diff options
author | Vincent Ambo <tazjin@google.com> | 2020-05-25T23·06+0100 |
---|---|---|
committer | Vincent Ambo <tazjin@google.com> | 2020-05-25T23·06+0100 |
commit | 93ba78d6f4632ef1c5228965e3edc8c0faf88c1e (patch) | |
tree | 85730c182a9f5f492ade8e8ccdb1c2356f9900bd /third_party/git/po/vi.po | |
parent | 6f8fbf4aa4b1654ab27d4829e114538761817de0 (diff) |
revert(3p/git): Revert merge of git upstream at v2.26.2 r/852
This causes cgit to serve error pages, which is undesirable. This reverts commit 5229c9b232de5bfa959ad6ebbb4c8192ac513352, reversing changes made to f2b211131f2347342dde63975b09cf603149f1a3.
Diffstat (limited to 'third_party/git/po/vi.po')
-rw-r--r-- | third_party/git/po/vi.po | 8934 |
1 files changed, 3909 insertions, 5025 deletions
diff --git a/third_party/git/po/vi.po b/third_party/git/po/vi.po index 5459484048ad..b8aa93a2c719 100644 --- a/third_party/git/po/vi.po +++ b/third_party/git/po/vi.po @@ -2,15 +2,14 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. -# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.26.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.23.0-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2020-03-11 15:26+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2020-03-16 08:52+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2019-08-10 20:12+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2019-08-11 07:08+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -23,732 +22,45 @@ msgstr "" "X-Poedit-Basepath: ..\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: add-interactive.c:368 -#, c-format -msgid "Huh (%s)?" -msgstr "Hả (%s)?" - -#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 sequencer.c:3124 -#: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:875 builtin/rebase.c:1687 -#: builtin/rebase.c:2086 builtin/rebase.c:2130 -msgid "could not read index" -msgstr "không thể đọc bảng mục lục" - -#: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269 -#: git-add--interactive.perl:294 -msgid "binary" -msgstr "nhị phân" - -#: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278 -#: git-add--interactive.perl:332 -msgid "nothing" -msgstr "không có gì" - -#: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314 -#: git-add--interactive.perl:329 -msgid "unchanged" -msgstr "không thay đổi" - -#: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643 -msgid "Update" -msgstr "Cập nhật" - -#: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877 -#, c-format -msgid "could not stage '%s'" -msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" - -#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 sequencer.c:3317 -#: builtin/rebase.c:899 -msgid "could not write index" -msgstr "không thể ghi bảng mục lục" - -#: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628 -#, c-format, perl-format -msgid "updated %d path\n" -msgid_plural "updated %d paths\n" -msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" - -#: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678 -#, c-format, perl-format -msgid "note: %s is untracked now.\n" -msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" - -#: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:281 -#: builtin/reset.c:144 -#, c-format -msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" -msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" - -#: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655 -msgid "Revert" -msgstr "Hoàn nguyên" - -#: add-interactive.c:767 -msgid "Could not parse HEAD^{tree}" -msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" - -#: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631 -#, c-format, perl-format -msgid "reverted %d path\n" -msgid_plural "reverted %d paths\n" -msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" - -#: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695 -#, c-format -msgid "No untracked files.\n" -msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" - -#: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689 -msgid "Add untracked" -msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" - -#: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625 -#, c-format, perl-format -msgid "added %d path\n" -msgid_plural "added %d paths\n" -msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" - -#: add-interactive.c:917 -#, c-format -msgid "ignoring unmerged: %s" -msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" - -#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1675 git-add--interactive.perl:1366 -#, c-format -msgid "Only binary files changed.\n" -msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" - -#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1673 git-add--interactive.perl:1368 -#, c-format -msgid "No changes.\n" -msgstr "Không có thay đổi nào.\n" - -#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1376 -msgid "Patch update" -msgstr "Cập nhật miếng vá" - -#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1754 -msgid "Review diff" -msgstr "Xem xét lại diff" - -#: add-interactive.c:1002 -msgid "show paths with changes" -msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" - -#: add-interactive.c:1004 -msgid "add working tree state to the staged set of changes" -msgstr "" -"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " -"phóng" - -#: add-interactive.c:1006 -msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" -msgstr "" -"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " -"bản HEAD" - -#: add-interactive.c:1008 -msgid "pick hunks and update selectively" -msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" - -#: add-interactive.c:1010 -msgid "view diff between HEAD and index" -msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" - -#: add-interactive.c:1012 -msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" -msgstr "" -"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " -"được đưa lên bệ phóng" - -#: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069 -msgid "Prompt help:" -msgstr "Trợ giúp về nhắc:" - -#: add-interactive.c:1022 -msgid "select a single item" -msgstr "chọn một mục đơn" - -#: add-interactive.c:1024 -msgid "select a range of items" -msgstr "chọn một vùng các mục" - -#: add-interactive.c:1026 -msgid "select multiple ranges" -msgstr "chọn nhiều vùng" - -#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073 -msgid "select item based on unique prefix" -msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" - -#: add-interactive.c:1030 -msgid "unselect specified items" -msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" - -#: add-interactive.c:1032 -msgid "choose all items" -msgstr "chọn tất cả các mục" - -#: add-interactive.c:1034 -msgid "(empty) finish selecting" -msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" - -#: add-interactive.c:1071 -msgid "select a numbered item" -msgstr "tùy chọn mục bằng số" - -#: add-interactive.c:1075 -msgid "(empty) select nothing" -msgstr "(để trống) không chọn gì" - -#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1851 -msgid "*** Commands ***" -msgstr "*** Lệnh ***" - -#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1848 -msgid "What now" -msgstr "Giờ thì sao" - -#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 -msgid "staged" -msgstr "đã đưa lên bệ phóng" - -#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 -msgid "unstaged" -msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" - -#: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2251 -#: builtin/am.c:2254 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:144 -#: builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:189 builtin/submodule--helper.c:409 -#: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397 -#: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905 -#: builtin/submodule--helper.c:2148 git-add--interactive.perl:213 -msgid "path" -msgstr "đường-dẫn" - -#: add-interactive.c:1143 -msgid "could not refresh index" -msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" - -#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1765 -#, c-format -msgid "Bye.\n" -msgstr "Tạm biệt.\n" - -#: add-patch.c:33 git-add--interactive.perl:1428 -#, c-format, perl-format -msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1429 -#, c-format, perl-format -msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1430 -#, c-format, perl-format -msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:37 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"staging." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để chuyển lên bệ phóng." - -#: add-patch.c:40 -msgid "" -"y - stage this hunk\n" -"n - do not stage this hunk\n" -"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" -"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" -"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " -"tin\n" - -#: add-patch.c:54 git-add--interactive.perl:1433 -#, c-format, perl-format -msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:55 git-add--interactive.perl:1434 -#, c-format, perl-format -msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1435 -#, c-format, perl-format -msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:58 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"stashing." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để tạm cất." - -#: add-patch.c:61 -msgid "" -"y - stash this hunk\n" -"n - do not stash this hunk\n" -"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - tạm cất khúc này\n" -"n - đừng tạm cất khúc này\n" -"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:77 git-add--interactive.perl:1438 -#, c-format, perl-format -msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:78 git-add--interactive.perl:1439 -#, c-format, perl-format -msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:79 git-add--interactive.perl:1440 -#, c-format, perl-format -msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:81 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"unstaging." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để bỏ ra khỏi bệ phóng." - -#: add-patch.c:84 -msgid "" -"y - unstage this hunk\n" -"n - do not unstage this hunk\n" -"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" -"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" -"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " -"lại\n" -"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " -"tập tin\n" - -#: add-patch.c:99 git-add--interactive.perl:1443 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:100 git-add--interactive.perl:1444 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:101 git-add--interactive.perl:1445 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:103 add-patch.c:168 add-patch.c:211 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"applying." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để áp dụng." - -#: add-patch.c:106 -msgid "" -"y - apply this hunk to index\n" -"n - do not apply this hunk to index\n" -"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" -"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:121 git-add--interactive.perl:1448 -#: git-add--interactive.perl:1463 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:122 git-add--interactive.perl:1449 -#: git-add--interactive.perl:1464 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:123 git-add--interactive.perl:1450 -#: git-add--interactive.perl:1465 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:125 add-patch.c:147 add-patch.c:190 -msgid "" -"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " -"discarding." -msgstr "" -"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " -"để loại bỏ." - -#: add-patch.c:128 add-patch.c:193 -msgid "" -"y - discard this hunk from worktree\n" -"n - do not discard this hunk from worktree\n" -"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" -"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:143 add-patch.c:186 git-add--interactive.perl:1453 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:144 add-patch.c:187 git-add--interactive.perl:1454 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:145 add-patch.c:188 git-add--interactive.perl:1455 -#, c-format, perl-format -msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:150 -msgid "" -"y - discard this hunk from index and worktree\n" -"n - do not discard this hunk from index and worktree\n" -"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:164 add-patch.c:207 git-add--interactive.perl:1458 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:165 add-patch.c:208 git-add--interactive.perl:1459 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:166 add-patch.c:209 git-add--interactive.perl:1460 -#, c-format, perl-format -msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " - -#: add-patch.c:171 -msgid "" -"y - apply this hunk to index and worktree\n" -"n - do not apply this hunk to index and worktree\n" -"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:214 -msgid "" -"y - apply this hunk to worktree\n" -"n - do not apply this hunk to worktree\n" -"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" -"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" -"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" -msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" -"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" -"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" -"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" - -#: add-patch.c:318 -#, c-format -msgid "could not parse hunk header '%.*s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" - -#: add-patch.c:337 add-patch.c:341 -#, c-format -msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" - -#: add-patch.c:395 -msgid "could not parse diff" -msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" - -#: add-patch.c:414 -msgid "could not parse colored diff" -msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" - -#: add-patch.c:428 -#, c-format -msgid "failed to run '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" - -#: add-patch.c:587 -msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" -msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" - -#: add-patch.c:588 -msgid "" -"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" -"between its input and output lines." -msgstr "" -"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" -"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." - -#: add-patch.c:761 -#, c-format -msgid "" -"expected context line #%d in\n" -"%.*s" -msgstr "" -"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" -"%.*s" - -#: add-patch.c:776 -#, c-format -msgid "" -"hunks do not overlap:\n" -"%.*s\n" -"\tdoes not end with:\n" -"%.*s" -msgstr "" -"các khối không chồng đè lên nhau:\n" -"%.*s\n" -"\tkhông được kết thúc bằng:\n" -"%.*s" - -#: add-patch.c:1052 git-add--interactive.perl:1112 -msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" -msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" - -#: add-patch.c:1056 -#, c-format -msgid "" -"---\n" -"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" -"To remove '%c' lines, delete them.\n" -"Lines starting with %c will be removed.\n" -msgstr "" -"---\n" -"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n" -"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" -"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" - -#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: add-patch.c:1070 git-add--interactive.perl:1126 -msgid "" -"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" -"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" -"aborted and the hunk is left unchanged.\n" -msgstr "" -"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" -"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" -"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" - -#: add-patch.c:1103 -msgid "could not parse hunk header" -msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" - -#: add-patch.c:1148 -msgid "'git apply --cached' failed" -msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" - -#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] -#. The program will only accept that input at this point. -#. Consider translating (saying "no" discards!) as -#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation -#. of the word "no" does not start with n. -#. -#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] -#. The program will only accept that input -#. at this point. -#. Consider translating (saying "no" discards!) as -#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation -#. of the word "no" does not start with n. -#: add-patch.c:1218 git-add--interactive.perl:1239 -msgid "" -"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " -msgstr "" -"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " -"bỏ!) [y/n]? " - -#: add-patch.c:1261 -msgid "The selected hunks do not apply to the index!" -msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" - -#: add-patch.c:1262 git-add--interactive.perl:1343 -msgid "Apply them to the worktree anyway? " -msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " - -#: add-patch.c:1269 git-add--interactive.perl:1346 -msgid "Nothing was applied.\n" -msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" - -#: add-patch.c:1326 -msgid "" -"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" -"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" -"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" -"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" -"g - select a hunk to go to\n" -"/ - search for a hunk matching the given regex\n" -"s - split the current hunk into smaller hunks\n" -"e - manually edit the current hunk\n" -"? - print help\n" -msgstr "" -"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" -"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n" -"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" -"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" -"g - chọn một khúc muốn tới\n" -"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" -"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" -"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" -"? - hiển thị trợ giúp\n" - -#: add-patch.c:1447 add-patch.c:1457 -msgid "No previous hunk" -msgstr "Không có khúc kế trước" - -#: add-patch.c:1452 add-patch.c:1462 -msgid "No next hunk" -msgstr "Không có khúc kế tiếp" - -#: add-patch.c:1468 -msgid "No other hunks to goto" -msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" - -#: add-patch.c:1479 git-add--interactive.perl:1577 -msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " -msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " - -#: add-patch.c:1480 git-add--interactive.perl:1579 -msgid "go to which hunk? " -msgstr "nhảy đến khúc nào? " - -#: add-patch.c:1491 -#, c-format -msgid "Invalid number: '%s'" -msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" - -#: add-patch.c:1496 -#, c-format -msgid "Sorry, only %d hunk available." -msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." -msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." - -#: add-patch.c:1505 -msgid "No other hunks to search" -msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" - -#: add-patch.c:1511 git-add--interactive.perl:1623 -msgid "search for regex? " -msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " - -#: add-patch.c:1526 -#, c-format -msgid "Malformed search regexp %s: %s" -msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" - -#: add-patch.c:1543 -msgid "No hunk matches the given pattern" -msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" - -#: add-patch.c:1550 -msgid "Sorry, cannot split this hunk" -msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" - -#: add-patch.c:1554 -#, c-format -msgid "Split into %d hunks." -msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." - -#: add-patch.c:1558 -msgid "Sorry, cannot edit this hunk" -msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" - -#: add-patch.c:1609 -msgid "'git apply' failed" -msgstr "'git apply' gặp lỗi" - -#: advice.c:115 +#: advice.c:109 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" -#: advice.c:168 +#: advice.c:162 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:170 +#: advice.c:164 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:172 +#: advice.c:166 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:174 +#: advice.c:168 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:176 +#: advice.c:170 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:178 +#: advice.c:172 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:186 +#: advice.c:180 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -756,23 +68,23 @@ msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:194 +#: advice.c:188 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:199 builtin/merge.c:1335 +#: advice.c:193 builtin/merge.c:1327 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:201 +#: advice.c:195 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:202 +#: advice.c:196 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:208 +#: advice.c:202 #, c-format msgid "" "Note: switching to '%s'.\n" @@ -900,7 +212,17 @@ msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" -#: apply.c:1372 +#: apply.c:1460 +#, c-format +msgid "recount: unexpected line: %.*s" +msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" + +#: apply.c:1529 +#, c-format +msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:1551 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -912,91 +234,81 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: apply.c:1385 +#: apply.c:1564 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" -#: apply.c:1481 -#, c-format -msgid "recount: unexpected line: %.*s" -msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" - -#: apply.c:1550 -#, c-format -msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" - -#: apply.c:1753 +#: apply.c:1752 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1755 +#: apply.c:1754 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1789 +#: apply.c:1788 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: apply.c:1826 +#: apply.c:1825 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1828 +#: apply.c:1827 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1831 +#: apply.c:1830 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: apply.c:1978 +#: apply.c:1977 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:2015 +#: apply.c:2014 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: apply.c:2177 +#: apply.c:2176 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: apply.c:2263 +#: apply.c:2262 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: apply.c:2267 +#: apply.c:2266 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: apply.c:2936 +#: apply.c:2925 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: apply.c:3057 +#: apply.c:3046 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: apply.c:3069 +#: apply.c:3058 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" -msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" +msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: apply.c:3075 +#: apply.c:3064 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -1005,439 +317,453 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: apply.c:3097 +#: apply.c:3086 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: apply.c:3105 +#: apply.c:3094 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " "“%s”" -#: apply.c:3152 +#: apply.c:3141 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" -#: apply.c:3163 +#: apply.c:3151 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." -#: apply.c:3171 +#: apply.c:3159 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" -#: apply.c:3189 +#: apply.c:3177 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" -#: apply.c:3202 +#: apply.c:3190 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: apply.c:3209 +#: apply.c:3196 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: apply.c:3230 +#: apply.c:3217 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: apply.c:3353 +#: apply.c:3340 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:298 +#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: apply.c:3413 +#: apply.c:3400 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3442 apply.c:3685 +#: apply.c:3429 apply.c:3672 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3528 apply.c:3700 +#: apply.c:3515 apply.c:3687 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3537 apply.c:3708 +#: apply.c:3524 apply.c:3695 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3572 +#: apply.c:3559 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: apply.c:3575 +#: apply.c:3562 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3591 apply.c:3595 +#: apply.c:3578 apply.c:3582 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3607 +#: apply.c:3594 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3621 +#: apply.c:3608 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3626 +#: apply.c:3613 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3652 +#: apply.c:3639 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3725 +#: apply.c:3712 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3727 +#: apply.c:3714 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856 -#: read-cache.c:1325 +#: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856 +#: read-cache.c:1309 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3936 +#: apply.c:3923 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3939 +#: apply.c:3926 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3959 +#: apply.c:3946 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3964 +#: apply.c:3951 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3984 +#: apply.c:3971 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3988 +#: apply.c:3975 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:4003 +#: apply.c:3990 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4095 +#: apply.c:4082 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4102 +#: apply.c:4089 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4105 +#: apply.c:4092 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4114 +#: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143 +#, c-format +msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" +msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" + +#: apply.c:4101 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4124 +#: apply.c:4111 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4262 +#: apply.c:4249 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4296 +#: apply.c:4283 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4302 +#: apply.c:4289 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4310 +#: apply.c:4297 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4316 apply.c:4461 +#: apply.c:4303 apply.c:4448 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4359 +#: apply.c:4346 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4363 +#: apply.c:4350 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4433 +#: apply.c:4420 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4531 +#: apply.c:4518 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4539 +#: apply.c:4526 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4542 +#: apply.c:4529 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4553 +#: apply.c:4540 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4561 builtin/fetch.c:901 builtin/fetch.c:1201 +#: apply.c:4548 builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:1168 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4575 +#: apply.c:4562 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4579 +#: apply.c:4566 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4698 +#: apply.c:4676 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4706 +#: apply.c:4684 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4726 +#: apply.c:4704 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4883 +#: apply.c:4859 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4910 +#: apply.c:4886 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4916 apply.c:4931 +#: apply.c:4892 apply.c:4907 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4924 +#: apply.c:4900 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406 +#: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4968 +#: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211 +#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273 +#: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407 +#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370 +#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853 +#: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211 +msgid "path" +msgstr "đường-dẫn" + +#: apply.c:4944 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4971 +#: apply.c:4947 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4973 builtin/am.c:2260 +#: apply.c:4949 builtin/am.c:2217 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4974 +#: apply.c:4950 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4977 +#: apply.c:4953 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4979 +#: apply.c:4955 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:4983 +#: apply.c:4959 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:4985 +#: apply.c:4961 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:4987 +#: apply.c:4963 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:4989 +#: apply.c:4965 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:4991 +#: apply.c:4967 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" -#: apply.c:4993 +#: apply.c:4969 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4995 +#: apply.c:4971 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4998 +#: apply.c:4974 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:5000 +#: apply.c:4976 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:5002 +#: apply.c:4978 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 +#: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:5007 +#: apply.c:4983 msgid "ensure at least <n> lines of context match" -msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" +msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:5008 builtin/am.c:2239 builtin/interpret-trailers.c:98 +#: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 -#: builtin/pack-objects.c:3457 builtin/rebase.c:1508 +#: builtin/pack-objects.c:3330 builtin/rebase.c:1421 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:5009 +#: apply.c:4985 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:5012 apply.c:5015 +#: apply.c:4988 apply.c:4991 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" -msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:5018 +#: apply.c:4994 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:5020 +#: apply.c:4996 msgid "don't expect at least one line of context" -msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" +msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:5022 +#: apply.c:4998 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:5024 +#: apply.c:5000 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22 -#: builtin/commit.c:1360 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:774 -#: builtin/log.c:2166 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +#: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 +#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786 +#: builtin/log.c:2068 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:5027 +#: apply.c:5003 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:5030 +#: apply.c:5006 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:5032 builtin/am.c:2248 +#: apply.c:5008 builtin/am.c:2205 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:5033 +#: apply.c:5009 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" @@ -1460,7 +786,7 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:372 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315 +#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" @@ -1492,7 +818,7 @@ msgstr "định_dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:458 builtin/log.c:1653 +#: archive.c:458 builtin/log.c:1580 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" @@ -1500,12 +826,11 @@ msgstr "tiền_tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:460 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866 -#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1162 -#: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:887 -#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 -#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 -#: parse-options.h:190 +#: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875 +#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134 +#: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105 +#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412 +#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177 msgid "file" msgstr "tập_tin" @@ -1538,7 +863,7 @@ msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 -#: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911 +#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859 msgid "repo" msgstr "kho" @@ -1546,7 +871,7 @@ msgstr "kho" msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715 +#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" @@ -1577,66 +902,66 @@ msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" -#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351 +#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%s”" -#: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369 +#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" -#: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359 +#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: archive-tar.c:465 +#: archive-tar.c:459 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" -#: archive-tar.c:468 +#: archive-tar.c:462 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" -#: archive-tar.c:475 +#: archive-tar.c:469 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" -#: archive-zip.c:319 +#: archive-zip.c:314 #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" -#: archive-zip.c:323 +#: archive-zip.c:318 #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" -#: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:234 +#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:233 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: archive-zip.c:615 +#: archive-zip.c:609 #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" -#: attr.c:212 +#: attr.c:211 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" -#: attr.c:369 +#: attr.c:368 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" -#: attr.c:409 +#: attr.c:408 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -1654,12 +979,12 @@ msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:745 +#: bisect.c:733 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:770 +#: bisect.c:758 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -1668,7 +993,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:775 +#: bisect.c:763 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -1677,7 +1002,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:780 +#: bisect.c:768 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -1686,7 +1011,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:788 +#: bisect.c:776 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -1697,7 +1022,7 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:801 +#: bisect.c:789 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -1709,36 +1034,36 @@ msgstr "" "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." -#: bisect.c:840 +#: bisect.c:822 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:890 +#: bisect.c:865 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254 +#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:966 builtin/merge.c:149 +#: bisect.c:928 builtin/merge.c:148 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:997 +#: bisect.c:958 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:1019 +#: bisect.c:977 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:1028 +#: bisect.c:985 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" @@ -1747,7 +1072,7 @@ msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:1057 +#: bisect.c:1004 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" @@ -1756,46 +1081,46 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. -#: bisect.c:1063 +#: bisect.c:1010 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" -#: blame.c:2700 +#: blame.c:2697 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: blame.c:2714 +#: blame.c:2711 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: blame.c:2735 +#: blame.c:2732 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:2744 bundle.c:167 ref-filter.c:2203 remote.c:1942 sequencer.c:2006 -#: sequencer.c:4358 submodule.c:847 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:388 -#: builtin/log.c:991 builtin/log.c:1520 builtin/log.c:1925 builtin/log.c:2215 -#: builtin/merge.c:412 builtin/pack-objects.c:3275 builtin/pack-objects.c:3290 +#: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033 +#: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:963 +#: builtin/log.c:1451 builtin/log.c:1827 builtin/log.c:2117 builtin/merge.c:411 +#: builtin/pack-objects.c:3148 builtin/pack-objects.c:3163 #: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: blame.c:2762 +#: blame.c:2759 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: blame.c:2773 +#: blame.c:2770 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: blame.c:2784 +#: blame.c:2781 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" @@ -1951,8 +1276,8 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2258 sequencer.c:3016 -#: builtin/commit.c:815 +#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024 +#: builtin/commit.c:791 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -1981,62 +1306,62 @@ msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:273 +#: bundle.c:272 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" -#: bundle.c:280 +#: bundle.c:279 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:291 +#: bundle.c:290 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:333 +#: bundle.c:332 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:382 +#: bundle.c:381 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:461 builtin/log.c:203 builtin/log.c:1814 builtin/shortlog.c:306 +#: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1732 builtin/shortlog.c:306 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:469 +#: bundle.c:468 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:479 +#: bundle.c:478 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:504 +#: bundle.c:503 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:329 +#: color.c:296 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:51 sequencer.c:2719 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403 -#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2014 builtin/replace.c:457 +#: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 +#: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" -#: commit.c:53 +#: commit.c:52 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: commit.c:193 +#: commit.c:192 msgid "" "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" @@ -2056,28 +1381,28 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -#: commit.c:1153 +#: commit.c:1127 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1157 +#: commit.c:1130 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1160 +#: commit.c:1133 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: commit.c:1163 +#: commit.c:1136 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: commit.c:1417 +#: commit.c:1390 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -2087,184 +1412,174 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" -#: commit-graph.c:122 +#: commit-graph.c:127 msgid "commit-graph file is too small" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" -#: commit-graph.c:189 +#: commit-graph.c:192 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" -#: commit-graph.c:196 +#: commit-graph.c:199 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:203 +#: commit-graph.c:206 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:226 +#: commit-graph.c:229 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" msgstr "" "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " "không hoàn thiện" -#: commit-graph.c:237 +#: commit-graph.c:240 #, c-format msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" -#: commit-graph.c:280 +#: commit-graph.c:283 #, c-format msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" -#: commit-graph.c:343 +#: commit-graph.c:347 msgid "commit-graph has no base graphs chunk" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:353 +#: commit-graph.c:357 msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" -#: commit-graph.c:401 +#: commit-graph.c:404 #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " "một mã băm" -#: commit-graph.c:425 +#: commit-graph.c:430 msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:558 commit-graph.c:618 +#: commit-graph.c:554 commit-graph.c:614 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" -#: commit-graph.c:579 +#: commit-graph.c:575 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:852 builtin/am.c:1292 -#, c-format -msgid "unable to parse commit %s" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" - -#: commit-graph.c:1011 builtin/pack-objects.c:2782 +#: commit-graph.c:1002 builtin/pack-objects.c:2657 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:1043 +#: commit-graph.c:1034 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1060 +#: commit-graph.c:1051 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" -#: commit-graph.c:1079 +#: commit-graph.c:1070 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1098 +#: commit-graph.c:1089 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1173 +#: commit-graph.c:1163 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" -#: commit-graph.c:1186 +#: commit-graph.c:1176 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:1190 +#: commit-graph.c:1180 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:1214 +#: commit-graph.c:1204 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" -#: commit-graph.c:1234 -#, c-format -msgid "invalid commit object id: %s" -msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s" - -#: commit-graph.c:1249 +#: commit-graph.c:1238 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" -#: commit-graph.c:1264 +#: commit-graph.c:1253 msgid "Counting distinct commits in commit graph" msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1294 +#: commit-graph.c:1284 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1340 +#: commit-graph.c:1332 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:1373 midx.c:814 +#: commit-graph.c:1365 midx.c:811 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:1385 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:248 +#: commit-graph.c:1377 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:240 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: commit-graph.c:1445 +#: commit-graph.c:1437 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" -#: commit-graph.c:1486 +#: commit-graph.c:1478 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" -#: commit-graph.c:1498 +#: commit-graph.c:1490 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1518 +#: commit-graph.c:1510 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" -#: commit-graph.c:1631 +#: commit-graph.c:1621 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" -#: commit-graph.c:1642 +#: commit-graph.c:1632 #, c-format msgid "unexpected duplicate commit id %s" msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" -#: commit-graph.c:1665 +#: commit-graph.c:1657 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" @@ -2277,25 +1592,25 @@ msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:1944 +#: commit-graph.c:1945 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" -#: commit-graph.c:1954 +#: commit-graph.c:1955 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:1964 commit-graph.c:1979 +#: commit-graph.c:1965 commit-graph.c:1980 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" -#: commit-graph.c:1971 +#: commit-graph.c:1972 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" @@ -2304,39 +1619,39 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2003 +#: commit-graph.c:2002 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2010 +#: commit-graph.c:2009 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" -#: commit-graph.c:2020 +#: commit-graph.c:2019 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:2029 +#: commit-graph.c:2028 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:2042 +#: commit-graph.c:2041 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" -#: commit-graph.c:2047 +#: commit-graph.c:2046 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" @@ -2344,7 +1659,7 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2051 +#: commit-graph.c:2050 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" @@ -2352,12 +1667,12 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2066 +#: commit-graph.c:2065 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" -#: commit-graph.c:2072 +#: commit-graph.c:2071 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" @@ -2406,7 +1721,7 @@ msgstr "khóa không chứa một phần: %s" msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" -#: config.c:406 sequencer.c:2444 +#: config.c:406 sequencer.c:2463 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" @@ -2544,7 +1859,7 @@ msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3541 +#: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3410 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" @@ -2569,105 +1884,111 @@ msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" -#: config.c:1743 +#: config.c:1745 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2097 +#: config.c:2094 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2267 +#: config.c:2264 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2312 +#: config.c:2307 +#, c-format +msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" +msgstr "" +"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" + +#: config.c:2333 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2358 +#: config.c:2379 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2360 +#: config.c:2381 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2441 +#: config.c:2462 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" -#: config.c:2473 +#: config.c:2494 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2502 +#: config.c:2523 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2754 config.c:3078 +#: config.c:2775 config.c:3099 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" -#: config.c:2765 +#: config.c:2786 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" -#: config.c:2800 builtin/config.c:344 +#: config.c:2821 builtin/config.c:328 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" -#: config.c:2825 +#: config.c:2846 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" -#: config.c:2838 config.c:3091 +#: config.c:2859 config.c:3112 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2849 +#: config.c:2870 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'" msgstr "không thể mmap “%s”" -#: config.c:2858 config.c:3096 +#: config.c:2879 config.c:3117 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2943 config.c:3193 +#: config.c:2964 config.c:3214 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2977 +#: config.c:2998 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2979 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857 +#: config.c:3000 builtin/remote.c:782 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: config.c:3069 +#: config.c:3090 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" -#: config.c:3236 +#: config.c:3257 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" @@ -2791,7 +2112,7 @@ msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" msgid "unknown port %s" msgstr "không hiểu cổng %s" -#: connect.c:845 connect.c:1175 +#: connect.c:845 connect.c:1171 #, c-format msgid "strange hostname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" @@ -2806,58 +2127,58 @@ msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" msgid "cannot start proxy %s" msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" -#: connect.c:928 +#: connect.c:924 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" -#: connect.c:1123 +#: connect.c:1119 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" -#: connect.c:1135 +#: connect.c:1131 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" -#: connect.c:1152 +#: connect.c:1148 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" -#: connect.c:1264 +#: connect.c:1260 #, c-format msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" -#: connect.c:1311 +#: connect.c:1307 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:98 builtin/fsck.c:208 builtin/prune.c:43 +#: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: connected.c:110 +#: connected.c:98 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:130 +#: connected.c:118 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:137 +#: connected.c:125 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" -#: convert.c:194 +#: convert.c:193 #, c-format msgid "illegal crlf_action %d" msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" -#: convert.c:207 +#: convert.c:206 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" -#: convert.c:209 +#: convert.c:208 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" @@ -2866,12 +2187,12 @@ msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" -#: convert.c:217 +#: convert.c:216 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" -#: convert.c:219 +#: convert.c:218 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" @@ -2880,19 +2201,19 @@ msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" -#: convert.c:284 +#: convert.c:279 #, c-format msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" -#: convert.c:291 +#: convert.c:286 #, c-format msgid "" -"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as " -"working-tree-encoding." +"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" +"tree-encoding." msgstr "" -"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như " -"là bảng mã cây làm việc." +"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " +"bảng mã cây làm việc." #: convert.c:304 #, c-format @@ -2908,50 +2229,50 @@ msgstr "" "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." -#: convert.c:419 convert.c:490 +#: convert.c:424 convert.c:495 #, c-format msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" -#: convert.c:462 +#: convert.c:467 #, c-format msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" -#: convert.c:668 +#: convert.c:673 #, c-format msgid "cannot fork to run external filter '%s'" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:688 +#: convert.c:693 #, c-format msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:695 +#: convert.c:700 #, c-format msgid "external filter '%s' failed %d" msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" -#: convert.c:730 convert.c:733 +#: convert.c:735 convert.c:738 #, c-format msgid "read from external filter '%s' failed" msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" -#: convert.c:736 convert.c:791 +#: convert.c:741 convert.c:796 #, c-format msgid "external filter '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:839 +#: convert.c:844 msgid "unexpected filter type" msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" -#: convert.c:850 +#: convert.c:855 msgid "path name too long for external filter" msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" -#: convert.c:924 +#: convert.c:929 #, c-format msgid "" "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " @@ -2960,74 +2281,74 @@ msgstr "" "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " "dẫn đã được lọc" -#: convert.c:1223 +#: convert.c:1228 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" -#: convert.c:1411 convert.c:1445 +#: convert.c:1398 convert.c:1432 #, c-format msgid "%s: clean filter '%s' failed" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" -#: convert.c:1489 +#: convert.c:1476 #, c-format msgid "%s: smudge filter %s failed" msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" -#: date.c:138 +#: date.c:137 msgid "in the future" msgstr "ở thời tương lai" -#: date.c:144 +#: date.c:143 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> second ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" -#: date.c:151 +#: date.c:150 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> minute ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" -#: date.c:158 +#: date.c:157 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> hour ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" -#: date.c:165 +#: date.c:164 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> day ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" -#: date.c:171 +#: date.c:170 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> week ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" -#: date.c:178 +#: date.c:177 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" -#: date.c:189 +#: date.c:188 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year" msgid_plural "%<PRIuMAX> years" msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" -#: date.c:192 +#: date.c:191 #, c-format msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" -#: date.c:197 date.c:202 +#: date.c:196 date.c:201 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" @@ -3063,7 +2384,7 @@ msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:543 +#: diffcore-rename.c:544 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" @@ -3129,35 +2450,35 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:4202 +#: diff.c:4215 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4547 +#: diff.c:4560 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4550 +#: diff.c:4563 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4628 +#: diff.c:4641 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4676 +#: diff.c:4689 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4681 diff.c:4686 diff.c:4691 diff.c:4696 diff.c:5209 -#: parse-options.c:197 parse-options.c:201 +#: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222 +#: parse-options.c:199 parse-options.c:203 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: diff.c:4713 +#: diff.c:4726 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -3166,42 +2487,42 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4798 +#: diff.c:4811 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" -#: diff.c:4822 +#: diff.c:4835 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" -#: diff.c:4836 +#: diff.c:4849 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: diff.c:4886 diff.c:4892 +#: diff.c:4899 diff.c:4905 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" -#: diff.c:4904 +#: diff.c:4917 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" -#: diff.c:4925 +#: diff.c:4938 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" -#: diff.c:4944 +#: diff.c:4957 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" -#: diff.c:4984 +#: diff.c:4997 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" @@ -3209,158 +2530,158 @@ msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" -#: diff.c:5020 diff.c:5040 +#: diff.c:5033 diff.c:5053 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" -#: diff.c:5178 +#: diff.c:5191 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5234 +#: diff.c:5247 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5257 +#: diff.c:5270 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5259 diff.c:5265 +#: diff.c:5272 diff.c:5278 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5262 builtin/log.c:173 +#: diff.c:5275 builtin/log.c:172 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5267 diff.c:5381 diff.c:5388 +#: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401 msgid "<n>" msgstr "<n>" -#: diff.c:5268 diff.c:5271 +#: diff.c:5281 diff.c:5284 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5273 +#: diff.c:5286 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5276 +#: diff.c:5289 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5280 +#: diff.c:5293 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5284 +#: diff.c:5297 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5287 +#: diff.c:5300 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5289 diff.c:5297 +#: diff.c:5302 diff.c:5310 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" -#: diff.c:5290 +#: diff.c:5303 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5294 +#: diff.c:5307 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5298 +#: diff.c:5311 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5302 +#: diff.c:5315 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5305 +#: diff.c:5318 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5308 +#: diff.c:5321 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5311 +#: diff.c:5324 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5313 +#: diff.c:5326 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" -#: diff.c:5314 +#: diff.c:5327 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5316 diff.c:5319 diff.c:5322 +#: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" -#: diff.c:5317 +#: diff.c:5330 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5320 +#: diff.c:5333 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5323 +#: diff.c:5336 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5325 +#: diff.c:5338 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" -#: diff.c:5326 +#: diff.c:5339 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5329 +#: diff.c:5342 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5332 +#: diff.c:5345 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5335 +#: diff.c:5348 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5337 +#: diff.c:5350 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5338 +#: diff.c:5351 msgid "<kind>" msgstr "<kiểu>" -#: diff.c:5339 +#: diff.c:5352 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" msgstr "" -"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " +"tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5342 +#: diff.c:5355 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -3368,89 +2689,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5345 diff.c:5348 diff.c:5351 diff.c:5457 +#: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470 msgid "<prefix>" msgstr "<tiền_tố>" -#: diff.c:5346 +#: diff.c:5359 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5349 +#: diff.c:5362 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5352 +#: diff.c:5365 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5355 +#: diff.c:5368 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5358 +#: diff.c:5371 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5362 diff.c:5367 diff.c:5372 +#: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" -#: diff.c:5363 +#: diff.c:5376 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5368 +#: diff.c:5381 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5373 +#: diff.c:5386 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5376 +#: diff.c:5389 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5377 +#: diff.c:5390 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" -#: diff.c:5378 +#: diff.c:5391 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5382 +#: diff.c:5395 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5386 +#: diff.c:5399 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5389 +#: diff.c:5402 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5393 +#: diff.c:5406 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5395 +#: diff.c:5408 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5398 +#: diff.c:5411 msgid "use empty blobs as rename source" -msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" +msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5400 +#: diff.c:5413 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5403 +#: diff.c:5416 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -3458,156 +2779,156 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5405 +#: diff.c:5418 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5407 +#: diff.c:5420 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5410 +#: diff.c:5423 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5413 +#: diff.c:5426 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5416 +#: diff.c:5429 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5419 +#: diff.c:5432 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5422 +#: diff.c:5435 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5425 +#: diff.c:5438 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5428 +#: diff.c:5441 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5432 +#: diff.c:5445 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5434 +#: diff.c:5447 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" -#: diff.c:5435 +#: diff.c:5448 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5437 +#: diff.c:5450 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" -#: diff.c:5438 +#: diff.c:5451 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5440 diff.c:5449 diff.c:5452 +#: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" -#: diff.c:5441 +#: diff.c:5454 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" -"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" +"hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5443 diff.c:5446 diff.c:5491 +#: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" -#: diff.c:5444 +#: diff.c:5457 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5447 +#: diff.c:5460 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -#: diff.c:5450 +#: diff.c:5463 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5453 +#: diff.c:5466 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" -msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" +msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved" -#: diff.c:5456 +#: diff.c:5469 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5458 +#: diff.c:5471 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" -"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " +"khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5462 +#: diff.c:5475 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5464 +#: diff.c:5477 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5466 +#: diff.c:5479 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5468 +#: diff.c:5481 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5470 +#: diff.c:5483 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5472 +#: diff.c:5485 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5474 +#: diff.c:5487 msgid "<when>" msgstr "<khi>" -#: diff.c:5475 +#: diff.c:5488 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5478 +#: diff.c:5491 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5479 +#: diff.c:5492 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5483 +#: diff.c:5496 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5486 +#: diff.c:5499 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5488 +#: diff.c:5501 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" -#: diff.c:5489 +#: diff.c:5502 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -3615,7 +2936,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5492 +#: diff.c:5505 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -3623,23 +2944,23 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5495 +#: diff.c:5508 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5498 +#: diff.c:5511 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5501 +#: diff.c:5514 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5502 +#: diff.c:5515 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" -#: diff.c:5503 +#: diff.c:5516 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -3647,33 +2968,33 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5505 +#: diff.c:5518 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5506 +#: diff.c:5519 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5508 +#: diff.c:5521 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" -#: diff.c:5509 +#: diff.c:5522 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6164 +#: diff.c:6177 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6167 +#: diff.c:6180 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6170 +#: diff.c:6183 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3681,62 +3002,43 @@ msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." -#: dir.c:555 +#: dir.c:537 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" -#: dir.c:695 dir.c:724 dir.c:737 -#, c-format -msgid "unrecognized pattern: '%s'" -msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" - -#: dir.c:754 dir.c:768 -#, c-format -msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" -msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" - -#: dir.c:786 -#, c-format -msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" -msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại" - -#: dir.c:796 -msgid "disabling cone pattern matching" -msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" - -#: dir.c:1173 +#: dir.c:926 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" -#: dir.c:2144 +#: dir.c:1843 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" -#: dir.c:2479 +#: dir.c:2085 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2603 +#: dir.c:2209 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" -#: dir.c:3407 +#: dir.c:3013 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3452 dir.c:3457 +#: dir.c:3058 dir.c:3063 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3486 +#: dir.c:3092 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" -msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" +msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" #: editor.c:73 #, c-format @@ -3752,12 +3054,12 @@ msgstr "Nội dung lọc" msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" -#: environment.c:149 +#: environment.c:150 #, c-format msgid "bad git namespace path \"%s\"" msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" -#: environment.c:331 +#: environment.c:332 #, c-format msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" @@ -3767,270 +3069,266 @@ msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" -#: fetch-pack.c:150 +#: fetch-object.c:17 +msgid "Remote with no URL" +msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: fetch-pack.c:151 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:153 +#: fetch-pack.c:154 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:164 +#: fetch-pack.c:165 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:184 +#: fetch-pack.c:185 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:195 +#: fetch-pack.c:196 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:257 +#: fetch-pack.c:258 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:356 fetch-pack.c:1340 +#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:362 fetch-pack.c:1346 +#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1348 +#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:367 fetch-pack.c:1351 +#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1353 +#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:372 fetch-pack.c:1357 +#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:414 +#: fetch-pack.c:417 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:431 +#: fetch-pack.c:434 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:462 +#: fetch-pack.c:465 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:475 progress.c:323 +#: fetch-pack.c:477 progress.c:277 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:487 +#: fetch-pack.c:489 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:533 +#: fetch-pack.c:535 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:754 +#: fetch-pack.c:744 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:818 +#: fetch-pack.c:783 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:826 +#: fetch-pack.c:791 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:900 +#: fetch-pack.c:859 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:916 +#: fetch-pack.c:875 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:918 +#: fetch-pack.c:877 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:965 +#: fetch-pack.c:908 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:970 fetch-pack.c:976 fetch-pack.c:979 fetch-pack.c:985 -#: fetch-pack.c:989 fetch-pack.c:993 fetch-pack.c:997 fetch-pack.c:1001 -#: fetch-pack.c:1005 fetch-pack.c:1009 fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1017 -#: fetch-pack.c:1023 fetch-pack.c:1029 fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1039 +#: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928 +#: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944 +#: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960 +#: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" -#: fetch-pack.c:972 +#: fetch-pack.c:915 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:1032 +#: fetch-pack.c:975 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:1037 +#: fetch-pack.c:980 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:1041 +#: fetch-pack.c:984 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:1058 +#: fetch-pack.c:1001 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1070 fetch-pack.c:1536 +#: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1209 +#: fetch-pack.c:1151 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" -#: fetch-pack.c:1216 +#: fetch-pack.c:1157 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" -#: fetch-pack.c:1239 +#: fetch-pack.c:1184 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:1257 +#: fetch-pack.c:1202 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" -#: fetch-pack.c:1263 +#: fetch-pack.c:1208 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" -#: fetch-pack.c:1303 +#: fetch-pack.c:1247 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" -#: fetch-pack.c:1308 +#: fetch-pack.c:1252 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" -#: fetch-pack.c:1318 +#: fetch-pack.c:1262 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1320 +#: fetch-pack.c:1264 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1362 +#: fetch-pack.c:1306 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" -#: fetch-pack.c:1409 +#: fetch-pack.c:1353 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:1414 +#: fetch-pack.c:1358 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" -msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" +msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" -#: fetch-pack.c:1419 +#: fetch-pack.c:1363 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: fetch-pack.c:1762 +#: fetch-pack.c:1689 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1785 builtin/clone.c:689 +#: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:1812 +#: fetch-pack.c:1739 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1815 +#: fetch-pack.c:1742 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:408 +#: gpg-interface.c:321 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:434 +#: gpg-interface.c:347 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:437 +#: gpg-interface.c:350 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" -#: graph.c:98 +#: graph.c:97 #, c-format msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:668 -msgid "" -"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported " -"with -P under PCRE v2" -msgstr "" -"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" -"P dưới PCRE v2" - -#: grep.c:2128 +#: grep.c:2117 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2145 setup.c:166 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82 +#: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82 #: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2156 +#: grep.c:2145 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -4080,7 +3378,7 @@ msgid "Low-level Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" #: help.c:37 -msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories" +msgid "Low-level Commands / Synching Repositories" msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" #: help.c:38 @@ -4169,12 +3467,12 @@ msgstr[0] "" msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các tùy chọn>]" -#: help.c:783 +#: help.c:782 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: help.c:787 +#: help.c:786 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -4239,61 +3537,46 @@ msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" -#: ident.c:436 builtin/commit.c:635 +#: ident.c:436 builtin/commit.c:611 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: list-objects.c:127 +#: list-objects.c:129 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây" -#: list-objects.c:140 +#: list-objects.c:142 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" -#: list-objects.c:375 +#: list-objects.c:378 #, c-format msgid "unable to load root tree for commit %s" msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" -#: list-objects-filter.c:492 -#, c-format -msgid "unable to access sparse blob in '%s'" -msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'" - -#: list-objects-filter.c:495 -#, c-format -msgid "unable to parse sparse filter data in %s" -msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s" +#: list-objects-filter-options.c:36 +msgid "multiple filter-specs cannot be combined" +msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" #: list-objects-filter-options.c:58 msgid "expected 'tree:<depth>'" msgstr "cần “tree:<depth>”" -#: list-objects-filter-options.c:73 +#: list-objects-filter-options.c:84 msgid "sparse:path filters support has been dropped" msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" -#: list-objects-filter-options.c:86 +#: list-objects-filter-options.c:94 #, c-format msgid "invalid filter-spec '%s'" msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" -#: list-objects-filter-options.c:102 -#, c-format -msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'" -msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'" - -#: list-objects-filter-options.c:144 -msgid "expected something after combine:" -msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:" - -#: list-objects-filter-options.c:226 -msgid "multiple filter-specs cannot be combined" -msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" +#: list-objects-filter-options.c:158 +msgid "cannot change partial clone promisor remote" +msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" #: lockfile.c:151 #, c-format @@ -4323,116 +3606,120 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1879 builtin/am.c:1913 -#: builtin/checkout.c:541 builtin/checkout.c:800 builtin/clone.c:810 -#: builtin/stash.c:265 +#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919 +#: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786 +#: builtin/stash.c:264 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: merge-recursive.c:356 +#: merge-recursive.c:322 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:379 +#: merge-recursive.c:345 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:388 +#: merge-recursive.c:354 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:874 +#: merge-recursive.c:437 +msgid "error building trees" +msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#: merge-recursive.c:863 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:885 +#: merge-recursive.c:874 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918 +#: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:908 +#: merge-recursive.c:897 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41 +#: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:954 +#: merge-recursive.c:941 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:979 +#: merge-recursive.c:965 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:990 +#: merge-recursive.c:976 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:995 +#: merge-recursive.c:981 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1191 +#: merge-recursive.c:1177 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" -#: merge-recursive.c:1198 +#: merge-recursive.c:1184 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" -#: merge-recursive.c:1205 +#: merge-recursive.c:1191 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" -#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225 +#: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" -#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228 +#: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" -#: merge-recursive.c:1251 +#: merge-recursive.c:1237 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" -#: merge-recursive.c:1255 +#: merge-recursive.c:1241 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" -#: merge-recursive.c:1256 +#: merge-recursive.c:1242 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" -#: merge-recursive.c:1259 +#: merge-recursive.c:1245 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" @@ -4449,33 +3736,33 @@ msgstr "" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" -#: merge-recursive.c:1268 +#: merge-recursive.c:1254 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" -#: merge-recursive.c:1341 +#: merge-recursive.c:1327 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:1346 +#: merge-recursive.c:1332 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1378 +#: merge-recursive.c:1364 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1402 +#: merge-recursive.c:1387 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." -#: merge-recursive.c:1474 +#: merge-recursive.c:1459 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -4484,7 +3771,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1479 +#: merge-recursive.c:1464 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -4493,7 +3780,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1486 +#: merge-recursive.c:1471 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -4502,7 +3789,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1491 +#: merge-recursive.c:1476 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -4511,45 +3798,45 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1526 +#: merge-recursive.c:1511 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1526 +#: merge-recursive.c:1511 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2472 merge-recursive.c:3117 +#: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3094 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:1587 +#: merge-recursive.c:1601 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." -#: merge-recursive.c:1645 +#: merge-recursive.c:1659 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" -#: merge-recursive.c:1676 +#: merge-recursive.c:1690 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1681 +#: merge-recursive.c:1695 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" -#: merge-recursive.c:1708 +#: merge-recursive.c:1714 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -4558,17 +3845,17 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1713 +#: merge-recursive.c:1719 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1793 +#: merge-recursive.c:1828 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2056 +#: merge-recursive.c:2035 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " @@ -4579,7 +3866,7 @@ msgstr "" "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-recursive.c:2088 +#: merge-recursive.c:2067 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " @@ -4588,7 +3875,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." -#: merge-recursive.c:2098 +#: merge-recursive.c:2077 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " @@ -4597,7 +3884,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" -#: merge-recursive.c:2190 +#: merge-recursive.c:2169 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" @@ -4606,7 +3893,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2435 +#: merge-recursive.c:2413 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " @@ -4615,52 +3902,52 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." -#: merge-recursive.c:2961 +#: merge-recursive.c:2938 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:2964 +#: merge-recursive.c:2941 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:3028 +#: merge-recursive.c:3005 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:3028 +#: merge-recursive.c:3005 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:3040 +#: merge-recursive.c:3017 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:3044 +#: merge-recursive.c:3021 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:3067 +#: merge-recursive.c:3044 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3089 git-submodule.sh:1003 +#: merge-recursive.c:3066 git-submodule.sh:937 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:3090 +#: merge-recursive.c:3067 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3120 +#: merge-recursive.c:3097 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:3203 +#: merge-recursive.c:3179 #, c-format msgid "" "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " @@ -4669,7 +3956,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-recursive.c:3206 +#: merge-recursive.c:3182 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " @@ -4678,7 +3965,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-recursive.c:3210 +#: merge-recursive.c:3186 #, c-format msgid "" "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " @@ -4687,7 +3974,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-recursive.c:3213 +#: merge-recursive.c:3189 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " @@ -4696,243 +3983,227 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-recursive.c:3327 +#: merge-recursive.c:3303 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:3350 +#: merge-recursive.c:3326 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:3355 +#: merge-recursive.c:3331 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:3362 +#: merge-recursive.c:3338 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:3371 +#: merge-recursive.c:3347 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:3380 +#: merge-recursive.c:3356 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3424 +#: merge-recursive.c:3394 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +" %s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +" %s" + +#: merge-recursive.c:3405 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:3433 +#: merge-recursive.c:3414 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3537 +#: merge-recursive.c:3513 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3550 +#: merge-recursive.c:3526 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3600 +#: merge-recursive.c:3565 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3659 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" -" %s" -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"hòa trộn:\n" -" %s" - -#: merge-recursive.c:3756 +#: merge-recursive.c:3631 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3774 builtin/merge.c:697 builtin/merge.c:877 +#: merge-recursive.c:3647 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." -#: midx.c:68 +#: midx.c:69 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" -#: midx.c:84 +#: midx.c:85 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" -#: midx.c:89 +#: midx.c:90 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" -#: midx.c:94 +#: midx.c:95 #, c-format msgid "hash version %u does not match" msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" -#: midx.c:108 +#: midx.c:109 msgid "invalid chunk offset (too large)" msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" -#: midx.c:132 +#: midx.c:133 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" -#: midx.c:145 +#: midx.c:146 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" -#: midx.c:147 +#: midx.c:148 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" -#: midx.c:149 +#: midx.c:150 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" -#: midx.c:151 +#: midx.c:152 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" -#: midx.c:165 +#: midx.c:166 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" -#: midx.c:210 +#: midx.c:211 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" -#: midx.c:260 +#: midx.c:261 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" -#: midx.c:288 +#: midx.c:289 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" -#: midx.c:472 +#: midx.c:470 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" -#: midx.c:478 +#: midx.c:476 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" -#: midx.c:538 +#: midx.c:536 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" -#: midx.c:842 -msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" -msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" - -#: midx.c:875 +#: midx.c:865 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" -#: midx.c:973 -msgid "Writing chunks to multi-pack-index" -msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index" - -#: midx.c:1052 +#: midx.c:1036 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" -#: midx.c:1108 +#: midx.c:1091 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" -#: midx.c:1123 +#: midx.c:1106 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" -#: midx.c:1128 -msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" -msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" +#: midx.c:1110 +msgid "Verifying OID order in MIDX" +msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX" -#: midx.c:1137 +#: midx.c:1119 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -#: midx.c:1157 +#: midx.c:1138 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" -#: midx.c:1164 +#: midx.c:1144 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" -#: midx.c:1180 +#: midx.c:1160 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" -#: midx.c:1186 +#: midx.c:1166 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" -#: midx.c:1195 +#: midx.c:1175 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" -#: midx.c:1220 -msgid "Counting referenced objects" -msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" - -#: midx.c:1230 -msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" -msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" - -#: midx.c:1388 +#: midx.c:1350 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" -#: midx.c:1407 +#: midx.c:1369 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" -#: name-hash.c:537 +#: name-hash.c:532 #, c-format msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" -#: name-hash.c:559 +#: name-hash.c:554 #, c-format msgid "unable to create lazy_name thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" -#: name-hash.c:565 +#: name-hash.c:560 #, c-format msgid "unable to join lazy_name thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" @@ -4979,32 +4250,32 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:53 +#: object.c:54 #, c-format msgid "invalid object type \"%s\"" msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" -#: object.c:173 +#: object.c:174 #, c-format msgid "object %s is a %s, not a %s" msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" -#: object.c:233 +#: object.c:234 #, c-format msgid "object %s has unknown type id %d" msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" -#: object.c:246 +#: object.c:247 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: object.c:266 object.c:278 +#: object.c:267 object.c:278 #, c-format msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" -#: packfile.c:629 +#: packfile.c:648 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" @@ -5019,11 +4290,6 @@ msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" -#: pack-bitmap.c:800 pack-bitmap.c:806 builtin/pack-objects.c:2134 -#, c-format -msgid "unable to get size of %s" -msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" - #: parse-options.c:38 #, c-format msgid "%s requires a value" @@ -5039,7 +4305,7 @@ msgstr "%s là xung khắc với %s" msgid "%s : incompatible with something else" msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" -#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317 +#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319 #, c-format msgid "%s takes no value" msgstr "%s k nhận giá trị" @@ -5049,41 +4315,41 @@ msgstr "%s k nhận giá trị" msgid "%s isn't available" msgstr "%s không sẵn có" -#: parse-options.c:217 +#: parse-options.c:219 #, c-format msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" -#: parse-options.c:386 +#: parse-options.c:389 #, c-format msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" -#: parse-options.c:420 parse-options.c:428 +#: parse-options.c:423 parse-options.c:431 #, c-format -msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?" -msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?" +msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)" +msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)" -#: parse-options.c:857 +#: parse-options.c:859 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" -#: parse-options.c:859 +#: parse-options.c:861 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" -#: parse-options.c:861 +#: parse-options.c:863 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" -#: parse-options.c:885 +#: parse-options.c:887 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:904 +#: parse-options.c:906 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" @@ -5091,21 +4357,21 @@ msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. -#: parse-options.c:910 +#: parse-options.c:912 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:913 +#: parse-options.c:915 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:952 +#: parse-options.c:954 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" -#: parse-options.c:966 +#: parse-options.c:968 #, c-format msgid "alias of --%s" msgstr "bí danh của --%s" @@ -5130,35 +4396,35 @@ msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: path.c:915 +#: path.c:897 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" -#: pathspec.c:130 +#: pathspec.c:128 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" msgstr "" "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" -#: pathspec.c:148 +#: pathspec.c:146 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." -#: pathspec.c:151 +#: pathspec.c:149 msgid "attr spec must not be empty" msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" -#: pathspec.c:194 +#: pathspec.c:192 #, c-format msgid "invalid attribute name %s" msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" -#: pathspec.c:259 +#: pathspec.c:257 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" -#: pathspec.c:266 +#: pathspec.c:264 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" @@ -5166,55 +4432,50 @@ msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" -#: pathspec.c:306 +#: pathspec.c:304 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" -#: pathspec.c:327 +#: pathspec.c:325 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" -#: pathspec.c:332 +#: pathspec.c:330 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" -#: pathspec.c:370 +#: pathspec.c:368 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" -#: pathspec.c:429 +#: pathspec.c:427 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" -#: pathspec.c:442 +#: pathspec.c:440 #, c-format -msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'" -msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'" +msgid "%s: '%s' is outside repository" +msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" -#: pathspec.c:517 +#: pathspec.c:514 #, c-format msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" -#: pathspec.c:527 +#: pathspec.c:524 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:594 +#: pathspec.c:591 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: pathspec.c:639 -#, c-format -msgid "line is badly quoted: %s" -msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s" - #: pkt-line.c:92 msgid "unable to write flush packet" msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa" @@ -5275,42 +4536,33 @@ msgstr "Làm mới bảng mục lục" msgid "unable to create threaded lstat: %s" msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" -#: pretty.c:981 +#: pretty.c:966 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: promisor-remote.c:23 -msgid "Remote with no URL" -msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" - -#: promisor-remote.c:58 -#, c-format -msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s" -msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s" - -#: range-diff.c:75 +#: range-diff.c:70 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" -#: range-diff.c:77 +#: range-diff.c:72 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" -#: range-diff.c:96 sequencer.c:5020 +#: range-diff.c:91 sequencer.c:5021 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: range-diff.c:122 +#: range-diff.c:117 #, c-format msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" -#: range-diff.c:285 +#: range-diff.c:274 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: range-diff.c:518 range-diff.c:520 +#: range-diff.c:506 range-diff.c:508 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" @@ -5351,16 +4603,16 @@ msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" msgid "unable to stat '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" -#: read-cache.c:1330 +#: read-cache.c:1314 #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" -#: read-cache.c:1536 +#: read-cache.c:1499 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" -#: read-cache.c:1651 +#: read-cache.c:1613 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -5369,7 +4621,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1661 +#: read-cache.c:1623 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -5378,161 +4630,150 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1717 +#: read-cache.c:1679 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" -#: read-cache.c:1720 +#: read-cache.c:1682 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" -#: read-cache.c:1729 +#: read-cache.c:1691 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" -#: read-cache.c:1759 +#: read-cache.c:1721 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" -#: read-cache.c:1761 +#: read-cache.c:1723 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" -#: read-cache.c:1798 +#: read-cache.c:1760 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" -#: read-cache.c:1814 +#: read-cache.c:1776 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" -#: read-cache.c:1871 +#: read-cache.c:1833 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" -#: read-cache.c:1874 +#: read-cache.c:1836 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" -#: read-cache.c:1877 +#: read-cache.c:1839 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" -#: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 -#: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181 -#: builtin/checkout.c:470 builtin/checkout.c:656 builtin/clean.c:967 -#: builtin/commit.c:367 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:485 -#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:246 builtin/rm.c:290 -#: builtin/submodule--helper.c:332 +#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 +#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467 +#: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347 +#: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145 +#: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: read-cache.c:2124 +#: read-cache.c:2087 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2137 +#: read-cache.c:2100 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2170 +#: read-cache.c:2133 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" -#: read-cache.c:2174 +#: read-cache.c:2137 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" -#: read-cache.c:2178 +#: read-cache.c:2141 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" -#: read-cache.c:2182 +#: read-cache.c:2145 #, c-format msgid "%s: unable to map index file" msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" -#: read-cache.c:2224 +#: read-cache.c:2187 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2251 +#: read-cache.c:2214 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2283 +#: read-cache.c:2246 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" -#: read-cache.c:2330 +#: read-cache.c:2293 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:3026 strbuf.c:1160 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1122 +#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:3129 sequencer.c:2343 sequencer.c:3959 +#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:3142 +#: read-cache.c:3105 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:3154 +#: read-cache.c:3117 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: read-cache.c:3179 +#: read-cache.c:3142 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" -#: read-cache.c:3328 +#: read-cache.c:3291 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" -#: rebase-interactive.c:11 -msgid "" -"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" -"continue'.\n" -"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" -msgstr "" -"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" -"continue”.\n" -"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" - -#: rebase-interactive.c:33 +#: rebase-interactive.c:26 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." -#: rebase-interactive.c:42 +#: rebase-interactive.c:35 msgid "" "\n" "Commands:\n" @@ -5578,13 +4819,13 @@ msgstr "" "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " "đáy.\n" -#: rebase-interactive.c:63 +#: rebase-interactive.c:56 #, c-format msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" -#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228 +#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228 msgid "" "\n" "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" @@ -5593,7 +4834,7 @@ msgstr "" "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " "chuyển giao.\n" -#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232 +#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232 msgid "" "\n" "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" @@ -5601,7 +4842,7 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" -#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871 +#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" @@ -5615,7 +4856,7 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948 +#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" @@ -5625,19 +4866,22 @@ msgstr "" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3444 -#: sequencer.c:3470 sequencer.c:5125 builtin/fsck.c:346 builtin/rebase.c:252 +#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955 +msgid "Note that empty commits are commented out" +msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" + +#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447 +#: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:184 builtin/rebase.c:210 -#: builtin/rebase.c:234 +#: rebase-interactive.c:108 #, c-format -msgid "could not write '%s'." -msgstr "không thể ghi “%s”." +msgid "could not copy '%s' to '%s'." +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." -#: rebase-interactive.c:193 +#: rebase-interactive.c:173 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" @@ -5646,7 +4890,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" -#: rebase-interactive.c:200 +#: rebase-interactive.c:180 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" @@ -5664,13 +4908,6 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2262 -#: builtin/rebase.c:170 builtin/rebase.c:195 builtin/rebase.c:221 -#: builtin/rebase.c:246 -#, c-format -msgid "could not read '%s'." -msgstr "không thể đọc “%s”." - #: refs.c:262 #, c-format msgid "%s does not point to a valid object!" @@ -5681,7 +4918,7 @@ msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào c msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" -#: refs.c:669 ref-filter.c:2098 +#: refs.c:669 ref-filter.c:2092 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" @@ -5706,15 +4943,14 @@ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" msgid "unexpected object ID when writing '%s'" msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" -#: refs.c:833 sequencer.c:407 sequencer.c:2701 sequencer.c:2905 -#: sequencer.c:2919 sequencer.c:3177 sequencer.c:5036 strbuf.c:1157 -#: wrapper.c:620 +#: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913 +#: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: refs.c:860 strbuf.c:1155 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:719 -#: builtin/rebase.c:1029 +#: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 +#: builtin/rebase.c:1003 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" @@ -5749,37 +4985,37 @@ msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" -#: refs.c:2023 +#: refs.c:2012 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" -#: refs.c:2055 +#: refs.c:2044 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs.c:2151 refs.c:2181 +#: refs.c:2140 refs.c:2170 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" -#: refs.c:2157 refs.c:2192 +#: refs.c:2146 refs.c:2181 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" -#: refs/files-backend.c:1233 +#: refs/files-backend.c:1234 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541 -#: refs/packed-backend.c:1551 +#: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532 +#: refs/packed-backend.c:1542 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554 +#: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" @@ -5789,7 +5025,7 @@ msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" msgid "invalid refspec '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" -#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1938 +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -5808,122 +5044,122 @@ msgstr "đằng sau %d" msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:165 +#: ref-filter.c:162 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:167 +#: ref-filter.c:164 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:189 +#: ref-filter.c:186 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:193 +#: ref-filter.c:190 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:195 +#: ref-filter.c:192 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:250 +#: ref-filter.c:247 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:272 +#: ref-filter.c:269 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:280 +#: ref-filter.c:277 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:292 +#: ref-filter.c:289 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:301 +#: ref-filter.c:298 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:323 +#: ref-filter.c:320 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:352 +#: ref-filter.c:349 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:354 +#: ref-filter.c:351 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:369 +#: ref-filter.c:366 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" -#: ref-filter.c:373 +#: ref-filter.c:370 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:403 +#: ref-filter.c:400 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:415 +#: ref-filter.c:412 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:422 +#: ref-filter.c:419 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:431 +#: ref-filter.c:428 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:439 +#: ref-filter.c:436 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:457 +#: ref-filter.c:454 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:559 +#: ref-filter.c:556 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:586 +#: ref-filter.c:583 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:590 +#: ref-filter.c:587 #, c-format msgid "" "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" @@ -5931,159 +5167,159 @@ msgstr "" "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " "đối tượng" -#: ref-filter.c:714 +#: ref-filter.c:711 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:777 +#: ref-filter.c:774 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:779 +#: ref-filter.c:776 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:781 +#: ref-filter.c:778 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:809 +#: ref-filter.c:806 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:811 +#: ref-filter.c:808 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:813 +#: ref-filter.c:810 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:828 +#: ref-filter.c:825 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:885 +#: ref-filter.c:882 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1488 +#: ref-filter.c:1485 #, c-format msgid "no branch, rebasing %s" msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" -#: ref-filter.c:1491 +#: ref-filter.c:1488 #, c-format msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" -#: ref-filter.c:1494 +#: ref-filter.c:1491 #, c-format msgid "no branch, bisect started on %s" msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" -#: ref-filter.c:1504 +#: ref-filter.c:1501 msgid "no branch" msgstr "không nhánh" -#: ref-filter.c:1540 ref-filter.c:1749 +#: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1550 +#: ref-filter.c:1547 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:2004 +#: ref-filter.c:1998 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:2093 +#: ref-filter.c:2087 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2389 +#: ref-filter.c:2382 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2489 +#: ref-filter.c:2482 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --merged" msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" -#: ref-filter.c:2492 +#: ref-filter.c:2485 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" -#: ref-filter.c:2502 +#: ref-filter.c:2495 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: ref-filter.c:2507 +#: ref-filter.c:2500 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" -#: remote.c:366 +#: remote.c:363 #, c-format msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s" -#: remote.c:414 +#: remote.c:410 msgid "more than one receivepack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên" -#: remote.c:422 +#: remote.c:418 msgid "more than one uploadpack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên" -#: remote.c:612 +#: remote.c:608 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:616 +#: remote.c:612 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:620 +#: remote.c:616 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:688 +#: remote.c:684 #, c-format msgid "key '%s' of pattern had no '*'" msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:698 +#: remote.c:694 #, c-format msgid "value '%s' of pattern has no '*'" msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:1004 +#: remote.c:1000 #, c-format msgid "src refspec %s does not match any" msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" -#: remote.c:1009 +#: remote.c:1005 #, c-format msgid "src refspec %s matches more than one" msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" @@ -6092,7 +5328,7 @@ msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is #. the <src>. #. -#: remote.c:1024 +#: remote.c:1020 #, c-format msgid "" "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" @@ -6117,7 +5353,7 @@ msgstr "" "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " "chiếu dạng đầy đủ." -#: remote.c:1044 +#: remote.c:1040 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a commit object.