# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git v2.23.0-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" "POT-Creation-Date: 2019-08-10 20:12+0800\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-11 07:08+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ..\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: advice.c:109 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" #: advice.c:162 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:164 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:166 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:168 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:170 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:172 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:180 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." #: advice.c:188 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." #: advice.c:193 builtin/merge.c:1327 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: advice.c:195 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." #: advice.c:196 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." #: advice.c:202 #, c-format msgid "" "Note: switching to '%s'.\n" "\n" "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" "\n" "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" "\n" " git switch -c <new-branch-name>\n" "\n" "Or undo this operation with:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " "false\n" "\n" msgstr "" "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" "\n" "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" "\n" "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" "dòng lệnh -b. Ví dụ:\n" "\n" " git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n" "\n" "Hoàn lại thao tác này bằng:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" "\n" #: alias.c:50 msgid "cmdline ends with \\" msgstr "cmdline kết thúc với \\" #: alias.c:51 msgid "unclosed quote" msgstr "chưa có dấu nháy đóng" #: apply.c:69 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: apply.c:85 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: apply.c:135 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:137 msgid "--cached and --3way cannot be used together." msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:140 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:151 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:154 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:801 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" #: apply.c:810 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" #: apply.c:884 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" #: apply.c:922 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" #: apply.c:928 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:929 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:934 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" #: apply.c:963 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" #: apply.c:1282 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" #: apply.c:1460 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" #: apply.c:1529 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:1551 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: apply.c:1564 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" #: apply.c:1752 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1754 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #: apply.c:1788 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" #: apply.c:1825 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1827 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" #: apply.c:1830 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" #: apply.c:1977 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:2014 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" #: apply.c:2176 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" #: apply.c:2262 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: apply.c:2266 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" #: apply.c:2925 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: apply.c:3046 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: apply.c:3058 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: apply.c:3064 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: apply.c:3086 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: apply.c:3094 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " "“%s”" #: apply.c:3141 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" #: apply.c:3151 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." #: apply.c:3159 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" #: apply.c:3177 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" #: apply.c:3190 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: apply.c:3196 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: apply.c:3217 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" #: apply.c:3340 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #: apply.c:3400 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:3429 apply.c:3672 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #: apply.c:3515 apply.c:3687 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: apply.c:3524 apply.c:3695 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" #: apply.c:3559 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." #: apply.c:3562 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" #: apply.c:3578 apply.c:3582 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" #: apply.c:3594 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" #: apply.c:3608 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" #: apply.c:3613 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" #: apply.c:3639 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" #: apply.c:3712 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: apply.c:3714 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856 #: read-cache.c:1309 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" #: apply.c:3923 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" #: apply.c:3926 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" #: apply.c:3946 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: apply.c:3951 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" #: apply.c:3971 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:3975 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: apply.c:3990 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" #: apply.c:4082 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" #: apply.c:4089 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" #: apply.c:4092 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." #: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: apply.c:4101 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" #: apply.c:4111 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" #: apply.c:4249 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" #: apply.c:4283 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" #: apply.c:4289 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: apply.c:4297 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: apply.c:4303 apply.c:4448 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" #: apply.c:4346 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" #: apply.c:4350 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: apply.c:4420 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" #: apply.c:4518 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." #: apply.c:4526 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: apply.c:4529 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" #: apply.c:4540 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" #: apply.c:4548 builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:1168 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" #: apply.c:4562 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: apply.c:4566 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." #: apply.c:4676 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." #: apply.c:4684 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" #: apply.c:4704 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" #: apply.c:4859 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" #: apply.c:4886 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: apply.c:4892 apply.c:4907 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: apply.c:4900 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." #: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211 #: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273 #: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407 #: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370 #: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853 #: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" #: apply.c:4944 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:4947 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:4949 builtin/am.c:2217 msgid "num" msgstr "số" #: apply.c:4950 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" #: apply.c:4953 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" #: apply.c:4955 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: apply.c:4959 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" #: apply.c:4961 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" #: apply.c:4963 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" #: apply.c:4965 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" #: apply.c:4967 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" #: apply.c:4969 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:4971 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:4974 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" #: apply.c:4976 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" #: apply.c:4978 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" #: apply.c:4983 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" #: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 #: builtin/pack-objects.c:3330 builtin/rebase.c:1421 msgid "action" msgstr "hành động" #: apply.c:4985 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" #: apply.c:4988 apply.c:4991 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" #: apply.c:4994 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" #: apply.c:4996 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" #: apply.c:4998 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" #: apply.c:5000 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 #: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786 #: builtin/log.c:2068 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" #: apply.c:5003 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" #: apply.c:5006 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: apply.c:5008 builtin/am.c:2205 msgid "root" msgstr "gốc" #: apply.c:5009 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" #: archive.c:14 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" #: archive.c:15 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" #: archive.c:16 msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</" "đường/dẫn>…]" #: archive.c:17 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" #: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:516 builtin/rm.c:299 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: archive.c:396 #, c-format msgid "no such ref: %.*s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" #: archive.c:401 #, c-format msgid "not a valid object name: %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" #: archive.c:414 #, c-format msgid "not a tree object: %s" msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" #: archive.c:426 msgid "current working directory is untracked" msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" #: archive.c:457 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" #: archive.c:457 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" #: archive.c:458 builtin/log.c:1580 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" #: archive.c:459 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875 #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134 #: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105 #: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177 msgid "file" msgstr "tập_tin" #: archive.c:461 builtin/archive.c:90 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" #: archive.c:463 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:464 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:465 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" #: archive.c:466 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" #: archive.c:474 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" #: archive.c:477 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 #: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:480 builtin/archive.c:92 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" #: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:482 builtin/archive.c:94 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" #: archive.c:489 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" #: archive.c:491 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" #: archive.c:493 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" #: archive.c:515 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" #: archive.c:522 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%s”" #: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" #: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: archive-tar.c:459 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" #: archive-tar.c:462 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" #: archive-tar.c:469 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" #: archive-zip.c:314 #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" #: archive-zip.c:318 #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" #: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:233 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" #: archive-zip.c:609 #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" #: attr.c:211 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" #: attr.c:368 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" #: attr.c:408 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." #: bisect.c:468 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" #: bisect.c:678 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" #: bisect.c:733 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" #: bisect.c:758 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:763 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" "The property has changed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:768 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:776 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" "git bisect cannot work properly in this case.\n" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" #: bisect.c:789 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" "We continue anyway." msgstr "" "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." #: bisect.c:822 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" #: bisect.c:865 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" #: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: bisect.c:928 builtin/merge.c:148 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" #: bisect.c:958 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" #: bisect.c:977 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" #: bisect.c:985 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" "Maybe you started with bad path parameters?\n" msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" #: bisect.c:1004 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. #: bisect.c:1010 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" #: blame.c:2697 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." #: blame.c:2711 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" #: blame.c:2732 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" #: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033 #: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:963 #: builtin/log.c:1451 builtin/log.c:1827 builtin/log.c:2117 builtin/merge.c:411 #: builtin/pack-objects.c:3148 builtin/pack-objects.c:3163 #: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" #: blame.c:2759 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" #: blame.c:2770 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" #: blame.c:2781 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" #: branch.c:53 #, c-format msgid "" "\n" "After fixing the error cause you may try to fix up\n" "the remote tracking information by invoking\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." msgstr "" "\n" "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." #: branch.c:67 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." #: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." #: branch.c:98 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." #: branch.c:104 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:105 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." #: branch.c:109 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:110 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." #: branch.c:119 msgid "Unable to write upstream branch configuration" msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" #: branch.c:156 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" #: branch.c:189 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." #: branch.c:208 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." #: branch.c:213 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." #: branch.c:233 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." #: branch.c:235 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" #: branch.c:237 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" "branch that already exists at the remote, you may need to\n" "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" "\n" "If you are planning to push out a new local branch that\n" "will track its remote counterpart, you may want to use\n" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." #: branch.c:281 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." #: branch.c:301 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." #: branch.c:306 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." #: branch.c:364 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" #: branch.c:387 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" #: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:64 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024 #: builtin/commit.c:791 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: bundle.c:143 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" #: bundle.c:146 msgid "need a repository to verify a bundle" msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" #: bundle.c:197 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:204 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #: bundle.c:206 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" #: bundle.c:272 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" #: bundle.c:279 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" #: bundle.c:290 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" #: bundle.c:332 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" #: bundle.c:381 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1732 builtin/shortlog.c:306 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:468 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." #: bundle.c:478 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: bundle.c:503 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" #: color.c:296 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" #: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 #: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" #: commit.c:52 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" #: commit.c:192 msgid "" "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" "\n" "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" "to convert the grafts into replace refs.\n" "\n" "Turn this message off by running\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" msgstr "" "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" "\n" "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" #: commit.c:1127 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." #: commit.c:1130 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." #: commit.c:1133 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." #: commit.c:1136 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" #: commit.c:1390 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" msgstr "" "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" #: commit-graph.c:127 msgid "commit-graph file is too small" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" #: commit-graph.c:192 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" #: commit-graph.c:199 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" #: commit-graph.c:206 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" #: commit-graph.c:229 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" msgstr "" "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " "không hoàn thiện" #: commit-graph.c:240 #, c-format msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" #: commit-graph.c:283 #, c-format msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" #: commit-graph.c:347 msgid "commit-graph has no base graphs chunk" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" #: commit-graph.c:357 msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" #: commit-graph.c:404 #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " "một mã băm" #: commit-graph.c:430 msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:554 commit-graph.c:614 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" #: commit-graph.c:575 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" #: commit-graph.c:1002 builtin/pack-objects.c:2657 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" #: commit-graph.c:1034 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1051 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" #: commit-graph.c:1070 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1089 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1163 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" #: commit-graph.c:1176 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" #: commit-graph.c:1180 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" #: commit-graph.c:1204 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" #: commit-graph.c:1238 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" #: commit-graph.c:1253 msgid "Counting distinct commits in commit graph" msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1284 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1332 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" #: commit-graph.c:1365 midx.c:811 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: commit-graph.c:1377 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:240 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: commit-graph.c:1437 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" #: commit-graph.c:1478 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" #: commit-graph.c:1490 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:1510 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" #: commit-graph.c:1621 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" #: commit-graph.c:1632 #, c-format msgid "unexpected duplicate commit id %s" msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" #: commit-graph.c:1657 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:1844 #, c-format msgid "the commit graph format cannot write %d commits" msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1855 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" #: commit-graph.c:1945 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" #: commit-graph.c:1955 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" #: commit-graph.c:1965 commit-graph.c:1980 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" #: commit-graph.c:1972 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:1989 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:2002 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:2009 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" #: commit-graph.c:2019 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" #: commit-graph.c:2028 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" #: commit-graph.c:2041 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" #: commit-graph.c:2046 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" #: commit-graph.c:2050 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" #: commit-graph.c:2065 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" #: commit-graph.c:2071 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: config.c:124 #, c-format msgid "" "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" "\t%s\n" "from\n" "\t%s\n" "This might be due to circular includes." msgstr "" "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" "\t%s\n" "từ\n" "\t%s\n" "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." #: config.c:140 #, c-format msgid "could not expand include path '%s'" msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" #: config.c:151 msgid "relative config includes must come from files" msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" #: config.c:197 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" #: config.c:376 #, c-format msgid "key does not contain a section: %s" msgstr "khóa không chứa một phần: %s" #: config.c:382 #, c-format msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" #: config.c:406 sequencer.c:2463 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" #: config.c:412 #, c-format msgid "invalid key (newline): %s" msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" #: config.c:448 config.c:460 #, c-format msgid "bogus config parameter: %s" msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" #: config.c:495 #, c-format msgid "bogus format in %s" msgstr "định dạng không có thực trong %s" #: config.c:821 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" #: config.c:825 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" #: config.c:829 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" #: config.c:833 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" #: config.c:837 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" #: config.c:841 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" #: config.c:978 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" #: config.c:978 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" #: config.c:979 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" #: config.c:998 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" #: config.c:1001 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" #: config.c:1004 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" #: config.c:1007 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" #: config.c:1010 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" #: config.c:1013 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" #: config.c:1108 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" #: config.c:1117 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" #: config.c:1208 #, c-format msgid "abbrev length out of range: %d" msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" #: config.c:1222 config.c:1233 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" #: config.c:1325 msgid "core.commentChar should only be one character" msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" #: config.c:1358 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" #: config.c:1430 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" #: config.c:1456 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" #: config.c:1457 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" #: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3410 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" #: config.c:1639 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" #: config.c:1642 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" #: config.c:1659 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" #: config.c:1689 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" #: config.c:1745 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2094 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" #: config.c:2264 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" #: config.c:2307 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" #: config.c:2333 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" #: config.c:2379 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2381 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" #: config.c:2462 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" #: config.c:2494 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" #: config.c:2523 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" #: config.c:2775 config.c:3099 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" #: config.c:2786 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" #: config.c:2821 builtin/config.c:328 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" #: config.c:2846 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" #: config.c:2859 config.c:3112 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" #: config.c:2870 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'" msgstr "không thể mmap “%s”" #: config.c:2879 config.c:3117 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" #: config.c:2964 config.c:3214 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" #: config.c:2998 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" #: config.c:3000 builtin/remote.c:782 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" #: config.c:3090 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" #: config.c:3257 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" #: connect.c:61 msgid "the remote end hung up upon initial contact" msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" #: connect.c:63 msgid "" "Could not read from remote repository.\n" "\n" "Please make sure you have the correct access rights\n" "and the repository exists." msgstr "" "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" "\n" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." #: connect.c:81 #, c-format msgid "server doesn't support '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" #: connect.c:103 #, c-format msgid "server doesn't support feature '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" #: connect.c:114 msgid "expected flush after capabilities" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" #: connect.c:233 #, c-format msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" #: connect.c:252 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" #: connect.c:273 #, c-format msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" #: connect.c:275 msgid "repository on the other end cannot be shallow" msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" #: connect.c:313 msgid "invalid packet" msgstr "gói không hợp lệ" #: connect.c:333 #, c-format msgid "protocol error: unexpected '%s'" msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" #: connect.c:441 #, c-format msgid "invalid ls-refs response: %s" msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" #: connect.c:445 msgid "expected flush after ref listing" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" #: connect.c:544 #, c-format msgid "protocol '%s' is not supported" msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" #: connect.c:595 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" #: connect.c:635 connect.c:698 #, c-format msgid "Looking up %s ... " msgstr "Đang tìm kiếm %s … " #: connect.c:639 #, c-format msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " #: connect.c:643 connect.c:714 #, c-format msgid "" "done.\n" "Connecting to %s (port %s) ... " msgstr "" "xong.\n" "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " #: connect.c:665 connect.c:742 #, c-format msgid "" "unable to connect to %s:\n" "%s" msgstr "" "không thể kết nối đến %s:\n" "%s" #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " #: connect.c:671 connect.c:748 msgid "done." msgstr "hoàn tất." #: connect.c:702 #, c-format msgid "unable to look up %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" #: connect.c:708 #, c-format msgid "unknown port %s" msgstr "không hiểu cổng %s" #: connect.c:845 connect.c:1171 #, c-format msgid "strange hostname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" #: connect.c:847 #, c-format msgid "strange port '%s' blocked" msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" #: connect.c:857 #, c-format msgid "cannot start proxy %s" msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" #: connect.c:924 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" #: connect.c:1119 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" #: connect.c:1131 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" #: connect.c:1148 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" #: connect.c:1260 #, c-format msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" #: connect.c:1307 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" #: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" #: connected.c:98 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:118 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" #: connected.c:125 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" #: convert.c:193 #, c-format msgid "illegal crlf_action %d" msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" #: convert.c:206 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" #: convert.c:208 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" #: convert.c:216 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" #: convert.c:218 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" #: convert.c:279 #, c-format msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:286 #, c-format msgid "" "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" "tree-encoding." msgstr "" "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " "bảng mã cây làm việc." #: convert.c:304 #, c-format msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:306 #, c-format msgid "" "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." msgstr "" "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." #: convert.c:424 convert.c:495 #, c-format msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" #: convert.c:467 #, c-format msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" #: convert.c:673 #, c-format msgid "cannot fork to run external filter '%s'" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" #: convert.c:693 #, c-format msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" #: convert.c:700 #, c-format msgid "external filter '%s' failed %d" msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" #: convert.c:735 convert.c:738 #, c-format msgid "read from external filter '%s' failed" msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" #: convert.c:741 convert.c:796 #, c-format msgid "external filter '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" #: convert.c:844 msgid "unexpected filter type" msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" #: convert.c:855 msgid "path name too long for external filter" msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" #: convert.c:929 #, c-format msgid "" "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " "been filtered" msgstr "" "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " "dẫn đã được lọc" #: convert.c:1228 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" #: convert.c:1398 convert.c:1432 #, c-format msgid "%s: clean filter '%s' failed" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" #: convert.c:1476 #, c-format msgid "%s: smudge filter %s failed" msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" #: date.c:137 msgid "in the future" msgstr "ở thời tương lai" #: date.c:143 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> second ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" #: date.c:150 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> minute ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" #: date.c:157 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> hour ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" #: date.c:164 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> day ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" #: date.c:170 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> week ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" #: date.c:177 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" #: date.c:188 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year" msgid_plural "%<PRIuMAX> years" msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" #: date.c:191 #, c-format msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" #: date.c:196 date.c:201 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" #: delta-islands.c:272 msgid "Propagating island marks" msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" #: delta-islands.c:290 #, c-format msgid "bad tree object %s" msgstr "đối tượng cây sai “%s”" #: delta-islands.c:334 #, c-format msgid "failed to load island regex for '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" #: delta-islands.c:390 #, c-format msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" msgstr "" "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" #: delta-islands.c:467 #, c-format msgid "Marked %d islands, done.\n" msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" #: diffcore-rename.c:544 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" #: diff-no-index.c:238 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" #: diff-no-index.c:263 msgid "" "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " "tree" msgstr "" "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " "ngoài một cây làm việc" #: diff.c:155 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" #: diff.c:160 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" #: diff.c:296 msgid "" "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " "'dimmed-zebra', 'plain'" msgstr "" "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" #: diff.c:324 #, c-format msgid "" "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" msgstr "" "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" "change”" #: diff.c:332 msgid "" "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " "whitespace modes" msgstr "" "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " "độ khoảng trắng khác" #: diff.c:405 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" #: diff.c:465 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" #: diff.c:4215 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" #: diff.c:4560 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" #: diff.c:4563 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" #: diff.c:4641 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" #: diff.c:4689 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" #: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222 #: parse-options.c:199 parse-options.c:203 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" #: diff.c:4726 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" #: diff.c:4811 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" #: diff.c:4835 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" #: diff.c:4849 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" #: diff.c:4899 diff.c:4905 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" #: diff.c:4917 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" #: diff.c:4938 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" #: diff.c:4957 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" #: diff.c:4997 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" #: diff.c:5033 diff.c:5053 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" #: diff.c:5191 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" #: diff.c:5247 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" #: diff.c:5270 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" #: diff.c:5272 diff.c:5278 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" #: diff.c:5275 builtin/log.c:172 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" #: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401 msgid "<n>" msgstr "<n>" #: diff.c:5281 diff.c:5284 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" #: diff.c:5286 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" #: diff.c:5289 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" #: diff.c:5293 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" #: diff.c:5297 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" #: diff.c:5300 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" #: diff.c:5302 diff.c:5310 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" #: diff.c:5303 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" #: diff.c:5307 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" #: diff.c:5311 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" #: diff.c:5315 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" #: diff.c:5318 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" #: diff.c:5321 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" #: diff.c:5324 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" #: diff.c:5326 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" #: diff.c:5327 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" #: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" #: diff.c:5330 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" #: diff.c:5333 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" #: diff.c:5336 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" #: diff.c:5338 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" #: diff.c:5339 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" #: diff.c:5342 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" #: diff.c:5345 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" #: diff.c:5348 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" #: diff.c:5350 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" #: diff.c:5351 msgid "<kind>" msgstr "<kiểu>" #: diff.c:5352 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" msgstr "" "tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" #: diff.c:5355 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" #: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470 msgid "<prefix>" msgstr "<tiền_tố>" #: diff.c:5359 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" #: diff.c:5362 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" #: diff.c:5365 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" #: diff.c:5368 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" #: diff.c:5371 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" #: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" #: diff.c:5376 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" #: diff.c:5381 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" #: diff.c:5386 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" #: diff.c:5389 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" #: diff.c:5390 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" #: diff.c:5391 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" #: diff.c:5395 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" #: diff.c:5399 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" #: diff.c:5402 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" #: diff.c:5406 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" #: diff.c:5408 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" #: diff.c:5411 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên" #: diff.c:5413 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" #: diff.c:5416 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" #: diff.c:5418 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" #: diff.c:5420 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" #: diff.c:5423 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" #: diff.c:5426 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" #: diff.c:5429 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" #: diff.c:5432 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" #: diff.c:5435 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" #: diff.c:5438 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" #: diff.c:5441 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" #: diff.c:5445 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" #: diff.c:5447 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" #: diff.c:5448 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" #: diff.c:5450 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" #: diff.c:5451 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" #: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" #: diff.c:5454 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" #: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" #: diff.c:5457 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" #: diff.c:5460 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" #: diff.c:5463 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" #: diff.c:5466 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved" #: diff.c:5469 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" #: diff.c:5471 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" #: diff.c:5475 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" #: diff.c:5477 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" #: diff.c:5479 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" #: diff.c:5481 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" #: diff.c:5483 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" #: diff.c:5485 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" #: diff.c:5487 msgid "<when>" msgstr "<khi>" #: diff.c:5488 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" #: diff.c:5491 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" #: diff.c:5492 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" #: diff.c:5496 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" #: diff.c:5499 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" #: diff.c:5501 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" #: diff.c:5502 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" #: diff.c:5505 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" #: diff.c:5508 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" #: diff.c:5511 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: diff.c:5514 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" #: diff.c:5515 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" #: diff.c:5516 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" #: diff.c:5518 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" #: diff.c:5519 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" #: diff.c:5521 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" #: diff.c:5522 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" #: diff.c:6177 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." #: diff.c:6180 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." #: diff.c:6183 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." #: dir.c:537 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" #: dir.c:926 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" #: dir.c:1843 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" #: dir.c:2085 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" #: dir.c:2209 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" #: dir.c:3013 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" #: dir.c:3058 dir.c:3063 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" #: dir.c:3092 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" #: editor.c:73 #, c-format msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" #: entry.c:178 msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" #: entry.c:476 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" #: environment.c:150 #, c-format msgid "bad git namespace path \"%s\"" msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" #: environment.c:332 #, c-format msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" #: exec-cmd.c:363 #, c-format msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" #: fetch-object.c:17 msgid "Remote with no URL" msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" #: fetch-pack.c:151 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" #: fetch-pack.c:154 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" #: fetch-pack.c:165 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" #: fetch-pack.c:185 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" #: fetch-pack.c:196 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" #: fetch-pack.c:258 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" #: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" #: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" #: fetch-pack.c:417 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" #: fetch-pack.c:434 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" #: fetch-pack.c:465 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" #: fetch-pack.c:477 progress.c:277 msgid "done" msgstr "xong" #: fetch-pack.c:489 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" #: fetch-pack.c:535 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" #: fetch-pack.c:744 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" #: fetch-pack.c:783 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:791 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" #: fetch-pack.c:859 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" #: fetch-pack.c:875 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" #: fetch-pack.c:877 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:908 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" #: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928 #: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944 #: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960 #: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" #: fetch-pack.c:915 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" #: fetch-pack.c:975 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" #: fetch-pack.c:980 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" #: fetch-pack.c:984 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" #: fetch-pack.c:1001 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" #: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." #: fetch-pack.c:1151 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" #: fetch-pack.c:1157 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" #: fetch-pack.c:1184 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" #: fetch-pack.c:1202 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" #: fetch-pack.c:1208 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" #: fetch-pack.c:1247 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" #: fetch-pack.c:1252 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" #: fetch-pack.c:1262 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" #: fetch-pack.c:1264 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" #: fetch-pack.c:1306 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" #: fetch-pack.c:1353 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" #: fetch-pack.c:1358 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" #: fetch-pack.c:1363 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" #: fetch-pack.c:1689 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" #: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" #: fetch-pack.c:1739 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" #: fetch-pack.c:1742 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" #: gpg-interface.c:321 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: gpg-interface.c:347 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: gpg-interface.c:350 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" #: graph.c:97 #, c-format msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" #: grep.c:2117 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" #: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82 #: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" #: grep.c:2145 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" #: help.c:23 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" #: help.c:24 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" #: help.c:25 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" #: help.c:26 msgid "grow, mark and tweak your common history" msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" #: help.c:27 msgid "collaborate (see also: git help workflows)" msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" #: help.c:31 msgid "Main Porcelain Commands" msgstr "Các lệnh Porcelain chính" #: help.c:32 msgid "Ancillary Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" #: help.c:33 msgid "Ancillary Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" #: help.c:34 msgid "Interacting with Others" msgstr "Tương tác với những cái khác" #: help.c:35 msgid "Low-level Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" #: help.c:36 msgid "Low-level Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" #: help.c:37 msgid "Low-level Commands / Synching Repositories" msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" #: help.c:38 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" #: help.c:298 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" #: help.c:305 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" #: help.c:314 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" #: help.c:363 git.c:98 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" #: help.c:403 msgid "The common Git guides are:" msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" #: help.c:512 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con" #: help.c:517 msgid "External commands" msgstr "Các lệnh bên ngoài" #: help.c:532 msgid "Command aliases" msgstr "Các bí danh lệnh" #: help.c:596 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" #: help.c:655 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." #: help.c:677 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." #: help.c:682 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." #: help.c:687 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." #: help.c:695 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." #: help.c:699 msgid "" "\n" "The most similar command is" msgid_plural "" "\n" "The most similar commands are" msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" #: help.c:714 msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các tùy chọn>]" #: help.c:782 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" #: help.c:786 msgid "" "\n" "Did you mean this?" msgid_plural "" "\n" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" #: ident.c:349 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" "\n" "Run\n" "\n" " git config --global user.email \"you@example.com\"\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" "\n" "to set your account's default identity.\n" "Omit --global to set the identity only in this repository.\n" "\n" msgstr "" "\n" "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" "\n" "Chạy\n" "\n" " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" "\n" "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" "\n" #: ident.c:379 msgid "no email was given and auto-detection is disabled" msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" #: ident.c:384 #, c-format msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" #: ident.c:401 msgid "no name was given and auto-detection is disabled" msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" #: ident.c:407 #, c-format msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" #: ident.c:415 #, c-format msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" #: ident.c:421 #, c-format msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" #: ident.c:436 builtin/commit.c:611 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" #: list-objects.c:129 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây" #: list-objects.c:142 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" #: list-objects.c:378 #, c-format msgid "unable to load root tree for commit %s" msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" #: list-objects-filter-options.c:36 msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" #: list-objects-filter-options.c:58 msgid "expected 'tree:<depth>'" msgstr "cần “tree:<depth>”" #: list-objects-filter-options.c:84 msgid "sparse:path filters support has been dropped" msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" #: list-objects-filter-options.c:94 #, c-format msgid "invalid filter-spec '%s'" msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" #: list-objects-filter-options.c:158 msgid "cannot change partial clone promisor remote" msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" #: lockfile.c:151 #, c-format msgid "" "Unable to create '%s.lock': %s.