# Vietnamese translation for GIT-GUI # Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói Git-gui. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git-gui 0.19.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2014-06-26 13:42+0700\n" "PO-Revision-Date: 2014-06-27 07:48+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" #: git-gui.sh:859 #, tcl-format msgid "Invalid font specified in %s:" msgstr "Phông chữ không hợp lệ được đặc tả trong %s:" #: git-gui.sh:912 msgid "Main Font" msgstr "Phông chữ chính" #: git-gui.sh:913 msgid "Diff/Console Font" msgstr "Phông chữ cho Bảng điều khiển hay Diff" #: git-gui.sh:928 git-gui.sh:942 git-gui.sh:955 git-gui.sh:1045 #: git-gui.sh:1064 git-gui.sh:3119 msgid "git-gui: fatal error" msgstr "git-gui: lỗi nghiêm trọng" #: git-gui.sh:929 msgid "Cannot find git in PATH." msgstr "Không tìm thấy git trong biến PATH." #: git-gui.sh:956 msgid "Cannot parse Git version string:" msgstr "Không thể phân tích chuỗi phiên bản Git:" #: git-gui.sh:981 #, tcl-format msgid "" "Git version cannot be determined.\n" "\n" "%s claims it is version '%s'.\n" "\n" "%s requires at least Git 1.5.0 or later.\n" "\n" "Assume '%s' is version 1.5.0?\n" msgstr "" "Không thể nhận ra phiên bản của Git.\n" "\n" "%s nói đây là phiên bản '%s'.\n" "\n" "%s yêu cầu Git phiên bản từ 1.5.0 hay mới hơn.\n" "\n" "Cọi '%s' có phiên bản là 1.5.0?\n" #: git-gui.sh:1278 msgid "Git directory not found:" msgstr "Không tìm thấy thư mục git:" #: git-gui.sh:1312 msgid "Cannot move to top of working directory:" msgstr "Không thể di chuyển đến đỉnh của thư mục làm việc:" #: git-gui.sh:1320 msgid "Cannot use bare repository:" msgstr "Không thể dùng kho trần:" #: git-gui.sh:1328 msgid "No working directory" msgstr "Không có thư mục làm việc" #: git-gui.sh:1500 lib/checkout_op.tcl:306 msgid "Refreshing file status..." msgstr "Cập nhật lại trạng thái tập tin..." #: git-gui.sh:1560 msgid "Scanning for modified files ..." msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin thay đổi..." #: git-gui.sh:1636 msgid "Calling prepare-commit-msg hook..." msgstr "Đang gọi móc prepare-commit-msg..." #: git-gui.sh:1653 msgid "Commit declined by prepare-commit-msg hook." msgstr "Lần chuyển giao bị chối từ do móc prepare-commit-msg." #: git-gui.sh:1811 lib/browser.tcl:252 msgid "Ready." msgstr "Sẵn sàng." #: git-gui.sh:1969 #, tcl-format msgid "Displaying only %s of %s files." msgstr "Chỉ hiển thị %s trong số %s tập tin." #: git-gui.sh:2095 msgid "Unmodified" msgstr "Không thay đổi gì" #: git-gui.sh:2097 msgid "Modified, not staged" msgstr "Đã sửa nhưng chưa đánh dấu để chuyển giao" #: git-gui.sh:2098 git-gui.sh:2110 msgid "Staged for commit" msgstr "Đánh dấu để chuyển giao" #: git-gui.sh:2099 git-gui.sh:2111 msgid "Portions staged for commit" msgstr "Các phần được đánh dấu là cần chuyển giao" #: git-gui.sh:2100 git-gui.sh:2112 msgid "Staged for commit, missing" msgstr "Đã đánh dấu là cần chuyển giao, thiếu" #: git-gui.sh:2102 msgid "File type changed, not staged" msgstr "Đã đổi kiểu tập tin nhưng chưa được đánh dấu cần chuyển giao" #: git-gui.sh:2103 git-gui.sh:2104 msgid "File type changed, old type staged for commit" msgstr "Đã đổi kiểu tập tin, kiểu cũ đã được đánh dấu cần chuyển giao" #: git-gui.sh:2105 msgid "File type changed, staged" msgstr "Đã đổi kiểu tập tin, đã được đánh dấu cần chuyển giao" #: git-gui.sh:2106 msgid "File type change staged, modification not staged" msgstr "" "Thay đổi kiểu tập tin đã được đánh dấu cần chuyển giao, nhưng các thay đổi " "thì chưa" #: git-gui.sh:2107 msgid "File type change staged, file missing" msgstr "" "Thay đổi kiểu tập tin đã được đánh dấu cần chuyển giao, tập tin bị thiếu" #: git-gui.sh:2109 msgid "Untracked, not staged" msgstr "Chưa được theo dõi, chưa đánh dấu là cần chuyển giao" #: git-gui.sh:2114 msgid "Missing" msgstr "Thiếu" #: git-gui.sh:2115 msgid "Staged for removal" msgstr "Đã đánh dấu là cần gỡ bỏ" #: git-gui.sh:2116 msgid "Staged for removal, still present" msgstr "Đã đánh dấu là cần gỡ bỏ, nhưng vẫn hiện diện" #: git-gui.sh:2118 git-gui.sh:2119 git-gui.sh:2120 git-gui.sh:2121 #: git-gui.sh:2122 git-gui.sh:2123 msgid "Requires merge resolution" msgstr "Các yêu cầu phân giải hòa trộn" #: git-gui.sh:2158 msgid "Starting gitk... please wait..." msgstr "Đang khởi động gitk... vui lòng chờ..." #: git-gui.sh:2170 msgid "Couldn't find gitk in PATH" msgstr "Không thể tìm thấy gitk trong PATH" #: git-gui.sh:2229 msgid "Couldn't find git gui in PATH" msgstr "Không thể tìm thấy git gui trong PATH" #: git-gui.sh:2648 lib/choose_repository.tcl:40 msgid "Repository" msgstr "Kho" #: git-gui.sh:2649 msgid "Edit" msgstr "Chỉnh sửa" #: git-gui.sh:2651 lib/choose_rev.tcl:567 msgid "Branch" msgstr "Nhánh" #: git-gui.sh:2654 lib/choose_rev.tcl:554 msgid "Commit@@noun" msgstr "Chuyển giao@@noun" #: git-gui.sh:2657 lib/merge.tcl:123 lib/merge.tcl:152 lib/merge.tcl:170 msgid "Merge" msgstr "Trộn" #: git-gui.sh:2658 lib/choose_rev.tcl:563 msgid "Remote" msgstr "Máy chủ" #: git-gui.sh:2661 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: git-gui.sh:2670 msgid "Explore Working Copy" msgstr "Quét dò thư mục làm việc" #: git-gui.sh:2676 msgid "Git Bash" msgstr "Git Bash" #: git-gui.sh:2686 msgid "Browse Current Branch's Files" msgstr "Duyệt các Tập tin ở nhánh hiện nay" #: git-gui.sh:2690 msgid "Browse Branch Files..." msgstr "Duyệt các tập tin nhánh..." #: git-gui.sh:2695 msgid "Visualize Current Branch's History" msgstr "Hiển thị trực quan lịch sử nhánh hiện nay" #: git-gui.sh:2699 msgid "Visualize All Branch History" msgstr "Hiển thị trực quan lịch sử mọi nhánh" #: git-gui.sh:2706 #, tcl-format msgid "Browse %s's Files" msgstr "Duyệt tập tin của %s..." #: git-gui.sh:2708 #, tcl-format msgid "Visualize %s's History" msgstr "Duyệt lịch sử của %s trực quan" #: git-gui.sh:2713 lib/database.tcl:40 lib/database.tcl:66 msgid "Database Statistics" msgstr "Thống kê cơ sở dữ liệu" #: git-gui.sh:2716 lib/database.tcl:33 msgid "Compress Database" msgstr "Nén cơ sở dữ liệu" #: git-gui.sh:2719 msgid "Verify Database" msgstr "Thẩm tra cơ sở dữ liệu" #: git-gui.sh:2726 git-gui.sh:2730 git-gui.sh:2734 lib/shortcut.tcl:8 #: lib/shortcut.tcl:40 lib/shortcut.tcl:72 msgid "Create Desktop Icon" msgstr "Tạo lối tắt ở màn hình nền" #: git-gui.sh:2742 lib/choose_repository.tcl:192 lib/choose_repository.tcl:200 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: git-gui.sh:2750 msgid "Undo" msgstr "Hủy lệnh vừa rồi" #: git-gui.sh:2753 msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: git-gui.sh:2757 git-gui.sh:3362 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: git-gui.sh:2760 git-gui.sh:3365 git-gui.sh:3439 git-gui.sh:3524 #: lib/console.tcl:69 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: git-gui.sh:2763 git-gui.sh:3368 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: git-gui.sh:2766 git-gui.sh:3371 lib/branch_delete.tcl:28 #: lib/remote_branch_delete.tcl:39 msgid "Delete" msgstr "Xóa bỏ" #: git-gui.sh:2770 git-gui.sh:3375 git-gui.sh:3528 lib/console.tcl:71 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: git-gui.sh:2779 msgid "Create..." msgstr "Tạo..." #: git-gui.sh:2785 msgid "Checkout..." msgstr "Lấy ra..." #: git-gui.sh:2791 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." #: git-gui.sh:2796 msgid "Delete..." msgstr "Xóa..." #: git-gui.sh:2801 msgid "Reset..." msgstr "Đặt lại.." #: git-gui.sh:2811 msgid "Done" msgstr "Xong" #: git-gui.sh:2813 msgid "Commit@@verb" msgstr "Chuyển giao@@verb" #: git-gui.sh:2822 git-gui.sh:3303 msgid "New Commit" msgstr "Lần chuyển giao mới" #: git-gui.sh:2830 git-gui.sh:3310 msgid "Amend Last Commit" msgstr "Tu bổ lần chuyển giao cuối" #: git-gui.sh:2840 git-gui.sh:3264 lib/remote_branch_delete.tcl:101 msgid "Rescan" msgstr "Quét lại" #: git-gui.sh:2846 msgid "Stage To Commit" msgstr "Đưa lên bệ phóng để chuyển giao" #: git-gui.sh:2852 msgid "Stage Changed Files To Commit" msgstr "Đánh dấu các tập tin đã thay đổi cần chuyển giao" #: git-gui.sh:2858 msgid "Unstage From Commit" msgstr "Đưa ra khỏi bệ phóng để không chuyển giao" #: