diff options
Diffstat (limited to 'third_party/git/gitk-git/po/vi.po')
-rw-r--r-- | third_party/git/gitk-git/po/vi.po | 1379 |
1 files changed, 0 insertions, 1379 deletions
diff --git a/third_party/git/gitk-git/po/vi.po b/third_party/git/gitk-git/po/vi.po deleted file mode 100644 index 596749866048..000000000000 --- a/third_party/git/gitk-git/po/vi.po +++ /dev/null @@ -1,1379 +0,0 @@ -# Vietnamese translations for gitk package. -# Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk. -# This file is distributed under the same license as the gitk package. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013, 2015. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2015-05-17 14:32+1000\n" -"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:33+0700\n" -"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" -"Language: vi\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" - -#: gitk:140 -msgid "Couldn't get list of unmerged files:" -msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:" - -#: gitk:212 gitk:2381 -msgid "Color words" -msgstr "Tô màu chữ" - -#: gitk:217 gitk:2381 gitk:8220 gitk:8253 -msgid "Markup words" -msgstr "Đánh dấu chữ" - -#: gitk:324 -msgid "Error parsing revisions:" -msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:" - -#: gitk:380 -msgid "Error executing --argscmd command:" -msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:" - -#: gitk:393 -msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged." -msgstr "" -"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn." - -#: gitk:396 -msgid "" -"No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file " -"limit." -msgstr "" -"Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn " -"trong giới hạn tập tin." - -#: gitk:418 gitk:566 -msgid "Error executing git log:" -msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:" - -#: gitk:436 gitk:582 -msgid "Reading" -msgstr "Đang đọc" - -#: gitk:496 gitk:4525 -msgid "Reading commits..." -msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao…" - -#: gitk:499 gitk:1637 gitk:4528 -msgid "No commits selected" -msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao" - -#: gitk:1445 gitk:4045 gitk:12432 -msgid "Command line" -msgstr "Dòng lệnh" - -#: gitk:1511 -msgid "Can't parse git log output:" -msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:" - -#: gitk:1740 -msgid "No commit information available" -msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào" - -#: gitk:1903 gitk:1932 gitk:4315 gitk:9669 gitk:11241 gitk:11521 -msgid "OK" -msgstr "Đồng ý" - -#: gitk:1934 gitk:4317 gitk:9196 gitk:9275 gitk:9391 gitk:9440 gitk:9671 -#: gitk:11242 gitk:11522 -msgid "Cancel" -msgstr "Thôi" - -#: gitk:2069 -msgid "&Update" -msgstr "Cập nhật" - -#: gitk:2070 -msgid "&Reload" -msgstr "Tải lại" - -#: gitk:2071 -msgid "Reread re&ferences" -msgstr "Đọc lại tham chiếu" - -#: gitk:2072 -msgid "&List references" -msgstr "Liệt kê các tham chiếu" - -#: gitk:2074 -msgid "Start git &gui" -msgstr "Khởi chạy git gui" - -#: gitk:2076 -msgid "&Quit" -msgstr "Thoát" - -#: gitk:2068 -msgid "&File" -msgstr "Chính" - -#: gitk:2080 -msgid "&Preferences" -msgstr "Tùy thích" - -#: gitk:2079 -msgid "&Edit" -msgstr "Chỉnh sửa" - -#: gitk:2084 -msgid "&New view..." -msgstr "Thêm trình bày mới…" - -#: gitk:2085 -msgid "&Edit view..." -msgstr "Sửa cách trình bày…" - -#: gitk:2086 -msgid "&Delete view" -msgstr "Xóa cách trình bày" - -#: gitk:2088 gitk:4043 -msgid "&All files" -msgstr "Mọi tập tin" - -#: gitk:2083 gitk:4067 -msgid "&View" -msgstr "Trình bày" - -#: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3012 -msgid "&About gitk" -msgstr "Giới thiệu về gitk" - -#: gitk:2094 gitk:2108 -msgid "&Key bindings" -msgstr "Tổ hợp phím" - -#: gitk:2092 gitk:2107 -msgid "&Help" -msgstr "Trợ giúp" - -#: gitk:2185 gitk:8652 -msgid "SHA1 ID:" -msgstr "SHA1 ID:" - -#: gitk:2229 -msgid "Row" -msgstr "Hàng" - -#: gitk:2267 -msgid "Find" -msgstr "Tìm" - -#: gitk:2295 -msgid "commit" -msgstr "lần chuyển giao" - -#: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4687 gitk:4710 gitk:4734 gitk:6755 gitk:6827 -#: gitk:6912 -msgid "containing:" -msgstr "có chứa:" - -#: gitk:2302 gitk:3526 gitk:3531 gitk:4763 -msgid "touching paths:" -msgstr "đang chạm đường dẫn:" - -#: gitk:2303 gitk:4777 -msgid "adding/removing string:" -msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:" - -#: gitk:2304 gitk:4779 -msgid "changing lines matching:" -msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:" - -#: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4766 -msgid "Exact" -msgstr "Chính xác" - -#: gitk:2315 gitk:4854 gitk:6723 -msgid "IgnCase" -msgstr "BquaHt" - -#: gitk:2315 gitk:4736 gitk:4852 gitk:6719 -msgid "Regexp" -msgstr "BTCQ" - -#: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4874 gitk:4904 gitk:4911 gitk:6848 gitk:6916 -msgid "All fields" -msgstr "Mọi trường" - -#: gitk:2318 gitk:4871 gitk:4904 gitk:6786 -msgid "Headline" -msgstr "Nội dung chính" - -#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:6916 gitk:7389 -msgid "Comments" -msgstr "Ghi chú" - -#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:4876 gitk:4911 gitk:6786 gitk:7324 gitk:8830 -#: gitk:8845 -msgid "Author" -msgstr "Tác giả" - -#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:7326 -msgid "Committer" -msgstr "Người chuyển giao" - -#: gitk:2350 -msgid "Search" -msgstr "Tìm kiếm" - -#: gitk:2358 -msgid "Diff" -msgstr "So sánh" - -#: gitk:2360 -msgid "Old version" -msgstr "Phiên bản cũ" - -#: gitk:2362 -msgid "New version" -msgstr "Phiên bản mới" - -#: gitk:2364 -msgid "Lines of context" -msgstr "Các dòng của nội dung" - -#: gitk:2374 -msgid "Ignore space change" -msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng" - -#: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7959 gitk:8206 -msgid "Line diff" -msgstr "Khác biệt theo dòng" - -#: gitk:2445 -msgid "Patch" -msgstr "Vá" - -#: gitk:2447 -msgid "Tree" -msgstr "Cây" - -#: gitk:2617 gitk:2637 -msgid "Diff this -> selected" -msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn" - -#: gitk:2618 gitk:2638 -msgid "Diff selected -> this" -msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này" - -#: gitk:2619 gitk:2639 -msgid "Make patch" -msgstr "Tạo miếng vá" - -#: gitk:2620 gitk:9254 -msgid "Create tag" -msgstr "Tạo thẻ" - -#: gitk:2621 gitk:9371 -msgid "Write commit to file" -msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin" - -#: gitk:2622 gitk:9428 -msgid "Create new branch" -msgstr "Tạo nhánh mới" - -#: gitk:2623 -msgid "Cherry-pick this commit" -msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này" - -#: gitk:2624 -msgid "Reset HEAD branch to here" -msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây" - -#: gitk:2625 -msgid "Mark this commit" -msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này" - -#: gitk:2626 -msgid "Return to mark" -msgstr "Quay lại vị trí dấu" - -#: gitk:2627 -msgid "Find descendant of this and mark" -msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu" - -#: gitk:2628 -msgid "Compare with marked commit" -msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu" - -#: gitk:2629 gitk:2640 -msgid "Diff this -> marked commit" -msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu" - -#: gitk:2630 gitk:2641 -msgid "Diff marked commit -> this" -msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này" - -#: gitk:2631 -msgid "Revert this commit" -msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này" - -#: gitk:2647 -msgid "Check out this branch" -msgstr "Lấy ra nhánh này" - -#: gitk:2648 -msgid "Remove this branch" -msgstr "Gỡ bỏ nhánh này" - -#: gitk:2649 -msgid "Copy branch name" -msgstr "Chép tên nhánh" - -#: gitk:2656 -msgid "Highlight this too" -msgstr "Cũng tô sáng nó" - -#: gitk:2657 -msgid "Highlight this only" -msgstr "Chỉ tô sáng cái này" - -#: gitk:2658 -msgid "External diff" -msgstr "diff từ bên ngoài" - -#: gitk:2659 -msgid "Blame parent commit" -msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ" - -#: gitk:2660 -msgid "Copy path" -msgstr "Chép đường dẫn" - -#: gitk:2667 -msgid "Show origin of this line" -msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này" - -#: gitk:2668 -msgid "Run git gui blame on this line" -msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này" - -#: gitk:3014 -msgid "" -"\n" -"Gitk - a commit viewer for git\n" -"\n" -"Copyright © 2005-2016 Paul Mackerras\n" -"\n" -"Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License" -msgstr "" -"\n" -"Gitk - ứng dụng để xem các lần chuyển giao dành cho git\n" -"\n" -"Bản quyền © 2005-2016 Paul Mackerras\n" -"\n" -"Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU" - -#: gitk:3022 gitk:3089 gitk:9857 -msgid "Close" -msgstr "Đóng" - -#: gitk:3043 -msgid "Gitk key bindings" -msgstr "Tổ hợp phím gitk" - -#: gitk:3046 -msgid "Gitk key bindings:" -msgstr "Tổ hợp phím gitk:" - -#: gitk:3048 -#, tcl-format -msgid "<%s-Q>\t\tQuit" -msgstr "<%s-Q>\t\tThoát" - -#: gitk:3049 -#, tcl-format -msgid "<%s-W>\t\tClose