\n" @@ -6128,7 +5364,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/heads/%s”?" -#: remote.c:1049 +#: remote.c:1045 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tag object.\n" @@ -6139,7 +5375,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1054 +#: remote.c:1050 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tree object.\n" @@ -6150,7 +5386,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1059 +#: remote.c:1055 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a blob object.\n" @@ -6161,115 +5397,115 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1095 +#: remote.c:1091 #, c-format msgid "%s cannot be resolved to branch" msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" -#: remote.c:1106 +#: remote.c:1102 #, c-format msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" -#: remote.c:1118 +#: remote.c:1114 #, c-format msgid "dst refspec %s matches more than one" msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" -#: remote.c:1125 +#: remote.c:1121 #, c-format msgid "dst ref %s receives from more than one src" msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" -#: remote.c:1628 remote.c:1729 +#: remote.c:1624 remote.c:1725 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1637 +#: remote.c:1633 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1640 +#: remote.c:1636 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1646 +#: remote.c:1642 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1661 +#: remote.c:1657 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1673 +#: remote.c:1669 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1683 +#: remote.c:1679 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1696 +#: remote.c:1692 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1718 +#: remote.c:1714 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:1844 +#: remote.c:1840 #, c-format msgid "couldn't find remote ref %s" msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" -#: remote.c:1857 +#: remote.c:1853 #, c-format msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" -#: remote.c:2020 +#: remote.c:2016 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2024 +#: remote.c:2020 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2027 +#: remote.c:2023 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2031 +#: remote.c:2027 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" -#: remote.c:2034 +#: remote.c:2030 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" -#: remote.c:2038 +#: remote.c:2034 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2044 +#: remote.c:2040 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2047 +#: remote.c:2043 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -6278,11 +5514,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2055 +#: remote.c:2051 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2058 +#: remote.c:2054 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -6295,13 +5531,13 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2068 +#: remote.c:2064 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: remote.c:2251 +#: remote.c:2247 #, c-format msgid "cannot parse expected object name '%s'" msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" @@ -6316,7 +5552,7 @@ msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s" msgid "duplicate replace ref: %s" msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" -#: replace-object.c:82 +#: replace-object.c:73 #, c-format msgid "replace depth too high for object %s" msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" @@ -6379,8 +5615,8 @@ msgstr "không thể unlink stray “%s”" msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" -#: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1871 -#: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466 +#: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1773 +#: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" @@ -6414,20 +5650,20 @@ msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" msgid "unable to open rr-cache directory" msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" -#: revision.c:2497 +#: revision.c:2507 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2500 +#: revision.c:2510 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2708 +#: revision.c:2710 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: revision.c:2712 +#: revision.c:2714 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" @@ -6449,30 +5685,30 @@ msgstr "" "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." -#: send-pack.c:144 +#: send-pack.c:141 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" msgstr "" "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" -#: send-pack.c:146 +#: send-pack.c:143 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" -#: send-pack.c:148 +#: send-pack.c:145 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:309 +#: send-pack.c:306 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:423 +#: send-pack.c:420 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:425 +#: send-pack.c:422 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -6480,47 +5716,47 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:437 +#: send-pack.c:434 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:442 +#: send-pack.c:439 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:191 +#: sequencer.c:187 #, c-format msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: sequencer.c:296 +#: sequencer.c:292 #, c-format msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" -#: sequencer.c:315 builtin/rebase.c:785 builtin/rebase.c:1750 builtin/rm.c:385 +#: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369 #, c-format msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" -#: sequencer.c:325 +#: sequencer.c:321 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:327 +#: sequencer.c:323 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:329 -msgid "rebase" -msgstr "rebase" +#: sequencer.c:325 +msgid "rebase -i" +msgstr "rebase -i" -#: sequencer.c:331 +#: sequencer.c:327 #, c-format msgid "unknown action: %d" msgstr "không nhận ra thao tác: %d" -#: sequencer.c:389 +#: sequencer.c:385 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -6528,7 +5764,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”" -#: sequencer.c:392 +#: sequencer.c:388 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -6538,110 +5774,115 @@ msgstr "" "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:405 sequencer.c:2901 +#: sequencer.c:401 sequencer.c:2909 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:412 +#: sequencer.c:408 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:417 sequencer.c:2706 sequencer.c:2907 sequencer.c:2921 -#: sequencer.c:3185 +#: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929 +#: sequencer.c:3192 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:440 sequencer.c:1613 sequencer.c:2726 sequencer.c:3167 -#: sequencer.c:3276 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:787 builtin/merge.c:1120 -#: builtin/rebase.c:593 +#: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734 +#: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763 +#: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: sequencer.c:466 +#: sequencer.c:462 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:470 +#: sequencer.c:466 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:502 +#: sequencer.c:498 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" -#: sequencer.c:541 builtin/tag.c:565 +#: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or -#. "rebase". +#. "rebase -i". #. -#: sequencer.c:635 +#: sequencer.c:632 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:652 +#: sequencer.c:649 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:666 +#: sequencer.c:663 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:746 +#: sequencer.c:743 #, c-format msgid "no key present in '%.*s'" msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" -#: sequencer.c:757 +#: sequencer.c:754 #, c-format msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" -#: sequencer.c:794 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:710 -#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1117 builtin/rebase.c:1072 +#: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706 +#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: sequencer.c:804 +#: sequencer.c:801 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:809 +#: sequencer.c:806 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:814 +#: sequencer.c:811 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:818 +#: sequencer.c:815 #, c-format msgid "unknown variable '%s'" msgstr "không hiểu biến “%s”" -#: sequencer.c:823 +#: sequencer.c:820 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" -#: sequencer.c:825 +#: sequencer.c:822 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" -#: sequencer.c:827 +#: sequencer.c:824 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" -#: sequencer.c:876 +#: sequencer.c:884 +#, c-format +msgid "invalid date format '%s' in '%s'" +msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" + +#: sequencer.c:901 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -6670,11 +5911,15 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:1148 +#: sequencer.c:995 +msgid "writing root commit" +msgstr "ghi chuyển giao gốc" + +#: sequencer.c:1216 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:1154 +#: sequencer.c:1223 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6705,7 +5950,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1167 +#: sequencer.c:1236 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6733,327 +5978,328 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1209 +#: sequencer.c:1278 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1211 +#: sequencer.c:1280 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1257 +#: sequencer.c:1326 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1259 +#: sequencer.c:1328 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: sequencer.c:1263 +#: sequencer.c:1332 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: sequencer.c:1284 +#: sequencer.c:1353 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" -#: sequencer.c:1286 +#: sequencer.c:1355 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1290 sequencer.c:1364 builtin/commit.c:1574 +#: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: sequencer.c:1342 sequencer.c:1968 +#: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1353 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:687 +#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: sequencer.c:1386 sequencer.c:1447 +#: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:1413 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1673 builtin/merge.c:886 -#: builtin/merge.c:911 +#: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878 +#: builtin/merge.c:903 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1474 +#: sequencer.c:1526 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:1479 +#: sequencer.c:1531 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:1562 sequencer.c:1673 +#: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:1620 sequencer.c:1645 +#: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:1630 +#: sequencer.c:1672 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1632 sequencer.c:3212 +#: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1634 +#: sequencer.c:1676 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:1640 +#: sequencer.c:1682 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:1647 git-rebase--preserve-merges.sh:496 +#: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:1655 +#: sequencer.c:1697 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:1662 +#: sequencer.c:1704 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:1668 +#: sequencer.c:1710 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:1756 +#: sequencer.c:1798 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:1763 +#: sequencer.c:1805 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1782 +#: sequencer.c:1824 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:1790 sequencer.c:1798 +#: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:1804 +#: sequencer.c:1846 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1823 +#: sequencer.c:1865 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1888 +#: sequencer.c:1930 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1943 +#: sequencer.c:1985 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1944 +#: sequencer.c:1986 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:1961 -#, c-format -msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n" -msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n" - -#: sequencer.c:2018 +#: sequencer.c:2045 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:2025 +#: sequencer.c:2052 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:2102 +#: sequencer.c:2128 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:2111 +#: sequencer.c:2137 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:2142 +#: sequencer.c:2174 #, c-format -msgid "could not parse '%s'" -msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" +msgid "could not parse '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" -#: sequencer.c:2203 +#: sequencer.c:2228 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:2214 +#: sequencer.c:2239 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:2298 +#: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178 +#: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229 +#, c-format +msgid "could not read '%s'." +msgstr "không thể đọc “%s”." + +#: sequencer.c:2323 msgid "cancelling a cherry picking in progress" msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" -#: sequencer.c:2305 +#: sequencer.c:2330 msgid "cancelling a revert in progress" msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" -#: sequencer.c:2349 +#: sequencer.c:2364 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:2351 +#: sequencer.c:2366 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:2356 +#: sequencer.c:2371 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:2367 +#: sequencer.c:2382 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:2369 +#: sequencer.c:2384 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:2447 +#: sequencer.c:2466 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:2540 +#: sequencer.c:2553 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:2556 +#: sequencer.c:2569 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:2644 sequencer.c:4361 +#: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:2660 +#: sequencer.c:2668 msgid "revert is already in progress" msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2662 +#: sequencer.c:2670 #, c-format msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2665 +#: sequencer.c:2673 msgid "cherry-pick is already in progress" msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2667 +#: sequencer.c:2675 #, c-format msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2681 +#: sequencer.c:2689 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:2696 +#: sequencer.c:2704 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:2756 sequencer.c:4099 +#: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:2758 sequencer.c:2769 +#: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:2760 sequencer.c:2804 +#: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:2790 builtin/grep.c:724 +#: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:2792 +#: sequencer.c:2800 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:2793 +#: sequencer.c:2801 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:2799 +#: sequencer.c:2807 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:2810 +#: sequencer.c:2818 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:2851 +#: sequencer.c:2859 msgid "no revert in progress" msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" -#: sequencer.c:2859 +#: sequencer.c:2867 msgid "no cherry-pick in progress" msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2869 +#: sequencer.c:2877 msgid "failed to skip the commit" msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:2876 +#: sequencer.c:2884 msgid "there is nothing to skip" msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" -#: sequencer.c:2879 +#: sequencer.c:2887 #, c-format msgid "" "have you committed already?\n" @@ -7062,21 +6308,21 @@ msgstr "" "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" "thử \"git %s --continue\"" -#: sequencer.c:3003 sequencer.c:4011 +#: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:3042 sequencer.c:3991 +#: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:3059 +#: sequencer.c:3066 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3067 +#: sequencer.c:3074 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -7095,22 +6341,27 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3077 +#: sequencer.c:3084 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" -#: sequencer.c:3084 +#: sequencer.c:3091 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" -#: sequencer.c:3098 sequencer.c:3102 builtin/difftool.c:641 +#: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3129 +#: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582 +#: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008 +msgid "could not read index" +msgstr "không thể đọc bảng mục lục" + +#: sequencer.c:3136 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -7125,11 +6376,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3135 +#: sequencer.c:3142 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:3141 +#: sequencer.c:3148 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -7146,72 +6397,76 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3202 +#: sequencer.c:3209 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" -#: sequencer.c:3256 +#: sequencer.c:3263 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:3261 +#: sequencer.c:3268 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:3299 builtin/rebase.c:880 builtin/rebase.c:886 +#: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: sequencer.c:3344 +#: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873 +msgid "could not write index" +msgstr "không thể ghi bảng mục lục" + +#: sequencer.c:3351 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: sequencer.c:3375 +#: sequencer.c:3379 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:3397 +#: sequencer.c:3401 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:3406 +#: sequencer.c:3410 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" -#: sequencer.c:3418 +#: sequencer.c:3422 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:3434 +#: sequencer.c:3437 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:3594 +#: sequencer.c:3590 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:3610 +#: sequencer.c:3606 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:3679 builtin/rebase.c:737 +#: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:3691 +#: sequencer.c:3687 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:3694 builtin/rebase.c:753 git-rebase--preserve-merges.sh:113 +#: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" @@ -7223,26 +6478,31 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:3755 +#: sequencer.c:3751 +#, c-format +msgid "could not checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#: sequencer.c:3765 #, c-format msgid "%s: not a valid OID" msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" -#: sequencer.c:3760 git-rebase--preserve-merges.sh:779 +#: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: sequencer.c:3775 +#: sequencer.c:3785 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" -#: sequencer.c:3777 +#: sequencer.c:3787 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" -#: sequencer.c:3785 +#: sequencer.c:3795 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -7263,48 +6523,48 @@ msgstr "" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3869 +#: sequencer.c:3877 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:3940 +#: sequencer.c:3958 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:3999 +#: sequencer.c:4003 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:4004 +#: sequencer.c:4008 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:4018 +#: sequencer.c:4022 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:4111 +#: sequencer.c:4115 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4120 +#: sequencer.c:4124 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:4122 +#: sequencer.c:4126 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4124 +#: sequencer.c:4128 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4127 +#: sequencer.c:4131 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -7314,59 +6574,69 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:4163 sequencer.c:4202 +#: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:4217 +#: sequencer.c:4220 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:4224 +#: sequencer.c:4227 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4338 +#: sequencer.c:4328 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:4342 +#: sequencer.c:4332 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:4377 +#: sequencer.c:4367 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:4846 +#: sequencer.c:4810 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:4849 +#: sequencer.c:4813 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" +#: sequencer.c:4971 +msgid "" +"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" +"continue'.\n" +"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" +msgstr "" +"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" +"continue”.\n" +"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" + #: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" -#: sequencer.c:5119 +#: sequencer.c:5114 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: sequencer.c:5213 +#: sequencer.c:5197 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." -#: setup.c:124 +#: setup.c:123 #, c-format -msgid "'%s' is outside repository at '%s'" -msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'" +msgid "'%s' is outside repository" +msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" -#: setup.c:175 +#: setup.c:173 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" @@ -7376,7 +6646,7 @@ msgstr "" "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " "một cách nội bộ." -#: setup.c:188 +#: setup.c:186 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" @@ -7388,12 +6658,12 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:254 +#: setup.c:235 #, c-format msgid "option '%s' must come before non-option arguments" msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: setup.c:273 +#: setup.c:254 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" @@ -7404,92 +6674,92 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:409 +#: setup.c:390 msgid "unable to set up work tree using invalid config" msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" -#: setup.c:413 +#: setup.c:394 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" -#: setup.c:559 +#: setup.c:540 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:567 +#: setup.c:548 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:586 +#: setup.c:567 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:588 +#: setup.c:569 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: setup.c:590 +#: setup.c:571 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: setup.c:592 +#: setup.c:573 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" -#: setup.c:594 +#: setup.c:575 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" -#: setup.c:596 +#: setup.c:577 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" -#: setup.c:695 +#: setup.c:676 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" -#: setup.c:709 +#: setup.c:690 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" -#: setup.c:738 setup.c:740 setup.c:771 +#: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" -#: setup.c:743 setup.c:799 setup.c:809 setup.c:848 setup.c:856 +#: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" -#: setup.c:870 +#: setup.c:851 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1108 +#: setup.c:1083 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1117 setup.c:1123 +#: setup.c:1092 setup.c:1098 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1128 +#: setup.c:1103 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:1134 +#: setup.c:1109 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -7499,7 +6769,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1245 +#: setup.c:1220 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -7508,284 +6778,284 @@ msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: setup.c:1289 +#: setup.c:1264 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" -#: setup.c:1304 +#: setup.c:1279 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" -#: setup.c:1309 +#: setup.c:1284 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" -#: sha1-file.c:452 +#: sha1-file.c:453 #, c-format msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" msgstr "" "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" -#: sha1-file.c:503 +#: sha1-file.c:504 #, c-format msgid "unable to normalize alternate object path: %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" -#: sha1-file.c:575 +#: sha1-file.c:576 #, c-format msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" -#: sha1-file.c:582 +#: sha1-file.c:583 #, c-format msgid "unable to normalize object directory: %s" msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" -#: sha1-file.c:625 +#: sha1-file.c:626 msgid "unable to fdopen alternates lockfile" msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" -#: sha1-file.c:643 +#: sha1-file.c:644 msgid "unable to read alternates file" msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" -#: sha1-file.c:650 +#: sha1-file.c:651 msgid "unable to move new alternates file into place" msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" -#: sha1-file.c:685 +#: sha1-file.c:686 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: sha1-file.c:711 +#: sha1-file.c:712 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: sha1-file.c:717 +#: sha1-file.c:718 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: sha1-file.c:723 +#: sha1-file.c:724 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: sha1-file.c:731 +#: sha1-file.c:732 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: sha1-file.c:791 +#: sha1-file.c:792 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" -#: sha1-file.c:943 +#: sha1-file.c:944 #, c-format msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" -#: sha1-file.c:964 +#: sha1-file.c:969 msgid "mmap failed" msgstr "mmap gặp lỗi" -#: sha1-file.c:1128 +#: sha1-file.c:1133 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" -#: sha1-file.c:1263 sha1-file.c:2443 +#: sha1-file.c:1257 sha1-file.c:2396 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" -#: sha1-file.c:1265 sha1-file.c:2447 +#: sha1-file.c:1259 sha1-file.c:2400 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" -#: sha1-file.c:1307 +#: sha1-file.c:1301 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" -#: sha1-file.c:1391 +#: sha1-file.c:1385 #, c-format msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: sha1-file.c:1394 +#: sha1-file.c:1388 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" -#: sha1-file.c:1400 +#: sha1-file.c:1394 #, c-format msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: sha1-file.c:1403 +#: sha1-file.c:1397 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:1629 +#: sha1-file.c:1588 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" -#: sha1-file.c:1633 +#: sha1-file.c:1592 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" -#: sha1-file.c:1637 +#: sha1-file.c:1596 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: sha1-file.c:1641 +#: sha1-file.c:1600 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: sha1-file.c:1746 +#: sha1-file.c:1703 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi tập tin %s" -#: sha1-file.c:1753 +#: sha1-file.c:1710 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" -#: sha1-file.c:1760 +#: sha1-file.c:1717 msgid "file write error" msgstr "lỗi ghi tập tin" -#: sha1-file.c:1780 +#: sha1-file.c:1736 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" -#: sha1-file.c:1845 +#: sha1-file.c:1801 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" -#: sha1-file.c:1847 +#: sha1-file.c:1803 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: sha1-file.c:1871 +#: sha1-file.c:1827 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" -#: sha1-file.c:1877 +#: sha1-file.c:1833 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" -#: sha1-file.c:1881 +#: sha1-file.c:1837 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" -#: sha1-file.c:1885 +#: sha1-file.c:1841 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" -#: sha1-file.c:1895 builtin/pack-objects.c:1054 +#: sha1-file.c:1851 builtin/pack-objects.c:925 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" -#: sha1-file.c:1972 +#: sha1-file.c:1926 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" -#: sha1-file.c:2011 +#: sha1-file.c:1966 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" -#: sha1-file.c:2019 +#: sha1-file.c:1974 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" -#: sha1-file.c:2119 +#: sha1-file.c:2073 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:2122 +#: sha1-file.c:2076 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:2195 sha1-file.c:2205 +#: sha1-file.c:2149 sha1-file.c:2158 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" -#: sha1-file.c:2211 +#: sha1-file.c:2164 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" -#: sha1-file.c:2235 +#: sha1-file.c:2188 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" -#: sha1-file.c:2237 +#: sha1-file.c:2190 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: sha1-file.c:2264 builtin/index-pack.c:155 +#: sha1-file.c:2217 builtin/index-pack.c:155 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: sha1-file.c:2454 sha1-file.c:2507 +#: sha1-file.c:2407 sha1-file.c:2459 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" -#: sha1-file.c:2478 +#: sha1-file.c:2431 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" -#: sha1-file.c:2483 +#: sha1-file.c:2436 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2489 +#: sha1-file.c:2442 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2500 +#: sha1-file.c:2453 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" -#: sha1-name.c:486 +#: sha1-name.c:490 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" -#: sha1-name.c:497 +#: sha1-name.c:501 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" -#: sha1-name.c:796 +#: sha1-name.c:800 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -7809,127 +7079,56 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: sha1-name.c:916 -#, c-format -msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" -msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s" - -#: sha1-name.c:924 -#, c-format -msgid "log for '%.*s' only has %d entries" -msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục" - -#: sha1-name.c:1689 -#, c-format -msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" -msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" - -#: sha1-name.c:1695 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' exists, but not '%s'\n" -"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" - -#: sha1-name.c:1704 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'" - -#: sha1-name.c:1732 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" -"hint: Did you mean ':%d:%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?" - -#: sha1-name.c:1748 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' is in the index, but not '%s'\n" -"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?" - -#: sha1-name.c:1756 -#, c-format -msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" -msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" - -#: sha1-name.c:1758 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" - -#: sha1-name.c:1771 -msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" -msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" - -#: sha1-name.c:1909 -#, c-format -msgid "invalid object name '%.*s'." -msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ" - #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte -#: strbuf.c:837 +#: strbuf.c:821 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB" msgstr "%u.%2.2u GiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second -#: strbuf.c:839 +#: strbuf.c:823 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB/s" msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte -#: strbuf.c:847 +#: strbuf.c:831 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB" msgstr "%u.%2.2u MiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second -#: strbuf.c:849 +#: strbuf.c:833 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB/s" msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte -#: strbuf.c:856 +#: strbuf.c:840 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB" msgstr "%u.%2.2u KiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second -#: strbuf.c:858 +#: strbuf.c:842 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB/s" msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte -#: strbuf.c:864 +#: strbuf.c:848 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second -#: strbuf.c:866 +#: strbuf.c:850 #, c-format msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" -#: strbuf.c:1164 -#, c-format -msgid "could not edit '%s'" -msgstr "không thể sửa “%s”" - #: submodule.c:114 submodule.c:143 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" @@ -7960,128 +7159,52 @@ msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" -#: submodule.c:434 -#, c-format -msgid "bad --ignore-submodules argument: %s" -msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s" - -#: submodule.c:815 -#, c-format -msgid "" -"Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the " -"same. Skipping it." -msgstr "" -"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-" -"con cùng tên. Nên bỏ qua nó." - #: submodule.c:910 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:995 -#, c-format -msgid "" -"Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in " -"submodule %s" -msgstr "" -"Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n " -"1” trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1118 -#, c-format -msgid "process for submodule '%s' failed" -msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi" - -#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:2045 +#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: submodule.c:1158 -#, c-format -msgid "Pushing submodule '%s'\n" -msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" - -#: submodule.c:1161 +#: submodule.c:1481 #, c-format -msgid "Unable to push submodule '%s'\n" -msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" - -#: submodule.c:1453 -#, c-format -msgid "Fetching submodule %s%s\n" -msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n" - -#: submodule.c:1483 -#, c-format -msgid "Could not access submodule '%s'\n" -msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n" - -#: submodule.c:1637 -#, c-format -msgid "" -"Errors during submodule fetch:\n" -"%s" -msgstr "" -"Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n" -" “%s”" +msgid "Could not access submodule '%s'" +msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1662 +#: submodule.c:1651 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1679 -#, c-format -msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s" -msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1720 -#, c-format -msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s" -msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1800 +#: submodule.c:1789 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1813 +#: submodule.c:1802 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1828 +#: submodule.c:1817 #, c-format msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1855 submodule.c:2165 -#, c-format -msgid "could not recurse into submodule '%s'" -msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1876 -msgid "could not reset submodule index" -msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con" - -#: submodule.c:1918 +#: submodule.c:1907 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1970 +#: submodule.c:1959 #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." -#: submodule.c:2038 -#, c-format -msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'" -msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'" - -#: submodule.c:2059 +#: submodule.c:2007 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -8089,17 +7212,12 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:2071 submodule.c:2130 +#: submodule.c:2019 submodule.c:2074 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:2075 -#, c-format -msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir" -msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có" - -#: submodule.c:2082 +#: submodule.c:2026 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -8110,37 +7228,42 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:2209 +#: submodule.c:2109 +#, c-format +msgid "could not recurse into submodule '%s'" +msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:2153 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:2248 +#: submodule.c:2192 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" -#: submodule-config.c:236 +#: submodule-config.c:232 #, c-format msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" -#: submodule-config.c:303 +#: submodule-config.c:299 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" -#: submodule-config.c:401 +#: submodule-config.c:397 #, c-format msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" msgstr "" "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " "lệnh: %s" -#: submodule-config.c:498 +#: submodule-config.c:486 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" -#: submodule-config.c:765 +#: submodule-config.c:755 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" @@ -8156,7 +7279,7 @@ msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323 +#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" @@ -8175,7 +7298,7 @@ msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:1011 wrapper.c:665 +#: trailer.c:1011 wrapper.c:701 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" @@ -8204,47 +7327,47 @@ msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" -#: transport.c:145 +#: transport.c:142 #, c-format msgid "could not read bundle '%s'" msgstr "không thể đọc bó “%s”" -#: transport.c:214 +#: transport.c:208 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:266 +#: transport.c:259 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" -#: transport.c:267 +#: transport.c:260 msgid "server options require protocol version 2 or later" msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" -#: transport.c:632 +#: transport.c:625 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" -#: transport.c:705 +#: transport.c:698 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" -#: transport.c:831 +#: transport.c:825 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" -#: transport.c:897 +#: transport.c:891 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" -#: transport.c:949 +#: transport.c:945 msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" -#: transport.c:1044 +#: transport.c:1040 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -8253,7 +7376,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:1048 +#: transport.c:1044 #, c-format msgid "" "\n" @@ -8280,32 +7403,32 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:1056 +#: transport.c:1052 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport.c:1201 +#: transport.c:1193 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" -#: transport.c:1345 transport-helper.c:657 +#: transport.c:1340 transport-helper.c:645 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" -#: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90 +#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80 msgid "full write to remote helper failed" msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" -#: transport-helper.c:144 +#: transport-helper.c:134 #, c-format msgid "unable to find remote helper for '%s'" msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" -#: transport-helper.c:160 transport-helper.c:571 +#: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559 msgid "can't dup helper output fd" msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" -#: transport-helper.c:211 +#: transport-helper.c:201 #, c-format msgid "" "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " @@ -8314,104 +7437,99 @@ msgstr "" "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " "là cần phiên bản Git mới hơn" -#: transport-helper.c:217 +#: transport-helper.c:207 msgid "this remote helper should implement refspec capability" msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" -#: transport-helper.c:284 transport-helper.c:425 +#: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414 #, c-format msgid "%s unexpectedly said: '%s'" msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" -#: transport-helper.c:414 +#: transport-helper.c:403 #, c-format msgid "%s also locked %s" msgstr "%s cũng khóa %s" -#: transport-helper.c:493 +#: transport-helper.c:481 msgid "couldn't run fast-import" msgstr "không thể chạy fast-import" -#: transport-helper.c:516 +#: transport-helper.c:504 msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" -#: transport-helper.c:545 transport-helper.c:1134 +#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" -#: transport-helper.c:590 +#: transport-helper.c:578 #, c-format msgid "unknown response to connect: %s" msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" -#: transport-helper.c:612 +#: transport-helper.c:600 msgid "setting remote service path not supported by protocol" msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" -#: transport-helper.c:614 +#: transport-helper.c:602 msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" -#: transport-helper.c:660 +#: transport-helper.c:648 #, c-format msgid "can't connect to subservice %s" msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" -#: transport-helper.c:736 +#: transport-helper.c:720 #, c-format msgid "expected ok/error, helper said '%s'" msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" -#: transport-helper.c:789 +#: transport-helper.c:773 #, c-format msgid "helper reported unexpected status of %s" msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" -#: transport-helper.c:850 +#: transport-helper.c:834 #, c-format msgid "helper %s does not support dry-run" msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" -#: transport-helper.c:853 +#: transport-helper.c:837 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" -#: transport-helper.c:856 +#: transport-helper.c:840 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" -#: transport-helper.c:861 -#, c-format -msgid "helper %s does not support --atomic" -msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic" - -#: transport-helper.c:867 +#: transport-helper.c:847 #, c-format msgid "helper %s does not support 'push-option'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" -#: transport-helper.c:965 +#: transport-helper.c:945 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" -#: transport-helper.c:970 +#: transport-helper.c:950 #, c-format msgid "helper %s does not support 'force'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" -#: transport-helper.c:1017 +#: transport-helper.c:997 msgid "couldn't run fast-export" msgstr "không thể chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1022 +#: transport-helper.c:1002 msgid "error while running fast-export" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1047 +#: transport-helper.c:1027 #, c-format msgid "" "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" @@ -8421,67 +7539,67 @@ msgstr "" "cả.