git-gui.sh:2864 lib/index.tcl:442 msgid "Revert Changes" msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi" #: git-gui.sh:2872 git-gui.sh:3575 git-gui.sh:3606 msgid "Show Less Context" msgstr "Hiện ít nội dung hơn" #: git-gui.sh:2876 git-gui.sh:3579 git-gui.sh:3610 msgid "Show More Context" msgstr "Hiện chi tiết hơn" #: git-gui.sh:2883 git-gui.sh:3277 git-gui.sh:3386 msgid "Sign Off" msgstr "Ký tên" #: git-gui.sh:2899 msgid "Local Merge..." msgstr "Trộn nội bộ..." #: git-gui.sh:2904 msgid "Abort Merge..." msgstr "Hủy bỏ hòa trộn..." #: git-gui.sh:2916 git-gui.sh:2944 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: git-gui.sh:2920 msgid "Push..." msgstr "Đẩy lên..." #: git-gui.sh:2924 msgid "Delete Branch..." msgstr "Xoá nhánh..." #: git-gui.sh:2934 git-gui.sh:3557 msgid "Options..." msgstr "Tùy chọn..." #: git-gui.sh:2945 msgid "Remove..." msgstr "Gỡ bỏ..." #: git-gui.sh:2954 lib/choose_repository.tcl:54 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: git-gui.sh:2958 git-gui.sh:2962 lib/about.tcl:14 #: lib/choose_repository.tcl:48 lib/choose_repository.tcl:57 #, tcl-format msgid "About %s" msgstr "Giới thiệu về %s" #: git-gui.sh:2986 msgid "Online Documentation" msgstr "Đọc tài liệu trực tuyến" #: git-gui.sh:2989 lib/choose_repository.tcl:51 lib/choose_repository.tcl:60 msgid "Show SSH Key" msgstr "Hiện khoá SSH" #: git-gui.sh:3008 git-gui.sh:3140 msgid "Usage" msgstr "Cách dùng" #: git-gui.sh:3089 lib/blame.tcl:573 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: git-gui.sh:3120 #, tcl-format msgid "fatal: cannot stat path %s: No such file or directory" msgstr "" "lỗi nghiêm trọng: không thể lấy thông tin về đường dẫn %s: Không có tập tin " "hoặc thư mục như vậy" #: git-gui.sh:3153 msgid "Current Branch:" msgstr "Nhánh hiện hành:" #: git-gui.sh:3179 msgid "Staged Changes (Will Commit)" msgstr "Đánh dấu các thay đổi (Sẽ chuyển giao)" #: git-gui.sh:3199 msgid "Unstaged Changes" msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng các thay đổi" #: git-gui.sh:3270 msgid "Stage Changed" msgstr "Đặt lên bệ phóng các thay đổi" #: git-gui.sh:3289 lib/transport.tcl:137 lib/transport.tcl:229 msgid "Push" msgstr "Đẩy lên" #: git-gui.sh:3324 msgid "Initial Commit Message:" msgstr "Phần chú thích cho lần chuyển giao khởi tạo:" #: git-gui.sh:3325 msgid "Amended Commit Message:" msgstr "Phần chú giải cho lần chuyển giao tu bổ:" #: git-gui.sh:3326 msgid "Amended Initial Commit Message:" msgstr "Phần chú giải cho lần chuyển giao tu bổ lần khởi tạo:" #: git-gui.sh:3327 msgid "Amended Merge Commit Message:" msgstr "Phần chú giải cho lần chuyển giao tu bổ lần hòa trộn" #: git-gui.sh:3328 msgid "Merge Commit Message:" msgstr "Ghi chú của lần chuyển giao hòa trộn:" #: git-gui.sh:3329 msgid "Commit Message:" msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:" #: git-gui.sh:3378 git-gui.sh:3532 lib/console.tcl:73 msgid "Copy All" msgstr "Chép tất cả" #: git-gui.sh:3402 lib/blame.tcl:105 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: git-gui.sh:3520 msgid "Refresh" msgstr "Làm tươi lại" #: git-gui.sh:3541 msgid "Decrease Font Size" msgstr "Giảm kích cỡ phông" #: git-gui.sh:3545 msgid "Increase Font Size" msgstr "Tăng kích cỡ phông" #: git-gui.sh:3553 lib/blame.tcl:294 msgid "Encoding" msgstr "Bảng mã" #: git-gui.sh:3564 msgid "Apply/Reverse Hunk" msgstr "Áp dụng hay đảo ngược cả khối" #: git-gui.sh:3569 msgid "Apply/Reverse Line" msgstr "Áp dụng hay đảo ngược dòng" #: git-gui.sh:3588 msgid "Run Merge Tool" msgstr "Chạy công cụ hòa trộn" #: git-gui.sh:3593 msgid "Use Remote Version" msgstr "Dùng phiên bản ở máy chủ" #: git-gui.sh:3597 msgid "Use Local Version" msgstr "Dùng phiên bản ở máy nội bộ" #: git-gui.sh:3601 msgid "Revert To Base" msgstr "Trở lại cơ bản" #: git-gui.sh:3619 msgid "Visualize These Changes In The Submodule" msgstr "Hiển thị trực quan các thay đổi trong mô-đun con" #: git-gui.sh:3623 msgid "Visualize Current Branch History In The Submodule" msgstr "Hiển thị trực quan lịch sử nhánh hiện tại trong mô-đun con" #: git-gui.sh:3627 msgid "Visualize All Branch History In The Submodule" msgstr "Hiển thị trực quan lịch sử mọi nhánh trong mô-đun con" #: git-gui.sh:3632 msgid "Start git gui In The Submodule" msgstr "Khởi chạy git gui trong mô-đun-con" #: git-gui.sh:3667 msgid "Unstage Hunk From Commit" msgstr "Bỏ đánh dấu đoạn cần chuyển giao" #: git-gui.sh:3669 msgid "Unstage Lines From Commit" msgstr "Bỏ đánh dấu các dòng cần chuyển giao" #: git-gui.sh:3671 msgid "Unstage Line From Commit" msgstr "Bỏ đánh dấu dòng cần chuyển giao" #: git-gui.sh:3674 msgid "Stage Hunk For Commit" msgstr "Đánh dấu đoạn cần chuyển giao" #: git-gui.sh:3676 msgid "Stage Lines For Commit" msgstr "Đánh dấu các dòng cần chuyển giao" #: git-gui.sh:3678 msgid "Stage Line For Commit" msgstr "Đánh dấu dòng cần chuyển giao" #: git-gui.sh:3703 msgid "Initializing..." msgstr "Đang khởi tạo..." #: git-gui.sh:3846 #, tcl-format msgid "" "Possible environment issues exist.\n" "\n" "The following environment variables are probably\n" "going to be ignored by any Git subprocess run\n" "by %s:\n" "\n" msgstr "" "Gần như chắc chắn là môi trường tồn tại.\n" "\n" "Các biến môi trường sau đây có lẽ sẽ bị bỏ qua bởi các tiến trình con git\n" "chạy bởi %s:\n" "\n" #: git-gui.sh:3875 msgid "" "\n" "This is due to a known issue with the\n" "Tcl binary distributed by Cygwin." msgstr "" "\n" "Cái này có nguyên nhân bởi một lỗi phát ra từ\n" "Tcl phân phối bởi Cygwin." #: git-gui.sh:3880 #, tcl-format msgid "" "\n" "\n" "A good replacement for %s\n" "is placing values for the user.name and\n" "user.email settings into your personal\n" "~/.gitconfig file.\n" msgstr "" "\n" "\n" "Thay thế tốt cho %s\n" "là thay thế các giá trị cài đặt cho user.name và\n" "user.email thành tập tin cá nhân của bạn\n" "~/.gitconfig.\n" #: lib/about.tcl:26 msgid "git-gui - a graphical user interface for Git." msgstr "git-gui - công cụ đồ họa dành cho Git." #: lib/blame.tcl:73 msgid "File Viewer" msgstr "Bộ Xem Tập Tin" #: lib/blame.tcl:79 msgid "Commit:" msgstr "Lần chuyển giao:" #: lib/blame.tcl:280 msgid "Copy Commit" msgstr "Chép lần chuyển giao" #: lib/blame.tcl:284 msgid "Find Text..." msgstr "Tìm chữ..." #: lib/blame.tcl:288 msgid "Goto Line..." msgstr "Nhảy đến dòng..." #: lib/blame.tcl:297 msgid "Do Full Copy Detection" msgstr "Thực hiện dò tìm chép toàn bộ" #: lib/blame.tcl:301 msgid "Show History Context" msgstr "Hiển thị nội dung của lịch sử" #: lib/blame.tcl:304 msgid "Blame Parent Commit" msgstr "Xem công trạng của lần chuyển giao cha mẹ" #: lib/blame.tcl:466 #, tcl-format msgid "Reading %s..." msgstr "Đang đọc %s..." #: lib/blame.tcl:594 msgid "Loading copy/move tracking annotations..." msgstr "Đang tải phần chú giải theo dõi chép/chuyển..." #: lib/blame.tcl:614 msgid "lines annotated" msgstr "dòng chú giải" #: lib/blame.tcl:806 msgid "Loading original location annotations..." msgstr "Đang tải các chú giải vị trí nguyên gốc..." #: lib/blame.tcl:809 msgid "Annotation complete." msgstr "Chú giải hoàn tất." #: lib/blame.tcl:839 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: lib/blame.tcl:840 msgid "Annotation process is already running." msgstr "Tiến trình chú giải đang diễn ra." #: lib/blame.tcl:879 msgid "Running thorough copy detection..." msgstr "Đang chạy dò tìm sao chép toàn diện..." #: lib/blame.tcl:947 msgid "Loading annotation..." msgstr "Đang tải phần chú giải..." #: lib/blame.tcl:1000 msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" #: lib/blame.tcl:1004 msgid "Committer:" msgstr "Người chuyển giao:" #: lib/blame.tcl:1009 msgid "Original File:" msgstr "Tập tin gốc:" #: lib/blame.tcl:1057 msgid "Cannot find HEAD commit:" msgstr "Không thể tìm thấy HEAD của lần chuyển giao:" #: lib/blame.tcl:1112 msgid "Cannot find parent commit:" msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao mẹ:" #: lib/blame.tcl:1127 msgid "Unable to display parent" msgstr "Không thể hiển thị cha mẹ" #: lib/blame.tcl:1128 lib/diff.tcl:341 msgid "Error loading diff:" msgstr "Gặp lỗi khi tải diff:" #: lib/blame.tcl:1269 msgid "Originally