
-msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
-
-#: transport-helper.c:1092
-msgid "couldn't run fast-export"
-msgstr "không thể chạy fast-export"
-
-#: transport-helper.c:1097
-msgid "error while running fast-export"
-msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
-
-#: transport-helper.c:1122
-#, c-format
-msgid ""
-"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
-"Perhaps you should specify a branch.\n"
-msgstr ""
-"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
-"cả.\n"
-"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
-
-#: transport-helper.c:1203
-#, c-format
-msgid "unsupported object format '%s'"
-msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
-
-#: transport-helper.c:1212
-#, c-format
-msgid "malformed response in ref list: %s"
-msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
-
-#: transport-helper.c:1364
-#, c-format
-msgid "read(%s) failed"
-msgstr "read(%s) gặp lỗi"
-
-#: transport-helper.c:1391
-#, c-format
-msgid "write(%s) failed"
-msgstr "write(%s) gặp lỗi"
-
-#: transport-helper.c:1440
-#, c-format
-msgid "%s thread failed"
-msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
-
-#: transport-helper.c:1444
-#, c-format
-msgid "%s thread failed to join: %s"
-msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
-
-#: transport-helper.c:1463 transport-helper.c:1467
-#, c-format
-msgid "can't start thread for copying data: %s"
-msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
-
-#: transport-helper.c:1504
-#, c-format
-msgid "%s process failed to wait"
-msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
-
-#: transport-helper.c:1508
-#, c-format
-msgid "%s process failed"
-msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
-
-#: transport-helper.c:1526 transport-helper.c:1535
-msgid "can't start thread for copying data"
-msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
-
-#: transport.c:116
-#, c-format
-msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
-msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
-
-#: transport.c:145
-#, c-format
-msgid "could not read bundle '%s'"
-msgstr "không thể đọc bó “%s”"
-
-#: transport.c:220
-#, c-format
-msgid "transport: invalid depth option '%s'"
-msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-
-#: transport.c:269
-msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
-msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
-
-#: transport.c:270
-msgid "server options require protocol version 2 or later"
-msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
-
-#: transport.c:712
-msgid "could not parse transport.color.* config"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
-
-#: transport.c:785
-msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
-msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
-
-#: transport.c:919
-#, c-format
-msgid "unknown value for config '%s': %s"
-msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
-
-#: transport.c:985
-#, c-format
-msgid "transport '%s' not allowed"
-msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
-
-#: transport.c:1038
-msgid "git-over-rsync is no longer supported"
-msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
-
-#: transport.c:1140
-#, c-format
-msgid ""
-"The following submodule paths contain changes that can\n"
-"not be found on any remote:\n"
-msgstr ""
-"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
-"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-
-#: transport.c:1144
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Please try\n"
-"\n"
-"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
-"\n"
-"or cd to the path and use\n"
-"\n"
-"\tgit push\n"
-"\n"
-"to push them to a remote.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy thử\n"
-"\n"
-"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
-"\n"
-"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
-"\n"
-"\tgit push\n"
-"\n"
-"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
-"\n"
-
-#: transport.c:1152
-msgid "Aborting."
-msgstr "Bãi bỏ."
-
-#: transport.c:1297
-msgid "failed to push all needed submodules"
-msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
-
-#: tree-walk.c:32
-msgid "too-short tree object"
-msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
-
-#: tree-walk.c:38
-msgid "malformed mode in tree entry"
-msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
-
-#: tree-walk.c:42
-msgid "empty filename in tree entry"
-msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
-
-#: tree-walk.c:117
-msgid "too-short tree file"
-msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-
-#: unpack-trees.c:113
-#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
-"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
-"chuyển nhánh."
-
-#: unpack-trees.c:115
-#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%s"
-
-#: unpack-trees.c:118
-#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
-"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
-"trộn."
-
-#: unpack-trees.c:120
-#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-"%%s"
-
-#: unpack-trees.c:123
-#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
-"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"%s:\n"
-"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-
-#: unpack-trees.c:125
-#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"%s:\n"
-"%%s"
-
-#: unpack-trees.c:130
-#, c-format
-msgid ""
-"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
-"trong nó:\n"
-"%s"
-
-#: unpack-trees.c:134
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-
-#: unpack-trees.c:136
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%s"
-
-#: unpack-trees.c:139
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you merge."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
-"trộn:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-
-#: unpack-trees.c:141
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
-"trộn:\n"
-"%%s"
-
-#: unpack-trees.c:144
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you %s."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-
-#: unpack-trees.c:146
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
-"%%s"
-
-#: unpack-trees.c:152
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by "
-"checkout:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-
-#: unpack-trees.c:154
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by "
-"checkout:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"checkout:\n"
-"%%s"
-
-#: unpack-trees.c:157
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you merge."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-
-#: unpack-trees.c:159
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-"%%s"
-
-#: unpack-trees.c:162
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
-"%%sPlease move or remove them before you %s."
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"%s:\n"
-"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-
-#: unpack-trees.c:164
-#, c-format
-msgid ""
-"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
-"%%s"
-msgstr ""
-"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"%s:\n"
-"%%s"
-
-#: unpack-trees.c:172
-#, c-format
-msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'.  Cannot bind."
-msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-
-#: unpack-trees.c:175
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot update submodule:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
-"%s"
-
-#: unpack-trees.c:178
-#, c-format
-msgid ""
-"The following paths are not up to date and were left despite sparse "
-"patterns:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
-"mẫu sparse:\n"
-"%s"
-
-#: unpack-trees.c:180
-#, c-format
-msgid ""
-"The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
-"sparse:\n"
-"%s"
-
-#: unpack-trees.c:182
-#, c-format
-msgid ""
-"The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
-"patterns:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
-"cấp các mẫu sparse:\n"
-"%s"
-
-#: unpack-trees.c:262
-#, c-format
-msgid "Aborting\n"
-msgstr "Bãi bỏ\n"
-
-#: unpack-trees.c:289
-#, c-format
-msgid ""
-"After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
-"reapply`.\n"
-msgstr ""
-"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout "
-"reapply`.\n"
-
-#: unpack-trees.c:350
-msgid "Updating files"
-msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
-
-#: unpack-trees.c:382
-msgid ""
-"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
-"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
-"colliding group is in the working tree:\n"
-msgstr ""
-"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
-"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
-"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
-
-#: unpack-trees.c:1498
-msgid "Updating index flags"
-msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
-
-#: upload-pack.c:1516
-msgid "expected flush after fetch arguments"
-msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
-
-#: urlmatch.c:163
-msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
-msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
-
-#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
-#, c-format
-msgid "invalid %XX escape sequence"
-msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
-
-#: urlmatch.c:215
-msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
-msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
-
-#: urlmatch.c:232
-msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
-msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
-
-#: urlmatch.c:247
-msgid "invalid characters in host name"
-msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
-
-#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
-msgid "invalid port number"
-msgstr "tên cổng không hợp lệ"
-
-#: urlmatch.c:371
-msgid "invalid '..' path segment"
-msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-
-#: walker.c:170
-msgid "Fetching objects"
-msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
-
-#: worktree.c:236 builtin/am.c:2116
-#, c-format
-msgid "failed to read '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-
-#: worktree.c:283
-#, c-format
-msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
-msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
-
-#: worktree.c:294
-#, c-format
-msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
-msgstr ""
-"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
-
-#: worktree.c:306
-#, c-format
-msgid "'%s' does not exist"
-msgstr "\"%s\" không tồn tại"
-
-#: worktree.c:312
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
-msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
-
-#: worktree.c:321
-#, c-format
-msgid "'%s' does not point back to '%s'"
-msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
-
-#: worktree.c:587
-msgid "not a directory"
-msgstr "không phải thư mục"
-
-#: worktree.c:596
-msgid ".git is not a file"
-msgstr ".git không phải là một tập tin"
-
-#: worktree.c:598
-msgid ".git file broken"
-msgstr "tệp .git bị hỏng"
-
-#: worktree.c:600
-msgid ".git file incorrect"
-msgstr "tập tin .git không chính xác"
-
-#: worktree.c:670
-msgid "not a valid path"
-msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
-
-#: worktree.c:676
-msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
-msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
-
-#: worktree.c:679
-msgid "unable to locate repository; .git file broken"
-msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
-
-#: worktree.c:685
-msgid "gitdir unreadable"
-msgstr "gitdir không thể đọc được"
-
-#: worktree.c:689
-msgid "gitdir incorrect"
-msgstr "gitdir không chính xác"
-
-#: wrapper.c:197 wrapper.c:367
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading and writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-
-#: wrapper.c:398 wrapper.c:599
-#, c-format
-msgid "unable to access '%s'"
-msgstr "không thể truy cập “%s”"
-
-#: wrapper.c:607
-msgid "unable to get current working directory"
-msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-
-#: wt-status.c:158
-msgid "Unmerged paths:"
-msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-
-#: wt-status.c:187 wt-status.c:219
-msgid "  (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
-msgstr "  (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-
-#: wt-status.c:190 wt-status.c:222
-#, c-format
-msgid "  (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
-msgstr ""
-"  (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
-"phóng)"
-
-#: wt-status.c:193 wt-status.c:225
-msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
-msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-
-#: wt-status.c:197
-msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-
-#: wt-status.c:199 wt-status.c:203
-msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
-msgstr ""
-"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
-"cần được giải quyết)"
-
-#: wt-status.c:201
-msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-
-#: wt-status.c:211 wt-status.c:1070
-msgid "Changes to be committed:"
-msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-
-#: wt-status.c:234 wt-status.c:1079
-msgid "Changes not staged for commit:"
-msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-
-#: wt-status.c:238
-msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-
-#: wt-status.c:240
-msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr ""
-"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-
-#: wt-status.c:241
-msgid ""
-"  (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
-msgstr ""
-"  (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
-"việc)"
-
-#: wt-status.c:243
-msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
-msgstr ""
-"  (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
-"chữa trong mô-đun-con)"
-
-#: wt-status.c:254
-#, c-format
-msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
-msgstr ""
-"  (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-
-#: wt-status.c:266
-msgid "both deleted:"
-msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-
-#: wt-status.c:268
-msgid "added by us:"
-msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-
-#: wt-status.c:270
-msgid "deleted by them:"
-msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-
-#: wt-status.c:272
-msgid "added by them:"
-msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-
-#: wt-status.c:274
-msgid "deleted by us:"
-msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-
-#: wt-status.c:276
-msgid "both added:"
-msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-
-#: wt-status.c:278
-msgid "both modified:"
-msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-
-#: wt-status.c:288
-msgid "new file:"
-msgstr "tập tin mới:"
-
-#: wt-status.c:290
-msgid "copied:"
-msgstr "đã chép:"
-
-#: wt-status.c:292
-msgid "deleted:"
-msgstr "đã xóa:"
-
-#: wt-status.c:294
-msgid "modified:"
-msgstr "đã sửa:"
-
-#: wt-status.c:296
-msgid "renamed:"
-msgstr "đã đổi tên:"
-
-#: wt-status.c:298
-msgid "typechange:"
-msgstr "đổi-kiểu:"
-
-#: wt-status.c:300
-msgid "unknown:"
-msgstr "không hiểu:"
-
-#: wt-status.c:302
-msgid "unmerged:"
-msgstr "chưa hòa trộn:"
-
-#: wt-status.c:382
-msgid "new commits, "
-msgstr "lần chuyển giao mới, "
-
-#: wt-status.c:384
-msgid "modified content, "
-msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-
-#: wt-status.c:386
-msgid "untracked content, "
-msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-
-#: wt-status.c:903
-#, c-format
-msgid "Your stash currently has %d entry"
-msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
-msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
-
-#: wt-status.c:934
-msgid "Submodules changed but not updated:"
-msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-
-#: wt-status.c:936
-msgid "Submodule changes to be committed:"
-msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-
-#: wt-status.c:1018
-msgid ""
-"Do not modify or remove the line above.\n"
-"Everything below it will be ignored."
-msgstr ""
-"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
-"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-
-#: wt-status.c:1110
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
-"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
-"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
-
-#: wt-status.c:1140
-msgid "You have unmerged paths."
-msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-
-#: wt-status.c:1143
-msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
-msgstr "  (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-
-#: wt-status.c:1145
-msgid "  (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
-msgstr "  (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-
-#: wt-status.c:1149
-msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
-msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-
-#: wt-status.c:1152
-msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
-msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-
-#: wt-status.c:1161
-msgid "You are in the middle of an am session."
-msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-
-#: wt-status.c:1164
-msgid "The current patch is empty."
-msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-
-#: wt-status.c:1168
-msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
-msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-
-#: wt-status.c:1170
-msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
-msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-
-#: wt-status.c:1172
-msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
-msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-
-#: wt-status.c:1305
-msgid "git-rebase-todo is missing."
-msgstr "thiếu git-rebase-todo."
-
-#: wt-status.c:1307
-msgid "No commands done."
-msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-
-#: wt-status.c:1310
-#, c-format
-msgid "Last command done (%d command done):"
-msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
-msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-
-#: wt-status.c:1321
-#, c-format
-msgid "  (see more in file %s)"
-msgstr "  (xem thêm trong %s)"
-
-#: wt-status.c:1326
-msgid "No commands remaining."
-msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-
-#: wt-status.c:1329
-#, c-format
-msgid "Next command to do (%d remaining command):"
-msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
-msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-
-#: wt-status.c:1337
-msgid "  (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
-msgstr "  (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-
-#: wt-status.c:1349
-#, c-format
-msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-
-#: wt-status.c:1354
-msgid "You are currently rebasing."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
-
-#: wt-status.c:1367
-msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-
-#: wt-status.c:1369
-msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
-msgstr "  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-
-#: wt-status.c:1371
-msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
-msgstr ""
-"  (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-
-#: wt-status.c:1378
-msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
-"continue\")"
-
-#: wt-status.c:1382
-#, c-format
-msgid ""
-"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
-"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-
-#: wt-status.c:1387
-msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
-msgstr ""
-"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
-"rebase."
-
-#: wt-status.c:1390
-msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
-msgstr ""
-"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
-"rebase --continue\")"
-
-#: wt-status.c:1394
-#, c-format
-msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
-"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-
-#: wt-status.c:1399
-msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
-msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-
-#: wt-status.c:1402
-msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
-msgstr "  (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-
-#: wt-status.c:1404
-msgid ""
-"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
-msgstr ""
-"  (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
-"lòng về những thay đổi của mình)"
-
-#: wt-status.c:1415
-msgid "Cherry-pick currently in progress."
-msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
-
-#: wt-status.c:1418
-#, c-format
-msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-
-#: wt-status.c:1425
-msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
-msgstr ""
-"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-
-#: wt-status.c:1428
-msgid "  (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
-msgstr "  (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
-
-#: wt-status.c:1431
-msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
-msgstr ""
-"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
-"continue\")"
-
-#: wt-status.c:1433
-msgid "  (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
-msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-
-#: wt-status.c:1435
-msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
-msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-
-#: wt-status.c:1445
-msgid "Revert currently in progress."
-msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
-
-#: wt-status.c:1448
-#, c-format
-msgid "You are currently reverting commit %s."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-
-#: wt-status.c:1454
-msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
-msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-
-#: wt-status.c:1457
-msgid "  (run \"git revert --continue\" to continue)"
-msgstr "  (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
-
-#: wt-status.c:1460
-msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
-msgstr ""
-"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-
-#: wt-status.c:1462
-msgid "  (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
-msgstr "  (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-
-#: wt-status.c:1464
-msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
-msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-
-#: wt-status.c:1474
-#, c-format
-msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
-"nhánh “%s”."
-
-#: wt-status.c:1478
-msgid "You are currently bisecting."
-msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-
-#: wt-status.c:1481
-msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
-msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-
-#: wt-status.c:1492
-#, c-format
-msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
-msgstr ""
-"Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
-"tại."
-
-#: wt-status.c:1731
-msgid "On branch "
-msgstr "Trên nhánh "
-
-#: wt-status.c:1738
-msgid "interactive rebase in progress; onto "
-msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-
-#: wt-status.c:1740
-msgid "rebase in progress; onto "
-msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-
-#: wt-status.c:1750
-msgid "Not currently on any branch."
-msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-
-#: wt-status.c:1767
-msgid "Initial commit"
-msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-
-#: wt-status.c:1768
-msgid "No commits yet"
-msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-
-#: wt-status.c:1782
-msgid "Untracked files"
-msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-
-#: wt-status.c:1784
-msgid "Ignored files"
-msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-
-#: wt-status.c:1788
-#, c-format
-msgid ""
-"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
-"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
-"new files yourself (see 'git help status')."
-msgstr ""
-"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
-"uno”\n"
-"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
-"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-
-#: wt-status.c:1794
-#, c-format
-msgid "Untracked files not listed%s"
-msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-
-#: wt-status.c:1796
-msgid " (use -u option to show untracked files)"
-msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-
-#: wt-status.c:1802
-msgid "No changes"
-msgstr "Không có thay đổi nào"
-
-#: wt-status.c:1807
-#, c-format
-msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
-msgstr ""
-"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
-"\"git commit -a\")\n"
-
-#: wt-status.c:1811
-#, c-format
-msgid "no changes added to commit\n"
-msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-
-#: wt-status.c:1815
-#, c-format
-msgid ""
-"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
-"track)\n"
-msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
-"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-
-#: wt-status.c:1819
-#, c-format
-msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
-msgstr ""
-"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
-"theo dõi hiện diện\n"
-
-#: wt-status.c:1823
-#, c-format
-msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
-msgstr ""
-"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
-"đưa vào theo dõi)\n"
-
-#: wt-status.c:1827 wt-status.c:1833
-#, c-format
-msgid "nothing to commit\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-
-#: wt-status.c:1830
-#, c-format
-msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
-msgstr ""
-"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-
-#: wt-status.c:1835
-#, c-format
-msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
-msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-
-#: wt-status.c:1940
-msgid "No commits yet on "
-msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
-
-#: wt-status.c:1944
-msgid "HEAD (no branch)"
-msgstr "HEAD (không nhánh)"
-
-#: wt-status.c:1975
-msgid "different"
-msgstr "khác"
-
-#: wt-status.c:1977 wt-status.c:1985
-msgid "behind "
-msgstr "đằng sau "
-
-#: wt-status.c:1980 wt-status.c:1983
-msgid "ahead "
-msgstr "phía trước "
-
-#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2505
-#, c-format
-msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
-msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#: wt-status.c:2511
-msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#: wt-status.c:2513
-#, c-format
-msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456
-#, c-format
-msgid "failed to unlink '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-
-#: builtin/add.c:26
-msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--]  <pathspec>…"
-
-#: builtin/add.c:88
-#, c-format
-msgid "unexpected diff status %c"
-msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-
-#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285
-msgid "updating files failed"
-msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
-
-#: builtin/add.c:103
-#, c-format
-msgid "remove '%s'\n"
-msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-
-#: builtin/add.c:178
-msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
-msgstr ""
-"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-
-#: builtin/add.c:272 builtin/rev-parse.c:904
-msgid "Could not read the index"
-msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-
-#: builtin/add.c:283
-#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing."
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-
-#: builtin/add.c:287
-msgid "Could not write patch"
-msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-
-#: builtin/add.c:290
-msgid "editing patch failed"
-msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
-
-#: builtin/add.c:293
-#, c-format
-msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-
-#: builtin/add.c:295
-msgid "Empty patch. Aborted."
-msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-
-#: builtin/add.c:300
-#, c-format
-msgid "Could not apply '%s'"
-msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-
-#: builtin/add.c:308
-msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
-msgstr ""
-"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
-"của bạn:\n"
-
-#: builtin/add.c:328 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:166 builtin/mv.c:124
-#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:538
-#: builtin/remote.c:1422 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:184
-msgid "dry run"
-msgstr "chạy thử"
-
-#: builtin/add.c:331
-msgid "interactive picking"
-msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-
-#: builtin/add.c:332 builtin/checkout.c:1529 builtin/reset.c:308
-msgid "select hunks interactively"
-msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-
-#: builtin/add.c:333
-msgid "edit current diff and apply"
-msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-
-#: builtin/add.c:334
-msgid "allow adding otherwise ignored files"
-msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-
-#: builtin/add.c:335
-msgid "update tracked files"
-msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-
-#: builtin/add.c:336
-msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
-msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
-
-#: builtin/add.c:337
-msgid "record only the fact that the path will be added later"
-msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-
-#: builtin/add.c:338
-msgid "add changes from all tracked and untracked files"
-msgstr ""
-"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
-"vết"
-
-#: builtin/add.c:341
-msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
-msgstr ""
-"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-
-#: builtin/add.c:343
-msgid "don't add, only refresh the index"
-msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-
-#: builtin/add.c:344
-msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
-msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-
-#: builtin/add.c:345
-msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
-msgstr ""
-"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-
-#: builtin/add.c:347 builtin/update-index.c:1004
-msgid "override the executable bit of the listed files"
-msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-
-#: builtin/add.c:349
-msgid "warn when adding an embedded repository"
-msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
-
-#: builtin/add.c:351
-msgid "backend for `git stash -p`"
-msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'"
-
-#: builtin/add.c:369
-#, c-format
-msgid ""
-"You've added another git repository inside your current repository.\n"
-"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
-"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
-"If you meant to add a submodule, use:\n"
-"\n"
-"\tgit submodule add <url> %s\n"
-"\n"
-"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
-"index with:\n"
-"\n"
-"\tgit rm --cached %s\n"
-"\n"
-"See \"git help submodule\" for more information."
-msgstr ""
-"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
-"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
-"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
-"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
-"\n"
-"\tgit submodule add <url> %s\n"
-"\n"
-"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
-"nó khỏi mục lục bằng:\n"
-"\n"
-"\tgit rm --cached %s\n"
-"\n"
-"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
-
-#: builtin/add.c:397
-#, c-format
-msgid "adding embedded git repository: %s"
-msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
-
-#: builtin/add.c:416
-msgid ""
-"Use -f if you really want to add them.\n"
-"Turn this message off by running\n"
-"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
-msgstr ""
-"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
-"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
-"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
-
-#: builtin/add.c:425
-msgid "adding files failed"
-msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-
-#: builtin/add.c:453 builtin/commit.c:345
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
-
-#: builtin/add.c:470
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
-
-#: builtin/add.c:482
-msgid "-A and -u are mutually incompatible"
-msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-
-#: builtin/add.c:485
-msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
-msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-
-#: builtin/add.c:489
-#, c-format
-msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
-msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-
-#: builtin/add.c:507 builtin/checkout.c:1697 builtin/commit.c:351
-#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1503
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/add.c:514 builtin/checkout.c:1709 builtin/commit.c:357
-#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1509
-msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
-msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
-
-#: builtin/add.c:518
-#, c-format
-msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
-msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-
-#: builtin/add.c:520
-msgid ""
-"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-"Turn this message off by running\n"
-"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
-msgstr ""
-"Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n"
-"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
-"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
-
-#: builtin/am.c:160
-#, c-format
-msgid "invalid committer: %s"
-msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/am.c:366
-msgid "could not parse author script"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-
-#: builtin/am.c:450
-#, c-format
-msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
-msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-
-#: builtin/am.c:492
-#, c-format
-msgid "Malformed input line: '%s'."
-msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-
-#: builtin/am.c:530
-#, c-format
-msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-
-#: builtin/am.c:556
-msgid "fseek failed"
-msgstr "fseek gặp lỗi"
-
-#: builtin/am.c:744
-#, c-format
-msgid "could not parse patch '%s'"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-
-#: builtin/am.c:809
-msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
-msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-
-#: builtin/am.c:857
-msgid "invalid timestamp"
-msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-
-#: builtin/am.c:862 builtin/am.c:874
-msgid "invalid Date line"
-msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-
-#: builtin/am.c:869
-msgid "invalid timezone offset"
-msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-
-#: builtin/am.c:962
-msgid "Patch format detection failed."
-msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-
-#: builtin/am.c:967 builtin/clone.c:409
-#, c-format
-msgid "failed to create directory '%s'"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-
-#: builtin/am.c:972
-msgid "Failed to split patches."
-msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-
-#: builtin/am.c:1103
-#, c-format
-msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
-msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-
-#: builtin/am.c:1104
-#, c-format
-msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-
-#: builtin/am.c:1105
-#, c-format
-msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
-msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-
-#: builtin/am.c:1188
-msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
-msgstr ""
-"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
-"bị mất."
-
-#: builtin/am.c:1216
-msgid "Patch is empty."
-msgstr "Miếng vá trống rỗng."
-
-#: builtin/am.c:1281
-#, c-format
-msgid "missing author line in commit %s"
-msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
-
-#: builtin/am.c:1284
-#, c-format
-msgid "invalid ident line: %.*s"
-msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
-
-#: builtin/am.c:1503
-msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
-msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
-
-#: builtin/am.c:1505
-msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
-msgstr ""
-"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-
-#: builtin/am.c:1524
-msgid ""
-"Did you hand edit your patch?\n"
-"It does not apply to blobs recorded in its index."
-msgstr ""
-"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
-"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-
-#: builtin/am.c:1530
-msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
-msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-
-#: builtin/am.c:1556
-msgid "Failed to merge in the changes."
-msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-
-#: builtin/am.c:1588
-msgid "applying to an empty history"
-msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-
-#: builtin/am.c:1639 builtin/am.c:1643
-#, c-format
-msgid "cannot resume: %s does not exist."
-msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-
-#: builtin/am.c:1661
-msgid "Commit Body is:"
-msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
-#. in your translation. The program will only accept English
-#. input at this point.
-#.
-#: builtin/am.c:1671
-#, c-format
-msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
-msgstr ""
-"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
-"cả [a]: "
-
-#: builtin/am.c:1717 builtin/commit.c:395
-msgid "unable to write index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-
-#: builtin/am.c:1721
-#, c-format
-msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
-msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-
-#: builtin/am.c:1761 builtin/am.c:1829
-#, c-format
-msgid "Applying: %.*s"
-msgstr "Áp dụng: %.*s"
-
-#: builtin/am.c:1778
-msgid "No changes -- Patch already applied."
-msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-
-#: builtin/am.c:1784
-#, c-format
-msgid "Patch failed at %s %.*s"
-msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-
-#: builtin/am.c:1788
-msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
-msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
-
-#: builtin/am.c:1832
-msgid ""
-"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
-"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
-"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
-msgstr ""
-"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
-"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
-"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
-"vá này."
-
-#: builtin/am.c:1839
-msgid ""
-"You still have unmerged paths in your index.\n"
-"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
-"such.\n"
-"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
-msgstr ""
-"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
-"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
-"dấu chúng là thế.\n"
-"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
-"\" cho nó."
-
-#: builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1950 builtin/am.c:1962 builtin/reset.c:347
-#: builtin/reset.c:355
-#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'."
-msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
-
-#: builtin/am.c:1998
-msgid "failed to clean index"
-msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-
-#: builtin/am.c:2042
-msgid ""
-"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
-"Not rewinding to ORIG_HEAD"
-msgstr ""
-"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
-"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-
-#: builtin/am.c:2149
-#, c-format
-msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-
-#: builtin/am.c:2191
-#, c-format
-msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
-
-#: builtin/am.c:2195
-#, c-format
-msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
-msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
-
-#: builtin/am.c:2226
-msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
-msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-
-#: builtin/am.c:2227
-msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
-msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-
-#: builtin/am.c:2233
-msgid "run interactively"
-msgstr "chạy kiểu tương tác"
-
-#: builtin/am.c:2235
-msgid "historical option -- no-op"
-msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-
-#: builtin/am.c:2237
-msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
-msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-
-#: builtin/am.c:2238 builtin/init-db.c:558 builtin/prune-packed.c:16
-#: builtin/repack.c:309 builtin/stash.c:816
-msgid "be quiet"
-msgstr "im lặng"
-
-#: builtin/am.c:2240
-msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
-msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-
-#: builtin/am.c:2243
-msgid "recode into utf8 (default)"
-msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-
-#: builtin/am.c:2245
-msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-
-#: builtin/am.c:2247
-msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-
-#: builtin/am.c:2249
-msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-
-#: builtin/am.c:2251
-msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
-msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-
-#: builtin/am.c:2254
-msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
-msgstr ""
-"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-
-#: builtin/am.c:2257
-msgid "strip everything before a scissors line"
-msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-
-#: builtin/am.c:2259 builtin/am.c:2262 builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268
-#: builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
-#: builtin/am.c:2286
-msgid "pass it through git-apply"
-msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-
-#: builtin/am.c:2276 builtin/commit.c:1395 builtin/fmt-merge-msg.c:17
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:892 builtin/merge.c:251
-#: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
-#: builtin/rebase.c:1335 builtin/repack.c:320 builtin/repack.c:324
-#: builtin/repack.c:326 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
-#: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175
-#: parse-options.h:316
-msgid "n"
-msgstr "n"
-
-#: builtin/am.c:2282 builtin/branch.c:659 builtin/bugreport.c:135
-#: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438
-#: builtin/verify-tag.c:38
-msgid "format"
-msgstr "định dạng"
-
-#: builtin/am.c:2283
-msgid "format the patch(es) are in"
-msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-
-#: builtin/am.c:2289
-msgid "override error message when patch failure occurs"
-msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-
-#: builtin/am.c:2291
-msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
-msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-
-#: builtin/am.c:2294
-msgid "synonyms for --continue"
-msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-
-#: builtin/am.c:2297
-msgid "skip the current patch"
-msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-
-#: builtin/am.c:2300
-msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
-msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-
-#: builtin/am.c:2303
-msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
-msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
-
-#: builtin/am.c:2307
-msgid "show the patch being applied"
-msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
-
-#: builtin/am.c:2312
-msgid "lie about committer date"
-msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-
-#: builtin/am.c:2314
-msgid "use current timestamp for author date"
-msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-
-#: builtin/am.c:2316 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1515
-#: builtin/merge.c:288 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:530
-#: builtin/rebase.c:1388 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
-msgid "key-id"
-msgstr "mã-số-khóa"
-
-#: builtin/am.c:2317 builtin/rebase.c:531 builtin/rebase.c:1389
-msgid "GPG-sign commits"
-msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
-
-#: builtin/am.c:2320
-msgid "(internal use for git-rebase)"
-msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-
-#: builtin/am.c:2338
-msgid ""
-"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
-"it will be removed. Please do not use it anymore."
-msgstr ""
-"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
-"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-
-#: builtin/am.c:2345
-msgid "failed to read the index"
-msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-
-#: builtin/am.c:2360
-#, c-format
-msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
-msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-
-#: builtin/am.c:2384
-#, c-format
-msgid ""
-"Stray %s directory found.\n"
-"Use \"git am --abort\" to remove it."
-msgstr ""
-"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
-"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-
-#: builtin/am.c:2390
-msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
-msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-
-#: builtin/am.c:2400
-msgid "interactive mode requires patches on the command line"
-msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
-
-#: builtin/apply.c:8
-msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
-msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
-
-#: builtin/archive.c:17
-#, c-format
-msgid "could not create archive file '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
-
-#: builtin/archive.c:20
-msgid "could not redirect output"
-msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
-
-#: builtin/archive.c:37
-msgid "git archive: Remote with no URL"
-msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
-
-#: builtin/archive.c:61
-msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
-msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
-
-#: builtin/archive.c:64
-#, c-format
-msgid "git archive: NACK %s"
-msgstr "git archive: NACK %s"
-
-#: builtin/archive.c:65
-msgid "git archive: protocol error"
-msgstr "git archive: lỗi giao thức"
-
-#: builtin/archive.c:69
-msgid "git archive: expected a flush"
-msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:23
-msgid "git bisect--helper --next-all"
-msgstr "git bisect--helper --next-all"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:24
-msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
-msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:25
-msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
-msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:26
-msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
-msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:27
-msgid ""
-"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
-"<bad_term>"
-msgstr ""
-"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
-"<lúc_đúng>"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:28
-msgid ""
-"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
-"<bad_term>"
-msgstr ""
-"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
-"<lúc_đúng>"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:29
-msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
-msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:30
-msgid ""
-"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
-"term-new]"
-msgstr ""
-"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
-"term-new]"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:31
-msgid ""
-"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
-"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
-"[<paths>...]"
-msgstr ""
-"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
-"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [</các/"
-"đường/dẫn>...]"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:33
-msgid "git bisect--helper --bisect-next"
-msgstr "git bisect--helper --bisect-next"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:34
-msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next"
-msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:35
-msgid "git bisect--helper --bisect-autostart"
-msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:97
-#, c-format
-msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
-msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:104
-#, c-format
-msgid "could not write to file '%s'"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:143
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid term"
-msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:147
-#, c-format
-msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
-msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:157
-#, c-format
-msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
-msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:167
-msgid "please use two different terms"
-msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:207
-#, c-format
-msgid "We are not bisecting.\n"
-msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:215
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid commit"
-msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:224
-#, c-format
-msgid ""
-"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
-msgstr ""
-"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
-"chuyển-giao>”."
-
-#: builtin/bisect--helper.c:268
-#, c-format
-msgid "Bad bisect_write argument: %s"
-msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:273
-#, c-format
-msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
-msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:285
-#, c-format
-msgid "couldn't open the file '%s'"
-msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:311
-#, c-format
-msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
-msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:338
-#, c-format
-msgid ""
-"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
-"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
-msgstr ""
-"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
-"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
-
-#: builtin/bisect--helper.c:342
-#, c-format
-msgid ""
-"You need to start by \"git bisect start\".\n"
-"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
-"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
-msgstr ""
-"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
-"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
-"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
-
-#: builtin/bisect--helper.c:362
-#, c-format
-msgid "bisecting only with a %s commit"
-msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
-#. translation. The program will only accept English input
-#. at this point.
-#.
-#: builtin/bisect--helper.c:370
-msgid "Are you sure [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
-
-#: builtin/bisect--helper.c:431
-msgid "no terms defined"
-msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:434
-#, c-format
-msgid ""
-"Your current terms are %s for the old state\n"
-"and %s for the new state.\n"
-msgstr ""
-"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
-"và %s cho tình trạng mới.\n"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:444
-#, c-format
-msgid ""
-"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
-"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
-msgstr ""
-"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
-"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
-
-#: builtin/bisect--helper.c:511
-msgid "revision walk setup failed\n"
-msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:533
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for appending"
-msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:651 builtin/bisect--helper.c:664
-msgid "'' is not a valid term"
-msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:674
-#, c-format
-msgid "unrecognized option: '%s'"
-msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:678
-#, c-format
-msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
-msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:709
-msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
-msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:724
-#, c-format
-msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
-msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
-
-#: builtin/bisect--helper.c:745
-msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
-msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:748
-msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
-msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:775
-#, c-format
-msgid "invalid ref: '%s'"
-msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:827
-msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
-msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
-#. translation. The program will only accept English input
-#. at this point.
-#.
-#: builtin/bisect--helper.c:838
-msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-
-#: builtin/bisect--helper.c:866
-msgid "perform 'git bisect next'"
-msgstr "thực hiện “git bisect next”"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:868
-msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
-msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:870
-msgid "cleanup the bisection state"
-msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:872
-msgid "check for expected revs"
-msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:874
-msgid "reset the bisection state"
-msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:876
-msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
-msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:878
-msgid "check and set terms in a bisection state"
-msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:880
-msgid "check whether bad or good terms exist"
-msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:882
-msgid "print out the bisect terms"
-msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:884
-msgid "start the bisect session"
-msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:886
-msgid "find the next bisection commit"
-msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:888
-msgid "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit"
-msgstr ""
-"xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:890
-msgid "start the bisection if it has not yet been started"
-msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:892
-msgid "no log for BISECT_WRITE"
-msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:910
-msgid "--write-terms requires two arguments"
-msgstr "--write-terms cần hai tham số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:914
-msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
-msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:921
-msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
-msgstr ""
-"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:925
-msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
-msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:931
-msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
-msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:937
-msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
-msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:943
-msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
-msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:952
-msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
-msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:958
-msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments"
-msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:964
-msgid "--bisect-autostart does not accept arguments"
-msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số"
-
-#: builtin/blame.c:32
-msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
-msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-
-#: builtin/blame.c:37
-msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
-msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-
-#: builtin/blame.c:410
-#, c-format
-msgid "expecting a color: %s"
-msgstr "cần một màu: %s"
-
-#: builtin/blame.c:417
-msgid "must end with a color"
-msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
-
-#: builtin/blame.c:730
-#, c-format
-msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
-msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
-
-#: builtin/blame.c:748
-msgid "invalid value for blame.coloring"
-msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
-
-#: builtin/blame.c:845
-#, c-format
-msgid "cannot find revision %s to ignore"
-msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
-
-#: builtin/blame.c:867
-msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
-msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-
-#: builtin/blame.c:868
-msgid "Do not show object names of boundary commits (Default: off)"
-msgstr ""
-"Đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
-"off)"
-
-#: builtin/blame.c:869
-msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
-msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:870
-msgid "Show work cost statistics"
-msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-
-#: builtin/blame.c:871
-msgid "Force progress reporting"
-msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
-
-#: builtin/blame.c:872
-msgid "Show output score for blame entries"
-msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-
-#: builtin/blame.c:873
-msgid "Show original filename (Default: auto)"
-msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-
-#: builtin/blame.c:874
-msgid "Show original linenumber (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:875
-msgid "Show in a format designed for machine consumption"
-msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-
-#: builtin/blame.c:876
-msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
-msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-
-#: builtin/blame.c:877
-msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
-msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:878
-msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:879
-msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:880
-msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
-msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:881
-msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
-msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-
-#: builtin/blame.c:882
-msgid "Ignore whitespace differences"
-msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-
-#: builtin/blame.c:883 builtin/log.c:1808
-msgid "rev"
-msgstr "rev"
-
-#: builtin/blame.c:883
-msgid "Ignore <rev> when blaming"
-msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
-
-#: builtin/blame.c:884
-msgid "Ignore revisions from <file>"
-msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
-
-#: builtin/blame.c:885
-msgid "color redundant metadata from previous line differently"
-msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
-
-#: builtin/blame.c:886
-msgid "color lines by age"
-msgstr "các dòng màu theo tuổi"
-
-#: builtin/blame.c:887
-msgid "Spend extra cycles to find better match"
-msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-
-#: builtin/blame.c:888
-msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
-msgstr ""
-"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-
-#: builtin/blame.c:889
-msgid "Use <file>'s contents as the final image"
-msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-
-#: builtin/blame.c:890 builtin/blame.c:891
-msgid "score"
-msgstr "điểm số"
-
-#: builtin/blame.c:890
-msgid "Find line copies within and across files"
-msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-
-#: builtin/blame.c:891
-msgid "Find line movements within and across files"
-msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-
-#: builtin/blame.c:892
-msgid "n,m"
-msgstr "n,m"
-
-#: builtin/blame.c:892
-msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-
-#: builtin/blame.c:944
-msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
-msgstr ""
-"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
-
-#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
-#. maximum display width for a relative timestamp in
-#. "git blame" output.  For C locale, "4 years, 11
-#. months ago", which takes 22 places, is the longest
-#. among various forms of relative timestamps, but
-#. your language may need more or fewer display
-#. columns.
-#.
-#: builtin/blame.c:995
-msgid "4 years, 11 months ago"
-msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-
-#: builtin/blame.c:1110
-#, c-format
-msgid "file %s has only %lu line"
-msgid_plural "file %s has only %lu lines"
-msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-
-#: builtin/blame.c:1156
-msgid "Blaming lines"
-msgstr "Các dòng blame"
-
-#: builtin/branch.c:29
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
-msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
-
-#: builtin/branch.c:30
-msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
-msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
-
-#: builtin/branch.c:31
-msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
-msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
-
-#: builtin/branch.c:32
-msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-
-#: builtin/branch.c:33
-msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-
-#: builtin/branch.c:34
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
-msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
-
-#: builtin/branch.c:35
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
-msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
-
-#: builtin/branch.c:154
-#, c-format
-msgid ""
-"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
-"         '%s', but not yet merged to HEAD."
-msgstr ""
-"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
-"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-
-#: builtin/branch.c:158
-#, c-format
-msgid ""
-"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
-"         '%s', even though it is merged to HEAD."
-msgstr ""
-"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
-"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-
-#: builtin/branch.c:172
-#, c-format
-msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-
-#: builtin/branch.c:176
-#, c-format
-msgid ""
-"The branch '%s' is not fully merged.\n"
-"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
-msgstr ""
-"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
-"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-
-#: builtin/branch.c:189
-msgid "Update of config-file failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-
-#: builtin/branch.c:220
-msgid "cannot use -a with -d"
-msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-
-#: builtin/branch.c:226
-msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-
-#: builtin/branch.c:240
-#, c-format
-msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
-msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-
-#: builtin/branch.c:255
-#, c-format
-msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-
-#: builtin/branch.c:256
-#, c-format
-msgid "branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-
-#: builtin/branch.c:271
-#, c-format
-msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-
-#: builtin/branch.c:272
-#, c-format
-msgid "Error deleting branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-
-#: builtin/branch.c:279
-#, c-format
-msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-
-#: builtin/branch.c:280
-#, c-format
-msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-
-#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
-msgid "unable to parse format string"
-msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
-
-#: builtin/branch.c:460
-msgid "could not resolve HEAD"
-msgstr "không thể phân giải HEAD"
-
-#: builtin/branch.c:466
-#, c-format
-msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
-msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
-
-#: builtin/branch.c:481
-#, c-format
-msgid "Branch %s is being rebased at %s"
-msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-
-#: builtin/branch.c:485
-#, c-format
-msgid "Branch %s is being bisected at %s"
-msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-
-#: builtin/branch.c:502
-msgid "cannot copy the current branch while not on any."
-msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-
-#: builtin/branch.c:504
-msgid "cannot rename the current branch while not on any."
-msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-
-#: builtin/branch.c:515
-#, c-format
-msgid "Invalid branch name: '%s'"
-msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-
-#: builtin/branch.c:542
-msgid "Branch rename failed"
-msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-
-#: builtin/branch.c:544
-msgid "Branch copy failed"
-msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
-
-#: builtin/branch.c:548
-#, c-format
-msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
-msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
-
-#: builtin/branch.c:551
-#, c-format
-msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
-msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-
-#: builtin/branch.c:557
-#, c-format
-msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
-msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-
-#: builtin/branch.c:566
-msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
-msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-
-#: builtin/branch.c:568
-msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
-msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-
-#: builtin/branch.c:584
-#, c-format
-msgid ""
-"Please edit the description for the branch\n"
-"  %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
-msgstr ""
-"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
-"  %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-
-#: builtin/branch.c:618
-msgid "Generic options"
-msgstr "Tùy chọn chung"
-
-#: builtin/branch.c:620
-msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
-msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-
-#: builtin/branch.c:621
-msgid "suppress informational messages"
-msgstr "không xuất các thông tin"
-
-#: builtin/branch.c:622
-msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
-msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-
-#: builtin/branch.c:624
-msgid "do not use"
-msgstr "không dùng"
-
-#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:526
-msgid "upstream"
-msgstr "thượng nguồn"
-
-#: builtin/branch.c:626
-msgid "change the upstream info"
-msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-
-#: builtin/branch.c:627
-msgid "unset the upstream info"
-msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-
-#: builtin/branch.c:628
-msgid "use colored output"
-msgstr "tô màu kết xuất"
-
-#: builtin/branch.c:629
-msgid "act on remote-tracking branches"
-msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-
-#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
-msgid "print only branches that contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-
-#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
-msgid "print only branches that don't contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
-
-#: builtin/branch.c:637
-msgid "Specific git-branch actions:"
-msgstr "Hành động git-branch:"
-
-#: builtin/branch.c:638
-msgid "list both remote-tracking and local branches"
-msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-
-#: builtin/branch.c:640
-msgid "delete fully merged branch"
-msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-
-#: builtin/branch.c:641
-msgid "delete branch (even if not merged)"
-msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-
-#: builtin/branch.c:642
-msgid "move/rename a branch and its reflog"
-msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-
-#: builtin/branch.c:643
-msgid "move/rename a branch, even if target exists"
-msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-
-#: builtin/branch.c:644
-msgid "copy a branch and its reflog"
-msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
-
-#: builtin/branch.c:645
-msgid "copy a branch, even if target exists"
-msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-
-#: builtin/branch.c:646
-msgid "list branch names"
-msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-
-#: builtin/branch.c:647
-msgid "show current branch name"
-msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
-
-#: builtin/branch.c:648
-msgid "create the branch's reflog"
-msgstr "tạo reflog của nhánh"
-
-#: builtin/branch.c:650
-msgid "edit the description for the branch"
-msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-
-#: builtin/branch.c:651
-msgid "force creation, move/rename, deletion"
-msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-
-#: builtin/branch.c:652
-msgid "print only branches that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-
-#: builtin/branch.c:653
-msgid "print only branches that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-
-#: builtin/branch.c:654
-msgid "list branches in columns"
-msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-
-#: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
-#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
-#: builtin/tag.c:434
-msgid "object"
-msgstr "đối tượng"
-
-#: builtin/branch.c:657
-msgid "print only branches of the object"
-msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-
-#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
-msgid "sorting and filtering are case insensitive"
-msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-
-#: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
-#: builtin/verify-tag.c:38
-msgid "format to use for the output"
-msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-
-#: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789
-msgid "HEAD not found below refs/heads!"
-msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-
-#: builtin/branch.c:706
-msgid "--column and --verbose are incompatible"
-msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-
-#: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784
-msgid "branch name required"
-msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-
-#: builtin/branch.c:751
-msgid "Cannot give description to detached HEAD"
-msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-
-#: builtin/branch.c:756
-msgid "cannot edit description of more than one branch"
-msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-
-#: builtin/branch.c:763
-#, c-format
-msgid "No commit on branch '%s' yet."
-msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-
-#: builtin/branch.c:766
-#, c-format
-msgid "No branch named '%s'."
-msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-
-#: builtin/branch.c:781
-msgid "too many branches for a copy operation"
-msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
-
-#: builtin/branch.c:790
-msgid "too many arguments for a rename operation"
-msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
-
-#: builtin/branch.c:795
-msgid "too many arguments to set new upstream"
-msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
-
-#: builtin/branch.c:799
-#, c-format
-msgid ""
-"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
-msgstr ""
-"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
-"nào cả."
-
-#: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825
-#, c-format
-msgid "no such branch '%s'"
-msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-
-#: builtin/branch.c:806
-#, c-format
-msgid "branch '%s' does not exist"
-msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-
-#: builtin/branch.c:819
-msgid "too many arguments to unset upstream"
-msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
-
-#: builtin/branch.c:823
-msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
-msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-
-#: builtin/branch.c:829
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' has no upstream information"
-msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-
-#: builtin/branch.c:839
-msgid ""
-"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
-"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
-msgstr ""
-"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
-"nhánh.\n"
-"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
-
-#: builtin/branch.c:843
-msgid ""
-"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
-"'--set-upstream-to' instead."
-msgstr ""
-"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
-"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
-
-#: builtin/bugreport.c:15
-msgid "git version:\n"
-msgstr "phiên bản git:\n"
-
-#: builtin/bugreport.c:21
-#, c-format
-msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
-msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
-
-#: builtin/bugreport.c:31
-msgid "compiler info: "
-msgstr "thông tin trình biên dịch: "
-
-#: builtin/bugreport.c:34
-msgid "libc info: "
-msgstr "thông tin libc: "
-
-#: builtin/bugreport.c:80
-msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
-msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
-
-#: builtin/bugreport.c:90
-msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
-msgstr ""
-"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
-
-#: builtin/bugreport.c:97
-msgid ""
-"Thank you for filling out a Git bug report!\n"
-"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
-"\n"
-"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
-"\n"
-"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
-"\n"
-"What happened instead? (Actual behavior)\n"
-"\n"
-"What's different between what you expected and what actually happened?\n"
-"\n"
-"Anything else you want to add:\n"
-"\n"
-"Please review the rest of the bug report below.\n"
-"You can delete any lines you don't wish to share.\n"
-msgstr ""
-"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
-"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
-"\n"
-"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
-"\n"
-"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
-"\n"
-"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
-"\n"
-"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
-"\n"
-"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
-"\n"
-"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
-"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
-
-#: builtin/bugreport.c:134
-msgid "specify a destination for the bugreport file"
-msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
-
-#: builtin/bugreport.c:136
-msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
-msgstr ""
-"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
-
-#: builtin/bugreport.c:158
-#, c-format
-msgid "could not create leading directories for '%s'"
-msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
-
-#: builtin/bugreport.c:165
-msgid "System Info"
-msgstr "Thông tin hệ thống"
-
-#: builtin/bugreport.c:168
-msgid "Enabled Hooks"
-msgstr "Các Móc đã được bật"
-
-#: builtin/bugreport.c:175
-#, c-format
-msgid "couldn't create a new file at '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
-
-#: builtin/bugreport.c:178
-#, c-format
-msgid "unable to write to %s"
-msgstr "không thể ghi vào %s"
-
-#: builtin/bugreport.c:188
-#, c-format
-msgid "Created new report at '%s'.\n"
-msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
-
-#: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
-msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
-msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
-
-#: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
-msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
-msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
-
-#: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
-msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
-msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
-
-#: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
-msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
-msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
-
-#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3480
-msgid "do not show progress meter"
-msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-
-#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3482
-msgid "show progress meter"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-
-#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3484
-msgid "show progress meter during object writing phase"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-
-#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3487
-msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
-msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-
-#: builtin/bundle.c:76
-msgid "specify bundle format version"
-msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
-
-#: builtin/bundle.c:96
-msgid "Need a repository to create a bundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
-
-#: builtin/bundle.c:107
-msgid "do not show bundle details"
-msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
-
-#: builtin/bundle.c:122
-#, c-format
-msgid "%s is okay\n"
-msgstr "“%s” tốt\n"
-
-#: builtin/bundle.c:163
-msgid "Need a repository to unbundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-
-#: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1687
-msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
-msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-
-#: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1718
-#, c-format
-msgid "Unknown subcommand: %s"
-msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
-
-#: builtin/cat-file.c:598
-msgid ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
-"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
-msgstr ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
-"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-
-#: builtin/cat-file.c:599
-msgid ""
-"git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-"
-"symlinks] [--textconv | --filters]"
-msgstr ""
-"git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-"
-"symlinks] [--textconv | --filters]"
-
-#: builtin/cat-file.c:620
-msgid "only one batch option may be specified"
-msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
-
-#: builtin/cat-file.c:638
-msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
-msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-
-#: builtin/cat-file.c:639
-msgid "show object type"
-msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-
-#: builtin/cat-file.c:640
-msgid "show object size"
-msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-
-#: builtin/cat-file.c:642
-msgid "exit with zero when there's no error"
-msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-
-#: builtin/cat-file.c:643
-msgid "pretty-print object's content"
-msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-
-#: builtin/cat-file.c:645
-msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
-msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-
-#: builtin/cat-file.c:647
-msgid "for blob objects, run filters on object's content"
-msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-
-#: builtin/cat-file.c:648
-msgid "blob"
-msgstr "blob"
-
-#: builtin/cat-file.c:649
-msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
-msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-
-#: builtin/cat-file.c:651
-msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
-msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-
-#: builtin/cat-file.c:652
-msgid "buffer --batch output"
-msgstr "đệm kết xuất --batch"
-
-#: builtin/cat-file.c:654
-msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
-msgstr ""
-"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/cat-file.c:658
-msgid "show info about objects fed from the standard input"
-msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/cat-file.c:662
-msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
-msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-
-#: builtin/cat-file.c:664
-msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
-msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
-
-#: builtin/cat-file.c:666
-msgid "do not order --batch-all-objects output"
-msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
-
-#: builtin/check-attr.c:13
-msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
-msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
-
-#: builtin/check-attr.c:14
-msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
-msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
-
-#: builtin/check-attr.c:21
-msgid "report all attributes set on file"
-msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
-
-#: builtin/check-attr.c:22
-msgid "use .gitattributes only from the index"
-msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-
-#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
-msgid "read file names from stdin"
-msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
-msgid "terminate input and output records by a NUL character"
-msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-
-#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1482 builtin/gc.c:538
-#: builtin/worktree.c:561
-msgid "suppress progress reporting"
-msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-
-#: builtin/check-ignore.c:29
-msgid "show non-matching input paths"
-msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
-
-#: builtin/check-ignore.c:31
-msgid "ignore index when checking"
-msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
-
-#: builtin/check-ignore.c:163
-msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
-msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-
-#: builtin/check-ignore.c:166
-msgid "-z only makes sense with --stdin"
-msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-
-#: builtin/check-ignore.c:168
-msgid "no path specified"
-msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
-
-#: builtin/check-ignore.c:172
-msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
-msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-
-#: builtin/check-ignore.c:174
-msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
-msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
-
-#: builtin/check-ignore.c:177
-msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
-msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
-
-#: builtin/check-mailmap.c:9
-msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
-msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
-
-#: builtin/check-mailmap.c:14
-msgid "also read contacts from stdin"
-msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/check-mailmap.c:25
-#, c-format
-msgid "unable to parse contact: %s"
-msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
-
-#: builtin/check-mailmap.c:48
-msgid "no contacts specified"
-msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
-
-#: builtin/checkout-index.c:131
-msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-
-#: builtin/checkout-index.c:148
-msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
-msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
-
-#: builtin/checkout-index.c:164
-msgid "check out all files in the index"
-msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-
-#: builtin/checkout-index.c:165
-msgid "force overwrite of existing files"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-
-#: builtin/checkout-index.c:167
-msgid "no warning for existing files and files not in index"
-msgstr ""
-"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-
-#: builtin/checkout-index.c:169
-msgid "don't checkout new files"
-msgstr "không checkout các tập tin mới"
-
-#: builtin/checkout-index.c:171
-msgid "update stat information in the index file"
-msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-
-#: builtin/checkout-index.c:175
-msgid "read list of paths from the standard input"
-msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/checkout-index.c:177
-msgid "write the content to temporary files"
-msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-
-#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
-#: builtin/submodule--helper.c:1824 builtin/submodule--helper.c:1827
-#: builtin/submodule--helper.c:1835 builtin/submodule--helper.c:2333
-#: builtin/worktree.c:754
-msgid "string"
-msgstr "chuỗi"
-
-#: builtin/checkout-index.c:179
-msgid "when creating files, prepend <string>"
-msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-
-#: builtin/checkout-index.c:181
-msgid "copy out the files from named stage"
-msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-
-#: builtin/checkout.c:31
-msgid "git checkout [<options>] <branch>"
-msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
-
-#: builtin/checkout.c:32
-msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
-msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-
-#: builtin/checkout.c:37
-msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
-msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
-
-#: builtin/checkout.c:42
-msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
-msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
-
-#: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not have our version"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-
-#: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not have their version"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-
-#: builtin/checkout.c:206
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-
-#: builtin/checkout.c:258
-#, c-format
-msgid "path '%s' does not have necessary versions"
-msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-
-#: builtin/checkout.c:275
-#, c-format
-msgid "path '%s': cannot merge"
-msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-
-#: builtin/checkout.c:291
-#, c-format
-msgid "Unable to add merge result for '%s'"
-msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:396
-#, c-format
-msgid "Recreated %d merge conflict"
-msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
-msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
-
-#: builtin/checkout.c:401
-#, c-format
-msgid "Updated %d path from %s"
-msgid_plural "Updated %d paths from %s"
-msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
-
-#: builtin/checkout.c:408
-#, c-format
-msgid "Updated %d path from the index"
-msgid_plural "Updated %d paths from the index"
-msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
-
-#: builtin/checkout.c:431 builtin/checkout.c:434 builtin/checkout.c:437
-#: builtin/checkout.c:441
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
-msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-
-#: builtin/checkout.c:444 builtin/checkout.c:447
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with %s"
-msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-
-#: builtin/checkout.c:451
-#, c-format
-msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-
-#: builtin/checkout.c:455
-#, c-format
-msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
-msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
-
-#: builtin/checkout.c:459
-#, c-format
-msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
-msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:464 builtin/checkout.c:469
-#, c-format
-msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
-msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
-
-#: builtin/checkout.c:528 builtin/checkout.c:535
-#, c-format
-msgid "path '%s' is unmerged"
-msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-
-#: builtin/checkout.c:703
-msgid "you need to resolve your current index first"
-msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-
-#: builtin/checkout.c:757
-#, c-format
-msgid ""
-"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
-"sau:\n"
-"%s"
-
-#: builtin/checkout.c:853
-#, c-format
-msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
-msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-
-#: builtin/checkout.c:895
-msgid "HEAD is now at"
-msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-
-#: builtin/checkout.c:899 builtin/clone.c:720
-msgid "unable to update HEAD"
-msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-
-#: builtin/checkout.c:903
-#, c-format
-msgid "Reset branch '%s'\n"
-msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-
-#: builtin/checkout.c:906
-#, c-format
-msgid "Already on '%s'\n"
-msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-
-#: builtin/checkout.c:910
-#, c-format
-msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-
-#: builtin/checkout.c:912 builtin/checkout.c:1338
-#, c-format
-msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-
-#: builtin/checkout.c:914
-#, c-format
-msgid "Switched to branch '%s'\n"
-msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-
-#: builtin/checkout.c:965
-#, c-format
-msgid " ... and %d more.\n"
-msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-
-#: builtin/checkout.c:971
-#, c-format
-msgid ""
-"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
-"any of your branches:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-msgid_plural ""
-"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
-"any of your branches:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-msgstr[0] ""
-"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
-"đến\n"
-"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-
-#: builtin/checkout.c:990
-#, c-format
-msgid ""
-"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
-"to do so with:\n"
-"\n"
-" git branch <new-branch-name> %s\n"
-"\n"
-msgid_plural ""
-"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
-"to do so with:\n"
-"\n"
-" git branch <new-branch-name> %s\n"
-"\n"
-msgstr[0] ""
-"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
-"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
-"\n"
-" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
-"\n"
-
-#: builtin/checkout.c:1025
-msgid "internal error in revision walk"
-msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-
-#: builtin/checkout.c:1029
-msgid "Previous HEAD position was"
-msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-
-#: builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1333
-msgid "You are on a branch yet to be born"
-msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-
-#: builtin/checkout.c:1146
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
-"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
-msgstr ""
-"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
-"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
-
-#: builtin/checkout.c:1153
-msgid ""
-"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
-"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
-"\n"
-"    git checkout --track origin/<name>\n"
-"\n"
-"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
-"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
-"checkout.defaultRemote=origin in your config."
-msgstr ""
-"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
-"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
-"\n"
-"    git checkout --track origin/<tên>\n"
-"\n"
-"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
-"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
-"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
-
-#: builtin/checkout.c:1163
-#, c-format
-msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
-msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
-
-#: builtin/checkout.c:1229
-msgid "only one reference expected"
-msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
-
-#: builtin/checkout.c:1246
-#, c-format
-msgid "only one reference expected, %d given."
-msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-
-#: builtin/checkout.c:1292 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510
-#, c-format
-msgid "invalid reference: %s"
-msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/checkout.c:1305 builtin/checkout.c:1671
-#, c-format
-msgid "reference is not a tree: %s"
-msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-
-#: builtin/checkout.c:1352
-#, c-format
-msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
-msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1354
-#, c-format
-msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
-msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1363
-#, c-format
-msgid "a branch is expected, got '%s'"
-msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1358
-#, c-format
-msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
-msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1374
-msgid ""
-"cannot switch branch while merging\n"
-"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
-msgstr ""
-"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
-"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-
-#: builtin/checkout.c:1378
-msgid ""
-"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
-"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
-msgstr ""
-"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
-"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-
-#: builtin/checkout.c:1382
-msgid ""
-"cannot switch branch while rebasing\n"
-"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
-msgstr ""
-"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
-"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
-
-#: builtin/checkout.c:1386
-msgid ""
-"cannot switch branch while cherry-picking\n"
-"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
-msgstr ""
-"không thể chuyển nhánh trong khi  cherry-picking\n"
-"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
-
-#: builtin/checkout.c:1390
-msgid ""
-"cannot switch branch while reverting\n"
-"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
-msgstr ""
-"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
-"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-
-#: builtin/checkout.c:1394
-msgid "you are switching branch while bisecting"
-msgstr ""
-"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
-"bước"
-
-#: builtin/checkout.c:1401
-msgid "paths cannot be used with switching branches"
-msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-
-#: builtin/checkout.c:1404 builtin/checkout.c:1408 builtin/checkout.c:1412
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
-msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-
-#: builtin/checkout.c:1416 builtin/checkout.c:1419 builtin/checkout.c:1422
-#: builtin/checkout.c:1427 builtin/checkout.c:1432
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
-msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1429
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot take <start-point>"
-msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
-
-#: builtin/checkout.c:1437
-#, c-format
-msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1444
-msgid "missing branch or commit argument"
-msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
-
-#: builtin/checkout.c:1486 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:84
-#: builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:172 builtin/merge.c:287
-#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:551
-#: builtin/send-pack.c:192
-msgid "force progress reporting"
-msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-
-#: builtin/checkout.c:1487
-msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
-msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1488 builtin/log.c:1795 parse-options.h:322
-msgid "style"
-msgstr "kiểu"
-
-#: builtin/checkout.c:1489
-msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-
-#: builtin/checkout.c:1501 builtin/worktree.c:558
-msgid "detach HEAD at named commit"
-msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-
-#: builtin/checkout.c:1502
-msgid "set upstream info for new branch"
-msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1504
-msgid "force checkout (throw away local modifications)"
-msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-
-#: builtin/checkout.c:1506
-msgid "new-branch"
-msgstr "nhánh-mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1506
-msgid "new unparented branch"
-msgstr "nhánh không cha mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1508 builtin/merge.c:291
-msgid "update ignored files (default)"
-msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-
-#: builtin/checkout.c:1511
-msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
-msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-
-#: builtin/checkout.c:1524
-msgid "checkout our version for unmerged files"
-msgstr ""
-"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-
-#: builtin/checkout.c:1527
-msgid "checkout their version for unmerged files"
-msgstr ""
-"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-
-#: builtin/checkout.c:1531
-msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
-msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
-
-#: builtin/checkout.c:1586
-#, c-format
-msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
-msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/checkout.c:1590
-msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
-msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/checkout.c:1627
-msgid "--track needs a branch name"
-msgstr "--track cần tên một nhánh"
-
-#: builtin/checkout.c:1632
-#, c-format
-msgid "missing branch name; try -%c"
-msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
-
-#: builtin/checkout.c:1664
-#, c-format
-msgid "could not resolve %s"
-msgstr "không thể phân giải “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1680
-msgid "invalid path specification"
-msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-
-#: builtin/checkout.c:1687
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
-msgstr ""
-"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
-"từ đó"
-
-#: builtin/checkout.c:1691
-#, c-format
-msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
-msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1700
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
-
-#: builtin/checkout.c:1703 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1500
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
-
-#: builtin/checkout.c:1716
-msgid ""
-"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
-"checking out of the index."
-msgstr ""
-"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
-"checkout bảng mục lục (index)."
-
-#: builtin/checkout.c:1721
-msgid "you must specify path(s) to restore"
-msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
-
-#: builtin/checkout.c:1747 builtin/checkout.c:1749 builtin/checkout.c:1798
-#: builtin/checkout.c:1800 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
-#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:554
-#: builtin/worktree.c:556
-msgid "branch"
-msgstr "nhánh"
-
-#: builtin/checkout.c:1748
-msgid "create and checkout a new branch"
-msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1750
-msgid "create/reset and checkout a branch"
-msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-
-#: builtin/checkout.c:1751
-msgid "create reflog for new branch"
-msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1753
-msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
-msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
-
-#: builtin/checkout.c:1754
-msgid "use overlay mode (default)"
-msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
-
-#: builtin/checkout.c:1799
-msgid "create and switch to a new branch"
-msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1801
-msgid "create/reset and switch to a branch"
-msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
-
-#: builtin/checkout.c:1803
-msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
-msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-
-#: builtin/checkout.c:1805
-msgid "throw away local modifications"
-msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
-
-#: builtin/checkout.c:1839
-msgid "which tree-ish to checkout from"
-msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
-
-#: builtin/checkout.c:1841
-msgid "restore the index"
-msgstr "phục hồi bảng mục lục"
-
-#: builtin/checkout.c:1843
-msgid "restore the working tree (default)"
-msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
-
-#: builtin/checkout.c:1845
-msgid "ignore unmerged entries"
-msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
-
-#: builtin/checkout.c:1846
-msgid "use overlay mode"
-msgstr "dùng chế độ che phủ"
-
-#: builtin/clean.c:29
-msgid ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
-msgstr ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
-"dẫn>…"
-
-#: builtin/clean.c:33
-#, c-format
-msgid "Removing %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-
-#: builtin/clean.c:34
-#, c-format
-msgid "Would remove %s\n"
-msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-
-#: builtin/clean.c:35
-#, c-format
-msgid "Skipping repository %s\n"
-msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-
-#: builtin/clean.c:36
-#, c-format
-msgid "Would skip repository %s\n"
-msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-
-#: builtin/clean.c:37
-#, c-format
-msgid "failed to remove %s"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-
-#: builtin/clean.c:38
-#, c-format
-msgid "could not lstat %s\n"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
-
-#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595
-#, c-format
-msgid ""
-"Prompt help:\n"
-"1          - select a numbered item\n"
-"foo        - select item based on unique prefix\n"
-"           - (empty) select nothing\n"
-msgstr ""
-"Trợ giúp về nhắc:\n"
-"1          - chọn một mục được đánh số\n"
-"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
-"           - (để trống) không chọn gì cả\n"
-
-#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604
-#, c-format
-msgid ""
-"Prompt help:\n"
-"1          - select a single item\n"
-"3-5        - select a range of items\n"
-"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
-"foo        - select item based on unique prefix\n"
-"-...       - unselect specified items\n"
-"*          - choose all items\n"
-"           - (empty) finish selecting\n"
-msgstr ""
-"Trợ giúp về nhắc:\n"
-"1          - chọn một mục đơn\n"
-"3-5        - chọn một vùng\n"
-"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
-"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
-"-…         - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
-"*          - chọn tất\n"
-"           - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-
-#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570
-#: git-add--interactive.perl:575
-#, c-format, perl-format
-msgid "Huh (%s)?\n"
-msgstr "Hả (%s)?\n"
-
-#: builtin/clean.c:661
-#, c-format
-msgid "Input ignore patterns>> "
-msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-
-#: builtin/clean.c:696
-#, c-format
-msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
-msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-
-#: builtin/clean.c:717
-msgid "Select items to delete"
-msgstr "Chọn mục muốn xóa"
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:758
-#, c-format
-msgid "Remove %s [y/N]? "
-msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-
-#: builtin/clean.c:789
-msgid ""
-"clean               - start cleaning\n"
-"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
-"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
-"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
-"quit                - stop cleaning\n"
-"help                - this screen\n"
-"?                   - help for prompt selection"
-msgstr ""
-"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
-"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
-"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
-"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
-"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
-"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
-"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-
-#: builtin/clean.c:825
-msgid "Would remove the following item:"
-msgid_plural "Would remove the following items:"
-msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-
-#: builtin/clean.c:841
-msgid "No more files to clean, exiting."
-msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-
-#: builtin/clean.c:903
-msgid "do not print names of files removed"
-msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-
-#: builtin/clean.c:905
-msgid "force"
-msgstr "ép buộc"
-
-#: builtin/clean.c:906
-msgid "interactive cleaning"
-msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-
-#: builtin/clean.c:908
-msgid "remove whole directories"
-msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-
-#: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
-#: builtin/grep.c:910 builtin/log.c:181 builtin/log.c:183
-#: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
-#: builtin/show-ref.c:179
-msgid "pattern"
-msgstr "mẫu"
-
-#: builtin/clean.c:910
-msgid "add <pattern> to ignore rules"
-msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-
-#: builtin/clean.c:911
-msgid "remove ignored files, too"
-msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-
-#: builtin/clean.c:913
-msgid "remove only ignored files"
-msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-
-#: builtin/clean.c:929
-msgid ""
-"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
-"clean"
-msgstr ""
-"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
-"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-
-#: builtin/clean.c:932
-msgid ""
-"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
-"refusing to clean"
-msgstr ""
-"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
-"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-
-#: builtin/clean.c:944
-msgid "-x and -X cannot be used together"
-msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-
-#: builtin/clone.c:45
-msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
-msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-
-#: builtin/clone.c:93
-msgid "don't create a checkout"
-msgstr "không tạo một checkout"
-
-#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:553
-msgid "create a bare repository"
-msgstr "tạo kho thuần"
-
-#: builtin/clone.c:98
-msgid "create a mirror repository (implies bare)"
-msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-
-#: builtin/clone.c:100
-msgid "to clone from a local repository"
-msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-
-#: builtin/clone.c:102
-msgid "don't use local hardlinks, always copy"
-msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-
-#: builtin/clone.c:104
-msgid "setup as shared repository"
-msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-
-#: builtin/clone.c:106
-msgid "pathspec"
-msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
-
-#: builtin/clone.c:106
-msgid "initialize submodules in the clone"
-msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-
-#: builtin/clone.c:110
-msgid "number of submodules cloned in parallel"
-msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-
-#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:550
-msgid "template-directory"
-msgstr "thư-mục-mẫu"
-
-#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:551
-msgid "directory from which templates will be used"
-msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-
-#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1831
-#: builtin/submodule--helper.c:2336
-msgid "reference repository"
-msgstr "kho tham chiếu"
-
-#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1833
-#: builtin/submodule--helper.c:2338
-msgid "use --reference only while cloning"
-msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-
-#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:561
-#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3546 builtin/repack.c:332
-msgid "name"
-msgstr "tên"
-
-#: builtin/clone.c:120
-msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
-msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-
-#: builtin/clone.c:122
-msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
-msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-
-#: builtin/clone.c:124
-msgid "path to git-upload-pack on the remote"
-msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-
-#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:173 builtin/grep.c:849
-#: builtin/pull.c:208
-msgid "depth"
-msgstr "độ-sâu"
-
-#: builtin/clone.c:126
-msgid "create a shallow clone of that depth"
-msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-
-#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:175 builtin/pack-objects.c:3535
-#: builtin/pull.c:211
-msgid "time"
-msgstr "thời-gian"
-
-#: builtin/clone.c:128
-msgid "create a shallow clone since a specific time"
-msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-
-#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:200
-#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1311
-msgid "revision"
-msgstr "điểm xét duyệt"
-
-#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:215
-msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
-msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-
-#: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1843
-#: builtin/submodule--helper.c:2352
-msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
-msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-
-#: builtin/clone.c:134
-msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
-msgstr ""
-"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
-"theo chúng nữa"
-
-#: builtin/clone.c:136
-msgid "any cloned submodules will be shallow"
-msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-
-#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:559
-msgid "gitdir"
-msgstr "gitdir"
-
-#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:560
-msgid "separate git dir from working tree"
-msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-
-#: builtin/clone.c:139
-msgid "key=value"
-msgstr "khóa=giá_trị"
-
-#: builtin/clone.c:140
-msgid "set config inside the new repository"
-msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-
-#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76
-#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:190
-msgid "server-specific"
-msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-
-#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76
-#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:191
-msgid "option to transmit"
-msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-
-#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:234
-#: builtin/push.c:561
-msgid "use IPv4 addresses only"
-msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-
-#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:198 builtin/pull.c:237
-#: builtin/push.c:563
-msgid "use IPv6 addresses only"
-msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-
-#: builtin/clone.c:149
-msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
-msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
-
-#: builtin/clone.c:151
-msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
-msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
-
-#: builtin/clone.c:287
-msgid ""
-"No directory name could be guessed.\n"
-"Please specify a directory on the command line"
-msgstr ""
-"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
-"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-
-#: builtin/clone.c:340
-#, c-format
-msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
-msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-
-#: builtin/clone.c:413
-#, c-format
-msgid "%s exists and is not a directory"
-msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-
-#: builtin/clone.c:431
-#, c-format
-msgid "failed to start iterator over '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
-
-#: builtin/clone.c:462
-#, c-format
-msgid "failed to create link '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-
-#: builtin/clone.c:466
-#, c-format
-msgid "failed to copy file to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-
-#: builtin/clone.c:471
-#, c-format
-msgid "failed to iterate over '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
-
-#: builtin/clone.c:498
-#, c-format
-msgid "done.\n"
-msgstr "hoàn tất.\n"
-
-#: builtin/clone.c:512
-msgid ""
-"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
-"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
-"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
-msgstr ""
-"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
-"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
-
-#: builtin/clone.c:589
-#, c-format
-msgid "Could not find remote branch %s to clone."
-msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-
-#: builtin/clone.c:708
-#, c-format
-msgid "unable to update %s"
-msgstr "không thể cập nhật %s"
-
-#: builtin/clone.c:756
-msgid "failed to initialize sparse-checkout"
-msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
-
-#: builtin/clone.c:779
-msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
-msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-
-#: builtin/clone.c:811
-msgid "unable to checkout working tree"
-msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-
-#: builtin/clone.c:868
-msgid "unable to write parameters to config file"
-msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-
-#: builtin/clone.c:931
-msgid "cannot repack to clean up"
-msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-
-#: builtin/clone.c:933
-msgid "cannot unlink temporary alternates file"
-msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-
-#: builtin/clone.c:970 builtin/receive-pack.c:2434
-msgid "Too many arguments."
-msgstr "Có quá nhiều đối số."
-
-#: builtin/clone.c:974
-msgid "You must specify a repository to clone."
-msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-
-#: builtin/clone.c:987
-#, c-format
-msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-
-#: builtin/clone.c:990
-msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-
-#: builtin/clone.c:1006
-#, c-format
-msgid "repository '%s' does not exist"
-msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-
-#: builtin/clone.c:1010 builtin/fetch.c:1841
-#, c-format
-msgid "depth %s is not a positive number"
-msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-
-#: builtin/clone.c:1020
-#, c-format
-msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
-msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-
-#: builtin/clone.c:1026
-#, c-format
-msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
-msgstr ""
-"đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-
-#: builtin/clone.c:1040
-#, c-format
-msgid "working tree '%s' already exists."
-msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-
-#: builtin/clone.c:1055 builtin/clone.c:1076 builtin/difftool.c:271
-#: builtin/log.c:1970 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386
-#, c-format
-msgid "could not create leading directories of '%s'"
-msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-
-#: builtin/clone.c:1060
-#, c-format
-msgid "could not create work tree dir '%s'"
-msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-
-#: builtin/clone.c:1080
-#, c-format
-msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-
-#: builtin/clone.c:1082
-#, c-format
-msgid "Cloning into '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-
-#: builtin/clone.c:1106
-msgid ""
-"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
-"able"
-msgstr ""
-"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
-"if-able"
-
-#: builtin/clone.c:1170
-msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-
-#: builtin/clone.c:1172
-msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr ""
-"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
-"thế."
-
-#: builtin/clone.c:1174
-msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr ""
-"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
-"thế."
-
-#: builtin/clone.c:1176
-msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr ""
-"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-
-#: builtin/clone.c:1179
-msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
-msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-
-#: builtin/clone.c:1184
-msgid "--local is ignored"
-msgstr "--local bị lờ đi"
-
-#: builtin/clone.c:1268 builtin/clone.c:1276
-#, c-format
-msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
-msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-
-#: builtin/clone.c:1279
-msgid "You appear to have cloned an empty repository."
-msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
-
-#: builtin/column.c:10
-msgid "git column [<options>]"
-msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/column.c:27
-msgid "lookup config vars"
-msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
-
-#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
-msgid "layout to use"
-msgstr "bố cục để dùng"
-
-#: builtin/column.c:30
-msgid "Maximum width"
-msgstr "Độ rộng tối đa"
-
-#: builtin/column.c:31
-msgid "Padding space on left border"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
-
-#: builtin/column.c:32
-msgid "Padding space on right border"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
-
-#: builtin/column.c:33
-msgid "Padding space between columns"
-msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
-
-#: builtin/column.c:51
-msgid "--command must be the first argument"
-msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-
-#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22
-msgid ""
-"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
-msgstr ""
-"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
-"[no-]progress]"
-
-#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27
-msgid ""
-"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
-"split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
-"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>"
-msgstr ""
-"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
-"split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
-"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
-"tách>"
-
-#: builtin/commit-graph.c:64
-#, c-format
-msgid "could not find object directory matching %s"
-msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
-
-#: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210
-#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:184 builtin/log.c:1764
-msgid "dir"
-msgstr "tmục"
-
-#: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211
-#: builtin/commit-graph.c:317
-msgid "The object directory to store the graph"
-msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
-
-#: builtin/commit-graph.c:83
-msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
-msgstr ""
-"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
-
-#: builtin/commit-graph.c:106
-#, c-format
-msgid "Could not open commit-graph '%s'"
-msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
-
-#: builtin/commit-graph.c:142
-#, c-format
-msgid "unrecognized --split argument, %s"
-msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
-
-#: builtin/commit-graph.c:155
-#, c-format
-msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
-msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
-
-#: builtin/commit-graph.c:160
-#, c-format
-msgid "invalid object: %s"
-msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/commit-graph.c:213
-msgid "start walk at all refs"
-msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
-
-#: builtin/commit-graph.c:215
-msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
-msgstr ""
-"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
-"chuyển giao"
-
-#: builtin/commit-graph.c:217
-msgid "start walk at commits listed by stdin"
-msgstr ""
-"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/commit-graph.c:219
-msgid "include all commits already in the commit-graph file"
-msgstr ""
-"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
-"giao"
-
-#: builtin/commit-graph.c:221
-msgid "enable computation for changed paths"
-msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
-
-#: builtin/commit-graph.c:224
-msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
-msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
-
-#: builtin/commit-graph.c:228
-msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
-msgstr ""
-"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
-"chia cắt không-cơ-sở"
-
-#: builtin/commit-graph.c:230
-msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
-msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
-
-#: builtin/commit-graph.c:232
-msgid "only expire files older than a given date-time"
-msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
-
-#: builtin/commit-graph.c:234
-msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
-msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
-
-#: builtin/commit-graph.c:255
-msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
-msgstr ""
-"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
-
-#: builtin/commit-graph.c:287
-msgid "Collecting commits from input"
-msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
-
-#: builtin/commit-tree.c:18
-msgid ""
-"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
-"<file>)...] <tree>"
-msgstr ""
-"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
-"…] <cây>"
-
-#: builtin/commit-tree.c:31
-#, c-format
-msgid "duplicate parent %s ignored"
-msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
-
-#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:546
-#, c-format
-msgid "not a valid object name %s"
-msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
-
-#: builtin/commit-tree.c:93
-#, c-format
-msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
-msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
-
-#: builtin/commit-tree.c:96
-#, c-format
-msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
-msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
-
-#: builtin/commit-tree.c:98
-#, c-format
-msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
-msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
-
-#: builtin/commit-tree.c:111
-msgid "parent"
-msgstr "cha-mẹ"
-
-#: builtin/commit-tree.c:112
-msgid "id of a parent commit object"
-msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
-
-#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:272
-#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1471
-#: builtin/tag.c:413
-msgid "message"
-msgstr "chú thích"
-
-#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1504
-msgid "commit message"
-msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-
-#: builtin/commit-tree.c:118
-msgid "read commit log message from file"
-msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
-
-#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:289
-#: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
-msgid "GPG sign commit"
-msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
-
-#: builtin/commit-tree.c:133
-msgid "must give exactly one tree"
-msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
-
-#: builtin/commit-tree.c:140
-msgid "git commit-tree: failed to read"
-msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
-
-#: builtin/commit.c:41
-msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
-
-#: builtin/commit.c:46
-msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
-
-#: builtin/commit.c:51
-msgid ""
-"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
-"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
-"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
-msgstr ""
-"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
-"làm như thế\n"
-"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
-"--allow-empty,\n"
-"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
-"\"git reset HEAD^\".\n"
-
-#: builtin/commit.c:56
-msgid ""
-"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
-"If you wish to commit it anyway, use:\n"
-"\n"
-"    git commit --allow-empty\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
-"đột.\n"
-"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
-"\n"
-"    git commit --allow-empty\n"
-"\n"
-
-#: builtin/commit.c:63
-msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
-msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
-
-#: builtin/commit.c:66
-msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
-msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
-
-#: builtin/commit.c:69
-msgid ""
-"and then use:\n"
-"\n"
-"    git cherry-pick --continue\n"
-"\n"
-"to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
-"If you wish to skip this commit, use:\n"
-"\n"
-"    git cherry-pick --skip\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"và sau đó dùng:\n"
-"\n"
-"    git cherry-pick --continue\n"
-"\n"
-"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
-"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
-"\n"
-"    git cherry-pick --skip\n"
-"\n"
-
-#: builtin/commit.c:312
-msgid "failed to unpack HEAD tree object"
-msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-
-#: builtin/commit.c:348
-msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
-msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
-
-#: builtin/commit.c:361
-msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
-msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-
-#: builtin/commit.c:373
-msgid "unable to create temporary index"
-msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-
-#: builtin/commit.c:382
-msgid "interactive add failed"
-msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-
-#: builtin/commit.c:397
-msgid "unable to update temporary index"
-msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-
-#: builtin/commit.c:399
-msgid "Failed to update main cache tree"
-msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-
-#: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495
-msgid "unable to write new_index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-
-#: builtin/commit.c:476
-msgid "cannot do a partial commit during a merge."
-msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-
-#: builtin/commit.c:478
-msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
-msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-
-#: builtin/commit.c:480
-msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
-msgstr ""
-"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
-
-#: builtin/commit.c:488
-msgid "cannot read the index"
-msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-
-#: builtin/commit.c:507
-msgid "unable to write temporary index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-
-#: builtin/commit.c:605
-#, c-format
-msgid "commit '%s' lacks author header"
-msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-
-#: builtin/commit.c:607
-#, c-format
-msgid "commit '%s' has malformed author line"
-msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-
-#: builtin/commit.c:626
-msgid "malformed --author parameter"
-msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-
-#: builtin/commit.c:679
-msgid ""
-"unable to select a comment character that is not used\n"
-"in the current commit message"
-msgstr ""
-"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
-"trong phần ghi chú hiện tại"
-
-#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1097
-#, c-format
-msgid "could not lookup commit %s"
-msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-
-#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:478
-#, c-format
-msgid "(reading log message from standard input)\n"
-msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-
-#: builtin/commit.c:731
-msgid "could not read log from standard input"
-msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/commit.c:735
-#, c-format
-msgid "could not read log file '%s'"
-msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-
-#: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782
-msgid "could not read SQUASH_MSG"
-msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-
-#: builtin/commit.c:773
-msgid "could not read MERGE_MSG"
-msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-
-#: builtin/commit.c:833
-msgid "could not write commit template"
-msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:853
-msgid ""
-"\n"
-"It looks like you may be committing a merge.\n"
-"If this is not correct, please run\n"
-"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
-"and try again.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
-"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
-"và thử lại.\n"
-
-#: builtin/commit.c:858
-msgid ""
-"\n"
-"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
-"If this is not correct, please run\n"
-"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
-"and try again.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
-"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
-"và thử lại.\n"
-
-#: builtin/commit.c:868
-#, c-format
-msgid ""
-"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
-"được\n"
-"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
-"chuyển giao.\n"
-
-#: builtin/commit.c:876
-#, c-format
-msgid ""
-"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
-"An empty message aborts the commit.\n"
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
-"được\n"
-"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
-"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-
-#: builtin/commit.c:893
-#, c-format
-msgid "%sAuthor:    %.*s <%.*s>"
-msgstr "%sTác giả:           %.*s <%.*s>"
-
-#: builtin/commit.c:901
-#, c-format
-msgid "%sDate:      %s"
-msgstr "%sNgày tháng:        %s"
-
-#: builtin/commit.c:908
-#, c-format
-msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
-msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-
-#: builtin/commit.c:926
-msgid "Cannot read index"
-msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-
-#: builtin/commit.c:997
-msgid "Error building trees"
-msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-
-#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:276
-#, c-format
-msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
-msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-
-#: builtin/commit.c:1055
-#, c-format
-msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
-msgstr ""
-"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
-"tác giả nào sẵn có"
-
-#: builtin/commit.c:1069
-#, c-format
-msgid "Invalid ignored mode '%s'"
-msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
-
-#: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1331
-#, c-format
-msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
-msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-
-#: builtin/commit.c:1127
-msgid "--long and -z are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-
-#: builtin/commit.c:1171
-msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
-msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-
-#: builtin/commit.c:1180
-msgid "You have nothing to amend."
-msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-
-#: builtin/commit.c:1183
-msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
-msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-
-#: builtin/commit.c:1185
-msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
-msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
-"bổ”."
-
-#: builtin/commit.c:1187
-msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
-msgstr ""
-"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-
-#: builtin/commit.c:1190
-msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
-msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-
-#: builtin/commit.c:1200
-msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
-msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
-
-#: builtin/commit.c:1202
-msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
-msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
-
-#: builtin/commit.c:1211
-msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
-msgstr ""
-"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-
-#: builtin/commit.c:1229
-msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
-msgstr ""
-"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
-"sử dụng."
-
-#: builtin/commit.c:1235
-#, c-format
-msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
-msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
-
-#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1527
-msgid "show status concisely"
-msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-
-#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
-msgid "show branch information"
-msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-
-#: builtin/commit.c:1370
-msgid "show stash information"
-msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
-
-#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1531
-msgid "compute full ahead/behind values"
-msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
-
-#: builtin/commit.c:1374
-msgid "version"
-msgstr "phiên bản"
-
-#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 builtin/push.c:539
-#: builtin/worktree.c:722
-msgid "machine-readable output"
-msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-
-#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1535
-msgid "show status in long format (default)"
-msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-
-#: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1538
-msgid "terminate entries with NUL"
-msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-
-#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1386 builtin/commit.c:1541
-#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202
-#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1400 parse-options.h:336
-msgid "mode"
-msgstr "chế độ"
-
-#: builtin/commit.c:1383 builtin/commit.c:1541
-msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
-msgstr ""
-"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
-"normal, no. (Mặc định: all)"
-
-#: builtin/commit.c:1387
-msgid ""
-"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
-"traditional)"
-msgstr ""
-"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
-"no. (Mặc định: traditional)"
-
-#: builtin/commit.c:1389 parse-options.h:192
-msgid "when"
-msgstr "khi"
-
-#: builtin/commit.c:1390
-msgid ""
-"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
-"(Default: all)"
-msgstr ""
-"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
-"(Mặc định: all)"
-
-#: builtin/commit.c:1392
-msgid "list untracked files in columns"
-msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-
-#: builtin/commit.c:1393
-msgid "do not detect renames"
-msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
-
-#: builtin/commit.c:1395
-msgid "detect renames, optionally set similarity index"
-msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
-
-#: builtin/commit.c:1415
-msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
-msgstr ""
-"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
-
-#: builtin/commit.c:1497
-msgid "suppress summary after successful commit"
-msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-
-#: builtin/commit.c:1498
-msgid "show diff in commit message template"
-msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1500
-msgid "Commit message options"
-msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-
-#: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:276 builtin/tag.c:415
-msgid "read message from file"
-msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-
-#: builtin/commit.c:1502
-msgid "author"
-msgstr "tác giả"
-
-#: builtin/commit.c:1502
-msgid "override author for commit"
-msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-
-#: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:539
-msgid "date"
-msgstr "ngày tháng"
-
-#: builtin/commit.c:1503
-msgid "override date for commit"
-msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1507
-#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:87
-msgid "commit"
-msgstr "lần_chuyển_giao"
-
-#: builtin/commit.c:1505
-msgid "reuse and edit message from specified commit"
-msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-
-#: builtin/commit.c:1506
-msgid "reuse message from specified commit"
-msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-
-#: builtin/commit.c:1507
-msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
-msgstr ""
-"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-
-#: builtin/commit.c:1508
-msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
-msgstr ""
-"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
-"ra"
-
-#: builtin/commit.c:1509
-msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
-msgstr ""
-"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-
-#: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1741 builtin/merge.c:292
-#: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
-msgid "add Signed-off-by:"
-msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-
-#: builtin/commit.c:1511
-msgid "use specified template file"
-msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-
-#: builtin/commit.c:1512
-msgid "force edit of commit"
-msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-
-#: builtin/commit.c:1514
-msgid "include status in commit message template"
-msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1519
-msgid "Commit contents options"
-msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-
-#: builtin/commit.c:1520
-msgid "commit all changed files"
-msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-
-#: builtin/commit.c:1521
-msgid "add specified files to index for commit"
-msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1522
-msgid "interactively add files"
-msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-
-#: builtin/commit.c:1523
-msgid "interactively add changes"
-msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-
-#: builtin/commit.c:1524
-msgid "commit only specified files"
-msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-
-#: builtin/commit.c:1525
-msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
-msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-
-#: builtin/commit.c:1526
-msgid "show what would be committed"
-msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1539
-msgid "amend previous commit"
-msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-
-#: builtin/commit.c:1540
-msgid "bypass post-rewrite hook"
-msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-
-#: builtin/commit.c:1547
-msgid "ok to record an empty change"
-msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-
-#: builtin/commit.c:1549
-msgid "ok to record a change with an empty message"
-msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-
-#: builtin/commit.c:1622
-#, c-format
-msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
-msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-
-#: builtin/commit.c:1629
-msgid "could not read MERGE_MODE"
-msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-
-#: builtin/commit.c:1650
-#, c-format
-msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-
-#: builtin/commit.c:1657
-#, c-format
-msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
-msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-
-#: builtin/commit.c:1662
-#, c-format
-msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
-msgstr ""
-"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
-"(message).\n"
-
-#: builtin/commit.c:1696
-msgid ""
-"repository has been updated, but unable to write\n"
-"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
-"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
-msgstr ""
-"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
-"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
-"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
-"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
-
-#: builtin/config.c:11
-msgid "git config [<options>]"
-msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/config.c:107 builtin/env--helper.c:27
-#, c-format
-msgid "unrecognized --type argument, %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
-
-#: builtin/config.c:119
-msgid "only one type at a time"
-msgstr "chỉ một kiểu một lần"
-
-#: builtin/config.c:128
-msgid "Config file location"
-msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-
-#: builtin/config.c:129
-msgid "use global config file"
-msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-
-#: builtin/config.c:130
-msgid "use system config file"
-msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-
-#: builtin/config.c:131
-msgid "use repository config file"
-msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-
-#: builtin/config.c:132
-msgid "use per-worktree config file"
-msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
-
-#: builtin/config.c:133
-msgid "use given config file"
-msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-
-#: builtin/config.c:134
-msgid "blob-id"
-msgstr "blob-id"
-
-#: builtin/config.c:134
-msgid "read config from given blob object"
-msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-
-#: builtin/config.c:135
-msgid "Action"
-msgstr "Hành động"
-
-#: builtin/config.c:136
-msgid "get value: name [value-regex]"
-msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-
-#: builtin/config.c:137
-msgid "get all values: key [value-regex]"
-msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-
-#: builtin/config.c:138
-msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
-msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-
-#: builtin/config.c:139
-msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
-msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-
-#: builtin/config.c:140
-msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
-msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-
-#: builtin/config.c:141
-msgid "add a new variable: name value"
-msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-
-#: builtin/config.c:142
-msgid "remove a variable: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-
-#: builtin/config.c:143
-msgid "remove all matches: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-
-#: builtin/config.c:144
-msgid "rename section: old-name new-name"
-msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-
-#: builtin/config.c:145
-msgid "remove a section: name"
-msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-
-#: builtin/config.c:146
-msgid "list all"
-msgstr "liệt kê tất"
-
-#: builtin/config.c:147
-msgid "open an editor"
-msgstr "mở một trình biên soạn"
-
-#: builtin/config.c:148
-msgid "find the color configured: slot [default]"
-msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-
-#: builtin/config.c:149
-msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
-msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-
-#: builtin/config.c:150
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: builtin/config.c:151 builtin/env--helper.c:43
-msgid "value is given this type"
-msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
-
-#: builtin/config.c:152
-msgid "value is \"true\" or \"false\""
-msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-
-#: builtin/config.c:153
-msgid "value is decimal number"
-msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-
-#: builtin/config.c:154
-msgid "value is --bool or --int"
-msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-
-#: builtin/config.c:155
-msgid "value is --bool or string"
-msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
-
-#: builtin/config.c:156
-msgid "value is a path (file or directory name)"
-msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-
-#: builtin/config.c:157
-msgid "value is an expiry date"
-msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
-
-#: builtin/config.c:158
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: builtin/config.c:159
-msgid "terminate values with NUL byte"
-msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-
-#: builtin/config.c:160
-msgid "show variable names only"
-msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-
-#: builtin/config.c:161
-msgid "respect include directives on lookup"
-msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-
-#: builtin/config.c:162
-msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
-msgstr ""
-"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
-"lệnh)"
-
-#: builtin/config.c:163
-msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
-msgstr ""
-"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
-"lệnh)"
-
-#: builtin/config.c:164 builtin/env--helper.c:45
-msgid "value"
-msgstr "giá trị"
-
-#: builtin/config.c:164
-msgid "with --get, use default value when missing entry"
-msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
-
-#: builtin/config.c:178
-#, c-format
-msgid "wrong number of arguments, should be %d"
-msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
-
-#: builtin/config.c:180
-#, c-format
-msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
-msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
-
-#: builtin/config.c:334
-#, c-format
-msgid "invalid key pattern: %s"
-msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/config.c:370
-#, c-format
-msgid "failed to format default config value: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
-
-#: builtin/config.c:434
-#, c-format
-msgid "cannot parse color '%s'"
-msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
-
-#: builtin/config.c:476
-msgid "unable to parse default color value"
-msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-
-#: builtin/config.c:529 builtin/config.c:789
-msgid "not in a git directory"
-msgstr "không trong thư mục git"
-
-#: builtin/config.c:532
-msgid "writing to stdin is not supported"
-msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
-
-#: builtin/config.c:535
-msgid "writing config blobs is not supported"
-msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
-
-#: builtin/config.c:620
-#, c-format
-msgid ""
-"# This is Git's per-user configuration file.\n"
-"[user]\n"
-"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
-"#\tname = %s\n"
-"#\temail = %s\n"
-msgstr ""
-"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
-"[user]\n"
-"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
-"#\tname = %s\n"
-"#\temail = %s\n"
-
-#: builtin/config.c:644
-msgid "only one config file at a time"
-msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
-
-#: builtin/config.c:650
-msgid "--local can only be used inside a git repository"
-msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
-
-#: builtin/config.c:652
-msgid "--blob can only be used inside a git repository"
-msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
-
-#: builtin/config.c:654
-msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
-msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
-
-#: builtin/config.c:676
-msgid "$HOME not set"
-msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
-
-#: builtin/config.c:700
-msgid ""
-"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
-"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
-"section in \"git help worktree\" for details"
-msgstr ""
-"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
-"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
-"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
-
-#: builtin/config.c:735
-msgid "--get-color and variable type are incoherent"
-msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
-
-#: builtin/config.c:740
-msgid "only one action at a time"
-msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
-
-#: builtin/config.c:753
-msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
-msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
-
-#: builtin/config.c:759
-msgid ""
-"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
-"list"
-msgstr ""
-"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
-"list"
-
-#: builtin/config.c:765
-msgid "--default is only applicable to --get"
-msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
-
-#: builtin/config.c:778
-#, c-format
-msgid "unable to read config file '%s'"
-msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
-
-#: builtin/config.c:781
-msgid "error processing config file(s)"
-msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
-
-#: builtin/config.c:791
-msgid "editing stdin is not supported"
-msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
-
-#: builtin/config.c:793
-msgid "editing blobs is not supported"
-msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
-
-#: builtin/config.c:807
-#, c-format
-msgid "cannot create configuration file %s"
-msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-
-#: builtin/config.c:820
-#, c-format
-msgid ""
-"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
-"       Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
-msgstr ""
-"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
-"      Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
-
-#: builtin/config.c:894 builtin/config.c:905
-#, c-format
-msgid "no such section: %s"
-msgstr "không có đoạn: %s"
-
-#: builtin/count-objects.c:90
-msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-
-#: builtin/count-objects.c:100
-msgid "print sizes in human readable format"
-msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-
-#: builtin/credential-cache--daemon.c:226
-#, c-format
-msgid ""
-"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
-"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
-"\n"
-"\tchmod 0700 %s"
-msgstr ""
-"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
-"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
-"\n"
-"\tchmod 0700 %s"
-
-#: builtin/credential-cache--daemon.c:275
-msgid "print debugging messages to stderr"
-msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/credential-cache--daemon.c:315
-msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
-msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
-
-#: builtin/credential-cache.c:154
-msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
-msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
-
-#: builtin/describe.c:26
-msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
-msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
-
-#: builtin/describe.c:27
-msgid "git describe [<options>] --dirty"
-msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
-
-#: builtin/describe.c:63
-msgid "head"
-msgstr "phía trước"
-
-#: builtin/describe.c:63
-msgid "lightweight"
-msgstr "hạng nhẹ"
-
-#: builtin/describe.c:63
-msgid "annotated"
-msgstr "có diễn giải"
-
-#: builtin/describe.c:277
-#, c-format
-msgid "annotated tag %s not available"
-msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-
-#: builtin/describe.c:281
-#, c-format
-msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
-msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
-
-#: builtin/describe.c:328
-#, c-format
-msgid "no tag exactly matches '%s'"
-msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-
-#: builtin/describe.c:330
-#, c-format
-msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
-msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
-
-#: builtin/describe.c:397
-#, c-format
-msgid "finished search at %s\n"
-msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-
-#: builtin/describe.c:424
-#, c-format
-msgid ""
-"No annotated tags can describe '%s'.\n"
-"However, there were unannotated tags: try --tags."
-msgstr ""
-"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
-"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-
-#: builtin/describe.c:428
-#, c-format
-msgid ""
-"No tags can describe '%s'.\n"
-"Try --always, or create some tags."
-msgstr ""
-"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
-"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-
-#: builtin/describe.c:458
-#, c-format
-msgid "traversed %lu commits\n"
-msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-
-#: builtin/describe.c:461
-#, c-format
-msgid ""
-"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
-"gave up search at %s\n"
-msgstr ""
-"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
-"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-
-#: builtin/describe.c:529
-#, c-format
-msgid "describe %s\n"
-msgstr "mô tả %s\n"
-
-#: builtin/describe.c:532
-#, c-format
-msgid "Not a valid object name %s"
-msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-
-#: builtin/describe.c:540
-#, c-format
-msgid "%s is neither a commit nor blob"
-msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
-
-#: builtin/describe.c:554
-msgid "find the tag that comes after the commit"
-msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-
-#: builtin/describe.c:555
-msgid "debug search strategy on stderr"
-msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-
-#: builtin/describe.c:556
-msgid "use any ref"
-msgstr "dùng ref bất kỳ"
-
-#: builtin/describe.c:557
-msgid "use any tag, even unannotated"
-msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-
-#: builtin/describe.c:558
-msgid "always use long format"
-msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-
-#: builtin/describe.c:559
-msgid "only follow first parent"
-msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-
-#: builtin/describe.c:562
-msgid "only output exact matches"
-msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-
-#: builtin/describe.c:564
-msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
-msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-
-#: builtin/describe.c:566
-msgid "only consider tags matching <pattern>"
-msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-
-#: builtin/describe.c:568
-msgid "do not consider tags matching <pattern>"
-msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
-
-#: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
-msgid "show abbreviated commit object as fallback"
-msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-
-#: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
-msgid "mark"
-msgstr "dấu"
-
-#: builtin/describe.c:572
-msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
-msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-
-#: builtin/describe.c:575
-msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
-msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
-
-#: builtin/describe.c:593
-msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
-msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-
-#: builtin/describe.c:622
-msgid "No names found, cannot describe anything."
-msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-
-#: builtin/describe.c:673
-msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
-msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-
-#: builtin/describe.c:675
-msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
-msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
-
-#: builtin/diff.c:91
-#, c-format
-msgid "'%s': not a regular file or symlink"
-msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-
-#: builtin/diff.c:241
-#, c-format
-msgid "invalid option: %s"
-msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/diff.c:358
-#, c-format
-msgid "%s...%s: no merge base"
-msgstr "%s...%s: không có cơ sở hòa trộn"
-
-#: builtin/diff.c:468
-msgid "Not a git repository"
-msgstr "Không phải là kho git"
-
-#: builtin/diff.c:513
-#, c-format
-msgid "invalid object '%s' given."
-msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-
-#: builtin/diff.c:524
-#, c-format
-msgid "more than two blobs given: '%s'"
-msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-
-#: builtin/diff.c:529
-#, c-format
-msgid "unhandled object '%s' given."
-msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-
-#: builtin/diff.c:563
-#, c-format
-msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
-msgstr "%s...%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
-
-#: builtin/difftool.c:30
-msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
-msgstr ""
-"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
-"đường/dẫn>…]"
-
-#: builtin/difftool.c:260
-#, c-format
-msgid "failed: %d"
-msgstr "gặp lỗi: %d"
-
-#: builtin/difftool.c:302
-#, c-format
-msgid "could not read symlink %s"
-msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-
-#: builtin/difftool.c:304
-#, c-format
-msgid "could not read symlink file %s"
-msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
-
-#: builtin/difftool.c:312
-#, c-format
-msgid "could not read object %s for symlink %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
-
-#: builtin/difftool.c:413
-msgid ""
-"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
-"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
-msgstr ""
-"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
-"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
-
-#: builtin/difftool.c:634
-#, c-format
-msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
-msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
-
-#: builtin/difftool.c:636
-msgid "working tree file has been left."
-msgstr "cây làm việc ở bên trái."
-
-#: builtin/difftool.c:647
-#, c-format
-msgid "temporary files exist in '%s'."
-msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
-
-#: builtin/difftool.c:648
-msgid "you may want to cleanup or recover these."
-msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
-
-#: builtin/difftool.c:697
-msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
-msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
-
-#: builtin/difftool.c:699
-msgid "perform a full-directory diff"
-msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
-
-#: builtin/difftool.c:701
-msgid "do not prompt before launching a diff tool"
-msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-
-#: builtin/difftool.c:706
-msgid "use symlinks in dir-diff mode"
-msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-
-#: builtin/difftool.c:707
-msgid "tool"
-msgstr "công cụ"
-
-#: builtin/difftool.c:708
-msgid "use the specified diff tool"
-msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-
-#: builtin/difftool.c:710
-msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
-msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-
-#: builtin/difftool.c:713
-msgid ""
-"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
-"code"
-msgstr ""
-"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
-"không"
-
-#: builtin/difftool.c:716
-msgid "specify a custom command for viewing diffs"
-msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
-
-#: builtin/difftool.c:717
-msgid "passed to `diff`"
-msgstr "chuyển cho “diff”"
-
-#: builtin/difftool.c:732
-msgid "difftool requires worktree or --no-index"
-msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
-
-#: builtin/difftool.c:739
-msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
-msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
-
-#: builtin/difftool.c:742
-msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
-msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/difftool.c:750
-msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
-msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-
-#: builtin/difftool.c:757
-msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
-msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
-
-#: builtin/env--helper.c:6
-msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
-msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
-
-#: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98
-msgid "type"
-msgstr "kiểu"
-
-#: builtin/env--helper.c:46
-msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
-msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
-
-#: builtin/env--helper.c:48
-msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
-msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
-
-#: builtin/env--helper.c:67
-#, c-format
-msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
-msgstr ""
-"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
-
-#: builtin/env--helper.c:82
-#, c-format
-msgid ""
-"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
-"%s`"
-msgstr ""
-"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
-"type=ulong`, không phải `%s`"
-
-#: builtin/fast-export.c:29
-msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
-msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-
-#: builtin/fast-export.c:868
-msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
-msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
-
-#: builtin/fast-export.c:1178
-msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
-msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
-
-#: builtin/fast-export.c:1198
-msgid "show progress after <n> objects"
-msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-
-#: builtin/fast-export.c:1200
-msgid "select handling of signed tags"
-msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-
-#: builtin/fast-export.c:1203
-msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
-msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-
-#: builtin/fast-export.c:1206
-msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
-msgstr ""
-"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
-
-#: builtin/fast-export.c:1209
-msgid "Dump marks to this file"
-msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-
-#: builtin/fast-export.c:1211
-msgid "Import marks from this file"
-msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-
-#: builtin/fast-export.c:1215
-msgid "Import marks from this file if it exists"
-msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
-
-#: builtin/fast-export.c:1217
-msgid "Fake a tagger when tags lack one"
-msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-
-#: builtin/fast-export.c:1219
-msgid "Output full tree for each commit"
-msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-
-#: builtin/fast-export.c:1221
-msgid "Use the done feature to terminate the stream"
-msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-
-#: builtin/fast-export.c:1222
-msgid "Skip output of blob data"
-msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-
-#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1811
-msgid "refspec"
-msgstr "refspec"
-
-#: builtin/fast-export.c:1224
-msgid "Apply refspec to exported refs"
-msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-
-#: builtin/fast-export.c:1225
-msgid "anonymize output"
-msgstr "kết xuất anonymize"
-
-#: builtin/fast-export.c:1226
-msgid "from:to"
-msgstr "từ:đến"
-
-#: builtin/fast-export.c:1227
-msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
-msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
-
-#: builtin/fast-export.c:1230
-msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
-msgstr ""
-"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
-"tượng"
-
-#: builtin/fast-export.c:1232
-msgid "Show original object ids of blobs/commits"
-msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
-
-#: builtin/fast-export.c:1234
-msgid "Label tags with mark ids"
-msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
-
-#: builtin/fast-export.c:1257
-msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
-msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
-
-#: builtin/fast-export.c:1272
-msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
-msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
-
-#: builtin/fast-import.c:3086
-#, c-format
-msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
-msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/fast-import.c:3088
-#, c-format
-msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
-msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/fast-import.c:3223
-#, c-format
-msgid "Expected 'mark' command, got %s"
-msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
-
-#: builtin/fast-import.c:3228
-#, c-format
-msgid "Expected 'to' command, got %s"
-msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
-
-#: builtin/fast-import.c:3320
-msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
-msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
-
-#: builtin/fast-import.c:3374
-#, c-format
-msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
-msgstr ""
-"tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
-
-#: builtin/fetch-pack.c:241
-#, c-format
-msgid "Lockfile created but not reported: %s"
-msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
-
-#: builtin/fetch.c:35
-msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-
-#: builtin/fetch.c:36
-msgid "git fetch [<options>] <group>"
-msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
-
-#: builtin/fetch.c:37
-msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
-msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-
-#: builtin/fetch.c:38
-msgid "git fetch --all [<options>]"
-msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/fetch.c:119
-msgid "fetch.parallel cannot be negative"
-msgstr "fetch.parallel không thể âm"
-
-#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:185
-msgid "fetch from all remotes"
-msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-
-#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:245
-msgid "set upstream for git pull/fetch"
-msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
-
-#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:188
-msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
-msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-
-#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:191
-msgid "path to upload pack on remote end"
-msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-
-#: builtin/fetch.c:149
-msgid "force overwrite of local reference"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
-
-#: builtin/fetch.c:151
-msgid "fetch from multiple remotes"
-msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-
-#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195
-msgid "fetch all tags and associated objects"
-msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-
-#: builtin/fetch.c:155
-msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
-msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-
-#: builtin/fetch.c:157
-msgid "number of submodules fetched in parallel"
-msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-
-#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:198
-msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
-msgstr ""
-"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
-"nữa"
-
-#: builtin/fetch.c:161
-msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
-msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
-
-#: builtin/fetch.c:162 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:122
-msgid "on-demand"
-msgstr "khi-cần"
-
-#: builtin/fetch.c:163
-msgid "control recursive fetching of submodules"
-msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-
-#: builtin/fetch.c:168
-msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
-msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
-
-#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:206
-msgid "keep downloaded pack"
-msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-
-#: builtin/fetch.c:171
-msgid "allow updating of HEAD ref"
-msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-
-#: builtin/fetch.c:174 builtin/fetch.c:180 builtin/pull.c:209
-#: builtin/pull.c:218
-msgid "deepen history of shallow clone"
-msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-
-#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:212
-msgid "deepen history of shallow repository based on time"
-msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-
-#: builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:221
-msgid "convert to a complete repository"
-msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-
-#: builtin/fetch.c:185
-msgid "prepend this to submodule path output"
-msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-
-#: builtin/fetch.c:188
-msgid ""
-"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
-"files)"
-msgstr ""
-"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
-"tin cấu hình config)"
-
-#: builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:224
-msgid "accept refs that update .git/shallow"
-msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-
-#: builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:226
-msgid "refmap"
-msgstr "refmap"
-
-#: builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:227
-msgid "specify fetch refmap"
-msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-
-#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:240
-msgid "report that we have only objects reachable from this object"
-msgstr ""
-"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
-
-#: builtin/fetch.c:204 builtin/fetch.c:206
-msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
-msgstr "chạy 'maintenance --auto' sau khi lấy về"
-
-#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:243
-msgid "check for forced-updates on all updated branches"
-msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
-
-#: builtin/fetch.c:210
-msgid "write the commit-graph after fetching"
-msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
-
-#: builtin/fetch.c:212
-msgid "accept refspecs from stdin"
-msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/fetch.c:523
-msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
-msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-
-#: builtin/fetch.c:677
-#, c-format
-msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
-msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-
-#: builtin/fetch.c:775
-#, c-format
-msgid "object %s not found"
-msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
-
-#: builtin/fetch.c:779
-msgid "[up to date]"
-msgstr "[đã cập nhật]"
-
-#: builtin/fetch.c:792 builtin/fetch.c:808 builtin/fetch.c:880
-msgid "[rejected]"
-msgstr "[Bị từ chối]"
-
-#: builtin/fetch.c:793
-msgid "can't fetch in current branch"
-msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-
-#: builtin/fetch.c:803
-msgid "[tag update]"
-msgstr "[cập nhật thẻ]"
-
-#: builtin/fetch.c:804 builtin/fetch.c:841 builtin/fetch.c:863
-#: builtin/fetch.c:875
-msgid "unable to update local ref"
-msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-
-#: builtin/fetch.c:808
-msgid "would clobber existing tag"
-msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
-
-#: builtin/fetch.c:830
-msgid "[new tag]"
-msgstr "[thẻ mới]"
-
-#: builtin/fetch.c:833
-msgid "[new branch]"
-msgstr "[nhánh mới]"
-
-#: builtin/fetch.c:836
-msgid "[new ref]"
-msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-
-#: builtin/fetch.c:875
-msgid "forced update"
-msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-
-#: builtin/fetch.c:880
-msgid "non-fast-forward"
-msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-
-#: builtin/fetch.c:901
-msgid ""
-"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
-"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
-"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
-msgstr ""
-"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
-"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
-"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
-
-#: builtin/fetch.c:905
-#, c-format
-msgid ""
-"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
-"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
-"false'\n"
-" to avoid this check.\n"
-msgstr ""
-"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
-"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
-"false'\n"
-"để tránh kiểm tra này.\n"
-
-#: builtin/fetch.c:939
-#, c-format
-msgid "%s did not send all necessary objects\n"
-msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-
-#: builtin/fetch.c:960
-#, c-format
-msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
-msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-
-#: builtin/fetch.c:1053 builtin/fetch.c:1191
-#, c-format
-msgid "From %.*s\n"
-msgstr "Từ %.*s\n"
-
-#: builtin/fetch.c:1064
-#, c-format
-msgid ""
-"some local refs could not be updated; try running\n"
-" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
-msgstr ""
-"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
-" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-
-#: builtin/fetch.c:1161
-#, c-format
-msgid "   (%s will become dangling)"
-msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-
-#: builtin/fetch.c:1162
-#, c-format
-msgid "   (%s has become dangling)"
-msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-
-#: builtin/fetch.c:1194
-msgid "[deleted]"
-msgstr "[đã xóa]"
-
-#: builtin/fetch.c:1195 builtin/remote.c:1113
-msgid "(none)"
-msgstr "(không)"
-
-#: builtin/fetch.c:1218
-#, c-format
-msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
-msgstr ""
-"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
-"trần (bare)"
-
-#: builtin/fetch.c:1237
-#, c-format
-msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-
-#: builtin/fetch.c:1240
-#, c-format
-msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-
-#: builtin/fetch.c:1448
-msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
-msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
-
-#: builtin/fetch.c:1463
-msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
-msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
-
-#: builtin/fetch.c:1465
-msgid "not setting upstream for a remote tag"
-msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
-
-#: builtin/fetch.c:1467
-msgid "unknown branch type"
-msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
-
-#: builtin/fetch.c:1469
-msgid ""
-"no source branch found.\n"
-"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
-msgstr ""
-"không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
-"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
-
-#: builtin/fetch.c:1598 builtin/fetch.c:1661
-#, c-format
-msgid "Fetching %s\n"
-msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-
-#: builtin/fetch.c:1608 builtin/fetch.c:1663 builtin/remote.c:101
-#, c-format
-msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "Không thể lấy“%s” về"
-
-#: builtin/fetch.c:1620
-#, c-format
-msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
-msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
-
-#: builtin/fetch.c:1724
-msgid ""
-"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
-"remote name from which new revisions should be fetched."
-msgstr ""
-"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
-"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-
-#: builtin/fetch.c:1760
-msgid "You need to specify a tag name."
-msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-
-#: builtin/fetch.c:1825
-msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
-msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-
-#: builtin/fetch.c:1827
-msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/fetch.c:1832
-msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
-msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-
-#: builtin/fetch.c:1834
-msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
-msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-
-#: builtin/fetch.c:1851
-msgid "fetch --all does not take a repository argument"
-msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-
-#: builtin/fetch.c:1853
-msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
-msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-
-#: builtin/fetch.c:1862
-#, c-format
-msgid "No such remote or remote group: %s"
-msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-
-#: builtin/fetch.c:1869
-msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
-msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-
-#: builtin/fetch.c:1887
-msgid ""
-"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
-"partialclone"
-msgstr ""
-"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
-"partialclone"
-
-#: builtin/fetch.c:1891
-#| msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
-msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
-msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:7
-msgid ""
-"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
-msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
-"tin>]"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
-msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
-msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:21
-msgid "alias for --log (deprecated)"
-msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:24
-msgid "text"
-msgstr "văn bản"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:25
-msgid "use <text> as start of message"
-msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:26
-msgid "file to read from"
-msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:10
-msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
-msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:11
-msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
-msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:12
-msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
-msgstr ""
-"git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
-"giao>]]"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:13
-msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
-msgstr ""
-"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
-"chuyển-giao>]]"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:28
-msgid "quote placeholders suitably for shells"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:30
-msgid "quote placeholders suitably for perl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:32
-msgid "quote placeholders suitably for python"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:34
-msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:37
-msgid "show only <n> matched refs"
-msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440
-msgid "respect format colors"
-msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:42
-msgid "print only refs which points at the given object"
-msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:44
-msgid "print only refs that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:45
-msgid "print only refs that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:46
-msgid "print only refs which contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:47
-msgid "print only refs which don't contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
-
-#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149
-msgid "unknown"
-msgstr "không hiểu"
-
-#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
-#: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121
-#, c-format
-msgid "error in %s %s: %s"
-msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
-
-#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
-#: builtin/fsck.c:115
-#, c-format
-msgid "warning in %s %s: %s"
-msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
-
-#: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147
-#, c-format
-msgid "broken link from %7s %s"
-msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
-
-#: builtin/fsck.c:156
-msgid "wrong object type in link"
-msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
-
-#: builtin/fsck.c:172
-#, c-format
-msgid ""
-"broken link from %7s %s\n"
-"              to %7s %s"
-msgstr ""
-"liên kết gãy từ %7s %s \n"
-"              tới %7s %s"
-
-#: builtin/fsck.c:283
-#, c-format
-msgid "missing %s %s"
-msgstr "thiếu %s %s"
-
-#: builtin/fsck.c:310
-#, c-format
-msgid "unreachable %s %s"
-msgstr "không tiếp cận được %s %s"
-
-#: builtin/fsck.c:330
-#, c-format
-msgid "dangling %s %s"
-msgstr "dangling %s %s"
-
-#: builtin/fsck.c:340
-msgid "could not create lost-found"
-msgstr "không thể tạo lost-found"
-
-#: builtin/fsck.c:351
-#, c-format
-msgid "could not finish '%s'"
-msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
-
-#: builtin/fsck.c:368
-#, c-format
-msgid "Checking %s"
-msgstr "Đang kiểm tra %s"
-
-#: builtin/fsck.c:406
-#, c-format
-msgid "Checking connectivity (%d objects)"
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
-
-#: builtin/fsck.c:425
-#, c-format
-msgid "Checking %s %s"
-msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
-
-#: builtin/fsck.c:430
-msgid "broken links"
-msgstr "các liên kết bị gẫy"
-
-#: builtin/fsck.c:439
-#, c-format
-msgid "root %s"
-msgstr "gốc %s"
-
-#: builtin/fsck.c:447
-#, c-format
-msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
-msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
-
-#: builtin/fsck.c:476
-#, c-format
-msgid "%s: object corrupt or missing"
-msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
-
-#: builtin/fsck.c:501
-#, c-format
-msgid "%s: invalid reflog entry %s"
-msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
-
-#: builtin/fsck.c:515
-#, c-format
-msgid "Checking reflog %s->%s"
-msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
-
-#: builtin/fsck.c:549
-#, c-format
-msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
-msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
-
-#: builtin/fsck.c:556
-#, c-format
-msgid "%s: not a commit"
-msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
-
-#: builtin/fsck.c:610
-msgid "notice: No default references"
-msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
-
-#: builtin/fsck.c:625
-#, c-format
-msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
-msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
-
-#: builtin/fsck.c:638
-#, c-format
-msgid "%s: object could not be parsed: %s"
-msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
-
-#: builtin/fsck.c:658
-#, c-format
-msgid "bad sha1 file: %s"
-msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
-
-#: builtin/fsck.c:673
-msgid "Checking object directory"
-msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
-
-#: builtin/fsck.c:676
-msgid "Checking object directories"
-msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-
-#: builtin/fsck.c:691
-#, c-format
-msgid "Checking %s link"
-msgstr "Đang lấy liên kết %s"
-
-#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:865
-#, c-format
-msgid "invalid %s"
-msgstr "%s không hợp lệ"
-
-#: builtin/fsck.c:703
-#, c-format
-msgid "%s points to something strange (%s)"
-msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
-
-#: builtin/fsck.c:709
-#, c-format
-msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
-msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
-
-#: builtin/fsck.c:713
-#, c-format
-msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
-msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
-
-#: builtin/fsck.c:725
-msgid "Checking cache tree"
-msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
-
-#: builtin/fsck.c:730
-#, c-format
-msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
-msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
-
-#: builtin/fsck.c:739
-msgid "non-tree in cache-tree"
-msgstr "non-tree trong cache-tree"
-
-#: builtin/fsck.c:770
-msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
-msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
-
-#: builtin/fsck.c:776
-msgid "show unreachable objects"
-msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-
-#: builtin/fsck.c:777
-msgid "show dangling objects"
-msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-
-#: builtin/fsck.c:778
-msgid "report tags"
-msgstr "báo cáo các thẻ"
-
-#: builtin/fsck.c:779
-msgid "report root nodes"
-msgstr "báo cáo node gốc"
-
-#: builtin/fsck.c:780
-msgid "make index objects head nodes"
-msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-
-#: builtin/fsck.c:781
-msgid "make reflogs head nodes (default)"
-msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-
-#: builtin/fsck.c:782
-msgid "also consider packs and alternate objects"
-msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-
-#: builtin/fsck.c:783
-msgid "check only connectivity"
-msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-
-#: builtin/fsck.c:784
-msgid "enable more strict checking"
-msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-
-#: builtin/fsck.c:786
-msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
-msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-
-#: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134
-msgid "show progress"
-msgstr "hiển thị quá trình"
-
-#: builtin/fsck.c:788
-msgid "show verbose names for reachable objects"
-msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-
-#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:261
-msgid "Checking objects"
-msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-
-#: builtin/fsck.c:875
-#, c-format
-msgid "%s: object missing"
-msgstr "%s: thiếu đối tượng"
-
-#: builtin/fsck.c:886
-#, c-format
-msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
-msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
-
-#: builtin/gc.c:36
-msgid "git gc [<options>]"
-msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/gc.c:91
-#, c-format
-msgid "Failed to fstat %s: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-
-#: builtin/gc.c:127
-#, c-format
-msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
-
-#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:58
-#, c-format
-msgid "cannot stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-
-#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
-#, c-format
-msgid "cannot read '%s'"
-msgstr "không thể đọc “%s”"
-
-#: builtin/gc.c:492
-#, c-format
-msgid ""
-"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
-"and remove %s.\n"
-"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
-"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
-"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: builtin/gc.c:540
-msgid "prune unreferenced objects"
-msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-
-#: builtin/gc.c:542
-msgid "be more thorough (increased runtime)"
-msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-
-#: builtin/gc.c:543
-msgid "enable auto-gc mode"
-msgstr "bật chế độ auto-gc"
-
-#: builtin/gc.c:546
-msgid "force running gc even if there may be another gc running"
-msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-
-#: builtin/gc.c:549
-msgid "repack all other packs except the largest pack"
-msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
-
-#: builtin/gc.c:566
-#, c-format
-msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
-
-#: builtin/gc.c:577
-#, c-format
-msgid "failed to parse prune expiry value %s"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
-
-#: builtin/gc.c:597
-#, c-format
-msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
-msgstr ""
-"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
-"việc.\n"
-
-#: builtin/gc.c:599
-#, c-format
-msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
-msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-
-#: builtin/gc.c:600
-#, c-format
-msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
-msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-
-#: builtin/gc.c:640
-#, c-format
-msgid ""
-"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
-msgstr ""
-"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
-"phải thế)"
-
-#: builtin/gc.c:695
-msgid ""
-"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
-msgstr ""
-"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
-"để xóa bỏ chúng đi."
-
-#: builtin/gc.c:705
-msgid "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>]"
-msgstr "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>]"
-
-#: builtin/gc.c:812
-msgid "failed to write commit-graph"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
-
-#: builtin/gc.c:905
-#, c-format
-msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
-msgstr "đã có khóa của tập tin '%s', bỏ qua bảo trì "
-
-#: builtin/gc.c:932
-#, c-format
-msgid "task '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
-
-#: builtin/gc.c:979
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid task"
-msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
-
-#: builtin/gc.c:984
-#, c-format
-msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
-msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
-
-#: builtin/gc.c:999
-msgid "run tasks based on the state of the repository"
-msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
-
-#: builtin/gc.c:1001
-msgid "do not report progress or other information over stderr"
-msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/gc.c:1002
-msgid "task"
-msgstr "tác vụ"
-
-#: builtin/gc.c:1003
-msgid "run a specific task"
-msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
-
-#: builtin/gc.c:1026
-msgid "git maintenance run [<options>]"
-msgstr "git maintenance run [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/gc.c:1037
-#, c-format
-msgid "invalid subcommand: %s"
-msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/grep.c:30
-msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
-msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
-
-#: builtin/grep.c:225
-#, c-format
-msgid "grep: failed to create thread: %s"
-msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-
-#: builtin/grep.c:279
-#, c-format
-msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
-msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
-
-#. TRANSLATORS: %s is the configuration
-#. variable for tweaking threads, currently
-#. grep.threads
-#.