\n" "\n" "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" "may have crashed in this repository earlier:\n" "remove the file manually to continue." msgstr "" "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" "\n" "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." #: lockfile.c:159 #, c-format msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919 #: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786 #: builtin/stash.c:264 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: merge-recursive.c:322 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:345 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." #: merge-recursive.c:354 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." #: merge-recursive.c:437 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" #: merge-recursive.c:863 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" #: merge-recursive.c:874 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" #: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" #: merge-recursive.c:897 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" #: merge-recursive.c:941 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" #: merge-recursive.c:965 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: merge-recursive.c:976 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" #: merge-recursive.c:981 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" #: merge-recursive.c:1177 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" #: merge-recursive.c:1184 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" #: merge-recursive.c:1191 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" #: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" #: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" #: merge-recursive.c:1237 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" #: merge-recursive.c:1241 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" #: merge-recursive.c:1242 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" #: merge-recursive.c:1245 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" "by using:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "which will accept this suggestion.\n" msgstr "" "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" "bằng cách dùng:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" #: merge-recursive.c:1254 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" #: merge-recursive.c:1327 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" #: merge-recursive.c:1332 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" #: merge-recursive.c:1364 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" #: merge-recursive.c:1387 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." #: merge-recursive.c:1459 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1464 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1471 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1476 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1511 msgid "rename" msgstr "đổi tên" #: merge-recursive.c:1511 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" #: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3094 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:1601 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." #: merge-recursive.c:1659 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" #: merge-recursive.c:1690 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" #: merge-recursive.c:1695 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" #: merge-recursive.c:1714 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" #: merge-recursive.c:1719 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" #: merge-recursive.c:1828 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:2035 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " "getting a majority of the files." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." #: merge-recursive.c:2067 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." #: merge-recursive.c:2077 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " "implicit directory renames tried to put these paths there: %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" #: merge-recursive.c:2169 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" ">%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:2413 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " "renamed." msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." #: merge-recursive.c:2938 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: merge-recursive.c:2941 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" #: merge-recursive.c:3005 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" #: merge-recursive.c:3005 msgid "modified" msgstr "đã sửa" #: merge-recursive.c:3017 msgid "content" msgstr "nội dung" #: merge-recursive.c:3021 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" #: merge-recursive.c:3044 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" #: merge-recursive.c:3066 git-submodule.sh:937 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" #: merge-recursive.c:3067 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-recursive.c:3097 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" #: merge-recursive.c:3179 #, c-format msgid "" "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " "moving it to %s." msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." #: merge-recursive.c:3182 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." #: merge-recursive.c:3186 #, c-format msgid "" "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " "%s; moving it to %s." msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." #: merge-recursive.c:3189 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." #: merge-recursive.c:3303 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" #: merge-recursive.c:3326 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" #: merge-recursive.c:3331 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" #: merge-recursive.c:3338 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" #: merge-recursive.c:3347 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" #: merge-recursive.c:3356 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-recursive.c:3394 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" " %s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" " %s" #: merge-recursive.c:3405 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" #: merge-recursive.c:3414 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" #: merge-recursive.c:3513 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" #: merge-recursive.c:3526 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:3565 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" #: merge-recursive.c:3631 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" #: merge-recursive.c:3647 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." #: midx.c:69 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" #: midx.c:85 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" #: midx.c:90 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" #: midx.c:95 #, c-format msgid "hash version %u does not match" msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" #: midx.c:109 msgid "invalid chunk offset (too large)" msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" #: midx.c:133 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" #: midx.c:146 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" #: midx.c:148 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" #: midx.c:150 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" #: midx.c:152 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" #: midx.c:166 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" #: midx.c:211 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" #: midx.c:261 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" #: midx.c:289 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" #: midx.c:470 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" #: midx.c:476 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" #: midx.c:536 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" #: midx.c:865 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" #: midx.c:1036 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" #: midx.c:1091 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" #: midx.c:1106 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" #: midx.c:1110 msgid "Verifying OID order in MIDX" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX" #: midx.c:1119 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" #: midx.c:1138 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" #: midx.c:1144 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" #: midx.c:1160 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" #: midx.c:1166 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" #: midx.c:1175 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" #: midx.c:1350 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" #: midx.c:1369 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" #: name-hash.c:532 #, c-format msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" #: name-hash.c:554 #, c-format msgid "unable to create lazy_name thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" #: name-hash.c:560 #, c-format msgid "unable to join lazy_name thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" #: notes-merge.c:277 #, c-format msgid "" "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." msgstr "" "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " "chú mới." #: notes-merge.c:284 #, c-format msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." #: notes-utils.c:46 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" #: notes-utils.c:105 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" #: notes-utils.c:115 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of #. the environment variable, the second %s is #. its value. #. #: notes-utils.c:145 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" #: object.c:54 #, c-format msgid "invalid object type \"%s\"" msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" #: object.c:174 #, c-format msgid "object %s is a %s, not a %s" msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" #: object.c:234 #, c-format msgid "object %s has unknown type id %d" msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" #: object.c:247 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" #: object.c:267 object.c:278 #, c-format msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" #: packfile.c:648 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" #: packfile.c:1899 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" #: packfile.c:1903 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" #: parse-options.c:38 #, c-format msgid "%s requires a value" msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị" #: parse-options.c:73 #, c-format msgid "%s is incompatible with %s" msgstr "%s là xung khắc với %s" #: parse-options.c:78 #, c-format msgid "%s : incompatible with something else" msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319 #, c-format msgid "%s takes no value" msgstr "%s k nhận giá trị" #: parse-options.c:94 #, c-format msgid "%s isn't available" msgstr "%s không sẵn có" #: parse-options.c:219 #, c-format msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" #: parse-options.c:389 #, c-format msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" #: parse-options.c:423 parse-options.c:431 #, c-format msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)" msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)" #: parse-options.c:859 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" #: parse-options.c:861 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" #: parse-options.c:863 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" #: parse-options.c:887 msgid "..." msgstr "…" #: parse-options.c:906 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. #: parse-options.c:912 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" #: parse-options.c:915 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" #: parse-options.c:954 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" #: parse-options.c:968 #, c-format msgid "alias of --%s" msgstr "bí danh của --%s" #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 #, c-format msgid "option `%s' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" #: parse-options-cb.c:41 #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" #: parse-options-cb.c:54 #, c-format msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" #: path.c:897 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" #: pathspec.c:128 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" msgstr "" "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" #: pathspec.c:146 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." #: pathspec.c:149 msgid "attr spec must not be empty" msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" #: pathspec.c:192 #, c-format msgid "invalid attribute name %s" msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" #: pathspec.c:257 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" #: pathspec.c:264 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" #: pathspec.c:304 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" #: pathspec.c:325 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" #: pathspec.c:330 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" #: pathspec.c:368 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" #: pathspec.c:427 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" #: pathspec.c:440 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" #: pathspec.c:514 #, c-format msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" #: pathspec.c:524 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" #: pathspec.c:591 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: pkt-line.c:92 msgid "unable to write flush packet" msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa" #: pkt-line.c:99 msgid "unable to write delim packet" msgstr "không thể ghi gói delim" #: pkt-line.c:106 msgid "flush packet write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" #: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232 msgid "protocol error: impossibly long line" msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" #: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164 msgid "packet write with format failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" #: pkt-line.c:196 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" #: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210 msgid "packet write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" #: pkt-line.c:295 msgid "read error" msgstr "lỗi đọc" #: pkt-line.c:303 msgid "the remote end hung up unexpectedly" msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" #: pkt-line.c:331 #, c-format msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" #: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346 #, c-format msgid "protocol error: bad line length %d" msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" #: pkt-line.c:362 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" #: preload-index.c:119 msgid "Refreshing index" msgstr "Làm mới bảng mục lục" #: preload-index.c:138 #, c-format msgid "unable to create threaded lstat: %s" msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" #: pretty.c:966 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" #: range-diff.c:70 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" #: range-diff.c:72 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" #: range-diff.c:91 sequencer.c:5021 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" #: range-diff.c:117 #, c-format msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" #: range-diff.c:274 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" #: range-diff.c:506 range-diff.c:508 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" #: read-cache.c:680 #, c-format msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" msgstr "" "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" #: read-cache.c:696 msgid "cannot create an empty blob in the object database" msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" #: read-cache.c:718 #, c-format msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" msgstr "" "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" #: read-cache.c:723 #, c-format msgid "'%s' does not have a commit checked out" msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" #: read-cache.c:775 #, c-format msgid "unable to index file '%s'" msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" #: read-cache.c:794 #, c-format msgid "unable to add '%s' to index" msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" #: read-cache.c:805 #, c-format msgid "unable to stat '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" #: read-cache.c:1314 #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" #: read-cache.c:1499 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" #: read-cache.c:1613 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1623 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1679 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" #: read-cache.c:1682 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" #: read-cache.c:1691 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" #: read-cache.c:1721 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" #: read-cache.c:1723 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" #: read-cache.c:1760 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" #: read-cache.c:1776 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" #: read-cache.c:1833 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" #: read-cache.c:1836 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" #: read-cache.c:1839 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" #: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 #: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467 #: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347 #: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145 #: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: read-cache.c:2087 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" #: read-cache.c:2100 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" #: read-cache.c:2133 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" #: read-cache.c:2137 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" #: read-cache.c:2141 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" #: read-cache.c:2145 #, c-format msgid "%s: unable to map index file" msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" #: read-cache.c:2187 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" #: read-cache.c:2214 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" #: read-cache.c:2246 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" #: read-cache.c:2293 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" #: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" #: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: read-cache.c:3105 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" #: read-cache.c:3117 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" #: read-cache.c:3142 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" #: read-cache.c:3291 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" #: rebase-interactive.c:26 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." #: rebase-interactive.c:35 msgid "" "\n" "Commands:\n" "p, pick <commit> = use commit\n" "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" "d, drop <commit> = remove commit\n" "l, label <label> = label current HEAD with a name\n" "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" ". create a merge commit using the original merge commit's\n" ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" "\n" "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" msgstr "" "\n" "Các lệnh:\n" "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " "trước\n" "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " "của lần chuyển giao này\n" "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --" "continue”)\n" "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " "hòa\n" ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " "giao.\n" "\n" "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " "đáy.\n" #: rebase-interactive.c:56 #, c-format msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" #: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228 msgid "" "\n" "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" msgstr "" "\n" "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " "chuyển giao.\n" #: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232 msgid "" "\n" "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" msgstr "" "\n" "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" #: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" "To continue rebase after editing, run:\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "\n" "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" "\n" #: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955 msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" #: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447 #: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" #: rebase-interactive.c:108 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'." msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." #: rebase-interactive.c:173 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" "Dropped commits (newer to older):\n" msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" #: rebase-interactive.c:180 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" "\n" "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " "warnings.\n" "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n" "\n" msgstr "" "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " "chuyển giao.\n" "\n" "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh " "báo.\n" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" #: refs.c:262 #, c-format msgid "%s does not point to a valid object!" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" #: refs.c:667 #, c-format msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" #: refs.c:669 ref-filter.c:2092 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" #: refs.c:804 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing: %s" msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" #: refs.c:814 refs.c:865 #, c-format msgid "could not read ref '%s'" msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" #: refs.c:820 #, c-format msgid "ref '%s' already exists" msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" #: refs.c:825 #, c-format msgid "unexpected object ID when writing '%s'" msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" #: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913 #: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" #: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 #: builtin/rebase.c:1003 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" #: refs.c:867 #, c-format msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" #: refs.c:998 #, c-format msgid "log for ref %s has gap after %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" #: refs.c:1004 #, c-format msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" #: refs.c:1063 #, c-format msgid "log for %s is empty" msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" #: refs.c:1155 #, c-format msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" #: refs.c:1231 #, c-format msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" #: refs.c:2012 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" #: refs.c:2044 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" #: refs.c:2140 refs.c:2170 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" #: refs.c:2146 refs.c:2181 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" #: refs/files-backend.c:1234 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" #: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532 #: refs/packed-backend.c:1542 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" #: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" #: refspec.c:137 #, c-format msgid "invalid refspec '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" #: ref-filter.c:43 #, c-format msgid "ahead %d" msgstr "phía trước %d" #: ref-filter.c:44 #, c-format msgid "behind %d" msgstr "đằng sau %d" #: ref-filter.c:45 #, c-format msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" #: ref-filter.c:162 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" #: ref-filter.c:164 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" #: ref-filter.c:186 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" #: ref-filter.c:190 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" #: ref-filter.c:192 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" #: ref-filter.c:247 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" #: ref-filter.c:269 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" #: ref-filter.c:277 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" #: ref-filter.c:289 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" #: ref-filter.c:298 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" #: ref-filter.c:320 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" #: ref-filter.c:349 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" #: ref-filter.c:351 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" #: ref-filter.c:366 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" #: ref-filter.c:370 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" #: ref-filter.c:400 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" #: ref-filter.c:412 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" #: ref-filter.c:419 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" #: ref-filter.c:428 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" #: ref-filter.c:436 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" #: ref-filter.c:454 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" #: ref-filter.c:556 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" #: ref-filter.c:583 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" #: ref-filter.c:587 #, c-format msgid "" "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" msgstr "" "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " "đối tượng" #: ref-filter.c:711 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" #: ref-filter.c:774 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" #: ref-filter.c:776 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" #: ref-filter.c:778 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" #: ref-filter.c:806 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" #: ref-filter.c:808 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" #: ref-filter.c:810 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" #: ref-filter.c:825 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" #: ref-filter.c:882 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" #: ref-filter.c:1485 #, c-format msgid "no branch, rebasing %s" msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" #: ref-filter.c:1488 #, c-format msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" #: ref-filter.c:1491 #, c-format msgid "no branch, bisect started on %s" msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" #: ref-filter.c:1501 msgid "no branch" msgstr "không nhánh" #: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" #: ref-filter.c:1547 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" #: ref-filter.c:1998 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" #: ref-filter.c:2087 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" #: ref-filter.c:2382 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" #: ref-filter.c:2482 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --merged" msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" #: ref-filter.c:2485 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" #: ref-filter.c:2495 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" #: ref-filter.c:2500 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" #: remote.c:363 #, c-format msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s" #: remote.c:410 msgid "more than one receivepack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên" #: remote.c:418 msgid "more than one uploadpack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên" #: remote.c:608 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" #: remote.c:612 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" #: remote.c:616 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" #: remote.c:684 #, c-format msgid "key '%s' of pattern had no '*'" msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" #: remote.c:694 #, c-format msgid "value '%s' of pattern has no '*'" msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" #: remote.c:1000 #, c-format msgid "src refspec %s does not match any" msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" #: remote.c:1005 #, c-format msgid "src refspec %s matches more than one" msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is #. the <src>. #. #: remote.c:1020 #, c-format msgid "" "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n" "\n" "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n" "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n" " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n" " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n" "\n" "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref." msgstr "" "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n" "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n" "\n" "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n" "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n" " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một " "tiền tố\n" " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n" "\n" "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " "chiếu dạng đầy đủ." #: remote.c:1040 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a commit object.\n" "Did you mean to create a new branch by pushing to\n" "'%s:refs/heads/%s'?" msgstr "" "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n" "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/heads/%s”?" #: remote.c:1045 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tag object.\n" "Did you mean to create a new tag by pushing to\n" "'%s:refs/tags/%s'?" msgstr "" "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n" "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" #: remote.c:1050 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tree object.\n" "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n" "'%s:refs/tags/%s'?" msgstr "" "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n" "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" #: remote.c:1055 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a blob object.\n" "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n" "'%s:refs/tags/%s'?" msgstr "" "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n" "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" #: remote.c:1091 #, c-format msgid "%s cannot be resolved to branch" msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" #: remote.c:1102 #, c-format msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" #: remote.c:1114 #, c-format msgid "dst refspec %s matches more than one" msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" #: remote.c:1121 #, c-format msgid "dst ref %s receives from more than one src" msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" #: remote.c:1624 remote.c:1725 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" #: remote.c:1633 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" #: remote.c:1636 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" #: remote.c:1642 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" #: remote.c:1657 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" #: remote.c:1669 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" #: remote.c:1679 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" #: remote.c:1692 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" #: remote.c:1714 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" #: remote.c:1840 #, c-format msgid "couldn't find remote ref %s" msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" #: remote.c:1853 #, c-format msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" #: remote.c:2016 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" #: remote.c:2020 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" #: remote.c:2023 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" #: remote.c:2027 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" #: remote.c:2030 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" #: remote.c:2034 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" #: remote.c:2040 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:2043 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" #: remote.c:2051 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:2054 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" msgid_plural "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" #: remote.c:2064 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" #: remote.c:2247 #, c-format msgid "cannot parse expected object name '%s'" msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" #: replace-object.c:21 #, c-format msgid "bad replace ref name: %s" msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s" #: replace-object.c:30 #, c-format msgid "duplicate replace ref: %s" msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" #: replace-object.c:73 #, c-format msgid "replace depth too high for object %s" msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 msgid "corrupt MERGE_RR" msgstr "MERGE_RR sai hỏng" #: rerere.c:264 rerere.c:269 msgid "unable to write rerere record" msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" #: rerere.c:495 #, c-format msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)" #: rerere.c:498 #, c-format msgid "failed to flush '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" #: rerere.c:503 rerere.c:1039 #, c-format msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”" #: rerere.c:684 #, c-format msgid "failed utime() on '%s'" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" #: rerere.c:694 #, c-format msgid "writing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”" #: rerere.c:714 #, c-format msgid "Staged '%s' using previous resolution." msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước." #: rerere.c:753 #, c-format msgid "Recorded resolution for '%s'." msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”." #: rerere.c:788 #, c-format msgid "Resolved '%s' using previous resolution." msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước." #: rerere.c:803 #, c-format msgid "cannot unlink stray '%s'" msgstr "không thể unlink stray “%s”" #: rerere.c:807 #, c-format msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" #: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1773 #: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" #: rerere.c:1057 #, c-format msgid "failed to update conflicted state in '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”" #: rerere.c:1068 rerere.c:1075 #, c-format msgid "no remembered resolution for '%s'" msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”" #: rerere.c:1077 #, c-format msgid "cannot unlink '%s'" msgstr "không thể unlink “%s”" #: rerere.c:1087 #, c-format msgid "Updated preimage for '%s'" msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”" #: rerere.c:1096 #, c-format msgid "Forgot resolution for '%s'\n" msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" #: rerere.c:1199 msgid "unable to open rr-cache directory" msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" #: revision.c:2507 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" #: revision.c:2510 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" #: revision.c:2710 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" #: revision.c:2714 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" #: run-command.c:763 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" #: run-command.c:1269 #, c-format msgid "cannot create async thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" #: run-command.c:1333 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." msgstr "" "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." #: send-pack.c:141 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" msgstr "" "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" #: send-pack.c:143 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" #: send-pack.c:145 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" #: send-pack.c:306 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" #: send-pack.c:420 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" #: send-pack.c:422 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" #: send-pack.c:434 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" #: send-pack.c:439 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" #: sequencer.c:187 #, c-format msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" #: sequencer.c:292 #, c-format msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" #: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369 #, c-format msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" #: sequencer.c:321 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" #: sequencer.c:323 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" #: sequencer.c:325 msgid "rebase -i" msgstr "rebase -i" #: sequencer.c:327 #, c-format msgid "unknown action: %d" msgstr "không nhận ra thao tác: %d" #: sequencer.c:385 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”" #: sequencer.c:388 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" #: sequencer.c:401 sequencer.c:2909 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" #: sequencer.c:408 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" #: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929 #: sequencer.c:3192 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" #: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734 #: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763 #: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: sequencer.c:462 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." #: sequencer.c:466 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." #: sequencer.c:498 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. #: sequencer.c:632 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:649 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" #: sequencer.c:663 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" #: sequencer.c:743 #, c-format msgid "no key present in '%.*s'" msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" #: sequencer.c:754 #, c-format msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" #: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706 #: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" #: sequencer.c:801 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" #: sequencer.c:806 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" #: sequencer.c:811 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" #: sequencer.c:815 #, c-format msgid "unknown variable '%s'" msgstr "không hiểu biến “%s”" #: sequencer.c:820 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" #: sequencer.c:822 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" #: sequencer.c:824 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" #: sequencer.c:884 #, c-format msgid "invalid date format '%s' in '%s'" msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" #: sequencer.c:901 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "If they are meant to go into a new commit, run:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "In both cases, once you're done, continue with:\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:995 msgid "writing root commit" msgstr "ghi chuyển giao gốc" #: sequencer.c:1216 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" #: sequencer.c:1223 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" "following command and follow the instructions in your editor to edit\n" "your configuration file:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên\n" "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " "thảo\n" "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" "lần chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: sequencer.c:1236 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" "\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên một cách rõ ràng:\n" "\n" " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " "chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: sequencer.c:1278 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: sequencer.c:1280 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: sequencer.c:1326 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" #: sequencer.c:1328 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" #: sequencer.c:1332 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" #: sequencer.c:1353 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" #: sequencer.c:1355 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" #: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" #: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" #: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" #: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" #: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878 #: builtin/merge.c:903 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" #: sequencer.c:1526 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" #: sequencer.c:1531 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" #: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" #: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." #: sequencer.c:1672 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" #: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" #: sequencer.c:1676 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" #: sequencer.c:1682 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" #: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" #: sequencer.c:1697 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" #: sequencer.c:1704 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" #: sequencer.c:1710 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" #: sequencer.c:1798 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." #: sequencer.c:1805 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" #: sequencer.c:1824 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." #: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" #: sequencer.c:1846 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. #: sequencer.c:1865 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:1930 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" #: sequencer.c:1985 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" #: sequencer.c:1986 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" #: sequencer.c:2045 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: sequencer.c:2052 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" #: sequencer.c:2128 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" #: sequencer.c:2137 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" #: sequencer.c:2174 #, c-format msgid "could not parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" #: sequencer.c:2228 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" #: sequencer.c:2239 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" #: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178 #: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." #: sequencer.c:2323 msgid "cancelling a cherry picking in progress" msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" #: sequencer.c:2330 msgid "cancelling a revert in progress" msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" #: sequencer.c:2364 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." #: sequencer.c:2366 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" #: sequencer.c:2371 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." #: sequencer.c:2382 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." #: sequencer.c:2384 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." #: sequencer.c:2466 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" #: sequencer.c:2553 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" #: sequencer.c:2569 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" #: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" #: sequencer.c:2668 msgid "revert is already in progress" msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" #: sequencer.c:2670 #, c-format msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" #: sequencer.c:2673 msgid "cherry-pick is already in progress" msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" #: sequencer.c:2675 #, c-format msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" #: sequencer.c:2689 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" #: sequencer.c:2704 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" #: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" #: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" #: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" #: sequencer.c:2800 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" #: sequencer.c:2801 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" #: sequencer.c:2807 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" #: sequencer.c:2818 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" #: sequencer.c:2859 msgid "no revert in progress" msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" #: sequencer.c:2867 msgid "no cherry-pick in progress" msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" #: sequencer.c:2877 msgid "failed to skip the commit" msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" #: sequencer.c:2884 msgid "there is nothing to skip" msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" #: sequencer.c:2887 #, c-format msgid "" "have you committed already?\n" "try \"git %s --continue\"" msgstr "" "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" "thử \"git %s --continue\"" #: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" #: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" #: sequencer.c:3066 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" #: sequencer.c:3074 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Once you are satisfied with your changes, run\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:3084 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" #: sequencer.c:3091 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" #: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" #: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582 #: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" #: sequencer.c:3136 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" "%sYou can fix the problem, and then run\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "thực thi gặp lỗi: %s\n" "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: sequencer.c:3142 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" #: sequencer.c:3148 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" "but left changes to the index and/or the working tree\n" "Commit or stash your changes, and then run\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "thực thi thành công: %s\n" "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: sequencer.c:3209 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" #: sequencer.c:3263 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" #: sequencer.c:3268 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" #: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" #: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" #: sequencer.c:3351 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" #: sequencer.c:3379 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" #: sequencer.c:3401 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" #: sequencer.c:3410 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" #: sequencer.c:3422 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" #: sequencer.c:3437 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" #: sequencer.c:3590 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" #: sequencer.c:3606 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" #: sequencer.c:3687 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" #: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" "Your changes are safe in the stash.\n" "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" msgstr "" "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" #: sequencer.c:3751 #, c-format msgid "could not checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: sequencer.c:3765 #, c-format msgid "%s: not a valid OID" msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" #: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" #: sequencer.c:3785 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" #: sequencer.c:3787 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" #: sequencer.c:3795 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" "\n" " %.*s\n" "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" "edit the todo list first:\n" "\n" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "Không thể thực thi lệnh todo\n" "\n" " %.*s\n" "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" "sửa danh sách todo trước:\n" "\n" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:3877 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" #: sequencer.c:3958 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" #: sequencer.c:4003 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" #: sequencer.c:4008 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." #: sequencer.c:4022 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" #: sequencer.c:4115 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: sequencer.c:4124 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" #: sequencer.c:4126 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" #: sequencer.c:4128 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" #: sequencer.c:4131 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." msgstr "" "\n" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." #: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" #: sequencer.c:4220 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" #: sequencer.c:4227 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." #: sequencer.c:4328 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" #: sequencer.c:4332 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" #: sequencer.c:4367 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" #: sequencer.c:4810 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" #: sequencer.c:4813 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" #: sequencer.c:4971 msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" "continue'.\n" "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" msgstr "" "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" #: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" #: sequencer.c:5114 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" #: sequencer.c:5197 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." #: setup.c:123 #, c-format msgid "'%s' is outside repository" msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" #: setup.c:173 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally." msgstr "" "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " "một cách nội bộ." #: setup.c:186 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" msgstr "" "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " "cây làm việc.\n" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" #: setup.c:235 #, c-format msgid "option '%s' must come before non-option arguments" msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" #: setup.c:254 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" msgstr "" "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" #: setup.c:390 msgid "unable to set up work tree using invalid config" msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" #: setup.c:394 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" #: setup.c:540 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" #: setup.c:548 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" #: setup.c:567 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #: setup.c:569 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" #: setup.c:571 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #: setup.c:573 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" #: setup.c:575 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" #: setup.c:577 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" #: setup.c:676 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" #: setup.c:690 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" #: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" #: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" #: setup.c:851 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" #: setup.c:1083 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" #: setup.c:1092 setup.c:1098 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" #: setup.c:1103 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" #: setup.c:1109 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." msgstr "" "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." #: setup.c:1220 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" "The owner of files must always have read and write permissions." msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." #: setup.c:1264 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" #: setup.c:1279 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" #: setup.c:1284 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" #: sha1-file.c:453 #, c-format msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" msgstr "" "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" #: sha1-file.c:504 #, c-format msgid "unable to normalize alternate object path: %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" #: sha1-file.c:576 #, c-format msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" #: sha1-file.c:583 #, c-format msgid "unable to normalize object directory: %s" msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" #: sha1-file.c:626 msgid "unable to fdopen alternates lockfile" msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" #: sha1-file.c:644 msgid "unable to read alternates file" msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" #: sha1-file.c:651 msgid "unable to move new alternates file into place" msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" #: sha1-file.c:686 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" #: sha1-file.c:712 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." #: sha1-file.c:718 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." #: sha1-file.c:724 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" #: sha1-file.c:732 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" #: sha1-file.c:792 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" #: sha1-file.c:944 #, c-format msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" #: sha1-file.c:969 msgid "mmap failed" msgstr "mmap gặp lỗi" #: sha1-file.c:1133 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" #: sha1-file.c:1257 sha1-file.c:2396 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" #: sha1-file.c:1259 sha1-file.c:2400 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" #: sha1-file.c:1301 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" #: sha1-file.c:1385 #, c-format msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" #: sha1-file.c:1388 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" #: sha1-file.c:1394 #, c-format msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" #: sha1-file.c:1397 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" #: sha1-file.c:1588 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" #: sha1-file.c:1592 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" #: sha1-file.c:1596 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" #: sha1-file.c:1600 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" #: sha1-file.c:1703 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi tập tin %s" #: sha1-file.c:1710 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" #: sha1-file.c:1717 msgid "file write error" msgstr "lỗi ghi tập tin" #: sha1-file.c:1736 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" #: sha1-file.c:1801 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" #: sha1-file.c:1803 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: sha1-file.c:1827 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" #: sha1-file.c:1833 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" #: sha1-file.c:1837 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" #: sha1-file.c:1841 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" #: sha1-file.c:1851 builtin/pack-objects.c:925 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" #: sha1-file.c:1926 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" #: sha1-file.c:1966 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" #: sha1-file.c:1974 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" #: sha1-file.c:2073 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" #: sha1-file.c:2076 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" #: sha1-file.c:2149 sha1-file.c:2158 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" #: sha1-file.c:2164 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" #: sha1-file.c:2188 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" #: sha1-file.c:2190 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" #: sha1-file.c:2217 builtin/index-pack.c:155 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" #: sha1-file.c:2407 sha1-file.c:2459 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" #: sha1-file.c:2431 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" #: sha1-file.c:2436 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" #: sha1-file.c:2442 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" #: sha1-file.c:2453 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" #: sha1-name.c:490 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" #: sha1-name.c:501 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" #: sha1-name.c:800 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" "may be created by mistake. For example,\n" "\n" " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" msgstr "" "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte #: strbuf.c:821 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB" msgstr "%u.