By:" msgstr "Nguyên gốc bởi:" #: lib/blame.tcl:1275 msgid "In File:" msgstr "Trong tập tin:" #: lib/blame.tcl:1280 msgid "Copied Or Moved Here By:" msgstr "Đã chép hoặc Di chuyển đến đây bởi:" #: lib/branch_checkout.tcl:16 lib/branch_checkout.tcl:21 msgid "Checkout Branch" msgstr "Lấy ra nhánh" #: lib/branch_checkout.tcl:26 msgid "Checkout" msgstr "Lấy ra" #: lib/branch_checkout.tcl:30 lib/branch_create.tcl:37 #: lib/branch_delete.tcl:34 lib/branch_rename.tcl:32 lib/browser.tcl:292 #: lib/checkout_op.tcl:579 lib/choose_font.tcl:45 lib/merge.tcl:174 #: lib/option.tcl:127 lib/remote_add.tcl:34 lib/remote_branch_delete.tcl:43 #: lib/tools_dlg.tcl:41 lib/tools_dlg.tcl:202 lib/tools_dlg.tcl:345 #: lib/transport.tcl:141 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: lib/branch_checkout.tcl:35 lib/browser.tcl:297 lib/tools_dlg.tcl:321 msgid "Revision" msgstr "Điểm sửa đổi" #: lib/branch_checkout.tcl:39 lib/branch_create.tcl:69 lib/option.tcl:309 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: lib/branch_checkout.tcl:42 lib/branch_create.tcl:92 msgid "Fetch Tracking Branch" msgstr "Lấy về nhánh được theo dõi" #: lib/branch_checkout.tcl:47 msgid "Detach From Local Branch" msgstr "Tách rời từ Nhánh nội bộ" #: lib/branch_create.tcl:23 msgid "Create Branch" msgstr "Tạo nhánh" #: lib/branch_create.tcl:28 msgid "Create New Branch" msgstr "Tạo nhánh mới" #: lib/branch_create.tcl:33 lib/choose_repository.tcl:391 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: lib/branch_create.tcl:42 msgid "Branch Name" msgstr "Tên nhánh" #: lib/branch_create.tcl:44 lib/remote_add.tcl:41 lib/tools_dlg.tcl:51 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: lib/branch_create.tcl:57 msgid "Match Tracking Branch Name" msgstr "Khớp với tên nhánh được theo dõi" #: lib/branch_create.tcl:66 msgid "Starting Revision" msgstr "Điểm đầu" #: lib/branch_create.tcl:72 msgid "Update Existing Branch:" msgstr "Cập nhật nhánh sẵn có:" #: lib/branch_create.tcl:75 msgid "No" msgstr "Không" #: lib/branch_create.tcl:80 msgid "Fast Forward Only" msgstr "Chỉ fast-forward" #: lib/branch_create.tcl:85 lib/checkout_op.tcl:571 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: lib/branch_create.tcl:97 msgid "Checkout After Creation" msgstr "Lấy ra sau khi tạo" #: lib/branch_create.tcl:132 msgid "Please select a tracking branch." msgstr "Vui lòng chọn nhánh theo dõi." #: lib/branch_create.tcl:141 #, tcl-format msgid "Tracking branch %s is not a branch in the remote repository." msgstr "Nhánh theo dõi %s không phải là một nhánh trên kho chứa máy chủ." #: lib/branch_create.tcl:154 lib/branch_rename.tcl:92 msgid "Please supply a branch name." msgstr "Hãy cung cấp tên nhánh." #: lib/branch_create.tcl:165 lib/branch_rename.tcl:112 #, tcl-format msgid "'%s' is not an acceptable branch name." msgstr "'%s' không phải là một tên nhánh được chấp nhận." #: lib/branch_delete.tcl:16 msgid "Delete Branch" msgstr "Xoá nhánh" #: lib/branch_delete.tcl:21 msgid "Delete Local Branch" msgstr "Xóa nhánh nội bộ" #: lib/branch_delete.tcl:39 msgid "Local Branches" msgstr "Nhánh nội bộ" #: lib/branch_delete.tcl:51 msgid "Delete Only If Merged Into" msgstr "Chỉ xóa nếu đã hòa trộn vào" #: lib/branch_delete.tcl:53 lib/remote_branch_delete.tcl:120 msgid "Always (Do not perform merge checks)" msgstr "Luôn (Không thực hiện kiểm tra hòa trộn)" #: lib/branch_delete.tcl:103 #, tcl-format msgid "The following branches are not completely merged into %s:" msgstr "Các nhánh sau đây không được hòa trộn hoàn toàn vào %s:" #: lib/branch_delete.tcl:115 lib/remote_branch_delete.tcl:218 msgid "" "Recovering deleted branches is difficult.\n" "\n" "Delete the selected branches?" msgstr "" "Khôi phục các nhánh đã bị xóa là việc khó khăn.\n" "\n" "Xóa nhánh đã chọn chứ?" #: lib/branch_delete.tcl:141 #, tcl-format msgid "" "Failed to delete branches:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi xóa các nhánh:\n" "%s" #: lib/branch_rename.tcl:15 lib/branch_rename.tcl:23 msgid "Rename Branch" msgstr "Đổi tên nhánh" #: lib/branch_rename.tcl:28 msgid "Rename" msgstr "Đổi tên" #: lib/branch_rename.tcl:38 msgid "Branch:" msgstr "Nhánh:" #: lib/branch_rename.tcl:46 msgid "New Name:" msgstr "Tên mới:" #: lib/branch_rename.tcl:81 msgid "Please select a branch to rename." msgstr "Hãy chọn nhánh cần đổi tên." #: lib/branch_rename.tcl:102 lib/checkout_op.tcl:202 #, tcl-format msgid "Branch '%s' already exists." msgstr "Nhánh '%s' đã có rồi." #: lib/branch_rename.tcl:123 #, tcl-format msgid "Failed to rename '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên '%s'." #: lib/browser.tcl:17 msgid "Starting..." msgstr "Đang khởi động..." #: lib/browser.tcl:27 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: lib/browser.tcl:132 lib/browser.tcl:149 #, tcl-format msgid "Loading %s..." msgstr "Đang tải %s..." #: lib/browser.tcl:193 msgid "[Up To Parent]" msgstr "[Tới cha mẹ]" #: lib/browser.tcl:275 lib/browser.tcl:282 msgid "Browse Branch Files" msgstr "Duyệt các tập tin nhánh" #: lib/browser.tcl:288 lib/choose_repository.tcl:406 #: lib/choose_repository.tcl:493 lib/choose_repository.tcl:502 #: lib/choose_repository.tcl:1029 msgid "Browse" msgstr "Tìm duyệt" #: lib/checkout_op.tcl:85 #, tcl-format msgid "Fetching %s from %s" msgstr "Đang lấy về %s từ %s" #: lib/checkout_op.tcl:133 #, tcl-format msgid "fatal: Cannot resolve %s" msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng: Không thể phân giải %s" #: lib/checkout_op.tcl:146 lib/console.tcl:81 lib/database.tcl:30 #: lib/sshkey.tcl:55 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: lib/checkout_op.tcl:175 #, tcl-format msgid "Branch '%s' does not exist." msgstr "Chưa có nhánh '%s'" #: lib/checkout_op.tcl:194 #, tcl-format msgid "Failed to configure simplified git-pull for '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình git-pull đơn giản dành cho '%s'." #: lib/checkout_op.tcl:229 #, tcl-format msgid "" "Branch '%s' already exists.\n" "\n" "It cannot fast-forward to %s.\n" "A merge is required." msgstr "" "Nhánh '%s' đã sẵn có.\n" "\n" "Không thể fast-forward thành %s.\n" "Bạn cần phải hòa trộn." #: lib/checkout_op.tcl:243 #, tcl-format msgid "Merge strategy '%s' not supported." msgstr "Không hỗ trợ chiến lược hòa trộn '%s'." #: lib/checkout_op.tcl:262 #, tcl-format msgid "Failed to update '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật '%s'." #: lib/checkout_op.tcl:274 msgid "Staging area (index) is already locked." msgstr "Vùng bệ phóng (chỉ mục) đã bị khóa rồi." #: lib/checkout_op.tcl:289 msgid "" "Last scanned state does not match repository state.\n" "\n" "Another Git program has modified this repository since the last scan. A " "rescan must be performed before the current branch can be changed.\n" "\n" "The rescan will be automatically started now.\n" msgstr "" "Trạng thái quét không khớp với trạng thái kho.\n" "\n" "Có Git khác đã sửa kho này kể từ lần quét cuối. Cần quét lại trước khi thực " "hiện việc chuyển nhánh.\n" "\n" "Sẽ thực hiện việc quét lại ngay bây giời.\n" #: lib/checkout_op.tcl:345 #, tcl-format msgid "Updating working directory to '%s'..." msgstr "Cập nhật thư mục làm việc thành '%s'..." #: lib/checkout_op.tcl:346 msgid "files checked out" msgstr "các tập tin cần lấy ra" #: lib/checkout_op.tcl:376 #, tcl-format msgid "Aborted checkout of '%s' (file level merging is required)." msgstr "Hủy bỏ lấy ra '%s' (cần hòa trộn mức tập tin)." #: lib/checkout_op.tcl:377 msgid "File level merge required." msgstr "Cần mức hòa trộn tập tin." #: lib/checkout_op.tcl:381 #, tcl-format msgid "Staying on branch '%s'." msgstr "Đang ở trên nhánh '%s'." #: lib/checkout_op.tcl:452 msgid "" "You are no longer on a local branch.\n" "\n" "If you wanted to be on a branch, create one now starting from 'This Detached " "Checkout'." msgstr "" "Bạn hiện không còn ở nhánh nội bộ.