window" -msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ" - -#: gitk:3050 -msgid "<Home>\t\tMove to first commit" -msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên" - -#: gitk:3051 -msgid "<End>\t\tMove to last commit" -msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối" - -#: gitk:3052 -msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit" -msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao" - -#: gitk:3053 -msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit" -msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao" - -#: gitk:3054 -msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list" -msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử" - -#: gitk:3055 -msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list" -msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử" - -#: gitk:3056 -#, tcl-format -msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list" -msgstr "" -"<%s-n>\tĐến cha thứ n của lần chuyển giao hiện tại trong danh sách lịch sử" - -#: gitk:3057 -msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list" -msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao" - -#: gitk:3058 -msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list" -msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao" - -#: gitk:3059 -#, tcl-format -msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list" -msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao" - -#: gitk:3060 -#, tcl-format -msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list" -msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao" - -#: gitk:3061 -#, tcl-format -msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line" -msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng" - -#: gitk:3062 -#, tcl-format -msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line" -msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng" - -#: gitk:3063 -#, tcl-format -msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page" -msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang" - -#: gitk:3064 -#, tcl-format -msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page" -msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang" - -#: gitk:3065 -msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)" -msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)" - -#: gitk:3066 -msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)" -msgstr "" -"<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)" - -#: gitk:3067 -msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page" -msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" - -#: gitk:3068 -msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page" -msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" - -#: gitk:3069 -msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page" -msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang" - -#: gitk:3070 -msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines" -msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng" - -#: gitk:3071 -msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines" -msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng" - -#: gitk:3072 -#, tcl-format -msgid "<%s-F>\t\tFind" -msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm" - -#: gitk:3073 -#, tcl-format -msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit" -msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" - -#: gitk:3074 -msgid "<Return>\tMove to next find hit" -msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" - -#: gitk:3075 -msgid "g\t\tGo to commit" -msgstr "g\t\tChuyển đến lần chuyển giao" - -#: gitk:3076 -msgid "/\t\tFocus the search box" -msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm" - -#: gitk:3077 -msgid "?\t\tMove to previous find hit" -msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước" - -#: gitk:3078 -msgid "f\t\tScroll diff view to next file" -msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế" - -#: gitk:3079 -#, tcl-format -msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view" -msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp" - -#: gitk:3080 -#, tcl-format -msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view" -msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước" - -#: gitk:3081 -#, tcl-format -msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size" -msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ" - -#: gitk:3082 -#, tcl-format -msgid "<%s-plus>\tIncrease font