%2.2u GiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second #: strbuf.c:823 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB/s" msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte #: strbuf.c:831 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB" msgstr "%u.%2.2u MiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second #: strbuf.c:833 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB/s" msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte #: strbuf.c:840 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB" msgstr "%u.%2.2u KiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second #: strbuf.c:842 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB/s" msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte #: strbuf.c:848 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second #: strbuf.c:850 #, c-format msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" #: submodule.c:114 submodule.c:143 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" #: submodule.c:118 submodule.c:147 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" #: submodule.c:154 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" #: submodule.c:165 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" #: submodule.c:327 #, c-format msgid "in unpopulated submodule '%s'" msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" #: submodule.c:358 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" #: submodule.c:910 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." #: submodule.c:1481 #, c-format msgid "Could not access submodule '%s'" msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1651 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" #: submodule.c:1789 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1802 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1817 #, c-format msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1907 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" #: submodule.c:1959 #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." #: submodule.c:2007 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" #: submodule.c:2019 submodule.c:2074 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:2026 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" "'%s' to\n" "'%s'\n" msgstr "" "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n" "“%s” sang\n" "“%s”\n" #: submodule.c:2109 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:2153 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." #: submodule.c:2192 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" #: submodule-config.c:232 #, c-format msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" #: submodule-config.c:299 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" #: submodule-config.c:397 #, c-format msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" msgstr "" "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " "lệnh: %s" #: submodule-config.c:486 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" #: submodule-config.c:755 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" #: trailer.c:238 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553 #: trailer.c:557 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" #: trailer.c:730 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" #: trailer.c:750 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" #: trailer.c:753 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: trailer.c:1011 wrapper.c:701 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" #: trailer.c:1013 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" #: trailer.c:1015 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" #: trailer.c:1027 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: trailer.c:1067 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" #: transport.c:116 #, c-format msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" #: transport.c:142 #, c-format msgid "could not read bundle '%s'" msgstr "không thể đọc bó “%s”" #: transport.c:208 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" #: transport.c:259 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" #: transport.c:260 msgid "server options require protocol version 2 or later" msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" #: transport.c:625 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" #: transport.c:698 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" #: transport.c:825 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" #: transport.c:891 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" #: transport.c:945 msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" #: transport.c:1040 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" "not be found on any remote:\n" msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" #: transport.c:1044 #, c-format msgid "" "\n" "Please try\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "or cd to the path and use\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "to push them to a remote.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hãy thử\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" #: transport.c:1052 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." #: transport.c:1193 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" #: transport.c:1340 transport-helper.c:645 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" #: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80 msgid "full write to remote helper failed" msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" #: transport-helper.c:134 #, c-format msgid "unable to find remote helper for '%s'" msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" #: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559 msgid "can't dup helper output fd" msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" #: transport-helper.c:201 #, c-format msgid "" "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " "version of Git" msgstr "" "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " "là cần phiên bản Git mới hơn" #: transport-helper.c:207 msgid "this remote helper should implement refspec capability" msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" #: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414 #, c-format msgid "%s unexpectedly said: '%s'" msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" #: transport-helper.c:403 #, c-format msgid "%s also locked %s" msgstr "%s cũng khóa %s" #: transport-helper.c:481 msgid "couldn't run fast-import" msgstr "không thể chạy fast-import" #: transport-helper.c:504 msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" #: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" #: transport-helper.c:578 #, c-format msgid "unknown response to connect: %s" msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" #: transport-helper.c:600 msgid "setting remote service path not supported by protocol" msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" #: transport-helper.c:602 msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" #: transport-helper.c:648 #, c-format msgid "can't connect to subservice %s" msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" #: transport-helper.c:720 #, c-format msgid "expected ok/error, helper said '%s'" msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" #: transport-helper.c:773 #, c-format msgid "helper reported unexpected status of %s" msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" #: transport-helper.c:834 #, c-format msgid "helper %s does not support dry-run" msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" #: transport-helper.c:837 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" #: transport-helper.c:840 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" #: transport-helper.c:847 #, c-format msgid "helper %s does not support 'push-option'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" #: transport-helper.c:945 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" #: transport-helper.c:950 #, c-format msgid "helper %s does not support 'force'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" #: transport-helper.c:997 msgid "couldn't run fast-export" msgstr "không thể chạy fast-export" #: transport-helper.c:1002 msgid "error while running fast-export" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" #: transport-helper.c:1027 #, c-format msgid "" "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n" msgstr "" "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì " "cả.\n" "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" #: transport-helper.c:1091 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" #: transport-helper.c:1244 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" #: transport-helper.c:1271 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" #: transport-helper.c:1320 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" #: transport-helper.c:1324 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" #: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" #: transport-helper.c:1384 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" #: transport-helper.c:1388 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" #: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" #: tree-walk.c:33 msgid "too-short tree object" msgstr "đối tượng cây quá ngắn" #: tree-walk.c:39 msgid "malformed mode in tree entry" msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" #: tree-walk.c:43 msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" #: tree-walk.c:118 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" #: unpack-trees.c:111 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:113 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:116 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." #: unpack-trees.c:118 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:121 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:123 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:128 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" "%s" msgstr "" "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi " "trong nó:\n" "%s" #: unpack-trees.c:132 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:134 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:137 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." #: unpack-trees.c:139 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " "trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:142 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:144 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:150 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:152 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:155 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." #: unpack-trees.c:157 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:160 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:162 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:170 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." #: unpack-trees.c:173 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" #: unpack-trees.c:175 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " "nhật checkout rải rác:\n" "%s" #: unpack-trees.c:177 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " "nhật checkout rải rác:\n" "%s" #: unpack-trees.c:179 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" #: unpack-trees.c:256 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" #: unpack-trees.c:318 msgid "Updating files" msgstr "Đang cập nhật các tập tin" #: unpack-trees.c:350 msgid "" "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" "colliding group is in the working tree:\n" msgstr "" "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n" "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" #: urlmatch.c:163 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405 #, c-format msgid "invalid %XX escape sequence" msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" #: urlmatch.c:215 msgid "missing host and scheme is not 'file:'" msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" #: urlmatch.c:232 msgid "a 'file:' URL may not have a port number" msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng" #: urlmatch.c:247 msgid "invalid characters in host name" msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303 msgid "invalid port number" msgstr "tên cổng không hợp lệ" #: urlmatch.c:371 msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" #: worktree.c:258 builtin/am.c:2095 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" #: worktree.c:304 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" #: worktree.c:315 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" #: worktree.c:327 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" #: worktree.c:333 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" #: worktree.c:341 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" #: wrapper.c:223 wrapper.c:393 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" #: wrapper.c:424 wrapper.c:624 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" #: wrapper.c:632 msgid "unable to get current working directory" msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" #: wt-status.c:158 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" #: wt-status.c:187 wt-status.c:219 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:190 wt-status.c:222 #, c-format msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)" msgstr "" " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ " "phóng)" #: wt-status.c:193 wt-status.c:225 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:197 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:199 wt-status.c:203 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" #: wt-status.c:201 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:211 wt-status.c:1074 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" #: wt-status.c:234 wt-status.c:1083 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" #: wt-status.c:238 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" #: wt-status.c:240 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" #: wt-status.c:241 msgid "" " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm " "việc)" #: wt-status.c:243 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" #: wt-status.c:254 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" #: wt-status.c:268 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" #: wt-status.c:270 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" #: wt-status.c:272 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" #: wt-status.c:274 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" #: wt-status.c:276 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" #: wt-status.c:278 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" #: wt-status.c:280 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" #: wt-status.c:290 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" #: wt-status.c:292 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" #: wt-status.c:294 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" #: wt-status.c:296 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" #: wt-status.c:298 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" #: wt-status.c:300 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" #: wt-status.c:302 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" #: wt-status.c:304 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" #: wt-status.c:384 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " #: wt-status.c:386 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " #: wt-status.c:388 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " #: wt-status.c:906 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" #: wt-status.c:938 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" #: wt-status.c:940 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" #: wt-status.c:1022 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." #: wt-status.c:1114 #, c-format msgid "" "\n" "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n" "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n" msgstr "" "\n" "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n" #: wt-status.c:1144 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." #: wt-status.c:1147 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" #: wt-status.c:1149 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" #: wt-status.c:1153 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." #: wt-status.c:1156 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" #: wt-status.c:1165 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." #: wt-status.c:1168 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." #: wt-status.c:1172 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" #: wt-status.c:1174 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" #: wt-status.c:1176 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1309 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." #: wt-status.c:1311 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." #: wt-status.c:1314 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" #: wt-status.c:1325 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" #: wt-status.c:1330 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." #: wt-status.c:1333 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" #: wt-status.c:1341 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" #: wt-status.c:1353 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1358 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." #: wt-status.c:1371 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:1373 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" #: wt-status.c:1375 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1382 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" #: wt-status.c:1386 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1391 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." #: wt-status.c:1394 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" #: wt-status.c:1398 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1403 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." #: wt-status.c:1406 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" #: wt-status.c:1408 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" #: wt-status.c:1419 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." #: wt-status.c:1422 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." #: wt-status.c:1429 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" #: wt-status.c:1432 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" #: wt-status.c:1435 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" #: wt-status.c:1437 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" #: wt-status.c:1447 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." #: wt-status.c:1450 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." #: wt-status.c:1456 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1459 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" #: wt-status.c:1462 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1464 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" #: wt-status.c:1474 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." #: wt-status.c:1478 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." #: wt-status.c:1481 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1690 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " #: wt-status.c:1697 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " #: wt-status.c:1699 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " #: wt-status.c:1709 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." #: wt-status.c:1726 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" #: wt-status.c:1727 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" #: wt-status.c:1741 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" #: wt-status.c:1743 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" #: wt-status.c:1747 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" "new files yourself (see 'git help status')." msgstr "" "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" "uno”\n" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." #: wt-status.c:1753 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" #: wt-status.c:1755 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" #: wt-status.c:1761 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" #: wt-status.c:1766 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" #: wt-status.c:1769 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1772 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "track)\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1775 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" #: wt-status.c:1778 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1784 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" #: wt-status.c:1788 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" #: wt-status.c:1901 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " #: wt-status.c:1905 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" #: wt-status.c:1936 msgid "different" msgstr "khác" #: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946 msgid "behind " msgstr "đằng sau " #: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" #: wt-status.c:2466 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: wt-status.c:2472 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: wt-status.c:2474 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: builtin/add.c:25 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/add.c:84 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" #: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288 msgid "updating files failed" msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:99 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" #: builtin/add.c:174 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" #: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" #: builtin/add.c:245 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." #: builtin/add.c:249 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:252 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" #: builtin/add.c:255 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/add.c:257 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." #: builtin/add.c:262 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" #: builtin/add.c:270 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" #: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124 #: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" #: builtin/add.c:293 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" #: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" #: builtin/add.c:295 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" #: builtin/add.c:296 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" #: builtin/add.c:297 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" #: builtin/add.c:298 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" #: builtin/add.c:299 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" #: builtin/add.c:300 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" #: builtin/add.c:303 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" #: builtin/add.c:305 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" #: builtin/add.c:306 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" #: builtin/add.c:307 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" #: builtin/add.c:311 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" #: builtin/add.c:326 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" "If you meant to add a submodule, use:\n" "\n" "\tgit submodule add <url> %s\n" "\n" "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" "index with:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" "See \"git help submodule\" for more information." msgstr "" "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" "\n" "\tgit submodule add <url> %s\n" "\n" "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" "nó khỏi mục lục bằng:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." #: builtin/add.c:354 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" #: builtin/add.c:372 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" #: builtin/add.c:379 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:419 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" #: builtin/add.c:426 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" #: builtin/add.c:430 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" #: builtin/add.c:445 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" #: builtin/add.c:446 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" #: builtin/am.c:348 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" #: builtin/am.c:432 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" #: builtin/am.c:474 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." #: builtin/am.c:512 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" #: builtin/am.c:538 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" #: builtin/am.c:726 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" #: builtin/am.c:791 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" #: builtin/am.c:839 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" #: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" #: builtin/am.c:851 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" #: builtin/am.c:944 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." #: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/am.c:954 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." #: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" #: builtin/am.c:1098 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." #: builtin/am.c:1099 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." #: builtin/am.c:1100 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." #: builtin/am.c:1183 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." msgstr "" "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " "bị mất." #: builtin/am.c:1211 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." #: builtin/am.c:1277 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" #: builtin/am.c:1299 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" #: builtin/am.c:1496 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." #: builtin/am.c:1498 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" #: builtin/am.c:1517 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." #: builtin/am.c:1523 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" #: builtin/am.c:1549 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." #: builtin/am.c:1581 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" #: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." #: builtin/am.c:1650 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. #: builtin/am.c:1660 #, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " #: builtin/am.c:1710 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" #: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" #: builtin/am.c:1767 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." #: builtin/am.c:1773 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" #: builtin/am.c:1777 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" #: builtin/am.c:1821 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." msgstr "" "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." #: builtin/am.c:1828 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " "such.\n" "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " "dấu chúng là thế.\n" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." #: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329 #: builtin/reset.c:337 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." #: builtin/am.c:1987 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" #: builtin/am.c:2031 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" #: builtin/am.c:2128 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" #: builtin/am.c:2164 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" #: builtin/am.c:2165 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" #: builtin/am.c:2171 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" #: builtin/am.c:2173 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" #: builtin/am.c:2175 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" #: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 #: builtin/repack.c:296 builtin/stash.c:806 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/am.c:2178 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" #: builtin/am.c:2181 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" #: builtin/am.c:2183 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2185 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2187 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2189 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" #: builtin/am.c:2192 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" #: builtin/am.c:2195 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" #: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206 #: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 #: builtin/am.c:2224 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" #: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249 #: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418 #: builtin/repack.c:307 builtin/repack.c:311 builtin/repack.c:313 #: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403 #: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 #: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" #: builtin/am.c:2221 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" #: builtin/am.c:2227 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" #: builtin/am.c:2229 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" #: builtin/am.c:2232 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" #: builtin/am.c:2235 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" #: builtin/am.c:2238 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." #: builtin/am.c:2241 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." #: builtin/am.c:2244 msgid "show the patch being applied." msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." #: builtin/am.c:2248 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" #: builtin/am.c:2250 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" #: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511 #: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489 #: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" #: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" #: builtin/am.c:2256 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" #: builtin/am.c:2274 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." #: builtin/am.c:2281 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: builtin/am.c:2296 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." #: builtin/am.c:2320 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" "Use \"git am --abort\" to remove it." msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." #: builtin/am.c:2326 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." #: builtin/am.c:2336 msgid "interactive mode requires patches on the command line" msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh" #: builtin/apply.c:8 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]" #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" #: builtin/archive.c:20 msgid "could not redirect output" msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" #: builtin/archive.c:37 msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:61 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" #: builtin/archive.c:64 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" #: builtin/archive.c:65 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" #: builtin/archive.c:69 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" #: builtin/bisect--helper.c:22 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" #: builtin/bisect--helper.c:23 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" #: builtin/bisect--helper.c:24 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" #: builtin/bisect--helper.c:25 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]" #: builtin/bisect--helper.c:26 msgid "" "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> " "<bad_term>" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " "<lúc_đúng>" #: builtin/bisect--helper.c:27 msgid "" "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " "<bad_term>" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " "<lúc_đúng>" #: builtin/bisect--helper.c:28 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" #: builtin/bisect--helper.c:29 msgid "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" #: builtin/bisect--helper.c:30 msgid "" "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]" #: builtin/bisect--helper.c:86 #, c-format msgid "'%s' is not a valid term" msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:90 #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" #: builtin/bisect--helper.c:100 #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:111 msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" #: builtin/bisect--helper.c:118 msgid "could not open the file BISECT_TERMS" msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" #: builtin/bisect--helper.c:155 #, c-format msgid "We are not bisecting.\n" msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" #: builtin/bisect--helper.c:163 #, c-format msgid "'%s' is not a valid commit" msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:174 #, c-format msgid "" "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." msgstr "" "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" "chuyển-giao>”." #: builtin/bisect--helper.c:215 #, c-format msgid "Bad bisect_write argument: %s" msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" #: builtin/bisect--helper.c:220 #, c-format msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:232 #, c-format msgid "couldn't open the file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:258 #, c-format msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" #: builtin/bisect--helper.c:285 #, c-format msgid "" "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." #: builtin/bisect--helper.c:289 #, c-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." msgstr "" "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." #: builtin/bisect--helper.c:321 #, c-format msgid "bisecting only with a %s commit" msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. #: builtin/bisect--helper.c:329 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " #: builtin/bisect--helper.c:376 msgid "no terms defined" msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" #: builtin/bisect--helper.c:379 #, c-format msgid "" "Your current terms are %s for the old state\n" "and %s for the new state.\n" msgstr "" "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" "và %s cho tình trạng mới.\n" #: builtin/bisect--helper.c:389 #, c-format msgid "" "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." msgstr "" "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." #: builtin/bisect--helper.c:475 #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:479 #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:511 msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" #: builtin/bisect--helper.c:526 #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." #: builtin/bisect--helper.c:547 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" #: builtin/bisect--helper.c:550 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" #: builtin/bisect--helper.c:574 #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:630 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" #: builtin/bisect--helper.c:632 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" #: builtin/bisect--helper.c:634 msgid "cleanup the bisection state" msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" #: builtin/bisect--helper.c:636 msgid "check for expected revs" msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" #: builtin/bisect--helper.c:638 msgid "reset the bisection state" msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" #: builtin/bisect--helper.c:640 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" #: builtin/bisect--helper.c:642 msgid "check and set terms in a bisection state" msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" #: builtin/bisect--helper.c:644 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" #: builtin/bisect--helper.c:646 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" #: builtin/bisect--helper.c:648 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" #: builtin/bisect--helper.c:650 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" #: builtin/bisect--helper.c:652 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" #: builtin/bisect--helper.c:669 msgid "--write-terms requires two arguments" msgstr "--write-terms cần hai tham số" #: builtin/bisect--helper.c:673 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" #: builtin/bisect--helper.c:680 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" #: builtin/bisect--helper.c:684 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:690 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:696 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:702 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" #: builtin/blame.c:32 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" #: builtin/blame.c:37 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" #: builtin/blame.c:410 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần một màu: %s" #: builtin/blame.c:417 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" #: builtin/blame.c:730 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" #: builtin/blame.c:748 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" #: builtin/blame.c:823 #, c-format msgid "cannot find revision %s to ignore" msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" #: builtin/blame.c:845 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" #: builtin/blame.c:846 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:847 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:848 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" #: builtin/blame.c:849 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/blame.c:850 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" #: builtin/blame.c:851 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" #: builtin/blame.c:852 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:853 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:854 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" #: builtin/blame.c:855 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:856 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:857 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:858 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:859 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:860 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" #: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1629 msgid "rev" msgstr "rev" #: builtin/blame.c:861 msgid "Ignore <rev> when blaming" msgstr "bỏ qua <rev> khi blame" #: builtin/blame.c:862 msgid "Ignore revisions from <file>" msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" #: builtin/blame.c:863 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" #: builtin/blame.c:864 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" #: builtin/blame.c:871 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" #: builtin/blame.c:873 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" #: builtin/blame.c:874 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" #: builtin/blame.c:875 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" #: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877 msgid "score" msgstr "điểm số" #: builtin/blame.c:876 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:877 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:878 msgid "n,m" msgstr "n,m" #: builtin/blame.c:878 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #: builtin/blame.c:929 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the #. maximum display width for a relative timestamp in #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 #. months ago", which takes 22 places, is the longest #. among various forms of relative timestamps, but #. your language may need more or fewer display #. columns. #. #: builtin/blame.c:980 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" #: builtin/blame.c:1087 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" #: builtin/blame.c:1133 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" #: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:31 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" #: builtin/branch.c:32 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" #: builtin/branch.c:33 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" #: builtin/branch.c:34 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]" #: builtin/branch.c:35 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]" #: builtin/branch.c:154 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" " '%s', but not yet merged to HEAD." msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:158 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" " '%s', even though it is merged to HEAD." msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:172 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" #: builtin/branch.c:176 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." #: builtin/branch.c:189 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:220 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" #: builtin/branch.c:226 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" #: builtin/branch.c:240 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" #: builtin/branch.c:255 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." #: builtin/branch.c:256 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:271 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" #: builtin/branch.c:272 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:279 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" #: builtin/branch.c:280 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" #: builtin/branch.c:460 msgid "could not resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: builtin/branch.c:466 #, c-format msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" #: builtin/branch.c:481 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" #: builtin/branch.c:485 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" #: builtin/branch.c:502 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:504 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:515 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" #: builtin/branch.c:542 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" #: builtin/branch.c:544 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" #: builtin/branch.c:548 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" #: builtin/branch.c:551 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" #: builtin/branch.c:557 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" #: builtin/branch.c:566 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:568 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:584 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be stripped.\n" msgstr "" "Viết các ghi chú cho nhánh:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" #: builtin/branch.c:618 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/branch.c:620 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" #: builtin/branch.c:621 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" #: builtin/branch.c:622 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" #: builtin/branch.c:624 msgid "do not use" msgstr "không dùng" #: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" #: builtin/branch.c:626 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:627 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:628 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" #: builtin/branch.c:629 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:637 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" #: builtin/branch.c:638 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" #: builtin/branch.c:640 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:641 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" #: builtin/branch.c:642 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:643 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:644 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:645 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:646 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" #: builtin/branch.c:647 msgid "show current branch name" msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" #: builtin/branch.c:648 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" #: builtin/branch.c:650 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:651 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" #: builtin/branch.c:652 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" #: builtin/branch.c:653 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" #: builtin/branch.c:654 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" #: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 #: builtin/tag.c:433 msgid "object" msgstr "đối tượng" #: builtin/branch.c:658 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" #: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" #: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" #: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" #: builtin/branch.c:708 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" #: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" #: builtin/branch.c:753 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" #: builtin/branch.c:758 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" #: builtin/branch.c:765 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:768 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." #: builtin/branch.c:783 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" #: builtin/branch.c:792 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" #: builtin/branch.c:797 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" #: builtin/branch.c:801 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." #: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" #: builtin/branch.c:808 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:821 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" #: builtin/branch.c:825 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." #: builtin/branch.c:831 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:841 msgid "" "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" msgstr "" "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " "nhánh.