-#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1576 builtin/index-pack.c:1766
-#: builtin/pack-objects.c:2936
-#, c-format
-msgid "no threads support, ignoring %s"
-msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-
-#: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640
-#, c-format
-msgid "unable to read tree (%s)"
-msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-
-#: builtin/grep.c:655
-#, c-format
-msgid "unable to grep from object of type %s"
-msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-
-#: builtin/grep.c:725
-#, c-format
-msgid "switch `%c' expects a numerical value"
-msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-
-#: builtin/grep.c:824
-msgid "search in index instead of in the work tree"
-msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-
-#: builtin/grep.c:826
-msgid "find in contents not managed by git"
-msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-
-#: builtin/grep.c:828
-msgid "search in both tracked and untracked files"
-msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-
-#: builtin/grep.c:830
-msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
-msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-
-#: builtin/grep.c:832
-msgid "recursively search in each submodule"
-msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-
-#: builtin/grep.c:835
-msgid "show non-matching lines"
-msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-
-#: builtin/grep.c:837
-msgid "case insensitive matching"
-msgstr "phân biệt HOA/thường"
-
-#: builtin/grep.c:839
-msgid "match patterns only at word boundaries"
-msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-
-#: builtin/grep.c:841
-msgid "process binary files as text"
-msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-
-#: builtin/grep.c:843
-msgid "don't match patterns in binary files"
-msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-
-#: builtin/grep.c:846
-msgid "process binary files with textconv filters"
-msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-
-#: builtin/grep.c:848
-msgid "search in subdirectories (default)"
-msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
-
-#: builtin/grep.c:850
-msgid "descend at most <depth> levels"
-msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-
-#: builtin/grep.c:854
-msgid "use extended POSIX regular expressions"
-msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-
-#: builtin/grep.c:857
-msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
-msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-
-#: builtin/grep.c:860
-msgid "interpret patterns as fixed strings"
-msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-
-#: builtin/grep.c:863
-msgid "use Perl-compatible regular expressions"
-msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-
-#: builtin/grep.c:866
-msgid "show line numbers"
-msgstr "hiển thị số của dòng"
-
-#: builtin/grep.c:867
-msgid "show column number of first match"
-msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
-
-#: builtin/grep.c:868
-msgid "don't show filenames"
-msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-
-#: builtin/grep.c:869
-msgid "show filenames"
-msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-
-#: builtin/grep.c:871
-msgid "show filenames relative to top directory"
-msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-
-#: builtin/grep.c:873
-msgid "show only filenames instead of matching lines"
-msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-
-#: builtin/grep.c:875
-msgid "synonym for --files-with-matches"
-msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-
-#: builtin/grep.c:878
-msgid "show only the names of files without match"
-msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-
-#: builtin/grep.c:880
-msgid "print NUL after filenames"
-msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-
-#: builtin/grep.c:883
-msgid "show only matching parts of a line"
-msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
-
-#: builtin/grep.c:885
-msgid "show the number of matches instead of matching lines"
-msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-
-#: builtin/grep.c:886
-msgid "highlight matches"
-msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-
-#: builtin/grep.c:888
-msgid "print empty line between matches from different files"
-msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-
-#: builtin/grep.c:890
-msgid "show filename only once above matches from same file"
-msgstr ""
-"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-
-#: builtin/grep.c:893
-msgid "show <n> context lines before and after matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-
-#: builtin/grep.c:896
-msgid "show <n> context lines before matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-
-#: builtin/grep.c:898
-msgid "show <n> context lines after matches"
-msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-
-#: builtin/grep.c:900
-msgid "use <n> worker threads"
-msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-
-#: builtin/grep.c:901
-msgid "shortcut for -C NUM"
-msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-
-#: builtin/grep.c:904
-msgid "show a line with the function name before matches"
-msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-
-#: builtin/grep.c:906
-msgid "show the surrounding function"
-msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-
-#: builtin/grep.c:909
-msgid "read patterns from file"
-msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-
-#: builtin/grep.c:911
-msgid "match <pattern>"
-msgstr "match <mẫu>"
-
-#: builtin/grep.c:913
-msgid "combine patterns specified with -e"
-msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-
-#: builtin/grep.c:925
-msgid "indicate hit with exit status without output"
-msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-
-#: builtin/grep.c:927
-msgid "show only matches from files that match all patterns"
-msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-
-#: builtin/grep.c:929
-msgid "show parse tree for grep expression"
-msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-
-#: builtin/grep.c:933
-msgid "pager"
-msgstr "dàn trang"
-
-#: builtin/grep.c:933
-msgid "show matching files in the pager"
-msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-
-#: builtin/grep.c:937
-msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
-msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-
-#: builtin/grep.c:1004
-msgid "no pattern given"
-msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
-
-#: builtin/grep.c:1040
-msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
-msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
-
-#: builtin/grep.c:1048
-#, c-format
-msgid "unable to resolve revision: %s"
-msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
-
-#: builtin/grep.c:1078
-msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
-msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
-
-#: builtin/grep.c:1082
-msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
-msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
-
-#: builtin/grep.c:1085 builtin/pack-objects.c:3655
-msgid "no threads support, ignoring --threads"
-msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
-
-#: builtin/grep.c:1088 builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:2933
-#, c-format
-msgid "invalid number of threads specified (%d)"
-msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-
-#: builtin/grep.c:1122
-msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
-msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-
-#: builtin/grep.c:1148
-msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
-msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
-
-#: builtin/grep.c:1154
-msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
-msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
-
-#: builtin/grep.c:1162
-msgid "both --cached and trees are given"
-msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
-
-#: builtin/hash-object.c:85
-msgid ""
-"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
-"[--] <file>..."
-msgstr ""
-"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
-"[--] <tập-tin>…"
-
-#: builtin/hash-object.c:86
-msgid "git hash-object  --stdin-paths"
-msgstr "git hash-object  --stdin-paths"
-
-#: builtin/hash-object.c:98
-msgid "object type"
-msgstr "kiểu đối tượng"
-
-#: builtin/hash-object.c:99
-msgid "write the object into the object database"
-msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-
-#: builtin/hash-object.c:101
-msgid "read the object from stdin"
-msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-
-#: builtin/hash-object.c:103
-msgid "store file as is without filters"
-msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-
-#: builtin/hash-object.c:104
-msgid ""
-"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
-msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-
-#: builtin/hash-object.c:105
-msgid "process file as it were from this path"
-msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-
-#: builtin/help.c:47
-msgid "print all available commands"
-msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-
-#: builtin/help.c:48
-msgid "exclude guides"
-msgstr "hướng dẫn loại trừ"
-
-#: builtin/help.c:49
-msgid "print list of useful guides"
-msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-
-#: builtin/help.c:50
-msgid "print all configuration variable names"
-msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
-
-#: builtin/help.c:52
-msgid "show man page"
-msgstr "hiển thị trang man"
-
-#: builtin/help.c:53
-msgid "show manual in web browser"
-msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-
-#: builtin/help.c:55
-msgid "show info page"
-msgstr "hiện trang info"
-
-#: builtin/help.c:57
-msgid "print command description"
-msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
-
-#: builtin/help.c:62
-msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
-msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
-
-#: builtin/help.c:163
-#, c-format
-msgid "unrecognized help format '%s'"
-msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-
-#: builtin/help.c:190
-msgid "Failed to start emacsclient."
-msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-
-#: builtin/help.c:203
-msgid "Failed to parse emacsclient version."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-
-#: builtin/help.c:211
-#, c-format
-msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
-msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-
-#: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
-#, c-format
-msgid "failed to exec '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-
-#: builtin/help.c:307
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
-"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
-msgstr ""
-"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
-"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-
-#: builtin/help.c:319
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
-"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
-msgstr ""
-"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
-"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-
-#: builtin/help.c:436
-#, c-format
-msgid "'%s': unknown man viewer."
-msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-
-#: builtin/help.c:453
-msgid "no man viewer handled the request"
-msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-
-#: builtin/help.c:461
-msgid "no info viewer handled the request"
-msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-
-#: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337
-#, c-format
-msgid "'%s' is aliased to '%s'"
-msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
-
-#: builtin/help.c:534 git.c:369
-#, c-format
-msgid "bad alias.%s string: %s"
-msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
-
-#: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593
-#, c-format
-msgid "usage: %s%s"
-msgstr "cách dùng: %s%s"
-
-#: builtin/help.c:577
-msgid "'git help config' for more information"
-msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
-
-#: builtin/index-pack.c:221
-#, c-format
-msgid "object type mismatch at %s"
-msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:241
-#, c-format
-msgid "did not receive expected object %s"
-msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:244
-#, c-format
-msgid "object %s: expected type %s, found %s"
-msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:294
-#, c-format
-msgid "cannot fill %d byte"
-msgid_plural "cannot fill %d bytes"
-msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-
-#: builtin/index-pack.c:304
-msgid "early EOF"
-msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-
-#: builtin/index-pack.c:305
-msgid "read error on input"
-msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-
-#: builtin/index-pack.c:317
-msgid "used more bytes than were available"
-msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-
-#: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:619
-msgid "pack too large for current definition of off_t"
-msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-
-#: builtin/index-pack.c:327 builtin/unpack-objects.c:95
-msgid "pack exceeds maximum allowed size"
-msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-
-#: builtin/index-pack.c:342 builtin/repack.c:254
-#, c-format
-msgid "unable to create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
-
-#: builtin/index-pack.c:348
-#, c-format
-msgid "cannot open packfile '%s'"
-msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-
-#: builtin/index-pack.c:362
-msgid "pack signature mismatch"
-msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-
-#: builtin/index-pack.c:364
-#, c-format
-msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
-msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-
-#: builtin/index-pack.c:382
-#, c-format
-msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
-msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:488
-#, c-format
-msgid "inflate returned %d"
-msgstr "xả nén trả về %d"
-
-#: builtin/index-pack.c:537
-msgid "offset value overflow for delta base object"
-msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-
-#: builtin/index-pack.c:545
-msgid "delta base offset is out of bound"
-msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-
-#: builtin/index-pack.c:553
-#, c-format
-msgid "unknown object type %d"
-msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-
-#: builtin/index-pack.c:584
-msgid "cannot pread pack file"
-msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-
-#: builtin/index-pack.c:586
-#, c-format
-msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
-msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
-msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-
-#: builtin/index-pack.c:612
-msgid "serious inflate inconsistency"
-msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-
-#: builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:763 builtin/index-pack.c:787
-#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:835
-#, c-format
-msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
-msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-
-#: builtin/index-pack.c:760 builtin/pack-objects.c:171
-#: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326
-#, c-format
-msgid "unable to read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:824
-#, c-format
-msgid "cannot read existing object info %s"
-msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:832
-#, c-format
-msgid "cannot read existing object %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:846
-#, c-format
-msgid "invalid blob object %s"
-msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:849 builtin/index-pack.c:868
-msgid "fsck error in packed object"
-msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
-
-#: builtin/index-pack.c:870
-#, c-format
-msgid "Not all child objects of %s are reachable"
-msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-
-#: builtin/index-pack.c:931 builtin/index-pack.c:978
-msgid "failed to apply delta"
-msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-
-#: builtin/index-pack.c:1161
-msgid "Receiving objects"
-msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-
-#: builtin/index-pack.c:1161
-msgid "Indexing objects"
-msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-
-#: builtin/index-pack.c:1195
-msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
-msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-
-#: builtin/index-pack.c:1200
-msgid "cannot fstat packfile"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-
-#: builtin/index-pack.c:1203
-msgid "pack has junk at the end"
-msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-
-#: builtin/index-pack.c:1215
-msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
-msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-
-#: builtin/index-pack.c:1238
-msgid "Resolving deltas"
-msgstr "Đang phân giải các delta"
-
-#: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2697
-#, c-format
-msgid "unable to create thread: %s"
-msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:1282
-msgid "confusion beyond insanity"
-msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-
-#: builtin/index-pack.c:1288
-#, c-format
-msgid "completed with %d local object"
-msgid_plural "completed with %d local objects"
-msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-
-#: builtin/index-pack.c:1300
-#, c-format
-msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
-msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-
-#: builtin/index-pack.c:1304
-#, c-format
-msgid "pack has %d unresolved delta"
-msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
-msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-
-#: builtin/index-pack.c:1328
-#, c-format
-msgid "unable to deflate appended object (%d)"
-msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-
-#: builtin/index-pack.c:1424
-#, c-format
-msgid "local object %s is corrupt"
-msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-
-#: builtin/index-pack.c:1444
-#, c-format
-msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
-msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-
-#: builtin/index-pack.c:1469
-#, c-format
-msgid "cannot write %s file '%s'"
-msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
-
-#: builtin/index-pack.c:1477
-#, c-format
-msgid "cannot close written %s file '%s'"
-msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
-
-#: builtin/index-pack.c:1501
-msgid "error while closing pack file"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-
-#: builtin/index-pack.c:1515
-msgid "cannot store pack file"
-msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-
-#: builtin/index-pack.c:1523
-msgid "cannot store index file"
-msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-
-#: builtin/index-pack.c:1567 builtin/pack-objects.c:2944
-#, c-format
-msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
-msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-
-#: builtin/index-pack.c:1631
-#, c-format
-msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-
-#: builtin/index-pack.c:1633
-#, c-format
-msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-
-#: builtin/index-pack.c:1681
-#, c-format
-msgid "non delta: %d object"
-msgid_plural "non delta: %d objects"
-msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-
-#: builtin/index-pack.c:1688
-#, c-format
-msgid "chain length = %d: %lu object"
-msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
-msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-
-#: builtin/index-pack.c:1728
-msgid "Cannot come back to cwd"
-msgstr "Không thể quay lại cwd"
-
-#: builtin/index-pack.c:1777 builtin/index-pack.c:1780
-#: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1800
-#, c-format
-msgid "bad %s"
-msgstr "%s sai"
-
-#: builtin/index-pack.c:1806 builtin/init-db.c:391 builtin/init-db.c:623
-#, c-format
-msgid "unknown hash algorithm '%s'"
-msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
-
-#: builtin/index-pack.c:1821
-msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
-msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-
-#: builtin/index-pack.c:1823
-msgid "--stdin requires a git repository"
-msgstr "--stdin cần một kho git"
-
-#: builtin/index-pack.c:1825
-msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
-msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
-
-#: builtin/index-pack.c:1831
-msgid "--verify with no packfile name given"
-msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-
-#: builtin/index-pack.c:1892 builtin/unpack-objects.c:582
-msgid "fsck error in pack objects"
-msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
-
-#: builtin/init-db.c:64
-#, c-format
-msgid "cannot stat template '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-
-#: builtin/init-db.c:69
-#, c-format
-msgid "cannot opendir '%s'"
-msgstr "không thể opendir() “%s”"
-
-#: builtin/init-db.c:81
-#, c-format
-msgid "cannot readlink '%s'"
-msgstr "không thể readlink “%s”"
-
-#: builtin/init-db.c:83
-#, c-format
-msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
-msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-
-#: builtin/init-db.c:89
-#, c-format
-msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-
-#: builtin/init-db.c:93
-#, c-format
-msgid "ignoring template %s"
-msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-
-#: builtin/init-db.c:124
-#, c-format
-msgid "templates not found in %s"
-msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
-
-#: builtin/init-db.c:139
-#, c-format
-msgid "not copying templates from '%s': %s"
-msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
-
-#: builtin/init-db.c:274
-#, c-format
-msgid "invalid initial branch name: '%s'"
-msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
-
-#: builtin/init-db.c:366
-#, c-format
-msgid "unable to handle file type %d"
-msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-
-#: builtin/init-db.c:369
-#, c-format
-msgid "unable to move %s to %s"
-msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
-
-#: builtin/init-db.c:385
-msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
-msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
-
-#: builtin/init-db.c:409 builtin/init-db.c:412
-#, c-format
-msgid "%s already exists"
-msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-
-#: builtin/init-db.c:443
-#, c-format
-msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
-msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
-
-#: builtin/init-db.c:474
-#, c-format
-msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
-msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
-
-#: builtin/init-db.c:475
-#, c-format
-msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
-msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
-
-#: builtin/init-db.c:479
-#, c-format
-msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
-msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-
-#: builtin/init-db.c:480
-#, c-format
-msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
-msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-
-#: builtin/init-db.c:529
-msgid ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
-"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
-msgstr ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
-"quyền>]] [thư-mục]"
-
-#: builtin/init-db.c:555
-msgid "permissions"
-msgstr "các quyền"
-
-#: builtin/init-db.c:556
-msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
-msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-
-#: builtin/init-db.c:562
-msgid "override the name of the initial branch"
-msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
-
-#: builtin/init-db.c:563 builtin/verify-pack.c:74
-msgid "hash"
-msgstr "băm"
-
-#: builtin/init-db.c:564 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75
-msgid "specify the hash algorithm to use"
-msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
-
-#: builtin/init-db.c:571
-msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/init-db.c:600 builtin/init-db.c:605
-#, c-format
-msgid "cannot mkdir %s"
-msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-
-#: builtin/init-db.c:609 builtin/init-db.c:664
-#, c-format
-msgid "cannot chdir to %s"
-msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-
-#: builtin/init-db.c:636
-#, c-format
-msgid ""
-"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
-"dir=<directory>)"
-msgstr ""
-"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
-"dir=<thư-mục>)"
-
-#: builtin/init-db.c:688
-#, c-format
-msgid "Cannot access work tree '%s'"
-msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
-
-#: builtin/init-db.c:693
-msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
-msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:16
-msgid ""
-"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
-"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
-msgstr ""
-"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
-"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:95
-msgid "edit files in place"
-msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:96
-msgid "trim empty trailers"
-msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:99
-msgid "where to place the new trailer"
-msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:101
-msgid "action if trailer already exists"
-msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:103
-msgid "action if trailer is missing"
-msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:105
-msgid "output only the trailers"
-msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:106
-msgid "do not apply config rules"
-msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:107
-msgid "join whitespace-continued values"
-msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:108
-msgid "set parsing options"
-msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:110
-msgid "do not treat --- specially"
-msgstr "không coi --- là đặc biệt"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:111
-msgid "trailer"
-msgstr "bộ dò vết"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:112
-msgid "trailer(s) to add"
-msgstr "bộ dò vết cần thêm"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:123
-msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
-msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
-
-#: builtin/interpret-trailers.c:133
-msgid "no input file given for in-place editing"
-msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-
-#: builtin/log.c:56
-msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
-msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
-
-#: builtin/log.c:57
-msgid "git show [<options>] <object>..."
-msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
-
-#: builtin/log.c:110
-#, c-format
-msgid "invalid --decorate option: %s"
-msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/log.c:177
-msgid "show source"
-msgstr "hiển thị mã nguồn"
-
-#: builtin/log.c:178
-msgid "Use mail map file"
-msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-
-#: builtin/log.c:181
-msgid "only decorate refs that match <pattern>"
-msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-
-#: builtin/log.c:183
-msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
-msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-
-#: builtin/log.c:184
-msgid "decorate options"
-msgstr "các tùy chọn trang trí"
-
-#: builtin/log.c:187
-msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-
-#: builtin/log.c:297
-#, c-format
-msgid "Final output: %d %s\n"
-msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-
-#: builtin/log.c:555
-#, c-format
-msgid "git show %s: bad file"
-msgstr "git show %s: sai tập tin"
-
-#: builtin/log.c:570 builtin/log.c:665
-#, c-format
-msgid "could not read object %s"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-
-#: builtin/log.c:690
-#, c-format
-msgid "unknown type: %d"
-msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
-
-#: builtin/log.c:839
-#, c-format
-msgid "%s: invalid cover from description mode"
-msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
-
-#: builtin/log.c:846
-msgid "format.headers without value"
-msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-
-#: builtin/log.c:965
-msgid "name of output directory is too long"
-msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-
-#: builtin/log.c:981
-#, c-format
-msgid "cannot open patch file %s"
-msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-
-#: builtin/log.c:998
-msgid "need exactly one range"
-msgstr "cần chính xác một vùng"
-
-#: builtin/log.c:1008
-msgid "not a range"
-msgstr "không phải là một vùng"
-
-#: builtin/log.c:1172
-msgid "cover letter needs email format"
-msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
-
-#: builtin/log.c:1178
-msgid "failed to create cover-letter file"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
-
-#: builtin/log.c:1259
-#, c-format
-msgid "insane in-reply-to: %s"
-msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-
-#: builtin/log.c:1286
-msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
-msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-
-#: builtin/log.c:1344
-msgid "two output directories?"
-msgstr "hai thư mục kết xuất?"
-
-#: builtin/log.c:1495 builtin/log.c:2301 builtin/log.c:2303 builtin/log.c:2315
-#, c-format
-msgid "unknown commit %s"
-msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
-
-#: builtin/log.c:1506 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
-#: builtin/replace.c:210
-#, c-format
-msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
-msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
-
-#: builtin/log.c:1515
-msgid "could not find exact merge base"
-msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
-
-#: builtin/log.c:1525
-msgid ""
-"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
-"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
-"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
-msgstr ""
-"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
-"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
-"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
-"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
-
-#: builtin/log.c:1548
-msgid "failed to find exact merge base"
-msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
-
-#: builtin/log.c:1565
-msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
-msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-
-#: builtin/log.c:1575
-msgid "base commit shouldn't be in revision list"
-msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-
-#: builtin/log.c:1633
-msgid "cannot get patch id"
-msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-
-#: builtin/log.c:1690
-msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
-msgstr ""
-"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
-
-#: builtin/log.c:1692
-#, c-format
-msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
-msgstr "dùng '%s' như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
-
-#: builtin/log.c:1736
-msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
-msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-
-#: builtin/log.c:1739
-msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
-msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-
-#: builtin/log.c:1743
-msgid "print patches to standard out"
-msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-
-#: builtin/log.c:1745
-msgid "generate a cover letter"
-msgstr "tạo bì thư"
-
-#: builtin/log.c:1747
-msgid "use simple number sequence for output file names"
-msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-
-#: builtin/log.c:1748
-msgid "sfx"
-msgstr "sfx"
-
-#: builtin/log.c:1749
-msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
-msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-
-#: builtin/log.c:1751
-msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
-msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-
-#: builtin/log.c:1753
-msgid "mark the series as Nth re-roll"
-msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-
-#: builtin/log.c:1755
-msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
-msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-
-#: builtin/log.c:1758
-msgid "cover-from-description-mode"
-msgstr "cover-from-description-mode"
-
-#: builtin/log.c:1759
-msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
-msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
-
-#: builtin/log.c:1761
-msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
-msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-
-#: builtin/log.c:1764
-msgid "store resulting files in <dir>"
-msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-
-#: builtin/log.c:1767
-msgid "don't strip/add [PATCH]"
-msgstr "không strip/add [VÁ]"
-
-#: builtin/log.c:1770
-msgid "don't output binary diffs"
-msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-
-#: builtin/log.c:1772
-msgid "output all-zero hash in From header"
-msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-
-#: builtin/log.c:1774
-msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
-msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-
-#: builtin/log.c:1776
-msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
-msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-
-#: builtin/log.c:1778
-msgid "Messaging"
-msgstr "Lời nhắn"
-
-#: builtin/log.c:1779
-msgid "header"
-msgstr "đầu đề thư"
-
-#: builtin/log.c:1780
-msgid "add email header"
-msgstr "thêm đầu đề thư"
-
-#: builtin/log.c:1781 builtin/log.c:1782
-msgid "email"
-msgstr "thư điện tử"
-
-#: builtin/log.c:1781
-msgid "add To: header"
-msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-
-#: builtin/log.c:1782
-msgid "add Cc: header"
-msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-
-#: builtin/log.c:1783
-msgid "ident"
-msgstr "thụt lề"
-
-#: builtin/log.c:1784
-msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
-msgstr ""
-"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-
-#: builtin/log.c:1786
-msgid "message-id"
-msgstr "message-id"
-
-#: builtin/log.c:1787
-msgid "make first mail a reply to <message-id>"
-msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-
-#: builtin/log.c:1788 builtin/log.c:1791
-msgid "boundary"
-msgstr "ranh giới"
-
-#: builtin/log.c:1789
-msgid "attach the patch"
-msgstr "đính kèm miếng vá"
-
-#: builtin/log.c:1792
-msgid "inline the patch"
-msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-
-#: builtin/log.c:1796
-msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
-msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-
-#: builtin/log.c:1798
-msgid "signature"
-msgstr "chữ ký"
-
-#: builtin/log.c:1799
-msgid "add a signature"
-msgstr "thêm chữ ký"
-
-#: builtin/log.c:1800
-msgid "base-commit"
-msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-
-#: builtin/log.c:1801
-msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
-msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-
-#: builtin/log.c:1804
-msgid "add a signature from a file"
-msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-
-#: builtin/log.c:1805
-msgid "don't print the patch filenames"
-msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-
-#: builtin/log.c:1807
-msgid "show progress while generating patches"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-
-#: builtin/log.c:1809
-msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
-msgstr ""
-"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
-
-#: builtin/log.c:1812
-msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
-msgstr ""
-"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
-"đơn"
-
-#: builtin/log.c:1814
-msgid "percentage by which creation is weighted"
-msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
-
-#: builtin/log.c:1896
-#, c-format
-msgid "invalid ident line: %s"
-msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/log.c:1911
-msgid "-n and -k are mutually exclusive"
-msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
-
-#: builtin/log.c:1913
-msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
-msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
-
-#: builtin/log.c:1921
-msgid "--name-only does not make sense"
-msgstr "--name-only không hợp lý"
-
-#: builtin/log.c:1923
-msgid "--name-status does not make sense"
-msgstr "--name-status không hợp lý"
-
-#: builtin/log.c:1925
-msgid "--check does not make sense"
-msgstr "--check không hợp lý"
-
-#: builtin/log.c:1958
-msgid "standard output, or directory, which one?"
-msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-
-#: builtin/log.c:2062
-msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
-msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
-
-#: builtin/log.c:2066
-msgid "Interdiff:"
-msgstr "Interdiff:"
-
-#: builtin/log.c:2067
-#, c-format
-msgid "Interdiff against v%d:"
-msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
-
-#: builtin/log.c:2073
-msgid "--creation-factor requires --range-diff"
-msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
-
-#: builtin/log.c:2077
-msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
-msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
-
-#: builtin/log.c:2085
-msgid "Range-diff:"
-msgstr "Range-diff:"
-
-#: builtin/log.c:2086
-#, c-format
-msgid "Range-diff against v%d:"
-msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
-
-#: builtin/log.c:2097
-#, c-format
-msgid "unable to read signature file '%s'"
-msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-
-#: builtin/log.c:2133
-msgid "Generating patches"
-msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-
-#: builtin/log.c:2177
-msgid "failed to create output files"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-
-#: builtin/log.c:2236
-msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
-msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-
-#: builtin/log.c:2290
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
-"cách thủ công.\n"
-
-#: builtin/ls-files.c:471
-msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
-msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
-
-#: builtin/ls-files.c:527
-msgid "identify the file status with tags"
-msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-
-#: builtin/ls-files.c:529
-msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
-msgstr ""
-"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
-"thay đổi)"
-
-#: builtin/ls-files.c:531
-msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
-msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
-
-#: builtin/ls-files.c:533
-msgid "show cached files in the output (default)"
-msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-
-#: builtin/ls-files.c:535
-msgid "show deleted files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-
-#: builtin/ls-files.c:537
-msgid "show modified files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-
-#: builtin/ls-files.c:539
-msgid "show other files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-
-#: builtin/ls-files.c:541
-msgid "show ignored files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-
-#: builtin/ls-files.c:544
-msgid "show staged contents' object name in the output"
-msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-
-#: builtin/ls-files.c:546
-msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
-msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-
-#: builtin/ls-files.c:548
-msgid "show 'other' directories' names only"
-msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-
-#: builtin/ls-files.c:550
-msgid "show line endings of files"
-msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-
-#: builtin/ls-files.c:552
-msgid "don't show empty directories"
-msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-
-#: builtin/ls-files.c:555
-msgid "show unmerged files in the output"
-msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-
-#: builtin/ls-files.c:557
-msgid "show resolve-undo information"
-msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-
-#: builtin/ls-files.c:559
-msgid "skip files matching pattern"
-msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-
-#: builtin/ls-files.c:562
-msgid "exclude patterns are read from <file>"
-msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-
-#: builtin/ls-files.c:565
-msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
-msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-
-#: builtin/ls-files.c:567
-msgid "add the standard git exclusions"
-msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-
-#: builtin/ls-files.c:571
-msgid "make the output relative to the project top directory"
-msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-
-#: builtin/ls-files.c:574
-msgid "recurse through submodules"
-msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
-
-#: builtin/ls-files.c:576
-msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
-msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-
-#: builtin/ls-files.c:577
-msgid "tree-ish"
-msgstr "tree-ish"
-
-#: builtin/ls-files.c:578
-msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
-msgstr ""
-"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-
-#: builtin/ls-files.c:580
-msgid "show debugging data"
-msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
-
-#: builtin/ls-remote.c:9
-msgid ""
-"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
-"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
-"                     [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
-msgstr ""
-"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
-"                     [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
-"                     [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
-
-#: builtin/ls-remote.c:59
-msgid "do not print remote URL"
-msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-
-#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1392
-msgid "exec"
-msgstr "thực thi"
-
-#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
-msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
-msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
-
-#: builtin/ls-remote.c:65
-msgid "limit to tags"
-msgstr "giới hạn tới các thẻ"
-
-#: builtin/ls-remote.c:66
-msgid "limit to heads"
-msgstr "giới hạn cho các đầu"
-
-#: builtin/ls-remote.c:67
-msgid "do not show peeled tags"
-msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
-
-#: builtin/ls-remote.c:69
-msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
-msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
-
-#: builtin/ls-remote.c:72
-msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
-msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
-
-#: builtin/ls-remote.c:75
-msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
-msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
-
-#: builtin/ls-tree.c:30
-msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
-
-#: builtin/ls-tree.c:128
-msgid "only show trees"
-msgstr "chỉ hiển thị các tree"
-
-#: builtin/ls-tree.c:130
-msgid "recurse into subtrees"
-msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
-
-#: builtin/ls-tree.c:132
-msgid "show trees when recursing"
-msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
-
-#: builtin/ls-tree.c:135
-msgid "terminate entries with NUL byte"
-msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
-
-#: builtin/ls-tree.c:136
-msgid "include object size"
-msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
-
-#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
-msgid "list only filenames"
-msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
-
-#: builtin/ls-tree.c:143
-msgid "use full path names"
-msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
-
-#: builtin/ls-tree.c:145
-msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
-msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
-
-#: builtin/mailsplit.c:241
-#, c-format
-msgid "empty mbox: '%s'"
-msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
-
-#: builtin/merge-base.c:32
-msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/merge-base.c:33
-msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/merge-base.c:34
-msgid "git merge-base --independent <commit>..."
-msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/merge-base.c:35
-msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
-msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
-
-#: builtin/merge-base.c:36
-msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
-msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
-
-#: builtin/merge-base.c:143
-msgid "output all common ancestors"
-msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
-
-#: builtin/merge-base.c:145
-msgid "find ancestors for a single n-way merge"
-msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
-
-#: builtin/merge-base.c:147
-msgid "list revs not reachable from others"
-msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
-
-#: builtin/merge-base.c:149
-msgid "is the first one ancestor of the other?"
-msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
-
-#: builtin/merge-base.c:151
-msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
-msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
-
-#: builtin/merge-file.c:9
-msgid ""
-"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
-"<orig-file> <file2>"
-msgstr ""
-"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
-"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
-
-#: builtin/merge-file.c:35
-msgid "send results to standard output"
-msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/merge-file.c:36
-msgid "use a diff3 based merge"
-msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
-
-#: builtin/merge-file.c:37
-msgid "for conflicts, use our version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
-
-#: builtin/merge-file.c:39
-msgid "for conflicts, use their version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
-
-#: builtin/merge-file.c:41
-msgid "for conflicts, use a union version"
-msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
-
-#: builtin/merge-file.c:44
-msgid "for conflicts, use this marker size"
-msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
-
-#: builtin/merge-file.c:45
-msgid "do not warn about conflicts"
-msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
-
-#: builtin/merge-file.c:47
-msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
-msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
-
-#: builtin/merge-recursive.c:47
-#, c-format
-msgid "unknown option %s"
-msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
-
-#: builtin/merge-recursive.c:53
-#, c-format
-msgid "could not parse object '%s'"
-msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
-
-#: builtin/merge-recursive.c:57
-#, c-format
-msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
-msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
-msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
-
-#: builtin/merge-recursive.c:65
-msgid "not handling anything other than two heads merge."
-msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
-
-#: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
-#, c-format
-msgid "could not resolve ref '%s'"
-msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
-
-#: builtin/merge-recursive.c:82
-#, c-format
-msgid "Merging %s with %s\n"
-msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
-
-#: builtin/merge.c:56
-msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
-
-#: builtin/merge.c:57
-msgid "git merge --abort"
-msgstr "git merge --abort"
-
-#: builtin/merge.c:58
-msgid "git merge --continue"
-msgstr "git merge --continue"
-
-#: builtin/merge.c:120
-msgid "switch `m' requires a value"
-msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-
-#: builtin/merge.c:143
-#, c-format
-msgid "option `%s' requires a value"
-msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-
-#: builtin/merge.c:189
-#, c-format
-msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
-msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-
-#: builtin/merge.c:190
-#, c-format
-msgid "Available strategies are:"
-msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-
-#: builtin/merge.c:195
-#, c-format
-msgid "Available custom strategies are:"
-msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-
-#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:133
-msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
-msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-
-#: builtin/merge.c:249 builtin/pull.c:136
-msgid "show a diffstat at the end of the merge"
-msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-
-#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:139
-msgid "(synonym to --stat)"
-msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-
-#: builtin/merge.c:252 builtin/pull.c:142
-msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
-msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-
-#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:148
-msgid "create a single commit instead of doing a merge"
-msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-
-#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:151
-msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
-msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-
-#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:154
-msgid "edit message before committing"
-msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-
-#: builtin/merge.c:261
-msgid "allow fast-forward (default)"
-msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-
-#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:161
-msgid "abort if fast-forward is not possible"
-msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-
-#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:164
-msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
-msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-
-#: builtin/merge.c:268 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
-#: builtin/rebase.c:533 builtin/rebase.c:1406 builtin/revert.c:114
-msgid "strategy"
-msgstr "chiến lược"
-
-#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:169
-msgid "merge strategy to use"
-msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-
-#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:172
-msgid "option=value"
-msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-
-#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:173
-msgid "option for selected merge strategy"
-msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-
-#: builtin/merge.c:273
-msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
-msgstr ""
-"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
-"nhanh)"
-
-#: builtin/merge.c:280
-msgid "abort the current in-progress merge"
-msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-
-#: builtin/merge.c:282
-msgid "--abort but leave index and working tree alone"
-msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
-
-#: builtin/merge.c:284
-msgid "continue the current in-progress merge"
-msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-
-#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:180
-msgid "allow merging unrelated histories"
-msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-
-#: builtin/merge.c:293
-msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
-msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
-
-#: builtin/merge.c:310
-msgid "could not run stash."
-msgstr "không thể chạy stash."
-
-#: builtin/merge.c:315
-msgid "stash failed"
-msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-
-#: builtin/merge.c:320
-#, c-format
-msgid "not a valid object: %s"
-msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/merge.c:342 builtin/merge.c:359
-msgid "read-tree failed"
-msgstr "read-tree gặp lỗi"
-
-#: builtin/merge.c:389
-msgid " (nothing to squash)"
-msgstr " (không có gì để squash)"
-
-#: builtin/merge.c:400
-#, c-format
-msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-
-#: builtin/merge.c:450
-#, c-format
-msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-
-#: builtin/merge.c:501
-#, c-format
-msgid "'%s' does not point to a commit"
-msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-
-#: builtin/merge.c:588
-#, c-format
-msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
-msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-
-#: builtin/merge.c:713
-msgid "Not handling anything other than two heads merge."
-msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
-
-#: builtin/merge.c:726
-#, c-format
-msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
-msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-
-#: builtin/merge.c:741
-#, c-format
-msgid "unable to write %s"
-msgstr "không thể ghi %s"
-
-#: builtin/merge.c:793
-#, c-format
-msgid "Could not read from '%s'"
-msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-
-#: builtin/merge.c:802
-#, c-format
-msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
-msgstr ""
-"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
-"việc hòa trộn.\n"
-
-#: builtin/merge.c:808
-msgid ""
-"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
-"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
-"thiết,\n"
-"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
-"topic.\n"
-"\n"
-
-#: builtin/merge.c:813
-msgid "An empty message aborts the commit.\n"
-msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-
-#: builtin/merge.c:816
-#, c-format
-msgid ""
-"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
-"the commit.\n"
-msgstr ""
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
-"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-
-#: builtin/merge.c:869
-msgid "Empty commit message."
-msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-
-#: builtin/merge.c:884
-#, c-format
-msgid "Wonderful.\n"
-msgstr "Tuyệt vời.\n"
-
-#: builtin/merge.c:945
-#, c-format
-msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
-msgstr ""
-"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
-"quả.\n"
-
-#: builtin/merge.c:984
-msgid "No current branch."
-msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
-
-#: builtin/merge.c:986
-msgid "No remote for the current branch."
-msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-
-#: builtin/merge.c:988
-msgid "No default upstream defined for the current branch."
-msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-
-#: builtin/merge.c:993
-#, c-format
-msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
-msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-
-#: builtin/merge.c:1050
-#, c-format
-msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
-msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-
-#: builtin/merge.c:1153
-#, c-format
-msgid "not something we can merge in %s: %s"
-msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-
-#: builtin/merge.c:1187
-msgid "not something we can merge"
-msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-
-#: builtin/merge.c:1291
-msgid "--abort expects no arguments"
-msgstr "--abort không nhận các đối số"
-
-#: builtin/merge.c:1295
-msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
-msgstr ""
-"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-
-#: builtin/merge.c:1313
-msgid "--quit expects no arguments"
-msgstr "--quit không nhận các đối số"
-
-#: builtin/merge.c:1326
-msgid "--continue expects no arguments"
-msgstr "--continue không nhận đối số"
-
-#: builtin/merge.c:1330
-msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
-msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-
-#: builtin/merge.c:1346
-msgid ""
-"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you merge."
-msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-
-#: builtin/merge.c:1353
-msgid ""
-"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you merge."
-msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-
-#: builtin/merge.c:1356
-msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-
-#: builtin/merge.c:1370
-msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
-msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-
-#: builtin/merge.c:1372
-msgid "You cannot combine --squash with --commit."
-msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
-
-#: builtin/merge.c:1388
-msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
-msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-
-#: builtin/merge.c:1405
-msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
-msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-
-#: builtin/merge.c:1407
-msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
-msgstr ""
-"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-
-#: builtin/merge.c:1412
-#, c-format
-msgid "%s - not something we can merge"
-msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-
-#: builtin/merge.c:1414
-msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
-msgstr ""
-"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-
-#: builtin/merge.c:1495
-msgid "refusing to merge unrelated histories"
-msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-
-#: builtin/merge.c:1504
-msgid "Already up to date."
-msgstr "Đã cập nhật rồi."
-
-#: builtin/merge.c:1514
-#, c-format
-msgid "Updating %s..%s\n"
-msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-
-#: builtin/merge.c:1560
-#, c-format
-msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
-msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-
-#: builtin/merge.c:1567
-#, c-format
-msgid "Nope.\n"
-msgstr "Không.\n"
-
-#: builtin/merge.c:1592
-msgid "Already up to date. Yeeah!"
-msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-
-#: builtin/merge.c:1598
-msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
-msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-
-#: builtin/merge.c:1626 builtin/merge.c:1691
-#, c-format
-msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
-msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-
-#: builtin/merge.c:1630
-#, c-format
-msgid "Trying merge strategy %s...\n"
-msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-
-#: builtin/merge.c:1682
-#, c-format
-msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
-msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-
-#: builtin/merge.c:1684
-#, c-format
-msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
-msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-
-#: builtin/merge.c:1693
-#, c-format
-msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
-msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-
-#: builtin/merge.c:1707
-#, c-format
-msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
-msgstr ""
-"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
-"cầu\n"
-
-#: builtin/mktree.c:66
-msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-
-#: builtin/mktree.c:154
-msgid "input is NUL terminated"
-msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
-
-#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
-msgid "allow missing objects"
-msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
-
-#: builtin/mktree.c:156
-msgid "allow creation of more than one tree"
-msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
-
-#: builtin/multi-pack-index.c:9
-msgid ""
-"git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
-"size=<size>)"
-msgstr ""
-"git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
-"size=<cỡ>)"
-
-#: builtin/multi-pack-index.c:26
-msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
-msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
-
-#: builtin/multi-pack-index.c:29
-msgid ""
-"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
-"larger than this size"
-msgstr ""
-"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
-"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
-
-#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25
-msgid "too many arguments"
-msgstr "có quá nhiều đối số"
-
-#: builtin/multi-pack-index.c:60
-msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
-msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
-
-#: builtin/multi-pack-index.c:69
-#, c-format
-msgid "unrecognized subcommand: %s"
-msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-
-#: builtin/mv.c:18
-msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
-msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
-
-#: builtin/mv.c:83
-#, c-format
-msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
-msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
-
-#: builtin/mv.c:85
-msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-msgstr ""
-"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
-
-#: builtin/mv.c:103
-#, c-format
-msgid "%.*s is in index"
-msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
-
-#: builtin/mv.c:125
-msgid "force move/rename even if target exists"
-msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
-
-#: builtin/mv.c:127
-msgid "skip move/rename errors"
-msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-
-#: builtin/mv.c:170
-#, c-format
-msgid "destination '%s' is not a directory"
-msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
-
-#: builtin/mv.c:181
-#, c-format
-msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
-msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-
-#: builtin/mv.c:185
-msgid "bad source"
-msgstr "nguồn sai"
-
-#: builtin/mv.c:188
-msgid "can not move directory into itself"
-msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-
-#: builtin/mv.c:191
-msgid "cannot move directory over file"
-msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-
-#: builtin/mv.c:200
-msgid "source directory is empty"
-msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-
-#: builtin/mv.c:225
-msgid "not under version control"
-msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-
-#: builtin/mv.c:227
-msgid "conflicted"
-msgstr "bị xung đột"
-
-#: builtin/mv.c:230
-msgid "destination exists"
-msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-
-#: builtin/mv.c:238
-#, c-format
-msgid "overwriting '%s'"
-msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-
-#: builtin/mv.c:241
-msgid "Cannot overwrite"
-msgstr "Không thể ghi đè"
-
-#: builtin/mv.c:244
-msgid "multiple sources for the same target"
-msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
-
-#: builtin/mv.c:246
-msgid "destination directory does not exist"
-msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-
-#: builtin/mv.c:253
-#, c-format
-msgid "%s, source=%s, destination=%s"
-msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-
-#: builtin/mv.c:274
-#, c-format
-msgid "Renaming %s to %s\n"
-msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-
-#: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:782 builtin/repack.c:518
-#, c-format
-msgid "renaming '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-
-#: builtin/name-rev.c:465
-msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
-msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
-
-#: builtin/name-rev.c:466
-msgid "git name-rev [<options>] --all"
-msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
-
-#: builtin/name-rev.c:467
-msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
-msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
-
-#: builtin/name-rev.c:524
-msgid "print only ref-based names (no object names)"
-msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
-
-#: builtin/name-rev.c:525
-msgid "only use tags to name the commits"
-msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-
-#: builtin/name-rev.c:527
-msgid "only use refs matching <pattern>"
-msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-
-#: builtin/name-rev.c:529
-msgid "ignore refs matching <pattern>"
-msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-
-#: builtin/name-rev.c:531
-msgid "list all commits reachable from all refs"
-msgstr ""
-"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-
-#: builtin/name-rev.c:532
-msgid "read from stdin"
-msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/name-rev.c:533
-msgid "allow to print `undefined` names (default)"
-msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-
-#: builtin/name-rev.c:539
-msgid "dereference tags in the input (internal use)"
-msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
-
-#: builtin/notes.c:28
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
-
-#: builtin/notes.c:29
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
-"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
-"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:30
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-
-#: builtin/notes.c:31
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
-"(-c | -C) <object>] [<object>]"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
-"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:32
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:33
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:34
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
-
-#: builtin/notes.c:35
-msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
-msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
-
-#: builtin/notes.c:36
-msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
-msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
-
-#: builtin/notes.c:37
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
-
-#: builtin/notes.c:38
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
-
-#: builtin/notes.c:39
-msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-
-#: builtin/notes.c:44
-msgid "git notes [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
-
-#: builtin/notes.c:49
-msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:54
-msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-
-#: builtin/notes.c:55
-msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
-msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
-
-#: builtin/notes.c:60
-msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:65
-msgid "git notes edit [<object>]"
-msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:70
-msgid "git notes show [<object>]"
-msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:75
-msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
-msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
-
-#: builtin/notes.c:76
-msgid "git notes merge --commit [<options>]"
-msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/notes.c:77
-msgid "git notes merge --abort [<options>]"
-msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/notes.c:82
-msgid "git notes remove [<object>]"
-msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
-
-#: builtin/notes.c:87
-msgid "git notes prune [<options>]"
-msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/notes.c:92
-msgid "git notes get-ref"
-msgstr "git notes get-ref"
-
-#: builtin/notes.c:97
-msgid "Write/edit the notes for the following object:"
-msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
-
-#: builtin/notes.c:150
-#, c-format
-msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
-msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-
-#: builtin/notes.c:154
-msgid "could not read 'show' output"
-msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-
-#: builtin/notes.c:162
-#, c-format
-msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-
-#: builtin/notes.c:197
-msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
-msgstr ""
-"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-
-#: builtin/notes.c:206
-msgid "unable to write note object"
-msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-
-#: builtin/notes.c:208
-#, c-format
-msgid "the note contents have been left in %s"
-msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-
-#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533
-#, c-format
-msgid "could not open or read '%s'"
-msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-
-#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
-#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
-#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
-#, c-format
-msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-
-#: builtin/notes.c:265
-#, c-format
-msgid "failed to read object '%s'."
-msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-
-#: builtin/notes.c:268
-#, c-format
-msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
-msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-
-#: builtin/notes.c:309
-#, c-format
-msgid "malformed input line: '%s'."
-msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-
-#: builtin/notes.c:324
-#, c-format
-msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
-
-#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
-#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
-#.
-#: builtin/notes.c:356
-#, c-format
-msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
-msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-
-#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
-#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
-#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
-msgid "too many parameters"
-msgstr "quá nhiều đối số"
-
-#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
-#, c-format
-msgid "no note found for object %s."
-msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-
-#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
-msgid "note contents as a string"
-msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-
-#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
-msgid "note contents in a file"
-msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-
-#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
-msgid "reuse and edit specified note object"
-msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-
-#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
-msgid "reuse specified note object"
-msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-
-#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
-msgid "allow storing empty note"
-msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
-
-#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
-msgid "replace existing notes"
-msgstr "thay thế ghi chú trước"
-
-#: builtin/notes.c:448
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
-"existing notes"
-msgstr ""
-"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
-"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-
-#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
-#, c-format
-msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
-msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-
-#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
-#, c-format
-msgid "Removing note for object %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-
-#: builtin/notes.c:497
-msgid "read objects from stdin"
-msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/notes.c:499
-msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
-msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-
-#: builtin/notes.c:517
-msgid "too few parameters"
-msgstr "quá ít đối số"
-
-#: builtin/notes.c:538
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
-"existing notes"
-msgstr ""
-"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
-"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-
-#: builtin/notes.c:550
-#, c-format
-msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
-msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-
-#: builtin/notes.c:603
-#, c-format
-msgid ""
-"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
-"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
-msgstr ""
-"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
-"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-
-#: builtin/notes.c:698
-msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-
-#: builtin/notes.c:700
-msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
-
-#: builtin/notes.c:702
-msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
-
-#: builtin/notes.c:722
-msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-
-#: builtin/notes.c:724
-msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-
-#: builtin/notes.c:726
-msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
-msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-
-#: builtin/notes.c:739
-msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
-msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
-
-#: builtin/notes.c:742
-msgid "failed to finalize notes merge"
-msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
-
-#: builtin/notes.c:768
-#, c-format
-msgid "unknown notes merge strategy %s"
-msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
-
-#: builtin/notes.c:784
-msgid "General options"
-msgstr "Tùy chọn chung"
-
-#: builtin/notes.c:786
-msgid "Merge options"
-msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-
-#: builtin/notes.c:788
-msgid ""
-"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
-"cat_sort_uniq)"
-msgstr ""
-"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
-"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-
-#: builtin/notes.c:790
-msgid "Committing unmerged notes"
-msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-
-#: builtin/notes.c:792
-msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
-msgstr ""
-"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
-"giao"
-
-#: builtin/notes.c:794
-msgid "Aborting notes merge resolution"
-msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-
-#: builtin/notes.c:796
-msgid "abort notes merge"
-msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-
-#: builtin/notes.c:807
-msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
-msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
-
-#: builtin/notes.c:812
-msgid "must specify a notes ref to merge"
-msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
-
-#: builtin/notes.c:836
-#, c-format
-msgid "unknown -s/--strategy: %s"
-msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
-
-#: builtin/notes.c:873
-#, c-format
-msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
-msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
-
-#: builtin/notes.c:876
-#, c-format
-msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
-msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
-
-#: builtin/notes.c:878
-#, c-format
-msgid ""
-"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
-"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
-"abort'.\n"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
-"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
-"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-
-#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-
-#: builtin/notes.c:900
-#, c-format
-msgid "Object %s has no note\n"
-msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-
-#: builtin/notes.c:912
-msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
-msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-
-#: builtin/notes.c:915
-msgid "read object names from the standard input"
-msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-
-#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:220
-msgid "do not remove, show only"
-msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-
-#: builtin/notes.c:955
-msgid "report pruned notes"
-msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-
-#: builtin/notes.c:998
-msgid "notes-ref"
-msgstr "notes-ref"
-
-#: builtin/notes.c:999
-msgid "use notes from <notes-ref>"
-msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-
-#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1605
-#, c-format
-msgid "unknown subcommand: %s"
-msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:54
-msgid ""
-"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
-msgstr ""
-"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
-"<danh-sách-đối-tượng>]"
-
-#: builtin/pack-objects.c:55
-msgid ""
-"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
-msgstr ""
-"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
-"sách-đối-tượng>]"
-
-#: builtin/pack-objects.c:443
-#, c-format
-msgid "bad packed object CRC for %s"
-msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:454
-#, c-format
-msgid "corrupt packed object for %s"
-msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:585
-#, c-format
-msgid "recursive delta detected for object %s"
-msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:796
-#, c-format
-msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
-msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
-
-#: builtin/pack-objects.c:1004
-msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
-msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-
-#: builtin/pack-objects.c:1017
-msgid "Writing objects"
-msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:1078 builtin/update-index.c:90
-#, c-format
-msgid "failed to stat %s"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:1131
-#, c-format
-msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
-msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
-
-#: builtin/pack-objects.c:1348
-msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
-msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-
-#: builtin/pack-objects.c:1796
-#, c-format
-msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
-msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:1805
-#, c-format
-msgid "delta base offset out of bound for %s"
-msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2086
-msgid "Counting objects"
-msgstr "Đang đếm các đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2231
-#, c-format
-msgid "unable to parse object header of %s"
-msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2301 builtin/pack-objects.c:2317
-#: builtin/pack-objects.c:2327
-#, c-format
-msgid "object %s cannot be read"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2304 builtin/pack-objects.c:2331
-#, c-format
-msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
-msgstr ""
-"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
-"%<PRIuMAX>)"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2341
-msgid "suboptimal pack - out of memory"
-msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2656
-#, c-format
-msgid "Delta compression using up to %d threads"
-msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2795
-#, c-format
-msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
-msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2883
-msgid "Compressing objects"
-msgstr "Đang nén các đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2889
-msgid "inconsistency with delta count"
-msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2961
-#, c-format
-msgid ""
-"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
-"hash> <uri>' (got '%s')"
-msgstr ""
-"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
-"hash> <uri>' (nhận '%s')"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2964
-#, c-format
-msgid ""
-"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
-msgstr ""
-"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
-"nhận '%s')"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2993
-#, c-format
-msgid ""
-"expected edge object ID, got garbage:\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
-" %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2999
-#, c-format
-msgid ""
-"expected object ID, got garbage:\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
-" %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3097
-msgid "invalid value for --missing"
-msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3156 builtin/pack-objects.c:3264
-msgid "cannot open pack index"
-msgstr "không thể mở mục lục của gói"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3187
-#, c-format
-msgid "loose object at %s could not be examined"
-msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3272
-msgid "unable to force loose object"
-msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3365
-#, c-format
-msgid "not a rev '%s'"
-msgstr "không phải một rev “%s”"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3368
-#, c-format
-msgid "bad revision '%s'"
-msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3393
-msgid "unable to add recent objects"
-msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3446
-#, c-format
-msgid "unsupported index version %s"
-msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3450
-#, c-format
-msgid "bad index version '%s'"
-msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3488
-msgid "<version>[,<offset>]"
-msgstr "<phiên bản>[,offset]"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3489
-msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
-msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3492
-msgid "maximum size of each output pack file"
-msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3494
-msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
-msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3496
-msgid "ignore packed objects"
-msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3498
-msgid "limit pack window by objects"
-msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3500
-msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
-msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3502
-msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
-msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3504
-msgid "reuse existing deltas"
-msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3506
-msgid "reuse existing objects"
-msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3508
-msgid "use OFS_DELTA objects"
-msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3510
-msgid "use threads when searching for best delta matches"
-msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3512
-msgid "do not create an empty pack output"
-msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3514
-msgid "read revision arguments from standard input"
-msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3516
-msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
-msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3519
-msgid "include objects reachable from any reference"
-msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3522
-msgid "include objects referred by reflog entries"
-msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3525
-msgid "include objects referred to by the index"
-msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3528
-msgid "output pack to stdout"
-msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3530
-msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
-msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3532
-msgid "keep unreachable objects"
-msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3534
-msgid "pack loose unreachable objects"
-msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3536
-msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
-msgstr ""
-"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3539
-msgid "use the sparse reachability algorithm"
-msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3541
-msgid "create thin packs"
-msgstr "tạo gói nhẹ"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3543
-msgid "create packs suitable for shallow fetches"
-msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3545
-msgid "ignore packs that have companion .keep file"
-msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3547
-msgid "ignore this pack"
-msgstr "bỏ qua gói này"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3549
-msgid "pack compression level"
-msgstr "mức nén gói"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3551
-msgid "do not hide commits by grafts"
-msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3553
-msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
-msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3555
-msgid "write a bitmap index together with the pack index"
-msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3559
-msgid "write a bitmap index if possible"
-msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3563
-msgid "handling for missing objects"
-msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3566
-msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
-msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3568
-msgid "respect islands during delta compression"
-msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3570
-msgid "protocol"
-msgstr "giao thức"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3571
-msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
-msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3600
-#, c-format
-msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
-msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3605
-#, c-format
-msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
-msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3659
-msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
-msgstr ""
-"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3661
-msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
-msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3666
-msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
-msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3669
-msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
-msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3675
-msgid "cannot use --filter without --stdout"
-msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3735
-msgid "Enumerating objects"
-msgstr "Đánh số các đối tượng"
-
-#: builtin/pack-objects.c:3766
-#, c-format
-msgid ""
-"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
-"reused %<PRIu32>"
-msgstr ""
-"Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
-"reused %<PRIu32>"
-
-#: builtin/pack-refs.c:8
-msgid "git pack-refs [<options>]"
-msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/pack-refs.c:16
-msgid "pack everything"
-msgstr "đóng gói mọi thứ"
-
-#: builtin/pack-refs.c:17
-msgid "prune loose refs (default)"
-msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
-
-#: builtin/prune-packed.c:6
-msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-
-#: builtin/prune.c:14
-msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
-msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-
-#: builtin/prune.c:133
-msgid "report pruned objects"
-msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-
-#: builtin/prune.c:136
-msgid "expire objects older than <time>"
-msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-
-#: builtin/prune.c:138
-msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
-msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
-
-#: builtin/prune.c:152
-msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
-msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-
-#: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
-#, c-format
-msgid "Invalid value for %s: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-
-#: builtin/pull.c:67
-msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-
-#: builtin/pull.c:123
-msgid "control for recursive fetching of submodules"
-msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
-
-#: builtin/pull.c:127
-msgid "Options related to merging"
-msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-
-#: builtin/pull.c:130
-msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
-msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-
-#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:484 builtin/revert.c:126
-msgid "allow fast-forward"
-msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-
-#: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339
-msgid "automatically stash/stash pop before and after"
-msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
-
-#: builtin/pull.c:183
-msgid "Options related to fetching"
-msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-
-#: builtin/pull.c:193
-msgid "force overwrite of local branch"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-
-#: builtin/pull.c:201
-msgid "number of submodules pulled in parallel"
-msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-
-#: builtin/pull.c:317
-#, c-format
-msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-
-#: builtin/pull.c:348
-msgid ""
-"Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
-"discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
-"commands sometime before your next pull:\n"
-"\n"
-"  git config pull.rebase false  # merge (the default strategy)\n"
-"  git config pull.rebase true   # rebase\n"
-"  git config pull.ff only       # fast-forward only\n"
-"\n"
-"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
-"default\n"
-"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
-"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
-"invocation.\n"
-msgstr ""
-"Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
-"là\n"
-"không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
-"những lệnh sau đây\n"
-"các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
-"\n"
-"  git config pull.rebase false  # merge (chiến lược mặc định)\n"
-"  git config pull.rebase true   # rebase\n"
-"  git config pull.ff only       # fast-forward only\n"
-"\n"
-"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
-"mặc định\n"
-"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
-"rebase,\n"
-"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
-"lần gọi.\n"
-
-#: builtin/pull.c:458
-msgid ""
-"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
-"fetched."
-msgstr ""
-"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
-"lấy về."
-
-#: builtin/pull.c:460
-msgid ""
-"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
-msgstr ""
-"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
-"về."
-
-#: builtin/pull.c:461
-msgid ""
-"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
-"matches on the remote end."
-msgstr ""
-"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
-"tự\n"
-"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-
-#: builtin/pull.c:464
-#, c-format
-msgid ""
-"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
-"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
-"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
-msgstr ""
-"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
-"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
-"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
-"một nhánh trên dòng lệnh."
-
-#: builtin/pull.c:469 builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:73
-msgid "You are not currently on a branch."
-msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-
-#: builtin/pull.c:471 builtin/pull.c:486 git-parse-remote.sh:79
-msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
-msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-
-#: builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:488 git-parse-remote.sh:82
-msgid "Please specify which branch you want to merge with."
-msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-
-#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489
-msgid "See git-pull(1) for details."
-msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-
-#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:491
-#: builtin/rebase.c:1246 git-parse-remote.sh:64
-msgid "<remote>"
-msgstr "<máy chủ>"
-
-#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 builtin/pull.c:496
-#: git-parse-remote.sh:65
-msgid "<branch>"
-msgstr "<nhánh>"
-
-#: builtin/pull.c:484 builtin/rebase.c:1238 git-parse-remote.sh:75
-msgid "There is no tracking information for the current branch."
-msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-
-#: builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:95
-msgid ""
-"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-
-#: builtin/pull.c:498
-#, c-format
-msgid ""
-"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
-"from the remote, but no such ref was fetched."
-msgstr ""
-"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
-"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-
-#: builtin/pull.c:609
-#, c-format
-msgid "unable to access commit %s"
-msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
-
-#: builtin/pull.c:894
-msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
-msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-
-#: builtin/pull.c:954
-msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
-msgstr ""
-"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
-"bảng mục lục."
-
-#: builtin/pull.c:958
-msgid "pull with rebase"
-msgstr "pull với rebase"
-
-#: builtin/pull.c:959
-msgid "please commit or stash them."
-msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-
-#: builtin/pull.c:984
-#, c-format
-msgid ""
-"fetch updated the current branch head.\n"
-"fast-forwarding your working tree from\n"
-"commit %s."
-msgstr ""
-"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
-"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
-"lần chuyển giaot %s."
-
-#: builtin/pull.c:990
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot fast-forward your working tree.\n"
-"After making sure that you saved anything precious from\n"
-"$ git diff %s\n"
-"output, run\n"
-"$ git reset --hard\n"
-"to recover."
-msgstr ""
-"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
-"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
-"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
-"$ git diff %s\n"
-"chạy\n"
-"$ git reset --hard\n"
-"để khôi phục lại."
-
-#: builtin/pull.c:1005
-msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
-msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-
-#: builtin/pull.c:1009
-msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-
-#: builtin/pull.c:1017
-msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
-msgstr ""
-"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
-
-#: builtin/push.c:19
-msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-
-#: builtin/push.c:111
-msgid "tag shorthand without <tag>"
-msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
-
-#: builtin/push.c:119
-msgid "--delete only accepts plain target ref names"
-msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-
-#: builtin/push.c:164
-msgid ""
-"\n"
-"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
-msgstr ""
-"\n"
-"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
-"config”."
-
-#: builtin/push.c:167
-#, c-format
-msgid ""
-"The upstream branch of your current branch does not match\n"
-"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
-"on the remote, use\n"
-"\n"
-"    git push %s HEAD:%s\n"
-"\n"
-"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
-"\n"
-"    git push %s HEAD\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
-"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để đẩy lên đến nhánh\n"
-"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
-"\n"
-"    git push %s HEAD:%s\n"
-"\n"
-"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
-"\n"
-"    git push %s HEAD\n"
-"%s"
-
-#: builtin/push.c:182
-#, c-format
-msgid ""
-"You are not currently on a branch.\n"
-"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
-"state now, use\n"
-"\n"
-"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
-msgstr ""
-"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
-"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
-"ngay bây giờ, sử dụng\n"
-"\n"
-"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-
-#: builtin/push.c:194
-#, c-format
-msgid ""
-"The current branch %s has no upstream branch.\n"
-"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
-"\n"
-"    git push --set-upstream %s %s\n"
-msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
-"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
-"(upstream), sử dụng\n"
-"\n"
-"    git push --set-upstream %s %s\n"
-
-#: builtin/push.c:202
-#, c-format
-msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
-msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-
-#: builtin/push.c:205
-#, c-format
-msgid ""
-"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
-"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
-"to update which remote branch."
-msgstr ""
-"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
-"(upstream) của\n"
-"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
-"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-
-#: builtin/push.c:260
-msgid ""
-"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
-msgstr ""
-"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
-"là gì cả\"."
-
-#: builtin/push.c:267
-msgid ""
-"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
-"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
-"'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
-"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
-"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
-
-#: builtin/push.c:273
-msgid ""
-"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
-"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
-"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
-"bộ\n"
-"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
-
-#: builtin/push.c:279
-msgid ""
-"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
-"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
-"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
-"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
-"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
-msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
-"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
-"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
-"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
-"tiết."
-
-#: builtin/push.c:286
-msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
-msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-
-#: builtin/push.c:289
-msgid ""
-"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
-"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
-"without using the '--force' option.\n"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
-"không\n"
-"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
-"đối tượng\n"
-"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-
-#: builtin/push.c:351
-#, c-format
-msgid "Pushing to %s\n"
-msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-
-#: builtin/push.c:358
-#, c-format
-msgid "failed to push some refs to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-
-#: builtin/push.c:532
-msgid "repository"
-msgstr "kho"
-
-#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:183
-msgid "push all refs"
-msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-
-#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:185
-msgid "mirror all refs"
-msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-
-#: builtin/push.c:536
-msgid "delete refs"
-msgstr "xóa các tham chiếu"
-
-#: builtin/push.c:537
-msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
-msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-
-#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:186
-msgid "force updates"
-msgstr "ép buộc cập nhật"
-
-#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:198
-msgid "<refname>:<expect>"
-msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
-
-#: builtin/push.c:542 builtin/send-pack.c:199
-msgid "require old value of ref to be at this value"
-msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-
-#: builtin/push.c:545
-msgid "control recursive pushing of submodules"
-msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-
-#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:193
-msgid "use thin pack"
-msgstr "tạo gói nhẹ"
-
-#: builtin/push.c:547 builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:180
-#: builtin/send-pack.c:181
-msgid "receive pack program"
-msgstr "chương trình nhận gói"
-
-#: builtin/push.c:549
-msgid "set upstream for git pull/status"
-msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-
-#: builtin/push.c:552
-msgid "prune locally removed refs"
-msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-
-#: builtin/push.c:554
-msgid "bypass pre-push hook"
-msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-
-#: builtin/push.c:555
-msgid "push missing but relevant tags"
-msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-
-#: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:187
-msgid "GPG sign the push"
-msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-
-#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:194
-msgid "request atomic transaction on remote side"
-msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-
-#: builtin/push.c:577
-msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
-msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-
-#: builtin/push.c:579
-msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
-msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-
-#: builtin/push.c:599
-#, c-format
-msgid "bad repository '%s'"
-msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-
-#: builtin/push.c:600
-msgid ""
-"No configured push destination.\n"
-"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
-"repository using\n"
-"\n"
-"    git remote add <name> <url>\n"
-"\n"
-"and then push using the remote name\n"
-"\n"
-"    git push <name>\n"
-msgstr ""
-"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
-"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
-"\n"
-"    git remote add <tên> <url>\n"
-"\n"
-"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
-"\n"
-"    git push <tên>\n"
-
-#: builtin/push.c:615
-msgid "--all and --tags are incompatible"
-msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:617
-msgid "--all can't be combined with refspecs"
-msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/push.c:621
-msgid "--mirror and --tags are incompatible"
-msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:623
-msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
-msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/push.c:626
-msgid "--all and --mirror are incompatible"
-msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:630
-msgid "push options must not have new line characters"
-msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
-
-#: builtin/range-diff.c:8
-msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
-msgstr ""
-"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
-
-#: builtin/range-diff.c:9
-msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
-msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
-
-#: builtin/range-diff.c:10
-msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
-msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
-
-#: builtin/range-diff.c:22
-msgid "Percentage by which creation is weighted"
-msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
-
-#: builtin/range-diff.c:24
-msgid "use simple diff colors"
-msgstr "dùng màu diff đơn giản"
-
-#: builtin/range-diff.c:26
-msgid "notes"
-msgstr "ghi chú"
-
-#: builtin/range-diff.c:26
-msgid "passed to 'git log'"
-msgstr "chuyển cho “git log”"
-
-#: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54
-#, c-format
-msgid "no .. in range: '%s'"
-msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
-
-#: builtin/range-diff.c:64
-msgid "single arg format must be symmetric range"
-msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
-
-#: builtin/range-diff.c:79
-msgid "need two commit ranges"
-msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
-
-#: builtin/read-tree.c:41
-msgid ""
-"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
-"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
-"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
-msgstr ""
-"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
-"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
-"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
-"ish3>]])"
-
-#: builtin/read-tree.c:124
-msgid "write resulting index to <file>"
-msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-
-#: builtin/read-tree.c:127
-msgid "only empty the index"
-msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-
-#: builtin/read-tree.c:129
-msgid "Merging"
-msgstr "Hòa trộn"
-
-#: builtin/read-tree.c:131
-msgid "perform a merge in addition to a read"
-msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-
-#: builtin/read-tree.c:133
-msgid "3-way merge if no file level merging required"
-msgstr ""
-"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
-
-#: builtin/read-tree.c:135
-msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
-msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-
-#: builtin/read-tree.c:137
-msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
-msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-
-#: builtin/read-tree.c:138
-msgid "<subdirectory>/"
-msgstr "<thư-mục-con>/"
-
-#: builtin/read-tree.c:139
-msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
-msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-
-#: builtin/read-tree.c:142
-msgid "update working tree with merge result"
-msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-
-#: builtin/read-tree.c:144
-msgid "gitignore"
-msgstr "gitignore"
-
-#: builtin/read-tree.c:145
-msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
-msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-
-#: builtin/read-tree.c:148
-msgid "don't check the working tree after merging"
-msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-
-#: builtin/read-tree.c:149
-msgid "don't update the index or the work tree"
-msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-
-#: builtin/read-tree.c:151
-msgid "skip applying sparse checkout filter"
-msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-
-#: builtin/read-tree.c:153
-msgid "debug unpack-trees"
-msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-
-#: builtin/read-tree.c:157
-msgid "suppress feedback messages"
-msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
-
-#: builtin/read-tree.c:188
-msgid "You need to resolve your current index first"
-msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-
-#: builtin/rebase.c:35
-msgid ""
-"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
-"[<upstream> [<branch>]]"
-msgstr ""
-"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
-"base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
-
-#: builtin/rebase.c:37
-msgid ""
-"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
-msgstr ""
-"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
-"[<nhánh>]"
-
-#: builtin/rebase.c:39
-msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
-msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
-
-#: builtin/rebase.c:187 builtin/rebase.c:211 builtin/rebase.c:238
-#, c-format
-msgid "unusable todo list: '%s'"
-msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:304
-#, c-format
-msgid "could not create temporary %s"
-msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
-
-#: builtin/rebase.c:310
-msgid "could not mark as interactive"
-msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
-
-#: builtin/rebase.c:364
-msgid "could not generate todo list"
-msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
-
-#: builtin/rebase.c:405
-msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
-msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
-
-#: builtin/rebase.c:474
-msgid "git rebase--interactive [<options>]"
-msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/rebase.c:487 builtin/rebase.c:1382
-msgid "keep commits which start empty"
-msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
-
-#: builtin/rebase.c:491 builtin/revert.c:128
-msgid "allow commits with empty messages"
-msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-
-#: builtin/rebase.c:493
-msgid "rebase merge commits"
-msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
-
-#: builtin/rebase.c:495
-msgid "keep original branch points of cousins"
-msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
-
-#: builtin/rebase.c:497
-msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
-msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
-
-#: builtin/rebase.c:498
-msgid "sign commits"
-msgstr "ký các lần chuyển giao"
-
-#: builtin/rebase.c:500 builtin/rebase.c:1321
-msgid "display a diffstat of what changed upstream"
-msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
-
-#: builtin/rebase.c:502
-msgid "continue rebase"
-msgstr "tiếp tục cải tổ"
-
-#: builtin/rebase.c:504
-msgid "skip commit"
-msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
-
-#: builtin/rebase.c:505
-msgid "edit the todo list"
-msgstr "sửa danh sách cần làm"
-
-#: builtin/rebase.c:507
-msgid "show the current patch"
-msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
-
-#: builtin/rebase.c:510
-msgid "shorten commit ids in the todo list"
-msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-
-#: builtin/rebase.c:512
-msgid "expand commit ids in the todo list"
-msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-
-#: builtin/rebase.c:514
-msgid "check the todo list"
-msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
-
-#: builtin/rebase.c:516
-msgid "rearrange fixup/squash lines"
-msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
-
-#: builtin/rebase.c:518
-msgid "insert exec commands in todo list"
-msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
-
-#: builtin/rebase.c:519
-msgid "onto"
-msgstr "lên trên"
-
-#: builtin/rebase.c:522
-msgid "restrict-revision"
-msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
-
-#: builtin/rebase.c:522
-msgid "restrict revision"
-msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
-
-#: builtin/rebase.c:524
-msgid "squash-onto"
-msgstr "squash-lên-trên"
-
-#: builtin/rebase.c:525
-msgid "squash onto"
-msgstr "squash lên trên"
-
-#: builtin/rebase.c:527
-msgid "the upstream commit"
-msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
-
-#: builtin/rebase.c:529
-msgid "head-name"
-msgstr "tên-đầu"
-
-#: builtin/rebase.c:529
-msgid "head name"
-msgstr "tên đầu"
-
-#: builtin/rebase.c:534
-msgid "rebase strategy"
-msgstr "chiến lược cải tổ"
-
-#: builtin/rebase.c:535
-msgid "strategy-opts"
-msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
-
-#: builtin/rebase.c:536
-msgid "strategy options"
-msgstr "các tùy chọn chiến lược"
-
-#: builtin/rebase.c:537
-msgid "switch-to"
-msgstr "chuyển-đến"
-
-#: builtin/rebase.c:538
-msgid "the branch or commit to checkout"
-msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
-
-#: builtin/rebase.c:539
-msgid "onto-name"
-msgstr "onto-name"
-
-#: builtin/rebase.c:539
-msgid "onto name"
-msgstr "tên lên trên"
-
-#: builtin/rebase.c:540
-msgid "cmd"
-msgstr "lệnh"
-
-#: builtin/rebase.c:540
-msgid "the command to run"
-msgstr "lệnh muốn chạy"
-
-#: builtin/rebase.c:543 builtin/rebase.c:1415
-msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
-msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
-
-#: builtin/rebase.c:559
-msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
-msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
-
-#: builtin/rebase.c:575
-#, c-format
-msgid "%s requires the merge backend"
-msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
-
-#: builtin/rebase.c:618
-#, c-format
-msgid "could not get 'onto': '%s'"
-msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:635
-#, c-format
-msgid "invalid orig-head: '%s'"
-msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:660
-#, c-format
-msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
-msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:805 git-rebase--preserve-merges.sh:81
-msgid ""
-"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
-"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
-"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
-"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
-"abort\"."
-msgstr ""
-"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
-"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
-"rebase --continue\".\n"
-"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
-"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
-"--abort\"."
-
-#: builtin/rebase.c:888
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
-"these revisions:\n"
-"\n"
-"    %s\n"
-"\n"
-"As a result, git cannot rebase them."
-msgstr ""
-"\n"
-"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
-"những điểm xét duyệt này:\n"
-"\n"
-"    %s\n"
-"\n"
-"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
-
-#: builtin/rebase.c:1214
-#, c-format
-msgid ""
-"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
-"\"."
-msgstr ""
-"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
-"và \"ask\"."
-
-#: builtin/rebase.c:1232
-#, c-format
-msgid ""
-"%s\n"
-"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
-"See git-rebase(1) for details.\n"
-"\n"
-"    git rebase '<branch>'\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"%s\n"
-"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
-"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
-"\n"
-"    git rebase “<nhánh>”\n"
-"\n"
-
-#: builtin/rebase.c:1248
-#, c-format
-msgid ""
-"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
-"\n"
-"    git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
-"lệnh:\n"
-"\n"
-"    git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
-"\n"
-
-#: builtin/rebase.c:1278
-msgid "exec commands cannot contain newlines"
-msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
-
-#: builtin/rebase.c:1282
-msgid "empty exec command"
-msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
-
-#: builtin/rebase.c:1312
-msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
-msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
-
-#: builtin/rebase.c:1314
-msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
-msgstr ""
-"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
-
-#: builtin/rebase.c:1316
-msgid "allow pre-rebase hook to run"
-msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
-
-#: builtin/rebase.c:1318
-msgid "be quiet. implies --no-stat"
-msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
-
-#: builtin/rebase.c:1324
-msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
-msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
-
-#: builtin/rebase.c:1327
-msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
-msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
-
-#: builtin/rebase.c:1330
-msgid "make committer date match author date"
-msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
-
-#: builtin/rebase.c:1332
-msgid "ignore author date and use current date"
-msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
-
-#: builtin/rebase.c:1334
-msgid "synonym of --reset-author-date"
-msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
-
-#: builtin/rebase.c:1336 builtin/rebase.c:1340
-msgid "passed to 'git apply'"
-msgstr "chuyển cho “git apply”"
-
-#: builtin/rebase.c:1338
-msgid "ignore changes in whitespace"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
-
-#: builtin/rebase.c:1342 builtin/rebase.c:1345
-msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
-msgstr ""
-"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
-
-#: builtin/rebase.c:1347
-msgid "continue"
-msgstr "tiếp tục"
-
-#: builtin/rebase.c:1350
-msgid "skip current patch and continue"
-msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
-
-#: builtin/rebase.c:1352
-msgid "abort and check out the original branch"
-msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
-
-#: builtin/rebase.c:1355
-msgid "abort but keep HEAD where it is"
-msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
-
-#: builtin/rebase.c:1356
-msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
-msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
-
-#: builtin/rebase.c:1359
-msgid "show the patch file being applied or merged"
-msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
-
-#: builtin/rebase.c:1362
-msgid "use apply strategies to rebase"
-msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
-
-#: builtin/rebase.c:1366
-msgid "use merging strategies to rebase"
-msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
-
-#: builtin/rebase.c:1370
-msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
-msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
-
-#: builtin/rebase.c:1374
-msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
-msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-
-#: builtin/rebase.c:1379
-msgid "how to handle commits that become empty"
-msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
-
-#: builtin/rebase.c:1386
-msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
-msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
-
-#: builtin/rebase.c:1393
-msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
-msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
-
-#: builtin/rebase.c:1397
-msgid "allow rebasing commits with empty messages"
-msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
-
-#: builtin/rebase.c:1401
-msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
-msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-
-#: builtin/rebase.c:1404
-msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
-msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
-
-#: builtin/rebase.c:1406
-msgid "use the given merge strategy"
-msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
-
-#: builtin/rebase.c:1408 builtin/revert.c:115
-msgid "option"
-msgstr "tùy chọn"
-
-#: builtin/rebase.c:1409
-msgid "pass the argument through to the merge strategy"
-msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
-
-#: builtin/rebase.c:1412
-msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
-msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
-
-#: builtin/rebase.c:1417
-msgid "apply all changes, even those already present upstream"
-msgstr ""
-"áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
-
-#: builtin/rebase.c:1434
-msgid ""
-"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
-"See its entry in 'git help config' for details."
-msgstr ""
-"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
-"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
-
-#: builtin/rebase.c:1440
-msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
-msgstr ""
-"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-
-#: builtin/rebase.c:1481
-msgid ""
-"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
-msgstr ""
-"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
-"thế."
-
-#: builtin/rebase.c:1486
-msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
-msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
-
-#: builtin/rebase.c:1488
-msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
-msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
-
-#: builtin/rebase.c:1492
-msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
-msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
-
-#: builtin/rebase.c:1495
-msgid "No rebase in progress?"
-msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-
-#: builtin/rebase.c:1499
-msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
-msgstr ""
-"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
-"sử) tương tác."
-
-#: builtin/rebase.c:1522
-msgid "Cannot read HEAD"
-msgstr "Không thể đọc HEAD"
-
-#: builtin/rebase.c:1534
-msgid ""
-"You must edit all merge conflicts and then\n"
-"mark them as resolved using git add"
-msgstr ""
-"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
-"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-
-#: builtin/rebase.c:1553
-msgid "could not discard worktree changes"
-msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-
-#: builtin/rebase.c:1572
-#, c-format
-msgid "could not move back to %s"
-msgstr "không thể quay trở lại %s"
-
-#: builtin/rebase.c:1618
-#, c-format
-msgid ""
-"It seems that there is already a %s directory, and\n"
-"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
-"case, please try\n"
-"\t%s\n"
-"If that is not the case, please\n"
-"\t%s\n"
-"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
-"valuable there.\n"
-msgstr ""
-"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
-"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
-"như vậy, xin hãy thử\n"
-"\t%s\n"
-"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
-"\t%s\n"
-"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
-"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
-
-#: builtin/rebase.c:1646
-msgid "switch `C' expects a numerical value"
-msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
-
-#: builtin/rebase.c:1688
-#, c-format
-msgid "Unknown mode: %s"
-msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
-
-#: builtin/rebase.c:1727
-msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
-msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
-
-#: builtin/rebase.c:1757
-msgid "cannot combine apply options with merge options"
-msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
-
-#: builtin/rebase.c:1770
-#, c-format
-msgid "Unknown rebase backend: %s"
-msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
-
-#: builtin/rebase.c:1795
-msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
-msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
-
-#: builtin/rebase.c:1815
-msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
-msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
-
-#: builtin/rebase.c:1819
-msgid ""
-"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
-msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
-
-#: builtin/rebase.c:1843
-#, c-format
-msgid "invalid upstream '%s'"
-msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:1849
-msgid "Could not create new root commit"
-msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
-
-#: builtin/rebase.c:1875
-#, c-format
-msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
-msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
-
-#: builtin/rebase.c:1878
-#, c-format
-msgid "'%s': need exactly one merge base"
-msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
-
-#: builtin/rebase.c:1886
-#, c-format
-msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
-msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-
-#: builtin/rebase.c:1912
-#, c-format
-msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
-msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
-
-#: builtin/rebase.c:1920 builtin/submodule--helper.c:40
-#: builtin/submodule--helper.c:2414
-#, c-format
-msgid "No such ref: %s"
-msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-
-#: builtin/rebase.c:1931
-msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
-msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
-
-#: builtin/rebase.c:1952
-msgid "Please commit or stash them."
-msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-
-#: builtin/rebase.c:1988
-#, c-format
-msgid "could not switch to %s"
-msgstr "không thể chuyển đến %s"
-
-#: builtin/rebase.c:1999
-msgid "HEAD is up to date."
-msgstr "HEAD đã cập nhật."
-
-#: builtin/rebase.c:2001
-#, c-format
-msgid "Current branch %s is up to date.\n"
-msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
-
-#: builtin/rebase.c:2009
-msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
-msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-
-#: builtin/rebase.c:2011
-#, c-format
-msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
-msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
-
-#: builtin/rebase.c:2019
-msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
-msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-
-#: builtin/rebase.c:2026
-#, c-format
-msgid "Changes to %s:\n"
-msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
-
-#: builtin/rebase.c:2029
-#, c-format
-msgid "Changes from %s to %s:\n"
-msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
-
-#: builtin/rebase.c:2054
-#, c-format
-msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
-msgstr ""
-"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
-
-#: builtin/rebase.c:2063
-msgid "Could not detach HEAD"
-msgstr "Không thể tách rời HEAD"
-
-#: builtin/rebase.c:2072
-#, c-format
-msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
-msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
-
-#: builtin/receive-pack.c:34
-msgid "git receive-pack <git-dir>"
-msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-
-#: builtin/receive-pack.c:1224
-msgid ""
-"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
-"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
-"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
-"the work tree to HEAD.\n"
-"\n"
-"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
-"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
-"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
-"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
-"other way.\n"
-"\n"
-"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
-"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
-msgstr ""
-"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
-"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
-"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
-"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
-"\n"
-"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
-"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
-"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
-"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
-"lên theo cách nào đó.\n"
-"\n"
-"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
-"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-
-#: builtin/receive-pack.c:1244
-msgid ""
-"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
-"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
-"\n"
-"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
-"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
-"current branch, with or without a warning message.\n"
-"\n"
-"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
-msgstr ""
-"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
-"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
-"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
-"\n"
-"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
-"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
-"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
-"\n"
-"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-
-#: builtin/receive-pack.c:2422
-msgid "quiet"
-msgstr "im lặng"
-
-#: builtin/receive-pack.c:2436
-msgid "You must specify a directory."
-msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
-
-#: builtin/reflog.c:17
-msgid ""
-"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
-"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
-"<refs>..."
-msgstr ""
-"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
-"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
-"<các tham chiếu>…"
-
-#: builtin/reflog.c:22
-msgid ""
-"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
-"<refs>..."
-msgstr ""
-"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
-"<các tham chiếu>…"
-
-#: builtin/reflog.c:25
-msgid "git reflog exists <ref>"
-msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
-
-#: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
-
-#: builtin/reflog.c:606
-#, c-format
-msgid "Marking reachable objects..."
-msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
-
-#: builtin/reflog.c:644
-#, c-format
-msgid "%s points nowhere!"
-msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
-
-#: builtin/reflog.c:696
-msgid "no reflog specified to delete"
-msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
-
-#: builtin/reflog.c:705
-#, c-format
-msgid "not a reflog: %s"
-msgstr "không phải một reflog: %s"
-
-#: builtin/reflog.c:710
-#, c-format
-msgid "no reflog for '%s'"
-msgstr "không reflog cho “%s”"
-
-#: builtin/reflog.c:756
-#, c-format
-msgid "invalid ref format: %s"
-msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/reflog.c:765
-msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
-msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
-
-#: builtin/remote.c:17
-msgid "git remote [-v | --verbose]"
-msgstr "git remote [-v | --verbose]"
-
-#: builtin/remote.c:18
-msgid ""
-"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
-"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
-msgstr ""
-"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
-"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
-
-#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
-msgid "git remote rename <old> <new>"
-msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
-
-#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
-msgid "git remote remove <name>"
-msgstr "git remote remove <tên>"
-
-#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
-msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-
-#: builtin/remote.c:22
-msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
-msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
-
-#: builtin/remote.c:23
-msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
-msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
-
-#: builtin/remote.c:24
-msgid ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
-msgstr ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
-
-#: builtin/remote.c:25
-msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
-
-#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
-msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
-msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
-
-#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
-msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
-msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
-
-#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
-msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
-msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
-
-#: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
-msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
-msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
-
-#: builtin/remote.c:34
-msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
-msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
-
-#: builtin/remote.c:54
-msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
-
-#: builtin/remote.c:55
-msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
-
-#: builtin/remote.c:60
-msgid "git remote show [<options>] <name>"
-msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
-
-#: builtin/remote.c:65
-msgid "git remote prune [<options>] <name>"
-msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
-
-#: builtin/remote.c:70
-msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
-msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
-
-#: builtin/remote.c:99
-#, c-format
-msgid "Updating %s"
-msgstr "Đang cập nhật %s"
-
-#: builtin/remote.c:131
-msgid ""
-"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
-"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
-msgstr ""
-"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
-"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
-
-#: builtin/remote.c:148
-#, c-format
-msgid "unknown mirror argument: %s"
-msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-
-#: builtin/remote.c:164
-msgid "fetch the remote branches"
-msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-
-#: builtin/remote.c:166
-msgid "import all tags and associated objects when fetching"
-msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
-
-#: builtin/remote.c:169
-msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
-msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
-
-#: builtin/remote.c:171
-msgid "branch(es) to track"
-msgstr "các nhánh để theo dõi"
-
-#: builtin/remote.c:172
-msgid "master branch"
-msgstr "nhánh master"
-
-#: builtin/remote.c:174
-msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
-msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
-
-#: builtin/remote.c:186
-msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
-msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
-
-#: builtin/remote.c:188
-msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
-msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-
-#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:697
-#, c-format
-msgid "remote %s already exists."
-msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-
-#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:701
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid remote name"
-msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-
-#: builtin/remote.c:239
-#, c-format
-msgid "Could not setup master '%s'"
-msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:354
-#, c-format
-msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
-msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-
-#: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461
-msgid "(matching)"
-msgstr "(khớp)"
-
-#: builtin/remote.c:465
-msgid "(delete)"
-msgstr "(xóa)"
-
-#: builtin/remote.c:654
-#, c-format
-msgid "could not set '%s'"
-msgstr "không thể đặt “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:659
-#, c-format
-msgid ""
-"The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
-"\t%s:%d\n"
-"now names the non-existent remote '%s'"
-msgstr ""
-"Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
-"\t%s:%d\n"
-"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
-
-#: builtin/remote.c:690 builtin/remote.c:833 builtin/remote.c:941
-#, c-format
-msgid "No such remote: '%s'"
-msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:707
-#, c-format
-msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
-msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:727
-#, c-format
-msgid ""
-"Not updating non-default fetch refspec\n"
-"\t%s\n"
-"\tPlease update the configuration manually if necessary."
-msgstr ""
-"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
-"\t%s\n"
-"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-
-#: builtin/remote.c:767
-#, c-format
-msgid "deleting '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:801
-#, c-format
-msgid "creating '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:877
-msgid ""
-"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
-"to delete it, use:"
-msgid_plural ""
-"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
-"to delete them, use:"
-msgstr[0] ""
-"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
-"đi;\n"
-"để xóa đi, sử dụng:"
-
-#: builtin/remote.c:891
-#, c-format
-msgid "Could not remove config section '%s'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:994
-#, c-format
-msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
-msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-
-#: builtin/remote.c:997
-msgid " tracked"
-msgstr " được theo dõi"
-
-#: builtin/remote.c:999
-msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
-msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-
-#: builtin/remote.c:1001
-msgid " ???"
-msgstr " ???"
-
-#: builtin/remote.c:1042
-#, c-format
-msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
-msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-
-#: builtin/remote.c:1051
-#, c-format
-msgid "rebases interactively onto remote %s"
-msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
-
-#: builtin/remote.c:1053
-#, c-format
-msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
-msgstr ""
-"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
-
-#: builtin/remote.c:1056
-#, c-format
-msgid "rebases onto remote %s"
-msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-
-#: builtin/remote.c:1060
-#, c-format
-msgid " merges with remote %s"
-msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-
-#: builtin/remote.c:1063
-#, c-format
-msgid "merges with remote %s"
-msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-
-#: builtin/remote.c:1066
-#, c-format
-msgid "%-*s    and with remote %s\n"
-msgstr "%-*s    và với máy chủ %s\n"
-
-#: builtin/remote.c:1109
-msgid "create"
-msgstr "tạo"
-
-#: builtin/remote.c:1112
-msgid "delete"
-msgstr "xóa"
-
-#: builtin/remote.c:1116
-msgid "up to date"
-msgstr "đã cập nhật"
-
-#: builtin/remote.c:1119
-msgid "fast-forwardable"
-msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-
-#: builtin/remote.c:1122
-msgid "local out of date"
-msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-
-#: builtin/remote.c:1129
-#, c-format
-msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
-msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-
-#: builtin/remote.c:1132
-#, c-format
-msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
-msgstr "    %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-
-#: builtin/remote.c:1136
-#, c-format
-msgid "    %-*s forces to %s"
-msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"
-
-#: builtin/remote.c:1139
-#, c-format
-msgid "    %-*s pushes to %s"
-msgstr "    %-*s đẩy lên thành %s"
-
-#: builtin/remote.c:1207
-msgid "do not query remotes"
-msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-
-#: builtin/remote.c:1234
-#, c-format
-msgid "* remote %s"
-msgstr "* máy chủ %s"
-
-#: builtin/remote.c:1235
-#, c-format
-msgid "  Fetch URL: %s"
-msgstr "  URL để lấy về: %s"
-
-#: builtin/remote.c:1236 builtin/remote.c:1252 builtin/remote.c:1391
-msgid "(no URL)"
-msgstr "(không có URL)"
-
-#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
-#. with the one in " Fetch URL: %s"
-#. translation.
-#.
-#: builtin/remote.c:1250 builtin/remote.c:1252
-#, c-format
-msgid "  Push  URL: %s"
-msgstr "  URL để đẩy lên: %s"
-
-#: builtin/remote.c:1254 builtin/remote.c:1256 builtin/remote.c:1258
-#, c-format
-msgid "  HEAD branch: %s"
-msgstr "  Nhánh HEAD: %s"
-
-#: builtin/remote.c:1254
-msgid "(not queried)"
-msgstr "(không yêu cầu)"
-
-#: builtin/remote.c:1256
-msgid "(unknown)"
-msgstr "(không hiểu)"
-
-#: builtin/remote.c:1260
-#, c-format
-msgid ""
-"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
-msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-
-#: builtin/remote.c:1272
-#, c-format
-msgid "  Remote branch:%s"
-msgid_plural "  Remote branches:%s"
-msgstr[0] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"
-
-#: builtin/remote.c:1275 builtin/remote.c:1301
-msgid " (status not queried)"
-msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-
-#: builtin/remote.c:1284
-msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
-msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
-msgstr[0] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-
-#: builtin/remote.c:1292
-msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
-msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-
-#: builtin/remote.c:1298
-#, c-format
-msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
-msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
-msgstr[0] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-
-#: builtin/remote.c:1319
-msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
-msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-
-#: builtin/remote.c:1321
-msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
-msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-
-#: builtin/remote.c:1336
-msgid "Cannot determine remote HEAD"
-msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-
-#: builtin/remote.c:1338
-msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
-msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-
-#: builtin/remote.c:1348
-#, c-format
-msgid "Could not delete %s"
-msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-
-#: builtin/remote.c:1356
-#, c-format
-msgid "Not a valid ref: %s"
-msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/remote.c:1358
-#, c-format
-msgid "Could not setup %s"
-msgstr "Không thể cài đặt %s"
-
-#: builtin/remote.c:1376
-#, c-format
-msgid " %s will become dangling!"
-msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-
-#: builtin/remote.c:1377
-#, c-format
-msgid " %s has become dangling!"
-msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-
-#: builtin/remote.c:1387
-#, c-format
-msgid "Pruning %s"
-msgstr "Đang xén bớt %s"
-
-#: builtin/remote.c:1388
-#, c-format
-msgid "URL: %s"
-msgstr "URL: %s"
-
-#: builtin/remote.c:1404
-#, c-format
-msgid " * [would prune] %s"
-msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-
-#: builtin/remote.c:1407
-#, c-format
-msgid " * [pruned] %s"
-msgstr " * [đã bị xén] %s"
-
-#: builtin/remote.c:1452
-msgid "prune remotes after fetching"
-msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-
-#: builtin/remote.c:1515 builtin/remote.c:1569 builtin/remote.c:1637
-#, c-format
-msgid "No such remote '%s'"
-msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:1531
-msgid "add branch"
-msgstr "thêm nhánh"
-
-#: builtin/remote.c:1538
-msgid "no remote specified"
-msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-
-#: builtin/remote.c:1555
-msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
-msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-
-#: builtin/remote.c:1557
-msgid "return all URLs"
-msgstr "trả về mọi URL"
-
-#: builtin/remote.c:1585
-#, c-format
-msgid "no URLs configured for remote '%s'"
-msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:1611
-msgid "manipulate push URLs"
-msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-
-#: builtin/remote.c:1613
-msgid "add URL"
-msgstr "thêm URL"
-
-#: builtin/remote.c:1615
-msgid "delete URLs"
-msgstr "xóa URLs"
-
-#: builtin/remote.c:1622
-msgid "--add --delete doesn't make sense"
-msgstr "--add --delete không hợp lý"
-
-#: builtin/remote.c:1661
-#, c-format
-msgid "Invalid old URL pattern: %s"
-msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/remote.c:1669
-#, c-format
-msgid "No such URL found: %s"
-msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-
-#: builtin/remote.c:1671
-msgid "Will not delete all non-push URLs"
-msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-
-#: builtin/repack.c:25
-msgid "git repack [<options>]"
-msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/repack.c:30
-msgid ""
-"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes.  Use\n"
-"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
-msgstr ""
-"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
-"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-
-#: builtin/repack.c:197
-msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
-msgstr ""
-"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
-"tượng hứa hẹn"
-
-#: builtin/repack.c:236 builtin/repack.c:421
-msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
-msgstr ""
-"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
-"objects."
-
-#: builtin/repack.c:260
-msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
-msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
-
-#: builtin/repack.c:297
-msgid "pack everything in a single pack"
-msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-
-#: builtin/repack.c:299
-msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
-msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-
-#: builtin/repack.c:302
-msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
-msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-
-#: builtin/repack.c:304
-msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-
-#: builtin/repack.c:306
-msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-
-#: builtin/repack.c:308
-msgid "do not run git-update-server-info"
-msgstr "không chạy git-update-server-info"
-
-#: builtin/repack.c:311
-msgid "pass --local to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-
-#: builtin/repack.c:313
-msgid "write bitmap index"
-msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-
-#: builtin/repack.c:315
-msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
-msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
-
-#: builtin/repack.c:316
-msgid "approxidate"
-msgstr "ngày ước tính"
-
-#: builtin/repack.c:317
-msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
-msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-
-#: builtin/repack.c:319
-msgid "with -a, repack unreachable objects"
-msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-
-#: builtin/repack.c:321
-msgid "size of the window used for delta compression"
-msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-
-#: builtin/repack.c:322 builtin/repack.c:328
-msgid "bytes"
-msgstr "byte"
-
-#: builtin/repack.c:323
-msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
-msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-
-#: builtin/repack.c:325
-msgid "limits the maximum delta depth"
-msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-
-#: builtin/repack.c:327
-msgid "limits the maximum number of threads"
-msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
-
-#: builtin/repack.c:329
-msgid "maximum size of each packfile"
-msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-
-#: builtin/repack.c:331
-msgid "repack objects in packs marked with .keep"
-msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-
-#: builtin/repack.c:333
-msgid "do not repack this pack"
-msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
-
-#: builtin/repack.c:343
-msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
-msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-
-#: builtin/repack.c:347
-msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
-msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-
-#: builtin/repack.c:430
-msgid "Nothing new to pack."
-msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
-
-#: builtin/repack.c:486
-#, c-format
-msgid ""
-"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
-"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
-"WARNING: replace them with the new version of the\n"
-"WARNING: file.  But the operation failed, and the\n"
-"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
-"WARNING: original names also failed.\n"
-"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
-"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
-"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
-"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
-"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
-"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
-"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
-
-#: builtin/repack.c:534
-#, c-format
-msgid "failed to remove '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:22
-msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
-msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
-
-#: builtin/replace.c:23
-msgid "git replace [-f] --edit <object>"
-msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
-
-#: builtin/replace.c:24
-msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
-msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
-
-#: builtin/replace.c:25
-msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
-msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
-
-#: builtin/replace.c:26
-msgid "git replace -d <object>..."
-msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
-
-#: builtin/replace.c:27
-msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
-msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-
-#: builtin/replace.c:90
-#, c-format
-msgid ""
-"invalid replace format '%s'\n"
-"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
-msgstr ""
-"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
-"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
-
-#: builtin/replace.c:125
-#, c-format
-msgid "replace ref '%s' not found"
-msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:141
-#, c-format
-msgid "Deleted replace ref '%s'"
-msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:153
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid ref name"
-msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
-
-#: builtin/replace.c:158
-#, c-format
-msgid "replace ref '%s' already exists"
-msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
-
-#: builtin/replace.c:178
-#, c-format
-msgid ""
-"Objects must be of the same type.\n"
-"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
-"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
-msgstr ""
-"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
-"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
-"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
-
-#: builtin/replace.c:229
-#, c-format
-msgid "unable to open %s for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-
-#: builtin/replace.c:242
-msgid "cat-file reported failure"
-msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
-
-#: builtin/replace.c:258
-#, c-format
-msgid "unable to open %s for reading"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-
-#: builtin/replace.c:272
-msgid "unable to spawn mktree"
-msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
-
-#: builtin/replace.c:276
-msgid "unable to read from mktree"
-msgstr "không thể đọc từ mktree"
-
-#: builtin/replace.c:285
-msgid "mktree reported failure"
-msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
-
-#: builtin/replace.c:289
-msgid "mktree did not return an object name"
-msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
-
-#: builtin/replace.c:298
-#, c-format
-msgid "unable to fstat %s"
-msgstr "không thể fstat %s"
-
-#: builtin/replace.c:303
-msgid "unable to write object to database"
-msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
-
-#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
-#: builtin/replace.c:454
-#, c-format
-msgid "not a valid object name: '%s'"
-msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:326
-#, c-format
-msgid "unable to get object type for %s"
-msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
-
-#: builtin/replace.c:342
-msgid "editing object file failed"
-msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
-
-#: builtin/replace.c:351
-#, c-format
-msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
-msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:384
-#, c-format
-msgid "could not parse %s as a commit"
-msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
-
-#: builtin/replace.c:416
-#, c-format
-msgid "bad mergetag in commit '%s'"
-msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:418
-#, c-format
-msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
-msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:430
-#, c-format
-msgid ""
-"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
-"instead of --graft"
-msgstr ""
-"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
-"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-
-#: builtin/replace.c:469
-#, c-format
-msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
-msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
-
-#: builtin/replace.c:470
-msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
-msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-
-#: builtin/replace.c:480
-#, c-format
-msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
-msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:488
-#, c-format
-msgid "graft for '%s' unnecessary"
-msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
-
-#: builtin/replace.c:492
-#, c-format
-msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
-msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:527
-#, c-format
-msgid ""
-"could not convert the following graft(s):\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
-"%s"
-
-#: builtin/replace.c:548
-msgid "list replace refs"
-msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-
-#: builtin/replace.c:549
-msgid "delete replace refs"
-msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-
-#: builtin/replace.c:550
-msgid "edit existing object"
-msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-
-#: builtin/replace.c:551
-msgid "change a commit's parents"
-msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-
-#: builtin/replace.c:552
-msgid "convert existing graft file"
-msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
-
-#: builtin/replace.c:553
-msgid "replace the ref if it exists"
-msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-
-#: builtin/replace.c:555
-msgid "do not pretty-print contents for --edit"
-msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-
-#: builtin/replace.c:556
-msgid "use this format"
-msgstr "dùng định dạng này"
-
-#: builtin/replace.c:569
-msgid "--format cannot be used when not listing"
-msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
-
-#: builtin/replace.c:577
-msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
-msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
-
-#: builtin/replace.c:581
-msgid "--raw only makes sense with --edit"
-msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
-
-#: builtin/replace.c:587
-msgid "-d needs at least one argument"
-msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
-
-#: builtin/replace.c:593
-msgid "bad number of arguments"
-msgstr "số lượng đối số không đúng"
-
-#: builtin/replace.c:599
-msgid "-e needs exactly one argument"
-msgstr "-e cần chính các là một đối số"
-
-#: builtin/replace.c:605
-msgid "-g needs at least one argument"
-msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
-
-#: builtin/replace.c:611
-msgid "--convert-graft-file takes no argument"
-msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
-
-#: builtin/replace.c:617
-msgid "only one pattern can be given with -l"
-msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
-
-#: builtin/rerere.c:13
-msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
-msgstr ""
-"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
-
-#: builtin/rerere.c:60
-msgid "register clean resolutions in index"
-msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
-
-#: builtin/rerere.c:79
-msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
-msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
-
-#: builtin/rerere.c:113
-#, c-format
-msgid "unable to generate diff for '%s'"
-msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
-
-#: builtin/reset.c:32
-msgid ""
-"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-msgstr ""
-"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-
-#: builtin/reset.c:33
-msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
-
-#: builtin/reset.c:34
-msgid ""
-"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
-msgstr ""
-"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
-
-#: builtin/reset.c:35
-msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
-msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
-
-#: builtin/reset.c:41
-msgid "mixed"
-msgstr "pha trộn"
-
-#: builtin/reset.c:41
-msgid "soft"
-msgstr "mềm"
-
-#: builtin/reset.c:41
-msgid "hard"
-msgstr "cứng"
-
-#: builtin/reset.c:41
-msgid "merge"
-msgstr "hòa trộn"
-
-#: builtin/reset.c:41
-msgid "keep"
-msgstr "giữ lại"
-
-#: builtin/reset.c:83
-msgid "You do not have a valid HEAD."
-msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-
-#: builtin/reset.c:85
-msgid "Failed to find tree of HEAD."
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-
-#: builtin/reset.c:91
-#, c-format
-msgid "Failed to find tree of %s."
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-
-#: builtin/reset.c:116
-#, c-format
-msgid "HEAD is now at %s"
-msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-
-#: builtin/reset.c:195
-#, c-format
-msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
-msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-
-#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
-#: builtin/stash.c:619
-msgid "be quiet, only report errors"
-msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-
-#: builtin/reset.c:297
-msgid "reset HEAD and index"
-msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-
-#: builtin/reset.c:298
-msgid "reset only HEAD"
-msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-
-#: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
-msgid "reset HEAD, index and working tree"
-msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-
-#: builtin/reset.c:304
-msgid "reset HEAD but keep local changes"
-msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-
-#: builtin/reset.c:310
-msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
-msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-
-#: builtin/reset.c:344
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-
-#: builtin/reset.c:352
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-
-#: builtin/reset.c:361
-msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
-msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-
-#: builtin/reset.c:371
-msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
-msgstr ""
-"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
-"reset -- </các/đường/dẫn>”."
-
-#: builtin/reset.c:373
-#, c-format
-msgid "Cannot do %s reset with paths."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-
-#: builtin/reset.c:388
-#, c-format
-msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
-msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-
-#: builtin/reset.c:392
-msgid "-N can only be used with --mixed"
-msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-
-#: builtin/reset.c:413
-msgid "Unstaged changes after reset:"
-msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-
-#: builtin/reset.c:416
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset.  You can\n"
-"use '--quiet' to avoid this.  Set the config setting reset.quiet to true\n"
-"to make this the default.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
-"lại.\n"
-"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
-"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
-
-#: builtin/reset.c:434
-#, c-format
-msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
-msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-
-#: builtin/reset.c:439
-msgid "Could not write new index file."
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-
-#: builtin/rev-list.c:499
-msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
-msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
-
-#: builtin/rev-list.c:560
-msgid "object filtering requires --objects"
-msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
-
-#: builtin/rev-list.c:610
-msgid "rev-list does not support display of notes"
-msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-
-#: builtin/rev-list.c:615
-msgid "marked counting is incompatible with --objects"
-msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
-
-#: builtin/rev-parse.c:409
-msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
-msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
-
-#: builtin/rev-parse.c:414
-msgid "keep the `--` passed as an arg"
-msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-
-#: builtin/rev-parse.c:416
-msgid "stop parsing after the first non-option argument"
-msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-
-#: builtin/rev-parse.c:419
-msgid "output in stuck long form"
-msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-
-#: builtin/rev-parse.c:552
-msgid ""
-"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
-"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
-"   or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
-"\n"
-"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
-msgstr ""
-"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
-"   hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
-"   hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
-"\n"
-"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
-
-#: builtin/revert.c:24
-msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
-
-#: builtin/revert.c:25
-msgid "git revert <subcommand>"
-msgstr "git revert <lệnh-con>"
-
-#: builtin/revert.c:30
-msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
-
-#: builtin/revert.c:31
-msgid "git cherry-pick <subcommand>"
-msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
-
-#: builtin/revert.c:72
-#, c-format
-msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
-msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
-
-#: builtin/revert.c:92
-#, c-format
-msgid "%s: %s cannot be used with %s"
-msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
-
-#: builtin/revert.c:102
-msgid "end revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-
-#: builtin/revert.c:103
-msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-
-#: builtin/revert.c:104
-msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-
-#: builtin/revert.c:105
-msgid "skip current commit and continue"
-msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
-
-#: builtin/revert.c:107
-msgid "don't automatically commit"
-msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
-
-#: builtin/revert.c:108
-msgid "edit the commit message"
-msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
-
-#: builtin/revert.c:111
-msgid "parent-number"
-msgstr "số-cha-mẹ"
-
-#: builtin/revert.c:112
-msgid "select mainline parent"
-msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
-
-#: builtin/revert.c:114
-msgid "merge strategy"
-msgstr "chiến lược hòa trộn"
-
-#: builtin/revert.c:116
-msgid "option for merge strategy"
-msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
-
-#: builtin/revert.c:125
-msgid "append commit name"
-msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-
-#: builtin/revert.c:127
-msgid "preserve initially empty commits"
-msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-
-#: builtin/revert.c:129
-msgid "keep redundant, empty commits"
-msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-
-#: builtin/revert.c:232
-msgid "revert failed"
-msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
-
-#: builtin/revert.c:245
-msgid "cherry-pick failed"
-msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
-
-#: builtin/rm.c:19
-msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
-msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
-
-#: builtin/rm.c:207
-msgid ""
-"the following file has staged content different from both the\n"
-"file and the HEAD:"
-msgid_plural ""
-"the following files have staged content different from both the\n"
-"file and the HEAD:"
-msgstr[0] ""
-"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
-"từ cả tập tin và cả HEAD:"
-
-#: builtin/rm.c:212
-msgid ""
-"\n"
-"(use -f to force removal)"
-msgstr ""
-"\n"
-"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-
-#: builtin/rm.c:216
-msgid "the following file has changes staged in the index:"
-msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
-msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-
-#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
-msgid ""
-"\n"
-"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
-msgstr ""
-"\n"
-"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-
-#: builtin/rm.c:226
-msgid "the following file has local modifications:"
-msgid_plural "the following files have local modifications:"
-msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-
-#: builtin/rm.c:243
-msgid "do not list removed files"
-msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-
-#: builtin/rm.c:244
-msgid "only remove from the index"
-msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-
-#: builtin/rm.c:245
-msgid "override the up-to-date check"
-msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-
-#: builtin/rm.c:246
-msgid "allow recursive removal"
-msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-
-#: builtin/rm.c:248
-msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
-msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-
-#: builtin/rm.c:282
-msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
-msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
-
-#: builtin/rm.c:305
-msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-msgstr ""
-"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
-
-#: builtin/rm.c:323
-#, c-format
-msgid "not removing '%s' recursively without -r"
-msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-
-#: builtin/rm.c:362
-#, c-format
-msgid "git rm: unable to remove %s"
-msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-
-#: builtin/send-pack.c:20
-msgid ""
-"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
-"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
-"[<ref>...]\n"
-"  --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
-msgstr ""
-"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
-"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
-"chiếu>…]\n"
-"  --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-
-#: builtin/send-pack.c:182
-msgid "remote name"
-msgstr "tên máy dịch vụ"
-
-#: builtin/send-pack.c:195
-msgid "use stateless RPC protocol"
-msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-
-#: builtin/send-pack.c:196
-msgid "read refs from stdin"
-msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/send-pack.c:197
-msgid "print status from remote helper"
-msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
-
-#: builtin/shortlog.c:15
-msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
-msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
-
-#: builtin/shortlog.c:16
-msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
-msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/shortlog.c:134
-msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
-msgstr ""
-"việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
-
-#: builtin/shortlog.c:144
-msgid "using --group=trailer with stdin is not supported"
-msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
-
-#: builtin/shortlog.c:388
-#, c-format
-msgid "unknown group type: %s"
-msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
-
-#: builtin/shortlog.c:416
-msgid "Group by committer rather than author"
-msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
-
-#: builtin/shortlog.c:419
-msgid "sort output according to the number of commits per author"
-msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-
-#: builtin/shortlog.c:421
-msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
-msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-
-#: builtin/shortlog.c:423
-msgid "Show the email address of each author"
-msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-
-#: builtin/shortlog.c:424
-msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
-msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
-
-#: builtin/shortlog.c:425
-msgid "Linewrap output"
-msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
-
-#: builtin/shortlog.c:427
-msgid "field"
-msgstr "trường"
-
-#: builtin/shortlog.c:428
-msgid "Group by field"
-msgstr "Nhóm theo trường"
-
-#: builtin/shortlog.c:456
-msgid "too many arguments given outside repository"
-msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
-
-#: builtin/show-branch.c:13
-msgid ""
-"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
-"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
-"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
-"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
-msgstr ""
-"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
-"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
-"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
-"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-
-#: builtin/show-branch.c:17
-msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
-msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-
-#: builtin/show-branch.c:395
-#, c-format
-msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
-msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
-msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
-
-#: builtin/show-branch.c:548
-#, c-format
-msgid "no matching refs with %s"
-msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
-
-#: builtin/show-branch.c:645
-msgid "show remote-tracking and local branches"
-msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-
-#: builtin/show-branch.c:647
-msgid "show remote-tracking branches"
-msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-
-#: builtin/show-branch.c:649
-msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
-msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-
-#: builtin/show-branch.c:651
-msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
-msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-
-#: builtin/show-branch.c:653
-msgid "synonym to more=-1"
-msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-
-#: builtin/show-branch.c:654
-msgid "suppress naming strings"
-msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-
-#: builtin/show-branch.c:656
-msgid "include the current branch"
-msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-
-#: builtin/show-branch.c:658
-msgid "name commits with their object names"
-msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-
-#: builtin/show-branch.c:660
-msgid "show possible merge bases"
-msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-
-#: builtin/show-branch.c:662
-msgid "show refs unreachable from any other ref"
-msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-
-#: builtin/show-branch.c:664
-msgid "show commits in topological order"
-msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-
-#: builtin/show-branch.c:667
-msgid "show only commits not on the first branch"
-msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-
-#: builtin/show-branch.c:669
-msgid "show merges reachable from only one tip"
-msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-
-#: builtin/show-branch.c:671
-msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
-msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-
-#: builtin/show-branch.c:674
-msgid "<n>[,<base>]"
-msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-
-#: builtin/show-branch.c:675
-msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
-msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-
-#: builtin/show-branch.c:711
-msgid ""
-"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
-msgstr ""
-"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
-"independent hay --merge-base"
-
-#: builtin/show-branch.c:735
-msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
-msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
-
-#: builtin/show-branch.c:738
-msgid "--reflog option needs one branch name"
-msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
-
-#: builtin/show-branch.c:741
-#, c-format
-msgid "only %d entry can be shown at one time."
-msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
-msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
-
-#: builtin/show-branch.c:745
-#, c-format
-msgid "no such ref %s"
-msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-
-#: builtin/show-branch.c:831
-#, c-format
-msgid "cannot handle more than %d rev."
-msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
-msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-
-#: builtin/show-branch.c:835
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid ref."
-msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-
-#: builtin/show-branch.c:838
-#, c-format
-msgid "cannot find commit %s (%s)"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
-
-#: builtin/show-index.c:21
-msgid "hash-algorithm"
-msgstr "thuật-toán-băm"
-
-#: builtin/show-index.c:31
-msgid "Unknown hash algorithm"
-msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
-
-#: builtin/show-ref.c:12
-msgid ""
-"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
-msgstr ""
-"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
-
-#: builtin/show-ref.c:13
-msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
-msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-
-#: builtin/show-ref.c:162
-msgid "only show tags (can be combined with heads)"
-msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-
-#: builtin/show-ref.c:163
-msgid "only show heads (can be combined with tags)"
-msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-
-#: builtin/show-ref.c:164
-msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
-msgstr ""
-"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-
-#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
-msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
-msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-
-#: builtin/show-ref.c:171
-msgid "dereference tags into object IDs"
-msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-
-#: builtin/show-ref.c:173
-msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
-msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-
-#: builtin/show-ref.c:177
-msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
-msgstr ""
-"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-
-#: builtin/show-ref.c:179
-msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
-msgstr ""
-"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
-"bộ"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:21
-msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
-msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:50
-#| msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
-msgid "git sparse-checkout list"
-msgstr "git sparse-checkout list"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:76
-msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
-msgstr ""
-"không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
-"không tồn tại)"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:228
-msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:269
-msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
-msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:271
-msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
-msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:288
-msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
-msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:307
-msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
-msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:344
-#, c-format
-msgid "failed to open '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:401
-#, c-format
-msgid "could not normalize path %s"
-msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:413
-msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
-msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:438
-#, c-format
-msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
-msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:492 builtin/sparse-checkout.c:516
-msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
-msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:561
-msgid "read patterns from standard in"
-msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:576
-#| msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
-msgid "git sparse-checkout reapply"
-msgstr "git sparse-checkout reapply"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:595
-#| msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
-msgid "git sparse-checkout disable"
-msgstr "git sparse-checkout disable"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:623
-msgid "error while refreshing working directory"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
-
-#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
-msgid "git stash list [<options>]"
-msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
-msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
-msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
-
-#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
-msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
-msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
-
-#: builtin/stash.c:25
-msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
-msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
-
-#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
-msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
-msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
-
-#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
-msgid "git stash clear"
-msgstr "git stash clear"
-
-#: builtin/stash.c:28
-msgid ""
-"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
-"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
-"          [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
-"          [--] [<pathspec>...]]"
-msgstr ""
-"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
-"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
-"          [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
-"          [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
-
-#: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
-msgid ""
-"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
-"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
-msgstr ""
-"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
-"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
-
-#: builtin/stash.c:53
-msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
-msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
-
-#: builtin/stash.c:58
-msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
-msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
-
-#: builtin/stash.c:73
-msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
-msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
-
-#: builtin/stash.c:78
-msgid ""
-"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
-"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
-"          [--] [<pathspec>...]]"
-msgstr ""
-"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
-"          [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
-"          [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
-
-#: builtin/stash.c:128
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a stash-like commit"
-msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-
-#: builtin/stash.c:148
-#, c-format
-msgid "Too many revisions specified:%s"
-msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
-
-#: builtin/stash.c:162
-msgid "No stash entries found."
-msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
-
-#: builtin/stash.c:176
-#, c-format
-msgid "%s is not a valid reference"
-msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
-
-#: builtin/stash.c:225
-msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
-msgstr ""
-"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
-
-#: builtin/stash.c:404
-msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
-msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-
-#: builtin/stash.c:415
-#, c-format
-msgid "could not generate diff %s^!."
-msgstr "không thể tạo diff %s^!."
-
-#: builtin/stash.c:422
-msgid "conflicts in index.Try without --index."
-msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-
-#: builtin/stash.c:428
-msgid "could not save index tree"
-msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
-
-#: builtin/stash.c:437
-msgid "could not restore untracked files from stash"
-msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-
-#: builtin/stash.c:451
-#, c-format
-msgid "Merging %s with %s"
-msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
-
-#: builtin/stash.c:461
-msgid "Index was not unstashed."
-msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-
-#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
-msgid "attempt to recreate the index"
-msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-
-#: builtin/stash.c:555
-#, c-format
-msgid "Dropped %s (%s)"
-msgstr "Đã xóa %s (%s)"
-
-#: builtin/stash.c:558
-#, c-format
-msgid "%s: Could not drop stash entry"
-msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
-
-#: builtin/stash.c:583
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a stash reference"
-msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
-
-#: builtin/stash.c:633
-msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
-msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-
-#: builtin/stash.c:656
-msgid "No branch name specified"
-msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-
-#: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837
-#, c-format
-msgid "Cannot update %s with %s"
-msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
-
-#: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1537
-msgid "stash message"
-msgstr "phần chú thích cho stash"
-
-#: builtin/stash.c:828
-msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
-msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
-
-#: builtin/stash.c:1043
-msgid "No changes selected"
-msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-
-#: builtin/stash.c:1143
-msgid "You do not have the initial commit yet"
-msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-
-#: builtin/stash.c:1170
-msgid "Cannot save the current index state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-
-#: builtin/stash.c:1179
-msgid "Cannot save the untracked files"
-msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-
-#: builtin/stash.c:1190 builtin/stash.c:1199
-msgid "Cannot save the current worktree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-
-#: builtin/stash.c:1227
-msgid "Cannot record working tree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-
-#: builtin/stash.c:1276
-msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
-msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
-
-#: builtin/stash.c:1292
-msgid "Did you forget to 'git add'?"
-msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
-
-#: builtin/stash.c:1307
-msgid "No local changes to save"
-msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-
-#: builtin/stash.c:1314
-msgid "Cannot initialize stash"
-msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-
-#: builtin/stash.c:1329
-msgid "Cannot save the current status"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-
-#: builtin/stash.c:1334
-#, c-format
-msgid "Saved working directory and index state %s"
-msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
-
-#: builtin/stash.c:1424
-msgid "Cannot remove worktree changes"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-
-#: builtin/stash.c:1463 builtin/stash.c:1528
-msgid "keep index"
-msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
-
-#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1530
-msgid "stash in patch mode"
-msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
-
-#: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531
-msgid "quiet mode"
-msgstr "chế độ im lặng"
-
-#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533
-msgid "include untracked files in stash"
-msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
-
-#: builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1535
-msgid "include ignore files"
-msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
-
-#: builtin/stash.c:1570
-msgid ""
-"the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
-"See its entry in 'git help config' for details."
-msgstr ""
-"việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
-"Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
-
-#: builtin/stripspace.c:18
-msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-
-#: builtin/stripspace.c:19
-msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-
-#: builtin/stripspace.c:37
-msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
-msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
-
-#: builtin/stripspace.c:40
-msgid "prepend comment character and space to each line"
-msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:2423
-#, c-format
-msgid "Expecting a full ref name, got %s"
-msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:64
-msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
-msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:102
-#, c-format
-msgid "cannot strip one component off url '%s'"
-msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1819
-msgid "alternative anchor for relative paths"
-msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:415
-msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
-msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:629
-#: builtin/submodule--helper.c:652
-#, c-format
-msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
-msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:524
-#, c-format
-msgid "Entering '%s'\n"
-msgstr "Đang vào “%s”\n"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:527
-#, c-format
-msgid ""
-"run_command returned non-zero status for %s\n"
-"."
-msgstr ""
-"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
-"."
-
-#: builtin/submodule--helper.c:549
-#, c-format
-msgid ""
-"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
-"submodules of %s\n"
-"."
-msgstr ""
-"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
-"con lồng nhau của %s\n"
-"."
-
-#: builtin/submodule--helper.c:565
-msgid "Suppress output of entering each submodule command"
-msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1487
-msgid "Recurse into nested submodules"
-msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:572
-msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
-msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--]  <lệnh>"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:599
-#, c-format
-msgid ""
-"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
-"authoritative upstream."
-msgstr ""
-"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
-"sở hữu chính nó."
-
-#: builtin/submodule--helper.c:666
-#, c-format
-msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:670
-#, c-format
-msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
-msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:680
-#, c-format
-msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
-msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:687
-#, c-format
-msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:709
-msgid "Suppress output for initializing a submodule"
-msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:714
-msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
-msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:787 builtin/submodule--helper.c:922
-#, c-format
-msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
-msgstr ""
-"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
-"“%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:835
-#, c-format
-msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
-msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1457
-#, c-format
-msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623
-msgid "Suppress submodule status output"
-msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:887
-msgid ""
-"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
-"HEAD"
-msgstr ""
-"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
-"đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:888
-msgid "recurse into nested submodules"
-msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:893
-msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
-msgstr ""
-"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:917
-msgid "git submodule--helper name <path>"
-msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:989
-#, c-format
-msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
-msgstr ""
-"* %s %s(blob)->%s(\n"
-")"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:992
-#, c-format
-msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
-msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1005
-#, c-format
-msgid "%s"
-msgstr "%s"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1055
-#, c-format
-msgid "couldn't hash object from '%s'"
-msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1059
-#, c-format
-msgid "unexpected mode %o\n"
-msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1300
-msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
-msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1302
-msgid "to compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
-msgstr ""
-"để so sánh lần chuyển giao lưu trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1304
-msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
-msgstr ""
-"bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của 'ignore_config' được đặt thành 'all'"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1306
-msgid "limit the summary size"
-msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1311
-msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
-msgstr ""
-"git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</"
-"đường/dẫn>]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1335
-msgid "could not fetch a revision for HEAD"
-msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1340
-msgid "--cached and --files are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1407
-#, c-format
-msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
-msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1413
-#, c-format
-msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1427
-#, c-format
-msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1438
-#, c-format
-msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1485
-msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
-msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1492
-msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
-msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1546
-#, c-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
-"really want to remove it including all of its history)"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
-"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1558
-#, c-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
-"them"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
-"bỏ chúng đi"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1566
-#, c-format
-msgid "Cleared directory '%s'\n"
-msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1568
-#, c-format
-msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1579
-#, c-format
-msgid "could not create empty submodule directory %s"
-msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1595
-#, c-format
-msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
-msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1624
-msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
-msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1625
-msgid "Unregister all submodules"
-msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1630
-msgid ""
-"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
-msgstr ""
-"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--]  [</đường/dẫn>…]]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1644
-msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
-msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1713
-msgid ""
-"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
-"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
-"submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
-"'--reference-if-able' instead of '--reference'."