size" -msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ" - -#: gitk:3083 -#, tcl-format -msgid "<%s-KP->\tDecrease font size" -msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ" - -#: gitk:3084 -#, tcl-format -msgid "<%s-minus>\tDecrease font size" -msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ" - -#: gitk:3085 -msgid "<F5>\t\tUpdate" -msgstr "<F5>\t\tCập nhật" - -#: gitk:3550 gitk:3559 -#, tcl-format -msgid "Error creating temporary directory %s:" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:" - -#: gitk:3572 -#, tcl-format -msgid "Error getting \"%s\" from %s:" -msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:" - -#: gitk:3635 -msgid "command failed:" -msgstr "lệnh gặp lỗi:" - -#: gitk:3784 -msgid "No such commit" -msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy" - -#: gitk:3798 -msgid "git gui blame: command failed:" -msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:" - -#: gitk:3829 -#, tcl-format -msgid "Couldn't read merge head: %s" -msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s" - -# tcl-format -#: gitk:3837 -#, tcl-format -msgid "Error reading index: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s" - -#: gitk:3862 -#, tcl-format -msgid "Couldn't start git blame: %s" -msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s" - -#: gitk:3865 gitk:6754 -msgid "Searching" -msgstr "Đang tìm kiếm" - -#: gitk:3897 -#, tcl-format -msgid "Error running git blame: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s" - -#: gitk:3925 -#, tcl-format -msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view" -msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này" - -#: gitk:3939 -msgid "External diff viewer failed:" -msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:" - -#: gitk:4070 -msgid "Gitk view definition" -msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk" - -#: gitk:4074 -msgid "Remember this view" -msgstr "Nhớ cách trình bày này" - -#: gitk:4075 -msgid "References (space separated list):" -msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):" - -#: gitk:4076 -msgid "Branches & tags:" -msgstr "Nhánh & thẻ:" - -#: gitk:4077 -msgid "All refs" -msgstr "Mọi tham chiếu" - -#: gitk:4078 -msgid "All (local) branches" -msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)" - -#: gitk:4079 -msgid "All tags" -msgstr "Mọi thẻ" - -#: gitk:4080 -msgid "All remote-tracking branches" -msgstr "Mọi nhánh remote-tracking" - -#: gitk:4081 -msgid "Commit Info (regular expressions):" -msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):" - -#: gitk:4082 -msgid "Author:" -msgstr "Tác giả:" - -#: gitk:4083 -msgid "Committer:" -msgstr "Người chuyển giao:" - -#: gitk:4084 -msgid "Commit Message:" -msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:" - -#: gitk:4085 -msgid "Matches all Commit Info criteria" -msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" - -#: gitk:4086 -msgid "Matches no Commit Info criteria" -msgstr "Khớp không điều kiện Thông tin Chuyển giao" - -#: gitk:4087 -msgid "Changes to Files:" -msgstr "Đổi thành Tập tin:" - -#: gitk:4088 -msgid "Fixed String" -msgstr "Chuỗi cố định" - -#: gitk:4089 -msgid "Regular Expression" -msgstr "Biểu thức chính quy" - -#: gitk:4090 -msgid "Search string:" -msgstr "Chuỗi tìm kiếm:" - -#: gitk:4091 -msgid "" -"Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " -"15:27:38\"):" -msgstr "" -"Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " -"15:27:38\"):" - -#: gitk:4092 -msgid "Since:" -msgstr "Kể từ:" - -#: gitk:4093 -msgid "Until:" -msgstr "Đến:" - -#: gitk:4094 -msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):" -msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):" - -#: gitk:4095 -msgid "Number to show:" -msgstr "Số lượng hiển thị:" - -#: gitk:4096 -msgid "Number to skip:" -msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:" - -#: gitk:4097 -msgid "Miscellaneous options:" -msgstr "Tùy chọn hỗn hợp:" - -#: gitk:4098 -msgid "Strictly sort by date" -msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày" - -#: gitk:4099 -msgid "Mark branch sides" -msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh" - -#: gitk:4100 -msgid "Limit to first parent" -msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên" - -#: gitk:4101 -msgid "Simple history" -msgstr "Lịch sử dạng đơn giản" - -#: gitk:4102 -msgid "Additional arguments to git log:" -msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:" - -#: gitk:4103 -msgid "Enter files and directories to include, one per