\n" "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?" #: builtin/branch.c:845 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." msgstr "" "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." #: builtin/bundle.c:45 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" #: builtin/bundle.c:58 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." #: builtin/bundle.c:62 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." #: builtin/cat-file.c:594 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" #: builtin/cat-file.c:595 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" #: builtin/cat-file.c:616 msgid "only one batch option may be specified" msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" #: builtin/cat-file.c:634 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" #: builtin/cat-file.c:635 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" #: builtin/cat-file.c:636 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" #: builtin/cat-file.c:638 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" #: builtin/cat-file.c:639 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" #: builtin/cat-file.c:641 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:643 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936 msgid "blob" msgstr "blob" #: builtin/cat-file.c:645 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" #: builtin/cat-file.c:647 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" #: builtin/cat-file.c:648 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" #: builtin/cat-file.c:650 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:654 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:658 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" #: builtin/cat-file.c:660 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" #: builtin/cat-file.c:662 msgid "do not order --batch-all-objects output" msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" #: builtin/check-attr.c:13 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:14 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" #: builtin/check-attr.c:21 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" #: builtin/check-attr.c:22 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27 msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538 #: builtin/worktree.c:507 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" #: builtin/check-ignore.c:29 msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" #: builtin/check-ignore.c:31 msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" #: builtin/check-ignore.c:160 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:163 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:165 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" #: builtin/check-ignore.c:169 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" #: builtin/check-ignore.c:171 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" #: builtin/check-ignore.c:174 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:9 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…" #: builtin/check-mailmap.c:14 msgid "also read contacts from stdin" msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-mailmap.c:25 #, c-format msgid "unable to parse contact: %s" msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" #: builtin/check-mailmap.c:48 msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout-index.c:131 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/checkout-index.c:148 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" #: builtin/checkout-index.c:164 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:165 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" #: builtin/checkout-index.c:167 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:169 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" #: builtin/checkout-index.c:171 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/checkout-index.c:175 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/checkout-index.c:177 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 #: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376 #: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857 #: builtin/worktree.c:680 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: builtin/checkout-index.c:179 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" #: builtin/checkout-index.c:181 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" #: builtin/checkout.c:31 msgid "git checkout [<options>] <branch>" msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>" #: builtin/checkout.c:32 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" #: builtin/checkout.c:37 msgid "git switch [<options>] [<branch>]" msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" #: builtin/checkout.c:42 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..." #: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" #: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" #: builtin/checkout.c:190 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:240 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:258 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" #: builtin/checkout.c:274 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" #: builtin/checkout.c:374 #, c-format msgid "Recreated %d merge conflict" msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" #: builtin/checkout.c:379 #, c-format msgid "Updated %d path from %s" msgid_plural "Updated %d paths from %s" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" #: builtin/checkout.c:386 #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" #: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 #: builtin/checkout.c:419 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" #: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" #: builtin/checkout.c:429 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." #: builtin/checkout.c:433 #, c-format msgid "neither '%s' or '%s' is specified" msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" #: builtin/checkout.c:437 #, c-format msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" #: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447 #, c-format msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" #: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:679 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" #: builtin/checkout.c:729 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" "%s" msgstr "" "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng " "sau:\n" "%s" #: builtin/checkout.c:736 #, c-format msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" msgstr "" "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s" #: builtin/checkout.c:833 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" #: builtin/checkout.c:875 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" #: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" #: builtin/checkout.c:883 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:886 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" #: builtin/checkout.c:890 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" #: builtin/checkout.c:894 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:945 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" #: builtin/checkout.c:951 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgid_plural "" "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgstr[0] "" "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " "đến\n" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" #: builtin/checkout.c:970 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch <new-branch-name> %s\n" "\n" msgid_plural "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch <new-branch-name> %s\n" "\n" msgstr[0] "" "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" #: builtin/checkout.c:1005 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" #: builtin/checkout.c:1009 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" #: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" #: builtin/checkout.c:1176 msgid "only one reference expected" msgstr "chỉ cần một tham chiếu" #: builtin/checkout.c:1193 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." #: builtin/checkout.c:1230 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" #: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" #: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" #: builtin/checkout.c:1303 #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" #: builtin/checkout.c:1305 #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" #: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314 #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" #: builtin/checkout.c:1309 #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" #: builtin/checkout.c:1325 msgid "" "cannot switch branch while merging\n" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1329 msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1333 msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1337 msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1341 msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1345 msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " "bước" #: builtin/checkout.c:1352 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373 #: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" #: builtin/checkout.c:1380 #, c-format msgid "'%s' cannot take <start-point>" msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" #: builtin/checkout.c:1388 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" #: builtin/checkout.c:1395 msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" #: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151 #: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575 #: builtin/send-pack.c:174 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/checkout.c:1438 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1617 parse-options.h:318 msgid "style" msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1440 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" #: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" #: builtin/checkout.c:1453 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1455 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" #: builtin/checkout.c:1457 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" #: builtin/checkout.c:1457 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" #: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1462 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" #: builtin/checkout.c:1475 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1478 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1482 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" #: builtin/checkout.c:1533 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1536 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1573 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" #: builtin/checkout.c:1578 msgid "missing branch name; try -b" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b" #: builtin/checkout.c:1611 #, c-format msgid "could not resolve %s" msgstr "không thể phân giải “%s”" #: builtin/checkout.c:1623 msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" #: builtin/checkout.c:1631 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" #: builtin/checkout.c:1638 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" #: builtin/checkout.c:1642 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" #: builtin/checkout.c:1646 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." #: builtin/checkout.c:1666 #, c-format msgid "" "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n" "We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n" "on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n" "\n" "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" "\n" " git checkout --track origin/<name>\n" "\n" "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" "checkout.defaultRemote=origin in your config." msgstr "" "“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n" "Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố " "để\n" "phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n" "\n" "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" "\n" " git checkout --track origin/<tên>\n" "\n" "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n" "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." #: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733 #: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169 #: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502 msgid "branch" msgstr "nhánh" #: builtin/checkout.c:1692 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1694 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" #: builtin/checkout.c:1695 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1697 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1698 msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1734 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1736 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" #: builtin/checkout.c:1738 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" #: builtin/checkout.c:1740 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" #: builtin/checkout.c:1772 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" #: builtin/checkout.c:1774 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" #: builtin/checkout.c:1776 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1778 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" #: builtin/checkout.c:1779 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" #: builtin/clean.c:28 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/" "dẫn>…" #: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:34 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:35 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:36 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" #: builtin/clean.c:37 #, c-format msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" #: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" "foo - select item based on unique prefix\n" " - (empty) select nothing\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục được đánh số\n" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" #: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" "3-5 - select a range of items\n" "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" "foo - select item based on unique prefix\n" "-... - unselect specified items\n" "* - choose all items\n" " - (empty) finish selecting\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục đơn\n" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" #: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568 #: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" #: builtin/clean.c:662 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " #: builtin/clean.c:699 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" #: builtin/clean.c:720 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is #: builtin/clean.c:761 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " #: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" #: builtin/clean.c:794 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" "quit - stop cleaning\n" "help - this screen\n" "? - help for prompt selection" msgstr "" "clean - bắt đầu dọn dẹp\n" "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" #: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" #: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" #: builtin/clean.c:830 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" #: builtin/clean.c:846 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." #: builtin/clean.c:908 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" #: builtin/clean.c:910 msgid "force" msgstr "ép buộc" #: builtin/clean.c:911 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" #: builtin/clean.c:913 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 #: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178 #: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" #: builtin/clean.c:915 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" #: builtin/clean.c:916 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:918 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:936 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" #: builtin/clean.c:940 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:943 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clone.c:46 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" #: builtin/clone.c:93 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" #: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" #: builtin/clone.c:98 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" #: builtin/clone.c:100 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" #: builtin/clone.c:102 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" #: builtin/clone.c:104 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" #: builtin/clone.c:107 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" #: builtin/clone.c:107 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" #: builtin/clone.c:110 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" #: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380 #: builtin/submodule--helper.c:1860 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" #: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382 #: builtin/submodule--helper.c:1862 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" #: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 #: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/repack.c:319 msgid "name" msgstr "tên" #: builtin/clone.c:120 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" #: builtin/clone.c:122 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" #: builtin/clone.c:124 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838 #: builtin/pull.c:226 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" #: builtin/clone.c:126 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3303 msgid "time" msgstr "thời-gian" #: builtin/clone.c:128 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179 #: builtin/rebase.c:1395 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" #: builtin/clone.c:132 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" #: builtin/clone.c:134 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" #: builtin/clone.c:136 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" #: builtin/clone.c:139 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" #: builtin/clone.c:140 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239 #: builtin/push.c:586 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" #: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242 #: builtin/push.c:588 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" #: builtin/clone.c:149 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" #: builtin/clone.c:285 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" #: builtin/clone.c:338 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" #: builtin/clone.c:411 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" #: builtin/clone.c:428 #, c-format msgid "failed to start iterator over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" #: builtin/clone.c:453 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" #: builtin/clone.c:458 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" #: builtin/clone.c:462 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" #: builtin/clone.c:467 #, c-format msgid "failed to iterate over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" #: builtin/clone.c:492 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" #: builtin/clone.c:506 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" #: builtin/clone.c:583 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:702 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" #: builtin/clone.c:752 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" #: builtin/clone.c:783 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" #: builtin/clone.c:833 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" #: builtin/clone.c:896 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" #: builtin/clone.c:898 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" #: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." #: builtin/clone.c:942 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:955 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:958 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:971 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" #: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1660 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" #: builtin/clone.c:987 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #: builtin/clone.c:997 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264 #: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: builtin/clone.c:1017 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" #: builtin/clone.c:1037 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" #: builtin/clone.c:1039 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" #: builtin/clone.c:1063 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" #: builtin/clone.c:1124 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:1126 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1128 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1130 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:1133 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" #: builtin/clone.c:1138 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" #: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" #: builtin/clone.c:1226 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:10 msgid "git column [<options>]" msgstr "git column [<các tùy chọn>]" #: builtin/column.c:27 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" #: builtin/column.c:30 msgid "Maximum width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: builtin/column.c:31 msgid "Padding space on left border" msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" #: builtin/column.c:32 msgid "Padding space on right border" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" #: builtin/column.c:33 msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" #: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit-tree.c:18 msgid "" "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F " "<file>)...] <tree>" msgstr "" "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)" "…] <cây>" #: builtin/commit-tree.c:31 #, c-format msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:525 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" #: builtin/commit-tree.c:93 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to open '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”" #: builtin/commit-tree.c:96 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" #: builtin/commit-tree.c:98 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" #: builtin/commit-tree.c:111 msgid "parent" msgstr "cha-mẹ" #: builtin/commit-tree.c:112 msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460 #: builtin/tag.c:412 msgid "message" msgstr "chú thích" #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" #: builtin/commit-tree.c:118 msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287 #: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" #: builtin/commit-tree.c:133 msgid "must give exactly one tree" msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" #: builtin/commit-tree.c:140 msgid "git commit-tree: failed to read" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" #: builtin/commit.c:41 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:46 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:51 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " "làm như thế\n" "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " "--allow-empty,\n" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" #: builtin/commit.c:56 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgstr "" "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " "đột.\n" "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" #: builtin/commit.c:63 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" #: builtin/commit.c:66 msgid "" "and then use:\n" "\n" " git cherry-pick --continue\n" "\n" "to resume cherry-picking the remaining commits.\n" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" " git cherry-pick --skip\n" "\n" msgstr "" "và sau đó dùng:\n" "\n" " git cherry-pick --continue\n" "\n" "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" "\n" " git cherry-pick --skip\n" "\n" #: builtin/commit.c:315 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" #: builtin/commit.c:356 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:362 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" #: builtin/commit.c:376 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:378 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" #: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" #: builtin/commit.c:455 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." #: builtin/commit.c:457 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." #: builtin/commit.c:465 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:484 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" #: builtin/commit.c:584 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" #: builtin/commit.c:603 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:656 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" #: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" #: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" #: builtin/commit.c:708 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit.c:712 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" #: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" #: builtin/commit.c:750 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" #: builtin/commit.c:810 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" #: builtin/commit.c:829 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:834 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:847 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:855 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:872 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:880 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" #: builtin/commit.c:887 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:905 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:972 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" #: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" #: builtin/commit.c:1030 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" #: builtin/commit.c:1044 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:1102 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" #: builtin/commit.c:1146 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" #: builtin/commit.c:1155 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." #: builtin/commit.c:1158 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." #: builtin/commit.c:1160 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." #: builtin/commit.c:1163 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/commit.c:1173 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." #: builtin/commit.c:1175 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." #: builtin/commit.c:1183 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." #: builtin/commit.c:1200 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." #: builtin/commit.c:1202 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." #: builtin/commit.c:1208 #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" #: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" #: builtin/commit.c:1343 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" #: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" #: builtin/commit.c:1347 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561 #: builtin/worktree.c:651 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" #: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" #: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537 #: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128 #: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1360 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" #: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179 msgid "when" msgstr "khi" #: builtin/commit.c:1363 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1365 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" #: builtin/commit.c:1366 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" #: builtin/commit.c:1368 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" #: builtin/commit.c:1388 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" #: builtin/commit.c:1493 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" #: builtin/commit.c:1494 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" #: builtin/commit.c:1496 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" #: builtin/commit.c:1498 msgid "author" msgstr "tác giả" #: builtin/commit.c:1498 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" #: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539 msgid "date" msgstr "ngày tháng" #: builtin/commit.c:1499 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 #: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" #: builtin/commit.c:1501 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" #: builtin/commit.c:1502 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" #: builtin/commit.c:1503 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1504 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" #: builtin/commit.c:1505 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" #: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1564 builtin/merge.c:289 #: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" #: builtin/commit.c:1507 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" #: builtin/commit.c:1508 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" #: builtin/commit.c:1510 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" #: builtin/commit.c:1515 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1516 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" #: builtin/commit.c:1517 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" #: builtin/commit.c:1518 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1519 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1520 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1521 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" #: builtin/commit.c:1522 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" #: builtin/commit.c:1535 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" #: builtin/commit.c:1536 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" #: builtin/commit.c:1541 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" #: builtin/commit.c:1543 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" #: builtin/commit.c:1616 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" #: builtin/commit.c:1623 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1642 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" #: builtin/commit.c:1649 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" #: builtin/commit.c:1654 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" #: builtin/commit.c:1688 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." msgstr "" "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." #: builtin/commit-graph.c:11 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19 msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]" msgstr "" "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow]" #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29 msgid "" "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--" "reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>" msgstr "" "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--" "split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chọn chia tách>" #: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100 #: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163 #: builtin/log.c:1584 msgid "dir" msgstr "tmục" #: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101 #: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" #: builtin/commit-graph.c:57 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" msgstr "" "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" #: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116 #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" #: builtin/commit-graph.c:164 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" #: builtin/commit-graph.c:166 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" #: builtin/commit-graph.c:168 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit-graph.c:170 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" "giao" #: builtin/commit-graph.c:172 msgid "allow writing an incremental commit-graph file" msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" #: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" msgstr "" "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " "chia cắt không-cơ-sở" #: builtin/commit-graph.c:176 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" #: builtin/commit-graph.c:191 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" #: builtin/config.c:11 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các tùy chọn>]" #: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23 #, c-format msgid "unrecognized --type argument, %s" msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" #: builtin/config.c:115 msgid "only one type at a time" msgstr "chỉ một kiểu một lần" #: builtin/config.c:124 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" #: builtin/config.c:125 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" #: builtin/config.c:126 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" #: builtin/config.c:127 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" #: builtin/config.c:128 msgid "use per-worktree config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" #: builtin/config.c:129 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" #: builtin/config.c:130 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" #: builtin/config.c:130 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" #: builtin/config.c:131 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: builtin/config.c:132 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:133 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" #: builtin/config.c:134 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" #: builtin/config.c:135 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" #: builtin/config.c:136 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" #: builtin/config.c:137 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" #: builtin/config.c:138 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:139 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:140 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" #: builtin/config.c:141 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" #: builtin/config.c:142 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" #: builtin/config.c:143 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" #: builtin/config.c:144 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" #: builtin/config.c:145 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" #: builtin/config.c:146 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38 msgid "value is given this type" msgstr "giá trị được đưa kiểu này" #: builtin/config.c:148 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" #: builtin/config.c:149 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" #: builtin/config.c:150 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" #: builtin/config.c:151 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" #: builtin/config.c:152 msgid "value is an expiry date" msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" #: builtin/config.c:153 msgid "Other" msgstr "Khác" #: builtin/config.c:154 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" #: builtin/config.c:155 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" #: builtin/config.c:156 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" #: builtin/config.c:157 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" #: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40 msgid "value" msgstr "giá trị" #: builtin/config.c:158 msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" #: builtin/config.c:172 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" #: builtin/config.c:174 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" #: builtin/config.c:308 #, c-format msgid "invalid key pattern: %s" msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" #: builtin/config.c:344 #, c-format msgid "failed to format default config value: %s" msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" #: builtin/config.c:401 #, c-format msgid "cannot parse color '%s'" msgstr "không thể phân tích màu “%s”" #: builtin/config.c:443 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" #: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742 msgid "not in a git directory" msgstr "không trong thư mục git" #: builtin/config.c:499 msgid "writing to stdin is not supported" msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" #: builtin/config.c:502 msgid "writing config blobs is not supported" msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" #: builtin/config.c:587 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" "[user]\n" "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" msgstr "" "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" "[user]\n" "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" #: builtin/config.c:611 msgid "only one config file at a time" msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" #: builtin/config.c:616 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" #: builtin/config.c:619 msgid "--blob can only be used inside a git repository" msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" #: builtin/config.c:638 msgid "$HOME not set" msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" #: builtin/config.c:658 msgid "" "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" "section in \"git help worktree\" for details" msgstr "" "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" #: builtin/config.c:688 msgid "--get-color and variable type are incoherent" msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" #: builtin/config.c:693 msgid "only one action at a time" msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" #: builtin/config.c:706 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" #: builtin/config.c:712 msgid "" "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" "list" msgstr "" "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" "list" #: builtin/config.c:718 msgid "--default is only applicable to --get" msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" #: builtin/config.c:731 #, c-format msgid "unable to read config file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" #: builtin/config.c:734 msgid "error processing config file(s)" msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" #: builtin/config.c:744 msgid "editing stdin is not supported" msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" #: builtin/config.c:746 msgid "editing blobs is not supported" msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" #: builtin/config.c:760 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" #: builtin/config.c:773 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." #: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858 #, c-format msgid "no such section: %s" msgstr "không có đoạn: %s" #: builtin/count-objects.c:90 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" #: builtin/count-objects.c:100 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/describe.c:27 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*" #: builtin/describe.c:28 msgid "git describe [<options>] --dirty" msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty" #: builtin/describe.c:63 msgid "head" msgstr "phía trước" #: builtin/describe.c:63 msgid "lightweight" msgstr "hạng nhẹ" #: builtin/describe.c:63 msgid "annotated" msgstr "có diễn giải" #: builtin/describe.c:273 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" #: builtin/describe.c:277 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" #: builtin/describe.c:279 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" #: builtin/describe.c:323 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" #: builtin/describe.c:325 #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" #: builtin/describe.c:379 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" #: builtin/describe.c:405 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." #: builtin/describe.c:409 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:439 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" #: builtin/describe.c:442 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:510 #, c-format msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" #: builtin/describe.c:513 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" #: builtin/describe.c:521 #, c-format msgid "%s is neither a commit nor blob" msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" #: builtin/describe.c:535 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" #: builtin/describe.c:536 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" #: builtin/describe.c:537 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" #: builtin/describe.c:538 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" #: builtin/describe.c:539 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" #: builtin/describe.c:540 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" #: builtin/describe.c:543 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:545 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:547 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" #: builtin/describe.c:549 msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" #: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" #: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555 msgid "mark" msgstr "dấu" #: builtin/describe.c:553 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" #: builtin/describe.c:556 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" #: builtin/describe.c:574 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" #: builtin/describe.c:603 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." #: builtin/describe.c:654 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" #: builtin/describe.c:656 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" #: builtin/diff.c:84 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" #: builtin/diff.c:235 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" #: builtin/diff.c:350 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" #: builtin/diff.c:394 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." #: builtin/diff.c:403 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" #: builtin/diff.c:408 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." #: builtin/difftool.c:30 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" msgstr "" "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </" "đường/dẫn>…]" #: builtin/difftool.c:253 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" #: builtin/difftool.c:295 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: builtin/difftool.c:297 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" #: builtin/difftool.c:305 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" #: builtin/difftool.c:406 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." #: builtin/difftool.c:626 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." #: builtin/difftool.c:628 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." #: builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." #: builtin/difftool.c:640 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." #: builtin/difftool.c:689 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" #: builtin/difftool.c:691 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" #: builtin/difftool.c:693 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" #: builtin/difftool.c:698 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" #: builtin/difftool.c:699 msgid "tool" msgstr "công cụ" #: builtin/difftool.c:700 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" #: builtin/difftool.c:702 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" #: builtin/difftool.c:705 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" #: builtin/difftool.c:708 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" #: builtin/difftool.c:709 msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diff”" #: builtin/difftool.c:724 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" #: builtin/difftool.c:731 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" #: builtin/difftool.c:734 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" #: builtin/difftool.c:742 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" #: builtin/difftool.c:749 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" #: builtin/env--helper.c:6 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>" msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>" #: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98 msgid "type" msgstr "kiểu" #: builtin/env--helper.c:41 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về" #: builtin/env--helper.c:43 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" #: builtin/env--helper.c:62 #, c-format msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" msgstr "" "tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`" #: builtin/env--helper.c:77 #, c-format msgid "" "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" "%s`" msgstr "" "tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--" "type=ulong`, không phải `%s`" #: builtin/fast-export.c:29 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" #: builtin/fast-export.c:1124 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" #: builtin/fast-export.c:1126 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" #: builtin/fast-export.c:1129 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" #: builtin/fast-export.c:1132 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" msgstr "" "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" #: builtin/fast-export.c:1135 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" #: builtin/fast-export.c:1137 msgid "Import marks from this file" msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" #: builtin/fast-export.c:1139 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" #: builtin/fast-export.c:1141 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:1143 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" #: builtin/fast-export.c:1144 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" #: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1632 msgid "refspec" msgstr "refspec" #: builtin/fast-export.c:1146 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" #: builtin/fast-export.c:1147 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" #: builtin/fast-export.c:1149 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " "tượng" #: builtin/fast-export.c:1151 msgid "Show original object ids of blobs/commits" msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" #: builtin/fetch.c:30 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/fetch.c:31 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>" #: builtin/fetch.c:32 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" #: builtin/fetch.c:33 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" #: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" #: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" #: builtin/fetch.c:130 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" #: builtin/fetch.c:132 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" #: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" #: builtin/fetch.c:136 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" #: builtin/fetch.c:138 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" #: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" #: builtin/fetch.c:142 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" #: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" #: builtin/fetch.c:144 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" #: builtin/fetch.c:150 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" #: builtin/fetch.c:155 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" #: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" #: builtin/fetch.c:164 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:167 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" #: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" #: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235 msgid "refmap" msgstr "refmap" #: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" #: builtin/fetch.c:180 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" #: builtin/fetch.c:183 msgid "run 'gc --auto' after fetching" msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về" #: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245 msgid "check for forced-updates on all updated branches" msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" #: builtin/fetch.c:491 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:630 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" #: builtin/fetch.c:728 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" #: builtin/fetch.c:732 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" #: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" #: builtin/fetch.c:746 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" #: builtin/fetch.c:756 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" #: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816 #: builtin/fetch.c:828 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" #: builtin/fetch.c:761 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" #: builtin/fetch.c:783 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" #: builtin/fetch.c:786 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" #: builtin/fetch.c:789 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" #: builtin/fetch.c:828 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" #: builtin/fetch.c:833 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" #: builtin/fetch.c:854 msgid "" "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'." msgstr "" "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." #: builtin/fetch.c:858 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " "false'\n" " to avoid this check.\n" msgstr "" "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n" "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates " "false'\n" "để tránh kiểm tra này.\n" #: builtin/fetch.c:888 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" #: builtin/fetch.c:909 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" #: builtin/fetch.c:1000 builtin/fetch.c:1131 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" #: builtin/fetch.c:1011 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" #: builtin/fetch.c:1101 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:1102 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:1134 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" #: builtin/fetch.c:1135 builtin/remote.c:1036 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: builtin/fetch.c:1158 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" #: builtin/fetch.c:1177 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" #: builtin/fetch.c:1180 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" #: builtin/fetch.c:1484 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" #: builtin/fetch.c:1486 builtin/remote.c:100 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "Không thể lấy“%s” về" #: builtin/fetch.c:1532 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialClone" msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialClone" #: builtin/fetch.c:1556 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." #: builtin/fetch.c:1593 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." #: builtin/fetch.c:1644 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" #: builtin/fetch.c:1646 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" #: builtin/fetch.c:1651 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/fetch.c:1653 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" #: builtin/fetch.c:1669 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" #: builtin/fetch.c:1671 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" #: builtin/fetch.c:1680 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" #: builtin/fetch.c:1687 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fetch.c:1703 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialclone" #: builtin/fmt-merge-msg.c:18 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" #: builtin/fmt-merge-msg.c:675 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" #: builtin/fmt-merge-msg.c:678 msgid "text" msgstr "văn bản" #: builtin/fmt-merge-msg.c:679 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" #: builtin/fmt-merge-msg.c:680 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" #: builtin/for-each-ref.c:10 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]" #: builtin/for-each-ref.c:11 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" #: builtin/for-each-ref.c:12 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]" msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]" #: builtin/for-each-ref.c:13 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]" msgstr "" "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-" "chuyển-giao>]]" #: builtin/for-each-ref.c:28 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" #: builtin/for-each-ref.c:30 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" #: builtin/for-each-ref.c:32 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" #: builtin/for-each-ref.c:34 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" #: builtin/for-each-ref.c:37 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" #: builtin/for-each-ref.c:42 msgid "print only refs which points at the given object" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" #: builtin/for-each-ref.c:44 msgid "print only refs that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" #: builtin/for-each-ref.c:45 msgid "print only refs that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" #: builtin/for-each-ref.c:46 msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/for-each-ref.c:47 msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> #: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136 #, c-format msgid "error in %s %s: %s" msgstr "lỗi trong %s %s: %s" #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> #: builtin/fsck.c:131 #, c-format msgid "warning in %s %s: %s" msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" #: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159 #, c-format msgid "broken link from %7s %s" msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" #: builtin/fsck.c:168 msgid "wrong object type in link" msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" #: builtin/fsck.c:184 #, c-format msgid "" "broken link from %7s %s\n" " to %7s %s" msgstr "" "liên kết gãy từ %7s %s \n" " tới %7s %s" #: builtin/fsck.c:295 #, c-format msgid "missing %s %s" msgstr "thiếu %s %s" #: builtin/fsck.c:321 #, c-format msgid "unreachable %s %s" msgstr "không tiếp cận được %s %s" #: builtin/fsck.c:340 #, c-format msgid "dangling %s %s" msgstr "dangling %s %s" #: builtin/fsck.c:349 msgid "could not create lost-found" msgstr "không thể tạo lost-found" #: builtin/fsck.c:360 #, c-format msgid "could not finish '%s'" msgstr "không thể hoàn thành “%s”" #: builtin/fsck.c:377 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Đang kiểm tra %s" #: builtin/fsck.c:415 #, c-format msgid "Checking connectivity (%d objects)" msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" #: builtin/fsck.c:434 #, c-format msgid "Checking %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s" #: builtin/fsck.c:438 msgid "broken links" msgstr "các liên kết bị gẫy" #: builtin/fsck.c:447 #, c-format msgid "root %s" msgstr "gốc %s" #: builtin/fsck.c:455 #, c-format msgid "tagged %s %s (%s) in %s" msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" #: builtin/fsck.c:484 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing" msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" #: builtin/fsck.c:509 #, c-format msgid "%s: invalid reflog entry %s" msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" #: builtin/fsck.c:523 #, c-format msgid "Checking reflog %s->%s" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" #: builtin/fsck.c:557 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" #: builtin/fsck.c:564 #, c-format msgid "%s: not a commit" msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" #: builtin/fsck.c:619 msgid "notice: No default references" msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" #: builtin/fsck.c:634 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing: %s" msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" #: builtin/fsck.c:647 #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" #: builtin/fsck.c:667 #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" msgstr "tập tin sha1 sai: %s" #: builtin/fsck.c:682 msgid "Checking object directory" msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:685 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:700 #, c-format msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" #: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" #: builtin/fsck.c:712 #, c-format msgid "%s points to something strange (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" #: builtin/fsck.c:718 #, c-format msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" #: builtin/fsck.c:722 #, c-format msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" #: builtin/fsck.c:734 msgid "Checking cache tree" msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" #: builtin/fsck.c:739 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" #: builtin/fsck.c:750 msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" #: builtin/fsck.c:781 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" #: builtin/fsck.c:787 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/fsck.c:788 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" #: builtin/fsck.c:789 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" #: builtin/fsck.c:790 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" #: builtin/fsck.c:791 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" #: builtin/fsck.c:792 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" #: builtin/fsck.c:793 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" #: builtin/fsck.c:794 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" #: builtin/fsck.c:795 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" #: builtin/fsck.c:797 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" #: builtin/fsck.c:798 builtin/prune.c:132 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" #: builtin/fsck.c:799 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" #: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" #: builtin/fsck.c:887 #, c-format msgid "%s: object missing" msgstr "%s: thiếu đối tượng" #: builtin/fsck.c:899 #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" #: builtin/gc.c:34 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" #: builtin/gc.c:90 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" #: builtin/gc.c:126 #, c-format msgid "failed to parse '%s' value '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" #: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: builtin/gc.c:492 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" "and remove %s.\n" "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" "tận gốc và xóa bỏ %s.