\n" "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" -#: transport-helper.c:1120 +#: transport-helper.c:1091 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" -#: transport-helper.c:1272 +#: transport-helper.c:1244 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1299 +#: transport-helper.c:1271 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1348 +#: transport-helper.c:1320 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1352 +#: transport-helper.c:1324 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" -#: transport-helper.c:1371 transport-helper.c:1375 +#: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" -#: transport-helper.c:1412 +#: transport-helper.c:1384 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" -#: transport-helper.c:1416 +#: transport-helper.c:1388 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1434 transport-helper.c:1443 +#: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" -#: tree-walk.c:32 +#: tree-walk.c:33 msgid "too-short tree object" msgstr "đối tượng cây quá ngắn" -#: tree-walk.c:38 +#: tree-walk.c:39 msgid "malformed mode in tree entry" msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" -#: tree-walk.c:42 +#: tree-walk.c:43 msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" -#: tree-walk.c:117 +#: tree-walk.c:118 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" -#: unpack-trees.c:110 +#: unpack-trees.c:111 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -8492,7 +7610,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:112 +#: unpack-trees.c:113 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -8502,7 +7620,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:115 +#: unpack-trees.c:116 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -8513,7 +7631,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." -#: unpack-trees.c:117 +#: unpack-trees.c:118 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -8523,7 +7641,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:120 +#: unpack-trees.c:121 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -8533,7 +7651,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:122 +#: unpack-trees.c:123 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -8543,7 +7661,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:127 +#: unpack-trees.c:128 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" @@ -8553,7 +7671,7 @@ msgstr "" "trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:131 +#: unpack-trees.c:132 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -8563,7 +7681,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:133 +#: unpack-trees.c:134 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -8573,7 +7691,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:136 +#: unpack-trees.c:137 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -8583,7 +7701,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:138 +#: unpack-trees.c:139 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -8593,7 +7711,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:141 +#: unpack-trees.c:142 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -8602,7 +7720,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:143 +#: unpack-trees.c:144 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -8611,7 +7729,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:149 +#: unpack-trees.c:150 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -8622,7 +7740,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:151 +#: unpack-trees.c:152 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -8633,7 +7751,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:154 +#: unpack-trees.c:155 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -8643,7 +7761,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:156 +#: unpack-trees.c:157 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -8653,7 +7771,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:159 +#: unpack-trees.c:160 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -8663,7 +7781,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:161 +#: unpack-trees.c:162 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -8673,12 +7791,12 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:169 +#: unpack-trees.c:170 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:172 +#: unpack-trees.c:173 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" @@ -8687,7 +7805,7 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:174 +#: unpack-trees.c:175 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " @@ -8698,7 +7816,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:176 +#: unpack-trees.c:177 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " @@ -8709,7 +7827,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:178 +#: unpack-trees.c:179 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" @@ -8718,16 +7836,16 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:255 +#: unpack-trees.c:256 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:317 +#: unpack-trees.c:318 msgid "Updating files" msgstr "Đang cập nhật các tập tin" -#: unpack-trees.c:349 +#: unpack-trees.c:350 msgid "" "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" @@ -8737,10 +7855,6 @@ msgstr "" "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" -#: unpack-trees.c:1445 -msgid "Updating index flags" -msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" - #: urlmatch.c:163 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" @@ -8770,52 +7884,48 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: walker.c:170 -msgid "Fetching objects" -msgstr "Đang lấy về các đối tượng" - -#: worktree.c:259 builtin/am.c:2099 +#: worktree.c:258 builtin/am.c:2095 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:305 +#: worktree.c:304 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:316 +#: worktree.c:315 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:328 +#: worktree.c:327 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:334 +#: worktree.c:333 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:342 +#: worktree.c:341 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" -#: wrapper.c:186 wrapper.c:356 +#: wrapper.c:223 wrapper.c:393 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:387 wrapper.c:588 +#: wrapper.c:424 wrapper.c:624 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:596 +#: wrapper.c:632 msgid "unable to get current working directory" msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" @@ -9162,91 +8272,83 @@ msgstr "" "continue\")" #: wt-status.c:1437 -msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" -msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" - -#: wt-status.c:1439 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1449 +#: wt-status.c:1447 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." -#: wt-status.c:1452 +#: wt-status.c:1450 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1458 +#: wt-status.c:1456 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1461 +#: wt-status.c:1459 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1464 +#: wt-status.c:1462 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1466 -msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" -msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" - -#: wt-status.c:1468 +#: wt-status.c:1464 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1478 +#: wt-status.c:1474 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1482 +#: wt-status.c:1478 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1485 +#: wt-status.c:1481 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1694 +#: wt-status.c:1690 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1701 +#: wt-status.c:1697 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1703 +#: wt-status.c:1699 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1713 +#: wt-status.c:1709 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1730 +#: wt-status.c:1726 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1731 +#: wt-status.c:1727 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1745 +#: wt-status.c:1741 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1747 +#: wt-status.c:1743 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1751 +#: wt-status.c:1747 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -9258,32 +8360,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1757 +#: wt-status.c:1753 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1759 +#: wt-status.c:1755 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1765 +#: wt-status.c:1761 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1770 +#: wt-status.c:1766 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1773 +#: wt-status.c:1769 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1776 +#: wt-status.c:1772 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -9292,209 +8394,200 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1779 +#: wt-status.c:1775 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1782 +#: wt-status.c:1778 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1785 wt-status.c:1790 +#: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1788 +#: wt-status.c:1784 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1792 +#: wt-status.c:1788 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1905 +#: wt-status.c:1901 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1909 +#: wt-status.c:1905 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1940 +#: wt-status.c:1936 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1942 wt-status.c:1950 +#: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1945 wt-status.c:1948 +#: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2470 +#: wt-status.c:2466 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2476 +#: wt-status.c:2472 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2478 +#: wt-status.c:2474 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:455 -#, c-format -msgid "failed to unlink '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" - -#: builtin/add.c:26 +#: builtin/add.c:25 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/add.c:88 +#: builtin/add.c:84 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:288 +#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288 msgid "updating files failed" msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:103 +#: builtin/add.c:99 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:178 +#: builtin/add.c:174 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:899 +#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:277 +#: builtin/add.c:245 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:281 +#: builtin/add.c:249 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:284 +#: builtin/add.c:252 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" -#: builtin/add.c:287 +#: builtin/add.c:255 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:289 +#: builtin/add.c:257 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:294 +#: builtin/add.c:262 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:302 +#: builtin/add.c:270 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:163 builtin/mv.c:124 -#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:203 builtin/push.c:548 -#: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165 +#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560 +#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:325 +#: builtin/add.c:293 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1511 builtin/reset.c:307 +#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:327 +#: builtin/add.c:295 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:328 +#: builtin/add.c:296 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:329 +#: builtin/add.c:297 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:330 +#: builtin/add.c:298 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" -#: builtin/add.c:331 +#: builtin/add.c:299 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:332 +#: builtin/add.c:300 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:335 +#: builtin/add.c:303 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:337 +#: builtin/add.c:305 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:338 +#: builtin/add.c:306 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:339 +#: builtin/add.c:307 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004 +#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/add.c:343 +#: builtin/add.c:311 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" -#: builtin/add.c:345 -msgid "backend for `git stash -p`" -msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'" - -#: builtin/add.c:363 +#: builtin/add.c:326 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" @@ -9525,174 +8618,150 @@ msgstr "" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." -#: builtin/add.c:391 +#: builtin/add.c:354 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" -#: builtin/add.c:410 -msgid "" -"Use -f if you really want to add them.\n" -"Turn this message off by running\n" -"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" -msgstr "" -"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n" -"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" -"\"git config advice.addIgnoredFile false\"" +#: builtin/add.c:372 +#, c-format +msgid "Use -f if you really want to add them.\n" +msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:419 +#: builtin/add.c:379 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:348 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch" - -#: builtin/add.c:464 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit" - -#: builtin/add.c:476 +#: builtin/add.c:419 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:479 +#: builtin/add.c:426 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:483 +#: builtin/add.c:430 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1675 builtin/commit.c:354 -#: builtin/reset.c:327 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1509 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" - -#: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1687 builtin/commit.c:360 -#: builtin/reset.c:333 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1515 -msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" -msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" - -#: builtin/add.c:512 +#: builtin/add.c:445 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:514 -msgid "" -"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" -"Turn this message off by running\n" -"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" -msgstr "" -"Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n" -"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" -"\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" +#: builtin/add.c:446 +#, c-format +msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" +msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/am.c:352 +#: builtin/am.c:348 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/am.c:436 +#: builtin/am.c:432 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/am.c:478 +#: builtin/am.c:474 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/am.c:516 +#: builtin/am.c:512 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/am.c:542 +#: builtin/am.c:538 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:730 +#: builtin/am.c:726 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:795 +#: builtin/am.c:791 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:843 +#: builtin/am.c:839 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860 +#: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:855 +#: builtin/am.c:851 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:948 +#: builtin/am.c:944 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409 +#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:958 +#: builtin/am.c:954 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1089 +#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374 +msgid "unable to write index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" + +#: builtin/am.c:1098 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1090 +#: builtin/am.c:1099 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1091 +#: builtin/am.c:1100 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1174 +#: builtin/am.c:1183 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." msgstr "" "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " "bị mất." -#: builtin/am.c:1202 +#: builtin/am.c:1211 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1267 -#, c-format -msgid "missing author line in commit %s" -msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" - -#: builtin/am.c:1270 +#: builtin/am.c:1277 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1489 +#: builtin/am.c:1299 +#, c-format +msgid "unable to parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/am.c:1496 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1491 +#: builtin/am.c:1498 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1510 +#: builtin/am.c:1517 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -9700,24 +8769,24 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1516 +#: builtin/am.c:1523 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1542 +#: builtin/am.c:1549 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1574 +#: builtin/am.c:1581 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625 +#: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1643 +#: builtin/am.c:1650 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -9725,41 +8794,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1653 +#: builtin/am.c:1660 #, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1700 builtin/commit.c:398 -msgid "unable to write index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" - -#: builtin/am.c:1704 +#: builtin/am.c:1710 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1744 builtin/am.c:1812 +#: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1761 +#: builtin/am.c:1767 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1767 +#: builtin/am.c:1773 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1771 -msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" -msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" +#: builtin/am.c:1777 +msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" +msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1815 +#: builtin/am.c:1821 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -9770,7 +8835,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1822 +#: builtin/am.c:1828 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -9783,17 +8848,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1929 builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1945 builtin/reset.c:346 -#: builtin/reset.c:354 +#: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329 +#: builtin/reset.c:337 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:1981 +#: builtin/am.c:1987 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2025 +#: builtin/am.c:2031 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -9801,154 +8866,144 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2132 +#: builtin/am.c:2128 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2172 -#, c-format -msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s" -msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s" - -#: builtin/am.c:2176 -#, c-format -msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s" -msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s" - -#: builtin/am.c:2207 +#: builtin/am.c:2164 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2208 +#: builtin/am.c:2165 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2214 +#: builtin/am.c:2171 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2216 +#: builtin/am.c:2173 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2218 +#: builtin/am.c:2175 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2219 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 -#: builtin/repack.c:304 builtin/stash.c:812 +#: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 +#: builtin/repack.c:296 builtin/stash.c:806 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2221 +#: builtin/am.c:2178 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2224 +#: builtin/am.c:2181 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2226 +#: builtin/am.c:2183 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2228 +#: builtin/am.c:2185 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2230 +#: builtin/am.c:2187 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2232 +#: builtin/am.c:2189 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2235 +#: builtin/am.c:2192 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2238 +#: builtin/am.c:2195 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2240 builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 -#: builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 -#: builtin/am.c:2267 +#: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206 +#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 +#: builtin/am.c:2224 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2257 builtin/commit.c:1391 builtin/fmt-merge-msg.c:670 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 builtin/grep.c:871 builtin/merge.c:250 -#: builtin/pull.c:140 builtin/pull.c:199 builtin/rebase.c:1505 -#: builtin/repack.c:315 builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:321 +#: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249 +#: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418 +#: builtin/repack.c:307 builtin/repack.c:311 builtin/repack.c:313 #: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403 -#: parse-options.h:154 parse-options.h:175 parse-options.h:316 +#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2263 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 -#: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38 +#: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2264 +#: builtin/am.c:2221 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2270 +#: builtin/am.c:2227 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2272 +#: builtin/am.c:2229 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2275 +#: builtin/am.c:2232 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2278 +#: builtin/am.c:2235 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2281 +#: builtin/am.c:2238 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2284 +#: builtin/am.c:2241 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." -#: builtin/am.c:2288 -msgid "show the patch being applied" -msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" +#: builtin/am.c:2244 +msgid "show the patch being applied." +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:2293 +#: builtin/am.c:2248 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2295 +#: builtin/am.c:2250 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2297 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1512 -#: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:174 builtin/rebase.c:517 -#: builtin/rebase.c:1556 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418 +#: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511 +#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489 +#: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2298 builtin/rebase.c:518 builtin/rebase.c:1557 +#: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2301 +#: builtin/am.c:2256 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2319 +#: builtin/am.c:2274 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -9956,16 +9011,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2326 +#: builtin/am.c:2281 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2341 +#: builtin/am.c:2296 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2365 +#: builtin/am.c:2320 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -9974,11 +9029,11 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2371 +#: builtin/am.c:2326 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." -#: builtin/am.c:2381 +#: builtin/am.c:2336 msgid "interactive mode requires patches on the command line" msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh" @@ -10101,7 +9156,7 @@ msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" msgid "'%s' is not a valid commit" msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:172 +#: builtin/bisect--helper.c:174 #, c-format msgid "" "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." @@ -10109,27 +9164,27 @@ msgstr "" "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" "chuyển-giao>”." -#: builtin/bisect--helper.c:216 +#: builtin/bisect--helper.c:215 #, c-format msgid "Bad bisect_write argument: %s" msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" -#: builtin/bisect--helper.c:221 +#: builtin/bisect--helper.c:220 #, c-format msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:233 +#: builtin/bisect--helper.c:232 #, c-format msgid "couldn't open the file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:259 +#: builtin/bisect--helper.c:258 #, c-format msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" -#: builtin/bisect--helper.c:286 +#: builtin/bisect--helper.c:285 #, c-format msgid "" "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" @@ -10138,7 +9193,7 @@ msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." -#: builtin/bisect--helper.c:290 +#: builtin/bisect--helper.c:289 #, c-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" @@ -10149,7 +9204,7 @@ msgstr "" "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." -#: builtin/bisect--helper.c:310 +#: builtin/bisect--helper.c:321 #, c-format msgid "bisecting only with a %s commit" msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" @@ -10158,15 +9213,15 @@ msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. -#: builtin/bisect--helper.c:318 +#: builtin/bisect--helper.c:329 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: builtin/bisect--helper.c:379 +#: builtin/bisect--helper.c:376 msgid "no terms defined" msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" -#: builtin/bisect--helper.c:382 +#: builtin/bisect--helper.c:379 #, c-format msgid "" "Your current terms are %s for the old state\n" @@ -10175,7 +9230,7 @@ msgstr "" "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" "và %s cho tình trạng mới.\n" -#: builtin/bisect--helper.c:392 +#: builtin/bisect--helper.c:389 #, c-format msgid "" "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" @@ -10184,266 +9239,270 @@ msgstr "" "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." -#: builtin/bisect--helper.c:478 +#: builtin/bisect--helper.c:475 #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:482 +#: builtin/bisect--helper.c:479 #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:514 +#: builtin/bisect--helper.c:511 msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" -#: builtin/bisect--helper.c:529 +#: builtin/bisect--helper.c:526 #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." -#: builtin/bisect--helper.c:550 +#: builtin/bisect--helper.c:547 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: builtin/bisect--helper.c:553 +#: builtin/bisect--helper.c:550 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: builtin/bisect--helper.c:577 +#: builtin/bisect--helper.c:574 #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:633 +#: builtin/bisect--helper.c:630 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" -#: builtin/bisect--helper.c:635 +#: builtin/bisect--helper.c:632 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" -#: builtin/bisect--helper.c:637 +#: builtin/bisect--helper.c:634 msgid "cleanup the bisection state" msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:639 +#: builtin/bisect--helper.c:636 msgid "check for expected revs" msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" -#: builtin/bisect--helper.c:641 +#: builtin/bisect--helper.c:638 msgid "reset the bisection state" msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:643 +#: builtin/bisect--helper.c:640 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" -#: builtin/bisect--helper.c:645 +#: builtin/bisect--helper.c:642 msgid "check and set terms in a bisection state" msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:647 +#: builtin/bisect--helper.c:644 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" -#: builtin/bisect--helper.c:649 +#: builtin/bisect--helper.c:646 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:651 +#: builtin/bisect--helper.c:648 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:653 +#: builtin/bisect--helper.c:650 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/bisect--helper.c:655 +#: builtin/bisect--helper.c:652 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" -#: builtin/bisect--helper.c:673 +#: builtin/bisect--helper.c:669 msgid "--write-terms requires two arguments" msgstr "--write-terms cần hai tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:677 +#: builtin/bisect--helper.c:673 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" -#: builtin/bisect--helper.c:684 +#: builtin/bisect--helper.c:680 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" -#: builtin/bisect--helper.c:688 +#: builtin/bisect--helper.c:684 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:694 +#: builtin/bisect--helper.c:690 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:700 +#: builtin/bisect--helper.c:696 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:706 +#: builtin/bisect--helper.c:702 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" -#: builtin/blame.c:31 +#: builtin/blame.c:32 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:36 +#: builtin/blame.c:37 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:409 +#: builtin/blame.c:410 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần một màu: %s" -#: builtin/blame.c:416 +#: builtin/blame.c:417 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" -#: builtin/blame.c:729 +#: builtin/blame.c:730 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" -#: builtin/blame.c:747 +#: builtin/blame.c:748 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" -#: builtin/blame.c:822 +#: builtin/blame.c:823 #, c-format msgid "cannot find revision %s to ignore" msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" -#: builtin/blame.c:844 +#: builtin/blame.c:845 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:845 +#: builtin/blame.c:846 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:846 +#: builtin/blame.c:847 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:847 +#: builtin/blame.c:848 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:848 +#: builtin/blame.c:849 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:849 +#: builtin/blame.c:850 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:850 +#: builtin/blame.c:851 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:851 +#: builtin/blame.c:852 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:852 +#: builtin/blame.c:853 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:853 +#: builtin/blame.c:854 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:854 +#: builtin/blame.c:855 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:855 +#: builtin/blame.c:856 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:856 +#: builtin/blame.c:857 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:857 +#: builtin/blame.c:858 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:858 +#: builtin/blame.c:859 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:859 +#: builtin/blame.c:860 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1702 +#: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1629 msgid "rev" msgstr "rev" -#: builtin/blame.c:860 +#: builtin/blame.c:861 msgid "Ignore <rev> when blaming" -msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame" +msgstr "bỏ qua <rev> khi blame" -#: builtin/blame.c:861 +#: builtin/blame.c:862 msgid "Ignore revisions from <file>" msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" -#: builtin/blame.c:862 +#: builtin/blame.c:863 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" -#: builtin/blame.c:863 +#: builtin/blame.c:864 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" -#: builtin/blame.c:864 +#: builtin/blame.c:871 +msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" +msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" + +#: builtin/blame.c:873 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:865 +#: builtin/blame.c:874 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:866 +#: builtin/blame.c:875 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868 +#: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:867 +#: builtin/blame.c:876 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:868 +#: builtin/blame.c:877 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:869 +#: builtin/blame.c:878 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:869 +#: builtin/blame.c:878 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#: builtin/blame.c:921 +#: builtin/blame.c:929 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -10456,17 +9515,17 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:972 +#: builtin/blame.c:980 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:1079 +#: builtin/blame.c:1087 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:1125 +#: builtin/blame.c:1133 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" @@ -10675,7 +9734,7 @@ msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:513 +#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" @@ -10684,8 +9743,8 @@ msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:627 -msgid "unset the upstream info" -msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" +msgid "Unset the upstream info" +msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:628 msgid "use colored output" @@ -10786,7 +9845,7 @@ msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:785 +#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" @@ -10876,65 +9935,20 @@ msgstr "" "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." -#: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23 -msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>" -msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>" - -#: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28 -msgid "git bundle verify [<options>] <file>" -msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>" - -#: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33 -msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]" -msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" - -#: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38 -msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]" -msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" - -#: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3375 -msgid "do not show progress meter" -msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" - -#: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3377 -msgid "show progress meter" -msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" - -#: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3379 -msgid "show progress meter during object writing phase" -msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" - -#: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3382 -msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" -msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" - -#: builtin/bundle.c:93 -msgid "Need a repository to create a bundle." -msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." - -#: builtin/bundle.c:104 -msgid "do not show bundle details" -msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" - -#: builtin/bundle.c:119 +#: builtin/bundle.c:45 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" -#: builtin/bundle.c:160 +#: builtin/bundle.c:58 +msgid "Need a repository to create a bundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." + +#: builtin/bundle.c:62 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686 -msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" -msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" - -#: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717 -#, c-format -msgid "Unknown subcommand: %s" -msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" - -#: builtin/cat-file.c:595 +#: builtin/cat-file.c:594 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -10942,7 +9956,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:596 +#: builtin/cat-file.c:595 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" @@ -10950,72 +9964,72 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" -#: builtin/cat-file.c:617 +#: builtin/cat-file.c:616 msgid "only one batch option may be specified" msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" -#: builtin/cat-file.c:635 +#: builtin/cat-file.c:634 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:636 +#: builtin/cat-file.c:635 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:637 +#: builtin/cat-file.c:636 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:639 +#: builtin/cat-file.c:638 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:640 +#: builtin/cat-file.c:639 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:642 +#: builtin/cat-file.c:641 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:644 +#: builtin/cat-file.c:643 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:645 git-submodule.sh:1002 +#: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:646 +#: builtin/cat-file.c:645 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:648 +#: builtin/cat-file.c:647 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:649 +#: builtin/cat-file.c:648 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:651 +#: builtin/cat-file.c:650 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:655 +#: builtin/cat-file.c:654 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:659 +#: builtin/cat-file.c:658 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:661 +#: builtin/cat-file.c:660 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" -#: builtin/cat-file.c:663 +#: builtin/cat-file.c:662 msgid "do not order --batch-all-objects output" msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" @@ -11043,8 +10057,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1464 builtin/gc.c:537 -#: builtin/worktree.c:499 +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538 +#: builtin/worktree.c:507 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -11056,27 +10070,27 @@ msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với m msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" -#: builtin/check-ignore.c:163 +#: builtin/check-ignore.c:160 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:166 +#: builtin/check-ignore.c:163 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:168 +#: builtin/check-ignore.c:165 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" -#: builtin/check-ignore.c:172 +#: builtin/check-ignore.c:169 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" -#: builtin/check-ignore.c:174 +#: builtin/check-ignore.c:171 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" -#: builtin/check-ignore.c:177 +#: builtin/check-ignore.c:174 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" @@ -11135,9 +10149,9 @@ msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403 -#: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909 -#: builtin/worktree.c:672 +#: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376 +#: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857 +#: builtin/worktree.c:680 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -11165,96 +10179,96 @@ msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..." -#: builtin/checkout.c:175 builtin/checkout.c:214 +#: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:177 builtin/checkout.c:216 +#: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:193 +#: builtin/checkout.c:190 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:243 +#: builtin/checkout.c:240 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:261 +#: builtin/checkout.c:258 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:277 +#: builtin/checkout.c:274 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:377 +#: builtin/checkout.c:374 #, c-format msgid "Recreated %d merge conflict" msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:382 +#: builtin/checkout.c:379 #, c-format msgid "Updated %d path from %s" msgid_plural "Updated %d paths from %s" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" -#: builtin/checkout.c:389 +#: builtin/checkout.c:386 #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" -#: builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 builtin/checkout.c:418 -#: builtin/checkout.c:422 +#: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 +#: builtin/checkout.c:419 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:425 builtin/checkout.c:428 +#: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:432 +#: builtin/checkout.c:429 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:436 +#: builtin/checkout.c:433 #, c-format msgid "neither '%s' or '%s' is specified" msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" -#: builtin/checkout.c:440 +#: builtin/checkout.c:437 #, c-format msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" -#: builtin/checkout.c:445 builtin/checkout.c:450 +#: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447 #, c-format msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/checkout.c:509 builtin/checkout.c:516 +#: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:684 builtin/sparse-checkout.c:106 +#: builtin/checkout.c:679 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:734 +#: builtin/checkout.c:729 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" @@ -11264,50 +10278,56 @@ msgstr "" "sau:\n" "%s" -#: builtin/checkout.c:837 +#: builtin/checkout.c:736 +#, c-format +msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" +msgstr "" +"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s" + +#: builtin/checkout.c:833 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:879 +#: builtin/checkout.c:875 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:883 builtin/clone.c:717 +#: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:887 +#: builtin/checkout.c:883 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:890 +#: builtin/checkout.c:886 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:894 +#: builtin/checkout.c:890 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:896 builtin/checkout.c:1320 +#: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:898 +#: builtin/checkout.c:894 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:949 +#: builtin/checkout.c:945 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:955 +#: builtin/checkout.c:951 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -11326,7 +10346,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:974 +#: builtin/checkout.c:970 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -11347,19 +10367,28 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:1009 +#: builtin/checkout.c:1005 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:1013 +#: builtin/checkout.c:1009 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1315 +#: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:1128 +#: builtin/checkout.c:1176 +msgid "only one reference expected" +msgstr "chỉ cần một tham chiếu" + +#: builtin/checkout.c:1193 +#, c-format +msgid "only one reference expected, %d given." +msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." + +#: builtin/checkout.c:1230 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" @@ -11368,71 +10397,37 @@ msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" -#: builtin/checkout.c:1135 -msgid "" -"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" -"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" -"\n" -" git checkout --track origin/<name>\n" -"\n" -"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" -"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" -"checkout.defaultRemote=origin in your config." -msgstr "" -"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" -"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" -"\n" -" git checkout --track origin/<tên>\n" -"\n" -"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n" -"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" -"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." - -#: builtin/checkout.c:1145 -#, c-format -msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" -msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" - -#: builtin/checkout.c:1211 -msgid "only one reference expected" -msgstr "chỉ cần một tham chiếu" - -#: builtin/checkout.c:1228 -#, c-format -msgid "only one reference expected, %d given." -msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." - -#: builtin/checkout.c:1274 builtin/worktree.c:283 builtin/worktree.c:448 +#: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1287 builtin/checkout.c:1649 +#: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1334 +#: builtin/checkout.c:1303 #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1336 +#: builtin/checkout.c:1305 #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1337 builtin/checkout.c:1345 +#: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314 #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1340 +#: builtin/checkout.c:1309 #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1356 +#: builtin/checkout.c:1325 msgid "" "cannot switch branch while merging\n" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11440,7 +10435,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1360 +#: builtin/checkout.c:1329 msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11448,7 +10443,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1364 +#: builtin/checkout.c:1333 msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11456,7 +10451,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1368 +#: builtin/checkout.c:1337 msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11464,7 +10459,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1372 +#: builtin/checkout.c:1341 msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11472,148 +10467,143 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1376 +#: builtin/checkout.c:1345 msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " "bước" -#: builtin/checkout.c:1383 +#: builtin/checkout.c:1352 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1386 builtin/checkout.c:1390 builtin/checkout.c:1394 +#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1398 builtin/checkout.c:1401 builtin/checkout.c:1404 -#: builtin/checkout.c:1409 builtin/checkout.c:1414 +#: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373 +#: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1411 +#: builtin/checkout.c:1380 #, c-format msgid "'%s' cannot take <start-point>" msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" -#: builtin/checkout.c:1419 +#: builtin/checkout.c:1388 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1426 +#: builtin/checkout.c:1395 msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" -#: builtin/checkout.c:1468 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:72 -#: builtin/commit-graph.c:135 builtin/fetch.c:167 builtin/merge.c:286 -#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:118 builtin/push.c:563 +#: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151 +#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575 #: builtin/send-pack.c:174 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1469 +#: builtin/checkout.c:1438 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1470 builtin/log.c:1690 parse-options.h:322 +#: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1617 parse-options.h:318 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1471 +#: builtin/checkout.c:1440 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1483 builtin/worktree.c:496 +#: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1484 +#: builtin/checkout.c:1453 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1486 +#: builtin/checkout.c:1455 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1488 +#: builtin/checkout.c:1457 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1488 +#: builtin/checkout.c:1457 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1490 builtin/merge.c:289 +#: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1493 +#: builtin/checkout.c:1462 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1506 +#: builtin/checkout.c:1475 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1509 +#: builtin/checkout.c:1478 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1513 +#: builtin/checkout.c:1482 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" -msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" +msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1565 +#: builtin/checkout.c:1533 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1568 +#: builtin/checkout.c:1536 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1605 +#: builtin/checkout.c:1573 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1610 +#: builtin/checkout.c:1578 msgid "missing branch name; try -b" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1642 +#: builtin/checkout.c:1611 #, c-format msgid "could not resolve %s" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: builtin/checkout.c:1658 +#: builtin/checkout.c:1623 +msgid "you must specify path(s) to restore" +msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" + +#: builtin/checkout.c:1631 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1665 +#: builtin/checkout.c:1638 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1669 +#: builtin/checkout.c:1642 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1678 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" - -#: builtin/checkout.c:1681 builtin/reset.c:324 builtin/stash.c:1506 -msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" -msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" - -#: builtin/checkout.c:1692 +#: builtin/checkout.c:1646 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -11621,69 +10611,95 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/checkout.c:1697 -msgid "you must specify path(s) to restore" -msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" +#: builtin/checkout.c:1666 +#, c-format +msgid "" +"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n" +"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n" +"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n" +"\n" +"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" +"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/<name>\n" +"\n" +"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" +"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" +"checkout.defaultRemote=origin in your config." +msgstr "" +"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n" +"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố " +"để\n" +"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n" +"\n" +"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" +"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/<tên>\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n" +"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" +"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." -#: builtin/checkout.c:1723 builtin/checkout.c:1725 builtin/checkout.c:1774 -#: builtin/checkout.c:1776 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170 -#: builtin/remote.c:172 builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:494 +#: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733 +#: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1724 +#: builtin/checkout.c:1692 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1726 +#: builtin/checkout.c:1694 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1727 +#: builtin/checkout.c:1695 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1729 +#: builtin/checkout.c:1697 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1730 +#: builtin/checkout.c:1698 msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1775 +#: builtin/checkout.c:1734 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1777 +#: builtin/checkout.c:1736 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1779 +#: builtin/checkout.c:1738 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1781 +#: builtin/checkout.c:1740 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" -#: builtin/checkout.c:1813 +#: builtin/checkout.c:1772 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" -#: builtin/checkout.c:1815 +#: builtin/checkout.c:1774 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" -#: builtin/checkout.c:1817 +#: builtin/checkout.c:1776 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1819 +#: builtin/checkout.c:1778 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: builtin/checkout.c:1820 +#: builtin/checkout.c:1779 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" @@ -11724,7 +10740,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" -#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:595 +#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -11737,7 +10753,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:604 +#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -11758,33 +10774,38 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570 -#: git-add--interactive.perl:575 +#: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568 +#: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:663 +#: builtin/clean.c:662 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:700 +#: builtin/clean.c:699 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:721 +#: builtin/clean.c:720 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:762 +#: builtin/clean.c:761 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:795 +#: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763 +#, c-format +msgid "Bye.\n" +msgstr "Tạm biệt.