line:" -msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:" - -#: gitk:4104 -msgid "Command to generate more commits to include:" -msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:" - -#: gitk:4228 -msgid "Gitk: edit view" -msgstr "Gitk: sửa cách trình bày" - -#: gitk:4236 -msgid "-- criteria for selecting revisions" -msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt" - -#: gitk:4241 -msgid "View Name" -msgstr "Tên cách trình bày" - -#: gitk:4316 -msgid "Apply (F5)" -msgstr "Áp dụng (F5)" - -#: gitk:4354 -msgid "Error in commit selection arguments:" -msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:" - -#: gitk:4409 gitk:4462 gitk:4924 gitk:4938 gitk:6208 gitk:12373 gitk:12374 -msgid "None" -msgstr "Không" - -#: gitk:5021 gitk:5026 -msgid "Descendant" -msgstr "Con cháu" - -#: gitk:5022 -msgid "Not descendant" -msgstr "Không có con cháu" - -#: gitk:5029 gitk:5034 -msgid "Ancestor" -msgstr "Tổ tiên chung" - -#: gitk:5030 -msgid "Not ancestor" -msgstr "Không có chung tổ tiên" - -#: gitk:5324 -msgid "Local changes checked in to index but not committed" -msgstr "" -"Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao" - -#: gitk:5360 -msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index" -msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục" - -#: gitk:7134 -msgid "and many more" -msgstr "và nhiều nữa" - -#: gitk:7137 -msgid "many" -msgstr "nhiều" - -#: gitk:7328 -msgid "Tags:" -msgstr "Thẻ:" - -#: gitk:7345 gitk:7351 gitk:8825 -msgid "Parent" -msgstr "Cha" - -#: gitk:7356 -msgid "Child" -msgstr "Con" - -#: gitk:7365 -msgid "Branch" -msgstr "Nhánh" - -#: gitk:7368 -msgid "Follows" -msgstr "Đứng sau" - -#: gitk:7371 -msgid "Precedes" -msgstr "Đứng trước" - -# tcl-format -#: gitk:7966 -#, tcl-format -msgid "Error getting diffs: %s" -msgstr "Lỗi lấy diff: %s" - -#: gitk:8650 -msgid "Goto:" -msgstr "Nhảy tới:" - -#: gitk:8671 -#, tcl-format -msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous" -msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng" - -#: gitk:8678 -#, tcl-format -msgid "Revision %s is not known" -msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s" - -#: gitk:8688 -#, tcl-format -msgid "SHA1 id %s is not known" -msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s" - -#: gitk:8690 -#, tcl-format -msgid "Revision %s is not in the current view" -msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại" - -#: gitk:8832 gitk:8847 -msgid "Date" -msgstr "Ngày" - -#: gitk:8835 -msgid "Children" -msgstr "Con cháu" - -#: gitk:8898 -#, tcl-format -msgid "Reset %s branch to here" -msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây" - -#: gitk:8900 -msgid "Detached head: can't reset" -msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại" - -#: gitk:9005 gitk:9011 -msgid "Skipping merge commit " -msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn " - -#: gitk:9020 gitk:9025 -msgid "Error getting patch ID for " -msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho " - -#: gitk:9021 gitk:9026 -msgid " - stopping\n" -msgstr " - dừng\n" - -#: gitk:9031 gitk:9034 gitk:9042 gitk:9056 gitk:9065 -msgid "Commit " -msgstr "Commit " - -#: gitk:9035 -msgid "" -" is the same patch as\n" -" " -msgstr "" -" là cùng một miếng vá với\n" -" " - -#: gitk:9043 -msgid "" -" differs from\n" -" " -msgstr "" -" khác biệt từ\n" -" " - -#: gitk:9045 -msgid "" -"Diff of commits:\n" -"\n" -msgstr "" -"Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n" -"\n" - -#: gitk:9057 gitk:9066 -#, tcl-format -msgid " has %s children - stopping\n" -msgstr " có %s con - dừng\n" - -#: gitk:9085 -#, tcl-format -msgid "Error writing commit to file: %s" -msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s" - -#: gitk:9091 -#, tcl-format -msgid "Error diffing commits: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s" - -#: gitk:9137 -msgid "Top" -msgstr "Đỉnh" - -#: gitk:9138 -msgid "From" -msgstr "Từ" - -#: gitk:9143 -msgid "To" -msgstr "Đến" - -#: gitk:9167 -msgid "Generate patch" -msgstr "Tạo miếng vá" - -#: gitk:9169 -msgid "From:" -msgstr "Từ:" - -#: gitk:9178 -msgid "To:" -msgstr "Đến:" - -#: gitk:9187 -msgid "Reverse" -msgstr "Đảo ngược" - -#: gitk:9189 gitk:9385 -msgid "Output file:" -msgstr "Tập tin kết xuất:" - -#: gitk:9195 -msgid "Generate" -msgstr "Tạo" - -#: gitk:9233 -msgid "Error creating patch:" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:" - -#: gitk:9256 gitk:9373 gitk:9430 -msgid "ID:" -msgstr "Mã số:" - -#: gitk:9265 -msgid "Tag name:" -msgstr "Tên