\n" "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" "\n" "%s" #: builtin/gc.c:540 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" #: builtin/gc.c:542 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" #: builtin/gc.c:543 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" #: builtin/gc.c:546 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" #: builtin/gc.c:549 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" #: builtin/gc.c:566 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" #: builtin/gc.c:577 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" #: builtin/gc.c:597 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" #: builtin/gc.c:599 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" #: builtin/gc.c:600 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" #: builtin/gc.c:640 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" #: builtin/gc.c:695 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/grep.c:29 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]" #: builtin/grep.c:225 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" #: builtin/grep.c:279 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. TRANSLATORS: %s is the configuration #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727 #: builtin/pack-objects.c:2728 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" #: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" #: builtin/grep.c:648 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" #: builtin/grep.c:714 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" #: builtin/grep.c:813 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" #: builtin/grep.c:815 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" #: builtin/grep.c:817 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:819 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" #: builtin/grep.c:821 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" #: builtin/grep.c:824 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:826 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" #: builtin/grep.c:828 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" #: builtin/grep.c:830 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" #: builtin/grep.c:832 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" #: builtin/grep.c:835 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" #: builtin/grep.c:837 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" #: builtin/grep.c:839 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" #: builtin/grep.c:843 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: builtin/grep.c:846 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" #: builtin/grep.c:849 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" #: builtin/grep.c:852 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" #: builtin/grep.c:855 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" #: builtin/grep.c:856 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" #: builtin/grep.c:857 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" #: builtin/grep.c:858 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" #: builtin/grep.c:860 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" #: builtin/grep.c:862 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:864 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" #: builtin/grep.c:867 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:869 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" #: builtin/grep.c:872 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" #: builtin/grep.c:874 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:875 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" #: builtin/grep.c:877 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" #: builtin/grep.c:879 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" #: builtin/grep.c:882 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" #: builtin/grep.c:885 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" #: builtin/grep.c:887 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" #: builtin/grep.c:889 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" #: builtin/grep.c:890 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" #: builtin/grep.c:893 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" #: builtin/grep.c:895 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" #: builtin/grep.c:898 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" #: builtin/grep.c:900 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" #: builtin/grep.c:902 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" #: builtin/grep.c:914 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" #: builtin/grep.c:916 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" #: builtin/grep.c:918 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" #: builtin/grep.c:922 msgid "pager" msgstr "dàn trang" #: builtin/grep.c:922 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" #: builtin/grep.c:926 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" #: builtin/grep.c:990 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" #: builtin/grep.c:1026 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" #: builtin/grep.c:1034 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" #: builtin/grep.c:1065 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" #: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3416 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" #: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2725 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" #: builtin/grep.c:1094 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" #: builtin/grep.c:1117 msgid "option not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules" #: builtin/grep.c:1123 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" #: builtin/grep.c:1129 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" #: builtin/grep.c:1137 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" #: builtin/hash-object.c:85 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" #: builtin/hash-object.c:86 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" #: builtin/hash-object.c:98 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:99 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:101 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" #: builtin/hash-object.c:103 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" #: builtin/hash-object.c:104 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" #: builtin/hash-object.c:105 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" #: builtin/help.c:46 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" #: builtin/help.c:47 msgid "exclude guides" msgstr "hướng dẫn loại trừ" #: builtin/help.c:48 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" #: builtin/help.c:49 msgid "print all configuration variable names" msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" #: builtin/help.c:51 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" #: builtin/help.c:52 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" #: builtin/help.c:54 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:56 msgid "print command description" msgstr "hiển thị mô tả lệnh" #: builtin/help.c:61 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" #: builtin/help.c:77 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" #: builtin/help.c:104 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." #: builtin/help.c:117 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." #: builtin/help.c:125 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." #: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" #: builtin/help.c:221 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." #: builtin/help.c:233 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man.<tool>.path' instead." msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." #: builtin/help.c:350 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." #: builtin/help.c:367 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:375 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" #: builtin/help.c:448 git.c:365 #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" #: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" #: builtin/help.c:491 msgid "'git help config' for more information" msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" #: builtin/index-pack.c:185 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" #: builtin/index-pack.c:205 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" #: builtin/index-pack.c:208 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" #: builtin/index-pack.c:258 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" #: builtin/index-pack.c:268 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" #: builtin/index-pack.c:269 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" #: builtin/index-pack.c:281 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" #: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:604 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" #: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" #: builtin/index-pack.c:312 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" #: builtin/index-pack.c:326 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" #: builtin/index-pack.c:328 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" #: builtin/index-pack.c:346 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" #: builtin/index-pack.c:466 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" #: builtin/index-pack.c:515 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" #: builtin/index-pack.c:523 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" #: builtin/index-pack.c:531 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" #: builtin/index-pack.c:562 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:564 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" #: builtin/index-pack.c:590 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" #: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764 #: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" #: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:157 #: builtin/pack-objects.c:217 builtin/pack-objects.c:311 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: builtin/index-pack.c:801 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" #: builtin/index-pack.c:809 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" #: builtin/index-pack.c:823 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" #: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" #: builtin/index-pack.c:847 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" #: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" #: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" #: builtin/index-pack.c:1152 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" #: builtin/index-pack.c:1157 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" #: builtin/index-pack.c:1160 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" #: builtin/index-pack.c:1172 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" #: builtin/index-pack.c:1195 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" #: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2497 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" #: builtin/index-pack.c:1246 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" #: builtin/index-pack.c:1252 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" #: builtin/index-pack.c:1264 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" #: builtin/index-pack.c:1268 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" #: builtin/index-pack.c:1292 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" #: builtin/index-pack.c:1388 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" #: builtin/index-pack.c:1402 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" #: builtin/index-pack.c:1427 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" #: builtin/index-pack.c:1435 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" #: builtin/index-pack.c:1459 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1473 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1481 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" #: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2736 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" #: builtin/index-pack.c:1593 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" #: builtin/index-pack.c:1595 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" #: builtin/index-pack.c:1643 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1650 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1689 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" #: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741 #: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" #: builtin/index-pack.c:1777 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" #: builtin/index-pack.c:1779 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" #: builtin/index-pack.c:1785 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" #: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" #: builtin/init-db.c:61 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:66 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" #: builtin/init-db.c:78 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" #: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" #: builtin/init-db.c:86 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" #: builtin/init-db.c:90 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:121 #, c-format msgid "templates not found in %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" #: builtin/init-db.c:136 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" #: builtin/init-db.c:334 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" #: builtin/init-db.c:337 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" #: builtin/init-db.c:413 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:414 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:418 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:419 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:468 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" #: builtin/init-db.c:491 msgid "permissions" msgstr "các quyền" #: builtin/init-db.c:492 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" #: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" #: builtin/init-db.c:538 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" #: builtin/init-db.c:559 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" "dir=<directory>)" msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" #: builtin/init-db.c:587 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/interpret-trailers.c:16 msgid "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]" msgstr "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" #: builtin/interpret-trailers.c:95 msgid "edit files in place" msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" #: builtin/interpret-trailers.c:96 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" #: builtin/interpret-trailers.c:99 msgid "where to place the new trailer" msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" #: builtin/interpret-trailers.c:101 msgid "action if trailer already exists" msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" #: builtin/interpret-trailers.c:103 msgid "action if trailer is missing" msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" #: builtin/interpret-trailers.c:105 msgid "output only the trailers" msgstr "chỉ xuất phần đuôi" #: builtin/interpret-trailers.c:106 msgid "do not apply config rules" msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" #: builtin/interpret-trailers.c:107 msgid "join whitespace-continued values" msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" #: builtin/interpret-trailers.c:108 msgid "set parsing options" msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" #: builtin/interpret-trailers.c:110 msgid "do not treat --- specially" msgstr "không coi --- là đặc biệt" #: builtin/interpret-trailers.c:111 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" #: builtin/interpret-trailers.c:112 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" #: builtin/interpret-trailers.c:123 msgid "--trailer with --only-input does not make sense" msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" #: builtin/interpret-trailers.c:133 msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" #: builtin/log.c:55 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]" #: builtin/log.c:56 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…" #: builtin/log.c:109 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:173 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" #: builtin/log.c:174 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" #: builtin/log.c:176 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" #: builtin/log.c:178 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" #: builtin/log.c:179 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" #: builtin/log.c:182 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" #: builtin/log.c:280 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" #: builtin/log.c:534 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" #: builtin/log.c:549 builtin/log.c:643 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: builtin/log.c:668 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" #: builtin/log.c:791 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" #: builtin/log.c:908 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" #: builtin/log.c:924 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" #: builtin/log.c:941 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" #: builtin/log.c:951 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" #: builtin/log.c:1074 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" #: builtin/log.c:1080 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" #: builtin/log.c:1159 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" #: builtin/log.c:1186 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" #: builtin/log.c:1244 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" #: builtin/log.c:1355 builtin/log.c:2099 builtin/log.c:2101 builtin/log.c:2113 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" #: builtin/log.c:1365 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" #: builtin/log.c:1370 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" #: builtin/log.c:1374 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually" msgstr "" "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" #: builtin/log.c:1394 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" #: builtin/log.c:1405 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1409 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1462 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" #: builtin/log.c:1514 msgid "failed to infer range-diff ranges" msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" #: builtin/log.c:1559 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1562 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" #: builtin/log.c:1566 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" #: builtin/log.c:1568 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" #: builtin/log.c:1570 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" #: builtin/log.c:1571 msgid "sfx" msgstr "sfx" #: builtin/log.c:1572 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" #: builtin/log.c:1574 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" #: builtin/log.c:1576 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" #: builtin/log.c:1578 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1581 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1584 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" #: builtin/log.c:1587 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" #: builtin/log.c:1590 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" #: builtin/log.c:1592 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" #: builtin/log.c:1594 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/log.c:1596 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" #: builtin/log.c:1598 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" #: builtin/log.c:1599 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" #: builtin/log.c:1600 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" #: builtin/log.c:1601 builtin/log.c:1603 msgid "email" msgstr "thư điện tử" #: builtin/log.c:1601 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1603 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1605 msgid "ident" msgstr "thụt lề" #: builtin/log.c:1606 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" #: builtin/log.c:1608 msgid "message-id" msgstr "message-id" #: builtin/log.c:1609 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" #: builtin/log.c:1610 builtin/log.c:1613 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" #: builtin/log.c:1611 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" #: builtin/log.c:1614 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" #: builtin/log.c:1618 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" #: builtin/log.c:1620 msgid "signature" msgstr "chữ ký" #: builtin/log.c:1621 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" #: builtin/log.c:1622 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" #: builtin/log.c:1623 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" #: builtin/log.c:1625 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" #: builtin/log.c:1626 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" #: builtin/log.c:1628 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" #: builtin/log.c:1630 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1633 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" #: builtin/log.c:1635 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" #: builtin/log.c:1710 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:1725 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" #: builtin/log.c:1727 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" #: builtin/log.c:1735 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" #: builtin/log.c:1737 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" #: builtin/log.c:1739 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" #: builtin/log.c:1771 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" #: builtin/log.c:1860 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" #: builtin/log.c:1864 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" #: builtin/log.c:1865 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" #: builtin/log.c:1871 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" #: builtin/log.c:1875 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1883 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" #: builtin/log.c:1884 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" #: builtin/log.c:1895 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" #: builtin/log.c:1931 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" #: builtin/log.c:1975 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" #: builtin/log.c:2034 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" #: builtin/log.c:2088 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" #: builtin/ls-files.c:470 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]" #: builtin/ls-files.c:526 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" #: builtin/ls-files.c:528 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" #: builtin/ls-files.c:530 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" #: builtin/ls-files.c:532 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" #: builtin/ls-files.c:534 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:536 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:538 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:540 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:543 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:545 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" #: builtin/ls-files.c:547 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" #: builtin/ls-files.c:549 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" #: builtin/ls-files.c:551 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" #: builtin/ls-files.c:554 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:556 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" #: builtin/ls-files.c:558 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" #: builtin/ls-files.c:561 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" #: builtin/ls-files.c:564 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" #: builtin/ls-files.c:566 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" #: builtin/ls-files.c:570 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" #: builtin/ls-files.c:573 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" #: builtin/ls-files.c:575 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" #: builtin/ls-files.c:576 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" #: builtin/ls-files.c:577 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" #: builtin/ls-files.c:579 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" #: builtin/ls-remote.c:9 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [<repository> [<refs>...]]" msgstr "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" #: builtin/ls-remote.c:59 msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464 msgid "exec" msgstr "thực thi" #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 msgid "path of git-upload-pack on the remote host" msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:65 msgid "limit to tags" msgstr "giới hạn tới các thẻ" #: builtin/ls-remote.c:66 msgid "limit to heads" msgstr "giới hạn cho các đầu" #: builtin/ls-remote.c:67 msgid "do not show peeled tags" msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" #: builtin/ls-remote.c:69 msgid "take url.<base>.insteadOf into account" msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" #: builtin/ls-remote.c:72 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" #: builtin/ls-remote.c:75 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" #: builtin/ls-tree.c:30 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" #: builtin/ls-tree.c:128 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" #: builtin/ls-tree.c:130 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" #: builtin/ls-tree.c:132 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" #: builtin/ls-tree.c:135 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" #: builtin/ls-tree.c:136 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" #: builtin/ls-tree.c:143 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" #: builtin/ls-tree.c:145 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" #: builtin/mailsplit.c:241 #, c-format msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" #: builtin/merge.c:55 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]" #: builtin/merge.c:56 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" #: builtin/merge.c:57 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" #: builtin/merge.c:118 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:141 #, c-format msgid "option `%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:187 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" #: builtin/merge.c:188 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:193 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" #: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" #: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" #: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" #: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" #: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" #: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" #: builtin/merge.c:259 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" #: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" #: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" #: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186 #: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" #: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" #: builtin/merge.c:271 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" #: builtin/merge.c:278 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:280 msgid "--abort but leave index and working tree alone" msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" #: builtin/merge.c:282 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" #: builtin/merge.c:290 msgid "verify commit-msg hook" msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" #: builtin/merge.c:307 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:312 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" #: builtin/merge.c:317 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" #: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" #: builtin/merge.c:386 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" #: builtin/merge.c:397 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:447 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:498 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" #: builtin/merge.c:585 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" #: builtin/merge.c:708 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." #: builtin/merge.c:722 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" #: builtin/merge.c:737 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: builtin/merge.c:789 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" #: builtin/merge.c:798 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:804 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" "\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " "thiết,\n" "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " "topic.\n" "\n" #: builtin/merge.c:809 msgid "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/merge.c:812 #, c-format msgid "" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" "the commit.\n" msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/merge.c:853 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." #: builtin/merge.c:872 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" #: builtin/merge.c:933 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" #: builtin/merge.c:972 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:974 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:976 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:981 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" #: builtin/merge.c:1038 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" #: builtin/merge.c:1141 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" #: builtin/merge.c:1175 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1278 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" #: builtin/merge.c:1282 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1291 msgid "--quit expects no arguments" msgstr "--quit không nhận các đối số" #: builtin/merge.c:1304 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" #: builtin/merge.c:1308 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1324 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1331 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1334 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1348 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." #: builtin/merge.c:1350 msgid "You cannot combine --squash with --commit." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." #: builtin/merge.c:1366 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." #: builtin/merge.c:1383 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" #: builtin/merge.c:1385 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" #: builtin/merge.c:1390 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1392 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" #: builtin/merge.c:1471 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" #: builtin/merge.c:1480 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." #: builtin/merge.c:1490 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" #: builtin/merge.c:1532 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" #: builtin/merge.c:1539 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" #: builtin/merge.c:1564 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" #: builtin/merge.c:1570 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." #: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" #: builtin/merge.c:1597 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" #: builtin/merge.c:1649 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:1651 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" #: builtin/merge.c:1660 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" #: builtin/merge.c:1672 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" #: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:34 msgid "git merge-base --independent <commit>..." msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:35 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" #: builtin/merge-base.c:36 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" #: builtin/merge-base.c:153 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" #: builtin/merge-base.c:155 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" #: builtin/merge-base.c:157 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" #: builtin/merge-base.c:159 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" #: builtin/merge-base.c:161 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" #: builtin/merge-file.c:9 msgid "" "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " "<orig-file> <file2>" msgstr "" "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" #: builtin/merge-file.c:35 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:36 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" #: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" #: builtin/merge-file.c:41 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" #: builtin/merge-file.c:44 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" #: builtin/merge-file.c:45 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" #: builtin/merge-file.c:47 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" #: builtin/merge-recursive.c:46 #, c-format msgid "unknown option %s" msgstr "không hiểu tùy chọn %s" #: builtin/merge-recursive.c:52 #, c-format msgid "could not parse object '%s'" msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" #: builtin/merge-recursive.c:56 #, c-format msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." #: builtin/merge-recursive.c:64 msgid "not handling anything other than two heads merge." msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." #: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72 #, c-format msgid "could not resolve ref '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" #: builtin/merge-recursive.c:78 #, c-format msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" #: builtin/mktree.c:66 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" #: builtin/mktree.c:154 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" #: builtin/mktree.c:156 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/multi-pack-index.c:9 msgid "" "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --" "batch-size=<size>)" msgstr "" "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify|expire|repack --" "batch-size=<cỡ>)" #: builtin/multi-pack-index.c:23 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" #: builtin/multi-pack-index.c:25 msgid "" "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " "larger than this size" msgstr "" "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" #: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67 msgid "too many arguments" msgstr "có quá nhiều đối số" #: builtin/multi-pack-index.c:52 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'" #: builtin/multi-pack-index.c:61 #, c-format msgid "unrecognized subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/mv.c:18 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>" #: builtin/mv.c:83 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" #: builtin/mv.c:85 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" #: builtin/mv.c:103 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" #: builtin/mv.c:125 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" #: builtin/mv.c:127 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" #: builtin/mv.c:169 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" #: builtin/mv.c:180 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" #: builtin/mv.c:184 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" #: builtin/mv.c:187 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" #: builtin/mv.c:190 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" #: builtin/mv.c:199 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" #: builtin/mv.c:224 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" #: builtin/mv.c:227 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" #: builtin/mv.c:235 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" #: builtin/mv.c:238 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" #: builtin/mv.c:241 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" #: builtin/mv.c:243 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" #: builtin/mv.c:250 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" #: builtin/mv.c:271 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:510 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" #: builtin/name-rev.c:352 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…" #: builtin/name-rev.c:353 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all" #: builtin/name-rev.c:354 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin" #: builtin/name-rev.c:411 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" #: builtin/name-rev.c:412 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" #: builtin/name-rev.c:414 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" #: builtin/name-rev.c:416 msgid "ignore refs matching <pattern>" msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" #: builtin/name-rev.c:418 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" #: builtin/name-rev.c:419 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/name-rev.c:420 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" #: builtin/name-rev.c:426 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" #: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:29 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " "| (-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:31 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " "(-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:32 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:33 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:34 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" #: builtin/notes.c:35 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" #: builtin/notes.c:36 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:38 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" #: builtin/notes.c:39 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" #: builtin/notes.c:44 msgid "git notes [list [<object>]]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" #: builtin/notes.c:49 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:54 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:55 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" #: builtin/notes.c:60 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:65 msgid "git notes edit [<object>]" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:70 msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>" #: builtin/notes.c:76 msgid "git notes merge --commit [<options>]" msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]" #: builtin/notes.c:77 msgid "git notes merge --abort [<options>]" msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]" #: builtin/notes.c:82 msgid "git notes remove [<object>]" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:87 msgid "git notes prune [<options>]" msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]" #: builtin/notes.c:92 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" #: builtin/notes.c:97 msgid "Write/edit the notes for the following object:" msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" #: builtin/notes.c:150 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:154 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" #: builtin/notes.c:162 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:197 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" #: builtin/notes.c:206 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:208 #, c-format msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:265 #, c-format msgid "failed to read object '%s'." msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." #: builtin/notes.c:268 #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." #: builtin/notes.c:309 #, c-format msgid "malformed input line: '%s'." msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." #: builtin/notes.c:324 #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. #. #: builtin/notes.c:356 #, c-format msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 #, c-format msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" #: builtin/notes.c:448 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:497 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/notes.c:499 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" #: builtin/notes.c:517 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" #: builtin/notes.c:538 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:550 #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." #: builtin/notes.c:603 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" #: builtin/notes.c:698 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:700 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:702 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" #: builtin/notes.c:722 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:724 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:726 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:739 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:742 msgid "failed to finalize notes merge" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" #: builtin/notes.c:768 #, c-format msgid "unknown notes merge strategy %s" msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" #: builtin/notes.c:784 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/notes.c:786 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" #: builtin/notes.c:788 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" #: builtin/notes.c:790 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" #: builtin/notes.c:792 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" #: builtin/notes.c:794 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" #: builtin/notes.c:796 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:807 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" #: builtin/notes.c:812 msgid "must specify a notes ref to merge" msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" #: builtin/notes.c:836 #, c-format msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" #: builtin/notes.c:873 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" #: builtin/notes.c:876 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" #: builtin/notes.c:878 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" "abort'.\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:900 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" #: builtin/notes.c:912 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" #: builtin/notes.c:915 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" #: builtin/notes.c:955 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" #: builtin/notes.c:998 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" #: builtin/notes.c:999 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:52 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" #: builtin/pack-objects.c:53 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" #: builtin/pack-objects.c:428 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" #: builtin/pack-objects.c:439 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" #: builtin/pack-objects.c:570 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" #: builtin/pack-objects.c:781 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" #: builtin/pack-objects.c:794 #, c-format msgid "packfile is invalid: %s" msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" #: builtin/pack-objects.c:798 #, c-format msgid "unable to open packfile for reuse: %s" msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" #: builtin/pack-objects.c:802 msgid "unable to seek in reused packfile" msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" #: builtin/pack-objects.c:813 msgid "unable to read from reused packfile" msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" #: builtin/pack-objects.c:841 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" #: builtin/pack-objects.c:854 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:917 builtin/update-index.c:89 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" #: builtin/pack-objects.c:970 #, c-format msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" #: builtin/pack-objects.c:1166 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:1597 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" #: builtin/pack-objects.c:1606 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" #: builtin/pack-objects.c:1875 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2005 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" #: builtin/pack-objects.c:2020 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" #: builtin/pack-objects.c:2090 builtin/pack-objects.c:2106 #: builtin/pack-objects.c:2116 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: builtin/pack-objects.c:2093 builtin/pack-objects.c:2120 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " "%<PRIuMAX>)" #: builtin/pack-objects.c:2130 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" #: builtin/pack-objects.c:2456 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" #: builtin/pack-objects.c:2588 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" #: builtin/pack-objects.c:2675 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2681 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" #: builtin/pack-objects.c:2762 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" " %s" msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" #: builtin/pack-objects.c:2768 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" " %s" msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" #: builtin/pack-objects.c:2866 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" #: builtin/pack-objects.c:2925 builtin/pack-objects.c:3033 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" #: builtin/pack-objects.c:2956 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" #: builtin/pack-objects.c:3041 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3133 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" #: builtin/pack-objects.c:3136 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" #: builtin/pack-objects.c:3161 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" #: builtin/pack-objects.c:3214 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" #: builtin/pack-objects.c:3218 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" #: builtin/pack-objects.c:3248 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:3250 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:3252 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3255 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" #: builtin/pack-objects.c:3256 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" #: builtin/pack-objects.c:3257 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" #: builtin/pack-objects.c:3260 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" #: builtin/pack-objects.c:3262 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" #: builtin/pack-objects.c:3264 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3266 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3268 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3270 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" #: builtin/pack-objects.c:3272 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:3274 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:3276 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" #: builtin/pack-objects.c:3278 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" #: builtin/pack-objects.c:3280 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" #: builtin/pack-objects.c:3282 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:3284 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3287 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/pack-objects.c:3290 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" #: builtin/pack-objects.c:3293 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" #: builtin/pack-objects.c:3296 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:3298 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3300 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:3302 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:3304 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" #: builtin/pack-objects.c:3307 msgid "use the sparse reachability algorithm" msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”" #: builtin/pack-objects.c:3309 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" #: builtin/pack-objects.c:3311 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" #: builtin/pack-objects.c:3313 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" #: builtin/pack-objects.c:3315 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" #: builtin/pack-objects.c:3317 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" #: builtin/pack-objects.c:3319 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" #: builtin/pack-objects.c:3321 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3323 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" #: builtin/pack-objects.c:3327 msgid "write a bitmap index if possible" msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" #: builtin/pack-objects.c:3331 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3334 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" #: builtin/pack-objects.c:3336 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" #: builtin/pack-objects.c:3361 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" #: builtin/pack-objects.c:3366 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" #: builtin/pack-objects.c:3420 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" #: builtin/pack-objects.c:3422 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" #: builtin/pack-objects.c:3427 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" #: builtin/pack-objects.c:3430 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" #: builtin/pack-objects.c:3436 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" #: builtin/pack-objects.c:3497 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3527 #, c-format msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" #: builtin/pack-refs.c:8 msgid "git pack-refs [<options>]" msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]" #: builtin/pack-refs.c:16 msgid "pack everything" msgstr "đóng gói mọi thứ" #: builtin/pack-refs.c:17 msgid "prune loose refs (default)" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" #: builtin/prune-packed.c:9 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" #: builtin/prune-packed.c:42 msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" #: builtin/prune.c:12 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" #: builtin/prune.c:131 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" #: builtin/prune.c:134 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" #: builtin/prune.c:136 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" #: builtin/prune.c:150 msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" #: builtin/pull.c:66 builtin/pull.c:68 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" #: builtin/pull.c:88 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/pull.c:141 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" #: builtin/pull.c:145 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" #: builtin/pull.c:148 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" #: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" #: builtin/pull.c:185 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" #: builtin/pull.c:201 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" #: builtin/pull.c:211 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" #: builtin/pull.c:219 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" #: builtin/pull.c:316 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" #: builtin/pull.c:433 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." #: builtin/pull.c:435 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." #: builtin/pull.c:436 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." msgstr "" "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký " "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." #: builtin/pull.c:439 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" "a branch. Because this is not the default configured remote\n" "for your current branch, you must specify a branch on the command line." msgstr "" "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n" "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." #: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." #: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." #: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." #: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." #: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466 #: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" #: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" #: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." #: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" #: builtin/pull.c:473 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" "from the remote, but no such ref was fetched." msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." #: builtin/pull.c:581 #, c-format msgid "unable to access commit %s" msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" #: builtin/pull.c:861 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" #: builtin/pull.c:916 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." #: builtin/pull.c:924 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." #: builtin/pull.c:928 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" #: builtin/pull.c:929 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." #: builtin/pull.c:954 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" "fast-forwarding your working tree from\n" "commit %s." msgstr "" "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." #: builtin/pull.c:960 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" "After making sure that you saved anything precious from\n" "$ git diff %s\n" "output, run\n" "$ git reset --hard\n" "to recover." msgstr "" "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n" "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n" "quý báu từ kết xuất của lệnh\n" "$ git diff %s\n" "chạy\n" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." #: builtin/pull.c:975 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." #: builtin/pull.c:979 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." #: builtin/pull.c:986 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" #: builtin/push.c:19 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/push.c:111 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" #: builtin/push.c:121 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" #: builtin/push.c:167 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." msgstr "" "\n" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." #: builtin/push.c:170 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" "on the remote, use\n" "\n" " git push %s HEAD:%s\n" "\n" "To push to the branch of the same name on the remote, use\n" "\n" " git push %s HEAD\n" "%s" msgstr "" "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n" "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:%s\n" "\n" "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD\n" "%s" #: builtin/push.c:185 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" "state now, use\n" "\n" " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" msgstr "" "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" "ngay bây giờ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" #: builtin/push.c:199 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" msgstr "" "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n" "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn " "(upstream), sử dụng\n" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" #: builtin/push.c:207 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." #: builtin/push.c:210 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" "your current branch '%s', without telling me what to push\n" "to update which remote branch." msgstr "" "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn " "(upstream) của\n" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." #: builtin/push.c:269 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." #: builtin/push.c:276 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" "'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." #: builtin/push.c:282 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau " "bộ\n" "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n" "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." #: builtin/push.c:288 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n" "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." #: builtin/push.c:295 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." #: builtin/push.c:298 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" "without using the '--force' option.