\n" + +#: builtin/clean.c:794 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -11802,55 +10823,63 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:831 +#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849 +msgid "*** Commands ***" +msgstr "*** Lệnh ***" + +#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846 +msgid "What now" +msgstr "Giờ thì sao" + +#: builtin/clean.c:830 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:847 +#: builtin/clean.c:846 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:909 +#: builtin/clean.c:908 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:911 +#: builtin/clean.c:910 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:912 +#: builtin/clean.c:911 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:914 +#: builtin/clean.c:913 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:562 builtin/describe.c:564 -#: builtin/grep.c:889 builtin/log.c:177 builtin/log.c:179 -#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 +#: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 +#: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178 +#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:916 +#: builtin/clean.c:915 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:917 +#: builtin/clean.c:916 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:919 +#: builtin/clean.c:918 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:937 +#: builtin/clean.c:936 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:941 +#: builtin/clean.c:940 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -11858,7 +10887,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:944 +#: builtin/clean.c:943 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -11866,7 +10895,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clone.c:45 +#: builtin/clone.c:46 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" @@ -11914,18 +10943,18 @@ msgstr "thư-mục-mẫu" msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407 -#: builtin/submodule--helper.c:1912 +#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380 +#: builtin/submodule--helper.c:1860 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409 -#: builtin/submodule--helper.c:1914 +#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382 +#: builtin/submodule--helper.c:1862 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" #: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 -#: builtin/pack-objects.c:3441 builtin/repack.c:327 +#: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/repack.c:319 msgid "name" msgstr "tên" @@ -11941,8 +10970,8 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:168 builtin/grep.c:828 -#: builtin/pull.c:207 +#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838 +#: builtin/pull.c:226 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -11950,7 +10979,7 @@ msgstr "độ-sâu" msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:170 builtin/pack-objects.c:3430 +#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3303 msgid "time" msgstr "thời-gian" @@ -11958,17 +10987,16 @@ msgstr "thời-gian" msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:172 builtin/fetch.c:195 -#: builtin/rebase.c:1480 +#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179 +#: builtin/rebase.c:1395 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:173 +#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419 -#: builtin/submodule--helper.c:1928 +#: builtin/clone.c:132 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" @@ -11998,23 +11026,23 @@ msgstr "khóa=giá_trị" msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/push.c:573 builtin/send-pack.c:172 +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/push.c:573 builtin/send-pack.c:173 +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:191 builtin/pull.c:220 -#: builtin/push.c:574 +#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239 +#: builtin/push.c:586 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:223 -#: builtin/push.c:576 +#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242 +#: builtin/push.c:588 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" @@ -12022,11 +11050,7 @@ msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" -#: builtin/clone.c:151 -msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" -msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" - -#: builtin/clone.c:287 +#: builtin/clone.c:285 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -12034,42 +11058,47 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:340 +#: builtin/clone.c:338 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:413 +#: builtin/clone.c:411 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:430 +#: builtin/clone.c:428 #, c-format msgid "failed to start iterator over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" -#: builtin/clone.c:460 +#: builtin/clone.c:453 +#, c-format +msgid "failed to unlink '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" + +#: builtin/clone.c:458 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:464 +#: builtin/clone.c:462 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:469 +#: builtin/clone.c:467 #, c-format msgid "failed to iterate over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" -#: builtin/clone.c:494 +#: builtin/clone.c:492 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:508 +#: builtin/clone.c:506 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -12079,99 +11108,95 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" -#: builtin/clone.c:585 +#: builtin/clone.c:583 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:705 +#: builtin/clone.c:702 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:753 -msgid "failed to initialize sparse-checkout" -msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout" - -#: builtin/clone.c:776 +#: builtin/clone.c:752 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:807 +#: builtin/clone.c:783 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:862 +#: builtin/clone.c:833 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:925 +#: builtin/clone.c:896 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:927 +#: builtin/clone.c:898 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:965 builtin/receive-pack.c:1950 +#: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:969 +#: builtin/clone.c:942 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:982 +#: builtin/clone.c:955 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:985 +#: builtin/clone.c:958 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:998 +#: builtin/clone.c:971 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:1004 builtin/fetch.c:1796 +#: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1660 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:1014 +#: builtin/clone.c:987 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:1024 +#: builtin/clone.c:997 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:1039 builtin/clone.c:1060 builtin/difftool.c:271 -#: builtin/log.c:1866 builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:327 +#: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264 +#: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:1044 +#: builtin/clone.c:1017 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1064 +#: builtin/clone.c:1037 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1066 +#: builtin/clone.c:1039 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1090 +#: builtin/clone.c:1063 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -12179,41 +11204,41 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1154 +#: builtin/clone.c:1124 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1156 +#: builtin/clone.c:1126 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1158 +#: builtin/clone.c:1128 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1160 +#: builtin/clone.c:1130 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1163 +#: builtin/clone.c:1133 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1168 +#: builtin/clone.c:1138 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1243 builtin/clone.c:1251 +#: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1254 +#: builtin/clone.c:1226 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -12262,7 +11287,7 @@ msgstr "" msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" -#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:526 +#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:525 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" @@ -12290,13 +11315,13 @@ msgstr "cha-mẹ" msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" -#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:271 -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1477 +#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270 +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460 #: builtin/tag.c:412 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1501 +#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" @@ -12304,8 +11329,8 @@ msgstr "chú thích của lần chuyển giao" msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" -#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1513 builtin/merge.c:288 -#: builtin/pull.c:175 builtin/revert.c:118 +#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287 +#: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" @@ -12383,67 +11408,59 @@ msgstr "" msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:351 -msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense" -msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì" - -#: builtin/commit.c:364 -msgid "No paths with --include/--only does not make sense." -msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." - -#: builtin/commit.c:376 +#: builtin/commit.c:356 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:385 +#: builtin/commit.c:362 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:400 +#: builtin/commit.c:376 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:402 +#: builtin/commit.c:378 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:450 builtin/commit.c:496 +#: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:479 +#: builtin/commit.c:455 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:481 +#: builtin/commit.c:457 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:489 +#: builtin/commit.c:465 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:508 +#: builtin/commit.c:484 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:606 +#: builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:608 +#: builtin/commit.c:584 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:627 +#: builtin/commit.c:603 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:680 +#: builtin/commit.c:656 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -12451,38 +11468,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:718 builtin/commit.c:751 builtin/commit.c:1097 +#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:730 builtin/shortlog.c:319 +#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:732 +#: builtin/commit.c:708 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:736 +#: builtin/commit.c:712 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:767 builtin/commit.c:783 +#: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:774 +#: builtin/commit.c:750 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:834 +#: builtin/commit.c:810 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:853 +#: builtin/commit.c:829 #, c-format msgid "" "\n" @@ -12497,7 +11514,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:858 +#: builtin/commit.c:834 #, c-format msgid "" "\n" @@ -12512,7 +11529,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:871 +#: builtin/commit.c:847 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -12523,7 +11540,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:879 +#: builtin/commit.c:855 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -12535,148 +11552,152 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:896 +#: builtin/commit.c:872 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:904 +#: builtin/commit.c:880 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:911 +#: builtin/commit.c:887 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:929 +#: builtin/commit.c:905 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:997 +#: builtin/commit.c:972 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:275 +#: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1055 +#: builtin/commit.c:1030 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1069 +#: builtin/commit.c:1044 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1327 +#: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1127 +#: builtin/commit.c:1102 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1171 +#: builtin/commit.c:1146 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1180 +#: builtin/commit.c:1155 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1183 +#: builtin/commit.c:1158 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1185 +#: builtin/commit.c:1160 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1188 +#: builtin/commit.c:1163 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1198 +#: builtin/commit.c:1173 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1200 +#: builtin/commit.c:1175 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1208 +#: builtin/commit.c:1183 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1225 +#: builtin/commit.c:1200 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1231 +#: builtin/commit.c:1202 +msgid "No paths with --include/--only does not make sense." +msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." + +#: builtin/commit.c:1208 #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1362 builtin/commit.c:1524 +#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1526 +#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1366 +#: builtin/commit.c:1343 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1528 +#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" -#: builtin/commit.c:1370 +#: builtin/commit.c:1347 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1530 builtin/push.c:549 -#: builtin/worktree.c:643 +#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561 +#: builtin/worktree.c:651 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1373 builtin/commit.c:1532 +#: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 +#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1538 -#: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156 -#: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1569 parse-options.h:336 +#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537 +#: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128 +#: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1538 +#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1383 +#: builtin/commit.c:1360 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -12684,11 +11705,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1385 parse-options.h:192 +#: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1386 +#: builtin/commit.c:1363 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -12696,176 +11717,176 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1388 +#: builtin/commit.c:1365 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1389 +#: builtin/commit.c:1366 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1391 +#: builtin/commit.c:1368 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1411 +#: builtin/commit.c:1388 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1494 +#: builtin/commit.c:1493 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1495 +#: builtin/commit.c:1494 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1497 +#: builtin/commit.c:1496 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1498 builtin/merge.c:275 builtin/tag.c:414 +#: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1499 +#: builtin/commit.c:1498 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1499 +#: builtin/commit.c:1498 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1500 builtin/gc.c:538 +#: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1500 +#: builtin/commit.c:1499 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 builtin/commit.c:1504 -#: builtin/commit.c:1505 parse-options.h:328 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1502 +#: builtin/commit.c:1501 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1502 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1504 +#: builtin/commit.c:1503 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1505 +#: builtin/commit.c:1504 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1506 +#: builtin/commit.c:1505 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1507 builtin/log.c:1634 builtin/merge.c:290 -#: builtin/pull.c:144 builtin/revert.c:110 +#: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1564 builtin/merge.c:289 +#: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1508 +#: builtin/commit.c:1507 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1509 +#: builtin/commit.c:1508 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1511 +#: builtin/commit.c:1510 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1516 +#: builtin/commit.c:1515 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1517 +#: builtin/commit.c:1516 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1518 +#: builtin/commit.c:1517 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1519 +#: builtin/commit.c:1518 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1520 +#: builtin/commit.c:1519 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1521 +#: builtin/commit.c:1520 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1522 +#: builtin/commit.c:1521 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1523 +#: builtin/commit.c:1522 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1536 +#: builtin/commit.c:1535 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1537 +#: builtin/commit.c:1536 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1544 +#: builtin/commit.c:1541 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1546 +#: builtin/commit.c:1543 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1616 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit.c:1623 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1645 +#: builtin/commit.c:1642 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1652 +#: builtin/commit.c:1649 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1657 +#: builtin/commit.c:1654 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1691 +#: builtin/commit.c:1688 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -12876,83 +11897,84 @@ msgstr "" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." -#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:17 -msgid "" -"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]" +#: builtin/commit-graph.c:11 +msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24 +msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19 +msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]" msgstr "" -"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--" -"[no-]progress]" +"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow]" -#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:22 +#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29 msgid "" "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--" -"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <split options>" +"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>" msgstr "" "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--" -"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <các " -"tùy chọn chia tách>" +"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chọn chia tách>" -#: builtin/commit-graph.c:52 -#, c-format -msgid "could not find object directory matching %s" -msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" - -#: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:125 -#: builtin/commit-graph.c:210 builtin/fetch.c:179 builtin/log.c:1657 +#: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100 +#: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163 +#: builtin/log.c:1584 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/commit-graph.c:69 builtin/commit-graph.c:126 -#: builtin/commit-graph.c:211 +#: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101 +#: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" -#: builtin/commit-graph.c:71 +#: builtin/commit-graph.c:57 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" msgstr "" "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" -#: builtin/commit-graph.c:94 t/helper/test-read-graph.c:23 +#: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116 #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" -#: builtin/commit-graph.c:128 +#: builtin/commit-graph.c:164 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" -#: builtin/commit-graph.c:130 +#: builtin/commit-graph.c:166 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:132 +#: builtin/commit-graph.c:168 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit-graph.c:134 +#: builtin/commit-graph.c:170 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" "giao" -#: builtin/commit-graph.c:137 +#: builtin/commit-graph.c:172 msgid "allow writing an incremental commit-graph file" msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" -#: builtin/commit-graph.c:139 builtin/commit-graph.c:143 +#: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" msgstr "" "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " "chia cắt không-cơ-sở" -#: builtin/commit-graph.c:141 +#: builtin/commit-graph.c:176 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" -#: builtin/commit-graph.c:159 +#: builtin/commit-graph.c:191 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" @@ -12961,213 +11983,207 @@ msgstr "" msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các tùy chọn>]" -#: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23 +#: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23 #, c-format msgid "unrecognized --type argument, %s" msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" -#: builtin/config.c:116 +#: builtin/config.c:115 msgid "only one type at a time" msgstr "chỉ một kiểu một lần" -#: builtin/config.c:125 +#: builtin/config.c:124 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:126 +#: builtin/config.c:125 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:127 +#: builtin/config.c:126 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:128 +#: builtin/config.c:127 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:129 +#: builtin/config.c:128 msgid "use per-worktree config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" -#: builtin/config.c:130 +#: builtin/config.c:129 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:131 +#: builtin/config.c:130 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:131 +#: builtin/config.c:130 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:132 +#: builtin/config.c:131 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:133 +#: builtin/config.c:132 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:134 +#: builtin/config.c:133 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:135 +#: builtin/config.c:134 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:136 +#: builtin/config.c:135 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:137 +#: builtin/config.c:136 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:138 +#: builtin/config.c:137 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:139 +#: builtin/config.c:138 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:140 +#: builtin/config.c:139 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:141 +#: builtin/config.c:140 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:142 +#: builtin/config.c:141 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:143 +#: builtin/config.c:142 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:144 +#: builtin/config.c:143 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:145 +#: builtin/config.c:144 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:146 +#: builtin/config.c:145 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:147 +#: builtin/config.c:146 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38 +#: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38 msgid "value is given this type" msgstr "giá trị được đưa kiểu này" -#: builtin/config.c:149 +#: builtin/config.c:148 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:150 +#: builtin/config.c:149 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:151 +#: builtin/config.c:150 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:152 +#: builtin/config.c:151 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:153 +#: builtin/config.c:152 msgid "value is an expiry date" msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" -#: builtin/config.c:154 +#: builtin/config.c:153 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:155 +#: builtin/config.c:154 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:156 +#: builtin/config.c:155 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" -#: builtin/config.c:157 +#: builtin/config.c:156 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:158 +#: builtin/config.c:157 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" -#: builtin/config.c:159 -msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)" -msgstr "" -"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, " -"lệnh)" - -#: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40 +#: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40 msgid "value" msgstr "giá trị" -#: builtin/config.c:160 +#: builtin/config.c:158 msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" -#: builtin/config.c:174 +#: builtin/config.c:172 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" -#: builtin/config.c:176 +#: builtin/config.c:174 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" -#: builtin/config.c:324 +#: builtin/config.c:308 #, c-format msgid "invalid key pattern: %s" msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" -#: builtin/config.c:360 +#: builtin/config.c:344 #, c-format msgid "failed to format default config value: %s" msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" -#: builtin/config.c:417 +#: builtin/config.c:401 #, c-format msgid "cannot parse color '%s'" msgstr "không thể phân tích màu “%s”" -#: builtin/config.c:459 +#: builtin/config.c:443 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768 +#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742 msgid "not in a git directory" msgstr "không trong thư mục git" -#: builtin/config.c:515 +#: builtin/config.c:499 msgid "writing to stdin is not supported" msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/config.c:518 +#: builtin/config.c:502 msgid "writing config blobs is not supported" msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" -#: builtin/config.c:603 +#: builtin/config.c:587 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -13182,23 +12198,23 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:627 +#: builtin/config.c:611 msgid "only one config file at a time" msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" -#: builtin/config.c:632 +#: builtin/config.c:616 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:635 +#: builtin/config.c:619 msgid "--blob can only be used inside a git repository" msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:655 +#: builtin/config.c:638 msgid "$HOME not set" msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" -#: builtin/config.c:679 +#: builtin/config.c:658 msgid "" "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" @@ -13208,19 +12224,19 @@ msgstr "" "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" -#: builtin/config.c:714 +#: builtin/config.c:688 msgid "--get-color and variable type are incoherent" msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" -#: builtin/config.c:719 +#: builtin/config.c:693 msgid "only one action at a time" msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" -#: builtin/config.c:732 +#: builtin/config.c:706 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" -#: builtin/config.c:738 +#: builtin/config.c:712 msgid "" "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" "list" @@ -13228,33 +12244,33 @@ msgstr "" "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" "list" -#: builtin/config.c:744 +#: builtin/config.c:718 msgid "--default is only applicable to --get" msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" -#: builtin/config.c:757 +#: builtin/config.c:731 #, c-format msgid "unable to read config file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:760 +#: builtin/config.c:734 msgid "error processing config file(s)" msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:770 +#: builtin/config.c:744 msgid "editing stdin is not supported" msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/config.c:772 +#: builtin/config.c:746 msgid "editing blobs is not supported" msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" -#: builtin/config.c:786 +#: builtin/config.c:760 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:799 +#: builtin/config.c:773 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" @@ -13263,7 +12279,7 @@ msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." -#: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884 +#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858 #, c-format msgid "no such section: %s" msgstr "không có đoạn: %s" @@ -13276,57 +12292,57 @@ msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" -#: builtin/describe.c:26 +#: builtin/describe.c:27 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*" -#: builtin/describe.c:27 +#: builtin/describe.c:28 msgid "git describe [<options>] --dirty" msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty" -#: builtin/describe.c:62 +#: builtin/describe.c:63 msgid "head" msgstr "phía trước" -#: builtin/describe.c:62 +#: builtin/describe.c:63 msgid "lightweight" msgstr "hạng nhẹ" -#: builtin/describe.c:62 +#: builtin/describe.c:63 msgid "annotated" msgstr "có diễn giải" -#: builtin/describe.c:275 +#: builtin/describe.c:273 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" -#: builtin/describe.c:279 +#: builtin/describe.c:277 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" -#: builtin/describe.c:281 +#: builtin/describe.c:279 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:325 +#: builtin/describe.c:323 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:327 +#: builtin/describe.c:325 #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" -#: builtin/describe.c:394 +#: builtin/describe.c:379 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:421 +#: builtin/describe.c:405 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -13335,7 +12351,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:425 +#: builtin/describe.c:409 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -13344,12 +12360,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:455 +#: builtin/describe.c:439 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:458 +#: builtin/describe.c:442 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -13358,90 +12374,90 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:526 +#: builtin/describe.c:510 #, c-format msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:529 +#: builtin/describe.c:513 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" -#: builtin/describe.c:537 +#: builtin/describe.c:521 #, c-format msgid "%s is neither a commit nor blob" msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" -#: builtin/describe.c:551 +#: builtin/describe.c:535 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:552 +#: builtin/describe.c:536 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:553 +#: builtin/describe.c:537 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:554 +#: builtin/describe.c:538 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:555 +#: builtin/describe.c:539 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:556 +#: builtin/describe.c:540 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:559 +#: builtin/describe.c:543 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:561 +#: builtin/describe.c:545 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:563 +#: builtin/describe.c:547 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:565 +#: builtin/describe.c:549 msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:567 builtin/name-rev.c:535 +#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:568 builtin/describe.c:571 +#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:569 +#: builtin/describe.c:553 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:572 +#: builtin/describe.c:556 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" -#: builtin/describe.c:590 +#: builtin/describe.c:574 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:619 +#: builtin/describe.c:603 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:670 +#: builtin/describe.c:654 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" -#: builtin/describe.c:672 +#: builtin/describe.c:656 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" @@ -13480,27 +12496,27 @@ msgstr "" "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </" "đường/dẫn>…]" -#: builtin/difftool.c:260 +#: builtin/difftool.c:253 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" -#: builtin/difftool.c:302 +#: builtin/difftool.c:295 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:304 +#: builtin/difftool.c:297 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:312 +#: builtin/difftool.c:305 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:413 +#: builtin/difftool.c:406 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." @@ -13508,53 +12524,53 @@ msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." -#: builtin/difftool.c:634 +#: builtin/difftool.c:626 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." -#: builtin/difftool.c:636 +#: builtin/difftool.c:628 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." -#: builtin/difftool.c:647 +#: builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." -#: builtin/difftool.c:648 +#: builtin/difftool.c:640 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." -#: builtin/difftool.c:697 +#: builtin/difftool.c:689 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" -#: builtin/difftool.c:699 +#: builtin/difftool.c:691 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" -#: builtin/difftool.c:701 +#: builtin/difftool.c:693 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:706 +#: builtin/difftool.c:698 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:707 +#: builtin/difftool.c:699 msgid "tool" msgstr "công cụ" -#: builtin/difftool.c:708 +#: builtin/difftool.c:700 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:710 +#: builtin/difftool.c:702 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:713 +#: builtin/difftool.c:705 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" @@ -13562,31 +12578,31 @@ msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" -#: builtin/difftool.c:716 +#: builtin/difftool.c:708 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:717 +#: builtin/difftool.c:709 msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diff”" -#: builtin/difftool.c:732 +#: builtin/difftool.c:724 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" -#: builtin/difftool.c:739 +#: builtin/difftool.c:731 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" -#: builtin/difftool.c:742 +#: builtin/difftool.c:734 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" -#: builtin/difftool.c:750 +#: builtin/difftool.c:742 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:757 +#: builtin/difftool.c:749 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" @@ -13625,184 +12641,160 @@ msgstr "" msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:853 -msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." -msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." - -#: builtin/fast-export.c:1152 +#: builtin/fast-export.c:1124 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1154 +#: builtin/fast-export.c:1126 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:1157 +#: builtin/fast-export.c:1129 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:1160 +#: builtin/fast-export.c:1132 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" msgstr "" "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" -#: builtin/fast-export.c:1163 +#: builtin/fast-export.c:1135 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:1165 +#: builtin/fast-export.c:1137 msgid "Import marks from this file" msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:1169 -msgid "Import marks from this file if it exists" -msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" - -#: builtin/fast-export.c:1171 +#: builtin/fast-export.c:1139 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:1173 +#: builtin/fast-export.c:1141 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:1175 +#: builtin/fast-export.c:1143 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:1176 +#: builtin/fast-export.c:1144 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1705 +#: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1632 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:1178 +#: builtin/fast-export.c:1146 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1179 +#: builtin/fast-export.c:1147 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fast-export.c:1181 +#: builtin/fast-export.c:1149 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " "tượng" -#: builtin/fast-export.c:1183 +#: builtin/fast-export.c:1151 msgid "Show original object ids of blobs/commits" msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" -#: builtin/fast-export.c:1185 -msgid "Label tags with mark ids" -msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu" - -#: builtin/fast-export.c:1220 -msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists" -msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists" - -#: builtin/fetch.c:34 +#: builtin/fetch.c:30 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:35 +#: builtin/fetch.c:31 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:36 +#: builtin/fetch.c:32 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:37 +#: builtin/fetch.c:33 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" -#: builtin/fetch.c:116 -msgid "fetch.parallel cannot be negative" -msgstr "fetch.parallel không thể âm" - -#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:184 +#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:141 builtin/pull.c:228 -msgid "set upstream for git pull/fetch" -msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" - -#: builtin/fetch.c:143 builtin/pull.c:187 +#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:190 +#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:146 +#: builtin/fetch.c:130 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:148 +#: builtin/fetch.c:132 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:150 builtin/pull.c:194 +#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:152 +#: builtin/fetch.c:136 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:154 +#: builtin/fetch.c:138 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:197 +#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:158 +#: builtin/fetch.c:142 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" -#: builtin/fetch.c:159 builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:121 +#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:160 +#: builtin/fetch.c:144 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:205 +#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:166 +#: builtin/fetch.c:150 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:208 +#: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:171 +#: builtin/fetch.c:155 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:211 +#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:180 +#: builtin/fetch.c:164 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:183 +#: builtin/fetch.c:167 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -13810,95 +12802,91 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:214 +#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:216 +#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:217 +#: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:196 +#: builtin/fetch.c:180 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" -#: builtin/fetch.c:199 +#: builtin/fetch.c:183 msgid "run 'gc --auto' after fetching" msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:226 +#: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245 msgid "check for forced-updates on all updated branches" msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" -#: builtin/fetch.c:203 -msgid "write the commit-graph after fetching" -msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" - -#: builtin/fetch.c:513 +#: builtin/fetch.c:491 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:653 +#: builtin/fetch.c:630 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:751 +#: builtin/fetch.c:728 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:755 +#: builtin/fetch.c:732 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:768 builtin/fetch.c:784 builtin/fetch.c:856 +#: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:769 +#: builtin/fetch.c:746 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:779 +#: builtin/fetch.c:756 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:780 builtin/fetch.c:817 builtin/fetch.c:839 -#: builtin/fetch.c:851 +#: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816 +#: builtin/fetch.c:828 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:784 +#: builtin/fetch.c:761 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" -#: builtin/fetch.c:806 +#: builtin/fetch.c:783 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:809 +#: builtin/fetch.c:786 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:812 +#: builtin/fetch.c:789 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:851 +#: builtin/fetch.c:828 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:856 +#: builtin/fetch.c:833 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:877 +#: builtin/fetch.c:854 msgid "" "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" @@ -13908,7 +12896,7 @@ msgstr "" "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." -#: builtin/fetch.c:881 +#: builtin/fetch.c:858 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" @@ -13921,22 +12909,22 @@ msgstr "" "false'\n" "để tránh kiểm tra này.\n" -#: builtin/fetch.c:920 +#: builtin/fetch.c:888 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:941 +#: builtin/fetch.c:909 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:1026 builtin/fetch.c:1164 +#: builtin/fetch.c:1000 builtin/fetch.c:1131 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:1037 +#: builtin/fetch.c:1011 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -13945,81 +12933,60 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:1134 +#: builtin/fetch.c:1101 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1135 +#: builtin/fetch.c:1102 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1167 +#: builtin/fetch.c:1134 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:1168 builtin/remote.c:1112 +#: builtin/fetch.c:1135 builtin/remote.c:1036 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1191 +#: builtin/fetch.c:1158 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1210 +#: builtin/fetch.c:1177 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1213 +#: builtin/fetch.c:1180 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1421 -msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" -msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" - -#: builtin/fetch.c:1436 -msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" -msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" - -#: builtin/fetch.c:1438 -msgid "not setting upstream for a remote tag" -msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" - -#: builtin/fetch.c:1440 -msgid "unknown branch type" -msgstr "không hiểu kiểu nhánh" - -#: builtin/fetch.c:1442 -msgid "" -"no source branch found.\n" -"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option." -msgstr "" -"không tìm thấy nhánh nguồn.\n" -"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream." - -#: builtin/fetch.c:1568 builtin/fetch.c:1631 +#: builtin/fetch.c:1484 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1578 builtin/fetch.c:1633 builtin/remote.c:101 +#: builtin/fetch.c:1486 builtin/remote.c:100 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "Không thể lấy“%s” về" -#: builtin/fetch.c:1590 -#, c-format -msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" -msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" +#: builtin/fetch.c:1532 +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in extensions." +"partialClone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." +"partialClone" -#: builtin/fetch.c:1693 +#: builtin/fetch.c:1556 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -14027,44 +12994,44 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1730 +#: builtin/fetch.c:1593 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1780 +#: builtin/fetch.c:1644 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1782 +#: builtin/fetch.c:1646 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1787 +#: builtin/fetch.c:1651 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1789 +#: builtin/fetch.c:1653 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1805 +#: builtin/fetch.c:1669 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1807 +#: builtin/fetch.c:1671 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1816 +#: builtin/fetch.c:1680 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1823 +#: builtin/fetch.c:1687 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1841 +#: builtin/fetch.c:1703 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" @@ -14079,23 +13046,23 @@ msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:675 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:677 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:679 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:679 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:680 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" @@ -14161,32 +13128,32 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:68 builtin/fsck.c:147 builtin/fsck.c:148 +#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:100 builtin/fsck.c:120 +#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136 #, c-format msgid "error in %s %s: %s" msgstr "lỗi trong %s %s: %s" #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:114 +#: builtin/fsck.c:131 #, c-format msgid "warning in %s %s: %s" msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" -#: builtin/fsck.c:143 builtin/fsck.c:146 +#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159 #, c-format msgid "broken link from %7s %s" msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" -#: builtin/fsck.c:155 +#: builtin/fsck.c:168 msgid "wrong object type in link" msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" -#: builtin/fsck.c:171 +#: builtin/fsck.c:184 #, c-format msgid "" "broken link from %7s %s\n" @@ -14195,216 +13162,216 @@ msgstr "" "liên kết gãy từ %7s %s \n" " tới %7s %s" -#: builtin/fsck.c:282 +#: builtin/fsck.c:295 #, c-format msgid "missing %s %s" msgstr "thiếu %s %s" -#: builtin/fsck.c:309 +#: builtin/fsck.c:321 #, c-format msgid "unreachable %s %s" msgstr "không tiếp cận được %s %s" -#: builtin/fsck.c:329 +#: builtin/fsck.c:340 #, c-format msgid "dangling %s %s" msgstr "dangling %s %s" -#: builtin/fsck.c:339 +#: builtin/fsck.c:349 msgid "could not create lost-found" msgstr "không thể tạo lost-found" -#: builtin/fsck.c:350 +#: builtin/fsck.c:360 #, c-format msgid "could not finish '%s'" msgstr "không thể hoàn thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:367 +#: builtin/fsck.c:377 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Đang kiểm tra %s" -#: builtin/fsck.c:405 +#: builtin/fsck.c:415 #, c-format msgid "Checking connectivity (%d objects)" msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" -#: builtin/fsck.c:424 +#: builtin/fsck.c:434 #, c-format msgid "Checking %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s" -#: builtin/fsck.c:429 +#: builtin/fsck.c:438 msgid "broken links" msgstr "các liên kết bị gẫy" -#: builtin/fsck.c:438 +#: builtin/fsck.c:447 #, c-format msgid "root %s" msgstr "gốc %s" -#: builtin/fsck.c:446 +#: builtin/fsck.c:455 #, c-format msgid "tagged %s %s (%s) in %s" msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" -#: builtin/fsck.c:475 +#: builtin/fsck.c:484 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing" msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" -#: builtin/fsck.c:500 +#: builtin/fsck.c:509 #, c-format msgid "%s: invalid reflog entry %s" msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:514 +#: builtin/fsck.c:523 #, c-format msgid "Checking reflog %s->%s" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:548 +#: builtin/fsck.c:557 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:555 +#: builtin/fsck.c:564 #, c-format msgid "%s: not a commit" msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:609 +#: builtin/fsck.c:619 msgid "notice: No default references" msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" -#: builtin/fsck.c:624 +#: builtin/fsck.c:634 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing: %s" msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" -#: builtin/fsck.c:637 +#: builtin/fsck.c:647 #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" -#: builtin/fsck.c:657 +#: builtin/fsck.c:667 #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" msgstr "tập tin sha1 sai: %s" -#: builtin/fsck.c:672 +#: builtin/fsck.c:682 msgid "Checking object directory" msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:675 +#: builtin/fsck.c:685 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:690 +#: builtin/fsck.c:700 #, c-format msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" -#: builtin/fsck.c:695 builtin/index-pack.c:843 +#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/fsck.c:702 +#: builtin/fsck.c:712 #, c-format msgid "%s points to something strange (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" -#: builtin/fsck.c:708 +#: builtin/fsck.c:718 #, c-format msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" -#: builtin/fsck.c:712 +#: builtin/fsck.c:722 #, c-format msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" -#: builtin/fsck.c:724 +#: builtin/fsck.c:734 msgid "Checking cache tree" msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" -#: builtin/fsck.c:729 +#: builtin/fsck.c:739 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:738 +#: builtin/fsck.c:750 msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:769 +#: builtin/fsck.c:781 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:775 +#: builtin/fsck.c:787 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:776 +#: builtin/fsck.c:788 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:777 +#: builtin/fsck.c:789 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:778 +#: builtin/fsck.c:790 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:779 +#: builtin/fsck.c:791 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:780 +#: builtin/fsck.c:792 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:781 +#: builtin/fsck.c:793 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:782 +#: builtin/fsck.c:794 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:783 +#: builtin/fsck.c:795 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:785 +#: builtin/fsck.c:797 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:786 builtin/prune.c:132 +#: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:787 +#: builtin/fsck.c:799 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:846 builtin/index-pack.c:225 +#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/fsck.c:874 +#: builtin/fsck.c:887 #, c-format msgid "%s: object missing" msgstr "%s: thiếu đối tượng" -#: builtin/fsck.c:885 +#: builtin/fsck.c:899 #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/gc.c:35 +#: builtin/gc.c:34 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" @@ -14418,17 +13385,17 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" msgid "failed to parse '%s' value '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" -#: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:55 +#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529 +#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/gc.c:491 +#: builtin/gc.c:492 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -14443,54 +13410,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:539 +#: builtin/gc.c:540 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:541 +#: builtin/gc.c:542 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:542 +#: builtin/gc.c:543 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:545 +#: builtin/gc.c:546 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:548 +#: builtin/gc.c:549 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" -#: builtin/gc.c:565 +#: builtin/gc.c:566 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:576 +#: builtin/gc.c:577 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" -#: builtin/gc.c:596 +#: builtin/gc.c:597 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:598 +#: builtin/gc.c:599 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:599 +#: builtin/gc.c:600 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:639 +#: builtin/gc.c:640 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -14498,14 +13465,14 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:694 +#: builtin/gc.c:695 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." -#: builtin/grep.c:30 +#: builtin/grep.c:29 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]" @@ -14523,259 +13490,259 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1538 builtin/index-pack.c:1731 -#: builtin/pack-objects.c:2854 +#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727 +#: builtin/pack-objects.c:2728 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:578 builtin/grep.c:618 +#: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:633 +#: builtin/grep.c:648 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:704 +#: builtin/grep.c:714 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:803 +#: builtin/grep.c:813 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:805 +#: builtin/grep.c:815 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:807 +#: builtin/grep.c:817 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:809 +#: builtin/grep.c:819 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:811 +#: builtin/grep.c:821 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:814 +#: builtin/grep.c:824 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:816 +#: builtin/grep.c:826 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:818 +#: builtin/grep.c:828 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:820 +#: builtin/grep.c:830 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:822 +#: builtin/grep.c:832 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:825 +#: builtin/grep.c:835 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:827 +#: builtin/grep.c:837 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" -#: builtin/grep.c:829 +#: builtin/grep.c:839 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:833 +#: builtin/grep.c:843 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:836 +#: builtin/grep.c:846 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:839 +#: builtin/grep.c:849 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:842 +#: builtin/grep.c:852 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:845 +#: builtin/grep.c:855 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:846 +#: builtin/grep.c:856 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" -#: builtin/grep.c:847 +#: builtin/grep.c:857 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:848 +#: builtin/grep.c:858 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:850 +#: builtin/grep.c:860 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:852 +#: builtin/grep.c:862 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:854 +#: builtin/grep.c:864 