thẻ:" - -#: gitk:9268 -msgid "Tag message is optional" -msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn" - -#: gitk:9270 -msgid "Tag message:" -msgstr "Ghi chú cho thẻ:" - -#: gitk:9274 gitk:9439 -msgid "Create" -msgstr "Tạo" - -#: gitk:9292 -msgid "No tag name specified" -msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ" - -#: gitk:9296 -#, tcl-format -msgid "Tag \"%s\" already exists" -msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi" - -#: gitk:9306 -msgid "Error creating tag:" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:" - -#: gitk:9382 -msgid "Command:" -msgstr "Lệnh:" - -#: gitk:9390 -msgid "Write" -msgstr "Ghi" - -#: gitk:9408 -msgid "Error writing commit:" -msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:" - -#: gitk:9435 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: gitk:9458 -msgid "Please specify a name for the new branch" -msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới" - -#: gitk:9463 -#, tcl-format -msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?" -msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?" - -#: gitk:9530 -#, tcl-format -msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?" -msgstr "" -"Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " -"áp dụng lại nó không?" - -#: gitk:9535 -msgid "Cherry-picking" -msgstr "Đang cherry-pick" - -#: gitk:9544 -#, tcl-format -msgid "" -"Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n" -"Please commit, reset or stash your changes and try again." -msgstr "" -"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n" -"Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại." - -#: gitk:9550 -msgid "" -"Cherry-pick failed because of merge conflict.\n" -"Do you wish to run git citool to resolve it?" -msgstr "" -"Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n" -"Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?" - -#: gitk:9566 gitk:9624 -msgid "No changes committed" -msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao" - -#: gitk:9593 -#, tcl-format -msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?" -msgstr "" -"Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " -"“revert” nó không?" - -#: gitk:9598 -msgid "Reverting" -msgstr "Đang hoàn tác" - -#: gitk:9606 -#, tcl-format -msgid "" -"Revert failed because of local changes to the following files:%s Please " -"commit, reset or stash your changes and try again." -msgstr "" -"Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n" -"Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại." - -#: gitk:9610 -msgid "" -"Revert failed because of merge conflict.\n" -" Do you wish to run git citool to resolve it?" -msgstr "" -"Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n" -" Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?" - -#: gitk:9653 -msgid "Confirm reset" -msgstr "Xác nhật đặt lại" - -#: gitk:9655 -#, tcl-format -msgid "Reset branch %s to %s?" -msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?" - -#: gitk:9657 -msgid "Reset type:" -msgstr "Kiểu đặt lại:" - -#: gitk:9660 -msgid "Soft: Leave working tree and index untouched" -msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục" - -#: gitk:9663 -msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index" -msgstr "" -"Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục" - -#: gitk:9666 -msgid "" -"Hard: Reset working tree and index\n" -"(discard ALL local changes)" -msgstr "" -"Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n" -"(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)" - -#: gitk:9683 -msgid "Resetting" -msgstr "Đang đặt lại" - -#: gitk:9743 -msgid "Checking out" -msgstr "Đang checkout" - -#: gitk:9796 -msgid "Cannot delete the currently checked-out branch" -msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra" - -#: gitk:9802 -#, tcl-format -msgid "" -"The commits on branch %s aren't on any other branch.