\n" msgstr "" "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " "không\n" "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến " "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" #: builtin/push.c:359 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" #: builtin/push.c:364 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" #: builtin/push.c:398 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" #: builtin/push.c:399 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " "repository using\n" "\n" " git remote add <name> <url>\n" "\n" "and then push using the remote name\n" "\n" " git push <name>\n" msgstr "" "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" "\n" " git remote add <tên> <url>\n" "\n" "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" "\n" " git push <tên>\n" #: builtin/push.c:554 msgid "repository" msgstr "kho" #: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" #: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" #: builtin/push.c:558 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" #: builtin/push.c:559 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" #: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" #: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181 msgid "<refname>:<expect>" msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" #: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" #: builtin/push.c:568 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" #: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" #: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161 #: builtin/send-pack.c:162 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" #: builtin/push.c:573 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" #: builtin/push.c:576 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" #: builtin/push.c:578 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" #: builtin/push.c:579 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" #: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" #: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" #: builtin/push.c:602 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" #: builtin/push.c:604 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/push.c:607 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" #: builtin/push.c:609 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" #: builtin/push.c:613 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" #: builtin/push.c:615 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" #: builtin/push.c:618 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" #: builtin/push.c:637 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" #: builtin/range-diff.c:8 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" msgstr "" "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" #: builtin/range-diff.c:9 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>" #: builtin/range-diff.c:10 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" #: builtin/range-diff.c:21 msgid "Percentage by which creation is weighted" msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" #: builtin/range-diff.c:23 msgid "use simple diff colors" msgstr "dùng màu diff đơn giản" #: builtin/range-diff.c:46 builtin/range-diff.c:50 #, c-format msgid "no .. in range: '%s'" msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" #: builtin/range-diff.c:60 msgid "single arg format must be symmetric range" msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" #: builtin/range-diff.c:75 msgid "need two commit ranges" msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" #: builtin/read-tree.c:41 msgid "" "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" msgstr "" "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" #: builtin/read-tree.c:124 msgid "write resulting index to <file>" msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" #: builtin/read-tree.c:127 msgid "only empty the index" msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" #: builtin/read-tree.c:129 msgid "Merging" msgstr "Hòa trộn" #: builtin/read-tree.c:131 msgid "perform a merge in addition to a read" msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" #: builtin/read-tree.c:133 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu" #: builtin/read-tree.c:135 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" #: builtin/read-tree.c:137 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" #: builtin/read-tree.c:138 msgid "<subdirectory>/" msgstr "<thư-mục-con>/" #: builtin/read-tree.c:139 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" #: builtin/read-tree.c:142 msgid "update working tree with merge result" msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" #: builtin/read-tree.c:144 msgid "gitignore" msgstr "gitignore" #: builtin/read-tree.c:145 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" #: builtin/read-tree.c:148 msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" #: builtin/read-tree.c:149 msgid "don't update the index or the work tree" msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" #: builtin/read-tree.c:151 msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" #: builtin/read-tree.c:153 msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" #: builtin/read-tree.c:157 msgid "suppress feedback messages" msgstr "không xuất các thông tin phản hồi" #: builtin/rebase.c:32 msgid "" "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] " "[<branch>]" msgstr "" "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] " "[<upstream>] [<nhánh>]" #: builtin/rebase.c:34 msgid "" "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]" msgstr "" "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root " "[<nhánh>]" #: builtin/rebase.c:36 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" #: builtin/rebase.c:158 builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:209 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" #: builtin/rebase.c:167 builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217 #, c-format msgid "could not write '%s'." msgstr "không thể ghi “%s”." #: builtin/rebase.c:252 msgid "no HEAD?" msgstr "không HEAD?" #: builtin/rebase.c:279 #, c-format msgid "could not create temporary %s" msgstr "không thể tạo %s tạm thời" #: builtin/rebase.c:285 msgid "could not mark as interactive" msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" #: builtin/rebase.c:343 msgid "could not generate todo list" msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" #: builtin/rebase.c:382 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" #: builtin/rebase.c:437 msgid "git rebase--interactive [<options>]" msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" #: builtin/rebase.c:449 msgid "keep empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" #: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" #: builtin/rebase.c:452 msgid "rebase merge commits" msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" #: builtin/rebase.c:454 msgid "keep original branch points of cousins" msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" #: builtin/rebase.c:456 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" #: builtin/rebase.c:457 msgid "sign commits" msgstr "ký các lần chuyển giao" #: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403 msgid "display a diffstat of what changed upstream" msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:461 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" #: builtin/rebase.c:463 msgid "skip commit" msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" #: builtin/rebase.c:464 msgid "edit the todo list" msgstr "sửa danh sách cần làm" #: builtin/rebase.c:466 msgid "show the current patch" msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" #: builtin/rebase.c:469 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" #: builtin/rebase.c:471 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" #: builtin/rebase.c:473 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" #: builtin/rebase.c:475 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" #: builtin/rebase.c:477 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" #: builtin/rebase.c:478 msgid "onto" msgstr "lên trên" #: builtin/rebase.c:481 msgid "restrict-revision" msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" #: builtin/rebase.c:481 msgid "restrict revision" msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" #: builtin/rebase.c:483 msgid "squash-onto" msgstr "squash-lên-trên" #: builtin/rebase.c:484 msgid "squash onto" msgstr "squash lên trên" #: builtin/rebase.c:486 msgid "the upstream commit" msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:488 msgid "head-name" msgstr "tên-đầu" #: builtin/rebase.c:488 msgid "head name" msgstr "tên đầu" #: builtin/rebase.c:493 msgid "rebase strategy" msgstr "chiến lược cải tổ" #: builtin/rebase.c:494 msgid "strategy-opts" msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" #: builtin/rebase.c:495 msgid "strategy options" msgstr "các tùy chọn chiến lược" #: builtin/rebase.c:496 msgid "switch-to" msgstr "chuyển-đến" #: builtin/rebase.c:497 msgid "the branch or commit to checkout" msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" #: builtin/rebase.c:498 msgid "onto-name" msgstr "onto-name" #: builtin/rebase.c:498 msgid "onto name" msgstr "tên lên trên" #: builtin/rebase.c:499 msgid "cmd" msgstr "lệnh" #: builtin/rebase.c:499 msgid "the command to run" msgstr "lệnh muốn chạy" #: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" #: builtin/rebase.c:518 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" #: builtin/rebase.c:534 #, c-format msgid "%s requires an interactive rebase" msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác" #: builtin/rebase.c:586 #, c-format msgid "could not get 'onto': '%s'" msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" #: builtin/rebase.c:601 #, c-format msgid "invalid orig-head: '%s'" msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" #: builtin/rebase.c:626 #, c-format msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" #: builtin/rebase.c:702 #, c-format msgid "Could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”" #: builtin/rebase.c:720 #, c-format msgid "Cannot store %s" msgstr "Không thể lưu “%s”" #: builtin/rebase.c:827 msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" #: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" "abort\"." msgstr "" "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git " "rebase --continue\".\n" "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." #: builtin/rebase.c:1031 #, c-format msgid "" "\n" "git encountered an error while preparing the patches to replay\n" "these revisions:\n" "\n" " %s\n" "\n" "As a result, git cannot rebase them." msgstr "" "\n" "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n" "những điểm xét duyệt này:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." #: builtin/rebase.c:1318 #, c-format msgid "" "%s\n" "Please specify which branch you want to rebase against.\n" "See git-rebase(1) for details.\n" "\n" " git rebase '<branch>'\n" "\n" msgstr "" "%s\n" "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n" "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n" "\n" " git rebase “<nhánh>”\n" "\n" #: builtin/rebase.c:1334 #, c-format msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" "\n" " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" "\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng " "lệnh:\n" "\n" " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" "\n" #: builtin/rebase.c:1364 msgid "exec commands cannot contain newlines" msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" #: builtin/rebase.c:1368 msgid "empty exec command" msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" #: builtin/rebase.c:1396 msgid "rebase onto given branch instead of upstream" msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:1398 msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" #: builtin/rebase.c:1400 msgid "be quiet. implies --no-stat" msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" #: builtin/rebase.c:1406 msgid "do not show diffstat of what changed upstream" msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:1409 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" #: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417 msgid "passed to 'git am'" msgstr "chuyển cho “git am”" #: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421 msgid "passed to 'git apply'" msgstr "chuyển cho “git apply”" #: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" msgstr "" "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" #: builtin/rebase.c:1428 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" #: builtin/rebase.c:1431 msgid "skip current patch and continue" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" #: builtin/rebase.c:1433 msgid "abort and check out the original branch" msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" #: builtin/rebase.c:1436 msgid "abort but keep HEAD where it is" msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" #: builtin/rebase.c:1437 msgid "edit the todo list during an interactive rebase" msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" #: builtin/rebase.c:1440 msgid "show the patch file being applied or merged" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" #: builtin/rebase.c:1443 msgid "use merging strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" #: builtin/rebase.c:1447 msgid "let the user edit the list of commits to rebase" msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" #: builtin/rebase.c:1451 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" #: builtin/rebase.c:1455 msgid "preserve empty commits during rebase" msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" #: builtin/rebase.c:1457 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" #: builtin/rebase.c:1463 msgid "automatically stash/stash pop before and after" msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" #: builtin/rebase.c:1465 msgid "add exec lines after each commit of the editable list" msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" #: builtin/rebase.c:1469 msgid "allow rebasing commits with empty messages" msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" #: builtin/rebase.c:1472 msgid "try to rebase merges instead of skipping them" msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" #: builtin/rebase.c:1475 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" #: builtin/rebase.c:1477 msgid "use the given merge strategy" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" #: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115 msgid "option" msgstr "tùy chọn" #: builtin/rebase.c:1480 msgid "pass the argument through to the merge strategy" msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" #: builtin/rebase.c:1483 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" #: builtin/rebase.c:1500 msgid "" "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." msgstr "" "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." #: builtin/rebase.c:1506 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." #: builtin/rebase.c:1547 msgid "" "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." msgstr "" "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " "thế." #: builtin/rebase.c:1551 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" #: builtin/rebase.c:1555 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." #: builtin/rebase.c:1578 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" #: builtin/rebase.c:1590 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" #: builtin/rebase.c:1609 msgid "could not discard worktree changes" msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" #: builtin/rebase.c:1628 #, c-format msgid "could not move back to %s" msgstr "không thể quay trở lại %s" #: builtin/rebase.c:1673 #, c-format msgid "" "It seems that there is already a %s directory, and\n" "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" "case, please try\n" "\t%s\n" "If that is not the case, please\n" "\t%s\n" "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" "valuable there.\n" msgstr "" "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n" "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" "như vậy, xin hãy thử\n" "\t%s\n" "Nếu không phải thế, hãy thử\n" "\t%s\n" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây.\n" #: builtin/rebase.c:1694 msgid "switch `C' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" #: builtin/rebase.c:1735 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không hiểu chế độ: %s" #: builtin/rebase.c:1757 msgid "--strategy requires --merge or --interactive" msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" #: builtin/rebase.c:1797 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" #: builtin/rebase.c:1809 msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options" msgstr "" "không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn" #: builtin/rebase.c:1828 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" #: builtin/rebase.c:1832 msgid "" "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" #: builtin/rebase.c:1838 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" #: builtin/rebase.c:1841 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" #: builtin/rebase.c:1865 #, c-format msgid "invalid upstream '%s'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" #: builtin/rebase.c:1871 msgid "Could not create new root commit" msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" #: builtin/rebase.c:1889 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" #: builtin/rebase.c:1896 #, c-format msgid "Does not point to a valid commit '%s'" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" #: builtin/rebase.c:1921 #, c-format msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" #: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38 #: builtin/submodule--helper.c:1934 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" #: builtin/rebase.c:1940 msgid "Could not resolve HEAD to a revision" msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" #: builtin/rebase.c:1981 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" #: builtin/rebase.c:1984 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" #: builtin/rebase.c:1990 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" #: builtin/rebase.c:1993 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" #: builtin/rebase.c:1996 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" #: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114 #, c-format msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" #: builtin/rebase.c:2013 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." #: builtin/rebase.c:2040 #, c-format msgid "could not parse '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" #: builtin/rebase.c:2053 #, c-format msgid "could not switch to %s" msgstr "không thể chuyển đến %s" #: builtin/rebase.c:2064 msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cập nhật." #: builtin/rebase.c:2066 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" #: builtin/rebase.c:2074 msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." #: builtin/rebase.c:2076 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" #: builtin/rebase.c:2084 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." #: builtin/rebase.c:2091 #, c-format msgid "Changes to %s:\n" msgstr "Thay đổi thành %s:\n" #: builtin/rebase.c:2094 #, c-format msgid "Changes from %s to %s:\n" msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" #: builtin/rebase.c:2119 #, c-format msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" msgstr "" "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" #: builtin/rebase.c:2128 msgid "Could not detach HEAD" msgstr "Không thể tách rời HEAD" #: builtin/rebase.c:2137 #, c-format msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" #: builtin/receive-pack.c:32 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" #: builtin/receive-pack.c:832 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n" "the work tree to HEAD.\n" "\n" "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n" "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" "its current branch; however, this is not recommended unless you\n" "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n" "other way.\n" "\n" "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." msgstr "" "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n" "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n" "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n" "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n" "\n" "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n" "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n" "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n" "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n" "lên theo cách nào đó.\n" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." #: builtin/receive-pack.c:852 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" "\n" "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n" "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n" "current branch, with or without a warning message.\n" "\n" "To squelch this message, you can set it to 'refuse'." msgstr "" "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n" "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n" "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n" "\n" "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n" "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n" "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." #: builtin/receive-pack.c:1938 msgid "quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/receive-pack.c:1952 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." #: builtin/reflog.c:17 msgid "" "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " "<refs>..." msgstr "" "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " "<các tham chiếu>…" #: builtin/reflog.c:22 msgid "" "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " "<refs>..." msgstr "" "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " "<các tham chiếu>…" #: builtin/reflog.c:25 msgid "git reflog exists <ref>" msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>" #: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" #: builtin/reflog.c:605 #, c-format msgid "Marking reachable objects..." msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…" #: builtin/reflog.c:643 #, c-format msgid "%s points nowhere!" msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!" #: builtin/reflog.c:695 msgid "no reflog specified to delete" msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa" #: builtin/reflog.c:704 #, c-format msgid "not a reflog: %s" msgstr "không phải một reflog: %s" #: builtin/reflog.c:709 #, c-format msgid "no reflog for '%s'" msgstr "không reflog cho “%s”" #: builtin/reflog.c:755 #, c-format msgid "invalid ref format: %s" msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s" #: builtin/reflog.c:764 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" #: builtin/remote.c:16 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" #: builtin/remote.c:17 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" #: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" #: builtin/remote.c:21 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" #: builtin/remote.c:22 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" #: builtin/remote.c:23 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" #: builtin/remote.c:24 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" #: builtin/remote.c:33 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>" #: builtin/remote.c:53 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:54 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:59 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>" #: builtin/remote.c:64 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>" #: builtin/remote.c:69 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" #: builtin/remote.c:98 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" #: builtin/remote.c:130 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" #: builtin/remote.c:147 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" #: builtin/remote.c:163 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" #: builtin/remote.c:165 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" #: builtin/remote.c:168 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" #: builtin/remote.c:170 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" #: builtin/remote.c:171 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" #: builtin/remote.c:173 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" #: builtin/remote.c:185 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" #: builtin/remote.c:187 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." #: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" #: builtin/remote.c:238 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" #: builtin/remote.c:344 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" #: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" #: builtin/remote.c:455 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" #: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864 #, c-format msgid "No such remote: '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”" #: builtin/remote.c:646 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" #: builtin/remote.c:666 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" "\t%s\n" "\tPlease update the configuration manually if necessary." msgstr "" "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." #: builtin/remote.c:702 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" #: builtin/remote.c:736 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" #: builtin/remote.c:802 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" msgid_plural "" "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" "to delete them, use:" msgstr[0] "" "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" #: builtin/remote.c:816 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" #: builtin/remote.c:917 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" #: builtin/remote.c:920 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" #: builtin/remote.c:922 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" #: builtin/remote.c:924 msgid " ???" msgstr " ???" #: builtin/remote.c:965 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" #: builtin/remote.c:974 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" #: builtin/remote.c:976 #, c-format msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" msgstr "" "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" #: builtin/remote.c:979 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" #: builtin/remote.c:983 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" #: builtin/remote.c:986 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" #: builtin/remote.c:989 #, c-format msgid "%-*s and with remote %s\n" msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" #: builtin/remote.c:1032 msgid "create" msgstr "tạo" #: builtin/remote.c:1035 msgid "delete" msgstr "xóa" #: builtin/remote.c:1039 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" #: builtin/remote.c:1042 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" #: builtin/remote.c:1045 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" #: builtin/remote.c:1052 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" #: builtin/remote.c:1055 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" #: builtin/remote.c:1059 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" #: builtin/remote.c:1062 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" #: builtin/remote.c:1130 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" #: builtin/remote.c:1157 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" #: builtin/remote.c:1158 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" #: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" #. TRANSLATORS: the colon ':' should align #. with the one in " Fetch URL: %s" #. translation. #. #: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" #: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" #: builtin/remote.c:1177 msgid "(not queried)" msgstr "(không yêu cầu)" #: builtin/remote.c:1179 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" #: builtin/remote.c:1183 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" #: builtin/remote.c:1195 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" #: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" #: builtin/remote.c:1207 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" #: builtin/remote.c:1215 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" #: builtin/remote.c:1221 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" #: builtin/remote.c:1242 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" #: builtin/remote.c:1244 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" #: builtin/remote.c:1259 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" #: builtin/remote.c:1261 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" #: builtin/remote.c:1271 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" #: builtin/remote.c:1279 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" #: builtin/remote.c:1281 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" #: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" #: builtin/remote.c:1300 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" #: builtin/remote.c:1310 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" #: builtin/remote.c:1311 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" #: builtin/remote.c:1327 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" #: builtin/remote.c:1330 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" #: builtin/remote.c:1375 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" #: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" #: builtin/remote.c:1454 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" #: builtin/remote.c:1461 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" #: builtin/remote.c:1478 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" #: builtin/remote.c:1480 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" #: builtin/remote.c:1508 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" #: builtin/remote.c:1534 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" #: builtin/remote.c:1536 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" #: builtin/remote.c:1538 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" #: builtin/remote.c:1545 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" #: builtin/remote.c:1584 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" #: builtin/remote.c:1592 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" #: builtin/remote.c:1594 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" #: builtin/remote.c:1610 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" #: builtin/remote.c:1641 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/repack.c:22 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các tùy chọn>]" #: builtin/repack.c:27 msgid "" "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." #: builtin/repack.c:190 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" msgstr "" "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " "tượng hứa hẹn" #: builtin/repack.c:229 builtin/repack.c:408 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." msgstr "" "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" "objects." #: builtin/repack.c:246 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" #: builtin/repack.c:284 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" #: builtin/repack.c:286 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" #: builtin/repack.c:289 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" #: builtin/repack.c:291 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:293 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:295 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" #: builtin/repack.c:298 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:300 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" #: builtin/repack.c:302 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:303 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" #: builtin/repack.c:304 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" #: builtin/repack.c:306 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/repack.c:308 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" #: builtin/repack.c:309 builtin/repack.c:315 msgid "bytes" msgstr "byte" #: builtin/repack.c:310 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" #: builtin/repack.c:312 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" #: builtin/repack.c:314 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" #: builtin/repack.c:316 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" #: builtin/repack.c:318 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" #: builtin/repack.c:320 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói này" #: builtin/repack.c:330 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" #: builtin/repack.c:334 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" #: builtin/repack.c:417 msgid "Nothing new to pack." msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." #: builtin/repack.c:478 #, c-format msgid "" "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n" "WARNING: replace them with the new version of the\n" "WARNING: file. But the operation failed, and the\n" "WARNING: attempt to rename them back to their\n" "WARNING: original names also failed.\n" "WARNING: Please rename them in %s manually:\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n" "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n" "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n" "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n" "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n" "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" #: builtin/repack.c:526 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" #: builtin/replace.c:22 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" #: builtin/replace.c:23 msgid "git replace [-f] --edit <object>" msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" #: builtin/replace.c:24 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" #: builtin/replace.c:25 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file" msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file" #: builtin/replace.c:26 msgid "git replace -d <object>..." msgstr "git replace -d <đối tượng>…" #: builtin/replace.c:27 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" #: builtin/replace.c:90 #, c-format msgid "" "invalid replace format '%s'\n" "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'" msgstr "" "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n" "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”" #: builtin/replace.c:125 #, c-format msgid "replace ref '%s' not found" msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”" #: builtin/replace.c:141 #, c-format msgid "Deleted replace ref '%s'" msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”" #: builtin/replace.c:153 #, c-format msgid "'%s' is not a valid ref name" msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ" #: builtin/replace.c:158 #, c-format msgid "replace ref '%s' already exists" msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi" #: builtin/replace.c:178 #, c-format msgid "" "Objects must be of the same type.\n" "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n" "while '%s' points to a replacement object of type '%s'." msgstr "" "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n" "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n" "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”." #: builtin/replace.c:229 #, c-format msgid "unable to open %s for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" #: builtin/replace.c:242 msgid "cat-file reported failure" msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" #: builtin/replace.c:258 #, c-format msgid "unable to open %s for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" #: builtin/replace.c:272 msgid "unable to spawn mktree" msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree" #: builtin/replace.c:276 msgid "unable to read from mktree" msgstr "không thể đọc từ mktree" #: builtin/replace.c:285 msgid "mktree reported failure" msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" #: builtin/replace.c:289 msgid "mktree did not return an object name" msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng" #: builtin/replace.c:298 #, c-format msgid "unable to fstat %s" msgstr "không thể fstat %s" #: builtin/replace.c:303 msgid "unable to write object to database" msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu" #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422 #: builtin/replace.c:452 #, c-format msgid "not a valid object name: '%s'" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" #: builtin/replace.c:326 #, c-format msgid "unable to get object type for %s" msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s" #: builtin/replace.c:342 msgid "editing object file failed" msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi" #: builtin/replace.c:351 #, c-format msgid "new object is the same as the old one: '%s'" msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”" #: builtin/replace.c:383 #, c-format msgid "could not parse %s as a commit" msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao" #: builtin/replace.c:414 #, c-format msgid "bad mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" #: builtin/replace.c:416 #, c-format msgid "malformed mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" #: builtin/replace.c:428 #, c-format msgid "" "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " "instead of --graft" msgstr "" "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " "tùy chọn --edit thay cho --graft" #: builtin/replace.c:467 #, c-format msgid "the original commit '%s' has a gpg signature" msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG" #: builtin/replace.c:468 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" #: builtin/replace.c:478 #, c-format msgid "could not write replacement commit for: '%s'" msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" #: builtin/replace.c:486 #, c-format msgid "graft for '%s' unnecessary" msgstr "graft cho “%s” không cần thiết" #: builtin/replace.c:490 #, c-format msgid "new commit is the same as the old one: '%s'" msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”" #: builtin/replace.c:525 #, c-format msgid "" "could not convert the following graft(s):\n" "%s" msgstr "" "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" "%s" #: builtin/replace.c:546 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" #: builtin/replace.c:547 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu thay thế" #: builtin/replace.c:548 msgid "edit existing object" msgstr "sửa đối tượng sẵn có" #: builtin/replace.c:549 msgid "change a commit's parents" msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" #: builtin/replace.c:550 msgid "convert existing graft file" msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có" #: builtin/replace.c:551 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" #: builtin/replace.c:553 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" #: builtin/replace.c:554 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" #: builtin/replace.c:567 msgid "--format cannot be used when not listing" msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì" #: builtin/replace.c:575 msgid "-f only makes sense when writing a replacement" msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế" #: builtin/replace.c:579 msgid "--raw only makes sense with --edit" msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit" #: builtin/replace.c:585 msgid "-d needs at least one argument" msgstr "-d cần ít nhất một tham số" #: builtin/replace.c:591 msgid "bad number of arguments" msgstr "số đối số không đúng" #: builtin/replace.c:597 msgid "-e needs exactly one argument" msgstr "-e cần chính các là một đối số" #: builtin/replace.c:603 msgid "-g needs at least one argument" msgstr "-q cần ít nhất một tham số" #: builtin/replace.c:609 msgid "--convert-graft-file takes no argument" msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số" #: builtin/replace.c:615 msgid "only one pattern can be given with -l" msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l" #: builtin/rerere.c:13 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" #: builtin/rerere.c:60 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" #: builtin/rerere.c:79 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu" #: builtin/rerere.c:113 #, c-format msgid "unable to generate diff for '%s'" msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”" #: builtin/reset.c:32 msgid "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" msgstr "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" #: builtin/reset.c:33 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </các/đường/dẫn>…" #: builtin/reset.c:34 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [</các/đường/dẫn>…]" #: builtin/reset.c:40 msgid "mixed" msgstr "pha trộn" #: builtin/reset.c:40 msgid "soft" msgstr "mềm" #: builtin/reset.c:40 msgid "hard" msgstr "cứng" #: builtin/reset.c:40 msgid "merge" msgstr "hòa trộn" #: builtin/reset.c:40 msgid "keep" msgstr "giữ lại" #: builtin/reset.c:81 msgid "You do not have a valid HEAD." msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." #: builtin/reset.c:83 msgid "Failed to find tree of HEAD." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." #: builtin/reset.c:89 #, c-format msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." #: builtin/reset.c:193 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." #: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589 #: builtin/stash.c:613 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" #: builtin/reset.c:295 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" #: builtin/reset.c:296 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" #: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" #: builtin/reset.c:302 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" #: builtin/reset.c:308 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" #: builtin/reset.c:326 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." #: builtin/reset.c:334 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." #: builtin/reset.c:343 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" #: builtin/reset.c:353 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- </các/đường/dẫn>”." #: builtin/reset.c:355 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." #: builtin/reset.c:370 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" #: builtin/reset.c:374 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" #: builtin/reset.c:395 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" #: builtin/reset.c:398 #, c-format msgid "" "\n" "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n" "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n" "to make this the default.\n" msgstr "" "\n" "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt " "lại.\n" "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n" "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n" #: builtin/reset.c:408 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." #: builtin/reset.c:412 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." #: builtin/rev-list.c:412 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" #: builtin/rev-list.c:473 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" #: builtin/rev-list.c:476 #, c-format msgid "invalid sparse value '%s'" msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" #: builtin/rev-list.c:527 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" #: builtin/rev-list.c:530 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" #: builtin/rev-parse.c:408 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]" #: builtin/rev-parse.c:413 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" #: builtin/rev-parse.c:415 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" #: builtin/rev-parse.c:418 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" #: builtin/rev-parse.c:551 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n" "\n" "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." msgstr "" "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n" " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." #: builtin/revert.c:24 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:25 msgid "git revert <subcommand>" msgstr "git revert <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:30 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:31 msgid "git cherry-pick <subcommand>" msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:72 #, c-format msgid "option `%s' expects a number greater than zero" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không" #: builtin/revert.c:92 #, c-format msgid "%s: %s cannot be used with %s" msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" #: builtin/revert.c:102 msgid "end revert or cherry-pick sequence" msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:103 msgid "resume revert or cherry-pick sequence" msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:104 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:105 msgid "skip current commit and continue" msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục" #: builtin/revert.c:107 msgid "don't automatically commit" msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động" #: builtin/revert.c:108 msgid "edit the commit message" msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" #: builtin/revert.c:111 msgid "parent-number" msgstr "số-cha-mẹ" #: builtin/revert.c:112 msgid "select mainline parent" msgstr "chọn cha mẹ luồng chính" #: builtin/revert.c:114 msgid "merge strategy" msgstr "chiến lược hòa trộn" #: builtin/revert.c:116 msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" #: builtin/revert.c:125 msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" #: builtin/revert.c:127 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" #: builtin/revert.c:129 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" #: builtin/revert.c:232 msgid "revert failed" msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" #: builtin/revert.c:245 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" #: builtin/rm.c:19 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…" #: builtin/rm.c:207 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgid_plural "" "the following files have staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgstr[0] "" "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" "từ cả tập tin và cả HEAD:" #: builtin/rm.c:212 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" #: builtin/rm.c:216 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" #: builtin/rm.c:226 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" #: builtin/rm.c:242 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" #: builtin/rm.c:243 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" #: builtin/rm.c:244 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" #: builtin/rm.c:245 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" #: builtin/rm.c:247 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" #: builtin/rm.c:289 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" #: builtin/rm.c:307 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" #: builtin/rm.c:346 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" #: builtin/send-pack.c:20 msgid "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " "[<ref>...]\n" " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." msgstr "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-" "chiếu>…]\n" " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." #: builtin/send-pack.c:163 msgid "remote name" msgstr "tên máy dịch vụ" #: builtin/send-pack.c:177 msgid "use stateless RPC protocol" msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" #: builtin/send-pack.c:178 msgid "read refs from stdin" msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/send-pack.c:179 msgid "print status from remote helper" msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" #: builtin/shortlog.c:14 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]" #: builtin/shortlog.c:15 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]" #: builtin/shortlog.c:264 msgid "Group by committer rather than author" msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" #: builtin/shortlog.c:266 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" #: builtin/shortlog.c:268 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" #: builtin/shortlog.c:270 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" #: builtin/shortlog.c:271 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" #: builtin/shortlog.c:272 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" #: builtin/shortlog.c:301 msgid "too many arguments given outside repository" msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" #: builtin/show-branch.c:13 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" msgstr "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" #: builtin/show-branch.c:17 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" #: builtin/show-branch.c:395 #, c-format msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" #: builtin/show-branch.c:548 #, c-format msgid "no matching refs with %s" msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" #: builtin/show-branch.c:645 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" #: builtin/show-branch.c:647 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" #: builtin/show-branch.c:649 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" #: builtin/show-branch.c:651 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" #: builtin/show-branch.c:653 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" #: builtin/show-branch.c:654 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" #: builtin/show-branch.c:656 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" #: builtin/show-branch.c:658 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" #: builtin/show-branch.c:660 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" #: builtin/show-branch.c:662 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" #: builtin/show-branch.c:664 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" #: builtin/show-branch.c:667 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" #: builtin/show-branch.c:669 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" #: builtin/show-branch.c:671 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" #: builtin/show-branch.c:674 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" #: builtin/show-branch.c:675 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" #: builtin/show-branch.c:711 msgid "" "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" msgstr "" "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" "independent hay --merge-base" #: builtin/show-branch.c:735 msgid "no branches given, and HEAD is not valid" msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" #: builtin/show-branch.c:738 msgid "--reflog option needs one branch name" msgstr "--reflog cần tên một nhánh" #: builtin/show-branch.c:741 #, c-format msgid "only %d entry can be shown at one time." msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." #: builtin/show-branch.c:745 #, c-format msgid "no such ref %s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" #: builtin/show-branch.c:831 #, c-format msgid "cannot handle more than %d rev." msgid_plural "cannot handle more than %d revs." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." #: builtin/show-branch.c:835 #, c-format msgid "'%s' is not a valid ref." msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." #: builtin/show-branch.c:838 #, c-format msgid "cannot find commit %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" #: builtin/show-ref.c:12 msgid "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" msgstr "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]" #: builtin/show-ref.c:13 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" #: builtin/show-ref.c:162 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" #: builtin/show-ref.c:163 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" #: builtin/show-ref.c:164 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" #: builtin/show-ref.c:171 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" #: builtin/show-ref.c:173 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" #: builtin/show-ref.c:177 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" #: builtin/show-ref.c:179 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37 msgid "git stash list [<options>]" msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]" #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]" msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>" #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" #: builtin/stash.c:25 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:62 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]" msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]" #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:67 msgid "git stash clear" msgstr "git stash clear" #: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:77 msgid "" "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" " [--] [<pathspec>...]]" msgstr "" "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n" " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" #: builtin/stash.c:31 builtin/stash.c:84 msgid "" "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]" msgstr "" "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]" #: builtin/stash.c:52 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" #: builtin/stash.c:57 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" #: builtin/stash.c:72 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>" msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>" #: builtin/stash.c:127 #, c-format msgid "'%s' is not a stash-like commit" msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" #: builtin/stash.c:147 #, c-format msgid "Too many revisions specified:%s" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s" #: builtin/stash.c:161 git-legacy-stash.sh:548 msgid "No stash entries found." msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." #: builtin/stash.c:175 #, c-format msgid "%s is not a valid reference" msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ" #: builtin/stash.c:224 git-legacy-stash.sh:75 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" msgstr "" "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" #: builtin/stash.c:403 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" #: builtin/stash.c:414 #, c-format msgid "could not generate diff %s^!." msgstr "không thể tạo diff %s^!." #: builtin/stash.c:421 msgid "conflicts in index.Try without --index." msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." #: builtin/stash.c:427 msgid "could not save index tree" msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" #: builtin/stash.c:434 msgid "could not restore untracked files from stash" msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" #: builtin/stash.c:448 #, c-format msgid "Merging %s with %s" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" #: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." #: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615 msgid "attempt to recreate the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: builtin/stash.c:549 #, c-format msgid "Dropped %s (%s)" msgstr "Đã xóa %s (%s)" #: builtin/stash.c:552 #, c-format msgid "%s: Could not drop stash entry" msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash" #: builtin/stash.c:577 #, c-format msgid "'%s' is not a stash reference" msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash" #: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." #: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" #: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827 #, c-format msgid "Cannot update %s with %s" msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" #: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497 msgid "stash message" msgstr "phần chú thích cho stash" #: builtin/stash.c:818 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" #: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" #: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" #: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" #: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" #: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200 #: git-legacy-stash.sh:213 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" #: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" #: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" #: builtin/stash.c:1285 msgid "Did you forget to 'git add'?" msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" #: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" #: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" #: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" #: builtin/stash.c:1327 #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" #: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" #: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488 msgid "keep index" msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" #: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490 msgid "stash in patch mode" msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" #: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491 msgid "quiet mode" msgstr "chế độ im lặng" #: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493 msgid "include untracked files in stash" msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" #: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495 msgid "include ignore files" msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" #: builtin/stash.c:1555 #, c-format msgid "could not exec %s" msgstr "không thể thực thi %s" #: builtin/stripspace.c:18 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" #: builtin/stripspace.c:19 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" #: builtin/stripspace.c:37 msgid "skip and remove all lines starting with comment character" msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" #: builtin/stripspace.c:40 msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" #: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" #: builtin/submodule--helper.c:62 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" #: builtin/submodule--helper.c:100 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" #: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" #: builtin/submodule--helper.c:413 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628 #: builtin/submodule--helper.c:651 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" #: builtin/submodule--helper.c:522 #, c-format msgid "Entering '%s'\n" msgstr "Đang vào “%s”\n" #: builtin/submodule--helper.c:525 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status for %s\n" "." msgstr "" "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" "." #: builtin/submodule--helper.c:547 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status while recursing in the nested " "submodules of %s\n" "." msgstr "" "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-" "con lồng nhau của %s\n" "." #: builtin/submodule--helper.c:563 msgid "Suppress output of entering each submodule command" msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050 msgid "Recurse into nested submodules" msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" #: builtin/submodule--helper.c:570 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>" #: builtin/submodule--helper.c:597 #, c-format msgid "" "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " "authoritative upstream." msgstr "" "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." #: builtin/submodule--helper.c:665 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:669 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" #: builtin/submodule--helper.c:679 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" #: builtin/submodule--helper.c:686 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:708 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:713 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]" #: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" #: builtin/submodule--helper.c:824 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186 msgid "Suppress submodule status output" msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:876 msgid "" "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" msgstr "" "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:877 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" #: builtin/submodule--helper.c:882 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:906 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" #: builtin/submodule--helper.c:970 #, c-format msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" #: builtin/submodule--helper.c:976 #, c-format msgid "failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:990 #, c-format msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:1001 #, c-format msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:1048 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:1055 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" #: builtin/submodule--helper.c:1109 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " "really want to remove it including all of its history)" msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" #: builtin/submodule--helper.c:1121 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " "them" msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " "bỏ chúng đi" #: builtin/submodule--helper.c:1129 #, c-format msgid "Cleared directory '%s'\n" msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" #: builtin/submodule--helper.c:1131 #, c-format msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" #: builtin/submodule--helper.c:1142 #, c-format msgid "could not create empty submodule directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:1158 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" #: builtin/submodule--helper.c:1187 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" #: builtin/submodule--helper.c:1188 msgid "Unregister all submodules" msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:1193 msgid "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" msgstr "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" #: builtin/submodule--helper.c:1207 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" #: builtin/submodule--helper.c:1341 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" #: builtin/submodule--helper.c:1348 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" #: builtin/submodule--helper.c:1371 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" #: builtin/submodule--helper.c:1374 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" #: builtin/submodule--helper.c:1377 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" #: builtin/submodule--helper.c:1385 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" #: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" #: builtin/submodule--helper.c:1393 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:1424 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" #: builtin/submodule--helper.c:1438 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:1474 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:1478 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" msgstr "" "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:1571 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" #: builtin/submodule--helper.c:1575 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" #: builtin/submodule--helper.c:1605 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" #: builtin/submodule--helper.c:1634 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:1778 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" #: builtin/submodule--helper.c:1789 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" #: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" #: builtin/submodule--helper.c:1854 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" #: builtin/submodule--helper.c:1858 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" #: builtin/submodule--helper.c:1864 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" #: builtin/submodule--helper.c:1867 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" #: builtin/submodule--helper.c:1869 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" #: builtin/submodule--helper.c:1870 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" #: builtin/submodule--helper.c:1877 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:1890 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" #: builtin/submodule--helper.c:1938 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " "the superproject is not on any branch" msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" #: builtin/submodule--helper.c:2061 #, c-format msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:2094 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:2100 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:2156 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" #: builtin/submodule--helper.c:2159 msgid "unset the config in the .gitmodules file" msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules" #: builtin/submodule--helper.c:2164 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]" msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]" #: builtin/submodule--helper.c:2165 msgid "git submodule--helper config --unset <name>" msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>" #: builtin/submodule--helper.c:2166 msgid "git submodule--helper config --check-writeable" msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" #: builtin/submodule--helper.c:2185 git-submodule.sh:171 #, sh-format msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" #: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" #: builtin/submodule--helper.c:2241 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" #: builtin/symbolic-ref.c:8 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" #: builtin/symbolic-ref.c:9 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" #: builtin/symbolic-ref.c:40 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)" #: builtin/symbolic-ref.c:41 msgid "delete symbolic ref" msgstr "xóa tham chiếu mềm" #: builtin/symbolic-ref.c:42 msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason" msgstr "lý do" #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" #: builtin/tag.c:25 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n" "\t\t<tagname> [<head>]" msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n" "\t\t<tên-thẻ> [<head>]" #: builtin/tag.c:27 msgid "git tag -d <tagname>..." msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:28 msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" "points-at <object>]\n" "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" msgstr "" "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains " "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" #: builtin/tag.c:30 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:89 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." #: builtin/tag.c:105 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" #: builtin/tag.c:135 #, c-format msgid "" "\n" "Write a message for tag:\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be ignored.\n" msgstr "" "\n" "Viết các ghi chú cho thẻ:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" #: builtin/tag.c:139 #, c-format msgid "" "\n" "Write a message for tag:\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " "want to.\n" msgstr "" "\n" "Viết các ghi chú cho thẻ:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" #: builtin/tag.c:198 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" #: builtin/tag.c:200 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" #: builtin/tag.c:216 #, c-format msgid "" "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n" "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n" "\n" "\tgit tag -f %s %s^{}" msgstr "" "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n" "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n" "\n" "\tgit tag -f %s %s^{}" #: builtin/tag.c:232 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." #: builtin/tag.c:284 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" #: builtin/tag.c:291 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" #: builtin/tag.c:402 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" #: builtin/tag.c:404 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" #: builtin/tag.c:406 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" #: builtin/tag.c:407 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" #: builtin/tag.c:409 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" #: builtin/tag.c:411 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" #: builtin/tag.c:413 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" #: builtin/tag.c:415 msgid "force edit of tag message" msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" #: builtin/tag.c:416 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" #: builtin/tag.c:419 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" #: builtin/tag.c:420 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" #: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" #: builtin/tag.c:423 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" #: builtin/tag.c:424 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" #: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/tag.c:429 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" #: builtin/tag.c:430 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" #: builtin/tag.c:434 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" #: builtin/tag.c:482 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" #: builtin/tag.c:504 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" #: builtin/tag.c:506 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" #: builtin/tag.c:508 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" #: builtin/tag.c:510 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" #: builtin/tag.c:512 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" #: builtin/tag.c:523 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." #: builtin/tag.c:542 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" #: builtin/tag.c:548 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." #: builtin/tag.c:553 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi" #: builtin/tag.c:584 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" #: builtin/unpack-objects.c:500 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" #: builtin/update-index.c:83 #, c-format msgid "failed to create directory %s" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/update-index.c:99 #, c-format msgid "failed to create file %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" #: builtin/update-index.c:107 #, c-format msgid "failed to delete file %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" #: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220 #, c-format msgid "failed to delete directory %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" #: builtin/update-index.c:139 #, c-format msgid "Testing mtime in '%s' " msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” " #: builtin/update-index.c:153 msgid "directory stat info does not change after adding a new file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" #: builtin/update-index.c:166 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" #: builtin/update-index.c:179 msgid "directory stat info changes after updating a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" #: builtin/update-index.c:190 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" msgstr "" "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " "mục con" #: builtin/update-index.c:201 msgid "directory stat info does not change after deleting a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" #: builtin/update-index.c:214 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" #: builtin/update-index.c:221 msgid " OK" msgstr " Đồng ý" #: builtin/update-index.c:589 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/update-index.c:971 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" #: builtin/update-index.c:974 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" #: builtin/update-index.c:977 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" #: builtin/update-index.c:979 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" #: builtin/update-index.c:981 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" #: builtin/update-index.c:983 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" #: builtin/update-index.c:986 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" #: builtin/update-index.c:990 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" #: builtin/update-index.c:994 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" #: builtin/update-index.c:995 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" #: builtin/update-index.c:1005 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" #: builtin/update-index.c:1008 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" #: builtin/update-index.c:1011 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" #: builtin/update-index.c:1014 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" #: builtin/update-index.c:1017 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" #: builtin/update-index.c:1019 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" #: builtin/update-index.c:1021 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" #: builtin/update-index.c:1023 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/update-index.c:1027 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" #: builtin/update-index.c:1031 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" #: builtin/update-index.c:1035 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" #: builtin/update-index.c:1039 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" #: builtin/update-index.c:1042 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" #: builtin/update-index.c:1044 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" #: builtin/update-index.c:1048 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" #: builtin/update-index.c:1050 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" #: builtin/update-index.c:1052 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" #: builtin/update-index.c:1054 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" #: builtin/update-index.c:1056 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" #: builtin/update-index.c:1058 msgid "write out the index even if is not flagged as changed" msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" #: builtin/update-index.c:1060 msgid "enable or disable file system monitor" msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" #: builtin/update-index.c:1062 msgid "mark files as fsmonitor valid" msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" #: builtin/update-index.c:1065 msgid "clear fsmonitor valid bit" msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" #: builtin/update-index.c:1168 msgid "" "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " "enable split index" msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật chia tách mục lục" #: builtin/update-index.c:1177 msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn tắt chia tách mục lục" #: builtin/update-index.c:1188 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" #: builtin/update-index.c:1192 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" #: builtin/update-index.c:1200 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" #: builtin/update-index.c:1204 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" #: builtin/update-index.c:1212 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" #: builtin/update-index.c:1216 msgid "fsmonitor enabled" msgstr "fsmonitor được bật" #: builtin/update-index.c:1219 msgid "" "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" #: builtin/update-index.c:1223 msgid "fsmonitor disabled" msgstr "fsmonitor bị tắt" #: builtin/update-ref.c:10 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:11 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:12 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]" #: builtin/update-ref.c:364 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" #: builtin/update-ref.c:366 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" #: builtin/update-ref.c:367 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/update-ref.c:368 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/update-server-info.c:7 msgid "git update-server-info [--force]" msgstr "git update-server-info [--force]" #: builtin/update-server-info.c:15 msgid "update the info files from scratch" msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" #: builtin/upload-pack.c:11 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17 msgid "quit after a single request/response exchange" msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" #: builtin/upload-pack.c:25 msgid "exit immediately after initial ref advertisement" msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" #: builtin/upload-pack.c:27 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" #: builtin/upload-pack.c:29 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" #: builtin/verify-commit.c:19 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/verify-commit.c:68 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37 msgid "print raw gpg status output" msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" #: builtin/verify-pack.c:55 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" #: builtin/verify-pack.c:65 msgid "verbose" msgstr "chi tiết" #: builtin/verify-pack.c:67 msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" #: builtin/verify-tag.c:18 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..." msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" #: builtin/verify-tag.c:36 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" #: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]" #: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]" #: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" #: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" #: builtin/worktree.c:22 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]" #: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" #: builtin/worktree.c:24 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" #: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" #: builtin/worktree.c:80 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" #: builtin/worktree.c:86 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" #: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" #: builtin/worktree.c:110 #, c-format msgid "" "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " "%<PRIuMAX>)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" #: builtin/worktree.c:118 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" #: builtin/worktree.c:127 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" #: builtin/worktree.c:166 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" #: builtin/worktree.c:168 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" #: builtin/worktree.c:235 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" #: builtin/worktree.c:252 #, c-format msgid "unable to re-add worktree '%s'" msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" #: builtin/worktree.c:257 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but locked worktree;\n" "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear" msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" #: builtin/worktree.c:259 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but already registered worktree;\n" "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear" msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" #: builtin/worktree.c:309 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" #: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" #: builtin/worktree.c:442 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" #: builtin/worktree.c:451 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" #: builtin/worktree.c:457 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" #: builtin/worktree.c:498 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" #: builtin/worktree.c:501 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" #: builtin/worktree.c:503 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" #: builtin/worktree.c:505 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" #: builtin/worktree.c:506 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" #: builtin/worktree.c:509 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" #: builtin/worktree.c:512 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" #: builtin/worktree.c:520 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" #: builtin/worktree.c:581 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" #: builtin/worktree.c:681 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" #: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800 #: builtin/worktree.c:927 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" #: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" #: builtin/worktree.c:700 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" #: builtin/worktree.c:702 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" #: builtin/worktree.c:730 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" #: builtin/worktree.c:771 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" #: builtin/worktree.c:779 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" #: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" #: builtin/worktree.c:807 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" #: builtin/worktree.c:813 #, c-format msgid "target '%s' already exists" msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" #: builtin/worktree.c:821 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" #: builtin/worktree.c:823 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" #: builtin/worktree.c:826 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" #: builtin/worktree.c:831 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" #: builtin/worktree.c:879 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" #: builtin/worktree.c:883 #, c-format msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" #: builtin/worktree.c:888 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" #: builtin/worktree.c:911 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" #: builtin/worktree.c:934 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" #: builtin/worktree.c:936 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" #: builtin/worktree.c:939 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" #: builtin/write-tree.c:15 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" #: builtin/write-tree.c:28 msgid "<prefix>/" msgstr "<tiền tố>/" #: builtin/write-tree.c:29 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" #: builtin/write-tree.c:31 msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" #: credential-cache--daemon.c:223 #, c-format msgid "" "The permissions on your socket directory are too loose; other\n" "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" "\n" "\tchmod 0700 %s" msgstr "" "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" "\n" "\tchmod 0700 %s" #: credential-cache--daemon.c:272 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" #: t/helper/test-reach.c:152 #, c-format msgid "commit %s is not marked reachable" msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được" #: t/helper/test-reach.c:162 msgid "too many commits marked reachable" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được" #: t/helper/test-serve-v2.c:7 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]" msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]" #: t/helper/test-serve-v2.c:19 msgid "exit immediately after advertising capabilities" msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities" #: git.c:27 msgid "" "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n" " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--" "bare]\n" " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" " <command> [<args>]" msgstr "" "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-" "path]\n" " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--" "bare]\n" " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--" "namespace=<tên>]\n" " <lệnh> [<các tham số>]" #: git.c:34 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" "to read about a specific subcommand or concept.\n" "See 'git help git' for an overview of the system." msgstr "" "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n" "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống." #: git.c:186 #, c-format msgid "no directory given for --git-dir\n" msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" #: git.c:200 #, c-format msgid "no namespace given for --namespace\n" msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" #: git.c:214 #, c-format msgid "no directory given for --work-tree\n" msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" #: git.c:228 #, c-format msgid "no prefix given for --super-prefix\n" msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" #: git.c:250 #, c-format msgid "-c expects a configuration string\n" msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" #: git.c:288 #, c-format msgid "no directory given for -C\n" msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" #: git.c:314 #, c-format msgid "unknown option: %s\n" msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" #: git.c:360 #, c-format msgid "while expanding alias '%s': '%s'" msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”" #: git.c:369 #, c-format msgid "" "alias '%s' changes environment variables.\n" "You can use '!git' in the alias to do this" msgstr "" "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" #: git.c:377 #, c-format msgid "empty alias for %s" msgstr "làm trống bí danh cho %s" #: git.c:380 #, c-format msgid "recursive alias: %s" msgstr "đệ quy các bí danh: %s" #: git.c:460 msgid "write failure on standard output" msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" #: git.c:462 msgid "unknown write failure on standard output" msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" #: git.c:464 msgid "close failed on standard output" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" #: git.c:793 #, c-format msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" msgstr "" "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" #: git.c:843 #, c-format msgid "cannot handle %s as a builtin" msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" #: git.c:856 #, c-format msgid "" "usage: %s\n" "\n" msgstr "" "cách dùng: %s\n" "\n" #: git.c:876 #, c-format msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" #: git.c:888 #, c-format msgid "failed to run command '%s': %s\n" msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" #: http.c:378 #, c-format msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d" #: http.c:399 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" #: http.c:408 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" #: http.c:876 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" #: http.c:949 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" #: http.c:1085 #, c-format msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" msgstr "" "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " "sau:" #: http.c:1092 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" msgstr "" "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" #: http.c:1096 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" #: http.c:1965 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" " asked for: %s\n" " redirect: %s" msgstr "" "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n" " hỏi cho: %s\n" " chuyển hướng: %s" #: remote-curl.c:157 #, c-format msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”" #: remote-curl.c:254 #, c-format msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?" #: remote-curl.c:355 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" msgstr "" "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói " "flush" #: remote-curl.c:386 #, c-format msgid "invalid server response; got '%s'" msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s" #: remote-curl.c:446 #, c-format msgid "repository '%s' not found" msgstr "không tìm thấy kho “%s”" #: remote-curl.c:450 #, c-format msgid "Authentication failed for '%s'" msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”" #: remote-curl.c:454 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" #: remote-curl.c:460 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" #: remote-curl.c:584 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" #: remote-curl.c:664 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" #: remote-curl.c:724 #, c-format msgid "RPC failed; %s" msgstr "RPC gặp lỗi; %s" #: remote-curl.c:764 msgid "cannot handle pushes this big" msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" #: remote-curl.c:879 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" #: remote-curl.c:883 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" #: remote-curl.c:1014 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" #: remote-curl.c:1028 msgid "fetch failed." msgstr "lấy về gặp lỗi." #: remote-curl.c:1076 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" #: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126 #, c-format msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" #: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252 #, c-format msgid "http transport does not support %s" msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" #: remote-curl.c:1174 msgid "git-http-push failed" msgstr "git-http-push gặp lỗi" #: remote-curl.c:1360 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" #: remote-curl.c:1392 msgid "remote-curl: error reading command stream from git" msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" #: remote-curl.c:1399 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" #: remote-curl.c:1439 #, c-format msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" #: list-objects-filter-options.h:61 msgid "args" msgstr "các_tham_số" #: list-objects-filter-options.h:62 msgid "object filtering" msgstr "lọc đối tượng" #: parse-options.h:170 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" #: parse-options.h:184 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" #: parse-options.h:305 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" #: parse-options.h:307 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" #: parse-options.h:313 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" #: parse-options.h:332 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" #: ref-filter.h:101 msgid "key" msgstr "khóa" #: ref-filter.h:101 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" #: rerere.h:44 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" #: wt-status.h:67 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " #: wt-status.h:68 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " #: command-list.h:50 msgid "Add file contents to the index" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" #: command-list.h:51 msgid "Apply a series of patches from a mailbox" msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox" #: command-list.h:52 msgid "Annotate file lines with commit information" msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao" #: command-list.h:53 msgid "Apply a patch to files and/or to the index" msgstr "" "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục" #: command-list.h:54 msgid "Import a GNU Arch repository into Git" msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git" #: command-list.h:55 msgid "Create an archive of files from a named tree" msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên" #: command-list.h:56 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" #: command-list.h:57 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file" msgstr "" "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập " "tin" #: command-list.h:58 msgid "List, create, or delete branches" msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" #: command-list.h:59 msgid "Move objects and refs by archive" msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu" #: command-list.h:60 msgid "Provide content or type and size information for repository objects" msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho" #: command-list.h:61 msgid "Display gitattributes information" msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes" #: command-list.h:62 msgid "Debug gitignore / exclude files" msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude" #: command-list.h:63 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts" msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa" #: command-list.h:64 msgid "Switch branches or restore working tree files" msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" #: command-list.h:65 msgid "Copy files from the index to the working tree" msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc" #: command-list.h:66 msgid "Ensures that a reference name is well formed" msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt" #: command-list.h:67 msgid "Find commits yet to be applied to upstream" msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn" #: command-list.h:68 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits" msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có" #: command-list.h:69 msgid "Graphical alternative to git-commit" msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit" #: command-list.h:70 msgid "Remove untracked files from the working tree" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc" #: command-list.h:71 msgid "Clone a repository into a new directory" msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" #: command-list.h:72 msgid "Display data in columns" msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột" #: command-list.h:73 msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" #: command-list.h:74 msgid "Write and verify Git commit-graph files" msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git" #: command-list.h:75 msgid "Create a new commit object" msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao" #: command-list.h:76 msgid "Get and set repository or global options" msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục" #: command-list.h:77 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption" msgstr "" "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng" #: command-list.h:78 msgid "Retrieve and store user credentials" msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng" #: command-list.h:79 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory" msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ" #: command-list.h:80 msgid "Helper to store credentials on disk" msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa" #: command-list.h:81 msgid "Export a single commit to a CVS checkout" msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS" #: command-list.h:82 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate" msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét" #: command-list.h:83 msgid "A CVS server emulator for Git" msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git" #: command-list.h:84 msgid "A really simple server for Git repositories" msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git" #: command-list.h:85 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref" msgstr "" "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một " "tham chiếu sẵn có" #: command-list.h:86 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao " "và cây làm việc, v.v.." #: command-list.h:87 msgid "Compares files in the working tree and the index" msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục" #: command-list.h:88 msgid "Compare a tree to the working tree or index" msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục" #: command-list.h:89 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects" msgstr "" "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây" #: command-list.h:90 msgid "Show changes using common diff tools" msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung" #: command-list.h:91 msgid "Git data exporter" msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git" #: command-list.h:92 msgid "Backend for fast Git data importers" msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git" #: command-list.h:93 msgid "Download objects and refs from another repository" msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" #: command-list.h:94 msgid "Receive missing objects from another repository" msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác" #: command-list.h:95 msgid "Rewrite branches" msgstr "Những nhánh ghi lại" #: command-list.h:96 msgid "Produce a merge commit message" msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn" #: command-list.h:97 msgid "Output information on each ref" msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu" #: command-list.h:98 msgid "Prepare patches for e-mail submission" msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử" #: command-list.h:99 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database" msgstr "" "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ " "liệu" #: command-list.h:100 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository" msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ" #: command-list.h:101 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive" msgstr "" "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive" #: command-list.h:102 msgid "Print lines matching a pattern" msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" #: command-list.h:103 msgid "A portable graphical interface to Git" msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git" #: command-list.h:104 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file" msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin" #: command-list.h:105 msgid "Display help information about Git" msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git" #: command-list.h:106 msgid "Server side implementation of Git over HTTP" msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP" #: command-list.h:107 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP" msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP" #: command-list.h:108 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository" msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác" #: command-list.h:109 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder" msgstr "" "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP" #: command-list.h:110 msgid "Build pack index file for an existing packed archive" msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có" #: command-list.h:111 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" #: command-list.h:112 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb" msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb" #: command-list.h:113 msgid "Add or parse structured information in commit messages" msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao" #: command-list.h:114 msgid "The Git repository browser" msgstr "Bộ duyện kho Git" #: command-list.h:115 msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" #: command-list.h:116 msgid "Show information about files in the index and the working tree" msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc" #: command-list.h:117 msgid "List references in a remote repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng" #: command-list.h:118 msgid "List the contents of a tree object" msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây" #: command-list.h:119 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message" msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn" #: command-list.h:120 msgid "Simple UNIX mbox splitter program" msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản" #: command-list.h:121 msgid "Join two or more development histories together" msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" #: command-list.h:122 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge" msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn" #: command-list.h:123 msgid "Run a three-way file merge" msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”" #: command-list.h:124 msgid "Run a merge for files needing merging" msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn" #: command-list.h:125 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index" msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index" #: command-list.h:126 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts" msgstr "" "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa " "trộn" #: command-list.h:127 msgid "Show three-way merge without touching index" msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục" #: command-list.h:128 msgid "Write and verify multi-pack-indexes" msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" #: command-list.h:129 msgid "Creates a tag object" msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" #: command-list.h:130 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" #: command-list.h:131 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" #: command-list.h:132 msgid "Find symbolic names for given revs" msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho" #: command-list.h:133 msgid "Add or inspect object notes" msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" #: command-list.h:134 msgid "Import from and submit to Perforce repositories" msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết" #: command-list.h:135 msgid "Create a packed archive of objects" msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối" #: command-list.h:136 msgid "Find redundant pack files" msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa" #: command-list.h:137 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn" #: command-list.h:138 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" #: command-list.h:139 msgid "Compute unique ID for a patch" msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá" #: command-list.h:140 msgid "Prune all unreachable objects from the object database" msgstr "" "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng" #: command-list.h:141 msgid "Remove extra objects that are already in pack files" msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói" #: command-list.h:142 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" #: command-list.h:143 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" #: command-list.h:144 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành" #: command-list.h:145 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)" #: command-list.h:146 msgid "Reads tree information into the index" msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" #: command-list.h:147 msgid "Reapply commits on top of another base tip" msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" #: command-list.h:148 msgid "Receive what is pushed into the repository" msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho" #: command-list.h:149 msgid "Manage reflog information" msgstr "Quản lý thông tin reflog" #: command-list.h:150 msgid "Manage set of tracked repositories" msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi" #: command-list.h:151 msgid "Pack unpacked objects in a repository" msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa" #: command-list.h:152 msgid "Create, list, delete refs to replace objects" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" #: command-list.h:153 msgid "Generates a summary of pending changes" msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo" #: command-list.h:154 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột" #: command-list.h:155 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" #: command-list.h:156 msgid "Restore working tree files" msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc" #: command-list.h:157 msgid "Revert some existing commits" msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" #: command-list.h:158 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" #: command-list.h:159 msgid "Pick out and massage parameters" msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" #: command-list.h:160 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" #: command-list.h:161 msgid "Send a collection of patches as emails" msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" #: command-list.h:162 msgid "Push objects over Git protocol to another repository" msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" #: command-list.h:163 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" #: command-list.h:164 msgid "Summarize 'git log' output" msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" #: command-list.h:165 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" #: command-list.h:166 msgid "Show branches and their commits" msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" #: command-list.h:167 msgid "Show packed archive index" msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" #: command-list.h:168 msgid "List references in a local repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" #: command-list.h:169 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" #: command-list.h:170 msgid "Common Git shell script setup code" msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" #: command-list.h:171 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" #: command-list.h:172 msgid "Add file contents to the staging area" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" #: command-list.h:173 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" #: command-list.h:174 msgid "Remove unnecessary whitespace" msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" #: command-list.h:175 msgid "Initialize, update or inspect submodules" msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" #: command-list.h:176 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" #: command-list.h:177 msgid "Switch branches" msgstr "Các nhánh chuyển" #: command-list.h:178 msgid "Read, modify and delete symbolic refs" msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" #: command-list.h:179 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" #: command-list.h:180 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" #: command-list.h:181 msgid "Unpack objects from a packed archive" msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" #: command-list.h:182 msgid "Register file contents in the working tree to the index" msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" #: command-list.h:183 msgid "Update the object name stored in a ref safely" msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" #: command-list.h:184 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" #: command-list.h:185 msgid "Send archive back to git-archive" msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" #: command-list.h:186 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" #: command-list.h:187 msgid "Show a Git logical variable" msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" #: command-list.h:188 msgid "Check the GPG signature of commits" msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" #: command-list.h:189 msgid "Validate packed Git archive files" msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" #: command-list.h:190 msgid "Check the GPG signature of tags" msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" #: command-list.h:191 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" #: command-list.h:192 msgid "Show logs with difference each commit introduces" msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" #: command-list.h:193 msgid "Manage multiple working trees" msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" #: command-list.h:194 msgid "Create a tree object from the current index" msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" #: command-list.h:195 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" #: command-list.h:196 msgid "Git command-line interface and conventions" msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" #: command-list.h:197 msgid "A Git core tutorial for developers" msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" #: command-list.h:198 msgid "Git for CVS users" msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" #: command-list.h:199 msgid "Tweaking diff output" msgstr "Chỉnh kết xuất diff" #: command-list.h:200 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" #: command-list.h:201 msgid "A Git Glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" #: command-list.h:202 msgid "Hooks used by Git" msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" #: command-list.h:203 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" #: command-list.h:204 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" #: command-list.h:205 msgid "Git namespaces" msgstr "Không gian tên Git" #: command-list.h:206 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" #: command-list.h:207 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" #: command-list.h:208 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" #: command-list.h:209 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" #: command-list.h:210 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" #: git-bisect.sh:54 msgid "You need to start by \"git bisect start\"" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #: git-bisect.sh:60 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " #: git-bisect.sh:101 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" #: git-bisect.sh:121 #, sh-format msgid "Bad rev input: $bisected_head" msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" #: git-bisect.sh:130 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" #: git-bisect.sh:139 #, sh-format msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." #: git-bisect.sh:209 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" #: git-bisect.sh:210 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" #: git-bisect.sh:232 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" #: git-bisect.sh:241 msgid "bisect run failed: no command provided." msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." #: git-bisect.sh:246 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" #: git-bisect.sh:253 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" #: git-bisect.sh:279 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" #: git-bisect.sh:285 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" "'bisect_state $state' exited with error code $res" msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" #: git-bisect.sh:292 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" #: git-bisect.sh:300 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." #: git-merge-octopus.sh:46 msgid "" "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " "merge" msgstr "" "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi " "lệnh hòa trộn" #: git-merge-octopus.sh:61 msgid "Automated merge did not work." msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc." #: git-merge-octopus.sh:62 msgid "Should not be doing an octopus." msgstr "Không thể thực hiện một octopus." #: git-merge-octopus.sh:73 #, sh-format msgid "Unable to find common commit with $pretty_name" msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name" #: git-merge-octopus.sh:77 #, sh-format msgid "Already up to date with $pretty_name" msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi" #: git-merge-octopus.sh:89 #, sh-format msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name" #: git-merge-octopus.sh:97 #, sh-format msgid "Trying simple merge with $pretty_name" msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" #: git-merge-octopus.sh:102 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." #: git-legacy-stash.sh:220 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" #: git-legacy-stash.sh:271 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" #: git-legacy-stash.sh:323 #, sh-format msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option" #: git-legacy-stash.sh:355 #, sh-format msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" #: git-legacy-stash.sh:535 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" #: git-legacy-stash.sh:555 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" #: git-legacy-stash.sh:570 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" #: git-legacy-stash.sh:598 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" #: git-legacy-stash.sh:609 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" #: git-legacy-stash.sh:617 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" #: git-legacy-stash.sh:621 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" #: git-legacy-stash.sh:629 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." #: git-legacy-stash.sh:631 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" #: git-legacy-stash.sh:640 msgid "Could not restore untracked files from stash entry" msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" #: git-legacy-stash.sh:665 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" #: git-legacy-stash.sh:703 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" #: git-legacy-stash.sh:704 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" #: git-legacy-stash.sh:791 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" #: git-submodule.sh:200 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" #: git-submodule.sh:210 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" #: git-submodule.sh:229 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" #: git-submodule.sh:232 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" msgstr "" "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" "con" #: git-submodule.sh:239 #, sh-format msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out" msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra" #: git-submodule.sh:245 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" "$sm_path\n" "Use -f if you really want to add it." msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." #: git-submodule.sh:268 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" #: git-submodule.sh:270 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" #: git-submodule.sh:278 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" #: git-submodule.sh:280 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" " $realrepo\n" "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " "repo\n" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " "option." msgstr "" "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n" " $realrepo\n" "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n" "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " "chọn “--name”." #: git-submodule.sh:286 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." #: git-submodule.sh:298 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:303 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:312 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:573 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" #: git-submodule.sh:583 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:588 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " "'$sm_path'" msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:606 #, sh-format msgid "" "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch " "$sha1:" msgstr "" "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực " "tiếp $sha1:" #: git-submodule.sh:612 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " "Direct fetching of that commit failed." msgstr "" "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." #: git-submodule.sh:619 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:620 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" #: git-submodule.sh:624 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:625 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" #: git-submodule.sh:630 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:631 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" #: git-submodule.sh:636 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" #: git-submodule.sh:637 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" #: git-submodule.sh:668 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:830 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" #: git-submodule.sh:882 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" #: git-submodule.sh:902 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" #: git-submodule.sh:905 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" #: git-submodule.sh:908 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" #: git-parse-remote.sh:89 #, sh-format msgid "See git-${cmd}(1) for details." msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #: git-rebase--preserve-merges.sh:109 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." #: git-rebase--preserve-merges.sh:112 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:191 #, sh-format msgid "Rebasing ($new_count/$total)" msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" #: git-rebase--preserve-merges.sh:207 msgid "" "\n" "Commands:\n" "p, pick <commit> = use commit\n" "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n" "d, drop <commit> = remove commit\n" "l, label <label> = label current HEAD with a name\n" "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" ". create a merge commit using the original merge commit's\n" ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" "\n" "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" msgstr "" "\n" "Các lệnh:\n" "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " "trước\n" "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần " "chuyển giao này\n" "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " "hòa\n" ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " "giao.