\n" "\n" "Nếu bạn muốn trên một nhánh, hãy tạo một cái từ 'Đây là lấy ra tách rời'." #: lib/checkout_op.tcl:503 lib/checkout_op.tcl:507 #, tcl-format msgid "Checked out '%s'." msgstr "Đã lấy ra '%s'." #: lib/checkout_op.tcl:535 #, tcl-format msgid "Resetting '%s' to '%s' will lose the following commits:" msgstr "Đặt lại '%s' thành '%s' sẽ làm mất những lần chuyển giao sau đây:" #: lib/checkout_op.tcl:557 msgid "Recovering lost commits may not be easy." msgstr "Lấy lại những lần chuyển giao đã mất là không dễ." #: lib/checkout_op.tcl:562 #, tcl-format msgid "Reset '%s'?" msgstr "Đặt lại '%s'?" #: lib/checkout_op.tcl:567 lib/merge.tcl:166 lib/tools_dlg.tcl:336 msgid "Visualize" msgstr "Trực quan" #: lib/checkout_op.tcl:635 #, tcl-format msgid "" "Failed to set current branch.\n" "\n" "This working directory is only partially switched. We successfully updated " "your files, but failed to update an internal Git file.\n" "\n" "This should not have occurred. %s will now close and give up." msgstr "" "Gặp lỗi khi đặt nhánh hiện hành.\n" "\n" "Thư mục làm việc chỉ chuyển không hoàn toàn. Chúng tôi cập nhật thành công " "các tập tin của bạn, nhưng lại gặp lỗi khi cập nhật một tập tin của Git.\n" "\n" "Điều này đáng lẽ không thể xảy ra. %s giờ sẽ đóng lại và đầu hàng." #: lib/choose_font.tcl:41 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: lib/choose_font.tcl:55 msgid "Font Family" msgstr "Họ phông chữ" #: lib/choose_font.tcl:76 msgid "Font Size" msgstr "Cỡ phông chữ" #: lib/choose_font.tcl:93 msgid "Font Example" msgstr "Phông chữ ví dụ" #: lib/choose_font.tcl:105 msgid "" "This is example text.\n" "If you like this text, it can be your font." msgstr "" "Đây là chữ mẫu.\n" "Nếu bạn thích chữ như thế này thì chọn phông chữ này." #: lib/choose_repository.tcl:32 msgid "Git Gui" msgstr "Git Gui" #: lib/choose_repository.tcl:91 lib/choose_repository.tcl:396 msgid "Create New Repository" msgstr "Tạo kho mới" #: lib/choose_repository.tcl:97 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: lib/choose_repository.tcl:104 lib/choose_repository.tcl:480 msgid "Clone Existing Repository" msgstr "Nhân bản một kho sẵn có" #: lib/choose_repository.tcl:115 msgid "Clone..." msgstr "Nhân bản..." #: lib/choose_repository.tcl:122 lib/choose_repository.tcl:1019 msgid "Open Existing Repository" msgstr "Mở một kho đã có." #: lib/choose_repository.tcl:128 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: lib/choose_repository.tcl:141 msgid "Recent Repositories" msgstr "Các kho mới dùng" #: lib/choose_repository.tcl:147 msgid "Open Recent Repository:" msgstr "Mở kho mới dùng:" #: lib/choose_repository.tcl:315 lib/choose_repository.tcl:322 #: lib/choose_repository.tcl:329 #, tcl-format msgid "Failed to create repository %s:" msgstr "Gặp lỗi khi tạo kho %s:" #: lib/choose_repository.tcl:401 msgid "Directory:" msgstr "Thư mục:" #: lib/choose_repository.tcl:431 lib/choose_repository.tcl:552 #: lib/choose_repository.tcl:1053 msgid "Git Repository" msgstr "Kho Git" #: lib/choose_repository.tcl:456 #, tcl-format msgid "Directory %s already exists." msgstr "Thư mục %s đã sẵn có." #: lib/choose_repository.tcl:460 #, tcl-format msgid "File %s already exists." msgstr "Tập tin %s đã có sẵn." #: lib/choose_repository.tcl:475 msgid "Clone" msgstr "Nhân bản" #: lib/choose_repository.tcl:488 msgid "Source Location:" msgstr "Vị trí nguồn:" #: lib/choose_repository.tcl:497 msgid "Target Directory:" msgstr "Thư mục đích:" #: lib/choose_repository.tcl:507 msgid "Clone Type:" msgstr "Kiểu nhân bản:" #: lib/choose_repository.tcl:512 msgid "Standard (Fast, Semi-Redundant, Hardlinks)" msgstr "Tiêu chuẩn (Nhanh, Semi-Redundant, Hardlinks)" #: lib/choose_repository.tcl:517 msgid "Full Copy (Slower, Redundant Backup)" msgstr "Sao chép toàn bộ (Chậm hơn, Redundant Backup)" #: lib/choose_repository.tcl:522 msgid "Shared (Fastest, Not Recommended, No Backup)" msgstr "Chia sẻ (Nhanh nhất, Không nên dùng, No Backup)" #: lib/choose_repository.tcl:558 lib/choose_repository.tcl:605 #: lib/choose_repository.tcl:751 lib/choose_repository.tcl:821 #: lib/choose_repository.tcl:1059 lib/choose_repository.tcl:1067 #, tcl-format msgid "Not a Git repository: %s" msgstr "Không phải là kho git: %s" #: lib/choose_repository.tcl:594 msgid "Standard only available for local repository." msgstr "Tiêu chuẩn chỉ sẵn sàng với kho nội bộ." #: lib/choose_repository.tcl:598 msgid "Shared only available for local repository." msgstr "'Chia sẻ' chỉ sẵn sàng với kho nội bộ." #: lib/choose_repository.tcl:619 #, tcl-format msgid "Location %s already exists." msgstr "Miền địa phương %s đã sẵn có." #: lib/choose_repository.tcl:630 msgid "Failed to configure origin" msgstr "Gặp lỗi khi cấu hình bản gốc" #: lib/choose_repository.tcl:642 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm số đối tượng" #: lib/choose_repository.tcl:643 msgid "buckets" msgstr "xô" #: lib/choose_repository.tcl:667 #, tcl-format msgid "Unable to copy objects/info/alternates: %s" msgstr "Không thể sao chép objects/info/alternates: %s" #: lib/choose_repository.tcl:703 #, tcl-format msgid "Nothing to clone from %s." msgstr "Không có gì để nhân bản từ %s" #: lib/choose_repository.tcl:705 lib/choose_repository.tcl:919 #: lib/choose_repository.tcl:931 msgid "The 'master' branch has not been initialized." msgstr "Nhánh 'master' chưa được khởi tạo." #: lib/choose_repository.tcl:718 msgid "Hardlinks are unavailable. Falling back to copying." msgstr "Liên kết cứng không sẵn sàng. Trở lại chế độ sao chép." #: lib/choose_repository.tcl:730 #, tcl-format msgid "Cloning from %s" msgstr "Đang nhân bản từ %s" #: lib/choose_repository.tcl:761 msgid "Copying objects" msgstr "Đang chép các đối tượng" #: lib/choose_repository.tcl:762 msgid "KiB" msgstr "KiB" #: lib/choose_repository.tcl:786 #, tcl-format msgid "Unable to copy object: %s" msgstr "Không thể chép đối tượng: %s" #: lib/choose_repository.tcl:796 msgid "Linking objects" msgstr "Đang liên kết các đối tượng" #: lib/choose_repository.tcl:797 msgid "objects" msgstr "đối tượng" #: lib/choose_repository.tcl:805 #, tcl-format msgid "Unable to hardlink object: %s" msgstr "Không thể tạo liên kết cứng đối tượng: %s" #: lib/choose_repository.tcl:860 msgid "Cannot fetch branches and objects. See console output for details." msgstr "" "Không thể lấy các nhánh và đối tượng. Xem kết xuất từ bảng điều khiển để có " "thêm thông tin." #: lib/choose_repository.tcl:871 msgid "Cannot fetch tags. See console output for details." msgstr "" "Không thể lấy về các thẻ. Hãy xem kết xuất từ bảng điều khiển để có thêm " "thông tin chi tiết." #: lib/choose_repository.tcl:895 msgid "Cannot determine HEAD. See console output for details." msgstr "" "Không thể dò tìm HEAD. Hãy xem kết xuất từ bảng điều khiển để có thêm thông " "tin chi tiết." #: lib/choose_repository.tcl:904 #, tcl-format msgid "Unable to cleanup %s" msgstr "Không thể dọn sạch %s" #: lib/choose_repository.tcl:910 msgid "Clone failed." msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản." #: lib/choose_repository.tcl:917 msgid "No default branch obtained." msgstr "Không tìm thấy nhánh mặc định." #: lib/choose_repository.tcl:928 #, tcl-format msgid "Cannot resolve %s as a commit." msgstr "Không thể phân giải %s như là một lần chuyển giao." #: lib/choose_repository.tcl:940 msgid "Creating working directory" msgstr "Đang tạo thư mục làm việc" #: lib/choose_repository.tcl:941 lib/index.tcl:70 lib/index.tcl:136 #: lib/index.tcl:207 msgid "files" msgstr "tập tin" #: lib/choose_repository.tcl:970 msgid "Initial file checkout failed." msgstr "Lấy ra tập tin khởi tạo gặp lỗi." #: lib/choose_repository.tcl:1014 msgid "Open" msgstr "Mở" #: lib/choose_repository.tcl:1024 msgid "Repository:" msgstr "Kho:" #: lib/choose_repository.tcl:1073 #, tcl-format msgid "Failed to open repository %s:" msgstr "Gặp lỗi khi mở kho %s:" #: lib/choose_rev.tcl:52 msgid "This Detached Checkout" msgstr "Đây là việc lấy ra bị tách rời" #: lib/choose_rev.tcl:60 msgid "Revision Expression:" msgstr "Biểu thức điểm xét:" #: lib/choose_rev.tcl:72 msgid "Local Branch" msgstr "Nhánh nội bộ" #: lib/choose_rev.tcl:77 msgid "Tracking Branch" msgstr "Nhánh Theo dõi" #: lib/choose_rev.tcl:82 lib/choose_rev.tcl:544 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #: lib/choose_rev.tcl:321 #, tcl-format msgid "Invalid revision: %s" msgstr "Điểm xét duyệt không hợp lệ: %s" #: lib/choose_rev.tcl:342 msgid "No revision selected." msgstr "Chưa chọn điểm xét duyệt." #: lib/choose_rev.tcl:350 msgid "Revision expression is empty." msgstr "Biểu thức chính quy rỗng." #: lib/choose_rev.tcl:537 msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" #: lib/choose_rev.tcl:565 msgid "URL" msgstr "URL" #: lib/commit.tcl:9 msgid "" "There is nothing to amend.