-msgstr ""
-"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
-"lệ.\n"
-"Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
-"này, đặt\n"
-"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
-"bằng\n"
-"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1752 builtin/submodule--helper.c:1755
-#, c-format
-msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
-msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1791
-#, c-format
-msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
-msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1798
-#, c-format
-msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
-msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1822
-msgid "where the new submodule will be cloned to"
-msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1825
-msgid "name of the new submodule"
-msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1828
-msgid "url where to clone the submodule from"
-msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1836
-msgid "depth for shallow clones"
-msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1839 builtin/submodule--helper.c:2348
-msgid "force cloning progress"
-msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1841 builtin/submodule--helper.c:2350
-msgid "disallow cloning into non-empty directory"
-msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1848
-msgid ""
-"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
-"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
-"<url> --path <path>"
-msgstr ""
-"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
-"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
-"</đường/dẫn>"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1873
-#, c-format
-msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
-msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1884
-#, c-format
-msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
-msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1888
-#, c-format
-msgid "directory not empty: '%s'"
-msgstr "thư mục không trống: '%s'"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1900
-#, c-format
-msgid "could not get submodule directory for '%s'"
-msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1936
-#, c-format
-msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
-msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1940
-#, c-format
-msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
-msgstr ""
-"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2041
-#, c-format
-msgid "Submodule path '%s' not initialized"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2045
-msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
-msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2075
-#, c-format
-msgid "Skipping unmerged submodule %s"
-msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2104
-#, c-format
-msgid "Skipping submodule '%s'"
-msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2254
-#, c-format
-msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
-msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2265
-#, c-format
-msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
-msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2327 builtin/submodule--helper.c:2573
-msgid "path into the working tree"
-msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2330
-msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
-msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2334
-msgid "rebase, merge, checkout or none"
-msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2340
-msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
-msgstr ""
-"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2343
-msgid "parallel jobs"
-msgstr "công việc đồng thời"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2345
-msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
-msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2346
-msgid "don't print cloning progress"
-msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2357
-msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
-msgstr ""
-"git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2370
-msgid "bad value for update parameter"
-msgstr "giá trị cho  tham số cập nhật bị sai"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2418
-#, c-format
-msgid ""
-"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
-"the superproject is not on any branch"
-msgstr ""
-"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
-"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2541
-#, c-format
-msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
-msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2574
-msgid "recurse into submodules"
-msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2580
-msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
-msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2636
-msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
-msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2639
-msgid "unset the config in the .gitmodules file"
-msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2644
-msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
-msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2645
-msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
-msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2646
-msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
-msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2665 git-submodule.sh:151
-#, sh-format
-msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
-msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2681
-msgid "Suppress output for setting url of a submodule"
-msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2685
-msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
-msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2718
-msgid "set the default tracking branch to master"
-msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2720
-msgid "set the default tracking branch"
-msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2724
-msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
-msgstr ""
-"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2725
-msgid ""
-"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
-msgstr ""
-"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
-"dẫn>"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2732
-msgid "--branch or --default required"
-msgstr "cần --branch hoặc --default"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2735
-msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:438 git.c:710
-#, c-format
-msgid "%s doesn't support --super-prefix"
-msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:2798
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
-msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:8
-msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
-msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:9
-msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
-msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:40
-msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
-msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:41
-msgid "delete symbolic ref"
-msgstr "xóa tham chiếu mềm"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:42
-msgid "shorten ref output"
-msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
-msgid "reason"
-msgstr "lý do"
-
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
-msgid "reason of the update"
-msgstr "lý do cập nhật"
-
-#: builtin/tag.c:25
-msgid ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
-"\t\t<tagname> [<head>]"
-msgstr ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
-"\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
-
-#: builtin/tag.c:27
-msgid "git tag -d <tagname>..."
-msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
-
-#: builtin/tag.c:28
-msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
-"points-at <object>]\n"
-"\t\t[--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] "
-"[<pattern>...]"
-msgstr ""
-"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
-"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
-"\t\t[--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged "
-"[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
-
-#: builtin/tag.c:30
-msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
-msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>]  <tên-thẻ>…"
-
-#: builtin/tag.c:89
-#, c-format
-msgid "tag '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-
-#: builtin/tag.c:105
-#, c-format
-msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-
-#: builtin/tag.c:135
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Write a message for tag:\n"
-"  %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
-"  %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-
-#: builtin/tag.c:139
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Write a message for tag:\n"
-"  %s\n"
-"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
-"want to.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
-"  %s\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
-"nếu muốn.\n"
-
-#: builtin/tag.c:198
-msgid "unable to sign the tag"
-msgstr "không thể ký thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:200
-msgid "unable to write tag file"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:216
-#, c-format
-msgid ""
-"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
-"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
-"\n"
-"\tgit tag -f %s %s^{}"
-msgstr ""
-"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
-"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
-"\n"
-"\tgit tag -f %s %s^{}"
-
-#: builtin/tag.c:232
-msgid "bad object type."
-msgstr "kiểu đối tượng sai."
-
-#: builtin/tag.c:285
-msgid "no tag message?"
-msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-
-#: builtin/tag.c:292
-#, c-format
-msgid "The tag message has been left in %s\n"
-msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-
-#: builtin/tag.c:403
-msgid "list tag names"
-msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:405
-msgid "print <n> lines of each tag message"
-msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-
-#: builtin/tag.c:407
-msgid "delete tags"
-msgstr "xóa thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:408
-msgid "verify tags"
-msgstr "thẩm tra thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:410
-msgid "Tag creation options"
-msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:412
-msgid "annotated tag, needs a message"
-msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-
-#: builtin/tag.c:414
-msgid "tag message"
-msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:416
-msgid "force edit of tag message"
-msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
-
-#: builtin/tag.c:417
-msgid "annotated and GPG-signed tag"
-msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-
-#: builtin/tag.c:420
-msgid "use another key to sign the tag"
-msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:421
-msgid "replace the tag if exists"
-msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-
-#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492
-msgid "create a reflog"
-msgstr "tạo một reflog"
-
-#: builtin/tag.c:424
-msgid "Tag listing options"
-msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:425
-msgid "show tag list in columns"
-msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-
-#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
-msgid "print only tags that contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-
-#: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429
-msgid "print only tags that don't contain the commit"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
-
-#: builtin/tag.c:430
-msgid "print only tags that are merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-
-#: builtin/tag.c:431
-msgid "print only tags that are not merged"
-msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-
-#: builtin/tag.c:435
-msgid "print only tags of the object"
-msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-
-#: builtin/tag.c:483
-msgid "--column and -n are incompatible"
-msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-
-#: builtin/tag.c:505
-msgid "-n option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:507
-msgid "--contains option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:509
-msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:511
-msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:513
-msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
-msgstr ""
-"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:524
-msgid "only one -F or -m option is allowed."
-msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-
-#: builtin/tag.c:543
-msgid "too many params"
-msgstr "quá nhiều đối số"
-
-#: builtin/tag.c:549
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid tag name."
-msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-
-#: builtin/tag.c:554
-#, c-format
-msgid "tag '%s' already exists"
-msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-
-#: builtin/tag.c:585
-#, c-format
-msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-
-#: builtin/unpack-objects.c:502
-msgid "Unpacking objects"
-msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
-
-#: builtin/update-index.c:84
-#, c-format
-msgid "failed to create directory %s"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-
-#: builtin/update-index.c:100
-#, c-format
-msgid "failed to create file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
-
-#: builtin/update-index.c:108
-#, c-format
-msgid "failed to delete file %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
-
-#: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
-#, c-format
-msgid "failed to delete directory %s"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
-
-#: builtin/update-index.c:140
-#, c-format
-msgid "Testing mtime in '%s' "
-msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
-
-#: builtin/update-index.c:154
-msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
-
-#: builtin/update-index.c:167
-msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
-
-#: builtin/update-index.c:180
-msgid "directory stat info changes after updating a file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
-
-#: builtin/update-index.c:191
-msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
-msgstr ""
-"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
-"mục con"
-
-#: builtin/update-index.c:202
-msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
-
-#: builtin/update-index.c:215
-msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
-msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
-
-#: builtin/update-index.c:222
-msgid " OK"
-msgstr " Đồng ý"
-
-#: builtin/update-index.c:591
-msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-
-#: builtin/update-index.c:974
-msgid "continue refresh even when index needs update"
-msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-
-#: builtin/update-index.c:977
-msgid "refresh: ignore submodules"
-msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-
-#: builtin/update-index.c:980
-msgid "do not ignore new files"
-msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-
-#: builtin/update-index.c:982
-msgid "let files replace directories and vice-versa"
-msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-
-#: builtin/update-index.c:984
-msgid "notice files missing from worktree"
-msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-
-#: builtin/update-index.c:986
-msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
-msgstr ""
-"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-
-#: builtin/update-index.c:989
-msgid "refresh stat information"
-msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-
-#: builtin/update-index.c:993
-msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
-msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-
-#: builtin/update-index.c:997
-msgid "<mode>,<object>,<path>"
-msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-
-#: builtin/update-index.c:998
-msgid "add the specified entry to the index"
-msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-
-#: builtin/update-index.c:1008
-msgid "mark files as \"not changing\""
-msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-
-#: builtin/update-index.c:1011
-msgid "clear assumed-unchanged bit"
-msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-
-#: builtin/update-index.c:1014
-msgid "mark files as \"index-only\""
-msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-
-#: builtin/update-index.c:1017
-msgid "clear skip-worktree bit"
-msgstr "xóa bít skip-worktree"
-
-#: builtin/update-index.c:1020
-msgid "do not touch index-only entries"
-msgstr "đừng động vào các mục index-only"
-
-#: builtin/update-index.c:1022
-msgid "add to index only; do not add content to object database"
-msgstr ""
-"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-
-#: builtin/update-index.c:1024
-msgid "remove named paths even if present in worktree"
-msgstr ""
-"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
-"làm việc"
-
-#: builtin/update-index.c:1026
-msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
-msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-
-#: builtin/update-index.c:1028
-msgid "read list of paths to be updated from standard input"
-msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/update-index.c:1032
-msgid "add entries from standard input to the index"
-msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-
-#: builtin/update-index.c:1036
-msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
-msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-
-#: builtin/update-index.c:1040
-msgid "only update entries that differ from HEAD"
-msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-
-#: builtin/update-index.c:1044
-msgid "ignore files missing from worktree"
-msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-
-#: builtin/update-index.c:1047
-msgid "report actions to standard output"
-msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-
-#: builtin/update-index.c:1049
-msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
-msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-
-#: builtin/update-index.c:1053
-msgid "write index in this format"
-msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-
-#: builtin/update-index.c:1055
-msgid "enable or disable split index"
-msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-
-#: builtin/update-index.c:1057
-msgid "enable/disable untracked cache"
-msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-
-#: builtin/update-index.c:1059
-msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
-msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-
-#: builtin/update-index.c:1061
-msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
-msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-
-#: builtin/update-index.c:1063
-msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
-msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
-
-#: builtin/update-index.c:1065
-msgid "enable or disable file system monitor"
-msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
-
-#: builtin/update-index.c:1067
-msgid "mark files as fsmonitor valid"
-msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
-
-#: builtin/update-index.c:1070
-msgid "clear fsmonitor valid bit"
-msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
-
-#: builtin/update-index.c:1173
-msgid ""
-"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
-"enable split index"
-msgstr ""
-"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
-"muốn bật chia tách mục lục"
-
-#: builtin/update-index.c:1182
-msgid ""
-"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
-"disable split index"
-msgstr ""
-"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
-"muốn tắt chia tách mục lục"
-
-#: builtin/update-index.c:1194
-msgid ""
-"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
-"to disable the untracked cache"
-msgstr ""
-"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
-"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
-
-#: builtin/update-index.c:1198
-msgid "Untracked cache disabled"
-msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-
-#: builtin/update-index.c:1206
-msgid ""
-"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
-"to enable the untracked cache"
-msgstr ""
-"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
-"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
-
-#: builtin/update-index.c:1210
-#, c-format
-msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
-msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
-
-#: builtin/update-index.c:1218
-msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
-msgstr ""
-"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
-"thống tập tin"
-
-#: builtin/update-index.c:1222
-msgid "fsmonitor enabled"
-msgstr "fsmonitor được bật"
-
-#: builtin/update-index.c:1225
-msgid ""
-"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
-msgstr ""
-"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
-"thống tập tin"
-
-#: builtin/update-index.c:1229
-msgid "fsmonitor disabled"
-msgstr "fsmonitor bị tắt"
-
-#: builtin/update-ref.c:10
-msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
-
-#: builtin/update-ref.c:11
-msgid "git update-ref [<options>]    <refname> <new-val> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
-
-#: builtin/update-ref.c:12
-msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
-msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
-
-#: builtin/update-ref.c:487
-msgid "delete the reference"
-msgstr "xóa tham chiếu"
-
-#: builtin/update-ref.c:489
-msgid "update <refname> not the one it points to"
-msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-
-#: builtin/update-ref.c:490
-msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
-msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-
-#: builtin/update-ref.c:491
-msgid "read updates from stdin"
-msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-
-#: builtin/update-server-info.c:7
-msgid "git update-server-info [--force]"
-msgstr "git update-server-info [--force]"
-
-#: builtin/update-server-info.c:15
-msgid "update the info files from scratch"
-msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
-
-#: builtin/upload-pack.c:11
-msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
-msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
-
-#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
-msgid "quit after a single request/response exchange"
-msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-
-#: builtin/upload-pack.c:25
-msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
-msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-
-#: builtin/upload-pack.c:27
-msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
-msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-
-#: builtin/upload-pack.c:29
-msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
-msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
-
-#: builtin/verify-commit.c:19
-msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
-msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-
-#: builtin/verify-commit.c:68
-msgid "print commit contents"
-msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-
-#: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
-msgid "print raw gpg status output"
-msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
-
-#: builtin/verify-pack.c:59
-msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
-msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
-
-#: builtin/verify-pack.c:70
-msgid "verbose"
-msgstr "chi tiết"
-
-#: builtin/verify-pack.c:72
-msgid "show statistics only"
-msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
-
-#: builtin/verify-tag.c:18
-msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
-msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
-
-#: builtin/verify-tag.c:36
-msgid "print tag contents"
-msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
-
-#: builtin/worktree.c:17
-msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
-msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
-
-#: builtin/worktree.c:18
-msgid "git worktree list [<options>]"
-msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/worktree.c:19
-msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
-msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
-
-#: builtin/worktree.c:20
-msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
-msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
-
-#: builtin/worktree.c:21
-msgid "git worktree prune [<options>]"
-msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
-
-#: builtin/worktree.c:22
-msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
-msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
-
-#: builtin/worktree.c:23
-msgid "git worktree unlock <path>"
-msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-
-#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:970
-#, c-format
-msgid "failed to delete '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-
-#: builtin/worktree.c:85
-msgid "not a valid directory"
-msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
-
-#: builtin/worktree.c:91
-msgid "gitdir file does not exist"
-msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
-
-#: builtin/worktree.c:96 builtin/worktree.c:105
-#, c-format
-msgid "unable to read gitdir file (%s)"
-msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-
-#: builtin/worktree.c:115
-#, c-format
-msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
-msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
-
-#: builtin/worktree.c:123
-msgid "invalid gitdir file"
-msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
-
-#: builtin/worktree.c:131
-msgid "gitdir file points to non-existent location"
-msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-
-#: builtin/worktree.c:146
-#, c-format
-msgid "Removing %s/%s: %s"
-msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
-
-#: builtin/worktree.c:221
-msgid "report pruned working trees"
-msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
-
-#: builtin/worktree.c:223
-msgid "expire working trees older than <time>"
-msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-
-#: builtin/worktree.c:293
-#, c-format
-msgid "'%s' already exists"
-msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-
-#: builtin/worktree.c:302
-#, c-format
-msgid "unusable worktree destination '%s'"
-msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
-
-#: builtin/worktree.c:307
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
-"use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
-msgstr ""
-"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
-"dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
-
-#: builtin/worktree.c:309
-#, c-format
-msgid ""
-"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
-"use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
-msgstr ""
-"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
-"dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
-
-#: builtin/worktree.c:360
-#, c-format
-msgid "could not create directory of '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-
-#: builtin/worktree.c:494 builtin/worktree.c:500
-#, c-format
-msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
-msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
-
-#: builtin/worktree.c:496
-#, c-format
-msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
-msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
-
-#: builtin/worktree.c:505
-#, c-format
-msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
-msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
-
-#: builtin/worktree.c:511
-#, c-format
-msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
-msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
-
-#: builtin/worktree.c:552
-msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
-msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-
-#: builtin/worktree.c:555
-msgid "create a new branch"
-msgstr "tạo nhánh mới"
-
-#: builtin/worktree.c:557
-msgid "create or reset a branch"
-msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-
-#: builtin/worktree.c:559
-msgid "populate the new working tree"
-msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-
-#: builtin/worktree.c:560
-msgid "keep the new working tree locked"
-msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-
-#: builtin/worktree.c:563
-msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
-msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
-
-#: builtin/worktree.c:566
-msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
-msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
-
-#: builtin/worktree.c:574
-msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/worktree.c:635
-msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
-msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-
-#: builtin/worktree.c:755
-msgid "reason for locking"
-msgstr "lý do khóa"
-
-#: builtin/worktree.c:767 builtin/worktree.c:800 builtin/worktree.c:874
-#: builtin/worktree.c:998
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a working tree"
-msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-
-#: builtin/worktree.c:769 builtin/worktree.c:802
-msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
-msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-
-#: builtin/worktree.c:774
-#, c-format
-msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
-msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-
-#: builtin/worktree.c:776
-#, c-format
-msgid "'%s' is already locked"
-msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-
-#: builtin/worktree.c:804
-#, c-format
-msgid "'%s' is not locked"
-msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-
-#: builtin/worktree.c:845
-msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
-msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
-
-#: builtin/worktree.c:853
-msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
-msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-
-#: builtin/worktree.c:876 builtin/worktree.c:1000
-#, c-format
-msgid "'%s' is a main working tree"
-msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
-
-#: builtin/worktree.c:881
-#, c-format
-msgid "could not figure out destination name from '%s'"
-msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
-
-#: builtin/worktree.c:894
-#, c-format
-msgid ""
-"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
-"use 'move -f -f' to override or unlock first"
-msgstr ""
-"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
-"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-
-#: builtin/worktree.c:896
-msgid ""
-"cannot move a locked working tree;\n"
-"use 'move -f -f' to override or unlock first"
-msgstr ""
-"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
-"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-
-#: builtin/worktree.c:899
-#, c-format
-msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
-msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
-
-#: builtin/worktree.c:904
-#, c-format
-msgid "failed to move '%s' to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
-
-#: builtin/worktree.c:950
-#, c-format
-msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
-
-#: builtin/worktree.c:954
-#, c-format
-msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
-msgstr ""
-"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
-"force để xóa nó"
-
-#: builtin/worktree.c:959
-#, c-format
-msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
-msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
-
-#: builtin/worktree.c:982
-msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
-msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-
-#: builtin/worktree.c:1005
-#, c-format
-msgid ""
-"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
-"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
-msgstr ""
-"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
-"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-
-#: builtin/worktree.c:1007
-msgid ""
-"cannot remove a locked working tree;\n"
-"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
-msgstr ""
-"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
-"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-
-#: builtin/worktree.c:1010
-#, c-format
-msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
-msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
-
-#: builtin/worktree.c:1034
-#, c-format
-msgid "repair: %s: %s"
-msgstr "sửa chữa: %s: %s"
-
-#: builtin/worktree.c:1037
-#, c-format
-msgid "error: %s: %s"
-msgstr "lỗi: %s: %s"
-
-#: builtin/write-tree.c:15
-msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
-msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
-
-#: builtin/write-tree.c:28
-msgid "<prefix>/"
-msgstr "<tiền tố>/"
-
-#: builtin/write-tree.c:29
-msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
-msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
-
-#: builtin/write-tree.c:31
-msgid "only useful for debugging"
-msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-
-#: http-fetch.c:114
-#, c-format
-msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
-msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được '%s')"
-
-#: http-fetch.c:122
-msgid "not a git repository"
-msgstr "không phải là kho git"
-
-#: t/helper/test-reach.c:154
-#, c-format
-msgid "commit %s is not marked reachable"
-msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
-
-#: t/helper/test-reach.c:164
-msgid "too many commits marked reachable"
-msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
-
-#: t/helper/test-serve-v2.c:7
-msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
-msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
-
-#: t/helper/test-serve-v2.c:19
-msgid "exit immediately after advertising capabilities"
-msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
-
-#: git.c:28
-msgid ""
-"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
-"           [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
-"           [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
-"bare]\n"
-"           [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
-"           <command> [<args>]"
-msgstr ""
-"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
-"           [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
-"path]\n"
-"           [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
-"bare]\n"
-"           [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
-"namespace=<tên>]\n"
-"           <lệnh> [<các tham số>]"
-
-#: git.c:35
-msgid ""
-"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
-"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
-"to read about a specific subcommand or concept.\n"
-"See 'git help git' for an overview of the system."
-msgstr ""
-"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
-"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
-"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
-"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
-
-#: git.c:187
-#, c-format
-msgid "no directory given for --git-dir\n"
-msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
-
-#: git.c:201
-#, c-format
-msgid "no namespace given for --namespace\n"
-msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
-
-#: git.c:215
-#, c-format
-msgid "no directory given for --work-tree\n"
-msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
-
-#: git.c:229
-#, c-format
-msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
-msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
-
-#: git.c:251
-#, c-format
-msgid "-c expects a configuration string\n"
-msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
-
-#: git.c:289
-#, c-format
-msgid "no directory given for -C\n"
-msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
-
-#: git.c:315
-#, c-format
-msgid "unknown option: %s\n"
-msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
-
-#: git.c:364
-#, c-format
-msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
-msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
-
-#: git.c:373
-#, c-format
-msgid ""
-"alias '%s' changes environment variables.\n"
-"You can use '!git' in the alias to do this"
-msgstr ""
-"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
-"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
-
-#: git.c:380
-#, c-format
-msgid "empty alias for %s"
-msgstr "làm trống bí danh cho %s"
-
-#: git.c:383
-#, c-format
-msgid "recursive alias: %s"
-msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
-
-#: git.c:465
-msgid "write failure on standard output"
-msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
-
-#: git.c:467
-msgid "unknown write failure on standard output"
-msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
-
-#: git.c:469
-msgid "close failed on standard output"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
-
-#: git.c:819
-#, c-format
-msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
-msgstr ""
-"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
-
-#: git.c:869
-#, c-format
-msgid "cannot handle %s as a builtin"
-msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
-
-#: git.c:882
-#, c-format
-msgid ""
-"usage: %s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"cách dùng: %s\n"
-"\n"
-
-#: git.c:902
-#, c-format
-msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
-msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
-
-#: git.c:914
-#, c-format
-msgid "failed to run command '%s': %s\n"
-msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
-
-#: http.c:399
-#, c-format
-msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
-msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
-
-#: http.c:420
-msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
-msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-
-#: http.c:429
-msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
-msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-
-#: http.c:910
-msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
-msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-
-#: http.c:989
-msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
-msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
-
-#: http.c:1132
-#, c-format
-msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
-msgstr ""
-"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
-"sau:"
-
-#: http.c:1139
-#, c-format
-msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
-msgstr ""
-"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
-"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
-
-#: http.c:1143
-#, c-format
-msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
-msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
-
-#: http.c:2025
-#, c-format
-msgid ""
-"unable to update url base from redirection:\n"
-"  asked for: %s\n"
-"   redirect: %s"
-msgstr ""
-"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
-"      hỏi cho: %s\n"
-" chuyển hướng: %s"
-
-#: remote-curl.c:174
-#, c-format
-msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
-msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
-
-#: remote-curl.c:298
-#, c-format
-msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
-msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
-
-#: remote-curl.c:399
-msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
-msgstr ""
-"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
-"flush"
-
-#: remote-curl.c:430
-#, c-format
-msgid "invalid server response; got '%s'"
-msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
-
-#: remote-curl.c:490
-#, c-format
-msgid "repository '%s' not found"
-msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
-
-#: remote-curl.c:494
-#, c-format
-msgid "Authentication failed for '%s'"
-msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
-
-#: remote-curl.c:498
-#, c-format
-msgid "unable to access '%s': %s"
-msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-
-#: remote-curl.c:504
-#, c-format
-msgid "redirecting to %s"
-msgstr "chuyển hướng đến %s"
-
-#: remote-curl.c:633
-msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
-msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
-
-#: remote-curl.c:645
-msgid "remote server sent stateless separator"
-msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
-
-#: remote-curl.c:715
-msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
-msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
-
-#: remote-curl.c:745
-#, c-format
-msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
-msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
-
-#: remote-curl.c:747
-msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
-msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
-
-#: remote-curl.c:823
-#, c-format
-msgid "RPC failed; %s"
-msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
-
-#: remote-curl.c:863
-msgid "cannot handle pushes this big"
-msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
-
-#: remote-curl.c:978
-#, c-format
-msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
-msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
-
-#: remote-curl.c:982
-#, c-format
-msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
-msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
-
-#: remote-curl.c:1032
-#, c-format
-msgid "%d bytes of length header were received"
-msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
-
-#: remote-curl.c:1034
-#, c-format
-msgid "%d bytes of body are still expected"
-msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
-
-#: remote-curl.c:1123
-msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
-msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
-
-#: remote-curl.c:1138
-msgid "fetch failed."
-msgstr "lấy về gặp lỗi."
-
-#: remote-curl.c:1184
-msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
-msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
-
-#: remote-curl.c:1228 remote-curl.c:1234
-#, c-format
-msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
-msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-
-#: remote-curl.c:1246 remote-curl.c:1361
-#, c-format
-msgid "http transport does not support %s"
-msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
-
-#: remote-curl.c:1282
-msgid "git-http-push failed"
-msgstr "git-http-push gặp lỗi"
-
-#: remote-curl.c:1467
-msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
-msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
-
-#: remote-curl.c:1499
-msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
-msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
-
-#: remote-curl.c:1506
-msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
-msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
-
-#: remote-curl.c:1547
-#, c-format
-msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
-msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
-
-#: compat/compiler.h:26
-msgid "no compiler information available\n"
-msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
-
-#: compat/compiler.h:38
-msgid "no libc information available\n"
-msgstr "không có thông tin về libc\n"
-
-#: list-objects-filter-options.h:91
-msgid "args"
-msgstr "các_tham_số"
-
-#: list-objects-filter-options.h:92
-msgid "object filtering"
-msgstr "lọc đối tượng"
-
-#: parse-options.h:183
-msgid "expiry-date"
-msgstr "ngày hết hạn"
-
-#: parse-options.h:197
-msgid "no-op (backward compatibility)"
-msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-
-#: parse-options.h:309
-msgid "be more verbose"
-msgstr "chi tiết hơn nữa"
-
-#: parse-options.h:311
-msgid "be more quiet"
-msgstr "im lặng hơn nữa"
-
-#: parse-options.h:317
-msgid "use <n> digits to display object names"
-msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
-
-#: parse-options.h:336
-msgid "how to strip spaces and #comments from message"
-msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-
-#: parse-options.h:337
-msgid "read pathspec from file"
-msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
-
-#: parse-options.h:338
-msgid ""
-"with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
-msgstr ""
-"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
-"tự NULL"
-
-#: ref-filter.h:96
-msgid "key"
-msgstr "khóa"
-
-#: ref-filter.h:96
-msgid "field name to sort on"
-msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-
-#: rerere.h:44
-msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
-msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
-
-#: wt-status.h:80
-msgid "HEAD detached at "
-msgstr "HEAD được tách rời tại "
-
-#: wt-status.h:81
-msgid "HEAD detached from "
-msgstr "HEAD được tách rời từ "
-
-#: command-list.h:50
-msgid "Add file contents to the index"
-msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
-
-#: command-list.h:51
-msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
-msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
-
-#: command-list.h:52
-msgid "Annotate file lines with commit information"
-msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
-
-#: command-list.h:53
-msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
-msgstr ""
-"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
-
-#: command-list.h:54
-msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
-msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
-
-#: command-list.h:55
-msgid "Create an archive of files from a named tree"
-msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
-
-#: command-list.h:56
-msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
-msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
-
-#: command-list.h:57
-msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
-msgstr ""
-"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
-"tin"
-
-#: command-list.h:58
-msgid "List, create, or delete branches"
-msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
-
-#: command-list.h:59
-msgid "Collect information for user to file a bug report"
-msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
-
-#: command-list.h:60
-msgid "Move objects and refs by archive"
-msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
-
-#: command-list.h:61
-msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
-msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
-
-#: command-list.h:62
-msgid "Display gitattributes information"
-msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
-
-#: command-list.h:63
-msgid "Debug gitignore / exclude files"
-msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
-
-#: command-list.h:64
-msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
-msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
-
-#: command-list.h:65
-msgid "Switch branches or restore working tree files"
-msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
-
-#: command-list.h:66
-msgid "Copy files from the index to the working tree"
-msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
-
-#: command-list.h:67
-msgid "Ensures that a reference name is well formed"
-msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
-
-#: command-list.h:68
-msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
-msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
-
-#: command-list.h:69
-msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
-msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
-
-#: command-list.h:70
-msgid "Graphical alternative to git-commit"
-msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
-
-#: command-list.h:71
-msgid "Remove untracked files from the working tree"
-msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
-
-#: command-list.h:72
-msgid "Clone a repository into a new directory"
-msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
-
-#: command-list.h:73
-msgid "Display data in columns"
-msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
-
-#: command-list.h:74
-msgid "Record changes to the repository"
-msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
-
-#: command-list.h:75
-msgid "Write and verify Git commit-graph files"
-msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
-
-#: command-list.h:76
-msgid "Create a new commit object"
-msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
-
-#: command-list.h:77
-msgid "Get and set repository or global options"
-msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
-
-#: command-list.h:78
-msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
-msgstr ""
-"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
-
-#: command-list.h:79
-msgid "Retrieve and store user credentials"
-msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
-
-#: command-list.h:80
-msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
-msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
-
-#: command-list.h:81
-msgid "Helper to store credentials on disk"
-msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
-
-#: command-list.h:82
-msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
-msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
-
-#: command-list.h:83
-msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
-msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
-
-#: command-list.h:84
-msgid "A CVS server emulator for Git"
-msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
-
-#: command-list.h:85
-msgid "A really simple server for Git repositories"
-msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
-
-#: command-list.h:86
-msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
-msgstr ""
-"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
-"tham chiếu sẵn có"
-
-#: command-list.h:87
-msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
-msgstr ""
-"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
-"và cây làm việc, v.v.."
-
-#: command-list.h:88
-msgid "Compares files in the working tree and the index"
-msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
-
-#: command-list.h:89
-msgid "Compare a tree to the working tree or index"
-msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
-
-#: command-list.h:90
-msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
-msgstr ""
-"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
-
-#: command-list.h:91
-msgid "Show changes using common diff tools"
-msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
-
-#: command-list.h:92
-msgid "Git data exporter"
-msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
-
-#: command-list.h:93
-msgid "Backend for fast Git data importers"
-msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
-
-#: command-list.h:94
-msgid "Download objects and refs from another repository"
-msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
-
-#: command-list.h:95
-msgid "Receive missing objects from another repository"
-msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
-
-#: command-list.h:96
-msgid "Rewrite branches"
-msgstr "Những nhánh ghi lại"
-
-#: command-list.h:97
-msgid "Produce a merge commit message"
-msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
-
-#: command-list.h:98
-msgid "Output information on each ref"
-msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
-
-#: command-list.h:99
-msgid "Prepare patches for e-mail submission"
-msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
-
-#: command-list.h:100
-msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
-msgstr ""
-"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
-"liệu"
-
-#: command-list.h:101
-msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
-msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
-
-#: command-list.h:102
-msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
-msgstr ""
-"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
-
-#: command-list.h:103
-msgid "Print lines matching a pattern"
-msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-
-#: command-list.h:104
-msgid "A portable graphical interface to Git"
-msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
-
-#: command-list.h:105
-msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
-msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
-
-#: command-list.h:106
-msgid "Display help information about Git"
-msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
-
-#: command-list.h:107
-msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
-msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
-
-#: command-list.h:108
-msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
-msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
-
-#: command-list.h:109
-msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
-msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
-
-#: command-list.h:110
-msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
-msgstr ""
-"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
-
-#: command-list.h:111
-msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
-msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
-
-#: command-list.h:112
-msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
-msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-
-#: command-list.h:113
-msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
-msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
-
-#: command-list.h:114
-msgid "Add or parse structured information in commit messages"
-msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
-
-#: command-list.h:115
-msgid "The Git repository browser"
-msgstr "Bộ duyện kho Git"
-
-#: command-list.h:116
-msgid "Show commit logs"
-msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-
-#: command-list.h:117
-msgid "Show information about files in the index and the working tree"
-msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
-
-#: command-list.h:118
-msgid "List references in a remote repository"
-msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
-
-#: command-list.h:119
-msgid "List the contents of a tree object"
-msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
-
-#: command-list.h:120
-msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
-msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
-
-#: command-list.h:121
-msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
-msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
-
-#: command-list.h:122
-msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
-msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
-
-#: command-list.h:123
-msgid "Join two or more development histories together"
-msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-
-#: command-list.h:124
-msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
-msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
-
-#: command-list.h:125
-msgid "Run a three-way file merge"
-msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
-
-#: command-list.h:126
-msgid "Run a merge for files needing merging"
-msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
-
-#: command-list.h:127
-msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
-msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
-
-#: command-list.h:128
-msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
-msgstr ""
-"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
-"trộn"
-
-#: command-list.h:129
-msgid "Show three-way merge without touching index"
-msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
-
-#: command-list.h:130
-msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
-msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
-
-#: command-list.h:131
-msgid "Creates a tag object"
-msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
-
-#: command-list.h:132
-msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
-msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
-
-#: command-list.h:133
-msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
-msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-
-#: command-list.h:134
-msgid "Find symbolic names for given revs"
-msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
-
-#: command-list.h:135
-msgid "Add or inspect object notes"
-msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
-
-#: command-list.h:136
-msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
-msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
-
-#: command-list.h:137
-msgid "Create a packed archive of objects"
-msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
-
-#: command-list.h:138
-msgid "Find redundant pack files"
-msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
-
-#: command-list.h:139
-msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
-msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
-
-#: command-list.h:140
-msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
-msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
-
-#: command-list.h:141
-msgid "Compute unique ID for a patch"
-msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
-
-#: command-list.h:142
-msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
-msgstr ""
-"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
-
-#: command-list.h:143
-msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
-msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
-
-#: command-list.h:144
-msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
-msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-
-#: command-list.h:145
-msgid "Update remote refs along with associated objects"
-msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-
-#: command-list.h:146
-msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
-msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
-
-#: command-list.h:147
-msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
-msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
-
-#: command-list.h:148
-msgid "Reads tree information into the index"
-msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
-
-#: command-list.h:149
-msgid "Reapply commits on top of another base tip"
-msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-
-#: command-list.h:150
-msgid "Receive what is pushed into the repository"
-msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
-
-#: command-list.h:151
-msgid "Manage reflog information"
-msgstr "Quản lý thông tin reflog"
-
-#: command-list.h:152
-msgid "Manage set of tracked repositories"
-msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
-
-#: command-list.h:153
-msgid "Pack unpacked objects in a repository"
-msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
-
-#: command-list.h:154
-msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
-msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
-
-#: command-list.h:155
-msgid "Generates a summary of pending changes"
-msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
-
-#: command-list.h:156
-msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
-msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
-
-#: command-list.h:157
-msgid "Reset current HEAD to the specified state"
-msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-
-#: command-list.h:158
-msgid "Restore working tree files"
-msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
-
-#: command-list.h:159
-msgid "Revert some existing commits"
-msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
-
-#: command-list.h:160
-msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
-msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
-
-#: command-list.h:161
-msgid "Pick out and massage parameters"
-msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
-
-#: command-list.h:162
-msgid "Remove files from the working tree and from the index"
-msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-
-#: command-list.h:163
-msgid "Send a collection of patches as emails"
-msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
-
-#: command-list.h:164
-msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
-msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
-
-#: command-list.h:165
-msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
-msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
-
-#: command-list.h:166
-msgid "Summarize 'git log' output"
-msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
-
-#: command-list.h:167
-msgid "Show various types of objects"
-msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-
-#: command-list.h:168
-msgid "Show branches and their commits"
-msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
-
-#: command-list.h:169
-msgid "Show packed archive index"
-msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
-
-#: command-list.h:170
-msgid "List references in a local repository"
-msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
-
-#: command-list.h:171
-msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
-msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
-
-#: command-list.h:172
-msgid "Common Git shell script setup code"
-msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
-
-#: command-list.h:173
-msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
-msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
-
-#: command-list.h:174
-msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
-msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
-
-#: command-list.h:175
-msgid "Add file contents to the staging area"
-msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
-
-#: command-list.h:176
-msgid "Show the working tree status"
-msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-
-#: command-list.h:177
-msgid "Remove unnecessary whitespace"
-msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
-
-#: command-list.h:178
-msgid "Initialize, update or inspect submodules"
-msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
-
-#: command-list.h:179
-msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
-msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
-
-#: command-list.h:180
-msgid "Switch branches"
-msgstr "Các nhánh chuyển"
-
-#: command-list.h:181
-msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
-msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
-
-#: command-list.h:182
-msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
-msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-
-#: command-list.h:183
-msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
-msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
-
-#: command-list.h:184
-msgid "Unpack objects from a packed archive"
-msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
-
-#: command-list.h:185
-msgid "Register file contents in the working tree to the index"
-msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
-
-#: command-list.h:186
-msgid "Update the object name stored in a ref safely"
-msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
-
-#: command-list.h:187
-msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
-msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
-
-#: command-list.h:188
-msgid "Send archive back to git-archive"
-msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
-
-#: command-list.h:189
-msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
-msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
-
-#: command-list.h:190
-msgid "Show a Git logical variable"
-msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
-
-#: command-list.h:191
-msgid "Check the GPG signature of commits"
-msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
-
-#: command-list.h:192
-msgid "Validate packed Git archive files"
-msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
-
-#: command-list.h:193
-msgid "Check the GPG signature of tags"
-msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
-
-#: command-list.h:194
-msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
-msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
-
-#: command-list.h:195
-msgid "Show logs with difference each commit introduces"
-msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
-
-#: command-list.h:196
-msgid "Manage multiple working trees"
-msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
-
-#: command-list.h:197
-msgid "Create a tree object from the current index"
-msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
-
-#: command-list.h:198
-msgid "Defining attributes per path"
-msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-
-#: command-list.h:199
-msgid "Git command-line interface and conventions"
-msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
-
-#: command-list.h:200
-msgid "A Git core tutorial for developers"
-msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
-
-#: command-list.h:201
-msgid "Providing usernames and passwords to Git"
-msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
-
-#: command-list.h:202
-msgid "Git for CVS users"
-msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
-
-#: command-list.h:203
-msgid "Tweaking diff output"
-msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
-
-#: command-list.h:204
-msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
-msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
-
-#: command-list.h:205
-msgid "Frequently asked questions about using Git"
-msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
-
-#: command-list.h:206
-msgid "A Git Glossary"
-msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-
-#: command-list.h:207
-msgid "Hooks used by Git"
-msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
-
-#: command-list.h:208
-msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
-msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-
-#: command-list.h:209
-msgid "Defining submodule properties"
-msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-
-#: command-list.h:210
-msgid "Git namespaces"
-msgstr "Không gian tên Git"
-
-#: command-list.h:211
-msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
-msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
-
-#: command-list.h:212
-msgid "Git Repository Layout"
-msgstr "Bố cục kho Git"
-
-#: command-list.h:213
-msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
-msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-
-#: command-list.h:214
-msgid "Mounting one repository inside another"
-msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
-
-#: command-list.h:215
-msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
-msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
-
-#: command-list.h:216
-msgid "A tutorial introduction to Git"
-msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
-
-#: command-list.h:217
-msgid "An overview of recommended workflows with Git"
-msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
-
-#: git-bisect.sh:79
-#, sh-format
-msgid "Bad rev input: $arg"
-msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-
-#: git-bisect.sh:99
-#, sh-format
-msgid "Bad rev input: $bisected_head"
-msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
-
-#: git-bisect.sh:108
-#, sh-format
-msgid "Bad rev input: $rev"
-msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-
-#: git-bisect.sh:117
-#, sh-format
-msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
-msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
-
-#: git-bisect.sh:149
-msgid "No logfile given"
-msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-
-#: git-bisect.sh:150
-#, sh-format
-msgid "cannot read $file for replaying"
-msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-
-#: git-bisect.sh:173
-msgid "?? what are you talking about?"
-msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-
-#: git-bisect.sh:183
-msgid "bisect run failed: no command provided."
-msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
-
-#: git-bisect.sh:188
-#, sh-format
-msgid "running $command"
-msgstr "đang chạy lệnh $command"
-
-#: git-bisect.sh:195
-#, sh-format
-msgid ""
-"bisect run failed:\n"
-"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
-msgstr ""
-"chạy bisect gặp lỗi:\n"
-"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-
-#: git-bisect.sh:221
-msgid "bisect run cannot continue any more"
-msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-
-#: git-bisect.sh:227
-#, sh-format
-msgid ""
-"bisect run failed:\n"
-"'bisect_state $state' exited with error code $res"
-msgstr ""
-"chạy bisect gặp lỗi:\n"
-"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-
-#: git-bisect.sh:234
-msgid "bisect run success"
-msgstr "bisect chạy thành công"
-
-#: git-bisect.sh:242
-msgid "We are not bisecting."
-msgstr "Chúng tôi không bisect."
-
-#: git-merge-octopus.sh:46
-msgid ""
-"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
-"merge"
-msgstr ""
-"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
-"lệnh hòa trộn"
-
-#: git-merge-octopus.sh:61
-msgid "Automated merge did not work."
-msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
-
-#: git-merge-octopus.sh:62
-msgid "Should not be doing an octopus."
-msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
-
-#: git-merge-octopus.sh:73
-#, sh-format
-msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
-msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
-
-#: git-merge-octopus.sh:77
-#, sh-format
-msgid "Already up to date with $pretty_name"
-msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
-
-#: git-merge-octopus.sh:89
-#, sh-format
-msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
-msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
-
-#: git-merge-octopus.sh:97
-#, sh-format
-msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
-msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
-
-#: git-merge-octopus.sh:102
-msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
-msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-
-#: git-submodule.sh:180
-msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
-msgstr ""
-"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
-"việc"
-
-#: git-submodule.sh:190
-#, sh-format
-msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
-msgstr ""
-"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-
-#: git-submodule.sh:209
-#, sh-format
-msgid "'$sm_path' already exists in the index"
-msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-
-#: git-submodule.sh:212
-#, sh-format
-msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
-msgstr ""
-"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
-"con"
-
-#: git-submodule.sh:219
-#, sh-format
-msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
-msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
-
-#: git-submodule.sh:250
-#, sh-format
-msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
-msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-
-#: git-submodule.sh:252
-#, sh-format
-msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
-msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-
-#: git-submodule.sh:260
-#, sh-format
-msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
-msgstr ""
-"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-
-#: git-submodule.sh:262
-#, sh-format
-msgid ""
-"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
-"  $realrepo\n"
-"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
-"repo\n"
-"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
-"option."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
-"  $realrepo\n"
-"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
-"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
-"chọn “--name”."
-
-#: git-submodule.sh:268
-#, sh-format
-msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
-msgstr ""
-"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-
-#: git-submodule.sh:280
-#, sh-format
-msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-
-#: git-submodule.sh:285
-#, sh-format
-msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-
-#: git-submodule.sh:294
-#, sh-format
-msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-
-#: git-submodule.sh:567
-#, sh-format
-msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
-"“$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:577
-#, sh-format
-msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-
-#: git-submodule.sh:582
-#, sh-format
-msgid ""
-"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
-"'$sm_path'"
-msgstr ""
-"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
-"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-
-#: git-submodule.sh:600
-#, sh-format
-msgid ""
-"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
-"$sha1:"
-msgstr ""
-"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
-"tiếp $sha1:"
-
-#: git-submodule.sh:606
-#, sh-format
-msgid ""
-"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
-"Direct fetching of that commit failed."
-msgstr ""
-"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
-"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-
-#: git-submodule.sh:613
-#, sh-format
-msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:614
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-
-#: git-submodule.sh:618
-#, sh-format
-msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:619
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-
-#: git-submodule.sh:624
-#, sh-format
-msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
-msgstr ""
-"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:625
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-
-#: git-submodule.sh:630
-#, sh-format
-msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
-msgstr ""
-"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
-"“$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:631
-#, sh-format
-msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-
-#: git-submodule.sh:662
-#, sh-format
-msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-
-#: git-parse-remote.sh:89
-#, sh-format
-msgid "See git-${cmd}(1) for details."
-msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:109
-msgid "Applied autostash."
-msgstr "Đã áp dụng autostash."
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:112
-#, sh-format
-msgid "Cannot store $stash_sha1"
-msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:113
-msgid ""
-"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
-"Your changes are safe in the stash.\n"
-"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
-msgstr ""
-"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
-"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
-"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
-"nào.\n"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:191
-#, sh-format
-msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
-msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:197
-msgid ""
-"\n"
-"Commands:\n"
-"p, pick <commit> = use commit\n"
-"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
-"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
-"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
-"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
-"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
-"d, drop <commit> = remove commit\n"
-"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
-"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
-"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
-".       create a merge commit using the original merge commit's\n"
-".       message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
-".       specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
-"\n"
-"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các lệnh:\n"
-"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
-"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
-"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
-"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
-"trước\n"
-"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
-"chuyển giao này\n"
-"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
-"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
-"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
-"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
-"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
-".       tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
-".       giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
-"hòa\n"
-".       trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
-"giao.\n"
-"\n"
-"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
-"đáy.\n"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:260
-#, sh-format
-msgid ""
-"You can amend the commit now, with\n"
-"\n"
-"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
-"\n"
-"Once you are satisfied with your changes, run\n"
-"\n"
-"\tgit rebase --continue"
-msgstr ""
-"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
-"\n"
-"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
-"\n"
-"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
-"\n"
-"\tgit rebase --continue"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:285
-#, sh-format
-msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
-msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:324
-#, sh-format
-msgid "Invalid commit name: $sha1"
-msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:354
-msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
-msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:405
-#, sh-format
-msgid "Fast-forward to $sha1"
-msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:407
-#, sh-format
-msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
-msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:416
-#, sh-format
-msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
-msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:421
-#, sh-format
-msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
-msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:439
-#, sh-format
-msgid "Error redoing merge $sha1"
-msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:448
-#, sh-format
-msgid "Could not pick $sha1"
-msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:457
-#, sh-format
-msgid "This is the commit message #${n}:"
-msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:462
-#, sh-format
-msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
-msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:473
-#, sh-format
-msgid "This is a combination of $count commit."
-msgid_plural "This is a combination of $count commits."
-msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:482
-#, sh-format
-msgid "Cannot write $fixup_msg"
-msgstr "Không thể $fixup_msg"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:485
-msgid "This is a combination of 2 commits."
-msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:526 git-rebase--preserve-merges.sh:569
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:572
-#, sh-format
-msgid "Could not apply $sha1... $rest"
-msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:601
-#, sh-format
-msgid ""
-"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
-"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
-"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
-"before\n"
-"you are able to reword the commit."
-msgstr ""
-"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
-"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
-"móc pre-commit\n"
-"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
-"này\n"
-"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:616
-#, sh-format
-msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
-msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:631
-#, sh-format
-msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
-msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:673
-#, sh-format
-msgid "Executing: $rest"
-msgstr "Đang thực thi: $rest"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:681
-#, sh-format
-msgid "Execution failed: $rest"
-msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:683
-msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
-msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:685
-msgid ""
-"You can fix the problem, and then run\n"
-"\n"
-"\tgit rebase --continue"
-msgstr ""
-"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
-"\n"
-"\tgit rebase --continue"
-
-#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:698
-#, sh-format
-msgid ""
-"Execution succeeded: $rest\n"
-"but left changes to the index and/or the working tree\n"
-"Commit or stash your changes, and then run\n"
-"\n"
-"\tgit rebase --continue"
-msgstr ""
-"Thực thi thành công: $rest\n"
-"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
-"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
-"\n"
-"\tgit rebase --continue"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:709
-#, sh-format
-msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
-msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:710
-msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
-msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:745
-#, sh-format
-msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
-msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:802
-msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
-msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:807
-#, sh-format
-msgid ""
-"You have staged changes in your working tree.\n"
-"If these changes are meant to be\n"
-"squashed into the previous commit, run:\n"
-"\n"
-"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
-"\n"
-"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
-"\n"
-"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
-"\n"
-"In both cases, once you're done, continue with:\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-msgstr ""
-"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
-"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
-"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
-"\n"
-"  git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
-"\n"
-"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
-"\n"
-"  git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
-"\n"
-"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
-"\n"
-"  git rebase --continue\n"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:824
-msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
-msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:829
-msgid ""
-"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
-"first and then run 'git rebase --continue' again."
-msgstr ""
-"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
-"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
-"nữa."
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:834 git-rebase--preserve-merges.sh:838
-msgid "Could not commit staged changes."
-msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:869 git-rebase--preserve-merges.sh:955
-msgid "Could not execute editor"
-msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:890
-#, sh-format
-msgid "Could not checkout $switch_to"
-msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:897
-msgid "No HEAD?"
-msgstr "Không HEAD?"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:898
-#, sh-format
-msgid "Could not create temporary $state_dir"
-msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:901
-msgid "Could not mark as interactive"
-msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:933
-#, sh-format
-msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
-msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
-msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:945
-msgid "Note that empty commits are commented out"
-msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
-
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:987 git-rebase--preserve-merges.sh:992
-msgid "Could not init rewritten commits"
-msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-
-#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
-#, sh-format
-msgid "usage: $dashless $USAGE"
-msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
-
-#: git-sh-setup.sh:191
-#, sh-format
-msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
-msgstr ""
-"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
-"làm việc"
-
-#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
-#, sh-format
-msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
-msgstr ""
-"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
-
-#: git-sh-setup.sh:221
-msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
-msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#: git-sh-setup.sh:224
-msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
-msgstr ""
-"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#: git-sh-setup.sh:227
-msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
-msgstr ""
-"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#: git-sh-setup.sh:230
-#, sh-format
-msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
-msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#: git-sh-setup.sh:243
-msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#: git-sh-setup.sh:246
-msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
-msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#: git-sh-setup.sh:249
-#, sh-format
-msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
-"giao."
-
-#: git-sh-setup.sh:253
-msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#: git-sh-setup.sh:373
-msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
-msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
-
-#: git-sh-setup.sh:378
-msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
-msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
-
-#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
-#: git-add--interactive.perl:212
-#, perl-format
-msgid "%12s %12s %s"
-msgstr "%12s %12s %s"
-
-#: git-add--interactive.perl:634
-#, perl-format
-msgid "touched %d path\n"
-msgid_plural "touched %d paths\n"
-msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1058
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-"marked for staging."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
-
-#: git-add--interactive.perl:1061
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-"marked for stashing."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-"được đánh dấu để tạm cất."
-
-#: git-add--interactive.perl:1064
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-"marked for unstaging."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
-
-#: git-add--interactive.perl:1067 git-add--interactive.perl:1076
-#: git-add--interactive.perl:1082
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-"marked for applying."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-"được đánh dấu để áp dụng."
-
-#: git-add--interactive.perl:1070 git-add--interactive.perl:1073
-#: git-add--interactive.perl:1079
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-"marked for discarding."
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-"được đánh dấu để loại bỏ."
-
-#: git-add--interactive.perl:1116
-#, perl-format
-msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
-
-#: git-add--interactive.perl:1123
-#, perl-format
-msgid ""
-"---\n"
-"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
-"To remove '%s' lines, delete them.\n"
-"Lines starting with %s will be removed.\n"
-msgstr ""
-"---\n"
-"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
-"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
-"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1145
-#, perl-format
-msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
-
-#: git-add--interactive.perl:1253
-msgid ""
-"y - stage this hunk\n"
-"n - do not stage this hunk\n"
-"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
-msgstr ""
-"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
-"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
-"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
-"tin"
-
-#: git-add--interactive.perl:1259
-msgid ""
-"y - stash this hunk\n"
-"n - do not stash this hunk\n"
-"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
-msgstr ""
-"y - tạm cất khúc này\n"
-"n - đừng tạm cất khúc này\n"
-"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
-
-#: git-add--interactive.perl:1265
-msgid ""
-"y - unstage this hunk\n"
-"n - do not unstage this hunk\n"
-"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
-msgstr ""
-"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
-"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
-"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
-"lại\n"
-"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
-"tập tin"
-
-#: git-add--interactive.perl:1271
-msgid ""
-"y - apply this hunk to index\n"
-"n - do not apply this hunk to index\n"
-"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
-msgstr ""
-"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
-"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
-"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-
-#: git-add--interactive.perl:1277 git-add--interactive.perl:1295
-msgid ""
-"y - discard this hunk from worktree\n"
-"n - do not discard this hunk from worktree\n"
-"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
-msgstr ""
-"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
-"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-
-#: git-add--interactive.perl:1283
-msgid ""
-"y - discard this hunk from index and worktree\n"
-"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
-"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
-msgstr ""
-"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
-"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-
-#: git-add--interactive.perl:1289
-msgid ""
-"y - apply this hunk to index and worktree\n"
-"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
-"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
-msgstr ""
-"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
-"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-
-#: git-add--interactive.perl:1301
-msgid ""
-"y - apply this hunk to worktree\n"
-"n - do not apply this hunk to worktree\n"
-"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
-"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
-"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
-msgstr ""
-"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
-"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-
-#: git-add--interactive.perl:1316
-msgid ""
-"g - select a hunk to go to\n"
-"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
-"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
-"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
-"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
-"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
-"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
-"e - manually edit the current hunk\n"
-"? - print help\n"
-msgstr ""
-"g - chọn một khúc muốn tới\n"
-"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
-"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
-"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
-"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
-"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
-"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
-"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
-"? - in trợ giúp\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1347
-msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
-msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1362
-#, perl-format
-msgid "ignoring unmerged: %s\n"
-msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1481
-#, perl-format
-msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1482
-#, perl-format
-msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1483
-#, perl-format
-msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1484
-#, perl-format
-msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1601
-msgid "No other hunks to goto\n"
-msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1619
-#, perl-format
-msgid "Invalid number: '%s'\n"
-msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1624
-#, perl-format
-msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
-msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
-msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1659
-msgid "No other hunks to search\n"
-msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1676
-#, perl-format
-msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
-msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1686
-msgid "No hunk matches the given pattern\n"
-msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1698 git-add--interactive.perl:1720
-msgid "No previous hunk\n"
-msgstr "Không có khúc kế trước\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1707 git-add--interactive.perl:1726
-msgid "No next hunk\n"
-msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1732
-msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
-msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1738
-#, perl-format
-msgid "Split into %d hunk.\n"
-msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
-msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1748
-msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
-msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
-
-#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
-#. 'status', 'update', 'revert', etc.
-#: git-add--interactive.perl:1813
-msgid ""
-"status        - show paths with changes\n"
-"update        - add working tree state to the staged set of changes\n"
-"revert        - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
-"patch         - pick hunks and update selectively\n"
-"diff          - view diff between HEAD and index\n"
-"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
-"changes\n"
-msgstr ""
-"status        - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
-"update        - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
-"đặt lên bệ phóng\n"
-"revert        - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
-"phiên bản HEAD\n"
-"patch         - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
-"diff\t      - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
-"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
-"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1830 git-add--interactive.perl:1835
-#: git-add--interactive.perl:1838 git-add--interactive.perl:1845
-#: git-add--interactive.perl:1848 git-add--interactive.perl:1855
-#: git-add--interactive.perl:1859 git-add--interactive.perl:1865
-msgid "missing --"
-msgstr "thiếu --"
-
-#: git-add--interactive.perl:1861
-#, perl-format
-msgid "unknown --patch mode: %s"
-msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
-
-#: git-add--interactive.perl:1867 git-add--interactive.perl:1873
-#, perl-format
-msgid "invalid argument %s, expecting --"
-msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
-
-#: git-send-email.perl:138
-msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
-msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
-
-#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
-msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
-msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
-
-#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
-msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
-msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-
-#: git-send-email.perl:312
-#, perl-format
-msgid ""
-"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
-msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-
-#: git-send-email.perl:317
-#, perl-format
-msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
-msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-
-#: git-send-email.perl:410
-msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
-msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-
-#: git-send-email.perl:484
-msgid ""
-"fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
-"git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
-"Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
-msgstr ""
-"lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho 'sendmail'\n"
-"git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý 'e'.\n"
-"Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
-
-#: git-send-email.perl:489 git-send-email.perl:691
-msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
-msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-
-#: git-send-email.perl:492
-msgid ""
-"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
-"configuration option)\n"
-msgstr ""
-"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
-"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
-
-#: git-send-email.perl:505
-#, perl-format
-msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
-msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-
-#: git-send-email.perl:536
-#, perl-format
-msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
-msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-
-#: git-send-email.perl:564
-#, perl-format
-msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
-msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-
-#: git-send-email.perl:566
-#, perl-format
-msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
-msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-
-#: git-send-email.perl:568
-#, perl-format
-msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
-msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-
-#: git-send-email.perl:573
-#, perl-format
-msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
-msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-
-#: git-send-email.perl:657
-#, perl-format
-msgid ""
-"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
-"to produce patches for.  Please disambiguate by...\n"
-"\n"
-"    * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
-"    * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
-msgstr ""
-"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
-"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
-"\n"
-"    * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
-"    * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-
-#: git-send-email.perl:678
-#, perl-format
-msgid "Failed to opendir %s: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-
-#: git-send-email.perl:702
-#, perl-format
-msgid ""
-"fatal: %s: %s\n"
-"warning: no patches were sent\n"
-msgstr ""
-"nghiêm trọng: %s: %s\n"
-"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-
-#: git-send-email.perl:713
-msgid ""
-"\n"
-"No patch files specified!\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
-"\n"
-
-#: git-send-email.perl:726
-#, perl-format
-msgid "No subject line in %s?"
-msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-
-#: git-send-email.perl:736
-#, perl-format
-msgid "Failed to open for writing %s: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-
-#: git-send-email.perl:747
-msgid ""
-"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
-"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
-"for the patch you are writing.\n"
-"\n"
-"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
-msgstr ""
-"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
-"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
-"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
-"\n"
-"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-
-#: git-send-email.perl:771
-#, perl-format
-msgid "Failed to open %s: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-
-#: git-send-email.perl:788
-#, perl-format
-msgid "Failed to open %s.final: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-
-#: git-send-email.perl:831
-msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
-msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
-
-#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:866
-#, perl-format
-msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
-msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-
-#: git-send-email.perl:921
-msgid ""
-"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
-"Encoding.\n"
-msgstr ""
-"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
-"Encoding.\n"
-
-#: git-send-email.perl:926
-msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
-msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-
-#: git-send-email.perl:934
-#, perl-format
-msgid ""
-"Refusing to send because the patch\n"
-"\t%s\n"
-"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
-"want to send.\n"
-msgstr ""
-"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
-"\t%s\n"
-"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
-"muốn gửi.\n"
-
-#: git-send-email.perl:953
-msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
-msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-
-#: git-send-email.perl:971
-#, perl-format
-msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
-msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-
-#: git-send-email.perl:983
-msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
-msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-
-#: git-send-email.perl:1041 git-send-email.perl:1049
-#, perl-format
-msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
-msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
-#. translation. The program will only accept English input
-#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1053
-msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
-msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-
-#: git-send-email.perl:1370
-#, perl-format
-msgid "CA path \"%s\" does not exist"
-msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-
-#: git-send-email.perl:1453
-msgid ""
-"    The Cc list above has been expanded by additional\n"
-"    addresses found in the patch commit message. By default\n"
-"    send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
-"    This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
-"    configuration setting.\n"
-"\n"
-"    For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
-"    To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
-"    run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"    Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
-"    thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
-"    Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
-"    nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
-"    đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
-"\n"
-"    Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
-"    Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
-"    chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
-"\n"
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
-#. translation. The program will only accept English input
-#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1468
-msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
-msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
-
-#: git-send-email.perl:1471
-msgid "Send this email reply required"
-msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-
-#: git-send-email.perl:1499
-msgid "The required SMTP server is not properly defined."
-msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-
-#: git-send-email.perl:1546
-#, perl-format
-msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-
-#: git-send-email.perl:1551 git-send-email.perl:1555
-#, perl-format
-msgid "STARTTLS failed! %s"
-msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
-
-#: git-send-email.perl:1564
-msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
-msgstr ""
-"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
-"debug."
-
-#: git-send-email.perl:1582
-#, perl-format
-msgid "Failed to send %s\n"
-msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-
-#: git-send-email.perl:1585
-#, perl-format
-msgid "Dry-Sent %s\n"
-msgstr "Thử gửi %s\n"
-
-#: git-send-email.perl:1585
-#, perl-format
-msgid "Sent %s\n"
-msgstr "Gửi %s\n"
-
-#: git-send-email.perl:1587
-msgid "Dry-OK. Log says:\n"
-msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-
-#: git-send-email.perl:1587
-msgid "OK. Log says:\n"
-msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-
-#: git-send-email.perl:1599
-msgid "Result: "
-msgstr "Kết quả: "
-
-#: git-send-email.perl:1602
-msgid "Result: OK\n"
-msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-
-#: git-send-email.perl:1620
-#, perl-format
-msgid "can't open file %s"
-msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-
-#: git-send-email.perl:1667 git-send-email.perl:1687
-#, perl-format
-msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
-msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-
-#: git-send-email.perl:1673
-#, perl-format
-msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
-msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-
-#: git-send-email.perl:1730
-#, perl-format
-msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
-msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-
-#: git-send-email.perl:1765
-#, perl-format
-msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
-msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-
-#: git-send-email.perl:1876
-#, perl-format
-msgid "(%s) Could not execute '%s'"
-msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-
-#: git-send-email.perl:1883
-#, perl-format
-msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
-msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-
-#: git-send-email.perl:1887
-#, perl-format
-msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
-msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-
-#: git-send-email.perl:1917
-msgid "cannot send message as 7bit"
-msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-
-#: git-send-email.perl:1925
-msgid "invalid transfer encoding"
-msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-
-#: git-send-email.perl:1966 git-send-email.perl:2018 git-send-email.perl:2028
-#, perl-format
-msgid "unable to open %s: %s\n"
-msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-
-#: git-send-email.perl:1969
-#, perl-format
-msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
-msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-
-#: git-send-email.perl:1986
-#, perl-format
-msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
-msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
-
-#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:1990
-#, perl-format
-msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
-msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
-
-#~ msgid "unknown hash algorithm length"
-#~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
-
-#~ msgid ""
-#~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
-#~ msgstr ""
-#~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể "
-#~ "sẽ không hoàn thiện"
-
-#~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
-#~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
-
-#, c-format
-#~ msgid "hash version %u does not match"
-#~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
-
-#~ msgid "Remote with no URL"
-#~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
-
-#, c-format
-#~ msgid "%%(subject) does not take arguments"
-#~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-
-#, c-format
-#~ msgid "positive value expected objectname:short=%s"
-#~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
-
-#, c-format
-#~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
-#~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-
-#, c-format
-#~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
-#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
-
-#, c-format
-#~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
-#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
-
-#, c-format
-#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
-#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
-
-#, c-format
-#~ msgid "could not read ref '%s'"
-#~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
-
-#, c-format
-#~ msgid "ref '%s' already exists"
-#~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
-
-#, c-format
-#~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
-#~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
-
-#, c-format
-#~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
-#~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
-
-#, c-format
-#~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
-#~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
-
-#~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
-
-#~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
-#~ msgstr ""
-#~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện "
-#~ "hành"
-
-#~ msgid "print only names (no SHA-1)"
-#~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-
-#~ msgid "passed to 'git am'"
-#~ msgstr "chuyển cho “git am”"
-
-#~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
-#~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
-#~ msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
-#~ msgstr "  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-
-#, sh-format
-#~ msgid ""
-#~ "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
-#~ msgstr ""
-#~ "  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
-#~ "$sha1_dst"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
-#~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
-#~ msgstr[0] ""
-#~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
-
-#, c-format
-#~ msgid "invalid commit object id: %s"
-#~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
-#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
-#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
-#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-
-#, c-format
-#~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
-#~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
-
-#, c-format
-#~ msgid "target '%s' already exists"
-#~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
-
-#, c-format
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
-#~ "%s"
-
-#, c-format
-#~ msgid ""
-#~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
-#~ "update:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
-#~ "nhật checkout rải rác:\n"
-#~ "%s"
-
-#, c-format
-#~ msgid ""
-#~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
-#~ "update:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
-#~ "nhật checkout rải rác:\n"
-#~ "%s"
-
-#, c-format
-#~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
-#~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-
-#~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
-#~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-
-#~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
-#~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-
-#~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
-#~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Could not read '%s'"
-#~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Cannot store %s"
-#~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
-
-#~ msgid "initialize sparse-checkout"
-#~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
-
-#~ msgid "set sparse-checkout patterns"
-#~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
-
-#~ msgid "disable sparse-checkout"
-#~ msgstr "tắt sparse-checkout"
-
-#, c-format
-#~ msgid "could not exec %s"
-#~ msgstr "không thể thực thi %s"
-
-#~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
-#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
-#~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
-#~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
-#~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "unknown option: $opt"
-#~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
-#~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "$reference is not a valid reference"
-#~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
-#~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "'$args' is not a stash reference"
-#~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-
-#~ msgid "unable to refresh index"
-#~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-
-#~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
-#~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-
-#~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
-#~ msgstr ""
-#~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-
-#~ msgid "Could not save index tree"
-#~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-
-#~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
-#~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-
-#~ msgid "Cannot unstage modified files"
-#~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
-#~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-
-#, sh-format
-#~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
-#~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-
-#~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
-#~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
-#~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
-
-#, c-format
-#~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
-#~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
-
-#, c-format
-#~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
-#~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
-
-#~ msgid ""
-#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-#~ "marked for staging.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-#~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "y - stage this hunk\n"
-#~ "n - do not stage this hunk\n"
-#~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
-#~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
-#~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
-#~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
-#~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
-#~ "lại\n"
-#~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
-#~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-
-#, c-format
-#~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
-#~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
-
-#~ msgid "malformed ident line"
-#~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
-
-#, c-format
-#~ msgid "could not parse '%.*s'"
-#~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
-
-#, c-format
-#~ msgid "could not checkout %s"
-#~ msgstr "không thể lấy ra %s"
-
-#, c-format
-#~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
-#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
-#~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-
-#, c-format
-#~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-#~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-
-#, c-format
-#~ msgid "packfile is invalid: %s"
-#~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
-
-#, c-format
-#~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
-
-#~ msgid "unable to seek in reused packfile"
-#~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
-
-#~ msgid "unable to read from reused packfile"
-#~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
-
-#~ msgid "no HEAD?"
-#~ msgstr "không HEAD?"
-
-#~ msgid "preserve empty commits during rebase"
-#~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
-
-#~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
-#~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
-
-#, sh-format
-#~ msgid ""
-#~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
-#~ "$sm_path\n"
-#~ "Use -f if you really want to add it."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
-#~ "gitignore của bạn:\n"
-#~ "$sm_path\n"
-#~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-
-#, c-format
-#~ msgid "unable to get tree for %s"
-#~ msgstr "không thể lấy cây cho %s"
-
-#~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
-#~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-
-#~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
-#~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
-
-#~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
-#~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
-
-#, c-format
-#~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
-#~ msgstr ""
-#~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-
-#~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
-#~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
-
-#~ msgid "error building trees"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-
-#, c-format
-#~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
-#~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
-
-#~ msgid "writing root commit"
-#~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
-
-#, c-format
-#~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
-#~ "%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
-#~ "partialClone"
-#~ msgstr ""
-#~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
-#~ "partialClone"
-
-#~ msgid "verify commit-msg hook"
-#~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
-
-#~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
-#~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
-
-#, c-format
-#~ msgid "invalid sparse value '%s'"
-#~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
-#~ "check has been disabled."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
-#~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
-#~ "này.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
-#~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
-#~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
-#~ "\n"
-#~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
-#~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
-#~ "\n"
-#~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
-#~ "information."
-#~ msgstr ""
-#~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
-#~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
-#~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
-#~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
-
-#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-
-#~ msgid "Server supports no-done"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-
-#~ msgid "Server supports multi_ack"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-
-#~ msgid "Server supports side-band-64k"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-
-#~ msgid "Server supports side-band"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-
-#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-
-#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-
-#~ msgid "Server supports ofs-delta"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-
-#~ msgid "(HEAD detached at %s)"
-#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-
-#~ msgid "(HEAD detached from %s)"
-#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-
-#~ msgid "Checking out files"
-#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
-
-#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
-#~ msgstr ""
-#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
-
-#~ msgid "failed to stat %s\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
-#~ "\n"
-#~ "    git reset\n"
-#~ "\n"
-#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
-#~ "the remaining commits.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
-#~ "\n"
-#~ "    git reset\n"
-#~ "\n"
-#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
-#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
-
-#~ msgid "unrecognized verb: %s"
-#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
-
-#~ msgid "option '%s' requires a value"
-#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-
-#~ msgid "could not transform the todo list"
-#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
-
-#~ msgid "default"
-#~ msgstr "mặc định"
-
-#~ msgid "Could not create directory '%s'"
-#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-
-#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
-#~ msgstr ""
-#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
-
-#~ msgid "could not open %s"
-#~ msgstr "không thể mở %s"
-
-#~ msgid "Could not move back to $head_name"
-#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-
-#~ msgid ""
-#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
-#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
-#~ "case, please try\n"
-#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
-#~ "If that is not the case, please\n"
-#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-#~ "and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
-#~ "valuable there."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
-#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
-#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
-#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
-#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
-#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
-#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
-
-#~ msgid ""
-#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
-#~ "tác hay hòa trộn"
-
-#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
-
-#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
-#~ "merges”"
-
-#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
-#~ "option”"
-
-#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
-
-#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
-#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
-
-#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
-#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-
-#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
-#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-
-#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
-#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-
-#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
-#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
-
-#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
-#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-
-#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
-#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-
-#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-
-#~ msgid "Changes to $onto:"
-#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
-
-#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
-#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-
-#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
-#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
-
-#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-
-#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
-#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
-
-#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
-#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
-
-#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
-#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-
-#~ msgid "Adding merged %s"
-#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-
-#~ msgid "Internal error"
-#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
-
-#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
-#~ msgstr ""
-#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
-#~ "hòa trộn."
-
-#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
-#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
-
-#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
-#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
-#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
-#~ "options (%s)"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
-#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
-#~ "tùy chọn am (%s)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
-#~ "option) with am options (%s)"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
-#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
-
-#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
-#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
-
-#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
-#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-
-#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
-#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
-
-#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
-#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
-
-#~ msgid "Can't stat %s"
-#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-
-#~ msgid "abort rebase"
-#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
-
-#~ msgid "make rebase script"
-#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
-
-#~ msgid "cannot move a locked working tree"
-#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
-
-#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
-#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t"
-
-#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
-#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
-
-#~ msgid "push|fetch"
-#~ msgstr "push|fetch"
-
-#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
-#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
-
-#~ msgid "(+/-)x"
-#~ msgstr "(+/-)x"
-
-#~ msgid "<command>"
-#~ msgstr "<lệnh>"
-
-#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
-#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
-
-#~ msgid "Entering '$displaypath'"
-#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-
-#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
-#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-
-#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
-#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-
-#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
-#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-
-#~ msgid ""
-#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t%.*s"
-#~ msgstr ""
-#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t%.*s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t%.*s"
-#~ msgstr ""
-#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t%.*s"
-
-#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
-#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
-
-#~ msgid "Error in object"
-#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-
-#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
-#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
-
-#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
-#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
-
-#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
-#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-
-#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
-#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-
-#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
-#~ msgstr ""
-#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-
-#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
-#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
-#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
-#~ msgstr ""
-#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
-#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
-
-#~ msgid "could not truncate '%s'"
-#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
-
-#~ msgid "could not close %s"
-#~ msgstr "không thể đóng %s"
-
-#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
-#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
-
-#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
-#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-
-#~ msgid "Don't know how to clone %s"
-#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-
-#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
-#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-
-#~ msgid "'$term' is not a valid term"
-#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
-#~ "       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
-#~ "     Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
-#~ "     dùng git stash save -- \"$option\""
-
-#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-
-#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
-#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
-
-#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
-#~ msgstr ""
-#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
-
-#~ msgid "change upstream info"
-#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid "basename"
-#~ msgstr "tên cơ sở"
-
-#~ msgid ""
-#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
-#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
-#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
-#~ "abort\"."
-#~ msgstr ""
-#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
-#~ "\".\n"
-#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
-#~ "skip\".\n"
-#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
-#~ "\"git rebase --abort\"."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
-#~ " - $line"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
-#~ "dòng sau đây:\n"
-#~ " - $line"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
-#~ " - $line"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
-#~ " - $line"
-
-#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
-#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
-
-#~ msgid "%s, %"
-#~ msgid_plural "%s, %"
-#~ msgstr[0] "%s, %"
-
-#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
-
-#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
-#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-
-#~ msgid "Initial commit on "
-#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-
-#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
-#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
-#~ "Did you forget to use 'git add'?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
-#~ "mình.\n"
-#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
-#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
-#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
-#~ "chuyển giao?"
-
-#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
-#~ "coi là --only những đường dẫn"
-
-#~ msgid "default mode for recursion"
-#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-
-#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
-#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
-
-#~ msgid "tag: tagging "
-#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
-
-#~ msgid "commit object"
-#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
-
-#~ msgid "tree object"
-#~ msgstr "đối tượng cây"
-
-#~ msgid "blob object"
-#~ msgstr "đối tượng blob"
-
-#~ msgid ""
-#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
-#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
-#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-
-#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
-#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
-
-#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
-#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
-
-#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
-#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
-
-#~ msgid "[%s: gone]"
-#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
-
-#~ msgid "[%s]"
-#~ msgstr "[%s]"
-
-#~ msgid "[%s: behind %d]"
-#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-
-#~ msgid "[%s: ahead %d]"
-#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
-
-#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
-#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-
-#~ msgid " **** invalid ref ****"
-#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-
-#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
-#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-
-#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
-#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
-
-#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
-#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
-
-#~ msgid "tag header too big."
-#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-#~ "marked for discarding"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
-
-#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
-#~ msgstr ""
-#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
-
-#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-#~ msgstr "Giỏi…  “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
-#~ "uses a .git directory:"
-#~ msgid_plural ""
-#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
-#~ "use a .git directory:"
-#~ msgstr[0] ""
-#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
-#~ "dùng một thư mục .git:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
-#~ "history)"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
-#~ "của chúng)"
-
-#~ msgid "Error wrapping up %s."
-#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-
-#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
-#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-
-#~ msgid "Cannot revert during another revert."
-#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
-
-#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
-
-#~ msgid "Could not open %s"
-#~ msgstr "Không thể mở %s"
-
-#~ msgid "Could not format %s."
-#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-
-#~ msgid "You need to set your committer info first"
-#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-
-#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
-#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
-
-#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
-
-#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
-#~ "sai"
-
-#~ msgid ""
-#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
-#~ "đơn vị không hợp lệ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
-#~ "đơn vị không hợp lệ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
-#~ "không hợp lệ"
-
-#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
-#~ "lệ"
-
-#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
-
-#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
-
-#~ msgid "This is the 4th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
-
-#~ msgid "This is the 5th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
-
-#~ msgid "This is the 6th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
-
-#~ msgid "This is the 7th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
-
-#~ msgid "This is the 8th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
-
-#~ msgid "This is the 9th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
-
-#~ msgid "This is the 10th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
-
-#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-
-#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-
-#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-
-#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-
-#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "could not run gpg."
-#~ msgstr "không thể chạy gpg."
-
-#~ msgid "gpg did not accept the data"
-#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
-
-#~ msgid "unsupported object type in the tree"
-#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-
-#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
-#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-
-#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
-#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-
-#~ msgid "Cannot %s during a %s"
-#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-
-#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
-#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-
-#~ msgid "could not open %s for writing"
-#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
-
-#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
-#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
-
-#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
-#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-
-#~ msgid "could not write branch description template"
-#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
-
-#~ msgid "corrupt index file"
-#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-
-#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
-#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-
-#~ msgid "Checking connectivity... "
-#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
-
-#~ msgid "  (unable to update local ref)"
-#~ msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
-
-#~ msgid "Reinitialized existing"
-#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
-
-#~ msgid "Initialized empty"
-#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-
-#~ msgid " shared"
-#~ msgstr " đã chia sẻ"
-
-#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-
-#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
-#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
-
-#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
-#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
-
-#~ msgid "   and with remote"
-#~ msgstr "   và với máy chủ"
-
-#~ msgid "removing '%s' failed"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
-
-#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
-#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
-#~ "from"
-#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-
-#~ msgid ""
-#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
-#~ "repo"
-#~ msgstr ""
-#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
-#~ "đúng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
-#~ "option."
-#~ msgstr ""
-#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
-#~ "name”."
-
-#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
-#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
-
-#~ msgid ""
-#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
-#~ "history)"
-#~ msgstr ""
-#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-#~ "chúng)"
-
-#~ msgid "'%s': %s"
-#~ msgstr "“%s”: %s"
-
-#~ msgid "    git branch -d %s\n"
-#~ msgstr "    git branch -d %s\n"
-
-#~ msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
-#~ msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"
-
-#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
-#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-
-#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-#~ msgstr ""
-#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
-#~ "để xử lý"
-
-#~ msgid "failed to remove: %s"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
-#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
-#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-
-#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
-
-#~ msgid "improper format entered align:%s"
-#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
-#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
-#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
-#~ "\n"
-#~ "  git config --global push.default matching\n"
-#~ "\n"
-#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
-#~ "\n"
-#~ "  git config --global push.default simple\n"
-#~ "\n"
-#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
-#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
-#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
-#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
-#~ "\n"
-#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
-#~ "information.\n"
-#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
-#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
-#~ msgstr ""
-#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
-#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
-#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
-#~ "\n"
-#~ "  git config --global push.default matching\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
-#~ "lệnh:\n"
-#~ "\n"
-#~ "  git config --global push.default simple\n"
-#~ "\n"
-#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
-#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
-#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
-#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
-#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
-#~ "tự\n"
-#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-
-#~ msgid "Could not append '%s'"
-#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-
-#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
-#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-
-#~ msgid "no such user"
-#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
-
-#~ msgid "Testing "
-#~ msgstr "Đang thử"
-
-#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
-#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-
-#~ msgid "print only merged branches"
-#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
-
-#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
-#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
-
-#~ msgid "show usage"
-#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
-
-#~ msgid "insanely long template name %s"
-#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
-
-#~ msgid "insanely long symlink %s"
-#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
-
-#~ msgid "insanely long template path %s"
-#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
-
-#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
-#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
-
-#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
-#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
-
-#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
-#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
-
-#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
-#~ msgstr ""
-#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-
-#~ msgid "false|true|preserve"
-#~ msgstr "false|true|preserve"
-
-#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
-#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
-
-#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
-#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
-
-#~ msgid "option %s does not accept negative form"
-#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-
-#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
-#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
-
-#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
-#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
-
-#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
-#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
-#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
-#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
-#~ msgstr ""
-#~ "Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
-#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
-#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
-#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
-#~ "--abort\"."
-
-#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
-#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
-
-#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
-#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
-
-#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
-#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
-#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
-#~ msgstr ""
-#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
-#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
-#~ "tin>”\n"
-#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
-#~ "giao."
-
-#~ msgid "no branch specified"
-#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
-
-#~ msgid "prune .git/worktrees"
-#~ msgstr "xén .git/worktrees"
-
-#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
-#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
-
-#~ msgid "No such branch: '%s'"
-#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
-
-#~ msgid "Could not create git link %s"
-#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
-
-#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
-#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
-
-#~ msgid "(detached from %s)"
-#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
-
-#~ msgid "No existing author found with '%s'"
-#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
-
-#~ msgid "search also in ignored files"
-#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
-
-#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
-#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-
-#~ msgid "no files added"
-#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-
-#~ msgid "slot"
-#~ msgstr "khe"
-
-#~ msgid "check"
-#~ msgstr "kiểm tra"
-
-#~ msgid "Failed to lock ref for update"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
-
-#~ msgid "Failed to write ref"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
-
-#~ msgid "commit has empty message"
-#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
-
-#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
-#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-
-#~ msgid "cannot update HEAD ref"
-#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-
-#~ msgid "Failed to chdir: %s"
-#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-
-#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
-#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-
-#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
-
-#~ msgid "key id"
-#~ msgstr "id của khóa"
-
-#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
-#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
-
-#~ msgid "bug"
-#~ msgstr "lỗi"
-
-#~ msgid ", behind "
-#~ msgstr ", đằng sau "
-
-#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
-#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
-
-#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
-
-#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
-#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
-
-#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
-#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
-
-#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
-#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
-#~ "anymore.\n"
-#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
-#~ "\n"
-#~ "  git add %s :/\n"
-#~ "  (or git add %s :/)\n"
-#~ "\n"
-#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
-#~ "\n"
-#~ "  git add %s .\n"
-#~ "  (or git add %s .)\n"
-#~ "\n"
-#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
-#~ "directory.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
-#~ "từ\n"
-#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
-#~ "thế nữa.\n"
-#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
-#~ "\n"
-#~ "  git add %s :/\n"
-#~ "  (hoặc git add %s :/)\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
-#~ "\n"
-#~ "  git add %s .\n"
-#~ "  (hoặc git add %s .)\n"
-#~ "\n"
-#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
-#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
-#~ "removed.\n"
-#~ "Paths like '%s' that are\n"
-#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
-#~ "  ignores paths you removed from your working tree.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
-#~ "removal”,\n"
-#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
-#~ "dẫn mà\n"
-#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
-#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
-#~ "Git.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
-#~ "  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
-#~ "của bạn.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
-#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
-#~ "thêm chi tiết.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
-#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
-#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
-#~ "variable\n"
-#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
-#~ msgstr ""
-#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
-#~ "bộ\n"
-#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
-#~ "lẽ muốn\n"
-#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
-#~ "default”\n"
-#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
-#~ "thôi."
-
-#~ msgid "copied:     %s -> %s"
-#~ msgstr "đã sao chép:   %s -> %s"
-
-#~ msgid "deleted:    %s"
-#~ msgstr "đã xóa:        %s"
-
-#~ msgid "modified:   %s"
-#~ msgstr "đã sửa đổi:    %s"
-
-#~ msgid "renamed:    %s -> %s"
-#~ msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"
-
-#~ msgid "unmerged:   %s"
-#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
-
-#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
-#~ msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
-#~ "untracked."
-
-#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
-#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
-
-#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
-#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
-
-#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
-#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
-#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
-#~ msgstr ""
-#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
-#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-
-#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
-#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
-
-#~ msgid "show the HEAD reference"
-#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
-
-#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
-#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
-
-#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
-
-#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
-#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi.  “status -uno”"
-
-#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
-#~ msgstr ""
-#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
-
-#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
-#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
-
-#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
-#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
-
-#~ msgid "use any ref in .git/refs"
-#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
-
-#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
-#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
-
-#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
-
-#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
-#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
-
-#~ msgid "oops"
-#~ msgstr "ôi?"
-
-#~ msgid "Not removing %s\n"
-#~ msgstr "Không xóa %s\n"
-
-#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
-#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
-
-#~ msgid " %d file changed"
-#~ msgid_plural " %d files changed"
-#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
-
-#~ msgid ", %d insertion(+)"
-#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
-#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
-
-#~ msgid ", %d deletion(-)"
-#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
-#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
-
-#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
-#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
-
-#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
-#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
-
-#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
-#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
-
-#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
-#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
-
-#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
-#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
-
-#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
-#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
-
-#~ msgid ""
-#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
-#~ msgstr ""
-#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
-#~ "đổi các nhánh."
-
-#~ msgid "diff setup failed"
-#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
-
-#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
-#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
-
-#~ msgid "diff_setup_done failed"
-#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
-
-#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
-#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
-
-#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
-#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
-
-#~ msgid "--"
-#~ msgstr "--"
-
-#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"