\n" "\n" "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " "đáy.\n" #: git-rebase--preserve-merges.sh:270 #, sh-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" "\n" "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "Once you are satisfied with your changes, run\n" "\n" "\tgit rebase --continue" msgstr "" "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" "\n" "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" "\n" "\tgit rebase --continue" #: git-rebase--preserve-merges.sh:295 #, sh-format msgid "$sha1: not a commit that can be picked" msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" #: git-rebase--preserve-merges.sh:334 #, sh-format msgid "Invalid commit name: $sha1" msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:364 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" #: git-rebase--preserve-merges.sh:415 #, sh-format msgid "Fast-forward to $sha1" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:417 #, sh-format msgid "Cannot fast-forward to $sha1" msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:426 #, sh-format msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" #: git-rebase--preserve-merges.sh:431 #, sh-format msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:449 #, sh-format msgid "Error redoing merge $sha1" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:458 #, sh-format msgid "Could not pick $sha1" msgstr "Không thể lấy ra $sha1" #: git-rebase--preserve-merges.sh:467 #, sh-format msgid "This is the commit message #${n}:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" #: git-rebase--preserve-merges.sh:472 #, sh-format msgid "The commit message #${n} will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" #: git-rebase--preserve-merges.sh:483 #, sh-format msgid "This is a combination of $count commit." msgid_plural "This is a combination of $count commits." msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." #: git-rebase--preserve-merges.sh:492 #, sh-format msgid "Cannot write $fixup_msg" msgstr "Không thể $fixup_msg" #: git-rebase--preserve-merges.sh:495 msgid "This is a combination of 2 commits." msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." #: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579 #: git-rebase--preserve-merges.sh:582 #, sh-format msgid "Could not apply $sha1... $rest" msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:611 #, sh-format msgid "" "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n" "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " "before\n" "you are able to reword the commit." msgstr "" "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n" "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc " "móc pre-commit\n" "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " "này\n" "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." #: git-rebase--preserve-merges.sh:626 #, sh-format msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:641 #, sh-format msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" #: git-rebase--preserve-merges.sh:683 #, sh-format msgid "Executing: $rest" msgstr "Thực thi: $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:691 #, sh-format msgid "Execution failed: $rest" msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:693 msgid "and made changes to the index and/or the working tree" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" #: git-rebase--preserve-merges.sh:695 msgid "" "You can fix the problem, and then run\n" "\n" "\tgit rebase --continue" msgstr "" "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n" "\n" "\tgit rebase --continue" #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user #: git-rebase--preserve-merges.sh:708 #, sh-format msgid "" "Execution succeeded: $rest\n" "but left changes to the index and/or the working tree\n" "Commit or stash your changes, and then run\n" "\n" "\tgit rebase --continue" msgstr "" "Thực thi thành công: $rest\n" "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" "\n" "\tgit rebase --continue" #: git-rebase--preserve-merges.sh:719 #, sh-format msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:720 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." #: git-rebase--preserve-merges.sh:755 #, sh-format msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." #: git-rebase--preserve-merges.sh:812 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" #: git-rebase--preserve-merges.sh:817 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" "If these changes are meant to be\n" "squashed into the previous commit, run:\n" "\n" " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "If they are meant to go into a new commit, run:\n" "\n" " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "In both cases, once you're done, continue with:\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n" "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n" "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" "\n" " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" "\n" " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" "\n" "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: git-rebase--preserve-merges.sh:834 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" #: git-rebase--preserve-merges.sh:839 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " "nữa." #: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." #: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" #: git-rebase--preserve-merges.sh:900 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể checkout $switch_to" #: git-rebase--preserve-merges.sh:907 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" #: git-rebase--preserve-merges.sh:908 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" #: git-rebase--preserve-merges.sh:911 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" #: git-rebase--preserve-merges.sh:943 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 #, sh-format msgid "usage: $dashless $USAGE" msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE" #: git-sh-setup.sh:191 #, sh-format msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree" msgstr "" "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây " "làm việc" #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207 #, sh-format msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree." msgstr "" "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc." #: git-sh-setup.sh:221 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: git-sh-setup.sh:224 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes." msgstr "" "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: git-sh-setup.sh:227 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." msgstr "" "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: git-sh-setup.sh:230 #, sh-format msgid "Cannot $action: You have unstaged changes." msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: git-sh-setup.sh:243 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: git-sh-setup.sh:246 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." #: git-sh-setup.sh:249 #, sh-format msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " "giao." #: git-sh-setup.sh:253 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: git-sh-setup.sh:373 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc." #: git-sh-setup.sh:378 msgid "Unable to determine absolute path of git directory" msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu #: git-add--interactive.perl:210 #, perl-format msgid "%12s %12s %s" msgstr "%12s %12s %s" #: git-add--interactive.perl:211 msgid "staged" msgstr "đã đưa lên bệ phóng" #: git-add--interactive.perl:211 msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" #: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292 msgid "binary" msgstr "nhị phân" #: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" #: git-add--interactive.perl:623 #, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" #: git-add--interactive.perl:626 #, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" #: git-add--interactive.perl:629 #, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" #: git-add--interactive.perl:632 #, perl-format msgid "touched %d path\n" msgid_plural "touched %d paths\n" msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" #: git-add--interactive.perl:641 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: git-add--interactive.perl:653 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" #: git-add--interactive.perl:676 #, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" #: git-add--interactive.perl:687 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" #: git-add--interactive.perl:693 msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" #: git-add--interactive.perl:1051 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for staging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." #: git-add--interactive.perl:1054 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for stashing." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để tạm cất." #: git-add--interactive.perl:1057 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for unstaging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." #: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069 #: git-add--interactive.perl:1075 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for applying." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để áp dụng." #: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066 #: git-add--interactive.perl:1072 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for discarding." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để loại bỏ." #: git-add--interactive.perl:1109 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s" #: git-add--interactive.perl:1110 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" #: git-add--interactive.perl:1116 #, perl-format msgid "" "---\n" "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n" "To remove '%s' lines, delete them.\n" "Lines starting with %s will be removed.\n" msgstr "" "---\n" "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n" "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. #: git-add--interactive.perl:1124 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" "aborted and the hunk is left unchanged.\n" msgstr "" "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" #: git-add--interactive.perl:1138 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s" #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input #. at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #: git-add--interactive.perl:1237 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " #: git-add--interactive.perl:1246 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin" #: git-add--interactive.perl:1252 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - tạm cất khúc này\n" "n - đừng tạm cất khúc này\n" "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" #: git-add--interactive.perl:1258 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " "lại\n" "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin" #: git-add--interactive.perl:1264 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" #: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" #: git-add--interactive.perl:1276 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" #: git-add--interactive.perl:1282 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" #: git-add--interactive.perl:1294 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" #: git-add--interactive.perl:1309 msgid "" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" "s - split the current hunk into smaller hunks\n" "e - manually edit the current hunk\n" "? - print help\n" msgstr "" "g - chọn một khúc muốn tới\n" "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n" "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n" "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - in trợ giúp\n" #: git-add--interactive.perl:1340 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" #: git-add--interactive.perl:1341 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " #: git-add--interactive.perl:1344 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" #: git-add--interactive.perl:1355 #, perl-format msgid "ignoring unmerged: %s\n" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" #: git-add--interactive.perl:1364 msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" #: git-add--interactive.perl:1366 msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" #: git-add--interactive.perl:1374 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" #: git-add--interactive.perl:1426 #, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1427 #, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1428 #, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1431 #, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1432 #, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1433 #, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1436 #, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1437 #, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1438 #, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1441 #, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1442 #, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1443 #, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461 #, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462 #, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463 #, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1451 #, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1452 #, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1453 #, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1456 #, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1457 #, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1458 #, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1466 #, perl-format msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1467 #, perl-format msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1468 #, perl-format msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: git-add--interactive.perl:1568 msgid "No other hunks to goto\n" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n" #: git-add--interactive.perl:1575 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " #: git-add--interactive.perl:1577 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " #: git-add--interactive.perl:1586 #, perl-format msgid "Invalid number: '%s'\n" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" #: git-add--interactive.perl:1591 #, perl-format msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n" #: git-add--interactive.perl:1617 msgid "No other hunks to search\n" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n" #: git-add--interactive.perl:1621 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " #: git-add--interactive.perl:1634 #, perl-format msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" #: git-add--interactive.perl:1644 msgid "No hunk matches the given pattern\n" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n" #: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678 msgid "No previous hunk\n" msgstr "Không có khúc kế trước\n" #: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684 msgid "No next hunk\n" msgstr "Không có khúc kế tiếp\n" #: git-add--interactive.perl:1690 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n" #: git-add--interactive.perl:1696 #, perl-format msgid "Split into %d hunk.\n" msgid_plural "Split into %d hunks.\n" msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n" #: git-add--interactive.perl:1706 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n" #: git-add--interactive.perl:1752 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" #. TRANSLATORS: please do not translate the command names #. 'status', 'update', 'revert', etc. #: git-add--interactive.perl:1771 msgid "" "status - show paths with changes\n" "update - add working tree state to the staged set of changes\n" "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n" "patch - pick hunks and update selectively\n" "diff - view diff between HEAD and index\n" "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of " "changes\n" msgstr "" "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n" "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã " "đặt lên bệ phóng\n" "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại " "phiên bản HEAD\n" "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n" "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n" "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" #: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793 #: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803 #: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813 #: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823 msgid "missing --" msgstr "thiếu --" #: git-add--interactive.perl:1819 #, perl-format msgid "unknown --patch mode: %s" msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" #: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831 #, perl-format msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" #: git-send-email.perl:138 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" #: git-send-email.perl:310 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" #: git-send-email.perl:315 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" #: git-send-email.perl:408 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" #: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" #: git-send-email.perl:484 msgid "" "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " "configuration option)\n" msgstr "" "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" #: git-send-email.perl:497 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" #: git-send-email.perl:528 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" #: git-send-email.perl:556 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" #: git-send-email.perl:558 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" #: git-send-email.perl:560 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" #: git-send-email.perl:565 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" #: git-send-email.perl:649 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" "to produce patches for. Please disambiguate by...\n" "\n" " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n" " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n" msgstr "" "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n" "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n" "\n" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" #: git-send-email.perl:670 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" #: git-send-email.perl:694 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: %s\n" "warning: no patches were sent\n" msgstr "" "nghiêm trọng: %s: %s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" #: git-send-email.perl:705 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" "\n" msgstr "" "\n" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" #: git-send-email.perl:718 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" #: git-send-email.perl:728 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" #: git-send-email.perl:739 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" "for the patch you are writing.\n" "\n" "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n" msgstr "" "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n" "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n" "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" #: git-send-email.perl:763 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: git-send-email.perl:780 #, perl-format msgid "Failed to open %s.final: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" #: git-send-email.perl:823 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. #: git-send-email.perl:858 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " #: git-send-email.perl:913 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" #: git-send-email.perl:918 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " #: git-send-email.perl:926 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" "\t%s\n" "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really " "want to send.\n" msgstr "" "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n" "\t%s\n" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" #: git-send-email.perl:945 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" #: git-send-email.perl:963 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" #: git-send-email.perl:975 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " #: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #: git-send-email.perl:1045 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " #: git-send-email.perl:1362 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại" #: git-send-email.perl:1445 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n" " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n" " configuration setting.\n" "\n" " For additional information, run 'git send-email --help'.\n" " To retain the current behavior, but squelch this message,\n" " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n" "\n" msgstr "" " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n" " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n" " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n" " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n" " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n" "\n" " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n" " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n" " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n" "\n" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #: git-send-email.perl:1460 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " #: git-send-email.perl:1463 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" #: git-send-email.perl:1491 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." #: git-send-email.perl:1538 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" #: git-send-email.perl:1556 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." #: git-send-email.perl:1574 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" #: git-send-email.perl:1577 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" #: git-send-email.perl:1577 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" #: git-send-email.perl:1579 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" #: git-send-email.perl:1579 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" #: git-send-email.perl:1591 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " #: git-send-email.perl:1594 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" #: git-send-email.perl:1612 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" #: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" #: git-send-email.perl:1665 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" #: git-send-email.perl:1718 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" #: git-send-email.perl:1753 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" #: git-send-email.perl:1864 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" #: git-send-email.perl:1871 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" #: git-send-email.perl:1875 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" #: git-send-email.perl:1905 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" #: git-send-email.perl:1913 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" #: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" #: git-send-email.perl:1957 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" #: git-send-email.perl:1974 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. #: git-send-email.perl:1978 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "" #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that " #~ "check has been disabled." #~ msgstr "" #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng " #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa." #~ msgid "" #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n" #~ msgstr "" #~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra " #~ "này.\n" #~ msgid "" #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n" #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n" #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n" #~ "\n" #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n" #~ "log.mailmap configuration value to true.\n" #~ "\n" #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further " #~ "information." #~ msgstr "" #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n" #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n" #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n" #~ "\n" #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n" #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n" #~ "\n" #~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin." #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" #~ msgid "Server supports no-done" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" #~ msgid "Server supports multi_ack" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" #~ msgid "Server supports side-band-64k" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" #~ msgid "Server supports side-band" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" #~ msgid "Server supports ofs-delta" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" #~ msgid "(HEAD detached at %s)" #~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" #~ msgid "(HEAD detached from %s)" #~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" #~ msgid "Checking out files" #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin" #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." #~ msgstr "" #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối." #~ msgid "failed to open '%s'" #~ msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #~ msgid "failed to stat %s\n" #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" #~ msgid "" #~ "If you wish to skip this commit, use:\n" #~ "\n" #~ " git reset\n" #~ "\n" #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" #~ "the remaining commits.\n" #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" #~ "\n" #~ " git reset\n" #~ "\n" #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n" #~ msgid "unrecognized verb: %s" #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s" #~ msgid "hash version %X does not match version %X" #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X" #~ msgid "option '%s' requires a value" #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" #~ msgid "could not transform the todo list" #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm" #~ msgid "default" #~ msgstr "mặc định" #~ msgid "Could not create directory '%s'" #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict" #~ msgstr "" #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết" #~ msgid "could not open %s" #~ msgstr "không thể mở %s" #~ msgid "Could not move back to $head_name" #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" #~ msgid "" #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" #~ "case, please try\n" #~ "\t$cmd_live_rebase\n" #~ "If that is not the case, please\n" #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" #~ "valuable there." #~ msgstr "" #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n" #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" #~ "như vậy, xin hãy thử\n" #~ "\t$cmd_live_rebase\n" #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n" #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" #~ "có một số thứ quý giá ở đây." #~ msgid "" #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options" #~ msgstr "" #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương " #~ "tác hay hòa trộn" #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" #~ msgstr "" #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”" #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" #~ msgstr "" #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-" #~ "merges”" #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" #~ msgstr "" #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-" #~ "option”" #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" #~ msgstr "" #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'" #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" #~ msgid "$onto_name: there is no merge base" #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev" #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date." #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." #~ msgstr "" #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." #~ msgid "Changes to $onto:" #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:" #~ msgid "Changes from $mb to $onto:" #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." #~ msgstr "" #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'" #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”" #~ msgid "only 'tree:0' is supported" #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ" #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" #~ msgid "Adding merged %s" #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s" #~ msgid "Internal error" #~ msgstr "Lỗi nội bộ" #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." #~ msgstr "" #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " #~ "hòa trộn." #~ msgid "unable to write sha1 filename %s" #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s" #~ msgid "cannot read sha1_file for %s" #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s" #~ msgid "" #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --" #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am " #~ "options (%s)" #~ msgstr "" #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --" #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các " #~ "tùy chọn am (%s)" #~ msgid "" #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-" #~ "option) with am options (%s)" #~ msgstr "" #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --" #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)" #~ msgid "unrecognised option: '$arg'" #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit" #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')" #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)" #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog" #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog" #~ msgid "Can't stat %s" #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #~ msgid "abort rebase" #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" #~ msgid "make rebase script" #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase" #~ msgid "No such remote: %s" #~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" #~ msgid "cannot move a locked working tree" #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" #~ msgid "cannot remove a locked working tree" #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" #~ "\n" #~ "\t" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" #~ "\n" #~ "\t" #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'" #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”" #~ msgid "push|fetch" #~ msgstr "push|fetch" #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" #~ msgid "(+/-)x" #~ msgstr "(+/-)x" #~ msgid "<command>" #~ msgstr "<lệnh>" #~ msgid "w[,i1[,i2]]" #~ msgstr "w[,i1[,i2]]" #~ msgid "Entering '$displaypath'" #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”" #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" #~ msgid "Could not open '%s' for writing" #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" #~ msgid "" #~ "unexpected 1st line of squash message:\n" #~ "\n" #~ "\t%.*s" #~ msgstr "" #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n" #~ "\n" #~ "\t%.*s" #~ msgid "" #~ "invalid 1st line of squash message:\n" #~ "\n" #~ "\t%.*s" #~ msgstr "" #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n" #~ "\n" #~ "\t%.*s" #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" #~ msgid "Error in object" #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng" #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'" #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" #~ msgid "pathspec and --all are incompatible" #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" #~ msgstr "" #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" #~ msgid "" #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. " #~ "please use . instead if you meant to match all paths" #~ msgstr "" #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" #~ msgid "could not truncate '%s'" #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”" #~ msgid "could not close %s" #~ msgstr "không thể đóng %s" #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away" #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi" #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" #~ msgid "Don't know how to clone %s" #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" #~ msgid "Don't know how to fetch from %s" #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" #~ msgid "'$term' is not a valid term" #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" #~ msgid "" #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n" #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'" #~ msgstr "" #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" #~ " dùng git stash save -- \"$option\"" #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments" #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'" #~ msgstr "" #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”" #~ msgid "change upstream info" #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" #~ "\n" #~ msgid "basename" #~ msgstr "tên cơ sở" #~ msgid "" #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --" #~ "abort\"." #~ msgstr "" #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue" #~ "\".\n" #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --" #~ "skip\".\n" #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " #~ "\"git rebase --abort\"." #~ msgid "" #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" #~ " - $line" #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong " #~ "dòng sau đây:\n" #~ " - $line" #~ msgid "" #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" #~ " - $line" #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n" #~ " - $line" #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." #~ msgid "%" #~ msgid_plural "%" #~ msgstr[0] "%" #~ msgid "%s, %" #~ msgid_plural "%s, %" #~ msgstr[0] "%s, %" #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..." #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" #~ msgid "dup2(%d,%d) failed" #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" #~ msgid "Initial commit on " #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" #~ msgid "" #~ "You still have unmerged paths in your index.\n" #~ "Did you forget to use 'git add'?" #~ msgstr "" #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của " #~ "mình.\n" #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" #~ msgid "" #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" #~ msgstr "" #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " #~ "chuyển giao?" #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." #~ msgstr "" #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; " #~ "coi là --only những đường dẫn" #~ msgid "default mode for recursion" #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" #~ msgid "tag: tagging " #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ" #~ msgid "commit object" #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao" #~ msgid "tree object" #~ msgstr "đối tượng cây" #~ msgid "blob object" #~ msgstr "đối tượng blob" #~ msgid "" #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" #~ msgstr "" #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)" #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument" #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" #~ msgid "[%s: gone]" #~ msgstr "[%s: đã ra đi]" #~ msgid "[%s]" #~ msgstr "[%s]" #~ msgid "[%s: behind %d]" #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]" #~ msgid "[%s: ahead %d]" #~ msgstr "[%s: phía trước %d]" #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" #~ msgid " **** invalid ref ****" #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" #~ msgid "insanely long object directory %.*s" #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" #~ msgid "tag name too long: %.*s..." #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" #~ msgid "tag header too big." #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." #~ msgid "" #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" #~ "marked for discarding" #~ msgstr "" #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" #~ "được đánh dấu để loại bỏ" #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" #~ msgstr "" #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index." #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." #~ msgid "" #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n" #~ "uses a .git directory:" #~ msgid_plural "" #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" #~ "use a .git directory:" #~ msgstr[0] "" #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" #~ "dùng một thư mục .git:" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " #~ "history)" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử " #~ "của chúng)" #~ msgid "Error wrapping up %s." #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s." #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." #~ msgid "Cannot revert during another revert." #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác." #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick." #~ msgstr "" #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác." #~ msgid "Could not parse line %d." #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d." #~ msgid "Could not open %s" #~ msgstr "Không thể mở %s" #~ msgid "Could not format %s." #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”." #~ msgid "%s: %s" #~ msgstr "%s: %s" #~ msgid "You need to set your committer info first" #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai" #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai" #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị " #~ "sai" #~ msgid "" #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: " #~ "đơn vị không hợp lệ" #~ msgid "" #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: " #~ "đơn vị không hợp lệ" #~ msgid "" #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị " #~ "không hợp lệ" #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" #~ msgstr "" #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp " #~ "lệ" #~ msgid "This is the 2nd commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" #~ msgid "This is the 3rd commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" #~ msgid "This is the 4th commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:" #~ msgid "This is the 5th commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:" #~ msgid "This is the 6th commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:" #~ msgid "This is the 7th commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:" #~ msgid "This is the 8th commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:" #~ msgid "This is the 9th commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:" #~ msgid "This is the 10th commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:" #~ msgid "This is the ${n}th commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" #~ msgid "This is the ${n}st commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" #~ msgid "could not run gpg." #~ msgstr "không thể chạy gpg." #~ msgid "gpg did not accept the data" #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" #~ msgid "unsupported object type in the tree" #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." #~ msgid "Unprocessed path??? %s" #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" #~ msgid "Cannot %s during a %s" #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head" #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" #~ msgid "could not open %s for writing" #~ msgstr "không thể mở %s để ghi" #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x" #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" #~ msgid "bug: unhandled diff status %c" #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" #~ msgid "could not write branch description template" #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" #~ msgid "corrupt index file" #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #~ msgid "detach the HEAD at named commit" #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" #~ msgid "Checking connectivity... " #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " #~ msgid " (unable to update local ref)" #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" #~ msgid "Reinitialized existing" #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" #~ msgid "Initialized empty" #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng" #~ msgid " shared" #~ msgstr " đã chia sẻ" #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" #~ msgstr "" #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" #~ msgid "Writing SQUASH_MSG" #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG" #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" #~ msgid " and with remote" #~ msgstr " và với máy chủ" #~ msgid "removing '%s' failed" #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." #~ msgid "" #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again " #~ "from" #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" #~ msgid "" #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " #~ "repo" #~ msgstr "" #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) " #~ "đúng" #~ msgid "" #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " #~ "option." #~ msgstr "" #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" #~ "name”." #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" #~ msgid "" #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " #~ "history)" #~ msgstr "" #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " #~ "chúng)" #~ msgid "'%s': %s" #~ msgstr "“%s”: %s" #~ msgid " git branch -d %s\n" #~ msgstr " git branch -d %s\n" #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" #~ msgid "cannot open %s: %s\n" #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n" #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" #~ msgstr "" #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi " #~ "để xử lý" #~ msgid "failed to remove: %s" #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" #~ msgid "" #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" #~ "Maybe you want to use 'update --init'?" #~ msgstr "" #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" #~ msgstr "" #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" #~ msgid "improper format entered align:%s" #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" #~ msgid "" #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n" #~ "\n" #~ " git config --global push.default matching\n" #~ "\n" #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" #~ "\n" #~ " git config --global push.default simple\n" #~ "\n" #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n" #~ "\n" #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" #~ "\n" #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " #~ "information.\n" #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" #~ msgstr "" #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" #~ "\n" #~ " git config --global push.default matching\n" #~ "\n" #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy " #~ "lệnh:\n" #~ "\n" #~ " git config --global push.default simple\n" #~ "\n" #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" #~ "\n" #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" #~ "\n" #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " #~ "tự\n" #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" #~ msgid "Could not append '%s'" #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”" #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" #~ msgid "no such user" #~ msgstr "không có người dùng như vậy" #~ msgid "Missing author: %s" #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" #~ msgid "Testing " #~ msgstr "Đang thử" #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" #~ msgid "print only merged branches" #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" #~ msgid "show usage" #~ msgstr "hiển thị cách dùng" #~ msgid "insanely long template name %s" #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" #~ msgid "insanely long symlink %s" #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" #~ msgid "insanely long template path %s" #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" #~ msgid "unsupported sort specification '%s'" #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" #~ msgid "switch 'points-at' requires an object" #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" #~ msgid "--sort and -n are incompatible" #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" #~ msgstr "" #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" #~ msgid "false|true|preserve" #~ msgstr "false|true|preserve" #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" #~ msgid "option %s does not accept negative form" #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" #~ msgid "" #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n" #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." #~ msgstr "" #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế " #~ "\"$cmdline --skip\".\n" #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline " #~ "--abort\"." #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address." #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE" #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" #~ msgid "" #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit." #~ msgstr "" #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-" #~ "tin>”\n" #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " #~ "giao." #~ msgid "no branch specified" #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" #~ msgid "prune .git/worktrees" #~ msgstr "xén .git/worktrees" #~ msgid "The most commonly used git commands are:" #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" #~ msgid "No such branch: '%s'" #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" #~ msgid "Could not create git link %s" #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" #~ msgid "(detached from %s)" #~ msgstr "(được tách rời từ %s)" #~ msgid "No existing author found with '%s'" #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" #~ msgid "search also in ignored files" #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" #~ msgid "no files added" #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" #~ msgid "slot" #~ msgstr "khe" #~ msgid "check" #~ msgstr "kiểm tra" #~ msgid "Failed to lock ref for update" #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật" #~ msgid "Failed to write ref" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu" #~ msgid "commit has empty message" #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" #~ msgid "cannot lock HEAD ref" #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" #~ msgid "cannot update HEAD ref" #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" #~ msgid "Failed to chdir: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" #~ msgid "%s: cannot lock the ref" #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to" #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to" #~ msgid "key id" #~ msgstr "id của khóa" #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s" #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" #~ msgid "bug" #~ msgstr "lỗi" #~ msgid ", behind " #~ msgstr ", đằng sau " #~ msgid "could not find .gitmodules in index" #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục" #~ msgid "reading updated .gitmodules failed" #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules" #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules" #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật" #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index" #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục" #~ msgid "adding updated .gitmodules failed" #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật" #~ msgid "" #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " #~ "anymore.\n" #~ "To add content for the whole tree, run:\n" #~ "\n" #~ " git add %s :/\n" #~ " (or git add %s :/)\n" #~ "\n" #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n" #~ "\n" #~ " git add %s .\n" #~ " (or git add %s .)\n" #~ "\n" #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current " #~ "directory.\n" #~ msgstr "" #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " #~ "từ\n" #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như " #~ "thế nữa.\n" #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" #~ "\n" #~ " git add %s :/\n" #~ " (hoặc git add %s :/)\n" #~ "\n" #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" #~ "\n" #~ " git add %s .\n" #~ " (hoặc git add %s .)\n" #~ "\n" #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" #~ msgid "" #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you " #~ "removed.\n" #~ "Paths like '%s' that are\n" #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" #~ "\n" #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n" #~ "\n" #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" #~ "\n" #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" #~ msgstr "" #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-" #~ "removal”,\n" #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường " #~ "dẫn mà\n" #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của " #~ "Git.\n" #~ "\n" #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" #~ "\n" #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" #~ "\n" #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc " #~ "của bạn.\n" #~ msgid "" #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" #~ msgstr "" #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết " #~ "thêm chi tiết.\n" #~ msgid "" #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration " #~ "variable\n" #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." #~ msgstr "" #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau " #~ "bộ\n" #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có " #~ "lẽ muốn\n" #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." #~ "default”\n" #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " #~ "thôi." #~ msgid "copied: %s -> %s" #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" #~ msgid "deleted: %s" #~ msgstr "đã xóa: %s" #~ msgid "modified: %s" #~ msgstr "đã sửa đổi: %s" #~ msgid "renamed: %s -> %s" #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" #~ msgid "unmerged: %s" #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s" #~ msgid "input paths are terminated by a null character" #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" #~ msgid "" #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." #~ msgstr "" #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-" #~ "untracked." #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" #~ msgid "more than %d trees given: '%s'" #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" #~ msgid "" #~ "'%s' has changes staged in the index\n" #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" #~ msgstr "" #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" #~ msgid "show commits where no parent comes before its children" #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó" #~ msgid "show the HEAD reference" #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”" #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" #~ msgstr "" #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" #~ msgid "use any ref in .git/refs" #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" #~ msgid "You do not have a valid HEAD" #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" #~ msgid "oops" #~ msgstr "ôi?" #~ msgid "Not removing %s\n" #~ msgstr "Không xóa %s\n" #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" #~ msgid " %d file changed" #~ msgid_plural " %d files changed" #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" #~ msgid ", %d insertion(+)" #~ msgid_plural ", %d insertions(+)" #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" #~ msgid ", %d deletion(-)" #~ msgid_plural ", %d deletions(-)" #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" #~ msgid " (use \"git add\" to track)" #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" #~ msgid "--detach cannot be used with -t" #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" #~ msgid "--orphan cannot be used with -t" #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" #~ msgid "" #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." #~ msgstr "" #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển " #~ "đổi các nhánh." #~ msgid "diff setup failed" #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi" #~ msgid "merge-recursive: disk full?" #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?" #~ msgid "diff_setup_done failed" #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" #~ msgid "%s: has been deleted/renamed" #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" #~ msgid "'%s': not a documentation directory." #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu." #~ msgid "--" #~ msgstr "--" #~ msgid "Could not extract email from committer identity." #~ msgstr "" #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"