\n" "\n" "You are about to create the initial commit. There is no commit before this " "to amend.\n" msgstr "" "Ở đây chẳng có gì để tu bổ cả.\n" "\n" "Bạn đang tạo lần chuyển giao khởi tạo. Ở đây không có lần chuyển giao trước " "nào để mà tu bổ.\n" #: lib/commit.tcl:18 msgid "" "Cannot amend while merging.\n" "\n" "You are currently in the middle of a merge that has not been fully " "completed. You cannot amend the prior commit unless you first abort the " "current merge activity.\n" msgstr "" "Không thể tu bổ trong khi hòa trộn.\n" "\n" "Bạn hiện đang ở giữa quá trình hòa trôn, mà nó chưa hoàn tất. Bạn không thể " "tu bổ lần chuyển giao tiền nhiệm trừ phi bạn bãi bỏ lần hòa trộn hiện đang " "kích hoạt.\n" #: lib/commit.tcl:48 msgid "Error loading commit data for amend:" msgstr "Gặp lỗi khi tải dữ liệu chuyển giao cho lệnh tu bổ:" #: lib/commit.tcl:75 msgid "Unable to obtain your identity:" msgstr "Không thể lấy được định danh của bạn:" #: lib/commit.tcl:80 msgid "Invalid GIT_COMMITTER_IDENT:" msgstr "GIT_COMMITTER_IDENT không hợp lệ:" #: lib/commit.tcl:129 #, tcl-format msgid "warning: Tcl does not support encoding '%s'." msgstr "cảnh báo: Tcl không hỗ trợ bảng mã '%s'." #: lib/commit.tcl:149 msgid "" "Last scanned state does not match repository state.\n" "\n" "Another Git program has modified this repository since the last scan. A " "rescan must be performed before another commit can be created.\n" "\n" "The rescan will be automatically started now.\n" msgstr "" "Trạng thái quét không khớp với trạng thái kho.\n" "\n" "Có Git khác đã sửa kho này kể từ lần quét cuối. Cần quét lại trước khi thực " "hiện việc chuyển giao khác.\n" "\n" "Sẽ thực hiện việc quét lại ngay bây giời.\n" #: lib/commit.tcl:173 #, tcl-format msgid "" "Unmerged files cannot be committed.\n" "\n" "File %s has merge conflicts. You must resolve them and stage the file " "before committing.\n" msgstr "" "Các tập tin chưa hòa trộn không thể được chuyển giao.\n" "\n" "Tập tin %s có xung đột hòa trộn. Bạn phải giải quyết chúng và đưa lên bệ " "phóng trước khi chuyển giao.\n" #: lib/commit.tcl:181 #, tcl-format msgid "" "Unknown file state %s detected.\n" "\n" "File %s cannot be committed by this program.\n" msgstr "" "Tìm thấy trạng thái tập tim không hiểu %s.\n" "\n" "Tập tin %s không thể được chuyển giao bởi chương trình này.\n" #: lib/commit.tcl:189 msgid "" "No changes to commit.\n" "\n" "You must stage at least 1 file before you can commit.\n" msgstr "" "Không có thay đổi nào cần chuyển giao.\n" "\n" "Bạn phải đưa lên bệ phóng ít nhất là một tập tin trước khi có thể chuyển " "giao.\n" #: lib/commit.tcl:204 msgid "" "Please supply a commit message.\n" "\n" "A good commit message has the following format:\n" "\n" "- First line: Describe in one sentence what you did.\n" "- Second line: Blank\n" "- Remaining lines: Describe why this change is good.\n" msgstr "" "Hãy cung cấp lời chú giải cho lần chuyển giao.\n" "\n" "Lời chú giải tốt nhất nên có định dạng sau:\n" "\n" "- Dòng đầu tiên: Mô tả những gì bạn đã làm.\n" "- Dòng thứ hai: Để trống\n" "- Các dòng còn lại: Mô tả xem vì sao những thay đổi này là cần thiết.\n" #: lib/commit.tcl:235 msgid "Calling pre-commit hook..." msgstr "Đang gọi móc (hook) pre-commit..." #: lib/commit.tcl:250 msgid "Commit declined by pre-commit hook." msgstr "Lần chuyển giao bị khước từ do móc pre-commit." #: lib/commit.tcl:269 msgid "" "You are about to commit on a detached head. This is a potentially dangerous " "thing to do because if you switch to another branch you will lose your " "changes and it can be difficult to retrieve them later from the reflog. You " "should probably cancel this commit and create a new branch to continue.\n" " \n" " Do you really want to proceed with your Commit?" msgstr "" "Bạn thực hiện chuyển giao ở chỗ đã tách rời khỏi các đầu. Điều này là nguy " "hiểm bởi nếu bạn chuyển sang nhánh khác thì bạn sẽ mất những thay đổi này và " "việc lấy lại chúng từ reflog cũng khó khăn. Bạn gần như chắc chắn là nên hủy " "bỏ lần chuyển giao này và tạo một nhánh mới trước khi tiếp tục.\n" " \n" " Bạn có thực sự muốn tiếp tục chuyển giao?" #: lib/commit.tcl:290 msgid "Calling commit-msg hook..." msgstr "Đang gọi móc commit-msg..." #: lib/commit.tcl:305 msgid "Commit declined by commit-msg hook." msgstr "Lần chuyển giao bị khước từ do móc commit-msg." #: lib/commit.tcl:318 msgid "Committing changes..." msgstr "Chuyển giao các thay đổi..." #: lib/commit.tcl:334 msgid "write-tree failed:" msgstr "gặp lỗi khi write-tree:" #: lib/commit.tcl:335 lib/commit.tcl:379 lib/commit.tcl:400 msgid "Commit failed." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển giao." #: lib/commit.tcl:352 #, tcl-format msgid "Commit %s appears to be corrupt" msgstr "Lần chuyển giao %s có vẻ đã hư hỏng" #: lib/commit.tcl:357 msgid "" "No changes to commit.\n" "\n" "No files were modified by this commit and it was not a merge commit.\n" "\n" "A rescan will be automatically started now.\n" msgstr "" "Không có thay đổi nào để chuyển giao.\n" "\n" "Không có tập tin nào được sửa bởi lần chuyển giao này và nó không phải là " "lần chuyển giao hòa trộn.\n" "\n" "Sẽ thực hiện việc quét lại ngay bây giờ.\n" #: lib/commit.tcl:364 msgid "No changes to commit." msgstr "Không có thay đổi nào để chuyển giao." #: lib/commit.tcl:378 msgid "commit-tree failed:" msgstr "commit-tree gặp lỗi:" #: lib/commit.tcl:399 msgid "update-ref failed:" msgstr "cập nhật tham chiếu thất bại:" #: lib/commit.tcl:492 #, tcl-format msgid "Created commit %s: %s" msgstr "Lần chuyển giao đã tạo %s: %s" #: lib/console.tcl:59 msgid "Working... please wait..." msgstr "Đang chạy.. vui lòng đợi..." #: lib/console.tcl:186 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: lib/console.tcl:200 msgid "Error: Command Failed" msgstr "Lỗi: Câu lệnh gặp lỗi" #: lib/database.tcl:42 msgid "Number of loose objects" msgstr "Số lượng đối tượng bị mất" #: lib/database.tcl:43 msgid "Disk space used by loose objects" msgstr "Dung lượng đĩa được dùng bởi các đối tượng bị mất" #: lib/database.tcl:44 msgid "Number of packed objects" msgstr "Số lượng đối tượng được đóng gói" #: lib/database.tcl:45 msgid "Number of packs" msgstr "Số lượng gói" #: lib/database.tcl:46 msgid "Disk space used by packed objects" msgstr "Dung lượng đĩa được dùng bởi các đối tượng gói" #: lib/database.tcl:47 msgid "Packed objects waiting for pruning" msgstr "Các đối tượng gói chờ xén bớt" #: lib/database.tcl:48 msgid "Garbage files" msgstr "Các tập tin rác" #: lib/database.tcl:72 msgid "Compressing the object database" msgstr "Nén cơ sở dữ liệu đối tượng" #: lib/database.tcl:83 msgid "Verifying the object database with fsck-objects" msgstr "Đang kiểm tra cơ sở dữ liệu đối tượng bằng lệnh fsck" #: lib/database.tcl:107 #, tcl-format msgid "" "This repository currently has approximately %i loose objects.\n" "\n" "To maintain optimal performance it is strongly recommended that you compress " "the database.\n" "\n" "Compress the database now?" msgstr "" "Hiện kho này mất ước chừng khoảng %i đối tượng.\n" "\n" "Để tối ưu hóa hiệu suất, khuyến nghị bạn nên nén cơ sở dữ liệu của mình " "lại.\n" "\n" "Nén cơ sở dữ liệu chứ?" #: lib/date.tcl:25 #, tcl-format msgid "Invalid date from Git: %s" msgstr "Ngày tháng không hợp lệ từ Git: %s" #: lib/diff.tcl:64 #, tcl-format msgid "" "No differences detected.\n" "\n" "%s has no changes.\n" "\n" "The modification date of this file was updated by another application, but " "the content within the file was not changed.\n" "\n" "A rescan will be automatically started to find other files which may have " "the same state." msgstr "" "Không tìm thấy khác biệt gì.