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:857 +#: builtin/grep.c:867 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:859 +#: builtin/grep.c:869 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:862 +#: builtin/grep.c:872 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" -#: builtin/grep.c:864 +#: builtin/grep.c:874 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:865 +#: builtin/grep.c:875 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:867 +#: builtin/grep.c:877 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:869 +#: builtin/grep.c:879 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:872 +#: builtin/grep.c:882 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:875 +#: builtin/grep.c:885 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:877 +#: builtin/grep.c:887 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:879 +#: builtin/grep.c:889 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:880 +#: builtin/grep.c:890 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:883 +#: builtin/grep.c:893 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:885 +#: builtin/grep.c:895 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:888 +#: builtin/grep.c:898 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:890 +#: builtin/grep.c:900 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:892 +#: builtin/grep.c:902 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:904 +#: builtin/grep.c:914 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:906 +#: builtin/grep.c:916 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:908 +#: builtin/grep.c:918 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:912 +#: builtin/grep.c:922 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:912 +#: builtin/grep.c:922 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:916 +#: builtin/grep.c:926 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:983 +#: builtin/grep.c:990 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" -#: builtin/grep.c:1019 +#: builtin/grep.c:1026 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1027 +#: builtin/grep.c:1034 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1057 -msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" -msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" - -#: builtin/grep.c:1061 +#: builtin/grep.c:1065 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1064 builtin/pack-objects.c:3547 +#: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3416 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1067 builtin/index-pack.c:1535 builtin/pack-objects.c:2851 +#: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2725 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1101 +#: builtin/grep.c:1094 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1127 +#: builtin/grep.c:1117 +msgid "option not supported with --recurse-submodules" +msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules" + +#: builtin/grep.c:1123 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:1133 +#: builtin/grep.c:1129 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:1141 +#: builtin/grep.c:1137 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" @@ -14958,11 +13925,11 @@ msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:606 +#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:604 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95 +#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" @@ -15017,187 +13984,187 @@ msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765 -#: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813 +#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764 +#: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:158 -#: builtin/pack-objects.c:218 builtin/pack-objects.c:313 +#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:157 +#: builtin/pack-objects.c:217 builtin/pack-objects.c:311 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:802 +#: builtin/index-pack.c:801 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" -#: builtin/index-pack.c:810 +#: builtin/index-pack.c:809 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:824 +#: builtin/index-pack.c:823 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846 +#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" -#: builtin/index-pack.c:848 +#: builtin/index-pack.c:847 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951 +#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1121 +#: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1121 +#: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1155 +#: builtin/index-pack.c:1152 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1160 +#: builtin/index-pack.c:1157 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1163 +#: builtin/index-pack.c:1160 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1175 +#: builtin/index-pack.c:1172 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1198 +#: builtin/index-pack.c:1195 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2615 +#: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2497 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1249 +#: builtin/index-pack.c:1246 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1255 +#: builtin/index-pack.c:1252 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1267 +#: builtin/index-pack.c:1264 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1271 +#: builtin/index-pack.c:1268 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1295 +#: builtin/index-pack.c:1292 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1392 +#: builtin/index-pack.c:1388 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1406 +#: builtin/index-pack.c:1402 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1431 +#: builtin/index-pack.c:1427 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1439 +#: builtin/index-pack.c:1435 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1463 +#: builtin/index-pack.c:1459 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1477 +#: builtin/index-pack.c:1473 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1485 +#: builtin/index-pack.c:1481 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1529 builtin/pack-objects.c:2862 +#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2736 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1597 +#: builtin/index-pack.c:1593 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1599 +#: builtin/index-pack.c:1595 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1647 +#: builtin/index-pack.c:1643 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1654 +#: builtin/index-pack.c:1650 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1693 +#: builtin/index-pack.c:1689 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1742 builtin/index-pack.c:1745 -#: builtin/index-pack.c:1761 builtin/index-pack.c:1765 +#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741 +#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1781 +#: builtin/index-pack.c:1777 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1783 +#: builtin/index-pack.c:1779 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1789 +#: builtin/index-pack.c:1785 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/index-pack.c:1837 builtin/unpack-objects.c:582 +#: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" @@ -15380,126 +14347,121 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:56 +#: builtin/log.c:55 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]" -#: builtin/log.c:57 +#: builtin/log.c:56 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:110 +#: builtin/log.c:109 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:174 +#: builtin/log.c:173 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:175 +#: builtin/log.c:174 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:177 +#: builtin/log.c:176 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:179 +#: builtin/log.c:178 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:180 +#: builtin/log.c:179 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:183 +#: builtin/log.c:182 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:281 +#: builtin/log.c:280 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:535 +#: builtin/log.c:534 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:550 builtin/log.c:645 +#: builtin/log.c:549 builtin/log.c:643 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:670 +#: builtin/log.c:668 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:814 -#, c-format -msgid "%s: invalid cover from description mode" -msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" - -#: builtin/log.c:821 +#: builtin/log.c:791 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:936 +#: builtin/log.c:908 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:952 +#: builtin/log.c:924 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:969 +#: builtin/log.c:941 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" -#: builtin/log.c:979 +#: builtin/log.c:951 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" -#: builtin/log.c:1143 +#: builtin/log.c:1074 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1149 +#: builtin/log.c:1080 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" -#: builtin/log.c:1228 +#: builtin/log.c:1159 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1255 +#: builtin/log.c:1186 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1313 +#: builtin/log.c:1244 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1424 builtin/log.c:2197 builtin/log.c:2199 builtin/log.c:2211 +#: builtin/log.c:1355 builtin/log.c:2099 builtin/log.c:2101 builtin/log.c:2113 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1434 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/log.c:1365 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/log.c:1439 +#: builtin/log.c:1370 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1443 +#: builtin/log.c:1374 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -15510,279 +14472,271 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" -#: builtin/log.c:1463 +#: builtin/log.c:1394 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1474 +#: builtin/log.c:1405 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1478 +#: builtin/log.c:1409 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1531 +#: builtin/log.c:1462 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1583 +#: builtin/log.c:1514 msgid "failed to infer range-diff ranges" msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" -#: builtin/log.c:1629 +#: builtin/log.c:1559 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1632 +#: builtin/log.c:1562 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1636 +#: builtin/log.c:1566 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1638 +#: builtin/log.c:1568 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1640 +#: builtin/log.c:1570 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1641 +#: builtin/log.c:1571 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1642 +#: builtin/log.c:1572 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1644 +#: builtin/log.c:1574 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1646 +#: builtin/log.c:1576 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1648 +#: builtin/log.c:1578 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1651 -msgid "cover-from-description-mode" -msgstr "cover-from-description-mode" - -#: builtin/log.c:1652 -msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" -msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" - -#: builtin/log.c:1654 +#: builtin/log.c:1581 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1657 +#: builtin/log.c:1584 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1660 +#: builtin/log.c:1587 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1663 +#: builtin/log.c:1590 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1665 +#: builtin/log.c:1592 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1667 +#: builtin/log.c:1594 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1669 +#: builtin/log.c:1596 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1671 +#: builtin/log.c:1598 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1672 +#: builtin/log.c:1599 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1673 +#: builtin/log.c:1600 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1676 +#: builtin/log.c:1601 builtin/log.c:1603 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1674 +#: builtin/log.c:1601 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1676 +#: builtin/log.c:1603 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1678 +#: builtin/log.c:1605 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1679 +#: builtin/log.c:1606 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1681 +#: builtin/log.c:1608 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1682 +#: builtin/log.c:1609 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1683 builtin/log.c:1686 +#: builtin/log.c:1610 builtin/log.c:1613 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1684 +#: builtin/log.c:1611 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1687 +#: builtin/log.c:1614 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1691 +#: builtin/log.c:1618 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1693 +#: builtin/log.c:1620 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1694 +#: builtin/log.c:1621 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1695 +#: builtin/log.c:1622 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1696 +#: builtin/log.c:1623 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1698 +#: builtin/log.c:1625 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1699 +#: builtin/log.c:1626 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1701 +#: builtin/log.c:1628 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1703 +#: builtin/log.c:1630 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1706 +#: builtin/log.c:1633 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" -#: builtin/log.c:1708 +#: builtin/log.c:1635 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" -#: builtin/log.c:1792 +#: builtin/log.c:1710 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1807 +#: builtin/log.c:1725 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1809 +#: builtin/log.c:1727 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1817 +#: builtin/log.c:1735 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1819 +#: builtin/log.c:1737 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1821 +#: builtin/log.c:1739 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1854 +#: builtin/log.c:1771 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1958 +#: builtin/log.c:1860 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" -#: builtin/log.c:1962 +#: builtin/log.c:1864 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" -#: builtin/log.c:1963 +#: builtin/log.c:1865 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:1969 +#: builtin/log.c:1871 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" -#: builtin/log.c:1973 +#: builtin/log.c:1875 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1981 +#: builtin/log.c:1883 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" -#: builtin/log.c:1982 +#: builtin/log.c:1884 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:1993 +#: builtin/log.c:1895 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:2029 +#: builtin/log.c:1931 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:2073 +#: builtin/log.c:1975 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:2132 +#: builtin/log.c:2034 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:2186 +#: builtin/log.c:2088 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -15911,7 +14865,7 @@ msgstr "" msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1561 +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464 msgid "exec" msgstr "thực thi" @@ -15996,150 +14950,150 @@ msgstr "git merge --abort" msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" -#: builtin/merge.c:119 +#: builtin/merge.c:118 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:142 +#: builtin/merge.c:141 #, c-format msgid "option `%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:188 +#: builtin/merge.c:187 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:189 +#: builtin/merge.c:188 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:194 +#: builtin/merge.c:193 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:132 +#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:135 +#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:249 builtin/pull.c:138 +#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:141 +#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:147 +#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:150 +#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:153 +#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:260 +#: builtin/merge.c:259 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:160 +#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:163 +#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:267 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:167 -#: builtin/rebase.c:520 builtin/rebase.c:1575 builtin/revert.c:114 +#: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186 +#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:168 +#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:171 +#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:272 +#: builtin/merge.c:271 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:279 +#: builtin/merge.c:278 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:281 +#: builtin/merge.c:280 msgid "--abort but leave index and working tree alone" msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/merge.c:283 +#: builtin/merge.c:282 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:179 +#: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:291 -msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" -msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" +#: builtin/merge.c:290 +msgid "verify commit-msg hook" +msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" -#: builtin/merge.c:308 +#: builtin/merge.c:307 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:313 +#: builtin/merge.c:312 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:318 +#: builtin/merge.c:317 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:340 builtin/merge.c:357 +#: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:387 +#: builtin/merge.c:386 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:398 +#: builtin/merge.c:397 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:448 +#: builtin/merge.c:447 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:499 +#: builtin/merge.c:498 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:586 +#: builtin/merge.c:585 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" @@ -16195,75 +15149,75 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:865 +#: builtin/merge.c:853 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:880 +#: builtin/merge.c:872 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:941 +#: builtin/merge.c:933 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:980 +#: builtin/merge.c:972 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:982 +#: builtin/merge.c:974 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:984 +#: builtin/merge.c:976 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:989 +#: builtin/merge.c:981 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1046 +#: builtin/merge.c:1038 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1149 +#: builtin/merge.c:1141 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1183 +#: builtin/merge.c:1175 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1286 +#: builtin/merge.c:1278 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1290 +#: builtin/merge.c:1282 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1299 +#: builtin/merge.c:1291 msgid "--quit expects no arguments" msgstr "--quit không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1312 +#: builtin/merge.c:1304 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1316 +#: builtin/merge.c:1308 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1332 +#: builtin/merge.c:1324 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -16271,7 +15225,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1339 +#: builtin/merge.c:1331 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -16279,98 +15233,98 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1342 +#: builtin/merge.c:1334 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1356 +#: builtin/merge.c:1348 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1358 +#: builtin/merge.c:1350 msgid "You cannot combine --squash with --commit." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." -#: builtin/merge.c:1374 +#: builtin/merge.c:1366 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1391 +#: builtin/merge.c:1383 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1393 +#: builtin/merge.c:1385 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1398 +#: builtin/merge.c:1390 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1400 +#: builtin/merge.c:1392 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1481 +#: builtin/merge.c:1471 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1490 +#: builtin/merge.c:1480 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1500 +#: builtin/merge.c:1490 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1542 +#: builtin/merge.c:1532 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1549 +#: builtin/merge.c:1539 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1574 +#: builtin/merge.c:1564 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1580 +#: builtin/merge.c:1570 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1603 builtin/merge.c:1668 +#: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1607 +#: builtin/merge.c:1597 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1659 +#: builtin/merge.c:1649 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1661 +#: builtin/merge.c:1651 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1670 +#: builtin/merge.c:1660 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1682 +#: builtin/merge.c:1672 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -16457,32 +15411,32 @@ msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" -#: builtin/merge-recursive.c:47 +#: builtin/merge-recursive.c:46 #, c-format msgid "unknown option %s" msgstr "không hiểu tùy chọn %s" -#: builtin/merge-recursive.c:53 +#: builtin/merge-recursive.c:52 #, c-format msgid "could not parse object '%s'" msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: builtin/merge-recursive.c:57 +#: builtin/merge-recursive.c:56 #, c-format msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." -#: builtin/merge-recursive.c:65 +#: builtin/merge-recursive.c:64 msgid "not handling anything other than two heads merge." msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76 +#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72 #, c-format msgid "could not resolve ref '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" -#: builtin/merge-recursive.c:82 +#: builtin/merge-recursive.c:78 #, c-format msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" @@ -16505,17 +15459,17 @@ msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/multi-pack-index.c:9 msgid "" -"git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-" -"size=<size>)" +"git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --" +"batch-size=<size>)" msgstr "" -"git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-" -"size=<cỡ>)" +"git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify|expire|repack --" +"batch-size=<cỡ>)" -#: builtin/multi-pack-index.c:26 +#: builtin/multi-pack-index.c:23 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" -#: builtin/multi-pack-index.c:29 +#: builtin/multi-pack-index.c:25 msgid "" "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " "larger than this size" @@ -16523,15 +15477,15 @@ msgstr "" "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" -#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:67 +#: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67 msgid "too many arguments" msgstr "có quá nhiều đối số" -#: builtin/multi-pack-index.c:60 +#: builtin/multi-pack-index.c:52 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'" -#: builtin/multi-pack-index.c:69 +#: builtin/multi-pack-index.c:61 #, c-format msgid "unrecognized subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -16624,53 +15578,53 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:518 +#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:510 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:465 +#: builtin/name-rev.c:352 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:466 +#: builtin/name-rev.c:353 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:467 +#: builtin/name-rev.c:354 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:524 +#: builtin/name-rev.c:411 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:525 +#: builtin/name-rev.c:412 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:527 +#: builtin/name-rev.c:414 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:529 +#: builtin/name-rev.c:416 msgid "ignore refs matching <pattern>" msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:531 +#: builtin/name-rev.c:418 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:532 +#: builtin/name-rev.c:419 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:533 +#: builtin/name-rev.c:420 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:539 +#: builtin/name-rev.c:426 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" @@ -17068,7 +16022,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:164 +#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" @@ -17084,7 +16038,7 @@ msgstr "notes-ref" msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1643 +#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -17103,103 +16057,126 @@ msgstr "" "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:430 +#: builtin/pack-objects.c:428 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" -#: builtin/pack-objects.c:441 +#: builtin/pack-objects.c:439 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:572 +#: builtin/pack-objects.c:570 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:783 +#: builtin/pack-objects.c:781 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:972 +#: builtin/pack-objects.c:794 +#, c-format +msgid "packfile is invalid: %s" +msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:798 +#, c-format +msgid "unable to open packfile for reuse: %s" +msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:802 +msgid "unable to seek in reused packfile" +msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:813 +msgid "unable to read from reused packfile" +msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:841 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:985 +#: builtin/pack-objects.c:854 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1046 builtin/update-index.c:90 +#: builtin/pack-objects.c:917 builtin/update-index.c:89 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/pack-objects.c:1099 +#: builtin/pack-objects.c:970 #, c-format msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1297 +#: builtin/pack-objects.c:1166 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1724 +#: builtin/pack-objects.c:1597 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1733 +#: builtin/pack-objects.c:1606 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:2004 +#: builtin/pack-objects.c:1875 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2149 +#: builtin/pack-objects.c:2005 +#, c-format +msgid "unable to get size of %s" +msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2020 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2219 builtin/pack-objects.c:2235 -#: builtin/pack-objects.c:2245 +#: builtin/pack-objects.c:2090 builtin/pack-objects.c:2106 +#: builtin/pack-objects.c:2116 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:2222 builtin/pack-objects.c:2249 +#: builtin/pack-objects.c:2093 builtin/pack-objects.c:2120 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " "%<PRIuMAX>)" -#: builtin/pack-objects.c:2259 +#: builtin/pack-objects.c:2130 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" -#: builtin/pack-objects.c:2574 +#: builtin/pack-objects.c:2456 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2713 +#: builtin/pack-objects.c:2588 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2801 +#: builtin/pack-objects.c:2675 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2807 +#: builtin/pack-objects.c:2681 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" -#: builtin/pack-objects.c:2888 +#: builtin/pack-objects.c:2762 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" @@ -17208,7 +16185,7 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2894 +#: builtin/pack-objects.c:2768 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" @@ -17217,235 +16194,247 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2992 +#: builtin/pack-objects.c:2866 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:3051 builtin/pack-objects.c:3159 +#: builtin/pack-objects.c:2925 builtin/pack-objects.c:3033 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" -#: builtin/pack-objects.c:3082 +#: builtin/pack-objects.c:2956 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" -#: builtin/pack-objects.c:3167 +#: builtin/pack-objects.c:3041 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3260 +#: builtin/pack-objects.c:3133 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3263 +#: builtin/pack-objects.c:3136 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3288 +#: builtin/pack-objects.c:3161 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" -#: builtin/pack-objects.c:3341 +#: builtin/pack-objects.c:3214 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3345 +#: builtin/pack-objects.c:3218 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3383 +#: builtin/pack-objects.c:3248 +msgid "do not show progress meter" +msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:3250 +msgid "show progress meter" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:3252 +msgid "show progress meter during object writing phase" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3255 +msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" +msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" + +#: builtin/pack-objects.c:3256 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3384 +#: builtin/pack-objects.c:3257 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3387 +#: builtin/pack-objects.c:3260 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3389 +#: builtin/pack-objects.c:3262 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3391 +#: builtin/pack-objects.c:3264 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3393 +#: builtin/pack-objects.c:3266 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3395 +#: builtin/pack-objects.c:3268 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3397 +#: builtin/pack-objects.c:3270 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3399 +#: builtin/pack-objects.c:3272 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3401 +#: builtin/pack-objects.c:3274 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3403 +#: builtin/pack-objects.c:3276 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3405 +#: builtin/pack-objects.c:3278 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3407 +#: builtin/pack-objects.c:3280 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3409 +#: builtin/pack-objects.c:3282 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3411 +#: builtin/pack-objects.c:3284 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3414 +#: builtin/pack-objects.c:3287 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3417 +#: builtin/pack-objects.c:3290 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3420 +#: builtin/pack-objects.c:3293 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3423 +#: builtin/pack-objects.c:3296 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3425 +#: builtin/pack-objects.c:3298 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3427 +#: builtin/pack-objects.c:3300 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3429 +#: builtin/pack-objects.c:3302 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3431 +#: builtin/pack-objects.c:3304 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3434 +#: builtin/pack-objects.c:3307 msgid "use the sparse reachability algorithm" -msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”" +msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”" -#: builtin/pack-objects.c:3436 +#: builtin/pack-objects.c:3309 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3438 +#: builtin/pack-objects.c:3311 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3440 +#: builtin/pack-objects.c:3313 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3442 +#: builtin/pack-objects.c:3315 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3444 +#: builtin/pack-objects.c:3317 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3446 +#: builtin/pack-objects.c:3319 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3448 +#: builtin/pack-objects.c:3321 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3450 +#: builtin/pack-objects.c:3323 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3454 +#: builtin/pack-objects.c:3327 msgid "write a bitmap index if possible" msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" -#: builtin/pack-objects.c:3458 +#: builtin/pack-objects.c:3331 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3461 +#: builtin/pack-objects.c:3334 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3463 +#: builtin/pack-objects.c:3336 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" -#: builtin/pack-objects.c:3492 +#: builtin/pack-objects.c:3361 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3497 +#: builtin/pack-objects.c:3366 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3551 +#: builtin/pack-objects.c:3420 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" -#: builtin/pack-objects.c:3553 +#: builtin/pack-objects.c:3422 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" -#: builtin/pack-objects.c:3558 +#: builtin/pack-objects.c:3427 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:3561 +#: builtin/pack-objects.c:3430 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-objects.c:3567 +#: builtin/pack-objects.c:3436 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" -#: builtin/pack-objects.c:3627 +#: builtin/pack-objects.c:3497 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3657 +#: builtin/pack-objects.c:3527 #, c-format -msgid "" -"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" -"reused %<PRIu32>" -msgstr "" -"Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" -"reused %<PRIu32>" +msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" +msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" #: builtin/pack-refs.c:8 msgid "git pack-refs [<options>]" @@ -17487,53 +16476,53 @@ msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập ti msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47 +#: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: builtin/pull.c:67 +#: builtin/pull.c:88 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:122 +#: builtin/pull.c:141 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" -#: builtin/pull.c:126 +#: builtin/pull.c:145 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:129 +#: builtin/pull.c:148 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:157 builtin/rebase.c:471 builtin/revert.c:126 +#: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:166 +#: builtin/pull.c:185 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" -#: builtin/pull.c:182 +#: builtin/pull.c:201 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:192 +#: builtin/pull.c:211 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/pull.c:200 +#: builtin/pull.c:219 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:300 +#: builtin/pull.c:316 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:426 +#: builtin/pull.c:433 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -17541,14 +16530,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:428 +#: builtin/pull.c:435 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:429 +#: builtin/pull.c:436 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -17557,7 +16546,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:432 +#: builtin/pull.c:439 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -17569,43 +16558,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:437 builtin/rebase.c:1409 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:454 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:441 builtin/pull.c:456 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:442 builtin/pull.c:457 +#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:450 builtin/pull.c:459 -#: builtin/rebase.c:1415 git-parse-remote.sh:64 +#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466 +#: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:459 builtin/pull.c:464 +#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:452 builtin/rebase.c:1407 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:466 +#: builtin/pull.c:473 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -17614,34 +16603,34 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:576 +#: builtin/pull.c:581 #, c-format msgid "unable to access commit %s" msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/pull.c:857 +#: builtin/pull.c:861 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:912 +#: builtin/pull.c:916 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:920 +#: builtin/pull.c:924 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:924 +#: builtin/pull.c:928 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:925 +#: builtin/pull.c:929 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:950 +#: builtin/pull.c:954 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -17652,7 +16641,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:956 +#: builtin/pull.c:960 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -17670,15 +16659,15 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:971 +#: builtin/pull.c:975 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:975 +#: builtin/pull.c:979 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:982 +#: builtin/pull.c:986 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -17687,15 +16676,15 @@ msgstr "" msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/push.c:112 +#: builtin/push.c:111 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:122 +#: builtin/push.c:121 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:168 +#: builtin/push.c:167 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -17704,7 +16693,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:171 +#: builtin/push.c:170 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -17729,7 +16718,7 @@ msgstr "" " git push %s HEAD\n" "%s" -#: builtin/push.c:186 +#: builtin/push.c:185 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -17744,7 +16733,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:200 +#: builtin/push.c:199 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -17758,12 +16747,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:208 +#: builtin/push.c:207 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:211 +#: builtin/push.c:210 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -17775,14 +16764,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:270 +#: builtin/push.c:269 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:277 +#: builtin/push.c:276 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -17795,7 +16784,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:283 +#: builtin/push.c:282 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -17809,7 +16798,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:289 +#: builtin/push.c:288 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -17824,11 +16813,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:296 +#: builtin/push.c:295 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:299 +#: builtin/push.c:298 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -17840,140 +16829,140 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:360 +#: builtin/push.c:359 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:367 +#: builtin/push.c:364 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:542 +#: builtin/push.c:398 +#, c-format +msgid "bad repository '%s'" +msgstr "repository (kho) sai “%s”" + +#: builtin/push.c:399 +msgid "" +"No configured push destination.\n" +"Either specify the URL from the command-line or configure a remote " +"repository using\n" +"\n" +" git remote add <name> <url>\n" +"\n" +"and then push using the remote name\n" +"\n" +" git push <name>\n" +msgstr "" +"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" +"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" +"\n" +" git remote add <tên> <url>\n" +"\n" +"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" +"\n" +" git push <tên>\n" + +#: builtin/push.c:554 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164 +#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166 +#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:546 +#: builtin/push.c:558 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:547 +#: builtin/push.c:559 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167 +#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:181 +#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181 msgid "<refname>:<expect>" msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" -#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:182 +#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:556 +#: builtin/push.c:568 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:175 +#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:559 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161 #: builtin/send-pack.c:162 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:561 +#: builtin/push.c:573 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:564 +#: builtin/push.c:576 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:566 +#: builtin/push.c:578 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:567 +#: builtin/push.c:579 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:169 +#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:176 +#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:590 +#: builtin/push.c:602 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:592 +#: builtin/push.c:604 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/push.c:612 -#, c-format -msgid "bad repository '%s'" -msgstr "repository (kho) sai “%s”" - -#: builtin/push.c:613 -msgid "" -"No configured push destination.\n" -"Either specify the URL from the command-line or configure a remote " -"repository using\n" -"\n" -" git remote add <name> <url>\n" -"\n" -"and then push using the remote name\n" -"\n" -" git push <name>\n" -msgstr "" -"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" -"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" -"\n" -" git remote add <tên> <url>\n" -"\n" -"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" -"\n" -" git push <tên>\n" - -#: builtin/push.c:628 +#: builtin/push.c:607 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:630 +#: builtin/push.c:609 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:634 +#: builtin/push.c:613 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:636 +#: builtin/push.c:615 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:639 +#: builtin/push.c:618 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:643 +#: builtin/push.c:637 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" @@ -17990,32 +16979,24 @@ msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>" msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" -#: builtin/range-diff.c:22 +#: builtin/range-diff.c:21 msgid "Percentage by which creation is weighted" msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" -#: builtin/range-diff.c:24 +#: builtin/range-diff.c:23 msgid "use simple diff colors" msgstr "dùng màu diff đơn giản" -#: builtin/range-diff.c:26 -msgid "notes" -msgstr "ghi chú" - -#: builtin/range-diff.c:26 -msgid "passed to 'git log'" -msgstr "chuyển cho “git log”" - -#: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54 +#: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50 #, c-format msgid "no .. in range: '%s'" msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" -#: builtin/range-diff.c:64 +#: builtin/range-diff.c:60 msgid "single arg format must be symmetric range" msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" -#: builtin/range-diff.c:79 +#: builtin/range-diff.c:75 msgid "need two commit ranges" msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" @@ -18099,17 +17080,13 @@ msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" msgid "suppress feedback messages" msgstr "không xuất các thông tin phản hồi" -#: builtin/read-tree.c:188 -msgid "You need to resolve your current index first" -msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" - #: builtin/rebase.c:32 msgid "" -"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] " -"[<upstream> [<branch>]]" +"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] " +"[<branch>]" msgstr "" -"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-" -"base] [<upstream>] [<nhánh>]]" +"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] " +"[<upstream>] [<nhánh>]" #: builtin/rebase.c:34 msgid "" @@ -18122,207 +17099,216 @@ msgstr "" msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" -#: builtin/rebase.c:175 builtin/rebase.c:199 builtin/rebase.c:226 +#: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" -#: builtin/rebase.c:292 +#: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217 +#, c-format +msgid "could not write '%s'." +msgstr "không thể ghi “%s”." + +#: builtin/rebase.c:252 +msgid "no HEAD?" +msgstr "không HEAD?" + +#: builtin/rebase.c:279 #, c-format msgid "could not create temporary %s" msgstr "không thể tạo %s tạm thời" -#: builtin/rebase.c:298 +#: builtin/rebase.c:285 msgid "could not mark as interactive" msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" -#: builtin/rebase.c:352 +#: builtin/rebase.c:343 msgid "could not generate todo list" msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:391 +#: builtin/rebase.c:382 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" -#: builtin/rebase.c:461 +#: builtin/rebase.c:437 msgid "git rebase--interactive [<options>]" msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" -#: builtin/rebase.c:474 builtin/rebase.c:1550 -msgid "(DEPRECATED) keep empty commits" -msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng" +#: builtin/rebase.c:449 +msgid "keep empty commits" +msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" -#: builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:128 +#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:480 +#: builtin/rebase.c:452 msgid "rebase merge commits" msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:482 +#: builtin/rebase.c:454 msgid "keep original branch points of cousins" msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" -#: builtin/rebase.c:484 +#: builtin/rebase.c:456 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" -#: builtin/rebase.c:485 +#: builtin/rebase.c:457 msgid "sign commits" msgstr "ký các lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:487 builtin/rebase.c:1490 +#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403 msgid "display a diffstat of what changed upstream" msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:489 +#: builtin/rebase.c:461 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase.c:491 +#: builtin/rebase.c:463 msgid "skip commit" msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:492 +#: builtin/rebase.c:464 msgid "edit the todo list" msgstr "sửa danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:494 +#: builtin/rebase.c:466 msgid "show the current patch" msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" -#: builtin/rebase.c:497 +#: builtin/rebase.c:469 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:499 +#: builtin/rebase.c:471 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:501 +#: builtin/rebase.c:473 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:503 +#: builtin/rebase.c:475 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" -#: builtin/rebase.c:505 +#: builtin/rebase.c:477 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:506 +#: builtin/rebase.c:478 msgid "onto" msgstr "lên trên" -#: builtin/rebase.c:509 +#: builtin/rebase.c:481 msgid "restrict-revision" msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" -#: builtin/rebase.c:509 +#: builtin/rebase.c:481 msgid "restrict revision" msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" -#: builtin/rebase.c:511 +#: builtin/rebase.c:483 msgid "squash-onto" msgstr "squash-lên-trên" -#: builtin/rebase.c:512 +#: builtin/rebase.c:484 msgid "squash onto" msgstr "squash lên trên" -#: builtin/rebase.c:514 +#: builtin/rebase.c:486 msgid "the upstream commit" msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:516 +#: builtin/rebase.c:488 msgid "head-name" msgstr "tên-đầu" -#: builtin/rebase.c:516 +#: builtin/rebase.c:488 msgid "head name" msgstr "tên đầu" -#: builtin/rebase.c:521 +#: builtin/rebase.c:493 msgid "rebase strategy" msgstr "chiến lược cải tổ" -#: builtin/rebase.c:522 +#: builtin/rebase.c:494 msgid "strategy-opts" msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" -#: builtin/rebase.c:523 +#: builtin/rebase.c:495 msgid "strategy options" msgstr "các tùy chọn chiến lược" -#: builtin/rebase.c:524 +#: builtin/rebase.c:496 msgid "switch-to" msgstr "chuyển-đến" -#: builtin/rebase.c:525 +#: builtin/rebase.c:497 msgid "the branch or commit to checkout" msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" -#: builtin/rebase.c:526 +#: builtin/rebase.c:498 msgid "onto-name" msgstr "onto-name" -#: builtin/rebase.c:526 +#: builtin/rebase.c:498 msgid "onto name" msgstr "tên lên trên" -#: builtin/rebase.c:527 +#: builtin/rebase.c:499 msgid "cmd" msgstr "lệnh" -#: builtin/rebase.c:527 +#: builtin/rebase.c:499 msgid "the command to run" msgstr "lệnh muốn chạy" -#: builtin/rebase.c:530 builtin/rebase.c:1584 +#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" -#: builtin/rebase.c:546 +#: builtin/rebase.c:518 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" -#: builtin/rebase.c:562 +#: builtin/rebase.c:534 #, c-format msgid "%s requires an interactive rebase" msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác" -#: builtin/rebase.c:612 +#: builtin/rebase.c:586 #, c-format msgid "could not get 'onto': '%s'" msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" -#: builtin/rebase.c:627 +#: builtin/rebase.c:601 #, c-format msgid "invalid orig-head: '%s'" msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:652 +#: builtin/rebase.c:626 #, c-format msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:728 +#: builtin/rebase.c:702 #, c-format msgid "Could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”" -#: builtin/rebase.c:746 +#: builtin/rebase.c:720 #, c-format msgid "Cannot store %s" msgstr "Không thể lưu “%s”" -#: builtin/rebase.c:853 +#: builtin/rebase.c:827 msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" -#: builtin/rebase.c:976 git-rebase--preserve-merges.sh:81 +#: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" @@ -18337,7 +17323,7 @@ msgstr "" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." -#: builtin/rebase.c:1058 +#: builtin/rebase.c:1031 #, c-format msgid "" "\n" @@ -18356,16 +17342,7 @@ msgstr "" "\n" "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." -#: builtin/rebase.c:1383 -#, c-format -msgid "" -"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask" -"\"." -msgstr "" -"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", " -"và \"ask\"." - -#: builtin/rebase.c:1401 +#: builtin/rebase.c:1318 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -18382,7 +17359,7 @@ msgstr "" " git rebase “<nhánh>”\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1417 +#: builtin/rebase.c:1334 #, c-format msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" @@ -18396,137 +17373,128 @@ msgstr "" " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1447 +#: builtin/rebase.c:1364 msgid "exec commands cannot contain newlines" msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" -#: builtin/rebase.c:1451 +#: builtin/rebase.c:1368 msgid "empty exec command" msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" -#: builtin/rebase.c:1481 +#: builtin/rebase.c:1396 msgid "rebase onto given branch instead of upstream" msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1483 -msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base" -msgstr "" -"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại" - -#: builtin/rebase.c:1485 +#: builtin/rebase.c:1398 msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" -#: builtin/rebase.c:1487 +#: builtin/rebase.c:1400 msgid "be quiet. implies --no-stat" msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" -#: builtin/rebase.c:1493 +#: builtin/rebase.c:1406 msgid "do not show diffstat of what changed upstream" msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1496 +#: builtin/rebase.c:1409 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:1498 builtin/rebase.c:1502 builtin/rebase.c:1504 +#: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417 msgid "passed to 'git am'" msgstr "chuyển cho “git am”" -#: builtin/rebase.c:1506 builtin/rebase.c:1508 +#: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421 msgid "passed to 'git apply'" msgstr "chuyển cho “git apply”" -#: builtin/rebase.c:1510 builtin/rebase.c:1513 +#: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" msgstr "" "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" -#: builtin/rebase.c:1515 +#: builtin/rebase.c:1428 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1518 +#: builtin/rebase.c:1431 msgid "skip current patch and continue" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1520 +#: builtin/rebase.c:1433 msgid "abort and check out the original branch" msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" -#: builtin/rebase.c:1523 +#: builtin/rebase.c:1436 msgid "abort but keep HEAD where it is" msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" -#: builtin/rebase.c:1524 +#: builtin/rebase.c:1437 msgid "edit the todo list during an interactive rebase" msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" -#: builtin/rebase.c:1527 +#: builtin/rebase.c:1440 msgid "show the patch file being applied or merged" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1530 -msgid "use apply strategies to rebase" -msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ" - -#: builtin/rebase.c:1534 +#: builtin/rebase.c:1443 msgid "use merging strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1538 +#: builtin/rebase.c:1447 msgid "let the user edit the list of commits to rebase" msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1542 +#: builtin/rebase.c:1451 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1547 -msgid "how to handle commits that become empty" -msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào" +#: builtin/rebase.c:1455 +msgid "preserve empty commits during rebase" +msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1554 +#: builtin/rebase.c:1457 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" -#: builtin/rebase.c:1560 +#: builtin/rebase.c:1463 msgid "automatically stash/stash pop before and after" msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" -#: builtin/rebase.c:1562 +#: builtin/rebase.c:1465 msgid "add exec lines after each commit of the editable list" msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" -#: builtin/rebase.c:1566 +#: builtin/rebase.c:1469 msgid "allow rebasing commits with empty messages" msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:1570 +#: builtin/rebase.c:1472 msgid "try to rebase merges instead of skipping them" msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1573 +#: builtin/rebase.c:1475 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1575 +#: builtin/rebase.c:1477 msgid "use the given merge strategy" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" -#: builtin/rebase.c:1577 builtin/revert.c:115 +#: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115 msgid "option" msgstr "tùy chọn" -#: builtin/rebase.c:1578 +#: builtin/rebase.c:1480 msgid "pass the argument through to the merge strategy" msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1581 +#: builtin/rebase.c:1483 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" -#: builtin/rebase.c:1598 +#: builtin/rebase.c:1500 msgid "" "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." @@ -18534,41 +17502,33 @@ msgstr "" "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." -#: builtin/rebase.c:1604 +#: builtin/rebase.c:1506 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." -#: builtin/rebase.c:1645 +#: builtin/rebase.c:1547 msgid "" "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." msgstr "" "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " "thế." -#: builtin/rebase.c:1650 -msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'" -msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”" - -#: builtin/rebase.c:1652 -msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'" -msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”" - -#: builtin/rebase.c:1656 +#: builtin/rebase.c:1551 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: builtin/rebase.c:1660 +#: builtin/rebase.c:1555 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: builtin/rebase.c:1683 +#: builtin/rebase.c:1578 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: builtin/rebase.c:1695 +#: builtin/rebase.c:1590 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -18576,16 +17536,16 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: builtin/rebase.c:1714 +#: builtin/rebase.c:1609 msgid "could not discard worktree changes" msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/rebase.c:1733 +#: builtin/rebase.c:1628 #, c-format msgid "could not move back to %s" msgstr "không thể quay trở lại %s" -#: builtin/rebase.c:1778 +#: builtin/rebase.c:1673 #, c-format msgid "" "It seems that there is already a %s directory, and\n" @@ -18606,164 +17566,173 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây.\n" -#: builtin/rebase.c:1806 +#: builtin/rebase.c:1694 msgid "switch `C' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/rebase.c:1847 +#: builtin/rebase.c:1735 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không hiểu chế độ: %s" -#: builtin/rebase.c:1869 +#: builtin/rebase.c:1757 msgid "--strategy requires --merge or --interactive" msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1899 -msgid "cannot combine apply options with merge options" -msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn" - -#: builtin/rebase.c:1912 -#, c-format -msgid "Unknown rebase backend: %s" -msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s" - -#: builtin/rebase.c:1937 +#: builtin/rebase.c:1797 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1957 +#: builtin/rebase.c:1809 +msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options" +msgstr "" +"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1828 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" -#: builtin/rebase.c:1961 +#: builtin/rebase.c:1832 msgid "" "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" -#: builtin/rebase.c:1985 +#: builtin/rebase.c:1838 +msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" +msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" + +#: builtin/rebase.c:1841 +msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" +msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" + +#: builtin/rebase.c:1865 #, c-format msgid "invalid upstream '%s'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1991 +#: builtin/rebase.c:1871 msgid "Could not create new root commit" msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" -#: builtin/rebase.c:2017 -#, c-format -msgid "'%s': need exactly one merge base with branch" -msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh" - -#: builtin/rebase.c:2020 +#: builtin/rebase.c:1889 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:2028 +#: builtin/rebase.c:1896 #, c-format msgid "Does not point to a valid commit '%s'" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:2054 +#: builtin/rebase.c:1921 #, c-format msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" -#: builtin/rebase.c:2062 builtin/submodule--helper.c:40 -#: builtin/submodule--helper.c:1990 +#: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38 +#: builtin/submodule--helper.c:1934 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/rebase.c:2073 +#: builtin/rebase.c:1940 msgid "Could not resolve HEAD to a revision" msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" -#: builtin/rebase.c:2111 +#: builtin/rebase.c:1981 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: builtin/rebase.c:2114 +#: builtin/rebase.c:1984 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" -#: builtin/rebase.c:2120 +#: builtin/rebase.c:1990 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" -#: builtin/rebase.c:2123 +#: builtin/rebase.c:1993 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" -#: builtin/rebase.c:2126 +#: builtin/rebase.c:1996 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" -#: builtin/rebase.c:2135 +#: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114 +#, c-format +msgid "HEAD is now at %s" +msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" + +#: builtin/rebase.c:2013 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/rebase.c:2169 +#: builtin/rebase.c:2040 +#, c-format +msgid "could not parse '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +#: builtin/rebase.c:2053 #, c-format msgid "could not switch to %s" msgstr "không thể chuyển đến %s" -#: builtin/rebase.c:2180 +#: builtin/rebase.c:2064 msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cập nhật." -#: builtin/rebase.c:2182 +#: builtin/rebase.c:2066 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" -#: builtin/rebase.c:2190 +#: builtin/rebase.c:2074 msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." -#: builtin/rebase.c:2192 +#: builtin/rebase.c:2076 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" -#: builtin/rebase.c:2200 +#: builtin/rebase.c:2084 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: builtin/rebase.c:2207 +#: builtin/rebase.c:2091 #, c-format msgid "Changes to %s:\n" msgstr "Thay đổi thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2210 +#: builtin/rebase.c:2094 #, c-format msgid "Changes from %s to %s:\n" msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2235 +#: builtin/rebase.c:2119 #, c-format msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" msgstr "" "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" -#: builtin/rebase.c:2244 +#: builtin/rebase.c:2128 msgid "Could not detach HEAD" msgstr "Không thể tách rời HEAD" -#: builtin/rebase.c:2253 +#: builtin/rebase.c:2137 #, c-format msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" -#: builtin/receive-pack.c:33 +#: builtin/receive-pack.c:32 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:821 +#: builtin/receive-pack.c:832 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -18793,7 +17762,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:841 +#: builtin/receive-pack.c:852 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -18844,49 +17813,49 @@ msgstr "" msgid "git reflog exists <ref>" msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>" -#: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573 +#: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" -#: builtin/reflog.c:606 +#: builtin/reflog.c:605 #, c-format msgid "Marking reachable objects..." msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…" -#: builtin/reflog.c:644 +#: builtin/reflog.c:643 #, c-format msgid "%s points nowhere!" msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!" -#: builtin/reflog.c:696 +#: builtin/reflog.c:695 msgid "no reflog specified to delete" msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa" -#: builtin/reflog.c:705 +#: builtin/reflog.c:704 #, c-format msgid "not a reflog: %s" msgstr "không phải một reflog: %s" -#: builtin/reflog.c:710 +#: builtin/reflog.c:709 #, c-format msgid "no reflog for '%s'" msgstr "không reflog cho “%s”" -#: builtin/reflog.c:756 +#: builtin/reflog.c:755 #, c-format msgid "invalid ref format: %s" msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/reflog.c:765 +#: builtin/reflog.c:764 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" -#: builtin/remote.c:17 +#: builtin/remote.c:16 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" -#: builtin/remote.c:18 +#: builtin/remote.c:17 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" @@ -18894,82 +17863,82 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39 +#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" -#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44 +#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49 +#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" -#: builtin/remote.c:22 +#: builtin/remote.c:21 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" -#: builtin/remote.c:23 +#: builtin/remote.c:22 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" -#: builtin/remote.c:24 +#: builtin/remote.c:23 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" -#: builtin/remote.c:25 +#: builtin/remote.c:24 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75 +#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" -#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 +#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" -#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81 +#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" -#: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82 +#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:34 +#: builtin/remote.c:33 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:54 +#: builtin/remote.c:53 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:55 +#: builtin/remote.c:54 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:60 +#: builtin/remote.c:59 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:65 +#: builtin/remote.c:64 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:70 +#: builtin/remote.c:69 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" -#: builtin/remote.c:99 +#: builtin/remote.c:98 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" -#: builtin/remote.c:131 +#: builtin/remote.c:130 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -18977,98 +17946,82 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:148 +#: builtin/remote.c:147 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:164 +#: builtin/remote.c:163 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:166 +#: builtin/remote.c:165 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" -#: builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:168 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:171 +#: builtin/remote.c:170 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:172 +#: builtin/remote.c:171 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:174 +#: builtin/remote.c:173 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:186 +#: builtin/remote.c:185 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" -#: builtin/remote.c:188 +#: builtin/remote.c:187 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696 +#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700 +#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:239 +#: builtin/remote.c:238 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:354 +#: builtin/remote.c:344 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461 +#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:465 +#: builtin/remote.c:455 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:653 -#, c-format -msgid "could not set '%s'" -msgstr "không thể đặt “%s”" - -#: builtin/remote.c:658 -#, c-format -msgid "" -"The %s configuration remote.pushDefault in:\n" -"\t%s:%d\n" -"now names the non-existent remote '%s'" -msgstr "" -"Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n" -"\t%s:%d\n" -"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'" - -#: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940 +#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864 #, c-format msgid "No such remote: '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”" -#: builtin/remote.c:706 +#: builtin/remote.c:646 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:726 +#: builtin/remote.c:666 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -19079,17 +18032,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:766 +#: builtin/remote.c:702 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:800 +#: builtin/remote.c:736 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:876 +#: builtin/remote.c:802 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -19101,119 +18054,119 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:890 +#: builtin/remote.c:816 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:993 +#: builtin/remote.c:917 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:996 +#: builtin/remote.c:920 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:998 +#: builtin/remote.c:922 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:1000 +#: builtin/remote.c:924 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:1041 +#: builtin/remote.c:965 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:1050 +#: builtin/remote.c:974 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1052 +#: builtin/remote.c:976 #, c-format msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" msgstr "" "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1055 +#: builtin/remote.c:979 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1059 +#: builtin/remote.c:983 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1062 +#: builtin/remote.c:986 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1065 +#: builtin/remote.c:989 #, c-format msgid "%-*s and with remote %s\n" msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" -#: builtin/remote.c:1108 +#: builtin/remote.c:1032 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1111 +#: builtin/remote.c:1035 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1115 +#: builtin/remote.c:1039 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1118 +#: builtin/remote.c:1042 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1121 +#: builtin/remote.c:1045 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1128 +#: builtin/remote.c:1052 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1131 +#: builtin/remote.c:1055 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1135 +#: builtin/remote.c:1059 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1138 +#: builtin/remote.c:1062 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1206 +#: builtin/remote.c:1130 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1233 +#: builtin/remote.c:1157 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1234 +#: builtin/remote.c:1158 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390 +#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" @@ -19221,181 +18174,190 @@ msgstr "(không có URL)" #. with the one in " Fetch URL: %s" #. translation. #. -#: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251 +#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257 +#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1253 +#: builtin/remote.c:1177 msgid "(not queried)" msgstr "(không yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1255 +#: builtin/remote.c:1179 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" -#: builtin/remote.c:1259 +#: builtin/remote.c:1183 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1271 +#: builtin/remote.c:1195 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300 +#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1283 +#: builtin/remote.c:1207 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1291 +#: builtin/remote.c:1215 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1297 +#: builtin/remote.c:1221 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1318 +#: builtin/remote.c:1242 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1320 +#: builtin/remote.c:1244 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1335 +#: builtin/remote.c:1259 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1337 +#: builtin/remote.c:1261 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1347 +#: builtin/remote.c:1271 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1355 +#: builtin/remote.c:1279 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1357 +#: builtin/remote.c:1281 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1375 +#: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1376 +#: builtin/remote.c:1300 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1386 +#: builtin/remote.c:1310 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1387 +#: builtin/remote.c:1311 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1403 +#: builtin/remote.c:1327 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1406 +#: builtin/remote.c:1330 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1451 +#: builtin/remote.c:1375 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636 +#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1530 +#: builtin/remote.c:1454 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1537 +#: builtin/remote.c:1461 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1554 +#: builtin/remote.c:1478 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" -#: builtin/remote.c:1556 +#: builtin/remote.c:1480 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" -#: builtin/remote.c:1584 +#: builtin/remote.c:1508 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:1610 +#: builtin/remote.c:1534 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1612 +#: builtin/remote.c:1536 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1614 +#: builtin/remote.c:1538 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1621 +#: builtin/remote.c:1545 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1660 +#: builtin/remote.c:1584 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1668 +#: builtin/remote.c:1592 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1670 +#: builtin/remote.c:1594 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/repack.c:23 +#: builtin/remote.c:1610 +msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" +msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" + +#: builtin/remote.c:1641 +#, c-format +msgid "Unknown subcommand: %s" +msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" + +#: builtin/repack.c:22 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các tùy chọn>]" -#: builtin/repack.c:28 +#: builtin/repack.c:27 msgid "" "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." @@ -19403,115 +18365,115 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:191 +#: builtin/repack.c:190 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" msgstr "" "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " "tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:230 builtin/repack.c:416 +#: builtin/repack.c:229 builtin/repack.c:408 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." msgstr "" "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" "objects." -#: builtin/repack.c:254 +#: builtin/repack.c:246 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:292 +#: builtin/repack.c:284 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:294 +#: builtin/repack.c:286 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:297 +#: builtin/repack.c:289 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:299 +#: builtin/repack.c:291 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:301 +#: builtin/repack.c:293 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:303 +#: builtin/repack.c:295 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:306 +#: builtin/repack.c:298 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:308 +#: builtin/repack.c:300 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:310 +#: builtin/repack.c:302 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:311 +#: builtin/repack.c:303 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:312 +#: builtin/repack.c:304 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:314 +#: builtin/repack.c:306 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:316 +#: builtin/repack.c:308 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:323 +#: builtin/repack.c:309 builtin/repack.c:315 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:318 +#: builtin/repack.c:310 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:320 +#: builtin/repack.c:312 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:322 +#: builtin/repack.c:314 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:324 +#: builtin/repack.c:316 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:326 +#: builtin/repack.c:318 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:328 +#: builtin/repack.c:320 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói này" -#: builtin/repack.c:338 +#: builtin/repack.c:330 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:342 +#: builtin/repack.c:334 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:425 +#: builtin/repack.c:417 msgid "Nothing new to pack." msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." -#: builtin/repack.c:486 +#: builtin/repack.c:478 #, c-format msgid "" "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" @@ -19530,7 +18492,7 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" -#: builtin/repack.c:534 +#: builtin/repack.c:526 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" @@ -19638,8 +18600,8 @@ msgstr "không thể fstat %s" msgid "unable to write object to database" msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu" -#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424 -#: builtin/replace.c:454 +#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422 +#: builtin/replace.c:452 #, c-format msgid "not a valid object name: '%s'" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" @@ -19658,22 +18620,22 @@ msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi" msgid "new object is the same as the old one: '%s'" msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”" -#: builtin/replace.c:384 +#: builtin/replace.c:383 #, c-format msgid "could not parse %s as a commit" msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao" -#: builtin/replace.c:416 +#: builtin/replace.c:414 #, c-format msgid "bad mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:418 +#: builtin/replace.c:416 #, c-format msgid "malformed mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:430 +#: builtin/replace.c:428 #, c-format msgid "" "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " @@ -19682,31 +18644,31 @@ msgstr "" "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " "tùy chọn --edit thay cho --graft" -#: builtin/replace.c:469 +#: builtin/replace.c:467 #, c-format msgid "the original commit '%s' has a gpg signature" msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG" -#: builtin/replace.c:470 +#: builtin/replace.c:468 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" -#: builtin/replace.c:480 +#: builtin/replace.c:478 #, c-format msgid "could not write replacement commit for: '%s'" msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" -#: builtin/replace.c:488 +#: builtin/replace.c:486 #, c-format msgid "graft for '%s' unnecessary" msgstr "graft cho “%s” không cần thiết" -#: builtin/replace.c:492 +#: builtin/replace.c:490 #, c-format msgid "new commit is the same as the old one: '%s'" msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”" -#: builtin/replace.c:527 +#: builtin/replace.c:525 #, c-format msgid "" "could not convert the following graft(s):\n" @@ -19715,71 +18677,71 @@ msgstr "" "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" "%s" -#: builtin/replace.c:548 +#: builtin/replace.c:546 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" -#: builtin/replace.c:549 +#: builtin/replace.c:547 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu thay thế" -#: builtin/replace.c:550 +#: builtin/replace.c:548 msgid "edit existing object" msgstr "sửa đối tượng sẵn có" -#: builtin/replace.c:551 +#: builtin/replace.c:549 msgid "change a commit's parents" msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" -#: builtin/replace.c:552 +#: builtin/replace.c:550 msgid "convert existing graft file" msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có" -#: builtin/replace.c:553 +#: builtin/replace.c:551 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" -#: builtin/replace.c:555 +#: builtin/replace.c:553 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" -#: builtin/replace.c:556 +#: builtin/replace.c:554 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" -#: builtin/replace.c:569 +#: builtin/replace.c:567 msgid "--format cannot be used when not listing" msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì" -#: builtin/replace.c:577 +#: builtin/replace.c:575 msgid "-f only makes sense when writing a replacement" msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế" -#: builtin/replace.c:581 +#: builtin/replace.c:579 msgid "--raw only makes sense with --edit" msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit" -#: builtin/replace.c:587 +#: builtin/replace.c:585 msgid "-d needs at least one argument" msgstr "-d cần ít nhất một tham số" -#: builtin/replace.c:593 +#: builtin/replace.c:591 msgid "bad number of arguments" msgstr "số đối số không đúng" -#: builtin/replace.c:599 +#: builtin/replace.c:597 msgid "-e needs exactly one argument" msgstr "-e cần chính các là một đối số" -#: builtin/replace.c:605 +#: builtin/replace.c:603 msgid "-g needs at least one argument" msgstr "-q cần ít nhất một tham số" -#: builtin/replace.c:611 +#: builtin/replace.c:609 msgid "--convert-graft-file takes no argument" msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số" -#: builtin/replace.c:617 +#: builtin/replace.c:615 msgid "only one pattern can be given with -l" msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l" @@ -19808,126 +18770,115 @@ msgstr "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" #: builtin/reset.c:33 -msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..." -msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..." +msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." +msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </các/đường/dẫn>…" #: builtin/reset.c:34 -msgid "" -"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]" -msgstr "" -"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]" - -#: builtin/reset.c:35 -msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]" -msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]" +msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" +msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [</các/đường/dẫn>…]" -#: builtin/reset.c:41 +#: builtin/reset.c:40 msgid "mixed" msgstr "pha trộn" -#: builtin/reset.c:41 +#: builtin/reset.c:40 msgid "soft" msgstr "mềm" -#: builtin/reset.c:41 +#: builtin/reset.c:40 msgid "hard" msgstr "cứng" -#: builtin/reset.c:41 +#: builtin/reset.c:40 msgid "merge" msgstr "hòa trộn" -#: builtin/reset.c:41 +#: builtin/reset.c:40 msgid "keep" msgstr "giữ lại" -#: builtin/reset.c:82 +#: builtin/reset.c:81 msgid "You do not have a valid HEAD." msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." -#: builtin/reset.c:84 +#: builtin/reset.c:83 msgid "Failed to find tree of HEAD." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." -#: builtin/reset.c:90 +#: builtin/reset.c:89 #, c-format msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." -#: builtin/reset.c:115 -#, c-format -msgid "HEAD is now at %s" -msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" - -#: builtin/reset.c:194 +#: builtin/reset.c:193 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:294 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595 -#: builtin/stash.c:619 +#: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589 +#: builtin/stash.c:613 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:296 +#: builtin/reset.c:295 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:297 +#: builtin/reset.c:296 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:299 builtin/reset.c:301 +#: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:303 +#: builtin/reset.c:302 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:309 +#: builtin/reset.c:308 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" -#: builtin/reset.c:343 +#: builtin/reset.c:326 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:351 +#: builtin/reset.c:334 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:360 +#: builtin/reset.c:343 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:370 +#: builtin/reset.c:353 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- </các/đường/dẫn>”." -#: builtin/reset.c:372 +#: builtin/reset.c:355 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:387 +#: builtin/reset.c:370 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" -#: builtin/reset.c:391 +#: builtin/reset.c:374 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" -#: builtin/reset.c:412 +#: builtin/reset.c:395 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:415 +#: builtin/reset.c:398 #, c-format msgid "" "\n" @@ -19941,30 +18892,35 @@ msgstr "" "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n" "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n" -#: builtin/reset.c:425 +#: builtin/reset.c:408 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:429 +#: builtin/reset.c:412 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:499 +#: builtin/rev-list.c:412 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" -#: builtin/rev-list.c:560 +#: builtin/rev-list.c:473 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:610 +#: builtin/rev-list.c:476 +#, c-format +msgid "invalid sparse value '%s'" +msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rev-list.c:527 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:615 -msgid "marked counting is incompatible with --objects" -msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects" +#: builtin/rev-list.c:530 +msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" +msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" #: builtin/rev-parse.c:408 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" @@ -20123,41 +19079,37 @@ msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:243 +#: builtin/rm.c:242 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:244 +#: builtin/rm.c:243 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:245 +#: builtin/rm.c:244 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:246 +#: builtin/rm.c:245 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:248 +#: builtin/rm.c:247 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:282 -msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?" -msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?" - -#: builtin/rm.c:305 +#: builtin/rm.c:289 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" -#: builtin/rm.c:323 +#: builtin/rm.c:307 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:362 +#: builtin/rm.c:346 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" @@ -20407,84 +19359,15 @@ msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" -#: builtin/sparse-checkout.c:21 -msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|disable) <options>" -msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|disable) <các-tùy-chọn>" - -#: builtin/sparse-checkout.c:64 -msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)" -msgstr "" -"không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ " -"không tồn tại)" - -#: builtin/sparse-checkout.c:225 -msgid "failed to create directory for sparse-checkout file" -msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout" - -#: builtin/sparse-checkout.c:266 -msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting" -msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig" - -#: builtin/sparse-checkout.c:283 -msgid "git sparse-checkout init [--cone]" -msgstr "git sparse-checkout init [--cone]" - -#: builtin/sparse-checkout.c:302 -msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode" -msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón" - -#: builtin/sparse-checkout.c:308 -msgid "initialize sparse-checkout" -msgstr "khởi tạo sparse-checkout" - -#: builtin/sparse-checkout.c:341 -#, c-format -msgid "failed to open '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" - -#: builtin/sparse-checkout.c:398 -#, c-format -msgid "could not normalize path %s" -msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”" - -#: builtin/sparse-checkout.c:410 -msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)" -msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)" - -#: builtin/sparse-checkout.c:435 -#, c-format -msgid "unable to unquote C-style string '%s'" -msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”" - -#: builtin/sparse-checkout.c:489 builtin/sparse-checkout.c:513 -msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns" -msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout" - -#: builtin/sparse-checkout.c:558 -msgid "read patterns from standard in" -msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn" - -#: builtin/sparse-checkout.c:564 -msgid "set sparse-checkout patterns" -msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout" - -#: builtin/sparse-checkout.c:581 -msgid "disable sparse-checkout" -msgstr "tắt sparse-checkout" - -#: builtin/sparse-checkout.c:593 -msgid "error while refreshing working directory" -msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc" - -#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38 +#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37 msgid "git stash list [<options>]" msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]" -#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43 +#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]" msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>" -#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48 +#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" @@ -20492,27 +19375,25 @@ msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" -#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63 +#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]" msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]" -#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68 +#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67 msgid "git stash clear" msgstr "git stash clear" -#: builtin/stash.c:28 +#: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77 msgid "" "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" -" [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n" " [--] [<pathspec>...]]" msgstr "" "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n" -" [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n" " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" -#: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85 +#: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84 msgid "" "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]" @@ -20520,197 +19401,187 @@ msgstr "" "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]" -#: builtin/stash.c:53 +#: builtin/stash.c:52 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" -#: builtin/stash.c:58 +#: builtin/stash.c:57 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" -#: builtin/stash.c:73 +#: builtin/stash.c:72 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>" msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>" -#: builtin/stash.c:78 -msgid "" -"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" -" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" -" [--] [<pathspec>...]]" -msgstr "" -"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" -" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n" -" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" - -#: builtin/stash.c:128 +#: builtin/stash.c:127 #, c-format msgid "'%s' is not a stash-like commit" msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: builtin/stash.c:148 +#: builtin/stash.c:147 #, c-format msgid "Too many revisions specified:%s" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/stash.c:162 git-legacy-stash.sh:549 +#: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548 msgid "No stash entries found." msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." -#: builtin/stash.c:176 +#: builtin/stash.c:175 #, c-format msgid "%s is not a valid reference" msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/stash.c:225 git-legacy-stash.sh:75 +#: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" msgstr "" "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" -#: builtin/stash.c:404 +#: builtin/stash.c:403 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: builtin/stash.c:415 +#: builtin/stash.c:414 #, c-format msgid "could not generate diff %s^!." msgstr "không thể tạo diff %s^!." -#: builtin/stash.c:422 +#: builtin/stash.c:421 msgid "conflicts in index.Try without --index." msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: builtin/stash.c:428 +#: builtin/stash.c:427 msgid "could not save index tree" msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: builtin/stash.c:437 +#: builtin/stash.c:434 msgid "could not restore untracked files from stash" msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" -#: builtin/stash.c:451 +#: builtin/stash.c:448 #, c-format msgid "Merging %s with %s" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" -#: builtin/stash.c:461 git-legacy-stash.sh:681 +#: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621 +#: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615 msgid "attempt to recreate the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:555 +#: builtin/stash.c:549 #, c-format msgid "Dropped %s (%s)" msgstr "Đã xóa %s (%s)" -#: builtin/stash.c:558 +#: builtin/stash.c:552 #, c-format msgid "%s: Could not drop stash entry" msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: builtin/stash.c:583 +#: builtin/stash.c:577 #, c-format msgid "'%s' is not a stash reference" msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash" -#: builtin/stash.c:633 git-legacy-stash.sh:695 +#: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: builtin/stash.c:656 git-legacy-stash.sh:713 +#: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: builtin/stash.c:796 builtin/stash.c:833 +#: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827 #, c-format msgid "Cannot update %s with %s" msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" -#: builtin/stash.c:814 builtin/stash.c:1478 builtin/stash.c:1543 +#: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497 msgid "stash message" msgstr "phần chú thích cho stash" -#: builtin/stash.c:824 +#: builtin/stash.c:818 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" -#: builtin/stash.c:1049 git-legacy-stash.sh:218 +#: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: builtin/stash.c:1149 git-legacy-stash.sh:150 +#: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: builtin/stash.c:1176 git-legacy-stash.sh:165 +#: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/stash.c:1185 git-legacy-stash.sh:180 +#: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: builtin/stash.c:1196 builtin/stash.c:1205 git-legacy-stash.sh:201 -#: git-legacy-stash.sh:214 +#: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200 +#: git-legacy-stash.sh:213 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1233 git-legacy-stash.sh:234 +#: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1282 git-legacy-stash.sh:338 +#: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" -#: builtin/stash.c:1298 +#: builtin/stash.c:1285 msgid "Did you forget to 'git add'?" msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" -#: builtin/stash.c:1313 git-legacy-stash.sh:346 +#: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: builtin/stash.c:1320 git-legacy-stash.sh:351 +#: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: builtin/stash.c:1335 git-legacy-stash.sh:355 +#: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: builtin/stash.c:1340 +#: builtin/stash.c:1327 #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" -#: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:385 +#: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534 +#: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488 msgid "keep index" msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536 +#: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490 msgid "stash in patch mode" msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" -#: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1537 +#: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491 msgid "quiet mode" msgstr "chế độ im lặng" -#: builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1539 +#: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493 msgid "include untracked files in stash" msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" -#: builtin/stash.c:1476 builtin/stash.c:1541 +#: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495 msgid "include ignore files" msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/stash.c:1600 +#: builtin/stash.c:1555 #, c-format msgid "could not exec %s" msgstr "không thể thực thi %s" @@ -20731,40 +19602,40 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999 +#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/submodule--helper.c:64 +#: builtin/submodule--helper.c:62 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" -#: builtin/submodule--helper.c:102 +#: builtin/submodule--helper.c:100 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395 +#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" -#: builtin/submodule--helper.c:415 +#: builtin/submodule--helper.c:413 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630 -#: builtin/submodule--helper.c:653 +#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628 +#: builtin/submodule--helper.c:651 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:524 +#: builtin/submodule--helper.c:522 #, c-format msgid "Entering '%s'\n" msgstr "Đang vào “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:527 +#: builtin/submodule--helper.c:525 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status for %s\n" @@ -20773,7 +19644,7 @@ msgstr "" "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" "." -#: builtin/submodule--helper.c:549 +#: builtin/submodule--helper.c:547 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status while recursing in the nested " @@ -20784,19 +19655,19 @@ msgstr "" "con lồng nhau của %s\n" "." -#: builtin/submodule--helper.c:565 +#: builtin/submodule--helper.c:563 msgid "Suppress output of entering each submodule command" msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063 +#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050 msgid "Recurse into nested submodules" msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:572 +#: builtin/submodule--helper.c:570 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>" -#: builtin/submodule--helper.c:599 +#: builtin/submodule--helper.c:597 #, c-format msgid "" "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " @@ -20805,56 +19676,56 @@ msgstr "" "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." -#: builtin/submodule--helper.c:667 +#: builtin/submodule--helper.c:665 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:671 +#: builtin/submodule--helper.c:669 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:681 +#: builtin/submodule--helper.c:679 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:688 +#: builtin/submodule--helper.c:686 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:710 +#: builtin/submodule--helper.c:708 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:715 +#: builtin/submodule--helper.c:713 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924 +#: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:837 +#: builtin/submodule--helper.c:824 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033 +#: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199 +#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186 msgid "Suppress submodule status output" msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:889 +#: builtin/submodule--helper.c:876 msgid "" "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" @@ -20862,48 +19733,48 @@ msgstr "" "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:890 +#: builtin/submodule--helper.c:877 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:895 +#: builtin/submodule--helper.c:882 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:919 +#: builtin/submodule--helper.c:906 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:983 +#: builtin/submodule--helper.c:970 #, c-format msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:989 +#: builtin/submodule--helper.c:976 #, c-format msgid "failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1003 +#: builtin/submodule--helper.c:990 #, c-format msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1014 +#: builtin/submodule--helper.c:1001 #, c-format msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1061 +#: builtin/submodule--helper.c:1048 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1068 +#: builtin/submodule--helper.c:1055 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:1122 +#: builtin/submodule--helper.c:1109 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " @@ -20912,7 +19783,7 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" -#: builtin/submodule--helper.c:1134 +#: builtin/submodule--helper.c:1121 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " @@ -20921,207 +19792,176 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " "bỏ chúng đi" -#: builtin/submodule--helper.c:1142 +#: builtin/submodule--helper.c:1129 #, c-format msgid "Cleared directory '%s'\n" msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1144 +#: builtin/submodule--helper.c:1131 #, c-format msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1155 +#: builtin/submodule--helper.c:1142 #, c-format msgid "could not create empty submodule directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1171 +#: builtin/submodule--helper.c:1158 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1200 +#: builtin/submodule--helper.c:1187 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" -#: builtin/submodule--helper.c:1201 +#: builtin/submodule--helper.c:1188 msgid "Unregister all submodules" msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1206 +#: builtin/submodule--helper.c:1193 msgid "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" msgstr "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" -#: builtin/submodule--helper.c:1220 +#: builtin/submodule--helper.c:1207 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1289 -msgid "" -"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n" -"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n" -"submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n" -"'--reference-if-able' instead of '--reference'." -msgstr "" -"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp " -"lệ.