\n" -"Really delete branch %s?" -msgstr "" -"Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n" -"Thực sự muốn xóa nhánh %s?" - -#: gitk:9833 -#, tcl-format -msgid "Tags and heads: %s" -msgstr "Thẻ và Đầu: %s" - -#: gitk:9850 -msgid "Filter" -msgstr "Bộ lọc" - -#: gitk:10146 -msgid "" -"Error reading commit topology information; branch and preceding/following " -"tag information will be incomplete." -msgstr "" -"Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ " -"trước/sau sẽ không hoàn thiện." - -#: gitk:11123 -msgid "Tag" -msgstr "Thẻ" - -#: gitk:11127 -msgid "Id" -msgstr "Id" - -#: gitk:11210 -msgid "Gitk font chooser" -msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk" - -#: gitk:11227 -msgid "B" -msgstr "B" - -#: gitk:11230 -msgid "I" -msgstr "I" - -#: gitk:11348 -msgid "Commit list display options" -msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao" - -#: gitk:11351 -msgid "Maximum graph width (lines)" -msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)" - -#: gitk:11355 -#, no-tcl-format -msgid "Maximum graph width (% of pane)" -msgstr "Độ rộng đồ thị tối đa (% của bảng)" - -#: gitk:11358 -msgid "Show local changes" -msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ" - -#: gitk:11361 -msgid "Auto-select SHA1 (length)" -msgstr "Tự chọn (độ dài) SHA1" - -#: gitk:11365 -msgid "Hide remote refs" -msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ" - -#: gitk:11369 -msgid "Diff display options" -msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt" - -#: gitk:11371 -msgid "Tab spacing" -msgstr "Khoảng cách tab" - -#: gitk:11374 -msgid "Display nearby tags/heads" -msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh" - -#: gitk:11377 -msgid "Maximum # tags/heads to show" -msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị" - -#: gitk:11380 -msgid "Limit diffs to listed paths" -msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê" - -#: gitk:11383 -msgid "Support per-file encodings" -msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng" - -#: gitk:11389 gitk:11536 -msgid "External diff tool" -msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài" - -#: gitk:11390 -msgid "Choose..." -msgstr "Chọn…" - -#: gitk:11395 -msgid "General options" -msgstr "Các tùy chọn chung" - -#: gitk:11398 -msgid "Use themed widgets" -msgstr "Dùng các widget chủ đề" - -#: gitk:11400 -msgid "(change requires restart)" -msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)" - -#: gitk:11402 -msgid "(currently unavailable)" -msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)" - -#: gitk:11413 -msgid "Colors: press to choose" -msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu" - -#: gitk:11416 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện" - -#: gitk:11417 -msgid "interface" -msgstr "giao diện" - -#: gitk:11420 -msgid "Background" -msgstr "Nền" - -#: gitk:11421 gitk:11451 -msgid "background" -msgstr "nền" - -#: gitk:11424 -msgid "Foreground" -msgstr "Tiền cảnh" - -#: gitk:11425 -msgid "foreground" -msgstr "tiền cảnh" - -#: gitk:11428 -msgid "Diff: old lines" -msgstr "So sánh: dòng cũ" - -#: gitk:11429 -msgid "diff old lines" -msgstr "diff dòng cũ" - -#: gitk:11433 -msgid "Diff: new lines" -msgstr "So sánh: dòng mới" - -#: gitk:11434 -msgid "diff new lines" -msgstr "màu dòng mới" - -#: gitk:11438 -msgid "Diff: hunk header" -msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn" - -#: gitk:11440 -msgid "diff hunk header" -msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh" - -#: gitk:11444 -msgid "Marked line bg" -msgstr "Nền dòng đánh dấu" - -#: gitk:11446 -msgid "marked line background" -msgstr "nền dòng được đánh dấu" - -#: gitk:11450 -msgid "Select bg" -msgstr "Màu nền" - -#: gitk:11459 -msgid "Fonts: press to choose" -msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn" - -#: gitk:11461 -msgid "Main font" -msgstr "Phông chữ chính" - -#: gitk:11462 -msgid "Diff display font" -msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh" - -#: gitk:11463 -msgid "User interface font" -msgstr "Phông chữ giao diện" - -#: gitk:11485 -msgid "Gitk preferences" -msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk" - -#: gitk:11494 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: gitk:11495 -msgid "Colors" -msgstr "Màu sắc" - -#: gitk:11496 -msgid "Fonts" -msgstr "Phông chữ" - -#: gitk:11546 -#, tcl-format -msgid "Gitk: choose color for %s" -msgstr "Gitk: chọn màu cho %s" - -#: gitk:12059 -msgid "" -"Sorry, gitk cannot run with this version of Tcl/Tk.\n" -" Gitk requires at least Tcl/Tk 8.4." -msgstr "" -"Rất tiếc, gitk không thể chạy Tcl/Tk phiên bản này.\n" -" Gitk cần ít nhất là Tcl/Tk 8.4." - -#: gitk:12269 -msgid "Cannot find a git repository here." -msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây." - -#: gitk:12316 -#, tcl-format -msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename" -msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin" - -#: gitk:12328 -msgid "Bad arguments to gitk:" -msgstr "Đối số cho gitk không hợp lệ:" - -#~ msgid "mc" -#~ msgstr "mc" - -#~ msgid "next" -#~ msgstr "tiếp" - -#~ msgid "prev" -#~ msgstr "trước" |