\n" "\n" "%s không thay đổi.\n" "\n" "Thời gian sửa đổi của tập tin này được cập nhật bởi ứng dụng khác, nhưng nội " "dung bên trong tập tin thì không thay đổi.\n" "\n" "Sẽ thực hiện quét lại một cách tự động để tìm các tập tin khác cái mà có thể " "có cùng tình trạng." #: lib/diff.tcl:104 #, tcl-format msgid "Loading diff of %s..." msgstr "Đang tải diff của %s..." #: lib/diff.tcl:125 msgid "" "LOCAL: deleted\n" "REMOTE:\n" msgstr "" "NỘIBỘ: đã xoá\n" "MÁYCHỦ:\n" #: lib/diff.tcl:130 msgid "" "REMOTE: deleted\n" "LOCAL:\n" msgstr "" "MÁYCHỦ: đã xoá\n" "NỘIBỘ:\n" #: lib/diff.tcl:137 msgid "LOCAL:\n" msgstr "NỘI-BỘ:\n" #: lib/diff.tcl:140 msgid "REMOTE:\n" msgstr "MÁY-CHỦ:\n" #: lib/diff.tcl:202 lib/diff.tcl:340 #, tcl-format msgid "Unable to display %s" msgstr "Không thể hiển thị %s" #: lib/diff.tcl:203 msgid "Error loading file:" msgstr "Lỗi khi tải tập tin:" #: lib/diff.tcl:210 msgid "Git Repository (subproject)" msgstr "Kho Git (dự án con)" #: lib/diff.tcl:222 msgid "* Binary file (not showing content)." msgstr "* Tập tin nhị phân (không hiển thị nội dung)." #: lib/diff.tcl:227 #, tcl-format msgid "" "* Untracked file is %d bytes.\n" "* Showing only first %d bytes.\n" msgstr "" "* Tập tin chưa theo dõi là %d byte.\n" "* Chỉ hiển thị %d byte đầu .\n" #: lib/diff.tcl:233 #, tcl-format msgid "" "\n" "* Untracked file clipped here by %s.\n" "* To see the entire file, use an external editor.\n" msgstr "" "\n" "* Tập tin chưa theo dõi được cắt tại đây bởi %s.\n" "* Để xem toàn bộ tập tin, hãy dùng ứng dụng biên soạn bên ngoài.\n" #: lib/diff.tcl:560 msgid "Failed to unstage selected hunk." msgstr "Gặp lỗi khi bỏ ra khỏi bệ phóng khối đã chọn" #: lib/diff.tcl:567 msgid "Failed to stage selected hunk." msgstr "Gặp lỗi khi đưa lên bệ phóng khối đã chọn" #: lib/diff.tcl:646 msgid "Failed to unstage selected line." msgstr "Gặp lỗi khi bỏ ra khỏi bệ phóng dòng đã chọn" #: lib/diff.tcl:654 msgid "Failed to stage selected line." msgstr "Gặp lỗi khi đưa lên bệ phóng dòng đã chọn" #: lib/encoding.tcl:443 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: lib/encoding.tcl:448 #, tcl-format msgid "System (%s)" msgstr "Hệ thống (%s)" #: lib/encoding.tcl:459 lib/encoding.tcl:465 msgid "Other" msgstr "Khác" #: lib/error.tcl:20 lib/error.tcl:116 msgid "error" msgstr "lỗi" #: lib/error.tcl:36 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: lib/error.tcl:96 msgid "You must correct the above errors before committing." msgstr "Bạn phải sửa các lỗi trên trước khi chuyển giao." #: lib/index.tcl:6 msgid "Unable to unlock the index." msgstr "Không thể bỏ khóa bảng mục lục" #: lib/index.tcl:17 msgid "Index Error" msgstr "Lỗi mục lục" #: lib/index.tcl:19 msgid "" "Updating the Git index failed. A rescan will be automatically started to " "resynchronize git-gui." msgstr "" "Cập nhật mục lục cho Git gặp lỗi. Việc quét lại sẽ tự động được khởi chạy để " "đồng hóa lại với git-gui." #: lib/index.tcl:30 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: lib/index.tcl:33 msgid "Unlock Index" msgstr "Bỏ khóa mục lục" #: lib/index.tcl:298 #, tcl-format msgid "Unstaging %s from commit" msgstr "Bỏ %s ra khỏi việc chuyển giao" #: lib/index.tcl:337 msgid "Ready to commit." msgstr "Đã chuyển giao rồi." #: lib/index.tcl:350 #, tcl-format msgid "Adding %s" msgstr "Đang thêm %s" #: lib/index.tcl:380 #, tcl-format msgid "Stage %d untracked files?" msgstr "Đưa %d tập tin chưa theo dõi lên bệ phóng để chuyển giao?" #: lib/index.tcl:428 #, tcl-format msgid "Revert changes in file %s?" msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi trong tập tin %s?" #: lib/index.tcl:430 #, tcl-format msgid "Revert changes in these %i files?" msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi trong %i tập tin?" #: lib/index.tcl:438 msgid "Any unstaged changes will be permanently lost by the revert." msgstr "" "Mọi thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng sẽ mất vĩnh viễn do lệnh revert." #: lib/index.tcl:441 msgid "Do Nothing" msgstr "Không làm gì" #: lib/index.tcl:459 msgid "Reverting selected files" msgstr "Đang hoàn nguyên các tập tin đã chọn" #: lib/index.tcl:463 #, tcl-format msgid "Reverting %s" msgstr "Đang hoàn nguyên %s" #: lib/line.tcl:17 msgid "Goto Line:" msgstr "Nhảy đến dòng:" #: lib/line.tcl:23 msgid "Go" msgstr "Nhảy" #: lib/merge.tcl:13 msgid "" "Cannot merge while amending.\n" "\n" "You must finish amending this commit before starting any type of merge.\n" msgstr "" "Không thể hòa trộn trong khi tu bổ.\n" "\n" "Bạn phải hoàn tất việc tu bổ lần chuyển giao trước khi bắt đầu bất kỳ kiểu " "hòa trộn nào.\n" #: lib/merge.tcl:27 msgid "" "Last scanned state does not match repository state.\n" "\n" "Another Git program has modified this repository since the last scan. A " "rescan must be performed before a merge can be performed.\n" "\n" "The rescan will be automatically started now.\n" msgstr "" "Trạng thái quét không khớp với trạng thái kho.\n" "\n" "Có Git khác đã sửa kho này kể từ lần quét cuối. Cần quét lại trước khi thực " "hiện việc hòa trộn.\n" "\n" "Sẽ thực hiện việc quét lại ngay bây giời.\n" #: lib/merge.tcl:45 #, tcl-format msgid "" "You are in the middle of a conflicted merge.\n" "\n" "File %s has merge conflicts.\n" "\n" "You must resolve them, stage the file, and commit to complete the current " "merge. Only then can you begin another merge.\n" msgstr "" "Bạn đang ở giữa việc thay đổi.\n" "\n" "Tập tin %s đã bị sửa đổi.\n" "\n" "Bạn nên hoàn thiện lần chuyển giao hiện nay trước khi hòa trộn. Chỉ có thế " "bạn mới có thể bắt đầu hòa trộn cái .\n" #: lib/merge.tcl:55 #, tcl-format msgid "" "You are in the middle of a change.\n" "\n" "File %s is modified.\n" "\n" "You should complete the current commit before starting a merge. Doing so " "will help you abort a failed merge, should the need arise.\n" msgstr "" "Bạn đang ở giữa việc thay đổi.\n" "\n" "Tập tin %s đã bị sửa đổi.\n" "\n" "Bạn nên hoàn thiện lần chuyển giao hiện nay trước khi hòa trộn. Làm như vậy " "giúp bạn có thể loại bỏ việc lỗi trong hòa trộn.\n" #: lib/merge.tcl:108 #, tcl-format msgid "%s of %s" msgstr "%s trên %s" #: lib/merge.tcl:122 #, tcl-format msgid "Merging %s and %s..." msgstr "Đang hòa trộn %s và %s..." #: lib/merge.tcl:133 msgid "Merge completed successfully." msgstr "Hòa trộn đã thực hiện thành công." #: lib/merge.tcl:135 msgid "Merge failed. Conflict resolution is required." msgstr "Hòa trộn gặp lỗi. Cần giải quyết các xung đột trước." #: lib/merge.tcl:160 #, tcl-format msgid "Merge Into %s" msgstr "Hòa trộn vào %s" #: lib/merge.tcl:179 msgid "Revision To Merge" msgstr "Điểm cần hòa trộn" #: lib/merge.tcl:214 msgid "" "Cannot abort while amending.\n" "\n" "You must finish amending this commit.\n" msgstr "" "Không thể hủy bỏ trong khi đang tu bổ.\n" "\n" "Bạn cần phải hoàn tất việc tu bổ lần chuyển giao này.\n" #: lib/merge.tcl:224 msgid "" "Abort merge?\n" "\n" "Aborting the current merge will cause *ALL* uncommitted changes to be lost.\n" "\n" "Continue with aborting the current merge?" msgstr "" "Bãi bỏ hòa trộn?\n" "\n" "Bãi bỏ hòa trộn hiện nay sẽ làm *TẤT CẢ* các thay đổi chưa được chuyển giao " "bị mất.\n" "\n" "Tiếp tục bãi bỏ việc hòa trộn hiện tại?" #: lib/merge.tcl:230 msgid "" "Reset changes?\n" "\n" "Resetting the changes will cause *ALL* uncommitted changes to be lost.\n" "\n" "Continue with resetting the current changes?" msgstr "" "Đặt lại mọi thay đổi?\n" "\n" "Việc đặt lại các thay đổi sẽ làm *MỌI* thay đổi chưa chuyển giao biến mất.\n" "\n" "Vẫn tiếp tục đặt lại các thay đổi hiện tại?" #: lib/merge.tcl:241 msgid "Aborting" msgstr "Bãi bỏ" #: lib/merge.tcl:241 msgid "files reset" msgstr "đặt lại các tập tin" #: lib/merge.tcl:269 msgid "Abort failed." msgstr "Gặp lỗi khi bãi bỏ." #: lib/merge.tcl:271 msgid "Abort completed. Ready." msgstr "Đã bãi bỏ xong. Sẵn sàng." #: lib/mergetool.tcl:8 msgid "Force resolution to the base version?" msgstr "Buộc phân giải thành nhánh cơ sở?" #: lib/mergetool.tcl:9 msgid "Force resolution to this branch?" msgstr "Buộc phân giải thành nhánh này?" #: lib/mergetool.tcl:10 msgid "Force resolution to the other branch?" msgstr "Buộc phân giải thành nhánh khác?" #: lib/mergetool.tcl:14 #, tcl-format msgid "" "Note that the diff shows only conflicting changes.