\n" -"Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp " -"này, đặt\n" -"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản " -"bằng\n" -"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'." - -#: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331 +#: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1367 +#: builtin/submodule--helper.c:1341 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1374 +#: builtin/submodule--helper.c:1348 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1398 +#: builtin/submodule--helper.c:1371 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1401 +#: builtin/submodule--helper.c:1374 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:1404 +#: builtin/submodule--helper.c:1377 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:1412 +#: builtin/submodule--helper.c:1385 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924 +#: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926 -msgid "disallow cloning into non-empty directory" -msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng" - -#: builtin/submodule--helper.c:1424 +#: builtin/submodule--helper.c:1393 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " -"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url " -"<url> --path <path>" +"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " -"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path " -"</đường/dẫn>" - -#: builtin/submodule--helper.c:1449 -#, c-format -msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir" -msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con" +"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1460 +#: builtin/submodule--helper.c:1424 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:1464 -#, c-format -msgid "directory not empty: '%s'" -msgstr "thư mục không trống: '%s'" - -#: builtin/submodule--helper.c:1476 +#: builtin/submodule--helper.c:1438 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1512 +#: builtin/submodule--helper.c:1474 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1516 +#: builtin/submodule--helper.c:1478 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" msgstr "" "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1617 +#: builtin/submodule--helper.c:1571 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:1621 +#: builtin/submodule--helper.c:1575 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:1651 +#: builtin/submodule--helper.c:1605 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1680 +#: builtin/submodule--helper.c:1634 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1830 +#: builtin/submodule--helper.c:1778 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:1841 +#: builtin/submodule--helper.c:1789 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149 +#: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:1906 +#: builtin/submodule--helper.c:1854 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1910 +#: builtin/submodule--helper.c:1858 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:1916 +#: builtin/submodule--helper.c:1864 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:1919 +#: builtin/submodule--helper.c:1867 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:1921 +#: builtin/submodule--helper.c:1869 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:1922 +#: builtin/submodule--helper.c:1870 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1933 -msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]" +#: builtin/submodule--helper.c:1877 +msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" -"git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" +"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1946 +#: builtin/submodule--helper.c:1890 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:1994 +#: builtin/submodule--helper.c:1938 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -21130,50 +19970,50 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:2117 +#: builtin/submodule--helper.c:2061 #, c-format msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:2150 +#: builtin/submodule--helper.c:2094 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:2156 +#: builtin/submodule--helper.c:2100 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:2212 +#: builtin/submodule--helper.c:2156 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:2215 +#: builtin/submodule--helper.c:2159 msgid "unset the config in the .gitmodules file" msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:2220 +#: builtin/submodule--helper.c:2164 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]" msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]" -#: builtin/submodule--helper.c:2221 +#: builtin/submodule--helper.c:2165 msgid "git submodule--helper config --unset <name>" msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>" -#: builtin/submodule--helper.c:2222 +#: builtin/submodule--helper.c:2166 msgid "git submodule--helper config --check-writeable" msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" -#: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:174 +#: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171 #, sh-format msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:2291 git.c:433 git.c:684 +#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:2297 +#: builtin/submodule--helper.c:2241 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -21428,210 +20268,206 @@ msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi" msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:502 +#: builtin/unpack-objects.c:500 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" -#: builtin/update-index.c:84 +#: builtin/update-index.c:83 #, c-format msgid "failed to create directory %s" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/update-index.c:100 +#: builtin/update-index.c:99 #, c-format msgid "failed to create file %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:108 +#: builtin/update-index.c:107 #, c-format msgid "failed to delete file %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221 +#: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220 #, c-format msgid "failed to delete directory %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" -#: builtin/update-index.c:140 +#: builtin/update-index.c:139 #, c-format msgid "Testing mtime in '%s' " msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” " -#: builtin/update-index.c:154 +#: builtin/update-index.c:153 msgid "directory stat info does not change after adding a new file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" -#: builtin/update-index.c:167 +#: builtin/update-index.c:166 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" -#: builtin/update-index.c:180 +#: builtin/update-index.c:179 msgid "directory stat info changes after updating a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" -#: builtin/update-index.c:191 +#: builtin/update-index.c:190 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" msgstr "" "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " "mục con" -#: builtin/update-index.c:202 +#: builtin/update-index.c:201 msgid "directory stat info does not change after deleting a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" -#: builtin/update-index.c:215 +#: builtin/update-index.c:214 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" -#: builtin/update-index.c:222 +#: builtin/update-index.c:221 msgid " OK" msgstr " Đồng ý" -#: builtin/update-index.c:591 +#: builtin/update-index.c:589 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:974 +#: builtin/update-index.c:971 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:977 +#: builtin/update-index.c:974 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:980 +#: builtin/update-index.c:977 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:982 +#: builtin/update-index.c:979 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:984 +#: builtin/update-index.c:981 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:986 +#: builtin/update-index.c:983 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:989 +#: builtin/update-index.c:986 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:993 +#: builtin/update-index.c:990 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:997 +#: builtin/update-index.c:994 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:998 +#: builtin/update-index.c:995 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1008 +#: builtin/update-index.c:1005 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:1011 +#: builtin/update-index.c:1008 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:1014 +#: builtin/update-index.c:1011 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:1017 +#: builtin/update-index.c:1014 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:1020 -msgid "do not touch index-only entries" -msgstr "đừng động vào các mục index-only" - -#: builtin/update-index.c:1022 +#: builtin/update-index.c:1017 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:1024 +#: builtin/update-index.c:1019 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:1026 +#: builtin/update-index.c:1021 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:1028 +#: builtin/update-index.c:1023 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:1032 +#: builtin/update-index.c:1027 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1036 +#: builtin/update-index.c:1031 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:1040 +#: builtin/update-index.c:1035 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:1044 +#: builtin/update-index.c:1039 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:1047 +#: builtin/update-index.c:1042 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:1049 +#: builtin/update-index.c:1044 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:1053 +#: builtin/update-index.c:1048 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:1055 +#: builtin/update-index.c:1050 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1057 +#: builtin/update-index.c:1052 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" -#: builtin/update-index.c:1059 +#: builtin/update-index.c:1054 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" -#: builtin/update-index.c:1061 +#: builtin/update-index.c:1056 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1063 +#: builtin/update-index.c:1058 msgid "write out the index even if is not flagged as changed" msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" -#: builtin/update-index.c:1065 +#: builtin/update-index.c:1060 msgid "enable or disable file system monitor" msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1067 +#: builtin/update-index.c:1062 msgid "mark files as fsmonitor valid" msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1070 +#: builtin/update-index.c:1065 msgid "clear fsmonitor valid bit" msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1173 +#: builtin/update-index.c:1168 msgid "" "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " "enable split index" @@ -21639,7 +20475,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1182 +#: builtin/update-index.c:1177 msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" @@ -21647,7 +20483,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn tắt chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1194 +#: builtin/update-index.c:1188 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" @@ -21655,11 +20491,11 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1198 +#: builtin/update-index.c:1192 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" -#: builtin/update-index.c:1206 +#: builtin/update-index.c:1200 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" @@ -21667,29 +20503,29 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1210 +#: builtin/update-index.c:1204 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" -#: builtin/update-index.c:1218 +#: builtin/update-index.c:1212 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1222 +#: builtin/update-index.c:1216 msgid "fsmonitor enabled" msgstr "fsmonitor được bật" -#: builtin/update-index.c:1225 +#: builtin/update-index.c:1219 msgid "" "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1229 +#: builtin/update-index.c:1223 msgid "fsmonitor disabled" msgstr "fsmonitor bị tắt" @@ -21781,90 +20617,90 @@ msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" -#: builtin/worktree.c:17 +#: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]" -#: builtin/worktree.c:18 +#: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]" -#: builtin/worktree.c:19 +#: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:20 +#: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" -#: builtin/worktree.c:21 +#: builtin/worktree.c:22 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]" -#: builtin/worktree.c:22 +#: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" -#: builtin/worktree.c:23 +#: builtin/worktree.c:24 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:891 +#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/worktree.c:79 +#: builtin/worktree.c:80 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:85 +#: builtin/worktree.c:86 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99 +#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:109 +#: builtin/worktree.c:110 #, c-format msgid "" "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " "%<PRIuMAX>)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" -#: builtin/worktree.c:117 +#: builtin/worktree.c:118 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:126 +#: builtin/worktree.c:127 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:165 +#: builtin/worktree.c:166 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:167 +#: builtin/worktree.c:168 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:234 +#: builtin/worktree.c:235 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:244 +#: builtin/worktree.c:252 #, c-format msgid "unable to re-add worktree '%s'" msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" -#: builtin/worktree.c:249 +#: builtin/worktree.c:257 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but locked worktree;\n" @@ -21873,7 +20709,7 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:251 +#: builtin/worktree.c:259 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but already registered worktree;\n" @@ -21882,120 +20718,120 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:301 +#: builtin/worktree.c:309 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438 +#: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" -#: builtin/worktree.c:434 +#: builtin/worktree.c:442 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" -#: builtin/worktree.c:443 +#: builtin/worktree.c:451 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:449 +#: builtin/worktree.c:457 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" -#: builtin/worktree.c:490 +#: builtin/worktree.c:498 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:493 +#: builtin/worktree.c:501 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:495 +#: builtin/worktree.c:503 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:497 +#: builtin/worktree.c:505 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:498 +#: builtin/worktree.c:506 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:501 +#: builtin/worktree.c:509 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:504 +#: builtin/worktree.c:512 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:512 +#: builtin/worktree.c:520 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:573 +#: builtin/worktree.c:581 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:673 +#: builtin/worktree.c:681 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792 -#: builtin/worktree.c:919 +#: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800 +#: builtin/worktree.c:927 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720 +#: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:692 +#: builtin/worktree.c:700 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:694 +#: builtin/worktree.c:702 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:722 +#: builtin/worktree.c:730 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:763 +#: builtin/worktree.c:771 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:771 +#: builtin/worktree.c:779 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921 +#: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:799 +#: builtin/worktree.c:807 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:805 +#: builtin/worktree.c:813 #, c-format msgid "target '%s' already exists" msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/worktree.c:813 +#: builtin/worktree.c:821 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -22004,7 +20840,7 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:815 +#: builtin/worktree.c:823 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" @@ -22012,38 +20848,36 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:818 +#: builtin/worktree.c:826 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:823 +#: builtin/worktree.c:831 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:871 +#: builtin/worktree.c:879 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:875 +#: builtin/worktree.c:883 #, c-format -msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it" -msgstr "" -"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --" -"force để xóa nó" +msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" +msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:880 +#: builtin/worktree.c:888 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:903 +#: builtin/worktree.c:911 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:926 +#: builtin/worktree.c:934 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -22052,7 +20886,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:928 +#: builtin/worktree.c:936 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" @@ -22060,7 +20894,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:931 +#: builtin/worktree.c:939 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" @@ -22081,22 +20915,6 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: fast-import.c:3125 -#, c-format -msgid "Expected 'mark' command, got %s" -msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s" - -#: fast-import.c:3130 -#, c-format -msgid "Expected 'to' command, got %s" -msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s" - -#: fast-import.c:3254 -#, c-format -msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" -msgstr "" -"tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" - #: credential-cache--daemon.c:223 #, c-format msgid "" @@ -22210,25 +21028,25 @@ msgstr "" "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" -#: git.c:376 +#: git.c:377 #, c-format msgid "empty alias for %s" msgstr "làm trống bí danh cho %s" -#: git.c:379 +#: git.c:380 #, c-format msgid "recursive alias: %s" msgstr "đệ quy các bí danh: %s" -#: git.c:459 +#: git.c:460 msgid "write failure on standard output" msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:461 +#: git.c:462 msgid "unknown write failure on standard output" msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:463 +#: git.c:464 msgid "close failed on standard output" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" @@ -22283,26 +21101,26 @@ msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" -#: http.c:1086 +#: http.c:1085 #, c-format msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" msgstr "" "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " "sau:" -#: http.c:1093 +#: http.c:1092 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" msgstr "" "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" -#: http.c:1097 +#: http.c:1096 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" -#: http.c:1966 +#: http.c:1965 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -22313,160 +21131,149 @@ msgstr "" " hỏi cho: %s\n" " chuyển hướng: %s" -#: remote-curl.c:166 +#: remote-curl.c:157 #, c-format msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”" -#: remote-curl.c:263 +#: remote-curl.c:254 #, c-format msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?" -#: remote-curl.c:364 +#: remote-curl.c:355 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" msgstr "" "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói " "flush" -#: remote-curl.c:395 +#: remote-curl.c:386 #, c-format msgid "invalid server response; got '%s'" msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s" -#: remote-curl.c:455 +#: remote-curl.c:446 #, c-format msgid "repository '%s' not found" msgstr "không tìm thấy kho “%s”" -#: remote-curl.c:459 +#: remote-curl.c:450 #, c-format msgid "Authentication failed for '%s'" msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”" -#: remote-curl.c:463 +#: remote-curl.c:454 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#: remote-curl.c:469 +#: remote-curl.c:460 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: remote-curl.c:593 +#: remote-curl.c:584 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" -#: remote-curl.c:673 +#: remote-curl.c:664 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" -#: remote-curl.c:733 +#: remote-curl.c:724 #, c-format msgid "RPC failed; %s" msgstr "RPC gặp lỗi; %s" -#: remote-curl.c:773 +#: remote-curl.c:764 msgid "cannot handle pushes this big" msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" -#: remote-curl.c:888 +#: remote-curl.c:879 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" -#: remote-curl.c:892 +#: remote-curl.c:883 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" -#: remote-curl.c:1023 +#: remote-curl.c:1014 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" -#: remote-curl.c:1038 +#: remote-curl.c:1028 msgid "fetch failed." msgstr "lấy về gặp lỗi." -#: remote-curl.c:1086 +#: remote-curl.c:1076 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" -#: remote-curl.c:1130 remote-curl.c:1136 +#: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126 #, c-format msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: remote-curl.c:1148 remote-curl.c:1263 +#: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252 #, c-format msgid "http transport does not support %s" msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" -#: remote-curl.c:1184 +#: remote-curl.c:1174 msgid "git-http-push failed" msgstr "git-http-push gặp lỗi" -#: remote-curl.c:1369 +#: remote-curl.c:1360 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" -#: remote-curl.c:1401 +#: remote-curl.c:1392 msgid "remote-curl: error reading command stream from git" msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" -#: remote-curl.c:1408 +#: remote-curl.c:1399 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" -#: remote-curl.c:1448 +#: remote-curl.c:1439 #, c-format msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" -#: list-objects-filter-options.h:85 +#: list-objects-filter-options.h:61 msgid "args" msgstr "các_tham_số" -#: list-objects-filter-options.h:86 +#: list-objects-filter-options.h:62 msgid "object filtering" msgstr "lọc đối tượng" -#: parse-options.h:183 +#: parse-options.h:170 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:197 +#: parse-options.h:184 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:309 +#: parse-options.h:305 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:311 +#: parse-options.h:307 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:317 +#: parse-options.h:313 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" -#: parse-options.h:336 +#: parse-options.h:332 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: parse-options.h:337 -msgid "read pathspec from file" -msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin" - -#: parse-options.h:338 -msgid "" -"with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character" -msgstr "" -"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký " -"tự NULL" - #: ref-filter.h:101 msgid "key" msgstr "khóa" @@ -22988,170 +21795,162 @@ msgid "Common Git shell script setup code" msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" #: command-list.h:171 -msgid "Initialize and modify the sparse-checkout" -msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout" - -#: command-list.h:172 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" -#: command-list.h:173 +#: command-list.h:172 msgid "Add file contents to the staging area" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" -#: command-list.h:174 +#: command-list.h:173 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: command-list.h:175 +#: command-list.h:174 msgid "Remove unnecessary whitespace" msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" -#: command-list.h:176 +#: command-list.h:175 msgid "Initialize, update or inspect submodules" msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" -#: command-list.h:177 +#: command-list.h:176 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" -#: command-list.h:178 +#: command-list.h:177 msgid "Switch branches" msgstr "Các nhánh chuyển" -#: command-list.h:179 +#: command-list.h:178 msgid "Read, modify and delete symbolic refs" msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" -#: command-list.h:180 +#: command-list.h:179 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: command-list.h:181 +#: command-list.h:180 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" -#: command-list.h:182 +#: command-list.h:181 msgid "Unpack objects from a packed archive" msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" -#: command-list.h:183 +#: command-list.h:182 msgid "Register file contents in the working tree to the index" msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" -#: command-list.h:184 +#: command-list.h:183 msgid "Update the object name stored in a ref safely" msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" -#: command-list.h:185 +#: command-list.h:184 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" -#: command-list.h:186 +#: command-list.h:185 msgid "Send archive back to git-archive" msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" -#: command-list.h:187 +#: command-list.h:186 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" -#: command-list.h:188 +#: command-list.h:187 msgid "Show a Git logical variable" msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" -#: command-list.h:189 +#: command-list.h:188 msgid "Check the GPG signature of commits" msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: command-list.h:190 +#: command-list.h:189 msgid "Validate packed Git archive files" msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" -#: command-list.h:191 +#: command-list.h:190 msgid "Check the GPG signature of tags" msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" -#: command-list.h:192 +#: command-list.h:191 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" -#: command-list.h:193 +#: command-list.h:192 msgid "Show logs with difference each commit introduces" msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" -#: command-list.h:194 +#: command-list.h:193 msgid "Manage multiple working trees" msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" -#: command-list.h:195 +#: command-list.h:194 msgid "Create a tree object from the current index" msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" -#: command-list.h:196 +#: command-list.h:195 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: command-list.h:197 +#: command-list.h:196 msgid "Git command-line interface and conventions" msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" -#: command-list.h:198 +#: command-list.h:197 msgid "A Git core tutorial for developers" msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" -#: command-list.h:199 +#: command-list.h:198 msgid "Git for CVS users" msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" -#: command-list.h:200 +#: command-list.h:199 msgid "Tweaking diff output" msgstr "Chỉnh kết xuất diff" -#: command-list.h:201 +#: command-list.h:200 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" -#: command-list.h:202 +#: command-list.h:201 msgid "A Git Glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: command-list.h:203 +#: command-list.h:202 msgid "Hooks used by Git" msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" -#: command-list.h:204 +#: command-list.h:203 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: command-list.h:205 +#: command-list.h:204 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: command-list.h:206 +#: command-list.h:205 msgid "Git namespaces" msgstr "Không gian tên Git" -#: command-list.h:207 +#: command-list.h:206 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" -#: command-list.h:208 +#: command-list.h:207 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: command-list.h:209 -msgid "Mounting one repository inside another" -msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác" - -#: command-list.h:210 +#: command-list.h:208 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" -#: command-list.h:211 +#: command-list.h:209 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" -#: command-list.h:212 +#: command-list.h:210 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" @@ -23278,134 +22077,146 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." -#: git-legacy-stash.sh:221 +#: git-legacy-stash.sh:220 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" -#: git-legacy-stash.sh:272 +#: git-legacy-stash.sh:271 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" -#: git-legacy-stash.sh:324 +#: git-legacy-stash.sh:323 #, sh-format msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option" -#: git-legacy-stash.sh:356 +#: git-legacy-stash.sh:355 #, sh-format msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" -#: git-legacy-stash.sh:536 +#: git-legacy-stash.sh:535 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" -#: git-legacy-stash.sh:556 +#: git-legacy-stash.sh:555 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-legacy-stash.sh:571 +#: git-legacy-stash.sh:570 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-legacy-stash.sh:599 +#: git-legacy-stash.sh:598 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-legacy-stash.sh:610 +#: git-legacy-stash.sh:609 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-legacy-stash.sh:618 +#: git-legacy-stash.sh:617 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-legacy-stash.sh:622 +#: git-legacy-stash.sh:621 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-legacy-stash.sh:630 +#: git-legacy-stash.sh:629 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-legacy-stash.sh:632 +#: git-legacy-stash.sh:631 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-legacy-stash.sh:641 +#: git-legacy-stash.sh:640 msgid "Could not restore untracked files from stash entry" msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" -#: git-legacy-stash.sh:666 +#: git-legacy-stash.sh:665 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-legacy-stash.sh:704 +#: git-legacy-stash.sh:703 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-legacy-stash.sh:705 +#: git-legacy-stash.sh:704 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-legacy-stash.sh:792 +#: git-legacy-stash.sh:791 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:203 +#: git-submodule.sh:200 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:213 +#: git-submodule.sh:210 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:232 +#: git-submodule.sh:229 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:235 +#: git-submodule.sh:232 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" msgstr "" "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" "con" -#: git-submodule.sh:242 +#: git-submodule.sh:239 #, sh-format msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out" msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra" -#: git-submodule.sh:273 +#: git-submodule.sh:245 +#, sh-format +msgid "" +"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" +"$sm_path\n" +"Use -f if you really want to add it." +msgstr "" +"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " +"của bạn:\n" +"$sm_path\n" +"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." + +#: git-submodule.sh:268 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:275 +#: git-submodule.sh:270 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:283 +#: git-submodule.sh:278 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:285 +#: git-submodule.sh:280 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" @@ -23421,40 +22232,40 @@ msgstr "" "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " "chọn “--name”." -#: git-submodule.sh:291 +#: git-submodule.sh:286 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:303 +#: git-submodule.sh:298 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:308 +#: git-submodule.sh:303 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:317 +#: git-submodule.sh:312 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:590 +#: git-submodule.sh:573 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:600 +#: git-submodule.sh:583 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:605 +#: git-submodule.sh:588 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " @@ -23463,7 +22274,7 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:623 +#: git-submodule.sh:606 #, sh-format msgid "" "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch " @@ -23472,7 +22283,7 @@ msgstr "" "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực " "tiếp $sha1:" -#: git-submodule.sh:629 +#: git-submodule.sh:612 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " @@ -23481,74 +22292,74 @@ msgstr "" "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." -#: git-submodule.sh:636 +#: git-submodule.sh:619 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:637 +#: git-submodule.sh:620 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:641 +#: git-submodule.sh:624 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:642 +#: git-submodule.sh:625 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:647 +#: git-submodule.sh:630 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:648 +#: git-submodule.sh:631 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:653 +#: git-submodule.sh:636 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:654 +#: git-submodule.sh:637 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:685 +#: git-submodule.sh:668 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:896 +#: git-submodule.sh:830 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:948 +#: git-submodule.sh:882 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:968 +#: git-submodule.sh:902 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:971 +#: git-submodule.sh:905 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:974 +#: git-submodule.sh:908 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" @@ -23871,10 +22682,6 @@ msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:955 -msgid "Note that empty commits are commented out" -msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" - #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" @@ -23946,18 +22753,77 @@ msgid "Unable to determine absolute path of git directory" msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu -#: git-add--interactive.perl:212 +#: git-add--interactive.perl:210 #, perl-format msgid "%12s %12s %s" msgstr "%12s %12s %s" -#: git-add--interactive.perl:634 +#: git-add--interactive.perl:211 +msgid "staged" +msgstr "đã đưa lên bệ phóng" + +#: git-add--interactive.perl:211 +msgid "unstaged" +msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" + +#: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292 +msgid "binary" +msgstr "nhị phân" + +#: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330 +msgid "nothing" +msgstr "không có gì" + +#: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327 +msgid "unchanged" +msgstr "không thay đổi" + +#: git-add--interactive.perl:623 +#, perl-format +msgid "added %d path\n" +msgid_plural "added %d paths\n" +msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:626 +#, perl-format +msgid "updated %d path\n" +msgid_plural "updated %d paths\n" +msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:629 +#, perl-format +msgid "reverted %d path\n" +msgid_plural "reverted %d paths\n" +msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:632 #, perl-format msgid "touched %d path\n" msgid_plural "touched %d paths\n" msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" -#: git-add--interactive.perl:1053 +#: git-add--interactive.perl:641 +msgid "Update" +msgstr "Cập nhật" + +#: git-add--interactive.perl:653 +msgid "Revert" +msgstr "Hoàn nguyên" + +#: git-add--interactive.perl:676 +#, perl-format +msgid "note: %s is untracked now.\n" +msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:687 +msgid "Add untracked" +msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" + +#: git-add--interactive.perl:693 +msgid "No untracked files.\n" +msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1051 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for staging." @@ -23965,7 +22831,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1056 +#: git-add--interactive.perl:1054 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for stashing." @@ -23973,7 +22839,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để tạm cất." -#: git-add--interactive.perl:1059 +#: git-add--interactive.perl:1057 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for unstaging." @@ -23981,8 +22847,8 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1062 git-add--interactive.perl:1071 -#: git-add--interactive.perl:1077 +#: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069 +#: git-add--interactive.perl:1075 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for applying." @@ -23990,8 +22856,8 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để áp dụng." -#: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1068 -#: git-add--interactive.perl:1074 +#: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066 +#: git-add--interactive.perl:1072 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for discarding." @@ -23999,12 +22865,16 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để loại bỏ." -#: git-add--interactive.perl:1111 +#: git-add--interactive.perl:1109 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s" -#: git-add--interactive.perl:1118 +#: git-add--interactive.perl:1110 +msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" +msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1116 #, perl-format msgid "" "---\n" @@ -24017,12 +22887,36 @@ msgstr "" "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" -#: git-add--interactive.perl:1140 +#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. +#: git-add--interactive.perl:1124 +msgid "" +"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" +"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" +"aborted and the hunk is left unchanged.\n" +msgstr "" +"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" +"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" +"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1138 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s" -#: git-add--interactive.perl:1248 +#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] +#. The program will only accept that input +#. at this point. +#. Consider translating (saying "no" discards!) as +#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation +#. of the word "no" does not start with n. +#: git-add--interactive.perl:1237 +msgid "" +"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " +msgstr "" +"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " +"bỏ!) [y/n]? " + +#: git-add--interactive.perl:1246 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" @@ -24037,7 +22931,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin" -#: git-add--interactive.perl:1254 +#: git-add--interactive.perl:1252 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" @@ -24051,7 +22945,7 @@ msgstr "" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1260 +#: git-add--interactive.perl:1258 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" @@ -24067,7 +22961,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1266 +#: git-add--interactive.perl:1264 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" @@ -24081,7 +22975,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1272 git-add--interactive.perl:1290 +#: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" @@ -24095,7 +22989,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1278 +#: git-add--interactive.perl:1276 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" @@ -24109,7 +23003,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1284 +#: git-add--interactive.perl:1282 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" @@ -24123,7 +23017,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1296 +#: git-add--interactive.perl:1294 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" @@ -24137,7 +23031,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1311 +#: git-add--interactive.perl:1309 msgid "" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" @@ -24159,83 +23053,224 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - in trợ giúp\n" -#: git-add--interactive.perl:1342 +#: git-add--interactive.perl:1340 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" -#: git-add--interactive.perl:1357 +#: git-add--interactive.perl:1341 +msgid "Apply them to the worktree anyway? " +msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " + +#: git-add--interactive.perl:1344 +msgid "Nothing was applied.\n" +msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1355 #, perl-format msgid "ignoring unmerged: %s\n" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1468 +#: git-add--interactive.perl:1364 +msgid "Only binary files changed.\n" +msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1366 +msgid "No changes.\n" +msgstr "Không có thay đổi nào.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1374 +msgid "Patch update" +msgstr "Cập nhật miếng vá" + +#: git-add--interactive.perl:1426 +#, perl-format +msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1427 +#, perl-format +msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1428 +#, perl-format +msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1431 +#, perl-format +msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1432 +#, perl-format +msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1433 +#, perl-format +msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1436 +#, perl-format +msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1437 +#, perl-format +msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1438 +#, perl-format +msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1441 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1442 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1443 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461 +#, perl-format +msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462 +#, perl-format +msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463 +#, perl-format +msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1451 +#, perl-format +msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1452 +#, perl-format +msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1453 +#, perl-format +msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1456 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1457 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1458 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1466 #, perl-format msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1469 +#: git-add--interactive.perl:1467 #, perl-format msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1470 +#: git-add--interactive.perl:1468 #, perl-format msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1570 +#: git-add--interactive.perl:1568 msgid "No other hunks to goto\n" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n" -#: git-add--interactive.perl:1588 +#: git-add--interactive.perl:1575 +msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " +msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " + +#: git-add--interactive.perl:1577 +msgid "go to which hunk? " +msgstr "nhảy đến khúc nào? " + +#: git-add--interactive.perl:1586 #, perl-format msgid "Invalid number: '%s'\n" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" -#: git-add--interactive.perl:1593 +#: git-add--interactive.perl:1591 #, perl-format msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n" -#: git-add--interactive.perl:1619 +#: git-add--interactive.perl:1617 msgid "No other hunks to search\n" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n" -#: git-add--interactive.perl:1636 +#: git-add--interactive.perl:1621 +msgid "search for regex? " +msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " + +#: git-add--interactive.perl:1634 #, perl-format msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1646 +#: git-add--interactive.perl:1644 msgid "No hunk matches the given pattern\n" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n" -#: git-add--interactive.perl:1658 git-add--interactive.perl:1680 +#: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678 msgid "No previous hunk\n" msgstr "Không có khúc kế trước\n" -#: git-add--interactive.perl:1667 git-add--interactive.perl:1686 +#: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684 msgid "No next hunk\n" msgstr "Không có khúc kế tiếp\n" -#: git-add--interactive.perl:1692 +#: git-add--interactive.perl:1690 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n" -#: git-add--interactive.perl:1698 +#: git-add--interactive.perl:1696 #, perl-format msgid "Split into %d hunk.\n" msgid_plural "Split into %d hunks.\n" msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n" -#: git-add--interactive.perl:1708 +#: git-add--interactive.perl:1706 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n" +#: git-add--interactive.perl:1752 +msgid "Review diff" +msgstr "Xem xét lại diff" + #. TRANSLATORS: please do not translate the command names #. 'status', 'update', 'revert', etc. -#: git-add--interactive.perl:1773 +#: git-add--interactive.perl:1771 msgid "" "status - show paths with changes\n" "update - add working tree state to the staged set of changes\n" @@ -24255,19 +23290,19 @@ msgstr "" "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" -#: git-add--interactive.perl:1790 git-add--interactive.perl:1795 -#: git-add--interactive.perl:1798 git-add--interactive.perl:1805 -#: git-add--interactive.perl:1808 git-add--interactive.perl:1815 -#: git-add--interactive.perl:1819 git-add--interactive.perl:1825 +#: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793 +#: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803 +#: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813 +#: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823 msgid "missing --" msgstr "thiếu --" -#: git-add--interactive.perl:1821 +#: git-add--interactive.perl:1819 #, perl-format msgid "unknown --patch mode: %s" msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" -#: git-add--interactive.perl:1827 git-add--interactive.perl:1833 +#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831 #, perl-format msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" @@ -24634,169 +23669,6 @@ msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " -#, c-format -#~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? " -#~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? " - -#, c-format -#~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? " -#~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? " - -#, c-format -#~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? " -#~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? " - -#~ msgid "" -#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" -#~ "marked for staging.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" -#~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n" - -#~ msgid "" -#~ "y - stage this hunk\n" -#~ "n - do not stage this hunk\n" -#~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" -#~ "a - stage this and all the remaining hunks\n" -#~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n" -#~ msgstr "" -#~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" -#~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" -#~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " -#~ "lại\n" -#~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n" -#~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" - -#, c-format -#~ msgid "could not copy '%s' to '%s'." -#~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." - -#~ msgid "malformed ident line" -#~ msgstr "thụt đầu dòng dị hình" - -#~ msgid "corrupted author without date information" -#~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng" - -#, c-format -#~ msgid "could not parse '%.*s'" -#~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" - -#, c-format -#~ msgid "could not checkout %s" -#~ msgstr "không thể lấy ra %s" - -#, c-format -#~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'" -#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'" - -#, c-format -#~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n" -#~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" - -#, c-format -#~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" -#~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" - -#, c-format -#~ msgid "packfile is invalid: %s" -#~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" - -#, c-format -#~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s" -#~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" - -#~ msgid "unable to seek in reused packfile" -#~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" - -#~ msgid "unable to read from reused packfile" -#~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" - -#~ msgid "no HEAD?" -#~ msgstr "không HEAD?" - -#~ msgid "make committer date match author date" -#~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả" - -#~ msgid "ignore author date and use current date" -#~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại" - -#~ msgid "synonym of --reset-author-date" -#~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date" - -#~ msgid "ignore changes in whitespace" -#~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra" - -#~ msgid "preserve empty commits during rebase" -#~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" - -#~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" -#~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" - -#, sh-format -#~ msgid "" -#~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" -#~ "$sm_path\n" -#~ "Use -f if you really want to add it." -#~ msgstr "" -#~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ." -#~ "gitignore của bạn:\n" -#~ "$sm_path\n" -#~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." - -#, c-format -#~ msgid "unable to get tree for %s" -#~ msgstr "không thể lấy cây cho %s" - -#~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" -#~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" - -#~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" -#~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" - -#~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" -#~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" - -#, c-format -#~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" -#~ msgstr "" -#~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" - -#~ msgid "cannot change partial clone promisor remote" -#~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" - -#~ msgid "error building trees" -#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" - -#, c-format -#~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'" -#~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" - -#~ msgid "writing root commit" -#~ msgstr "ghi chuyển giao gốc" - -#, c-format -#~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" -#~ msgstr "" -#~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: " -#~ "%s" - -#~ msgid "" -#~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions." -#~ "partialClone" -#~ msgstr "" -#~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." -#~ "partialClone" - -#~ msgid "verify commit-msg hook" -#~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" - -#~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" -#~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" - -#, c-format -#~ msgid "invalid sparse value '%s'" -#~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" - #~ msgid "" #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that " #~ "check has been disabled." @@ -24867,6 +23739,9 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgstr "" #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối." +#~ msgid "failed to open '%s'" +#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" + #~ msgid "failed to stat %s\n" #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" @@ -25393,6 +24268,9 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgstr "" #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác." +#~ msgid "Could not parse line %d." +#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d." + #~ msgid "Could not open %s" #~ msgstr "Không thể mở %s" @@ -25712,6 +24590,9 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "no such user" #~ msgstr "không có người dùng như vậy" +#~ msgid "Missing author: %s" +#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" + #~ msgid "Testing " #~ msgstr "Đang thử" @@ -25764,6 +24645,9 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "option %s does not accept negative form" #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" +#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" +#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" + #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." |