\n" "\n" "%s will be overwritten.\n" "\n" "This operation can be undone only by restarting the merge." msgstr "" "Chú ý là diff chỉ hiển thị những thay đổi xung đột.\n" "\n" "%s sẽ bị ghi đè.\n" "\n" "Thao tác này chỉ có thể bỏ dở bằng cách khởi động lại việc hòa trộn." #: lib/mergetool.tcl:45 #, tcl-format msgid "File %s seems to have unresolved conflicts, still stage?" msgstr "" "Tập tin %s có vẻ chưa được giải quyết xung đột, vẫn đánh dấu là cần chuyển " "giao?" #: lib/mergetool.tcl:60 #, tcl-format msgid "Adding resolution for %s" msgstr "Đang phân giải cho %s" #: lib/mergetool.tcl:141 msgid "Cannot resolve deletion or link conflicts using a tool" msgstr "Không thể phân giải xung đột xóa hay liên kết dùng một công cụ" #: lib/mergetool.tcl:146 msgid "Conflict file does not exist" msgstr "Tập tin xung đột không tồn tại" #: lib/mergetool.tcl:246 #, tcl-format msgid "Not a GUI merge tool: '%s'" msgstr "Không phải là một công cụ hòa trộn GUI: '%s'" #: lib/mergetool.tcl:275 #, tcl-format msgid "Unsupported merge tool '%s'" msgstr "Không hỗ trợ công cụ trộn '%s'" #: lib/mergetool.tcl:310 msgid "Merge tool is already running, terminate it?" msgstr "Công cụ hòa trộn đang chạy rồi, chấm dứt nó?" #: lib/mergetool.tcl:330 #, tcl-format msgid "" "Error retrieving versions:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi truy lại phiên bản:\n" "%s" #: lib/mergetool.tcl:350 #, tcl-format msgid "" "Could not start the merge tool:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Không thể khởi chạy công cụ hòa trộn:\n" "\n" "%s" #: lib/mergetool.tcl:354 msgid "Running merge tool..." msgstr "Đang chạy công cụ trộn..." #: lib/mergetool.tcl:382 lib/mergetool.tcl:390 msgid "Merge tool failed." msgstr "Công cụ trộn gặp lỗi." #: lib/option.tcl:11 #, tcl-format msgid "Invalid global encoding '%s'" msgstr "Bảng mã toàn cục không hợp lệ '%s'" #: lib/option.tcl:19 #, tcl-format msgid "Invalid repo encoding '%s'" msgstr "Bảng mã kho chứa không hợp lệ '%s'" #: lib/option.tcl:119 msgid "Restore Defaults" msgstr "Phục hồi thành mặc định" #: lib/option.tcl:123 msgid "Save" msgstr "Ghi lại" #: lib/option.tcl:133 #, tcl-format msgid "%s Repository" msgstr "%s kho" #: lib/option.tcl:134 msgid "Global (All Repositories)" msgstr "Toàn cục (Mọi kho)" #: lib/option.tcl:140 msgid "User Name" msgstr "Tên người dùng" #: lib/option.tcl:141 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ thư điện tử" #: lib/option.tcl:143 msgid "Summarize Merge Commits" msgstr "Tổng hợp về hòa trộn các lần chuyển giao" #: lib/option.tcl:144 msgid "Merge Verbosity" msgstr "Chi tiết việc hòa trộn" #: lib/option.tcl:145 msgid "Show Diffstat After Merge" msgstr "Hiển thị thống kê khác biệt sau hòa trộn" #: lib/option.tcl:146 msgid "Use Merge Tool" msgstr "Dùng Công cụ trộn" #: lib/option.tcl:148 msgid "Trust File Modification Timestamps" msgstr "Tin dấu vết thời gian sửa đổi tập tin" #: lib/option.tcl:149 msgid "Prune Tracking Branches During Fetch" msgstr "Xén các nhánh theo dõi trong khi lấy về" #: lib/option.tcl:150 msgid "Match Tracking Branches" msgstr "Khớp nhánh theo dõi" #: lib/option.tcl:151 msgid "Use Textconv For Diffs and Blames" msgstr "Dùng Textconv Cho Diffs và Blames" #: lib/option.tcl:152 msgid "Blame Copy Only On Changed Files" msgstr "Chỉ chép blame trên các tập tin thay đổi" #: lib/option.tcl:153 msgid "Maximum Length of Recent Repositories List" msgstr "Số lượng kho mới dùng tối đa được lưu trữ" #: lib/option.tcl:154 msgid "Minimum Letters To Blame Copy On" msgstr "Chữ tối thiểu để blame chép vào" #: lib/option.tcl:155 msgid "Blame History Context Radius (days)" msgstr "Bán kính ngữ cảnh lịch sử blame (ngày)" #: lib/option.tcl:156 msgid "Number of Diff Context Lines" msgstr "Số dòng nội dung Diff" #: lib/option.tcl:157 msgid "Additional Diff Parameters" msgstr "Đối số bổ xung cho Diff" #: lib/option.tcl:158 msgid "Commit Message Text Width" msgstr "Chiều rộng của phần chú thích" #: lib/option.tcl:159 msgid "New Branch Name Template" msgstr "Mẫu tên nhánh mới" #: lib/option.tcl:160 msgid "Default File Contents Encoding" msgstr "Bảng mã dành cho nội dung tập tin mặc định" #: lib/option.tcl:161 msgid "Warn before committing to a detached head" msgstr "Cảnh báo trước khi chuyển giao một đầu bị tách rời" #: lib/option.tcl:162 msgid "Staging of untracked files" msgstr "Đánh dấu những tập tin chưa được theo dõi là cần chuyển giao" #: lib/option.tcl:163 msgid "Show untracked files" msgstr "Hiện các tập tin chưa được theo dõi" #: lib/option.tcl:209 msgid "Change" msgstr "Thay đổi" #: lib/option.tcl:253 msgid "Spelling Dictionary:" msgstr "Từ điển chính tả:" #: lib/option.tcl:283 msgid "Change Font" msgstr "Đổi phông chữ" #: lib/option.tcl:287 #, tcl-format msgid "Choose %s" msgstr "Chọn %s" #: lib/option.tcl:293 msgid "pt." msgstr "pt." #: lib/option.tcl:307 msgid "Preferences" msgstr "Cá nhân hóa" #: lib/option.tcl:344 msgid "Failed to completely save options:" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn tất ghi lại các tùy chọn:" #: lib/remote_add.tcl:20 msgid "Add Remote" msgstr "Thêm máy chủ" #: lib/remote_add.tcl:25 msgid "Add New Remote" msgstr "Thêm máy chủ mới" #: lib/remote_add.tcl:30 lib/tools_dlg.tcl:37 msgid "Add" msgstr "Thêm vào" #: lib/remote_add.tcl:39 msgid "Remote Details" msgstr "Chi tiết về máy chủ" #: lib/remote_add.tcl:50 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: lib/remote_add.tcl:60 msgid "Further Action" msgstr "Hành động thêm" #: lib/remote_add.tcl:63 msgid "Fetch Immediately" msgstr "Lấy về ngay lập tức" #: lib/remote_add.tcl:69 msgid "Initialize Remote Repository and Push" msgstr "Khởi tạo Kho máy chủ và đẩy dữ liệu lên" #: lib/remote_add.tcl:75 msgid "Do Nothing Else Now" msgstr "Không làm gì cả" #: lib/remote_add.tcl:100 msgid "Please supply a remote name." msgstr "Hãy cung cấp tên máy chủ." #: lib/remote_add.tcl:113 #, tcl-format msgid "'%s' is not an acceptable remote name." msgstr "'%s' không phải là tên máy chủ được chấp nhận." #: lib/remote_add.tcl:124 #, tcl-format msgid "Failed to add remote '%s' of location '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi thêm máy chủ '%s' của vị trí '%s'." #: lib/remote_add.tcl:132 lib/transport.tcl:6 #, tcl-format msgid "fetch %s" msgstr "lấy về %s" #: lib/remote_add.tcl:133 #, tcl-format msgid "Fetching the %s" msgstr "Đang lấy về %s" #: lib/remote_add.tcl:156 #, tcl-format msgid "Do not know how to initialize repository at location '%s'." msgstr "Không hiểu làm thế nào để khởi tạo kho chứa tại vị trí '%s'." #: lib/remote_add.tcl:162 lib/transport.tcl:54 lib/transport.tcl:92 #: lib/transport.tcl:110 #, tcl-format msgid "push %s" msgstr "đẩy %s lên máy chủ" #: lib/remote_add.tcl:163 #, tcl-format msgid "Setting up the %s (at %s)" msgstr "Cài đặt '%s' (tại %s)" #: lib/remote_branch_delete.tcl:29 lib/remote_branch_delete.tcl:34 msgid "Delete Branch Remotely" msgstr "Xóa nhánh trên máy chủ" #: lib/remote_branch_delete.tcl:48 msgid "From Repository" msgstr "Từ Kho" #: lib/remote_branch_delete.tcl:51 lib/transport.tcl:165 msgid "Remote:" msgstr "Máy chủ:" #: lib/remote_branch_delete.tcl:72 lib/transport.tcl:187 msgid "Arbitrary Location:" msgstr "Địa điểm tùy ý:" #: lib/remote_branch_delete.tcl:88 msgid "Branches" msgstr "Nhánh" #: lib/remote_branch_delete.tcl:110 msgid "Delete Only If" msgstr "Chỉ xoá Nếu" #: lib/remote_branch_delete.tcl:112 msgid "Merged Into:" msgstr "Đã trộn vào:" #: lib/remote_branch_delete.tcl:153 msgid "A branch is required for 'Merged Into'." msgstr "Cần một nhánh cho 'Hòa trộn vào'." #: lib/remote_branch_delete.tcl:185 #, tcl-format msgid "" "The following branches are not completely merged into %s:\n" "\n" " - %s" msgstr "" "Các nhánh sau đây không được hòa trộn hoàn toàn vào %s:\n" "\n" " - %s" #: lib/remote_branch_delete.tcl:190 #, tcl-format msgid "" "One or more of the merge tests failed because you have not fetched the " "necessary commits. Try fetching from %s first." msgstr "" "Một hay nhiều hơn kiểm tra hòa trộn không đạt bởi vì bạn đã không lấy về " "những lần chuyển giao cần thiết. Hãy lấy về từ %s trước đã." #: lib/remote_branch_delete.tcl:208 msgid "Please select one or more branches to delete." msgstr "Xin hãy chọn một hay nhiều nhánh cần xóa." #: lib/remote_branch_delete.tcl:227 #, tcl-format msgid "Deleting branches from %s" msgstr "Đang xoá các nhánh từ %s" #: lib/remote_branch_delete.tcl:300 msgid "No repository selected." msgstr "Chưa chọn kho." #: lib/remote_branch_delete.tcl:305 #, tcl-format msgid "Scanning %s..." msgstr "Đang quét: %s..." #: lib/remote.tcl:200 msgid "Push to" msgstr "Đẩy lên" #: lib/remote.tcl:218 msgid "Remove Remote" msgstr "Gỡ bỏ Máy chủ" #: lib/remote.tcl:223 msgid "Prune from" msgstr "Xén từ" #: lib/remote.tcl:228 msgid "Fetch from" msgstr "Lấy về từ" #: lib/search.tcl:48 msgid "Find:" msgstr "Tìm:" #: lib/search.tcl:50 msgid "Next" msgstr "Tiếp" #: lib/search.tcl:51 msgid "Prev" msgstr "Trước" #: lib/search.tcl:52 msgid "RegExp" msgstr "BTCQ" #: lib/search.tcl:54 msgid "Case" msgstr "Hoa" #: lib/shortcut.tcl:21 lib/shortcut.tcl:62 msgid "Cannot write shortcut:" msgstr "Không thể ghi lối tắt:" #: lib/shortcut.tcl:137 msgid "Cannot write icon:" msgstr "Không thể ghi biểu tượng:" #: lib/spellcheck.tcl:57 msgid "Unsupported spell checker" msgstr "Không hỗ trợ kiểm tra chính tả" #: lib/spellcheck.tcl:65 msgid "Spell checking is unavailable" msgstr "Kiểm tra chính tả không sẵn sàng" #: lib/spellcheck.tcl:68 msgid "Invalid spell checking configuration" msgstr "Cấu hình bộ soát chính tả không hợp lệ" #: lib/spellcheck.tcl:70 #, tcl-format msgid "Reverting dictionary to %s." msgstr "Đang hoàn nguyên từ điển thành %s." #: lib/spellcheck.tcl:73 msgid "Spell checker silently failed on startup" msgstr "Phần kiểm tra chính tả đã gặp lỗi khi khởi động" #: lib/spellcheck.tcl:80 msgid "Unrecognized spell checker" msgstr "Không chấp nhận bộ kiểm tra chính tả" #: lib/spellcheck.tcl:186 msgid "No Suggestions" msgstr "Không có gợi ý" #: lib/spellcheck.tcl:388 msgid "Unexpected EOF from spell checker" msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ từ bộ kiểm tra chính tả" #: lib/spellcheck.tcl:392 msgid "Spell Checker Failed" msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công" #: lib/sshkey.tcl:31 msgid "No keys found." msgstr "Không tìm thấy khóa nào." #: lib/sshkey.tcl:34 #, tcl-format msgid "Found a public key in: %s" msgstr "Tìm thấy khoá công khai trong: %s" #: lib/sshkey.tcl:40 msgid "Generate Key" msgstr "Tạo khoá" #: lib/sshkey.tcl:58 msgid "Copy To Clipboard" msgstr "Chép vào clipboard" #: lib/sshkey.tcl:72 msgid "Your OpenSSH Public Key" msgstr "Khóa công OpenSSH của bạn" #: lib/sshkey.tcl:80 msgid "Generating..." msgstr "Đang tạo..." #: lib/sshkey.tcl:86 #, tcl-format msgid "" "Could not start ssh-keygen:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Không thể chạy ssh-keygen:\n" "\n" "%s" #: lib/sshkey.tcl:113 msgid "Generation failed." msgstr "Việc tạo khoá đã thất bại." #: lib/sshkey.tcl:120 msgid "Generation succeeded, but no keys found." msgstr "Việc tạo thành công nhưng lại không tìm thấy khóa." #: lib/sshkey.tcl:123 #, tcl-format msgid "Your key is in: %s" msgstr "Khóa của bạn trong: %s" #: lib/status_bar.tcl:87 #, tcl-format msgid "%s ... %*i of %*i %s (%3i%%)" msgstr "%s ... %*i trong %*i %s (%3i%%)" #: lib/tools_dlg.tcl:22 msgid "Add Tool" msgstr "Thêm công cụ" #: lib/tools_dlg.tcl:28 msgid "Add New Tool Command" msgstr "Thêm lệnh công cụ mới" #: lib/tools_dlg.tcl:34 msgid "Add globally" msgstr "Thêm toàn cục" #: lib/tools_dlg.tcl:46 msgid "Tool Details" msgstr "Chi tiết công cụ" #: lib/tools_dlg.tcl:49 msgid "Use '/' separators to create a submenu tree:" msgstr "Dùng dấu ngăn cách '/' để tạo cây trình đơn con:" #: lib/tools_dlg.tcl:60 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: lib/tools_dlg.tcl:71 msgid "Show a dialog before running" msgstr "Hiển thị hộp thoại trước khi chạy" #: lib/tools_dlg.tcl:77 msgid "Ask the user to select a revision (sets $REVISION)" msgstr "Hỏi người dùng chọn điểm xem xét (đặt biến $REVISION)" #: lib/tools_dlg.tcl:82 msgid "Ask the user for additional arguments (sets $ARGS)" msgstr "Hỏi người dùng các đối số bổ xung thêm (đặt biến $ARGS)" #: lib/tools_dlg.tcl:89 msgid "Don't show the command output window" msgstr "Không hiển thị cửa sổ kết xuất câu lệnh" #: lib/tools_dlg.tcl:94 msgid "Run only if a diff is selected ($FILENAME not empty)" msgstr "Chỉ chạy nếu diff được chọn (biến $FILENAME không rỗng)" #: lib/tools_dlg.tcl:118 msgid "Please supply a name for the tool." msgstr "Hãy cung cấp tên cho công cụ." #: lib/tools_dlg.tcl:126 #, tcl-format msgid "Tool '%s' already exists." msgstr "Công cụ '%s' đã sẵn có." #: lib/tools_dlg.tcl:148 #, tcl-format msgid "" "Could not add tool:\n" "%s" msgstr "" "Không thể thêm công cụ:\n" "%s" #: lib/tools_dlg.tcl:187 msgid "Remove Tool" msgstr "Gỡ bỏ công cụ" #: lib/tools_dlg.tcl:193 msgid "Remove Tool Commands" msgstr "Gỡ bỏ công cụ lệnh" #: lib/tools_dlg.tcl:198 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: lib/tools_dlg.tcl:231 msgid "(Blue denotes repository-local tools)" msgstr "(Các công cụ chỉ thị kho-nội-bộ xanh)" #: lib/tools_dlg.tcl:292 #, tcl-format msgid "Run Command: %s" msgstr "Chạy lệnh: %s" #: lib/tools_dlg.tcl:306 msgid "Arguments" msgstr "Đối số" #: lib/tools_dlg.tcl:341 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: lib/tools.tcl:75 #, tcl-format msgid "Running %s requires a selected file." msgstr "Chạy %s yêu cầu cần phải chọn một tập tin." #: lib/tools.tcl:91 #, tcl-format msgid "Are you sure you want to run %1$s on file \"%2$s\"?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chạy %1$s trên tập tin \"%2$s\" không?" #: lib/tools.tcl:95 #, tcl-format msgid "Are you sure you want to run %s?" msgstr "Bạn có chắc là muốn chạy %s không?" #: lib/tools.tcl:116 #, tcl-format msgid "Tool: %s" msgstr "Công cụ: %s" #: lib/tools.tcl:117 #, tcl-format msgid "Running: %s" msgstr "Đang chạy: %s" #: lib/tools.tcl:155 #, tcl-format msgid "Tool completed successfully: %s" msgstr "Công cụ được biên dịch thành công: %s" #: lib/tools.tcl:157 #, tcl-format msgid "Tool failed: %s" msgstr "Công cụ gặp lỗi: %s" #: lib/transport.tcl:7 #, tcl-format msgid "Fetching new changes from %s" msgstr "Lấy các thay đổi mới từ %s" #: lib/transport.tcl:18 #, tcl-format msgid "remote prune %s" msgstr "xén bớt trên máy chủ %s" #: lib/transport.tcl:19 #, tcl-format msgid "Pruning tracking branches deleted from %s" msgstr "Xén bớt các nhánh theo dõi bị xóa từ %s" #: lib/transport.tcl:25 msgid "fetch all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" #: lib/transport.tcl:26 msgid "Fetching new changes from all remotes" msgstr "Đang lấy các thay đổi mới từ mọi máy chủ" #: lib/transport.tcl:40 msgid "remote prune all remotes" msgstr "xén bớt mọi máy chủ" #: lib/transport.tcl:41 msgid "Pruning tracking branches deleted from all remotes" msgstr "Xén tỉa các nhánh đã theo dõi bị xóa từ mọi máy chủ" #: lib/transport.tcl:55 #, tcl-format msgid "Pushing changes to %s" msgstr "Đang đẩy các nhánh lên %s" #: lib/transport.tcl:93 #, tcl-format msgid "Mirroring to %s" msgstr "Bản sao đến %s" #: lib/transport.tcl:111 #, tcl-format msgid "Pushing %s %s to %s" msgstr "Đang (đẩy) %s %s lên %s" #: lib/transport.tcl:132 msgid "Push Branches" msgstr "Đẩy lên các nhánh" #: lib/transport.tcl:147 msgid "Source Branches" msgstr "Nhánh nguồn" #: lib/transport.tcl:162 msgid "Destination Repository" msgstr "Kho chứa đích" #: lib/transport.tcl:205 msgid "Transfer Options" msgstr "Tùy chọn truyền" #: lib/transport.tcl:207 msgid "Force overwrite existing branch (may discard changes)" msgstr "Ép buộc ghi đè nhánh sẵn có (có thể sẽ loại bỏ các thay đổi)" #: lib/transport.tcl:211 msgid "Use thin pack (for slow network connections)" msgstr "Dùng gói mỏng (dành cho kết nối mạng chậm)" #: lib/transport.tcl:215 msgid "Include tags" msgstr "Bao gồm các thẻ" #~ msgid "Case-Sensitive" #~ msgstr "Có phân biệt HOA/thường"